Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N1:~なんという/~なんと/~なんて

2024.09.16

Ý nghĩa: “Thật là…!”, “Cái gì…!”, “Làm sao mà…!”
Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên, thán phục, hoặc không tin tưởng. Nó nhấn mạnh cảm xúc mạnh mẽ của người nói đối với một tình huống, con người, hoặc sự vật. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.
 ※Chú ý: “~なんという,” “~なんと,” và “~なんて” thường được dùng trong cả ngữ cảnh thân mật và trang trọng để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ. “なんて” thường mang sắc thái thân mật hơn.

 

Cấu trúc:

なんという  + Danh từ +   だ / か / だろう
 なのだろう
 なんだろう
 + Tính từ đuôi な + 
なんと
なんて
 + Danh từ + なん/の +   だろう
 + Tính từ đuôi な + なん/の + 
 + Tính từ đuôi い + の + 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 なんという美しい景色だ!
              (なんという うつくしい けしき だ!)
              What a beautiful view!
              Thật là một khung cảnh đẹp!

      2. 🌟 なんと彼は5ヶ国語も話せるんだ!
              (なんと かれ は ごかこくご も はなせる ん だ!)
              How amazing that he can speak five languages!
              Thật không ngờ anh ấy có thể nói được 5 ngôn ngữ!

      3. 🌟 なんて素晴らしいアイデアなんだろう!
              (なんて すばらしい アイデア なん だろう!)
              What a brilliant idea!
              Thật là một ý tưởng tuyệt vời!

      4. 🌟 なんて失礼な人だ!
              (なんて しつれい な ひと だ!)
              What a rude person!
              Thật là một người thô lỗ!

      5. 🌟 なんという偶然だ!
              (なんという ぐうぜん だ!)
              What a coincidence!
              Thật là một sự trùng hợp!

      6. 🌟 なんと彼女は試験に合格したんだ!
              (なんと かのじょ は しけん に ごうかく した ん だ!)
              I can’t believe she passed the exam!
              Thật không thể tin nổi là cô ấy đã đậu kỳ thi!

      7. 🌟 なんて大変な一日だった!
              (なんて たいへん な いちにち だった!)
              What a tough day it was!
              Thật là một ngày vất vả!

      8. 🌟 なんという幸運だ!
              (なんという こううん だ!)
              What luck!
              Thật là may mắn!

      9. 🌟 なんと彼は昨日プロポーズしたんだ!
              (なんと かれ は きのう プロポーズ した ん だ!)
              Can you believe he proposed yesterday?!
              Thật không thể tin nổi là anh ấy đã cầu hôn ngày hôm qua!

      10. 🌟 なんて静かな場所なんだろう!
              (なんて しずかな ばしょ なん だろう!)
              What a quiet place!
              Thật là một nơi yên tĩnh!

Ngữ pháp N1:~並み

2024.09.16

Ý nghĩa: “Ngang với…”, “Tương đương với…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự vật hoặc sự việc có thể so sánh được với một thứ khác về chất lượng, số lượng, hoặc mức độ. Nó chỉ ra rằng sự việc đang được nói đến có cùng một cấp độ với một tiêu chuẩn hoặc tham chiếu cụ thể.
 ※Chú ý: “~並み” thường được sử dụng để so sánh với một tiêu chuẩn phổ biến hoặc một điều gì đó đã được biết đến.

 

Cấu trúc:

Cách sử dụng 1 Danh từ + 並み(に)
Cách sử dụng 2 並みの + Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼のサッカーの腕前はプロ並みだ。
              (かれ の サッカー の うでまえ は プロ なみ だ。)
              His soccer skills are on par with a professional.
              Kỹ năng đá bóng của anh ấy ngang tầm chuyên nghiệp.

      2. 🌟 彼女の絵は芸術家並みに素晴らしい。
              (かのじょ の え は げいじゅつか なみ に すばらしい。)
              Her painting is as brilliant as that of an artist.
              Bức tranh của cô ấy tuyệt vời ngang với họa sĩ.

      3. 🌟 今日は夏並みの暑さだ。
              (きょう は なつ なみ の あつさ だ。)
              Today’s heat is like that of summer.
              Hôm nay nóng như mùa hè.

