Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N1:~なり

2024年09月17日

Ý nghĩa: “Ngay khi…”, “Vừa… thì…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác, gần như không có khoảng thời gian chờ. Nó nhấn mạnh rằng sự việc thứ hai xảy ra nhanh chóng, gần như đồng thời với sự việc đầu tiên.
 ※Chú ý: “~なり” là cách diễn đạt trang trọng hoặc mang tính văn học, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kể chuyện hoặc văn bản để mô tả chuỗi hành động diễn ra nhanh chóng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển +   なり

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は部屋に入るなり、いきなり大声で叫び出した。
              (かれ は へや に はいる なり、いきなり おおごえ で さけびだした。)
              As soon as he entered the room, he suddenly started shouting loudly.
              Anh ấy vừa bước vào phòng thì lập tức hét lớn.

      2. 🌟 電話を切るなり、彼は部屋を飛び出した。
              (でんわ を きる なり、かれ は へや を とびだした。)
              As soon as he hung up the phone, he dashed out of the room.
              Anh ấy vừa cúp máy thì lập tức chạy ra khỏi phòng.

      3. 🌟 彼女は手紙を読むなり、涙を流し始めた。
              (かのじょ は てがみ を よむ なり、なみだ を ながしはじめた。)
              As soon as she read the letter, she started crying.
              Cô ấy vừa đọc thư xong thì bắt đầu khóc.

      4. 🌟 子供たちは学校から帰るなり、遊びに出かけた。
              (こどもたち は がっこう から かえる なり、あそび に でかけた。)
              As soon as the kids got home from school, they went out to play.
              Bọn trẻ vừa về từ trường thì lập tức ra ngoài chơi.

      5. 🌟 彼は家に着くなり、ソファに倒れ込んだ。
              (かれ は いえ に つく なり、ソファ に たおれこんだ。)
              As soon as he arrived home, he collapsed onto the sofa.
              Anh ấy vừa về nhà là đổ người xuống ghế sofa ngay lập tức.

      6. 🌟 彼は一口食べるなり、料理が冷たいと文句を言い始めた。
              (かれ は ひとくち たべる なり、りょうり が つめたい と もんく を いいはじめた。)
              As soon as he took a bite, he started complaining that the food was cold.
              Anh ấy vừa cắn một miếng thì bắt đầu phàn nàn rằng thức ăn lạnh.

      7. 🌟 ドアを開けるなり、犬が飛び出してきた。
              (ドア を あける なり、いぬ が とびだしてきた。)
              As soon as I opened the door, the dog rushed out.
              Vừa mở cửa thì con chó lập tức lao ra.

      8. 🌟 彼はパソコンを起動するなり、すぐに仕事を始めた。
              (かれ は パソコン を きどう する なり、すぐ に しごと を はじめた。)
              As soon as he turned on the computer, he immediately started working.
              Anh ấy vừa khởi động máy tính thì lập tức bắt đầu làm việc.

      9. 🌟 彼女は電話を受け取るなり、部屋から出て行った。
              (かのじょ は でんわ を うけとる なり、へや から でていった。)
              As soon as she received the call, she left the room.
              Cô ấy vừa nhận cuộc gọi thì lập tức rời khỏi phòng.

      10. 🌟 彼はコーヒーを一口飲むなり、すぐに席を立った。
              (かれ は コーヒー を ひとくち のむ なり、すぐ に せき を たった。)
              As soon as he took a sip of coffee, he stood up immediately.
              Anh ấy vừa uống một ngụm cà phê thì lập tức đứng dậy.

Ngữ pháp N1:~ならでは

2024年09月16日

Ý nghĩa: “Chỉ có ở…”, “Đặc trưng của…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự vật, con người, hoặc địa điểm có nét đặc trưng hoặc độc đáo mà không thể tìm thấy ở nơi nào khác. Nó nhấn mạnh sự độc đáo và không thể thay thế được của một tình huống hoặc đối tượng.
 ※Chú ý: “~ならでは” thường được sử dụng theo nghĩa tích cực để nhấn mạnh sự đặc biệt hoặc xuất sắc của một hoàn cảnh hoặc thực thể nhất định.

 

Cấu trúc:

Danh từ + ならでは

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 これは京都ならではの伝統工芸品です。
              (これ は きょうと ならでは の でんとう こうげいひん です。)
              This is a traditional craft unique to Kyoto.
              Đây là sản phẩm thủ công truyền thống chỉ có ở Kyoto.

