Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N1:~もさることながら

2024年09月03日

Ý nghĩa : “Không chỉ…, mà còn…”, “Bên cạnh…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng không chỉ yếu tố đầu tiên quan trọng, mà yếu tố thứ hai còn quan trọng hoặc đáng chú ý hơn. Nó chỉ ra rằng trong khi điểm đầu tiên đã đáng quan tâm, thì điểm thứ hai càng làm cho toàn bộ sự việc thêm nổi bật.
 ※Chú ý: “~もさることながら” là cách diễn đạt trang trọng, thường được dùng trong văn viết để nhấn mạnh nhiều khía cạnh quan trọng, trong đó khía cạnh thứ hai được nhấn mạnh hơn.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   もさることながら

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の能力もさることながら、その人柄も素晴らしい。
              (かれ の のうりょく も さることながら、その ひとがら も すばらしい。)
              Not only his ability, but also his personality is wonderful.
              Không chỉ năng lực của anh ấy, mà nhân cách của anh ấy cũng tuyệt vời.

      2. 🌟 彼女の美貌もさることながら、心の優しさも魅力的だ。
              (かのじょ の びぼう も さることながら、こころ の やさしさ も みりょくてき だ。)
              Not only her beauty, but also her kindness is charming.
              Không chỉ nhan sắc, mà sự dịu dàng của cô ấy cũng đầy quyến rũ.

      3. 🌟 料理の味もさることながら、見た目も大切だ。
              (りょうり の あじ も さることながら、みため も たいせつ だ。)
              Not only the taste of the food, but also its appearance is important.
              Không chỉ hương vị của món ăn, mà hình thức cũng quan trọng.

      4. 🌟 勉強もさることながら、健康にも気をつけるべきだ。
              (べんきょう も さることながら、けんこう にも き を つける べき だ。)
              Not only studying, but also taking care of your health is important.
              Không chỉ học tập, mà cũng nên chú ý đến sức khỏe.

      5. 🌟 品質もさることながら、サービスの質も問われる。
              (ひんしつ も さることながら、サービス の しつ も とわれる。)
              Not only the product quality, but also the quality of service is questioned.
              Không chỉ chất lượng sản phẩm, mà cả chất lượng dịch vụ cũng bị đặt câu hỏi.

      6. 🌟 経済力もさることながら、人間関係も重要だ。
              (けいざいりょく も さることながら、にんげんかんけい も じゅうよう だ。)
              Not only financial power, but also human relationships are important.
              Không chỉ sức mạnh tài chính, mà mối quan hệ con người cũng quan trọng.

      7. 🌟 彼の知識もさることながら、実践力も素晴らしい。
              (かれ の ちしき も さることながら、じっせんりょく も すばらしい。)
              Not only his knowledge, but also his practical skills are excellent.
              Không chỉ kiến thức của anh ấy, mà khả năng thực hành cũng xuất sắc.

      8. 🌟 デザインもさることながら、使いやすさも考慮すべきだ。
              (デザイン も さることながら、つかいやすさ も こうりょ すべき だ。)
              Not only the design, but also the ease of use should be considered.
              Không chỉ thiết kế, mà cả tính dễ sử dụng cũng nên được cân nhắc.

      9. 🌟 伝統もさることながら、新しい技術の導入も必要だ。
              (でんとう も さることながら、あたらしい ぎじゅつ の どうにゅう も ひつよう だ。)
              Not only tradition, but also the introduction of new technology is necessary.
              Không chỉ truyền thống, mà việc áp dụng công nghệ mới cũng cần thiết.

      10. 🌟 見た目もさることながら、内面の美しさも大切だ。
              (みため も さることながら、ないめん の うつくしさ も たいせつ だ。)
              Not only appearance, but also inner beauty is important.
              Không chỉ ngoại hình, mà vẻ đẹp bên trong cũng quan trọng.

