Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N1:~さぞ(かし)

2024.09.18

Ý nghĩa: “Hẳn là…”, “Chắc hẳn…”
Cấu trúc này được dùng để diễn tả sự suy đoán mạnh mẽ của người nói về cảm xúc, trạng thái của người khác hoặc tình huống nào đó. Người nói tin chắc rằng điều họ đang suy đoán là đúng dựa trên các thông tin hiện có. “さぞ” có thể được dùng một mình hoặc kết hợp với “かし” để nhấn mạnh thêm suy đoán.
 ※Chú ý: Thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc khi muốn thể hiện sự đồng cảm với người khác.

 

Cấu trúc:

さぞ(かし) +    Cụm từ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はさぞ疲れているだろう。
              (かれ は さぞ つかれている だろう。)
              He must be really tired.
              Hẳn là anh ấy đang rất mệt.

      2. 🌟 あのプロジェクトはさぞ大変だったでしょう。
              (あの ぷろじぇくと は さぞ たいへん だった でしょう。)
              That project must have been really tough.
              Chắc hẳn dự án đó đã rất vất vả.

      3. 🌟 彼女はさぞ嬉しかったに違いない。
              (かのじょ は さぞ うれしかった に ちがいない。)
              She must have been really happy.
              Chắc hẳn cô ấy đã rất vui mừng.

      4. 🌟 さぞかし緊張しているだろう。
              (さぞかし きんちょう している だろう。)
              You must be really nervous.
              Chắc hẳn bạn đang rất lo lắng.

      5. 🌟 試験の結果を待つ間、さぞ不安だっただろう。
              (しけん の けっか を まつ あいだ、さぞ ふあん だった だろう。)
              You must have been really anxious while waiting for the exam results.
              Chắc hẳn bạn đã rất lo lắng trong lúc chờ kết quả thi.

      6. 🌟 彼はさぞ驚いたに違いない。
              (かれ は さぞ おどろいた に ちがいない。)
              He must have been really surprised.
              Hẳn là anh ấy đã rất ngạc nhiên.

      7. 🌟 あなたのご両親はさぞ喜んでいるでしょう。
              (あなた の ごりょうしん は さぞ よろこんでいる でしょう。)
              Your parents must be really happy.
              Chắc hẳn bố mẹ bạn đang rất vui mừng.

      8. 🌟 彼はさぞ疲れた顔をしていた。
              (かれ は さぞ つかれた かお を していた。)
              He looked really tired.
              Anh ấy trông hẳn là rất mệt mỏi.

      9. 🌟 こんなに長い会議、さぞかし退屈だっただろう。
              (こんな に ながい かいぎ、さぞかし たいくつ だった だろう。)
              That long meeting must have been really boring.
              Chắc hẳn cuộc họp dài như vậy đã rất nhàm chán.

      10. 🌟 彼女がこんなに頑張っているのを見て、さぞ誇らしかったに違いない。
              (かのじょ が こんなに がんばっている の を みて、さぞ ほこらしかった に ちがいない。)
              You must have been really proud to see her working so hard.
              Chắc hẳn bạn đã rất tự hào khi thấy cô ấy nỗ lực như vậy.

Ngữ pháp N1:~さもないと

2024.09.18

Ý nghĩa: “Nếu không thì…”, “Bằng không thì…”
Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra lời cảnh báo hoặc chỉ ra hậu quả có thể xảy ra nếu điều kiện hoặc yêu cầu trước đó không được thực hiện. Nó thường được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động cụ thể là cần thiết để tránh hậu quả tiêu cực.
 ※Chú ý: Đây là cách diễn đạt thường gặp trong các câu cảnh báo hoặc khuyên răn, thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày lẫn văn phong trang trọng.

 

Cấu trúc:

Câu 1 + さもないと
さもなければ
+ Câu 2

 

Ví dụ:

      1. 🌟 急いでください。さもないと、電車に乗り遅れますよ。
              (いそいで ください。さもないと、でんしゃ に のりおくれますよ。)
              Please hurry. Otherwise, you’ll miss the train.
              Hãy nhanh lên. Nếu không, bạn sẽ lỡ tàu.

      2. 🌟 もっと勉強しなさい。さもないと、試験に落ちますよ。
              (もっと べんきょう しなさい。さもないと、しけん に おちますよ。)
              Study harder. Otherwise, you’ll fail the exam.
              Học chăm chỉ hơn. Nếu không, bạn sẽ trượt kỳ thi.

