Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N1:~にあって

2024.09.17

Ý nghĩa: “Trong hoàn cảnh…”, “Trong tình huống…”
Cấu trúc ~にあって được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc hành động xảy ra trong một hoàn cảnh hoặc tình huống đặc biệt. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự việc đó có liên quan trực tiếp đến điều kiện hoặc hoàn cảnh đang xảy ra.
 ※Lưu ý: Đây là cách nói trang trọng, thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng. Nó thường được dùng để mô tả một tình huống đặc biệt hoặc một hoàn cảnh có ảnh hưởng lớn đến hành động hoặc kết quả.

 

Cấu trúc:

Danh từ   +    にあって(は / も)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は厳しい状況にあっても、決して諦めなかった。
              (かれ は きびしい じょうきょう に あっても、けっして あきらめなかった。)
              Even in a tough situation, he never gave up.
              Dù trong hoàn cảnh khó khăn, anh ấy chưa bao giờ từ bỏ.

      2. 🌟 この不況にあって、多くの企業が倒産している。
              (この ふきょう に あって、おおく の きぎょう が とうさん している。)
              In this recession, many companies are going bankrupt.
              Trong thời kỳ suy thoái này, nhiều công ty đang phá sản.

      3. 🌟 彼女は緊急事態にあっても冷静に対応した。
              (かのじょ は きんきゅう じたい に あっても れいせい に たいおう した。)
              Even in an emergency, she responded calmly.
              Dù trong tình huống khẩn cấp, cô ấy vẫn xử lý bình tĩnh.

      4. 🌟 戦争の最中にあって、彼は家族を守るために戦った。
              (せんそう の さいちゅう に あって、かれ は かぞく を まもる ため に たたかった。)
              In the midst of war, he fought to protect his family.
              Trong giữa cuộc chiến, anh ấy đã chiến đấu để bảo vệ gia đình mình.

      5. 🌟 彼は逆境にあっても、前向きな態度を失わなかった。
              (かれ は ぎゃっきょう に あっても、まえむき な たいど を うしなわなかった。)
              Even in adversity, he didn’t lose his positive attitude.
              Ngay cả trong nghịch cảnh, anh ấy vẫn giữ thái độ tích cực.

      6. 🌟 この特別な環境にあって、私たちは慎重に行動する必要がある。
              (この とくべつ な かんきょう に あって、わたしたち は しんちょう に こうどう する ひつよう が ある。)
              In this special environment, we need to act carefully.
              Trong môi trường đặc biệt này, chúng ta cần hành động cẩn thận.

      7. 🌟 彼のようなリーダーがこの困難な時期にあって重要である。
              (かれ の ような リーダー が この こんなん な じき に あって じゅうよう で ある。)
              A leader like him is crucial in times of difficulty.
              Một nhà lãnh đạo như anh ấy rất quan trọng trong thời kỳ khó khăn này.

      8. 🌟 経済危機にあって、政府は素早い対応を求められている。
              (けいざい きき に あって、せいふ は すばやい たいおう を もとめられている。)
              In the economic crisis, the government is being asked for a quick response.
              Trong cuộc khủng hoảng kinh tế, chính phủ đang được yêu cầu phản ứng nhanh chóng.

      9. 🌟 新しい市場にあって、企業は柔軟な戦略が必要だ。
              (あたらしい しじょう に あって、きぎょう は じゅうなん な せんりゃく が ひつよう だ。)
              In a new market, companies need flexible strategies.
              Trong thị trường mới, các công ty cần có chiến lược linh hoạt.

      10. 🌟 この困難な状況にあって、我々は一致団結するべきだ。
              (この こんなん な じょうきょう に あって、われわれ は いっち だんけつ する べき だ。)
              In this difficult situation, we should unite.
              Trong tình huống khó khăn này, chúng ta nên đoàn kết.

Ngữ pháp N1:~に値する

2024.09.17

Ý nghĩa: “Xứng đáng…”, “Đáng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc ai đó xứng đáng được nhận một hành động, sự đánh giá, hoặc sự quan tâm nào đó. Nó chỉ ra rằng chủ thể có giá trị hoặc xứng đáng nhận được sự công nhận, tôn trọng hoặc một kết quả tích cực.
 ※Chú ý: “~に値する” là cách diễn đạt trang trọng, thường được sử dụng trong văn bản hoặc ngữ cảnh trang trọng để chỉ ra sự xứng đáng.

 

Cấu trúc: 

Động từ thể từ điển   + に値する
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の努力は賞賛に値する。
              (かれ の どりょく は しょうさん に あたいする。)
              His effort is worthy of praise.
              Nỗ lực của anh ấy xứng đáng được khen ngợi.

