Ý nghĩa : “Nhất…”, “Số một…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một người hoặc một sự vật nào đó nổi bật nhất hoặc giỏi nhất trong một tập thể hoặc nhóm. Nó nhấn mạnh rằng đối tượng được đề cập là xuất sắc hoặc vượt trội nhất trong một phạm vi nhất định.
※Chú ý: “~きっての” thường được sử dụng trong văn phong trang trọng và có thể đi kèm với các từ như “名物” hoặc “人物” để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc nổi bật của đối tượng.
Cấu trúc:
Danh từ + | きっての + | Danh từ |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼はこの学校きっての天才だ。
(かれ は この がっこう きって の てんさい だ。)
He is the top genius in this school.
Anh ấy là thiên tài hàng đầu của ngôi trường này. -
🌟 彼女はクラスきっての美人です。
(かのじょ は クラス きって の びじん です。)
She is the most beautiful girl in the class.
Cô ấy là người đẹp nhất trong lớp. -
🌟 このレストランは街きっての高級店だ。
(この レストラン は まち きって の こうきゅうてん だ。)
This restaurant is the most upscale in town.
Nhà hàng này là cao cấp nhất trong thị trấn. -
🌟 彼は会社きっての仕事人間です。
(かれ は かいしゃ きって の しごとにんげん です。)
He is the hardest worker in the company.
Anh ấy là người làm việc chăm chỉ nhất trong công ty. -
🌟 彼女は我が校きっての優等生だ。
(かのじょ は わがこう きって の ゆうとうせい だ。)
She is the top honor student in our school.
Cô ấy là học sinh ưu tú nhất của trường chúng ta. -
🌟 この映画は今年きっての話題作です。
(この えいが は ことし きって の わだいさく です。)
This movie is the most talked-about film of the year.
Bộ phim này là tác phẩm được bàn luận nhiều nhất trong năm nay. -
🌟 彼は町きっての冒険家です。
(かれ は まち きって の ぼうけんか です。)
He is the most renowned adventurer in the town.
Anh ấy là nhà thám hiểm nổi tiếng nhất trong thị trấn. -
🌟 彼女はこの都市きっての料理人だ。
(かのじょ は この とし きって の りょうりにん だ。)
She is the top chef in this city.
Cô ấy là đầu bếp hàng đầu của thành phố này. -
🌟 この山は日本きっての名峰です。
(この やま は にほん きって の めいほう です。)
This mountain is one of Japan’s most famous peaks.
Ngọn núi này là một trong những đỉnh núi nổi tiếng nhất của Nhật Bản. -
🌟 彼は会社きってのトラブルメーカーだ。
(かれ は かいしゃ きって の トラブルメーカー だ。)
He is the biggest troublemaker in the company.
Anh ấy là người gây rắc rối lớn nhất trong công ty.
-
-