Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N1:~べからず / べからざる

2024.09.03

Ý nghĩa: “Không được…”, “Cấm…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt sự cấm đoán hoặc nhắc nhở mạnh mẽ rằng một hành động nào đó không được phép thực hiện. Đây là cách nói mang tính trang trọng và thường được dùng trong các biển báo, thông báo chính thức, hoặc văn bản luật.
 ※Chú ý: “~べからず” thường xuất hiện trên các bảng hiệu hoặc văn bản hướng dẫn công cộng, trong khi “~べからざる” dùng để mô tả một điều không thể thiếu hoặc không thể chấp nhận được.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển +   べからず
 べからざる


Ví dụ:

      1. 🌟 ここにゴミを捨てるべからず。
              (ここ に ゴミ を すてる べからず。)
              Do not throw trash here.
              Không được vứt rác ở đây.

      2. 🌟 無断で入るべからず。
              (むだん で はいる べからず。)
              Do not enter without permission.
              Không được vào khi chưa có sự cho phép.

      3. 🌟 草木を折るべからず。
              (そうもく を おる べからず。)
              Do not break the plants.
              Không được bẻ cây cỏ.

      4. 🌟 ここに立ち入るべからず。
              (ここ に たちいる べからず。)
              Do not enter here.
              Không được bước vào đây.

      5. 🌟 人に迷惑をかけるべからず。
              (ひと に めいわく を かける べからず。)
              Do not bother others.
              Không được làm phiền người khác.

      6. 🌟 重要な任務を果たすべからざる人物。
              (じゅうよう な にんむ を はたす べからざる じんぶつ。)
              A person indispensable for carrying out important tasks.
              Một nhân vật không thể thiếu để hoàn thành nhiệm vụ quan trọng.

      7. 🌟 彼は信頼するに足るべからざる人だ。
              (かれ は しんらい する に たる べからざる ひと だ。)
              He is a person who should not be trusted.
              Anh ta là một người không đáng tin cậy.

      8. 🌟 安全を脅かすべからざる行為。
              (あんぜん を おびやかす べからざる こうい。)
              An act that must not endanger safety.
              Hành động không được phép gây nguy hiểm cho sự an toàn.

      9. 🌟 社会に貢献すべからざる企業の責任。
              (しゃかい に こうけん すべからざる きぎょう の せきにん。)
              A responsibility of companies that must contribute to society.
              Trách nhiệm của doanh nghiệp không thể thiếu trong việc đóng góp cho xã hội.

      10. 🌟 この場所に立ち入りべからず。
              (この ばしょ に たちいり べからず。)
              Do not enter this place.
              Không được vào chỗ này.

Ngữ pháp N1:~ば/たら~それまでだ

2024.09.03

Ý nghĩa: “Nếu… thì coi như xong”, “Nếu… thì cũng vô ích”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng nếu một điều kiện nào đó xảy ra thì tất cả những nỗ lực, hành động hoặc sự tồn tại của điều gì đó đều trở nên vô nghĩa hoặc không còn giá trị. Nó mang ý nghĩa tiêu cực và thể hiện sự bất lực khi gặp phải tình huống khó khăn hoặc không thể vượt qua.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để diễn tả sự kết thúc của một hành động hoặc tình huống mà không thể làm gì khác nếu điều kiện đó xảy ra.

 

Cấu trúc:

 Động từ thể điều kiện ば / たら   + それまでだ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 努力しても、運が悪ければそれまでだ。
              (どりょく しても、うん が わるければ それまで だ。)
              Even if you try hard, if you’re unlucky, that’s it.
              Dù có cố gắng, nhưng nếu kém may mắn thì cũng đành chịu.

      2. 🌟 健康を失ったらそれまでだ。
              (けんこう を うしなったら それまで だ。)
              If you lose your health, it’s all over.
              Nếu mất đi sức khỏe, thì coi như xong.

      3. 🌟 計画が失敗したらそれまでだ。
              (けいかく が しっぱい したら それまで だ。)
              If the plan fails, then it’s all for nothing.
              Nếu kế hoạch thất bại, thì mọi thứ coi như vô nghĩa.