Ngữ pháp N1:~も同然だ

2024年09月03日

Ý nghĩa : “Gần như là…”, “Coi như là…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc nào đó gần như giống hệt hoặc tương đương với một điều gì khác, mặc dù không hoàn toàn giống nhau. Nó ám chỉ rằng sự khác biệt giữa hai điều là rất nhỏ và có thể coi như không có.
 ※Chú ý: “~も同然だ” thường được sử dụng để mô tả một sự việc, mặc dù không phải là sự thật chính thức, nhưng trên thực tế có thể coi là như vậy.

 

Cấu trúc:

Động từ (た / ない) +も  + 同然 + だ/の
Danh từ + (も)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はもう家族も同然だ。
              (かれ は もう かぞく も どうぜん だ。)
              He is practically like family now.
              Anh ấy giờ gần như là thành viên trong gia đình rồi.

      2. 🌟 この仕事は成功したも同然だ。
              (この しごと は せいこう した も どうぜん だ。)
              This job is as good as done successfully.
              Công việc này gần như đã thành công rồi.

      3. 🌟 彼の提案は却下されたも同然だ。
              (かれ の ていあん は きゃっか された も どうぜん だ。)
              His proposal is practically rejected.
              Đề xuất của anh ấy gần như đã bị bác bỏ.

      4. 🌟 その計画は失敗したも同然だ。
              (その けいかく は しっぱい した も どうぜん だ。)
              The plan is as good as failed.
              Kế hoạch đó gần như đã thất bại rồi.

      5. 🌟 彼の英語はネイティブと同然だ。
              (かれ の えいご は ネイティブ と どうぜん だ。)
              His English is practically like that of a native speaker.
              Tiếng Anh của anh ấy gần như giống hệt người bản ngữ.

      6. 🌟 彼女は学校のスターも同然だ。
              (かのじょ は がっこう の スター も どうぜん だ。)
              She is practically the star of the school.
              Cô ấy gần như là ngôi sao của trường.

      7. 🌟 この家は廃墟も同然だ。
              (この いえ は はいきょ も どうぜん だ。)
              This house is as good as abandoned.
              Ngôi nhà này gần như đã bị bỏ hoang.

      8. 🌟 彼の言葉は嘘も同然だ。
              (かれ の ことば は うそ も どうぜん だ。)
              His words are practically lies.
              Lời nói của anh ấy gần như là nói dối.

      9. 🌟 この書類は完成したも同然だ。
              (この しょるい は かんせい した も どうぜん だ。)
              These documents are practically complete.
              Những tài liệu này gần như đã hoàn thành.

      10. 🌟 彼の業績は英雄と同然だ。
              (かれ の ぎょうせき は えいゆう と どうぜん だ。)
              His achievements are as good as those of a hero.
              Thành tích của anh ấy gần như là của một người hùng.

Ngữ pháp N1:~まるっきり

2024年09月03日

Ý nghĩa: “Hoàn toàn…”, “Tất cả…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự việc hoặc trạng thái nào đó hoàn toàn diễn ra theo một cách nhất định, thường mang nghĩa tiêu cực hoặc bất ngờ. Nó biểu thị rằng không có sự lệch lạc nào khỏi tình trạng đã được mô tả.
 ※Chú ý: “~まるっきり” thường được sử dụng trong văn nói và thường mang ý nghĩa phủ định như “hoàn toàn không” hoặc “sai hoàn toàn”.

 

Cấu trúc:

まるっきり +  Động từ
 Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の話はまるっきり信じられない。
              (かれ の はなし は まるっきり しんじられない。)
              I can’t believe his story at all.
              Tôi hoàn toàn không thể tin câu chuyện của anh ấy.

      2. 🌟 この映画はまるっきり面白くなかった。
              (この えいが は まるっきり おもしろくなかった。)
              This movie wasn’t interesting at all.
              Bộ phim này hoàn toàn không thú vị chút nào.

      3. 🌟 彼のことをまるっきり知らない。
              (かれ の こと を まるっきり しらない。)
              I don’t know him at all.
              Tôi hoàn toàn không biết anh ấy.

      4. 🌟 彼女の言うことはまるっきり嘘だ。
              (かのじょ の いう こと は まるっきり うそ だ。)
              What she says is a complete lie.
              Những gì cô ấy nói hoàn toàn là lời nói dối.