      2. 🌟 この映画は見るに値する作品だ。
              (この えいが は みる に あたいする さくひん だ。)
              This movie is a work worth watching.
              Bộ phim này là một tác phẩm đáng để xem.

      3. 🌟 彼女の行動は尊敬に値する。
              (かのじょ の こうどう は そんけい に あたいする。)
              Her actions deserve respect.
              Hành động của cô ấy xứng đáng được tôn trọng.

      4. 🌟 この結果は十分に評価に値する。
              (この けっか は じゅうぶん に ひょうか に あたいする。)
              This result is fully worthy of evaluation.
              Kết quả này hoàn toàn xứng đáng được đánh giá cao.

      5. 🌟 彼の演説は聞くに値する内容だった。
              (かれ の えんぜつ は きく に あたいする ないよう だった。)
              His speech had content worth listening to.
              Bài phát biểu của anh ấy có nội dung đáng để lắng nghe.

      6. 🌟 この問題は議論に値するテーマだ。
              (この もんだい は ぎろん に あたいする テーマ だ。)
              This issue is a topic worthy of debate.
              Vấn đề này là một chủ đề đáng để tranh luận.

      7. 🌟 彼の作品は美術館に展示するに値する。
              (かれ の さくひん は びじゅつかん に てんじ する に あたいする。)
              His work is worthy of being displayed in a museum.
              Tác phẩm của anh ấy xứng đáng được trưng bày trong viện bảo tàng.

      8. 🌟 その勇気は称賛に値するものだ。
              (その ゆうき は しょうさん に あたいする もの だ。)
              That courage deserves admiration.
              Sự dũng cảm đó đáng được ngưỡng mộ.

      9. 🌟 彼の提案は検討に値する内容だった。
              (かれ の ていあん は けんとう に あたいする ないよう だった。)
              His proposal was worth considering.
              Đề xuất của anh ấy có nội dung đáng để xem xét.

      10. 🌟 この本は読むに値する一冊だ。
              (この ほん は よむ に あたいする いっさつ だ。)
              This book is worth reading.
              Cuốn sách này đáng để đọc.

Ngữ pháp N1:~なしに/なしで

2024.09.17

Ý nghĩa: “Không có…”, “Mà không…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động được thực hiện hoặc một sự việc xảy ra mà không cần đến một điều kiện, hành động hoặc yếu tố cụ thể nào đó. Nó chỉ ra rằng một bước thường được thực hiện đã bị bỏ qua, nhưng kết quả vẫn xảy ra.
 ※Chú ý: “~なしに” và “~なしで” có thể thay thế cho nhau và được sử dụng trong cả ngữ cảnh thông thường lẫn trang trọng để diễn tả việc một điều gì đó được thực hiện mà không cần điều kiện hoặc hành động kèm theo.

 

Cấu trúc:

Động  từ thể từ điển + こと   + なしに(は)
  + なしで(は)
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は何の説明もなしに、突然辞めてしまった。
              (かれ は なん の せつめい も なしに、とつぜん やめてしまった。)
              He suddenly quit without any explanation.
              Anh ấy đã đột ngột nghỉ việc mà không đưa ra bất kỳ lời giải thích nào.

      2. 🌟 許可なしでこの部屋に入らないでください。
              (きょか なしで この へや に はいらない で ください。)
              Please don’t enter this room without permission.
              Xin đừng vào phòng này nếu không có sự cho phép.

      3. 🌟 努力なしに成功はありえない。
              (どりょく なしに せいこう は ありえない。)
              Success is impossible without effort.
              Thành công là điều không thể nếu không có sự nỗ lực.

      4. 🌟 彼女は何も言わずに、笑顔なしで部屋を出て行った。
              (かのじょ は なにも いわずに、えがお なしで へや を でていった。)
              She left the room without a smile, saying nothing.
              Cô ấy rời khỏi phòng mà không cười và cũng không nói gì.

      5. 🌟 挨拶なしで会議が始まった。
              (あいさつ なしで かいぎ が はじまった。)
              The meeting started without any greeting.
              Cuộc họp đã bắt đầu mà không có lời chào hỏi nào.

      6. 🌟 努力なしに夢は実現できない。
              (どりょく なしに ゆめ は じつげん できない。)
              Without effort, dreams cannot come true.
              Nếu không có nỗ lực, giấc mơ không thể trở thành hiện thực.