      4. 🌟 いくら準備しても、台風が来ればそれまでだ。
              (いくら じゅんび しても、たいふう が くれば それまで だ。)
              No matter how much you prepare, if a typhoon comes, that’s the end of it.
              Dù chuẩn bị kỹ càng đến đâu, nếu bão đến thì cũng đành chịu thôi.

      5. 🌟 相手が約束を破ればそれまでだ。
              (あいて が やくそく を やぶれば それまで だ。)
              If the other person breaks their promise, it’s all over.
              Nếu đối phương phá vỡ lời hứa, thì coi như xong.

      6. 🌟 試合に負けたらそれまでだ。
              (しあい に まけたら それまで だ。)
              If we lose the match, it’s all over.
              Nếu thua trận, thì coi như xong.

      7. 🌟 パソコンが壊れたらそれまでだ。
              (パソコン が こわれたら それまで だ。)
              If the computer breaks, there’s nothing more we can do.
              Nếu máy tính bị hỏng, thì chẳng còn làm gì được nữa.

      8. 🌟 全部の準備ができても、開催できなければそれまでだ。
              (ぜんぶ の じゅんび が できても、かいさい できなければ それまで だ。)
              Even if all preparations are made, if the event can’t be held, it’s all for nothing.
              Dù chuẩn bị mọi thứ xong xuôi, nhưng nếu không thể tổ chức thì cũng coi như bỏ.

      9. 🌟 努力しても結果が出なければそれまでだ。
              (どりょく しても けっか が でなければ それまで だ。)
              Even if you try, if the results don’t show, it’s all over.
              Dù có cố gắng, nhưng nếu không có kết quả thì cũng chẳng còn gì.

      10. 🌟 合格しなければそれまでだ。
              (ごうかく しなければ それまで だ。)
              If you don’t pass, that’s it.
              Nếu không đỗ, thì coi như xong.

 

Ngữ pháp N1:~ばこそ

2024.09.03

Ý nghĩa: “Chính vì…”, “Chính bởi vì…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự việc hoặc tình huống xảy ra chính bởi vì một lý do đặc biệt nào đó. Nó mang tính nguyên nhân sâu xa, thường được sử dụng khi muốn giải thích rằng một điều gì đó có vẻ mâu thuẫn hoặc khó hiểu, nhưng thực ra chính vì lý do đó mà điều gì đó xảy ra.
 ※Chú ý: “~ばこそ” thường được dùng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng, nhấn mạnh rằng lý do được đưa ra là rất quan trọng và không phải là lý do thông thường.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ば  + こそ
Danh từ + であれば
 Tính từ đuôi な + であれば
Tính từ đuôi い + ければ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 あなたのためを思えばこそ、厳しいことを言っているのです。
              (あなた の ため を おもえば こそ、きびしい こと を いっている の です。)
              It is precisely because I care about you that I’m being strict.
              Chính vì nghĩ cho bạn mà tôi mới nói những lời nghiêm khắc.

      2. 🌟 お金があればこそ、留学できるのです。
              (おかね が あれば こそ、りゅうがく できる の です。)
              It is only because you have money that you can study abroad.
              Chính vì có tiền mà bạn mới có thể du học.

      3. 🌟 信頼していればこそ、この仕事を任せたのです。
              (しんらい していれば こそ、この しごと を まかせた の です。)
              It is precisely because I trust you that I entrusted this job to you.
              Chính vì tin tưởng bạn mà tôi mới giao công việc này cho bạn.

      4. 🌟 彼が優れていればこそ、リーダーに選ばれたのです。
              (かれ が すぐれていれば こそ、リーダー に えらばれた の です。)
              It is precisely because he is outstanding that he was chosen as the leader.
              Chính vì anh ấy xuất sắc nên anh ấy đã được chọn làm lãnh đạo.

      5. 🌟 愛していればこそ、別れるのです。
              (あいしていれば こそ、わかれる の です。)
              It is precisely because I love you that I’m leaving you.
              Chính vì yêu bạn nên tôi mới chia tay.

