Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:~かねない

2024年09月02日

Ý nghĩa: “có thể sẽ…” “không chừng sẽ…”
Cấu trúc ~かねない được sử dụng để diễn tả khả năng cao rằng một điều gì đó có thể xảy ra, đặc biệt là những tình huống có kết quả không tốt hoặc tiêu cực.
  ※~かねない thường dùng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng hơn. Nó nhấn mạnh sự lo ngại rằng điều gì đó xấu có thể xảy ra.

Cấu trúc:
  ・Động từ gốc (bỏ ます) + かねない

Ví dụ:

      1. 🌟 このままだと、彼は試験に落ちかねない。
              (このまま だと、かれ は しけん に おちかねない。)
              If this continues, he might fail the exam.
              Nếu tình trạng này tiếp diễn, anh ấy có thể sẽ trượt kỳ thi.

      2. 🌟 無理をすると、体を壊しかねない。
              (むり を すると、からだ を こわしかねない。)
              If you overwork yourself, you might harm your health.
              Nếu làm việc quá sức, bạn có thể sẽ làm hại sức khỏe của mình.

      3. 🌟 彼のような態度では、周りの人に嫌われかねない。
              (かれ の よう な たいど では、まわり の ひと に きらわれかねない。)
              With an attitude like his, he could be disliked by others.
              Với thái độ như anh ấy, không chừng anh ấy sẽ bị người khác ghét.

      4. 🌟 この証拠がなければ、彼は無罪になりかねない。
              (この しょうこ が なければ、かれ は むざい に なりかねない。)
              Without this evidence, he might be acquitted.
              Nếu không có bằng chứng này, anh ấy có thể sẽ được xử vô tội.

      5. 🌟 そのような発言は誤解を招きかねない。
              (そのような はつげん は ごかい を まねきかねない。)
              Such remarks could lead to misunderstandings.
              Những phát ngôn như vậy có thể gây ra hiểu lầm.

      6. 🌟 不注意な運転は事故を引き起こしかねない。
              (ふちゅうい な うんてん は じこ を ひきおこしかねない。)
              Careless driving might cause an accident.
              Lái xe bất cẩn có thể sẽ gây ra tai nạn.

      7. 🌟 このままでは、計画が失敗しかねない。
              (このまま では、けいかく が しっぱい しかねない。)
              At this rate, the plan might fail.
              Nếu cứ thế này, kế hoạch có thể sẽ thất bại.

      8. 🌟 彼は怒りを抑えきれず、暴力を振るいかねない。
              (かれ は いかり を おさえきれず、ぼうりょく を ふるいかねない。)
              He might resort to violence if he can’t control his anger.
              Anh ấy có thể sẽ dùng đến bạo lực nếu không kiềm chế được cơn giận.

      9. 🌟 その薬を飲みすぎると、体に悪影響を及ぼしかねない。
              (その くすり を のみすぎる と、からだ に あくえいきょう を およぼしかねない。)
              Taking too much of that medicine could have a negative effect on your body.
              Uống quá nhiều loại thuốc đó có thể sẽ gây ảnh hưởng xấu đến cơ thể.

      10. 🌟 あの二人は誤解が解けないままだと、仲が悪くなりかねない。
              (あの ふたり は ごかい が とけない まま だと、なか が わるく なりかねない。)
              If those two don’t resolve their misunderstanding, their relationship might deteriorate.
              Nếu hai người đó không giải quyết được hiểu lầm, quan hệ của họ có thể sẽ xấu đi.

ロゴ

Ngữ pháp N2: ~かと思うと/~かと思ったら

2024年09月02日

Ý nghĩa: “vừa mới… thì đã…” “ngay khi vừa… thì…”.
Cấu trúc ~かと思うと/~かと思ったら được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra ngay sau một hành động hoặc sự việc khác, thường nhanh đến mức gây bất ngờ cho người nói.
  ※~かと思うと~かと思ったら có thể được sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, ~かと思ったら thường được sử dụng nhiều hơn trong văn nói và có thể mang tính chất ít trang trọng hơn.
  ※Cấu trúc này không được sử dụng để miêu tả hành động của chính người nói.

Cấu trúc:
  ・Verb (Plain form) + かと思うと/かと思ったら

Ví dụ:

      1. 🌟 赤ちゃんは泣いたかと思うと、すぐに笑い出した。
              (あかちゃん は ないた か と おもう と、すぐ に わらいだした。)
              The baby started laughing right after crying.
              Em bé vừa khóc xong thì ngay lập tức cười.

