Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N1:~をいいことに

2024.09.17

Ý nghĩa: “Lợi dụng việc…”, “Lấy cớ…”
Cấu trúc ~をいいことに được sử dụng để diễn tả hành động lợi dụng hoặc lấy cớ từ một sự kiện hoặc tình huống thuận lợi để làm điều gì đó không tốt hoặc ích kỷ. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực khi một người lợi dụng hoàn cảnh để hành động theo hướng có lợi cho bản thân.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng để phê phán những hành động không đúng đắn hoặc thiếu trung thực.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn + の  + をいいことに
Danh từ + (であるの)
Tính từ đuôi な + なの
Tính từ đuôi い + の

 

Ví dụ:

      1. 🌟 先生がいないのをいいことに、彼らは授業をサボった。
              (せんせい が いない の を いい こと に、かれら は じゅぎょう を サボった。)
              They took advantage of the teacher’s absence to skip class.
              Họ đã lợi dụng việc thầy giáo không có mặt để trốn học.

      2. 🌟 彼は上司が出張中なのをいいことに、遅刻を繰り返した。
              (かれ は じょうし が しゅっちょう ちゅう なの を いい こと に、ちこく を くりかえした。)
              He took advantage of his boss being on a business trip to repeatedly come late.
              Anh ta lợi dụng việc sếp đi công tác để liên tục đi muộn.

      3. 🌟 親がいないのをいいことに、子供たちはテレビを見続けた。
              (おや が いない の を いい こと に、こどもたち は テレビ を みつづけた。)
              The children took advantage of their parents being away to keep watching TV.
              Bọn trẻ lợi dụng lúc cha mẹ không có ở nhà để xem TV suốt.

      4. 🌟 彼女は彼が優しいのをいいことに、わがままを言っている。
              (かのじょ は かれ が やさしい の を いい こと に、わがまま を いって いる。)
              She takes advantage of his kindness to act selfishly.
              Cô ấy lợi dụng sự tử tế của anh ấy để đòi hỏi ích kỷ.

      5. 🌟 彼は仕事が忙しいのをいいことに、家事を全く手伝わない。
              (かれ は しごと が いそがしい の を いい こと に、かじ を まったく てつだわない。)
              He uses being busy at work as an excuse to not help with the housework.
              Anh ta lấy cớ bận việc để không giúp đỡ việc nhà.

      6. 🌟 みんなが騒いでいるのをいいことに、彼はこっそり抜け出した。
              (みんな が さわいで いる の を いい こと に、かれ は こっそり ぬけだした。)
              He took advantage of the commotion to sneak out.
              Anh ấy lợi dụng lúc mọi người đang ồn ào để lẻn ra ngoài.

      7. 🌟 彼女は部屋が暗いのをいいことに、こっそりと携帯を使っていた。
              (かのじょ は へや が くらい の を いい こと に、こっそり と けいたい を つかって いた。)
              She took advantage of the dark room to secretly use her phone.
              Cô ấy lợi dụng việc phòng tối để lén sử dụng điện thoại.

      8. 🌟 彼は両親が寝ているのをいいことに、夜中にこっそりゲームをしていた。
              (かれ は りょうしん が ねて いる の を いい こと に、よなか に こっそり ゲーム を して いた。)
              He took advantage of his parents being asleep to secretly play games at night.
              Anh ấy lợi dụng lúc cha mẹ đang ngủ để lén chơi game ban đêm.

      9. 🌟 彼女は同僚が優しいのをいいことに、自分の仕事を押し付けた。
              (かのじょ は どうりょう が やさしい の を いい こと に、じぶん の しごと を おしつけた。)
              She took advantage of her kind colleagues to push her work onto them.
              Cô ấy lợi dụng sự tốt bụng của đồng nghiệp để đẩy việc của mình cho họ.

      10. 🌟 彼はリーダーが忙しいのをいいことに、無断で仕事を休んだ。
              (かれ は リーダー が いそがしい の を いい こと に、むだん で しごと を やすんだ。)
              He took advantage of the leader being busy to take time off work without permission.
              Anh ấy lợi dụng lúc trưởng nhóm bận rộn để nghỉ làm mà không xin phép.

