Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Xin giấy chứng nhận và gensen sau khi nghỉ việc

2024年09月10日

Em nghỉ việc mà công ty nhất định không gửi giấy gensen và chứng nhận nghỉ việc cho em. Em phải làm thế nào bây giờ?

①Với Gensen (源泉徴収票: Gensen Chōshūhyō)
Luật quy định công ty có nghĩa vụ phải cấp Gensen cho người lao động trong vòng 1 tháng kể từ ngày nhân viên nghỉ việc (Luật Thuế thu nhập – 所得税法第226条 )
Nếu đã hơn 1 tháng mà công ty không cung cấp Gensen cho bạn thì trước hết bạn hãy liên lạc và giục công ty. Nếu công ty vẫn không gửi thì bạn hãy liên lạc với Sở thuế địa phương (税務署: Zeimusho)

②Với giấy Chứng nhận nghỉ việc (退職証明書: Taishoku shōmeisho)
Khi có yêu cầu từ phía người lao động, công ty có nghĩa vụ nhanh chóng cấp giấy Chứng nhận nghỉ việc cho nhân viên đó. (Luật Tiêu chuẩn lao động – 労働基準法22条1項)
Thời gian mà bạn có thể yêu cầu công ty cung cấp giấy chứng nhận này là 2 năm kể từ ngày nghỉ việc.
Do đó, trước hết bạn hãy liên hệ với công ty. Nếu công ty cũng không cấp thì bạn hãy liên lạc với Cục Quản lý lao động địa phương (労働基準監督署: Roudou Kijun Kandokusho)

Bài đọc: 未来への扉を開くのは、あなた自身

2024年09月09日

Bài đọc📚(Phần dịch và list từ vựng ở cuối trang) 

未来への扉を開くのは、あなた自身

 過去に犯した過ちや、消せない後悔。それらは確かに、私たちの心に深い傷跡を残します。しかし、過去を振り返り続けるだけでは、何も変わりません。過ぎ去った日々を悔やむだけでは、未来は変わりません。

 私たちが変えられるのは、「今」だけです。そして、その「今」を変えることができるのは、他の誰でもない、私たち自身なのです。

 過去の経験は、私たちを強くしてくれる貴重な財産です。そこから学び、成長することで、私たちは未来を切り開くことができます。

 未来はまだ白紙です。どんな色で、どんな形で彩るかは、私たちの行動にかかっています。自分の可能性を信じ、一歩ずつ着実に進んでいきましょう。

 過去にとらわれず、前を向いて歩み続けること。それが、明るい未来への扉を開く鍵となるのです。


未来への扉を開くのは、あなた自身
Chìa khóa mở cánh cửa tương lai nằm trong chính bạn

 過去に犯した過ちや、消せない後悔。それらは確かに、私たちの心に深い傷跡を残します。しかし、過去を振り返り続けるだけでは、何も変わりません。過ぎ去った日々を悔やむだけでは、未来は変わりません。
 Quá khứ với những lỗi lầm đã qua, những hối tiếc không thể xóa nhòa. Tất cả đều để lại những vết sẹo sâu đậm trong tâm hồn chúng ta. Nhưng nếu cứ mãi đắm chìm trong quá khứ, day dứt về những tháng ngày đã qua, thì chẳng gì có thể thay đổi. Tương lai cũng sẽ mãi đứng yên.

🌟 未来(みらい): tương lai
🌟 (とびら): cánh cửa
🌟 過去(かこ): quá khứ
🌟 犯す(おかす): phạm (sai lầm)
🌟 過ち(あやまち): lỗi lầm
🌟 後悔(こうかい): hối hận
🌟 傷跡(きずあと): vết thương
🌟 振り返る(ふりかえる): ngoảnh lại, nhìn lại
🌟 過ぎ去る(すぎさる): trôi qua
🌟 悔やむ(くやむ): hối tiếc


 私たちが変えられるのは、「今」だけです。そして、その「今」を変えることができるのは、他の誰でもない、私たち自身なのです。
 Thứ duy nhất chúng ta có thể thay đổi là “hiện tại”. Và người nắm giữ sức mạnh để thay đổi “hiện tại” ấy, không ai khác, chính là bản thân ta.

🌟 他の誰でもない(ほかのだれでもない): không phải ai khác
🌟 自身(じしん): chính bản thân


 過去の経験は、私たちを強くしてくれる貴重な財産です。そこから学び、成長することで、私たちは未来を切り開くことができます。
 Những trải nghiệm trong quá khứ là gia tài vô giá giúp tôi luyện ta nên mạnh mẽ. Từ đó, ta học hỏi, trưởng thành và tự tay mở lối cho tương lai.

🌟 経験(けいけん): kinh nghiệm
🌟 強くする(つよくする): làm mạnh mẽ
🌟 貴重(きちょう): quý giá
🌟 財産(ざいさん): tài sản
🌟 学ぶ(まなぶ): học
🌟 成長(せいちょう): trưởng thành, phát triển
🌟 切り開く(きりひらく): mở ra, khai phá


 未来はまだ白紙です。どんな色で、どんな形で彩るかは、私たちの行動にかかっています。自分の可能性を信じ、一歩ずつ着実に進んでいきましょう。
 Tương lai vẫn còn là một trang giấy trắng. Ta sẽ vẽ lên đó những gam màu, những hình hài nào, tất cả đều phụ thuộc vào hành động của ta ở hiện tại. Hãy tin vào tiềm năng của bản thân, từng bước vững vàng tiến về phía trước.

🌟 白紙(はくし): trang giấy trắng
🌟 彩る(いろどる): tô màu, trang trí
🌟 行動(こうどう): hành động
🌟 可能性(かのうせい): khả năng
🌟 着実に(ちゃくじつに): vững chắc, ổn định


 過去にとらわれず、前を向いて歩み続けること。それが、明るい未来への扉を開く鍵となるのです。
 Không để quá khứ trói buộc, hãy luôn hướng về phía trước. Đó chính là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa dẫn đến một tương lai tươi sáng.

🌟 過去(かこ): quá khứ
🌟 とらわれず(とらわれず): không bị trói buộc
🌟 歩み続ける(あゆみつづける): tiếp tục bước đi
🌟 明るい(あかるい): tươi sáng
🌟 (かぎ): chìa khóa

Từ vựng chuyên ngành đào tạo nhân sự 人材育成

2024年09月09日

 

🌟 アイスブレーキング: Ice-breaking, là các hoạt động được thực hiện nhằm phá vỡ không khí căng thẳng hoặc xa lạ trong nhóm, giúp mọi người dễ dàng giao tiếp và làm quen với nhau.

🌟 アカウンティング: Kế toán, là quá trình ghi nhận, phân tích và báo cáo về các hoạt động tài chính của tổ chức, được sử dụng trong việc quản lý và ra quyết định.

🌟 アクション・ラーニング: Học hỏi qua hành động, là phương pháp học tập thông qua việc giải quyết các vấn đề thực tế tại nơi làm việc và rút ra bài học từ các kinh nghiệm thực tế đó.

🌟 アークスモデル: Mô hình ARCS, là mô hình động lực học do John Keller phát triển, bao gồm Attention (Chú ý), Relevance (Liên quan), Confidence (Tự tin), và Satisfaction (Hài lòng), giúp tăng cường động lực học tập và đào tạo.

🌟 アクセラレーションセンター: Trung tâm tăng tốc, là môi trường hoặc trung tâm đào tạo được thiết kế để tăng cường kỹ năng và phát triển năng lực của các tài năng thông qua các chương trình đào tạo chuyên sâu.

🌟 アクセラレーションプール: Nhóm tăng tốc, là nhóm nhân viên được lựa chọn để tham gia vào chương trình tăng tốc phát triển tài năng, nhằm đào tạo họ trở thành các nhà lãnh đạo hoặc chuyên gia trong tương lai.

🌟 アセスメント: Đánh giá, là quá trình đo lường và đánh giá năng lực, kỹ năng hoặc hiệu suất của nhân viên thông qua các phương pháp khác nhau như phỏng vấn, bài kiểm tra, hoặc đánh giá thực tiễn.

🌟 アセスメントセンター方式 (アセスメントセンターほうしき): Phương pháp trung tâm đánh giá, là phương pháp đánh giá năng lực nhân viên thông qua một loạt các bài kiểm tra và hoạt động được thực hiện tại một trung tâm đánh giá, giúp đo lường các kỹ năng như lãnh đạo, giao tiếp và quản lý.

🌟 アセッサー: Người đánh giá, là người thực hiện quá trình đánh giá năng lực hoặc kỹ năng của nhân viên trong các chương trình đào tạo hoặc đánh giá hiệu suất.

🌟 アセンブリーゲーム: Trò chơi lắp ráp, là hoạt động trong đào tạo nhằm giúp nhân viên phát triển kỹ năng tổ chức, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề thông qua các trò chơi liên quan đến lắp ráp hoặc ghép nối các bộ phận.

🌟 アドミニストレーション: Hành chính, là các hoạt động liên quan đến quản lý hành chính, quản lý các quy trình và công việc hằng ngày của một tổ chức hoặc bộ phận.

🌟 R&D (Research and Development): Nghiên cứu và Phát triển, là các hoạt động tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình mới nhằm cải thiện năng suất và cạnh tranh của công ty.

🌟 ESサーベイ (Employee Satisfaction Survey): Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên, là phương pháp thu thập ý kiến và phản hồi từ nhân viên về môi trường làm việc, điều kiện làm việc và mức độ hài lòng trong công việc, từ đó cải thiện chính sách nhân sự và văn hóa tổ chức.

🌟 意識改革 (いしきかいかく): Cải cách nhận thức, là quá trình thay đổi và nâng cao nhận thức, tư duy và thái độ của nhân viên nhằm thúc đẩy thay đổi tích cực trong tổ chức.

🌟 e-learning: Học trực tuyến, là phương pháp đào tạo và học tập thông qua các nền tảng trực tuyến, giúp nhân viên tiếp cận kiến thức và kỹ năng một cách linh hoạt và thuận tiện.

🌟 インシデントプロセス法: Phương pháp xử lý sự cố, là kỹ thuật đào tạo tập trung vào việc nhân viên phải đối mặt và xử lý các tình huống thực tế hoặc sự cố trong công việc, giúp cải thiện khả năng ra quyết định và giải quyết vấn đề.

🌟 インストラクター: Người hướng dẫn, là người chịu trách nhiệm đào tạo và hướng dẫn nhân viên hoặc học viên trong các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng.

🌟 インタアクションマネジメント: Quản lý tương tác, là kỹ năng và quy trình quản lý tương tác giữa các thành viên trong tổ chức, giúp cải thiện giao tiếp và hợp tác để đạt được hiệu quả công việc tốt hơn.

🌟 インターディペンデント: Phụ thuộc lẫn nhau, là khái niệm trong tổ chức hoặc nhóm làm việc, trong đó các thành viên cần phụ thuộc vào nhau để đạt được mục tiêu chung.

🌟 インバスケット: Hộp thư đến, là phương pháp đánh giá kỹ năng quản lý và ra quyết định của nhân viên thông qua việc họ xử lý các nhiệm vụ, công văn, email hoặc tình huống được đưa vào một “hộp thư đến” ảo hoặc thực.

🌟 インバスケット・ゲーム: Trò chơi hộp thư đến, là bài tập đào tạo hoặc đánh giá trong đó người tham gia phải xử lý các tình huống công việc và ra quyết định trong thời gian giới hạn.

🌟 ARCSモデル: Mô hình ARCS, là mô hình động lực học do John Keller phát triển, tập trung vào các yếu tố Attention (Chú ý), Relevance (Liên quan), Confidence (Tự tin), và Satisfaction (Hài lòng), được sử dụng trong thiết kế các chương trình đào tạo và giáo dục.

🌟 HRD (Human Resource Development): Phát triển nguồn nhân lực, là các hoạt động và chương trình được thiết kế nhằm phát triển kỹ năng, năng lực và kiến thức cho nhân viên, giúp cải thiện hiệu suất và năng suất công việc.

🌟 エゴグラム: Bảng kiểm tra Egotest, là công cụ đánh giá tâm lý dựa trên lý thuyết phân tích giao tiếp, giúp đo lường hành vi và thái độ của một người trong các tình huống tương tác với người khác.

🌟 X理論・Y理論 (Xりろん・Yりろん): Thuyết X và Thuyết Y, là lý thuyết quản lý của Douglas McGregor. Thuyết X cho rằng con người cần được kiểm soát và chỉ đạo để làm việc hiệu quả, trong khi Thuyết Y tin rằng con người có thể tự quản lý và động viên để đạt hiệu suất cao hơn.

🌟 NM法 (NLPメソッド): Phương pháp NLP (Neuro-Linguistic Programming), là kỹ thuật tâm lý học nhằm cải thiện giao tiếp và tư duy thông qua việc thay đổi cách suy nghĩ và hành động.

🌟 AP (Action Plan): Kế hoạch hành động, là kế hoạch cụ thể được đưa ra để thực hiện một mục tiêu hoặc chiến lược trong công việc, bao gồm các bước hành động, thời gian thực hiện và các nguồn lực cần thiết.

🌟 エビングハウスの忘却曲線 (エビングハウスのぼうきゃくきょくせん): Đường cong lãng quên của Ebbinghaus, là lý thuyết tâm lý học về cách con người quên thông tin theo thời gian nếu không được củng cố. Theo lý thuyết này, ngay sau khi học một điều gì đó, con người sẽ quên đi nhanh chóng, nhưng nếu thông tin đó được ôn tập lại theo khoảng cách thời gian thích hợp, thì sẽ giúp ghi nhớ tốt hơn.

🌟 エルダー制度 (エルダーせいど): Hệ thống trưởng lão, là chương trình trong đó nhân viên có kinh nghiệm (trưởng lão) được giao nhiệm vụ hỗ trợ và đào tạo nhân viên mới hoặc ít kinh nghiệm, nhằm giúp họ nhanh chóng thích nghi với công việc.

🌟 演習課題 (えんしゅうかだい): Bài tập thực hành, là các bài tập thực tiễn được thiết kế để nhân viên hoặc học viên có cơ hội áp dụng kiến thức và kỹ năng vào các tình huống cụ thể trong công việc.

🌟 エンパワーメント: Trao quyền, là phương pháp quản lý trong đó nhân viên được khuyến khích và trao quyền để tự ra quyết định và giải quyết các vấn đề trong công việc, giúp tăng cường động lực và sự tự chủ.

🌟 エンプロイアビリティ: Khả năng tìm kiếm việc làm, là khái niệm chỉ khả năng và năng lực của một cá nhân trong việc tìm kiếm, duy trì và phát triển trong công việc, bao gồm cả kỹ năng và kiến thức mà họ sở hữu.

🌟 OJT (On-the-Job Training): Đào tạo tại chỗ, là phương pháp đào tạo trong đó nhân viên được hướng dẫn và học hỏi trực tiếp trong môi trường làm việc thực tế, giúp họ tiếp thu kỹ năng và kiến thức thông qua kinh nghiệm thực tiễn.

🌟 オブザーバー: Người quan sát, là người tham gia vào quá trình đánh giá hoặc đào tạo mà không trực tiếp tham gia vào các hoạt động, nhưng có vai trò ghi nhận và phản hồi về quá trình hoặc kết quả của các hoạt động đó.

🌟 Off-JT (Off-the-Job Training): Đào tạo ngoài công việc, là phương pháp đào tạo diễn ra ngoài môi trường làm việc thực tế, chẳng hạn như tham gia các khóa học, hội thảo hoặc chương trình đào tạo tại các trung tâm đào tạo.

🌟 オリエンテーション: Định hướng, là chương trình giới thiệu cho nhân viên mới về tổ chức, văn hóa công ty, các quy trình làm việc và nhiệm vụ của họ, giúp họ dễ dàng làm quen và hòa nhập với môi trường làm việc mới.

🌟 外発的動機付け (がいはつてきどうきづけ): Động lực bên ngoài, là động lực xuất phát từ các yếu tố bên ngoài như phần thưởng, tiền bạc, hoặc sự công nhận từ người khác, trái ngược với động lực nội tại (động lực từ bên trong).

🌟 科学的管理法 (かがくてきかんりほう): Phương pháp quản lý khoa học, là hệ thống quản lý dựa trên các nguyên tắc khoa học nhằm cải thiện hiệu suất lao động, được phát triển bởi Frederick Taylor. Nó tập trung vào việc phân tích và tiêu chuẩn hóa công việc để nâng cao năng suất.

🌟 カスタマーロイヤリティ: Lòng trung thành của khách hàng, là mức độ mà khách hàng sẵn sàng tiếp tục mua sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty, bất chấp sự cạnh tranh từ các đối thủ khác.

🌟 カタリストリーダー: Nhà lãnh đạo xúc tác, là người lãnh đạo không chỉ quản lý mà còn tạo điều kiện, thúc đẩy sự thay đổi và cải tiến trong tổ chức, đồng thời giúp nhân viên phát huy tối đa tiềm năng của mình.

🌟 感受性訓練 (かんじゅせいくんれん): Đào tạo cảm thụ, là phương pháp đào tạo giúp người tham gia phát triển khả năng nhận thức và hiểu biết về cảm xúc, thái độ và hành vi của chính mình cũng như của người khác, từ đó cải thiện giao tiếp và làm việc nhóm.

🌟 企業DNA (きぎょうDNA): DNA của doanh nghiệp, là những giá trị cốt lõi, văn hóa, và các đặc điểm độc đáo của một doanh nghiệp, định hình cách thức hoạt động và phát triển của tổ chức trong dài hạn.

🌟 キャリアアンカー: Mỏ neo sự nghiệp, là yếu tố chính hoặc giá trị cốt lõi mà một cá nhân coi là quan trọng nhất trong sự nghiệp của mình, và từ đó định hình quyết định nghề nghiệp. Ví dụ như sự ổn định, tự do sáng tạo, hay thăng tiến.

🌟 キャリアコンピタンシー: Năng lực sự nghiệp, là các kỹ năng, kiến thức và khả năng cần thiết để phát triển sự nghiệp thành công, giúp cá nhân duy trì và nâng cao giá trị của mình trong thị trường lao động.

🌟 キャリアビジョン: Tầm nhìn sự nghiệp, là bức tranh tổng thể mà một cá nhân hình dung về sự nghiệp tương lai của mình, bao gồm mục tiêu, định hướng và những gì họ muốn đạt được trong công việc.

🌟 キャリアプランニング: Lập kế hoạch sự nghiệp, là quá trình xác định các mục tiêu sự nghiệp cá nhân và các bước cần thiết để đạt được những mục tiêu đó, bao gồm phát triển kỹ năng, học tập, và tạo cơ hội thăng tiến.

🌟 9人のポジション (9にんのポジション): Chín vị trí, là một khái niệm liên quan đến việc xác định các vị trí hoặc vai trò quan trọng trong tổ chức, thường liên quan đến quản lý hoặc lãnh đạo chiến lược.

🌟 協調学習 (きょうちょうがくしゅう): Học tập hợp tác, là phương pháp học tập trong đó các thành viên trong nhóm làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung, chia sẻ kiến thức và hỗ trợ lẫn nhau để cải thiện kỹ năng.

    🌟 クリティカルシンキング: Tư duy phản biện, là khả năng phân tích và đánh giá thông tin một cách khách quan và có hệ thống, giúp đưa ra các quyết định dựa trên lý trí, bằng chứng và không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay thành kiến.

    🌟 クリティカルパス: Đường găng, là trình tự các công việc quan trọng trong một dự án mà nếu bất kỳ công việc nào bị trì hoãn thì toàn bộ dự án cũng sẽ bị trì hoãn. Đường găng giúp quản lý thời gian hiệu quả trong quản lý dự án.

    🌟 グループ・ダイナミックス: Động lực nhóm, là sự tương tác và quan hệ giữa các thành viên trong một nhóm, bao gồm cách họ làm việc cùng nhau, giao tiếp và ảnh hưởng lẫn nhau, tác động đến hiệu quả làm việc của nhóm.

    🌟 グループサイズ: Kích thước nhóm, là số lượng thành viên trong một nhóm, ảnh hưởng đến cách nhóm hoạt động, phân chia công việc, và quản lý hiệu quả làm việc.

    🌟 グループプロセス: Quá trình nhóm, là các bước hoặc giai đoạn mà một nhóm trải qua trong quá trình làm việc cùng nhau để hoàn thành mục tiêu chung, bao gồm việc ra quyết định, phân công công việc, và giải quyết xung đột.

    🌟 グループ討議演習 (グループとうぎえんしゅう): Bài tập thảo luận nhóm, là bài tập trong đó các thành viên trong nhóm cùng nhau thảo luận và trao đổi ý kiến về một vấn đề cụ thể, nhằm phát triển kỹ năng giao tiếp và tư duy hợp tác.

    🌟 クロージング: Kết thúc, là giai đoạn cuối cùng trong một cuộc họp, cuộc đàm phán hoặc dự án, trong đó các bên tổng kết lại các vấn đề chính, xác nhận các quyết định và bước tiếp theo.

    🌟 クロス・ファンクショナル・チーム: Nhóm đa chức năng, là nhóm bao gồm các thành viên đến từ các bộ phận, phòng ban hoặc chức năng khác nhau trong tổ chức, nhằm giải quyết các vấn đề phức tạp hoặc thực hiện các dự án liên chức năng.

    🌟 経験学習 (けいけんがくしゅう): Học tập qua kinh nghiệm, là quá trình học tập thông qua thực hành và trải nghiệm thực tế, trong đó người học rút ra các bài học từ những gì họ đã trải qua.

    🌟 ゲシュタルト心理学 (ゲシュタルトしんりがく): Tâm lý học Gestalt, là lý thuyết tâm lý học cho rằng con người cảm nhận và xử lý thông tin không chỉ là các yếu tố riêng lẻ mà là các tổng thể (gestalt), tức là họ hiểu biết mọi thứ thông qua cách chúng liên kết và tạo thành một bức tranh tổng thể.

    🌟 ケース研究 (ケースけんきゅう): Nghiên cứu tình huống, là phương pháp nghiên cứu sử dụng các ví dụ hoặc tình huống thực tế để phân tích và rút ra bài học từ đó, thường áp dụng trong lĩnh vực kinh doanh và giáo dục.

    🌟 ケーススタディ: Nghiên cứu trường hợp, là phương pháp giáo dục và đào tạo sử dụng các tình huống thực tế để người học phân tích và tìm giải pháp, giúp phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định.

    🌟 研修技法 (けんしゅうぎほう): Kỹ thuật đào tạo, là các phương pháp và kỹ thuật được sử dụng trong quá trình đào tạo nhân viên, nhằm nâng cao hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng cho người học.

    🌟 研修体系 (けんしゅうたいけい): Hệ thống đào tạo, là hệ thống các chương trình và khóa học đào tạo được tổ chức theo một kế hoạch cụ thể, giúp phát triển toàn diện kỹ năng và năng lực của nhân viên trong tổ chức.

    🌟 行動科学 (こうどうかがく): Khoa học hành vi, là lĩnh vực nghiên cứu về hành vi con người và động vật, tập trung vào việc hiểu và phân tích cách con người suy nghĩ, cảm nhận và hành động trong các tình huống khác nhau.

    🌟 行動変容 (こうどうへんよう): Thay đổi hành vi, là quá trình thay đổi các thói quen hoặc hành vi của con người thông qua các biện pháp can thiệp, đào tạo hoặc thay đổi môi trường để đạt được kết quả tích cực.

    🌟 行動論 (こうどうろん): Lý thuyết hành vi, là một nhánh của tâm lý học tập trung vào việc nghiên cứu và giải thích hành vi của con người thông qua quan sát và phân tích cách họ phản ứng với môi trường xung quanh.

    🌟 交流分析 (こうりゅうぶんせき): Phân tích giao tiếp, là một lý thuyết tâm lý tập trung vào việc phân tích các tương tác và giao tiếp giữa con người, nhằm cải thiện mối quan hệ và cách con người đối xử với nhau trong cuộc sống và công việc.

    🌟 コーチング: Huấn luyện, là quá trình hướng dẫn và hỗ trợ một cá nhân hoặc một nhóm để họ đạt được mục tiêu cụ thể, phát triển năng lực và tiềm năng thông qua các cuộc trò chuyện và phản hồi có cấu trúc.

    🌟 コーポレートユニバーシティ: Đại học doanh nghiệp, là tổ chức đào tạo nội bộ của một công ty, cung cấp các chương trình học tập và phát triển kỹ năng cho nhân viên nhằm nâng cao hiệu suất và đáp ứng nhu cầu của tổ chức.

    🌟 コミュニケーション: Giao tiếp, là quá trình trao đổi thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc giữa con người với nhau, giúp duy trì mối quan hệ và hiệu quả công việc.

    🌟 コンセプチュアル・スキル: Kỹ năng khái niệm, là khả năng hiểu và làm việc với các khái niệm trừu tượng, giải quyết các vấn đề phức tạp và phát triển các chiến lược dài hạn trong tổ chức.

    🌟 コンセンサス: Đồng thuận, là sự nhất trí giữa các thành viên trong nhóm hoặc tổ chức sau quá trình thảo luận và giải quyết các ý kiến trái chiều, để đạt được mục tiêu chung.

    🌟 コンセンサスゲーム: Trò chơi đồng thuận, là bài tập hoặc trò chơi trong đó các thành viên phải cùng nhau thảo luận và đạt được sự đồng thuận về cách giải quyết một vấn đề cụ thể.

    🌟 コンピタンス: Năng lực, là sự kết hợp của kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc vai trò công việc một cách hiệu quả.

    🌟 コンピテンシー: Năng lực chuyên môn, là các kỹ năng, kiến thức và hành vi đặc thù mà một cá nhân cần phải có để đạt được hiệu suất cao trong một vị trí công việc cụ thể.

    🌟 財団法人全国建設研修センター (ざいだんほうじんぜんこくけんせつけんしゅうセンター): Trung tâm đào tạo xây dựng toàn quốc, là tổ chức tài trợ cung cấp các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng chuyên môn cho nhân viên trong ngành xây dựng.

    🌟 サクセッションプラン: Kế hoạch kế nhiệm, là quá trình lập kế hoạch cho sự kế nhiệm các vị trí lãnh đạo quan trọng trong tổ chức, nhằm đảm bảo sự chuyển giao liên tục và hiệu quả cho các vai trò quản lý.

    🌟 サクセッションマネジメント: Quản lý kế nhiệm, là quá trình quản lý sự phát triển và chuẩn bị nhân sự cho các vị trí lãnh đạo và các vị trí chiến lược quan trọng trong tương lai của tổ chức.

    🌟 サーベイフィードバック: Phản hồi từ khảo sát, là quá trình thu thập và cung cấp thông tin phản hồi từ các cuộc khảo sát, thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất và cải tiến quy trình làm việc trong tổ chức.

    🌟 CS (Customer Satisfaction): Mức độ hài lòng của khách hàng, là chỉ số đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm mà họ nhận được từ công ty.

    🌟 CSR (Corporate Social Responsibility): Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, là cam kết của doanh nghiệp trong việc tham gia vào các hoạt động có lợi cho xã hội, bảo vệ môi trường và cải thiện đời sống cộng đồng.

    🌟 ジグソーメソッド: Phương pháp Jigsaw, là phương pháp học tập hợp tác trong đó người học được chia thành các nhóm nhỏ để nghiên cứu và thảo luận về một phần cụ thể của vấn đề, sau đó chia sẻ kiến thức với các thành viên khác.

    🌟 自己啓発 (じこけいはつ): Tự phát triển bản thân, là quá trình tự nâng cao kỹ năng, kiến thức và khả năng cá nhân để cải thiện sự nghiệp và cuộc sống.

    🌟 仕事とモチベーション (しごととモチベーション): Công việc và động lực, là mối quan hệ giữa công việc và động lực làm việc của nhân viên, trong đó động lực là yếu tố quan trọng để đạt được hiệu suất cao và sự hài lòng trong công việc.

    🌟 CCT (Cross-Cultural Training): Đào tạo giao thoa văn hóa, là chương trình đào tạo giúp nhân viên phát triển kỹ năng làm việc hiệu quả trong các môi trường đa văn hóa, thường được sử dụng cho các công ty toàn cầu hoặc làm việc với đối tác quốc tế.

    🌟 資性論 (しせいろん): Thuyết về tính chất, là lý thuyết về các đặc điểm tự nhiên và tính cách của con người, được áp dụng trong các nghiên cứu về hành vi và quản lý nhân sự.

    🌟 シナジー効果 (シナジーこうか): Hiệu ứng cộng hưởng, là hiện tượng khi sự hợp tác giữa các cá nhân hoặc nhóm trong tổ chức tạo ra kết quả tốt hơn so với khi họ làm việc riêng lẻ.

    🌟 社員教育 (しゃいんきょういく): Giáo dục nhân viên, là chương trình đào tạo nhằm nâng cao kỹ năng, kiến thức và năng lực cho nhân viên, giúp họ hoàn thành công việc hiệu quả hơn.

    🌟 社員研修 (しゃいんけんしゅう): Đào tạo nhân viên, là chương trình đào tạo được tổ chức cho nhân viên nhằm cải thiện năng lực và hiểu biết về công việc.

    🌟 シチュエーショナル・リーダーシップ理論 (シチュエーショナル・リーダーシップりろん): Thuyết lãnh đạo tình huống, là lý thuyết cho rằng phong cách lãnh đạo cần thay đổi và thích ứng tùy thuộc vào tình huống cụ thể và mức độ sẵn sàng của nhóm hoặc nhân viên.

    🌟 職場活性化 (しょくばかっせいか): Kích hoạt nơi làm việc, là các biện pháp và hoạt động được thực hiện để cải thiện môi trường làm việc, nâng cao tinh thần và hiệu quả làm việc của nhân viên.

    🌟 ジョハリの窓 (ジョハリのまど): Cửa sổ Johari, là mô hình tâm lý học do Joseph Luft và Harry Ingham phát triển, giúp tăng cường sự hiểu biết về bản thân và giữa các cá nhân, thông qua việc chia sẻ và nhận phản hồi về các khía cạnh đã biết và chưa biết trong hành vi của mỗi người.

    🌟 人材育成 (じんざいいくせい): Phát triển nhân tài, là quá trình đào tạo và phát triển các kỹ năng, kiến thức và năng lực của nhân viên, giúp họ trở thành nguồn nhân lực chất lượng và hiệu quả trong tổ chức.

    🌟 人材育成方針 (じんざいいくせいほうしん): Chính sách phát triển nhân tài, là chiến lược và phương hướng mà tổ chức đề ra nhằm phát triển và nâng cao năng lực của nhân viên, đảm bảo nguồn nhân lực chất lượng cho tổ chức.

    🌟 人材ポートフォリオ (じんざいポートフォリオ): Danh mục nhân lực, là công cụ quản lý nguồn nhân lực trong đó tổ chức đánh giá và phân loại nhân viên dựa trên các kỹ năng, năng lực và tiềm năng của họ để sử dụng hiệu quả trong các vị trí phù hợp.

    🌟 スキルズイベントリー: Danh mục kỹ năng, là cơ sở dữ liệu chứa thông tin về các kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm của nhân viên trong tổ chức, giúp dễ dàng quản lý và sử dụng nguồn lực nội bộ.

    🌟 スリーテン: “Three-ten” là khái niệm trong đào tạo và phát triển nhân lực, có thể liên quan đến ba yếu tố quan trọng trong quá trình đào tạo, tuy nhiên, có thể cần thêm ngữ cảnh cụ thể để hiểu rõ hơn.

    🌟 成果主義 (せいかしゅぎ): Chủ nghĩa thành tích, là phương pháp quản lý nhân sự dựa trên kết quả và hiệu quả công việc của nhân viên, thay vì chỉ đánh giá theo thời gian làm việc hay quá trình làm việc.

    🌟 先行オーガナイザー (せんこうオーガナイザー): Tổ chức tiên phong, là khái niệm mô tả sự sắp xếp thông tin và kiến thức trước khi học tập một chủ đề mới, giúp người học dễ dàng liên kết và hiểu rõ hơn về nội dung mới.

    🌟 相互教授 (そうごきょうじゅ): Giảng dạy tương hỗ, là phương pháp giáo dục trong đó học sinh hoặc nhân viên hỗ trợ lẫn nhau trong việc học tập và giảng dạy các kiến thức và kỹ năng.

    🌟 組織開発 (そしきかいはつ): Phát triển tổ chức, là quá trình phát triển và cải tiến các quy trình, cấu trúc, và văn hóa tổ chức để nâng cao hiệu suất và hiệu quả hoạt động.

    🌟 組織活性化 (そしきかっせいか): Kích hoạt tổ chức, là các biện pháp và chiến lược nhằm cải thiện môi trường làm việc, tăng cường sự tham gia và nhiệt huyết của nhân viên, nâng cao hiệu suất làm việc và sáng tạo trong tổ chức.

    🌟 ソシオメトリー: Xã hội học đo lường, là phương pháp đo lường và đánh giá mối quan hệ xã hội giữa các thành viên trong nhóm hoặc tổ chức, nhằm hiểu rõ các mối quan hệ và cải thiện sự hợp tác trong nhóm.

    ダイアローグ: Đối thoại, là phương pháp giao tiếp trong đó các bên tham gia cùng nhau trao đổi và thảo luận một cách cởi mở, nhằm tìm kiếm sự hiểu biết lẫn nhau và khám phá ra các giải pháp hoặc ý tưởng mới.

    🌟 体験学習 (たいけんがくしゅう): Học tập trải nghiệm, là phương pháp học tập thông qua trải nghiệm thực tế, trong đó người học rút ra các bài học từ các tình huống thực tế thay vì chỉ học lý thuyết.

    🌟 ターゲット・セレクション: Tuyển chọn mục tiêu, là phương pháp tuyển dụng tập trung vào việc lựa chọn ứng viên dựa trên các tiêu chí và yêu cầu cụ thể của công việc, nhằm đảm bảo chọn đúng người phù hợp với vị trí.

    🌟 態度能力 (たいどのうりょく): Năng lực thái độ, là khả năng của một người trong việc duy trì và thể hiện thái độ tích cực, phù hợp trong công việc và giao tiếp xã hội, bao gồm cả kỹ năng mềm và thái độ làm việc.

    🌟 ダブル・ループ学習: Học tập vòng lặp kép, là phương pháp học tập và cải tiến trong đó người học không chỉ điều chỉnh hành vi dựa trên kết quả hiện tại (vòng lặp đơn) mà còn thay đổi cả cách suy nghĩ và mục tiêu để đạt kết quả tốt hơn.

    🌟 多面評価 (ためんひょうか): Đánh giá đa chiều, là phương pháp đánh giá trong đó nhân viên được đánh giá từ nhiều phía (như đồng nghiệp, cấp trên, cấp dưới) để có cái nhìn toàn diện về hiệu suất và hành vi của họ trong công việc.

    🌟 チェンジ・リーダーシップ: Lãnh đạo thay đổi, là kỹ năng và phương pháp lãnh đạo tập trung vào việc thúc đẩy và quản lý sự thay đổi trong tổ chức, nhằm đảm bảo sự thành công của các chiến lược cải tiến và thay đổi văn hóa.

    🌟 TA (Transactional Analysis): Phân tích giao dịch, là lý thuyết tâm lý học do Eric Berne phát triển, nhằm phân tích các kiểu tương tác giữa con người với nhau dựa trên các vai trò như cha mẹ, người lớn và trẻ em trong giao tiếp.

    🌟 TOC理論 (Theory of Constraints): Lý thuyết về điểm nghẽn, là phương pháp quản lý tập trung vào việc xác định và loại bỏ các điểm nghẽn (constraint) trong quy trình sản xuất hoặc công việc, nhằm tối ưu hóa hiệu suất tổng thể.