      6. 🌟 困難であればこそ、挑戦する価値があるのです。
              (こんなん であれば こそ、ちょうせん する かち が ある の です。)
              It is precisely because it is difficult that it is worth the challenge.
              Chính vì khó khăn nên nó mới đáng để thử thách.

      7. 🌟 彼女が誠実であればこそ、信頼されるのです。
              (かのじょ が せいじつ であれば こそ、しんらい される の です。)
              It is precisely because she is sincere that she is trusted.
              Chính vì cô ấy chân thành nên cô ấy mới được tin tưởng.

      8. 🌟 健康であればこそ、何でも挑戦できるのです。
              (けんこう であれば こそ、なんでも ちょうせん できる の です。)
              It is precisely because you are healthy that you can take on anything.
              Chính vì có sức khỏe nên bạn mới có thể thử thách mọi thứ.

      9. 🌟 親切であればこそ、皆に好かれるのです。
              (しんせつ であれば こそ、みんな に すかれる の です。)
              It is precisely because you are kind that everyone likes you.
              Chính vì bạn tốt bụng nên mọi người mới thích bạn.

      10. 🌟 彼が努力していればこそ、この成功があるのです。
              (かれ が どりょく していれば こそ、この せいこう が ある の です。)
              It is precisely because he made an effort that this success exists.
              Chính vì anh ấy đã nỗ lực mà có được thành công này.

      11. 🌟 難しければこそ、学ぶ価値がある。
              (むずかしければ こそ、まなぶ かち が ある。)
              It is precisely because it is difficult that it is worth learning.
              Chính vì nó khó mà nó mới đáng để học.

      12. 🌟 高ければこそ、この商品は品質が保証されている。
              (たかければ こそ、この しょうひん は ひんしつ が ほしょう されている。)
              It is precisely because it is expensive that the quality of this product is guaranteed.
              Chính vì nó đắt tiền mà chất lượng của sản phẩm này được đảm bảo.

      13. 🌟 寒ければこそ、このスープが美味しく感じる。
              (さむければ こそ、この スープ が おいしく かんじる。)
              It is precisely because it is cold that this soup tastes so good.
              Chính vì trời lạnh mà món súp này mới ngon đến vậy.

      14. 🌟 忙しければこそ、時間の大切さがわかる。
              (いそがしければ こそ、じかん の たいせつさ が わかる。)
              It is precisely because you are busy that you understand the importance of time.
              Chính vì bận rộn mà bạn mới hiểu được tầm quan trọng của thời gian.

Ngữ pháp N1:~あっての

2024.09.03

Ý nghĩa: “Nhờ có…”, “Chính vì…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó chỉ tồn tại, xảy ra hoặc có ý nghĩa nhờ vào một yếu tố nào đó. Nó nhấn mạnh rằng yếu tố được đề cập là điều kiện không thể thiếu để sự việc hoặc tình huống đó diễn ra.
 ※Chú ý: Cấu trúc này nhấn mạnh sự tồn tại hoặc thành công của một điều phụ thuộc vào một yếu tố quan trọng hoặc cần thiết.

 

Cấu trúc:

Danh từ-1 +   あっての +  Danh từ-2

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 お客様あっての会社です。
              (おきゃくさま あっての かいしゃ です。)
              A company exists because of its customers.
              Công ty tồn tại là nhờ có khách hàng.

      2. 🌟 健康あっての人生です。
              (けんこう あっての じんせい です。)
              Life is meaningful only with good health.
              Cuộc sống chỉ có ý nghĩa khi có sức khỏe.

      3. 🌟 努力あっての成功です。
              (どりょく あっての せいこう です。)
              Success is due to hard work.
              Thành công có được là nhờ sự nỗ lực.

      4. 🌟 信頼あってのビジネスです。
              (しんらい あっての ビジネス です。)
              Business is built on trust.
              Kinh doanh dựa trên sự tin tưởng.

      5. 🌟 教師あっての学校です。
              (きょうし あっての がっこう です。)
              A school exists because of its teachers.
              Trường học tồn tại là nhờ có giáo viên.