Ngữ pháp N1:~を控えて

2024.09.17

Ý nghĩa: “Sắp đến…”, “Trước thềm…”
Cấu trúc ~を控えて (~をひかえて) được sử dụng để diễn tả tình huống hoặc trạng thái ngay trước khi một sự kiện hoặc thời điểm quan trọng sắp xảy ra. Nó thường diễn tả những gì đang diễn ra ngay trước khi sự kiện chính bắt đầu, nhấn mạnh việc chuẩn bị hoặc sự cẩn trọng trước một sự kiện lớn.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng để chỉ các sự kiện như kỳ thi, cuộc họp, hoặc lễ hội lớn.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + を控えて
Danh từ + を/が  + Danh từ + に控えて

 

Ví dụ:

      1. 🌟 試験を控えて、学生たちは一生懸命勉強している。
              (しけん を ひかえて、がくせいたち は いっしょうけんめい べんきょう して いる。)
              With exams approaching, the students are studying hard.
              Kỳ thi sắp đến, các học sinh đang học rất chăm chỉ.

      2. 🌟 結婚式を控えて、準備に追われている。
              (けっこんしき を ひかえて、じゅんび に おわれて いる。)
              With the wedding approaching, I’m busy with preparations.
              Trước thềm đám cưới, tôi bận rộn với việc chuẩn bị.

      3. 🌟 重要な会議を控えて、彼は緊張している。
              (じゅうよう な かいぎ を ひかえて、かれ は きんちょう して いる。)
              With an important meeting coming up, he is feeling nervous.
              Trước thềm cuộc họp quan trọng, anh ấy đang lo lắng.

      4. 🌟 新学期を控えて、学生たちはワクワクしている。
              (しんがっき を ひかえて、がくせいたち は ワクワク して いる。)
              With the new semester approaching, the students are excited.
              Trước thềm học kỳ mới, các học sinh háo hức.

      5. 🌟 オリンピックを控えて、選手たちは最終調整に入った。
              (オリンピック を ひかえて、せんしゅたち は さいしゅう ちょうせい に はいった。)
              With the Olympics approaching, the athletes have started their final preparations.
              Trước thềm Olympic, các vận động viên đã bước vào giai đoạn chuẩn bị cuối cùng.

      6. 🌟 卒業式を控えて、学校ではリハーサルが行われている。
              (そつぎょうしき を ひかえて、がっこう では リハーサル が おこなわれて いる。)
              With the graduation ceremony coming up, rehearsals are being held at school.
              Trước lễ tốt nghiệp, các buổi diễn tập đang được tổ chức ở trường.

      7. 🌟 大会を控えて、選手たちはトレーニングに励んでいる。
              (たいかい を ひかえて、せんしゅたち は トレーニング に はげんで いる。)
              With the tournament approaching, the athletes are working hard in training.
              Trước thềm giải đấu, các vận động viên đang nỗ lực tập luyện.

      8. 🌟 年末を控えて、町は賑やかになってきた。
              (ねんまつ を ひかえて、まち は にぎやか に なってきた。)
              With the end of the year approaching, the town has become more lively.
              Trước thềm cuối năm, thị trấn trở nên nhộn nhịp hơn.

      9. 🌟 試合を控えて、選手たちは緊張している。
              (しあい を ひかえて、せんしゅたち は きんちょう して いる。)
              With the match approaching, the players are feeling nervous.
              Trước thềm trận đấu, các cầu thủ đang lo lắng.

      10. 🌟 新しい製品の発表会を控えて、会社は準備を進めている。
              (あたらしい せいひん の はっぴょうかい を ひかえて、かいしゃ は じゅんび を すすめて いる。)
              With the new product launch approaching, the company is preparing.
              Trước buổi ra mắt sản phẩm mới, công ty đang chuẩn bị kỹ lưỡng.

Ngữ pháp N1:~を経て

2024.09.17

Ý nghĩa: “trải qua…”, “thông qua…”
Cấu trúc ~を経て (~をへて) được sử dụng để diễn tả quá trình thời gian hoặc trải nghiệm mà ai đó hoặc điều gì đó đã trải qua trước khi đạt được một kết quả cụ thể. Nó có thể diễn tả một giai đoạn lịch sử, quá trình học hỏi hoặc sự phát triển.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng để mô tả một quá trình hoặc giai đoạn đã trải qua trước khi đạt được một kết quả quan trọng.

Cấu trúc:
 

Danh từ  + を経て

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は長い研究の期間を経て、ついに発見に至った。
              (かれ は ながい けんきゅう の きかん を へて、ついに はっけん に いたった。)
              After a long period of research, he finally made a discovery.
              Sau khi trải qua thời gian nghiên cứu dài, cuối cùng anh ấy đã có phát hiện.