      2. 🌟 雨が降り出したかと思ったら、すぐに止んだ。
              (あめ が ふりだした か と おもったら、すぐ に やんだ。)
              Just when it started raining, it immediately stopped.
              Trời vừa bắt đầu mưa thì ngay lập tức tạnh.

      3. 🌟 彼は帰ってきたかと思うと、またすぐに出かけた。
              (かれ は かえってきた か と おもう と、また すぐ に でかけた。)
              No sooner had he come home than he went out again.
              Anh ấy vừa mới về đến nhà thì lại đi ra ngoài ngay.

      4. 🌟 桜が咲いたかと思ったら、もう散り始めた。
              (さくら が さいた か と おもったら、もう ちりはじめた。)
              As soon as the cherry blossoms bloomed, they began to fall.
              Hoa anh đào vừa nở xong thì đã bắt đầu rụng.

      5. 🌟 彼女は部屋に入ったかと思うと、すぐに出て行った。
              (かのじょ は へや に はいった か と おもう と、すぐ に でていった。)
              She left the room just after entering.
              Cô ấy vừa vào phòng thì ngay lập tức ra ngoài.

      6. 🌟 電車が出発したかと思うと、急に止まった。
              (でんしゃ が しゅっぱつ した か と おもう と、きゅう に とまった。)
              The train suddenly stopped right after it departed.
              Tàu vừa khởi hành thì đột ngột dừng lại.

      7. 🌟 彼は電話を切ったかと思ったら、またかかってきた。
              (かれ は でんわ を きった か と おもったら、また かかってきた。)
              Just when he hung up the phone, it rang again.
              Anh ấy vừa cúp máy thì điện thoại lại reo.

      8. 🌟 夏が終わったかと思うと、もう冬になってきた。
              (なつ が おわった か と おもう と、もう ふゆ に なってきた。)
              No sooner had summer ended than winter arrived.
              Mùa hè vừa kết thúc thì mùa đông đã đến.

      9. 🌟 犬はおとなしくなったかと思ったら、また吠え始めた。
              (いぬ は おとなしく なった か と おもったら、また ほえはじめた。)
              Just when I thought the dog had calmed down, it started barking again.
              Con chó vừa yên tĩnh lại thì lại bắt đầu sủa.

      10. 🌟 友達が帰ったかと思うと、また戻ってきた。
              (ともだち が かえった か と おもう と、また もどってきた。)
              As soon as my friend left, they came back again.
              Bạn tôi vừa ra về thì đã quay lại.

Ngữ pháp N2:~がち

2024年09月02日

Ý nghĩa: “Thường hay…”, “Có xu hướng…”, “Dễ…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ rằng ai đó hoặc điều gì đó có xu hướng làm gì đó hoặc xảy ra thường xuyên, thường mang sắc thái tiêu cực. Nó ám chỉ rằng điều gì đó thường xảy ra hoặc ai đó dễ rơi vào trạng thái, thói quen không mong muốn.
 ※Chú ý: “~がち” thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ thói quen, trạng thái hoặc kết quả không mong muốn.

 

Cấu trúc:

Danh từ   + がち
Động từ dạng ます 

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は病気がちです。
              (かれ は びょうき がち です。)
              He tends to get sick often.
              Anh ấy thường hay bị bệnh.

      2. 🌟 最近、天気が悪くて遅刻しがちだ。
              (さいきん、てんき が わるくて ちこく しがち だ。)
              Lately, I tend to be late because of the bad weather.
              Gần đây, tôi thường hay đến muộn vì thời tiết xấu.

      3. 🌟 彼女は約束を忘れがちです。
              (かのじょ は やくそく を わすれがち です。)
              She tends to forget promises.
              Cô ấy thường hay quên lời hứa.

      4. 🌟 忙しいと、食事を抜きがちだ。
              (いそがしい と、しょくじ を ぬきがち だ。)
              When I’m busy, I tend to skip meals.
              Khi bận rộn, tôi thường hay bỏ bữa.

      5. 🌟 雨の日は家にいがちだ。
              (あめ の ひ は いえ に いがち だ。)
              On rainy days, I tend to stay at home.
              Vào những ngày mưa, tôi thường ở nhà.