      4. 🌟 このレストランの料理は一流店並みのクオリティだ。
              (この レストラン の りょうり は いちりゅうてん なみ の クオリティ だ。)
              The food at this restaurant is of top-notch quality.
              Món ăn ở nhà hàng này có chất lượng ngang tầm nhà hàng hạng nhất.

      5. 🌟 彼の知識は教授並みだ。
              (かれ の ちしき は きょうじゅ なみ だ。)
              His knowledge is on par with that of a professor.
              Kiến thức của anh ấy ngang tầm giáo sư.

      6. 🌟 この車の性能は高級車並みだ。
              (この くるま の せいのう は こうきゅうしゃ なみ だ。)
              This car’s performance is equivalent to that of a luxury car.
              Hiệu suất của chiếc xe này ngang với xe hạng sang.

      7. 🌟 彼女の速さはオリンピック選手並みだ。
              (かのじょ の はやさ は オリンピック せんしゅ なみ だ。)
              Her speed is on par with an Olympic athlete.
              Tốc độ của cô ấy ngang tầm vận động viên Olympic.

      8. 🌟 彼の背の高さはモデル並みだ。
              (かれ の せ の たかさ は モデル なみ だ。)
              His height is on par with that of a model.
              Chiều cao của anh ấy ngang tầm người mẫu.

      9. 🌟 このパソコンの処理能力は最新機種並みだ。
              (この パソコン の しょり のうりょく は さいしん きしゅ なみ だ。)
              This computer’s processing power is on par with the latest models.
              Khả năng xử lý của chiếc máy tính này ngang tầm với các mẫu mới nhất.

      10. 🌟 彼の英語力はネイティブ並みだ。
              (かれ の えいごりょく は ネイティブ なみ だ。)
              His English proficiency is on par with a native speaker.
              Khả năng tiếng Anh của anh ấy ngang tầm người bản ngữ.

Ngữ pháp N1:~なくしては

2024.09.16

Ý nghĩa: “Nếu không có…”, “Mà không…”

Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một việc gì đó không thể xảy ra hoặc đạt được nếu không có một điều kiện, yếu tố nhất định. Nó chỉ ra rằng yếu tố đó là cần thiết và không thể thiếu để dẫn đến kết quả mong muốn.
 ※Chú ý: “~なくしては” thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc nghiêm túc để nhấn mạnh tầm quan trọng của điều kiện cần thiết.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển + こと + なくして(は)
Danh từ 

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 努力なくしては成功はありえない。
              (どりょく なくして は せいこう は ありえない。)
              Without effort, success is impossible.
              Nếu không có nỗ lực, thành công là điều không thể.

      2. 🌟 信頼なくしては、良い人間関係は築けない。
              (しんらい なくして は、よい にんげん かんけい は きずけない。)
              Without trust, good relationships cannot be built.
              Nếu không có sự tin tưởng, không thể xây dựng được mối quan hệ tốt.

      3. 🌟 協力なくしては、このプロジェクトは成功しないだろう。
              (きょうりょく なくして は、この プロジェクト は せいこう しない だろう。)
              Without cooperation, this project will likely fail.
              Nếu không có sự hợp tác, dự án này có lẽ sẽ thất bại.

      4. 🌟 家族の支えなくしては、ここまで来られなかった。
              (かぞく の ささえ なくして は、ここ まで こられなかった。)
              Without my family’s support, I couldn’t have come this far.
              Nếu không có sự hỗ trợ của gia đình, tôi đã không thể đến được như hôm nay.

      5. 🌟 情熱なくしては、この仕事は続けられない。
              (じょうねつ なくして は、この しごと は つづけられない。)
              Without passion, this job can’t be continued.
              Nếu không có đam mê, công việc này không thể tiếp tục.

      6. 🌟 計画なくしては、成功への道は険しい。
              (けいかく なくして は、せいこう への みち は けわしい。)
              Without a plan, the path to success is steep.
              Nếu không có kế hoạch, con đường đến thành công sẽ rất khó khăn.

      7. 🌟 努力なくして何も得られない。
              (どりょく なくして なにも えられない。)
              Without effort, nothing can be gained.
              Nếu không có nỗ lực, sẽ chẳng có gì đạt được.