      2. 🌟 彼女は多くの困難を経て、今の地位を築いた。
              (かのじょ は おおく の こんなん を へて、いま の ちい を きずいた。)
              She built her current position after going through many difficulties.
              Cô ấy đã xây dựng được vị trí hiện tại sau khi trải qua nhiều khó khăn.

      3. 🌟 数年の交渉を経て、ようやく契約が成立した。
              (すうねん の こうしょう を へて、ようやく けいやく が せいりつ した。)
              After years of negotiations, the contract was finally concluded.
              Sau vài năm đàm phán, cuối cùng hợp đồng đã được ký kết.

      4. 🌟 教育を経て、社会に貢献できる人材になる。
              (きょういく を へて、しゃかい に こうけん できる じんざい に なる。)
              Through education, you can become a person who contributes to society.
              Thông qua giáo dục, bạn có thể trở thành người đóng góp cho xã hội.

      5. 🌟 彼の決定は、多くの議論を経てなされた。
              (かれ の けってい は、おおく の ぎろん を へて なされた。)
              His decision was made after much discussion.
              Quyết định của anh ấy được đưa ra sau nhiều cuộc thảo luận.

      6. 🌟 この建物は、長い年月を経て改修された。
              (この たてもの は、ながい ねんげつ を へて かいしゅう された。)
              This building was renovated after many years.
              Tòa nhà này đã được cải tạo sau nhiều năm.

      7. 🌟 選挙を経て、新しいリーダーが選ばれた。
              (せんきょ を へて、あたらしい リーダー が えらばれた。)
              A new leader was elected through the election.
              Một lãnh đạo mới đã được bầu chọn thông qua cuộc bầu cử.

      8. 🌟 彼は数々の経験を経て、成功を手に入れた。
              (かれ は かずかず の けいけん を へて、せいこう を て に いれた。)
              He gained success after going through numerous experiences.
              Anh ấy đã đạt được thành công sau khi trải qua nhiều kinh nghiệm.

      9. 🌟 この政策は、議会を経て承認された。
              (この せいさく は、ぎかい を へて しょうにん された。)
              This policy was approved after going through parliament.
              Chính sách này đã được thông qua sau khi đi qua quốc hội.

      10. 🌟 彼の技術は、多くの試行錯誤を経て完成した。
              (かれ の ぎじゅつ は、おおく の しこうさくご を へて かんせい した。)
              His technique was perfected after much trial and error.
              Kỹ thuật của anh ấy đã hoàn thiện sau nhiều lần thử và sai.

Ngữ pháp N1:~を踏まえて

2024.09.17

Ý nghĩa: “dựa trên…”, “căn cứ trên…”
Cấu trúc ~を踏まえて (~をふまえて) được sử dụng để diễn tả hành động hoặc quyết định dựa trên một cơ sở, tình huống hoặc sự kiện nào đó. Nó nhấn mạnh rằng người nói đã cân nhắc hoặc xem xét thông tin, sự kiện có liên quan trước khi đưa ra hành động hoặc quyết định.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong những ngữ cảnh trang trọng khi đưa ra kế hoạch, quyết định dựa trên dữ liệu hoặc tình huống thực tế.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + を踏まえて

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今回の結果を踏まえて、次のステップを考えます。
              (こんかい の けっか を ふまえて、つぎ の ステップ を かんがえます。)
              Based on this result, I will consider the next step.
              Dựa trên kết quả lần này, tôi sẽ xem xét bước tiếp theo.

      2. 🌟 このデータを踏まえて、対策を練る必要がある。
              (この データ を ふまえて、たいさく を ねる ひつよう が ある。)
              It is necessary to formulate countermeasures based on this data.
              Cần phải lập kế hoạch đối phó dựa trên dữ liệu này.

      3. 🌟 意見を踏まえて、プレゼンの内容を修正します。
              (いけん を ふまえて、プレゼン の ないよう を しゅうせい します。)
              I will revise the presentation based on the feedback.
              Tôi sẽ chỉnh sửa nội dung bài thuyết trình dựa trên ý kiến đóng góp.

      4. 🌟 調査結果を踏まえて、次の会議で議論します。
              (ちょうさ けっか を ふまえて、つぎ の かいぎ で ぎろん します。)
              We will discuss it in the next meeting based on the survey results.
              Chúng tôi sẽ thảo luận trong cuộc họp tiếp theo dựa trên kết quả khảo sát.