    🌟 Tグループ: Nhóm T (Training Group), là phương pháp đào tạo trong đó các thành viên của nhóm tự trải nghiệm và nhận phản hồi về hành vi của mình trong nhóm, nhằm phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.

    🌟 ディベート: Tranh luận, là hình thức thảo luận trong đó các bên trình bày và bảo vệ ý kiến hoặc quan điểm của mình về một chủ đề cụ thể, giúp phát triển khả năng tư duy logic và lập luận.

    🌟 適性検査 (てきせいけんさ): Kiểm tra năng khiếu, là các bài kiểm tra nhằm đánh giá năng lực, khả năng hoặc tính cách của ứng viên, giúp xác định xem họ có phù hợp với công việc hoặc vị trí nào đó hay không.

    🌟 動機付け理論 (どうきづけりろん): Lý thuyết động lực, là các lý thuyết về cách thức mà động lực được hình thành và duy trì trong quá trình làm việc của con người, chẳng hạn như thuyết Maslow về nhu cầu hoặc thuyết Herzberg về động lực và sự hài lòng.

    🌟 特性論 (とくせいろん): Thuyết đặc tính, là lý thuyết trong tâm lý học và quản lý cho rằng các hành vi và tính cách của con người được định hình bởi các đặc tính riêng, và các đặc tính này ảnh hưởng đến cách họ hoạt động và làm việc.

    🌟 トランジション: Quá trình chuyển đổi, là giai đoạn thay đổi trong cuộc sống hoặc sự nghiệp, khi một cá nhân chuyển từ giai đoạn hoặc vai trò này sang giai đoạn hoặc vai trò khác, chẳng hạn như từ công việc này sang công việc khác hoặc từ trạng thái này sang trạng thái khác.

    🌟 内発的動機付け (ないはつてきどうきづけ): Động lực nội tại, là động lực xuất phát từ bên trong cá nhân, chẳng hạn như sự hài lòng cá nhân, niềm vui, hoặc sự yêu thích công việc mà không phụ thuộc vào phần thưởng bên ngoài.

    🌟 ナレッジマネジメント: Quản lý tri thức, là quá trình thu thập, quản lý và chia sẻ kiến thức trong tổ chức nhằm cải thiện hiệu suất làm việc và tạo ra giá trị bền vững cho tổ chức.

    🌟 ネゴシエーション: Đàm phán, là quá trình thương lượng giữa các bên để đạt được sự thỏa thuận chung về một vấn đề hoặc vấn đề tranh chấp, thường sử dụng trong kinh doanh và quan hệ lao động.

    🌟 バーナードの組織の3要素 (バーナードのそしきの3ようそ): Ba yếu tố của tổ chức theo Barnard, là lý thuyết tổ chức của Chester Barnard cho rằng một tổ chức thành công phải dựa trên ba yếu tố: mục tiêu chung, sự hợp tác và duy trì giao tiếp.

    🌟 パズ・セッション: Phiên họp nhóm, là hình thức họp nhóm ngắn, nơi các thành viên thảo luận các vấn đề, cập nhật thông tin và đề xuất giải pháp, nhằm tăng cường sự hiểu biết và hợp tác.

    🌟 バランス・スコア・カード (Balance Scorecard): Thẻ điểm cân bằng, là công cụ quản lý hiệu suất giúp tổ chức đo lường và quản lý các mục tiêu chiến lược dựa trên bốn khía cạnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển.

    🌟 ピグマリオン効果: Hiệu ứng Pygmalion, là hiện tượng tâm lý khi kỳ vọng cao về một cá nhân có thể dẫn đến hiệu suất hoặc thành tích cao hơn từ người đó, vì họ cảm thấy động viên và tự tin hơn.

    🌟 ビジョン: Tầm nhìn, là hình ảnh hoặc mục tiêu dài hạn mà tổ chức hoặc cá nhân muốn đạt được trong tương lai, giúp định hướng chiến lược và hành động.

    🌟 ビジョンメイキング: Xây dựng tầm nhìn, là quá trình xác định và phát triển tầm nhìn chiến lược của tổ chức hoặc cá nhân, bao gồm cả việc truyền đạt tầm nhìn đến các bên liên quan.

    🌟 ヒューマンアセスメント: Đánh giá nhân sự, là quá trình đánh giá năng lực, tiềm năng và phong cách làm việc của nhân viên nhằm xác định khả năng phù hợp với các vai trò và phát triển trong tổ chức.

    🌟 標準得点 (ひょうじゅんとくてん): Điểm số chuẩn hóa, là thước đo đánh giá hiệu suất của một cá nhân so với mức trung bình hoặc chuẩn mực trong một bài kiểm tra hoặc hệ thống đánh giá cụ thể.

    🌟 ファシリテーター: Người điều phối, là người hỗ trợ và điều hành các cuộc thảo luận nhóm hoặc hội thảo, giúp duy trì sự gắn kết và đảm bảo mọi thành viên đều có cơ hội đóng góp.

    🌟 ファミリートレーニング: Đào tạo gia đình, là chương trình đào tạo dành cho các thành viên trong gia đình, giúp họ phát triển kỹ năng và kiến thức về cách hỗ trợ lẫn nhau trong các tình huống cá nhân hoặc công việc.

    🌟 フィードバック: Phản hồi, là quá trình cung cấp thông tin đánh giá về hiệu suất hoặc hành vi của một cá nhân, giúp họ nhận biết điểm mạnh và yếu để cải thiện.

    🌟 フォローアップ研修 (フォローアップけんしゅう): Đào tạo tiếp nối, là chương trình đào tạo bổ sung sau khi một khóa đào tạo chính đã kết thúc, nhằm củng cố kiến thức và kỹ năng đã học, đồng thời giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình áp dụng thực tiễn.

    🌟 ブレインストーミング: Tư duy nhóm, là phương pháp trong đó các thành viên của nhóm tự do đưa ra ý tưởng, không bị đánh giá hay phê phán, nhằm tìm kiếm các giải pháp sáng tạo cho một vấn đề cụ thể.

    🌟 フレキシブル・リタイアメント制度: Chế độ nghỉ hưu linh hoạt, là hệ thống cho phép người lao động lựa chọn thời điểm nghỉ hưu dựa trên hoàn cảnh cá nhân hoặc kế hoạch tài chính, thay vì phải tuân theo độ tuổi nghỉ hưu cố định.

    🌟 プレゼンテーション: Thuyết trình, là quá trình truyền đạt thông tin, ý tưởng hoặc đề xuất bằng cách sử dụng lời nói và các phương tiện trực quan để thuyết phục hoặc giải thích cho người nghe.

    🌟 ブレンディッドラーニング: Học tập kết hợp, là phương pháp học tập kết hợp giữa học trực tiếp tại lớp và học trực tuyến, sử dụng cả tài liệu học truyền thống và các công nghệ kỹ thuật số để tăng cường trải nghiệm học tập.

    🌟 ブロックゲーム: Trò chơi khối, là bài tập hoặc hoạt động sử dụng các khối để mô phỏng các tình huống thực tế trong quản lý hoặc ra quyết định, giúp người học phát triển kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề.

    🌟 変容学習 (へんようがくしゅう): Học tập biến đổi, là quá trình học tập sâu sắc mà trong đó người học thay đổi cách nhìn nhận và hiểu biết về thế giới, thường xảy ra khi họ trải qua những trải nghiệm mạnh mẽ và có ý nghĩa.

    🌟 ホーソン実験 (ホーソンじっけん): Thí nghiệm Hawthorne, là chuỗi thí nghiệm diễn ra tại Hawthorne Works trong những năm 1920-1930, cho thấy rằng năng suất lao động không chỉ phụ thuộc vào điều kiện vật lý, mà còn bị ảnh hưởng bởi yếu tố xã hội và tâm lý, như sự quan tâm của quản lý.

    🌟 マーケティング: Tiếp thị, là quá trình xác định và đáp ứng nhu cầu của khách hàng thông qua việc phát triển, quảng bá và phân phối các sản phẩm hoặc dịch vụ, nhằm tạo ra giá trị cho cả khách hàng và doanh nghiệp.

    🌟 マズローの欲求五段階説 (マズローのよっきゅうごだんかいせつ): Thuyết nhu cầu Maslow, là lý thuyết tâm lý học của Abraham Maslow về nhu cầu con người, được sắp xếp theo năm cấp độ từ thấp đến cao: nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, tôn trọng và tự hoàn thiện.

    🌟 マトリクス組織 (マトリクスそしき): Tổ chức ma trận, là mô hình tổ chức trong đó nhân viên báo cáo công việc cho cả hai người quản lý: quản lý chức năng (ví dụ như quản lý bộ phận) và quản lý dự án hoặc sản phẩm.

    🌟 マネジメント: Quản lý, là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát nguồn lực (nhân sự, tài chính, công nghệ) để đạt được các mục tiêu của tổ chức một cách hiệu quả và hiệu suất cao.

    🌟 マネジメントゲーム: Trò chơi quản lý, là phương pháp đào tạo sử dụng mô phỏng hoặc trò chơi để phát triển kỹ năng quản lý và ra quyết định trong các tình huống thực tế hoặc giả lập.

    🌟 ミッション: Sứ mệnh, là mục đích chính hoặc lý do tồn tại của một tổ chức, thường được diễn tả dưới dạng mục tiêu dài hạn mà tổ chức cam kết thực hiện.

    🌟 メラビアンの法則: Quy tắc Mehrabian, là lý thuyết của nhà tâm lý học Albert Mehrabian, cho rằng trong giao tiếp mặt đối mặt, 55% tác động của thông điệp đến từ ngôn ngữ cơ thể, 38% đến từ giọng nói, và chỉ 7% đến từ từ ngữ thực tế.

    🌟 メンター制度 (メンターせいど): Hệ thống mentor, là chương trình trong đó một người có kinh nghiệm (mentor) hướng dẫn và hỗ trợ một người kém kinh nghiệm hơn (mentee), giúp họ phát triển kỹ năng, kiến thức và tự tin trong công việc.

    🌟 メンタリング: Mentoring, là quá trình trao đổi và hỗ trợ giữa mentor và mentee, trong đó mentor chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và cung cấp lời khuyên cho mentee để giúp họ đạt được mục tiêu cá nhân hoặc nghề nghiệp.

    🌟 メンタルヘルス: Sức khỏe tinh thần, là trạng thái sức khỏe về mặt tâm lý và cảm xúc của một cá nhân, bao gồm khả năng đối phó với căng thẳng, duy trì mối quan hệ xã hội và làm việc hiệu quả.

    🌟 目標管理 (もくひょうかんり): Quản lý mục tiêu, là phương pháp quản lý trong đó các mục tiêu được thiết lập, giám sát và đánh giá thường xuyên để đảm bảo nhân viên đạt được hiệu quả cao trong công việc.

    🌟 モチベーション: Động lực, là yếu tố thúc đẩy con người hành động và đạt được mục tiêu. Động lực có thể xuất phát từ bên trong (động lực nội tại) hoặc bên ngoài (động lực ngoại lai).

    🌟 モチベーションアップ: Tăng cường động lực, là quá trình thúc đẩy và cải thiện động lực làm việc của cá nhân hoặc nhóm thông qua các biện pháp như phần thưởng, khuyến khích hoặc cải thiện môi trường làm việc.

    🌟 モチベーションシート: Bảng động lực, là công cụ giúp cá nhân hoặc nhóm theo dõi và quản lý động lực của mình, bằng cách ghi lại các yếu tố ảnh hưởng đến động lực và các biện pháp để cải thiện nó.

    🌟 モチベーション向上 (モチベーションこうじょう): Nâng cao động lực, là việc tăng cường hoặc cải thiện mức độ động lực làm việc của nhân viên để đạt hiệu suất cao hơn.

    🌟 モチベーションマネジメント: Quản lý động lực, là quá trình quản lý và thúc đẩy động lực của nhân viên trong tổ chức thông qua việc tạo ra môi trường làm việc tích cực, công nhận và thưởng cho những đóng góp.

    🌟 モチベーション理論 (モチベーションりろん): Lý thuyết động lực, là các lý thuyết giải thích cách động lực được hình thành và duy trì, ví dụ như thuyết nhu cầu Maslow hay thuyết hai yếu tố của Herzberg.

    🌟 モラール: Tinh thần, là trạng thái tinh thần, động lực và thái độ tích cực của nhân viên trong một tổ chức, ảnh hưởng đến hiệu suất và sự hài lòng trong công việc.

    🌟 モラール・サーベイ: Khảo sát tinh thần, là công cụ đánh giá mức độ tinh thần và động lực làm việc của nhân viên trong tổ chức, giúp xác định các vấn đề và tìm cách cải thiện môi trường làm việc.

      🌟 役割 (やくわり): Vai trò, là trách nhiệm và chức năng của một cá nhân trong một nhóm hoặc tổ chức, dựa trên vị trí và nhiệm vụ cụ thể mà họ được giao.

      🌟 ラボラトリー体験学習 (ラボラトリーたいけんがくしゅう): Học tập trải nghiệm trong phòng thí nghiệm, là phương pháp học tập mà trong đó người học tham gia vào các hoạt động thực tế, thử nghiệm hoặc mô phỏng để phát triển kỹ năng và kiến thức.

      🌟 リーダーシップ: Lãnh đạo, là khả năng của một cá nhân trong việc định hướng, hướng dẫn và ảnh hưởng đến một nhóm hoặc tổ chức để đạt được các mục tiêu chung.

      🌟 リーダーシップ研修 (リーダーシップけんしゅう): Đào tạo lãnh đạo, là các chương trình hoặc khóa học nhằm phát triển kỹ năng lãnh đạo cho các cá nhân trong tổ chức, giúp họ nâng cao khả năng quản lý, định hướng và truyền cảm hứng cho người khác.

      🌟 リーダーシップ理論 (リーダーシップりろん): Lý thuyết lãnh đạo, là các lý thuyết giải thích về các phong cách, hành vi và yếu tố tạo nên sự thành công trong vai trò lãnh đạo, bao gồm các lý thuyết như lãnh đạo tình huống, lãnh đạo biến đổi, và lãnh đạo giao dịch.

      🌟 リテラシー: Năng lực hiểu biết, là khả năng của một cá nhân trong việc sử dụng kiến thức, thông tin, và công nghệ để làm việc và giải quyết vấn đề. Cụ thể hơn, ICTリテラシー (năng lực công nghệ thông tin) hoặc 金融リテラシー (năng lực tài chính) là các loại năng lực liên quan đến từng lĩnh vực cụ thể.

      🌟 レディネス: Sẵn sàng, là trạng thái mà cá nhân hoặc tổ chức đã chuẩn bị tốt về kỹ năng, kiến thức và tâm lý để thực hiện các nhiệm vụ hoặc đối phó với các thay đổi.

      🌟 ワークショップ: Hội thảo thực hành, là buổi họp hoặc sự kiện mà trong đó các thành viên tham gia trực tiếp vào các hoạt động thực hành, thảo luận, và học tập để phát triển kỹ năng cụ thể hoặc giải quyết một vấn đề.

      🌟 ワークプレイスラーニング: Học tập tại nơi làm việc, là phương pháp học tập mà nhân viên học thông qua trải nghiệm thực tế và công việc hàng ngày tại nơi làm việc, giúp họ phát triển kỹ năng trong quá trình làm việc.

      Bài đọc: 人間関係の調和、それは心地よい距離感から

      2024年09月09日

      Bài đọc📚(Phần dịch và list từ vựng ở cuối trang) 

      人間関係の調和、それは心地よい距離感から

       人と人との繋がりの中で、心地よい距離感を保つことは、互いを尊重し、関係を長く続ける上で欠かせません。相手を理解しようと努めることは大切ですが、まずは相手の立場に立って考えることが、その第一歩となるでしょう。

       ほんの少しでも、相手の視点に立ってみることで、関係性は大きく変わることがあります。しかし、相手に過度な期待を抱いたり、自分が与えたことばかりを数えたりすることは避けなければなりません。相手もまた、あなたと同じように完璧ではない人間なのです。

       自分が与えたことをいつまでも忘れず、逆に与えられたことはすぐに忘れてしまう。そんな関係は、次第に歪んでいくでしょう。本当に大切なのは、すぐに伝わらなくても、相手を尊重する気持ちと、ほんの少しの寛容さを持つことです。そうすれば、少しずつ、けれど確実に、関係は良い方向へと変わっていくはずです。

       相手に過度な期待を抱かず、心地よい距離感を保ちながら、互いを尊重し合うこと。それが、健全で長続きする人間関係を築くための鍵となるのです。


      人間関係の調和、それは心地よい距離感から
      Giữ khoảng cách vừa đủ – chìa khóa cho những mối quan hệ hài hòa

       人と人との繋がりの中で、心地よい距離感を保つことは、互いを尊重し、関係を長く続ける上で欠かせません。相手を理解しようと努めることは大切ですが、まずは相手の立場に立って考えることが、その第一歩となるでしょう。
       Trong mối quan hệ giữa người với người, giữ một khoảng cách vừa đủ là điều cần thiết để tôn trọng lẫn nhau và vun đắp mối quan hệ lâu dài. Cố gắng thấu hiểu đối phương là quan trọng, nhưng trước hết, hãy thử đặt mình vào vị trí của họ, đó mới là bước khởi đầu đích thực.

      🌟 人間関係(にんげんかんけい): mối quan hệ giữa con người
      🌟 調和(ちょうわ): sự hài hòa, hòa hợp
      🌟 心地よい(ここちよい): dễ chịu, thoải mái
      🌟 距離感(きょりかん): cảm giác về khoảng cách
      🌟 繋がり(つながり): mối quan hệ, sự kết nối
      🌟 保つ(たもつ): duy trì, giữ
      🌟 尊重(そんちょう): tôn trọng
      🌟 続ける(つづける): tiếp tục
      🌟 欠かせません(かかせません): không thể thiếu
      🌟 努める(つとめる): cố gắng, nỗ lực
      🌟 立場(たちば): lập trường
      🌟 考える(かんがえる): suy nghĩ


       ほんの少しでも、相手の視点に立ってみることで、関係性は大きく変わることがあります。しかし、相手に過度な期待を抱いたり、自分が与えたことばかりを数えたりすることは避けなければなりません。相手もまた、あなたと同じように完璧ではない人間なのです。
       Chỉ cần một chút thôi, việc đặt mình vào góc nhìn của người khác cũng có thể thay đổi đáng kể mối quan hệ. Tuy nhiên, chúng ta không nên đặt quá nhiều kỳ vọng vào đối phương, hoặc quá chú tâm nghĩ tới những gì mình đã cho đi. Bởi vì họ cũng là con người, không hoàn hảo, giống như bạn vậy.


      🌟 ほんの少し(ほんのすこし): chỉ một chút
      🌟 視点(してん): góc nhìn, quan điểm
      🌟 関係性(かんけいせい): mối quan hệ
      🌟 期待(きたい): kỳ vọng
      🌟 過度(かど): quá mức, quá độ
      🌟 抱く(いだく): ôm ấp, giữ (kỳ vọng, cảm xúc)
      🌟 数える(かぞえる): đếm
      🌟 避ける(さける): tránh né
      🌟 完璧(かんぺき): hoàn hảo
      🌟 人間(にんげん): con người


       自分が与えたことをいつまでも忘れず、逆に与えられたことはすぐに忘れてしまう。そんな関係は、次第に歪んでいくでしょう。本当に大切なのは、すぐに伝わらなくても、相手を尊重する気持ちと、ほんの少しの寛容さを持つことです。そうすれば、少しずつ、けれど確実に、関係は良い方向へと変わっていくはずです。
       Việc mãi ghi nhớ những gì mình đã trao đi, trong khi nhanh chóng quên lãng những gì mình nhận lại, sẽ dần bóp méo mối quan hệ. Điều thực sự đáng quý, dù có thể không được cảm nhận ngay, chính là tấm lòng tôn trọng đối phương và một chút bao dung. Bằng cách ấy, dù chậm rãi, nhưng chắc chắn, mối quan hệ sẽ từng bước chuyển mình theo hướng tích cực hơn.

      🌟 与える(あたえる): cho, ban tặng
      🌟 逆に(ぎゃくに): ngược lại
      🌟 忘れる(わすれる): quên
      🌟 次第に(しだいに): dần dần
      🌟 歪む(ゆがむ): lệch lạc, méo mó
      🌟 寛容(かんよう): khoan dung
      🌟 確実(かくじつ): chắc chắn
      🌟 良い方向(よいほうこう): hướng tốt, chiều hướng tích cực


       相手に過度な期待を抱かず、心地よい距離感を保ちながら、互いを尊重し合うこと。それが、健全で長続きする人間関係を築くための鍵となるのです。
       Không đặt quá nhiều kỳ vọng vào đối phương, giữ một khoảng cách vừa đủ để tôn trọng lẫn nhau – đó chính là chìa khóa để xây dựng những mối quan hệ lành mạnh và bền vững.

      🌟 過度(かど): quá mức
      🌟 期待(きたい): kỳ vọng
      🌟 抱く(いだく): ôm ấp, giữ (kỳ vọng, cảm xúc)
      🌟 心地よい(ここちよい): dễ chịu, thoải mái
      🌟 距離感(きょりかん): cảm giác về khoảng cách
      🌟 保つ(たもつ): duy trì, giữ
      🌟 互い(たがい): lẫn nhau
      🌟 尊重し合う(そんちょうしあう): tôn trọng lẫn nhau
      🌟 健全(けんぜん): lành mạnh
      🌟 長続き(ながつづき): kéo dài, bền lâu
      🌟 鍵(かぎ): chìa khóa
      🌟 築く(きずく): xây dựng

       

      Ngữ pháp N1:~ものと思われる/~ものと見られる

      2024年09月09日

      Ý nghĩa: “Được cho là…”, “Được xem là…”
      Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự phỏng đoán hoặc giả định dựa trên thông tin hiện có. Nó thường được sử dụng trong văn bản trang trọng, báo cáo hoặc các ngữ cảnh chuyên môn để thể hiện một phân tích hoặc dự đoán dựa trên các dữ liệu hoặc lý do hợp lý.
       ※Chú ý: “~ものと思われる” và “~ものと見られる” là các cách diễn đạt trang trọng, thường xuất hiện trong các báo cáo tin tức, phát biểu chính thức hoặc trong văn bản học thuật nhằm diễn đạt sự suy đoán hoặc phân tích.

       

      Cấu trúc:

      Động từ thể ngắn

       +(もの)と思われる
       +(もの)と見られる

      Danh từ+(だ)
      Tính từ đuôi な
      Tính từ đuôi い

       

       

      Ví dụ:

          1. 🌟 彼は無事だものと思われる。
                  (かれ は ぶじ だ もの と おもわれる。)
                  It is believed that he is safe.
                  Người ta cho rằng anh ấy an toàn.

          2. 🌟 この計画は失敗に終わるものと見られる。
                  (この けいかく は しっぱい に おわる もの と みられる。)
                  It is considered that this plan will end in failure.
                  Người ta xem xét rằng kế hoạch này sẽ kết thúc trong thất bại.

          3. 🌟 その原因は気候変動によるものと思われる。
                  (その げんいん は きこう へんどう に よる もの と おもわれる。)
                  It is believed that the cause is due to climate change.
                  Người ta cho rằng nguyên nhân là do biến đổi khí hậu.

          4. 🌟 事件は計画的に行われたものと見られる。
                  (じけん は けいかくてき に おこなわれた もの と みられる。)
                  It is considered that the crime was carried out deliberately.
                  Người ta cho rằng vụ việc đã được thực hiện có kế hoạch.

          5. 🌟 彼の遅刻は事故のせいだものと思われる。
                  (かれ の ちこく は じこ の せい だ もの と おもわれる。)
                  It is believed that his tardiness was due to an accident.
                  Người ta cho rằng sự muộn của anh ấy là do tai nạn.

          6. 🌟 この結果は予想通りのものと見られる。
                  (この けっか は よそう どおり の もの と みられる。)
                  It is considered that this result is as expected.
                  Người ta xem xét rằng kết quả này đúng như dự đoán.

          7. 🌟 経済の回復は遅れるものと思われる。
                  (けいざい の かいふく は おくれる もの と おもわれる。)
                  It is believed that the economic recovery will be delayed.
                  Người ta cho rằng sự phục hồi kinh tế sẽ bị trì hoãn.

          8. 🌟 この地域の人口は減少するものと見られる。
                  (この ちいき の じんこう は げんしょう する もの と みられる。)
                  It is considered that the population in this area will decline.
                  Người ta xem xét rằng dân số khu vực này sẽ giảm.

          9. 🌟 彼女の意見は尊重されるものと思われる。
                  (かのじょ の いけん は そんちょう される もの と おもわれる。)
                  It is believed that her opinion will be respected.
                  Người ta cho rằng ý kiến của cô ấy sẽ được tôn trọng.

          10. 🌟 今回の提案は多くの支持を得るものと見られる。
                  (こんかい の ていあん は おおく の しじ を える もの と みられる。)
                  It is considered that this proposal will gain a lot of support.
                  Người ta xem xét rằng đề xuất lần này sẽ nhận được nhiều sự ủng hộ.

      Từ vựng chứng chỉ 情報セキュリティマネジメント

      2024年09月08日

       

      情報セキュリティの考え⽅(10):じょうほうセキュリティのかんがえかた:Tư duy về an ninh thông tin

      🌟 機密性 (きみつせい – Confidentiality): Tính bảo mật, đảm bảo rằng chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập vào thông tin hoặc tài sản nhạy cảm. Đây là một trong những yếu tố chính trong an ninh thông tin, nhằm bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép.

      🌟 完全性 (かんぜんせい – Integrity): Tính toàn vẹn, đảm bảo rằng thông tin không bị thay đổi hoặc sửa đổi một cách trái phép. Tính toàn vẹn giúp duy trì tính chính xác và tin cậy của thông tin trong hệ thống.

      🌟 可用性 (かようせい – Availability): Tính sẵn sàng, đảm bảo rằng thông tin và hệ thống có sẵn và có thể truy cập được khi cần thiết. Điều này nhằm đảm bảo rằng các hệ thống thông tin và tài nguyên luôn hoạt động và sẵn sàng phục vụ người dùng hợp pháp.

      🌟 真正性 (しんせいせい – Authenticity): Tính xác thực, đảm bảo rằng danh tính của các đối tượng hoặc hệ thống là chính xác và không bị giả mạo. Tính xác thực đảm bảo rằng người dùng, thiết bị, hoặc hệ thống là những đối tượng mà họ tuyên bố là.

      🌟 責任追跡性 (せきにんついせきせい – Accountability): Tính trách nhiệm, khả năng theo dõi và xác định ai đã thực hiện một hành động cụ thể trong hệ thống. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi hành động trong hệ thống đều có thể được truy xuất nguồn gốc và ghi nhận.

      🌟 否認防止 (ひにんぼうし – Non-repudiation): Chống chối bỏ, đảm bảo rằng một hành động hoặc giao dịch đã thực hiện không thể bị phủ nhận bởi người thực hiện. Điều này thường liên quan đến việc xác nhận danh tính và tính toàn vẹn của thông tin hoặc giao dịch.

      🌟 信頼性 (しんらいせい – Reliability): Tính đáng tin cậy, đảm bảo rằng hệ thống và dịch vụ hoạt động chính xác, không bị gián đoạn hoặc lỗi. Điều này liên quan đến khả năng hoạt động ổn định của hệ thống trong một thời gian dài.

      🌟 OECDセキュリティガイドライン (OECD Security Guidelines): Hướng dẫn an ninh thông tin của OECD (Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế), là một bộ nguyên tắc giúp các quốc gia thành viên xây dựng chính sách và quy định liên quan đến bảo mật thông tin và công nghệ thông tin.

      🌟 OECDプライバシーガイドライン (OECD Privacy Guidelines): Hướng dẫn về quyền riêng tư của OECD, tập trung vào các quy định bảo vệ quyền riêng tư và thông tin cá nhân trong môi trường số, giúp các quốc gia phát triển chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân.

      🌟 サイバーセキュリティ経営ガイドライン (Cybersecurity Management Guidelines): Hướng dẫn quản lý an ninh mạng, các quy tắc và khuyến nghị dành cho các tổ chức và doanh nghiệp về việc triển khai biện pháp an ninh mạng để bảo vệ tài sản thông tin khỏi các mối đe dọa từ không gian mạng.


       

      情報セキュリティの重要性(2):じょうほうセキュリティのじゅうようせい:Tầm quan trọng của an ninh thông tin

      🌟 脅威 (きょうい – Threat): Mối đe dọa, bất kỳ yếu tố nào có thể gây tổn hại đến hệ thống thông tin, tài sản, hoặc dữ liệu của tổ chức. Mối đe dọa có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm các tấn công mạng, lỗi phần mềm, thiên tai, hoặc hành vi sai trái của con người.

      🌟 脆弱性 (ぜいじゃくせい – Vulnerability): Lỗ hổng, điểm yếu trong hệ thống, phần mềm, hoặc quy trình bảo mật, mà có thể bị lợi dụng bởi mối đe dọa để gây tổn hại. Lỗ hổng có thể do lỗi phần mềm, cấu hình sai, hoặc các quy trình bảo mật chưa được triển khai đúng cách.

      Trong lĩnh vực an ninh thông tin, việc xác định và khắc phục các lỗ hổng (脆弱性) trước khi chúng bị các mối đe dọa (脅威) lợi dụng là vô cùng quan trọng để bảo vệ tài sản thông tin và dữ liệu.


       

      脅威(23):きょうい : Mối đe dọa

      🌟 クラッキング (Cracking): Hành vi xâm nhập bất hợp pháp vào hệ thống hoặc phần mềm với mục đích phá hoại, ăn cắp thông tin, hoặc thay đổi dữ liệu. Đây là hành vi trái phép nhằm vượt qua các biện pháp bảo mật để đạt được lợi ích cá nhân hoặc gây thiệt hại.

      🌟 盗み⾒ (ぬすみみ – Shoulder Surfing): Hành vi trộm nhìn, kỹ thuật lấy cắp thông tin mật (như mật khẩu hoặc số PIN) bằng cách lén quan sát trực tiếp khi người khác đang nhập thông tin. Điều này thường xảy ra ở những nơi công cộng, như ATM hoặc văn phòng làm việc.

      🌟 スニッフィング (Sniffing): Quá trình theo dõi và bắt giữ dữ liệu lưu thông qua mạng, thường được thực hiện bởi hacker để thu thập thông tin nhạy cảm như mật khẩu, số thẻ tín dụng. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc sử dụng phần mềm đặc biệt để giám sát luồng dữ liệu.

      🌟 スキャビンジング (Scavenging): Khai thác thông tin từ các thiết bị bị bỏ rơi hoặc tài liệu đã bị hủy, chẳng hạn như việc tìm kiếm thông tin nhạy cảm trong các ổ cứng cũ hoặc giấy tờ bị vứt bỏ mà không được hủy bỏ đúng cách.

      🌟 ソーシャルエンジニアリング (Social Engineering): Kỹ thuật tấn công dựa trên thao túng tâm lý, lừa đảo hoặc lợi dụng lòng tin của con người để lấy thông tin nhạy cảm như mật khẩu hoặc thông tin bảo mật. Điều này không cần tấn công trực tiếp vào hệ thống kỹ thuật mà dựa vào yếu tố con người.

      🌟 ファイル共有ソフト (File-sharing Software): Phần mềm chia sẻ tệp, cho phép người dùng tải lên và tải xuống các tệp tin qua mạng. Tuy nhiên, việc sử dụng các phần mềm chia sẻ tệp không được bảo mật có thể dẫn đến rủi ro lây nhiễm phần mềm độc hại hoặc rò rỉ thông tin cá nhân.

      🌟 マクロウイルス (Macro Virus): Một loại virus máy tính được ẩn trong các tệp tin văn bản hoặc bảng tính có chứa macro (chuỗi lệnh tự động trong phần mềm). Khi mở tệp chứa macro, virus sẽ kích hoạt và lây lan sang các tài liệu khác hoặc phần mềm khác trên hệ thống.

      🌟 ワーム (Worm): Loại phần mềm độc hại tự sao chép và lây lan qua mạng mà không cần sự can thiệp của người dùng. Worm có thể làm chậm hoặc tê liệt hệ thống máy tính và mạng do sự lây lan nhanh chóng của nó.

      🌟 ボット (Bot): Một chương trình tự động thực hiện các tác vụ trực tuyến. Mặc dù một số bot được sử dụng hợp pháp (ví dụ như trong các dịch vụ trực tuyến), nhiều bot được hacker sử dụng để thực hiện các cuộc tấn công hoặc hoạt động bất hợp pháp, như tấn công DDoS.

      🌟 ボットネット (Botnet): Mạng lưới các máy tính bị lây nhiễm bot, được hacker điều khiển từ xa để thực hiện các hành động như tấn công DDoS hoặc phát tán spam mà không cần sự cho phép của người dùng máy tính bị lây nhiễm.

      🌟 トロイの⽊⾺ (Trojan Horse): Phần mềm độc hại được ngụy trang như một chương trình hợp pháp hoặc có ích. Khi người dùng cài đặt hoặc sử dụng chương trình này, nó sẽ mở cửa cho hacker xâm nhập vào hệ thống hoặc lấy cắp dữ liệu.

      🌟 スパイウェア (Spyware): Phần mềm gián điệp, được cài đặt trên máy tính mà người dùng không biết, và thường được sử dụng để thu thập thông tin cá nhân, theo dõi hoạt động của người dùng, và gửi thông tin này về cho kẻ tấn công.

      🌟 ランサムウェア (Ransomware): Phần mềm tống tiền, một loại phần mềm độc hại mà khi lây nhiễm vào máy tính của nạn nhân, sẽ mã hóa dữ liệu và yêu cầu nạn nhân trả tiền chuộc (thường là tiền ảo như Bitcoin) để giải mã và khôi phục dữ liệu. Nếu nạn nhân không trả tiền chuộc, dữ liệu có thể bị xóa hoặc công khai.

      🌟 キーロガー (Keylogger): Phần mềm ghi lại thao tác phím, là loại phần mềm độc hại bí mật ghi lại các thao tác phím mà người dùng nhập trên bàn phím. Kẻ tấn công có thể sử dụng thông tin này để đánh cắp thông tin nhạy cảm như mật khẩu, mã PIN, hoặc thông tin tài khoản ngân hàng.

      🌟 ルートキット (Rootkit): Phần mềm độc hại được thiết kế để che giấu sự hiện diện của chính nó hoặc các phần mềm độc hại khác trên hệ thống. Rootkit có thể cho phép kẻ tấn công điều khiển từ xa hệ thống bị nhiễm mà không bị phát hiện.

      🌟 バックドア (Backdoor): Cửa sau, một lỗ hổng bảo mật được cài đặt ngầm trong hệ thống, cho phép kẻ tấn công truy cập trái phép vào hệ thống mà không cần thông qua các biện pháp bảo mật thông thường. Backdoor thường được sử dụng để duy trì quyền kiểm soát sau khi hệ thống đã bị xâm nhập.

      🌟 ウォードライビング (Wardriving): Hành vi lái xe xung quanh các khu vực để tìm và xác định các mạng Wi-Fi không bảo mật hoặc bảo mật yếu. Kẻ tấn công sau đó có thể xâm nhập vào các mạng này để truy cập trái phép hoặc thực hiện các hành vi bất hợp pháp.

      🌟 ガンブラー (Gumblar): Loại tấn công sử dụng trang web để phát tán phần mềm độc hại, thường lây nhiễm thông qua lỗ hổng của trình duyệt web hoặc plugin. Khi người dùng truy cập vào trang web bị nhiễm, phần mềm độc hại sẽ tự động tải xuống và cài đặt vào máy tính của người dùng.