      6. 🌟 彼は人前で緊張しがちです。
              (かれ は ひとまえ で きんちょう しがち です。)
              He tends to get nervous in front of people.
              Anh ấy thường hay căng thẳng trước đám đông.

      7. 🌟 最近、仕事が忙しくて運動不足になりがちです。
              (さいきん、しごと が いそがしくて うんどう ぶそく に なりがち です。)
              Lately, I’ve been busy with work and tend to lack exercise.
              Gần đây, do bận rộn công việc nên tôi thường thiếu vận động.

      8. 🌟 高齢者は風邪をひきがちです。
              (こうれいしゃ は かぜ を ひきがち です。)
              Elderly people tend to catch colds.
              Người cao tuổi thường dễ bị cảm.

      9. 🌟 彼女は疲れると不機嫌になりがちだ。
              (かのじょ は つかれる と ふきげん に なりがち だ。)
              She tends to get moody when she’s tired.
              Cô ấy thường hay trở nên khó chịu khi mệt mỏi.

      10. 🌟 試験前は睡眠不足になりがちだ。
              (しけん まえ は すいみん ぶそく に なりがち だ。)
              Before exams, I tend to lack sleep.
              Trước kỳ thi, tôi thường bị thiếu ngủ.

Ngữ pháp N2:~がたい(難い)

2024年09月02日

Ý nghĩa: “Khó…”, “Khó mà…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động nào đó rất khó hoặc gần như không thể thực hiện, thường do lý do cảm xúc hoặc tâm lý hơn là khả năng vật lý. Nó chỉ ra rằng hành động hoặc khái niệm đó rất khó để đạt được, tin tưởng, hoặc tưởng tượng.
 ※Chú ý: “~がたい” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng để diễn đạt sự khó khăn trong việc làm gì đó, đặc biệt là khi liên quan đến rào cản tâm lý hoặc cảm xúc mạnh mẽ.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます  + がたい

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の言葉は信じがたい。
              (かれ の ことば は しんじがたい。)
              His words are hard to believe.
              Lời nói của anh ấy khó mà tin được.

      2. 🌟 そのニュースは理解しがたい内容だった。
              (その ニュース は りかい しがたい ないよう だった。)
              The news was difficult to understand.
              Tin tức đó có nội dung khó mà hiểu được.

      3. 🌟 彼女の行動は許しがたい。
              (かのじょ の こうどう は ゆるしがたい。)
              Her actions are unforgivable.
              Hành động của cô ấy khó mà tha thứ được.

      4. 🌟 この料理は口にしがたい。
              (この りょうり は くち に しがたい。)
              This dish is hard to eat.
              Món ăn này khó mà nuốt trôi.

      5. 🌟 その光景は忘れがたい。
              (その こうけい は わすれがたい。)
              That scene is unforgettable.
              Khung cảnh đó khó mà quên được.

      6. 🌟 彼の説明は納得しがたい。
              (かれ の せつめい は なっとく しがたい。)
              His explanation is hard to accept.
              Lời giải thích của anh ấy khó mà chấp nhận được.

      7. 🌟 この仕事は引き受けがたい。
              (この しごと は ひきうけがたい。)
              This job is hard to take on.
              Công việc này khó mà nhận được.

      8. 🌟 彼の行動は理解しがたいものがある。
              (かれ の こうどう は りかい しがたい もの が ある。)
              His behavior is difficult to understand.
              Hành động của anh ấy khó mà hiểu được.

      9. 🌟 この状況は受け入れがたい。
              (この じょうきょう は うけいれがたい。)
              This situation is hard to accept.
              Tình huống này khó mà chấp nhận được.

      10. 🌟 この問題は解決しがたい。
              (この もんだい は かいけつ しがたい。)
              This problem is difficult to solve.
              Vấn đề này khó mà giải quyết được.

Ngữ pháp N1:~こそあれ

2024年09月02日

Ý nghĩa: “Mặc dù…”, “Dù có…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng, mặc dù có một tình huống hoặc yếu tố nhất định tồn tại, nhưng điều đó không ảnh hưởng hoặc không làm thay đổi kết quả chính. Đây là một cách nói trang trọng và thường được dùng trong văn viết.
 ※Chú ý: “~こそあれ” thường xuất hiện trong những câu văn mang tính trang trọng và được dùng khi muốn thừa nhận một yếu tố nào đó, nhưng vẫn nhấn mạnh vào kết quả hoặc lập luận chính.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + こそあれ/こそあるが
Tính từ đuôi な + で

 

Ví dụ:

      1. 🌟 苦労こそあれ、成功するためには努力が必要だ。
          (くろう こそ あれ、せいこう する ため に は どりょく が ひつよう だ。)
          Although there may be hardships, effort is necessary for success.
              Dù có vất vả, nhưng để thành công thì nỗ lực là cần thiết.