      5. 🌟 過去の経験を踏まえて、新しいプロジェクトを進めます。
              (かこ の けいけん を ふまえて、あたらしい プロジェクト を すすめます。)
              Based on past experience, we will proceed with the new project.
              Dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ, chúng tôi sẽ tiến hành dự án mới.

      6. 🌟 状況を踏まえて、今後の計画を調整します。
              (じょうきょう を ふまえて、こんご の けいかく を ちょうせい します。)
              Taking the situation into account, we will adjust our future plans.
              Dựa trên tình hình hiện tại, chúng tôi sẽ điều chỉnh kế hoạch trong tương lai.

      7. 🌟 この事実を踏まえて、判断を下します。
              (この じじつ を ふまえて、はんだん を くだします。)
              I will make a decision based on this fact.
              Tôi sẽ đưa ra quyết định dựa trên thực tế này.

      8. 🌟 現場の声を踏まえて、サービスを改善します。
              (げんば の こえ を ふまえて、サービス を かいぜん します。)
              We will improve the service based on feedback from the field.
              Chúng tôi sẽ cải thiện dịch vụ dựa trên ý kiến từ thực tế.

      9. 🌟 現状を踏まえて、対応を検討します。
              (げんじょう を ふまえて、たいおう を けんとう します。)
              We will consider a response based on the current situation.
              Chúng tôi sẽ cân nhắc phản hồi dựa trên tình hình hiện tại.

      10. 🌟 先輩のアドバイスを踏まえて、進路を決めます。
              (せんぱい の アドバイス を ふまえて、しんろ を きめます。)
              I will decide my career path based on my senior’s advice.
              Tôi sẽ quyết định con đường sự nghiệp dựa trên lời khuyên của đàn anh.

Ngữ pháp N1:~のやら~のやら

2024.09.17

Ý nghĩa: “không biết là… hay là…”
Cấu trúc ~のやら~のやら được sử dụng để diễn tả sự phân vân hoặc không chắc chắn giữa hai khả năng hoặc sự lựa chọn. Cấu trúc này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khi người nói không thể xác định rõ ràng sự việc thuộc về trường hợp nào trong hai lựa chọn được đưa ra.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường mang tính cảm thán và diễn tả sự hoang mang hoặc bối rối về hai khả năng đối lập.

 

Cấu trúc: 

   [A]のやら + [B]のやら
Động từ thể ngắn  + のやら
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が喜んでいるのやら悲しんでいるのやら、表情からは分からなかった。
              (かれ が よろこんで いる の やら かなしんで いる の やら、ひょうじょう から は わからなかった。)
              I couldn’t tell from his expression whether he was happy or sad.
              Tôi không thể biết từ biểu cảm của anh ấy là anh ấy đang vui hay buồn.

      2. 🌟 行くのやら行かないのやら、彼の決断がまだわからない。
              (いく の やら いかない の やら、かれ の けつだん が まだ わからない。)
              I don’t know if he will go or not.
              Tôi không biết anh ấy có đi hay không.

      3. 🌟 これは本物なのやら偽物なのやら、見分けがつかない。
              (これは ほんもの なの やら にせもの なの やら、みわけ が つかない。)
              I can’t tell whether this is real or fake.
              Tôi không thể phân biệt đây là thật hay giả.

      4. 🌟 彼が怒っているのやら冗談なのやら、全く分からない。
              (かれ が おこって いる の やら じょうだん なの やら、まったく わからない。)
              I can’t tell if he’s angry or joking.
              Tôi không biết anh ấy đang tức giận hay chỉ đùa giỡn.

      5. 🌟 試験に合格できるのやらできないのやら、不安でいっぱいだ。
              (しけん に ごうかく できる の やら できない の やら、ふあん で いっぱい だ。)
              I’m so worried about whether I’ll pass the exam or not.
              Tôi đầy lo lắng không biết có đỗ kỳ thi hay không.

      6. 🌟 彼が冗談を言っているのやら本気なのやら、わからない。
              (かれ が じょうだん を いって いる の やら ほんき なの やら、わからない。)
              I don’t know whether he’s joking or serious.
              Tôi không biết anh ấy đang đùa hay nghiêm túc.

      7. 🌟 あの人が日本人なのやら外国人なのやら、よくわからない。
              (あの ひと が にほんじん なの やら がいこくじん なの やら、よく わからない。)
              I can’t figure out if that person is Japanese or a foreigner.
              Tôi không rõ người đó là người Nhật hay người nước ngoài.