      🌟 サラミ法 (Salami Slicing): Phương thức tấn công trong đó kẻ tấn công thực hiện các thao tác nhỏ lẻ và khó bị phát hiện trên hệ thống tài chính, như việc trích một lượng tiền nhỏ từ nhiều tài khoản. Tổng cộng các thao tác nhỏ này có thể mang lại một khoản lợi nhuận lớn cho kẻ tấn công.

      🌟 バッファオーバフロー攻撃 (Buffer Overflow Attack): Tấn công tràn bộ đệm, một phương thức tấn công mà kẻ tấn công lợi dụng việc nhập dữ liệu quá mức vào vùng bộ nhớ (buffer) của hệ thống, dẫn đến lỗi và cho phép kẻ tấn công thực thi mã độc trên hệ thống.

      🌟 ダークネット (Darknet): Mạng tối, một phần của internet không thể truy cập thông qua các công cụ tìm kiếm thông thường và yêu cầu phần mềm đặc biệt như Tor để truy cập. Darknet thường được sử dụng cho các hoạt động bất hợp pháp hoặc trao đổi thông tin nhạy cảm.

      🌟 Tor (The Onion Router): Mạng ẩn danh, là phần mềm mã nguồn mở cho phép người dùng truy cập internet một cách ẩn danh bằng cách mã hóa và chuyển tiếp dữ liệu qua nhiều lớp máy chủ trung gian (gọi là các lớp hành tây). Tor được sử dụng để bảo vệ quyền riêng tư và tránh bị theo dõi trực tuyến.

      🌟 エクスプロイトコード (Exploit Code): Mã khai thác, là mã phần mềm được thiết kế để tận dụng các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống hoặc phần mềm nhằm thực hiện các hành vi tấn công như xâm nhập, kiểm soát, hoặc phá hoại hệ thống.


       

      脆弱性(2):ぜいじゃくせい:Điểm yếu

      🌟 バグ (Bug): Lỗi phần mềm, là một lỗi hoặc khiếm khuyết trong mã nguồn hoặc hệ thống phần mềm, gây ra hành vi không mong muốn hoặc không đúng với dự định. Bug có thể làm cho phần mềm hoạt động sai, bị treo hoặc tạo ra các lỗ hổng bảo mật mà kẻ tấn công có thể khai thác.

      🌟 セキュリティホール (Security Hole): Lỗ hổng bảo mật, là điểm yếu hoặc khiếm khuyết trong hệ thống phần mềm, phần cứng hoặc mạng, mà kẻ tấn công có thể lợi dụng để xâm nhập hoặc gây hại cho hệ thống. Lỗ hổng bảo mật có thể xuất hiện do các lỗi lập trình (bug), cấu hình sai, hoặc thiếu các biện pháp bảo vệ cần thiết.

      Cả hai khái niệm đều liên quan đến các vấn đề bảo mật, trong đó バグ là nguyên nhân phổ biến dẫn đến セキュリティホール. Khi phát hiện các lỗ hổng, việc vá lỗi (patching) thường được thực hiện để khắc phục vấn đề bảo mật.


       

      不正のメカニズム(1):ふせいのメカニズム:Phương thức gian lận

      🌟 不正のトライアングル (ふせいのトライアングル – Fraud Triangle): Tam giác gian lận, là một mô hình lý thuyết trong đó giải thích ba yếu tố chính thường dẫn đến hành vi gian lận:

            1. 動機 (Động cơ): Lý do thúc đẩy người thực hiện hành vi gian lận (ví dụ: vấn đề tài chính cá nhân).
            2. 機会 (Cơ hội): Khoảng trống hoặc lỗ hổng trong hệ thống hoặc quy trình kiểm soát cho phép hành vi gian lận xảy ra.
            3. 正当化 (Tự biện minh): Sự hợp lý hóa hoặc biện minh mà người gian lận đưa ra để thuyết phục bản thân rằng hành vi của họ là chấp nhận được.

       


       

      攻撃者の種類(3):こうげきしゃのしゅるい : Các loại kẻ tấn công

      🌟 スクリプトキディ (Script Kiddie): Kẻ tấn công thiếu kỹ năng, chỉ sử dụng các công cụ hoặc mã nguồn đã được phát triển sẵn (thường bởi các hacker có tay nghề) để thực hiện các cuộc tấn công mạng, mà không hiểu rõ về cách thức hoạt động của các công cụ đó.

      🌟 ボットハーダー (Bot Herder): Người điều khiển mạng bot, là kẻ tấn công đứng sau và điều khiển một mạng lưới các máy tính bị nhiễm mã độc (botnet). Bot Herder có khả năng sử dụng botnet để thực hiện các cuộc tấn công như tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) hoặc phát tán phần mềm độc hại.

      🌟 C&Cサーバ (Command and Control Server): Máy chủ chỉ huy và kiểm soát, một máy chủ được sử dụng bởi kẻ tấn công để điều khiển các botnet hoặc phần mềm độc hại. C&C server gửi lệnh tới các máy tính bị nhiễm và thu thập dữ liệu hoặc thông tin từ chúng.


       

      攻撃の動機(1):こうげき の どうき:Động cơ tấn công

      🌟 ハクティビズム (Hacktivism): Hacktivism, là sự kết hợp giữa “hacking” và “activism”, đề cập đến việc sử dụng các kỹ thuật tấn công mạng để phản đối hoặc ủng hộ một quan điểm chính trị, xã hội hoặc môi trường. Những người thực hiện hành động này thường coi đó là một hình thức biểu hiện ý kiến, nhưng nó có thể vi phạm luật pháp.


       

      サイバー攻撃⼿法(38): さいばーこうげきしゅほう:Phương thức tấn công mạng

      🌟 総当たり攻撃 (そうあたりこうげき – Brute Force Attack): Tấn công dò mật khẩu bằng cách thử tất cả các tổ hợp có thể cho đến khi tìm ra mật khẩu đúng. Đây là phương pháp tấn công không yêu cầu kỹ thuật cao nhưng có thể mất nhiều thời gian nếu mật khẩu phức tạp.

      🌟 辞書攻撃 (じしょこうげき – Dictionary Attack): Tấn công từ điển, một dạng tấn công dò mật khẩu bằng cách thử các mật khẩu phổ biến hoặc dễ đoán dựa trên danh sách từ trong từ điển (hoặc danh sách mật khẩu đã biết).

      🌟 パスワードリスト攻撃 (Password List Attack): Tấn công bằng danh sách mật khẩu, một dạng tấn công sử dụng danh sách các mật khẩu đã bị lộ từ các vụ rò rỉ dữ liệu trước đó để thử với các tài khoản khác nhau.

      🌟 レインボーテーブル (Rainbow Table): Bảng tra mật khẩu được tính sẵn để nhanh chóng giải mã các mật khẩu mã hóa bằng cách đối chiếu với dữ liệu băm (hash). Tấn công bằng Rainbow Table giúp kẻ tấn công giảm thời gian cần thiết để bẻ khóa mật khẩu.

      🌟 サイドチャネル攻撃 (Side-channel Attack): Tấn công kênh bên, phương pháp tấn công khai thác các thông tin vật lý như thời gian xử lý, mức tiêu thụ điện năng hoặc tín hiệu điện tử của thiết bị, thay vì tấn công vào thuật toán mã hóa hoặc hệ thống trực tiếp.

      🌟 クロスサイトスクリプティング (XSS – Cross-site Scripting): Tấn công chèn mã độc vào trang web để tấn công người dùng khác. Kẻ tấn công có thể lợi dụng lỗ hổng này để chèn mã JavaScript độc hại và đánh cắp thông tin của người dùng, chẳng hạn như cookie hoặc dữ liệu cá nhân.

      🌟 クロスサイトリクエストフォージェリ (CSRF – Cross-site Request Forgery): Tấn công giả mạo yêu cầu từ trang web khác, nơi mà kẻ tấn công ép buộc người dùng đã xác thực thực hiện hành động không mong muốn trên trang web mà họ đã đăng nhập, chẳng hạn như chuyển tiền hoặc thay đổi cài đặt tài khoản.

      🌟 クリックジャッキング (Clickjacking): Lừa người dùng nhấp vào các liên kết hoặc nút bấm mà họ không nhận ra, bằng cách che giấu mục tiêu thực sự của nhấp chuột thông qua các lớp giao diện khác. Điều này có thể dẫn đến việc người dùng thực hiện các hành động không mong muốn, chẳng hạn như cung cấp thông tin nhạy cảm.

      🌟 ドライブバイダウンロード (Drive-by Download): Tấn công tải xuống không mong muốn, trong đó phần mềm độc hại tự động tải xuống và cài đặt khi người dùng truy cập vào một trang web mà không cần sự đồng ý rõ ràng. Người dùng có thể bị nhiễm mã độc chỉ bằng cách truy cập trang web.

      🌟 SQLインジェクション (SQL Injection): Tấn công chèn mã SQL, trong đó kẻ tấn công chèn mã SQL độc hại vào các trường nhập dữ liệu của trang web để truy cập, thay đổi hoặc xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

      🌟 ディレクトリトラバーサル (Directory Traversal): Tấn công truy cập thư mục, nơi kẻ tấn công cố gắng truy cập vào các thư mục và tệp tin ngoài phạm vi được phép bằng cách thao tác URL hoặc các tham số khác để vượt qua các biện pháp bảo mật.

      🌟 ディレクトリリスティング (Directory Listing): Một lỗ hổng bảo mật trong đó các thư mục trên máy chủ web hiển thị toàn bộ danh sách tệp tin cho người truy cập, có thể dẫn đến việc rò rỉ thông tin nhạy cảm.

      🌟 OSコマンドインジェクション (OS Command Injection): Tấn công chèn mã lệnh hệ điều hành, nơi kẻ tấn công chèn mã lệnh độc hại vào các trường nhập dữ liệu của ứng dụng web để thực thi các lệnh trên hệ điều hành của máy chủ.

      🌟 中間者攻撃 (Man-in-the-middle Attack – MITM): Tấn công người trung gian, nơi kẻ tấn công đứng giữa hai bên giao tiếp (ví dụ: người dùng và máy chủ) để chặn, thay đổi hoặc đánh cắp thông tin mà hai bên đang trao đổi.

      🌟 MITB攻撃 (Man-in-the-Browser Attack): Tấn công người trung gian trong trình duyệt, một biến thể của tấn công MITM, trong đó mã độc được cài vào trình duyệt của người dùng để theo dõi và thao tác thông tin mà người dùng gửi và nhận, đặc biệt trong các giao dịch tài chính trực tuyến.

      🌟 第三者中継 (だいさんしゃちゅうけい – Third-party Relay): Chuyển tiếp bên thứ ba, một kỹ thuật trong đó máy chủ email được sử dụng trái phép để gửi thư rác hoặc tấn công bằng cách lợi dụng cơ sở hạ tầng của một bên khác để chuyển tiếp email.

      🌟 DNSキャッシュポイズニング (DNS Cache Poisoning): Đầu độc bộ nhớ đệm DNS, một loại tấn công trong đó kẻ tấn công sửa đổi dữ liệu DNS trong bộ nhớ đệm của máy chủ, dẫn người dùng đến các trang web giả mạo khi họ nhập đúng tên miền.

      🌟 DNS⽔責め攻撃 (DNS Flood Attack): Tấn công ngập lụt DNS, một loại tấn công từ chối dịch vụ (DoS) trong đó kẻ tấn công gửi quá nhiều yêu cầu DNS đến máy chủ DNS mục tiêu để làm cho máy chủ bị quá tải và không thể xử lý các yêu cầu hợp pháp.

      🌟 IPスプーフィング (IP Spoofing): Giả mạo địa chỉ IP, một phương pháp tấn công trong đó kẻ tấn công giả mạo địa chỉ IP của một nguồn tin cậy để xâm nhập vào hệ thống hoặc đánh lừa máy chủ.

      🌟 セッションハイジャック (Session Hijacking): Tấn công chiếm quyền điều khiển phiên, kẻ tấn công chiếm đoạt một phiên hoạt động hợp lệ giữa người dùng và máy chủ, cho phép chúng thực hiện các hành động với quyền của người dùng hợp pháp.

      🌟 セッションID固定化攻撃 (Session ID Fixation Attack): Tấn công cố định Session ID, kẻ tấn công gán một Session ID trước cho nạn nhân và sau đó lợi dụng Session ID này để chiếm quyền truy cập vào phiên của nạn nhân sau khi họ đăng nhập.

      🌟 リプレイ攻撃 (Replay Attack): Tấn công phát lại, trong đó kẻ tấn công chặn và phát lại các thông tin hợp lệ đã được gửi qua mạng (ví dụ: yêu cầu xác thực) để thực hiện lại hành động bất hợp pháp mà không cần phải biết thông tin chi tiết như mật khẩu.

      🌟 DoS攻撃 (Denial of Service Attack): Tấn công từ chối dịch vụ, một cuộc tấn công làm quá tải hệ thống, máy chủ hoặc mạng bằng cách gửi nhiều yêu cầu quá mức để làm cho nó không thể phục vụ người dùng hợp pháp.

      🌟 DDoS攻撃 (Distributed Denial of Service Attack): Tấn công từ chối dịch vụ phân tán, một biến thể của DoS, trong đó cuộc tấn công được thực hiện từ nhiều máy tính bị lây nhiễm (botnet) nhằm làm quá tải hệ thống mục tiêu.

      🌟 EDoS攻撃 (Economic Denial of Sustainability Attack): Tấn công từ chối dịch vụ kinh tế, mục tiêu của tấn công này là làm tăng chi phí vận hành của nạn nhân bằng cách ép buộc họ phải tiêu tốn tài nguyên hoặc băng thông nhiều hơn mức cần thiết.

      🌟 メールボム (Mail Bomb): Tấn công bằng bom thư, một cuộc tấn công gửi hàng loạt email đến một địa chỉ mục tiêu để làm quá tải hộp thư và máy chủ email của nạn nhân.

      🌟 標的型攻撃 (Targeted Attack): Tấn công có mục tiêu, một cuộc tấn công được thực hiện với mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như một tổ chức hoặc cá nhân, thường với mục đích chiếm đoạt thông tin nhạy cảm hoặc làm gián đoạn hoạt động của họ.

      🌟 APT (Advanced Persistent Threat): Mối đe dọa dai dẳng và tinh vi, một loại tấn công được thực hiện trong thời gian dài với sự tinh vi cao, nhằm xâm nhập vào hệ thống của một tổ chức và duy trì sự hiện diện mà không bị phát hiện để thu thập thông tin hoặc gây thiệt hại.

      🌟 ⽔飲み場型攻撃 (Watering Hole Attack): Tấn công Watering Hole, một cuộc tấn công trong đó kẻ tấn công lây nhiễm phần mềm độc hại vào các trang web mà nạn nhân thường xuyên truy cập, từ đó lây nhiễm cho nạn nhân khi họ truy cập các trang này.

      🌟 フィッシング (Phishing): Tấn công lừa đảo qua email hoặc trang web giả mạo, trong đó kẻ tấn công giả mạo là một tổ chức hợp pháp để lừa người dùng cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm như mật khẩu hoặc thông tin thẻ tín dụng.

      🌟 ワンクリック詐欺 (One-click Fraud): Lừa đảo một cú nhấp chuột, một dạng lừa đảo trong đó nạn nhân bị lừa nhấp vào một liên kết hoặc nút và sau đó bị yêu cầu thanh toán cho một dịch vụ hoặc nội dung mà họ không mong muốn.

      🌟 スミッシング (Smishing): Phishing qua tin nhắn SMS, một dạng lừa đảo sử dụng tin nhắn văn bản để lừa người dùng nhấp vào liên kết độc hại hoặc cung cấp thông tin cá nhân.

      🌟 ゼロデイ攻撃 (Zero-day Attack): Tấn công Zero-day, một cuộc tấn công khai thác lỗ hổng bảo mật chưa được phát hiện hoặc chưa được vá trong phần mềm hoặc hệ thống, trước khi nhà phát triển có thể khắc phục lỗ hổng.

      🌟 テンペスト攻撃 (TEMPEST Attack): Tấn công TEMPEST, một cuộc tấn công khai thác tín hiệu điện từ phát ra từ các thiết bị điện tử để thu thập thông tin bí mật mà không cần phải tiếp cận trực tiếp vào hệ thống.

      🌟 ポートスキャン (Port Scanning): Quét cổng, một kỹ thuật được sử dụng để xác định cổng mạng mở trên một máy tính hoặc hệ thống để tìm ra các lỗ hổng bảo mật có thể bị tấn công.

      🌟 ダウングレード攻撃 (Downgrade Attack): Tấn công hạ cấp, một cuộc tấn công trong đó kẻ tấn công ép buộc hệ thống sử dụng phiên bản cũ hoặc kém an toàn hơn của giao thức hoặc phần mềm, dẫn đến việc dễ dàng khai thác các lỗ hổng đã được vá trong phiên bản mới.

      🌟 フットプリンティング (Footprinting): Quá trình thu thập thông tin, là bước đầu tiên trong một cuộc tấn công mạng, nơi kẻ tấn công thu thập thông tin về hệ thống mục tiêu hoặc tổ chức để chuẩn bị cho các cuộc tấn công tiếp theo. Các kỹ thuật footprinting bao gồm việc tra cứu DNS, quét cổng, thu thập dữ liệu từ trang web công khai, và phân tích các hệ thống mạng.

      🌟 SEOポイズニング (SEO Poisoning): Đầu độc SEO, một kỹ thuật tấn công trong đó kẻ tấn công tối ưu hóa các trang web độc hại để chúng xuất hiện cao hơn trong kết quả tìm kiếm (thường là kết quả của các công cụ tìm kiếm như Google). Khi người dùng nhấp vào các kết quả này, họ có thể bị dẫn đến các trang web chứa phần mềm độc hại hoặc lừa đảo.


       

      暗号技術(11):あんごうぎじゅつ:Kỹ thuật mã hóa

      🌟 CRYPTREC暗号リスト: Danh sách mã hóa của CRYPTREC (Cryptography Research and Evaluation Committees), một tổ chức của Nhật Bản chuyên nghiên cứu và đánh giá các phương pháp mã hóa để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật cần thiết. Danh sách này chứa các thuật toán mã hóa được khuyến nghị sử dụng trong các hệ thống chính phủ và công nghiệp tại Nhật Bản.

      🌟 公開鍵暗号方式 (こうかいかぎあんごうほうしき – Public Key Cryptography): Hệ mã hóa khóa công khai, là một phương pháp mã hóa trong đó có hai khóa: một khóa công khai để mã hóa dữ liệu và một khóa riêng tư để giải mã. Phương pháp này được sử dụng để đảm bảo tính bảo mật và xác thực trong giao tiếp qua mạng. RSA là một ví dụ phổ biến của hệ mã hóa này.

      🌟 共通鍵暗号方式 (きょうつうかぎあんごうほうしき – Symmetric Key Cryptography): Hệ mã hóa khóa đối xứng, là phương pháp mã hóa trong đó cùng một khóa được sử dụng để mã hóa và giải mã dữ liệu. Các thuật toán như AES thuộc nhóm này. Điểm mạnh của hệ này là nhanh hơn so với mã hóa khóa công khai, nhưng yêu cầu phải bảo mật quá trình phân phối khóa.

      🌟 AES (Advanced Encryption Standard): Tiêu chuẩn mã hóa tiên tiến, là một thuật toán mã hóa khóa đối xứng rất phổ biến và được coi là an toàn. AES có các kích thước khóa 128, 192, và 256 bit và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng bảo mật.

      🌟 RSA: Một hệ mã hóa khóa công khai rất phổ biến, sử dụng để mã hóa dữ liệu và xác thực kỹ thuật số. RSA dựa trên việc phân tích các số nguyên lớn thành các thừa số nguyên tố, khiến việc bẻ khóa rất khó khăn khi sử dụng các khóa lớn.

      🌟 楕円曲線暗号 (だえんきょくせんあんごう – Elliptic Curve Cryptography – ECC): Mã hóa đường cong elliptic, một phương pháp mã hóa khóa công khai sử dụng các thuộc tính toán học của đường cong elliptic. ECC có khả năng cung cấp bảo mật cao hơn với kích thước khóa nhỏ hơn so với RSA, do đó nó được sử dụng nhiều trong các thiết bị có tài nguyên hạn chế như điện thoại di động.

      🌟 S/MIME (Secure/Multipurpose Internet Mail Extensions): Một tiêu chuẩn cho phép mã hóa và ký điện tử email, sử dụng mã hóa khóa công khai và chứng chỉ số để đảm bảo tính bảo mật và tính toàn vẹn của thông tin trong các giao dịch email.

      🌟 PGP (Pretty Good Privacy): Một phần mềm mã hóa khóa công khai thường được sử dụng để bảo mật email và dữ liệu. PGP sử dụng cả mã hóa khóa công khai và đối xứng (mô hình mã hóa Hybrid – ハイブリッド暗号) để cung cấp bảo mật cao cho các thông điệp và tệp tin.

      🌟 ハイブリッド暗号 (Hybrid Encryption): Mã hóa kết hợp, là phương pháp sử dụng cả mã hóa khóa đối xứng và khóa công khai để tận dụng ưu điểm của cả hai loại. Khóa công khai được sử dụng để mã hóa khóa đối xứng, trong khi khóa đối xứng được dùng để mã hóa dữ liệu.

      🌟 ハッシュ関数 (Hash Function): Hàm băm, một hàm toán học chuyển đổi một đầu vào (dữ liệu) thành một chuỗi ký tự cố định độ dài (giá trị băm). Hàm băm được sử dụng để kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu hoặc tạo ra dấu vân tay số cho dữ liệu. Các thuật toán như SHA-256 là ví dụ về hàm băm.

      🌟 危殆化 (きたいか – Vulnerability): Tình trạng nguy hiểm, thuật ngữ dùng để chỉ tình huống khi một thuật toán mã hóa hoặc phương pháp bảo mật không còn an toàn và dễ bị tấn công. Khi một thuật toán mã hóa trở nên “危殆化”, cần phải thay thế nó bằng các giải pháp mạnh hơn để đảm bảo an toàn.


       

      認証技術(5): にんしょうぎじゅつ:Công nghệ xác thực

      🌟 ディジタル署名 (ディジタルしょめい – Digital Signature): Chữ ký số, là một phương pháp xác thực danh tính và đảm bảo tính toàn vẹn của thông tin trong một tài liệu hoặc thông điệp. Chữ ký số sử dụng mã hóa khóa công khai, trong đó người gửi sử dụng khóa riêng tư để ký và người nhận có thể dùng khóa công khai để xác minh chữ ký, đảm bảo rằng tài liệu không bị thay đổi trong quá trình truyền tải.

      🌟 XML署名 (XMLしょめい – XML Signature): Chữ ký XML, là một tiêu chuẩn cho phép thực hiện chữ ký số trên dữ liệu XML. Nó được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của các tài liệu XML trong các ứng dụng web và giao dịch trực tuyến. XML署名 đảm bảo rằng tài liệu XML đã ký không bị thay đổi sau khi được ký.

      🌟 タイムスタンプ (Timestamp): Dấu thời gian, là một chuỗi thông tin ghi lại thời gian khi một sự kiện hoặc giao dịch diễn ra. Trong an ninh thông tin, dấu thời gian được sử dụng để chứng minh rằng một tài liệu hoặc dữ liệu đã tồn tại tại một thời điểm cụ thể và không bị thay đổi sau thời gian đó. Dấu thời gian thường được sử dụng kết hợp với chữ ký số để tăng cường độ tin cậy của dữ liệu.

      🌟 MAC (Message Authentication Code): Mã xác thực thông điệp, là một giá trị kiểm tra tính toàn vẹn được tạo ra bằng cách sử dụng một khóa bí mật để xác thực tính hợp lệ và toàn vẹn của một thông điệp. MAC giúp đảm bảo rằng thông điệp không bị thay đổi trong quá trình truyền và chỉ những người có khóa bí mật mới có thể xác minh thông điệp.

      🌟 チャレンジレスポンス認証 (Challenge-Response Authentication): Xác thực phản hồi theo thử thách, là một phương pháp xác thực trong đó máy chủ gửi một “thử thách” (challenge) cho người dùng và người dùng phải phản hồi lại bằng một giá trị dựa trên thông tin mật (như mật khẩu hoặc khóa bí mật) mà chỉ họ biết. Phương pháp này giúp ngăn chặn việc tiết lộ trực tiếp thông tin mật và bảo vệ khỏi các cuộc tấn công phát lại (replay attack).


       

      利⽤者認証(8): りようしゃにんしょう:Xác thực người dùng

      🌟 PINコード (PIN Code): Mã PIN (Personal Identification Number), một chuỗi số ngắn thường được sử dụng để xác thực người dùng trong các hệ thống bảo mật, chẳng hạn như máy ATM, điện thoại di động, hoặc thẻ tín dụng. Mã PIN thường là một yếu tố trong xác thực bảo mật hai yếu tố hoặc đa yếu tố.

      🌟 ワンタイムパスワード (One-time Password – OTP): Mật khẩu sử dụng một lần, một mã số hoặc chuỗi ký tự chỉ được sử dụng một lần để xác thực trong một phiên đăng nhập hoặc giao dịch. OTP thường được gửi qua tin nhắn SMS, email, hoặc được tạo ra bởi các ứng dụng xác thực nhằm tăng cường bảo mật.

      🌟 シングルサインオン (Single Sign-On – SSO): Xác thực một lần, là một hệ thống xác thực cho phép người dùng đăng nhập một lần và sau đó truy cập vào nhiều ứng dụng hoặc dịch vụ mà không cần phải đăng nhập lại mỗi lần. Điều này giúp đơn giản hóa quy trình xác thực và cải thiện trải nghiệm người dùng.

      🌟 CAPTCHA: Một dạng bài kiểm tra để phân biệt con người và máy tính (Completely Automated Public Turing test to tell Computers and Humans Apart). CAPTCHA được sử dụng để ngăn chặn các chương trình tự động (bot) thực hiện các hành động như đăng ký tài khoản hoặc gửi biểu mẫu trực tuyến.

      🌟 多要素認証 (たようそにんしょう – Multi-factor Authentication – MFA): Xác thực đa yếu tố, là một phương pháp bảo mật yêu cầu người dùng cung cấp hai hoặc nhiều yếu tố xác thực độc lập để xác minh danh tính của họ. Các yếu tố này có thể bao gồm thứ bạn biết (mật khẩu), thứ bạn có (OTP hoặc thiết bị) và thứ bạn là (vân tay hoặc nhận diện khuôn mặt).

      🌟 パスワードリマインダ (Password Reminder): Nhắc nhở mật khẩu, tính năng giúp người dùng lấy lại mật khẩu nếu họ quên, thường bằng cách trả lời các câu hỏi bảo mật hoặc thông qua email khôi phục. Đây là một phương pháp để hỗ trợ người dùng khôi phục quyền truy cập vào tài khoản.

      🌟 リスクベース認証 (Risk-based Authentication): Xác thực dựa trên rủi ro, một phương pháp xác thực động điều chỉnh mức độ bảo mật dựa trên phân tích rủi ro liên quan đến một yêu cầu đăng nhập cụ thể. Ví dụ, nếu hệ thống phát hiện đăng nhập từ một vị trí hoặc thiết bị bất thường, nó có thể yêu cầu xác thực bổ sung (như OTP).

      🌟 OAuth (Open Authorization): Một tiêu chuẩn xác thực cho phép các ứng dụng bên thứ ba truy cập vào tài nguyên của người dùng trên một nền tảng khác mà không cần phải chia sẻ trực tiếp mật khẩu. OAuth thường được sử dụng để cấp quyền truy cập vào các tài khoản trên mạng xã hội hoặc các dịch vụ trực tuyến khác.


       

      ⽣体認証技術(3):せいたいにんしょうぎじゅつ: Công nghệ sinh trắc học

      🌟 生体認証 (せいたいにんしょう – Biometric Authentication): Xác thực sinh trắc học, là một phương pháp xác thực danh tính dựa trên các đặc điểm sinh học của con người như vân tay, nhận diện khuôn mặt, quét võng mạc hoặc giọng nói. Phương pháp này được coi là bảo mật hơn so với mật khẩu truyền thống, vì đặc điểm sinh học của mỗi người là duy nhất.

      🌟 本人拒否率 (ほんにんきょひりつ – False Rejection Rate – FRR): Tỷ lệ từ chối sai, là tỷ lệ phần trăm mà hệ thống xác thực sinh trắc học từ chối chính chủ (người hợp pháp) dù họ cung cấp đúng thông tin sinh học. FRR càng thấp thì hệ thống càng ít xảy ra trường hợp từ chối sai người dùng hợp lệ.

      🌟 他人受入率 (たにんじゅけいりつ – False Acceptance Rate – FAR): Tỷ lệ chấp nhận sai, là tỷ lệ phần trăm mà hệ thống sinh trắc học chấp nhận người không hợp lệ (người không phải chủ tài khoản) như thể họ là người hợp pháp. FAR càng thấp thì hệ thống càng ít xảy ra trường hợp cho phép người không hợp lệ truy cập.

      Cả hai chỉ số 本人拒否率 (FRR)他人受入率 (FAR) đều rất quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất của hệ thống sinh trắc học. Mục tiêu là tìm ra sự cân bằng giữa độ bảo mật cao và trải nghiệm người dùng thuận tiện bằng cách giữ cả hai chỉ số ở mức thấp nhất có thể.


       

      公開鍵基盤(6):こうかいかぎきばん:Cơ sở hạ tầng khóa công khai

      🌟 PKI (Public Key Infrastructure): Cơ sở hạ tầng khóa công khai, hệ thống toàn diện để tạo, quản lý, phân phối, lưu trữ và thu hồi các chứng chỉ số, đóng vai trò chính trong việc xác thực danh tính và mã hóa dữ liệu trong các hệ thống bảo mật.

      🌟 ディジタル証明書 (Digital Certificate): Chứng chỉ số, là một tài liệu điện tử do một tổ chức chứng nhận (CA) cấp, xác nhận rằng một khóa công khai thuộc về một cá nhân hoặc tổ chức cụ thể. Chứng chỉ số bao gồm thông tin về danh tính của chủ sở hữu, khóa công khai và chữ ký số của CA để xác thực chứng chỉ.

      🌟 CRL (Certificate Revocation List): Danh sách thu hồi chứng chỉ, là danh sách các chứng chỉ số đã bị thu hồi trước khi hết hạn vì nhiều lý do khác nhau, chẳng hạn như bị xâm phạm hoặc thông tin không còn chính xác. CRL giúp người dùng và hệ thống xác định các chứng chỉ không còn hợp lệ.

      🌟 CA (Certification Authority): Tổ chức cấp chứng chỉ, là cơ quan tin cậy chịu trách nhiệm cấp, quản lý và thu hồi chứng chỉ số. CA đảm bảo rằng chứng chỉ số đã được cấp cho đúng người hoặc tổ chức và chứng nhận tính xác thực của các cặp khóa công khai/riêng tư.

      🌟 VA (Validation Authority): Cơ quan xác thực, là một dịch vụ hoặc tổ chức có chức năng xác nhận tính hợp lệ của chứng chỉ số. VA có thể sử dụng CRL hoặc OCSP để kiểm tra xem chứng chỉ còn hợp lệ hay đã bị thu hồi.

      🌟 OCSP (Online Certificate Status Protocol): Giao thức trạng thái chứng chỉ trực tuyến, là một giao thức được sử dụng để kiểm tra tình trạng của chứng chỉ số theo thời gian thực. OCSP cho phép hệ thống hoặc người dùng biết liệu chứng chỉ còn hợp lệ hay đã bị thu hồi mà không cần tải về toàn bộ danh sách CRL.

      Các thành phần trên đều là phần quan trọng của PKI, giúp bảo mật các giao dịch điện tử bằng cách quản lý và xác thực các chứng chỉ số.


       

      情報セキュリティ管理(4):じょうほうセキュリティかんり:Quản lý bảo mật thông tin

      🌟 情報資産 (じょうほうしさん – Information Assets): Tài sản thông tin, là tất cả các thông tin và dữ liệu có giá trị đối với một tổ chức, bao gồm dữ liệu kỹ thuật số, giấy tờ, phần mềm, hệ thống, quy trình và các kiến thức chuyên môn. Những tài sản này cần được bảo vệ để tránh mất mát, rò rỉ hoặc sử dụng trái phép.

      🌟 無形資産 (むけいしさん – Intangible Assets): Tài sản vô hình, là những tài sản không có hình dạng vật lý nhưng có giá trị đối với doanh nghiệp, chẳng hạn như bằng sáng chế, nhãn hiệu, quyền sở hữu trí tuệ, mối quan hệ khách hàng, danh tiếng và phần mềm. Đây là một phần quan trọng của tài sản doanh nghiệp và cần được quản lý và bảo vệ.

      🌟 リスクマネジメント (Risk Management): Quản lý rủi ro, là quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến tài sản, hoạt động hoặc mục tiêu của tổ chức. Quản lý rủi ro bao gồm việc phân tích các rủi ro, xác định các biện pháp giảm thiểu và giám sát để đảm bảo rằng các rủi ro được quản lý hiệu quả.

      🌟 JIS Q 31000: Đây là tiêu chuẩn quản lý rủi ro của Nhật Bản, dựa trên tiêu chuẩn quốc tế ISO 31000 về quản lý rủi ro. JIS Q 31000 cung cấp hướng dẫn về các nguyên tắc và quy trình quản lý rủi ro, giúp các tổ chức xác định và quản lý rủi ro một cách có hệ thống và hiệu quả, áp dụng cho mọi lĩnh vực từ tài chính, công nghệ đến sản xuất.


       

      リスクの種類(2):りすくのしゅるい:Các loại rủi ro

      🌟 モラルハザード (Moral Hazard): Rủi ro đạo đức, tình huống xảy ra khi một cá nhân hoặc tổ chức có xu hướng hành động kém trách nhiệm hoặc chấp nhận nhiều rủi ro hơn vì họ không phải chịu toàn bộ hậu quả của những hành động đó. Ví dụ, một công ty có thể đầu tư vào các dự án rủi ro vì biết rằng họ sẽ được bảo hiểm hoặc cứu trợ nếu thất bại.

      🌟 サプライチェーンリスク (Supply Chain Risk): Rủi ro chuỗi cung ứng, các rủi ro liên quan đến sự gián đoạn hoặc sự cố trong quá trình sản xuất, phân phối và vận chuyển sản phẩm từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng cuối cùng. Điều này có thể do các yếu tố như thiên tai, tình hình chính trị hoặc lỗi sản xuất.


       

      情報セキュリティアセスメント(5):Đánh giá an ninh thông tin

      🌟 リスクアセスメント (Risk Assessment): Đánh giá rủi ro, quá trình xác định, phân tích và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn đối với một tổ chức hoặc dự án. Đánh giá rủi ro giúp hiểu rõ hơn về những rủi ro có thể xảy ra và mức độ ảnh hưởng của chúng.

      🌟 リスクレベル (Risk Level): Mức độ rủi ro, chỉ số đo lường mức độ nghiêm trọng của rủi ro, thường được xác định bằng cách kết hợp xác suất xảy ra và tác động của rủi ro. Rủi ro có thể được phân loại từ thấp đến cao dựa trên sự phân tích này.

      🌟 リスクマトリックス (Risk Matrix): Ma trận rủi ro, một công cụ trực quan giúp đánh giá và biểu diễn các rủi ro bằng cách phân loại chúng theo hai yếu tố: xác suất xảy ra và mức độ tác động. Ma trận rủi ro giúp xác định những rủi ro cần được ưu tiên xử lý.

      🌟 リスク忌避 (Risk Aversion): Tránh rủi ro, là khuynh hướng của cá nhân hoặc tổ chức muốn tránh các rủi ro và ưu tiên chọn các phương án an toàn hơn, ngay cả khi có thể bỏ lỡ cơ hội tiềm năng lớn.

