Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N1:~にかこつけて

2024.09.17

Ý nghĩa: “Lấy cớ…”, “Vin vào…”
Cấu trúc ~にかこつけて được sử dụng để diễn tả hành động lợi dụng một lý do hay một cái cớ nào đó để làm điều khác, thường là điều không liên quan trực tiếp đến lý do được nêu. Nó có hàm ý chỉ trích rằng lý do đó chỉ là cái cớ, và người nói thực sự có mục đích khác.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường có ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ rằng người dùng cái cớ để biện minh cho hành động của mình không hoàn toàn trung thực.

 

Cấu trúc:

Danh từ   + にかこつけて

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は仕事にかこつけて、いつも外出している。
              (かれ は しごと に かこつけて、いつも がいしゅつ している。)
              He always goes out under the pretext of work.
              Anh ấy luôn ra ngoài lấy cớ là công việc.

      2. 🌟 彼女は病気にかこつけて、学校を休んだ。
              (かのじょ は びょうき に かこつけて、がっこう を やすんだ。)
              She used her illness as an excuse to skip school.
              Cô ấy lấy cớ bị bệnh để nghỉ học.

      3. 🌟 父は出張にかこつけて、旅行を楽しんでいる。
              (ちち は しゅっちょう に かこつけて、りょこう を たのしんでいる。)
              My father is enjoying a trip under the pretext of a business trip.
              Bố tôi lấy cớ đi công tác để hưởng thụ chuyến du lịch.

      4. 🌟 彼は忙しいにかこつけて、ずっと連絡をしてこない。
              (かれ は いそがしい に かこつけて、ずっと れんらく を してこない。)
              He hasn’t contacted me at all, using the excuse of being busy.
              Anh ấy viện cớ bận để không liên lạc với tôi.

      5. 🌟 彼女は家事にかこつけて、友達との約束をキャンセルした。
              (かのじょ は かじ に かこつけて、ともだち との やくそく を キャンセル した。)
              She canceled her plans with friends, using housework as an excuse.
              Cô ấy lấy lý do bận việc nhà để hủy cuộc hẹn với bạn bè.

      6. 🌟 会議にかこつけて、彼は早退した。
              (かいぎ に かこつけて、かれ は そうたい した。)
              He left early under the pretext of attending a meeting.
              Anh ấy lấy cớ đi họp để về sớm.

      7. 🌟 彼は体調不良にかこつけて、責任を逃れた。
              (かれ は たいちょう ふりょう に かこつけて、せきにん を のがれた。)
              He avoided responsibility using poor health as an excuse.
              Anh ấy vin vào lý do sức khỏe kém để trốn tránh trách nhiệm.

      8. 🌟 彼らはイベントにかこつけて、会社を休んだ。
              (かれら は イベント に かこつけて、かいしゃ を やすんだ。)
              They took a day off from work under the pretext of attending an event.
              Họ nghỉ làm với lý do tham gia sự kiện.

      9. 🌟 雨にかこつけて、彼はデートをキャンセルした。
              (あめ に かこつけて、かれ は デート を キャンセル した。)
              He canceled the date, using the rain as an excuse.
              Anh ấy lấy cớ trời mưa để hủy buổi hẹn.

      10. 🌟 彼女は家族の用事にかこつけて、友達の誘いを断った。
              (かのじょ は かぞく の ようじ に かこつけて、ともだち の さそい を ことわった。)
              She declined her friend’s invitation, using a family matter as an excuse.
              Cô ấy lấy cớ bận việc gia đình để từ chối lời mời của bạn bè.

Ngữ pháp N1:~にかかっている

2024.09.17

Ý nghĩa: “Phụ thuộc vào…”, “Dựa vào…”
Cấu trúc ~にかかっている được sử dụng để diễn tả rằng kết quả của một sự việc hay tình huống phụ thuộc vào một yếu tố hoặc điều kiện nào đó. Nó nhấn mạnh sự liên quan mật thiết giữa kết quả và yếu tố quyết định đó, thể hiện rằng kết quả sẽ thay đổi tùy theo yếu tố được đề cập.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh sự quan trọng của một yếu tố quyết định trong việc dẫn đến kết quả của một tình huống cụ thể.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + にかかっている
Cụm từ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 成功するかどうかは、あなたの努力にかかっている。
              (せいこう する か どうか は、あなた の どりょく に かかっている。)
              Whether you succeed or not depends on your effort.
              Thành công hay không phụ thuộc vào sự nỗ lực của bạn.

      2. 🌟 試合の結果は、彼のパフォーマンスにかかっている。
              (しあい の けっか は、かれ の パフォーマンス に かかっている。)
              The outcome of the match depends on his performance.
              Kết quả của trận đấu phụ thuộc vào màn trình diễn của anh ấy.

      3. 🌟 このプロジェクトが成功するかは、チームワークにかかっている。
              (この プロジェクト が せいこう する か は、チームワーク に かかっている。)
              Whether this project succeeds depends on teamwork.
              Dự án này có thành công hay không phụ thuộc vào tinh thần làm việc nhóm.

