Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N1:~ごとき / ごとく / ごとし

2024年08月31日

Ý nghĩa: “Như là…”, “Giống như…”
Cấu trúc này được sử dụng để so sánh hoặc ví von, diễn tả rằng một đối tượng hoặc hành động nào đó giống như một đối tượng hoặc hành động khác. Tùy vào ngữ cảnh, cấu trúc này có thể mang tính trung lập hoặc mang sắc thái coi thường, thường thấy trong các diễn đạt mang tính hình tượng hoặc trang trọng.
 ※Chú ý: “~ごとき” thường được dùng trong văn viết hoặc văn phong trang trọng, và đôi khi có thể mang sắc thái phê phán hoặc coi thường, đặc biệt khi so sánh người nói với người khác.

 

Cấu trúc:

Động từ (+が/かの)
(Thể từ điển / Thể た)
 + ごとき + Danh từ
 + ごとく~(Giữa câu)
 + ごとし(Cuối câu)
Danh từ + の

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼女の笑顔は花のごとき美しさだ。
              (かのじょ の えがお は はな の ごとき うつくしさ だ。)
              Her smile is as beautiful as a flower.
              Nụ cười của cô ấy đẹp như một bông hoa.

      2. 🌟 勇者ごとく、彼は戦場に立った。
              (ゆうしゃ ごとく、かれ は せんじょう に たった。)
              He stood on the battlefield like a hero.
              Anh ta đứng trên chiến trường như một người anh hùng.

      3. 🌟 彼の行動は、まさに愚か者のごとし。
              (かれ の こうどう は、まさに おろかもの の ごとし。)
              His actions are exactly like those of a fool.
              Hành động của anh ta đúng là như của một kẻ ngu ngốc.

      4. 🌟 春のごとく暖かい日だ。
              (はる の ごとく あたたかい ひ だ。)
              It’s a warm day, just like spring.
              Đó là một ngày ấm áp như mùa xuân.

      5. 🌟 彼は影のごとく静かに歩いた。
              (かれ は かげ の ごとく しずかに あるいた。)
              He walked silently like a shadow.
              Anh ta đi nhẹ nhàng như một cái bóng.

      6. 🌟 時間は矢のごとし。
              (じかん は や の ごとし。)
              Time flies like an arrow.
              Thời gian trôi nhanh như mũi tên.

      7. 🌟 その出来事は夢のごとく消えていった。
              (その できごと は ゆめ の ごとく きえて いった。)
              That event vanished like a dream.
              Sự kiện đó biến mất như một giấc mơ.

      8. 🌟 彼の言葉は氷のごとく冷たい。
              (かれ の ことば は こおり の ごとく つめたい。)
              His words are as cold as ice.
              Lời nói của anh ta lạnh lùng như băng.

      9. 🌟 彼は風のごとき速さで走った。
              (かれ は かぜ の ごとき はやさ で はしった。)
              He ran with the speed of the wind.
              Anh ta chạy nhanh như gió.

      10. 🌟 彼女の美しさは、天女のごとし。
              (かのじょ の うつくしさ は、てんにょ の ごとし。)
              Her beauty is like that of a celestial maiden.
              Vẻ đẹp của cô ấy giống như một nàng tiên.

 

Ngữ pháp N1:~がてら

2024年08月31日

Ý nghĩa: “Nhân tiện…”, “Tiện thể…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng người nói thực hiện một hành động chính và nhân tiện, tiện thể thực hiện một hành động khác. Nó cho thấy sự kết hợp của hai hành động mà một trong số đó là chính, còn hành động còn lại được thực hiện tiện thể theo.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường dùng trong văn nói hàng ngày để diễn tả việc tranh thủ, kết hợp thực hiện hai hành động cùng một lúc.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます   + がてら
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 散歩がてら、友達の家に寄った。
              (さんぽ がてら、ともだち の いえ に よった。)
              I stopped by a friend’s house while taking a walk.
              Tôi ghé qua nhà bạn trong lúc đi dạo.

      2. 🌟 買い物がてら、本屋に行った。
              (かいもの がてら、ほんや に いった。)
              I went to the bookstore while doing some shopping.
              Tôi đi đến hiệu sách nhân tiện mua sắm.

      3. 🌟 仕事がてら、旅行も楽しんだ。
              (しごと がてら、りょこう も たのしんだ。)
              I enjoyed a trip while working.
              Tôi đã tận hưởng chuyến du lịch nhân tiện công tác.