      🌟 リスク選好 (Risk Preference): Ưa thích rủi ro, là xu hướng chấp nhận hoặc tìm kiếm rủi ro, thường xảy ra khi cá nhân hoặc tổ chức sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao hơn để đạt được lợi ích tiềm năng lớn hơn.


       

      情報セキュリティリスク対応(10):じょうほうセキュリティリスクたいおう : Đối phó với rủi ro an ninh thông tin

      🌟 リスク評価 (Risk Evaluation): Đánh giá rủi ro, quá trình xác định mức độ chấp nhận được của các rủi ro sau khi đã thực hiện đánh giá rủi ro. Mục đích của đánh giá rủi ro là để xác định các biện pháp xử lý hoặc giảm thiểu rủi ro.

      🌟 リスクコントロール (Risk Control): Kiểm soát rủi ro, các biện pháp được áp dụng để giảm thiểu, ngăn ngừa hoặc quản lý rủi ro một cách hiệu quả, bao gồm các hành động như kiểm tra, giám sát và thực hiện chính sách bảo vệ.

      🌟 リスク回避 (Risk Avoidance): Tránh rủi ro, là chiến lược ngăn chặn hoàn toàn việc đối mặt với rủi ro bằng cách không tham gia vào các hoạt động hoặc quy trình tiềm ẩn rủi ro.

      🌟 リスク共有 (Risk Sharing): Chia sẻ rủi ro, là chiến lược phân chia rủi ro giữa nhiều bên tham gia, chẳng hạn như đối tác kinh doanh, nhà cung cấp bảo hiểm, để giảm thiểu tác động của rủi ro đối với mỗi bên.

      🌟 リスク保有 (Risk Retention): Giữ lại rủi ro, là quyết định của một tổ chức chấp nhận và quản lý rủi ro thay vì tránh hoặc giảm thiểu nó, đặc biệt khi chi phí giảm thiểu rủi ro lớn hơn mức độ tác động của rủi ro.

      🌟 リスク集約 (Risk Aggregation): Tổng hợp rủi ro, là quá trình tập hợp và phân tích các rủi ro từ các nguồn hoặc hoạt động khác nhau để hiểu rõ hơn về tổng mức rủi ro mà tổ chức đang đối mặt.

      🌟 残留リスク (ざんりゅうリスク – Residual Risk): Rủi ro còn lại, là phần rủi ro vẫn tồn tại sau khi đã thực hiện các biện pháp kiểm soát và giảm thiểu. Đây là rủi ro không thể loại bỏ hoàn toàn nhưng có thể chấp nhận được.

      🌟 ベースラインアプローチ (Baseline Approach): Phương pháp tiếp cận cơ bản, là chiến lược quản lý rủi ro dựa trên các tiêu chuẩn hoặc thực tiễn phổ biến được thiết lập, thường được sử dụng để đảm bảo mức độ an toàn tối thiểu trong một tổ chức.

      🌟 ⾮公式アプローチ (Informal Approach): Phương pháp tiếp cận không chính thức, là cách tiếp cận linh hoạt và không tuân theo các quy trình quản lý rủi ro chính thức, dựa trên kinh nghiệm cá nhân hoặc tổ chức.

      🌟 詳細リスク分析 (Detailed Risk Analysis): Phân tích rủi ro chi tiết, là một quy trình sâu hơn để hiểu và đánh giá rủi ro, bao gồm việc xem xét chi tiết các yếu tố ảnh hưởng, xác suất, và tác động tiềm ẩn của từng rủi ro.


       

      情報セキュリティ継続(6):じょうほうセキュリティけいぞく : Tiếp tục an ninh thông tin

      🌟 コンティンジェンシープラン (Contingency Plan): Kế hoạch dự phòng, là kế hoạch được lập ra để đối phó với các tình huống khẩn cấp hoặc bất ngờ có thể làm gián đoạn hoạt động kinh doanh, chẳng hạn như thiên tai, sự cố hệ thống hoặc tấn công mạng. Mục tiêu của kế hoạch này là giảm thiểu tác động và nhanh chóng khôi phục hoạt động bình thường.

      🌟 ディザスタリカバリ (Disaster Recovery – DR): Phục hồi sau thảm họa, là quá trình khôi phục hệ thống, dữ liệu và hoạt động sau khi xảy ra thảm họa hoặc sự cố nghiêm trọng (như hỏa hoạn, lũ lụt, hoặc sự cố kỹ thuật). Disaster Recovery là một phần của kế hoạch dự phòng để đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể trở lại hoạt động bình thường sau sự cố.

      🌟 RPO (Recovery Point Objective): Mục tiêu điểm khôi phục, là khoảng thời gian tối đa mà dữ liệu có thể bị mất sau sự cố mà vẫn chấp nhận được đối với tổ chức. RPO xác định mức độ dữ liệu có thể khôi phục được và giúp định rõ tần suất sao lưu dữ liệu để giảm thiểu mất mát thông tin.

      🌟 RTO (Recovery Time Objective): Mục tiêu thời gian khôi phục, là khoảng thời gian tối đa cần để khôi phục lại hệ thống và hoạt động sau sự cố. RTO xác định mức độ quan trọng của các hệ thống và thời gian mà chúng có thể bị gián đoạn trước khi gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho doanh nghiệp.

      🌟 BCP (Business Continuity Plan): Kế hoạch duy trì hoạt động kinh doanh, là một kế hoạch toàn diện được lập ra để đảm bảo rằng tổ chức có thể duy trì hoạt động quan trọng hoặc khôi phục nhanh chóng sau khi xảy ra các tình huống gián đoạn lớn như thiên tai, tấn công mạng, hoặc sự cố kỹ thuật.

      🌟 BCM (Business Continuity Management): Quản lý liên tục hoạt động kinh doanh, là quá trình quản lý rủi ro để đảm bảo rằng tổ chức có thể tiếp tục cung cấp các dịch vụ hoặc sản phẩm quan trọng trong quá trình xảy ra sự cố hoặc khủng hoảng. BCM bao gồm việc lập kế hoạch, kiểm tra và cải tiến các biện pháp để bảo vệ hoạt động kinh doanh liên tục.


       

      情報セキュリティ諸規定(2):じょうほうセキュリティしょきてい : Các quy định về an ninh thông tin

      🌟 情報セキュリティポリシ (じょうほうセキュリティポリシ – Information Security Policy): Chính sách bảo mật thông tin, là một bộ quy tắc và hướng dẫn mà một tổ chức thiết lập để bảo vệ thông tin và dữ liệu khỏi các mối đe dọa như truy cập trái phép, tấn công mạng, hoặc rò rỉ dữ liệu. Chính sách này quy định các biện pháp an ninh, trách nhiệm của nhân viên, và các quy trình quản lý bảo mật nhằm đảm bảo tính bảo mật (Confidentiality), toàn vẹn (Integrity), và sẵn sàng (Availability) của thông tin.

      🌟 プライバシーポリシ (Privacy Policy): Chính sách quyền riêng tư, là một tài liệu nêu rõ cách một tổ chức thu thập, sử dụng, lưu trữ và bảo vệ dữ liệu cá nhân của người dùng hoặc khách hàng. Chính sách quyền riêng tư thường bao gồm thông tin về loại dữ liệu được thu thập, mục đích sử dụng dữ liệu, thời gian lưu trữ dữ liệu và các quyền của người dùng liên quan đến dữ liệu cá nhân của họ. Chính sách này rất quan trọng trong việc tuân thủ các quy định bảo vệ dữ liệu như GDPR hoặc các luật về quyền riêng tư khác.

      Cả hai chính sách này đều là các yếu tố quan trọng trong việc quản lý an ninh và bảo vệ thông tin trong các tổ chức và doanh nghiệp.


       

      情報セキュリティマネジメントシステム(5):Hệ thống quản lý an ninh thông tin

      🌟 ISMS (Information Security Management System): Hệ thống quản lý an ninh thông tin, là một khung quản lý bao gồm các chính sách, quy trình và kiểm soát được thiết kế để bảo vệ tài sản thông tin và đảm bảo tính bảo mật, tính toàn vẹn, và tính sẵn sàng của thông tin. ISMS được xây dựng để giúp các tổ chức quản lý và giảm thiểu rủi ro liên quan đến an ninh thông tin.

      🌟 JIS Q 27001: Đây là tiêu chuẩn quản lý an ninh thông tin của Nhật Bản, dựa trên tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 27001. JIS Q 27001 cung cấp hướng dẫn về các yêu cầu đối với việc thiết lập, thực hiện, duy trì và liên tục cải tiến ISMS. Mục tiêu của tiêu chuẩn này là đảm bảo rằng tổ chức có thể bảo vệ thông tin nhạy cảm và tài sản thông tin khỏi các mối đe dọa an ninh.

      🌟 情報セキュリティガバナンス (Information Security Governance): Quản trị an ninh thông tin, là một phần của quản trị doanh nghiệp, liên quan đến việc thiết lập các chính sách và quy trình để đảm bảo an ninh thông tin trong tổ chức. Quản trị an ninh thông tin giúp các nhà quản lý đảm bảo rằng các biện pháp bảo mật được thực hiện một cách hiệu quả và tuân thủ các tiêu chuẩn, luật pháp, và quy định.

      🌟 PDCA (Plan-Do-Check-Act): Vòng tròn PDCA, là một quy trình quản lý liên tục được sử dụng trong việc quản lý an ninh thông tin, đảm bảo rằng các chính sách và biện pháp bảo mật được lập kế hoạch (Plan), thực hiện (Do), kiểm tra (Check), và cải tiến (Act). Đây là một khung công việc quan trọng để duy trì và nâng cao hiệu quả của ISMS.

      🌟 情報セキュリティ監査 (Information Security Audit): Kiểm toán an ninh thông tin, là quá trình đánh giá các biện pháp và hệ thống an ninh thông tin trong tổ chức nhằm đảm bảo rằng chúng tuân thủ các tiêu chuẩn, chính sách, và quy định bảo mật. Kiểm toán an ninh giúp phát hiện và sửa chữa các lỗ hổng bảo mật, đồng thời cải tiến hệ thống an ninh thông tin.

      Những khái niệm này rất quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì an ninh thông tin trong một tổ chức, đặc biệt khi tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 27001.


       

      情報セキュリティ組織・機関(10):じょうほうセキュリティそしき・きかん : Tổ chức/Cơ quan An ninh Thông tin

      🌟 CISO (Chief Information Security Officer): Giám đốc an ninh thông tin, là người chịu trách nhiệm quản lý và bảo vệ an ninh thông tin của một tổ chức. CISO có vai trò lãnh đạo trong việc phát triển và thực hiện các chính sách, chiến lược an ninh, và quản lý rủi ro liên quan đến an ninh thông tin.

      🌟 CSIRT (Computer Security Incident Response Team): Đội phản ứng sự cố an ninh mạng, là nhóm chuyên trách trong một tổ chức, chịu trách nhiệm phát hiện, phản ứng, và giải quyết các sự cố an ninh mạng như tấn công hoặc rò rỉ dữ liệu. CSIRT giúp ngăn chặn và khôi phục nhanh chóng từ các sự cố an ninh mạng.

      🌟 CSIRTマテリアル (CSIRT Materials): Tài liệu CSIRT, bao gồm các hướng dẫn, quy trình, và tài liệu đào tạo mà đội CSIRT sử dụng để thực hiện công việc của mình. Các tài liệu này thường bao gồm các quy trình phản ứng sự cố, phương pháp phân tích, và các tài liệu về báo cáo.

      🌟 NISC (National center of Incident readiness and Strategy for Cybersecurity): Trung tâm chiến lược và sẵn sàng sự cố an ninh mạng quốc gia của Nhật Bản, là cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm lập kế hoạch, quản lý và điều phối các chính sách và chiến lược an ninh mạng trên phạm vi quốc gia.

      🌟 SOC (Security Operation Center): Trung tâm điều hành an ninh, là bộ phận giám sát và quản lý an ninh thông tin trong thời gian thực của một tổ chức. SOC thường sử dụng các công cụ và hệ thống giám sát để phát hiện và phản ứng với các mối đe dọa an ninh mạng.

      🌟 JVN (Japan Vulnerability Notes): Cơ sở dữ liệu lỗ hổng bảo mật Nhật Bản, cung cấp thông tin về các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm và hệ thống được phát hiện tại Nhật Bản. JVN là nguồn thông tin quan trọng để các tổ chức biết và vá các lỗ hổng tiềm ẩn.

      🌟 JPCERT/CC (Japan Computer Emergency Response Team Coordination Center): Trung tâm điều phối phản ứng sự cố máy tính của Nhật Bản, là tổ chức quốc gia đầu tiên của Nhật Bản được thành lập để ứng phó và điều phối các phản ứng sự cố an ninh mạng. JPCERT/CC hợp tác với các tổ chức quốc tế và cung cấp hỗ trợ cho các doanh nghiệp trong việc xử lý sự cố.

      🌟 ホワイトハッカー (White Hat Hacker): Hacker mũ trắng, là các chuyên gia an ninh mạng hợp pháp, thường làm việc với các tổ chức để kiểm tra và tìm kiếm các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống nhằm mục đích bảo vệ và cải thiện an ninh mạng.

      🌟 J-CSIP (Japan Cyber Security Information Sharing Partnership): Đối tác chia sẻ thông tin an ninh mạng Nhật Bản, là sáng kiến nhằm thúc đẩy việc chia sẻ thông tin về các mối đe dọa an ninh mạng giữa các doanh nghiệp và chính phủ Nhật Bản để tăng cường khả năng ứng phó với các cuộc tấn công mạng.

      🌟 J-CRAT (Japan Cybercrime Control Center): Trung tâm kiểm soát tội phạm mạng Nhật Bản, là tổ chức chuyên trách hợp tác với các doanh nghiệp và chính phủ để phòng ngừa và ứng phó với tội phạm mạng. J-CRAT cũng cung cấp hỗ trợ cho các nạn nhân của tấn công mạng và giúp cải thiện khả năng phục hồi an ninh mạng.


       

      セキュリティ評価(9):セキュリティひょうか : Đánh giá an ninh

      🌟 PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard): Tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu thẻ thanh toán, là một bộ tiêu chuẩn an ninh được áp dụng cho các tổ chức xử lý, lưu trữ hoặc truyền thông tin thẻ thanh toán (như thẻ tín dụng). PCI DSS yêu cầu các tổ chức tuân thủ các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt để bảo vệ dữ liệu khách hàng khỏi các rủi ro an ninh.

      🌟 CVSS (Common Vulnerability Scoring System): Hệ thống đánh giá mức độ nghiêm trọng của lỗ hổng bảo mật, là một tiêu chuẩn để đánh giá và xếp hạng mức độ nghiêm trọng của các lỗ hổng bảo mật dựa trên nhiều yếu tố như khả năng bị khai thác và tác động đối với hệ thống. CVSS giúp các tổ chức ưu tiên xử lý các lỗ hổng quan trọng nhất.

      🌟 CVE (Common Vulnerabilities and Exposures): Danh sách các lỗ hổng và phơi nhiễm phổ biến, là một cơ sở dữ liệu công khai của các lỗ hổng bảo mật đã được xác định trong phần mềm và phần cứng. Mỗi lỗ hổng được chỉ định một mã số duy nhất (CVE ID) để dễ dàng tra cứu và theo dõi.

      🌟 CWE (Common Weakness Enumeration): Danh mục các điểm yếu phổ biến, là một cơ sở dữ liệu chứa các thông tin về các điểm yếu trong phần mềm có thể dẫn đến lỗ hổng bảo mật. CWE cung cấp các khái niệm và mô hình để các nhà phát triển phần mềm cải thiện bảo mật trong quá trình phát triển.

      🌟 ペネトレーションテスト (Penetration Test): Kiểm thử xâm nhập, là một quy trình kiểm tra bảo mật trong đó các chuyên gia an ninh mạng cố gắng xâm nhập vào hệ thống, ứng dụng hoặc mạng nhằm xác định các lỗ hổng bảo mật. Mục tiêu là kiểm tra mức độ bảo mật của hệ thống và phát hiện các điểm yếu cần khắc phục.

      🌟 耐タンパ性 (たいたんぱせい – Tamper Resistance): Khả năng chống giả mạo, là tính năng của phần cứng hoặc phần mềm nhằm ngăn chặn hoặc phát hiện các hành vi giả mạo hoặc can thiệp trái phép. Các hệ thống hoặc thiết bị có 耐タンパ性 khó bị tấn công hoặc can thiệp mà không để lại dấu vết.

      🌟 ITセキュリティ評価及び認証制度 (IT Security Evaluation and Certification System): Hệ thống đánh giá và chứng nhận bảo mật CNTT, là quy trình đánh giá và xác minh mức độ bảo mật của các sản phẩm và hệ thống CNTT. Hệ thống này giúp đảm bảo rằng các sản phẩm CNTT đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật cụ thể.

      🌟 暗号モジュール試験及び認証制度 (Cryptographic Module Testing and Certification System): Hệ thống kiểm tra và chứng nhận mô-đun mã hóa, là quy trình đánh giá các mô-đun mã hóa để đảm bảo chúng tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật. Quy trình này đảm bảo rằng các mô-đun mã hóa đủ an toàn để sử dụng trong các ứng dụng nhạy cảm.

      🌟 ISO/IEC 15408: Đây là tiêu chuẩn quốc tế về đánh giá bảo mật CNTT, còn được gọi là Common Criteria. ISO/IEC 15408 cung cấp một khuôn khổ tiêu chuẩn để đánh giá và xác nhận mức độ bảo mật của các sản phẩm và hệ thống CNTT. Mục tiêu của tiêu chuẩn này là đảm bảo rằng các hệ thống và sản phẩm CNTT đáp ứng các yêu cầu bảo mật cụ thể.


       

      ⼈的セキュリティ対策(4):じんてきセキュリティたいさく : Biện pháp an ninh con người

      🌟 内部統制 (ないぶとうせい – Internal Control): Kiểm soát nội bộ, là các quy trình và chính sách được tổ chức triển khai nhằm bảo đảm tính chính xác và minh bạch của báo cáo tài chính, tuân thủ pháp luật và quy định, đồng thời ngăn ngừa và phát hiện gian lận. Nội bộ kiểm soát giúp quản lý rủi ro, bảo vệ tài sản của tổ chức và đảm bảo hoạt động hiệu quả.

      🌟 内部不正防止ガイドライン (ないぶふせいぼうしガイドライン – Guidelines for Prevention of Internal Fraud): Hướng dẫn phòng ngừa gian lận nội bộ, là các quy định và biện pháp được đưa ra để ngăn chặn các hành vi gian lận từ phía nhân viên hoặc cá nhân bên trong tổ chức. Các biện pháp bao gồm phân chia trách nhiệm, kiểm tra giám sát nội bộ, và sử dụng các công cụ bảo mật để ngăn ngừa hành vi gian lận hoặc hành động không hợp lệ.

      🌟 プライバシーマーク (Privacy Mark): Dấu chứng nhận bảo vệ quyền riêng tư, là một chứng chỉ do Hiệp hội Bảo vệ Thông tin Cá nhân Nhật Bản cấp, xác nhận rằng một tổ chức tuân thủ các tiêu chuẩn bảo vệ dữ liệu cá nhân và thông tin nhạy cảm. Các tổ chức được cấp プライバシーマーク được coi là đáng tin cậy trong việc bảo vệ quyền riêng tư và thông tin cá nhân của khách hàng.

      🌟 Need-to-know: Nguyên tắc “Cần biết”, là một khái niệm trong bảo mật thông tin nhằm đảm bảo rằng chỉ những người có thẩm quyền và nhiệm vụ liên quan mới được phép truy cập vào thông tin nhạy cảm. Nguyên tắc này giúp hạn chế sự tiếp xúc không cần thiết với thông tin bảo mật và giảm thiểu nguy cơ rò rỉ thông tin.


       

      技術的セキュリティ対策(30):ぎじゅつてきセキュリティたいさく:Biện pháp an ninh kỹ thuật

      🌟 DMZ (Demilitarized Zone): Vùng phi quân sự, là một phần của mạng nội bộ được tách biệt và bảo vệ khỏi mạng chính để ngăn chặn truy cập không hợp lệ từ bên ngoài. Trong DMZ, các dịch vụ như máy chủ web, máy chủ email thường được triển khai để bảo vệ mạng nội bộ khỏi các cuộc tấn công từ Internet.

      🌟 検疫ネットワーク (けんえきネットワーク – Quarantine Network): Mạng cách ly, là hệ thống ngăn chặn các thiết bị không an toàn hoặc không tuân thủ chính sách bảo mật truy cập vào mạng chính. Các thiết bị bị cách ly cho đến khi chúng được xác thực là an toàn.

      🌟 SPF (Sender Policy Framework): Giao thức xác thực email, giúp ngăn chặn email giả mạo (phishing) bằng cách xác minh rằng email gửi từ một tên miền cụ thể đến từ các máy chủ email được ủy quyền.

      🌟 URLフィルタリング (URL Filtering): Lọc URL, là một kỹ thuật bảo mật giúp chặn hoặc cho phép truy cập vào các trang web dựa trên danh sách URL được thiết lập trước, nhằm ngăn chặn truy cập vào các trang web độc hại hoặc không mong muốn.

      🌟 コンテンツフィルタリング (Content Filtering): Lọc nội dung, là kỹ thuật giám sát và chặn các nội dung không phù hợp hoặc độc hại từ các trang web hoặc email trước khi chúng đến với người dùng, giúp bảo vệ khỏi phần mềm độc hại hoặc nội dung không mong muốn.

      🌟 WEP (Wired Equivalent Privacy): Giao thức bảo mật cũ được sử dụng trong mạng Wi-Fi, nhưng hiện nay đã được thay thế vì có nhiều lỗ hổng bảo mật. WPA2 là giao thức thay thế an toàn hơn.

      🌟 WPA2 (Wi-Fi Protected Access 2): Giao thức bảo mật Wi-Fi được sử dụng rộng rãi hiện nay, cung cấp mã hóa mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu trên mạng không dây. WPA2 sử dụng mã hóa AES để tăng cường bảo mật.

      🌟 SSID (Service Set Identifier): Tên mạng Wi-Fi, là chuỗi ký tự xác định tên mạng không dây để các thiết bị có thể kết nối. SSID là cách người dùng nhận dạng mạng Wi-Fi của họ trong danh sách các mạng có sẵn.

      🌟 SSIDステルス (SSID Stealth): Chế độ ẩn SSID, là tính năng giúp SSID không hiển thị công khai, làm cho mạng Wi-Fi khó bị phát hiện. Tuy nhiên, điều này không đảm bảo bảo mật tuyệt đối, vì kẻ tấn công vẫn có thể tìm ra SSID qua các kỹ thuật chuyên sâu.

      🌟 ANY接続拒否 (ANY Connection Refusal): Từ chối kết nối với tên SSID “ANY”, một tính năng giúp tăng cường bảo mật Wi-Fi bằng cách ngăn chặn các kết nối tự động với các mạng không rõ.

      🌟 電子透かし (でんしてんすかし – Digital Watermarking): Dấu vân tay điện tử, là công nghệ chèn một dấu nhận dạng không nhìn thấy vào nội dung số (ảnh, video, tài liệu) để xác nhận quyền sở hữu và ngăn chặn sao chép bất hợp pháp.

      🌟 ディジタルフォレンジックス (Digital Forensics): Pháp y số, là quy trình điều tra và thu thập bằng chứng từ các thiết bị kỹ thuật số như máy tính, điện thoại di động nhằm xác định nguyên nhân của sự cố an ninh mạng hoặc các tội phạm công nghệ cao.

      🌟 IDS (Intrusion Detection System): Hệ thống phát hiện xâm nhập, là hệ thống giám sát lưu lượng mạng và các hoạt động trên hệ thống để phát hiện các dấu hiệu của cuộc tấn công hoặc xâm nhập trái phép.

      🌟 IPS (Intrusion Prevention System): Hệ thống ngăn chặn xâm nhập, là hệ thống không chỉ phát hiện các cuộc tấn công mà còn tự động thực hiện các biện pháp ngăn chặn chúng trước khi chúng gây thiệt hại cho hệ thống.

      🌟 ファイアウォール (Firewall): Tường lửa, là hệ thống bảo mật dùng để giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật đã được định trước, giúp ngăn chặn truy cập trái phép từ bên ngoài vào hệ thống mạng nội bộ.

      🌟 WAF (Web Application Firewall): Tường lửa ứng dụng web, là một hệ thống bảo mật được thiết kế để bảo vệ các ứng dụng web khỏi các mối đe dọa như tấn công SQL injection, cross-site scripting (XSS), và các lỗ hổng khác.

      🌟 ホワイトリスト (Whitelist): Danh sách trắng, là danh sách các ứng dụng, địa chỉ IP, hoặc tên miền được cho phép truy cập vào hệ thống mạng hoặc ứng dụng, chỉ những đối tượng trong danh sách trắng mới được phép hoạt động.

      🌟 ブラックリスト (Blacklist): Danh sách đen, là danh sách các địa chỉ IP, tên miền, hoặc ứng dụng bị cấm truy cập hoặc hoạt động trong hệ thống do bị cho là nguy hiểm hoặc không đáng tin cậy.

      🌟 フォールスポジティブ (False Positive): Cảnh báo sai, là trường hợp hệ thống bảo mật nhận diện nhầm một hành động hợp lệ là mối đe dọa hoặc cuộc tấn công, dẫn đến việc tạo ra cảnh báo không cần thiết.

      🌟 フォールスネガティブ (False Negative): Bỏ sót cảnh báo, là trường hợp hệ thống bảo mật không phát hiện được một cuộc tấn công thực sự, dẫn đến việc không có cảnh báo hoặc phản ứng kịp thời.

      🌟 SSLアクセラレータ (SSL Accelerator): Bộ tăng tốc SSL, là thiết bị phần cứng được sử dụng để xử lý mã hóa và giải mã SSL nhằm giảm tải cho máy chủ và cải thiện hiệu suất của các trang web bảo mật.

      🌟 MDM (Mobile Device Management): Quản lý thiết bị di động, là hệ thống quản lý và bảo mật các thiết bị di động của tổ chức, giúp kiểm soát, theo dõi và bảo vệ dữ liệu trên các thiết bị như điện thoại thông minh và máy tính bảng.

      🌟 BYOD (Bring Your Own Device): Chính sách cho phép nhân viên mang thiết bị cá nhân (như điện thoại di động, laptop) vào làm việc trong môi trường công ty, đồng thời phải tuân theo các quy tắc bảo mật do tổ chức đặt ra.

      🌟 コールバック (Callback): Cơ chế gọi lại, là phương pháp bảo mật yêu cầu người dùng hoặc hệ thống xác nhận lại trước khi thực hiện hành động tiếp theo, nhằm ngăn chặn các cuộc tấn công từ các thiết bị không xác định.

      🌟 アクセス制御 (Access Control): Kiểm soát truy cập, là hệ thống quản lý quyền truy cập vào dữ liệu hoặc hệ thống dựa trên danh tính và các quyền của người dùng hoặc thiết bị.

      🌟 DLP (Data Loss Prevention): Ngăn chặn mất dữ liệu, là hệ thống hoặc công nghệ giúp phát hiện và ngăn chặn việc rò rỉ hoặc chuyển thông tin nhạy cảm ra khỏi tổ chức mà không có sự cho phép.

      🌟 SIEM (Security Information and Event Management): Hệ thống quản lý thông tin và sự kiện bảo mật, là giải pháp tích hợp thu thập, phân tích và giám sát các sự kiện bảo mật trong toàn tổ chức để phát hiện và ứng phó với các mối đe dọa.

      🌟 UTM (Unified Threat Management): Quản lý mối đe dọa hợp nhất, là hệ thống an ninh tích hợp nhiều tính năng như tường lửa, chống virus, IDS/IPS, lọc URL, và chống spam trong một giải pháp duy nhất để bảo vệ mạng toàn diện.

      🌟 ビヘイビア法 (Behavior-based Detection): Phương pháp phát hiện dựa trên hành vi, là kỹ thuật phát hiện các hoạt động bất thường dựa trên hành vi của người dùng hoặc thiết bị, nhằm phát hiện các cuộc tấn công tiềm ẩn.

      🌟 パターンマッチング方式 (Pattern Matching Method): Phương pháp so khớp mẫu, là kỹ thuật so sánh các mẫu hoặc dấu hiệu tấn công đã biết với hoạt động mạng hoặc hệ thống để phát hiện các mối đe dọa bảo mật.


       

      物理的セキュリティ対策(7):ぶつりてきセキュリティたいさく:Biện pháp an ninh vật lý

      🌟 RASIS: Một mô hình dùng để đánh giá chất lượng và độ tin cậy của hệ thống thông tin hoặc dịch vụ. RASIS là từ viết tắt của các yếu tố:

            • Reliability: Độ tin cậy, hệ thống hoạt động ổn định mà không có lỗi.
            • Availability: Độ sẵn sàng, khả năng hệ thống có thể sử dụng khi cần.
            • Serviceability: Khả năng phục vụ, mức độ dễ bảo trì và sửa chữa của hệ thống.
            • Integrity: Tính toàn vẹn, đảm bảo rằng dữ liệu không bị thay đổi hoặc hỏng hóc mà không được phát hiện.
            • Security: Bảo mật, khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu khỏi các mối đe dọa như truy cập trái phép hoặc tấn công.

      🌟 UPS (Uninterruptible Power Supply): Bộ cấp nguồn liên tục, là thiết bị cung cấp năng lượng dự phòng cho hệ thống trong trường hợp mất điện hoặc điện áp không ổn định. UPS giúp duy trì hoạt động của hệ thống và bảo vệ các thiết bị CNTT khỏi bị hư hỏng do mất điện đột ngột.

      🌟 ミラーリング (Mirroring): Nhân bản dữ liệu, là kỹ thuật sao chép dữ liệu từ một ổ đĩa hoặc máy chủ sang một ổ đĩa hoặc máy chủ khác trong thời gian thực, nhằm đảm bảo rằng nếu một ổ đĩa bị hỏng, dữ liệu vẫn có thể được truy cập từ bản sao dự phòng.

      🌟 クリアデスク (Clear Desk): Chính sách bàn làm việc sạch, là quy định yêu cầu nhân viên dọn sạch tài liệu và thiết bị nhạy cảm khỏi bàn làm việc khi không sử dụng, đặc biệt là khi rời khỏi văn phòng. Điều này nhằm đảm bảo rằng thông tin nhạy cảm không bị lộ ra ngoài.

      🌟 クリアスクリーン (Clear Screen): Chính sách màn hình sạch, là yêu cầu nhân viên khóa hoặc tắt màn hình khi không sử dụng máy tính, nhằm ngăn chặn người khác nhìn thấy thông tin nhạy cảm hoặc truy cập trái phép vào hệ thống.

      🌟 シンクライアント (Thin Client): Máy tính khách mỏng, là loại thiết bị hoặc phần mềm không lưu trữ nhiều dữ liệu hoặc tài nguyên cục bộ, mà dựa vào máy chủ để thực hiện các chức năng xử lý. Điều này giúp tăng cường bảo mật vì dữ liệu quan trọng không được lưu trữ trên thiết bị cá nhân.

      🌟 TPM (Trusted Platform Module): Mô-đun nền tảng tin cậy, là một chip phần cứng được cài đặt trên bo mạch chủ của máy tính, cung cấp các chức năng bảo mật như mã hóa dữ liệu, lưu trữ khóa mã hóa và xác thực tính toàn vẹn của hệ thống. TPM thường được sử dụng để bảo vệ dữ liệu trong quá trình khởi động máy tính và ngăn chặn truy cập trái phép.

      Những thuật ngữ này phản ánh các biện pháp và công nghệ để tăng cường bảo mật và độ tin cậy cho hệ thống CNTT.


       

      セキュアプロトコル(7): Giao thức bảo mật

      🌟 IPsec (Internet Protocol Security): Giao thức bảo mật mạng được sử dụng để bảo vệ các giao tiếp trên mạng IP bằng cách mã hóa và xác thực dữ liệu. IPsec có thể bảo vệ cả dữ liệu tầng mạng (IP layer) và tầng vận chuyển, đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của dữ liệu khi truyền qua mạng không tin cậy, chẳng hạn như Internet.

      🌟 TLS (Transport Layer Security): Giao thức bảo mật tầng vận chuyển, được sử dụng để mã hóa và bảo mật thông tin khi truyền tải giữa các hệ thống qua mạng. TLS thường được sử dụng trong các giao tiếp như HTTPS để bảo vệ thông tin nhạy cảm khi duyệt web hoặc giao tiếp email.

      🌟 SSH (Secure Shell): Giao thức bảo mật được sử dụng để thực hiện đăng nhập từ xa, truyền tệp và quản lý hệ thống từ xa. SSH cung cấp khả năng mã hóa kết nối để ngăn chặn nghe lén và tấn công từ các nguồn không tin cậy, thường được sử dụng để quản lý máy chủ từ xa.

      🌟 DNSSEC (Domain Name System Security Extensions): Tiện ích mở rộng bảo mật cho hệ thống tên miền (DNS), giúp bảo vệ DNS khỏi các cuộc tấn công như giả mạo DNS (DNS Spoofing) bằng cách sử dụng chữ ký số để xác thực tính toàn vẹn và nguồn gốc của dữ liệu DNS.

      🌟 SMTP-AUTH: Cơ chế xác thực cho giao thức SMTP (Simple Mail Transfer Protocol), giúp bảo mật việc gửi email bằng cách yêu cầu người dùng xác thực danh tính trước khi gửi email qua máy chủ SMTP. Điều này giúp ngăn chặn việc gửi email giả mạo.

      🌟 APOP (Authenticated Post Office Protocol): Một biến thể bảo mật của giao thức POP3 (Post Office Protocol), sử dụng mã hóa để bảo vệ quá trình xác thực người dùng khi truy cập vào hộp thư từ xa. APOP ngăn chặn việc lấy cắp mật khẩu bằng cách mã hóa quá trình xác thực.

      🌟 SET (Secure Electronic Transaction): Giao thức bảo mật được phát triển bởi VisaMasterCard để đảm bảo tính bảo mật và tính toàn vẹn của các giao dịch thẻ tín dụng qua mạng. SET sử dụng mã hóa và chứng chỉ số để đảm bảo rằng thông tin thẻ tín dụng chỉ được truy cập bởi người dùng hợp lệ và không bị can thiệp.


       

      ネットワークセキュリティ(9): An ninh mạng

      🌟 パケットフィルタリング (Packet Filtering): Lọc gói dữ liệu, là một kỹ thuật bảo mật được sử dụng trong tường lửa để kiểm soát lưu lượng mạng dựa trên các tiêu chí như địa chỉ IP, cổng, và giao thức. パケットフィルタリング chặn hoặc cho phép các gói dữ liệu tùy thuộc vào việc chúng tuân thủ chính sách bảo mật của hệ thống.

      🌟 MACアドレスフィルタリング (MAC Address Filtering): Lọc địa chỉ MAC, là kỹ thuật bảo mật giúp quản lý và kiểm soát các thiết bị kết nối vào mạng dựa trên địa chỉ MAC (Media Access Control), một mã nhận dạng duy nhất của mỗi thiết bị. MACアドレスフィルタリング giúp ngăn chặn các thiết bị không được phép truy cập vào mạng.

      🌟 VLAN (Virtual Local Area Network): Mạng cục bộ ảo, là một phương pháp phân đoạn mạng thành các mạng con ảo độc lập mà không cần phải thiết lập cơ sở hạ tầng vật lý riêng. VLAN giúp tăng cường bảo mật và quản lý lưu lượng mạng tốt hơn, đồng thời cho phép kiểm soát truy cập giữa các mạng con.