      6. 🌟 観客あってのコンサートです。
              (かんきゃく あっての コンサート です。)
              A concert is possible because of its audience.
              Buổi hòa nhạc có được là nhờ khán giả.

      7. 🌟 家族あっての私の幸せです。
              (かぞく あっての わたし の しあわせ です。)
              My happiness is thanks to my family.
              Hạnh phúc của tôi có được là nhờ gia đình.

      8. 🌟 仲間あっての成功です。
              (なかま あっての せいこう です。)
              Success is possible because of teamwork.
              Thành công có được là nhờ đồng đội.

      9. 🌟 努力あっての成長です。
              (どりょく あっての せいちょう です。)
              Growth comes from effort.
              Sự trưởng thành có được là nhờ nỗ lực.

      10. 🌟 平和あっての幸福です。
              (へいわ あっての こうふく です。)
              Happiness is only possible with peace.
              Hạnh phúc chỉ có được khi có hòa bình.

Ngữ pháp N1:あらかじめ

2024.09.03

Ý nghĩa: “Trước…”, “Sẵn…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự chuẩn bị nào đó được thực hiện trước thời điểm chính hoặc trước khi một sự việc diễn ra. Nó nhấn mạnh rằng việc gì đó đã được chuẩn bị sẵn sàng để có thể đối phó với một tình huống trong tương lai.
 ※Chú ý: “あらかじめ” thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc mang tính chuẩn bị kỹ càng.

 

Cấu trúc:

あらかじめ +  Động từ

  

Ví dụ:

      1. 🌟 あらかじめ必要な資料を準備しておいてください。
              (あらかじめ ひつよう な しりょう を じゅんび して おいて ください。)
              Please prepare the necessary documents in advance.
              Hãy chuẩn bị sẵn các tài liệu cần thiết trước.

      2. 🌟 会議の前に、あらかじめ議題を確認しておきましょう。
              (かいぎ の まえ に、あらかじめ ぎだい を かくにん して おきましょう。)
              Let’s check the agenda beforehand before the meeting.
              Chúng ta hãy kiểm tra trước nội dung cuộc họp trước khi bắt đầu.

      3. 🌟 旅行に行く前に、あらかじめホテルを予約しておきました。
              (りょこう に いく まえ に、あらかじめ ホテル を よやく して おきました。)
              I booked the hotel in advance before going on the trip.
              Tôi đã đặt khách sạn trước khi đi du lịch.

      4. 🌟 料理を始める前に、あらかじめ材料を揃えておいてください。
              (りょうり を はじめる まえ に、あらかじめ ざいりょう を そろえて おいて ください。)
              Please gather all the ingredients beforehand before starting to cook.
              Hãy chuẩn bị sẵn nguyên liệu trước khi bắt đầu nấu ăn.

      5. 🌟 あらかじめお知らせしますが、明日の会議は延期されます。
              (あらかじめ おしらせ します が、あした の かいぎ は えんき されます。)
              Just to inform you in advance, tomorrow’s meeting will be postponed.
              Xin thông báo trước, cuộc họp ngày mai sẽ bị hoãn lại.

      6. 🌟 あらかじめ医者に相談しておいたほうがいいです。
              (あらかじめ いしゃ に そうだん して おいた ほう が いい です。)
              It’s better to consult with the doctor in advance.
              Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước thì tốt hơn.

      7. 🌟 あらかじめ計画を立てておくと、当日スムーズに進みます。
              (あらかじめ けいかく を たてて おく と、とうじつ スムーズ に すすみます。)
              If you make a plan in advance, things will go smoothly on the day.
              Nếu bạn lập kế hoạch trước, mọi việc sẽ diễn ra suôn sẻ vào ngày hôm đó.

      8. 🌟 パーティーの準備はあらかじめしておきました。
              (パーティー の じゅんび は あらかじめ して おきました。)
              I prepared for the party in advance.
              Tôi đã chuẩn bị cho bữa tiệc trước rồi.

