あ行
🌟 アウトソーシング (outsourcing): Thuê ngoài, là việc giao một phần công việc hoặc quy trình kinh doanh cho bên thứ ba thực hiện thay vì sử dụng nguồn lực nội bộ.
🌟 アカウンタビリティ (Accountability): Trách nhiệm giải trình, là trách nhiệm của các cá nhân hoặc tổ chức trong việc báo cáo và giải thích các quyết định, hành động của họ, đặc biệt là về mặt tài chính hoặc quản trị.
🌟 アクティビティ図 (Activity Diagram): Biểu đồ hoạt động, là một phần của UML (Unified Modeling Language), biểu thị các luồng công việc hoặc hành động trong một hệ thống.
🌟 アジャイル (Agile): Phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt, là một triết lý phát triển phần mềm nhằm tạo ra các sản phẩm nhỏ và liên tục điều chỉnh dựa trên phản hồi nhanh chóng từ người dùng.
🌟 アセンブラ (Assembler): Trình biên dịch hợp ngữ, là chương trình chuyển đổi mã hợp ngữ (assembly code) thành mã máy có thể chạy trên bộ vi xử lý.
🌟 アフィリエイト (Affiliate): Tiếp thị liên kết, là hình thức quảng cáo trong đó một cá nhân hoặc doanh nghiệp kiếm tiền bằng cách giới thiệu sản phẩm của người khác trên trang web của mình.
🌟 アライアンス (Alliance): Liên minh, là sự hợp tác giữa các công ty hoặc tổ chức nhằm đạt được mục tiêu chung.
🌟 アローダイアグラム (Arrow Diagram): Biểu đồ mũi tên, là một công cụ quản lý dự án để thể hiện các mối liên hệ và thứ tự công việc giữa các nhiệm vụ khác nhau trong một dự án.
🌟 アンゾフの成長マトリクス (Ansoff’s Growth Matrix): Ma trận tăng trưởng Ansoff, là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp xác định các chiến lược phát triển thị trường và sản phẩm mới.
🌟 アンダフロー (Underflow): Tràn số dưới, xảy ra khi kết quả tính toán quá nhỏ và không thể biểu thị được bằng kiểu dữ liệu của máy tính.
🌟 アンチエイリアシング (Anti-aliasing): Khử răng cưa, là kỹ thuật làm mịn các cạnh của hình ảnh để giảm thiểu hiện tượng răng cưa (pixelization).
🌟 アーカイブ (Archive): Lưu trữ, là quá trình lưu giữ tài liệu hoặc thông tin quan trọng, thường là trong một định dạng có thể truy cập lâu dài.
🌟 インクジェットプリンタ (いんくじぇっとぷりんた – Inkjet Printer): Máy in phun. Đây là loại máy in phun mực qua các đầu phun nhỏ li ti để tạo ra hình ảnh trên giấy.
🌟 インスペクション (いんすぺくしょん – Inspection): Kiểm tra, thanh tra. Quá trình này thường được thực hiện bởi các bên thứ ba hoặc bên ngoài để đảm bảo chất lượng hoặc tuân thủ các quy định.
🌟 インセンティブ (いんせんてぃぶ – Incentive): Khích lệ, động viên. Đây là các biện pháp hay phần thưởng được dùng để kích thích hoặc động viên một người thực hiện tốt hơn trong công việc hay học tập.
🌟 インタプリタ (いんたぷりた – Interpreter): Trình thông dịch. Đây là một chương trình hoặc công cụ dùng để dịch mã nguồn từng dòng và thực hiện nó, thay vì dịch toàn bộ chương trình như một trình biên dịch (compiler).
🌟 インダストリアルエンジニアリング (Industrial Engineering, IE): Kỹ thuật công nghiệp. Đây là lĩnh vực tập trung vào việc tối ưu hóa các hệ thống, quy trình sản xuất, và quản lý bằng cách sử dụng các phương pháp khoa học và công nghệ.
🌟 インテグラル型アーキテクチャ (Integral Architecture): Kiến trúc tích hợp. Cấu trúc của sản phẩm hoặc hệ thống với các yếu tố cùng nhau tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh, khó chia tách.
🌟 インデックス (Index): Chỉ mục, mục lục. Còn được gọi là 索引 (さくいん), là phương pháp để truy cập nhanh đến các thông tin cần thiết trong cơ sở dữ liệu.
🌟 インバスケット (In-Basket): Một phương pháp giáo dục, mô phỏng quá trình xử lý các tài liệu, quyết định còn đang chờ xử lý.
🌟 インパクトプリンタ (Impact Printer): Máy in va chạm. Máy in dùng kim hoặc ruy băng mực để in ký tự lên giấy.
🌟 インヘリタンス(継承) (Inheritance): Kế thừa. Trong lập trình, đây là khái niệm trong đó một lớp con thừa hưởng các thuộc tính và phương pháp của lớp cha.
🌟 イーサネット (Ethernet): Ethernet. Chuẩn công nghệ mạng máy tính, sử dụng để truyền dữ liệu qua các mạng cục bộ (LAN).
🌟 ウォークスルー (Walkthrough): Một quy trình mà nhà phát triển hoặc người kiểm tra thực hiện một cách tuần tự các bước để phát hiện lỗi và sai sót sớm trong giai đoạn phát triển phần mềm.
🌟 ウォータフォールモデル (Waterfall Model): Mô hình phát triển tuần tự. Một phương pháp phát triển phần mềm trong đó các giai đoạn được thực hiện tuần tự từ yêu cầu đến thiết kế, triển khai và thử nghiệm.
🌟 ウォームスタンバイ (Warm Standby): Một phương thức dự phòng trong đó máy tính hoặc hệ điều hành luôn sẵn sàng để khởi động nhanh trong trường hợp cần thiết.
🌟 売上総利益 (うりあげそうりえき – Gross Profit): Lợi nhuận gộp. Là tổng doanh thu trừ đi giá vốn hàng bán, cũng được gọi là lợi nhuận từ bán hàng.
🌟 打切り誤差 (だきりごさ – Round-off Error): Sai số làm tròn. Xảy ra khi kết quả của phép tính bị làm tròn hoặc cắt bớt số lượng chữ số.
🌟 請負契約 (うけおいけいやく – Hợp đồng thầu): Một hợp đồng trong đó một bên cam kết thực hiện công việc theo yêu cầu của bên kia.
🌟 運用テスト (Operational Test): Thử nghiệm vận hành. Kiểm tra quá trình hoạt động của hệ thống để đảm bảo tính tương thích và khả năng hoạt động ổn định của phần mềm.
🌟 エコファーム (Eco Farm): Trang trại sinh thái. Một mô hình nông nghiệp bảo vệ môi trường, nhằm thúc đẩy sự bền vững và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
🌟 エコマーク認定 (Eco Mark Certification): Chứng nhận Eco Mark. Một chứng nhận cho sản phẩm từ sản xuất đến thải bỏ nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường.
🌟 エスクローサービス (Escrow Service): Dịch vụ ký quỹ. Một dịch vụ bảo vệ giao dịch trực tuyến, trong đó bên thứ ba giữ tiền cho đến khi các điều kiện của hợp đồng được hoàn thành.
🌟 エミュレータ (Emulator): Trình giả lập. Phần mềm hoặc phần cứng cho phép một hệ thống máy tính bắt chước chức năng của một hệ thống khác.
🌟 営業損益 (えいぎょうそんえき – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh): Sự chênh lệch giữa doanh thu từ hoạt động kinh doanh và chi phí vận hành.
🌟 オピニオンリーダ (Opinion Leader): Người dẫn đầu dư luận. Họ nhạy bén với các xu hướng và thu thập thông tin, sau đó đưa ra nhận định. Ý kiến của họ có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng hoặc hành động của người khác.
🌟 オブジェクト図 (Object Diagram): Sơ đồ đối tượng. Một trong các sơ đồ của UML, biểu thị cấu trúc của hệ thống tại một thời điểm cụ thể, với các đối tượng và mối quan hệ giữa chúng.
🌟 オブジェクト指向(しこう) (Object-Oriented): Hướng đối tượng. Là một phương pháp lập trình dựa trên việc tạo và quản lý các đối tượng, tập trung vào tính tái sử dụng và mô đun hóa mã nguồn.
🌟 オプトインメール広告 (Opt-In Email Advertising): Quảng cáo qua email chỉ được gửi khi người nhận đã đồng ý nhận. Điều này giúp tránh các email không mong muốn và nâng cao hiệu quả tiếp cận người tiêu dùng.
🌟 オンザジョブトレーニング (On-the-Job Training, OJT): Đào tạo tại chỗ. Là một phương pháp đào tạo mà nhân viên học hỏi các kỹ năng cần thiết trong quá trình làm việc, dưới sự giám sát trực tiếp của cấp trên.
🌟 オンラインストレージ (Online Storage): Lưu trữ trực tuyến. Dịch vụ cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ từ xa thông qua Internet, có thể miễn phí hoặc trả phí tùy vào dung lượng lưu trữ.
🌟 オーバフロー (Overflow): Tràn số. Xảy ra khi kết quả của một phép tính vượt quá phạm vi mà một chương trình hoặc hệ thống có thể xử lý được.
🌟 オーバレイ (Overlay): Lớp phủ. Một phương pháp quản lý bộ nhớ trong đó một chương trình lớn hơn dung lượng của bộ nhớ chính được chia thành nhiều phần và từng phần được nạp vào khi cần thiết.
🌟 オープンソースソフトウェア (Open Source Software): Phần mềm mã nguồn mở. Là phần mềm mà mã nguồn được công khai và có thể được sử dụng, sửa đổi, và phân phối tự do theo các điều kiện của giấy phép nguồn mở.
か行
🌟 カタログ性能 (Catalog Performance): Hiệu suất catalog. Một phương pháp đánh giá hiệu suất hệ thống, dùng để đo lường khả năng của hệ thống xử lý khối lượng lớn dữ liệu từ các catalog.
🌟 カテゴリマネジメント (Category Management): Quản lý danh mục. Quản lý sản phẩm không chỉ đơn thuần theo từng mục, mà còn phải xem xét giá trị khách hàng và hiệu quả của doanh nghiệp. Hiệu quả lớn nhất đến từ sự quản lý đúng đắn danh mục sản phẩm.
🌟 カプセル化 (情報隠ぺい) (Encapsulation): Kỹ thuật đóng gói (ẩn thông tin). Là phương pháp quản lý dữ liệu và các thuộc tính của dữ liệu, đồng thời ẩn thông tin chi tiết để bảo mật.
🌟 ガントチャート (Gantt Chart): Biểu đồ Gantt. Biểu đồ quản lý thời gian, dùng để quản lý tiến độ dự án, cho phép hiển thị các tác vụ theo chiều dọc và thời gian theo chiều ngang.
🌟 ガンブラー (Gumblar): Gumblar. Một dạng mã độc tấn công các trang web bằng cách tấn công qua lỗ hổng bảo mật, chủ yếu thông qua việc truy cập các trang web bị xâm nhập.
🌟 仮想記憶 (かそうきおく – Virtual Memory): Bộ nhớ ảo. Phương pháp cho phép một chương trình yêu cầu kích thước bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ vật lý có sẵn bằng cách sử dụng một phần của ổ đĩa cứng làm bộ nhớ bổ sung.
🌟 可用性 (かようせい – Availability): Tính khả dụng. Trong quản lý an ninh thông tin, đây là khả năng hệ thống đảm bảo rằng dữ liệu luôn sẵn sàng để sử dụng khi cần thiết.
🌟 回帰分析 (かいきぶんせき – Regression Analysis): Phân tích hồi quy. Phương pháp thống kê dùng để ước tính mối quan hệ giữa các biến số và dự đoán các giá trị.
🌟 外部キー (Foreign Key): Khóa ngoại. Một trường trong bảng dùng để tham chiếu đến khóa chính của bảng khác, nhằm thiết lập mối quan hệ giữa các bảng.
🌟 完全性 (かんぜんせい – Integrity): Tính toàn vẹn. Một trong các yếu tố chính của quản lý an ninh thông tin, đề cập đến việc duy trì và bảo vệ dữ liệu không bị thay đổi hoặc hư hỏng.
🌟 感熱式プリンタ (かんねつしきプリンタ – Thermal Printer): Máy in cảm nhiệt. Phương pháp in sử dụng nhiệt để in văn bản hoặc hình ảnh trên giấy, thông qua việc làm nóng các phần tử trên đầu in.
🌟 株主資本等変動計算書 (かぶぬししほんとうへんどうけいさんしょ – Statement of Changes in Shareholders’ Equity): Báo cáo thay đổi vốn cổ đông. Một báo cáo tài chính cung cấp thông tin về các thay đổi trong vốn cổ đông và nợ phải trả trong kỳ báo cáo.
🌟 環境アセスメント (かんきょうアセスメント – Environmental Assessment): Đánh giá môi trường. Một quá trình đánh giá tác động tiềm tàng của một dự án đối với môi trường xung quanh.
🌟 環境会計 (かんきょうかいけい – Environmental Accounting): Kế toán môi trường. Hệ thống kế toán nhằm đo lường và báo cáo về các chi phí liên quan đến bảo vệ môi trường và các hoạt động bảo tồn tài nguyên.
🌟 監査証拠 (かんさしょうこ – Audit Evidence): Chứng cứ kiểm toán. Các tài liệu hoặc thông tin do kiểm toán viên thu thập để hỗ trợ cho kết luận kiểm toán.
🌟 監査調書 (かんさちょうしょ – Audit Documentation): Tài liệu kiểm toán. Các tài liệu ghi lại chi tiết các thủ tục kiểm toán đã thực hiện và các kết quả thu được.
🌟 管理図 (かんりず – Control Chart): Biểu đồ kiểm soát. Một công cụ thống kê được sử dụng để theo dõi quá trình sản xuất và xác định liệu các quy trình có hoạt động trong giới hạn kiểm soát hay không.
🌟 関係データベース (かんけいデータベース – Relational Database): Cơ sở dữ liệu quan hệ. Một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu lưu trữ và cung cấp truy cập tới dữ liệu được tổ chức theo mô hình quan hệ.
🌟 キャッシュフロー計算書 (キャッシュフローけいさんしょ – Cash Flow Statement): Báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Một báo cáo tài chính cung cấp thông tin về các khoản tiền vào và tiền ra của doanh nghiệp trong kỳ kế toán.
🌟 キャッシュメモリ (キャッシュメモリ – Cache Memory): Bộ nhớ đệm. Là một bộ nhớ tạm thời với tốc độ cao, dùng để lưu trữ dữ liệu cần xử lý ngay từ CPU nhằm giảm thời gian truy cập bộ nhớ chính.
🌟 キーロガー (キー ロガー – Keylogger): Phần mềm giám sát bàn phím. Là phần mềm theo dõi và ghi lại mọi thao tác nhập liệu trên bàn phím, thường được sử dụng để đánh cắp thông tin nhạy cảm như mật khẩu.
🌟 企業倫理 (きぎょうりんり – Business Ethics): Đạo đức doanh nghiệp. Các nguyên tắc đạo đức và chuẩn mực trong hành vi của doanh nghiệp khi thực hiện các hoạt động kinh doanh.
🌟 共通フレーム (きょうつうフレーム – Common Framework): Khung chuẩn chung. Là bộ quy tắc và tiêu chuẩn được sử dụng trong phát triển phần mềm để đảm bảo tính chính xác và tính khả thi trong quá trình phát triển hệ thống.
🌟 共通鍵暗号方式 (きょうつうかぎあんごうほうしき – Symmetric Key Encryption): Phương pháp mã hóa sử dụng cùng một khóa để mã hóa và giải mã. Đây là một trong những phương pháp mã hóa đơn giản và dễ thực hiện.
🌟 局所参照性 (きょくしょさんしょうせい – Locality of Reference): Tính địa phương tham chiếu. Một khái niệm trong hệ thống máy tính, khi các tài nguyên được truy cập lặp đi lặp lại từ các vị trí gần nhau.
🌟 技術のSカーブ (ぎじゅつのSカーブ – S-Curve of Technology): Đường cong S trong tiến trình phát triển công nghệ. Mô tả quá trình phát triển của công nghệ từ giai đoạn khởi đầu chậm chạp đến giai đoạn tăng tốc và cuối cùng là bão hòa.
🌟 技術ポートフォリオ (ぎじゅつポートフォリオ – Technology Portfolio): Danh mục kỹ thuật. Phân tích các công nghệ theo trục X và trục Y để đánh giá mức độ sử dụng và chi phí đầu tư.
🌟 機密性 (きみつせい – Confidentiality): Tính bảo mật. Một yếu tố quan trọng trong quản lý an ninh thông tin, nhằm đảm bảo rằng thông tin chỉ được truy cập bởi những người có thẩm quyền.
🌟 規模の経済 (きぼのけいざい – Economies of Scale): Kinh tế quy mô. Khi sản lượng sản xuất tăng, chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm giảm xuống, dẫn đến lợi nhuận cao hơn.
🌟 クイックソート (Quick Sort): Thuật toán sắp xếp nhanh. Chọn một giá trị trung gian và chia các giá trị nhỏ hơn và lớn hơn để sắp xếp dữ liệu.
🌟 クライアントサーバシステム (Client-Server System): Hệ thống máy khách-máy chủ. Một hệ thống trong đó phía máy khách yêu cầu dịch vụ và phía máy chủ cung cấp dữ liệu hoặc xử lý.
🌟 クラウドコンピューティング (Cloud Computing): Điện toán đám mây. Một phương pháp xử lý dữ liệu sử dụng tài nguyên máy tính qua internet thay vì các máy tính cục bộ.
🌟 クラスターシステム (Cluster System): Hệ thống cụm. Kết hợp nhiều máy tính để tăng hiệu suất và khả năng chịu tải của hệ thống.
🌟 クラスタ分析法 (クラスタぶんせきほう – Cluster Analysis): Phương pháp phân tích cụm. Một phương pháp phân tích dữ liệu nhằm chia các đối tượng thành các nhóm dựa trên tính chất tương tự của chúng.
🌟 クラス図 (くらすず – Class Diagram): Sơ đồ lớp. Một sơ đồ trong UML thể hiện các lớp, thuộc tính và phương thức của chúng, cũng như mối quan hệ giữa các lớp.
🌟 クリッピング (Clipping): Cắt tỉa. Trong đồ họa máy tính, quá trình loại bỏ các phần của hình ảnh hoặc đối tượng không nằm trong phạm vi hiển thị.
🌟 クリティカルパス (Critical Path): Đường găng. Đường dẫn quan trọng trong lịch trình dự án, nơi mà sự chậm trễ ở bất kỳ công việc nào sẽ làm chậm tiến độ toàn bộ dự án.
🌟 クロスコンパイラ (Cross Compiler): Bộ biên dịch chéo. Bộ biên dịch sử dụng để biên dịch mã cho một hệ thống khác với hệ thống mà nó đang chạy, chẳng hạn như biên dịch mã trên Linux cho Windows.
🌟 クロスセリング (Cross Selling): Bán chéo. Kỹ thuật bán hàng mà khách hàng được gợi ý mua thêm các sản phẩm liên quan hoặc bổ sung.
🌟 クロック周波数 (くろっくしゅうはすう – Clock Frequency): Tần số xung nhịp. Chỉ số đo lường số lần xung nhịp được phát ra trong một giây, đại diện cho tốc độ hoạt động của bộ xử lý.
🌟 クローラ (Crawler): Trình thu thập dữ liệu. Phần mềm tự động duyệt và thu thập thông tin từ các trang web, ví dụ như công cụ tìm kiếm.
🌟 グリッドコンピューティング (Grid Computing): Điện toán lưới. Kỹ thuật sử dụng các tài nguyên tính toán phân tán qua mạng để tăng hiệu suất và năng suất xử lý.
🌟 グリーンIT (Green IT): Công nghệ thông tin xanh. Kỹ thuật tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên công nghệ thông tin để giảm thiểu tác động đến môi trường.
🌟 グリーン購入 (ぐりーんこうにゅう – Green Purchasing): Mua sắm xanh. Việc mua các sản phẩm hoặc dịch vụ có tính bền vững, chú trọng đến yếu tố môi trường trong quá trình sản xuất và tiêu thụ.
🌟 グループウェア (Groupware): Phần mềm nhóm. Phần mềm hỗ trợ việc quản lý thông tin và làm việc nhóm trong tổ chức, thường là các giải pháp dựa trên nền tảng web.
🌟 組込みシステム (くみこみしすてむ – Embedded System): Hệ thống nhúng. Hệ thống máy tính tích hợp vào các thiết bị khác để thực hiện các chức năng cụ thể, chẳng hạn như trong các thiết bị gia dụng.
🌟 けた落ち (けたおち – Loss of Significance): Mất chữ số. Trong tính toán số học dấu phẩy động, tình huống xảy ra khi sự khác biệt lớn giữa các số làm mất độ chính xác của kết quả.
🌟 ケーススタディ (Case Study): Nghiên cứu tình huống. Phương pháp nghiên cứu các tình huống cụ thể để phân tích và rút ra các kết luận chung.
🌟 ゲートウェイ (Gateway): Cổng kết nối. Thiết bị hoặc phần mềm cho phép các mạng khác nhau giao tiếp với nhau bằng cách nhận diện các lớp khác nhau trong mô hình OSI.
🌟 ゲートキーパー (Gatekeeper): Người gác cổng. Chỉ những thiết bị hoặc cá nhân quản lý quyền truy cập vào một mạng hoặc dịch vụ, chẳng hạn như IP và số điện thoại trong các dịch vụ thoại IP.
🌟 検疫ネットワーク (けんえきねっとわーく): Mạng kiểm dịch (Quarantine Network). Mạng được thiết kế để cô lập các thiết bị máy tính từ xa có khả năng chứa mã độc hoặc phần mềm độc hại trước khi cho phép chúng truy cập vào hệ thống mạng chính.
🌟 決定表 (けっていひょう): Bảng quyết định. Một phương pháp để trình bày các điều kiện hoặc lựa chọn dưới dạng bảng, giúp cho việc quản lý các quy trình ra quyết định trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
🌟 減価償却 (げんかしょうきゃく): Khấu hao. Một quy trình kế toán để phân bổ chi phí của tài sản cố định qua các giai đoạn sử dụng của nó.
🌟 系統図法 (けいとうずほう): Phương pháp biểu đồ hệ thống. Một phương pháp để xác định các phương tiện nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể.
🌟 経営戦略 (けいえいせんりゃく): Chiến lược kinh doanh. Tầm nhìn và phương hướng của một doanh nghiệp nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh trong tương lai.
🌟 経営理念 (けいえいりねん): Triết lý quản lý. Các giá trị và nguyên tắc cơ bản của một tổ chức khi thực hiện các hoạt động kinh doanh.