      2. 🌟 彼のプレゼンは、プロならではの完成度だ。
              (かれ の プレゼン は、プロ ならでは の かんせいど だ。)
              His presentation has a level of perfection that only a professional can achieve.
              Bài thuyết trình của anh ấy đạt đến độ hoàn thiện chỉ có ở người chuyên nghiệp.

      3. 🌟 この味は、母親ならではのものだ。
              (この あじ は、ははおや ならでは の もの だ。)
              This flavor is something only a mother can create.
              Hương vị này chỉ có thể là do mẹ làm ra.

      4. 🌟 その風景は、北海道ならではの美しさだ。
              (その ふうけい は、ほっかいどう ならでは の うつくしさ だ。)
              That scenery is a beauty unique to Hokkaido.
              Khung cảnh đó có vẻ đẹp độc đáo chỉ có ở Hokkaido.

      5. 🌟 彼の鋭い洞察力は、彼ならではのものだ。
              (かれ の するどい どうさつりょく は、かれ ならでは の もの だ。)
              His sharp insight is something only he possesses.
              Khả năng nhìn thấu sắc bén của anh ấy là điều chỉ riêng anh ấy mới có.

      6. 🌟 これは、伝統的な職人ならではの技術だ。
              (これ は、でんとうてき な しょくにん ならでは の ぎじゅつ だ。)
              This is a skill unique to traditional craftsmen.
              Đây là kỹ thuật chỉ có ở các nghệ nhân truyền thống.

      7. 🌟 祭りならではの雰囲気がここにはある。
              (まつり ならでは の ふんいき が ここ に は ある。)
              There’s an atmosphere here that’s unique to festivals.
              Nơi này có không khí chỉ riêng lễ hội mới có.

      8. 🌟 この細やかなサービスは、日本ならではのものだ。
              (この こまやか な サービス は、にほん ならでは の もの だ。)
              This meticulous service is something unique to Japan.
              Dịch vụ chu đáo này là nét đặc trưng chỉ có ở Nhật Bản.

      9. 🌟 このパフォーマンスは、彼ならではのものだ。
              (この パフォーマンス は、かれ ならでは の もの だ。)
              This performance is something only he can do.
              Màn trình diễn này là điều chỉ anh ấy mới có thể thực hiện.

      10. 🌟 このレストランの料理は、ここならではの味わいだ。
              (この レストラン の りょうり は、ここ ならでは の あじわい だ。)
              The dishes at this restaurant have a flavor unique to this place.
              Món ăn ở nhà hàng này có hương vị đặc trưng mà chỉ nơi đây mới có.

Ngữ pháp N1:~ならいざしらず/~はいざしらず

2024年09月16日

Ý nghĩa: “Nếu là… thì không nói làm gì, nhưng…”, “Chứ… thì…”
Cấu trúc này được sử dụng để so sánh hai tình huống, chỉ ra rằng trong khi tình huống đầu tiên có thể được chấp nhận hoặc hiểu được, thì tình huống thứ hai lại không như vậy. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai hoàn cảnh, thường là theo hướng phê phán hoặc bất ngờ.
 ※Chú ý: “~ならいざしらず” và “~はいざしらず” là cách diễn đạt trang trọng, thường được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt một cách lịch sự hoặc tinh tế.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  ならいざしらず
はいざしらず

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 子供ならいざしらず、大人がこんなことを信じるとは驚きだ。
              (こども なら いざしらず、おとな が こんな こと を しんじる とは おどろき だ。)
              It’s one thing if a child believes this, but I’m surprised an adult would.
              Nếu là trẻ con thì không nói làm gì, nhưng thật ngạc nhiên khi một người lớn lại tin vào điều này.

      2. 🌟 昔ならいざしらず、今は携帯電話がないと生活できない人が多い。
              (むかし なら いざしらず、いま は けいたい でんわ が ない と せいかつ できない ひと が おおい。)
              In the past, maybe, but nowadays many people can’t live without a cellphone.
              Nếu là ngày xưa thì không nói, nhưng bây giờ nhiều người không thể sống thiếu điện thoại di động.

      3. 🌟 一度だけならいざしらず、何度も同じミスをするのは困る。
              (いちど だけ なら いざしらず、なんど も おなじ ミス を する の は こまる。)
              It’s one thing if it happens only once, but making the same mistake repeatedly is a problem.
              Nếu chỉ xảy ra một lần thì không nói, nhưng việc lặp lại sai lầm nhiều lần thì thật khó chịu.