      7. 🌟 連絡なしに友達が突然訪ねてきた。
              (れんらく なしに ともだち が とつぜん たずねてきた。)
              A friend suddenly visited without notice.
              Một người bạn đã đến thăm bất ngờ mà không báo trước.

      8. 🌟 許可なしにこの情報を公開することはできません。
              (きょか なしに この じょうほう を こうかい する こと は できません。)
              We cannot disclose this information without permission.
              Chúng tôi không thể công khai thông tin này nếu không có sự cho phép.

      9. 🌟 準備なしで試験を受けるのは無理です。
              (じゅんび なしで しけん を うける の は むり です。)
              Taking the exam without preparation is impossible.
              Đi thi mà không có sự chuẩn bị là điều không thể.

      10. 🌟 彼は相談なしに決定をしてしまった。
              (かれ は そうだん なしに けってい を してしまった。)
              He made the decision without consulting anyone.
              Anh ấy đã đưa ra quyết định mà không thảo luận với ai.

Ngữ pháp N1:~なり~なり

2024.09.17

Ý nghĩa: “Hoặc… hoặc…”, “Dù là… hay là…”
Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra hai hoặc nhiều lựa chọn thay thế, chỉ ra rằng bất kỳ lựa chọn nào trong số đó đều được chấp nhận hoặc phù hợp. Nó thường mang tính chất gợi ý nhẹ nhàng, để người nghe tự chọn phương án mà họ thấy tiện lợi nhất.
 ※Chú ý: “~なり~なり” thường được sử dụng trong văn nói thông thường, nhằm đưa ra các tùy chọn mà không ép buộc người nghe phải chọn một lựa chọn cụ thể.

 

Cấu trúc:

Danh từ-1 + なり Danh từ-2 + なり
Động từ-1 (Thể từ điển) Động từ-2 (Thể từ điển)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 お茶なりコーヒーなり、どうぞお好きなものをどうぞ。
              (おちゃ なり コーヒー なり、どうぞ おすき な もの を どうぞ。)
              Please help yourself to either tea or coffee.
              Xin mời bạn dùng trà hoặc cà phê, tùy thích.

      2. 🌟 歩くなり自転車に乗るなり、どちらかで行ってください。
              (あるく なり じてんしゃ に のる なり、どちらか で いって ください。)
              Whether you walk or ride a bike, please choose one way to go.
              Đi bộ hoặc đi xe đạp, xin hãy chọn một trong hai cách để đi.

      3. 🌟 電話するなりメールするなり、早めに連絡をください。
              (でんわ する なり メール する なり、はやめ に れんらく を ください。)
              Please contact me early, either by phone or email.
              Hãy liên lạc sớm, dù là gọi điện thoại hay gửi email.

      4. 🌟 自分で作るなり外で買うなり、何か食べてください。
              (じぶん で つくる なり そと で かう なり、なにか たべて ください。)
              Whether you make it yourself or buy it outside, please eat something.
              Dù là tự nấu hay mua ở ngoài, hãy ăn gì đó nhé.

      5. 🌟 勉強するなり運動するなり、自由に時間を使ってください。
              (べんきょう する なり うんどう する なり、じゆう に じかん を つかって ください。)
              Whether you study or exercise, use your time freely.
              Dù là học tập hay tập thể dục, hãy tự do sử dụng thời gian của mình.

      6. 🌟 本を読むなり映画を見るなりして、リラックスしたほうがいい。
              (ほん を よむ なり えいが を みる なり して、リラックス した ほう が いい。)
              You should relax, whether by reading a book or watching a movie.
              Bạn nên thư giãn, dù là đọc sách hay xem phim.

      7. 🌟 先生に聞くなり、友達に相談するなりして解決してください。
              (せんせい に きく なり、ともだち に そうだん する なり して かいけつ して ください。)
              Please resolve it by either asking the teacher or consulting a friend.
              Hãy giải quyết vấn đề này bằng cách hỏi thầy hoặc tham khảo ý kiến của bạn bè.

      8. 🌟 肉なり魚なり、好きなものを選んでください。
              (にく なり さかな なり、すき な もの を えらんで ください。)
              Choose whichever you like, either meat or fish.
              Hãy chọn món bạn thích, dù là thịt hay cá.

      9. 🌟 仕事なり趣味なり、何かに集中したほうがいい。
              (しごと なり しゅみ なり、なにか に しゅうちゅう した ほう が いい。)
              You should focus on something, whether it’s work or a hobby.
              Bạn nên tập trung vào một việc gì đó, dù là công việc hay sở thích.