🌟 経営資源 (けいえいしげん): Nguồn lực quản lý. Những tài nguyên mà doanh nghiệp sử dụng để đạt được lợi thế cạnh tranh và đạt được mục tiêu kinh doanh.
🌟 経験曲線 (けいけんきょくせん): Đường cong kinh nghiệm. Khái niệm cho rằng chi phí đơn vị giảm khi sản lượng tích lũy của sản phẩm tăng lên do kinh nghiệm và sự cải thiện kỹ thuật.
🌟 結合テスト (けつごうてすと): Kiểm thử tích hợp. Một giai đoạn trong quá trình kiểm thử phần mềm để đảm bảo các thành phần phần mềm hoạt động cùng nhau chính xác.
🌟 コアコンピタンス (Core Competence): Năng lực cốt lõi. Một lợi thế cạnh tranh của công ty được phát triển trong thời gian dài và không dễ dàng sao chép bởi đối thủ.
🌟 コンカレントエンジニアリング (Concurrent Engineering): Kỹ thuật đồng thời. Một phương pháp tiếp cận mà các quá trình thiết kế và sản xuất được thực hiện đồng thời để giảm thời gian phát triển sản phẩm.
🌟 コンパイラ (Compiler): Trình biên dịch. Phần mềm chuyển đổi mã nguồn viết bằng ngôn ngữ lập trình thành ngôn ngữ máy để thực thi.
🌟 コンピュータウイルス対策基準 (たいさくきじゅん): Tiêu chuẩn phòng chống virus máy tính. Các biện pháp để ngăn chặn, phát hiện và xử lý virus máy tính.
-
-
-
- 🌟 システムユーザ基準 (きじゅん): Tiêu chuẩn người dùng hệ thống. Những quy tắc và biện pháp mà người dùng hệ thống phải tuân thủ để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.
- 🌟 システム管理者基準 (かんりしゃきじゅん): Tiêu chuẩn quản trị viên hệ thống. Những hướng dẫn và yêu cầu đối với người quản trị để bảo đảm hệ thống hoạt động ổn định và an toàn.
- 🌟 ネットワーク事業者サービス基準 (じぎょうしゃさーびすきじゅん): Tiêu chuẩn dịch vụ của nhà cung cấp mạng. Các quy tắc mà các nhà cung cấp dịch vụ mạng phải tuân theo để đảm bảo chất lượng và tính bảo mật.
- 🌟 ハードウェア・ソフトウェア供給者基準 (きょうきゅうしゃきじゅん): Tiêu chuẩn của nhà cung cấp phần cứng và phần mềm. Những yêu cầu đối với nhà cung cấp để đảm bảo sản phẩm phần cứng và phần mềm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và bảo mật.
🌟 コンピュータ不正アクセス対策基準 (こんぴゅーたふせいあくせすたいさくきじゅん): Tiêu chuẩn đối phó với truy cập trái phép máy tính. Đây là các biện pháp nhằm ngăn chặn, phát hiện và xử lý các hành vi truy cập trái phép vào hệ thống máy tính.
-
-
-
- 🌟 システムユーザ基準 (しすてむゆーざきじゅん): Tiêu chuẩn người dùng hệ thống. Những quy định mà người dùng hệ thống cần tuân thủ để đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin.
- 🌟 システム管理者基準 (しすてむかんりしゃきじゅん): Tiêu chuẩn quản trị viên hệ thống. Những tiêu chuẩn và quy định dành cho quản trị viên trong việc quản lý và điều hành hệ thống thông tin.
- 🌟 ネットワーク事業者基準 (ねっとわーくじぎょうしゃきじゅん): Tiêu chuẩn dành cho nhà cung cấp dịch vụ mạng. Các quy định về việc cung cấp dịch vụ mạng đảm bảo an toàn và bảo mật.
- 🌟 ハードウェア・ソフトウェア供給者基準 (はーどうぇあ・そふとうぇあきょうきゅうしゃきじゅん): Tiêu chuẩn dành cho nhà cung cấp phần cứng và phần mềm. Các tiêu chuẩn mà nhà cung cấp phần cứng và phần mềm phải đáp ứng để đảm bảo chất lượng và an toàn.
🌟 コンフリクト (Conflict): Xung đột. Trong lĩnh vực máy tính, xung đột xảy ra khi có hai hoặc nhiều tiến trình hoặc thành phần mâu thuẫn nhau về việc sử dụng tài nguyên hệ thống.
🌟 コンプライアンス (Compliance): Tuân thủ quy định. Đây là việc tuân thủ các quy định, luật pháp và tiêu chuẩn liên quan đến quản lý doanh nghiệp, bao gồm các quy tắc và hệ thống kiểm soát.
🌟 コンポーネント図 (Component Diagram): Sơ đồ thành phần. Một loại sơ đồ UML, dùng để biểu diễn các thành phần và mối quan hệ giữa chúng trong một hệ thống.
🌟 コーパス (Corpus): Ngữ liệu. Một tập hợp lớn các văn bản hoặc ngôn ngữ tự nhiên dùng cho việc phân tích, nghiên cứu ngôn ngữ học và xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
🌟 コーポレートガバナンス (Corporate Governance): Quản trị doanh nghiệp. Hệ thống quy định và thực hành thông qua đó doanh nghiệp được điều hành và kiểm soát, nhằm đảm bảo lợi ích cho cổ đông và các bên liên quan.
🌟 コーポレートブランド (Corporate Brand): Thương hiệu doanh nghiệp. Đây là hình ảnh và uy tín mà một doanh nghiệp tạo dựng trong tâm trí của công chúng và các bên liên quan.
🌟 コールドサイト (Cold Site): Địa điểm dự phòng lạnh. Một địa điểm chưa được trang bị các hệ thống công nghệ thông tin và chỉ được chuẩn bị sẵn để có thể triển khai khi cần thiết.
🌟 コールドスタンバイ (Cold Standby): Chế độ chờ lạnh. Một phương pháp dự phòng, trong đó các tài nguyên sẽ chỉ được kích hoạt khi hệ thống chính gặp sự cố.
🌟 ゴーイングコンサーン (Going Concern): Hoạt động liên tục. Khái niệm này đề cập đến việc một doanh nghiệp có khả năng hoạt động liên tục trong tương lai gần mà không gặp phải vấn đề tài chính nghiêm trọng.
🌟 個人情報保護法 (こじんじょうほうほごほう – Luật Bảo vệ Thông tin Cá nhân): Luật này quy định về việc bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng, đảm bảo các tổ chức và cá nhân xử lý thông tin cá nhân một cách hợp lý và an toàn.
🌟 個別生産方式 (こべつせいさんほうしき – Phương thức sản xuất riêng lẻ): Hình thức sản xuất theo đơn đặt hàng riêng lẻ, với mỗi đơn đặt hàng được thiết kế và sản xuất theo đặc điểm riêng biệt, bao gồm cả kế hoạch giao hàng.
🌟 公益通報者保護法 (こうえきつうほうしゃほごほう – Luật bảo vệ người tố cáo lợi ích công cộng): Luật bảo vệ những người tố cáo hành vi vi phạm pháp luật nhằm bảo vệ lợi ích công cộng, cho phép tố cáo mà không lo bị trả thù hoặc kỳ thị.
🌟 公開鍵暗号方式 (こうかいかぎあんごうほうしき – Hệ thống mã hóa khóa công khai): Phương pháp mã hóa sử dụng cặp khóa khác nhau để mã hóa và giải mã, bao gồm khóa công khai và khóa bí mật. Khóa công khai được dùng để mã hóa dữ liệu, còn khóa bí mật dùng để giải mã.
🌟 固定比率 (こていひりつ – Tỷ lệ cố định): Tỷ lệ phần trăm của tài sản cố định so với vốn chủ sở hữu. Đây là chỉ số đo lường mức độ đầu tư vào tài sản cố định của một doanh nghiệp.
さ行
🌟 サニタイジング (Sanitizing): Phương pháp làm sạch hoặc xử lý dữ liệu đầu vào của người dùng trước khi được đưa vào xử lý trong ứng dụng web nhằm ngăn ngừa các cuộc tấn công bảo mật.
🌟 サブネットマスク (Subnet Mask): Là một giá trị được sử dụng để phân chia địa chỉ IP thành các phần mạng (Network) và phần máy chủ (Host) trong hệ thống mạng.
🌟 サムネイル (Thumbnail): Hình ảnh thu nhỏ được sử dụng để hiển thị danh sách hình ảnh hoặc các mục nội dung trên các trang web.
🌟 サラミ法 (さらみほう – Phương pháp Salami): Chiến thuật cắt nhỏ các bước thực hiện thành nhiều phần nhỏ nhằm tiến hành một hành động hoặc lừa đảo mà không bị phát hiện.
🌟 サンドボックス (Sandbox): Một môi trường được cô lập để chạy thử các chương trình mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
🌟 サージプロテクト (Surge Protect): Thiết bị bảo vệ chống đột biến điện áp trong hệ thống, ngăn ngừa hư hỏng cho các thiết bị điện tử khi có sự gia tăng đột ngột về điện áp.
🌟 サーバ仮想化技術 (さーばかそうかぎじゅつ – Công nghệ ảo hóa máy chủ): Công nghệ cho phép một máy chủ vật lý hoạt động với nhiều hệ điều hành (OS) khác nhau, giúp giảm số lượng máy chủ vật lý, tăng hiệu suất xử lý và tận dụng tài nguyên một cách tối đa.
🌟 サービスサポート (Service Support): Hỗ trợ dịch vụ. Là một phần của mô hình ITIL v2, liên quan đến các yếu tố giúp quản lý và hỗ trợ các dịch vụ công nghệ thông tin một cách hiệu quả.
-
-
-
- 🌟 構成管理 (こうせいかんり – Quản lý cấu hình): Quản lý tất cả các tài sản IT, đảm bảo rằng chúng luôn được xác định rõ ràng và theo dõi chính xác.
- 🌟 インシデント管理 (いんしでんとかんり – Quản lý sự cố): Quản lý các sự cố hệ thống, giúp khắc phục các vấn đề bất thường hoặc sự cố cấu hình của hệ thống.
- 🌟 問題管理 (もんだいかんり – Quản lý vấn đề): Quản lý nguyên nhân gốc rễ của các sự cố hoặc lỗi hệ thống, nhằm ngăn chặn tái phát.
- 🌟 変更管理 (へんこうかんり – Quản lý thay đổi): Quản lý các thay đổi trong quá trình làm việc, bao gồm cả việc giảm thiểu rủi ro do thay đổi gây ra.
- 🌟 リリース管理 (りりーすかんり – Quản lý phát hành): Quản lý quá trình phát hành các thay đổi hoặc bản nâng cấp, đảm bảo rằng chúng được kiểm tra và chấp nhận.
- 🌟 サービスデスク (さーびすですく – Dịch vụ bàn hỗ trợ): Dịch vụ cung cấp “cửa sổ duy nhất” để hỗ trợ người dùng trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến hệ thống.
🌟 サービスデリバリ (Service Delivery): Dịch vụ phân phối. Một yếu tố của ITIL v2, tập trung vào việc cung cấp dịch vụ IT chất lượng và hiệu quả cho khách hàng.
-
-
-
- 🌟 サービスレベル管理 (さーびすれべるかんり – Quản lý mức độ dịch vụ): Quản lý sự thỏa thuận giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng về mức độ dịch vụ mong đợi.
- 🌟 ITサービス財務管理 (IT さーびすざいむかんり – Quản lý tài chính dịch vụ IT): Quản lý chi phí và nguồn lực cần thiết để cung cấp dịch vụ IT.
- 🌟 可用性管理 (かようせいかんり – Quản lý tính khả dụng): Quản lý hệ thống để đảm bảo rằng dịch vụ IT luôn sẵn sàng khi cần thiết.
- 🌟 ITサービス継続性管理 (IT さーびすけいぞくせいかんり – Quản lý tính liên tục của dịch vụ IT): Quản lý các biện pháp để đảm bảo rằng dịch vụ IT vẫn hoạt động ngay cả khi gặp sự cố.
- 🌟 キャパシティ管理 (きゃぱしてぃかんり – Quản lý năng lực): Quản lý mức độ dịch vụ mà khách hàng yêu cầu và đảm bảo rằng dịch vụ có thể đáp ứng được những yêu cầu đó.
🌟 サービスマーク (Service Mark): Dấu hiệu dịch vụ. Một biểu tượng không dùng cho sản phẩm mà dùng để chỉ dịch vụ.
🌟 差分バックアップ方式 (さぶんばっくあっぷほうしき – Phương pháp sao lưu chênh lệch): Phương pháp sao lưu chỉ sao lưu những dữ liệu đã thay đổi kể từ lần sao lưu đầy đủ cuối cùng, giúp tiết kiệm thời gian và dung lượng so với sao lưu toàn bộ.
🌟 散布図 (さんぷず – Biểu đồ phân tán): Biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số thông qua các điểm dữ liệu trong một mặt phẳng tọa độ.
🌟 裁量労働制 (さいりょうろうどうせい – Chế độ lao động linh hoạt): Hệ thống làm việc cho phép nhân viên tự quyết định thời gian làm việc dựa trên nội dung và khối lượng công việc, thường áp dụng trong một số ngành nghề như nghiên cứu và phát triển.
🌟 シェルソート (Shell Sort): Thuật toán sắp xếp được thực hiện bằng cách so sánh các phần tử cách nhau một khoảng và sau đó giảm dần khoảng cách cho đến khi hoàn tất sắp xếp.
🌟 シェーディング (Shading): Kỹ thuật hiển thị ánh sáng và bóng tối trong đồ họa máy tính 3D hoặc trong các minh họa, tạo cảm giác về chiều sâu và bóng đổ.
🌟 システムインテグレーション (System Integration): Quá trình kết nối các hệ thống phụ hoặc thành phần với nhau để hoạt động như một hệ thống lớn hơn, đảm bảo tính vận hành, bảo trì và quản lý.
🌟 システムテスト (System Test): Quá trình kiểm thử một hệ thống để đảm bảo rằng nó hoạt động theo đúng yêu cầu kỹ thuật đã đề ra, bao gồm cả kiểm tra tải, kiểm tra chịu lỗi, và các thử nghiệm chức năng.
🌟 システム監査 (しすてむかんさ – Kiểm toán hệ thống): Kiểm tra, đánh giá tính tin cậy, an toàn và hiệu quả của hệ thống thông tin, nhằm đảm bảo rằng hệ thống đang hoạt động theo đúng các tiêu chuẩn và quy định.
🌟 システム監査基準 (しすてむかんさきじゅん – Tiêu chuẩn kiểm toán hệ thống): Quy định và hướng dẫn đảm bảo chất lượng của các hoạt động kiểm toán hệ thống, giúp kiểm tra và đánh giá tính hiệu quả, tin cậy của hệ thống.
🌟 システム管理基準 (しすてむかんりきじゅん – Tiêu chuẩn quản lý hệ thống): Tiêu chuẩn được thiết lập nhằm xác định các yêu cầu quản lý hệ thống thông tin, bảo đảm sự an toàn và vận hành hiệu quả trong các doanh nghiệp.
🌟 シソーラス (Thesaurus): Từ điển đồng nghĩa hoặc tương tự, giúp tìm kiếm các từ có mối liên hệ về ngữ nghĩa như các từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa.
🌟 シックスシグマ (Six Sigma): Một phương pháp quản lý chất lượng và cải tiến quy trình dựa trên phân tích thống kê, chủ yếu trong sản xuất và dịch vụ, nhằm giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu suất.
🌟 シナリオライティング (Scenario Writing): Quá trình viết kịch bản dựa trên tình huống hiện tại, phát triển các kịch bản tương lai dựa trên các dự đoán hoặc tình hình hiện tại.
🌟 シフトJIS (Shift JIS): Một bộ ký tự được định nghĩa theo chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) để mã hóa các ký tự tiếng Nhật trong máy tính.
🌟 シンクライアント (Thin Client): Một loại máy tính có cấu hình rất nhẹ, thường chỉ cung cấp các tính năng tối thiểu như giao diện người dùng, trong khi xử lý chính được thực hiện trên các máy chủ từ xa.
🌟 シングルサインオン (Single Sign-On, SSO): Hệ thống cho phép người dùng đăng nhập một lần và truy cập vào nhiều ứng dụng khác nhau mà không cần phải đăng nhập lại.
🌟 シーケンス図 (Sequence Diagram): Một loại biểu đồ UML (Unified Modeling Language) dùng để hiển thị cách các đối tượng tương tác với nhau thông qua các thông điệp được gửi đi trong một trình tự nhất định.
🌟 ジェネレータ (Generator): Phần mềm hoặc chương trình tạo ra mã nguồn hoặc dữ liệu, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình phát triển.
🌟 主キー (しゅきー – Primary Key): Một trường hoặc một tập hợp các trường trong cơ sở dữ liệu được sử dụng để xác định duy nhất một bản ghi trong một bảng.
🌟 事業ポートフォリオマネジメント (じぎょうぽーとふぉりおまねじめんと – Business Portfolio Management): Quản lý danh mục đầu tư kinh doanh, giúp công ty tối ưu hóa việc phân bổ tài nguyên và phát triển các chiến lược dài hạn.
🌟 実績見積もり法 (じっせきみつもりほう – Performance-Based Estimation): Phương pháp ước tính dựa trên các dữ liệu thực tế từ các dự án trước đó và kinh nghiệm của người đảm nhận việc ước tính.
🌟 射影 (しゃえい – Projection): Một kỹ thuật xử lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu để hiển thị hoặc thao tác với các thông tin nhất định từ một tập hợp các bản ghi.
🌟 情報セキュリティ管理基準 (じょうほうせきゅりてぃかんりきじゅん – Information Security Management Standards): Tiêu chuẩn quản lý an ninh thông tin, giúp doanh nghiệp thiết lập các biện pháp để bảo vệ dữ liệu và hệ thống thông tin khỏi các mối đe dọa.
🌟 情報リテラシ (じょうほうりてらし): Kỹ năng thông tin. Khả năng sử dụng máy tính và internet để tìm kiếm, phân tích và xử lý thông tin.
🌟 情報保障 (じょうほうほしょう): Bảo đảm thông tin. Đảm bảo việc tiếp cận thông tin cho những người khuyết tật hoặc khó khăn trong việc tiếp cận thông tin.
🌟 情報公開法 (じょうほうこうかいほう): Luật công khai thông tin. Luật yêu cầu các cơ quan chính phủ công khai thông tin để người dân có thể truy cập.
🌟 情報落ち (じょうほうおち): Mất thông tin. Tình trạng mất thông tin do lỗi trong quá trình xử lý hoặc tính toán số học.
🌟 指数平滑法 (しすうへいかつほう): Phương pháp làm mịn chỉ số. Phương pháp tính toán dự đoán dựa trên dữ liệu quá khứ và làm mịn biến động của dữ liệu.
🌟 時系列分析 (じけいれつぶんせき): Phân tích chuỗi thời gian. Kỹ thuật phân tích dữ liệu qua thời gian để tìm ra mối quan hệ hoặc xu hướng.
🌟 状態選移図 (じょうたいせんいず): Biểu đồ trạng thái. Biểu đồ thể hiện sự chuyển đổi trạng thái của các sự kiện hoặc đối tượng theo thời gian.
🌟 職務分掌 (しょくむぶんしょう): Phân chia nhiệm vụ. Quy định rõ ràng trách nhiệm và quyền hạn của từng cá nhân trong công việc.
🌟 自己資本比率 (じこしほんひりつ): Tỷ lệ vốn tự có. Tỷ lệ phần trăm vốn tự có so với tổng vốn của một công ty.
🌟 親和図法 (しんわずほう): Phương pháp biểu đồ liên kết. Phương pháp sắp xếp dữ liệu theo sự tương đồng hoặc liên kết để phân tích.
🌟 辞書攻撃 (じしょこうげき): Tấn công từ điển. Phương pháp tấn công bảo mật bằng cách thử nhiều từ khóa có thể có dựa trên danh sách từ điển.
🌟 集中処理システム (しゅうちゅうしょりシステム): Hệ thống xử lý tập trung. Một hệ thống trong đó tất cả các chương trình và dữ liệu được xử lý trên một máy tính hoặc máy chủ trung tâm.
🌟 スキャナ (Scanner): Máy quét. Dùng để số hóa các hình ảnh hoặc tài liệu được viết tay hay in trên giấy.
🌟 スキャビンジング (Scavenging): Quy trình thu thập các thông tin dư thừa, thường là việc tái sử dụng hoặc tái chế các tài liệu không còn cần thiết.
🌟 スタック (Stack): Ngăn xếp. Một cấu trúc dữ liệu, trong đó các phần tử được thêm vào và lấy ra theo nguyên tắc “vào sau ra trước”.
🌟 スタブ (Stub): Mô-đun mô phỏng một chức năng con trong phần mềm, thường được sử dụng trong kiểm thử phần mềm.
🌟 ステップ数見積もり法 (Step count estimation): Phương pháp ước lượng số bước trong một quy trình, thường sử dụng để tính toán số lượng công việc cần làm trong phát triển phần mềm.
🌟 ステークホルダアナリシス (Stakeholder analysis): Phân tích các bên liên quan. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của các bên liên quan trong một dự án để xác định mức ưu tiên.
🌟 ステートチャート (State chart): Biểu đồ trạng thái. Sử dụng trong UML, biểu đồ này mô tả các trạng thái của đối tượng và các sự kiện kích hoạt sự thay đổi trạng thái.
🌟 ストアドプロシージャ (Stored procedure): Thủ tục lưu trữ. Một loạt các câu lệnh SQL được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu và có thể được thực thi như một đơn vị độc lập.
🌟 ストリクトルーティング (Strict routing): Định tuyến nghiêm ngặt. Chọn một đường truyền dữ liệu cụ thể trong mạng để gửi dữ liệu, không thay đổi trong quá trình gửi.
🌟 スパイウェア (Spyware): Phần mềm gián điệp. Phần mềm được cài đặt mà không có sự đồng ý của người dùng để theo dõi và thu thập thông tin cá nhân.
🌟 スパイラルモデル (Spiral model): Mô hình xoắn ốc. Một mô hình phát triển phần mềm trong đó các giai đoạn phát triển lặp đi lặp lại để cải tiến dần.
🌟 スマートグリッド (Smart grid): Lưới điện thông minh. Sử dụng công nghệ số để quản lý và tối ưu hóa việc cung cấp điện từ các nguồn phân tán.
🌟 スラッシング (Thrashing): Tình trạng quá tải bộ nhớ. Hệ thống tiêu tốn quá nhiều tài nguyên để quản lý bộ nhớ ảo thay vì thực hiện công việc thực tế.
🌟 スループット (Throughput): Lượng công việc mà hệ thống có thể xử lý trong một khoảng thời gian nhất định, thường đo hiệu suất của hệ thống.
🌟 スレッド (Thread): Luồng. Một đơn vị thực thi trong chương trình, cho phép xử lý nhiều tác vụ đồng thời trong hệ thống.