      4. 🌟 安い商品ならいざしらず、高価なものがこんなに簡単に壊れるなんて信じられない。
              (やすい しょうひん なら いざしらず、こうか な もの が こんな に かんたん に こわれる なんて しんじられない。)
              It’s one thing if it’s a cheap product, but it’s unbelievable that something expensive breaks so easily.
              Nếu là hàng rẻ thì không nói, nhưng thật khó tin khi một món đồ đắt tiền lại dễ hỏng như vậy.

      5. 🌟 初心者ならいざしらず、経験者がこんなミスをするなんて。
              (しょしんしゃ なら いざしらず、けいけんしゃ が こんな ミス を する なんて。)
              If it’s a beginner, that’s one thing, but for an experienced person to make such a mistake…
              Nếu là người mới học thì không nói, nhưng thật khó tin khi một người có kinh nghiệm lại phạm lỗi như vậy.

      6. 🌟 歩くならいざしらず、自転車ではこの道は危ない。
              (あるく なら いざしらず、じてんしゃ では この みち は あぶない。)
              Walking, maybe, but riding a bicycle on this road is dangerous.
              Nếu đi bộ thì không nói, nhưng đi xe đạp trên con đường này rất nguy hiểm.

      7. 🌟 小学生ならいざしらず、大学生がこんな基本的なことを知らないのは問題だ。
              (しょうがくせい なら いざしらず、だいがくせい が こんな きほんてき な こと を しらない の は もんだい だ。)
              It’s one thing if elementary students don’t know this, but it’s a problem that university students don’t.
              Nếu là học sinh tiểu học thì không nói, nhưng thật đáng lo ngại khi sinh viên đại học lại không biết điều cơ bản như vậy.

      8. 🌟 短期間ならいざしらず、長期間の出張は大変だ。
              (たんきかん なら いざしらず、ちょうきかん の しゅっちょう は たいへん だ。)
              A short business trip is one thing, but a long-term business trip is tough.
              Nếu là chuyến công tác ngắn hạn thì không nói, nhưng công tác dài hạn thì rất vất vả.

      9. 🌟 少量ならいざしらず、大量に作るとなると時間がかかる。
              (しょうりょう なら いざしらず、たいりょう に つくる と なる と じかん が かかる。)
              Making a small amount is one thing, but making a large quantity takes time.
              Nếu làm số lượng nhỏ thì không nói, nhưng làm số lượng lớn sẽ tốn thời gian.

      10. 🌟 若者ならいざしらず、お年寄りにはこの運動はきつすぎる。
              (わかもの なら いざしらず、おとしより には この うんどう は きつすぎる。)
              For young people, maybe, but this exercise is too tough for the elderly.
              Nếu là người trẻ thì không nói, nhưng với người già thì bài tập này quá khó.

Ngữ pháp N1:~何しろ

2024年09月16日

Ý nghĩa: “Dù sao đi nữa…”, “Dù thế nào…”, “Suy cho cùng…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh lý do hoặc yếu tố quan trọng nhất trong một tình huống. Nó thường được dùng để đưa ra lời giải thích hoặc lý do chính cho một việc gì đó. “何しろ” biểu thị rằng, dù có cân nhắc điều gì khác đi chăng nữa, điểm này vẫn là quan trọng nhất.
 ※Chú ý: “何しろ” thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh thân mật và trang trọng để giải thích hoặc nhấn mạnh một điểm chính.

 

Cấu trúc:

何しろ + Câu

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 何しろ、彼は経験が豊富だから、任せて安心だよ。
              (なにしろ、かれ は けいけん が ほうふ だから、まかせて あんしん だ よ。)
              After all, he’s very experienced, so you can trust him.
              Dù sao thì, anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm, nên bạn có thể yên tâm giao việc cho anh ấy.

      2. 🌟 何しろ、時間がないので、急いでください。
              (なにしろ、じかん が ない ので、いそいで ください。)
              In any case, there’s no time, so please hurry.
              Dù sao thì cũng không có thời gian, nên hãy nhanh lên.

      3. 🌟 何しろ、彼女は天才だから、結果はすぐに出るよ。
              (なにしろ、かのじょ は てんさい だから、けっか は すぐ に でる よ。)
              After all, she’s a genius, so the results will come quickly.
              Dù sao thì, cô ấy là thiên tài, nên kết quả sẽ sớm xuất hiện thôi.