      5. 🌟 まるっきり何も覚えていない。
              (まるっきり なにも おぼえていない。)
              I don’t remember anything at all.
              Tôi hoàn toàn không nhớ gì cả.

      6. 🌟 その話はまるっきり本当だとは思えない。
              (その はなし は まるっきり ほんとう だ とは おもえない。)
              I can’t believe that story is true at all.
              Tôi hoàn toàn không thể tin câu chuyện đó là thật.

      7. 🌟 この本はまるっきり意味がわからない。
              (この ほん は まるっきり いみ が わからない。)
              I don’t understand the meaning of this book at all.
              Tôi hoàn toàn không hiểu ý nghĩa của cuốn sách này.

      8. 🌟 彼の説明はまるっきり役に立たなかった。
              (かれ の せつめい は まるっきり やく に たたなかった。)
              His explanation was completely useless.
              Lời giải thích của anh ấy hoàn toàn vô dụng.

      9. 🌟 まるっきり違う考え方をしている。
              (まるっきり ちがう かんがえかた を している。)
              They have a completely different way of thinking.
              Họ có một cách suy nghĩ hoàn toàn khác.

      10. 🌟 その件についてはまるっきり関係ない。
              (その けん について は まるっきり かんけい ない。)
              I have nothing to do with that matter at all.
              Tôi hoàn toàn không liên quan đến vụ việc đó.

Ngữ pháp N1:~まみれ

2024年09月03日

Ý nghĩa: “Dính đầy…”, “Bao phủ bởi…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một người hoặc vật bị bao phủ bởi một chất gì đó, thường là những thứ không mong muốn như bùn, máu, bụi. Nó thể hiện rằng đối tượng bị nhúng hoặc bọc kín bởi một thứ gì đó.
 ※Chú ý: “~まみれ” thường được dùng với những danh từ mang nghĩa tiêu cực, chẳng hạn như bùn, máu, hoặc bụi bẩn.

 

Cấu trúc:

Danh từ +    まみれ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は汗まみれで帰ってきた。
              (かれ は あせ まみれ で かえってきた。)
              He came back covered in sweat.
              Anh ấy trở về trong tình trạng đầy mồ hôi.

      2. 🌟 子供たちは泥まみれになって遊んでいた。
              (こどもたち は どろ まみれ に なって あそんでいた。)
              The children were playing covered in mud.
              Lũ trẻ chơi đùa trong tình trạng lấm lem bùn đất.

      3. 🌟 彼の服は血まみれだった。
              (かれ の ふく は ち まみれ だった。)
              His clothes were covered in blood.
              Quần áo của anh ấy đầy máu.

      4. 🌟 部屋はほこりまみれだった。
              (へや は ほこり まみれ だった。)
              The room was covered in dust.
              Căn phòng đầy bụi bặm.

      5. 🌟 その犬はゴミまみれで見つかった。
              (その いぬ は ゴミ まみれ で みつかった。)
              The dog was found covered in garbage.
              Con chó được tìm thấy trong tình trạng dính đầy rác.

      6. 🌟 彼女の手は油まみれだった。
              (かのじょ の て は あぶら まみれ だった。)
              Her hands were covered in oil.
              Tay của cô ấy dính đầy dầu mỡ.

      7. 🌟 サッカーの試合後、彼らは汗と泥まみれだった。
              (サッカー の しあいご、かれら は あせ と どろ まみれ だった。)
              After the soccer match, they were covered in sweat and mud.
              Sau trận đấu bóng đá, họ dính đầy mồ hôi và bùn đất.

      8. 🌟 彼の顔は涙まみれだった。
              (かれ の かお は なみだ まみれ だった。)
              His face was covered in tears.
              Mặt anh ấy đầy nước mắt.

      9. 🌟 彼はインクまみれの手で手紙を書いていた。
              (かれ は インク まみれ の て で てがみ を かいていた。)
              He was writing a letter with ink-covered hands.
              Anh ấy đang viết thư với đôi tay dính đầy mực.