      8. 🌟 資金なくしては、ビジネスの拡大は難しい。
              (しきん なくして は、ビジネス の かくだい は むずかしい。)
              Without funding, expanding the business is difficult.
              Nếu không có vốn, việc mở rộng kinh doanh rất khó khăn.

      9. 🌟 準備なくしては、良いプレゼンテーションはできない。
              (じゅんび なくして は、よい プレゼンテーション は できない。)
              Without preparation, a good presentation is impossible.
              Nếu không có sự chuẩn bị, không thể có một bài thuyết trình tốt.

      10. 🌟 愛なくしては、人生は味気ないものだ。
              (あい なくして は、じんせい は あじけない もの だ。)
              Without love, life is dull.
              Nếu không có tình yêu, cuộc sống sẽ trở nên tẻ nhạt.

Ngữ pháp N1:~ないとも限らない

2024.09.16

Ý nghĩa: “Không thể nói chắc là không…”, “Không hẳn là không thể…”, “Có khả năng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả khả năng một việc gì đó có thể xảy ra, dù khả năng đó có thể là thấp. Nó thường được dùng để nhắc nhở rằng không nên loại trừ hoàn toàn khả năng một sự việc xảy ra, và có thể cần phải cẩn thận hơn.
 ※Chú ý: “~ないとも限らない” thường được sử dụng để diễn đạt sự thận trọng hoặc cảnh báo rằng không nên chủ quan và phải chuẩn bị cho những khả năng không ngờ đến.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ない + とも限らない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 明日は雨が降らないとも限らないから、傘を持って行ったほうがいいよ。
              (あした は あめ が ふらない とも かぎらない から、かさ を もって いった ほう が いい よ。)
              It’s not impossible that it will rain tomorrow, so you should take an umbrella.
              Ngày mai không phải là không thể mưa, nên bạn nên mang ô theo.

      2. 🌟 電車が遅れないとも限らないので、早めに出発しよう。
              (でんしゃ が おくれない とも かぎらない ので、はやめ に しゅっぱつ しよう。)
              It’s possible that the train might be delayed, so let’s leave early.
              Không phải là tàu không thể bị trễ, nên chúng ta nên đi sớm.

      3. 🌟 彼が突然辞めないとも限らないから、代わりの人を探しておこう。
              (かれ が とつぜん やめない とも かぎらない から、かわり の ひと を さがして おこう。)
              It’s not impossible that he might suddenly quit, so let’s look for a replacement.
              Không phải là anh ấy không thể đột ngột nghỉ việc, nên hãy tìm người thay thế trước.

      4. 🌟 事故が起こらないとも限らないから、気をつけて運転してください。
              (じこ が おこらない とも かぎらない から、き を つけて うんてん して ください。)
              It’s possible that an accident could happen, so please drive carefully.
              Không phải là tai nạn không thể xảy ra, nên hãy lái xe cẩn thận.

      5. 🌟 財布を落とさないとも限らないので、気をつけて。
              (さいふ を おとさない とも かぎらない ので、き を つけて。)
              It’s not impossible that you might lose your wallet, so be careful.
              Không phải là không thể làm rơi ví, nên hãy cẩn thận.

      6. 🌟 電気が急に止まらないとも限らないから、懐中電灯を準備しておいたほうがいい。
              (でんき が きゅうに とまらない とも かぎらない から、かいちゅうでんとう を じゅんび して おいた ほう が いい。)
              It’s possible that the electricity could suddenly go out, so you’d better prepare a flashlight.
              Không phải là điện không thể đột ngột mất, nên tốt hơn là chuẩn bị đèn pin trước.

      7. 🌟 台風が直撃しないとも限らないから、しっかり準備をしておこう。
              (たいふう が ちょくげき しない とも かぎらない から、しっかり じゅんび を して おこう。)
              It’s not impossible that the typhoon might hit directly, so let’s be well-prepared.
              Không phải là bão không thể đổ bộ trực tiếp, nên hãy chuẩn bị kỹ lưỡng.

      8. 🌟 重要な書類をなくさないとも限らないので、バックアップを取っておこう。
              (じゅうよう な しょるい を なくさない とも かぎらない ので、バックアップ を とって おこう。)
              It’s possible that you might lose important documents, so make sure to back them up.
              Không phải là không thể làm mất tài liệu quan trọng, nên hãy sao lưu chúng.