      4. 🌟 旅行を楽しめるかどうかは、天気にかかっている。
              (りょこう を たのしめる か どうか は、てんき に かかっている。)
              Whether we enjoy the trip or not depends on the weather.
              Chuyến đi có vui vẻ hay không phụ thuộc vào thời tiết.

      5. 🌟 合格するかどうかは、今後の勉強にかかっている。
              (ごうかく する か どうか は、こんご の べんきょう に かかっている。)
              Whether you pass or not depends on your future studies.
              Đậu hay không phụ thuộc vào việc học của bạn trong thời gian tới.

      6. 🌟 経済が回復するかは、政府の政策にかかっている。
              (けいざい が かいふく する か は、せいふ の せいさく に かかっている。)
              The recovery of the economy depends on government policies.
              Sự phục hồi của nền kinh tế phụ thuộc vào chính sách của chính phủ.

      7. 🌟 その計画が成功するかどうかは、資金の調達にかかっている。
              (その けいかく が せいこう する か どうか は、しきん の ちょうたつ に かかっている。)
              Whether the plan succeeds depends on securing funding.
              Kế hoạch có thành công hay không phụ thuộc vào việc huy động vốn.

      8. 🌟 イベントが成功するかどうかは、参加者の数にかかっている。
              (イベント が せいこう する か どうか は、さんかしゃ の かず に かかっている。)
              The success of the event depends on the number of participants.
              Sự thành công của sự kiện phụ thuộc vào số lượng người tham gia.

      9. 🌟 彼の健康は、生活習慣にかかっている。
              (かれ の けんこう は、せいかつ しゅうかん に かかっている。)
              His health depends on his lifestyle habits.
              Sức khỏe của anh ấy phụ thuộc vào thói quen sinh hoạt.

      10. 🌟 大会に優勝できるかは、みんなの協力にかかっている。
              (たいかい に ゆうしょう できる か は、みんな の きょうりょく に かかっている。)
              Whether we can win the competition depends on everyone’s cooperation.
              Việc chúng ta có thể vô địch giải đấu hay không phụ thuộc vào sự hợp tác của mọi người.

Ngữ pháp N1:~にかかっては/にかかったら/にかかると/かかれば

2024.09.17

Ý nghĩa: “Khi liên quan đến…”, “Nếu mà… thì…”
Cấu trúc ~にかかっては / にかかったら / にかかると / にかかれば được sử dụng để diễn tả rằng khi một tình huống hoặc điều kiện cụ thể liên quan đến ai đó hoặc điều gì đó, thì một kết quả nhất định sẽ xảy ra. Cấu trúc này nhấn mạnh sự thay đổi, ảnh hưởng hoặc kết quả mạnh mẽ do một người hoặc sự việc tạo ra.
 ※Lưu ý: Các cách chia khác nhau của cấu trúc này có thể nhấn mạnh vào sự giả định (にかかれば), kết quả (にかかると), hoặc tình huống hiện tại (にかかっては).

 

Cấu trúc:

Danh từ +  にかかっては
 にかかったら
 にかかると
 かかれば

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼にかかったら、どんな問題もすぐに解決できる。
              (かれ に かかったら、どんな もんだい も すぐに かいけつ できる。)
              If it’s up to him, any problem can be solved quickly.
              Nếu giao cho anh ấy, bất cứ vấn đề gì cũng có thể giải quyết nhanh chóng.

      2. 🌟 天気にかかると、ピクニックができるかどうかが決まる。
              (てんき に かかると、ピクニック が できる か どうか が きまる。)
              When it comes to the weather, it will decide if we can have a picnic or not.
              Khi nói đến thời tiết, nó sẽ quyết định liệu chúng ta có thể đi picnic hay không.

      3. 🌟 彼女にかかれば、どんな難しい仕事も簡単に見える。
              (かのじょ に かかれば、どんな むずかしい しごと も かんたん に みえる。)
              If it depends on her, even difficult tasks seem easy.
              Nếu phụ thuộc vào cô ấy, ngay cả những công việc khó khăn cũng có vẻ dễ dàng.

      4. 🌟 お金にかかっては、彼はとても慎重だ。
              (おかね に かかっては、かれ は とても しんちょう だ。)
              When it comes to money, he’s very cautious.
              Khi nói đến tiền bạc, anh ấy rất thận trọng.

      5. 🌟 健康にかかると、どんなことでも優先すべきだ。
              (けんこう に かかると、どんな こと でも ゆうせん すべき だ。)
              When it comes to health, everything should be prioritized.
              Khi nói về sức khỏe, bất cứ điều gì cũng nên được ưu tiên.

      6. 🌟 この問題にかかっては、専門家の意見が必要だ。
              (この もんだい に かかっては、せんもんか の いけん が ひつよう だ。)
              When it comes to this issue, we need expert opinions.
              Khi nói về vấn đề này, cần có ý kiến của các chuyên gia.

      7. 🌟 彼にかかったら、すぐに会議が終わるだろう。
              (かれ に かかったら、すぐ に かいぎ が おわる だろう。)
              If it’s up to him, the meeting will likely end soon.
              Nếu giao cho anh ấy, cuộc họp có lẽ sẽ kết thúc sớm thôi.