      10. 🌟 週末は勉強するなり家事をするなり、有意義に過ごしてください。
              (しゅうまつ は べんきょう する なり かじ を する なり、ゆういぎ に すごして ください。)
              Spend your weekend meaningfully, whether by studying or doing housework.
              Hãy trải qua cuối tuần một cách ý nghĩa, dù là học tập hay làm việc nhà.

Ngữ pháp N1:~なりとも

2024.09.17

Ý nghĩa: “Chỉ cần… cũng được”, “Dù chỉ là…”
Cấu trúc này được sử dụng để gợi ý hoặc yêu cầu một điều gì đó nhỏ nhất hoặc tối thiểu, thể hiện rằng ngay cả một sự giúp đỡ nhỏ hay một hành động nhỏ cũng có thể chấp nhận được. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh lịch sự hoặc trang trọng để bày tỏ hy vọng hoặc yêu cầu khiêm tốn.
 ※Chú ý: “~なりとも” là cách diễn đạt lịch sự hoặc trang trọng, dùng để bày tỏ rằng điều tối thiểu nhất cũng có thể chấp nhận được trong tình huống này.

 

Cấu trúc:

Danh từ
Động từ
  + なりとも

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 お茶なりとも、どうぞ召し上がってください。
              (おちゃ なりとも、どうぞ めしあがって ください。)
              Please have at least some tea.
              Dù chỉ là một chút trà, xin mời bạn dùng.

      2. 🌟 一言なりとも、彼に感謝を伝えたほうがいい。
              (ひとこと なりとも、かれ に かんしゃ を つたえた ほう が いい。)
              You should at least say a word of thanks to him.
              Ít nhất cũng nên nói một lời cảm ơn đến anh ấy.

      3. 🌟 どんな助けなりとも、必要です。
              (どんな たすけ なりとも、ひつよう です。)
              Any kind of help, even the smallest, is needed.
              Dù là sự giúp đỡ nhỏ nhất, chúng tôi vẫn cần.

      4. 🌟 時間があれば、短い間なりとも手伝ってください。
              (じかん が あれば、みじかい あいだ なりとも てつだって ください。)
              If you have time, please help, even if it’s just for a short while.
              Nếu có thời gian, hãy giúp tôi dù chỉ một lúc thôi.

      5. 🌟 少しなりとも、彼女の役に立ちたい。
              (すこし なりとも、かのじょ の やく に たちたい。)
              I want to help her, even if it’s just a little.
              Tôi muốn giúp cô ấy, dù chỉ là một chút.

      6. 🌟 一瞬なりとも、彼の努力を評価してほしい。
              (いっしゅん なりとも、かれ の どりょく を ひょうか して ほしい。)
              I want you to appreciate his effort, even if just for a moment.
              Tôi mong bạn đánh giá cao nỗ lực của anh ấy, dù chỉ trong một khoảnh khắc.

      7. 🌟 本なりとも、彼に贈ってあげたらどうですか。
              (ほん なりとも、かれ に おくって あげたら どう です か。)
              Why don’t you give him at least a book?
              Tại sao không tặng cho anh ấy ít nhất một cuốn sách?

      8. 🌟 どこなりとも、行ってみたい場所はありませんか。
              (どこ なりとも、いって みたい ばしょ は ありません か。)
              Isn’t there at least one place you want to visit?
              Dù chỉ là một nơi, có chỗ nào bạn muốn đến không?

      9. 🌟 少額なりとも、募金に協力してください。
              (しょうがく なりとも、ぼきん に きょうりょく して ください。)
              Please contribute to the donation, even if it’s a small amount.
              Dù chỉ là số tiền nhỏ, xin hãy đóng góp vào quỹ từ thiện.

      10. 🌟 一回なりとも、彼女と話してみませんか。
              (いっかい なりとも、かのじょ と はなして みません か。)
              Why don’t you try talking to her at least once?
              Tại sao bạn không thử nói chuyện với cô ấy ít nhất một lần?

Ngữ pháp N1:~なりに / なりの

2024.09.17

Ý nghĩa: “Theo cách của…”, “Phù hợp với…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng ai đó làm điều gì đó theo cách phù hợp với khả năng, phong cách, hoặc hoàn cảnh của họ. Nó thể hiện rằng mặc dù kết quả có thể không hoàn hảo theo một tiêu chuẩn nào đó, nhưng người đó vẫn đang cố gắng hết sức theo cách của riêng mình.
 ※Chú ý: “~なりに” và “~なりの” thường được sử dụng để thể hiện sự hiểu biết hoặc đánh giá cao nỗ lực của ai đó, ngay cả khi kết quả không hoàn hảo.