      3. 🌟 今すぐ出発しないと、さもないと飛行機に間に合わないよ。
              (いま すぐ しゅっぱつ しないと、さもないと ひこうき に まにあわないよ。)
              We have to leave now, otherwise, we won’t make the flight.
              Chúng ta phải đi ngay, nếu không thì sẽ không kịp chuyến bay.

      4. 🌟 早く寝なさい。さもないと、明日疲れてしまいますよ。
              (はやく ねなさい。さもないと、あした つかれて しまいますよ。)
              Go to bed early. Otherwise, you’ll be tired tomorrow.
              Đi ngủ sớm đi. Nếu không thì ngày mai bạn sẽ mệt đấy.

      5. 🌟 安全ベルトを締めてください。さもないと、事故があったら危険です。
              (あんぜんべると を しめて ください。さもないと、じこ が あったら きけん です。)
              Please fasten your seatbelt. Otherwise, it will be dangerous if there’s an accident.
              Vui lòng thắt dây an toàn. Nếu không, sẽ rất nguy hiểm nếu có tai nạn.

      6. 🌟 野菜をもっと食べなさい。さもないと、健康に悪いですよ。
              (やさい を もっと たべなさい。さもないと、けんこう に わるい ですよ。)
              Eat more vegetables. Otherwise, it’s bad for your health.
              Ăn nhiều rau hơn đi. Nếu không thì sẽ không tốt cho sức khỏe đâu.

      7. 🌟 宿題をやりなさい。さもないと、先生に怒られますよ。
              (しゅくだい を やりなさい。さもないと、せんせい に おこられますよ。)
              Do your homework. Otherwise, the teacher will get mad.
              Làm bài tập đi. Nếu không, cô giáo sẽ tức giận đấy.

      8. 🌟 もっと節約しなさい。さもないと、お金がなくなりますよ。
              (もっと せつやく しなさい。さもないと、おかね が なくなりますよ。)
              Save more money. Otherwise, you’ll run out of it.
              Hãy tiết kiệm nhiều hơn. Nếu không, bạn sẽ hết tiền.

      9. 🌟 火を消してください。さもないと、火事になりますよ。
              (ひ を けして ください。さもないと、かじ に なりますよ。)
              Put out the fire. Otherwise, it could cause a fire.
              Tắt lửa đi. Nếu không, sẽ xảy ra hỏa hoạn đấy.

      10. 🌟 歩きスマホはやめなさい。さもないと、事故に遭いますよ。
              (あるき すまほ は やめなさい。さもないと、じこ に あいますよ。)
              Stop using your phone while walking. Otherwise, you’ll get into an accident.
              Đừng vừa đi vừa dùng điện thoại nữa. Nếu không, bạn sẽ gặp tai nạn đấy.

Ngữ pháp N1:~さも

2024.09.18

Ý nghĩa: “Như thể…”, “Cứ như là…”
Cấu trúc này được dùng để miêu tả hành động hoặc trạng thái diễn ra theo cách mà người nói nhận xét rằng dường như điều đó là sự thật, dù có thể không phải như vậy. Cách sử dụng này thể hiện sự quan sát về cách thức hoặc thái độ của ai đó.
 ※Chú ý: Được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc khi muốn miêu tả chi tiết về thái độ hoặc hành vi của ai đó một cách tinh tế.

 

Cấu trúc:

さも +   Câu + (そうに/そうな)
 Câu + (ように/ような)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はさも自分が正しいかのように話していた。
              (かれ は さも じぶん が ただしい かの よう に はなして いた。)
              He spoke as if he were right.
              Anh ấy nói chuyện như thể mình hoàn toàn đúng.

      2. 🌟 彼女はさも嬉しそうに笑った。
              (かのじょ は さも うれしそう に わらった。)
              She smiled as though she was truly happy.
              Cô ấy cười như thể rất vui.

      3. 🌟 彼はさも何も知らないふりをした。
              (かれ は さも なにも しらない ふり を した。)
              He pretended as if he knew nothing.
              Anh ấy giả vờ như thể mình không biết gì.

      4. 🌟 彼女はさも自分が主人公であるかのように振る舞った。
              (かのじょ は さも じぶん が しゅじんこう で ある かの よう に ふるまった。)
              She acted as if she were the protagonist.
              Cô ấy cư xử như thể mình là nhân vật chính.