      🌟 ハニーポット (Honeypot): Bẫy an ninh mạng, là một hệ thống hoặc thiết bị được thiết lập để giả vờ là mục tiêu dễ bị tấn công nhằm thu hút và phát hiện các cuộc tấn công từ tin tặc. ハニーポット giúp tổ chức theo dõi và nghiên cứu hành vi tấn công của hacker mà không ảnh hưởng đến các hệ thống thực.

      🌟 VPN (Virtual Private Network): Mạng riêng ảo, là công nghệ giúp tạo một kết nối an toàn và mã hóa giữa người dùng và mạng từ xa qua Internet, bảo vệ thông tin khỏi các cuộc tấn công và đảm bảo tính bảo mật. VPN thường được sử dụng để truy cập mạng nội bộ từ xa hoặc bảo mật lưu lượng truy cập khi kết nối qua Wi-Fi công cộng.

      🌟 リバースプロキシ (Reverse Proxy): Proxy đảo ngược, là một máy chủ trung gian nhận yêu cầu từ bên ngoài và chuyển tiếp chúng tới máy chủ nội bộ. リバースプロキシ giúp bảo vệ máy chủ nội bộ khỏi các cuộc tấn công bằng cách che giấu danh tính thực của máy chủ và cung cấp các tính năng như cân bằng tải và lưu trữ tạm (caching).

      🌟 DKIM (DomainKeys Identified Mail): Một phương pháp xác thực email giúp ngăn chặn email giả mạo. DKIM sử dụng chữ ký số để xác minh rằng email thực sự được gửi từ tên miền hợp lệ và không bị thay đổi trong quá trình gửi. DKIM thường được sử dụng kết hợp với SPF để tăng cường bảo mật email.

      🌟 OP25B (Outbound Port 25 Blocking): Chặn cổng 25 ra ngoài, là biện pháp ngăn chặn các kết nối ra ngoài qua cổng 25 (cổng được sử dụng cho giao thức SMTP) để gửi email không mong muốn hoặc spam từ các máy chủ không hợp lệ. OP25B giúp giảm thiểu tình trạng lạm dụng cổng này để phát tán thư rác.

      🌟 IEEE 802.1X: Một tiêu chuẩn bảo mật cho việc kiểm soát truy cập mạng, đặc biệt là trên mạng có dây (Ethernet) và mạng không dây (Wi-Fi). IEEE 802.1X sử dụng một giao thức xác thực như EAP để xác minh danh tính của các thiết bị trước khi cho phép truy cập vào mạng. Điều này giúp bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép.


       

      データベースセキュリティ(1):Bảo mật cơ sở dữ liệu

      🌟 バインド機構 (Binding Mechanism): Cơ chế ràng buộc, là quá trình liên kết một nguồn tài nguyên hoặc dữ liệu với một đối tượng cụ thể trong hệ thống. Trong an ninh, バインド機構 thường được sử dụng để ràng buộc một chứng chỉ hoặc danh tính người dùng với một cặp khóa mã hóa, nhằm đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của thông tin.

       


       

      アプリケーションセキュリティ(2): Bảo mật ứng dụng

      🌟 サニタイジング (Sanitizing): Làm sạch dữ liệu, là quá trình loại bỏ hoặc vô hiệu hóa các phần dữ liệu không an toàn hoặc có thể gây hại trước khi nó được sử dụng trong một hệ thống hoặc chương trình. サニタイジング thường được thực hiện đối với dữ liệu đầu vào để ngăn chặn các cuộc tấn công như SQLインジェクション (SQL injection) hoặc クロスサイトスクリプティング (XSS), bảo vệ hệ thống khỏi dữ liệu độc hại.

      🌟 サンドボックス (Sandbox): Môi trường cách ly, là một khu vực an toàn được thiết lập để chạy và kiểm tra các chương trình hoặc mã lệnh mà không ảnh hưởng đến hệ thống chính. サンドボックス thường được sử dụng để phát hiện phần mềm độc hại hoặc thử nghiệm các ứng dụng mới, vì nếu có sự cố xảy ra, nó chỉ ảnh hưởng đến môi trường cách ly mà không tác động đến toàn bộ hệ thống.

      Từ vựng thi chứng chỉ FP(ファイナンシャルプランナー)

      2024年09月07日

       

      ライフプランニングと資金計画(しきんけいかく):Lập kế hoạch cuộc sống và kế hoạch tài chính

      🌟 アカウンタビリティ (Accountability): Trách nhiệm giải trình, nghĩa là cá nhân hoặc tổ chức phải chịu trách nhiệm về các hành động hoặc quyết định tài chính của mình và có khả năng giải trình cho những hành động đó.

      🌟 ABL(アセット・ベースト・レンディングの略称 – Asset-Based Lending): Cho vay dựa trên tài sản, là hình thức cho vay mà các khoản vay được bảo đảm bằng tài sản của người đi vay, chẳng hạn như hàng tồn kho hoặc thiết bị.

      🌟 アドオン方式 (Add-On Method): Phương pháp tính lãi thêm vào số tiền gốc vay ban đầu, thường được sử dụng trong các khoản vay tiêu dùng ngắn hạn.

      🌟 育児休業給付 (いくじきゅうぎょうきゅうふ): Trợ cấp nghỉ phép nuôi con, là khoản trợ cấp dành cho người lao động tạm nghỉ việc để chăm sóc con cái.

      🌟 遺族厚生年金の寡婦加算 (いぞくこうせいねんきんのかふかさん): Phụ cấp cho góa phụ trong chế độ hưu trí gia đình (quỹ hưu trí của người đã mất).

      🌟 インパクトローン (Impact Loan): Khoản vay có tác động, là các khoản vay được thực hiện với mục đích tạo ra tác động tích cực đến xã hội hoặc môi trường, ngoài việc chỉ mang lại lợi nhuận tài chính.

      🌟 介護休業給付 (かいごきゅうぎょうきゅうふ): Trợ cấp nghỉ phép chăm sóc người thân, là khoản trợ cấp cho những người lao động nghỉ việc tạm thời để chăm sóc thành viên gia đình bị ốm hoặc cần hỗ trợ.

      🌟 加給年金 (かきゅうねんきん): Trợ cấp hưu trí bổ sung, là khoản trợ cấp thêm cho người nhận lương hưu, thường dành cho những người có gia đình phụ thuộc hoặc vợ/chồng.

      🌟 学生納付特例制度 (がくせいのうふとくれいせいど): Chế độ đặc biệt thanh toán cho sinh viên, là một hệ thống cho phép sinh viên hoãn thanh toán các khoản đóng góp bảo hiểm lương hưu quốc gia cho đến khi có khả năng tài chính.

      🌟 家族療養費 (かぞくりょうようひ): Chi phí điều trị gia đình, là khoản chi trả cho các chi phí y tế của thành viên trong gia đình.

      🌟 合算対象期間 (がっさんたいしょうきかん – カラ期間): Thời kỳ hợp nhất, một giai đoạn không đóng bảo hiểm nhưng vẫn được tính vào thời gian đủ điều kiện nhận trợ cấp hưu trí.

      🌟 株主割当増資 (かぶぬしわりあてぞうし): Tăng vốn cổ phần thông qua phát hành cổ phiếu, là một phương pháp huy động vốn cho công ty bằng cách phát hành thêm cổ phiếu cho các cổ đông hiện tại.

      🌟 寡婦年金 (かふねんきん): Trợ cấp hưu trí cho góa phụ, là khoản trợ cấp dành cho vợ/chồng còn sống sau khi người kia qua đời.

      🌟 元金均等返済 (がんきんきんとうへんさい): Trả gốc đều, là phương thức trả nợ trong đó khoản trả gốc hàng tháng là không đổi, trong khi lãi giảm dần.

      🌟 元利均等返済 (がんりきんとうへんさい): Trả cả gốc và lãi đều, là phương thức trả nợ trong đó tổng số tiền trả hàng tháng (gồm cả gốc và lãi) là không đổi.

      🌟 期日短縮型 (きじつたんしゅくがた): Loại trả nợ ngắn hạn, phương thức trả nợ trong một khoảng thời gian ngắn hơn so với ban đầu, giúp giảm số tiền lãi phải trả.

      🌟 企業型DC (きぎょうがたDC): Quỹ hưu trí đóng góp xác định do doanh nghiệp quản lý, là một hình thức quỹ hưu trí do doanh nghiệp đóng góp, trong đó số tiền nhận được khi nghỉ hưu phụ thuộc vào hiệu suất đầu tư của quỹ.

      🌟 基本手当 (きほんてあて): Trợ cấp cơ bản, là khoản trợ cấp cơ bản trong hệ thống trợ cấp thất nghiệp hoặc các chương trình hỗ trợ tài chính khác.

      🌟 キャッシュフロー計算書 (キャッシュフローけいさんしょ): Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, là báo cáo tài chính cho biết số tiền vào và ra của một tổ chức trong một khoảng thời gian nhất định.

      🌟 キャッシュフロー表 (キャッシュフローひょう): Bảng lưu chuyển tiền tệ, là bảng theo dõi dòng tiền vào và ra của một tổ chức hoặc cá nhân, giúp quản lý tài chính và lên kế hoạch cho tương lai.

      🌟 教育訓練給付 (きょういくくんれんきゅうふ): Trợ cấp đào tạo giáo dục, là trợ cấp dành cho người lao động tham gia các khóa đào tạo nhằm nâng cao kỹ năng và cơ hội việc làm.

      🌟 教育ローン (きょういくローン): Khoản vay giáo dục, là khoản vay tài chính hỗ trợ chi phí giáo dục như học phí, sách vở, và chi phí sinh hoạt cho học sinh và sinh viên.

      🌟 経過的加算 (けいかてきかさん): Khoản phụ cấp tạm thời, là khoản trợ cấp bổ sung được cấp trong giai đoạn chuyển đổi, thường được áp dụng cho các chương trình hưu trí hoặc bảo hiểm.

      🌟 現価係数 (げんかけいすう): Hệ số hiện giá, là một chỉ số dùng để tính toán giá trị hiện tại của một khoản tiền sẽ được nhận trong tương lai.

      🌟 健康保険 (けんこうほけん): Bảo hiểm y tế, là hệ thống bảo hiểm giúp chi trả một phần hoặc toàn bộ chi phí y tế khi người tham gia bị bệnh hoặc cần chăm sóc y tế.

      🌟 減債基金係数 (げんさいきんけいすう): Hệ số quỹ giảm nợ, là công cụ được sử dụng để tính toán số tiền cần được đóng góp vào quỹ giảm nợ để trả dần nợ gốc theo thời gian.

      🌟 高額療養費 (こうがくりょうようひ): Chi phí điều trị y tế cao, là khoản chi phí y tế cao được bảo hiểm y tế chi trả một phần khi vượt quá mức nhất định.

      🌟 後期高齢者医療制度 (こうきこうれいしゃいりょうせいど): Hệ thống chăm sóc y tế cho người cao tuổi, là chương trình bảo hiểm y tế dành riêng cho người trên 75 tuổi tại Nhật Bản.

      🌟 厚生年金基金制度 (こうせいねんきんきんせいど): Hệ thống quỹ hưu trí phúc lợi, là một hệ thống hưu trí bổ sung cho người lao động ngoài hệ thống hưu trí quốc gia, do các công ty hoặc tổ chức quản lý.

      🌟 高年齢求職者給付金 (こうねんれいきゅうしょくしゃきゅうふきん): Trợ cấp tìm việc cho người lớn tuổi, là khoản trợ cấp dành cho người cao tuổi đang tìm kiếm việc làm sau khi nghỉ hưu hoặc mất việc.

      🌟 公募増資 (こうぼぞうし): Tăng vốn công khai, là quá trình phát hành cổ phiếu mới hoặc trái phiếu để huy động vốn từ công chúng.

      🌟 顧客利益の優先 (こきゃくりえきのゆうせん): Ưu tiên lợi ích khách hàng, là nguyên tắc trong dịch vụ tài chính nhằm đảm bảo rằng lợi ích của khách hàng luôn được đặt lên hàng đầu.

      🌟 国民年金金制度 (こくみんねんきんきんせいど): Hệ thống lương hưu quốc dân, là hệ thống lương hưu bắt buộc ở Nhật Bản cho tất cả công dân, nhằm cung cấp thu nhập hưu trí cơ bản.

      🌟 国民年金の被保険者 (こくみんねんきんのひほけんしゃ): Người tham gia bảo hiểm lương hưu quốc gia, là người tham gia vào hệ thống lương hưu quốc gia, đóng góp hàng tháng để nhận trợ cấp hưu trí sau khi nghỉ hưu.

      🌟 個人バランスシート (こじんバランスシート): Bảng cân đối cá nhân, là bản tóm tắt tài chính của một cá nhân, hiển thị tài sản, nợ phải trả và giá trị tài sản ròng của họ.

      🌟 固定金利 (こていきんり): Lãi suất cố định, là loại lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay, giúp người vay dễ dàng dự đoán và quản lý tài chính.

      🌟 固定金利選択型 (こていきんりせんたくがた): Loại lãi suất cố định có thể lựa chọn, là phương án cho phép người vay chọn mức lãi suất cố định trong một khoảng thời gian nhất định trong hợp đồng vay.

      🌟 財形住宅貯蓄 (ざいけいじゅうたくちょちく): Tiết kiệm nhà ở kiểu tài chính, là một hình thức tiết kiệm nhằm tích lũy vốn cho mục đích mua, xây dựng hoặc sửa chữa nhà ở, thường được hỗ trợ bởi các ưu đãi về thuế.

      🌟 在職老齢年金 (ざいしょくろうれいねんきん): Lương hưu cho người cao tuổi đang làm việc, là chế độ lương hưu dành cho người cao tuổi tiếp tục làm việc sau khi đạt độ tuổi hưu trí.

      🌟 裁定請求 (さいていせいきゅう): Yêu cầu phán quyết, là quy trình yêu cầu chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền xem xét và đưa ra quyết định về một vấn đề tài chính hoặc trợ cấp.

      🌟 私募債 (しぼさい): Trái phiếu tư nhân, là trái phiếu được phát hành riêng lẻ cho một nhóm nhỏ nhà đầu tư thay vì công khai ra thị trường.

      🌟 資本回収係数 (しほんかいしゅうけいすう): Hệ số thu hồi vốn, là một chỉ số dùng để tính toán tốc độ thu hồi vốn đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định.

      🌟 死亡一時金 (しぼういちじきん): Trợ cấp tử vong một lần, là khoản tiền trợ cấp được trả một lần cho gia đình hoặc người thừa kế khi một người tham gia bảo hiểm qua đời.

      🌟 若年者納付猶予制度 (じゃくねんしゃのうふゆうよせいど): Chế độ hoãn đóng góp cho người trẻ, là hệ thống cho phép người trẻ tuổi (thường là dưới 30) tạm hoãn việc đóng bảo hiểm lương hưu quốc gia khi chưa đủ khả năng tài chính.

      🌟 終価係数 (しゅうかけいすう): Hệ số giá trị tương lai, là chỉ số dùng để tính giá trị của một khoản tiền trong tương lai, thường được sử dụng trong lập kế hoạch tài chính.

      🌟 住宅ローンの借換え (じゅうたくローンのかりかえ): Tái cấp vốn vay mua nhà, là việc thay thế khoản vay mua nhà hiện tại bằng một khoản vay mới với lãi suất hoặc điều kiện thuận lợi hơn.

      🌟 住宅ローンの繰上げ返済 (じゅうたくローンのくりあげへんさい): Trả trước một phần hoặc toàn bộ khoản vay mua nhà, giúp giảm thời gian vay hoặc lãi suất phải trả.

      🌟 出産育児一時金 (しゅっさんいくじいちじきん): Trợ cấp sinh con và nuôi con một lần, là khoản tiền hỗ trợ cho các chi phí sinh con và chăm sóc trẻ sơ sinh.

      🌟 出産手当金 (しゅっさんてあてきん): Trợ cấp nghỉ sinh, là khoản tiền trợ cấp dành cho người lao động nghỉ làm trong thời gian sinh con.

      🌟 守秘義務の遵守 (しゅひぎむのじゅんしゅ): Tuân thủ nghĩa vụ bảo mật, là nguyên tắc bảo vệ thông tin cá nhân hoặc doanh nghiệp và không được tiết lộ trái phép.

      🌟 小規模企業共済 (しょうきぼきぎょうきょうさい): Quỹ hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ, là hệ thống hỗ trợ tài chính cho chủ doanh nghiệp nhỏ hoặc người lao động tự do khi họ nghỉ hưu, ốm đau hoặc gặp khó khăn tài chính.

      🌟 証書貸付 (しょうしょかしつけ): Khoản vay có chứng chỉ, là một dạng khoản vay có bảo đảm bằng tài sản hoặc chứng chỉ sở hữu.

      🌟 傷病手当金 (しょうびょうてあてきん): Trợ cấp ốm đau, là khoản tiền trợ cấp cho người lao động phải nghỉ làm do ốm đau hoặc chấn thương trong một khoảng thời gian nhất định.

      🌟 申請免除 (しんせいめんじょ): Miễn trừ theo đơn xin, là quy trình yêu cầu miễn trừ một khoản phí hoặc trách nhiệm tài chính dựa trên điều kiện cá nhân.

      🌟 損益計算書 (そんえきけいさんしょ): Báo cáo lãi lỗ, là tài liệu tài chính tổng kết doanh thu, chi phí và lợi nhuận hoặc thua lỗ của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định.

      🌟 第三者割当増資 (だいさんしゃわりあてぞうし): Tăng vốn thông qua phát hành cổ phiếu cho bên thứ ba, là phương thức huy động vốn trong đó cổ phiếu mới được phát hành cho các nhà đầu tư bên ngoài, không phải cổ đông hiện hữu.

      🌟 賞借対照表 (しょうしゃくたいしょうひょう): Bảng cân đối kế toán, là báo cáo tài chính hiển thị tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.

      🌟 中小企業退職金共済制度 (ちゅうしょうきぎょうたいしょくきんきょうさいせいど – 中退共制度): Hệ thống quỹ trợ cấp hưu trí cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, là hệ thống hưu trí giúp cung cấp tiền trợ cấp cho người lao động trong các doanh nghiệp nhỏ khi họ nghỉ hưu.

      🌟 手形貸付 (てがたかしつけ): Cho vay bằng hối phiếu, là hình thức cho vay mà người vay phát hành hối phiếu (chứng chỉ ghi nợ) để đảm bảo khoản vay.

      🌟 当座貸越 (とうざかしこし): Thấu chi tài khoản, là dịch vụ cho phép chủ tài khoản rút nhiều hơn số tiền hiện có trong tài khoản của mình trong một khoảng thời gian nhất định.

      🌟 特定社債保証制度 (とくていしゃさいほしょうせいど): Hệ thống bảo đảm trái phiếu doanh nghiệp đặc định, là chương trình bảo lãnh trái phiếu cho các doanh nghiệp phát hành trái phiếu, nhằm bảo vệ nhà đầu tư trước rủi ro mất mát.

      🌟 任意加入制度 (にんいかにゅうせいど): Hệ thống tham gia tự nguyện, là hệ thống bảo hiểm hưu trí quốc gia cho phép những người không bắt buộc tham gia có thể tự nguyện đóng góp.

      🌟 任意継続被保険者 (にんいけいぞくひほけんしゃ): Người tham gia bảo hiểm tự nguyện tiếp tục, là người lao động nghỉ việc nhưng tiếp tục tham gia bảo hiểm xã hội dưới hình thức tự nguyện.

      🌟 年金現価係数 (ねんきんげんかけいすう): Hệ số hiện giá của lương hưu, được sử dụng để tính toán giá trị hiện tại của các khoản thanh toán lương hưu trong tương lai.

      🌟 年金終価係数 (ねんきんしゅうかけいすう): Hệ số giá trị tương lai của lương hưu, dùng để tính giá trị tương lai của một khoản tiền.

      🌟 年金分割制度 (ねんきんぶんかつせいど): Hệ thống chia lương hưu, cho phép phân chia lương hưu giữa vợ/chồng khi ly hôn.

      🌟 ファイナンシャル・プランナー: Nhà hoạch định tài chính, là chuyên gia tư vấn tài chính giúp lập kế hoạch tài chính cá nhân, đầu tư, và quản lý tài sản.

      🌟 ファクタリング: Hoạt động mua bán nợ, là quá trình mua lại các khoản phải thu của doanh nghiệp, cung cấp cho doanh nghiệp dòng tiền ngay lập tức.

      🌟 付加年金 (ふかねんきん): Trợ cấp hưu trí bổ sung, là khoản tiền bổ sung vào lương hưu thông thường, dành cho những người đã tham gia các chương trình bảo hiểm bổ sung.

      🌟 フラット35: Một loại hình vay thế chấp cố định với lãi suất cố định trong 35 năm, được cung cấp tại Nhật Bản.

      🌟 振替加算 (ふりかえかさん): Khoản trợ cấp chuyển đổi, là khoản phụ cấp bổ sung dành cho những người nhận lương hưu.

      🌟 返済額軽減型 (へんさいがくけいげんがた): Loại hình giảm số tiền hoàn trả, là phương án giúp giảm bớt gánh nặng trả nợ thông qua việc gia hạn thời gian trả nợ hoặc giảm số tiền trả.

      🌟 変動金利 (へんどうきんり): Lãi suất biến động, là lãi suất có thể thay đổi theo biến động của thị trường tài chính.

      🌟 埋葬料 (まいそうりょう): Chi phí mai táng, là khoản trợ cấp dành cho gia đình hoặc người thừa kế của người qua đời để chi trả cho các chi phí mai táng.

      🌟 ライフイベント表 (ライフイベントひょう): Bảng sự kiện cuộc sống, là tài liệu liệt kê các sự kiện quan trọng trong cuộc đời như hôn nhân, sinh con, và lập kế hoạch tài chính dựa trên những sự kiện đó.

      🌟 リボルビング方式 (リボルビングほうしき): Phương thức trả góp xoay vòng, là hình thức vay trả dần với số tiền hàng tháng cố định hoặc không cố định dựa trên số dư nợ.

      🌟 労災保険 (ろうさいほけん): Bảo hiểm tai nạn lao động, là bảo hiểm bắt buộc chi trả cho người lao động bị tai nạn trong quá trình làm việc.


       

      リスク管理:リスクかんり:Quản lý rủi ro

      🌟 アカウント型保険 (アカウントがたほけん): Bảo hiểm tài khoản, là loại hình bảo hiểm cho phép người tham gia điều chỉnh phí bảo hiểm và quyền lợi dựa trên nhu cầu cá nhân.

      🌟 医療保険 (いりょうほけん): Bảo hiểm y tế, cung cấp bảo hiểm cho chi phí y tế khi người tham gia bị bệnh hoặc chấn thương.

      🌟 請負業者賠償責任保険 (うけおいぎょうしゃばいしょうせきにんほけん): Bảo hiểm trách nhiệm cho nhà thầu, cung cấp bảo hiểm cho trách nhiệm pháp lý phát sinh từ hoạt động kinh doanh của nhà thầu.

      🌟 延長保険 (えんちょうほけん): Bảo hiểm gia hạn, là hình thức bảo hiểm tiếp tục bảo vệ người tham gia sau khi hợp đồng gốc hết hạn mà không cần xét lại điều kiện y tế.

      🌟 解約返戻金 (かいやくへんれいきん): Tiền hoàn lại khi hủy hợp đồng, là khoản tiền được trả lại khi người tham gia hủy hợp đồng bảo hiểm trước khi hết hạn.

      🌟 ガン保険 (ガンほけん): Bảo hiểm ung thư, cung cấp bảo hiểm cho các chi phí điều trị liên quan đến ung thư.

      🌟 機械保険 (きかいほけん): Bảo hiểm máy móc, bảo vệ các doanh nghiệp khỏi tổn thất liên quan đến hỏng hóc máy móc.

      🌟 クーリング・オフ制度 (クーリング・オフせいど): Chế độ cooling-off, cho phép người tiêu dùng hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm trong một khoảng thời gian nhất định sau khi ký kết mà không phải chịu phí phạt.

      🌟 契約者貸付制度 (けいやくしゃかしつけせいど): Hệ thống vay dựa trên hợp đồng, cho phép người tham gia bảo hiểm vay tiền từ giá trị hoàn lại của hợp đồng bảo hiểm.

      🌟 契約転換制度 (けいやくてんかんせいど): Hệ thống chuyển đổi hợp đồng, cho phép người tham gia bảo hiểm chuyển đổi từ hợp đồng bảo hiểm cũ sang hợp đồng mới mà không cần kiểm tra sức khỏe lại.

      🌟 契約の復活 (けいやくのふっかつ): Phục hồi hợp đồng, là việc khôi phục hợp đồng bảo hiểm đã hết hạn hoặc bị tạm dừng.

      🌟 告知義務 (こくちぎむ): Nghĩa vụ khai báo, yêu cầu người tham gia bảo hiểm cung cấp thông tin chính xác về sức khỏe và tình trạng cá nhân khi ký kết hợp đồng.

      🌟 国内・海外旅行傷害保険 (こくない・かいがいりょこうしょうがいほけん): Bảo hiểm tai nạn du lịch trong nước và quốc tế, bảo vệ người tham gia khỏi các tai nạn trong khi đi du lịch.

      🌟 個人年金保険 (こじんねんきんほけん): Bảo hiểm hưu trí cá nhân, là loại bảo hiểm cung cấp thu nhập hưu trí hàng tháng sau khi người tham gia đến tuổi nghỉ hưu.

      🌟 個人賠償責任保険 (こじんばいしょうせきにんほけん): Bảo hiểm trách nhiệm cá nhân, bảo vệ người tham gia khỏi trách nhiệm pháp lý đối với thiệt hại do mình gây ra cho người khác.

      🌟 こども保険 (学資保険 – がくしほけん): Bảo hiểm trẻ em, là bảo hiểm tiết kiệm cho giáo dục của trẻ em, cung cấp một khoản tiền khi trẻ đến tuổi đi học đại học.

      🌟 災害割増特約 (さいがいわりましとくやく): Điều khoản phụ trợ tăng mức bảo hiểm cho thảm họa, cung cấp bảo hiểm bổ sung trong trường hợp xảy ra thiên tai hoặc thảm họa.

      🌟 施設所有者賠償責任保険 (しせつしょゆうしゃばいしょうせきにんほけん): Bảo hiểm trách nhiệm cho chủ sở hữu cơ sở, bảo vệ chủ sở hữu khỏi trách nhiệm pháp lý đối với các tai nạn xảy ra tại cơ sở của họ.

      🌟 自動振替貸付制度 (じどうふりかえかしつけせいど): Hệ thống cho vay tự động, tự động rút tiền từ hợp đồng bảo hiểm để thanh toán phí bảo hiểm khi người tham gia không thể thanh toán.

      🌟 自賠責保険 (じばいせきほけん): Bảo hiểm trách nhiệm tự động, là bảo hiểm bắt buộc cho xe cơ giới để bảo vệ người khác khỏi tai nạn giao thông.

      🌟 収支相等の原則 (しゅうしそうとうのげんそく): Nguyên tắc cân bằng thu chi, là nguyên tắc đảm bảo rằng thu nhập từ phí bảo hiểm và đầu tư phải đủ để bù đắp cho các khoản chi trả bảo hiểm.

      🌟 終身保険 (しゅうしんほけん): Bảo hiểm nhân thọ trọn đời, cung cấp bảo vệ suốt đời cho người tham gia và trả tiền bảo hiểm khi họ qua đời.

      🌟 収入保障保険 (しゅうにゅうほしょうほけん): Bảo hiểm đảm bảo thu nhập, cung cấp thu nhập định kỳ cho gia đình người tham gia trong trường hợp họ qua đời hoặc bị tàn tật.

      🌟 少額短期保険業者 (しょうがくたんきほけんぎょうしゃ): Công ty bảo hiểm ngắn hạn số tiền nhỏ, là các công ty bảo hiểm cung cấp các hợp đồng bảo hiểm ngắn hạn với giá trị thấp.

      🌟 剰余金 (じょうよきん): Tiền thặng dư, là số tiền dư thừa sau khi chi trả tất cả các chi phí và quyền lợi bảo hiểm, thường được phân chia cho các cổ đông hoặc người tham gia bảo hiểm.

      🌟 生活習慣病 (成人病)入院特約 (せいかつしゅうかんびょうにゅういんとくやく): Điều khoản bổ sung cho việc nhập viện do bệnh lý liên quan đến lối sống (bệnh mãn tính), cung cấp bảo hiểm cho các chi phí nhập viện liên quan đến bệnh mãn tính.

      🌟 生存給付付定期保険 (せいぞんきゅうふつきていきほけん): Bảo hiểm nhân thọ kỳ hạn có tiền thưởng, cung cấp quyền lợi khi người tham gia sống đến một thời điểm nhất định.

      🌟 責任準備金 (せきにんじゅんびきん): Quỹ dự phòng trách nhiệm, là khoản tiền mà các công ty bảo hiểm phải duy trì để đảm bảo họ có thể thanh toán các quyền lợi bảo hiểm trong tương lai.

      🌟 ソルベンシー・マージン比率 (ソルベンシー・マージンひりつ): Tỷ lệ dự trữ khả năng thanh toán, là chỉ số đo lường khả năng của công ty bảo hiểm trong việc chi trả quyền lợi bảo hiểm ngay cả khi gặp phải những biến động lớn.

      🌟 対人・対物賠償保険 (たいじん・たいぶつばいしょうほけん): Bảo hiểm bồi thường trách nhiệm đối với con người và tài sản, là bảo hiểm bồi thường thiệt hại mà người tham gia gây ra cho người khác hoặc tài sản của họ.

      🌟 大数の法則 (たいすうのほうそく): Định luật số lớn, là nguyên tắc thống kê cho thấy khi số lượng sự kiện lớn, xác suất xảy ra của mỗi sự kiện sẽ gần đúng với tần suất lý thuyết của nó.

      🌟 申込増額制度 (もうしこみぞうがくせいど): Hệ thống tăng số tiền bảo hiểm theo yêu cầu, cho phép người tham gia bảo hiểm tăng số tiền bảo hiểm mà không cần ký hợp đồng mới.

      🌟 長期平準定期保険 (ちょうきへいじゅんていきほけん): Bảo hiểm định kỳ chuẩn trong dài hạn, là loại bảo hiểm cung cấp quyền lợi trong một khoảng thời gian dài.

      🌟 定期保険 (ていきほけん): Bảo hiểm kỳ hạn, cung cấp quyền lợi bảo hiểm trong một khoảng thời gian nhất định.

      🌟 定期保険特約付終身保険 (ていきほけんとくやくつきしゅうしんほけん): Bảo hiểm nhân thọ trọn đời kèm điều khoản bảo hiểm kỳ hạn, là sự kết hợp giữa bảo hiểm kỳ hạn và bảo hiểm nhân thọ trọn đời.

      🌟 逓増定期保険 (ていぞうていきほけん): Bảo hiểm định kỳ tăng dần, là bảo hiểm có số tiền bảo hiểm tăng dần theo thời gian.

      🌟 低解約返戻金型終身保険 (ていかいやくへんれいきんがたしゅうしんほけん): Bảo hiểm nhân thọ trọn đời loại trả lại tiền thấp, là bảo hiểm nhân thọ có mức hoàn trả thấp khi hủy hợp đồng sớm.

      🌟 特定疾病 (三大疾病)保険 (とくていしっぺい (さんだいしっぺい) ほけん): Bảo hiểm bệnh lý đặc biệt (ba loại bệnh chính), bảo vệ trước các căn bệnh nghiêm trọng như ung thư, đột quỵ và nhồi máu cơ tim.

      🌟 トータルリターン (トータルリターン): Tổng lợi nhuận, là khái niệm đo lường tổng lợi nhuận mà nhà đầu tư nhận được từ một khoản đầu tư, bao gồm lợi nhuận vốn và cổ tức.

      🌟 払済保険 (はらいすみほけん): Bảo hiểm trả xong, là hình thức bảo hiểm mà người tham gia không cần tiếp tục đóng phí nhưng vẫn giữ quyền lợi bảo hiểm, thường áp dụng khi không muốn hủy hợp đồng.

      🌟 PL保険 (生産物賠償責任保険 – せいさんぶつばいしょうせきにんほけん): Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm, bảo vệ doanh nghiệp khỏi trách nhiệm pháp lý liên quan đến sản phẩm của họ.

      🌟 変額個人年金保険 (へんがくこじんねんきんほけん): Bảo hiểm hưu trí cá nhân có biến động, là bảo hiểm hưu trí với số tiền bảo hiểm biến động theo tình hình đầu tư.

      🌟 変額保険 (へんがくほけん): Bảo hiểm có biến động, là loại bảo hiểm mà số tiền bảo hiểm và quyền lợi biến động tùy thuộc vào hiệu suất của quỹ đầu tư.

      🌟 保険契約者保護機構 (ほけんけいやくしゃほごきこう): Cơ chế bảo vệ người tham gia bảo hiểm, là cơ quan đảm bảo quyền lợi cho người tham gia bảo hiểm trong trường hợp công ty bảo hiểm phá sản.

      🌟 保険契約の失効・復活 (ほけんけいやくのしっこう・ふっかつ): Hủy bỏ và khôi phục hợp đồng bảo hiểm, quy trình khi hợp đồng bảo hiểm bị hủy hoặc được khôi phục lại sau khi bị đình chỉ.

      🌟 保険事故 (ほけんじこ): Tai nạn bảo hiểm, là các sự kiện hoặc tình huống phát sinh yêu cầu bảo hiểm.

      🌟 保険料算出の3要素 (ほけんりょうさんしゅつの3ようそ): Ba yếu tố tính toán phí bảo hiểm, bao gồm tỷ lệ tử vong dự kiến, chi phí kinh doanh và lãi suất dự kiến.

      🌟 養老保険 (ようろうほけん): Bảo hiểm dưỡng lão, là hình thức bảo hiểm cung cấp quyền lợi khi người tham gia đến tuổi hưu trí hoặc khi qua đời.

      🌟 予定事業費率 (よていじぎょうひりつ): Tỷ lệ chi phí dự kiến, là tỷ lệ được dùng để dự tính chi phí quản lý và vận hành hợp đồng bảo hiểm.

      🌟 予定死亡率 (よていしぼうりつ): Tỷ lệ tử vong dự kiến, được sử dụng trong tính toán phí bảo hiểm, dựa trên thống kê tử vong của một nhóm người.

      🌟 予定利率 (よていりりつ): Tỷ lệ lãi suất dự kiến, là tỷ lệ lãi suất mà công ty bảo hiểm sử dụng để tính toán lợi nhuận từ các khoản phí bảo hiểm.

      🌟 リスク細分型自動車保険 (リスクさいぶんがたじどうしゃほけん): Bảo hiểm ô tô phân chia rủi ro, là loại bảo hiểm mà phí bảo hiểm được tính dựa trên các yếu tố rủi ro cụ thể của người lái xe, chẳng hạn như tuổi, kinh nghiệm lái xe và nơi sinh sống.

      🌟 リビング・ニーズ特約 (リビング・ニーズとくやく): Điều khoản nhu cầu sống, là điều khoản cho phép người tham gia bảo hiểm nhận một phần quyền lợi bảo hiểm trước khi qua đời nếu họ mắc bệnh hiểm nghèo.

      🌟 レクシスの原則 (レクシスのげんそく): Nguyên tắc Lexis, là nguyên tắc quản lý tài sản hoặc bảo hiểm dựa trên sự thay đổi trong cấu trúc rủi ro theo thời gian.


       

      金融資産運用:きんゆうしさんうんよう:Quản lý và đầu tư tài sản tài chính

      🌟 アドオン方式 (アドオンほうしき): Phương thức Add-on, là một phương pháp tính lãi suất cho các khoản vay, trong đó lãi suất được tính trên số tiền gốc ban đầu mà không giảm theo thời gian.