      4. 🌟 お茶がてら、映画の話をしよう。
              (おちゃ がてら、えいが の はなし を しよう。)
              Let’s talk about the movie while having tea.
              Hãy nói chuyện về bộ phim trong khi uống trà nhé.

      5. 🌟 散歩がてら、郵便局に行ってきます。
              (さんぽ がてら、ゆうびんきょく に いってきます。)
              I’m going to the post office while taking a walk.
              Tôi sẽ đi đến bưu điện nhân tiện đi dạo.

      6. 🌟 友達を訪ねがてら、新しいカフェを探した。
              (ともだち を たずね がてら、あたらしい カフェ を さがした。)
              I looked for a new café while visiting a friend.
              Tôi tìm một quán cà phê mới trong khi thăm bạn.

      7. 🌟 食事がてら、映画を見た。
              (しょくじ がてら、えいが を みた。)
              I watched a movie while eating.
              Tôi đã xem phim nhân tiện ăn uống.

      8. 🌟 散歩がてら、近くの公園に行こう。
              (さんぽ がてら、ちかく の こうえん に いこう。)
              Let’s go to the nearby park while taking a walk.
              Hãy đi đến công viên gần đây trong khi đi dạo nhé.

      9. 🌟 買い物がてら、友達にも会った。
              (かいもの がてら、ともだち に も あった。)
              I met a friend while shopping.
              Tôi đã gặp bạn nhân tiện mua sắm.

      10. 🌟 散歩がてら、カフェで休憩した。
              (さんぽ がてら、カフェ で きゅうけい した。)
              I took a break at a café while walking.
              Tôi đã nghỉ ngơi tại quán cà phê nhân tiện đi dạo.

Ngữ pháp N1:~がましい

2024年08月31日

Ý nghĩa: “Giống như là…”, “Có vẻ như…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái mang tính chất gần giống với một hành động hoặc trạng thái khác, thường là trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc ám chỉ rằng điều đó không phù hợp. Nó thể hiện một cảm giác rằng hành động đó có vẻ giống một điều gì đó, nhưng không hoàn toàn chính xác là như vậy.
 ※Chú ý: “~がましい” thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự phê phán hoặc không chấp nhận về một hành vi hoặc thái độ nào đó.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  がましい

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の言い方は命令がましい。
              (かれ の いいかた は めいれい がましい。)
              His way of speaking sounds like an order.
              Cách nói của anh ta giống như đang ra lệnh vậy.

      2. 🌟 彼女はいつも自慢がましい態度をとる。
              (かのじょ は いつも じまん がましい たいど を とる。)
              She always takes on an attitude that seems boastful.
              Cô ấy lúc nào cũng tỏ ra như thể đang khoe khoang.

      3. 🌟 その発言は嫌味がましい。
              (その はつげん は いやみ がましい。)
              That remark sounds sarcastic.
              Phát ngôn đó có vẻ mỉa mai.

      4. 🌟 彼の態度は挑戦的がましい。
              (かれ の たいど は ちょうせんてき がましい。)
              His attitude is almost challenging.
              Thái độ của anh ta giống như đang thách thức.

      5. 🌟 彼女の行動はわざとらしがましい。
              (かのじょ の こうどう は わざとらし がましい。)
              Her actions seem overly deliberate.
              Hành động của cô ấy có vẻ như đang cố tình.

      6. 🌟 彼の言い方は、なんだか嘘がましい。
              (かれ の いいかた は、なんだか うそ がましい。)
              The way he says it sounds kind of like a lie.
              Cách nói của anh ấy có vẻ như là nói dối.

      7. 🌟 その笑顔は媚びがましい。
              (その えがお は こび がましい。)
              That smile seems ingratiating.
              Nụ cười đó có vẻ như đang nịnh nọt.

      8. 🌟 彼の態度は偉そうがましい。
              (かれ の たいど は えらそう がましい。)
              His attitude seems arrogant.
              Thái độ của anh ta giống như kẻ cả.

      9. 🌟 彼の質問は非難がましい。
              (かれ の しつもん は ひなん がましい。)
              His question seems accusatory.
              Câu hỏi của anh ta giống như đang chỉ trích.