      9. 🌟 この薬が効かないとも限らないので、別の治療法を考えたほうがいいかもしれない。
              (この くすり が きかない とも かぎらない ので、べつ の ちりょうほう を かんがえた ほう が いい かもしれない。)
              It’s not impossible that this medicine might not work, so we might need to consider other treatments.
              Không phải là thuốc này không thể không có tác dụng, nên có thể chúng ta nên xem xét các phương pháp điều trị khác.

      10. 🌟 機械が急に故障しないとも限らないから、予備の機械を用意しておこう。
              (きかい が きゅうに こしょう しない とも かぎらない から、よび の きかい を ようい して おこう。)
              It’s possible that the machine might suddenly break down, so let’s prepare a backup machine.
              Không phải là máy móc không thể đột ngột hỏng, nên hãy chuẩn bị một cái dự phòng.

Ngữ pháp N1:~ないものか/~ないものだろうか

2024.09.16

Ý nghĩa : “Không thể… sao?”, “Liệu có cách nào… không?”
Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ mong muốn hoặc hy vọng mạnh mẽ về việc đạt được điều gì đó, ngay cả khi điều đó có vẻ khó khăn hoặc không thực tế. Nó thường diễn đạt mong muốn thay đổi hoặc cải thiện tình huống và mang sắc thái khẩn thiết hoặc thất vọng.
 ※Chú ý: “~ないものか” và “~ないものだろうか” thường được sử dụng trong các câu hỏi tu từ, diễn đạt mong muốn cho tình huống thay đổi hoặc được cải thiện.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ない + ものか
+ ものだろうか

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この問題を何とか解決できないものか。
              (この もんだい を なんとか かいけつ できない もの か。)
              Can’t we somehow solve this problem?
              Liệu chúng ta có thể giải quyết vấn đề này không?

      2. 🌟 もっと効果的な方法はないものだろうか。
              (もっと こうかてき な ほうほう は ない もの だろう か。)
              Isn’t there a more effective way?
              Chẳng lẽ không có cách nào hiệu quả hơn sao?

      3. 🌟 彼の誤解を解けないものだろうか。
              (かれ の ごかい を とけない もの だろう か。)
              Can’t we clear up his misunderstanding?
              Liệu có thể giải tỏa sự hiểu lầm của anh ấy không?

      4. 🌟 もう少し予算を増やせないものか。
              (もう すこし よさん を ふやせない もの か。)
              Can’t we increase the budget just a little?
              Liệu chúng ta có thể tăng ngân sách thêm một chút không?

      5. 🌟 この計画を中止せずに済む方法はないものか。
              (この けいかく を ちゅうし せず に すむ ほうほう は ない もの か。)
              Isn’t there a way to avoid canceling this plan?
              Chẳng lẽ không có cách nào để không phải hủy kế hoạch này sao?

      6. 🌟 もう少し早く終わらせることはできないものか。
              (もう すこし はやく おわらせる こと は できない もの か。)
              Can’t we finish a little earlier?
              Liệu chúng ta có thể kết thúc sớm hơn một chút không?

      7. 🌟 交通事故を減らせないものだろうか。
              (こうつう じこ を へらせない もの だろう か。)
              Can’t we reduce traffic accidents?
              Chẳng lẽ không thể giảm thiểu tai nạn giao thông sao?

      8. 🌟 もっと簡単に問題を解決する方法はないものか。
              (もっと かんたん に もんだい を かいけつ する ほうほう は ない もの か。)
              Isn’t there a simpler way to solve the problem?
              Chẳng lẽ không có cách nào đơn giản hơn để giải quyết vấn đề sao?

      9. 🌟 彼女をもう一度説得できないものか。
              (かのじょ を もう いちど せっとく できない もの か。)
              Can’t we persuade her one more time?
              Liệu chúng ta có thể thuyết phục cô ấy thêm lần nữa không?

      10. 🌟 もっと効率的に仕事を進める方法はないものだろうか。
              (もっと こうりつてき に しごと を すすめる ほうほう は ない もの だろう か。)
              Isn’t there a more efficient way to proceed with the work?
              Chẳng lẽ không có cách nào tiến hành công việc một cách hiệu quả hơn sao?