🌟 スロットイン (Slot-in): Kiểu ổ đĩa quang. Đĩa được đưa trực tiếp vào máy mà không cần sử dụng khay đĩa, thường sử dụng cho CD hoặc DVD.
🌟 スワッピング (Swapping): Hoán đổi bộ nhớ. Kỹ thuật quản lý bộ nhớ trong đó các trang dữ liệu không cần thiết tạm thời bị đẩy ra khỏi bộ nhớ chính vào bộ nhớ phụ.
🌟 垂直統合 (すいちょくとうごう – Vertical integration): Tích hợp theo chiều dọc. Tập hợp các công đoạn sản xuất và phân phối trong một tổ chức nhằm kiểm soát tốt hơn quy trình sản xuất.
🌟 セグメンテーション (Segmentation): Phân khúc thị trường. Phân chia thị trường theo tính chất khác nhau, giúp tối ưu hóa các chiến lược tiếp cận khách hàng.
🌟 セッションハイジャック (Session Hijack): Chiếm quyền phiên làm việc. Khi một kẻ tấn công nắm quyền kiểm soát phiên duyệt web của người dùng sau khi quá trình xác thực hoàn tất.
🌟 セットアソシエイティブ方式 (Set Associative Mapping): Một phương pháp ánh xạ của bộ nhớ đệm. Nó là sự kết hợp giữa Direct Mapping và Full Associative Mapping.
🌟 セル生産方式 (セルせいさんほうしき): Phương pháp sản xuất theo tế bào. Một phương pháp sản xuất trong đó một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ làm việc trong các ô (セル) để sản xuất sản phẩm.
🌟 センシング技術 (Sensing Technology): Công nghệ cảm biến. Được sử dụng để thu thập thông tin không gian hoặc thời gian, giúp phát hiện và phản ứng với các tín hiệu.
🌟 ゼロエミッション (Zero Emission): Không phát thải. Một hệ thống hoặc chiến lược nhằm giảm thiểu hoặc loại bỏ hoàn toàn các tác động tiêu cực lên môi trường.
🌟 ゼロデイ攻撃 (Zero-day Attack): Tấn công Zero-day. Một cuộc tấn công khai thác lỗ hổng phần mềm chưa được vá hoặc chưa được công bố.
🌟 絶対誤差 (ぜったいごさ): Sai số tuyệt đối. Sự khác biệt giữa giá trị thực và giá trị đo lường, biểu thị mức độ sai lệch.
🌟 線形計画法 (せんけいけいかくほう): Phương pháp quy hoạch tuyến tính. Giải pháp tối ưu cho các vấn đề toán học liên quan đến việc tối đa hóa hoặc giảm thiểu một hàm mục tiêu theo các điều kiện tuyến tính.
🌟 製造物責任法 (PL法): Luật trách nhiệm sản phẩm. Luật này quy định trách nhiệm của nhà sản xuất đối với thiệt hại do sản phẩm gây ra cho người tiêu dùng.
🌟 選択 (関係演算) (せんたく): Lựa chọn (Toán tử quan hệ). Trong cơ sở dữ liệu, lựa chọn các bản ghi dựa trên điều kiện nhất định.
🌟 選択と集中 (せんたくとしゅうちゅう): Lựa chọn và tập trung. Chiến lược doanh nghiệp tập trung vào những lĩnh vực cốt lõi để cạnh tranh và tạo lợi thế.
🌟 ソフトウェアライフサイクル (Software Life Cycle): Vòng đời phần mềm. Quá trình từ khi phần mềm được lên kế hoạch, phát triển, vận hành, bảo trì và cuối cùng là ngừng sử dụng.
-
-
-
-
🌟 企画プロセス (きかくプロセス – Planning Process): Quy trình lập kế hoạch. Bước đầu tiên trong vòng đời phần mềm, tập trung vào việc xác định mục tiêu và yêu cầu của hệ thống.
-
🌟 要件定義プロセス (ようけんていぎプロセス – Requirement Definition Process): Quy trình định nghĩa yêu cầu. Xác định các tính năng và chức năng mà hệ thống sẽ cần cung cấp.
-
🌟 開発プロセス (かいはつプロセス – Development Process): Quy trình phát triển. Quá trình xây dựng và tạo ra phần mềm theo các yêu cầu đã được xác định.
-
🌟 運用プロセス (うんようプロセス – Operation Process): Quy trình vận hành. Liên quan đến việc triển khai phần mềm và đảm bảo nó hoạt động hiệu quả trong môi trường thực tế.
-
🌟 保守プロセス (ほしゅプロセス – Maintenance Process): Quy trình bảo trì. Sửa lỗi, cải tiến phần mềm và duy trì hoạt động ổn định sau khi triển khai.
🌟 ソフトウェア保守 (ほしゅ – Software Maintenance): Bảo trì phần mềm. Quá trình cập nhật và sửa chữa phần mềm sau khi triển khai để nâng cao hiệu suất hoặc bổ sung chức năng.
🌟 ソフトウェア品質特性 (ひんしつとくせい – Software Quality Characteristics): Đặc tính chất lượng phần mềm. Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng phần mềm theo ISO/IEC 9126 (JIS X 0129), bao gồm các yếu tố như:
-
-
-
-
🌟 機能性 (きのうせい – Functionality): Tính năng. Khả năng thực hiện các chức năng mong đợi từ phần mềm, bao gồm tính chính xác, tính an toàn và tính tương thích.
-
🌟 信頼性 (しんらいせい – Reliability): Độ tin cậy. Khả năng phần mềm hoạt động ổn định và đúng cách mà không gặp sự cố.
-
🌟 使用性 (しようせい – Usability): Tính dễ sử dụng. Khả năng phần mềm có thể được sử dụng một cách dễ dàng và hiệu quả bởi người dùng.
-
🌟 効率性 (こうりつせい – Efficiency): Hiệu suất. Khả năng hoàn thành công việc với thời gian và tài nguyên tối thiểu.
-
🌟 保守性 (ほしゅせい – Maintainability): Tính bảo trì. Khả năng phần mềm có thể được bảo trì và cập nhật một cách dễ dàng khi có lỗi hoặc cần cải tiến.
-
🌟 移植性 (いしょくせい – Portability): Tính di động. Khả năng phần mềm có thể được chuyển đổi hoặc hoạt động trên các môi trường khác nhau mà không cần thay đổi nhiều.
🌟 ソフトウェア管理ガイドライン (ソフトウェアかんりガイドライン – Software Management Guideline): Hướng dẫn quản lý phần mềm. Các tiêu chuẩn và hướng dẫn để ngăn chặn việc sử dụng phần mềm trái phép bởi các tổ chức và cá nhân.
🌟 ソーシャルエンジニアリング (Social Engineering): Tấn công kỹ thuật xã hội. Phương pháp tấn công dựa vào việc khai thác tâm lý và thói quen của con người thay vì sử dụng các kỹ thuật công nghệ cao, nhằm lấy cắp thông tin như mật khẩu hoặc thông tin cá nhân.
🌟 損益計算書 (そんえきけいさんしょ – P/L, Profit and Loss Statement): Báo cáo lãi lỗ. Báo cáo tài chính cung cấp thông tin về doanh thu và chi phí trong kỳ kế toán, từ đó xác định lãi hoặc lỗ của doanh nghiệp.
🌟 疎結合マルチプロセッサシステム (そけつごうマルチプロセッサシステム – Loosely Coupled Multiprocessor System): Hệ thống đa xử lý kết nối lỏng. Hệ thống sử dụng nhiều máy tính kết nối với nhau qua mạng để xử lý dữ liệu, thường được sử dụng trong các hệ thống phân tán.
🌟 組織文化 (そしきぶんか – Organizational Culture): Văn hóa tổ chức. Các giá trị, niềm tin, và chuẩn mực hình thành nên đặc tính riêng biệt của một tổ chức, ảnh hưởng đến hành vi của các thành viên trong tổ chức đó.
🌟 組織設計の原則 (そしきせっけいのげんそく – Principles of Organizational Design): Nguyên tắc thiết kế tổ chức. Các nguyên tắc hướng dẫn cách tổ chức một doanh nghiệp để đạt hiệu quả cao nhất. Bao gồm:
-
-
-
-
🌟 専門化の原則 (せんもんかのげんそく – Principle of Specialization): Nguyên tắc chuyên môn hóa. Chia nhỏ công việc để từng cá nhân hoặc nhóm đảm nhận phần chuyên môn của mình.
-
🌟 権限・責任一致の原則 (けんげん・せきにんいっちのげんそく – Principle of Authority and Responsibility): Nguyên tắc quyền hạn và trách nhiệm thống nhất. Quyền hạn và trách nhiệm của từng vị trí phải tương xứng để đảm bảo hiệu quả công việc.
-
🌟 統制範囲の原則 (とうせいはんいのげんそく – Principle of Span of Control): Nguyên tắc phạm vi kiểm soát. Một quản lý chỉ nên kiểm soát một số lượng hợp lý nhân viên dưới quyền để đảm bảo sự hiệu quả.
-
🌟 命令統一性の原則 (めいれいとういつせいのげんそく – Principle of Unity of Command): Nguyên tắc thống nhất mệnh lệnh. Mỗi người chỉ nên nhận lệnh từ một người quản lý duy nhất.
- 🌟 例外の原則 (れいがいのげんそく – Principle of Exception): Nguyên tắc ngoại lệ. Đây là nguyên tắc trong quản lý cho phép các cấp trên tập trung vào các vấn đề quan trọng, trong khi các vấn đề thông thường và lặp đi lặp lại sẽ được giao cho cấp dưới xử lý.
🌟 総資本回転率 (そうしほんかいてんりつ – Total Asset Turnover): Tỷ lệ vòng quay tổng vốn. Chỉ số đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp bằng cách tính tần suất chuyển đổi tài sản thành doanh thu.
た行
🌟 タイムスライス (Time Slice): Đơn vị thời gian trong đó các tác vụ được hoán đổi liên tục giữa các tác vụ khác nhau trong CPU.
🌟 タスク (Task): Đơn vị công việc được quản lý và thực hiện bởi CPU. Mục tiêu là cải thiện hiệu suất bằng cách giảm thời gian tạo và xử lý các tác vụ.
🌟 タンデムシステム (Tandem System): Hệ thống kết nối nhiều CPU theo chuỗi để chia sẻ và giảm tải, tăng cường khả năng xử lý.
🌟 ターンアラウンドタイム (Turn Around Time): Khoảng thời gian từ khi một yêu cầu được gửi đến hệ thống cho đến khi hệ thống hoàn thành xử lý yêu cầu đó.
🌟 ダイレクトマッピング方式 (だいれくとまっぴんぐほうしき – Direct Mapping): Phương pháp gán địa chỉ chủ yếu cho bộ nhớ đệm (cache), giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
🌟 単体テスト (たんたいてすと – Unit Test): Kiểm tra từng module riêng lẻ của chương trình để đảm bảo chức năng hoạt động chính xác.
🌟 段階的モデル (だんかいてきもでる – Incremental Model): Mô hình phát triển phần mềm cho phép tiếp nhận yêu cầu của người dùng từng bước, từ đó điều chỉnh và phát triển tiếp theo.
🌟 耐タンパ性 (たいたんぱせい – Tamper Resistance): Khả năng chống lại các cuộc tấn công hoặc thay đổi phần cứng và phần mềm, bảo vệ dữ liệu an toàn.
🌟 貸借対照表 (たいしゃくたいしょうひょう – Balance Sheet): Bảng cân đối kế toán, cung cấp thông tin về tài sản, nợ phải trả và vốn của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể.
🌟 チェックサム (Checksum): Một giá trị được tính toán từ dữ liệu gốc để kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu khi truyền tải. Nó giúp phát hiện và sửa lỗi nếu có sự sai lệch trong quá trình truyền dữ liệu.
🌟 知的財産権 (ちてきざいさんけん – Quyền sở hữu trí tuệ): Quyền được bảo vệ và kiểm soát các sản phẩm trí tuệ phát sinh từ hoạt động sáng tạo của con người, bao gồm các quyền như quyền tác giả, bằng sáng chế, nhãn hiệu thương mại, và thiết kế công nghiệp. Sở hữu trí tuệ yêu cầu đăng ký và được công nhận bởi các cơ quan có thẩm quyền.
🌟 テクスチャマッピング (Texture Mapping): Phương pháp kết hợp nhiều đa giác để tạo ra một bề mặt kết cấu, thường dùng trong đồ họa máy tính để làm cho các mô hình 3D trông sống động hơn.
🌟 テザリング (Tethering): Quá trình kết nối một thiết bị di động (như điện thoại thông minh) với một máy tính để truy cập Internet thông qua kết nối mạng của điện thoại.
🌟 テンペスト攻撃(こうげき) (Tempest Attack): Một loại tấn công sử dụng thông tin phát sinh từ tín hiệu điện tử hoặc bức xạ điện từ của thiết bị, ví dụ như màn hình máy tính hoặc bàn phím.
🌟 ディジタルサイネージ (Digital Signage): Sử dụng các công nghệ số để hiển thị thông tin trên màn hình, thường thấy ở nơi công cộng như quảng cáo điện tử.
🌟 ディジタルデバイド (Digital Divide): Sự chênh lệch trong việc truy cập công nghệ số và thông tin giữa các nhóm người, ví dụ như sự khác biệt giữa người có khả năng sử dụng Internet và người không có khả năng này.
🌟 ディジタルデモクラシー (Digital Democracy): Khái niệm sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông để thúc đẩy sự tham gia của người dân vào các hoạt động chính trị và hành chính thông qua các công cụ số.
🌟 ディジタルフォレンジクス (Digital Forensics): Quá trình điều tra và phân tích các sự kiện bảo mật và tội phạm máy tính thông qua thu thập và phân tích dữ liệu điện tử.
🌟 ディジタル署名(しょめい) (Digital Signature): Sử dụng chữ ký số để đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của một tài liệu số. Điều này giúp xác nhận danh tính của người gửi và đảm bảo rằng tài liệu không bị thay đổi.
🌟 ディスクアットワンス (Disc at Once): Quá trình ghi đĩa CD hoặc DVD với một lần ghi duy nhất, trong đó toàn bộ dữ liệu được ghi một cách liên tục mà không có sự gián đoạn.
🌟 ディスクキャッシュ (Disk Cache): Bộ nhớ đệm sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu đọc từ ổ đĩa cứng, giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu khi cần thiết.
🌟 ディスクロージャ (Disclosure): Quá trình công khai thông tin tài chính, đầu tư cho các bên liên quan như cổ đông, nhà đầu tư, nhằm đảm bảo tính minh bạch.
🌟 ディレクトリ (Directory): Thư mục chứa các tập tin hoặc thư mục con khác, dùng để tổ chức và quản lý dữ liệu trên máy tính.
🌟 ディレクトリトラバーサル攻撃(こうげき) (Directory Traversal Attack): Cuộc tấn công truy cập trái phép vào các tệp tin hệ thống bằng cách khai thác lỗ hổng trong ứng dụng web, di chuyển tới các thư mục ngoài dự định.
🌟 デシジョンツリー (Decision Tree): Cây quyết định, một phương pháp trong phân tích dữ liệu giúp thể hiện các lựa chọn và hậu quả của chúng dưới dạng nhánh cây.
🌟 デッドロック (Deadlock): Trạng thái trong đó hai hay nhiều tiến trình không thể tiếp tục hoạt động vì đang chờ tài nguyên mà tiến trình khác nắm giữ, dẫn đến bế tắc.
🌟 デバイスドライバ (Device Driver): Phần mềm giúp hệ điều hành giao tiếp với các thiết bị phần cứng ngoại vi như chuột, bàn phím, máy in.
🌟 デビットカード (Debit Card): Thẻ ghi nợ, loại thẻ ngân hàng dùng để rút tiền hoặc thanh toán trực tiếp từ tài khoản ngân hàng, chỉ cho phép chi tiêu số tiền có trong tài khoản.
🌟 デファクトスタンダード (De Facto Standard): Chuẩn thực tế, những tiêu chuẩn không chính thức nhưng được chấp nhận rộng rãi do tính phổ biến và ưu việt trên thị trường.
🌟 デュアルシステム (Dual System): Hệ thống kép, một hệ thống với hai bộ xử lý hoạt động song song nhằm đảm bảo độ tin cậy và phân chia tải.
🌟 デュプレックスシステム (Duplex System): Hệ thống song công, cho phép truyền thông cả hai chiều cùng một lúc trên một kênh hoặc kết nối.
🌟 デルファイ法 (Delphi Method): Phương pháp dự báo tương lai bằng cách thu thập ý kiến của nhiều chuyên gia thông qua nhiều vòng phản hồi nhằm đạt được sự đồng thuận.
🌟 データウェアハウス (Data Warehouse): Kho dữ liệu, nơi lưu trữ dữ liệu từ các nguồn khác nhau trong doanh nghiệp để phân tích và ra quyết định.
🌟 データディクショナリ (Data Dictionary): Từ điển dữ liệu, là tập hợp các thông tin mô tả về cấu trúc của cơ sở dữ liệu, giúp tổ chức và quản lý dữ liệu hiệu quả hơn.
🌟 データマイニング (Data Mining): Khai phá dữ liệu, quá trình phân tích dữ liệu lớn để tìm ra các mẫu hoặc mối quan hệ tiềm ẩn nhằm đưa ra các quyết định thông minh.
🌟 データマート (Data Mart): Một phần của kho dữ liệu tập trung vào việc cung cấp thông tin cho một bộ phận cụ thể hoặc một lĩnh vực chuyên môn trong doanh nghiệp.
🌟 データモデリング (Data Modeling): Mô hình hóa dữ liệu, quá trình xây dựng các mô hình để xác định và mô tả cấu trúc dữ liệu cho một hệ thống thông tin.
🌟 データ中心アプローチ (Data Oriented Approach): Phương pháp tiếp cận hướng dữ liệu, tập trung vào việc quản lý và phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định thay vì tập trung vào quy trình.
🌟 定期発注方式 (ていきはっちゅうほうしき – Periodic Ordering Method): Phương pháp đặt hàng định kỳ, hàng hóa được đặt vào các thời điểm cố định theo lịch trình dự kiến, không phụ thuộc vào lượng hàng tồn kho hiện có.
🌟 定量発注方式 (ていりょうはっちゅうほうしき – Fixed Quantity Ordering Method): Phương pháp đặt hàng theo số lượng cố định, mỗi lần đặt hàng đều có một lượng hàng cố định, không thay đổi dựa trên lượng hàng tồn kho.
🌟 電子透かし (でんしすかし – Digital Watermarking): Công nghệ ẩn thông tin bản quyền hoặc dấu hiệu nhận dạng vào nội dung số như hình ảnh, video để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ mà không làm thay đổi nội dung.
🌟 トレードマーク (Trademark): Thương hiệu. Dấu hiệu để phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp với các doanh nghiệp khác.
🌟 トロイの木馬(もくば)(Trojan horse): Mã độc Trojan. Một chương trình máy tính có vẻ bình thường nhưng thực tế là phần mềm độc hại.
🌟 ドライバ (Driver): Trình điều khiển. Phần mềm giao tiếp giữa hệ điều hành và phần cứng của máy tính.
🌟 特定商取引法 (とくていしょうとりひきほう – Special Commercial Transaction Law): Luật Giao dịch Thương mại Đặc biệt. Quy định về bán hàng trực tiếp, bán hàng qua thư và các giao dịch thương mại đặc biệt khác.
🌟 特定電子メール法 (とくていでんしめーるほう – Specific Electronic Mail Law): Luật Thư điện tử đặc thù. Quy định về việc gửi thư điện tử đúng pháp luật.
🌟 特性要因図 (とくせいよういんず – Fishbone Diagram): Biểu đồ xương cá. Một công cụ để phân tích nguyên nhân của các vấn đề trong quy trình.
🌟 独占禁止法 (どくせんきんしほう – Antimonopoly Law): Luật Chống Độc quyền. Quy định nhằm ngăn chặn các hành vi độc quyền trong kinh doanh.
🌟 盗聴 (とうちょう – Wiretapping): Nghe trộm. Hành động nghe hoặc ghi lại các cuộc hội thoại hoặc dữ liệu truyền qua mạng mà không có sự cho phép.
な行
🌟 ナレッジマネジメント (Knowledge Management): Quản lý tri thức. Là quy trình mà doanh nghiệp chia sẻ và sử dụng kiến thức đã có, bao gồm cả kiến thức ngầm và kiến thức dạng rõ ràng, để tối ưu hóa hiệu suất làm việc và cải tiến hoạt động.
🌟 内部統制 (ないぶとうせい – Internal Control): Kiểm soát nội bộ. Một cơ chế giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu quản lý hiệu quả, bảo vệ tài sản, và tuân thủ các quy định pháp luật thông qua việc thiết lập các quy trình kiểm tra và cân bằng quyền hạn.
-
-
-
- 🌟 業務の有効性及び効率性 (ぎょうむのゆうこうせいおよびこうりつせい – Effectiveness and Efficiency of Operations): Hiệu quả và hiệu suất trong hoạt động. Đảm bảo rằng các hoạt động của doanh nghiệp được thực hiện hiệu quả, giúp hoàn thành mục tiêu đề ra với nguồn lực tối ưu.
- 🌟 事業活動に関わる法令等の遵守 (じぎょうかつどうにかかわるほうれいとうのじゅんしゅ – Compliance with Laws and Regulations Related to Business Activities): Tuân thủ luật pháp và quy định liên quan đến hoạt động kinh doanh. Đảm bảo rằng các hoạt động của doanh nghiệp tuân theo các quy định pháp lý cần thiết.
- 🌟 資産の保全 (しさんのほぜん – Safeguarding of Assets): Bảo vệ tài sản. Đảm bảo tài sản của doanh nghiệp được bảo vệ đúng cách và không bị thất thoát.
- 🌟 統制環境 (とうせいかんきょう – Control Environment): Môi trường kiểm soát. Khung văn hóa và quản lý mà doanh nghiệp thiết lập để duy trì tính toàn vẹn và sự kiểm soát nội bộ hiệu quả.
- 🌟 リスクの評価と対応 (りすくのひょうかとたいおう – Risk Assessment and Response): Đánh giá và ứng phó rủi ro. Quy trình xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn và đưa ra biện pháp phòng ngừa phù hợp.
- 🌟 情報と伝達 (じょうほうとでんたつ – Information and Communication): Thông tin và truyền thông. Đảm bảo rằng thông tin quan trọng được xử lý và truyền đạt hiệu quả trong tổ chức.
- 🌟 モニタリング (Monitoring): Giám sát. Quy trình giám sát và theo dõi các hoạt động để đảm bảo rằng hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả.