      9. 🌟 あらかじめ時間を確認しておくことをおすすめします。
              (あらかじめ じかん を かくにん して おく こと を おすすめ します。)
              I recommend checking the time in advance.
              Tôi khuyên bạn nên kiểm tra thời gian trước.

      10. 🌟 イベントの詳細はあらかじめメールでお知らせします。
              (イベント の しょうさい は あらかじめ メール で おしらせ します。)
              We will inform you of the event details by email in advance.
              Chúng tôi sẽ thông báo chi tiết sự kiện qua email trước.

Ngữ pháp N1:案の定

2024.09.03

Ý nghĩa: “Quả nhiên…”, “Như dự đoán…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc đã xảy ra đúng như dự đoán hoặc mong đợi, thường là trong bối cảnh tiêu cực hoặc không mong muốn. Nó nhấn mạnh rằng điều gì đó xảy ra không phải là điều bất ngờ mà đã được dự đoán từ trước.
 ※Chú ý: “案の定” thường được sử dụng khi người nói dự đoán trước được kết quả và kết quả đó thường là không tốt.

 

Cấu trúc:

案の定 +  mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 案の定、彼は遅刻した。
          (あんのじょう、かれ は ちこく した。)
          As expected, he was late.
          Quả nhiên, anh ấy đã đến muộn.

      2. 🌟 案の定、試験は難しかった。
          (あんのじょう、しけん は むずかしかった。)
          As expected, the exam was difficult.
              Đúng như dự đoán, kỳ thi rất khó.

      3. 🌟 案の定、雨が降り始めた。
          (あんのじょう、あめ が ふりはじめた。)
              Predictably, it started to rain.
              Quả nhiên, trời bắt đầu mưa.

      4. 🌟 案の定、彼女は約束を忘れていた。
          (あんのじょう、かのじょ は やくそく を わすれていた。)
          As expected, she forgot the appointment.
              Đúng như dự đoán, cô ấy đã quên cuộc hẹn.

      5. 🌟 案の定、プレゼンの準備が足りなかった。
          (あんのじょう、プレゼン の じゅんび が たりなかった。)
              As expected, the preparation for the presentation was insufficient.
              Quả nhiên, việc chuẩn bị cho buổi thuyết trình không đủ.

      6. 🌟 案の定、彼は反対した。
              (あんのじょう、かれ は はんたい した。)
              Predictably, he opposed it.
              Quả nhiên, anh ấy đã phản đối.

      7. 🌟 案の定、電車が遅れていた。
              (あんのじょう、でんしゃ が おくれていた。)
              As expected, the train was delayed.
              Đúng như dự đoán, tàu đã bị trễ.

      8. 🌟 案の定、彼は約束を破った。
              (あんのじょう、かれ は やくそく を やぶった。)
              As expected, he broke his promise.
              Quả nhiên, anh ấy đã phá vỡ lời hứa.

      9. 🌟 案の定、会議は長引いた。
              (あんのじょう、かいぎ は ながびいた。)
              Predictably, the meeting ran long.
              Quả nhiên, cuộc họp đã kéo dài.

      10. 🌟 案の定、彼女は来なかった。
              (あんのじょう、かのじょ は こなかった。)
              As expected, she didn’t come.
              Đúng như dự tính, cô ấy đã không đến.

Ngữ pháp N1:~きっての

2024.09.02

Ý nghĩa : “Nhất…”, “Số một…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một người hoặc một sự vật nào đó nổi bật nhất hoặc giỏi nhất trong một tập thể hoặc nhóm. Nó nhấn mạnh rằng đối tượng được đề cập là xuất sắc hoặc vượt trội nhất trong một phạm vi nhất định.
 ※Chú ý: “~きっての” thường được sử dụng trong văn phong trang trọng và có thể đi kèm với các từ như “名物” hoặc “人物” để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc nổi bật của đối tượng.

 

Cấu trúc:

Danh từ + きっての +   Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はこの学校きっての天才だ。
              (かれ は この がっこう きって の てんさい だ。)
              He is the top genius in this school.
              Anh ấy là thiên tài hàng đầu của ngôi trường này.