Ngữ pháp N1:~ないものでもない

2024.09.16

Ý nghĩa: “Không phải là không thể…”, “Cũng không hẳn là không…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một việc gì đó không hoàn toàn không thể, vẫn có khả năng xảy ra, mặc dù không dễ dàng hoặc không chắc chắn. Nó ám chỉ rằng có sự do dự, nhưng khả năng đó vẫn tồn tại.
 ※Chú ý: “~ないものでもない” thường được dùng để gợi ý rằng dù một việc gì đó có thể khó khăn hoặc không chắc chắn, nhưng không phải là hoàn toàn không thể thực hiện.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ない    + (もの)でもない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この問題は難しいけれど、解けないものでもない。
              (この もんだい は むずかしい けれど、とけない もの でも ない。)
              This problem is difficult, but it’s not impossible to solve.
              Vấn đề này khó, nhưng không phải là không giải được.

      2. 🌟 条件次第では、彼と和解できないものでもない。
              (じょうけん しだい では、かれ と わかい できない もの でも ない。)
              Depending on the conditions, reconciliation with him is not impossible.
              Tùy vào điều kiện, hòa giải với anh ấy không phải là không thể.

      3. 🌟 少し努力すれば、成功しないものでもない。
              (すこし どりょく すれば、せいこう しない もの でも ない。)
              With a little effort, it’s not impossible to succeed.
              Với một chút nỗ lực, thành công không phải là không thể.

      4. 🌟 時間があれば、旅行に行けないものでもない。
              (じかん が あれば、りょこう に いけない もの でも ない。)
              If there’s time, it’s not impossible to go on a trip.
              Nếu có thời gian, đi du lịch không phải là không thể.

      5. 🌟 この値段なら、買えないものでもない。
              (この ねだん なら、かえない もの でも ない。)
              At this price, it’s not impossible to buy it.
              Với giá này, không phải là không thể mua được.

      6. 🌟 少し工夫すれば、実現できないものでもない。
              (すこし くふう すれば、じつげん できない もの でも ない。)
              With a little creativity, it’s not impossible to make it happen.
              Với một chút sáng tạo, không phải là không thể thực hiện.

      7. 🌟 今からでも、締め切りに間に合わないものでもない。
              (いま から でも、しめきり に まにあわない もの でも ない。)
              Even now, it’s not impossible to meet the deadline.
              Ngay cả bây giờ, không phải là không kịp hạn chót.

      8. 🌟 彼の言い分も、理解できないものでもない。
              (かれ の いいぶん も、りかい できない もの でも ない。)
              It’s not impossible to understand his point of view.
              Lập luận của anh ấy không phải là không hiểu được.

      9. 🌟 うまく説明すれば、納得させられないものでもない。
              (うまく せつめい すれば、なっとく させられない もの でも ない。)
              If explained well, it’s not impossible to convince them.
              Nếu giải thích rõ ràng, không phải là không thể thuyết phục họ.

      10. 🌟 時間がかかるが、直せないものでもない。
              (じかん が かかる が、なおせない もの でも ない。)
              It will take time, but it’s not impossible to fix it.
              Sẽ tốn thời gian, nhưng không phải là không thể sửa chữa.

Ngữ pháp N1:~ないまでも

2024.09.16

Ý nghĩa: “Dù không đến mức…” , “Dù không hẳn…”
Cấu trúc ~ないまでも được sử dụng để diễn tả rằng, mặc dù một điều gì đó không đạt đến mức độ cao nhất hoặc lý tưởng nhất, nhưng ít nhất vẫn đạt được một mức độ nào đó.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này được sử dụng để giảm nhẹ một kỳ vọng hoặc mức độ của một hành động, nhưng vẫn duy trì một phần giá trị của nó.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ない    + までも

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 完璧でないまでも、このプロジェクトは成功だと言える。
              (かんぺき で ない までも、この プロジェクト は せいこう だ と いえる。)
              Even if it’s not perfect, we can still say this project is a success.
              Dù không hoàn hảo, chúng ta vẫn có thể nói rằng dự án này đã thành công.

      2. 🌟 毎日運動しないまでも、週に何回かは体を動かすべきだ。
              (まいにち うんどう しない までも、しゅう に なんかい か は からだ を うごかす べき だ。)
              Even if you don’t exercise every day, you should at least move your body a few times a week.
              Dù không tập thể dục mỗi ngày, bạn cũng nên vận động cơ thể vài lần mỗi tuần.