      8. 🌟 このプロジェクトにかかれば、成功する可能性は高い。
              (この プロジェクト に かかれば、せいこう する かのうせい は たかい。)
              If it depends on this project, the chances of success are high.
              Nếu phụ thuộc vào dự án này, khả năng thành công là rất cao.

      9. 🌟 彼女にかかると、どんな状況でも明るくなる。
              (かのじょ に かかると、どんな じょうきょう でも あかるく なる。)
              When it comes to her, any situation becomes brighter.
              Khi nói đến cô ấy, bất kỳ tình huống nào cũng trở nên tươi sáng hơn.

      10. 🌟 食事にかかれば、彼はとても厳しい。
              (しょくじ に かかれば、かれ は とても きびしい。)
              When it comes to food, he’s very strict.
              Khi nói đến ăn uống, anh ấy rất khắt khe.

Ngữ pháp N1:~に限ったことではない

2024.09.17

Ý nghĩa: “Không chỉ giới hạn ở…”, “Không phải chỉ là…”
Cấu trúc ~に限ったことではない (~にかぎったことではない) được sử dụng để diễn tả rằng một tình huống, vấn đề, hoặc hiện tượng nào đó không chỉ áp dụng cho một đối tượng, mà còn có thể xảy ra ở nhiều đối tượng khác. Nó nhấn mạnh rằng điều được đề cập không phải là trường hợp duy nhất.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được dùng để bác bỏ ý kiến cho rằng điều gì đó chỉ xảy ra trong một hoàn cảnh hay đối tượng cụ thể.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  に限ったことではない
 に限ったことでもない

 

Ví dụ:

      1. 🌟 遅刻するのは彼に限ったことではない。
              (ちこく する の は かれ に かぎった こと では ない。)
              Being late is not limited to just him.
              Việc đến muộn không chỉ giới hạn ở mình anh ấy.

      2. 🌟 この問題は日本に限ったことではない。
              (この もんだい は にほん に かぎった こと では ない。)
              This problem is not limited to Japan.
              Vấn đề này không chỉ xảy ra ở Nhật Bản.

      3. 🌟 スマホの使いすぎは若者に限ったことではない。
              (スマホ の つかいすぎ は わかもの に かぎった こと では ない。)
              Excessive smartphone use is not restricted to young people.
              Việc sử dụng điện thoại quá nhiều không chỉ giới hạn ở người trẻ.

      4. 🌟 ストレスを感じるのは仕事をしている人に限ったことではない。
              (ストレス を かんじる の は しごと を している ひと に かぎった こと では ない。)
              Feeling stressed is not limited to people who work.
              Cảm thấy căng thẳng không chỉ giới hạn ở những người đi làm.

      5. 🌟 事故が起こるのはこの道に限ったことではない。
              (じこ が おこる の は この みち に かぎった こと では ない。)
              Accidents don’t happen only on this road.
              Tai nạn không chỉ xảy ra trên con đường này.

      6. 🌟 環境問題は一部の国に限ったことではない。
              (かんきょう もんだい は いちぶ の くに に かぎった こと では ない。)
              Environmental issues are not limited to certain countries.
              Vấn đề môi trường không chỉ giới hạn ở một số quốc gia.

      7. 🌟 健康に気をつけるのは年配の人に限ったことではない。
              (けんこう に きを つける の は ねんぱい の ひと に かぎった こと では ない。)
              Paying attention to health is not limited to older people.
              Chăm sóc sức khỏe không chỉ giới hạn ở người cao tuổi.

      8. 🌟 うつ病は大人に限ったことではなく、子供にも見られる。
              (うつびょう は おとな に かぎった こと では なく、こども にも みられる。)
              Depression is not limited to adults, it can also be seen in children.
              Bệnh trầm cảm không chỉ xảy ra ở người lớn mà còn có thể thấy ở trẻ em.

      9. 🌟 失業の問題は都市部に限ったことではない。
              (しつぎょう の もんだい は としぶ に かぎった こと では ない。)
              The issue of unemployment is not limited to urban areas.
              Vấn đề thất nghiệp không chỉ xảy ra ở khu vực thành thị.

      10. 🌟 家事の負担は女性に限ったことではなく、男性も感じている。
              (かじ の ふたん は じょせい に かぎった こと では なく、だんせい も かんじている。)
              The burden of housework is not limited to women, men also feel it.
              Gánh nặng việc nhà không chỉ giới hạn ở phụ nữ, đàn ông cũng cảm thấy điều đó.

Ngữ pháp N1:~に言わせれば

2024.09.17

Ý nghĩa: “Nếu nói theo… thì…”, “Nếu để… mà nói…”
Cấu trúc ~に言わせれば (~にいわせれば) được sử dụng để diễn tả quan điểm hoặc ý kiến của một người nào đó. Nó thường được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng điều mình sắp nói là quan điểm cá nhân của một người cụ thể, không nhất thiết phải là quan điểm chung.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng để nói về ý kiến của người khác, hoặc để nhấn mạnh rằng ý kiến đó là chủ quan từ góc nhìn của người được nhắc đến.