      8. 🌟 彼が来るのやら来ないのやら、まだ決まっていないようだ。
              (かれ が くる の やら こない の やら、まだ きまって いない よう だ。)
              It seems it hasn’t been decided whether he will come or not.
              Có vẻ như vẫn chưa quyết định liệu anh ấy có đến hay không.

      9. 🌟 彼が本当のことを言っているのやら嘘をついているのやら、信じられない。
              (かれ が ほんとう の こと を いって いる の やら うそ を ついて いる の やら、しんじられない。)
              I can’t believe whether he’s telling the truth or lying.
              Tôi không thể tin liệu anh ấy đang nói thật hay nói dối.

      10. 🌟 彼が助けてくれたのやらただの偶然なのやら、今でも不思議に思う。
              (かれ が たすけて くれた の やら ただ の ぐうぜん なの やら、いま でも ふしぎ に おもう。)
              I still wonder if he helped me or if it was just a coincidence.
              Tôi vẫn không biết liệu anh ấy đã giúp tôi hay chỉ là sự trùng hợp.

Ngữ pháp N1:~のやら / ものやら / ことやら

2024.09.17

Ý nghĩa: “Không biết là…”, “Không rõ là…”
Cấu trúc ~のやら / ものやら / ことやら được sử dụng để diễn tả sự không chắc chắn hoặc bối rối về một tình huống hoặc kết quả nào đó. Cấu trúc này thường được dùng khi người nói không biết rõ điều gì sẽ xảy ra hoặc cảm thấy lo lắng về điều gì đó.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng và mang tính cảm thán, thể hiện sự phân vân hoặc lo lắng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể thường  + のやら
 + ものやら
 + ことやら
Danh từ + な
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が何を考えているのやら、全くわからない。
              (かれ が なに を かんがえて いる の やら、まったく わからない。)
              I have no idea what he’s thinking.
              Tôi hoàn toàn không biết anh ấy đang nghĩ gì.

      2. 🌟 この問題をどう解決するのやら、頭を抱えている。
              (この もんだい を どう かいけつ する の やら、あたま を かかえて いる。)
              I’m at a loss as to how to solve this problem.
              Tôi đang đau đầu không biết phải giải quyết vấn đề này như thế nào.

      3. 🌟 彼女がどこにいるのやら、まったく連絡が取れない。
              (かのじょ が どこ に いる の やら、まったく れんらく が とれない。)
              I have no idea where she is; I can’t reach her at all.
              Tôi không biết cô ấy đang ở đâu, hoàn toàn không thể liên lạc được.

      4. 🌟 将来どうなるものやら、不安でいっぱいだ。
              (しょうらい どう なる ものやら、ふあん で いっぱい だ。)
              I’m filled with anxiety about what will happen in the future.
              Tôi đầy lo lắng về tương lai sẽ ra sao.

      5. 🌟 彼の行動が良いのやら悪いのやら、判断が難しい。
              (かれ の こうどう が よい の やら わるい の やら、はんだん が むずかしい。)
              It’s hard to tell whether his actions are good or bad.
              Rất khó để phán đoán hành động của anh ấy là tốt hay xấu.

      6. 🌟 何が正しいことやら、全然わからない。
              (なに が ただしい こと やら、ぜんぜん わからない。)
              I have no idea what’s right.
              Tôi hoàn toàn không biết điều gì là đúng.

      7. 🌟 どちらを選ぶのやら、迷ってしまう。
              (どちら を えらぶ の やら、まよって しまう。)
              I can’t decide which one to choose.
              Tôi phân vân không biết nên chọn cái nào.

      8. 🌟 彼の態度が本心なのやら、ただの冗談なのやら、分からない。
              (かれ の たいど が ほんしん なの やら、ただ の じょうだん なの やら、わからない。)
              I can’t tell if his attitude is genuine or just a joke.
              Tôi không biết thái độ của anh ấy là thật hay chỉ là đùa giỡn.

      9. 🌟 このまま続けるべきなのやら、やめるべきなのやら、悩んでいる。
              (この まま つづける べき なの やら、やめる べき なの やら、なやんでいる。)
              I’m torn between continuing and quitting.
              Tôi đang phân vân không biết nên tiếp tục hay dừng lại.