      5. 🌟 さも彼が成功するかのようにみんなが信じていた。
              (さも かれ が せいこう する かの よう に みんな が しんじて いた。)
              Everyone believed as though he would succeed.
              Mọi người tin tưởng như thể anh ấy sẽ thành công.

      6. 🌟 彼はさも疲れたかのように椅子に座り込んだ。
              (かれ は さも つかれた かの よう に いす に すわりこんだ。)
              He sat down in the chair as if he were exhausted.
              Anh ấy ngồi phịch xuống ghế như thể mình rất mệt mỏi.

      7. 🌟 彼女はさも興味がないかのように話題を変えた。
              (かのじょ は さも きょうみ が ない かの よう に わだい を かえた。)
              She changed the subject as if she had no interest.
              Cô ấy đổi chủ đề như thể không có hứng thú.

      8. 🌟 彼はさも重要な仕事をしているかのように振る舞っていた。
              (かれ は さも じゅうよう な しごと を している かの よう に ふるまっていた。)
              He acted as if he were doing important work.
              Anh ấy hành động như thể đang làm một việc rất quan trọng.

      9. 🌟 彼はさも自分が無実であるかのように見せかけた。
              (かれ は さも じぶん が むじつ で ある かの よう に みせかけた。)
              He pretended as though he were innocent.
              Anh ấy làm ra vẻ như mình vô tội.

      10. 🌟 彼女はさも自分が何でも知っているかのように話していた。
              (かのじょ は さも じぶん が なんでも しっている かの よう に はなしていた。)
              She talked as if she knew everything.
              Cô ấy nói chuyện như thể biết hết mọi thứ.

Ngữ pháp N1:およそ

2024.09.18

Ý nghĩa: “Khoảng…”, “Ước chừng…”, “Đại khái…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một con số, một khoảng thời gian, hoặc một mức độ ước chừng, không chính xác. Thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng hoặc trong văn bản, đặc biệt khi nói về các ước tính mang tính chất tổng quan.
 ※Chú ý: Đây là cách diễn đạt trang trọng, thường được sử dụng trong các văn bản hoặc bài nói chính thức để diễn tả số lượng hoặc thời gian ước tính.

 

Cấu trúc:

およそ +   Vật ước lượng

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 およそ100人が会議に参加しました。
              (およそ 100 にん が かいぎ に さんか しました。)
              Approximately 100 people attended the meeting.
              Khoảng 100 người đã tham gia cuộc họp.

      2. 🌟 この仕事はおよそ1週間で終わる予定です。
              (この しごと は およそ いっしゅうかん で おわる よてい です。)
              This job is expected to be finished in about a week.
              Công việc này dự kiến sẽ hoàn thành trong khoảng một tuần.

      3. 🌟 およそ2時間後に結果が発表されます。
              (およそ にじかん ご に けっか が はっぴょう されます。)
              The results will be announced in about two hours.
              Kết quả sẽ được công bố sau khoảng 2 giờ nữa.

      4. 🌟 およそ1ヶ月前にそのプロジェクトが始まりました。
              (およそ いっかげつ まえ に その ぷろじぇくと が はじまりました。)
              The project started approximately one month ago.
              Dự án đã bắt đầu cách đây khoảng 1 tháng.

      5. 🌟 この川の長さはおよそ500キロメートルです。
              (この かわ の ながさ は およそ 500 きろめーとる です。)
              The length of this river is approximately 500 kilometers.
              Chiều dài của con sông này khoảng 500 km.

      6. 🌟 およそ10年前に彼はこの町に引っ越してきました。
              (およそ じゅうねん まえ に かれ は この まち に ひっこしてきました。)
              He moved to this town approximately 10 years ago.
              Khoảng 10 năm trước, anh ấy đã chuyển đến thị trấn này.

      7. 🌟 およそ100万円の費用がかかると予想されています。
              (およそ ひゃくまんえん の ひよう が かかる と よそう されています。)
              It is estimated to cost approximately 1 million yen.
              Ước tính chi phí vào khoảng 1 triệu yên.

      8. 🌟 およそ3日でこの作業は完了します。
              (およそ みっか で この さぎょう は かんりょう します。)
              This task will be completed in about 3 days.
              Công việc này sẽ hoàn thành trong khoảng 3 ngày.

      9. 🌟 およそ20パーセントの増加が見込まれています。
              (およそ にじゅう ぱーせんと の ぞうか が みこまれています。)
              An increase of approximately 20% is expected.
              Dự kiến sẽ có sự tăng trưởng khoảng 20%.