      3. 🌟 プロではないまでも、彼のサッカーの腕前はかなりのものだ。
              (プロ では ない までも、かれ の サッカー の うでまえ は かなり の もの だ。)
              Even if he’s not a professional, his soccer skills are quite impressive.
              Dù không phải là cầu thủ chuyên nghiệp, kỹ năng đá bóng của anh ấy khá ấn tượng.

      4. 🌟 完璧な理解でないまでも、彼は基本的な部分を理解している。
              (かんぺき な りかい で ない までも、かれ は きほんてき な ぶぶん を りかい している。)
              Even if he doesn’t fully understand, he grasps the basic parts.
              Dù không hiểu hoàn toàn, anh ấy cũng nắm bắt được những phần cơ bản.

      5. 🌟 全員が出席しないまでも、半数以上は参加するだろう。
              (ぜんいん が しゅっせき しない までも、はんすう いじょう は さんか する だろう。)
              Even if not everyone attends, more than half will likely participate.
              Dù không phải tất cả mọi người đều tham gia, nhưng có lẽ hơn một nửa sẽ tham gia.

      6. 🌟 大きな声で話さないまでも、もっとはっきり話してください。
              (おおきな こえ で はなさない までも、もっと はっきり はなして ください。)
              Even if you don’t speak loudly, please speak more clearly.
              Dù không cần nói lớn, nhưng hãy nói rõ ràng hơn.

      7. 🌟 すぐに治らないまでも、この薬で少しは良くなるはずだ。
              (すぐに なおらない までも、この くすり で すこし は よくなる はず だ。)
              Even if it doesn’t heal immediately, this medicine should help improve it a little.
              Dù không khỏi ngay, nhưng thuốc này sẽ giúp cải thiện ít nhiều.

      8. 🌟 完全に直せないまでも、何とか修理はできそうだ。
              (かんぜん に なおせない までも、なんとか しゅうり は できそう だ。)
              Even if it can’t be completely fixed, it looks like it can be repaired somehow.
              Dù không thể sửa chữa hoàn toàn, có vẻ như vẫn có thể sửa chữa được phần nào.

      9. 🌟 全部覚えないまでも、少なくとも基本的なことは覚えてください。
              (ぜんぶ おぼえない までも、すくなくとも きほんてき な こと は おぼえて ください。)
              Even if you don’t memorize everything, please remember the basics at least.
              Dù không nhớ hết, ít nhất hãy nhớ những điều cơ bản.

      10. 🌟 優勝しないまでも、決勝まで進めたことは誇らしい。
              (ゆうしょう しない までも、けっしょう まで すすめた こと は ほこらしい。)
              Even if we didn’t win the championship, making it to the finals is something to be proud of.
              Dù không vô địch, việc tiến vào chung kết cũng là điều đáng tự hào.

Ngữ pháp N1:~ながらに/ながらの

2024.09.16

Ý nghĩa: “Vừa… vừa…”, “Trong khi…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một trạng thái liên tục hoặc không thay đổi, thường chỉ ra rằng một người hoặc một sự vật vẫn duy trì trạng thái như ban đầu trong suốt một khoảng thời gian.
 ※Chú ý: “~ながらに” và “~ながらの” thường được dùng với các động từ miêu tả trạng thái như “生まれる” (sinh ra) hoặc “泣く” (khóc). Đây là cách diễn đạt trang trọng hoặc văn chương.

 

Cấu trúc:

Động từ thể    ます  + ながらに(して)
 + ながらの + Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は生まれながらにして天才だった。
              (かれ は うまれながら に して てんさい だった。)
              He was a genius since birth.
              Anh ấy đã là một thiên tài từ khi sinh ra.

      2. 🌟 彼女は涙ながらに真実を語った。
              (かのじょ は なみだながら に しんじつ を かたった。)
              She spoke the truth while crying.
              Cô ấy nói ra sự thật trong khi đang khóc.

      3. 🌟 私は昔ながらの伝統を大切にしている。
              (わたし は むかしながら の でんとう を たいせつ に している。)
              I cherish the old traditions.
              Tôi trân trọng những truyền thống xưa.