      10. 🌟 何が起こることやら、誰も予想できない。
              (なに が おこる こと やら、だれ も よそう できない。)
              No one can predict what will happen.
              Không ai có thể dự đoán điều gì sẽ xảy ra.

Ngữ pháp N1:~のなんのって

2024.09.17

Ý nghĩa: “Rất là…”, “Vô cùng…”
Cấu trúc ~のなんのって được sử dụng trong ngôn ngữ nói để diễn tả rằng một điều gì đó cực kỳ, vô cùng hoặc quá mức đến độ không thể diễn tả hết bằng lời. Cấu trúc này thường được sử dụng sau tính từ để nhấn mạnh mức độ của một tình huống, sự việc, hoặc cảm xúc.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này có tính chất không trang trọng và thường được dùng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, khi người nói muốn nhấn mạnh mạnh mẽ mức độ của một sự việc.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn   + のなんの(って)
Tính từ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 昨日のパーティーは楽しいのなんのって!
              (きのう の パーティー は たのしい の なんのって!)
              Yesterday’s party was so much fun!
              Bữa tiệc hôm qua vui quá trời luôn!

      2. 🌟 この料理は辛いのなんのって、涙が出たよ。
              (この りょうり は からい の なんのって、なみだ が でた よ。)
              This dish was so spicy that I cried.
              Món ăn này cay đến nỗi tôi chảy nước mắt.

      3. 🌟 彼の説明は難しいのなんのって、全然分からなかった。
              (かれ の せつめい は むずかしい の なんのって、ぜんぜん わからなかった。)
              His explanation was so difficult that I didn’t understand at all.
              Lời giải thích của anh ấy khó quá, tôi không hiểu gì cả.

      4. 🌟 その映画は怖いのなんのって、夜寝られなかった。
              (その えいが は こわい の なんのって、よる ねられなかった。)
              That movie was so scary that I couldn’t sleep at night.
              Bộ phim đó đáng sợ quá, đến nỗi tôi không ngủ được.

      5. 🌟 彼女の家は広いのなんのって、迷いそうだった。
              (かのじょ の いえ は ひろい の なんのって、まよいそう だった。)
              Her house was so big that I almost got lost.
              Nhà cô ấy rộng quá, suýt nữa tôi lạc mất.

      6. 🌟 この道は混んでるのなんのって、1時間もかかったよ。
              (この みち は こんでる の なんのって、1じかん も かかった よ。)
              This road was so congested that it took me an hour.
              Đường này kẹt xe quá, mất cả tiếng đồng hồ.

      7. 🌟 昨日は暑いのなんのって、外に出られなかった。
              (きのう は あつい の なんのって、そと に でられなかった。)
              Yesterday was so hot that I couldn’t go outside.
              Hôm qua nóng quá trời, tôi không thể ra ngoài.

      8. 🌟 試験は難しいのなんのって、途中で諦めたよ。
              (しけん は むずかしい の なんのって、とちゅう で あきらめた よ。)
              The exam was so difficult that I gave up halfway through.
              Kỳ thi khó quá, tôi bỏ cuộc giữa chừng luôn.

      9. 🌟 この山登りは疲れるのなんのって、もう二度とやりたくない。
              (この やまのぼり は つかれる の なんのって、もう にどと やりたくない。)
              This mountain hike was so exhausting that I don’t want to do it again.
              Leo núi này mệt quá, tôi không muốn làm lại nữa.

      10. 🌟 彼の冗談は面白いのなんのって、お腹が痛くなるほど笑った。
              (かれ の じょうだん は おもしろい の なんのって、おなか が いたく なる ほど わらった。)
              His joke was so funny that I laughed until my stomach hurt.
              Trò đùa của anh ấy hài hước đến nỗi tôi cười đau cả bụng.

Ngữ pháp N1:~の極み

2024.09.17

Ý nghĩa: “Đỉnh cao của…”, “Tột đỉnh của…”
Cấu trúc ~の極み (~のきわみ) được sử dụng để diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc đạt đến mức cao nhất hoặc cực hạn. Nó thường được dùng với các danh từ diễn tả sự vinh quang, đau khổ, hoặc cảm xúc mạnh mẽ và nhấn mạnh rằng điều đó đã đạt đến cực điểm.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này được sử dụng trong những tình huống trang trọng để diễn đạt rằng một cảm xúc hoặc sự việc đã đạt đến mức độ cao nhất có thể.