      10. 🌟 およそ5キロ歩いたところで休憩しました。
              (およそ ごきろ あるいた ところ で きゅうけい しました。)
              We took a break after walking approximately 5 kilometers.
              Chúng tôi đã nghỉ sau khi đi bộ khoảng 5 km.

Ngữ pháp N1:~折に

2024.09.18

Ý nghĩa: “Khi mà…”, “Vào dịp…”
Cấu trúc này được dùng để diễn tả một dịp hay thời điểm cụ thể khi có cơ hội làm điều gì đó. Thường được sử dụng trong văn phong trang trọng và nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện đúng vào thời điểm đó.
  ※Chú ý: Đây là cách diễn đạt trang trọng và thường dùng trong các tình huống lịch sự hoặc các văn bản chính thức.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + 折に(は)
Danh từ + の

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本に来た折に、ぜひお会いしましょう。
              (にほん に きた おり に、ぜひ おあい しましょう。)
              When you come to Japan, let’s meet up.
              Khi bạn đến Nhật, chúng ta hãy gặp nhau nhé.

      2. 🌟 次にお目にかかった折に、この件について話しましょう。
              (つぎ に おめ に かかった おり に、この けん に ついて はなし ましょう。)
              Let’s discuss this matter when we meet next time.
              Chúng ta sẽ bàn về vấn đề này khi gặp lại lần sau.

      3. 🌟 彼女に会った折に、その本を渡します。
              (かのじょ に あった おり に、その ほん を わたします。)
              When I see her, I’ll give her the book.
              Khi gặp cô ấy, tôi sẽ đưa cuốn sách đó.

      4. 🌟 出張の折に、新しい取引先を訪問しました。
              (しゅっちょう の おり に、あたらしい とりひきさき を ほうもん しました。)
              During my business trip, I visited a new client.
              Trong chuyến công tác, tôi đã thăm đối tác mới.

      5. 🌟 卒業式の折に、校長先生がスピーチをしました。
              (そつぎょうしき の おり に、こうちょうせんせい が すぴーち を しました。)
              During the graduation ceremony, the principal gave a speech.
              Vào dịp lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng đã phát biểu.

      6. 🌟 この折に、皆さんに感謝の気持ちを伝えたいと思います。
              (この おり に、みなさん に かんしゃ の きもち を つたえたい と おもいます。)
              On this occasion, I would like to express my gratitude to everyone.
              Nhân dịp này, tôi muốn gửi lời cảm ơn tới mọi người.

      7. 🌟 旅行の折に、素敵な景色をたくさん撮りました。
              (りょこう の おり に、すてき な けしき を たくさん とりました。)
              During my trip, I took many beautiful photos.
              Trong chuyến du lịch, tôi đã chụp rất nhiều bức ảnh đẹp.

      8. 🌟 健康診断の折に、体の状態をしっかり確認しました。
              (けんこう しんだん の おり に、からだ の じょうたい を しっかり かくにん しました。)
              When I had a health checkup, I thoroughly checked my body’s condition.
              Khi đi khám sức khỏe, tôi đã kiểm tra kỹ tình trạng cơ thể.

      9. 🌟 面接の折に、今までの経験について話しました。
              (めんせつ の おり に、いままで の けいけん について はなしました。)
              During the interview, I talked about my past experiences.
              Trong buổi phỏng vấn, tôi đã nói về kinh nghiệm trước đây của mình.

      10. 🌟 先生にお会いした折に、アドバイスをいただきました。
              (せんせい に おあい した おり に、あどばいす を いただきました。)
              When I met my teacher, I received some advice.
              Khi gặp giáo viên của mình, tôi đã nhận được một số lời khuyên.

Ngữ pháp N1:~思いをする

2024.09.18

Ý nghĩa: “Trải qua cảm giác…”, “Có trải nghiệm…”
Cấu trúc này diễn tả việc ai đó đã trải qua hoặc có một cảm xúc, trải nghiệm nào đó. Cảm xúc này có thể là tích cực hoặc tiêu cực, phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu. Nó nhấn mạnh cảm giác mạnh mẽ hoặc ấn tượng sâu sắc mà người đó trải qua.
 ※Chú ý: Thường dùng để diễn tả những trải nghiệm có cảm xúc mạnh mẽ, có thể là tích cực hoặc tiêu cực. Cấu trúc này thường được sử dụng để nói về những tình huống hoặc cảm xúc ấn tượng sâu sắc.