      4. 🌟 何しろ、初めての経験だから、失敗は仕方ないよ。
              (なにしろ、はじめて の けいけん だから、しっぱい は しかた ない よ。)
              After all, it’s her first time, so mistakes are understandable.
              Dù sao thì, đây là lần đầu tiên, nên việc mắc lỗi là điều có thể hiểu được.

      5. 🌟 何しろ、私たちはお金がないので、高いものは買えません。
              (なにしろ、わたしたち は おかね が ない ので、たかい もの は かえません。)
              In any case, we don’t have money, so we can’t buy expensive things.
              Dù sao thì, chúng tôi không có tiền, nên không thể mua những thứ đắt đỏ.

      6. 🌟 何しろ、健康が一番だから、無理しないでください。
              (なにしろ、けんこう が いちばん だから、むり しない で ください。)
              After all, health is the most important thing, so don’t overdo it.
              Dù sao thì, sức khỏe là quan trọng nhất, nên đừng làm việc quá sức.

      7. 🌟 何しろ、彼はまだ学生だから、そんなにお金は持っていない。
              (なにしろ、かれ は まだ がくせい だから、そんなに おかね は もっていない。)
              After all, he’s still a student, so he doesn’t have much money.
              Dù sao thì, anh ấy vẫn là sinh viên, nên không có nhiều tiền.

      8. 🌟 何しろ、寒いので、外に出たくないです。
              (なにしろ、さむい ので、そと に でたくない です。)
              After all, it’s cold, so I don’t want to go outside.
              Dù sao thì, trời lạnh, nên tôi không muốn ra ngoài.

      9. 🌟 何しろ、私は忙しいので、手伝いはできません。
              (なにしろ、わたし は いそがしい ので、てつだい は できません。)
              In any case, I’m busy, so I can’t help.
              Dù sao thì, tôi bận, nên tôi không thể giúp được.

      10. 🌟 何しろ、今日は大事な会議があるので、遅れないようにしてください。
              (なにしろ、きょう は だいじ な かいぎ が ある ので、おくれない よう に して ください。)
              After all, we have an important meeting today, so please don’t be late.
              Dù sao thì, hôm nay chúng ta có cuộc họp quan trọng, nên đừng đến muộn nhé.

Ngữ pháp N1:~なんという/~なんと/~なんて

2024年09月16日

Ý nghĩa: “Thật là…!”, “Cái gì…!”, “Làm sao mà…!”
Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên, thán phục, hoặc không tin tưởng. Nó nhấn mạnh cảm xúc mạnh mẽ của người nói đối với một tình huống, con người, hoặc sự vật. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.
 ※Chú ý: “~なんという,” “~なんと,” và “~なんて” thường được dùng trong cả ngữ cảnh thân mật và trang trọng để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ. “なんて” thường mang sắc thái thân mật hơn.

 

Cấu trúc:

なんという  + Danh từ +   だ / か / だろう
 なのだろう
 なんだろう
 + Tính từ đuôi な + 
なんと
なんて
 + Danh từ + なん/の +   だろう
 + Tính từ đuôi な + なん/の + 
 + Tính từ đuôi い + の + 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 なんという美しい景色だ!
              (なんという うつくしい けしき だ!)
              What a beautiful view!
              Thật là một khung cảnh đẹp!

      2. 🌟 なんと彼は5ヶ国語も話せるんだ!
              (なんと かれ は ごかこくご も はなせる ん だ!)
              How amazing that he can speak five languages!
              Thật không ngờ anh ấy có thể nói được 5 ngôn ngữ!

      3. 🌟 なんて素晴らしいアイデアなんだろう!
              (なんて すばらしい アイデア なん だろう!)
              What a brilliant idea!
              Thật là một ý tưởng tuyệt vời!

      4. 🌟 なんて失礼な人だ!
              (なんて しつれい な ひと だ!)
              What a rude person!
              Thật là một người thô lỗ!

      5. 🌟 なんという偶然だ!
              (なんという ぐうぜん だ!)
              What a coincidence!
              Thật là một sự trùng hợp!

      6. 🌟 なんと彼女は試験に合格したんだ!
              (なんと かのじょ は しけん に ごうかく した ん だ!)
              I can’t believe she passed the exam!
              Thật không thể tin nổi là cô ấy đã đậu kỳ thi!

      7. 🌟 なんて大変な一日だった!
              (なんて たいへん な いちにち だった!)
              What a tough day it was!
              Thật là một ngày vất vả!

      8. 🌟 なんという幸運だ!
              (なんという こううん だ!)
              What luck!
              Thật là may mắn!