 

Cấu trúc:

Danh từ (chỉ người) +    に言わせれば

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼に言わせれば、この問題はそんなに難しくない。
              (かれ に いわせれば、この もんだい は そんな に むずかしくない。)
              If you ask him, this problem isn’t that difficult.
              Nếu để anh ấy nói, vấn đề này không khó đến vậy.

      2. 🌟 母に言わせれば、毎日早く寝るべきだと言う。
              (はは に いわせれば、まいにち はやく ねる べき だ と いう。)
              According to my mother, I should go to bed early every day.
              Nếu để mẹ tôi nói, thì tôi nên đi ngủ sớm mỗi ngày.

      3. 🌟 彼女に言わせれば、旅行はお金の無駄だそうだ。
              (かのじょ に いわせれば、りょこう は おかね の むだ だ そうだ。)
              From her perspective, traveling is a waste of money.
              Theo quan điểm của cô ấy, du lịch là tốn tiền vô ích.

      4. 🌟 医者に言わせれば、健康のためには毎日運動すべきだ。
              (いしゃ に いわせれば、けんこう の ため に は まいにち うんどう すべき だ。)
              If you ask a doctor, you should exercise daily for your health.
              Nếu để bác sĩ nói, bạn nên tập thể dục hàng ngày để giữ gìn sức khỏe.

      5. 🌟 先生に言わせれば、試験はもっと勉強すべきだった。
              (せんせい に いわせれば、しけん は もっと べんきょう すべき だった。)
              According to the teacher, we should have studied more for the exam.
              Nếu để thầy giáo nói, chúng ta đáng lẽ phải học nhiều hơn cho kỳ thi.

      6. 🌟 友達に言わせれば、彼の性格は素晴らしいらしい。
              (ともだち に いわせれば、かれ の せいかく は すばらしい らしい。)
              According to my friend, his personality is wonderful.
              Theo lời bạn tôi, tính cách của anh ấy rất tuyệt vời.

      7. 🌟 子供に言わせれば、宿題は退屈で無駄だと思っている。
              (こども に いわせれば、しゅくだい は たいくつ で むだ だ と おもっている。)
              From a child’s point of view, homework is boring and useless.
              Nếu để trẻ em nói, chúng cho rằng bài tập về nhà là nhàm chán và vô ích.

      8. 🌟 彼に言わせれば、このレストランは最高だ。
              (かれ に いわせれば、この レストラン は さいこう だ。)
              According to him, this restaurant is the best.
              Nếu để anh ấy nói, nhà hàng này là tuyệt nhất.

      9. 🌟 専門家に言わせれば、この技術はまだ未完成だ。
              (せんもんか に いわせれば、この ぎじゅつ は まだ みかんせい だ。)
              According to experts, this technology is still incomplete.
              Theo chuyên gia, công nghệ này vẫn chưa hoàn thiện.

      10. 🌟 彼女に言わせれば、私たちはもっと時間を無駄にしてはいけない。
              (かのじょ に いわせれば、わたしたち は もっと じかん を むだ に しては いけない。)
              If you ask her, we shouldn’t waste any more time.
              Nếu để cô ấy nói, chúng ta không nên lãng phí thêm thời gian nữa.

Ngữ pháp N1:~に至っては

2024.09.17

Ý nghĩa: “Khi nói đến…”, “Đến mức mà…”
Cấu trúc ~に至っては (~にいたっては) được sử dụng để diễn tả một trạng thái cực đoan hoặc một ví dụ cụ thể trong số các đối tượng được đề cập, nhằm nhấn mạnh sự khác biệt hoặc tình trạng đặc biệt của đối tượng đó. Cấu trúc này thường được dùng để nói về một tình huống tiêu cực, nhưng có thể dùng trong các tình huống khác tùy ngữ cảnh.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này chủ yếu được dùng để nói về một tình huống hoặc đối tượng đã trở nên nghiêm trọng hơn so với các đối tượng khác, và nó có thể xuất hiện trong văn nói hoặc văn viết.

 

Cấu trúc:

Danh từ   +   に至っては

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の成績はずっと悪かったが、数学に至っては0点だった。
              (かれ の せいせき は ずっと わるかった が、すうがく に いたっては 0てん だった。)
              His grades were consistently bad, but as for math, he got 0 points.
              Điểm số của anh ấy lúc nào cũng tệ, nhưng đến môn toán thì anh ấy được 0 điểm.

      2. 🌟 交通渋滞がひどいが、週末に至っては全く動かない。
              (こうつう じゅうたい が ひどい が、しゅうまつ に いたっては まったく うごかない。)
              The traffic jams are bad, but on weekends, it doesn’t move at all.
              Tình trạng kẹt xe đã tồi tệ, nhưng đến cuối tuần thì hầu như không di chuyển được.