 

Cấu trúc:

Tính từ đuôi な +    思いをする
  思いをした
Tính từ đuôi い + 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は初めて海外旅行に行って、素晴らしい思いをした。
              (かれ は はじめて かいがい りょこう に いって、すばらしい おもい を した。)
              He went on his first trip abroad and had an amazing experience.
              Anh ấy lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài và đã có một trải nghiệm tuyệt vời.

      2. 🌟 彼女は試験に落ちて、悔しい思いをした。
              (かのじょ は しけん に おちて、くやしい おもい を した。)
              She failed the exam and felt frustrated.
              Cô ấy đã trượt kỳ thi và cảm thấy rất hối tiếc.

      3. 🌟 危険な場所に行って、怖い思いをした。
              (きけん な ばしょ に いって、こわい おもい を した。)
              I went to a dangerous place and felt scared.
              Tôi đã đến một nơi nguy hiểm và cảm thấy rất sợ hãi.

      4. 🌟 彼は子供の頃、貧しい思いをして育った。
              (かれ は こども の ころ、まずしい おもい を して そだった。)
              He grew up experiencing poverty as a child.
              Anh ấy đã trải qua thời thơ ấu trong sự nghèo khó.

      5. 🌟 彼女は恋人と別れて、寂しい思いをしている。
              (かのじょ は こいびと と わかれて、さびしい おもい を している。)
              She broke up with her partner and is feeling lonely.
              Cô ấy chia tay với người yêu và đang cảm thấy cô đơn.

      6. 🌟 彼のスピーチを聞いて、感動的な思いをした。
              (かれ の すぴーち を きいて、かんどうてき な おもい を した。)
              Listening to his speech, I felt deeply moved.
              Nghe bài phát biểu của anh ấy, tôi đã cảm động sâu sắc.

      7. 🌟 お金を盗まれて、悔しい思いをした。
              (おかね を ぬすまれて、くやしい おもい を した。)
              I felt frustrated after my money was stolen.
              Tôi đã rất tiếc nuối khi bị mất tiền.

      8. 🌟 友達に裏切られて、辛い思いをした。
              (ともだち に うらぎられて、つらい おもい を した。)
              I experienced pain after being betrayed by a friend.
              Tôi đã trải qua nỗi đau khi bị bạn bè phản bội.

      9. 🌟 親切な人々に会って、嬉しい思いをした。
              (しんせつ な ひとびと に あって、うれしい おもい を した。)
              I felt happy after meeting kind people.
              Tôi đã cảm thấy hạnh phúc khi gặp những người tốt bụng.

      10. 🌟 大きな失敗をして、情けない思いをした。
              (おおき な しっぱい を して、なさけない おもい を した。)
              I felt ashamed after making a big mistake.
              Tôi đã cảm thấy rất xấu hổ sau khi phạm sai lầm lớn.

Ngữ pháp N1:~を前提として

2024.09.18

Ý nghĩa: “Với điều kiện là…”, “Dựa trên giả định rằng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc thực hiện một hành động hoặc kế hoạch dựa trên một điều kiện hoặc giả định nào đó. Nó nhấn mạnh rằng hành động sau phụ thuộc vào tiền đề hoặc điều kiện đã được đặt ra trước đó.
 ※Chú ý: Thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về kế hoạch hoặc quyết định quan trọng, nơi điều kiện hoặc giả định đóng vai trò cốt lõi.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   を前提として
 を前提に(して)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 このプロジェクトは、成功を前提として進められている。
              (この ぷろじぇくと は、せいこう を ぜんてい として すすめられている。)
              This project is being carried out on the assumption that it will succeed.
              Dự án này được tiến hành với giả định rằng nó sẽ thành công.

      2. 🌟 結婚を前提として、彼女と付き合っています。
              (けっこん を ぜんてい として、かのじょ と つきあって います。)
              I am dating her with marriage in mind.
              Tôi đang hẹn hò với cô ấy với mục đích là kết hôn.

      3. 🌟 この契約は、双方の合意を前提として成立する。
              (この けいやく は、そうほう の ごうい を ぜんてい として せいりつ する。)
              This contract will only be established on the premise of mutual agreement.
              Hợp đồng này sẽ chỉ được ký kết dựa trên tiền đề là sự đồng thuận của hai bên.