      10. 🌟 彼女のドレスはペンキまみれだった。
              (かのじょ の ドレス は ペンキ まみれ だった。)
              Her dress was covered in paint.
              Váy của cô ấy dính đầy sơn.

Ngữ pháp N1:~まくる

2024年09月03日

Ý nghĩa: “Cứ”, “Suốt”, “Làm gì đó liên tục”, “Làm gì đó quá mức”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một người thực hiện một hành động lặp đi lặp lại hoặc với cường độ mạnh, thường là đến mức quá mức. Nó nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện không ngừng nghỉ hoặc với sự hăng say quá mức.
 ※Chú ý: “~まくる” là một cách diễn đạt thông thường, thường được sử dụng trong văn nói để mô tả việc làm gì đó với cường độ cao hoặc không ngừng nghỉ.

 

Cấu trúc:

Động từ bỏ  ます  + まくる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は毎日ゲームをしまくっている。
              (かれ は まいにち ゲーム を しまくっている。)
              He plays games non-stop every day.
              Anh ấy chơi game liên tục mỗi ngày.

      2. 🌟 昨日は友達と一晩中しゃべりまくった。
              (きのう は ともだち と ひとばんじゅう しゃべりまくった。)
              Yesterday, I talked non-stop with my friends all night.
              Hôm qua, tôi đã nói chuyện không ngừng với bạn bè suốt cả đêm.

      3. 🌟 彼女は週末に買い物しまくった。
              (かのじょ は しゅうまつ に かいもの しまくった。)
              She shopped like crazy over the weekend.
              Cô ấy đã mua sắm thoải mái vào cuối tuần.

      4. 🌟 試験前に勉強しまくった。
              (しけん まえ に べんきょう しまくった。)
              I studied intensely before the exam.
              Tôi đã học không ngừng trước kỳ thi.

      5. 🌟 子供たちは公園で走りまくっていた。
              (こどもたち は こうえん で はしりまくっていた。)
              The kids were running around non-stop in the park.
              Bọn trẻ đã chạy nhảy liên tục trong công viên.

      6. 🌟 彼は一日中、食べまくった。
              (かれ は いちにちじゅう、たべまくった。)
              He ate non-stop all day.
              Anh ấy đã ăn không ngừng cả ngày.

      7. 🌟 彼女は部屋を掃除しまくって、ようやく片付いた。
              (かのじょ は へや を そうじ しまくって、ようやく かたづいた。)
              She cleaned the room like crazy and finally got it organized.
              Cô ấy đã dọn dẹp phòng liên tục và cuối cùng đã ngăn nắp.

      8. 🌟 彼は休みなく働きまくっている。
              (かれ は やすみ なく はたらきまくっている。)
              He’s been working non-stop without a break.
              Anh ấy đang làm việc không ngừng nghỉ.

      9. 🌟 彼女は泣きまくって、目が腫れてしまった。
              (かのじょ は なきまくって、め が はれてしまった。)
              She cried so much that her eyes got swollen.
              Cô ấy khóc nhiều đến nỗi mắt sưng lên.

      10. 🌟 彼はストレス解消のためにカラオケで歌いまくった。
              (かれ は ストレス かいしょう の ため に カラオケ で うたいまくった。)
              He sang his heart out at karaoke to relieve stress.
              Anh ấy đã hát hết mình ở karaoke để giải tỏa căng thẳng.

Ngữ pháp N1:~だに/だにしない

2024年09月03日

Ý nghĩa: “Thậm chí…”, “Ngay cả…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng ngay cả khi chỉ nghĩ về một điều gì đó đã cảm thấy mạnh mẽ, gây sốc hoặc khủng khiếp. Thường được dùng để thể hiện sự kinh ngạc hoặc sợ hãi về một sự kiện hoặc tình huống. Khi đi cùng với “しない”, nó nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự việc hoàn toàn không xảy ra, thậm chí còn không nghĩ đến.
 ※Chú ý: “~だに” là cách nói cổ hoặc trang trọng, thường được sử dụng trong văn viết hoặc những ngữ cảnh nhấn mạnh cảm xúc mạnh mẽ.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + だに
 + だにしない
Danh từ
Ngoại lệ: 夢 -> 夢に

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の言葉は想像するだに恐ろしい。
              (かれ の ことば は そうぞう する だに おそろしい。)
              His words are terrifying just to imagine.
              Lời nói của anh ấy chỉ cần tưởng tượng thôi cũng đủ đáng sợ rồi.