      4. 🌟 インターネットのおかげで、家にいながらにして買い物ができる。
              (インターネット の おかげ で、いえ に いながら に して かいもの が できる。)
              Thanks to the internet, I can shop while staying at home.
              Nhờ có Internet, tôi có thể mua sắm trong khi ở nhà.

      5. 🌟 彼は生きながらにして多くの困難を乗り越えた。
              (かれ は いきながら に して おおく の こんなん を のりこえた。)
              He overcame many difficulties while still alive.
              Anh ấy đã vượt qua nhiều khó khăn trong khi vẫn còn sống.

      6. 🌟 昔ながらの方法で作られた手作りのパンが好きです。
              (むかしながら の ほうほう で つくられた てづくり の パン が すき です。)
              I like handmade bread made using traditional methods.
              Tôi thích bánh mì thủ công được làm theo phương pháp truyền thống.

      7. 🌟 涙ながらに彼はすべてを告白した。
              (なみだながら に かれ は すべて を こくはく した。)
              He confessed everything while crying.
              Anh ấy thú nhận mọi chuyện trong khi khóc.

      8. 🌟 子供は笑いながら楽しそうに遊んでいた。
              (こども は わらいながら たのしそう に あそんでいた。)
              The children were playing happily while laughing.
              Bọn trẻ chơi đùa vui vẻ trong khi cười.

      9. 🌟 その絵は、彼が涙ながらに描いたものだ。
              (その え は、かれ が なみだながら に かいた もの だ。)
              That painting was drawn by him while crying.
              Bức tranh đó được vẽ khi anh ấy đang khóc.

      10. 🌟 私は彼を生きながらにして尊敬している。
              (わたし は かれ を いきながら に して そんけい している。)
              I respect him while he is still alive.
              Tôi tôn trọng anh ấy khi anh ấy vẫn còn sống.

Ngữ pháp N1:~んがために

2024.09.16

Ý nghĩa: “Để…”, “Vì mục đích…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động được thực hiện với mục đích đạt được một điều gì đó, thường mang ý nghĩa mạnh mẽ về quyết tâm hoặc nỗ lực. Nó nhấn mạnh rằng hành động đang được thực hiện với mục tiêu cụ thể và quan trọng.
 ※Chú ý: “~んがために” là một cách diễn đạt trang trọng và văn chương, thường được sử dụng để mô tả sự quyết tâm hoặc mục đích quan trọng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể  ない  + んがため(に)
 + んがための + Noun
 ※Ngoại lệ : しない -> せん

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は夢を実現せんがために、一生懸命働いている。
              (かれ は ゆめ を じつげん せんが ために、いっしょうけんめい はたらいている。)
              He is working hard in order to achieve his dream.
              Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để thực hiện ước mơ của mình.

      2. 🌟 成功せんがために、彼は全力を尽くしている。
              (せいこう せんが ために、かれ は ぜんりょく を つくしている。)
              He is giving his all in order to succeed.
              Anh ấy đang cố gắng hết mình để thành công.

      3. 🌟 世界を変えんがために、彼女は政治家になった。
              (せかい を かえんが ために、かのじょ は せいじか に なった。)
              She became a politician to change the world.
              Cô ấy trở thành chính trị gia để thay đổi thế giới.

      4. 🌟 家族を守らんがために、彼は危険な仕事を選んだ。
              (かぞく を まもらんが ために、かれ は きけん な しごと を えらんだ。)
              He chose a dangerous job in order to protect his family.
              Anh ấy chọn một công việc nguy hiểm để bảo vệ gia đình mình.

      5. 🌟 試験に合格せんがために、彼女は一生懸命勉強している。
              (しけん に ごうかく せんが ために、かのじょ は いっしょうけんめい べんきょう している。)
              She is studying hard to pass the exam.
              Cô ấy đang học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.

      6. 🌟 会社を救わんがために、社長はすべてを賭けた。
              (かいしゃ を すくわんが ために、しゃちょう は すべて を かけた。)
              The president risked everything to save the company.
              Giám đốc đã đặt cược tất cả để cứu công ty.

      7. 🌟 彼は名声を得んがために、あらゆる手段を使った。
              (かれ は めいせい を えんが ために、あらゆる しゅだん を つかった。)
              He used every means to gain fame.
              Anh ấy đã sử dụng mọi cách để có được danh tiếng.