      4. 🌟 海外進出を前提として、今後の事業計画を立てています。
              (かいがい しんしゅつ を ぜんてい として、こんご の じぎょう けいかく を たてて います。)
              We are developing future business plans assuming an international expansion.
              Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch kinh doanh tương lai với tiền đề là mở rộng ra nước ngoài.

      5. 🌟 安全対策を前提として、この建物は設計されています。
              (あんぜん たいさく を ぜんてい として、この たてもの は せっけい されて います。)
              This building is designed based on safety measures.
              Tòa nhà này được thiết kế dựa trên các biện pháp an toàn.

      6. 🌟 就職を前提として、この資格を取った。
              (しゅうしょく を ぜんてい として、この しかく を とった。)
              I obtained this qualification with employment in mind.
              Tôi đã lấy chứng chỉ này với mục đích tìm việc làm.

      7. 🌟 彼との交渉は、信頼関係を前提として行われる。
              (かれ との こうしょう は、しんらい かんけい を ぜんてい として おこなわれる。)
              The negotiations with him are based on a relationship of trust.
              Cuộc đàm phán với anh ấy dựa trên tiền đề là mối quan hệ tin cậy.

      8. 🌟 平和を前提として、国際協力が進められている。
              (へいわ を ぜんてい として、こくさい きょうりょく が すすめられている。)
              International cooperation is being promoted with peace as the premise.
              Hợp tác quốc tế đang được thúc đẩy dựa trên tiền đề là hòa bình.

      9. 🌟 成功を前提として、計画を立てるのは危険だ。
              (せいこう を ぜんてい として、けいかく を たてる の は きけん だ。)
              It’s risky to make a plan assuming success.
              Lập kế hoạch dựa trên giả định thành công là điều mạo hiểm.

      10. 🌟 長期的な成長を前提として、会社のビジョンを考えています。
              (ちょうきてき な せいちょう を ぜんてい として、かいしゃ の びじょん を かんがえています。)
              We are developing the company vision based on long-term growth.
              Chúng tôi đang xây dựng tầm nhìn của công ty dựa trên tiền đề là sự phát triển dài hạn.

Ngữ pháp N1:~をよそに

2024.09.18

Ý nghĩa: “Bất chấp…”, “mặc kệ…”
Cấu trúc này được dùng để diễn tả tình huống trong đó ai đó hoặc điều gì đó phớt lờ hoặc bỏ qua các quan điểm, lo lắng, hoặc sự phản đối từ người khác và vẫn tiếp tục hành động theo ý mình. Thường có sắc thái tiêu cực, vì nó thể hiện sự thiếu quan tâm đến ý kiến hoặc cảm xúc của những người khác.
 ※Chú ý: Thường dùng để chỉ trích hành động của người nào đó khi họ phớt lờ sự quan tâm hoặc lo lắng từ những người khác. Mang sắc thái tiêu cực.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   をよそに

 

Ví dụ:

      1. 🌟 家族の心配をよそに、彼は一人で海外旅行に出かけた。
              (かぞく の しんぱい を よそ に、かれ は ひとり で かいがい りょこう に でかけた。)
              Ignoring his family’s concerns, he went on a solo trip abroad.
              Bất chấp lo lắng của gia đình, anh ấy đã đi du lịch một mình ra nước ngoài.

      2. 🌟 周囲の反対をよそに、彼女は結婚を決めた。
              (しゅうい の はんたい を よそ に、かのじょ は けっこん を きめた。)
              Despite the opposition of those around her, she decided to get married.
              Mặc kệ sự phản đối của mọi người xung quanh, cô ấy quyết định kết hôn.

      3. 🌟 親の忠告をよそに、彼は危険な冒険に出た。
              (おや の ちゅうこく を よそ に、かれ は きけん な ぼうけん に でた。)
              Ignoring his parents’ advice, he went on a dangerous adventure.
              Bất chấp lời khuyên của bố mẹ, anh ấy đã thực hiện một cuộc phiêu lưu nguy hiểm.

      4. 🌟 会社の規則をよそに、彼は自分勝手な行動を続けた。
              (かいしゃ の きそく を よそ に、かれ は じぶん かって な こうどう を つづけた。)
              Ignoring company rules, he continued to act selfishly.
              Mặc kệ quy tắc công ty, anh ấy vẫn tiếp tục hành động ích kỷ.

      5. 🌟 先生の注意をよそに、彼は授業中に寝ていた。
              (せんせい の ちゅうい を よそ に、かれ は じゅぎょうちゅう に ねていた。)
              Ignoring the teacher’s warnings, he slept during the class.
              Bất chấp sự nhắc nhở của giáo viên, anh ấy đã ngủ trong giờ học.