      2. 🌟 その事件は考えるだに悲しい。
              (その じけん は かんがえる だに かなしい。)
              The incident is sad just to think about.
              Vụ việc đó chỉ cần nghĩ đến thôi cũng đủ buồn rồi.

      3. 🌟 成功するとは夢にだに思わなかった。
              (せいこう する とは ゆめ に だに おもわなかった。)
              I never even dreamed of succeeding.
              Tôi thậm chí chưa từng mơ đến việc thành công.

      4. 🌟 その光景は想像するだに美しい。
              (その こうけい は そうぞう する だに うつくしい。)
              The scene is beautiful just to imagine.
              Khung cảnh đó chỉ cần tưởng tượng thôi cũng đủ đẹp rồi.

      5. 🌟 彼の無責任さは考えるだに腹立たしい。
              (かれ の むせきにん さ は かんがえる だに はらだたしい。)
              His irresponsibility is infuriating just to think about.
              Sự vô trách nhiệm của anh ấy chỉ cần nghĩ đến thôi cũng đủ bực mình rồi.

      6. 🌟 この結果は予想だにしなかった。
              (この けっか は よそう だに しなかった。)
              I never even anticipated this result.
              Tôi thậm chí chưa bao giờ dự đoán được kết quả này.

      7. 🌟 彼女の裏切りは想像だにしなかった。
              (かのじょ の うらぎり は そうぞう だに しなかった。)
              I never even imagined her betrayal.
              Tôi thậm chí chưa bao giờ tưởng tượng ra sự phản bội của cô ấy.

      8. 🌟 その状況は考えるだに耐え難い。
              (その じょうきょう は かんがえる だに たえがたい。)
              The situation is unbearable just to think about.
              Tình huống đó chỉ cần nghĩ đến thôi cũng đã không thể chịu nổi.

      9. 🌟 彼があんなことをするなんて、夢だに思わなかった。
              (かれ が あんな こと を する なんて、ゆめ だに おもわなかった。)
              I never even dreamed that he would do such a thing.
              Tôi thậm chí chưa từng mơ rằng anh ấy sẽ làm điều đó.

      10. 🌟 未来は予測だにできない。
              (みらい は よそく だに できない。)
              The future is unpredictable.
              Tương lai là không thể dự đoán.

Ngữ pháp N1:~までもない / までもなく

2024年09月03日

Ý nghĩa: “Không cần phải…”, “Chẳng cần phải…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một việc gì đó quá rõ ràng hoặc đơn giản đến mức không cần phải giải thích, thực hiện thêm hay tốn công sức làm nữa. Nó nhấn mạnh rằng tình huống đã quá hiển nhiên hoặc dễ hiểu nên không cần thêm hành động nào khác.
 ※Chú ý: “~までもない” và “~までもなく” thường được dùng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ ra rằng việc gì đó không đáng tốn công sức hay thời gian vì đã được hiểu rõ hoặc quá hiển nhiên.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển +   までもない
 までもなく

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 そんな簡単な問題は、説明するまでもない。
          (そんな かんたん な もんだい は、せつめい する までもない。)
          There’s no need to explain such a simple problem.
          Vấn đề đơn giản như vậy thì không cần phải giải thích.

      2. 🌟 彼の優しさは言うまでもなく、皆に知られている。
          (かれ の やさしさ は いう までもなく、みんな に しられている。)
              His kindness, needless to say, is known to everyone.
              Sự tốt bụng của anh ấy thì không cần phải nói, ai cũng biết.