      2. 🌟 見た目こそあれ、彼はとても優しい人です。
          (みため こそ あれ、かれ は とても やさしい ひと です。)
              Even though he may look stern, he is actually very kind.
              Mặc dù vẻ ngoài có thể trông nghiêm khắc, nhưng thực ra anh ấy rất tốt bụng.

      3. 🌟 問題はこそあれ、解決できないことはない。
              (もんだい は こそ あれ、かいけつ できない こと は ない。)
              Although there are problems, it’s not impossible to solve them.
              Dù có vấn đề, nhưng không phải là không thể giải quyết.

      4. 🌟 不満こそあれ、仕事にやりがいはある。
              (ふまん こそ あれ、しごと に やりがい は ある。)
              Even though there are complaints, the job is rewarding.
              Dù có bất mãn, nhưng công việc này đáng để làm.

      5. 🌟 失敗こそあれ、彼の努力は称賛に値する。
              (しっぱい こそ あれ、かれ の どりょく は しょうさん に あたい する。)
              Although there were failures, his efforts are commendable.
              Dù có thất bại, nhưng nỗ lực của anh ấy đáng được khen ngợi.

      6. 🌟 困難こそあれ、挑戦する価値がある。
              (こんなん こそ あれ、ちょうせん する かち が ある。)
              Even though there are difficulties, it’s worth the challenge.
              Dù có khó khăn, nhưng thử thách đó đáng để thực hiện.

      7. 🌟 欠点こそあれ、彼のアイデアは非常に独創的だ。
              (けってん こそ あれ、かれ の アイデア は ひじょう に どくそうてき だ。)
              Even though there are flaws, his idea is very innovative.
              Dù có khuyết điểm, nhưng ý tưởng của anh ấy rất sáng tạo.

      8. 🌟 危険こそあれ、それをやる価値はある。
              (きけん こそ あれ、それ を やる かち は ある。)
              Although there is danger, it’s worth doing.
              Dù có nguy hiểm, nhưng việc đó vẫn đáng để làm.

      9. 🌟 違いこそあれ、基本的な考えは同じだ。
              (ちがい こそ あれ、きほんてき な かんがえ は おなじ だ。)
              Even though there are differences, the fundamental idea is the same.
              Dù có khác biệt, nhưng tư tưởng cơ bản vẫn giống nhau.

      10. 🌟 心配こそあれ、彼の提案は試してみる価値がある。
              (しんぱい こそ あれ、かれ の ていあん は ためしてみる かち が ある。)
              Although there are concerns, his proposal is worth trying.
              Dù có lo lắng, nhưng đề xuất của anh ấy đáng để thử.

Ngữ pháp N2:~かける/かけの

2024年09月02日

Ý nghĩa: “đang làm dở” “vẫn còn đang…”
Cấu trúc ~かける/かけの được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang dang dở, chưa hoàn thành, hoặc chỉ mới bắt đầu.
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động hoặc trạng thái đó vẫn chưa hoàn tất và có thể vẫn đang tiếp diễn.

Cấu trúc:
  ・Động từ gốc (bỏ ます) + かける + かける

  ・Động từ gốc (bỏ ます) + かけの + Danh từ:

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は言いかけて、急に黙った。
              (かれ は いいかけて、きゅう に だまった。)
              He started to speak but suddenly fell silent.
              Anh ấy đang định nói thì đột nhiên im lặng.

      2. 🌟 読みかけの本を机の上に置いたままにした。
              (よみかけ の ほん を つくえ の うえ に おいた まま に した。)
              I left the half-read book on the desk.
              Tôi đã để cuốn sách đang đọc dở trên bàn.

      3. 🌟 この手紙は書きかけだから、あとで仕上げる。
              (この てがみ は かきかけ だから、あとで しあげる。)
              This letter is half-written, so I’ll finish it later.
              Lá thư này đang viết dở, nên tôi sẽ hoàn thành sau.