 

Cấu trúc:

Danh từ  +  の極み

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼のスピーチは感動の極みだった。
              (かれ の スピーチ は かんどう の きわみ だった。)
              His speech was the height of emotion.
              Bài phát biểu của anh ấy là tột đỉnh của sự cảm động.

      2. 🌟 こんな贅沢の極みを体験したことがない。
              (こんな ぜいたく の きわみ を たいけん した こと が ない。)
              I’ve never experienced such luxury before.
              Tôi chưa bao giờ trải qua sự xa hoa như thế này.

      3. 🌟 これは痛恨の極みだ。
              (これは つうこん の きわみ だ。)
              This is a great source of regret.
              Đây là nỗi đau tột cùng.

      4. 🌟 彼の成功は光栄の極みだ。
              (かれ の せいこう は こうえい の きわみ だ。)
              His success is the utmost honor.
              Thành công của anh ấy là vinh dự tột bậc.

      5. 🌟 疲労の極みで、動くことができなかった。
              (ひろう の きわみ で、うごく こと が できなかった。)
              I was so exhausted that I couldn’t move.
              Tôi kiệt sức đến mức không thể cử động được.

      6. 🌟 このホテルのサービスは贅沢の極みだ。
              (この ホテル の サービス は ぜいたく の きわみ だ。)
              The service at this hotel is the utmost in luxury.
              Dịch vụ ở khách sạn này là tột đỉnh của sự xa hoa.

      7. 🌟 彼の失敗は、後悔の極みだった。
              (かれ の しっぱい は、こうかい の きわみ だった。)
              His failure was the utmost in regret.
              Thất bại của anh ấy là đỉnh cao của sự hối tiếc.

      8. 🌟 この景色は美しさの極みだ。
              (この けしき は うつくしさ の きわみ だ。)
              This scenery is the height of beauty.
              Cảnh sắc này là tột đỉnh của vẻ đẹp.

      9. 🌟 彼の言葉は、失望の極みだった。
              (かれ の ことば は、しつぼう の きわみ だった。)
              His words were the height of disappointment.
              Lời nói của anh ấy là tột đỉnh của sự thất vọng.

      10. 🌟 この料理は、贅沢の極みだ。
              (この りょうり は、ぜいたく の きわみ だ。)
              This dish is the utmost luxury.
              Món ăn này là sự xa hoa tột bậc.

Ngữ pháp N1:~の至り

2024.09.17

Ý nghĩa: “Cực kỳ…”, “Vô cùng…”
Cấu trúc ~の至り (~のいたり) được sử dụng để diễn tả một trạng thái cảm xúc cực kỳ, mạnh mẽ, hoặc một mức độ cao của điều gì đó. Nó thường được dùng với các danh từ mang tính chất cảm xúc hoặc trạng thái, và nhấn mạnh rằng điều đó đang ở mức độ cao nhất.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng và để thể hiện cảm xúc sâu sắc, chẳng hạn như “vinh dự lớn lao” hoặc “vô cùng xấu hổ”.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   の至り

 

Ví dụ:

      1. 🌟 先生に褒められて、光栄の至りです。
              (せんせい に ほめられて、こうえい の いたり です。)
              Being praised by the teacher is the greatest honor.
              Được thầy khen là niềm vinh dự lớn lao.

      2. 🌟 彼の失礼な態度は、若気の至りだ。
              (かれ の しつれい な たいど は、わかげ の いたり だ。)
              His rude behavior is due to youthful indiscretion.
              Thái độ vô lễ của anh ấy là sự bồng bột của tuổi trẻ.

      3. 🌟 このような場に参加できて、感激の至りです。
              (この ような ば に さんか できて、かんげき の いたり です。)
              I am extremely moved to be able to participate in such an event.
              Tôi vô cùng xúc động khi được tham dự một sự kiện như thế này.

      4. 🌟 そのように言っていただけて、恐縮の至りです。
              (その よう に いって いただけて、きょうしゅく の いたり です。)
              I am extremely grateful that you said that.
              Tôi vô cùng áy náy khi nghe bạn nói vậy.

      5. 🌟 この賞をいただけるとは、光栄の至りです。
              (この しょう を いただける とは、こうえい の いたり です。)
              I am deeply honored to receive this award.
              Tôi vô cùng vinh dự khi nhận được giải thưởng này.

      6. 🌟 若気の至りで、たくさんの失敗をしてしまった。
              (わかげ の いたり で、たくさん の しっぱい を して しまった。)
              In my youthful recklessness, I made many mistakes.
              Vì sự bồng bột của tuổi trẻ, tôi đã mắc nhiều sai lầm.