- 🌟 ITへの対応 (ITへのたいおう – Response to IT): Ứng phó với công nghệ thông tin. Thiết lập các quy trình và chính sách để quản lý và đối phó với các rủi ro liên quan đến công nghệ thông tin.
🌟 内部統制報告制度 (ないぶとうせいほうこくせいど – Chế độ báo cáo kiểm soát nội bộ): Hệ thống yêu cầu các công ty niêm yết phải báo cáo tình trạng kiểm soát nội bộ của họ theo từng năm tài chính. Mục tiêu là đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong việc quản lý các quy trình kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp, nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định và quản lý rủi ro hiệu quả.
🌟 ニッチ戦略 (にっちせんりゃく – Chiến lược thị trường ngách): Một chiến lược tập trung vào việc phục vụ một nhóm khách hàng nhỏ hoặc một thị trường ngách với nhu cầu cụ thể, khác biệt so với thị trường lớn hơn.
🌟 ニューメリックチェック (Numeric Check – Kiểm tra số học): Quá trình kiểm tra xem dữ liệu đầu vào có phải là số hay không. Điều này thường được sử dụng trong các ứng dụng xử lý dữ liệu liên quan đến số học, đảm bảo rằng các ký tự được nhập vào là số và không phải là ký tự đặc biệt hoặc chữ cái.
🌟 二棚法 (にたなほう – Phương pháp quản lý tồn kho hai ngăn): Phương pháp phân chia hàng tồn kho thành hai ngăn, A và B. Khi ngăn A hết hàng, ngăn B được sử dụng, cho phép quản lý hàng tồn kho dễ dàng và giảm chi phí lưu trữ.
は行
🌟 ハイパテキスト (Siêu văn bản): Một hệ thống tổ chức tài liệu với các liên kết giữa các phần để tạo điều hướng dễ dàng giữa các tài liệu khác nhau.
🌟 ハイブリッド暗号 (ハイブリッドあんごう – Mã hóa lai): Kết hợp giữa mã hóa khóa công khai (bất đối xứng) và mã hóa khóa bí mật (đối xứng) để tăng cường tính bảo mật khi truyền tải dữ liệu.
🌟 ハイプ曲線 (ハイプきょくせん – Đường cong kỳ vọng): Mô tả sự phát triển của công nghệ, từ giai đoạn gây chú ý ban đầu đến khi công nghệ đó phổ biến trong thực tế.
🌟 ハウジングサービス (Dịch vụ lưu trữ): Cung cấp không gian và các dịch vụ máy chủ để lưu trữ thông tin, hỗ trợ các ứng dụng và website hoạt động liên tục.
🌟 ハッシュ関数 (ハッシュかんすう – Hàm băm): Một hàm chuyển đổi dữ liệu thành chuỗi ký tự với độ dài cố định, giúp bảo mật dữ liệu, được sử dụng phổ biến trong việc mã hóa và bảo mật thông tin.
🌟 ハニーポット (Honeypot): Một hệ thống an ninh được thiết lập để thu hút kẻ tấn công, nhằm bảo vệ hệ thống chính và thu thập thông tin về hành vi tấn công.
🌟 ハミング符号 (ハミングふごう – Mã Hamming): Một mã kiểm tra lỗi dùng trong truyền thông và lưu trữ dữ liệu để phát hiện và sửa lỗi trong quá trình truyền tải dữ liệu.
🌟 バイオメトリクス認証 (バイオメトリクスにんしょう – Xác thực sinh trắc học): Hệ thống xác thực danh tính dựa trên các đặc điểm sinh trắc học như dấu vân tay, nhận diện khuôn mặt hoặc giọng nói.
🌟 バインド機構 (バインドきこう – Cơ chế ràng buộc): Cơ chế bảo mật ngăn chặn các cuộc tấn công SQL Injection bằng cách ràng buộc các truy vấn vào cơ sở dữ liệu.
🌟 バグ管理図 (バグかんりず – Biểu đồ quản lý lỗi phần mềm): Một công cụ được sử dụng trong phát triển phần mềm để theo dõi và quản lý các lỗi (bug) phát hiện được trong quá trình phát triển hoặc thử nghiệm.
🌟 バスタブ曲線 (ばすたぶきょくせん – Đường cong hình bồn tắm): Đường cong thể hiện tỷ lệ hỏng hóc của sản phẩm hoặc hệ thống theo thời gian, bắt đầu cao, sau đó giảm và lại tăng lên.
🌟 バックドア ( Cửa sau): Lối vào bí mật được cài đặt trong hệ thống mạng hoặc phần mềm mà không cần thông qua cơ chế bảo mật thông thường.
🌟 バッファオーバフロー攻撃 (こうげき – Tấn công tràn bộ đệm): Tấn công lợi dụng việc bộ nhớ bị đầy và dữ liệu tràn sang các vùng nhớ khác để chiếm quyền kiểm soát.
🌟 バナー広告 (ばなーこうこく – Quảng cáo banner): Hình thức quảng cáo trên các trang web thông qua các biểu ngữ hình ảnh có liên kết.
🌟 バブルソート (Bubble Sort): Sắp xếp nổi bọt. Thuật toán sắp xếp so sánh cặp đôi các phần tử và hoán đổi chúng nếu cần thiết, lặp lại cho đến khi dãy được sắp xếp.
🌟 バリューエンジニアリング (Value Engineering): Kỹ thuật giá trị. Phương pháp phân tích giá trị để cải thiện sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên sự cân bằng giữa chi phí và hiệu suất.
🌟 バリューチェーン (Value Chain): Chuỗi giá trị. Mô hình kinh doanh phân tích các hoạt động của công ty để xác định các khâu có thể tạo ra giá trị lớn nhất.
🌟 バーチャルリアリティ (Virtual Reality): Thực tế ảo. Công nghệ mô phỏng thế giới ảo để người dùng tương tác thông qua các thiết bị đầu vào và đầu ra đặc biệt.
🌟 パイプライン制御 (ぱいぷらいんせいぎょ – Điều khiển đường ống): Phương pháp tối ưu hóa xử lý dữ liệu trong các CPU, giúp tăng tốc độ thực thi các lệnh.
🌟 パケットフィルタリング (Packet Filtering): Lọc gói tin. Quá trình kiểm tra gói tin mạng và quyết định xem có nên cho phép chúng đi qua hay chặn lại dựa trên các quy tắc bảo mật.
🌟 パスアラウンド (Pass Around): Chuyển tiếp. Quá trình chuyển tiếp các thông tin hoặc đối tượng từ người này sang người khác thông qua email hoặc các phương tiện khác.
🌟 パターンマッチング方式 (Pattern Matching Method): Phương pháp so khớp mẫu. Phương pháp phát hiện các mẫu (pattern) trong dữ liệu, thường được sử dụng để phát hiện virus hoặc các chương trình độc hại.
🌟 パブリックドメイン (Public Domain): Miền công cộng. Các tài liệu hoặc tác phẩm không còn bảo vệ bản quyền và có thể sử dụng tự do.
🌟 パリティチェック (Parity Check): Kiểm tra chẵn lẻ. Phương pháp kiểm tra lỗi trong truyền thông dữ liệu, thường sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong quá trình truyền.
🌟 パレート図 (Pareto Diagram): Biểu đồ Pareto. Biểu đồ thể hiện dữ liệu theo thứ tự giảm dần về giá trị, thường dùng để xác định những yếu tố quan trọng nhất.
🌟 パンくずリスト (Breadcrumb List): Danh sách breadcrumb. Danh sách các liên kết hiển thị vị trí hiện tại của người dùng trên một trang web, giúp điều hướng dễ dàng hơn.
🌟 パーソナルスキル (Personal Skill): Kỹ năng cá nhân. Các kỹ năng cá nhân cần thiết để hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ một cách hiệu quả.
🌟 配電図 (はいでんず – Sơ đồ phân phối điện): Sơ đồ thể hiện cách phân phối điện năng đến các thiết bị trong hệ thống.
🌟 ヒストグラム (Biểu đồ tần số): Phương pháp phân chia dữ liệu thành các khoảng nhỏ, mỗi khoảng đại diện cho tần suất xuất hiện của dữ liệu trong khoảng đó.
🌟 ヒープソート (Sắp xếp Heap): Một thuật toán sắp xếp sử dụng cấu trúc dữ liệu heap để sắp xếp các phần tử.
🌟 ヒープ領域 (ひーぷりょういき – Vùng Heap): Phần vùng nhớ trong máy tính dùng để cấp phát và quản lý bộ nhớ động trong quá trình chương trình chạy.
🌟 ビジネスモデル特許 (びじねすもでるとっきょ – Bằng sáng chế mô hình kinh doanh): Quyền sở hữu trí tuệ được cấp cho các phương pháp và mô hình kinh doanh độc đáo.
🌟 ピアツーピア (Mạng ngang hàng, P2P): Một mô hình mạng máy tính, trong đó các máy tính có thể chia sẻ dữ liệu và tài nguyên trực tiếp với nhau mà không cần qua máy chủ trung gian.
🌟 標本化定理 (ひょうほんかていり – Định lý lấy mẫu): Định lý toán học cho rằng việc lấy mẫu một tín hiệu liên tục (analog) đủ tần số sẽ cho phép tái tạo chính xác tín hiệu đó dưới dạng số (digital).
🌟 標準タスク法 (ひょうじゅんたすくほう – Phương pháp nhiệm vụ chuẩn): Phương pháp đánh giá, ước lượng thời gian hoặc chi phí cần thiết cho một nhiệm vụ hoặc dự án phần mềm.
🌟 標準原価計算 (ひょうじゅんげんかけいさん – Tính toán chi phí chuẩn): Hệ thống tính toán chi phí dựa trên các tiêu chuẩn xác định trước, thường dùng để so sánh với chi phí thực tế.
🌟 標的型攻撃 (ひょうてきがたこうげき – Tấn công có chủ đích): Loại tấn công mạng nhắm vào một mục tiêu cụ thể, thường là các doanh nghiệp hoặc tổ chức, với mục tiêu đánh cắp dữ liệu hoặc phá hoại hệ thống.
🌟 非機能要件 (ひきのうようけん – Yêu cầu phi chức năng): Các yêu cầu không liên quan trực tiếp đến chức năng của hệ thống mà liên quan đến hiệu suất, bảo mật, khả năng mở rộng, hoặc các thuộc tính khác của hệ thống.
🌟 ファイアウォール – Tường lửa (Firewall): Một hệ thống bảo mật ngăn chặn và kiểm soát lưu lượng truy cập vào hoặc ra khỏi một mạng dựa trên các quy tắc bảo mật được xác định trước.
🌟 ファイブフォース分析 – Phân tích năm lực lượng (Five Forces Analysis): Một mô hình phân tích chiến lược kinh doanh, xác định năm yếu tố cạnh tranh chính tác động đến lợi nhuận của ngành.
🌟 ファシリティマネジメント – Quản lý cơ sở vật chất (Facility Management): Quản lý và duy trì các tài sản, cơ sở vật chất, trang thiết bị của một tổ chức để hỗ trợ các hoạt động kinh doanh hiệu quả.
🌟 ファブレス – Mô hình fabless: Mô hình kinh doanh trong đó công ty thiết kế và phát triển sản phẩm nhưng không trực tiếp sản xuất, mà giao cho các nhà sản xuất khác.
🌟 ファンクションポイント法 – Phương pháp điểm chức năng (Function Point Method): Một phương pháp ước lượng chi phí và khối lượng công việc trong phát triển phần mềm, dựa trên chức năng phần mềm cung cấp.
🌟 ファームウェア – Firmware – Phần mềm hệ thống : Phần mềm được nhúng trong phần cứng, giúp điều khiển hoạt động của thiết bị.
🌟 フィッシング – Phishing – Lừa đảo qua mạng : Hình thức lừa đảo trực tuyến nhằm đánh cắp thông tin nhạy cảm như tài khoản ngân hàng hoặc mật khẩu của người dùng.
🌟 フェールオーバ – Fail Over: Chuyển đổi dự phòng, cơ chế tự động chuyển đổi hệ thống sang hệ thống dự phòng khi xảy ra sự cố, giúp đảm bảo tính liên tục trong hoạt động.
🌟 フェールセーフ – Fail Safe: Hệ thống an toàn, thiết kế để giảm thiểu rủi ro trong trường hợp xảy ra sự cố, đảm bảo hệ thống vẫn hoạt động an toàn.
🌟 フェールソフト – Fail Soft: Hệ thống chấp nhận lỗi nhẹ, cho phép duy trì hoạt động với mức độ giảm hiệu suất khi gặp sự cố, không làm gián đoạn hoàn toàn.
🌟 フォールバック (Fall Back): Cơ chế dự phòng khi một phần của hệ thống gặp sự cố, giúp duy trì hiệu suất xử lý hoặc dịch vụ tạm thời.
🌟 フラグメンテーション (Fragmentation): Hiện tượng phân mảnh trên bộ nhớ như ổ cứng, khiến cho đầu đọc đĩa phải di chuyển nhiều lần để đọc dữ liệu, gây giảm hiệu suất.
🌟 フラッシュメモリ (Flash Memory): Bộ nhớ có thể ghi đè lại bằng điện, ngay cả khi tắt nguồn. Loại bộ nhớ này được dùng trong USB, thẻ SD, và các thiết bị lưu trữ di động.
🌟 フランチャイズチェーン (Franchise Chain): Chuỗi cửa hàng hoạt động dựa trên hợp đồng nhượng quyền, với quyền kinh doanh và thương hiệu được trao từ công ty chính cho các cửa hàng con.
🌟 フリップフロップ (Flip Flop): Mạch điện tử thể hiện hai trạng thái ổn định, thường dùng trong hệ thống số để biểu thị các trạng thái của 1 bit dữ liệu.
🌟 フルアソシエイティブ方式 (ほうしき – Full Associative Method): Một phương pháp gán của bộ nhớ đệm, trong đó bất kỳ khối nào trong bộ nhớ chính đều có thể được ánh xạ vào bất kỳ vị trí nào trong bộ nhớ đệm.
🌟 フルバックアップ方式 (ほうしき – Full Backup Method): Phương pháp sao lưu toàn bộ nội dung của đĩa mỗi lần sao lưu, giúp dễ dàng khôi phục dữ liệu khi có sự cố.
🌟 フレックスタイム制 (せい – Flextime System): Hệ thống làm việc linh hoạt, cho phép người lao động tự điều chỉnh giờ làm việc trong khoảng thời gian đã được quy định, thay vì giờ cố định.
🌟 フールプルーフ (Fool Proof): Một hệ thống thiết kế để tránh lỗi do người dùng gây ra, đảm bảo hệ thống vẫn hoạt động ổn định ngay cả khi người sử dụng mắc sai lầm.
🌟 ブラックボックステスト (Black Box Test): Phương pháp kiểm thử phần mềm mà người kiểm thử không biết về cấu trúc bên trong của hệ thống, chỉ dựa vào đầu vào và đầu ra để kiểm tra.
🌟 ブランド戦略 (ぶらんどせんりゃく – Chiến lược thương hiệu): Chiến lược nhằm xây dựng hình ảnh tích cực về sản phẩm và doanh nghiệp trong lòng khách hàng.
🌟 ブリッジ (Bridge): Thiết bị hoặc giao thức kết nối các mô hình dữ liệu trong lớp liên kết dữ liệu của mô hình tham chiếu OSI.
🌟 ブルーオーシャン戦略 (Chiến lược đại dương xanh): Một chiến lược kinh doanh tập trung vào việc mở rộng không gian thị trường mới, nơi ít hoặc không có đối thủ cạnh tranh.
🌟 ブルートフォース攻撃 (Tấn công brute force): Phương pháp tấn công thử nhiều tổ hợp ký tự và mật khẩu một cách liên tục cho đến khi tìm được mật khẩu chính xác.
🌟 ブレーンストーミング (Brainstorming): Phương pháp tư duy sáng tạo, tập hợp nhiều ý tưởng từ nhóm để giải quyết một vấn đề cụ thể.
🌟 プッシュ戦略 (ぷっしゅせんりゃく – Chiến lược đẩy): Chiến lược khuyến khích nhà phân phối tiêu thụ sản phẩm thông qua các biện pháp khuyến mại hoặc ưu đãi tài chính.
🌟 プラグアンドプレイ (Plug and Play): Công nghệ cho phép các thiết bị ngoại vi tự động được nhận diện và cài đặt khi kết nối với máy tính mà không cần cấu hình thêm.
🌟 プラグイン (Plug-in): Một phần mở rộng được cài đặt để thêm tính năng cụ thể cho một ứng dụng hoặc phần mềm.
🌟 プリプロセッサ (Preprocessor): Một chương trình xử lý trước, được sử dụng để chuyển đổi mã nguồn thành mã ở cấp độ cao hơn trước khi được biên dịch.
🌟 プル戦略 (ぷるせんりゃく – Chiến lược kéo): Chiến lược mà nhà sản xuất thu hút người tiêu dùng thông qua các quảng cáo hoặc hoạt động tiếp thị trực tiếp để tăng nhu cầu về sản phẩm.
🌟 プロキシ (Proxy): Một cơ chế đại diện cho phép truy cập Internet thông qua một máy chủ khác thay vì trực tiếp từ thiết bị của người dùng.
🌟 プログラム内蔵方式 (ぷろぐらむないぞうほうしき – Phương thức lưu trữ chương trình): Phương thức lưu trữ chương trình từ bên ngoài vào bộ nhớ chính của máy tính để xử lý.
🌟 プロジェクタ (Projector): Thiết bị trình chiếu được sử dụng chủ yếu trong các buổi thuyết trình, chiếu hình ảnh từ máy tính lên màn hình lớn.
🌟 プロジェクト憲章 (ぷろじぇくとけんしょう – Điều lệ dự án): Tài liệu chính thức ban đầu xác định mục tiêu và yêu cầu của một dự án, được phát hành khi dự án bắt đầu.
🌟 プロジェクト計画書 (ぷろじぇくとけいかくしょ – Kế hoạch dự án): Tài liệu chi tiết về mục tiêu, phạm vi và tiến độ của dự án, xác định các bước cần thực hiện để hoàn thành dự án.
🌟 プロセスイノベーション (Process Innovation): Cải tiến quy trình phát triển, sản xuất, và phân phối, nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh mà đối thủ khó có thể sao chép.
🌟 プロセス生産方式 (ぷろせすせいさんほうしき – Phương thức sản xuất theo quy trình): Phương thức sản xuất trong ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dược phẩm, và nhiều lĩnh vực khác, tập trung vào quy trình sản xuất liên tục.
🌟 プロダクトイノベーション (Product Innovation): Sự đổi mới sản phẩm, nâng cao giá trị sản phẩm bằng cách tạo sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.
🌟 プロダクトライフサイクル (Vòng đời sản phẩm): Chu kỳ hoạt động của sản phẩm, từ lúc tung ra thị trường đến khi không còn được tiêu thụ, gồm các giai đoạn phát triển, tăng trưởng, bão hòa, và suy thoái.
🌟 プロトタイピング (Prototyping): Phương pháp phát triển nguyên mẫu nhanh trong giai đoạn đầu của quá trình phát triển hệ thống, để kiểm thử và nhận phản hồi trước khi hoàn thiện.
🌟 プロバイダ責任制限法 (せきにんせいげんほう – Luật giới hạn trách nhiệm của nhà cung cấp dịch vụ): Luật liên quan đến việc giới hạn trách nhiệm của các nhà cung cấp dịch vụ Internet đối với các trang web hoặc thông tin được hiển thị trên nền tảng của họ.
🌟 不正アクセス禁止法 (ふせいあくせすきんしほう – Luật cấm truy cập trái phép): Luật cấm các hành vi truy cập trái phép vào hệ thống máy tính hoặc mạng lưới máy tính mà không được sự cho phép của chủ sở hữu.
🌟 不正競争防止法 (ふせいきょうそうぼうしほう – Luật chống cạnh tranh không lành mạnh): Luật bảo vệ cạnh tranh công bằng và thúc đẩy hoạt động kinh doanh lành mạnh trên thị trường quốc tế và quốc nội.
🌟 分散処理システム (ぶんさんしょりしすてむ – Hệ thống xử lý phân tán): Hệ thống máy tính với nhiều thiết bị xử lý phân tán, giúp phân chia khối lượng công việc và xử lý dữ liệu trên nhiều máy tính để giảm tải và tăng hiệu suất.
🌟 ベンチマーキング (Benchmarking): Quá trình so sánh sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình của công ty với các đối thủ cạnh tranh để tìm ra khoảng cách và cải thiện hiệu suất.
🌟 ベンチマーク (Benchmark): Thước đo hoặc tiêu chuẩn để đánh giá hiệu suất hệ thống, thường được sử dụng trong đánh giá phần cứng như bộ xử lý (CPU) hoặc hệ thống giao dịch trực tuyến (TPC).
🌟 ベン図 (べんず – Sơ đồ Venn): Biểu đồ biểu diễn mối quan hệ giữa các tập hợp bằng cách sử dụng các hình tròn chồng lên nhau để minh họa các khu vực giao nhau.
🌟 ペアプログラミング (Pair Programming): Kỹ thuật lập trình mà hai người cùng làm việc trên một máy tính, trong đó một người viết mã còn người kia kiểm tra và đánh giá.
🌟 ペネトレーションテスト (Penetration Test): Quá trình kiểm tra tính bảo mật của hệ thống bằng cách thực hiện các cuộc tấn công giả lập để tìm ra các lỗ hổng tiềm ẩn.
🌟 ページング方式 (ぺーじんぐほうしき – Phương thức phân trang): Một phương pháp quản lý bộ nhớ, trong đó các vùng địa chỉ bộ nhớ được chia nhỏ thành các trang để giúp giảm thiểu việc thiếu hụt bộ nhớ và tăng hiệu suất.
🌟 ホスティングサービス (Hosting Service): Dịch vụ lưu trữ nơi nhà cung cấp dịch vụ quản lý và vận hành cơ sở hạ tầng của mình để hỗ trợ các trang web hoặc ứng dụng của khách hàng.
🌟 ホットサイト (Hot Site): Một địa điểm dự phòng luôn trong tình trạng sẵn sàng hoạt động ngay lập tức khi xảy ra sự cố với hệ thống chính.
🌟 ホットスタンバイ (Hot Standby): Hệ thống sao lưu chạy song song với hệ thống chính, luôn sẵn sàng thay thế khi cần mà không gây gián đoạn hoạt động.
🌟 ホットプラグ (Hot Plug): Công nghệ cho phép gắn kết và tháo rời các thiết bị ngoại vi như USB, FireWire mà không cần tắt hệ thống hoặc khởi động lại máy tính.
🌟 ホワイトボックステスト (White Box Test): Phương pháp kiểm thử phần mềm, trong đó người kiểm thử có hiểu biết chi tiết về cấu trúc bên trong và mã nguồn của chương trình hoặc mô-đun.