 

Cấu trúc:

Động từ  + なりに
 + なりの + Danh từ
Danh từ
Tính từ đuôi  な
Tính từ đuôi  い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は彼なりに一生懸命頑張っている。
              (かれ は かれ なり に いっしょうけんめい がんばっている。)
              He is doing his best in his own way.
              Anh ấy đang cố gắng hết sức theo cách của mình.

      2. 🌟 子供は子供なりに考えて行動している。
              (こども は こども なり に かんがえて こうどう している。)
              Children think and act in their own way.
              Trẻ em hành động và suy nghĩ theo cách của chúng.

      3. 🌟 彼女は彼女なりのスタイルで成功を収めた。
              (かのじょ は かのじょ なり の スタイル で せいこう を おさめた。)
              She achieved success in her own style.
              Cô ấy đã đạt được thành công theo phong cách riêng của mình.

      4. 🌟 このプロジェクトは私なりに考えた結果です。
              (この プロジェクト は わたし なり に かんがえた けっか です。)
              This project is the result of my own thinking.
              Dự án này là kết quả của sự suy nghĩ theo cách của tôi.

      5. 🌟 彼は彼なりに問題を解決しようと努力している。
              (かれ は かれ なり に もんだい を かいけつ しよう と どりょく している。)
              He is trying to solve the problem in his own way.
              Anh ấy đang cố gắng giải quyết vấn đề theo cách của anh ấy.

      6. 🌟 小さな店でも、その店なりの魅力がある。
              (ちいさな みせ でも、その みせ なり の みりょく が ある。)
              Even a small shop has its own charm.
              Dù là một cửa hàng nhỏ, nhưng nó có nét hấp dẫn riêng.

      7. 🌟 彼の経験は少ないが、彼なりに一生懸命やっている。
              (かれ の けいけん は すくない が、かれ なり に いっしょうけんめい やっている。)
              His experience is limited, but he’s doing his best in his own way.
              Kinh nghiệm của anh ấy không nhiều, nhưng anh ấy đang làm hết sức theo cách của mình.

      8. 🌟 この問題は私なりに解決できると思う。
              (この もんだい は わたし なり に かいけつ できる と おもう。)
              I think I can solve this problem in my own way.
              Tôi nghĩ mình có thể giải quyết vấn đề này theo cách của mình.

      9. 🌟 彼なりのやり方でこの仕事を終わらせた。
              (かれ なり の やりかた で この しごと を おわらせた。)
              He finished the job in his own way.
              Anh ấy đã hoàn thành công việc theo cách của anh ấy.

      10. 🌟 彼は彼なりの理由でこの決断をした。
              (かれ は かれ なり の りゆう で この けつだん を した。)
              He made this decision based on his own reasons.
              Anh ấy đã đưa ra quyết định này dựa trên lý do của riêng mình.

Ngữ pháp N1:~なり

2024.09.17

Ý nghĩa: “Ngay khi…”, “Vừa… thì…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác, gần như không có khoảng thời gian chờ. Nó nhấn mạnh rằng sự việc thứ hai xảy ra nhanh chóng, gần như đồng thời với sự việc đầu tiên.
 ※Chú ý: “~なり” là cách diễn đạt trang trọng hoặc mang tính văn học, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kể chuyện hoặc văn bản để mô tả chuỗi hành động diễn ra nhanh chóng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển +   なり

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は部屋に入るなり、いきなり大声で叫び出した。
              (かれ は へや に はいる なり、いきなり おおごえ で さけびだした。)
              As soon as he entered the room, he suddenly started shouting loudly.
              Anh ấy vừa bước vào phòng thì lập tức hét lớn.

      2. 🌟 電話を切るなり、彼は部屋を飛び出した。
              (でんわ を きる なり、かれ は へや を とびだした。)
              As soon as he hung up the phone, he dashed out of the room.
              Anh ấy vừa cúp máy thì lập tức chạy ra khỏi phòng.

      3. 🌟 彼女は手紙を読むなり、涙を流し始めた。
              (かのじょ は てがみ を よむ なり、なみだ を ながしはじめた。)
              As soon as she read the letter, she started crying.
              Cô ấy vừa đọc thư xong thì bắt đầu khóc.

      4. 🌟 子供たちは学校から帰るなり、遊びに出かけた。
              (こどもたち は がっこう から かえる なり、あそび に でかけた。)
              As soon as the kids got home from school, they went out to play.
              Bọn trẻ vừa về từ trường thì lập tức ra ngoài chơi.