      6. 🌟 住民の反対をよそに、そのビルの建設が進められた。
              (じゅうみん の はんたい を よそ に、その びる の けんせつ が すすめられた。)
              The construction of the building continued despite residents’ opposition.
              Bất chấp sự phản đối của cư dân, việc xây dựng tòa nhà vẫn tiếp tục.

      7. 🌟 彼は周りの批判をよそに、自分の考えを貫いた。
              (かれ は まわり の ひはん を よそ に、じぶん の かんがえ を つらぬいた。)
              Ignoring the criticism around him, he stuck to his ideas.
              Bất chấp những chỉ trích xung quanh, anh ấy vẫn kiên định với suy nghĩ của mình.

      8. 🌟 彼女は体調不良をよそに、無理して働き続けた。
              (かのじょ は たいちょう ふりょう を よそ に、むり して はたらき つづけた。)
              Ignoring her poor health, she kept pushing herself to work.
              Mặc kệ tình trạng sức khỏe kém, cô ấy vẫn cố làm việc tiếp tục.

      9. 🌟 学生の不満をよそに、新しい制度が導入された。
              (がくせい の ふまん を よそ に、あたらしい せいど が どうにゅう された。)
              Despite the students’ dissatisfaction, the new system was implemented.
              Bất chấp sự bất mãn của sinh viên, hệ thống mới đã được áp dụng.

      10. 🌟 彼は大雨をよそに、出かける準備をしていた。
              (かれ は おおあめ を よそ に、でかける じゅんび を していた。)
              Ignoring the heavy rain, he prepared to go out.
              Bất chấp trời mưa to, anh ấy vẫn chuẩn bị ra ngoài.

Ngữ pháp N1:~を余儀なくされる

2024.09.18

Ý nghĩa: “Bị buộc phải…”, “không còn lựa chọn nào khác ngoài…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả tình huống mà ai đó bị ép buộc phải làm điều gì đó do hoàn cảnh khách quan, không còn lựa chọn nào khác. Thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng và mang tính chất bị động, nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện là do hoàn cảnh ngoài ý muốn.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   を余儀なくされる
 を余儀なくされた
 を余儀なくされている

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 自然災害により、多くの住民が避難を余儀なくされた。
              (しぜん さいがい に より、おおく の じゅうみん が ひなん を よぎなく された。)
              Many residents were forced to evacuate due to the natural disaster.
              Do thiên tai, nhiều cư dân bị buộc phải sơ tán.

      2. 🌟 会社の倒産により、彼は転職を余儀なくされた。
              (かいしゃ の とうさん に より、かれ は てんしょく を よぎなく された。)
              He was forced to change jobs due to the company’s bankruptcy.
              Do công ty phá sản, anh ấy buộc phải chuyển việc.

      3. 🌟 病気の悪化により、彼は入院を余儀なくされた。
              (びょうき の あっか に より、かれ は にゅういん を よぎなく された。)
              He was forced to be hospitalized due to the worsening of his illness.
              Do bệnh tình trở nặng, anh ấy buộc phải nhập viện.

      4. 🌟 天候の悪化で、試合の延期を余儀なくされた。
              (てんこう の あっか で、しあい の えんき を よぎなく された。)
              The match had to be postponed due to worsening weather conditions.
              Do thời tiết xấu đi, trận đấu buộc phải hoãn lại.

      5. 🌟 経済不況により、多くの企業が閉鎖を余儀なくされた。
              (けいざい ふきょう に より、おおく の きぎょう が へいさ を よぎなく された。)
              Many companies were forced to shut down due to the economic recession.
              Do suy thoái kinh tế, nhiều doanh nghiệp buộc phải đóng cửa.

      6. 🌟 事故の影響で、プロジェクトの中止を余儀なくされた。
              (じこ の えいきょう で、ぷろじぇくと の ちゅうし を よぎなく された。)
              The project was forced to be halted due to the accident.
              Dự án buộc phải dừng lại do ảnh hưởng của tai nạn.

      7. 🌟 彼の不注意により、全員が再作業を余儀なくされた。
              (かれ の ふちゅうい に より、ぜんいん が さいさぎょう を よぎなく された。)
              Everyone was forced to redo the work due to his carelessness.
              Do sự bất cẩn của anh ấy, mọi người bị buộc phải làm lại công việc.