🌟 ボット (Bot): Phần mềm tự động thực hiện các tác vụ trên máy tính mà không cần sự can thiệp của người dùng, thường được sử dụng trong các hoạt động như tìm kiếm thông tin hoặc tấn công mạng.
🌟 ボトムアップテスト (Bottom-Up Test): Phương pháp kiểm thử tích hợp, trong đó các mô-đun cấp thấp được kiểm tra trước khi kết hợp với các mô-đun cấp cao hơn.
🌟 ポリゴン (Polygon): Đa giác, là một khái niệm thường dùng trong đồ họa máy tính 3D để chỉ các bề mặt đa diện.
🌟 ポリモルフィズム (たようせい – Đa hình): Tính chất đa hình trong lập trình hướng đối tượng, cho phép các đối tượng khác nhau phản hồi các lệnh theo cách riêng biệt dù sử dụng cùng một giao diện.
🌟 ポート番号 (ポートばんごう – Số hiệu cổng): Số định danh được gán cho các ứng dụng hoặc dịch vụ trên máy tính để xác định các kết nối mạng.
ま行
🌟 マイルストーン (Milestone): Một cột mốc quan trọng trong dự án hoặc quá trình, dùng để đánh dấu các sự kiện lớn hoặc giai đoạn hoàn thành.
🌟 マイルストーンチャート (Milestone Chart): Biểu đồ cột mốc, hiển thị các yếu tố quan trọng và thời gian dự kiến hoàn thành của các nhiệm vụ trong dự án.
🌟 マクシミン戦略 (マクシミンせんりゃく – Chiến lược Maximin): Chiến lược ra quyết định hợp lý trong điều kiện bất định, trong đó người quyết định chọn phương án có rủi ro thấp nhất.
🌟 マクロウイルス (Macro Virus): Loại virus máy tính lây nhiễm vào các chương trình xử lý văn bản hoặc bảng tính, được kích hoạt khi các macro được thực thi.
🌟 マッシュアップ (Mashup): Sự kết hợp dữ liệu từ nhiều dịch vụ web khác nhau bằng cách sử dụng các API công khai để tạo ra một dịch vụ mới hoặc ứng dụng mới, chẳng hạn như kết hợp Google Maps với một dịch vụ khác.
🌟 マトリックス図 (まとりっくすず – Sơ đồ ma trận): Sơ đồ biểu diễn các mục tiêu hoặc tiêu chí theo trục dọc và trục ngang, thường được sử dụng để so sánh các yếu tố và tìm mối liên hệ giữa chúng.
🌟 マルウェア (Malware): Phần mềm độc hại, bao gồm virus, trojan, và các mã độc khác, được thiết kế để gây hại cho hệ thống máy tính hoặc đánh cắp dữ liệu.
🌟 マルチタスク (Multi Tasking): Khả năng của máy tính để thực hiện nhiều tác vụ cùng một lúc, quản lý và phân bổ tài nguyên giữa các chương trình đang chạy.
🌟 マルチブート (Multi Boot): Một hệ thống máy tính có khả năng khởi động với nhiều hệ điều hành khác nhau, cho phép người dùng lựa chọn hệ điều hành khi khởi động.
🌟 マルチプロセッサ (Multi Processor): Hệ thống máy tính sử dụng nhiều bộ xử lý (CPU) làm việc đồng thời để tăng hiệu suất xử lý dữ liệu.
🌟 マルチホーミング (Multi Homing): Kết nối một máy tính hoặc thiết bị mạng với nhiều đường truyền Internet để tăng độ tin cậy và băng thông.
🌟 マーケティングコンセプト (Marketing Concept): Khái niệm tiếp thị, nơi các hoạt động tiếp thị được tích hợp vào chiến lược tổng thể của doanh nghiệp để thỏa mãn nhu cầu khách hàng và đạt được lợi nhuận.
🌟 マーケティングチャネル (Marketing Channel): Kênh phân phối hàng hóa, quá trình mà sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay khách hàng thông qua các trung gian phân phối.
🌟 マーケティングミックス (Marketing Mix): Một bộ công cụ tiếp thị bao gồm 4 yếu tố: Sản phẩm (Product), Giá (Price), Phân phối (Place), và Khuyến mãi (Promotion), được sử dụng để đạt được mục tiêu tiếp thị của doanh nghiệp.
🌟 マージソート (Merge Sort): Thuật toán sắp xếp sử dụng phương pháp chia để trị, trong đó danh sách được chia nhỏ và sau đó sắp xếp rồi hợp lại.
🌟 マーチャンダイジング (Merchandising): Quá trình lựa chọn và trưng bày hàng hóa tại các cửa hàng dựa trên nhu cầu của khách hàng để tối đa hóa doanh thu.
🌟 丸め誤差 (まるめごさ – Lỗi làm tròn): Lỗi xảy ra trong quá trình tính toán khi các số liệu bị cắt bớt hoặc làm tròn, dẫn đến kết quả không chính xác.
🌟 待ち行列モデル (まちぎょうれつもでる – Mô hình hàng đợi): Mô hình toán học được sử dụng để mô tả quá trình xếp hàng tại các hệ thống dịch vụ như ATM hoặc quầy thu ngân.
🌟 ミラーリング (Mirroring): Quá trình ghi dữ liệu đồng thời vào hai ổ đĩa khác nhau để tăng tính dự phòng và bảo vệ dữ liệu khỏi hỏng hóc.
🌟 密結合マルチプロセッサシステム (みつけつごうマルチプロセッサシステム – Hệ thống đa xử lý ghép chặt): Hệ thống trong đó nhiều CPU chia sẻ cùng một bộ nhớ và được điều khiển bởi một hệ điều hành duy nhất.
🌟 メモリの実効アクセス時間 (メモリのじっこうアクセスじかん – Thời gian truy cập hiệu quả của bộ nhớ): Thời gian cần thiết để truy cập bộ nhớ khi có sự tồn tại của bộ nhớ đệm (cache), bao gồm cả tỷ lệ hit và thời gian truy cập của bộ nhớ chính.
🌟 メモリインタリーブ (Memory Interleaving): Kỹ thuật tăng tốc độ truy cập bộ nhớ bằng cách chia bộ nhớ thành nhiều khối và truy cập đồng thời các khối khác nhau.
🌟 メモリリーク (Memory Leak): Lỗi trong chương trình khi vùng bộ nhớ được cấp phát nhưng không được giải phóng sau khi sử dụng, dẫn đến việc hệ thống mất bộ nhớ.
🌟 メンタルヘルス (Mental Health): Tình trạng sức khỏe tinh thần và cảm xúc của một người. Các yếu tố căng thẳng trong cuộc sống hiện đại có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần.
🌟 命令ミックス (めいれいミックス – Lệnh Mix): Một phương pháp đánh giá hiệu suất hệ thống bằng cách chia các loại lệnh và sử dụng tỷ lệ phần trăm các loại lệnh khác nhau để mô phỏng.
🌟 モジュラージャック (Modular Jack): Loại đầu nối được sử dụng để kết nối dây điện thoại, modem LAN và các thiết bị khác. Đầu nối này có các chân nhỏ và thường dễ dàng gắn vào thiết bị.
🌟 モジュラ型アーキテクチャ (モジュラがたアーキテクチャ – Kiến trúc dạng mô-đun): Kiến trúc mà các thành phần được chia nhỏ thành các mô-đun riêng lẻ, có thể kết hợp với nhau để tạo thành hệ thống lớn hơn.
🌟 モジュール強度 (モジュールきょうど – Độ liên kết mô-đun): Mức độ liên kết giữa các chức năng bên trong một mô-đun. Độ liên kết có thể dao động từ thấp đến cao, dựa trên mức độ phụ thuộc giữa các chức năng:
-
-
-
- 暗合的強度 (あんごうてききょうど – Độ liên kết ngẫu nhiên): Liên kết yếu nhất, các chức năng không liên quan chặt chẽ với nhau.
- 論理的強度 (ろんりてききょうど – Độ liên kết logic): Các chức năng có liên quan về logic và thường cùng xử lý các phần công việc có liên hệ.
- 時間的強度 (じかんてききょうど – Độ liên kết thời gian): Các chức năng được thực hiện cùng lúc hoặc trong cùng một khung thời gian.
- 手順的強度 (てじゅんてききょうど – Độ liên kết theo thứ tự): Các chức năng thực hiện theo một chuỗi nhất định, kết quả của một bước là đầu vào cho bước tiếp theo.
- 連絡的強度 (れんらくてききょうど – Độ liên kết liên lạc): Các mô-đun giao tiếp với nhau qua dữ liệu được chia sẻ.
- 情報的強度 (じょうほうてききょうど – Độ liên kết thông tin): Mức độ liên kết giữa các chức năng trong một mô-đun dựa trên việc các chức năng này cùng xử lý hoặc chia sẻ các cấu trúc dữ liệu và tài nguyên chung.
- 機能的強度 (きのうてききょうど – Độ liên kết chức năng): Mức độ liên kết mạnh nhất, các chức năng có mục đích chung và làm việc chặt chẽ với nhau để thực hiện nhiệm vụ.
🌟 モジュール結合度 (モジュールけつごうど – Độ kết hợp mô-đun): Độ mạnh của sự kết hợp giữa các mô-đun, đánh giá mức độ liên kết giữa chúng qua cách trao đổi dữ liệu hoặc phương thức xử lý. Có 6 cấp độ từ yếu đến mạnh:
-
-
-
- 🌟 データ結合 (データけつごう – Kết hợp dữ liệu, yếu nhất): Các mô-đun chỉ trao đổi dữ liệu cần thiết qua tham số đơn lẻ.
- 🌟 スタンプ結合 (スタンプけつごう – Kết hợp tem): Các mô-đun trao đổi dữ liệu qua các cấu trúc dữ liệu phức tạp hoặc các bản ghi.
- 🌟 制御結合 (せいぎょけつごう – Kết hợp điều khiển): Một mô-đun gửi các yếu tố điều khiển để thay đổi hành vi của mô-đun khác.
- 🌟 外部結合 (がいぶけつごう – Kết hợp ngoại vi): Các mô-đun chia sẻ dữ liệu ngoại vi hoặc toàn cục.
- 🌟 共通結合 (きょうつうけつごう – Kết hợp chung): Các mô-đun sử dụng chung các biến toàn cục hoặc dữ liệu chung.
- 🌟 内容結合 (ないようけつごう – Kết hợp nội dung, mạnh nhất): Mô-đun này truy cập trực tiếp và thay đổi nội dung của mô-đun khác.
🌟 モデム (Modem): Thiết bị sử dụng đường dây analog để chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu analog và ngược lại, thường dùng để kết nối mạng.
🌟 モニタリング (Monitoring): Quá trình giám sát tình trạng thực hiện của các chương trình và sử dụng tài nguyên để đảm bảo hệ thống hoạt động bình thường.
🌟 モンテカルロ法 (モンテカルロほう – Phương pháp Monte Carlo): Phương pháp sử dụng trong phân tích số, thường được sử dụng để gần đúng các giá trị bằng cách thực hiện nhiều phép thử ngẫu nhiên.
🌟 モーションキャプチャ (Motion Capture): Công nghệ ghi lại chuyển động của con người hoặc động vật bằng cách sử dụng các cảm biến hoặc camera để tạo ra các hình ảnh kỹ thuật số.
🌟 モーフィング (Morphing): Kỹ thuật biến đổi từ một hình ảnh hoặc đối tượng này sang một hình ảnh hoặc đối tượng khác, thường được sử dụng trong đồ họa máy tính.
🌟 持株会社 (もちかぶがいしゃ – Công ty mẹ): Một công ty sở hữu cổ phần của các công ty khác và kiểm soát các hoạt động kinh doanh của họ.
や行
🌟 ユニバーサルサービス (Universal Service): Dịch vụ phổ cập, đảm bảo rằng tất cả mọi người, bất kể vị trí địa lý hay hoàn cảnh kinh tế, đều có thể truy cập các dịch vụ thiết yếu với mức giá hợp lý.
🌟 ユニバーサルデザイン (Universal Design): Thiết kế toàn cầu, một cách tiếp cận thiết kế nhằm tạo ra các sản phẩm và môi trường có thể tiếp cận và sử dụng được bởi mọi người, bất kể tuổi tác, khả năng hay khác biệt văn hóa.
🌟 ユースケース図 (ユースケースず – Use Case Diagram): Biểu đồ trường hợp sử dụng, một biểu đồ trong UML thể hiện mối quan hệ giữa người dùng và các chức năng của hệ thống.
🌟 有価証券報告書 (ゆうかしょうけんほうこくしょ – Báo cáo chứng khoán): Báo cáo bắt buộc phải nộp để công khai thông tin về việc phát hành chứng khoán của một công ty, nhằm bảo vệ nhà đầu tư.
🌟 有限オートマトン (ゆうげんオートマトン – Finite Automaton): Một máy tính lý thuyết có đầu vào giới hạn và trạng thái đầu ra tương ứng theo trình tự dựa trên các đầu vào đã nhận.
ら行
🌟 ライトスルー方式 (ライトスルーほうしき – Write Through): Phương thức ghi dữ liệu trong đó dữ liệu được đồng bộ ngay lập tức giữa bộ nhớ đệm (cache) và bộ nhớ chính khi ghi. Phương pháp này đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu nhưng hiệu suất xử lý chậm hơn.
🌟 ライトバック方式 (ライトバックほうしき – Write Back): Phương thức ghi dữ liệu trong đó dữ liệu chỉ được ghi vào bộ nhớ chính khi cần thiết hoặc khi bộ nhớ đệm bị thay đổi, giúp cải thiện hiệu suất nhưng có thể gây mất dữ liệu nếu hệ thống gặp sự cố trước khi dữ liệu được ghi lại.
🌟 ライン生産方式 (ラインせいさんほうしき – Phương thức sản xuất theo dây chuyền): Phương thức sản xuất hàng loạt, trong đó các sản phẩm được sản xuất liên tục theo một quy trình tuần tự, thường được sử dụng trong các nhà máy.
🌟 ラウンドロビン (Round Robin): Phương pháp phân chia công việc hoặc nhiệm vụ một cách tuần tự giữa các thành viên trong nhóm, đảm bảo mọi người đều có trách nhiệm ngang nhau.
🌟 ラウンドロビンスケジューリング (Lập lịch vòng tròn): Phương pháp lập lịch trong đó các tác vụ được phân phối đến các CPU theo thứ tự tuần tự và có thời gian thực thi nhất định trước khi chuyển sang tác vụ tiếp theo, nhằm đảm bảo chia sẻ tài nguyên công bằng.
🌟 リアルタイムシステム (Real-time System): Hệ thống xử lý dữ liệu ngay lập tức hoặc trong thời gian thực, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu phản hồi nhanh như điều khiển thiết bị hoặc mạng.
🌟 リエンジニアリング (Re-engineering): Quá trình cải tiến phần mềm hiện có bằng cách sử dụng lại các thành phần phần mềm cũ và xây dựng hệ thống mới trên nền tảng đó để tăng hiệu suất và khả năng đáp ứng.
🌟 リスクアセスメント (Risk Assessment): Quá trình đánh giá các rủi ro tiềm ẩn, xác định mức độ nghiêm trọng và khả năng chấp nhận rủi ro trong các hoạt động của tổ chức hoặc dự án.
🌟 リスクコントロールマトリクス (RCM) (Risk Control Matrix): Ma trận kiểm soát rủi ro, dùng để liệt kê các rủi ro liên quan đến doanh nghiệp và các biện pháp kiểm soát rủi ro đó.
🌟 リスクマネジメント (Risk Management): Quản lý rủi ro, quá trình nhận diện, đánh giá và thực hiện các biện pháp để kiểm soát và giảm thiểu các rủi ro trong hoạt động của tổ chức.
🌟 リテールサポート (Retail Support): Hỗ trợ bán lẻ, các hoạt động của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối nhằm hỗ trợ các cửa hàng bán lẻ trong việc điều hành kinh doanh.
🌟 リバースエンジニアリング (Reverse Engineering): Kỹ thuật đảo ngược, quá trình phân tích và tìm hiểu cấu trúc hoặc chức năng của sản phẩm hoặc phần mềm để tái tạo hoặc cải tiến sản phẩm đó.
🌟 リピータ (Repeater): Thiết bị kết nối ở tầng vật lý của mô hình tham chiếu OSI, giúp khuếch đại hoặc tái tạo tín hiệu để truyền dữ liệu qua khoảng cách xa hơn.
🌟 リプレイアタック (Replay Attack): Một loại tấn công mạng trong đó kẻ xấu ghi lại các chuỗi đăng nhập hợp lệ và phát lại để truy cập trái phép vào hệ thống.
🌟 リポジトリ (Repository): Kho lưu trữ, nơi tập trung các tệp tin hoặc dữ liệu được quản lý và chia sẻ giữa các người dùng hoặc hệ thống.
🌟 リンクアグリゲーション (Link Aggregation): Kỹ thuật kết hợp nhiều liên kết vật lý thành một liên kết logic để tăng băng thông và độ tin cậy của kết nối mạng.
🌟 流動比率 (りゅうどうひりつ – Tỷ lệ thanh khoản): Tỷ lệ đo lường khả năng thanh khoản của một công ty bằng cách so sánh tài sản lưu động với nợ ngắn hạn.
🌟 ルータ (Router): Thiết bị định tuyến, hoạt động ở tầng mạng của mô hình tham chiếu OSI, giúp chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng máy tính khác nhau.
🌟 類推見積法 (るいすいみつもりほう – Phương pháp ước lượng dựa trên tương tự): Phương pháp ước lượng dựa trên việc so sánh hệ thống hoặc dự án hiện tại với những hệ thống hoặc dự án tương tự đã trải qua trong quá khứ để đưa ra dự đoán chi phí hoặc thời gian thực hiện.
🌟 レイトレーシング (Ray Tracing): Phương pháp dò tia, được sử dụng trong đồ họa 3D để tạo ra hình ảnh với độ chân thực cao bằng cách mô phỏng sự phản chiếu và khúc xạ của ánh sáng trên các vật thể.
🌟 レグレッションテスト (Regression Test): Kiểm thử hồi quy, được thực hiện sau khi có sự thay đổi hoặc sửa lỗi trong hệ thống để đảm bảo các chức năng cũ vẫn hoạt động bình thường.
🌟 レコメンデーション (Recommendation): Đề xuất dựa trên dữ liệu mua hàng hoặc lịch sử sử dụng của khách hàng, nhằm giới thiệu các sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp với sở thích của họ.
🌟 レスポンスタイム (Response Time): Thời gian phản hồi, khoảng thời gian từ khi người dùng gửi yêu cầu đến khi hệ thống trả về kết quả.
🌟 レプリケーション (Replication): Chức năng sao lưu và đồng bộ dữ liệu trong các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS), đảm bảo dữ liệu được cập nhật và đồng nhất trên nhiều hệ thống.
🌟 レーザプリンタ (Laser Printer): Máy in sử dụng tia laser để tạo ra hình ảnh hoặc văn bản trên giấy, thường có tốc độ in nhanh và chất lượng cao.
🌟 レーダチャート (Radar Chart): Biểu đồ radar, một loại biểu đồ sử dụng để hiển thị nhiều biến số trên các trục cùng lúc, giúp so sánh giá trị của các biến số khác nhau.
🌟 ロット生産方式 (ロットせいさんほうしき – Phương thức sản xuất theo lô): Phương thức sản xuất hàng loạt tại các nhà máy, trong đó sản phẩm được lắp ráp và sản xuất theo từng lô hoặc đợt lớn.
🌟 ロングテール (The Long Tail): Mô hình kinh doanh trong đó các sản phẩm ít phổ biến, có số lượng bán thấp nhưng số lượng sản phẩm nhiều, kết hợp lại sẽ mang lại doanh thu lớn, đặc biệt trong bán hàng trực tuyến.
🌟 ロードシェアシステム (Load Share System): Hệ thống chia sẻ tải, nơi mà nhiều hệ thống xử lý cùng chia sẻ tải công việc để đảm bảo hiệu suất hoạt động và giảm thiểu quá tải.
🌟 ロールバック (Roll Back): Quá trình hoàn tác trong cơ sở dữ liệu hoặc hệ thống giao dịch, đưa hệ thống trở về trạng thái trước đó khi xảy ra lỗi trong quá trình thực thi.
🌟 ロールフォワード (Roll Forward): Quá trình khôi phục tiến trình trong cơ sở dữ liệu, giúp đưa hệ thống trở về trạng thái mới nhất sau khi xảy ra sự cố.
🌟 ロールプレイング (Role Playing): Một kỹ thuật trong đào tạo hoặc quản lý, trong đó các tình huống thực tế được mô phỏng và người tham gia đóng vai trò nhất định để giải quyết vấn đề hoặc học hỏi kỹ năng.
わ行
🌟 ワンストップサービス (One Stop Service): Dịch vụ một cửa, cung cấp tất cả các dịch vụ cần thiết cho người dùng hoặc doanh nghiệp tại một địa điểm hoặc trên một nền tảng duy nhất.
🌟 ワントゥワンマーケティング (One to One Marketing): Chiến lược tiếp thị cá nhân hóa, trong đó sản phẩm và dịch vụ được tùy chỉnh cho phù hợp với từng khách hàng dựa trên nhu cầu và sở thích của họ.
🌟 ワークサンプリング法 (ワークサンプリングほう – Phương pháp lấy mẫu công việc): Phương pháp thống kê dùng để quan sát các hoạt động công việc tại các thời điểm ngẫu nhiên để đánh giá hiệu suất hoặc tình trạng của công việc.
🌟 ワークフローシステム (ワークフローシステム – Hệ thống quy trình làm việc): Hệ thống tự động hóa quá trình xử lý tài liệu và các nhiệm vụ theo quy trình làm việc đã được xác định trước, giúp quản lý công việc hiệu quả.
🌟 ワークライフバランス (Work-Life Balance): Cân bằng giữa công việc và cuộc sống, đảm bảo người lao động có thể quản lý tốt cả hai khía cạnh mà không ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và hạnh phúc.
🌟 ワーム (Worm): Loại mã độc máy tính có khả năng tự sao chép và lây lan qua các mạng mà không cần sự can thiệp của người dùng, thường được truyền qua email hoặc các thiết bị lưu trữ di động.
🌟 割込み (わりこみ – Interrupt): Quá trình tạm dừng chương trình đang chạy để giải quyết một vấn đề khẩn cấp trong hệ thống, sau đó chương trình sẽ tiếp tục hoạt động bình thường.
アルファベット
🌟 ABC分析 (ABCぶんせき – Phân tích ABC): Phương pháp phân tích dựa trên mức độ quan trọng và ưu tiên của các yếu tố hoặc sản phẩm, thường sử dụng biểu đồ Pareto để xác định những yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất.