      5. 🌟 彼は家に着くなり、ソファに倒れ込んだ。
              (かれ は いえ に つく なり、ソファ に たおれこんだ。)
              As soon as he arrived home, he collapsed onto the sofa.
              Anh ấy vừa về nhà là đổ người xuống ghế sofa ngay lập tức.

      6. 🌟 彼は一口食べるなり、料理が冷たいと文句を言い始めた。
              (かれ は ひとくち たべる なり、りょうり が つめたい と もんく を いいはじめた。)
              As soon as he took a bite, he started complaining that the food was cold.
              Anh ấy vừa cắn một miếng thì bắt đầu phàn nàn rằng thức ăn lạnh.

      7. 🌟 ドアを開けるなり、犬が飛び出してきた。
              (ドア を あける なり、いぬ が とびだしてきた。)
              As soon as I opened the door, the dog rushed out.
              Vừa mở cửa thì con chó lập tức lao ra.

      8. 🌟 彼はパソコンを起動するなり、すぐに仕事を始めた。
              (かれ は パソコン を きどう する なり、すぐ に しごと を はじめた。)
              As soon as he turned on the computer, he immediately started working.
              Anh ấy vừa khởi động máy tính thì lập tức bắt đầu làm việc.

      9. 🌟 彼女は電話を受け取るなり、部屋から出て行った。
              (かのじょ は でんわ を うけとる なり、へや から でていった。)
              As soon as she received the call, she left the room.
              Cô ấy vừa nhận cuộc gọi thì lập tức rời khỏi phòng.

      10. 🌟 彼はコーヒーを一口飲むなり、すぐに席を立った。
              (かれ は コーヒー を ひとくち のむ なり、すぐ に せき を たった。)
              As soon as he took a sip of coffee, he stood up immediately.
              Anh ấy vừa uống một ngụm cà phê thì lập tức đứng dậy.

Ngữ pháp N1:~ならでは

2024.09.16

Ý nghĩa: “Chỉ có ở…”, “Đặc trưng của…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự vật, con người, hoặc địa điểm có nét đặc trưng hoặc độc đáo mà không thể tìm thấy ở nơi nào khác. Nó nhấn mạnh sự độc đáo và không thể thay thế được của một tình huống hoặc đối tượng.
 ※Chú ý: “~ならでは” thường được sử dụng theo nghĩa tích cực để nhấn mạnh sự đặc biệt hoặc xuất sắc của một hoàn cảnh hoặc thực thể nhất định.

 

Cấu trúc:

Danh từ + ならでは

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 これは京都ならではの伝統工芸品です。
              (これ は きょうと ならでは の でんとう こうげいひん です。)
              This is a traditional craft unique to Kyoto.
              Đây là sản phẩm thủ công truyền thống chỉ có ở Kyoto.

      2. 🌟 彼のプレゼンは、プロならではの完成度だ。
              (かれ の プレゼン は、プロ ならでは の かんせいど だ。)
              His presentation has a level of perfection that only a professional can achieve.
              Bài thuyết trình của anh ấy đạt đến độ hoàn thiện chỉ có ở người chuyên nghiệp.

      3. 🌟 この味は、母親ならではのものだ。
              (この あじ は、ははおや ならでは の もの だ。)
              This flavor is something only a mother can create.
              Hương vị này chỉ có thể là do mẹ làm ra.

      4. 🌟 その風景は、北海道ならではの美しさだ。
              (その ふうけい は、ほっかいどう ならでは の うつくしさ だ。)
              That scenery is a beauty unique to Hokkaido.
              Khung cảnh đó có vẻ đẹp độc đáo chỉ có ở Hokkaido.

      5. 🌟 彼の鋭い洞察力は、彼ならではのものだ。
              (かれ の するどい どうさつりょく は、かれ ならでは の もの だ。)
              His sharp insight is something only he possesses.
              Khả năng nhìn thấu sắc bén của anh ấy là điều chỉ riêng anh ấy mới có.

      6. 🌟 これは、伝統的な職人ならではの技術だ。
              (これ は、でんとうてき な しょくにん ならでは の ぎじゅつ だ。)
              This is a skill unique to traditional craftsmen.
              Đây là kỹ thuật chỉ có ở các nghệ nhân truyền thống.

      7. 🌟 祭りならではの雰囲気がここにはある。
              (まつり ならでは の ふんいき が ここ に は ある。)
              There’s an atmosphere here that’s unique to festivals.
              Nơi này có không khí chỉ riêng lễ hội mới có.

      8. 🌟 この細やかなサービスは、日本ならではのものだ。
              (この こまやか な サービス は、にほん ならでは の もの だ。)
              This meticulous service is something unique to Japan.
              Dịch vụ chu đáo này là nét đặc trưng chỉ có ở Nhật Bản.