      3. 🌟 この仕事は一人でできるから、手伝ってもらうまでもない。
          (この しごと は ひとり で できる から、てつだって もらう までもない。)
              I can do this work by myself, so there’s no need for help.
              Công việc này tôi có thể tự làm, nên không cần phải nhờ giúp đỡ.

      4. 🌟 彼が優勝したことは言うまでもなく、全員が期待していた。
          (かれ が ゆうしょう した こと は いう までもなく、ぜんいん が きたい していた。)
              It goes without saying that everyone expected him to win.
              Không cần phải nói, mọi người đều mong đợi anh ấy chiến thắng.

      5. 🌟 この件については、会議を開くまでもない。
          (この けん について は、かいぎ を ひらく までもない。)
              There’s no need to hold a meeting about this matter.
              Về việc này thì không cần phải họp hành gì cả.

      6. 🌟 それは考えるまでもなく、すぐにわかることだ。
              (それ は かんがえる までもなく、すぐ に わかる こと だ。)
              That’s something you can understand without even thinking about it.
              Điều đó không cần phải suy nghĩ, ai cũng hiểu ngay lập tức.

      7. 🌟 彼の才能は、言うまでもなく素晴らしい。
              (かれ の さいのう は、いう までもなく すばらしい。)
              His talent is, needless to say, outstanding.
              Tài năng của anh ấy thì không cần phải nói, thực sự tuyệt vời.

      8. 🌟 こんな簡単な作業は、説明するまでもなくわかるだろう。
              (こんな かんたん な さぎょう は、せつめい する までもなく わかる だろう。)
              You should understand this simple task without needing an explanation.
              Công việc đơn giản như thế này thì không cần phải giải thích, chắc bạn cũng hiểu.

      9. 🌟 その結果は見るまでもなく、明らかだ。
              (その けっか は みる までもなく、あきらか だ。)
              The result is obvious without even looking at it.
              Kết quả đó thì không cần phải nhìn cũng rõ ràng.

      10. 🌟 これほどの証拠があれば、疑うまでもない。
              (これほど の しょうこ が あれば、うたがう までもない。)
              With this much evidence, there’s no need to doubt.
              Có nhiều bằng chứng như vậy thì không cần phải nghi ngờ.

Ngữ pháp N1:~ぶる/ぶって/ぶった

2024年09月03日

Ý nghĩa: “Ra vẻ…”, “Tỏ ra…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ hành vi hoặc thái độ của ai đó cố tình tỏ ra hoặc giả vờ như mình có một phẩm chất, trạng thái nào đó, thường là để gây ấn tượng với người khác hoặc để tỏ vẻ hơn người. Thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự giả tạo, không thật lòng.
 ※Chú ý: “~ぶる” thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện hành vi hoặc thái độ cố tình tỏ ra một phẩm chất không thực sự thuộc về mình.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + ぶる
 + ぶって
 + ぶった
 + ぶっちゃって
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は知ったかぶって話しているが、実は何も知らない。
              (かれ は しったかぶって はなしている が、じつは なにも しらない。)
              He acts like he knows everything, but in reality, he knows nothing.
              Anh ấy tỏ vẻ như biết hết mọi thứ, nhưng thực ra, anh ta không biết gì cả.

      2. 🌟 彼女はお金持ちぶっているけれど、実は借金がある。
              (かのじょ は おかねもちぶっている けれど、じつは しゃっきん が ある。)
              She pretends to be rich, but in reality, she has debts.
              Cô ấy tỏ ra giàu có, nhưng thực tế, cô ấy đang mắc nợ.

      3. 🌟 あの人はいつも偉そうにぶっている。
              (あの ひと は いつも えらそう に ぶっている。)
              That person always acts like they’re important.
              Người đó lúc nào cũng tỏ vẻ mình quan trọng.

      4. 🌟 彼は無関心ぶった態度をとっていた。
              (かれ は むかんしん ぶった たいど を とっていた。)
              He took on an indifferent attitude.
              Anh ấy đã tỏ ra thờ ơ.