🌟 ACID (ACID): Các thuộc tính cần thiết để đảm bảo tính toàn vẹn của giao dịch cơ sở dữ liệu:
-
-
-
- Atomicity (原子性 – げんしせい): Tính nguyên tử, đảm bảo rằng toàn bộ giao dịch được thực thi hoàn toàn hoặc không thực thi gì cả.
- Consistency (一貫性 – いっかんせい): Tính nhất quán, đảm bảo rằng dữ liệu sau khi giao dịch luôn tuân theo các quy tắc nhất quán.
- Isolation (独立性 – どくりつせい): Tính độc lập, đảm bảo rằng các giao dịch không ảnh hưởng lẫn nhau khi được thực hiện đồng thời.
- Durability (永続性 – えいぞくせい): Tính bền vững, đảm bảo rằng sau khi giao dịch hoàn thành, dữ liệu vẫn được duy trì ngay cả khi có sự cố xảy ra.
🌟 ADSL (Asymmetric Digital Subscriber Line): Công nghệ truyền tải dữ liệu kỹ thuật số trên đường dây điện thoại analog, cung cấp dịch vụ internet băng thông rộng cho các hộ gia đình.
🌟 AES (Advanced Encryption Standard): Tiêu chuẩn mã hóa dữ liệu tiên tiến của Hoa Kỳ sử dụng khóa đối xứng 128-bit để mã hóa và bảo mật dữ liệu.
🌟 API (Application Programming Interface): Giao diện lập trình ứng dụng, cung cấp các chuẩn giao tiếp giữa các ứng dụng phần mềm, cho phép chúng tương tác và sử dụng dịch vụ của nhau.
🌟 APOP (Authenticated Post Office Protocol): Giao thức xác thực dùng trong máy chủ thư điện tử, mã hóa thông tin xác thực của người dùng để tăng cường bảo mật trong quá trình truy cập.
🌟 ARP (Address Resolution Protocol): Giao thức phân giải địa chỉ, chuyển đổi địa chỉ IP thành địa chỉ MAC của thiết bị mạng để đảm bảo việc truyền tải dữ liệu qua mạng.
🌟 ASP (Application Service Provider): Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng, cung cấp các ứng dụng thông qua internet, thay vì yêu cầu người dùng phải mua và cài đặt trực tiếp.
🌟 ATA (Advanced Technology Attachment): Chuẩn giao tiếp giữa máy tính và thiết bị lưu trữ, như ổ cứng, giúp trao đổi dữ liệu giữa chúng.
🌟 ATM (Automatic Teller Machine): Máy rút tiền tự động, thiết bị ngân hàng cho phép người dùng rút tiền, nạp tiền, và thực hiện các giao dịch khác mà không cần đến quầy giao dịch.
🌟 ATM (Asynchronous Transfer Mode): Chế độ chuyển tải không đồng bộ, một công nghệ truyền tải dữ liệu tốc độ cao với gói tin cố định (48 byte), thường được sử dụng trong các mạng truyền thông.
🌟 Ajax (Asynchronous JavaScript and XML): Kỹ thuật phát triển web cho phép tải và hiển thị nội dung trên trang web mà không cần tải lại toàn bộ trang, tạo ra trải nghiệm người dùng mượt mà hơn. Các ứng dụng nổi tiếng sử dụng Ajax như Google Maps và Gmail.
🌟 Apache (アパッチ – Apache): Một trong những phần mềm máy chủ web mã nguồn mở phổ biến nhất thế giới, thường được sử dụng để lưu trữ và vận hành các trang web.
🌟 BASE64 (BASE64): Phương pháp mã hóa dữ liệu nhị phân thành chuỗi các ký tự ASCII, thường được sử dụng để mã hóa dữ liệu dưới dạng văn bản.
🌟 BBS (Bulletin Board System): Hệ thống bảng thông báo điện tử, nơi người dùng có thể gửi bài viết và thảo luận qua mạng máy tính.
🌟 BCM (Business Continuity Management): Quản lý liên tục kinh doanh, chiến lược giúp doanh nghiệp tiếp tục hoạt động trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc thảm họa.
🌟 BCP (Business Continuity Plan): Kế hoạch liên tục kinh doanh, các biện pháp được lên kế hoạch để đảm bảo doanh nghiệp có thể tiếp tục hoạt động trong trường hợp khẩn cấp.
🌟 BIND (BIND): Phần mềm mã nguồn mở phổ biến nhất trên thế giới được sử dụng để dịch tên miền thành địa chỉ IP trong mạng Internet.
🌟 BIツール (Business Intelligence Tool): Công cụ hỗ trợ phân tích dữ liệu kinh doanh, thường được sử dụng để trích xuất và phân tích dữ liệu từ kho dữ liệu lớn.
🌟 BMP (Bitmap): Định dạng hình ảnh Bitmap, một định dạng lưu trữ hình ảnh phổ biến được hỗ trợ trên các hệ điều hành như Windows.
🌟 BOOTP (Bootstrap Protocol): Giao thức mạng cho phép máy khách nhận địa chỉ IP và các thông tin cấu hình mạng khác từ máy chủ khi khởi động.
🌟 BPM (Business Process Management): Quản lý quy trình kinh doanh, phương pháp quản lý quy trình kinh doanh để cải tiến hiệu quả và tính linh hoạt của tổ chức.
🌟 BPO (Business Process Outsourcing): Thuê ngoài quy trình kinh doanh, doanh nghiệp thuê bên thứ ba để thực hiện các chức năng kinh doanh nhằm giảm chi phí và nâng cao hiệu quả.
🌟 BPR (Business Process Reengineering): Tái cấu trúc quy trình kinh doanh, việc tái thiết kế hoàn toàn các quy trình kinh doanh để cải thiện hiệu suất và chất lượng.
🌟 BSC (Balanced Scorecard): Thẻ điểm cân bằng, một phương pháp quản lý chiến lược dùng để đo lường hiệu suất của tổ chức qua nhiều khía cạnh như tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học tập.
-
-
-
- 🌟 財務の視点 (ざいむのしてん – Khía cạnh tài chính): Góc nhìn về tài chính, đánh giá hoạt động kinh doanh dựa trên lợi ích của các cổ đông và nhân viên, cũng như khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
- 🌟 顧客の視点 (こきゃくのしてん – Khía cạnh khách hàng): Góc nhìn từ khách hàng, đánh giá khả năng của doanh nghiệp trong việc đáp ứng nhu cầu và đạt được sự hài lòng của khách hàng.
- 🌟 内部ビジネスプロセスの視点 (ないぶビジネスプロセスのしてん – Khía cạnh quy trình kinh doanh nội bộ): Góc nhìn từ quy trình kinh doanh nội bộ, đánh giá hiệu quả của doanh nghiệp trong việc quản lý các quy trình để đạt được mục tiêu tài chính và làm hài lòng khách hàng.
- 🌟 学習と成長の視点 (がくしゅうとせいちょうのしてん – Khía cạnh học tập và phát triển): Góc nhìn về học tập và phát triển, đánh giá khả năng của tổ chức trong việc hỗ trợ nhân viên phát triển và hoàn thành các mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
🌟 BTO (Build to Order): Chiến lược sản xuất hàng hóa theo yêu cầu đặt hàng của khách hàng, trong đó sản phẩm chỉ được sản xuất khi có đơn hàng.
🌟 Blu-ray Disc (Blu-ray Disc): Đĩa Blu-ray, một định dạng đĩa quang dung lượng cao sử dụng tia laser xanh để đọc và ghi dữ liệu, thường dùng cho video độ phân giải cao.
🌟 Bluetooth (Bluetooth): Công nghệ không dây cho phép truyền dữ liệu giữa các thiết bị trong phạm vi ngắn mà không cần cáp kết nối.
🌟 CA (Certification Authority): Cơ quan chứng nhận, tổ chức phát hành chứng chỉ số để xác thực danh tính của người dùng hoặc tổ chức trong các giao dịch dữ liệu sử dụng mã hóa khóa công khai.
🌟 CAD (Computer Aided Design): Thiết kế hỗ trợ bằng máy tính, phần mềm sử dụng để hỗ trợ thiết kế các bản vẽ kỹ thuật và mô hình 3D.
🌟 CAM (Computer Aided Manufacturing): Sản xuất hỗ trợ bằng máy tính, sử dụng dữ liệu từ phần mềm CAD để điều khiển các máy móc sản xuất trong nhà máy.
🌟 CASL (キャスル): Ngôn ngữ lập trình được sử dụng trong các kỳ thi kỹ thuật xử lý thông tin, đánh giá kỹ năng lập trình và phát triển hệ thống.
🌟 CC (Common Criteria): Bộ tiêu chuẩn chung để đánh giá các tính năng bảo mật của sản phẩm công nghệ thông tin.
🌟 CD-ROM (Compact Disc Read Only Memory): Đĩa quang chỉ đọc, dùng để lưu trữ dữ liệu và chỉ có thể đọc dữ liệu mà không ghi thêm được.
🌟 CDP (Career Development Program): Chương trình phát triển sự nghiệp, kế hoạch dài hạn để phát triển năng lực và sự nghiệp của nhân viên.
🌟 CEO (Chief Executive Officer): Giám đốc điều hành, người đứng đầu tổ chức, chịu trách nhiệm ra quyết định chiến lược và quản lý hoạt động kinh doanh.
🌟 CFO (Chief Financial Officer): Giám đốc tài chính, người chịu trách nhiệm quản lý tài chính và chiến lược tài chính của tổ chức.
🌟 CGI (Common Gateway Interface): Giao diện cổng chung, một phương pháp cho phép máy chủ web chạy các chương trình để tạo ra nội dung động dựa trên dữ liệu do người dùng nhập vào.
🌟 CIM (Computer Integrated Manufacturing): Sản xuất tích hợp bằng máy tính, hệ thống quản lý sản xuất sử dụng máy tính để điều khiển các quy trình sản xuất trong ngành công nghiệp.
🌟 CIO (Chief Information Officer): Giám đốc thông tin, người chịu trách nhiệm phát triển và quản lý chiến lược công nghệ thông tin trong tổ chức, phù hợp với mục tiêu kinh doanh.
🌟 CMMI (Capability Maturity Model Integration): Mô hình tích hợp độ chín về năng lực, một khung đánh giá quá trình phát triển và cải tiến của tổ chức qua 5 cấp độ:
-
-
-
- レベル1: 初期 (しょき – Cấp độ 1: Ban đầu): Tổ chức hoạt động không có quy trình cụ thể và ít hiệu quả.
- レベル2: 管理された (かんりされた – Cấp độ 2: Được quản lý): Có quy trình cơ bản để quản lý dự án và đạt được các mục tiêu cơ bản.
- レベル3: 定義された (ていぎされた – Cấp độ 3: Được định nghĩa): Tổ chức có quy trình chính thức và rõ ràng cho mọi hoạt động.
- レベル4: 定量的に管理された (ていりょうてきにかんりされた – Cấp độ 4: Được quản lý định lượng): Các quy trình được đo lường và phân tích dữ liệu để cải tiến liên tục.
- レベル5: 最適化している (さいてきかしている – Cấp độ 5: Đã tối ưu hóa): Tổ chức không ngừng cải tiến các quy trình và đã đạt được mức độ hiệu quả tối đa.
🌟 CMS (Content Management System): Hệ thống quản lý nội dung, phần mềm hỗ trợ việc tạo và quản lý nội dung trên các trang web, chẳng hạn như WordPress hoặc Movable Type.
🌟 CMYカラーモデル (CMYからーもでる – Mô hình màu CMY): Mô hình màu CMY (Cyan, Magenta, Yellow), một hệ thống màu sử dụng trong in ấn để tạo ra các màu bằng cách kết hợp các màu cơ bản là xanh lơ (Cyan), đỏ tươi (Magenta), và vàng (Yellow).
🌟 COBIT (Control Objectives for Information and related Technology): Một khuôn khổ được phát triển bởi ISACA để quản lý và kiểm soát thông tin và công nghệ liên quan trong tổ chức.
🌟 COBOL (Common Business Oriented Language): Ngôn ngữ lập trình hướng tới xử lý dữ liệu kinh doanh, được phát triển vào những năm 1960 và vẫn được sử dụng cho các ứng dụng kế toán và tài chính.
🌟 COCOMO (Constructive Cost Model): Mô hình ước tính chi phí phần mềm, sử dụng để dự đoán số lượng mã nguồn và công sức kỹ sư cần thiết để hoàn thành một dự án phần mềm.
🌟 COO (Chief Operating Officer): Giám đốc điều hành hoạt động, người chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
🌟 CRC (Cyclic Redundancy Check): Kiểm tra vòng tuần hoàn, một phương pháp phát hiện lỗi được sử dụng để kiểm tra dữ liệu trong quá trình truyền tải.
🌟 CRL (Certificate Revocation List): Danh sách chứng chỉ bị thu hồi, được sử dụng để công bố các chứng chỉ số không còn hợp lệ.
🌟 CRM (Customer Relationship Management): Quản lý quan hệ khách hàng, hệ thống quản lý thông tin và tương tác của tổ chức với khách hàng.
🌟 CRP (Continuous Replenishment Program): Chương trình bổ sung liên tục, một chiến lược quản lý tồn kho trong đó hàng tồn kho được bổ sung liên tục dựa trên nhu cầu.
🌟 CSF (Critical Success Factor): Yếu tố thành công quan trọng, các yếu tố chính cần có để một chiến lược kinh doanh hoặc dự án thành công.
🌟 CSMA/CA (Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance): Phương thức truy cập mạng cho mạng không dây, trong đó thiết bị kiểm tra trạng thái của kênh truyền trước khi gửi dữ liệu.
🌟 CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection): Phương thức truy cập mạng cho mạng có dây, trong đó thiết bị phát hiện và xử lý xung đột dữ liệu trong quá trình truyền.
🌟 CSR (Corporate Social Responsibility): Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, các hoạt động của doanh nghiệp nhằm đóng góp cho cộng đồng và bảo vệ môi trường.
🌟 CSS (Cascading Style Sheets): Ngôn ngữ được sử dụng để định dạng và thiết kế giao diện hiển thị của các thành phần HTML trên trang web.
🌟 CTI (Computer Telephony Integration): Tích hợp điện thoại với máy tính, hệ thống cho phép quản lý các cuộc gọi điện thoại và dịch vụ viễn thông thông qua máy tính.
🌟 cookie (クッキー): Một tệp dữ liệu nhỏ được lưu trữ trên máy tính của người dùng khi truy cập trang web, thường được sử dụng để lưu thông tin truy cập và thiết lập cá nhân hóa.
🌟 DAS (Direct Attached Storage): Lưu trữ gắn trực tiếp, một hệ thống lưu trữ trong đó thiết bị lưu trữ kết nối trực tiếp với máy chủ mà không qua mạng.
🌟 DCM (Demand Chain Management): Quản lý chuỗi cầu, quá trình quản lý chuỗi cung ứng với trọng tâm là sự linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
🌟 DFD (Data Flow Diagram): Biểu đồ luồng dữ liệu, công cụ mô hình hóa quy trình để mô tả luồng dữ liệu trong hệ thống.
🌟 DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol): Giao thức cấp phát địa chỉ IP động, cho phép các thiết bị kết nối với mạng nhận được địa chỉ IP tự động.
🌟 DHTML (Dynamic HTML): HTML động, công nghệ sử dụng JavaScript, CSS và HTML để tạo ra các trang web có thể thay đổi linh hoạt nội dung mà không cần tải lại trang.
🌟 DMA (Direct Memory Access): Truy cập bộ nhớ trực tiếp, công nghệ cho phép các thiết bị phần cứng truyền dữ liệu vào bộ nhớ mà không cần CPU can thiệp.
🌟 DMZ (Demilitarized Zone): Vùng phi quân sự, một khu vực mạng được bảo vệ mà người dùng bên ngoài có thể truy cập mà không làm ảnh hưởng đến các hệ thống mạng nội bộ.
🌟 DNS (Domain Name System): Hệ thống phân giải tên miền, chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP để máy tính có thể kết nối với nhau qua mạng.
🌟 DNSSEC (DNS Security Extensions): Tiện ích mở rộng bảo mật DNS, được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn và tính xác thực của dữ liệu trong hệ thống DNS.
🌟 DRAM (Dynamic Random Access Memory): Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động, một loại bộ nhớ tạm thời lưu trữ dữ liệu bằng cách sử dụng tụ điện, thường được sử dụng trong máy tính.
🌟 DSA (Digital Signature Algorithm): Thuật toán chữ ký số, một thuật toán mã hóa công khai được sử dụng để tạo ra chữ ký số, đảm bảo tính xác thực của thông tin.
🌟 DTD (Document Type Definition): Định nghĩa kiểu tài liệu, được sử dụng để mô tả cấu trúc của tài liệu SGML, HTML và XML.
🌟 DTP (Desktop Publishing): Xuất bản trên máy tính để bàn, sử dụng phần mềm để thiết kế và in ấn các tài liệu trực tiếp từ máy tính cá nhân.
🌟 DVI (Digital Visual Interface): Giao diện hình ảnh kỹ thuật số, giao thức truyền tải tín hiệu hình ảnh từ máy tính đến màn hình hiển thị.
🌟 DoS攻撃 (DoSこうげき – Tấn công từ chối dịch vụ): Một cuộc tấn công nhằm làm quá tải hệ thống bằng cách gửi lượng lớn yêu cầu, khiến dịch vụ bị ngừng hoạt động.
🌟 E-R図 (Entity-Relationship Model): Mô hình thực thể – mối quan hệ, một phương pháp mô hình hóa dữ liệu sử dụng để biểu diễn các thực thể và mối quan hệ giữa chúng trong hệ thống dữ liệu.
🌟 EA (Enterprise Architecture): Kiến trúc doanh nghiệp, một khung phân tích tổng thể của tổ chức nhằm cải tiến cả hệ thống kinh doanh và hệ thống công nghệ thông tin, bao gồm bốn thành phần chính:
-
-
-
- 🌟 ビジネス・アーキテクチャ (Business Architecture): Cấu trúc tổ chức, quy trình kinh doanh, và các hoạt động của doanh nghiệp.
- 🌟 データ・アーキテクチャ (Data Architecture): Quản lý thông tin và dữ liệu của tổ chức, bao gồm mô hình dữ liệu và cách thức sử dụng thông tin.
- 🌟 アプリケーション・アーキテクチャ (Application Architecture): Các hệ thống phần mềm và ứng dụng hỗ trợ các quy trình kinh doanh.
- 🌟 テクノロジー・アーキテクチャ (Technology Architecture): Cơ sở hạ tầng công nghệ bao gồm mạng, phần mềm, và phần cứng hỗ trợ các hệ thống.
🌟 EAI (Enterprise Application Integration): Tích hợp ứng dụng doanh nghiệp, một quá trình kết nối các hệ thống và ứng dụng khác nhau trong doanh nghiệp để trao đổi dữ liệu và tối ưu hóa hoạt động.
🌟 EBO (Employee Buyout): Mua lại doanh nghiệp bởi nhân viên, quá trình mà các nhân viên trong công ty cùng nhau mua lại toàn bộ hoặc một phần doanh nghiệp từ chủ sở hữu hiện tại.
🌟 EC (Electronic Commerce): Thương mại điện tử, hoạt động kinh doanh mua bán sản phẩm và dịch vụ thông qua các hệ thống điện tử như Internet.
🌟 ECC (Error Check and Correct): Kiểm tra và sửa lỗi, phương pháp phát hiện và sửa lỗi trong dữ liệu truyền tải bằng các mã như mã Hamming để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
🌟 EDI (Electronic Data Interchange): Trao đổi dữ liệu điện tử, một hệ thống trao đổi thông tin giữa các tổ chức qua mạng để thực hiện các giao dịch kinh doanh. EDI bao gồm 4 cấp độ:
-
-
-
-
- レベル1: 情報伝達規約 (じょうほうでんたつきやく – Quy tắc truyền đạt thông tin): Quy tắc liên quan đến việc truyền tải dữ liệu qua mạng và các phương thức giao tiếp.
- レベル2: 情報表現規約 (じょうほうひょうげんきやく – Quy tắc biểu diễn thông tin): Quy tắc về cấu trúc dữ liệu và các mục dữ liệu để trao đổi thông tin.
- レベル3: 業務適用規約 (ぎょうむてきようきやく – Quy tắc áp dụng nghiệp vụ): Quy tắc về việc áp dụng các thông tin và kiểm tra tính chính xác.
- レベル4: 取引基本規約 (とりひききほんきやく – Quy tắc cơ bản về giao dịch): Quy tắc về việc xử lý các giao dịch như thanh toán, kiểm tra, và hợp đồng.
🌟 EDINET (Electronic Disclosure for Investors’ NETwork): Mạng công bố thông tin điện tử cho nhà đầu tư, hệ thống giúp các doanh nghiệp công bố thông tin chứng khoán và tài chính qua mạng điện tử.
🌟 EJB (Enterprise JavaBeans): Công nghệ JavaBeans dành cho doanh nghiệp, một phần của nền tảng Java được sử dụng để xây dựng các ứng dụng phía máy chủ với tính năng bảo mật và quản lý giao dịch.
🌟 EMS (Electronics Manufacturing Service): Dịch vụ sản xuất điện tử, dịch vụ sản xuất và lắp ráp các sản phẩm điện tử cho các công ty khác dựa trên đơn đặt hàng.
🌟 EOB (Electric Order Book): Sổ lệnh điện tử, một hệ thống điện tử cho phép người dùng nhập các thông tin đặt hàng trực tiếp từ các thiết bị đầu cuối.
🌟 EPS (Earnings Per Share): Thu nhập trên mỗi cổ phiếu, chỉ số tài chính thể hiện lợi nhuận sau thuế chia cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành của công ty.
🌟 ERP (Enterprise Resource Planning): Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp, một hệ thống quản lý giúp doanh nghiệp điều phối và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả trên toàn bộ tổ chức.
🌟 ESSID (Extended Service Set Identifier): Mã định danh dịch vụ mở rộng, được sử dụng trong mạng WLAN để phân biệt các mạng không dây khác nhau.
🌟 ETC (Electronic Toll Collection): Thu phí điện tử, hệ thống thu phí tự động trên các đường cao tốc mà không cần dừng lại tại trạm thu phí.
🌟 EUC (End User Computing): Máy tính người dùng cuối, việc sử dụng máy tính bởi người dùng cuối để thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày.
🌟 EUC (Extended Unix Code): Mã mở rộng của Unix, một dạng mã được sử dụng để biểu diễn ký tự toàn bộ và ký tự nửa chiều rộng trong hệ thống Unix.
🌟 EVA (Economic Value Added): Giá trị kinh tế gia tăng, chỉ số đo lường giá trị kinh tế mà một doanh nghiệp tạo ra sau khi trừ đi tất cả các chi phí hoạt động, bao gồm chi phí vốn.
🌟 EVM (Earned Value Management): Quản lý giá trị thu được, một phương pháp đo lường hiệu suất dự án thông qua việc so sánh giá trị của công việc hoàn thành với giá trị chi phí đã sử dụng.