      3. 🌟 忙しい日々が続いていたが、月末に至っては寝る時間さえなかった。
              (いそがしい ひび が つづいていた が、げつまつ に いたっては ねる じかん さえ なかった。)
              I had been busy, but by the end of the month, I didn’t even have time to sleep.
              Công việc đã rất bận rộn, nhưng đến cuối tháng thì tôi thậm chí không có thời gian để ngủ.

      4. 🌟 彼の生活は厳しいが、給料日に至ってはお金が全く残っていない。
              (かれ の せいかつ は きびしい が、きゅうりょうび に いたっては おかね が まったく のこっていない。)
              His life is tough, but on payday, he has no money left at all.
              Cuộc sống của anh ấy đã khó khăn, nhưng đến ngày lĩnh lương thì chẳng còn tiền gì cả.

      5. 🌟 その大会は毎年大変だったが、今年に至っては参加者が倍になった。
              (その たいかい は まいとし たいへん だった が、ことし に いたっては さんかしゃ が ばい に なった。)
              The event was always challenging, but this year, the number of participants doubled.
              Sự kiện hàng năm đã rất khó khăn, nhưng đến năm nay, số lượng người tham gia đã tăng gấp đôi.

      6. 🌟 彼はいつも遅刻するが、今日に至っては2時間も遅れてきた。
              (かれ は いつも ちこく する が、きょう に いたっては 2じかん も おくれてきた。)
              He is always late, but today he arrived two hours late.
              Anh ấy thường xuyên đến muộn, nhưng hôm nay thì đến trễ hẳn hai tiếng.

      7. 🌟 このプロジェクトは進展していないが、最終期限に至っては全く手を付けていない。
              (この プロジェクト は しんてん していない が、さいしゅう きげん に いたっては まったく て を つけていない。)
              The project hasn’t made progress, but as for the final deadline, nothing has been done.
              Dự án không có tiến triển gì, và đến hạn chót thì vẫn chưa làm được gì cả.

      8. 🌟 彼女はいつも元気だが、体調不良に至っては全く動けなくなった。
              (かのじょ は いつも げんき だ が、たいちょう ふりょう に いたっては まったく うごけなくなった。)
              She is always energetic, but when it came to her illness, she couldn’t move at all.
              Cô ấy lúc nào cũng khỏe mạnh, nhưng đến khi bị bệnh thì không thể cử động được.

      9. 🌟 景気が悪いが、観光業に至っては非常に深刻な影響が出ている。
              (けいき が わるい が、かんこうぎょう に いたっては ひじょうに しんこく な えいきょう が でている。)
              The economy is bad, but as for the tourism industry, the impact has been severe.
              Nền kinh tế đã suy thoái, và đến ngành du lịch thì bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

      10. 🌟 気温は高いが、今年の夏に至っては40度を超える日もあった。
              (きおん は たかい が、ことし の なつ に いたっては 40ど を こえる ひ も あった。)
              The temperature is high, but this summer, there were days when it exceeded 40 degrees.
              Nhiệt độ vốn đã cao, nhưng đến mùa hè năm nay thì có những ngày vượt quá 40 độ.

Ngữ pháp N1:~に至っても

2024.09.17

Ý nghĩa: “Ngay cả khi đến mức…”, “Mặc dù đã đến lúc…”
Cấu trúc ~に至っても (~にいたっても) được sử dụng để diễn tả rằng ngay cả khi sự việc đã đạt đến một mức độ nghiêm trọng hoặc kết cục quan trọng nào đó, thì người nói vẫn duy trì một hành động hoặc thái độ nhất định. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa mức độ của sự việc và phản ứng của người nói hoặc người khác, nhấn mạnh rằng ngay cả khi mọi việc đã đến mức đó, hành động hoặc phản ứng vẫn không thay đổi.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được dùng để thể hiện sự bất ngờ hoặc cảm giác không phù hợp với hoàn cảnh.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển   + に至って(も)
Danh từ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は病気が悪化するに至っても、医者に行こうとしなかった。
              (かれ は びょうき が あっか する に いたっても、いしゃ に いこう と しなかった。)
              Even when his illness worsened, he still refused to go to the doctor.
              Ngay cả khi bệnh tình trở nên tồi tệ hơn, anh ấy vẫn không chịu đi bác sĩ.

      2. 🌟 会社が倒産に至っても、彼は現実を受け入れようとしなかった。
              (かいしゃ が とうさん に いたっても、かれ は げんじつ を うけいれよう と しなかった。)
              Even when the company went bankrupt, he refused to accept reality.
              Ngay cả khi công ty phá sản, anh ấy vẫn không chịu chấp nhận thực tế.

      3. 🌟 彼女は別れ話に至っても、まだ彼を信じ続けていた。
              (かのじょ は わかればなし に いたっても、まだ かれ を しんじ つづけていた。)
              Even when they talked about breaking up, she still continued to trust him.
              Ngay cả khi chuyện chia tay đã được bàn đến, cô ấy vẫn tiếp tục tin tưởng anh ta.

      4. 🌟 全員が反対するに至っても、彼は計画を変更しようとしなかった。
              (ぜんいん が はんたい する に いたっても、かれ は けいかく を へんこう しよう と しなかった。)
              Even when everyone opposed him, he refused to change the plan.
              Ngay cả khi mọi người đều phản đối, anh ấy vẫn không chịu thay đổi kế hoạch.