      5. 🌟 彼女は純粋ぶっているが、実際はそうでもない。
              (かのじょ は じゅんすい ぶっている が、じっさい は そう でも ない。)
              She pretends to be innocent, but in reality, she’s not.
              Cô ấy giả vờ ngây thơ, nhưng thực tế thì không phải vậy.

      6. 🌟 彼は親切ぶって、みんなを利用している。
              (かれ は しんせつ ぶって、みんな を りよう している。)
              He pretends to be kind but is actually using everyone.
              Anh ta giả vờ tử tế, nhưng thực ra đang lợi dụng mọi người.

      7. 🌟 彼は何でも知っているぶった態度をとる。
              (かれ は なんでも しっている ぶった たいど を とる。)
              He takes on an attitude of knowing everything.
              Anh ta tỏ thái độ như biết mọi thứ.

      8. 🌟 彼女は忙しいぶって、いつも電話を無視する。
              (かのじょ は いそがしい ぶって、いつも でんわ を むし する。)
              She pretends to be busy and always ignores phone calls.
              Cô ấy giả vờ bận rộn và luôn phớt lờ các cuộc gọi.

      9. 🌟 彼は大人ぶったことを言うが、行動が伴わない。
              (かれ は おとな ぶった こと を いう が、こうどう が ともなわない。)
              He says things as if he’s an adult, but his actions don’t match.
              Anh ta nói năng như người lớn, nhưng hành động thì không phù hợp.

      10. 🌟 彼は無視されても平気ぶっていた。
              (かれ は むし されても へいき ぶっていた。)
              He pretended to be okay even though he was ignored.
              Anh ta giả vờ như không sao dù bị phớt lờ.

Ngữ pháp N1:~ぶり/っぷり

2024年09月03日

Ý nghĩa: “Cách…”, “Tình trạng…”, “Phong cách…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả cách thức, tình trạng, hoặc mức độ của một hành động hoặc trạng thái. “~ぶり” hoặc “~っぷり” thường gắn với danh từ hoặc động từ để chỉ ra cách mà một hành động được thực hiện hoặc trạng thái nào đó được thể hiện. “~っぷり” thường mang tính thân mật và đời thường hơn so với “~ぶり”.
 ※Chú ý: “~ぶり” có thể được dùng để chỉ ra khoảng thời gian (ví dụ: “久しぶり”), trong khi “~っぷり” thường dùng để nhấn mạnh phong cách hoặc thái độ.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます  + ぶり
 + っぷり
Danh từ


  

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の仕事ぶりは素晴らしい。
              (かれ の しごとぶり は すばらしい。)
              His work style is excellent.
              Cách làm việc của anh ấy thật tuyệt vời.

      2. 🌟 久しぶりに友達に会った。
              (ひさしぶり に ともだち に あった。)
              I met a friend after a long time.
              Tôi đã gặp lại bạn sau một thời gian dài.

      3. 🌟 彼女の食べっぷりは見事だった。
              (かのじょ の たべっぷり は みごと だった。)
              Her way of eating was impressive.
              Cách ăn của cô ấy thật ấn tượng.

      4. 🌟 彼の話しぶりから、彼は本当に優しい人だと感じた。
              (かれ の はなしぶり から、かれ は ほんとう に やさしい ひと だ と かんじた。)
              From the way he spoke, I felt that he was a really kind person.
              Từ cách nói chuyện của anh ấy, tôi cảm thấy anh ấy thực sự là một người tốt bụng.

      5. 🌟 彼女の働きっぷりはとても効率的だ。
              (かのじょ の はたらきっぷり は とても こうりつてき だ。)
              Her way of working is very efficient.
              Cách làm việc của cô ấy rất hiệu quả.

      6. 🌟 彼の飲みっぷりは豪快だった。
              (かれ の のみっぷり は ごうかい だった。)
              His way of drinking was bold.
              Cách uống của anh ấy thật hoành tráng.

      7. 🌟 10年ぶりに故郷に帰った。
              (じゅうねんぶり に こきょう に かえった。)
              I returned to my hometown after 10 years.
              Tôi đã trở về quê hương sau 10 năm.