      9. 🌟 このパフォーマンスは、彼ならではのものだ。
              (この パフォーマンス は、かれ ならでは の もの だ。)
              This performance is something only he can do.
              Màn trình diễn này là điều chỉ anh ấy mới có thể thực hiện.

      10. 🌟 このレストランの料理は、ここならではの味わいだ。
              (この レストラン の りょうり は、ここ ならでは の あじわい だ。)
              The dishes at this restaurant have a flavor unique to this place.
              Món ăn ở nhà hàng này có hương vị đặc trưng mà chỉ nơi đây mới có.

Ngữ pháp N1:~ならいざしらず/~はいざしらず

2024.09.16

Ý nghĩa: “Nếu là… thì không nói làm gì, nhưng…”, “Chứ… thì…”
Cấu trúc này được sử dụng để so sánh hai tình huống, chỉ ra rằng trong khi tình huống đầu tiên có thể được chấp nhận hoặc hiểu được, thì tình huống thứ hai lại không như vậy. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai hoàn cảnh, thường là theo hướng phê phán hoặc bất ngờ.
 ※Chú ý: “~ならいざしらず” và “~はいざしらず” là cách diễn đạt trang trọng, thường được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt một cách lịch sự hoặc tinh tế.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  ならいざしらず
はいざしらず

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 子供ならいざしらず、大人がこんなことを信じるとは驚きだ。
              (こども なら いざしらず、おとな が こんな こと を しんじる とは おどろき だ。)
              It’s one thing if a child believes this, but I’m surprised an adult would.
              Nếu là trẻ con thì không nói làm gì, nhưng thật ngạc nhiên khi một người lớn lại tin vào điều này.

      2. 🌟 昔ならいざしらず、今は携帯電話がないと生活できない人が多い。
              (むかし なら いざしらず、いま は けいたい でんわ が ない と せいかつ できない ひと が おおい。)
              In the past, maybe, but nowadays many people can’t live without a cellphone.
              Nếu là ngày xưa thì không nói, nhưng bây giờ nhiều người không thể sống thiếu điện thoại di động.

      3. 🌟 一度だけならいざしらず、何度も同じミスをするのは困る。
              (いちど だけ なら いざしらず、なんど も おなじ ミス を する の は こまる。)
              It’s one thing if it happens only once, but making the same mistake repeatedly is a problem.
              Nếu chỉ xảy ra một lần thì không nói, nhưng việc lặp lại sai lầm nhiều lần thì thật khó chịu.

      4. 🌟 安い商品ならいざしらず、高価なものがこんなに簡単に壊れるなんて信じられない。
              (やすい しょうひん なら いざしらず、こうか な もの が こんな に かんたん に こわれる なんて しんじられない。)
              It’s one thing if it’s a cheap product, but it’s unbelievable that something expensive breaks so easily.
              Nếu là hàng rẻ thì không nói, nhưng thật khó tin khi một món đồ đắt tiền lại dễ hỏng như vậy.

      5. 🌟 初心者ならいざしらず、経験者がこんなミスをするなんて。
              (しょしんしゃ なら いざしらず、けいけんしゃ が こんな ミス を する なんて。)
              If it’s a beginner, that’s one thing, but for an experienced person to make such a mistake…
              Nếu là người mới học thì không nói, nhưng thật khó tin khi một người có kinh nghiệm lại phạm lỗi như vậy.

      6. 🌟 歩くならいざしらず、自転車ではこの道は危ない。
              (あるく なら いざしらず、じてんしゃ では この みち は あぶない。)
              Walking, maybe, but riding a bicycle on this road is dangerous.
              Nếu đi bộ thì không nói, nhưng đi xe đạp trên con đường này rất nguy hiểm.

      7. 🌟 小学生ならいざしらず、大学生がこんな基本的なことを知らないのは問題だ。
              (しょうがくせい なら いざしらず、だいがくせい が こんな きほんてき な こと を しらない の は もんだい だ。)
              It’s one thing if elementary students don’t know this, but it’s a problem that university students don’t.
              Nếu là học sinh tiểu học thì không nói, nhưng thật đáng lo ngại khi sinh viên đại học lại không biết điều cơ bản như vậy.

      8. 🌟 短期間ならいざしらず、長期間の出張は大変だ。
              (たんきかん なら いざしらず、ちょうきかん の しゅっちょう は たいへん だ。)
              A short business trip is one thing, but a long-term business trip is tough.
              Nếu là chuyến công tác ngắn hạn thì không nói, nhưng công tác dài hạn thì rất vất vả.