      4. 🌟 飲みかけのコーヒーがまだ温かい。
              (のみかけ の コーヒー が まだ あたたかい。)
              The half-drunk coffee is still warm.
              Ly cà phê uống dở vẫn còn ấm.

      5. 🌟 彼女は食べかけたけど、もうお腹がいっぱいになった。
              (かのじょ は たべかけた けど、もう おなか が いっぱい に なった。)
              She started eating but already got full.
              Cô ấy bắt đầu ăn nhưng đã no rồi.

      6. 🌟 編みかけのセーターがまだ完成していない。
              (あみかけ の セーター が まだ かんせい していない。)
              The half-knitted sweater is still unfinished.
              Chiếc áo len đang đan dở vẫn chưa hoàn thành.

      7. 🌟 この壁は塗りかけで終わってしまった。
              (この かべ は ぬりかけ で おわってしまった。)
              The wall was left half-painted.
              Bức tường này bị bỏ dở khi đang sơn.

      8. 🌟 子供が作りかけたパズルをリビングに残していた。
              (こども が つくりかけた パズル を リビング に のこしていた。)
              The child left the half-completed puzzle in the living room.
              Đứa trẻ đã để lại trò chơi xếp hình đang làm dở trong phòng khách.

      9. 🌟 彼は説明しかけて、やめてしまった。
              (かれ は せつめい しかけて、やめてしまった。)
              He started to explain but stopped halfway.
              Anh ấy đang định giải thích thì bỏ dở giữa chừng.

      10. 🌟 電話をかけかけたが、急に用事ができてしまった。
              (でんわ を かけかけた が、きゅう に ようじ が できてしまった。)
              I was about to make a call, but something came up.
              Tôi đang định gọi điện thoại thì đột nhiên có việc.

Ngữ pháp N1:~こそ~が/けれど

2024年09月02日

Ý nghĩa: “Dù… nhưng…”, “Mặc dù… nhưng…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một khía cạnh tích cực hoặc tốt đẹp của sự việc được thừa nhận, nhưng sau đó là một điều kiện hoặc kết quả không như mong đợi. Nó thường được dùng khi muốn công nhận một điều gì đó, nhưng đồng thời cũng chỉ ra một hạn chế hoặc ngoại lệ.
 ※Chú ý: “~こそ~が/けれど” được dùng để thể hiện sự đối lập giữa hai mệnh đề, nơi mệnh đề đầu thường được thừa nhận, nhưng mệnh đề sau lại phủ nhận hoặc chỉ ra điều bất lợi.

 

Cấu trúc:

Noun + こそ +   ~が…
  ~けれど…

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 努力こそ大切だが、無理をしてはいけない。
              (どりょく こそ たいせつ だ が、むり を して は いけない。)
              Effort is indeed important, but you shouldn’t overdo it.
              Chính sự nỗ lực là quan trọng, nhưng không nên cố gắng quá mức.

      2. 🌟 健康こそ財産だが、時には休養も必要だ。
              (けんこう こそ ざいさん だ が、ときには きゅうよう も ひつよう だ。)
              Health is indeed a treasure, but rest is also necessary at times.
              Chính sức khỏe là tài sản quý giá, nhưng đôi khi nghỉ ngơi cũng cần thiết.

      3. 🌟 子供こそ未来だが、その育成には時間がかかる。
              (こども こそ みらい だ が、その いくせい には じかん が かかる。)
              Children are indeed the future, but their upbringing takes time.
              Chính trẻ em là tương lai, nhưng việc nuôi dưỡng chúng tốn thời gian.

      4. 🌟 自由こそ大切だが、他人の自由も尊重しなければならない。
              (じゆう こそ たいせつ だ が、たにん の じゆう も そんちょう しなければならない。)
              Freedom is indeed important, but you must also respect others’ freedom.
              Chính tự do là quan trọng, nhưng bạn cũng phải tôn trọng tự do của người khác.

      5. 🌟 この案こそ素晴らしいけれど、実行するのは難しい。
              (この あん こそ すばらしい けれど、じっこう する の は むずかしい。)
              This plan is indeed great, but implementing it is difficult.
              Chính kế hoạch này thật tuyệt vời, nhưng việc thực hiện nó rất khó khăn.