🌟 Eclipse (イクリプス): Một môi trường phát triển tích hợp (IDE) mã nguồn mở, chủ yếu được sử dụng cho các ngôn ngữ lập trình như Java, nhưng cũng hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác.
🌟 e-ラーニング (Electronic Learning): Học tập điện tử, hình thức học tập trực tuyến sử dụng các thiết bị như máy tính, CD, DVD, và thiết bị di động để truy cập vào các tài liệu học tập.
🌟 FAQ (Frequently Asked Questions): Câu hỏi thường gặp, danh sách các câu hỏi và câu trả lời cho các vấn đề mà người dùng thường thắc mắc.
🌟 FIFO (First-in First-out): Nguyên tắc vào trước ra trước, một phương pháp quản lý dữ liệu hoặc hàng tồn kho trong đó các mục nhập sớm nhất sẽ được xử lý hoặc xuất kho trước.
🌟 FMS (Flexible Manufacturing System): Hệ thống sản xuất linh hoạt, một hệ thống tích hợp các thiết bị như máy CNC, hệ thống vận chuyển tự động và kho bãi để sản xuất hiệu quả và linh hoạt.
🌟 FORTRAN: Ngôn ngữ lập trình dành cho tính toán khoa học và kỹ thuật, được phát triển từ những năm 1950 và vẫn được sử dụng trong các ứng dụng tính toán chuyên sâu.
🌟 FTP (File Transfer Protocol): Giao thức truyền tệp, giao thức mạng được sử dụng để truyền tệp giữa các máy tính qua mạng Internet.
🌟 FTTH (Fiber To The Home): Cáp quang đến nhà, một dịch vụ truyền dữ liệu tốc độ cao thông qua cáp quang kết nối trực tiếp đến các hộ gia đình, cung cấp tốc độ lên đến 1Gbps.
🌟 GIF (Graphics Interchange Format): Định dạng trao đổi hình ảnh, một định dạng tệp hình ảnh hỗ trợ tối đa 256 màu và nén dữ liệu theo kiểu đảo ngược mà không mất dữ liệu.
🌟 GPS (Global Positioning System): Hệ thống định vị toàn cầu, một hệ thống vệ tinh được sử dụng để xác định vị trí địa lý chính xác của thiết bị trên Trái đất, ban đầu được phát triển cho mục đích quân sự, nhưng hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị như xe hơi, điện thoại di động, và các hệ thống dẫn đường.
🌟 GPU (Graphics Processing Unit): Bộ xử lý đồ họa, một thành phần trong máy tính chuyên xử lý hình ảnh và video. GPU thường được sử dụng trong các trò chơi điện tử, phần mềm đồ họa 3D, và các ứng dụng xử lý video.
🌟 HDMI (High-Definition Multimedia Interface): Giao diện đa phương tiện độ phân giải cao, một chuẩn kết nối để truyền tải video và âm thanh chất lượng cao giữa các thiết bị.
🌟 HTML5: Phiên bản thứ năm của ngôn ngữ đánh dấu HTML, hỗ trợ các tính năng mới như video, âm thanh và đồ họa mà không cần plugin.
🌟 HTML (HyperText Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản, ngôn ngữ cơ bản để tạo ra các trang web và cấu trúc nội dung trên Internet.
🌟 HTTP (HyperText Transfer Protocol): Giao thức truyền tải siêu văn bản, được sử dụng để truyền dữ liệu giữa máy chủ web và trình duyệt web.
🌟 HTTPS (HyperText Transfer Protocol Secure): Phiên bản bảo mật của HTTP, sử dụng SSL/TLS để mã hóa dữ liệu truyền tải giữa máy chủ và trình duyệt, đảm bảo an toàn thông tin.
🌟 ICMP (Internet Control Message Protocol): Giao thức thông báo điều khiển Internet, được sử dụng để truyền thông tin lỗi và trạng thái trong các mạng IP.
🌟 IDE (Integrated Development Environment): Môi trường phát triển tích hợp, một ứng dụng phần mềm cung cấp các công cụ cho các lập trình viên để phát triển phần mềm như trình soạn thảo mã, trình gỡ lỗi và trình biên dịch.
🌟 IEEE 802.3: Một tiêu chuẩn của Viện kỹ sư Điện và Điện tử (IEEE) cho Ethernet, xác định các phương pháp truyền dữ liệu trong các mạng cục bộ.
🌟 IEEE 1394: Một chuẩn giao tiếp truyền dữ liệu tốc độ cao cho các thiết bị như FireWire, thường được sử dụng để kết nối các thiết bị nghe nhìn (AV) và máy tính.
🌟 IEEE (The Institute of Electrical and Electronics Engineers): Viện kỹ sư điện và điện tử, một tổ chức chuyên về các tiêu chuẩn kỹ thuật trong lĩnh vực điện tử và công nghệ thông tin. Ví dụ các tiêu chuẩn:
-
-
-
- IEEE 754: Tiêu chuẩn về số dấu chấm động.
- IEEE 802 LAN: Tiêu chuẩn cho mạng LAN.
- IEEE 1394: Tiêu chuẩn cho FireWire.
🌟 IETF (Internet Engineering Task Force): Lực lượng đặc nhiệm kỹ thuật Internet, tổ chức phát triển các tiêu chuẩn và giao thức kỹ thuật liên quan đến Internet.
🌟 IFB (Invitation for Bid): Thư mời đấu thầu, một tài liệu được phát hành để mời các nhà thầu gửi các đề xuất giá để thực hiện một dự án hoặc cung cấp hàng hóa và dịch vụ.
🌟 IMAP4 (Internet Message Access Protocol Version 4): Giao thức truy cập tin nhắn qua Internet, phiên bản 4, được sử dụng để truy cập email từ các máy chủ thông qua phần mềm email client.
🌟 IPsec (Security Architecture for IP): Kiến trúc bảo mật cho giao thức IP, một bộ giao thức được phát triển để tăng cường bảo mật trong truyền dữ liệu qua các mạng IP.
🌟 IPv6 (Internet Protocol Version 6): Phiên bản thứ sáu của giao thức Internet, được thiết kế để thay thế IPv4 với không gian địa chỉ lớn hơn và nhiều tính năng bảo mật và cấu hình tự động.
🌟 IP電話 (IPでんわ): Điện thoại IP, công nghệ chuyển đổi tín hiệu thoại thành gói dữ liệu để truyền qua mạng IP, thường được gọi là VoIP (Voice over IP).
🌟 IRR (Internal Rate of Return): Tỷ suất hoàn vốn nội bộ, một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá mức độ lợi nhuận của một khoản đầu tư.
🌟 ISDN (Integrated Services Digital Network): Mạng số dịch vụ tích hợp, một hệ thống truyền dữ liệu số qua đường dây điện thoại công cộng, cho phép truyền dữ liệu, âm thanh, và video đồng thời.
🌟 ISO 14001 (Environmental Management Standard): Tiêu chuẩn quốc tế về quản lý môi trường. Đặt ra các yêu cầu để tổ chức quản lý và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đồng thời tuân thủ quy định pháp lý liên quan.
🌟 ISO 9001 (Quality Management Standard): Tiêu chuẩn quốc tế về quản lý chất lượng. Đảm bảo rằng các tổ chức cung cấp sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của khách hàng và yêu cầu pháp luật.
🌟 ISO/IEC 27000 (Information Security Management Standard): Tiêu chuẩn quốc tế về quản lý an ninh thông tin. Cung cấp các yêu cầu và hướng dẫn bảo vệ thông tin, đảm bảo tính bảo mật, toàn vẹn, và khả dụng của dữ liệu.
🌟 ISP (Internet Service Provider): Nhà cung cấp dịch vụ Internet. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kết nối Internet cho cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp, đảm bảo truy cập và sử dụng mạng Internet.
🌟 ITIL (Information Technology Infrastructure Library): Bộ hướng dẫn về quản lý dịch vụ IT. Cung cấp các phương pháp và thực hành tốt nhất để quản lý hạ tầng IT và cung cấp dịch vụ IT hiệu quả.
🌟 ITSS (IT Skill Standard): Tiêu chuẩn kỹ năng IT. Được sử dụng để đánh giá và phát triển kỹ năng của các cá nhân làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin theo các yêu cầu của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản.
🌟 ITガバナンス (IT Governance): Quản trị công nghệ thông tin. Quá trình đảm bảo rằng công nghệ thông tin được quản lý một cách hiệu quả để hỗ trợ các chiến lược và mục tiêu kinh doanh của tổ chức.
🌟 IT統制(ITとうせい) (IT Control): Kiểm soát công nghệ thông tin. Các quy trình và thủ tục nhằm đảm bảo sự chính xác, tính toàn vẹn, và bảo mật của hệ thống công nghệ thông tin trong doanh nghiệp.
🌟 IrDA (Infrared Data Association): Hiệp hội dữ liệu hồng ngoại. Định nghĩa các tiêu chuẩn về trao đổi dữ liệu không dây thông qua kết nối hồng ngoại, thường được sử dụng cho các thiết bị như điện thoại di động.
🌟 JIS Q 27002: Tiêu chuẩn quốc gia Nhật Bản về hệ thống quản lý an ninh thông tin dựa trên ISO/IEC 27002. Đưa ra các biện pháp và hướng dẫn cho tổ chức về bảo mật và quản lý an toàn thông tin.
🌟 JIS (Japanese Industrial Standards): Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản. Được sử dụng để quy định các tiêu chuẩn về sản phẩm công nghiệp tại Nhật Bản, bao gồm các yếu tố như kích thước, hình dáng, và cấu trúc sản phẩm.
🌟 JIT (Just In Time): Sản xuất đúng lúc. Một phương pháp sản xuất trong đó nguyên vật liệu và hàng hóa chỉ được sản xuất khi cần thiết, giúp giảm lượng tồn kho và tối ưu hóa hiệu quả.
🌟 JPEG (Joint Photographic Experts Group): Định dạng nén hình ảnh. Sử dụng phổ biến trong việc lưu trữ hình ảnh kỹ thuật số, cho phép nén kích thước tệp mà không làm giảm đáng kể chất lượng hình ảnh.
🌟 Java: Một ngôn ngữ lập trình phổ biến, độc lập với nền tảng, được sử dụng để phát triển các ứng dụng web, di động và phần mềm máy tính.
🌟 JavaBeans: Một thành phần của ngôn ngữ Java được thiết kế để tái sử dụng trong lập trình. Nó cho phép phát triển các ứng dụng Java với khả năng tái sử dụng và tương thích dễ dàng.
🌟 JavaScript: Một ngôn ngữ lập trình chủ yếu được sử dụng để tạo các trang web động, phản ứng theo hành động của người dùng. JavaScript khác biệt so với Java.
🌟 Javaアプリケーション (Java Application): Một ứng dụng được viết bằng Java, thực thi trên môi trường Java Runtime Environment (JRE).
🌟 Javaアプレット (Java Applet): Một chương trình Java nhỏ chạy bên trong trình duyệt web, cho phép thực thi mã Java từ xa trên các trang web.
🌟 Javaサーブレット (Java Servlet): Một chương trình Java chạy trên máy chủ web để tạo ra nội dung động (thường là HTML), đáp ứng các yêu cầu từ trình duyệt.
🌟 KGI (Key Goal Indicator) (重要目標達成指標): Chỉ số đạt được mục tiêu quan trọng. Được sử dụng để đo lường việc đạt được các mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
🌟 KPI (Key Performance Indicator)(重要業績評価指標): Chỉ số đánh giá hiệu suất quan trọng. Được thiết lập để theo dõi và đánh giá mức độ thực hiện các mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.
🌟 LANアナライザ (Lan Analyzer): Phân tích mạng LAN. Thiết bị hoặc phần mềm giám sát và ghi lại các gói tin truyền qua mạng LAN để phân tích hiệu suất và bảo mật.
🌟 LDAP (Lightweight Directory Access Protocol): Giao thức truy cập thư mục nhẹ. Được thiết kế để quản lý thông tin trong các mạng như LAN hoặc WAN và giảm bớt khối lượng công việc của hệ thống.
🌟 LFU (Least Frequently Used): Thuật toán thay thế trang ít được sử dụng. Thay thế các trang trong bộ nhớ ít được truy cập nhất trong hệ thống.
🌟 LIFO (Last-in First-out): Thuật toán thay thế trang vào sau ra trước. Phương pháp lưu trữ và truy xuất dữ liệu trong đó dữ liệu được thêm vào cuối và lấy ra trước.
🌟 LRU (Least Recently Used): Thuật toán thay thế trang ít được sử dụng gần đây. Thay thế các trang đã không được truy cập trong thời gian dài nhất.
🌟 LTE (Long Term Evolution): Công nghệ truyền thông di động thế hệ thứ tư, phát triển từ công nghệ 3G để cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn.
🌟 Linux: Hệ điều hành mã nguồn mở phổ biến trên toàn thế giới, được phát triển và duy trì bởi các lập trình viên và tổ chức toàn cầu.
🌟 M&A (Mergers and Acquisitions): Sáp nhập và mua lại. Quá trình hợp nhất các doanh nghiệp hoặc mua lại một công ty khác để mở rộng hoặc tái cấu trúc tổ chức.
🌟 MACアドレス (Media Access Control Address): Địa chỉ kiểm soát truy cập phương tiện. Mã định danh duy nhất cho các thiết bị mạng, giúp nhận dạng và kiểm soát giao tiếp qua mạng.
🌟 MACアドレスフィルタリング (MAC Address Filtering): Lọc địa chỉ MAC. Phương pháp bảo mật mạng không dây bằng cách cho phép hoặc chặn thiết bị dựa trên địa chỉ MAC của chúng.
🌟 MBO (Management By Objectives): Quản lý theo mục tiêu. Một phương pháp quản lý trong đó các cá nhân và nhóm được giao nhiệm vụ và mục tiêu cụ thể để hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
🌟 MBO (Management Buyout): Mua lại quản lý. Quá trình mà ban quản lý của một công ty tự mua lại cổ phần của công ty để nắm quyền kiểm soát toàn bộ hoặc một phần doanh nghiệp.
🌟 MH (Modified Huffman): Phương pháp nén hình ảnh. Được sử dụng để nén các hình ảnh nhị phân, như hình ảnh đen trắng, bằng cách giảm dung lượng dữ liệu mà không làm mất nhiều chi tiết.
🌟 MHS (Message Handling System): Hệ thống xử lý thông điệp. Một hệ thống xử lý và quản lý các thông điệp điện tử trong mạng, ví dụ như hệ thống thư điện tử.
🌟 MIB (Management Information Base): Cơ sở thông tin quản lý. Cơ sở dữ liệu lưu trữ thông tin về trạng thái và hoạt động của các thiết bị mạng, giúp quản lý mạng hiệu quả.
🌟 MIME (Multipurpose Internet Mail Extension): Phần mở rộng thư Internet đa mục đích. Giao thức mở rộng cho phép email hỗ trợ nhiều loại tệp đính kèm, bao gồm văn bản, hình ảnh, và video.
🌟 MIPS (Million Instructions Per Second): Triệu lệnh mỗi giây. Đơn vị đo tốc độ xử lý của CPU, chỉ số đo lường khả năng xử lý bao nhiêu triệu lệnh mỗi giây của bộ vi xử lý.
🌟 MOT (Management of Technology): Quản lý công nghệ. Được áp dụng trong quản lý phát triển công nghệ và các thành tựu kỹ thuật để cải thiện hoạt động kinh doanh và tạo ra các cơ hội mới.
🌟 MPEG-1 (Moving Picture Experts Group 1): Nhóm chuyên gia hình ảnh động 1. Phương thức nén video với tốc độ nén 1.5Mbit/giây, thường sử dụng cho CD-ROM và các ứng dụng video khác.
🌟 MPEG-2 (Moving Picture Experts Group 2): Nhóm chuyên gia hình ảnh động 2. Phương thức nén video với nhiều mức độ nén khác nhau, được sử dụng cho truyền hình số và DVD.
🌟 MPEG-3 (Moving Picture Experts Group 3): Nhóm chuyên gia hình ảnh động 3. Phương thức nén tốc độ cao hơn 60Mbit/giây, ban đầu được thiết kế cho truyền hình độ nét cao (HDTV), nhưng sau đó hợp nhất vào MPEG-2.
🌟 MPEG-4 (Moving Picture Experts Group 4): Nhóm chuyên gia hình ảnh động 4. Sử dụng các kỹ thuật nén dữ liệu video với tốc độ thấp hơn, nhưng vẫn duy trì chất lượng tốt, thường sử dụng cho các ứng dụng truyền phát trực tuyến và thiết bị di động.
🌟 MPEG-7 (Moving Picture Experts Group 7): Nhóm chuyên gia hình ảnh động 7. Không giống như MPEG-1, MPEG-2, hoặc MPEG-4, MPEG-7 tập trung vào các mô tả dữ liệu video và audio để hỗ trợ việc tìm kiếm và quản lý nội dung đa phương tiện.
🌟 MR (Modified READ): Đọc sửa đổi. Một chuẩn sử dụng trong G3/G4 FAX, được thêm vào như một tùy chọn để cải thiện khả năng đọc dữ liệu và tối ưu hóa truyền dẫn.
🌟 MRP (Materials Requirements Planning): Lập kế hoạch yêu cầu vật liệu. Một hệ thống quản lý sản xuất giúp xác định lượng vật liệu cần thiết để đáp ứng kế hoạch sản xuất, cũng như quản lý hàng tồn kho.
🌟 MSP (Management Services Provider): Nhà cung cấp dịch vụ quản lý. Cung cấp các dịch vụ quản lý cho các hệ thống, mạng hoặc máy chủ của doanh nghiệp để đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định.
🌟 MTBF (Mean Time Between Failures): Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc. Đo lường thời gian trung bình mà hệ thống hoạt động bình thường trước khi xảy ra một lỗi hoặc hỏng hóc.
🌟 MTTR (Mean Time To Repair): Thời gian trung bình để sửa chữa. Thời gian trung bình cần thiết để khắc phục sự cố và khôi phục hệ thống trở lại hoạt động bình thường sau khi xảy ra hỏng hóc.
🌟 NAPT (Network Address Port Translation): Dịch địa chỉ và cổng mạng. Kỹ thuật cho phép nhiều thiết bị trong mạng nội bộ sử dụng một địa chỉ IP công cộng duy nhất thông qua việc thay đổi các cổng giao tiếp.
🌟 NAS (Network Attached Storage): Lưu trữ kết nối mạng. Thiết bị lưu trữ được kết nối với mạng TCP/IP, cho phép các máy tính và thiết bị khác trong mạng truy cập và sử dụng không gian lưu trữ chung.
🌟 NAT (Network Address Translation): Dịch địa chỉ mạng. Phương pháp sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP nội bộ sang địa chỉ IP công cộng khi truy cập internet, nhằm tiết kiệm địa chỉ IP công cộng.
🌟 NFS (Network File System): Hệ thống tập tin mạng. Một giao thức tập tin mạng cho phép các thiết bị trong mạng chia sẻ tập tin trên một hệ thống tập tin phân tán.
🌟 NNTP (Network News Transfer Protocol): Giao thức truyền tin tức mạng. Giao thức được sử dụng để trao đổi và phân phối thông tin qua các nhóm tin tức trên internet.
🌟 NPV (Net Present Value): Giá trị hiện tại ròng. Chỉ số đo lường giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến sẽ nhận được trong tương lai sau khi trừ đi chi phí đầu tư.
🌟 NTP (Network Time Protocol): Giao thức đồng bộ thời gian mạng. Giao thức được sử dụng để đồng bộ hóa đồng hồ của các thiết bị trên mạng, đảm bảo tính nhất quán về thời gian.
🌟 OBS (Organization Breakdown Structure): Cấu trúc phân chia tổ chức. Phương pháp phân chia các thành phần của một tổ chức thành các đơn vị nhỏ hơn để dễ quản lý trong dự án.
🌟 OCR (Optical Character Reader): Máy đọc ký tự quang học. Thiết bị đọc và chuyển đổi văn bản từ hình ảnh hoặc bản in thành dữ liệu kỹ thuật số.
🌟 OC曲線 (Operating Characteristic Curve): Đường cong đặc tính hoạt động. Đồ thị mô tả tỷ lệ lỗi của lô hàng dựa trên các tiêu chí kiểm tra chất lượng.
🌟 OJT (On the Job Training): Đào tạo tại chỗ. Phương pháp huấn luyện nhân viên ngay tại nơi làm việc, thông qua các nhiệm vụ thực tế.
🌟 OMR (Optical Mark Reader): Máy đọc dấu quang học. Thiết bị nhận dạng các dấu hiệu trên giấy, thường sử dụng để chấm thi hoặc khảo sát.
🌟 OP25B (Outbound Port 25 Blocking): Chặn cổng 25. Biện pháp bảo mật nhằm ngăn chặn việc gửi thư rác qua mạng bằng cách chặn các kết nối ra ngoài sử dụng cổng 25, thường được dùng để gửi email trực tiếp.
🌟 OSI基本参照モデル (OSI Basic Reference Model): Mô hình tham chiếu cơ bản OSI. Mô hình chuẩn hóa việc giao tiếp giữa các hệ thống mạng, chia thành 7 lớp khác nhau:
-
-
-
- アプリケーション層 (Application Layer): Lớp ứng dụng. Lớp mà người dùng tương tác trực tiếp, cung cấp giao diện cho các ứng dụng.
- プレゼンテーション層 (Presentation Layer): Lớp trình bày. Đảm bảo dữ liệu được định dạng đúng cách để truyền tải.
- セッション層 (Session Layer): Lớp phiên. Quản lý các phiên kết nối giữa các ứng dụng.
- トランスポート層 (Transport Layer): Lớp truyền tải. Đảm bảo dữ liệu được truyền an toàn và chính xác.
- ネットワーク層 (Network Layer): Lớp mạng. Xử lý việc định tuyến và chuyển tiếp dữ liệu giữa các hệ thống.
- データリンク層 (Data Link Layer): Lớp liên kết dữ liệu. Đảm bảo dữ liệu truyền qua phương tiện vật lý mà không có lỗi.
- 物理層 (Physical Layer): Lớp vật lý. Quản lý các kết nối vật lý và tín hiệu truyền qua các phương tiện truyền thông.
🌟 Off-JT (Off the Job Training): Đào tạo ngoài công việc. Hình thức đào tạo bên ngoài môi trường làm việc thực tế, chẳng hạn như các khóa học, hội thảo hoặc đào tạo từ xa.
🌟 PDF (Portable Document Format): Định dạng tài liệu di động. Định dạng tệp cho phép hiển thị văn bản và hình ảnh mà không phụ thuộc vào phần mềm, phần cứng hoặc hệ điều hành mà tệp được mở.