      9. 🌟 少量ならいざしらず、大量に作るとなると時間がかかる。
              (しょうりょう なら いざしらず、たいりょう に つくる と なる と じかん が かかる。)
              Making a small amount is one thing, but making a large quantity takes time.
              Nếu làm số lượng nhỏ thì không nói, nhưng làm số lượng lớn sẽ tốn thời gian.

      10. 🌟 若者ならいざしらず、お年寄りにはこの運動はきつすぎる。
              (わかもの なら いざしらず、おとしより には この うんどう は きつすぎる。)
              For young people, maybe, but this exercise is too tough for the elderly.
              Nếu là người trẻ thì không nói, nhưng với người già thì bài tập này quá khó.

Ngữ pháp N1:~何しろ

2024.09.16

Ý nghĩa: “Dù sao đi nữa…”, “Dù thế nào…”, “Suy cho cùng…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh lý do hoặc yếu tố quan trọng nhất trong một tình huống. Nó thường được dùng để đưa ra lời giải thích hoặc lý do chính cho một việc gì đó. “何しろ” biểu thị rằng, dù có cân nhắc điều gì khác đi chăng nữa, điểm này vẫn là quan trọng nhất.
 ※Chú ý: “何しろ” thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh thân mật và trang trọng để giải thích hoặc nhấn mạnh một điểm chính.

 

Cấu trúc:

何しろ + Câu

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 何しろ、彼は経験が豊富だから、任せて安心だよ。
              (なにしろ、かれ は けいけん が ほうふ だから、まかせて あんしん だ よ。)
              After all, he’s very experienced, so you can trust him.
              Dù sao thì, anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm, nên bạn có thể yên tâm giao việc cho anh ấy.

      2. 🌟 何しろ、時間がないので、急いでください。
              (なにしろ、じかん が ない ので、いそいで ください。)
              In any case, there’s no time, so please hurry.
              Dù sao thì cũng không có thời gian, nên hãy nhanh lên.

      3. 🌟 何しろ、彼女は天才だから、結果はすぐに出るよ。
              (なにしろ、かのじょ は てんさい だから、けっか は すぐ に でる よ。)
              After all, she’s a genius, so the results will come quickly.
              Dù sao thì, cô ấy là thiên tài, nên kết quả sẽ sớm xuất hiện thôi.

      4. 🌟 何しろ、初めての経験だから、失敗は仕方ないよ。
              (なにしろ、はじめて の けいけん だから、しっぱい は しかた ない よ。)
              After all, it’s her first time, so mistakes are understandable.
              Dù sao thì, đây là lần đầu tiên, nên việc mắc lỗi là điều có thể hiểu được.

      5. 🌟 何しろ、私たちはお金がないので、高いものは買えません。
              (なにしろ、わたしたち は おかね が ない ので、たかい もの は かえません。)
              In any case, we don’t have money, so we can’t buy expensive things.
              Dù sao thì, chúng tôi không có tiền, nên không thể mua những thứ đắt đỏ.

      6. 🌟 何しろ、健康が一番だから、無理しないでください。
              (なにしろ、けんこう が いちばん だから、むり しない で ください。)
              After all, health is the most important thing, so don’t overdo it.
              Dù sao thì, sức khỏe là quan trọng nhất, nên đừng làm việc quá sức.

      7. 🌟 何しろ、彼はまだ学生だから、そんなにお金は持っていない。
              (なにしろ、かれ は まだ がくせい だから、そんなに おかね は もっていない。)
              After all, he’s still a student, so he doesn’t have much money.
              Dù sao thì, anh ấy vẫn là sinh viên, nên không có nhiều tiền.

      8. 🌟 何しろ、寒いので、外に出たくないです。
              (なにしろ、さむい ので、そと に でたくない です。)
              After all, it’s cold, so I don’t want to go outside.
              Dù sao thì, trời lạnh, nên tôi không muốn ra ngoài.

      9. 🌟 何しろ、私は忙しいので、手伝いはできません。
              (なにしろ、わたし は いそがしい ので、てつだい は できません。)
              In any case, I’m busy, so I can’t help.
              Dù sao thì, tôi bận, nên tôi không thể giúp được.

      10. 🌟 何しろ、今日は大事な会議があるので、遅れないようにしてください。
              (なにしろ、きょう は だいじ な かいぎ が ある ので、おくれない よう に して ください。)
              After all, we have an important meeting today, so please don’t be late.
              Dù sao thì, hôm nay chúng ta có cuộc họp quan trọng, nên đừng đến muộn nhé.