      🌟 ROE (自己資本利益率 – じこしほんりえきりつ): Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, là chỉ số đo lường khả năng sinh lời của một doanh nghiệp trên mỗi đồng vốn chủ sở hữu.

      🌟 アンダーパー発行 (アンダーパーはっこう): Phát hành dưới mệnh giá, là phương thức phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu với mức giá thấp hơn mệnh giá.

      🌟 売りオペレーション (うりオペレーション): Hoạt động bán, là hành động bán chứng khoán hoặc tài sản để thu tiền mặt.

      🌟 運用管理費用 (信託報酬 – うんようかんりひよう): Chi phí quản lý đầu tư (phí tín thác), là khoản phí phải trả cho công ty quản lý quỹ để duy trì và điều hành quỹ đầu tư.

      🌟 オーバーパー発行 (オーバーパーはっこう): Phát hành trên mệnh giá, là phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu với mức giá cao hơn mệnh giá.

      🌟 応募者利回り (おうぼしゃりまわり): Lợi tức của người đăng ký, là tỷ suất lợi nhuận mà người tham gia dự kiến nhận được từ khoản đầu tư.

      🌟 家計調査 (かけいちょうさ): Khảo sát hộ gia đình, là điều tra thu nhập và chi tiêu của các hộ gia đình để đánh giá tình hình kinh tế.

      🌟 機械受注統計調査 (きかいうけちゅうとうけいちょうさ): Khảo sát thống kê đơn đặt hàng máy móc, là khảo sát thống kê về số lượng đơn đặt hàng cho máy móc để dự đoán hoạt động sản xuất trong tương lai.

      🌟 金利変動リスク (きんりへんどうリスク): Rủi ro biến động lãi suất, là rủi ro về sự thay đổi của lãi suất, ảnh hưởng đến lợi tức từ các khoản đầu tư.

      🌟 金融政策 (きんゆうせいさく): Chính sách tiền tệ, là các biện pháp mà ngân hàng trung ương sử dụng để kiểm soát cung tiền và lãi suất.

      🌟 景気ウォッチャー調査 (けいきウォッチャーちょうさ): Khảo sát người quan sát nền kinh tế, là cuộc khảo sát ý kiến của những người làm việc gần gũi với nền kinh tế để đánh giá tình hình kinh tế hiện tại.

      🌟 景気動向指数 (けいきどうこうしすう): Chỉ số xu hướng kinh tế, là chỉ số đo lường sự thay đổi trong hoạt động kinh tế.

      🌟 国際収支統計 (こくさいしゅうしとうけい): Thống kê cán cân thanh toán quốc tế, là bảng báo cáo các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới.

      🌟 経済成長率 (けいざいせいちょうりつ): Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế, là mức độ tăng trưởng của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.

      🌟 財政政策 (ざいせいせいさく): Chính sách tài khóa, là các biện pháp do chính phủ sử dụng để điều tiết nền kinh tế thông qua chi tiêu công và thuế.

      🌟 最終利回り (さいしゅうりまわり): Lợi suất cuối cùng, là tỷ suất lợi nhuận thực tế mà nhà đầu tư nhận được từ khoản đầu tư trái phiếu nếu giữ đến ngày đáo hạn.

      🌟 GDP (国内総生産 – こくないそうせいさん): Tổng sản phẩm quốc nội, là giá trị toàn bộ hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian.

      🌟 所有期間利回り (しょゆうきかんりまわり): Lợi suất trong thời gian sở hữu, là tỷ suất lợi nhuận mà nhà đầu tư nhận được từ việc nắm giữ một tài sản trong một khoảng thời gian.

      🌟 信用取引 (しんようとりひき): Giao dịch tín dụng, là hình thức mua chứng khoán bằng cách vay tiền từ công ty chứng khoán, và bán chứng khoán bằng cách vay từ công ty chứng khoán.

      🌟 適合性の原則 (てきごうせいのげんそく): Nguyên tắc phù hợp, là nguyên tắc yêu cầu các nhà cung cấp dịch vụ tài chính chỉ cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với tình trạng tài chính và mục tiêu của khách hàng.

      🌟 転換社債型新株予約権付社債 (てんかんしゃさいがたしんかぶよやくけんつきしゃさい): Trái phiếu chuyển đổi kèm quyền mua cổ phiếu mới, là loại trái phiếu có thể chuyển đổi thành cổ phiếu với quyền mua cổ phiếu mới.

      🌟 投資者保護基金 (とうししゃほごききん): Quỹ bảo vệ nhà đầu tư, là quỹ được thành lập để bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư trong trường hợp công ty chứng khoán bị phá sản.

      🌟 東証株価指数 (TOPIX – とうしょうかぶかしすう): Chỉ số giá cổ phiếu Tokyo (TOPIX), là chỉ số đo lường giá trị của tất cả các cổ phiếu được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Tokyo.

      🌟 直接利回り (ちょくせつりまわり): Lợi tức trực tiếp, là tỷ lệ giữa lợi nhuận nhận được từ cổ tức hoặc lãi suất so với giá mua tài sản.

      🌟 取引事例比較法 (とりひきじれいひかくほう): Phương pháp so sánh giao dịch, là phương pháp định giá tài sản dựa trên giá của các giao dịch tương tự.

      🌟 ドル・コスト平均法 (ドル・コストへいきんほう): Phương pháp trung bình giá đô la, là chiến lược đầu tư trong đó nhà đầu tư định kỳ đầu tư một khoản tiền cố định vào một loại tài sản, không kể đến giá thị trường.

      🌟 成行注文・指値注文 (なりゆきちゅうもん・さしねちゅうもん): Đặt lệnh thị trường và lệnh giới hạn giá, lệnh thị trường thực hiện ngay lập tức theo giá hiện tại, còn lệnh giới hạn giá chỉ thực hiện khi giá đạt đến mức đã đặt.

      🌟 成行注文優先の原則 (なりゆきちゅうもんゆうせんのげんそく): Nguyên tắc ưu tiên lệnh thị trường, các lệnh thị trường sẽ được ưu tiên thực hiện trước so với lệnh giới hạn giá.

      🌟 日銀短観 (にちぎんたんかん): Bản khảo sát ngắn hạn của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản, là báo cáo hàng quý về triển vọng kinh tế của các công ty lớn tại Nhật Bản.

      🌟 日経平均株価 (日経225 – にっけいへいきんかぶか): Chỉ số chứng khoán Nikkei 225, đo lường giá trị trung bình của 225 cổ phiếu hàng đầu trên thị trường chứng khoán Tokyo.

      🌟 値幅制限 (ねはばせいげん): Giới hạn biên độ giá, là biện pháp giới hạn mức dao động giá cổ phiếu trong một ngày giao dịch để ngăn ngừa biến động lớn.

      🌟 パー発行 (パーはっこう): Phát hành ngang mệnh giá, là việc phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu với mức giá bằng mệnh giá.

      🌟 配当性向 (はいとうせいこう): Tỷ lệ chi trả cổ tức, là tỷ lệ giữa lợi nhuận mà công ty trả cho cổ đông dưới dạng cổ tức so với tổng lợi nhuận.

      🌟 配当利回り (はいとうりまわり): Lợi tức cổ tức, là tỷ suất lợi nhuận từ cổ tức so với giá mua cổ phiếu.

      🌟 売買高 (ばいばいだか): Khối lượng giao dịch, là tổng số cổ phiếu hoặc tài sản tài chính được giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định.

      🌟 パリティ (パリティ): Parity, là mối quan hệ giá trị giữa cổ phiếu chuyển đổi và trái phiếu chuyển đổi, cho thấy lợi ích khi chuyển đổi trái phiếu thành cổ phiếu.

      🌟 PER (株価収益率 – ぺーいーあーる): Tỷ số giá trên lợi nhuận, là chỉ số đo lường giá cổ phiếu so với thu nhập của công ty.

      🌟 PBR (株価純資産倍率 – ぴーびーあーる): Tỷ số giá trên giá trị sổ sách, đo lường giá trị thị trường của cổ phiếu so với giá trị tài sản ròng của công ty.

      🌟 表面利率 (クーポンレート – ひょうめんりりつ): Lãi suất danh nghĩa (Coupon rate), là lãi suất mà nhà đầu tư nhận được từ trái phiếu, tính theo mệnh giá.

      🌟 物価指数 (ぶっかしすう): Chỉ số giá tiêu dùng, đo lường mức thay đổi trung bình của giá các hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng mua theo thời gian.

      🌟 マネーストック統計 (マネーストックとうけい): Thống kê lượng tiền trong lưu thông, đo lường tổng số lượng tiền lưu hành trong nền kinh tế bao gồm tiền gửi ngân hàng và các công cụ tài chính khác.

      🌟 預金準備率操作 (よきんじゅんびりつそうさ): Điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc, là biện pháp mà Ngân hàng Trung ương sử dụng để điều chỉnh lượng tiền dự trữ mà các ngân hàng thương mại phải nắm giữ.

      🌟 預金保険制度 (よきんほけんせいど): Hệ thống bảo hiểm tiền gửi, là chương trình bảo vệ người gửi tiền khỏi việc mất mát tiền gửi do ngân hàng phá sản.

      🌟 リボルビング方式 (リボルビングほうしき): Phương thức trả góp xoay vòng, là hình thức trả nợ theo định kỳ với số tiền trả góp hàng tháng không thay đổi dù số dư nợ giảm.

      🌟 流動性リスクその他のリスク (りゅうどうせいリスクそのたのリスク): Rủi ro thanh khoản và các rủi ro khác, là rủi ro mà một công ty hoặc tổ chức không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng mà không chịu thiệt hại.


       

      タックスプランニング:Hoạch định thuế

      🌟 青色申告制度 (あおいろしんこくせいど): Hệ thống khai báo thuế màu xanh, là hệ thống cho phép doanh nghiệp khai báo thuế thu nhập với một số lợi ích như giảm thuế khi tuân thủ quy định.

      🌟 外国法人 (がいこくほうじん): Pháp nhân nước ngoài, là công ty hoặc tổ chức được thành lập theo luật pháp của một quốc gia khác ngoài Nhật Bản.

      🌟 株主資本等変動計算書 (かぶぬししほんとうへんどうけいさんしょ): Bảng tính thay đổi vốn cổ đông, là báo cáo tài chính ghi nhận sự thay đổi trong vốn cổ đông của một công ty.

      🌟 簡易課税制度 (かんいかぜいせいど): Hệ thống thuế đơn giản, là hệ thống cho phép doanh nghiệp nhỏ áp dụng mức thuế đơn giản hóa thay vì hệ thống thuế phức tạp.

      🌟 間接税 (かんせつぜい): Thuế gián tiếp, là loại thuế không đánh trực tiếp vào thu nhập của cá nhân mà thông qua việc tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ, như thuế giá trị gia tăng.

      🌟 基準期間 (きじゅんきかん): Thời kỳ cơ bản, là khoảng thời gian cơ sở để tính toán thuế tiêu thụ hoặc các loại thuế khác.

      🌟 消費税 (しょうひぜい): Thuế tiêu thụ, là loại thuế áp dụng cho hàng hóa và dịch vụ khi được tiêu thụ.

      🌟 減価償却 (げんかしょうきゃく): Khấu hao tài sản cố định, là quy trình giảm dần giá trị tài sản cố định trong sổ sách kế toán theo thời gian.

      🌟 源泉徴収制度 (げんせんちょうしゅうせいど): Hệ thống thuế thu nhập khấu trừ tại nguồn, là hệ thống mà doanh nghiệp sẽ khấu trừ thuế thu nhập từ tiền lương của nhân viên trước khi chi trả.

      🌟 国税 (こくぜい): Thuế quốc gia, là các loại thuế do chính phủ trung ương thu, như thuế thu nhập và thuế giá trị gia tăng.

      🌟 個別注記表 (こべつちゅうきひょう): Bảng chú thích riêng, là tài liệu bổ sung trong báo cáo tài chính ghi chú chi tiết về các hạng mục đặc biệt.

      🌟 事業所得 (じぎょうしょとく): Thu nhập từ kinh doanh, là khoản thu nhập nhận được từ hoạt động kinh doanh hoặc nghề nghiệp cá nhân.

      🌟 事業専従者控除 (じぎょうせんじゅうしゃこうじょ): Khấu trừ cho người làm việc trong gia đình kinh doanh, là khấu trừ dành cho các thành viên gia đình tham gia vào hoạt động kinh doanh.

      🌟 事前確定届出給与 (じぜんかくていとどけできゅうよ): Lương được thông báo trước, là quy trình thông báo trước về mức lương để đảm bảo tuân thủ quy định về thuế.

      🌟 所得控除 (しょとくこうじょ): Khấu trừ thu nhập, là khoản khấu trừ khỏi thu nhập chịu thuế nhằm giảm số tiền thuế phải nộp.

      🌟 申告納税方式 (しんこくのうぜいほうしき): Phương thức tự khai thuế, là hệ thống mà người nộp thuế tự khai báo thu nhập và tính thuế phải nộp.

      🌟 税額控除 (ぜいがくこうじょ): Khấu trừ thuế, là khoản khấu trừ trực tiếp từ số thuế phải nộp, giúp giảm số thuế mà người nộp phải trả.

      🌟 損益通算 (そんえきつうさん): Cân bằng giữa lợi nhuận và lỗ, là quy trình bù đắp lỗ từ một nguồn thu nhập bằng lợi nhuận từ nguồn thu nhập khác để giảm thuế.

      🌟 損金不算入 (そんきんふさんにゅう): Không tính vào chi phí, là các khoản chi phí không được tính vào chi phí doanh nghiệp khi tính thuế.

      🌟 超過累進税率 (ちょうかるいしんぜいりつ): Thuế suất lũy tiến vượt mức, là thuế suất tăng dần khi thu nhập hoặc giá trị tài sản tăng.

      🌟 直接税 (ちょくせつぜい): Thuế trực tiếp, là loại thuế áp dụng trực tiếp lên thu nhập cá nhân hoặc doanh nghiệp, như thuế thu nhập cá nhân.

      🌟 定額法 (ていがくほう): Phương pháp khấu hao theo định mức, là phương pháp khấu hao tài sản cố định theo một mức cố định hàng năm.

      🌟 定期同額給与 (ていきどうがくきゅうよ): Tiền lương cố định theo kỳ hạn, là khoản lương cố định được trả định kỳ cho nhân viên hoặc giám đốc công ty.

      🌟 内国法人 (ないこくほうじん): Pháp nhân trong nước, là công ty hoặc tổ chức được thành lập theo luật pháp của Nhật Bản.

      🌟 賦課課税方式 (ふかかぜいほうしき): Phương thức đánh thuế, là cách thức thu thuế dựa trên giá trị tài sản hoặc thu nhập của người nộp thuế.

      🌟 比例税率 (ひれいぜいりつ): Thuế suất tỷ lệ, là thuế suất cố định áp dụng cho tất cả các khoản thu nhập hoặc tài sản, không phụ thuộc vào mức thu nhập.

      🌟 不動産所得 (ふどうさんしょとく): Thu nhập từ bất động sản, là thu nhập nhận được từ việc cho thuê hoặc bán bất động sản.

      🌟 分離課税 (ぶんりかぜい): Thuế đánh riêng, là phương pháp đánh thuế riêng cho một số loại thu nhập mà không cộng gộp với các thu nhập khác.

      🌟 法人税申告書別表四 (ほうじんぜいしんこくしょべっぴょうよん): Biểu mẫu thứ tư trong tờ khai thuế doanh nghiệp, là phần của tờ khai thuế ghi chú chi tiết về các khoản mục nhất định.

      🌟 法人なり (ほうじんなり): Chuyển đổi thành pháp nhân, là quy trình mà một doanh nghiệp cá nhân chuyển thành công ty hoặc tổ chức pháp nhân.

      🌟 利益連動給与 (りえきれんどうきゅうよ): Tiền lương liên quan đến lợi nhuận, là khoản tiền lương phụ thuộc vào lợi nhuận mà doanh nghiệp đạt được.

      🌟 暦年単位課税 (こよみねんたんいかぜい): Đánh thuế theo năm dương lịch, là phương pháp đánh thuế dựa trên chu kỳ năm dương lịch.


       

      不動産:ふどうさん:Bất động sản

      🌟 開発許可 (かいはつきょか): Giấy phép phát triển, là sự chấp thuận của cơ quan chính quyền địa phương cho việc phát triển và xây dựng trên đất.

      🌟 解約手付 (かいやくてつけ): Tiền đặt cọc khi hủy bỏ hợp đồng, là khoản tiền đặt cọc được trả lại hoặc giữ lại khi hợp đồng bị hủy.

      🌟 仮換地 (かりかんち): Đất thay thế tạm thời, là phần đất được cung cấp tạm thời cho chủ sở hữu đất trong các dự án tái phát triển đô thị.

      🌟 仮登記 (かりとうき): Đăng ký tạm thời, là hình thức đăng ký tạm thời quyền sở hữu đất hoặc tài sản trước khi có đăng ký chính thức.

      🌟 換地計画 (かんちけいかく): Kế hoạch thay thế đất, là kế hoạch tái bố trí đất trong các dự án tái phát triển, nơi các chủ sở hữu đất được đổi đất.

      🌟 基準地標準価格 (きじゅんちひょうじゅんかかく): Giá tiêu chuẩn của đất cơ sở, là giá trị chuẩn của đất được chính quyền địa phương hoặc quốc gia đánh giá.

      🌟 北側斜線制限 (きたがわせんせいげん): Hạn chế góc nghiêng phía bắc, là quy định xây dựng hạn chế chiều cao của công trình ở phía bắc để đảm bảo ánh sáng mặt trời.

      🌟 規約共用部分 (きやくきょうようぶぶん): Phần chung theo quy ước, là phần của tòa nhà chung cư được sử dụng chung giữa các chủ sở hữu căn hộ.

      🌟 共有 (きょうゆう): Sở hữu chung, là quyền sở hữu chung của nhiều người đối với một tài sản.

      🌟 区域区分 (くいきくぶん): Phân loại khu vực, là việc phân chia các khu vực hành chính hoặc quy hoạch theo mục đích sử dụng đất.

      🌟 区分所有権 (くぶんしょゆうけん): Quyền sở hữu phần riêng, là quyền sở hữu một phần của tài sản chung cư hoặc tòa nhà.

      🌟 原価法 (げんかほう): Phương pháp tính giá gốc, là phương pháp định giá tài sản dựa trên chi phí ban đầu của tài sản cộng với khấu hao.

      🌟 建蔽率 (けんぺいりつ): Tỷ lệ diện tích xây dựng, là tỷ lệ giữa diện tích công trình xây dựng và diện tích đất.

      🌟 公示価格 (こうじかかく): Giá công bố, là giá trị đất được chính phủ công bố hàng năm để sử dụng trong việc tính thuế và các giao dịch tài sản.

      🌟 固定資産税評価額 (こていしさんぜいひょうかがく): Giá trị đánh giá thuế tài sản cố định, là giá trị được chính quyền địa phương đánh giá để tính thuế tài sản.

      🌟 債務不履行 (さいむふりこう): Vi phạm nghĩa vụ, là việc không thực hiện đúng các điều khoản đã cam kết trong hợp đồng, dẫn đến hậu quả pháp lý.

      🌟 35条書面 (35じょうしょめん): Tài liệu điều 35 (luật giao dịch bất động sản), là tài liệu ghi rõ các điều khoản quan trọng trong giao dịch bất động sản theo luật pháp.

      🌟 市街化区域 (しがいかくいき): Khu vực đô thị hóa, là khu vực được quy hoạch để phát triển đô thị.

      🌟 市街化調整区域 (しがいかちょうせいくいき): Khu vực điều chỉnh đô thị hóa, là khu vực hạn chế hoặc không cho phép phát triển đô thị nhằm bảo vệ môi trường và duy trì cảnh quan.

      🌟 事後届出制 (じごとどけでせい): Hệ thống thông báo sau, là quy định yêu cầu thông báo với cơ quan chức năng sau khi đã hoàn thành một công việc hoặc giao dịch.

      🌟 敷地利用権 (しきちりようけん): Quyền sử dụng đất, là quyền pháp lý cho phép sử dụng một mảnh đất nhất định.

      🌟 事情補正 (じじょうほせい): Điều chỉnh điều kiện, là việc điều chỉnh giá trị tài sản dựa trên các điều kiện cụ thể.

      🌟 事前届出制 (じぜんとどけでせい): Hệ thống thông báo trước, là quy định yêu cầu thông báo trước với cơ quan chức năng trước khi thực hiện một công việc hoặc giao dịch.

      🌟 時点修正 (じてんしゅうせい): Điều chỉnh thời điểm, là quy trình điều chỉnh giá trị tài sản theo thời điểm cụ thể.

      🌟 借家権 (しゃっかけん): Quyền thuê nhà, là quyền pháp lý của người thuê nhà theo hợp đồng thuê.

      🌟 借地権 (しゃくちけん): Quyền thuê đất, là quyền sử dụng đất theo hợp đồng thuê dài hạn.

      🌟 余剰線制限 (よじょうせんせいげん): Hạn chế đường thừa, là quy định hạn chế xây dựng dọc theo các tuyến đường không được sử dụng hết.

      🌟 収益還元法 (しゅうえきかんげんほう): Phương pháp khôi phục lợi nhuận, là phương pháp định giá tài sản dựa trên khả năng tạo ra thu nhập của tài sản đó.

      🌟 専任媒介契約 (せんにんばいかいけいやく): Hợp đồng môi giới độc quyền, là hợp đồng trong đó người môi giới bất động sản được giao độc quyền thực hiện giao dịch tài sản.

      🌟 相続税評価額 (そうぞくぜいひょうかがく): Giá trị đánh giá thuế thừa kế, là giá trị tài sản được đánh giá để tính thuế thừa kế.

      🌟 宅地建物取引業 (たくちたてものとりひきぎょう): Kinh doanh giao dịch bất động sản, là ngành kinh doanh liên quan đến việc mua bán, môi giới hoặc quản lý bất động sản.

      🌟 地図 (14条地図 – ちず): Bản đồ theo điều 14, là bản đồ địa chính thể hiện vị trí, kích thước và ranh giới của các khu đất theo quy định của luật pháp.

      🌟 抵当権 (ていとうけん): Quyền thế chấp, là quyền pháp lý cho phép chủ nợ thu hồi tài sản thế chấp nếu con nợ không thanh toán đúng hạn.

      🌟 DCF法 (DCFほう): Phương pháp dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow), là phương pháp định giá tài sản dựa trên giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai.

      🌟 登記識別情報 (とうきしきべつじょうほう): Thông tin nhận dạng đăng ký, là thông tin cần thiết để xác minh và thực hiện đăng ký sở hữu tài sản bất động sản.

      🌟 道路斜線制限 (どうろしゃせんせいげん): Hạn chế góc nghiêng đường, là quy định xây dựng hạn chế chiều cao công trình gần đường giao thông để đảm bảo an toàn và cảnh quan đô thị.

      🌟 取引事例比較法 (とりひきじれいひかくほう): Phương pháp so sánh giao dịch, là phương pháp định giá tài sản dựa trên các giao dịch tương tự trong khu vực.

      🌟 頂道路 (建築基準法 – ちょうどうろ): Đường trên đỉnh (theo luật tiêu chuẩn xây dựng), là quy định liên quan đến việc xây dựng gần các tuyến đường đỉnh núi hoặc địa hình cao.

      🌟 2月規制 (2がつきせい): Quy định tháng 2, là quy định cụ thể liên quan đến hoạt động xây dựng hoặc giao dịch bất động sản trong tháng 2.

      🌟 非線引き都市計画区域 (ひせんびきとしけいかくくいき): Khu vực quy hoạch đô thị không kẻ đường, là khu vực chưa được xác định rõ ranh giới hoặc mục đích sử dụng đất.

      🌟 越境権 (えっきょうけん): Quyền vượt biên giới, là quyền pháp lý liên quan đến việc xây dựng hoặc sử dụng tài sản vượt qua ranh giới đất liền kề.

      🌟 法定共用部分 (ほうていきょうようぶぶん): Phần chung theo luật định, là phần của tòa nhà chung cư hoặc tài sản thuộc sở hữu chung được quy định bởi luật pháp.

      🌟 容積率 (ようせきりつ): Tỷ lệ hệ số sử dụng đất, là tỷ lệ diện tích xây dựng sàn của công trình so với diện tích đất.

      🌟 用途制限 (ようとせいげん): Hạn chế mục đích sử dụng, là quy định hạn chế mục đích sử dụng đất hoặc tài sản theo quy hoạch đô thị.

      🌟 隣地斜線制限 (りんちしゃせんせいげん): Hạn chế góc nghiêng đất liền kề, là quy định hạn chế xây dựng liên quan đến đất liền kề để đảm bảo ánh sáng và không gian giữa các công trình.


       

      相続・事業承継対策:そうぞく・じぎょうしょうたいさく:Các biện pháp kế thừa tài sản và kế thừa doanh nghiệp

      🌟 遺産分割 (いさんぶんかつ): Phân chia di sản, là việc chia sẻ tài sản của người đã qua đời cho những người thừa kế theo luật pháp hoặc theo di chúc.

      🌟 遺贈 (いぞう): Tặng di sản, là việc chuyển giao tài sản của người đã qua đời theo di chúc cho một người hoặc tổ chức không thuộc diện thừa kế.

      🌟 遺留分 (いりゅうぶん): Phần thừa kế bắt buộc, là phần di sản mà luật pháp quy định phải để lại cho người thừa kế nhất định, không thể bị tước bỏ qua di chúc.

      🌟 延納 (えんのう): Gia hạn thanh toán, là việc trì hoãn hoặc gia hạn thời gian thanh toán thuế hoặc các nghĩa vụ tài chính liên quan đến di sản.

      🌟 貸宅地 (かしたくち): Đất cho thuê, là bất động sản được cho thuê để sử dụng cho mục đích xây dựng hoặc canh tác.

      🌟 貸家建付借地権 (かしやたてつけしゃくちけん): Quyền thuê đất có kèm theo nhà xây trên đất thuê, là quyền sở hữu nhà trên đất thuê nhưng không sở hữu đất.

      🌟 貸家建付地 (かしやたてつけち): Đất cho thuê kèm theo nhà xây sẵn, là đất được cho thuê và đã có nhà xây sẵn trên đó.

      🌟 換価分割 (かんかぶんかつ): Phân chia giá trị bán, là phương thức chia di sản bằng cách bán tài sản và chia số tiền thu được cho các thừa kế.

      🌟 協議分割 (きょうぎぶんかつ): Phân chia bằng thỏa thuận, là phương thức chia di sản thông qua thỏa thuận giữa các thừa kế.

      🌟 限定承認 (げんていしょうにん): Chấp nhận có điều kiện, là việc thừa kế chỉ trong phạm vi giá trị di sản sau khi đã thanh toán nợ và nghĩa vụ tài chính của người đã mất.

      🌟 現物分割 (げんぶつぶんかつ): Phân chia hiện vật, là phương thức chia di sản bằng cách chia tài sản hiện có (nhà cửa, đất đai…) cho các thừa kế thay vì chia tiền mặt.

      🌟 公正証書遺言 (こうせいしょうしょいごん): Di chúc công chứng, là di chúc được lập và công chứng bởi cơ quan có thẩm quyền.

      🌟 死因贈与 (しいんぞうよ): Tặng quà di sản theo nguyên nhân cái chết, là việc trao tài sản cho người khác theo thỏa thuận trước khi qua đời.

      🌟 指定分割 (していぶんかつ): Phân chia theo chỉ định, là việc phân chia tài sản theo sự chỉ định cụ thể trong di chúc.

      🌟 自筆証書遺言 (じひつしょうしょいごん): Di chúc viết tay, là di chúc được người đã qua đời tự tay viết ra mà không cần công chứng.

      🌟 自用地 (じようち): Đất sử dụng cá nhân, là đất được sử dụng cho mục đích cá nhân mà không cho thuê hoặc bán.

      🌟 推定相続人 (すいていそうぞくにん): Người thừa kế dự kiến, là người được cho là sẽ thừa kế tài sản nhưng chưa chắc chắn.

      🌟 成年被後見人 (せいねんひこうけんにん): Người được giám hộ trưởng thành, là người trưởng thành nhưng bị mất năng lực pháp lý và cần người giám hộ.

      🌟 相続欠格 (そうぞくけっかく): Mất quyền thừa kế, là tình huống một người mất quyền thừa kế do vi phạm các quy định pháp luật liên quan đến thừa kế.

      🌟 相続廃除 (そうぞくはいじょ): Loại trừ thừa kế, là việc loại bỏ quyền thừa kế của một người do hành vi không phù hợp hoặc phạm pháp.

      🌟 相続放棄 (そうぞくほうき): Từ bỏ quyền thừa kế, là việc từ bỏ quyền nhận tài sản từ di sản của người đã qua đời.

      🌟 代襲相続 (だいしゅうそうぞく): Thừa kế thay thế, là khi một người thừa kế trực tiếp qua đời trước người để lại di sản, con của người đó sẽ thay thế làm người thừa kế.

      🌟 代位分割 (だいいぶんかつ): Phân chia theo đại diện, là phương thức phân chia di sản thông qua người đại diện của người thừa kế đã mất.

      🌟 単純承認 (たんじゅんしょうにん): Chấp nhận thừa kế toàn bộ, là việc thừa nhận toàn bộ tài sản và nghĩa vụ của người đã qua đời mà không có điều kiện.

      🌟 直系尊属 (ちょっけいそんぞく): Người thừa kế trực hệ thượng cấp, là cha mẹ, ông bà của người để lại di sản.

      🌟 直系卑属 (ちょっけいひぞく): Người thừa kế trực hệ hạ cấp, là con cháu của người để lại di sản.

      🌟 定期贈与 (ていきぞうよ): Tặng quà định kỳ, là việc trao tặng tài sản hoặc tiền bạc định kỳ trong một khoảng thời gian nhất định.

      🌟 任意後見制度 (にんいこうけんせいど): Chế độ giám hộ tự nguyện, là hệ thống pháp lý cho phép người được giám hộ tự chọn giám hộ trước khi mất khả năng pháp lý.

      🌟 半血兄弟姉妹 (はんけつけいていしまい): Anh chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha.

      🌟 被保佐人 (ひほさにん): Người được hỗ trợ, là người cần sự giúp đỡ trong các giao dịch pháp lý do mất một phần năng lực hành vi.

      🌟 被補助人 (ひほじょにん): Người được trợ giúp, là người cần trợ giúp trong các quyết định quan trọng do mất một phần khả năng.

      🌟 秘密証書遺言 (ひみつしょうしょいごん): Di chúc bí mật, là di chúc được giữ kín và chỉ được tiết lộ sau khi người lập di chúc qua đời.

      🌟 負担付贈与 (ふたんつきぞうよ): Tặng quà kèm theo nghĩa vụ, là việc tặng tài sản nhưng yêu cầu người nhận phải thực hiện một nghĩa vụ nhất định.

      🌟 物納 (ぶつのう): Nộp tài sản, là phương thức thanh toán thuế bằng cách chuyển nhượng tài sản thay vì tiền mặt.

      🌟 法定相続分 (ほうていそうぞくぶん): Phần thừa kế theo luật, là phần di sản được chia theo quy định của pháp luật cho những người thừa kế.

      Từ vựng chuyên ngành Marketing

      2024年09月05日

       

      数字

      🌟 1:29:300の法則(ハインリッヒ、ハインリッツの法則): Định luật Heinrich (Heinrich’s Law), trong lĩnh vực an toàn lao động, mô tả rằng cứ 1 tai nạn nghiêm trọng xảy ra thì có 29 tai nạn nhỏ và 300 sự cố nhỏ xảy ra trước đó. Trong Marketing, quy luật này cũng được sử dụng để chỉ ra rằng các vấn đề nhỏ trong kinh doanh (như khiếu nại của khách hàng) có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng nếu không được giải quyết kịp thời.

      🌟 1:5の法則: Quy luật 1:5, chỉ ra rằng việc thu hút một khách hàng mới tốn gấp 5 lần so với việc giữ chân một khách hàng hiện tại. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc và duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại trong chiến lược tiếp thị.

      🌟 3C: Phân tích 3C (3C Analysis), một mô hình chiến lược marketing phân tích ba yếu tố chính để phát triển kế hoạch kinh doanh:

            • Customer: Khách hàng
            • Company: Công ty
            • Competitor: Đối thủ cạnh tranh

      🌟 4C: Mô hình 4C (4C Marketing Model), một phiên bản lấy khách hàng làm trung tâm của 4P truyền thống, bao gồm:

            • Customer: Khách hàng
            • Cost: Chi phí
            • Convenience: Sự tiện lợi
            • Communication: Giao tiếp

      🌟 4P: Mô hình 4P trong marketing truyền thống (4Ps of Marketing), bao gồm:

            • Product: Sản phẩm
            • Price: Giá cả
            • Place: Phân phối
            • Promotion: Khuyến mãi

      🌟 5:25の法則: Quy luật 5:25 của Frederick Reichheld, chỉ ra rằng tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng lên 5% có thể làm tăng lợi nhuận lên đến 25%. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ chân khách hàng hiện tại trong chiến lược tiếp thị và kinh doanh.


       

      アルファベット

      🌟 AARRR: Mô hình phân tích AARRR (Acquisition, Activation, Retention, Referral, Revenue) là một mô hình thường được sử dụng trong startup để theo dõi hành trình của người dùng:

            • Acquisition: Thu hút khách hàng
            • Activation: Kích hoạt (người dùng bắt đầu sử dụng sản phẩm)
            • Retention: Giữ chân khách hàng
            • Referral: Giới thiệu khách hàng mới qua khách hàng hiện tại
            • Revenue: Doanh thu

      🌟 ABC分析 (ABCぶんせき): Phân tích ABC (ABC Analysis), một phương pháp phân loại hàng hóa, khách hàng hoặc sản phẩm thành ba nhóm A, B, và C dựa trên giá trị hoặc mức độ quan trọng, thường dùng trong quản lý hàng tồn kho và khách hàng.

      🌟 ABM: Tiếp thị dựa trên tài khoản (Account-Based Marketing), chiến lược tiếp thị tập trung vào việc cá nhân hóa và tùy chỉnh nội dung tiếp thị cho từng khách hàng doanh nghiệp hoặc đối tượng cụ thể.

      🌟 AIDMA: Mô hình hành vi khách hàng (Attention, Interest, Desire, Memory, Action), mô hình cổ điển mô tả các bước người tiêu dùng trải qua trước khi quyết định mua hàng.

            • Attention: Chú ý
            • Interest: Quan tâm
            • Desire: Mong muốn
            • Memory: Ghi nhớ
            • Action: Hành động

      🌟 AISAS: Mô hình hành vi khách hàng hiện đại trong thời đại số (Attention, Interest, Search, Action, Share):

            • Attention: Chú ý
            • Interest: Quan tâm
            • Search: Tìm kiếm
            • Action: Hành động
            • Share: Chia sẻ

      🌟 AISCEAS: Mô hình hành vi khách hàng mở rộng (Attention, Interest, Search, Comparison, Examination, Action, Share), mở rộng từ mô hình AISAS với thêm các bước Comparison (So sánh) và Examination (Đánh giá).

      🌟 AMP: Accelerated Mobile Pages, một công nghệ của Google để tăng tốc độ tải trang trên các thiết bị di động nhằm cải thiện trải nghiệm người dùng.

      🌟 API: Giao diện lập trình ứng dụng (Application Programming Interface), tập hợp các công cụ và giao thức cho phép các ứng dụng và hệ thống tương tác với nhau.

      🌟 ASP: Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng (Application Service Provider), công ty cung cấp các dịch vụ phần mềm qua internet.