      6. 🌟 平和こそ望ましいが、そのためには努力が必要だ。
              (へいわ こそ のぞましい が、その ため には どりょく が ひつよう だ。)
              Peace is indeed desirable, but effort is needed to achieve it.
              Chính hòa bình là điều đáng mong muốn, nhưng cần có nỗ lực để đạt được.

      7. 🌟 あなたこそ適任だが、時間が足りないかもしれない。
              (あなた こそ てきにん だ が、じかん が たりない かもしれない。)
              You are indeed the right person, but there may not be enough time.
              Chính bạn là người thích hợp nhất, nhưng có thể thời gian không đủ.

      8. 🌟 彼こそ責任者だが、今は対応できない。
              (かれ こそ せきにんしゃ だ が、いま は たいおう できない。)
              He is indeed the person in charge, but he cannot handle it right now.
              Chính anh ấy là người chịu trách nhiệm, nhưng bây giờ anh ấy không thể xử lý được.

      9. 🌟 努力こそ成功の鍵だが、運も少しは必要だ。
              (どりょく こそ せいこう の かぎ だ が、うん も すこし は ひつよう だ。)
              Effort is indeed the key to success, but a little luck is also necessary.
              Chính nỗ lực là chìa khóa của thành công, nhưng cũng cần một chút may mắn.

      10. 🌟 この場所こそ安全だが、災害には備えなければならない。
              (この ばしょ こそ あんぜん だ が、さいがい には そなえなければならない。)
              This place is indeed safe, but we must prepare for disasters.
              Chính nơi này an toàn, nhưng chúng ta phải chuẩn bị cho các thảm họa.

Ngữ pháp N1:~こそすれ

2024年09月02日

Ý nghĩa: “Chỉ có thể… chứ không bao giờ…”, “Chỉ có thể là…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó có thể xảy ra, nhưng điều ngược lại hoàn toàn không thể xảy ra. Thường dùng để khẳng định mạnh mẽ rằng điều được đề cập là điều duy nhất có khả năng hoặc đúng, trong khi phủ định khả năng khác.
 ※Chú ý: “~こそすれ” mang tính khẳng định mạnh mẽ và thường được dùng trong các câu văn phong trang trọng hoặc trong các cuộc thảo luận, để chỉ rõ sự đối lập hoặc loại trừ một khả năng nào đó.

 

Cấu trúc: 

Danh từ  + こそすれ + Point 2
Động từ thể ます 

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 あなたのやり方は称賛こそすれ、非難されるべきではない。
              (あなた の やりかた は しょうさん こそすれ、ひなん される べき では ない。)
              Your approach might be praised, but it should never be criticized.
              Cách làm của bạn có thể được khen ngợi, nhưng không bao giờ nên bị chỉ trích.

      2. 🌟 彼は感謝こそすれ、恨む理由はない。
              (かれ は かんしゃ こそすれ、うらむ りゆう は ない。)
              He might feel grateful, but he has no reason to hold a grudge.
              Anh ấy có thể cảm thấy biết ơn, chứ không có lý do gì để oán hận.

      3. 🌟 このプロジェクトは成功こそすれ、失敗することはないだろう。
              (この プロジェクト は せいこう こそすれ、しっぱい する こと は ない だろう。)
              This project might succeed, but it will never fail.
              Dự án này có thể thành công, nhưng sẽ không bao giờ thất bại.

      4. 🌟 彼女の行動は理解こそすれ、非難されるべきではない。
              (かのじょ の こうどう は りかい こそすれ、ひなん される べき では ない。)
              Her actions might be understood, but they should not be criticized.
              Hành động của cô ấy có thể được hiểu, nhưng không nên bị chỉ trích.

      5. 🌟 この提案は支持こそすれ、反対されることはないと思う。
              (この ていあん は しじ こそすれ、はんたい される こと は ない と おもう。)
              This proposal might be supported, but I don’t think it will be opposed.
              Đề xuất này có thể được ủng hộ, nhưng tôi không nghĩ nó sẽ bị phản đối.

      6. 🌟 あの映画は面白いこそすれ、退屈な部分は一切ない。
              (あの えいが は おもしろい こそすれ、たいくつ な ぶぶん は いっさい ない。)
              That movie might be interesting, but there’s no part of it that’s boring.
              Bộ phim đó có thể thú vị, chứ không có phần nào là buồn chán cả.