      8. 🌟 災害のため、計画の変更を余儀なくされた。
              (さいがい の ため、けいかく の へんこう を よぎなく された。)
              The plan had to be changed due to the disaster.
              Do thảm họa, kế hoạch buộc phải thay đổi.

      9. 🌟 製品の欠陥により、リコールを余儀なくされた。
              (せいひん の けっかん に より、りこーる を よぎなく された。)
              A recall was forced due to product defects.
              Do lỗi sản phẩm, buộc phải thu hồi.

      10. 🌟 不祥事の発覚で、彼は辞職を余儀なくされた。
              (ふしょうじ の はっかく で、かれ は じしょく を よぎなく された。)
              He was forced to resign due to the scandal.
              Do vụ bê bối bị phanh phui, anh ấy buộc phải từ chức.

 

Ngữ pháp N1:~を境に

2024.09.18

Ý nghĩa: “Từ sau khi…”, “kể từ lúc…”
Cấu trúc này được dùng để chỉ ra một sự kiện hoặc thời điểm làm mốc, từ đó có sự thay đổi hoặc trạng thái mới bắt đầu. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thay đổi rõ rệt sau một mốc thời gian hoặc sự kiện cụ thể.
Chú ý: Thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc mô tả sự thay đổi quan trọng trong cuộc sống. Thường xuất hiện trong văn viết hoặc trong các bài phát biểu trang trọng.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  を境に(して)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 大学卒業を境に、彼の人生は大きく変わった。
              (だいがく そつぎょう を さかい に、かれ の じんせい は おおきく かわった。)
              Since graduating from university, his life has changed drastically.
              Kể từ khi tốt nghiệp đại học, cuộc đời anh ấy đã thay đổi rất nhiều.

      2. 🌟 事故を境に、彼は考え方を変えた。
              (じこ を さかい に、かれ は かんがえかた を かえた。)
              Since the accident, he changed his way of thinking.
              Từ sau tai nạn, anh ấy đã thay đổi cách suy nghĩ của mình.

      3. 🌟 この事件を境に、世論は大きく変わった。
              (この じけん を さかい に、よろん は おおきく かわった。)
              Public opinion has shifted significantly since this incident.
              Dư luận đã thay đổi đáng kể kể từ khi sự việc này xảy ra.

      4. 🌟 結婚を境に、彼の生活は安定してきた。
              (けっこん を さかい に、かれ の せいかつ は あんてい してきた。)
              Since his marriage, his life has become more stable.
              Kể từ khi kết hôn, cuộc sống của anh ấy đã ổn định hơn.

      5. 🌟 転職を境に、彼のキャリアが急成長した。
              (てんしょく を さかい に、かれ の きゃりあ が きゅうせいちょう した。)
              Since changing jobs, his career has rapidly grown.
              Kể từ khi chuyển việc, sự nghiệp của anh ấy đã phát triển nhanh chóng.

      6. 🌟 あの日を境に、彼女は笑顔を見せなくなった。
              (あのひ を さかい に、かのじょ は えがお を みせなく なった。)
              Since that day, she hasn’t shown a smile.
              Kể từ ngày đó, cô ấy không còn cười nữa.

      7. 🌟 その出来事を境に、彼は友人たちと距離を置くようになった。
              (その できごと を さかい に、かれ は ゆうじんたち と きょり を おく よう に なった。)
              After that incident, he started distancing himself from his friends.
              Sau sự việc đó, anh ấy bắt đầu tạo khoảng cách với bạn bè của mình.

      8. 🌟 あの試合を境に、彼の名声は広がった。
              (あの しあい を さかい に、かれ の めいせい は ひろがった。)
              Since that match, his fame has spread.
              Kể từ trận đấu đó, danh tiếng của anh ấy đã lan rộng.

      9. 🌟 この契約を境に、会社は新しい方向へ進み始めた。
              (この けいやく を さかい に、かいしゃ は あたらしい ほうこう へ すすみ はじめた。)
              After this contract, the company began to move in a new direction.
              Sau hợp đồng này, công ty đã bắt đầu tiến tới một hướng đi mới.

      10. 🌟 震災を境に、人々の防災意識が高まった。
              (しんさい を さかい に、ひとびと の ぼうさい いしき が たかまった。)
              Since the earthquake, people’s awareness of disaster prevention has increased.
              Kể từ sau trận động đất, ý thức phòng chống thiên tai của mọi người đã được nâng cao.