      🌟 B2B (B to B): Business to Business, mô hình kinh doanh giữa các doanh nghiệp với nhau, ví dụ như việc một công ty bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho một công ty khác.

      🌟 B2C (B to C): Business to Consumer, mô hình kinh doanh giữa doanh nghiệp và khách hàng cá nhân, chẳng hạn như các cửa hàng trực tuyến bán sản phẩm cho người tiêu dùng.

      🌟 BPR: Tái thiết kế quy trình kinh doanh (Business Process Re-engineering), quá trình đánh giá và thiết kế lại các quy trình kinh doanh nhằm cải thiện hiệu suất và giảm chi phí.

      🌟 CDP: Nền tảng dữ liệu khách hàng (Customer Data Platform), hệ thống tập hợp và quản lý dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau để hỗ trợ cá nhân hóa và tối ưu hóa chiến lược tiếp thị.

      🌟 CGM: Nội dung do người dùng tạo (Consumer Generated Media), các nội dung, đánh giá hoặc phản hồi do người tiêu dùng tạo ra và chia sẻ trên các phương tiện truyền thông xã hội.

      🌟 CMO: Giám đốc tiếp thị (Chief Marketing Officer), người chịu trách nhiệm quản lý và chỉ đạo chiến lược tiếp thị của doanh nghiệp.

      🌟 CMS: Hệ thống quản lý nội dung (Content Management System), phần mềm cho phép tạo, quản lý và chỉnh sửa nội dung trực tuyến mà không cần kiến thức kỹ thuật sâu.

      🌟 Cookie: Tệp dữ liệu nhỏ được lưu trữ trên máy tính của người dùng để theo dõi hoạt động của họ trên trang web, hỗ trợ cá nhân hóa quảng cáo và trải nghiệm người dùng.

      🌟 CPC: Chi phí trên mỗi lần nhấp chuột (Cost Per Click), một mô hình quảng cáo mà nhà quảng cáo trả tiền dựa trên số lần người dùng nhấp vào quảng cáo của họ.

      🌟 CPM: Chi phí trên mỗi 1.000 lần hiển thị (Cost Per Mille), một mô hình quảng cáo mà nhà quảng cáo trả tiền dựa trên số lần quảng cáo được hiển thị 1.000 lần.

      🌟 CRM: Quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management), hệ thống hoặc chiến lược quản lý mối quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng, tập trung vào việc duy trì và cải thiện trải nghiệm khách hàng.

      🌟 CS: Sự hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction), chỉ số đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.

      🌟 CSR: Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (Corporate Social Responsibility), các hoạt động và chiến lược mà doanh nghiệp thực hiện nhằm đáp ứng trách nhiệm xã hội, môi trường và cộng đồng.

      🌟 CTA: Lời kêu gọi hành động (Call to Action), yếu tố trong nội dung tiếp thị thúc đẩy người tiêu dùng thực hiện hành động cụ thể như mua hàng, đăng ký hoặc tải xuống.

      🌟 CTR: Tỷ lệ nhấp chuột (Click Through Rate), tỷ lệ giữa số lần nhấp vào quảng cáo so với số lần hiển thị, được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến.

      🌟 CVR: Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate), tỷ lệ giữa số lượng khách hàng thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký) và tổng số lượt truy cập hoặc tương tác.

      🌟 CX(カスタマー・エクスペリエンス): Trải nghiệm khách hàng (Customer Experience), tổng hợp tất cả các tương tác và trải nghiệm của khách hàng với doanh nghiệp, ảnh hưởng đến cảm nhận và mức độ hài lòng của họ.

      🌟 D2C (Direct to Consumer): Mô hình kinh doanh trực tiếp đến người tiêu dùng, trong đó công ty bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối mà không qua các bên trung gian.

      🌟 DKIM (DomainKeys Identified Mail): Một phương pháp xác thực email, cho phép phát hiện các email giả mạo bằng cách sử dụng chữ ký số để xác minh rằng email được gửi từ tên miền hợp lệ.

      🌟 DMARC (Domain-based Message Authentication, Reporting & Conformance): Một giao thức xác thực email giúp ngăn chặn các cuộc tấn công giả mạo bằng cách xác định cách email được xử lý khi xác thực DKIM và SPF thất bại.

      🌟 DMP (Data Management Platform): Nền tảng quản lý dữ liệu, công cụ cho phép các nhà tiếp thị thu thập, phân tích và sử dụng dữ liệu khách hàng để tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo và nội dung.

      🌟 DSP (Demand Side Platform): Nền tảng bên nhu cầu, phần mềm giúp nhà quảng cáo mua không gian quảng cáo một cách tự động thông qua các hệ thống đấu giá thời gian thực (RTB – Real Time Bidding).

      🌟 DX (Digital Transformation): Chuyển đổi số, quá trình sử dụng công nghệ kỹ thuật số để thay đổi cách vận hành của doanh nghiệp, tối ưu hóa hiệu suất và cải thiện trải nghiệm khách hàng.

      🌟 EDI (Electronic Data Interchange): Trao đổi dữ liệu điện tử, phương thức tiêu chuẩn hóa để trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống máy tính, thường được sử dụng trong chuỗi cung ứng và giao dịch B2B.

      🌟 EFO (Entry Form Optimization): Tối ưu hóa biểu mẫu đầu vào, kỹ thuật tối ưu hóa các biểu mẫu đăng ký, đặt hàng trực tuyến nhằm cải thiện tỷ lệ chuyển đổi khách hàng.

      🌟 ERP (Enterprise Resource Planning): Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp, hệ thống phần mềm giúp quản lý toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp từ tài chính, sản xuất, kho vận, đến quản lý khách hàng.

      🌟 GA (Google Analytics): Công cụ phân tích web của Google, giúp các nhà tiếp thị theo dõi và phân tích hành vi của người dùng trên website để tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và quảng cáo.

      🌟 GDPR (General Data Protection Regulation): Quy định chung về bảo vệ dữ liệu, luật bảo vệ dữ liệu cá nhân của Liên minh Châu Âu, yêu cầu các công ty phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ thông tin cá nhân.

      🌟 Google Analytics: Công cụ phân tích của Google, cung cấp thông tin về hành vi của người dùng trên website và ứng dụng, từ đó giúp các nhà tiếp thị tối ưu hóa chiến lược và nội dung.

      🌟 HTMLメール: Email HTML, email được thiết kế và định dạng bằng HTML để bao gồm các yếu tố hình ảnh, liên kết và định dạng phức tạp hơn so với email văn bản thuần túy.

      🌟 IMC (Integrated Marketing Communications): Truyền thông tiếp thị tích hợp, chiến lược kết hợp nhiều kênh tiếp thị (quảng cáo, PR, bán hàng, digital marketing) để truyền tải thông điệp nhất quán đến khách hàng.

      🌟 IMP (Impression): Số lần hiển thị, chỉ số đo lường số lần quảng cáo hoặc nội dung được hiển thị trước mắt khách hàng trong một chiến dịch quảng cáo trực tuyến.

      🌟 KGI (Key Goal Indicator): Chỉ số mục tiêu chính, chỉ số đo lường hiệu quả thực hiện của một mục tiêu cụ thể trong chiến lược kinh doanh.

      🌟 KPI (Key Performance Indicator): Chỉ số đo lường hiệu suất chính, được sử dụng để đánh giá hiệu quả và tiến độ thực hiện các mục tiêu cụ thể trong kinh doanh và tiếp thị.

      🌟 LTV(Life Time Value、顧客生涯価値): Giá trị vòng đời khách hàng, tổng giá trị mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ là khách hàng của công ty.

      🌟 MEO (Map Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm bản đồ, kỹ thuật tối ưu hóa thông tin doanh nghiệp trên các dịch vụ bản đồ trực tuyến (như Google Maps) để tăng khả năng hiển thị địa phương.

      🌟 MFI (Mobile First Indexing): Ưu tiên lập chỉ mục cho di động, Google ưu tiên đánh giá và xếp hạng các trang web dựa trên phiên bản di động thay vì phiên bản máy tính.

      🌟 MQL (Marketing Qualified Lead): Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện tiếp thị, một khách hàng tiềm năng đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của công ty và có khả năng chuyển đổi thành khách hàng thực sự.

      🌟 NDA (Non-Disclosure Agreement): Thỏa thuận không tiết lộ, hợp đồng giữa các bên nhằm bảo vệ thông tin bí mật không được tiết lộ ra bên ngoài.

      🌟 NPS® (Net Promoter Score): Chỉ số đo lường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng, đo lường khả năng khách hàng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp cho người khác.

      🌟 O2O (Online to Offline): Mô hình kinh doanh kết hợp giữa kênh trực tuyến và ngoại tuyến, trong đó doanh nghiệp thu hút khách hàng trực tuyến và khuyến khích họ mua sắm hoặc tham gia dịch vụ tại cửa hàng thực.

      🌟 OKR (Objectives and Key Results): Mục tiêu và kết quả chính, một phương pháp quản lý mục tiêu giúp doanh nghiệp đo lường và đánh giá tiến độ đạt được các mục tiêu chiến lược.

      🌟 One to Oneマーケティング: Tiếp thị 1-1 (One to One Marketing), chiến lược tiếp thị cá nhân hóa, trong đó doanh nghiệp tập trung tạo ra trải nghiệm cá nhân cho từng khách hàng dựa trên nhu cầu và hành vi cụ thể của họ.

      🌟 PaaS (Platform as a Service): Nền tảng như một dịch vụ, mô hình điện toán đám mây cung cấp nền tảng để phát triển, kiểm thử và quản lý ứng dụng mà không cần đầu tư vào hạ tầng phần cứng.

      🌟 PDCA (Plan-Do-Check-Act): Chu trình PDCA, phương pháp quản lý liên tục cải tiến, bao gồm các bước Lập kế hoạch (Plan), Thực hiện (Do), Kiểm tra (Check), và Điều chỉnh (Act).

      🌟 PEST分析 (PESTぶんせき): Phân tích PEST, mô hình phân tích môi trường vĩ mô bao gồm các yếu tố Chính trị (Political), Kinh tế (Economic), Xã hội (Social), và Công nghệ (Technological).

      🌟 PMF (Product Market Fit): Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường, khi sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu của thị trường và được khách hàng chấp nhận rộng rãi.

      🌟 PMO (Project Management Office): Văn phòng quản lý dự án, cơ quan chịu trách nhiệm tiêu chuẩn hóa quy trình quản lý dự án trong doanh nghiệp.

      🌟 PoC (Proof of Concept): Bằng chứng về tính khả thi, một thử nghiệm hoặc mô hình thử nghiệm để xác minh rằng một ý tưởng hoặc khái niệm có thể thực hiện được trong thực tế.

      🌟 Pマーク (P-Mark): Chứng nhận bảo vệ thông tin cá nhân ở Nhật Bản, xác nhận rằng doanh nghiệp tuân thủ các quy định về bảo vệ thông tin cá nhân.

      🌟 QRコード: Mã QR (Quick Response Code), mã vạch hai chiều chứa thông tin có thể quét và đọc nhanh chóng bằng điện thoại thông minh.

      🌟 RFM分析 (RFMぶんせき): Phân tích RFM (Recency, Frequency, Monetary), một phương pháp phân tích khách hàng dựa trên 3 yếu tố chính:

            • Recency: Thời gian gần nhất khách hàng thực hiện giao dịch.
            • Frequency: Tần suất giao dịch của khách hàng.
            • Monetary: Tổng giá trị tiền mà khách hàng đã chi tiêu. Phân tích này giúp doanh nghiệp xác định nhóm khách hàng tiềm năng và đưa ra các chiến lược tiếp thị phù hợp.

      🌟 RFP (Request for Proposal): Yêu cầu báo giá, tài liệu mà một tổ chức gửi đến các nhà cung cấp dịch vụ tiềm năng để mời thầu hoặc báo giá cho một dự án hoặc dịch vụ cụ thể.

      🌟 ROA (Return on Assets): Tỷ suất sinh lời trên tài sản, chỉ số đánh giá mức độ hiệu quả của doanh nghiệp trong việc sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận.

      🌟 ROAS (Return on Advertising Spend): Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí quảng cáo, chỉ số đo lường doanh thu tạo ra từ mỗi đồng chi tiêu cho quảng cáo.

      🌟 ROI (Return on Investment): Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư, chỉ số đánh giá mức độ sinh lời của một khoản đầu tư dựa trên lợi nhuận thu được so với chi phí bỏ ra.

      🌟 ROIC (Return on Invested Capital): Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư, chỉ số đo lường hiệu quả của việc sử dụng vốn đầu tư để tạo ra lợi nhuận.

      🌟 ROMI (Return on Marketing Investment): Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư tiếp thị, đo lường hiệu quả của các hoạt động tiếp thị dựa trên doanh thu tạo ra so với chi phí tiếp thị.

      🌟 SaaS (Software as a Service): Phần mềm dưới dạng dịch vụ, mô hình điện toán đám mây trong đó người dùng truy cập và sử dụng phần mềm qua internet thay vì cài đặt trên máy tính cục bộ.

      🌟 SCM (Supply Chain Management): Quản lý chuỗi cung ứng, hệ thống quản lý toàn bộ quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng.

      🌟 Sender ID: Giao thức xác thực email, dùng để ngăn chặn việc giả mạo địa chỉ email người gửi bằng cách xác minh rằng email thực sự được gửi từ tên miền hợp lệ.

      🌟 SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, các kỹ thuật tối ưu hóa nội dung và cấu trúc của trang web nhằm tăng khả năng xuất hiện trên các trang kết quả tìm kiếm tự nhiên (không phải trả tiền).

      🌟 SFA (Sales Force Automation): Tự động hóa lực lượng bán hàng, hệ thống phần mềm giúp tự động hóa và quản lý các quy trình bán hàng như theo dõi khách hàng tiềm năng, quản lý đơn hàng và giao tiếp với khách hàng.

      🌟 SIPS (Social Influence Purchasing System): Hệ thống mua hàng dựa trên ảnh hưởng xã hội, một mô hình trong đó quyết định mua hàng của người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi đánh giá và nhận xét từ mạng xã hội hoặc người có tầm ảnh hưởng.

      🌟 SKU (Stock Keeping Unit): Đơn vị lưu kho, mã hoặc số hiệu dùng để xác định và quản lý từng sản phẩm riêng biệt trong hệ thống quản lý kho.

      🌟 SNS (Social Networking Service): Dịch vụ mạng xã hội, các nền tảng trực tuyến cho phép người dùng kết nối, tương tác và chia sẻ nội dung với nhau, như Facebook, Instagram, Twitter.

      🌟 SPF (Sender Policy Framework): Giao thức xác thực email giúp ngăn chặn giả mạo địa chỉ người gửi bằng cách xác minh máy chủ email được phép gửi email từ tên miền cụ thể.

      🌟 SQL (Sales Qualified Lead): Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện bán hàng, một khách hàng tiềm năng đã được đánh giá có đủ điều kiện và sẵn sàng chuyển sang giai đoạn bán hàng.

      🌟 SWOT分析 (SWOTぶんせき): Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats), một mô hình phân tích chiến lược đánh giá các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp hoặc dự án.

      🌟 Webマーケティング: Tiếp thị web (Web Marketing), các chiến lược và hoạt động tiếp thị được thực hiện trên internet nhằm thu hút khách hàng, tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh thu.

      🌟 ZMOT(ジーモット) (Zero Moment of Truth): Khoảnh khắc quyết định mua hàng (Zero Moment of Truth), khái niệm của Google mô tả giai đoạn người tiêu dùng tìm kiếm thông tin trực tuyến trước khi đưa ra quyết định mua hàng.

      🌟 FMOT (First Moment of Truth): Khoảnh khắc đầu tiên của sự thật (First Moment of Truth), mô tả khoảnh khắc khi người tiêu dùng lần đầu tiếp xúc với sản phẩm tại cửa hàng hoặc trực tuyến và đưa ra quyết định mua hàng.


       

      あ行

      🌟 アーンドメディア (Earned Media): Phương tiện truyền thông tự nhiên, các kênh truyền thông mà doanh nghiệp không sở hữu hoặc trả tiền để kiểm soát, như đánh giá của khách hàng, bài viết trên mạng xã hội hoặc bài viết trên blog của người dùng.

      🌟 アクイジション (Acquisition): Thu hút khách hàng, chiến lược tiếp thị nhằm thu hút khách hàng mới và biến họ thành người mua hàng hoặc người dùng dịch vụ.

      🌟 アクセス解析 (アクセスかいせき): Phân tích truy cập (Web Analytics), quá trình thu thập và phân tích dữ liệu liên quan đến hành vi của người dùng trên website để hiểu rõ hơn về khách hàng và tối ưu hóa hiệu suất trang web.

      🌟 アップセル (Upsell): Bán thêm sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp hơn, chiến lược thuyết phục khách hàng mua các sản phẩm hoặc dịch vụ đắt hơn hoặc có giá trị cao hơn so với những gì họ ban đầu định mua.

      🌟 アトリビューション (Attribution): Phân bổ (Attribution), quá trình xác định và gán giá trị cho các kênh tiếp thị hoặc chiến dịch đã đóng góp vào hành vi hoặc quyết định mua hàng của khách hàng.

      🌟 アドレサブル広告 (アドレサブルこうこく): Quảng cáo có thể định địa chỉ (Addressable Advertising), hình thức quảng cáo nhắm đến các đối tượng cụ thể bằng cách sử dụng dữ liệu để gửi quảng cáo phù hợp đến đúng đối tượng.

      🌟 アフィリエイト (Affiliate Marketing): Tiếp thị liên kết, hình thức tiếp thị trong đó các đối tác (affiliates) quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp và nhận hoa hồng cho mỗi lần khách hàng mua hàng thông qua liên kết của họ.

      🌟 アルゴリズム (Algorithm): Thuật toán, tập hợp các quy tắc và công thức được sử dụng để xử lý dữ liệu và quyết định cách phân phối nội dung, chẳng hạn như cách Google xếp hạng trang web trong kết quả tìm kiếm.

      🌟 イベントマーケティング (Event Marketing): Tiếp thị sự kiện, chiến lược tiếp thị sử dụng các sự kiện trực tiếp hoặc trực tuyến để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ, xây dựng thương hiệu và tương tác với khách hàng.

      🌟 インサイト (Insight): Hiểu biết sâu sắc, những thông tin hoặc kiến thức về nhu cầu, hành vi, và động lực của khách hàng, giúp định hình chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn.

      🌟 インサイドセールス (Inside Sales): Bán hàng nội bộ, hình thức bán hàng từ xa, trong đó nhân viên bán hàng tương tác với khách hàng qua điện thoại, email hoặc các kênh trực tuyến thay vì gặp mặt trực tiếp.

      🌟 インターネット広告 (インターネットこうこく): Quảng cáo trên internet (Internet Advertising), hình thức quảng cáo được phân phối trực tuyến thông qua các kênh như mạng xã hội, công cụ tìm kiếm, website, v.v.

      🌟 インバウンドマーケティング (Inbound Marketing): Tiếp thị trong nước, chiến lược tiếp thị thu hút khách hàng bằng cách cung cấp nội dung giá trị và giải quyết các vấn đề của họ, thay vì gửi thông điệp tiếp thị chủ động.

      🌟 インフォグラフィック (Infographic): Đồ họa thông tin, hình ảnh trực quan hóa dữ liệu và thông tin, giúp người xem dễ dàng hiểu và tiếp nhận thông tin phức tạp.

      🌟 ウェビナー (Webinar): Hội thảo trực tuyến (Webinar), sự kiện hoặc hội thảo được tổ chức trực tuyến, cho phép người tham gia tham gia từ xa và tương tác trực tiếp.

      🌟 ウェブトゥリード (Web to Lead): Chiến lược tiếp thị số giúp thu thập thông tin khách hàng tiềm năng thông qua các biểu mẫu trên website, thường để nuôi dưỡng và quản lý lead trong bán hàng.

      🌟 エンゲージメント (Engagement): Tương tác, mức độ khách hàng tương tác với nội dung, thương hiệu hoặc sản phẩm của doanh nghiệp, bao gồm lượt thích, chia sẻ, bình luận và phản hồi.

      🌟 オーガニック (Organic): Lưu lượng hoặc kết quả tự nhiên, đề cập đến lưu lượng truy cập hoặc kết quả xuất hiện mà không cần trả phí, chẳng hạn như các kết quả tìm kiếm tự nhiên (không phải quảng cáo) trên Google.

      🌟 オープンアンケート (Open-ended Survey): Khảo sát mở, một dạng câu hỏi khảo sát cho phép người trả lời đưa ra câu trả lời của riêng họ mà không bị giới hạn bởi các tùy chọn trả lời có sẵn.

      🌟 オウンドメディア (Owned Media): Phương tiện truyền thông sở hữu, các kênh truyền thông thuộc sở hữu của doanh nghiệp như website, blog, hoặc tài khoản mạng xã hội của doanh nghiệp.

      🌟 オプトアウト (Opt-out): Quyền từ chối, cơ chế cho phép người dùng từ chối nhận các thông điệp tiếp thị hoặc quảng cáo sau khi họ đã đăng ký trước đó.

      🌟 オプトイン (Opt-in): Quyền đồng ý, cơ chế mà người dùng chủ động chọn tham gia nhận thông tin tiếp thị, quảng cáo hoặc tin tức từ một doanh nghiệp.

      🌟 オムニチャネル (Omni-channel): Tiếp thị đa kênh, chiến lược tiếp thị và bán hàng tích hợp trên nhiều kênh khác nhau (trực tuyến, ngoại tuyến, di động) nhằm mang lại trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.


       

      か行

      🌟 カスタマー・エクイティ (Customer Equity): Giá trị khách hàng, tổng giá trị hiện tại và tương lai mà tất cả khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ là khách hàng. Điều này bao gồm cả các yếu tố như lòng trung thành, mức độ tương tác, và giá trị vòng đời khách hàng (LTV).

      🌟 カスタマーサクセス (Customer Success): Thành công của khách hàng, một chiến lược tập trung vào việc giúp khách hàng đạt được mục tiêu thông qua sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, từ đó tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.

      🌟 カスタマージャーニー (Customer Journey): Hành trình khách hàng, toàn bộ quá trình mà khách hàng trải qua khi tương tác với thương hiệu, từ giai đoạn nhận biết, tìm kiếm thông tin, mua hàng cho đến sau khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.

      🌟 ガラケー: Điện thoại nắp gập (Feature Phone), thuật ngữ tiếng Nhật dùng để chỉ các dòng điện thoại di động đời cũ với tính năng cơ bản, khác với các smartphone hiện đại.

      🌟 キャンペーンマネジメント (Campaign Management): Quản lý chiến dịch, quá trình lập kế hoạch, thực hiện, theo dõi và tối ưu hóa các chiến dịch tiếp thị nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh cụ thể.

      🌟 クチコミ (口コミ): Đánh giá truyền miệng (Word of Mouth), các đánh giá, bình luận hoặc giới thiệu sản phẩm từ khách hàng, có thể dưới dạng trực tiếp hoặc trực tuyến, ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người khác.

      🌟 クラウド (Cloud): Điện toán đám mây, phương thức cung cấp tài nguyên công nghệ thông tin (như lưu trữ, xử lý, phần mềm) qua internet, giúp người dùng truy cập dữ liệu và ứng dụng từ xa mà không cần cài đặt phần mềm cục bộ.

      🌟 クラスター分析 (Cluster Analysis): Phân tích phân nhóm, kỹ thuật phân tích dữ liệu để phân chia đối tượng (khách hàng, sản phẩm) thành các nhóm dựa trên các đặc điểm chung, giúp doanh nghiệp cá nhân hóa chiến lược tiếp thị.

      🌟 クリックカウント (Click Count): Số lần nhấp chuột, chỉ số đo lường số lần người dùng nhấp vào liên kết, quảng cáo hoặc nội dung trực tuyến, giúp đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.

      🌟 クローズドアンケート (Closed-ended Survey): Khảo sát có giới hạn lựa chọn, dạng câu hỏi khảo sát mà người trả lời chỉ có thể chọn một trong số các tùy chọn được cung cấp trước.

      🌟 クロスセル (Cross-sell): Bán chéo, chiến lược tiếp thị khuyến khích khách hàng mua thêm các sản phẩm hoặc dịch vụ có liên quan đến sản phẩm chính mà họ đã mua.

      🌟 クロスチャネル (Cross-channel): Chiến lược tiếp thị đa kênh, việc sử dụng nhiều kênh tiếp thị khác nhau để tạo ra trải nghiệm liền mạch cho khách hàng khi họ tương tác với thương hiệu.

      🌟 クロスメディア (Cross-media): Tiếp thị đa phương tiện, việc sử dụng nhiều phương tiện truyền thông khác nhau (như TV, internet, báo in) để quảng bá một sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm tạo ra tác động lớn hơn và tiếp cận đa dạng đối tượng khách hàng.

      🌟 クロス集計 (クロスしゅうけい): Phân tích chéo (Cross Tabulation), phương pháp phân tích dữ liệu bằng cách so sánh nhiều biến khác nhau trên một bảng để tìm ra mối liên hệ hoặc sự khác biệt giữa các nhóm dữ liệu.

      🌟 ゲーミフィケーション (Gamification): Áp dụng yếu tố trò chơi vào tiếp thị (Gamification), chiến lược tiếp thị sử dụng các yếu tố trò chơi (như điểm thưởng, bảng xếp hạng) vào các hoạt động không phải là trò chơi để tăng cường sự tham gia của khách hàng và tạo động lực.

      🌟 コーホート分析 (Cohort Analysis): Phân tích nhóm khách hàng (Cohort Analysis), phương pháp phân tích hành vi của các nhóm khách hàng được chia theo tiêu chí chung (như thời gian mua hàng, khu vực địa lý) nhằm hiểu rõ hơn về xu hướng và thói quen của từng nhóm.

      🌟 コアコンピタンス (Core Competence): Năng lực cốt lõi, những thế mạnh đặc biệt hoặc giá trị độc đáo của doanh nghiệp giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường, chẳng hạn như công nghệ, kỹ năng hoặc kiến thức chuyên môn.

      🌟 コモディティ化 (Commoditization): Quá trình hàng hóa hóa, tình trạng khi sản phẩm hoặc dịch vụ trở nên thông dụng và khó phân biệt giữa các thương hiệu, dẫn đến việc cạnh tranh chủ yếu dựa vào giá cả thay vì chất lượng hoặc tính năng.

      🌟 コンテクスト・マーケティング (Context Marketing): Tiếp thị theo ngữ cảnh, chiến lược tiếp thị cá nhân hóa nội dung và thông điệp dựa trên ngữ cảnh cụ thể của khách hàng (như vị trí, thời gian, thiết bị sử dụng), nhằm tăng cường sự liên quan và hiệu quả.

      🌟 コンテンツマーケティング (Content Marketing): Tiếp thị nội dung, chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị, hữu ích để thu hút và giữ chân khách hàng, đồng thời thúc đẩy họ thực hiện hành động có lợi cho doanh nghiệp.

      🌟 コンバージョン (Conversion): Chuyển đổi, hành động mà doanh nghiệp mong muốn khách hàng thực hiện (như mua hàng, đăng ký nhận tin), thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị.

      🌟 個人情報保護法 (こじんじょうほうほごほう): Luật bảo vệ thông tin cá nhân (Personal Information Protection Law), luật pháp quy định về việc thu thập, xử lý và bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng, nhằm đảm bảo quyền riêng tư.

      🌟 空メール (そらメール): Email trống (Blank Email), email không chứa nội dung, thường được gửi để đăng ký hoặc xác nhận thông tin của người dùng trong các dịch vụ trực tuyến.

      🌟 行動ターゲティング (こうどうターゲティング): Tiếp thị hành vi (Behavioral Targeting), chiến lược tiếp thị dựa trên hành vi trực tuyến của người dùng (như lượt tìm kiếm, lượt xem trang) để cá nhân hóa quảng cáo và nội dung phù hợp với họ.

      🌟 顧客 (こきゃく): Khách hàng (Customer), người mua hoặc sử dụng sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong mọi chiến lược tiếp thị.


       

      さ行

      🌟 サードパーティークッキー (Third-party Cookies): Cookie của bên thứ ba, các tệp dữ liệu được lưu trữ trên trình duyệt người dùng bởi một trang web không phải là trang mà người dùng đang truy cập. Chúng được sử dụng để theo dõi hành vi người dùng qua nhiều trang web, thường cho mục đích quảng cáo.

      🌟 サイコグラフィックス (Psychographics): Phân tích tâm lý học, một phương pháp phân tích thị trường dựa trên các yếu tố như lối sống, giá trị, tính cách và sở thích của khách hàng, giúp các nhà tiếp thị hiểu rõ hơn về động lực và hành vi của khách hàng.

      🌟 サブスクリプション (Subscription): Mô hình đăng ký, một hình thức kinh doanh trong đó khách hàng trả tiền định kỳ để sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, ví dụ như Netflix hoặc Spotify.

      🌟 サンプル割付 (Sample Allocation): Phân bổ mẫu, quá trình chọn và phân chia các nhóm mẫu đại diện cho dân số mục tiêu trong các cuộc khảo sát hoặc nghiên cứu để thu thập dữ liệu.

      🌟 スクリーニング調査 (Screening Survey): Khảo sát sàng lọc, quá trình sàng lọc người tham gia khảo sát để đảm bảo rằng họ phù hợp với tiêu chí cần thiết cho nghiên cứu.

      🌟 スコアリング (Scoring): Đánh giá khách hàng tiềm năng, quá trình đánh giá và phân loại khách hàng dựa trên các tiêu chí như mức độ quan tâm, khả năng chuyển đổi hoặc giá trị dự đoán, thường được sử dụng trong tiếp thị và bán hàng.

      🌟 ステルスマーケティング(ステマ) (Stealth Marketing): Tiếp thị giấu kín, hình thức quảng cáo mà người tiêu dùng không nhận ra họ đang bị quảng cáo, thường gây tranh cãi vì có thể gây hiểu lầm.

      🌟 スパムメール (Spam Mail): Thư rác, các email không mong muốn hoặc không được yêu cầu, thường được gửi với mục đích quảng cáo hoặc lừa đảo.

      🌟 スマートフォン (Smartphone): Điện thoại thông minh, thiết bị di động kết nối internet và có thể thực hiện nhiều chức năng như duyệt web, sử dụng ứng dụng, và tương tác với nội dung tiếp thị số.

      🌟 セグメント(セグメンテーション) (Segmentation): Phân khúc, quá trình chia thị trường thành các nhóm khách hàng nhỏ hơn dựa trên những đặc điểm chung như độ tuổi, địa lý, hành vi hoặc nhu cầu, giúp các nhà tiếp thị tùy chỉnh chiến lược tiếp thị.

      🌟 ソーシャルメディア (Social Media): Mạng xã hội, các nền tảng trực tuyến như Facebook, Twitter, Instagram, nơi người dùng có thể tạo, chia sẻ nội dung và tương tác với người khác.

      🌟 ソーシャルリスニング (Social Listening): Lắng nghe mạng xã hội, quá trình theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện, nhận xét, và đề cập đến thương hiệu trên mạng xã hội để nắm bắt xu hướng, phản hồi của khách hàng và tối ưu chiến lược tiếp thị.

      🌟 生成AI (Generative AI): Trí tuệ nhân tạo tạo sinh, công nghệ AI có khả năng tạo ra nội dung mới như văn bản, hình ảnh hoặc âm thanh dựa trên dữ liệu đã học trước đó, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực bao gồm sáng tạo nội dung và tiếp thị.


       

      た行

      🌟 ターゲットセグメンテーション (Target Segmentation): Phân đoạn mục tiêu, quá trình chia thị trường thành các phân khúc dựa trên các đặc điểm như hành vi, độ tuổi, thu nhập để xác định khách hàng tiềm năng và tùy chỉnh chiến lược tiếp thị phù hợp.

      🌟 ターゲティング (Targeting): Nhắm mục tiêu, quá trình chọn và tập trung vào một phân khúc cụ thể của thị trường để tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ.

      🌟 ダイレクト・マーケティング (Direct Marketing): Tiếp thị trực tiếp, hình thức tiếp thị trong đó doanh nghiệp liên hệ trực tiếp với khách hàng thông qua các phương tiện như email, SMS, thư tín mà không qua các trung gian như quảng cáo truyền thông.

      🌟 ダッシュボード (Dashboard): Bảng điều khiển, giao diện hiển thị trực quan các số liệu quan trọng và dữ liệu phân tích giúp quản lý và theo dõi hiệu suất của các chiến dịch tiếp thị.

      🌟 チャネル (Channel): Kênh, phương tiện hoặc nền tảng mà doanh nghiệp sử dụng để tiếp cận và tương tác với khách hàng, chẳng hạn như kênh trực tuyến, cửa hàng thực, mạng xã hội, và email.

      🌟 データドリブン (Data-driven): Dựa trên dữ liệu, chiến lược tiếp thị trong đó các quyết định được đưa ra dựa trên phân tích dữ liệu thay vì dựa trên trực giác hoặc kinh nghiệm cá nhân.

      🌟 データビジュアライゼーション (Data Visualization): Trực quan hóa dữ liệu, quá trình trình bày dữ liệu phức tạp dưới dạng hình ảnh như biểu đồ, đồ thị để dễ hiểu và phân tích.

      🌟 データベース (Database): Cơ sở dữ liệu, một tập hợp thông tin có cấu trúc được lưu trữ và quản lý, thường chứa dữ liệu về khách hàng, sản phẩm và các tương tác tiếp thị.

      🌟 データベースマーケティング (Database Marketing): Tiếp thị dựa trên cơ sở dữ liệu, chiến lược sử dụng dữ liệu khách hàng để tạo các chiến dịch tiếp thị cá nhân hóa và hiệu quả hơn.

      🌟 データマイニング(テキストマイニング) (Data Mining/Text Mining): Khai phá dữ liệu, quá trình phân tích khối lượng lớn dữ liệu để tìm ra các mẫu, xu hướng và thông tin hữu ích, còn Text Mining là khai thác dữ liệu văn bản nhằm phân tích các nội dung không có cấu trúc.

      🌟 ティーザー広告(ティザー広告) (Teaser Advertising): Quảng cáo nhử, một dạng quảng cáo giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ một cách gián tiếp, nhằm tạo sự tò mò và thu hút sự chú ý của khách hàng trước khi tiết lộ toàn bộ thông điệp.

      🌟 デシル分析 (Decile Analysis): Phân tích thập phân, kỹ thuật phân tích dữ liệu chia khách hàng hoặc sản phẩm thành 10 nhóm dựa trên các chỉ số như doanh thu hoặc giá trị mua hàng, giúp doanh nghiệp xác định nhóm khách hàng giá trị nhất.

      🌟 デマンドジェネレーション (Demand Generation): Tạo nhu cầu, chiến lược tiếp thị nhằm tạo ra sự quan tâm và nhu cầu đối với sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các hoạt động như tiếp thị nội dung, chiến dịch quảng cáo và hội thảo trực tuyến.

      🌟 デモグラフィック (Demographics): Nhân khẩu học, các đặc điểm định tính của khách hàng như tuổi tác, giới tính, thu nhập, học vấn, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhóm khách hàng mục tiêu.

      🌟 トラッキング (Tracking): Theo dõi, quá trình giám sát và theo dõi hành vi của khách hàng (như lượt nhấp chuột, thời gian trên trang web) để đo lường hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị.

      🌟 ドリップマーケティング (Drip Marketing): Tiếp thị nhỏ giọt, một chiến lược tiếp thị tự động trong đó doanh nghiệp gửi thông điệp tiếp thị dưới dạng chuỗi email hoặc nội dung, thường là theo lịch trình cụ thể để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng.