      7. 🌟 彼の行動は誇りこそすれ、恥じるべきものではない。
              (かれ の こうどう は ほこり こそすれ、はじる べき もの では ない。)
              His actions might be something to be proud of, but they should not be a source of shame.
              Hành động của anh ấy có thể là điều đáng tự hào, chứ không phải là điều đáng xấu hổ.

      8. 🌟 彼は年をとっても、弱くなるこそすれ、ますます強くなっている。
              (かれ は とし を とっても、よわく なる こそすれ、ますます つよく なっている。)
              Even as he gets older, he might become weaker, but he’s getting stronger.
              Dù anh ấy có già đi, anh ấy có thể yếu hơn, nhưng ngày càng mạnh mẽ hơn.

      9. 🌟 彼女の言葉は、疑いこそすれ、信じることはできない。
              (かのじょ の ことば は、うたがい こそすれ、しんじる こと は できない。)
              Her words might be doubted, but they cannot be believed.
              Lời nói của cô ấy có thể bị nghi ngờ, nhưng không thể tin được.

      10. 🌟 この材料は使い道があるこそすれ、無駄になることはない。
              (この ざいりょう は つかいみち が ある こそすれ、むだ に なる こと は ない。)
              These materials might be useful, but they will never be wasted.
              Những nguyên liệu này có thể hữu ích, nhưng sẽ không bao giờ bị lãng phí.

Ngữ pháp N1:~かたわら(傍ら)

2024年09月02日

Ý nghĩa: “Bên cạnh…”, “Ngoài việc…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một người thực hiện một công việc chính đồng thời cũng làm một công việc khác bên cạnh hoặc song song với nó. Nó thể hiện việc một người vừa làm một việc chính (thường là công việc lâu dài), vừa thực hiện một công việc khác (thường là tạm thời hoặc phụ).
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng để chỉ những hành động được thực hiện cùng lúc, trong đó một hành động chính và một hành động phụ trợ.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển   + かたわら
Danh từ + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は大学で教えるかたわら、研究を続けている。
              (かれ は だいがく で おしえる かたわら、けんきゅう を つづけている。)
              He teaches at the university while continuing his research.
              Anh ấy giảng dạy tại trường đại học đồng thời tiếp tục nghiên cứu của mình.

      2. 🌟 母は家事をするかたわら、近所の子供たちに勉強を教えている。
              (はは は かじ を する かたわら、きんじょ の こどもたち に べんきょう を おしえている。)
              My mother does household chores while also teaching the neighborhood children.
              Mẹ tôi làm việc nhà đồng thời dạy học cho trẻ em hàng xóm.

      3. 🌟 彼女はフルタイムで働くかたわら、夜は大学院で勉強している。
              (かのじょ は フルタイム で はたらく かたわら、よる は だいがくいん で べんきょう している。)
              She works full-time while also studying at graduate school in the evening.
              Cô ấy làm việc toàn thời gian đồng thời học cao học vào buổi tối.

      4. 🌟 彼は会社員のかたわら、小説を書いている。
              (かれ は かいしゃいん の かたわら、しょうせつ を かいている。)
              He works as a company employee while also writing novels.
              Anh ấy làm nhân viên công ty đồng thời viết tiểu thuyết.

      5. 🌟 彼女は主婦のかたわら、フリーランスのデザイナーとしても働いている。
              (かのじょ は しゅふ の かたわら、フリーランス の デザイナー としても はたらいている。)
              She is a housewife while also working as a freelance designer.
              Cô ấy vừa là nội trợ vừa làm việc như một nhà thiết kế tự do.

      6. 🌟 彼はスポーツ選手のかたわら、コーチとしても活動している。
              (かれ は スポーツせんしゅ の かたわら、コーチ としても かつどう している。)
              He is an athlete while also working as a coach.
              Anh ấy là một vận động viên đồng thời hoạt động như một huấn luyện viên.

      7. 🌟 私は会社で働くかたわら、ボランティア活動にも参加している。
              (わたし は かいしゃ で はたらく かたわら、ボランティア かつどう にも さんか している。)
              I work at a company while also participating in volunteer activities.
              Tôi làm việc tại công ty đồng thời tham gia các hoạt động tình nguyện.

      8. 🌟 彼は作家活動のかたわら、講演会にも積極的に出席している。
              (かれ は さっか かつどう の かたわら、こうえんかい にも せっきょくてき に しゅっせき している。)
              He is active as a writer while also attending lectures.
              Anh ấy hoạt động như một nhà văn đồng thời tích cực tham gia các buổi diễn thuyết.