      10. 🌟 彼の言葉は脅しがましい。
              (かれ の ことば は おどし がましい。)
              His words sound threatening.
              Lời nói của anh ấy có vẻ như đang đe dọa.

Ngữ pháp N1:~が/も~なら、~も~だ

2024年08月31日

Ý nghĩa: “Cả… lẫn…”, “Nếu… như thế thì… cũng vậy”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng cả hai đối tượng được so sánh đều có đặc điểm giống nhau hoặc cả hai đều có vấn đề. Thường được sử dụng trong bối cảnh phê phán hoặc chỉ trích, cho thấy rằng không chỉ một mà cả hai đối tượng đều có lỗi hoặc vấn đề.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường mang sắc thái tiêu cực, nhằm phê phán cả hai đối tượng cùng lúc, và nó nhấn mạnh rằng cả hai bên đều có trách nhiệm hoặc lỗi.

 

Cấu trúc:

Danh từ 1 + が/も + Danh từ 1 + なら、          
Danh từ 2 + も + Danh từ 2 + だ                    

 

Ví dụ:

      1. 🌟 親が親なら、子も子だ。
              (おや が おや なら、こ も こ だ。)
              Like parent, like child.
              Cha nào con nấy.

      2. 🌟 先生が先生なら、生徒も生徒だ。
              (せんせい が せんせい なら、せいと も せいと だ。)
              If the teacher is like that, the students are too.
              Thầy nào trò nấy.

      3. 🌟 上司が上司なら、部下も部下だ。
              (じょうし が じょうし なら、ぶか も ぶか だ。)
              If the boss is like that, so are the subordinates.
              Sếp như thế nào, nhân viên cũng như thế ấy.

      4. 🌟 夫が夫なら、妻も妻だ。
              (おっと が おっと なら、つま も つま だ。)
              If the husband is like that, so is the wife.
              Chồng thế nào, vợ thế ấy.

      5. 🌟 リーダーがリーダーなら、メンバーもメンバーだ。
              (リーダー が リーダー なら、メンバー も メンバー だ。)
              If the leader is like that, so are the members.
              Lãnh đạo thế nào, thành viên cũng thế ấy.

      6. 🌟 店が店なら、サービスもサービスだ。
              (みせ が みせ なら、サービス も サービス だ。)
              If the shop is like that, so is the service.
              Cửa hàng thế nào, dịch vụ thế ấy.

      7. 🌟 チームがチームなら、コーチもコーチだ。
              (チーム が チーム なら、コーチ も コーチ だ。)
              If the team is like that, so is the coach.
              Đội ngũ thế nào, huấn luyện viên cũng như vậy.

      8. 🌟 リーダーがリーダーなら、部下も部下だ。
              (リーダー が リーダー なら、ぶか も ぶか だ。)
              If the leader is like that, so are the subordinates.
              Lãnh đạo thế nào, cấp dưới cũng vậy.

      9. 🌟 政治家が政治家なら、有権者も有権者だ。
              (せいじか が せいじか なら、ゆうけんしゃ も ゆうけんしゃ だ。)
              If the politicians are like that, so are the voters.
              Chính trị gia thế nào, cử tri cũng thế ấy.

      10. 🌟 教師が教師なら、学生も学生だ。
              (きょうし が きょうし なら、がくせい も がくせい だ。)
              If the teacher is like that, so are the students.
              Thầy thế nào, trò thế ấy.

Ngữ pháp N1:~が早いか

2024年08月31日

Ý nghĩa: “Vừa mới… thì lập tức…”, “Ngay sau khi…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động xảy ra gần như ngay lập tức sau khi một hành động khác vừa kết thúc. Nó nhấn mạnh sự liên tiếp giữa hai sự kiện, cho thấy sự nhanh chóng hoặc ngay tức thì của hành động thứ hai.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng hơn và không được dùng nhiều trong đời sống hàng ngày.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển +   が早いか

 

Ví dụ:

      1. 🌟 ベルが鳴るが早いか、生徒たちは教室を飛び出した。
              (ベル が なる が はやい か、せいと たち は きょうしつ を とびだした。)
              As soon as the bell rang, the students rushed out of the classroom.
              Chuông vừa reo thì các học sinh đã lao ra khỏi lớp.

      2. 🌟 彼は家に帰るが早いか、テレビをつけた。
              (かれ は いえ に かえる が はやい か、テレビ を つけた。)
              No sooner had he returned home than he turned on the TV.
              Anh ấy vừa về đến nhà thì đã bật ngay TV lên.