      8. 🌟 彼のやりっぷりはいつも全力だ。
              (かれ の やりっぷり は いつも ぜんりょく だ。)
              He always gives his all in the way he does things.
              Anh ấy luôn dốc toàn lực trong mọi việc mình làm.

      9. 🌟 彼の聞きっぷりから、問題の深刻さを理解しているのがわかる。
              (かれ の ききっぷり から、もんだい の しんこくさ を りかい している の が わかる。)
              From the way he listens, you can tell he understands the seriousness of the problem.
              Từ cách anh ấy lắng nghe, có thể thấy rằng anh ấy hiểu rõ mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

      10. 🌟 その街は変わらない雰囲気を10年ぶりに感じた。
              (その まち は かわらない ふんいき を じゅうねんぶり に かんじた。)
              I felt the unchanged atmosphere of the town after 10 years.
              Tôi đã cảm nhận được bầu không khí không đổi của thị trấn sau 10 năm.

Ngữ pháp N1:~びる/びて/びた

2024年09月03日

Ý nghĩa: “Ra vẻ…”, “Có vẻ…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả ai đó hoặc điều gì đó có vẻ như, hoặc có xu hướng trông như một trạng thái, tính chất nào đó. Nó thường đi kèm với các danh từ chỉ phẩm chất hoặc tính chất của một người hay sự vật để thể hiện trạng thái đó ra bên ngoài, dù đôi khi trạng thái đó không thực sự đúng.
 ※Chú ý: “~びる” thường xuất hiện trong các từ như “子供びる” (trông trẻ con) hoặc “大人びる” (trông người lớn). Tùy ngữ cảnh, có thể sử dụng các dạng biến đổi như “~びて” hay “~びた”.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + びる
 + びて
 + びた + Danh từ
Tính từ đuôi 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はすっかり大人びてきた。
              (かれ は すっかり おとなびて きた。)
              He has completely grown up and looks mature.
              Anh ấy đã hoàn toàn trưởng thành và trông rất chín chắn.

      2. 🌟 彼女はいつも年寄りびた話し方をする。
              (かのじょ は いつも としよりびた はなしかた を する。)
              She always talks in a way that makes her seem older than she is.
              Cô ấy luôn nói chuyện theo cách làm cho cô ấy trông già hơn tuổi.

      3. 🌟 その少年は子供びた態度をしていた。
              (その しょうねん は こどもびた たいど を していた。)
              The boy had a childish attitude.
              Cậu bé có thái độ như trẻ con.

      4. 🌟 彼女の服装はとても大人びている。
              (かのじょ の ふくそう は とても おとなびている。)
              Her outfit is very mature-looking.
              Trang phục của cô ấy trông rất chững chạc.

      5. 🌟 彼は急に男びてきた。
              (かれ は きゅう に おとこびて きた。)
              He suddenly started to look more manly.
              Anh ấy đột nhiên bắt đầu trông nam tính hơn.

      6. 🌟 その少女はまだ子供びた顔をしている。
              (その しょうじょ は まだ こどもびた かお を している。)
              The girl still has a childish face.
              Cô bé vẫn còn khuôn mặt như trẻ con.

      7. 🌟 この絵はどこか懐かびた雰囲気がある。
              (この え は どこか なつかびた ふんいき が ある。)
              This painting has a somewhat nostalgic feel.
              Bức tranh này có một cảm giác hoài cổ nào đó.

      8. 🌟 彼は少し生意気びたところがある。
              (かれ は すこし なまいきびた ところ が ある。)
              He has a bit of a cheeky attitude.
              Anh ấy có một chút thái độ hỗn xược.

      9. 🌟 彼女の仕草はどこか女性びている。
              (かのじょ の しぐさ は どこか じょせいびている。)
              Her gestures are somewhat feminine.
              Cử chỉ của cô ấy có vẻ nữ tính.

      10. 🌟 その子供は少し背伸びびた態度をとっていた。
              (その こども は すこし せのびびた たいど を とっていた。)
              The child was acting a bit grown-up.
              Đứa trẻ có thái độ hơi giống người lớn.