      9. 🌟 彼女は学生のかたわら、アルバイトもしている。
              (かのじょ は がくせい の かたわら、アルバイト も している。)
              She is a student while also working part-time.
              Cô ấy là sinh viên đồng thời làm thêm bán thời gian.

      10. 🌟 彼は学校で教えるかたわら、自身も勉強を続けている。
              (かれ は がっこう で おしえる かたわら、じしん も べんきょう を つづけている。)
              He teaches at school while also continuing his own studies.
              Anh ấy dạy học tại trường đồng thời tiếp tục việc học của mình.

Ngữ pháp N1:~かたがた

2024年09月02日

Ý nghĩa: “Nhân tiện…”, “Tiện thể…””.
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động chính được thực hiện đồng thời với một hành động khác, thường là mang tính trang trọng hoặc lịch sự. Nó thể hiện việc kết hợp thực hiện hai hành động một cách tiện lợi, trong đó hành động thứ hai được làm nhân tiện hành động chính.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng, thể hiện sự lịch sự khi kết hợp hai mục đích trong cùng một hành động.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   かたがた

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 本日はお礼かたがた、ご挨拶に伺いました。
              (ほんじつ は おれい かたがた、ごあいさつ に うかがいました。)
              I came today to express my gratitude and also to greet you.
              Hôm nay tôi đến đây để cảm ơn và tiện thể chào hỏi.

      2. 🌟 出張かたがた、新しい取引先を訪問しました。
              (しゅっちょう かたがた、あたらしい とりひきさき を ほうもん しました。)
              I visited a new business partner while on a business trip.
              Tôi đã thăm đối tác kinh doanh mới nhân chuyến công tác.

      3. 🌟 結婚のご報告かたがた、お世話になった方々に手紙を書きました。
              (けっこん の ごほうこく かたがた、おせわ に なった かたがた に てがみ を かきました。)
              I wrote letters to those who helped me to inform them of my marriage.
              Tôi đã viết thư cho những người đã giúp đỡ tôi để thông báo về việc kết hôn của mình.

      4. 🌟 日本文化を学ぶかたがた、京都の寺院を訪ねました。
              (にほん ぶんか を まなぶ かたがた、きょうと の じいん を たずねました。)
              I visited temples in Kyoto to learn about Japanese culture.
              Tôi đã ghé thăm các đền chùa ở Kyoto để học hỏi về văn hóa Nhật Bản.

      5. 🌟 友人を見舞いかたがた、久しぶりに故郷に帰りました。
              (ゆうじん を みまい かたがた、ひさしぶり に こきょう に かえりました。)
              I returned to my hometown after a long time to visit a friend in the hospital.
              Tôi đã trở về quê sau một thời gian dài để thăm một người bạn đang nằm viện.

      6. 🌟 転職の報告かたがた、元同僚と食事をしました。
              (てんしょく の ほうこく かたがた、もと どうりょう と しょくじ を しました。)
              I had a meal with my former colleagues to inform them about my job change.
              Tôi đã dùng bữa với các đồng nghiệp cũ để thông báo về việc thay đổi công việc của mình.

      7. 🌟 新年のご挨拶かたがた、近所の皆さんにお餅を配りました。
              (しんねん の ごあいさつ かたがた、きんじょ の みなさん に おもち を くばりました。)
              I delivered rice cakes to the neighbors as a New Year greeting.
              Tôi đã phát bánh gạo cho hàng xóm để chào năm mới.

      8. 🌟 旅行かたがた、各地の特産品を買い集めました。
              (りょこう かたがた、かくち の とくさんひん を かいあつめました。)
              I collected local specialties while traveling.
              Tôi đã thu thập đặc sản địa phương nhân chuyến du lịch.

      9. 🌟 父の退職の挨拶かたがた、知人を訪問しました。
              (ちち の たいしょく の あいさつ かたがた、ちじん を ほうもん しました。)
              I visited acquaintances to inform them of my father’s retirement.
              Tôi đã thăm những người quen để thông báo về việc bố tôi nghỉ hưu.

      10. 🌟 結婚式の案内かたがた、恩師に会いに行きました。
              (けっこんしき の あんない かたがた、おんし に あい に いきました。)
              I went to see my former teacher to give them a wedding invitation.
              Tôi đã đến gặp thầy cũ của mình để gửi thiệp mời đám cưới.