      5. 🌟 試験が近づくに至っても、彼はまだ勉強を始めていない。
              (しけん が ちかづく に いたっても、かれ は まだ べんきょう を はじめていない。)
              Even when the exam is approaching, he still hasn’t started studying.
              Ngay cả khi kỳ thi đã đến gần, anh ấy vẫn chưa bắt đầu học.

      6. 🌟 彼女は結果が発表されるに至っても、まだ落ち着いていた。
              (かのじょ は けっか が はっぴょう される に いたっても、まだ おちついていた。)
              Even when the results were announced, she remained calm.
              Ngay cả khi kết quả đã được công bố, cô ấy vẫn giữ bình tĩnh.

      7. 🌟 警告が何度も出されるに至っても、彼は対策を取らなかった。
              (けいこく が なんど も だされる に いたっても、かれ は たいさく を とらなかった。)
              Even after multiple warnings were issued, he didn’t take any measures.
              Ngay cả khi đã có nhiều lời cảnh báo, anh ấy vẫn không thực hiện biện pháp nào.

      8. 🌟 危険性が明らかになるに至っても、彼らは行動を起こさなかった。
              (きけんせい が あきらか に なる に いたっても、かれら は こうどう を おこさなかった。)
              Even when the dangers became clear, they didn’t take action.
              Ngay cả khi nguy hiểm đã rõ ràng, họ vẫn không hành động.

      9. 🌟 契約が成立するに至っても、彼はまだ迷っている。
              (けいやく が せいりつ する に いたっても、かれ は まだ まよっている。)
              Even when the contract was finalized, he was still hesitating.
              Ngay cả khi hợp đồng đã được ký kết, anh ấy vẫn còn do dự.

      10. 🌟 問題が大きくなるに至っても、誰も責任を取らなかった。
              (もんだい が おおきく なる に いたっても、だれ も せきにん を とらなかった。)
              Even when the problem escalated, no one took responsibility.
              Ngay cả khi vấn đề trở nên nghiêm trọng, không ai chịu trách nhiệm.

Ngữ pháp N1:~に至るまで

2024.09.17

Ý nghĩa: “Cho đến cả…”, “Đến mức…”, “Từ… đến…”
Cấu trúc ~に至るまで (~にいたるまで) được sử dụng để nhấn mạnh phạm vi hoặc mức độ của một sự việc, trải dài từ những điều nhỏ nhặt cho đến những điều lớn lao hoặc quan trọng. Nó thể hiện rằng một sự việc bao gồm tất cả mọi thứ trong một khoảng rộng, từ điểm bắt đầu cho đến điểm cuối cùng, thậm chí bao gồm cả những chi tiết nhỏ nhất.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả sự bao quát lớn, nhấn mạnh sự chi tiết hoặc toàn diện của sự việc.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + に至るまで

 

Ví dụ:

      1. 🌟 家の掃除は、床から天井に至るまで、きれいにしました。
              (いえ の そうじ は、ゆか から てんじょう に いたるまで、きれい に しました。)
              I cleaned the house thoroughly, from the floor up to the ceiling.
              Tôi đã dọn sạch ngôi nhà, từ sàn nhà cho đến trần nhà.

      2. 🌟 彼女は髪型から服装に至るまで、いつも完璧だ。
              (かのじょ は かみがた から ふくそう に いたるまで、いつも かんぺき だ。)
              She is always perfect, from her hairstyle to her outfit.
              Cô ấy lúc nào cũng hoàn hảo, từ kiểu tóc cho đến trang phục.

      3. 🌟 このレストランでは、メニューからサービスに至るまで、全てが素晴らしい。
              (この レストラン では、メニュー から サービス に いたるまで、すべて が すばらしい。)
              At this restaurant, everything is amazing, from the menu to the service.
              Tại nhà hàng này, mọi thứ đều tuyệt vời, từ thực đơn cho đến dịch vụ.

      4. 🌟 プロジェクトの計画から実行に至るまで、細かい部分にも気をつける必要がある。
              (プロジェクト の けいかく から じっこう に いたるまで、こまかい ぶぶん にも きを つける ひつよう が ある。)
              From planning to execution, attention to detail is necessary for the project.
              Từ khâu lập kế hoạch đến thực hiện dự án, cần chú ý đến các chi tiết nhỏ.

      5. 🌟 この調査は、国内の都市から田舎に至るまで行われた。
              (この ちょうさ は、こくない の とし から いなか に いたるまで おこなわれた。)
              This survey was conducted across the country, from cities to rural areas.
              Cuộc khảo sát này được thực hiện trên cả nước, từ các thành phố đến vùng nông thôn.

      6. 🌟 結婚式の準備は、招待状から会場のデコレーションに至るまで、全部自分たちでやりました。
              (けっこんしき の じゅんび は、しょうたいじょう から かいじょう の デコレーション に いたるまで、ぜんぶ じぶんたち で やりました。)
              We did everything ourselves for the wedding preparations, from invitations to venue decorations.
              Chúng tôi đã tự làm mọi thứ để chuẩn bị đám cưới, từ thiệp mời đến trang trí hội trường.