      8. 🌟 自分の信念を守らんがために、彼は強く立ち上がった。
              (じぶん の しんねん を まもらんが ために、かれ は つよく たちあがった。)
              He stood up strong to protect his beliefs.
              Anh ấy đã mạnh mẽ đứng lên để bảo vệ niềm tin của mình.

      9. 🌟 彼女は真実を明らかにせんがために、証拠を探した。
              (かのじょ は しんじつ を あきらか に せんが ために、しょうこ を さがした。)
              She searched for evidence to reveal the truth.
              Cô ấy đã tìm kiếm bằng chứng để làm sáng tỏ sự thật.

      10. 🌟 彼らは自由を手に入れんがために、戦った。
              (かれら は じゆう を て に いれんが ために、たたかった。)
              They fought in order to gain freedom.
              Họ đã chiến đấu để giành lấy tự do.

Ngữ pháp N1:~んばかりに

2024.09.16

Ý nghĩa: “Cứ như thể…”, “Gần như…”
Cấu trúc này được sử dụng để miêu tả một tình huống mà dường như một hành động sắp xảy ra, mặc dù thực tế nó chưa xảy ra. Nó diễn tả rằng hành động hoặc trạng thái đó gần như đã xảy ra, tạo cảm giác rằng sự việc đó có thể diễn ra bất cứ lúc nào.
 ※Chú ý: “~んばかりに” thường được sử dụng trong ngôn ngữ trang trọng hoặc văn chương và thường theo sau các động từ ở dạng phủ định.

 

Cấu trúc:

Động từ thể  ない  + んばかり(に)
 + んばかりの + Noun
  ※Ngoại lệ : しない -> せん

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は泣かんばかりに私に謝った。
              (かれ は なかんばかり に わたし に あやまった。)
              He apologized to me as if he were about to cry.
              Anh ấy xin lỗi tôi như thể sắp khóc.

      2. 🌟 彼女は倒れんばかりに疲れていた。
              (かのじょ は たおれんばかり に つかれていた。)
              She was so tired, as if she was about to collapse.
              Cô ấy mệt đến mức như sắp ngã quỵ.

      3. 🌟 その子は飛び出さんばかりに喜んだ。
              (その こ は とびださんばかり に よろこんだ。)
              The child was so happy as if he was about to jump out.
              Đứa trẻ vui mừng như thể sắp nhảy lên.

      4. 🌟 彼は怒りを抑えんばかりに拳を握りしめた。
              (かれ は いかり を おさえんばかり に こぶし を にぎりしめた。)
              He clenched his fist as if to suppress his anger.
              Anh ấy nắm chặt tay như thể để kìm nén cơn giận.

      5. 🌟 彼女は「助けて」と叫ばんばかりの顔をしていた。
              (かのじょ は「たすけて」と さけばんばかり の かお を していた。)
              She had a face as if she was about to scream, “Help me!”
              Cô ấy có khuôn mặt như thể sắp hét lên “Cứu tôi!”.

      6. 🌟 彼は今にも倒れんばかりに立っていた。
              (かれ は いま に も たおれんばかり に たっていた。)
              He was standing as if he was about to fall over.
              Anh ấy đứng như thể sắp ngã.

      7. 🌟 部屋の中は壊れんばかりに物が散らかっていた。
              (へや の なか は こわれんばかり に もの が ちらかっていた。)
              The room was so messy as if it was about to break apart.
              Căn phòng bừa bộn như thể sắp đổ vỡ.

      8. 🌟 彼女は笑わんばかりに私を見た。
              (かのじょ は わらわんばかり に わたし を みた。)
              She looked at me as if she was about to laugh.
              Cô ấy nhìn tôi như thể sắp cười.

      9. 🌟 彼は食べんばかりにその料理を見つめていた。
              (かれ は たべんばかり に その りょうり を みつめていた。)
              He stared at the dish as if he was about to eat it.
              Anh ấy nhìn chằm chằm vào món ăn như thể sắp ăn.

      10. 🌟 その犬は吠えんばかりに私に近づいてきた。
              (その いぬ は ほえんばかり に わたし に ちかづいてきた。)
              The dog approached me as if it was about to bark.
              Con chó tiến về phía tôi như thể sắp sủa.