      9. 🌟 なんと彼は昨日プロポーズしたんだ!
              (なんと かれ は きのう プロポーズ した ん だ!)
              Can you believe he proposed yesterday?!
              Thật không thể tin nổi là anh ấy đã cầu hôn ngày hôm qua!

      10. 🌟 なんて静かな場所なんだろう!
              (なんて しずかな ばしょ なん だろう!)
              What a quiet place!
              Thật là một nơi yên tĩnh!

Ngữ pháp N1:~並み

2024年09月16日

Ý nghĩa: “Ngang với…”, “Tương đương với…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự vật hoặc sự việc có thể so sánh được với một thứ khác về chất lượng, số lượng, hoặc mức độ. Nó chỉ ra rằng sự việc đang được nói đến có cùng một cấp độ với một tiêu chuẩn hoặc tham chiếu cụ thể.
 ※Chú ý: “~並み” thường được sử dụng để so sánh với một tiêu chuẩn phổ biến hoặc một điều gì đó đã được biết đến.

 

Cấu trúc:

Cách sử dụng 1 Danh từ + 並み(に)
Cách sử dụng 2 並みの + Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼のサッカーの腕前はプロ並みだ。
              (かれ の サッカー の うでまえ は プロ なみ だ。)
              His soccer skills are on par with a professional.
              Kỹ năng đá bóng của anh ấy ngang tầm chuyên nghiệp.

      2. 🌟 彼女の絵は芸術家並みに素晴らしい。
              (かのじょ の え は げいじゅつか なみ に すばらしい。)
              Her painting is as brilliant as that of an artist.
              Bức tranh của cô ấy tuyệt vời ngang với họa sĩ.

      3. 🌟 今日は夏並みの暑さだ。
              (きょう は なつ なみ の あつさ だ。)
              Today’s heat is like that of summer.
              Hôm nay nóng như mùa hè.

      4. 🌟 このレストランの料理は一流店並みのクオリティだ。
              (この レストラン の りょうり は いちりゅうてん なみ の クオリティ だ。)
              The food at this restaurant is of top-notch quality.
              Món ăn ở nhà hàng này có chất lượng ngang tầm nhà hàng hạng nhất.

      5. 🌟 彼の知識は教授並みだ。
              (かれ の ちしき は きょうじゅ なみ だ。)
              His knowledge is on par with that of a professor.
              Kiến thức của anh ấy ngang tầm giáo sư.

      6. 🌟 この車の性能は高級車並みだ。
              (この くるま の せいのう は こうきゅうしゃ なみ だ。)
              This car’s performance is equivalent to that of a luxury car.
              Hiệu suất của chiếc xe này ngang với xe hạng sang.

      7. 🌟 彼女の速さはオリンピック選手並みだ。
              (かのじょ の はやさ は オリンピック せんしゅ なみ だ。)
              Her speed is on par with an Olympic athlete.
              Tốc độ của cô ấy ngang tầm vận động viên Olympic.

      8. 🌟 彼の背の高さはモデル並みだ。
              (かれ の せ の たかさ は モデル なみ だ。)
              His height is on par with that of a model.
              Chiều cao của anh ấy ngang tầm người mẫu.

      9. 🌟 このパソコンの処理能力は最新機種並みだ。
              (この パソコン の しょり のうりょく は さいしん きしゅ なみ だ。)
              This computer’s processing power is on par with the latest models.
              Khả năng xử lý của chiếc máy tính này ngang tầm với các mẫu mới nhất.

      10. 🌟 彼の英語力はネイティブ並みだ。
              (かれ の えいごりょく は ネイティブ なみ だ。)
              His English proficiency is on par with a native speaker.
              Khả năng tiếng Anh của anh ấy ngang tầm người bản ngữ.

Ngữ pháp N1:~なくしては

2024年09月16日

Ý nghĩa: “Nếu không có…”, “Mà không…”

Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một việc gì đó không thể xảy ra hoặc đạt được nếu không có một điều kiện, yếu tố nhất định. Nó chỉ ra rằng yếu tố đó là cần thiết và không thể thiếu để dẫn đến kết quả mong muốn.
 ※Chú ý: “~なくしては” thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc nghiêm túc để nhấn mạnh tầm quan trọng của điều kiện cần thiết.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển + こと + なくして(は)
Danh từ 

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 努力なくしては成功はありえない。
              (どりょく なくして は せいこう は ありえない。)
              Without effort, success is impossible.
              Nếu không có nỗ lực, thành công là điều không thể.