      2. 🌟 彼女はクラスきっての美人です。
              (かのじょ は クラス きって の びじん です。)
              She is the most beautiful girl in the class.
              Cô ấy là người đẹp nhất trong lớp.

      3. 🌟 このレストランは街きっての高級店だ。
              (この レストラン は まち きって の こうきゅうてん だ。)
              This restaurant is the most upscale in town.
              Nhà hàng này là cao cấp nhất trong thị trấn.

      4. 🌟 彼は会社きっての仕事人間です。
              (かれ は かいしゃ きって の しごとにんげん です。)
              He is the hardest worker in the company.
              Anh ấy là người làm việc chăm chỉ nhất trong công ty.

      5. 🌟 彼女は我が校きっての優等生だ。
              (かのじょ は わがこう きって の ゆうとうせい だ。)
              She is the top honor student in our school.
              Cô ấy là học sinh ưu tú nhất của trường chúng ta.

      6. 🌟 この映画は今年きっての話題作です。
              (この えいが は ことし きって の わだいさく です。)
              This movie is the most talked-about film of the year.
              Bộ phim này là tác phẩm được bàn luận nhiều nhất trong năm nay.

      7. 🌟 彼は町きっての冒険家です。
              (かれ は まち きって の ぼうけんか です。)
              He is the most renowned adventurer in the town.
              Anh ấy là nhà thám hiểm nổi tiếng nhất trong thị trấn.

      8. 🌟 彼女はこの都市きっての料理人だ。
              (かのじょ は この とし きって の りょうりにん だ。)
              She is the top chef in this city.
              Cô ấy là đầu bếp hàng đầu của thành phố này.

      9. 🌟 この山は日本きっての名峰です。
              (この やま は にほん きって の めいほう です。)
              This mountain is one of Japan’s most famous peaks.
              Ngọn núi này là một trong những đỉnh núi nổi tiếng nhất của Nhật Bản.

      10. 🌟 彼は会社きってのトラブルメーカーだ。
              (かれ は かいしゃ きって の トラブルメーカー だ。)
              He is the biggest troublemaker in the company.
              Anh ấy là người gây rắc rối lớn nhất trong công ty.

Ngữ pháp N1:~切りがない

2024.09.02

Ý nghĩa : “Không có hồi kết…”, “Vô tận…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc nào đó có quá nhiều thứ, chi tiết, hoặc vấn đề đến mức không thể giải quyết hoặc liệt kê hết. Nó mang ý nghĩa rằng sự việc đó không thể hoàn thành hoặc không có điểm dừng rõ ràng.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn chỉ ra rằng việc tiếp tục một hành động sẽ không có hồi kết hoặc sẽ không thể giải quyết hết vấn đề.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ば   + きりがない
Động từ thể たら 
Động từ thể  từ điển+ と

 

Ví dụ:

🌟 話し始めればきりがない。
      (はなしはじめれば きりが ない。)
      If I start talking, there will be no end.
      Nếu tôi bắt đầu nói chuyện, sẽ không có hồi kết.

🌟 彼に質問すればきりがない。
      (かれ に しつもん すれば きり が ない。)
      If you start asking him questions, there will be no end.
      Nếu bạn bắt đầu hỏi anh ấy, sẽ không có hồi kết.

🌟 失敗を考えたらきりがない。
      (しっぱい を かんがえたら きり が ない。)
      If you start thinking about failures, there will be no end.
      Nếu bạn bắt đầu nghĩ về thất bại, sẽ không có hồi kết.

🌟 問題を見つけたらきりがない。
      (もんだい を みつけたら きり が ない。)
      If you start finding problems, there will be no end.
      Nếu bạn bắt đầu tìm ra vấn đề, sẽ không có hồi kết.

🌟 この仕事をやり続けると切りがない。
      (この しごと を やりつづける と きり が ない。)
      There’s no end to doing this job.
      Làm công việc này mãi sẽ không có hồi kết.

🌟 彼の文句を聞いていると切りがない。
      (かれ の もんく を きいている と きり が ない。)
      Listening to his complaints is endless.
      Nghe lời phàn nàn của anh ta mãi cũng không có hồi kết.