🌟 PDP (Plasma Display Panel): Màn hình Plasma. Một loại màn hình phẳng sử dụng các tế bào plasma để tạo ra hình ảnh, mang lại độ tương phản cao và góc nhìn rộng.
🌟 PER (Price Earnings Ratio): Tỷ số giá trên thu nhập. Chỉ số đo lường giá cổ phiếu so với lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu, được sử dụng để đánh giá giá trị cổ phiếu.
🌟 PHP (Personal Home Page): Ngôn ngữ lập trình PHP. Ngôn ngữ lập trình kịch bản phía máy chủ, được sử dụng để phát triển các trang web động và các ứng dụng web.
🌟 PIAFS (PHS Internet Access Forum Standard): Tiêu chuẩn truy cập Internet PHS. Tiêu chuẩn cho việc truy cập dữ liệu số bằng cách sử dụng mạng PHS (Personal Handy-phone System).
🌟 PKI (Public Key Infrastructure): Hạ tầng khóa công khai. Hệ thống quản lý khóa công khai và chứng thực số, đảm bảo tính xác thực và bảo mật trong truyền thông số.
🌟 PLM (Product Lifecycle Management): Quản lý vòng đời sản phẩm. Quy trình quản lý thông tin và dữ liệu liên quan đến sản phẩm từ giai đoạn thiết kế, sản xuất, cho đến khi sản phẩm hết vòng đời.
🌟 PMBOK (Project Management Body of Knowledge): Tài liệu hướng dẫn quản lý dự án. Một bộ tiêu chuẩn do Viện Quản lý Dự án (PMI) phát triển để hướng dẫn các nguyên tắc và thực tiễn quản lý dự án.
🌟 PNG (Portable Network Graphics): Định dạng đồ họa mạng di động. Định dạng ảnh nén không mất dữ liệu, được sử dụng phổ biến trong các tệp hình ảnh trên Internet.
🌟 POP3 (Post Office Protocol Version 3): Giao thức bưu điện phiên bản 3. Giao thức dùng để lấy email từ máy chủ thư điện tử về máy tính của người dùng.
🌟 PPM (Products Portfolio Management): Quản lý danh mục sản phẩm. Một công cụ quản lý giúp xác định vị trí của các sản phẩm dựa trên tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối, thông qua ma trận BCG.
-
-
-
- 🌟 花形 (Star): Các sản phẩm có tăng trưởng cao và thị phần lớn. Được coi là sản phẩm mang lại nhiều lợi nhuận và tiềm năng phát triển.
- 🌟 金のなる木 (Cash Cow): Các sản phẩm có thị phần cao nhưng tăng trưởng thấp. Được coi là nguồn thu nhập ổn định cho doanh nghiệp.
- 🌟 問題児 (Problem Child): Các sản phẩm có tăng trưởng cao nhưng thị phần thấp. Cần đầu tư thêm để có thể phát triển thành “star”.
- 🌟 負け犬 (Dog): Các sản phẩm có tăng trưởng và thị phần thấp. Thường không mang lại lợi nhuận cao và có thể bị loại bỏ khỏi danh mục.
🌟 PPP (Point-to-Point Protocol): Giao thức điểm nối điểm. Một giao thức kết nối mạng qua đường điện thoại, thường dùng để kết nối máy tính với mạng Internet.
🌟 PTS法 (Predetermined Time Standard System): Hệ thống tiêu chuẩn thời gian định trước. Phương pháp phân tích và chuẩn hóa thời gian thực hiện các công việc trong sản xuất.
🌟 PoE (Power over Ethernet): Công nghệ cấp nguồn qua Ethernet. Cung cấp điện qua cáp mạng để cấp nguồn cho các thiết bị như camera IP hoặc điểm truy cập không dây.
🌟 Postfix: Một phần mềm chuyển tiếp thư điện tử mã nguồn mở (MTA – Mail Transfer Agent), sử dụng để gửi và nhận email trong hệ thống.
🌟 QC活動 (Quality Control): Hoạt động kiểm soát chất lượng. Quá trình quản lý chất lượng sản phẩm với mục tiêu loại bỏ sản phẩm lỗi và nâng cao tiêu chuẩn chất lượng.
🌟 QR: Mã QR (Quick Response). Được phát triển bởi Denso Wave vào năm 1994, mã QR lưu trữ dữ liệu dưới dạng mã vạch hai chiều, có thể đọc nhanh bằng máy quét, thường được sử dụng để mã hóa liên kết hoặc thông tin đa ngôn ngữ.
🌟 RADIUS (Remote Authentication Dial In User Service): Dịch vụ xác thực người dùng từ xa. Dùng để quản lý việc xác thực và ghi lại các hoạt động truy cập của người dùng trên một mạng.
🌟 RAID (Redundant Arrays of Inexpensive Disks): Tập hợp ổ đĩa dự phòng. Kết hợp nhiều ổ đĩa lại với nhau để tăng cường hiệu suất hoặc độ tin cậy của hệ thống lưu trữ dữ liệu.
-
-
-
- RAID0 (ストライピング): Chia dữ liệu thành nhiều phần và phân tán trên nhiều ổ đĩa để tăng tốc độ xử lý.
- RAID1 (ミラーリング): Sao lưu dữ liệu đồng thời trên hai ổ đĩa để đảm bảo an toàn dữ liệu.
- RAID2: Sử dụng mã sửa lỗi để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
- RAID3: Sử dụng một ổ đĩa để lưu trữ dữ liệu sửa lỗi (parity) và các ổ khác lưu trữ dữ liệu thực tế.
- RAID4: Tương tự RAID3 nhưng chia nhỏ dữ liệu thành các đơn vị lớn hơn.
- RAID5: Phân phối dữ liệu sửa lỗi cùng với dữ liệu chính trên các ổ đĩa để tăng cường tính hiệu quả và độ tin cậy.
🌟 RARP (Reverse Address Resolution Protocol): Giao thức phân giải địa chỉ ngược. Dùng để chuyển đổi địa chỉ MAC thành địa chỉ IP trong các mạng máy tính.
🌟 RASIS (Reliability, Availability, Serviceability, Integrity, Security): Hệ thống đánh giá độ tin cậy của hệ thống dựa trên 5 yếu tố.
-
-
-
- Reliability (信頼性): Độ tin cậy. Khả năng hệ thống hoạt động mà không xảy ra sự cố.
- Availability (可用性): Tính khả dụng. Khả năng hệ thống sẵn sàng hoạt động khi cần thiết.
- Serviceability (保守性): Tính bảo trì. Khả năng dễ dàng sửa chữa hệ thống khi gặp sự cố.
- Integrity (保全性): Tính toàn vẹn. Đảm bảo dữ liệu được bảo vệ và không bị thay đổi.
- Security (安全性): Tính bảo mật. Khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu khỏi các mối đe dọa.
🌟 RDRAM (Rambus DRAM): Loại bộ nhớ DRAM được phát triển bởi công ty Rambus của Mỹ, nổi tiếng với tốc độ truyền dữ liệu cao.
🌟 RFI (Request for Information – 情報提供依頼書) (じょうほうていきょういらいしょ): Yêu cầu cung cấp thông tin. Được sử dụng khi doanh nghiệp cần thu thập thông tin hoặc giao phó công việc, đặc biệt là khi làm việc lần đầu với đối tác.
🌟 RFID (Radio Frequency Identification – 無線周波数識別) (むせんしゅうはすうしきべつ): Nhận dạng qua tần số vô tuyến. Công nghệ sử dụng tần số vô tuyến để đọc thông tin từ thẻ hoặc thiết bị được gắn chip mà không cần tiếp xúc trực tiếp.
🌟 RFM分析 (Recency, Frequency, Monetary Analysis) (RFMぶんせき): Phân tích RFM. Một phương pháp phân tích dựa trên các yếu tố: tần suất mua hàng, gần đây nhất là khi nào, và giá trị số tiền chi tiêu để đánh giá giá trị khách hàng.
🌟 RFP (Request for Proposal – 提案依頼書) (ていあんいらいしょ): Yêu cầu đề xuất. Một tài liệu được gửi đến các nhà cung cấp tiềm năng để đề nghị họ cung cấp đề xuất về sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp.
🌟 RFQ (Request for Quotation – 見積り依頼書) (みつもりいらいしょ): Yêu cầu báo giá. Tài liệu được gửi tới nhà cung cấp tiềm năng để yêu cầu báo giá cho hàng hóa hoặc dịch vụ.
🌟 RGBカラーモデル (RGB Color Model): Mô hình màu RGB. Được sử dụng trong đồ họa máy tính để biểu diễn màu sắc bằng cách kết hợp ba màu: đỏ (Red), xanh lá cây (Green), và xanh dương (Blue).
🌟 RIP (Routing Information Protocol): Giao thức thông tin định tuyến. Giao thức định tuyến mạng dựa trên việc xác định số lượng “hops” (nút mạng) giữa các mạng để kiểm soát việc chọn đường.
🌟 ROA (Return on Assets – 総資産利益率) (そうしさんりえきりつ): Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản. Tỷ lệ này cho biết lợi nhuận ròng so với tổng tài sản của một doanh nghiệp.
🌟 ROE (Return on Equity – 自己資本利益率) (じこしほんりえきりつ): Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu. Chỉ số này đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận từ vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp trong một năm.
🌟 ROI (Return on Investment – 投下資本利益率) (とうかしほんりえきりつ): Tỷ suất hoàn vốn. Tỷ lệ này đo lường lợi nhuận thu được từ một khoản đầu tư so với chi phí đầu tư ban đầu.
🌟 ROM (Read Only Memory): Bộ nhớ chỉ đọc. Đây là loại bộ nhớ không thể ghi lại được và dữ liệu trong đó được nạp sẵn từ nhà sản xuất.
🌟 RPC (Remote Procedure Call): Gọi thủ tục từ xa. Kỹ thuật cho phép một chương trình máy tính yêu cầu dịch vụ từ một chương trình khác nằm trên máy tính khác trong mạng.
🌟 RPG (Report Program Generator): Trình tạo chương trình báo cáo. Ngôn ngữ lập trình thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý giao dịch và quản lý dữ liệu.
🌟 RS-232C (Recommended Standard 232): Tiêu chuẩn RS-232. Giao diện truyền thông nối tiếp tiêu chuẩn, thường được sử dụng để kết nối các thiết bị như modem và máy tính.
🌟 RSA (Rivest Shamir Adleman): Thuật toán mã hóa RSA. Phương pháp mã hóa phổ biến trong bảo mật thông tin, được đặt theo tên của các nhà phát triển Rivest, Shamir và Adleman.
🌟 RSS (Really Simple Syndication): RSS. Định dạng tập tin sử dụng để cung cấp thông tin từ các trang web, blog, tin tức dưới dạng tóm tắt.
🌟 RSSリーダ (RSS Reader): Trình đọc RSS. Ứng dụng thu thập và hiển thị nội dung RSS từ các trang web theo dõi.
🌟 RTP (Real-time Transport Protocol): Giao thức truyền tải thời gian thực. Giao thức được sử dụng để truyền tải âm thanh và video qua mạng trong thời gian thực.
🌟 S/MIME (Secure/Multipurpose Internet Mail Extensions): Tiện ích bảo mật giúp bảo vệ các email khỏi bị đánh cắp hoặc thay đổi nội dung, sử dụng mã hóa RSA để đảm bảo tính toàn vẹn.
🌟 SAML (Security Assertion Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu xác nhận bảo mật, dùng để trao đổi thông tin xác thực giữa các hệ thống khác nhau, chủ yếu phục vụ cho tính năng Single Sign-On (SSO).
🌟 SCM (Supply Chain Management): Quản lý chuỗi cung ứng. Quá trình quản lý các luồng thông tin và hàng hóa từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng nhằm tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và phân phối.
🌟 SCSI (Small Computer System Interface): Giao diện hệ thống máy tính nhỏ, dùng để kết nối các thiết bị ngoại vi như ổ cứng, máy in, hoặc máy quét.
🌟 SDRAM (Synchronous DRAM): Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên đồng bộ, cho phép dữ liệu được đồng bộ hóa với tốc độ của bus hệ thống để tăng hiệu suất truyền tải.
🌟 SFA (Sales Force Automation): Tự động hóa lực lượng bán hàng. Hệ thống hỗ trợ tự động hóa các quy trình bán hàng thông qua việc quản lý khách hàng, thông tin sản phẩm và đơn hàng.
🌟 SGML (Standard Generalized Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu chuẩn hóa tổng quát, sử dụng để định dạng tài liệu điện tử và tổ chức thông tin một cách có hệ thống.
🌟 SI (System Integration): Tích hợp hệ thống. Quá trình tích hợp các thành phần phần mềm, phần cứng và dịch vụ để tạo nên một hệ thống hoàn chỉnh.
🌟 SLA (Service Level Agreement): Thỏa thuận mức độ dịch vụ. Hợp đồng giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng về chất lượng dịch vụ sẽ cung cấp, với các tiêu chí cụ thể để đảm bảo hiệu suất.
🌟 SLCP (Software Life Cycle Process): Quy trình vòng đời phần mềm. Gồm các giai đoạn từ phát triển, bảo trì đến hủy bỏ phần mềm, đảm bảo sự tuân thủ theo các quy chuẩn về quản lý và vận hành phần mềm.
🌟 SLM (Service Level Management): Quản lý mức độ dịch vụ. Dựa trên thỏa thuận mức độ dịch vụ (SLA), quản lý các yêu cầu của khách hàng và đảm bảo rằng các dịch vụ IT đáp ứng được yêu cầu đó.
🌟 SMIL (Synchronized Multimedia Integration Language): Ngôn ngữ tích hợp đa phương tiện đồng bộ. Được sử dụng để trình bày đa phương tiện trên web.
🌟 SMTP-AUTH (SMTP Authentication): Xác thực SMTP. Cơ chế xác thực người dùng khi gửi email qua SMTP, nhằm ngăn chặn các email không xác thực.
🌟 SMTP (Simple Mail Transfer Protocol): Giao thức truyền thư đơn giản. Được sử dụng để gửi email qua internet.
🌟 SNMP (Simple Network Management Protocol): Giao thức quản lý mạng đơn giản. Được sử dụng để thu thập và tổ chức thông tin về các thiết bị mạng.
🌟 SNS (Social Network Service): Dịch vụ mạng xã hội. Các nền tảng trực tuyến để người dùng kết nối và chia sẻ thông tin.
🌟 SOA (Service Oriented Architecture): Kiến trúc hướng dịch vụ. Một phương pháp tổ chức hệ thống phần mềm thông qua các dịch vụ nhỏ liên kết với nhau.
🌟 SOAP (Simple Object Access Protocol): Giao thức truy cập đối tượng đơn giản. Được sử dụng để trao đổi thông tin trong môi trường phân tán.
🌟 SPF (Sender Policy Framework): Khung chính sách người gửi. Được sử dụng để xác minh địa chỉ IP của người gửi email, ngăn chặn giả mạo.
🌟 SQL (Structured Query Language): Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc. Được sử dụng để quản lý và thao tác với các cơ sở dữ liệu quan hệ.
🌟 SQL Injection: Tấn công SQL. Phương pháp tấn công bằng cách chèn mã độc vào câu lệnh SQL nhằm đánh cắp hoặc phá hủy dữ liệu.
🌟 SRAM (Static Random Access Memory): Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên tĩnh. Một loại bộ nhớ nhanh thường được sử dụng trong các hệ thống máy tính.
🌟 SSH (Secure Shell): Vỏ bảo mật. Một giao thức mạng để thực hiện các lệnh từ xa một cách an toàn.
🌟 SSI (Server Side Include): Chèn từ phía máy chủ. Một công nghệ cho phép chèn nội dung động vào các trang HTML.
🌟 SSL (Secure Sockets Layer): Lớp cổng bảo mật. Được sử dụng để mã hóa dữ liệu và xác thực các trang web.
🌟 SVG (Scalable Vector Graphics): Đồ họa vector có thể mở rộng. Định dạng hình ảnh dựa trên XML dùng cho đồ họa vector.
🌟 SWOT分析 (SWOT Analysis): Phân tích SWOT. Phương pháp đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, và thách thức của một doanh nghiệp.
-
-
-
-
- S・・・Strength (強み): Điểm mạnh
- W・・・Weakness (弱み・弱点): Điểm yếu
- O・・・Opportunity (機会): Cơ hội
- T・・・Threat (脅威): Thách thức
🌟 SaaS (Software as a Service): Phần mềm dạng dịch vụ. Mô hình cung cấp phần mềm qua internet.
🌟 SoC (System on a Chip): Hệ thống trên một vi mạch. Toàn bộ hệ thống máy tính được tích hợp vào một vi mạch duy nhất.
🌟 TA (Terminal Adapter): Thiết bị điều hợp đầu cuối. PC hoặc điện thoại analog kết nối với ISDN mà không cần thay đổi.
🌟 TCO (Total Cost of Ownership): Tổng chi phí sở hữu. Toàn bộ chi phí liên quan đến việc mua sắm, bảo trì và vận hành thiết bị, hệ thống, từ lúc mua đến khi không sử dụng nữa.
🌟 TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol): Giao thức điều khiển truyền dẫn và giao thức liên mạng. Sử dụng rộng rãi trong việc truyền dữ liệu qua internet và mạng LAN.
🌟 TCP (Transmission Control Protocol): Giao thức điều khiển truyền dẫn. Đảm bảo dữ liệu được truyền tải một cách đáng tin cậy qua các mạng, thực hiện kiểm tra và gửi lại các gói tin bị thất lạc.
🌟 TOB (TakeOver Bid)(株式公開買付け)(かぶしきこうかいかいつけ): Mua lại công khai. Mua lại cổ phiếu của công ty mục tiêu trong một khoảng thời gian cụ thể với giá chào công khai.
🌟 TOC (Theory of Constraints)(制約条件の理論)(せいやくじょうけんのりろん): Lý thuyết ràng buộc. Phương pháp quản lý xác định các “điểm nghẽn” trong quy trình sản xuất và tối ưu hóa để đạt được hiệu quả.
🌟 TQC (Total Quality Control): Kiểm soát chất lượng toàn diện. Hệ thống quản lý chất lượng trong toàn bộ quá trình sản xuất và hoạt động.
🌟 TQM (Total Quality Management): Quản lý chất lượng toàn diện. Triển khai hệ thống quản lý tập trung vào cải tiến liên tục và sự tham gia của tất cả thành viên trong doanh nghiệp.
🌟 Telnet (Telecommunication Network): Mạng viễn thông. Giao thức cho phép điều khiển từ xa các thiết bị hoặc máy chủ thông qua kết nối internet.
🌟 UDDI (Universal Description, Discovery and Integration): Một tiêu chuẩn cho các nhà cung cấp dịch vụ web công khai, sử dụng để lưu trữ và tìm kiếm thông tin về các dịch vụ web.
🌟 UDP (User Datagram Protocol): Giao thức truyền dữ liệu trong TCP/IP được sử dụng để truyền thông tin không đảm bảo việc kiểm soát lưu lượng hoặc thứ tự các gói tin.
🌟 UML (Unified Modeling Language): Ngôn ngữ mô hình hóa được sử dụng để phân tích và thiết kế các hệ thống phức tạp.
🌟 UPS (Uninterruptible Power Supply): Hệ thống cung cấp nguồn điện liên tục trong trường hợp mất điện đột ngột.
🌟 URL (Uniform Resource Locator): Địa chỉ của tài nguyên trên mạng, chẳng hạn như trang web hoặc tệp.
🌟 USB (Universal Serial Bus): Chuẩn kết nối phổ biến nhất cho các thiết bị ngoại vi trên máy tính.
🌟 Unicode: Một bộ mã hóa chuẩn quốc tế được sử dụng cho các ký tự từ nhiều ngôn ngữ khác nhau.
🌟 VBScript (Visual Basic Scripting Edition): Ngôn ngữ kịch bản được sử dụng trên nền tảng Windows, thường để tự động hóa các tác vụ.
🌟 VLIW (Very Long Instruction Word): Từ lệnh rất dài, một dạng xử lý lệnh trong bộ xử lý để tối ưu hóa hiệu suất thông qua việc thực hiện nhiều lệnh cùng lúc.
🌟 VPN (Virtual Private Network): Mạng riêng ảo, cho phép các thành viên kết nối từ xa với mạng nội bộ của công ty thông qua internet.
🌟 VoIP (Voice over Internet Protocol): Giao thức truyền giọng nói qua internet, cho phép thực hiện các cuộc gọi điện thoại thông qua kết nối mạng.
🌟 WAF (Web Application Firewall): Tường lửa ứng dụng web, dùng để bảo vệ các ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công như SQL Injection hoặc Cross-Site Scripting.
🌟 WBS (Work Breakdown Structure): Cấu trúc phân chia công việc, giúp quản lý dự án bằng cách chia nhỏ các hoạt động thành các phần dễ quản lý hơn.
🌟 WEP (Wired Equivalent Privacy): Giao thức bảo mật trong mạng không dây IEEE 802.11, cung cấp mã hóa để bảo vệ dữ liệu.
🌟 WOL (Wake on LAN): Công nghệ giúp khởi động một máy tính từ xa thông qua mạng LAN.
🌟 WPA (Wi-Fi Protected Access): Chuẩn bảo mật cho mạng Wi-Fi, được thiết kế để bảo mật tốt hơn so với WEP.
🌟 WSCI (Web Service Choreography Interface): Giao diện điều phối dịch vụ web, một đặc tả của Sun Microsystems cho việc điều phối các dịch vụ web phức tạp.
🌟 WSDL (Web Services Description Language): Ngôn ngữ mô tả dịch vụ web, cho phép mô tả các dịch vụ web và phương thức truy cập chúng.
🌟 WUSB (Wireless Universal Serial Bus): Chuẩn giao tiếp không dây của USB, cho phép truyền tải dữ liệu mà không cần kết nối dây.
🌟 WWW (World Wide Web): Mạng toàn cầu, một hệ thống phân phối siêu văn bản qua internet giúp truy cập các tài liệu, hình ảnh, và video.
🌟 Web 2.0: Phiên bản thứ hai của web, tập trung vào sự tương tác và chia sẻ nội dung của người dùng, ví dụ như mạng xã hội và wiki.
🌟 Webカメラ (Web Camera): Camera kết nối qua internet để phát trực tiếp hình ảnh, thường được sử dụng trong hội nghị truyền hình.
🌟 Webビーコン (Web Beacon): Công nghệ giúp theo dõi hành vi người dùng trên website bằng cách nhúng mã nhỏ vào trang web hoặc email.
🌟 Wi-Fi (Wireless Fidelity): Công nghệ kết nối không dây cho các thiết bị thông qua các sóng vô tuyến, phổ biến trong mạng LAN không dây.
🌟 Wiki: Một hệ thống quản lý nội dung cho phép nhiều người dùng cùng chỉnh sửa và phát triển các bài viết hoặc trang nội dung.