      7. 🌟 この賞を受けることは、私にとって光栄の至りです。
              (この しょう を うける こと は、わたし に とって こうえい の いたり です。)
              Receiving this award is the greatest honor for me.
              Nhận được giải thưởng này là niềm vinh dự lớn nhất đối với tôi.

      8. 🌟 恐悦の至りでございます。
              (きょうえつ の いたり で ございます。)
              I am extremely delighted.
              Tôi vô cùng vui mừng.

      9. 🌟 あなたの親切に感激の至りです。
              (あなた の しんせつ に かんげき の いたり です。)
              I am deeply moved by your kindness.
              Tôi vô cùng cảm động trước lòng tốt của bạn.

      10. 🌟 若気の至りで、無謀なことをしてしまった。
              (わかげ の いたり で、むぼう な こと を して しまった。)
              In my youthful recklessness, I did something foolish.
              Do sự bồng bột của tuổi trẻ, tôi đã làm một điều dại dột.

Ngữ pháp N1:~には及ばない

2024.09.17

Ý nghĩa: “Không cần thiết phải…”, “Không đáng để…”
Cấu trúc ~には当たらない (~にはあたらない) được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc hành động nào đó không cần thiết hoặc không đủ quan trọng để phản ứng mạnh mẽ hoặc quá mức. Nó thường được dùng để giảm nhẹ mức độ quan trọng của một vấn đề hoặc khuyến khích người nghe không cần phải lo lắng hoặc ngạc nhiên về điều đó.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường đi kèm với những cảm xúc như ngạc nhiên, thất vọng hoặc lo lắng, nhằm xoa dịu hoặc giảm nhẹ phản ứng của người khác.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + に(は)及ばない
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が失敗したからといって、がっかりするには当たらない。
              (かれ が しっぱい した から と いって、がっかり する に は あたらない。)
              Just because he failed, it’s no reason to be disappointed.
              Chỉ vì anh ấy thất bại, không đáng để thất vọng.

      2. 🌟 その程度の問題で心配するには当たらない。
              (その ていど の もんだい で しんぱい する に は あたらない。)
              There’s no need to worry about such a minor issue.
              Không cần phải lo lắng về vấn đề nhỏ nhặt như vậy.

      3. 🌟 彼の意見に驚くには当たらない。
              (かれ の いけん に おどろく に は あたらない。)
              There’s no need to be surprised by his opinion.
              Không cần phải ngạc nhiên với ý kiến của anh ấy.

      4. 🌟 これは批判には当たらない行動だ。
              (これは ひはん に は あたらない こうどう だ。)
              This action is not worth criticizing.
              Hành động này không đáng để chỉ trích.

      5. 🌟 彼が遅れたことに対して怒るには当たらない。
              (かれ が おくれた こと に たいして おこる に は あたらない。)
              It’s not worth getting angry over him being late.
              Không đáng để tức giận chỉ vì anh ấy đến muộn.

      6. 🌟 彼女の成功に驚くには当たらない。
              (かのじょ の せいこう に おどろく に は あたらない。)
              There’s no need to be surprised by her success.
              Không cần phải ngạc nhiên với sự thành công của cô ấy.

      7. 🌟 その結果に失望するには当たらない。
              (その けっか に しつぼう する に は あたらない。)
              It’s not worth being disappointed by the result.
              Không đáng để thất vọng với kết quả đó.

      8. 🌟 彼が厳しいことを言ったが、驚くには当たらない。
              (かれ が きびしい こと を いった が、おどろく に は あたらない。)
              He said something harsh, but it’s no reason to be surprised.
              Anh ấy nói điều gì đó khắc nghiệt, nhưng không đáng để ngạc nhiên.

      9. 🌟 そのニュースに動揺するには当たらない。
              (その ニュース に どうよう する に は あたらない。)
              There’s no need to be upset by that news.
              Không cần phải lo lắng với tin tức đó.

      10. 🌟 彼の失敗は誰にでもあることで、驚くには当たらない。
              (かれ の しっぱい は だれ に でも ある ことで、おどろく に は あたらない。)
              His failure is something that could happen to anyone, so there’s no need to be surprised.
              Thất bại của anh ấy là chuyện có thể xảy ra với bất kỳ ai, nên không cần phải ngạc nhiên.