🌟 失敗を数え始めると切りがない。
      (しっぱい を かぞえはじめる と きり が ない。)
      If you start counting failures, there’s no end.
      Nếu bắt đầu đếm các thất bại thì sẽ không bao giờ kết thúc.

🌟 欲しいものを全部買うと切りがない。
      (ほしい もの を ぜんぶ かう と きり が ない。)
      If you buy everything you want, there’s no end.
      Nếu mua tất cả những thứ bạn muốn thì sẽ không có hồi kết.

🌟 完璧を求めると切りがない。
      (かんぺき を もとめる と きり が ない。)
      If you seek perfection, it’s endless.
      Nếu theo đuổi sự hoàn hảo thì sẽ không có điểm dừng.

🌟 彼の失敗を挙げると切りがない。
      (かれ の しっぱい を あげる と きり が ない。)
      Listing his mistakes is endless.
      Liệt kê những lỗi lầm của anh ấy thì sẽ không bao giờ hết.

🌟 過去のことを考えると切りがない。
      (かこ の こと を かんがえる と きり が ない。)
      Thinking about the past is endless.
      Suy nghĩ về quá khứ thì sẽ không bao giờ kết thúc.

🌟 この議論を続けると切りがない。
      (この ぎろん を つづける と きり が ない。)
      Continuing this discussion is endless.
      Tiếp tục cuộc tranh luận này sẽ không có hồi kết.

🌟 問題を指摘し始めると切りがない。
      (もんだい を してき しはじめる と きり が ない。)
      If you start pointing out problems, there’s no end.
      Nếu bắt đầu chỉ ra các vấn đề thì sẽ không bao giờ dừng lại.

🌟 彼のいいところを挙げると切りがない。
      (かれ の いい ところ を あげる と きり が ない。)
      There’s no end to listing his good qualities.
      Không bao giờ hết khi liệt kê những điểm tốt của anh ấy.

Ngữ pháp N2:~に越したことはない

2024.09.02

Ý nghĩa: “tốt hơn là…” “không gì tốt hơn…”.
Cấu trúc ~に越したことはない được sử dụng để diễn tả rằng, trong một tình huống nào đó, điều gì đó là lý tưởng nhất, tốt nhất hoặc ưu tiên nhất. Mặc dù có thể có các lựa chọn khác, nhưng nếu có thể, lựa chọn này vẫn là tốt nhất. 

Cấu trúc:
  ・Động từ thể từ điển + に越したことはない
  ・Danh từ + に越したことはない
  ・Tính từ đuôi な + に越したことはない
  
・Tính từ đuôi い + に越したことはない

Ví dụ:

      1. 🌟 早めに出発するに越したことはない。
              (はやめ に しゅっぱつ する に こした こと は ない。)
              It’s best to leave early.
              Tốt hơn là nên xuất phát sớm.

      2. 🌟 お金はあるに越したことはない。
              (おかね は ある に こした こと は ない。)
              It’s best to have money.
              Có tiền thì vẫn tốt hơn.

      3. 🌟 健康に越したことはない。
              (けんこう に こした こと は ない。)
              There’s nothing better than being healthy.
              Không gì tốt hơn là có sức khỏe.

      4. 🌟 準備は十分にしておくに越したことはない。
              (じゅんび は じゅうぶん に しておく に こした こと は ない。)
              It’s best to prepare thoroughly.
              Chuẩn bị kỹ lưỡng thì vẫn tốt hơn.

      5. 🌟 安いに越したことはないが、品質も大事だ。
              (やすい に こした こと は ない が、ひんしつ も だいじ だ。)
              It’s better if it’s cheap, but quality is also important.
              Rẻ thì tốt hơn, nhưng chất lượng cũng quan trọng.

      6. 🌟 困らないように、早めに予約するに越したことはない。
              (こまらない よう に、はやめ に よやく する に こした こと は ない。)
              It’s best to make a reservation early so that you don’t run into problems.
              Để không gặp khó khăn, tốt hơn là nên đặt chỗ sớm.