      7. 🌟 彼の行動は、小さなミスから重大な過失に至るまで、全てが問題だった。
              (かれ の こうどう は、ちいさな ミス から じゅうだい な かしつ に いたるまで、すべて が もんだい だった。)
              His actions were problematic, from small mistakes to major errors.
              Hành động của anh ấy gặp vấn đề từ những lỗi nhỏ cho đến những sai lầm nghiêm trọng.

      8. 🌟 商品開発の初期段階から販売に至るまで、長い時間がかかった。
              (しょうひん かいはつ の しょき だんかい から はんばい に いたるまで、ながい じかん が かかった。)
              It took a long time, from the early stages of product development to its sale.
              Đã mất rất nhiều thời gian, từ giai đoạn phát triển sản phẩm ban đầu cho đến khi bán ra.

      9. 🌟 彼の芸術作品は、スケッチから完成に至るまで、細部にまでこだわっている。
              (かれ の げいじゅつ さくひん は、スケッチ から かんせい に いたるまで、さいぶ に まで こだわっている。)
              His artwork shows attention to detail, from sketches to completion.
              Tác phẩm nghệ thuật của anh ấy được chú ý đến từng chi tiết, từ bản phác thảo cho đến khi hoàn thành.

      10. 🌟 教育方針から授業内容に至るまで、すべてが生徒の成長を第一に考えています。
              (きょういく ほうしん から じゅぎょう ないよう に いたるまで、すべて が せいと の せいちょう を だいいち に かんがえています。)
              Everything from the educational policy to the lesson content is focused on the students’ growth.
              Từ phương châm giáo dục đến nội dung bài giảng, tất cả đều hướng đến sự phát triển của học sinh.

Ngữ pháp N1:~に至る/に至った

2024.09.17

Ý nghĩa: “Đến mức…”, “Dẫn đến…”, “Cho đến…”
Cấu trúc ~に至る (~にいたる) / ~に至った được sử dụng để diễn tả quá trình, kết quả, hoặc tình huống đã dẫn đến một kết cục hoặc một điểm cụ thể nào đó. Nó thường được dùng để nói về sự thay đổi hoặc tiến triển dẫn đến một kết quả, và thường xuất hiện trong văn viết, các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi thảo luận về các sự kiện quan trọng.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh quá trình hoặc con đường dẫn đến một kết quả, đặc biệt khi kết quả đó là một điều gì đó quan trọng hoặc lớn lao.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + に至る
 + 至った 
 + に至らず
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は会社の社長に至るまで、多くの困難を乗り越えてきた。
              (かれ は かいしゃ の しゃちょう に いたる まで、おおく の こんなん を のりこえてきた。)
              He overcame many difficulties to reach the position of company president.
              Anh ấy đã vượt qua nhiều khó khăn để đến được vị trí giám đốc công ty.

      2. 🌟 事件の真相が明らかになるに至った。
              (じけん の しんそう が あきらか に なる に いたった。)
              The truth of the incident has finally come to light.
              Sự thật về vụ việc đã được sáng tỏ.

      3. 🌟 このプロジェクトは多くの努力を経て、ようやく成功に至った。
              (この プロジェクト は おおく の どりょく を へて、ようやく せいこう に いたった。)
              This project finally succeeded after much effort.
              Dự án này cuối cùng đã thành công sau nhiều nỗ lực.

      4. 🌟 彼の病状は悪化し、手術を受けるに至った。
              (かれ の びょうじょう は あっか し、しゅじゅつ を うける に いたった。)
              His condition worsened, leading to surgery.
              Tình trạng bệnh của anh ấy trở nên tồi tệ hơn, dẫn đến việc phải phẫu thuật.

      5. 🌟 この決定に至るまで、数々の議論が行われた。
              (この けってい に いたる まで、かずかず の ぎろん が おこなわれた。)
              There were numerous discussions leading up to this decision.
              Đã có rất nhiều cuộc thảo luận dẫn đến quyết định này.

      6. 🌟 彼は長年の研究の結果、ついに発見に至った。
              (かれ は ちょうねん の けんきゅう の けっか、ついに はっけん に いたった。)
              After years of research, he finally made a discovery.
              Sau nhiều năm nghiên cứu, anh ấy cuối cùng đã có một phát hiện.

      7. 🌟 この事故は彼の不注意により、悲惨な結果に至った。
              (この じこ は かれ の ふちゅうい に より、ひさん な けっか に いたった。)
              This accident led to a tragic outcome due to his carelessness.
              Vụ tai nạn này đã dẫn đến kết cục bi thảm do sự bất cẩn của anh ấy.

      8. 🌟 彼女の努力が実を結び、ようやく夢を叶えるに至った。
              (かのじょ の どりょく が み を むすび、ようやく ゆめ を かなえる に いたった。)
              Her efforts paid off, and she finally realized her dream.
              Nỗ lực của cô ấy đã có kết quả, và cuối cùng cô ấy đã đạt được ước mơ.