      2. 🌟 信頼なくしては、良い人間関係は築けない。
              (しんらい なくして は、よい にんげん かんけい は きずけない。)
              Without trust, good relationships cannot be built.
              Nếu không có sự tin tưởng, không thể xây dựng được mối quan hệ tốt.

      3. 🌟 協力なくしては、このプロジェクトは成功しないだろう。
              (きょうりょく なくして は、この プロジェクト は せいこう しない だろう。)
              Without cooperation, this project will likely fail.
              Nếu không có sự hợp tác, dự án này có lẽ sẽ thất bại.

      4. 🌟 家族の支えなくしては、ここまで来られなかった。
              (かぞく の ささえ なくして は、ここ まで こられなかった。)
              Without my family’s support, I couldn’t have come this far.
              Nếu không có sự hỗ trợ của gia đình, tôi đã không thể đến được như hôm nay.

      5. 🌟 情熱なくしては、この仕事は続けられない。
              (じょうねつ なくして は、この しごと は つづけられない。)
              Without passion, this job can’t be continued.
              Nếu không có đam mê, công việc này không thể tiếp tục.

      6. 🌟 計画なくしては、成功への道は険しい。
              (けいかく なくして は、せいこう への みち は けわしい。)
              Without a plan, the path to success is steep.
              Nếu không có kế hoạch, con đường đến thành công sẽ rất khó khăn.

      7. 🌟 努力なくして何も得られない。
              (どりょく なくして なにも えられない。)
              Without effort, nothing can be gained.
              Nếu không có nỗ lực, sẽ chẳng có gì đạt được.

      8. 🌟 資金なくしては、ビジネスの拡大は難しい。
              (しきん なくして は、ビジネス の かくだい は むずかしい。)
              Without funding, expanding the business is difficult.
              Nếu không có vốn, việc mở rộng kinh doanh rất khó khăn.

      9. 🌟 準備なくしては、良いプレゼンテーションはできない。
              (じゅんび なくして は、よい プレゼンテーション は できない。)
              Without preparation, a good presentation is impossible.
              Nếu không có sự chuẩn bị, không thể có một bài thuyết trình tốt.

      10. 🌟 愛なくしては、人生は味気ないものだ。
              (あい なくして は、じんせい は あじけない もの だ。)
              Without love, life is dull.
              Nếu không có tình yêu, cuộc sống sẽ trở nên tẻ nhạt.

Ngữ pháp N1:~ないとも限らない

2024年09月16日

Ý nghĩa: “Không thể nói chắc là không…”, “Không hẳn là không thể…”, “Có khả năng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả khả năng một việc gì đó có thể xảy ra, dù khả năng đó có thể là thấp. Nó thường được dùng để nhắc nhở rằng không nên loại trừ hoàn toàn khả năng một sự việc xảy ra, và có thể cần phải cẩn thận hơn.
 ※Chú ý: “~ないとも限らない” thường được sử dụng để diễn đạt sự thận trọng hoặc cảnh báo rằng không nên chủ quan và phải chuẩn bị cho những khả năng không ngờ đến.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ない + とも限らない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 明日は雨が降らないとも限らないから、傘を持って行ったほうがいいよ。
              (あした は あめ が ふらない とも かぎらない から、かさ を もって いった ほう が いい よ。)
              It’s not impossible that it will rain tomorrow, so you should take an umbrella.
              Ngày mai không phải là không thể mưa, nên bạn nên mang ô theo.

      2. 🌟 電車が遅れないとも限らないので、早めに出発しよう。
              (でんしゃ が おくれない とも かぎらない ので、はやめ に しゅっぱつ しよう。)
              It’s possible that the train might be delayed, so let’s leave early.
              Không phải là tàu không thể bị trễ, nên chúng ta nên đi sớm.

      3. 🌟 彼が突然辞めないとも限らないから、代わりの人を探しておこう。
              (かれ が とつぜん やめない とも かぎらない から、かわり の ひと を さがして おこう。)
              It’s not impossible that he might suddenly quit, so let’s look for a replacement.
              Không phải là anh ấy không thể đột ngột nghỉ việc, nên hãy tìm người thay thế trước.

      4. 🌟 事故が起こらないとも限らないから、気をつけて運転してください。
              (じこ が おこらない とも かぎらない から、き を つけて うんてん して ください。)
              It’s possible that an accident could happen, so please drive carefully.
              Không phải là tai nạn không thể xảy ra, nên hãy lái xe cẩn thận.