      🌟 トリプルメディア (Triple Media): Ba loại phương tiện trong tiếp thị, bao gồm:

            • Paid Media: Phương tiện trả tiền (như quảng cáo trả phí).
            • Owned Media: Phương tiện sở hữu (như trang web, blog của doanh nghiệp).
            • Earned Media: Phương tiện tự nhiên (như đánh giá của khách hàng, truyền thông mạng xã hội).

      🌟 ドリルダウン (Drill-down): Phân tích chi tiết, quá trình phân tích dữ liệu từ cấp độ tổng quát đến các chi tiết cụ thể hơn để tìm hiểu sâu hơn về nguyên nhân hoặc xu hướng.


       

      な行

      🌟 なりすまし: Giả mạo (Impersonation), hành vi gian lận trong đó ai đó cố gắng giả danh người khác, đặc biệt là trong môi trường trực tuyến để lừa đảo, chiếm đoạt thông tin hoặc tài sản. Trong tiếp thị, đây là một vấn đề an ninh nghiêm trọng liên quan đến bảo mật tài khoản và thông tin cá nhân.

      🌟 ナレッジ (Knowledge): Kiến thức, thông tin, hoặc dữ liệu được tích lũy và sử dụng để đưa ra quyết định tiếp thị, phát triển chiến lược và cải thiện hoạt động kinh doanh. Trong ngữ cảnh doanh nghiệp, “ナレッジシェアリング” (Knowledge Sharing) đề cập đến việc chia sẻ thông tin và kiến thức giữa các thành viên trong tổ chức.

      🌟 ニューロマーケティング (Neuromarketing): Tiếp thị thần kinh, một lĩnh vực kết hợp giữa tiếp thị và khoa học thần kinh, nghiên cứu phản ứng não bộ và cảm xúc của người tiêu dùng đối với các yếu tố tiếp thị như quảng cáo, sản phẩm hoặc dịch vụ để hiểu rõ hơn về hành vi và quyết định mua hàng.

      🌟 名寄せ (なよせ): Hợp nhất dữ liệu khách hàng (Data Deduplication), quá trình tổng hợp và làm sạch dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau để loại bỏ các bản ghi trùng lặp, từ đó xây dựng một hồ sơ khách hàng thống nhất và chính xác hơn.


       

      は行

      🌟 パージ (Purge): Lọc bỏ, quá trình loại bỏ dữ liệu không cần thiết hoặc không chính xác khỏi cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như loại bỏ các khách hàng tiềm năng không hoạt động hoặc các thông tin không còn hợp lệ trong chiến dịch tiếp thị.

      🌟 パーソナライズ (Personalization): Cá nhân hóa, việc tùy chỉnh nội dung, thông điệp hoặc trải nghiệm tiếp thị dựa trên dữ liệu về hành vi, sở thích và đặc điểm của từng khách hàng cụ thể nhằm tạo sự kết nối sâu sắc hơn với họ.

      🌟 パートナーリレーションシップマネジメント (Partner Relationship Management – PRM): Quản lý quan hệ đối tác, hệ thống quản lý mối quan hệ giữa doanh nghiệp và các đối tác kinh doanh (như nhà phân phối, đại lý) để tối ưu hóa hoạt động hợp tác và bán hàng.

      🌟 パーミッション マーケティング (Permission Marketing): Tiếp thị dựa trên sự cho phép, hình thức tiếp thị trong đó doanh nghiệp chỉ gửi thông tin tiếp thị đến khách hàng khi họ đã đồng ý nhận thông tin, ví dụ như thông qua đăng ký email.

      🌟 バイラルマーケティング (Viral Marketing): Tiếp thị lan truyền, chiến lược tiếp thị trong đó nội dung hoặc thông điệp được thiết kế để lan truyền nhanh chóng từ người này sang người khác, thường thông qua mạng xã hội.

      🌟 バズマーケティング (Buzz Marketing): Tiếp thị tạo tiếng vang, chiến lược tạo ra sự chú ý và bàn luận xung quanh sản phẩm hoặc thương hiệu thông qua các hoạt động tiếp thị độc đáo hoặc gây sốc.

      🌟 バッチ処理 (Batch Processing): Xử lý theo lô, quá trình xử lý một khối lượng lớn dữ liệu hoặc các tác vụ trong một lần thay vì xử lý theo thời gian thực. Trong tiếp thị, điều này có thể áp dụng cho việc gửi email hàng loạt hoặc xử lý dữ liệu khách hàng.

      🌟 パレートの法則(2:8の法則) (Pareto Principle – 80/20 Rule): Quy luật 80/20, nguyên tắc cho rằng 80% kết quả đến từ 20% nguyên nhân. Trong tiếp thị, điều này có thể hiểu là 80% doanh thu có thể đến từ 20% khách hàng trung thành nhất.

      🌟 パンダアップデート (Panda Update): Bản cập nhật thuật toán Panda của Google, được giới thiệu nhằm giảm thứ hạng các trang web có nội dung chất lượng thấp trong kết quả tìm kiếm và khuyến khích các trang có nội dung chất lượng cao.

      🌟 ビッグデータ (Big Data): Dữ liệu lớn, tập hợp khối lượng lớn dữ liệu không cấu trúc và có cấu trúc được phân tích để tìm ra các mẫu, xu hướng và thông tin chi tiết nhằm đưa ra quyết định chiến lược trong tiếp thị.

      🌟 ファーストパーティークッキー (First-party Cookie): Cookie của bên thứ nhất, các tệp dữ liệu được lưu trữ trên trình duyệt của người dùng bởi trang web mà họ đang truy cập, thường được sử dụng để lưu thông tin đăng nhập hoặc theo dõi hành vi người dùng trên trang web đó.

      🌟 ファネル (Funnel): Phễu tiếp thị, mô hình mô tả quá trình từ khi khách hàng biết đến sản phẩm cho đến khi họ thực hiện hành động mua hàng, gồm các giai đoạn như nhận thức, cân nhắc, và quyết định.

      🌟 ファンマーケティング (Fan Marketing): Tiếp thị tập trung vào người hâm mộ, chiến lược tiếp thị nhằm xây dựng mối quan hệ sâu sắc và tạo sự kết nối với người hâm mộ của thương hiệu, từ đó thúc đẩy họ trở thành đại sứ hoặc người truyền bá thương hiệu.

      🌟 フィーチャーフォン (Feature Phone): Điện thoại tính năng, loại điện thoại di động có các tính năng cơ bản như gọi điện, nhắn tin, nhưng không có các chức năng phức tạp như điện thoại thông minh (smartphone).

      🌟 フェイスシート (Face Sheet): Bản tóm tắt thông tin khách hàng, thường được sử dụng trong lĩnh vực chăm sóc khách hàng hoặc dịch vụ để nhanh chóng nắm bắt thông tin quan trọng của khách hàng như tên, số liên lạc, lịch sử mua hàng.

      🌟 ブランディング (Branding): Xây dựng thương hiệu, quá trình tạo ra và củng cố hình ảnh, giá trị và sự khác biệt của thương hiệu trong tâm trí của khách hàng, nhằm tạo ra sự nhận biết và lòng trung thành.

      🌟 フリーミアム (Freemium): Mô hình kinh doanh Freemium, trong đó sản phẩm hoặc dịch vụ cơ bản được cung cấp miễn phí, nhưng người dùng phải trả phí để truy cập các tính năng nâng cao hoặc phiên bản cao cấp. Đây là chiến lược thường thấy trong các ứng dụng di động hoặc dịch vụ trực tuyến.

      🌟 プログラマティック・バイイング (Programmatic Buying): Mua quảng cáo tự động, quá trình mua không gian quảng cáo trực tuyến tự động thông qua các hệ thống công nghệ và dữ liệu, thường sử dụng đấu giá thời gian thực (Real-Time Bidding) để hiển thị quảng cáo phù hợp cho từng đối tượng khách hàng cụ thể.

      🌟 プロダクトアウト (Product-out): Phương pháp tiếp cận phát triển sản phẩm theo cách doanh nghiệp tập trung vào việc phát triển các tính năng và sản phẩm theo ý tưởng của mình, mà không nhất thiết phải dựa trên nhu cầu cụ thể của khách hàng. Đây là cách tiếp cận ngược lại với Market-in, khi sản phẩm được phát triển dựa trên nhu cầu của thị trường.

      🌟 ペイドメディア (Paid Media): Phương tiện trả tiền, các kênh truyền thông mà doanh nghiệp phải trả tiền để sử dụng, chẳng hạn như quảng cáo Google, quảng cáo trên mạng xã hội, quảng cáo hiển thị và các hình thức quảng cáo trả tiền khác.

      🌟 ベネフィット (Benefit): Lợi ích, những giá trị mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng, không chỉ về mặt tính năng mà còn về trải nghiệm hoặc lợi ích cá nhân mà khách hàng nhận được khi sử dụng sản phẩm.

      🌟 ペンギンアップデート (Penguin Update): Bản cập nhật thuật toán Penguin của Google, được giới thiệu để giảm thứ hạng của các trang web sử dụng kỹ thuật SEO xấu (như nhồi nhét từ khóa hoặc mua liên kết) nhằm cải thiện chất lượng kết quả tìm kiếm tự nhiên.

      🌟 ホリスティック・アプローチ (Holistic Approach): Cách tiếp cận toàn diện, phương pháp tiếp cận trong đó doanh nghiệp xem xét tất cả các khía cạnh và yếu tố liên quan để đưa ra quyết định hoặc triển khai chiến lược tiếp thị, thay vì chỉ tập trung vào một phần cụ thể.

      🌟 被リンク (ひリンク) (Backlink): Liên kết ngược, các liên kết từ các trang web khác trỏ về trang web của bạn. Backlink là yếu tố quan trọng trong SEO, giúp tăng cường độ tin cậy và thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm.

      🌟 販売管理 (はんばいかんり) (Sales Management): Quản lý bán hàng, quá trình lập kế hoạch, tổ chức, điều hành và giám sát hoạt động bán hàng để đạt được mục tiêu kinh doanh. Quản lý bán hàng bao gồm việc theo dõi tiến trình bán hàng, quản lý đội ngũ bán hàng, và tối ưu hóa hiệu quả bán hàng.


       

      ま行

      🌟 マーケットイン (Market-in): Chiến lược tiếp cận thị trường, trong đó doanh nghiệp phát triển sản phẩm dựa trên nhu cầu và mong muốn của thị trường hoặc khách hàng, nhằm đảm bảo sản phẩm phù hợp với đối tượng mục tiêu. Đây là cách tiếp cận ngược lại với プロダクトアウト (Product-out), nơi doanh nghiệp phát triển sản phẩm trước và sau đó tìm thị trường cho sản phẩm.

      🌟 マーケットシェア (Market Share): Thị phần, tỷ lệ phần trăm của doanh thu hoặc số lượng bán hàng của doanh nghiệp so với tổng doanh thu hoặc tổng số lượng bán hàng của toàn ngành. Thị phần giúp đo lường mức độ cạnh tranh của doanh nghiệp trong một thị trường cụ thể.

      🌟 マーケットセグメンテーション (Market Segmentation): Phân khúc thị trường, quá trình chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn, dựa trên các đặc điểm như nhân khẩu học, hành vi, sở thích, hoặc nhu cầu. Điều này giúp doanh nghiệp tùy chỉnh sản phẩm và chiến lược tiếp thị để đáp ứng nhu cầu của từng phân khúc.

      🌟 マーケティング・インテリジェンス (Marketing Intelligence): Thông tin tiếp thị, quá trình thu thập và phân tích thông tin về thị trường, đối thủ cạnh tranh, và hành vi khách hàng để hỗ trợ các quyết định chiến lược trong tiếp thị.

      🌟 マーケティング・ミックス (Marketing Mix): Tiếp thị hỗn hợp, sự kết hợp của các yếu tố tiếp thị cơ bản được sử dụng để đạt được mục tiêu tiếp thị. Các yếu tố chính của marketing mix bao gồm 4P: Sản phẩm (Product), Giá (Price), Phân phối (Place), và Khuyến mãi (Promotion).

      🌟 マーケティングオートメーション (Marketing Automation): Tự động hóa tiếp thị, sử dụng phần mềm để tự động hóa các hoạt động tiếp thị như email marketing, quản lý chiến dịch, và theo dõi hành vi khách hàng, nhằm tăng hiệu quả và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.

      🌟 マージ (Merge): Hợp nhất, trong tiếp thị và quản lý dữ liệu, đây là quá trình kết hợp hai hoặc nhiều nguồn dữ liệu hoặc danh sách lại với nhau để tạo ra một cơ sở dữ liệu hoặc hệ thống thông tin duy nhất và chính xác hơn.

      🌟 マスターデータ (Master Data): Dữ liệu chính, các thông tin cốt lõi và quan trọng nhất về sản phẩm, khách hàng hoặc đối tác của doanh nghiệp, được sử dụng làm nền tảng cho các hoạt động kinh doanh và quyết định chiến lược.

      🌟 マッピング (Mapping): Ánh xạ dữ liệu, quá trình kết nối hoặc liên kết dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau với nhau, nhằm đảm bảo rằng dữ liệu được tích hợp và quản lý hiệu quả.

      🌟 マトリクス (Matrix): Ma trận, một công cụ phân tích sử dụng trong tiếp thị và quản lý để đánh giá nhiều yếu tố cùng một lúc, ví dụ như Ma trận BCG (Boston Consulting Group Matrix) để phân tích danh mục sản phẩm.

      🌟 マルチチャネル (Multi-channel): Đa kênh, chiến lược tiếp thị sử dụng nhiều kênh khác nhau (như trực tuyến, ngoại tuyến, di động) để tương tác với khách hàng, nhằm tối ưu hóa khả năng tiếp cận và tạo ra trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.

      🌟 メールマーケティング (Email Marketing): Tiếp thị qua email, hình thức tiếp thị sử dụng email để gửi thông điệp quảng cáo, khuyến mãi, hoặc thông tin hữu ích đến khách hàng nhằm duy trì mối quan hệ và thúc đẩy doanh số.

      🌟 メールマガジン(メルマガ) (Email Newsletter): Bản tin qua email, hình thức thông tin được gửi định kỳ qua email cho danh sách khách hàng đã đăng ký, bao gồm tin tức, nội dung hữu ích và các khuyến mãi đặc biệt.


       

      や行

      🌟 ユーザーインターフェース(UI) (User Interface – UI): Giao diện người dùng, phần giao diện mà người dùng tương tác trực tiếp khi sử dụng sản phẩm, ứng dụng hoặc trang web. UI bao gồm các yếu tố như bố cục, nút bấm, biểu tượng, và hệ thống điều hướng, tất cả đều được thiết kế để tối ưu hóa trải nghiệm của người dùng khi sử dụng sản phẩm.

      🌟 ユーザーエクスペリエンス(UX) (User Experience – UX): Trải nghiệm người dùng, tổng hợp tất cả các cảm nhận, cảm xúc và trải nghiệm của người dùng khi tương tác với sản phẩm, dịch vụ hoặc hệ thống. UX không chỉ tập trung vào tính thẩm mỹ mà còn bao gồm cả tính tiện dụng, dễ sử dụng, và sự hài lòng của người dùng trong quá trình tương tác.

      🌟 ユーザビリティ (Usability): Tính khả dụng, mức độ dễ sử dụng và hiệu quả của sản phẩm hoặc hệ thống khi người dùng tương tác với nó. Một sản phẩm có tính khả dụng cao thì dễ hiểu, dễ sử dụng và đạt được mục tiêu nhanh chóng.

      🌟 ユビキタス(ユビキタス社会) (Ubiquitous/Ubiquitous Society): Ubiquitous có nghĩa là “ở khắp mọi nơi”, đề cập đến một xã hội trong đó công nghệ thông tin và truyền thông hiện diện mọi nơi, cho phép người dùng truy cập thông tin và sử dụng dịch vụ bất kỳ lúc nào và bất cứ đâu. ユビキタス社会 là một xã hội mà công nghệ hiện đại trở nên phổ biến, liên kết tất cả các thiết bị, con người và thông tin.


       

      ら行

      🌟 リードクオリフィケーション (Lead Qualification): Phân loại khách hàng tiềm năng, quá trình đánh giá và xác định xem liệu khách hàng tiềm năng có đủ điều kiện để trở thành khách hàng thực tế dựa trên các tiêu chí như nhu cầu, ngân sách, và khả năng quyết định mua hàng.

      🌟 リードジェネレーション (Lead Generation): Tạo khách hàng tiềm năng, quá trình thu hút và xác định các khách hàng tiềm năng có thể quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp thông qua các hoạt động tiếp thị như quảng cáo, nội dung hoặc sự kiện.

      🌟 リードスコアリング (Lead Scoring): Chấm điểm khách hàng tiềm năng, kỹ thuật đánh giá và xếp hạng khách hàng tiềm năng dựa trên mức độ quan tâm và khả năng chuyển đổi thành khách hàng thực tế. Điểm số thường được tính toán dựa trên hành vi, tương tác và thông tin cá nhân của khách hàng tiềm năng.

      🌟 リードナーチャリング (Lead Nurturing): Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng, quá trình duy trì và xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng thông qua các chiến dịch tiếp thị (như email marketing) để dẫn dắt họ đến quyết định mua hàng.

      🌟 リードマグネット (Lead Magnet): Mồi nhử khách hàng tiềm năng, một chiến lược tiếp thị cung cấp nội dung hoặc tài nguyên giá trị miễn phí (ví dụ: ebook, báo cáo) để thu hút khách hàng tiềm năng và khuyến khích họ cung cấp thông tin liên hệ.

      🌟 リターゲティング (Retargeting): Tiếp thị lại, chiến lược tiếp thị nhắm đến những người dùng đã truy cập trang web hoặc tương tác với nội dung của doanh nghiệp nhưng chưa thực hiện hành động (như mua hàng), thông qua quảng cáo trực tuyến để khuyến khích họ quay lại.

      🌟 リテンション (Retention): Giữ chân khách hàng, chiến lược tiếp thị tập trung vào việc duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại và khuyến khích họ tiếp tục sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.

      🌟 リレーショナルデータベース (Relational Database): Cơ sở dữ liệu quan hệ, một loại cơ sở dữ liệu trong đó dữ liệu được tổ chức dưới dạng bảng và có mối quan hệ với nhau. Điều này giúp quản lý và truy xuất dữ liệu một cách có tổ chức và hiệu quả.

      🌟 リレーションシップ マーケティング (Relationship Marketing): Tiếp thị quan hệ, chiến lược tiếp thị tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng, thay vì chỉ tập trung vào việc bán hàng ngay lập tức. Mục tiêu là tạo ra sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.

      🌟 レコメンデーション(リコメンデーション) (Recommendation): Gợi ý hoặc đề xuất, thường liên quan đến việc sử dụng thuật toán để đề xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ cho người dùng dựa trên hành vi hoặc sở thích của họ. Đây là một yếu tố quan trọng trong tiếp thị cá nhân hóa, như trong các nền tảng thương mại điện tử.


       

      わ行

      🌟 ワンストップ (One-stop): Một cửa, thuật ngữ chỉ dịch vụ hoặc hệ thống cung cấp tất cả các giải pháp cần thiết tại một địa điểm hoặc qua một hệ thống duy nhất, giúp khách hàng hoàn thành nhiều quy trình mà không cần tìm đến các nhà cung cấp khác nhau.


       

      Salesforce

      🌟 オブジェクト (Object): Đối tượng, trong ngữ cảnh công nghệ và dữ liệu, là một thực thể hoặc đối tượng có thể được quản lý và thao tác trong hệ thống. Trong các hệ thống quản lý dữ liệu hoặc CRM, “object” có thể đại diện cho một thực thể như khách hàng, đơn hàng, sản phẩm.

      🌟 キャンペーン (Campaign): Chiến dịch, trong tiếp thị, đề cập đến một chuỗi hoạt động hoặc quảng cáo được thiết kế để đạt được mục tiêu tiếp thị cụ thể, chẳng hạn như tăng cường nhận thức thương hiệu hoặc thúc đẩy doanh số bán hàng.

      🌟 ケース (Case): Trường hợp hoặc vụ việc, trong hệ thống quản lý khách hàng (CRM), “case” thường đại diện cho một vấn đề, yêu cầu hoặc câu hỏi từ khách hàng cần được giải quyết.

      🌟 ダッシュボード (Dashboard): Bảng điều khiển, giao diện trực quan hiển thị các chỉ số và số liệu quan trọng, giúp quản lý và theo dõi hiệu suất của các hoạt động tiếp thị, bán hàng hoặc quản lý dự án một cách dễ dàng và hiệu quả.

      🌟 リード (Lead): Khách hàng tiềm năng, người đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp và có thể trở thành khách hàng thực sự sau khi được nuôi dưỡng hoặc theo dõi.

      🌟 レポート (Report): Báo cáo, tài liệu hoặc bảng phân tích dữ liệu được tạo ra để cung cấp thông tin về hiệu suất của các hoạt động tiếp thị, bán hàng hoặc quản lý, giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.

      Bài đọc: 読書は「暇つぶし」にあらず、仕事力UPの習慣に!

      2024年09月05日

      Bài đọc📚(Phần dịch và list từ vựng ở cuối trang) 

      読書は「暇つぶし」にあらず、仕事力UPの習慣に!

       多くの人は、読書を余暇の楽しみと捉えがちです。もちろん、休日に小説の世界に浸るのも良いですが、読書はそれだけではありません。特に仕事において、読書はスキルアップや知識習得のための強力なツールとなるのです。

      1. 読書は自己投資

       読書は、自分自身への投資です。ビジネス書や専門書を読むことで、新たな知識や視点が得られ、業務効率化や問題解決能力向上に繋がります。自己成長のための自己投資として、読書を捉えましょう。

      2. 習慣化で効果UP!

       読書の効果を最大限に引き出すには、毎日の習慣にすることが重要です。朝のコーヒータイム、通勤時間、昼休みなど、スキマ時間に読書を取り入れましょう。継続することで、知識が自然と身につき、仕事にも活かせるようになります。

      3. 仕事力UPの鍵

       読書を「仕事の一環」と捉えることで、より真剣に取り組めます。業界の最新動向を把握するための情報収集や、新しいアイデアを得るためのインプットは、仕事に直結するスキルアップに繋がります。

      4. 多様な視点で視野を広げる

       読書は、多角的な視点を与えてくれます。様々な分野の本を読むことで、他業界や文化、歴史への理解が深まり、柔軟な発想やクリエイティブなアイデアが生まれやすくなります。

       読書は、仕事のパフォーマンス向上に役立つだけでなく、創造性を刺激し、多様な視点を持つための重要な手段です。日々の生活に読書を取り入れ、自己成長と仕事のスキルアップを目指しましょう。読書から得られる知識と経験は、あなたのキャリアと人生を豊かにするでしょう。


      List từ vựng:

      読書は「暇つぶし」にあらず、仕事力UPの習慣に!
      Đọc sách không chỉ là thú vui lúc rảnh rỗi, mà còn là thói quen giúp bạn nâng cao năng lực làm việc!

       多くの人は、読書を余暇の楽しみと捉えがちです。もちろん、休日に小説の世界に浸るのも良いですが、読書はそれだけではありません。特に仕事において、読書はスキルアップや知識習得のための強力なツールとなるのです。 
         Nhiều người thường nghĩ đọc sách chỉ là một cách giải trí trong thời gian rảnh. Tất nhiên, đắm chìm vào thế giới tiểu thuyết vào những ngày nghỉ cũng là một điều tuyệt vời, nhưng đọc sách không chỉ có vậy. Đặc biệt là trong công việc, đọc sách là một công cụ mạnh mẽ để nâng cao kỹ năng và kiến thức của bạn.

      🌟 暇つぶし (ひまつぶし): giết thời gian, làm để đỡ chán
      🌟 仕事力 (しごとりょく): năng lực làm việc, khả năng trong công việc
      🌟 習慣 (しゅうかん): thói quen
      🌟 余暇 (よか): thời gian rảnh rỗi, thời gian giải trí
      🌟 捉える (とらえる): nắm bắt, hiểu
      🌟 浸る (ひたる): đắm chìm, say mê
      🌟 スキルアップ: nâng cao kỹ năng (thuật ngữ mượn từ tiếng Anh)
      🌟 知識習得 (ちしきしゅうとく): sự tiếp thu kiến thức
      🌟 強力 (きょうりょく): mạnh mẽ, có sức mạnh

      1. 読書は自己投資 Đọc sách là một hình thức tự đầu tư cho bản thân

       読書は、自分自身への投資です。ビジネス書や専門書を読むことで、新たな知識や視点が得られ、業務効率化や問題解決能力向上に繋がります。自己成長のための自己投資として、読書を捉えましょう。
        Đọc sách không chỉ đơn thuần là một sở thích, mà còn là một cách để bạn đầu tư vào chính mình. Khi đọc sách kinh doanh hay sách chuyên ngành, bạn sẽ có cơ hội tiếp thu những kiến thức và góc nhìn mới, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và khả năng giải quyết vấn đề. Hãy xem việc đọc sách như một khoản đầu tư quý giá cho sự phát triển của bản thân.

      🌟 自己投資 (じことうし): đầu tư cho bản thân
      🌟 自分自身 (じぶんじしん): bản thân
      🌟 ビジネス書 (びじねすしょ): sách kinh doanh
      🌟 専門書 (せんもんしょ): sách chuyên ngành
      🌟 新た (あらた): mới, mới mẻ
      🌟 視点 (してん): quan điểm, góc nhìn
      🌟 業務効率化 (ぎょうむこうりつか): tối ưu hóa công việc, nâng cao hiệu suất công việc
      🌟 問題解決能力 (もんだいかいけつのうりょく): khả năng giải quyết vấn đề
      🌟 向上 (こうじょう): nâng cao, cải thiện
      🌟 自己成長 (じこせいちょう): phát triển bản thân
      🌟 捉える (とらえる): nắm bắt, hiểu rõ

      2. 習慣化で効果UP! Biến đọc sách thành thói quen để đạt hiệu quả cao nhất!

       読書の効果を最大限に引き出すには、毎日の習慣にすることが重要です。朝のコーヒータイム、通勤時間、昼休みなど、スキマ時間に読書を取り入れましょう。継続することで、知識が自然と身につき、仕事にも活かせるようになります。   
        Để tận dụng tối đa lợi ích của việc đọc sách, điều quan trọng là biến nó thành một thói quen hàng ngày. Hãy tận dụng những khoảng thời gian trống trong ngày như khi thưởng thức cà phê buổi sáng, trên đường đi làm, hay giờ nghỉ trưa để đọc sách. Bằng cách duy trì thói quen này, kiến thức sẽ dần dần được tích lũy một cách tự nhiên và bạn có thể áp dụng chúng vào công việc.

      🌟 習慣化 (しゅうかんか): biến thành thói quen
      🌟 効果 (こうか): hiệu quả
      🌟 最大限 (さいだいげん): tối đa, mức tối đa
      🌟 引き出す (ひきだす): phát huy, khai thác
      🌟 通勤時間 (つうきんじかん): thời gian đi làm
      🌟 スキマ時間 (すきまじかん): thời gian trống, thời gian rảnh
      🌟 取り入れる (とりいれる): áp dụng, đưa vào
      🌟 継続 (けいぞく): liên tục, tiếp tục
      🌟 自然と (しぜんと): một cách tự nhiên
      🌟 身につく (みにつく): nắm bắt, thấm nhuần (kiến thức)
      🌟 活かす (いかす): áp dụng, tận dụng

      3. 仕事力UPの鍵    Chìa khóa để nâng cao năng lực làm việc

       読書を「仕事の一環」と捉えることで、より真剣に取り組めます。業界の最新動向を把握するための情報収集や、新しいアイデアを得るためのインプットは、仕事に直結するスキルアップに繋がります。 
       Khi xem việc đọc sách như một phần của công việc, bạn sẽ có thái độ nghiêm túc và tập trung hơn. Việc thu thập thông tin để nắm bắt những xu hướng mới nhất trong ngành hay tìm kiếm những ý tưởng mới sẽ trực tiếp giúp bạn nâng cao các kỹ năng cần thiết cho công việc.

      🌟 仕事力 (しごとりょく): năng lực làm việc
      🌟 鍵 (かぎ): chìa khóa (nghĩa bóng: yếu tố quan trọng)
      🌟 一環 (いっかん): một phần (của công việc, hoạt động)
      🌟 捉える (とらえる): nắm bắt, hiểu rõ
      🌟 真剣に (しんけんに): nghiêm túc
      🌟 取り組む (とりくむ): nỗ lực, xử lý
      🌟 業界 (ぎょうかい): ngành, lĩnh vực
      🌟 最新動向 (さいしんどうこう): xu hướng mới nhất
      🌟 把握 (はあく): nắm bắt, hiểu rõ
      🌟 情報収集 (じょうほうしゅうしゅう): thu thập thông tin
      🌟 インプット: đầu vào (thuật ngữ mượn từ tiếng Anh, ý chỉ quá trình tiếp nhận thông tin hoặc ý tưởng)
      🌟 直結する (ちょっけつする): gắn liền trực tiếp, kết nối trực tiếp
      🌟 スキルアップ: nâng cao kỹ năng (thuật ngữ mượn từ tiếng Anh)

      4. 多様な視点で視野を広げる    Mở rộng hiểu biết với những góc nhìn đa chiều

       読書は、多角的な視点を与えてくれます。様々な分野の本を読むことで、他業界や文化、歴史への理解が深まり、柔軟な発想やクリエイティブなアイデアが生まれやすくなります。  
       Đọc sách mang đến cho bạn những góc nhìn đa chiều. Bằng cách đọc sách thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, bạn sẽ hiểu sâu hơn về các ngành nghề khác, về văn hóa và lịch sử, từ đó giúp bạn có tư duy linh hoạt và dễ dàng nảy ra những ý tưởng sáng tạo.

      🌟 多様 (たよう): đa dạng
      🌟 視点 (してん): quan điểm, góc nhìn
      🌟 視野 (しや): tầm nhìn, kiến thức
      🌟 多角的 (たかくてき): đa chiều, nhiều góc độ
      🌟 分野 (ぶんや): lĩnh vực, ngành
      🌟 他業界 (たぎょうかい): các ngành nghề khác
      🌟 文化 (ぶんか): văn hóa
      🌟 歴史 (れきし): lịch sử
      🌟 理解 (りかい): sự hiểu biết
      🌟 深まる (ふかまる): sâu sắc hơn, sâu hơn
      🌟 柔軟 (じゅうなん): linh hoạt
      🌟 発想 (はっそう): ý tưởng, suy nghĩ
      🌟 クリエイティブ: sáng tạo (thuật ngữ mượn từ tiếng Anh)
      🌟 生まれやすくなる (うまれやすくなる): dễ phát sinh, dễ hình thành

       読書は、仕事のパフォーマンス向上に役立つだけでなく、創造性を刺激し、多様な視点を持つための重要な手段です。日々の生活に読書を取り入れ、自己成長と仕事のスキルアップを目指しましょう。読書から得られる知識と経験は、あなたのキャリアと人生を豊かにするでしょう。
       Đọc sách không chỉ giúp bạn nâng cao hiệu suất làm việc mà còn kích thích sự sáng tạo và mang đến những góc nhìn đa dạng – một yếu tố quan trọng để thành công. Hãy đưa việc đọc sách vào cuộc sống hàng ngày, hướng tới sự phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng nghề nghiệp. Kiến thức và kinh nghiệm bạn thu được từ việc đọc sách chắc chắn sẽ làm phong phú thêm sự nghiệp và cuộc sống của bạn.

      🌟 パフォーマンス (ぱふぉーまんす): hiệu suất (thuật ngữ mượn từ tiếng Anh)
      🌟 向上 (こうじょう): nâng cao, cải thiện
      🌟 創造性 (そうぞうせい): tính sáng tạo
      🌟 刺激 (しげき): kích thích
      🌟 多様な視点 (たようなしてん): góc nhìn đa dạng
      🌟 手段 (しゅだん): phương tiện, cách thức
      🌟 自己成長 (じこせいちょう): phát triển bản thân
      🌟 スキルアップ: nâng cao kỹ năng (thuật ngữ mượn từ tiếng Anh)
      🌟 目指す (めざす): hướng tới, nhắm tới
      🌟 知識 (ちしき): kiến thức
      🌟 経験 (けいけん): kinh nghiệm
      🌟 キャリア (きゃりあ): sự nghiệp (thuật ngữ mượn từ tiếng Anh)
      🌟 人生 (じんせい): cuộc sống
      🌟 豊かにする (ゆたかにする): làm phong phú, làm giàu có

      Ngữ pháp N1:~まじき

      2024年09月04日

      Ý nghĩa: “Không thể chấp nhận…”, “Không phù hợp với…”
      Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc thái độ không phù hợp hoặc không chấp nhận được đối với một người trong một vị trí, vai trò hay trạng thái nhất định. Thường được dùng để phê phán hành vi không đúng với tư cách, vai trò hay trách nhiệm của người đó.
       ※Chú ý: “~まじき” là cách diễn đạt trang trọng và mạnh mẽ, thường được sử dụng trong văn viết hoặc những ngữ cảnh nghiêm trọng, mang tính đạo đức hoặc luân lý.

       

      Cấu trúc:

      Động từ thể từ điển  + まじき
      Danh từ + にある/としてある

       

       

      Ví dụ:

          1. 🌟 それは教師として許すまじき行為だ。
                  (それ は きょうし として ゆるす まじき こうい だ。)
                  That is an unforgivable act for a teacher.
                  Đó là hành động không thể chấp nhận được đối với một giáo viên.

          2. 🌟 医者としてあるまじき発言だった。
                  (いしゃ として ある まじき はつげん だった。)
                  It was an unacceptable statement for a doctor.
                  Đó là một phát ngôn không thể chấp nhận đối với một bác sĩ.

          3. 🌟 政治家として恥ずべきまじき行動だ。
                  (せいじか として はずべき まじき こうどう だ。)
                  It’s a disgraceful action for a politician.
                  Đó là hành động đáng xấu hổ đối với một chính trị gia.

          4. 🌟 親としてあるまじき行為をしてしまった。
                  (おや として ある まじき こうい を して しまった。)
                  I did something that should not have been done as a parent.
                  Tôi đã làm một điều không nên làm với tư cách là một người cha/mẹ.

          5. 🌟 彼の発言は人間としてあるまじきものだった。
                  (かれ の はつげん は にんげん として ある まじき もの だった。)
                  His statement was something unacceptable as a human being.
                  Phát ngôn của anh ấy là điều không thể chấp nhận với tư cách là một con người.

          6. 🌟 それは学生として許されまじき行動だ。
                  (それ は がくせい として ゆるされ まじき こうどう だ。)
                  That is an unforgivable action for a student.
                  Đó là hành động không thể chấp nhận được đối với một học sinh.

          7. 🌟 彼女の行為は社会人としてあるまじきものだ。
                  (かのじょ の こうい は しゃかいじん として ある まじき もの だ。)
                  Her behavior is unacceptable for a member of society.
                  Hành vi của cô ấy không thể chấp nhận được đối với một người trong xã hội.

          8. 🌟 それは法律家としてあるまじき発言だ。
                  (それ は ほうりつか として ある まじき はつげん だ。)
                  That is an unacceptable statement for a lawyer.
                  Đó là phát ngôn không thể chấp nhận được đối với một luật sư.

          9. 🌟 彼の行為はリーダーとしてあるまじきものだった。
                  (かれ の こうい は リーダー として ある まじき もの だった。)
                  His actions were unacceptable as a leader.
                  Hành động của anh ấy là không thể chấp nhận được với tư cách là một người lãnh đạo.

          10. 🌟 これは国家として許すまじき犯罪だ。
                  (これ は こっか として ゆるす まじき はんざい だ。)
                  This is a crime that should not be tolerated by the nation.
                  Đây là một tội ác mà quốc gia không thể tha thứ.