      9. 🌟 様々な試行錯誤を経て、この技術が実用化に至った。
              (さまざま な しこうさくご を へて、この ぎじゅつ が じつようか に いたった。)
              After various trials and errors, this technology has become practical.
              Sau nhiều thử nghiệm và sai lầm, công nghệ này đã được đưa vào sử dụng thực tiễn.

      10. 🌟 交渉は長引き、最終的には合意に至らなかった。
              (こうしょう は ながびき、さいしゅうてき に は ごうい に いたらなかった。)
              The negotiations dragged on, and ultimately no agreement was reached.
              Cuộc đàm phán kéo dài, và cuối cùng không đạt được thỏa thuận nào.

Ngữ pháp N1:~に引き換え

2024.09.17

Ý nghĩa : “Trái lại…”, “Ngược lại với…”
Cấu trúc ~に引き換え (~にひきかえ) được sử dụng để diễn tả sự so sánh giữa hai đối tượng hoặc tình huống, trong đó có một sự tương phản rõ rệt giữa chúng. Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh rằng một bên có đặc điểm hoàn toàn đối lập hoặc ngược lại với bên kia.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn viết và có tính trang trọng, nhấn mạnh sự khác biệt lớn giữa hai đối tượng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển + の + にひきかえ
+ にひきかえて
Danh từ + (である)
Tính từ đuôi な + な/である の
Tính từ đuôi い + の

 

Ví dụ:

      1. 🌟 兄は落ち着いているのに引き換え、弟はいつも慌てている。
              (あに は おちついている の に ひきかえ、おとうと は いつも あわてている。)
              In contrast to my calm older brother, my younger brother is always in a hurry.
              Trái ngược với người anh điềm tĩnh của tôi, em trai tôi lúc nào cũng vội vã.

      2. 🌟 去年の夏は猛暑だったのに引き換え、今年は涼しい。
              (きょねん の なつ は もうしょ だった の に ひきかえ、ことし は すずしい。)
              In contrast to last summer’s heatwave, this year is cool.
              Trái ngược với cái nóng dữ dội của mùa hè năm ngoái, năm nay thời tiết mát mẻ.

      3. 🌟 彼の部屋はいつも綺麗なのに引き換え、私の部屋は散らかっている。
              (かれ の へや は いつも きれい な の に ひきかえ、わたし の へや は ちらかっている。)
              In contrast to his always tidy room, my room is a mess.
              Trái ngược với căn phòng luôn gọn gàng của anh ấy, phòng tôi lúc nào cũng bừa bộn.

      4. 🌟 彼女はよく働くのに引き換え、彼は怠け者だ。
              (かのじょ は よく はたらく の に ひきかえ、かれ は なまけもの だ。)
              In contrast to her hardworking nature, he is lazy.
              Trái ngược với sự chăm chỉ của cô ấy, anh ta là một người lười biếng.

      5. 🌟 このクラスは活発なのに引き換え、隣のクラスは静かだ。
              (この クラス は かっぱつ な の に ひきかえ、となり の クラス は しずか だ。)
              In contrast to this lively class, the neighboring class is quiet.
              Trái ngược với lớp học sôi nổi này, lớp học bên cạnh rất yên tĩnh.

      6. 🌟 都会は便利なのに引き換え、田舎は自然が豊かだ。
              (とかい は べんり な の に ひきかえ、いなか は しぜん が ゆたか だ。)
              In contrast to the convenience of the city, the countryside is rich in nature.
              Trái ngược với sự tiện lợi của thành phố, vùng nông thôn lại giàu thiên nhiên.

      7. 🌟 彼の意見に引き換え、私はその計画に反対だ。
              (かれ の いけん に ひきかえ、わたし は その けいかく に はんたい だ。)
              In contrast to his opinion, I am against the plan.
              Trái ngược với ý kiến của anh ấy, tôi phản đối kế hoạch đó.

      8. 🌟 彼は礼儀正しいのに引き換え、彼女はちょっと無礼だ。
              (かれ は れいぎ ただしい の に ひきかえ、かのじょ は ちょっと ぶれい だ。)
              In contrast to his politeness, she is a bit rude.
              Trái ngược với sự lịch sự của anh ấy, cô ấy có phần thô lỗ.

      9. 🌟 新しい建物は素晴らしいのに引き換え、古い建物は老朽化している。
              (あたらしい たてもの は すばらしい の に ひきかえ、ふるい たてもの は ろうきゅうか している。)
              In contrast to the new building, the old building is deteriorating.
              Trái ngược với tòa nhà mới tuyệt vời, tòa nhà cũ đang xuống cấp.

      10. 🌟 彼は前向きな性格なのに引き換え、弟はいつも後ろ向きだ。
              (かれ は まえむき な せいかく な の に ひきかえ、おとうと は いつも うしろむき だ。)
              In contrast to his positive attitude, his younger brother is always negative.
              Trái ngược với thái độ tích cực của anh ấy, em trai anh lúc nào cũng tiêu cực.