      5. 🌟 財布を落とさないとも限らないので、気をつけて。
              (さいふ を おとさない とも かぎらない ので、き を つけて。)
              It’s not impossible that you might lose your wallet, so be careful.
              Không phải là không thể làm rơi ví, nên hãy cẩn thận.

      6. 🌟 電気が急に止まらないとも限らないから、懐中電灯を準備しておいたほうがいい。
              (でんき が きゅうに とまらない とも かぎらない から、かいちゅうでんとう を じゅんび して おいた ほう が いい。)
              It’s possible that the electricity could suddenly go out, so you’d better prepare a flashlight.
              Không phải là điện không thể đột ngột mất, nên tốt hơn là chuẩn bị đèn pin trước.

      7. 🌟 台風が直撃しないとも限らないから、しっかり準備をしておこう。
              (たいふう が ちょくげき しない とも かぎらない から、しっかり じゅんび を して おこう。)
              It’s not impossible that the typhoon might hit directly, so let’s be well-prepared.
              Không phải là bão không thể đổ bộ trực tiếp, nên hãy chuẩn bị kỹ lưỡng.

      8. 🌟 重要な書類をなくさないとも限らないので、バックアップを取っておこう。
              (じゅうよう な しょるい を なくさない とも かぎらない ので、バックアップ を とって おこう。)
              It’s possible that you might lose important documents, so make sure to back them up.
              Không phải là không thể làm mất tài liệu quan trọng, nên hãy sao lưu chúng.

      9. 🌟 この薬が効かないとも限らないので、別の治療法を考えたほうがいいかもしれない。
              (この くすり が きかない とも かぎらない ので、べつ の ちりょうほう を かんがえた ほう が いい かもしれない。)
              It’s not impossible that this medicine might not work, so we might need to consider other treatments.
              Không phải là thuốc này không thể không có tác dụng, nên có thể chúng ta nên xem xét các phương pháp điều trị khác.

      10. 🌟 機械が急に故障しないとも限らないから、予備の機械を用意しておこう。
              (きかい が きゅうに こしょう しない とも かぎらない から、よび の きかい を ようい して おこう。)
              It’s possible that the machine might suddenly break down, so let’s prepare a backup machine.
              Không phải là máy móc không thể đột ngột hỏng, nên hãy chuẩn bị một cái dự phòng.

Ngữ pháp N1:~ないものか/~ないものだろうか

2024年09月16日

Ý nghĩa : “Không thể… sao?”, “Liệu có cách nào… không?”
Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ mong muốn hoặc hy vọng mạnh mẽ về việc đạt được điều gì đó, ngay cả khi điều đó có vẻ khó khăn hoặc không thực tế. Nó thường diễn đạt mong muốn thay đổi hoặc cải thiện tình huống và mang sắc thái khẩn thiết hoặc thất vọng.
 ※Chú ý: “~ないものか” và “~ないものだろうか” thường được sử dụng trong các câu hỏi tu từ, diễn đạt mong muốn cho tình huống thay đổi hoặc được cải thiện.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ない + ものか
+ ものだろうか

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この問題を何とか解決できないものか。
              (この もんだい を なんとか かいけつ できない もの か。)
              Can’t we somehow solve this problem?
              Liệu chúng ta có thể giải quyết vấn đề này không?

      2. 🌟 もっと効果的な方法はないものだろうか。
              (もっと こうかてき な ほうほう は ない もの だろう か。)
              Isn’t there a more effective way?
              Chẳng lẽ không có cách nào hiệu quả hơn sao?

      3. 🌟 彼の誤解を解けないものだろうか。
              (かれ の ごかい を とけない もの だろう か。)
              Can’t we clear up his misunderstanding?
              Liệu có thể giải tỏa sự hiểu lầm của anh ấy không?

      4. 🌟 もう少し予算を増やせないものか。
              (もう すこし よさん を ふやせない もの か。)
              Can’t we increase the budget just a little?
              Liệu chúng ta có thể tăng ngân sách thêm một chút không?

      5. 🌟 この計画を中止せずに済む方法はないものか。
              (この けいかく を ちゅうし せず に すむ ほうほう は ない もの か。)
              Isn’t there a way to avoid canceling this plan?
              Chẳng lẽ không có cách nào để không phải hủy kế hoạch này sao?