      7. 🌟 雨が降るかもしれないから、傘を持っていくに越したことはない。
              (あめ が ふる かもしれない から、かさ を もっていく に こした こと は ない。)
              It’s best to take an umbrella since it might rain.
              Tốt hơn là mang theo ô vì có thể trời sẽ mưa.

      8. 🌟 経験者を採用するに越したことはない。
              (けいけんしゃ を さいよう する に こした こと は ない。)
              It’s best to hire someone with experience.
              Tuyển dụng người có kinh nghiệm vẫn tốt hơn.

      9. 🌟 時間に余裕を持って行動するに越したことはない。
              (じかん に よゆう を もって こうどう する に こした こと は ない。)
              It’s best to act with plenty of time.
              Hành động mà có nhiều thời gian dư dả thì vẫn tốt hơn.

      10. 🌟 保険に入っておくに越したことはない。
              (ほけん に はいっておく に こした こと は ない。)
              It’s best to have insurance.
              Tốt hơn là nên có bảo hiểm.

 

 

Ngữ pháp N1:~極まる/極まりない

2024.09.02

Ý nghĩa: “Cực kỳ…”, “Vô cùng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một trạng thái hoặc cảm xúc đạt đến mức độ cao nhất, thường mang tính tiêu cực. “極まる” và “極まりない” nhấn mạnh sự cực đoan hoặc cực độ của một sự việc, một trạng thái hoặc cảm giác.
 ※Chú ý: “~極まる” thường dùng với động từ, trong khi “~極まりない” đi với tính từ, đặc biệt là các tính từ mang nghĩa tiêu cực như “失礼” (bất lịch sự) hay “残念” (đáng tiếc).

 

Cấu trúc: 

Tính từ đuôi +  + 極まる
Tính từ đuôi な + (なこと)  + 極まりない
Tính từ đuôi い + いこと

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の行動は不愉快極まる。
          (かれ の こうどう は ふゆかい きわまる。)
          His behavior is extremely unpleasant.
          Hành động của anh ấy cực kỳ khó chịu.

      2. 🌟 その決定は不公平極まりない。
          (その けってい は ふこうへい きわまりない。)
          That decision is extremely unfair.
              Quyết định đó cực kỳ không công bằng.

      3. 🌟 彼女の無礼極まる態度に驚いた。
              (かのじょ の ぶれい きわまる たいど に おどろいた。)
              I was shocked by her extremely rude attitude.
              Tôi đã bị sốc bởi thái độ cực kỳ bất lịch sự của cô ấy.

      4. 🌟 彼の話は退屈極まりない。
              (かれ の はなし は たいくつ きわまりない。)
              His story is extremely boring.
              Câu chuyện của anh ấy cực kỳ nhàm chán.

      5. 🌟 その事故は悲惨極まるものだった。
              (その じこ は ひさん きわまる もの だった。)
              That accident was extremely tragic.
              Tai nạn đó là một điều cực kỳ bi thảm.

      6. 🌟 彼の態度は無責任極まりない。
              (かれ の たいど は むせきにん きわまりない。)
              His attitude is extremely irresponsible.
              Thái độ của anh ấy cực kỳ vô trách nhiệm.

      7. 🌟 彼女の行動は危険極まりない。
              (かのじょ の こうどう は きけん きわまりない。)
              Her behavior is extremely dangerous.
              Hành động của cô ấy cực kỳ nguy hiểm.

      8. 🌟 この事件は不自然極まる。
              (この じけん は ふしぜん きわまる。)
              This incident is extremely unnatural.
              Vụ việc này cực kỳ bất thường.

      9. 🌟 彼の言い訳は馬鹿馬鹿しさ極まりない。
              (かれ の いいわけ は ばかばかしさ きわまりない。)
              His excuse is extremely ridiculous.
              Lời bào chữa của anh ấy cực kỳ nực cười.

      10. 🌟 その光景は美しさ極まるものだった。
              (その こうけい は うつくしさ きわまる もの だった。)
              The scene was of extreme beauty.
              Khung cảnh đó vô cùng đẹp.