      6. 🌟 もう少し早く終わらせることはできないものか。
              (もう すこし はやく おわらせる こと は できない もの か。)
              Can’t we finish a little earlier?
              Liệu chúng ta có thể kết thúc sớm hơn một chút không?

      7. 🌟 交通事故を減らせないものだろうか。
              (こうつう じこ を へらせない もの だろう か。)
              Can’t we reduce traffic accidents?
              Chẳng lẽ không thể giảm thiểu tai nạn giao thông sao?

      8. 🌟 もっと簡単に問題を解決する方法はないものか。
              (もっと かんたん に もんだい を かいけつ する ほうほう は ない もの か。)
              Isn’t there a simpler way to solve the problem?
              Chẳng lẽ không có cách nào đơn giản hơn để giải quyết vấn đề sao?

      9. 🌟 彼女をもう一度説得できないものか。
              (かのじょ を もう いちど せっとく できない もの か。)
              Can’t we persuade her one more time?
              Liệu chúng ta có thể thuyết phục cô ấy thêm lần nữa không?

      10. 🌟 もっと効率的に仕事を進める方法はないものだろうか。
              (もっと こうりつてき に しごと を すすめる ほうほう は ない もの だろう か。)
              Isn’t there a more efficient way to proceed with the work?
              Chẳng lẽ không có cách nào tiến hành công việc một cách hiệu quả hơn sao?

Ngữ pháp N1:~ないものでもない

2024年09月16日

Ý nghĩa: “Không phải là không thể…”, “Cũng không hẳn là không…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một việc gì đó không hoàn toàn không thể, vẫn có khả năng xảy ra, mặc dù không dễ dàng hoặc không chắc chắn. Nó ám chỉ rằng có sự do dự, nhưng khả năng đó vẫn tồn tại.
 ※Chú ý: “~ないものでもない” thường được dùng để gợi ý rằng dù một việc gì đó có thể khó khăn hoặc không chắc chắn, nhưng không phải là hoàn toàn không thể thực hiện.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ない    + (もの)でもない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この問題は難しいけれど、解けないものでもない。
              (この もんだい は むずかしい けれど、とけない もの でも ない。)
              This problem is difficult, but it’s not impossible to solve.
              Vấn đề này khó, nhưng không phải là không giải được.

      2. 🌟 条件次第では、彼と和解できないものでもない。
              (じょうけん しだい では、かれ と わかい できない もの でも ない。)
              Depending on the conditions, reconciliation with him is not impossible.
              Tùy vào điều kiện, hòa giải với anh ấy không phải là không thể.

      3. 🌟 少し努力すれば、成功しないものでもない。
              (すこし どりょく すれば、せいこう しない もの でも ない。)
              With a little effort, it’s not impossible to succeed.
              Với một chút nỗ lực, thành công không phải là không thể.

      4. 🌟 時間があれば、旅行に行けないものでもない。
              (じかん が あれば、りょこう に いけない もの でも ない。)
              If there’s time, it’s not impossible to go on a trip.
              Nếu có thời gian, đi du lịch không phải là không thể.

      5. 🌟 この値段なら、買えないものでもない。
              (この ねだん なら、かえない もの でも ない。)
              At this price, it’s not impossible to buy it.
              Với giá này, không phải là không thể mua được.

      6. 🌟 少し工夫すれば、実現できないものでもない。
              (すこし くふう すれば、じつげん できない もの でも ない。)
              With a little creativity, it’s not impossible to make it happen.
              Với một chút sáng tạo, không phải là không thể thực hiện.

      7. 🌟 今からでも、締め切りに間に合わないものでもない。
              (いま から でも、しめきり に まにあわない もの でも ない。)
              Even now, it’s not impossible to meet the deadline.
              Ngay cả bây giờ, không phải là không kịp hạn chót.

      8. 🌟 彼の言い分も、理解できないものでもない。
              (かれ の いいぶん も、りかい できない もの でも ない。)
              It’s not impossible to understand his point of view.
              Lập luận của anh ấy không phải là không hiểu được.

      9. 🌟 うまく説明すれば、納得させられないものでもない。
              (うまく せつめい すれば、なっとく させられない もの でも ない。)
              If explained well, it’s not impossible to convince them.
              Nếu giải thích rõ ràng, không phải là không thể thuyết phục họ.

      10. 🌟 時間がかかるが、直せないものでもない。
              (じかん が かかる が、なおせない もの でも ない。)
              It will take time, but it’s not impossible to fix it.
              Sẽ tốn thời gian, nhưng không phải là không thể sửa chữa.