      3. 🌟 ドアを開けるが早いか、犬が飛び出してきた。
              (ドア を あける が はやい か、いぬ が とびだしてきた。)
              As soon as I opened the door, the dog came running out.
              Vừa mở cửa ra thì con chó đã chạy xông ra.

      4. 🌟 彼が発言するが早いか、みんなが騒ぎ出した。
              (かれ が はつげん する が はやい か、みんな が さわぎだした。)
              No sooner had he spoken than everyone started to stir.
              Anh ấy vừa phát biểu xong thì mọi người đã bắt đầu náo động.

      5. 🌟 雨が降り始めるが早いか、彼は傘をさした。
              (あめ が ふりはじめる が はやい か、かれ は かさ を さした。)
              As soon as it started raining, he opened his umbrella.
              Mưa vừa mới bắt đầu rơi thì anh ấy đã mở ô ngay lập tức.

      6. 🌟 電車が止まるが早いか、乗客たちは一斉に降り始めた。
              (でんしゃ が とまる が はやい か、じょうきゃく たち は いっせい に おりはじめた。)
              No sooner had the train stopped than the passengers started getting off all at once.
              Tàu vừa dừng lại thì hành khách đã bắt đầu xuống ngay lập tức.

      7. 🌟 彼女が部屋に入るが早いか、電話が鳴り始めた。
              (かのじょ が へや に はいる が はやい か、でんわ が なりはじめた。)
              As soon as she entered the room, the phone started ringing.
              Cô ấy vừa bước vào phòng thì điện thoại đã bắt đầu đổ chuông.

      8. 🌟 試合が始まるが早いか、観客は歓声を上げた。
              (しあい が はじまる が はやい か、かんきゃく は かんせい を あげた。)
              As soon as the match started, the crowd cheered.
              Trận đấu vừa bắt đầu thì khán giả đã reo hò.

      9. 🌟 父が帰宅するが早いか、犬は玄関に走っていった。
              (ちち が きたく する が はやい か、いぬ は げんかん に はしっていった。)
              No sooner had my father arrived home than the dog ran to the entrance.
              Bố tôi vừa về đến nhà thì con chó đã chạy ra cửa.

      10. 🌟 お金を手にするが早いか、彼は買い物に出かけた。
              (おかね を て に する が はやい か、かれ は かいもの に でかけた。)
              As soon as he got the money, he went out shopping.
              Anh ấy vừa cầm được tiền thì đã đi mua sắm ngay lập tức.

Ngữ pháp N1:どうにも~ない

2024年08月31日

Ý nghĩa: “Không thể làm gì…”, “Bất lực…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng dù có cố gắng đến đâu, cũng không thể giải quyết hoặc thay đổi được vấn đề. Nó thể hiện sự bất lực và không có cách nào để vượt qua tình huống đó.
 ※Chú ý: “どうにも~ない” thường dùng để bày tỏ sự thất vọng hoặc bất lực trước một tình huống mà người nói không thể kiểm soát hoặc thay đổi.

 

Cấu trúc:

どうにも + Động từ thể ない
Danh từ + がない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この問題はどうにも解決できない。
              (この もんだい は どうにも かいけつ できない。)
              This problem cannot be solved no matter what I do.
              Vấn đề này không thể giải quyết được dù tôi có làm gì đi nữa.

      2. 🌟 どうにも彼の気持ちを変えられない。
              (どうにも かれ の きもち を かえられない。)
              I cannot change his feelings no matter what.
              Dù có làm gì, tôi cũng không thể thay đổi được cảm xúc của anh ấy.

      3. 🌟 どうにもこの状況を変えることはできない。
              (どうにも この じょうきょう を かえる こと は できない。)
              I can’t change this situation no matter what I do.
              Tôi không thể thay đổi được tình huống này dù có làm gì đi nữa.

      4. 🌟 この機械はどうにも修理できない。
              (この きかい は どうにも しゅうり できない。)
              This machine cannot be repaired no matter what.
              Máy này không thể sửa chữa được dù có làm gì đi nữa.

      5. 🌟 どうにも眠れない夜が続いている。
              (どうにも ねむれない よる が つづいている。)
              I continue to have sleepless nights no matter what I try.
              Tôi tiếp tục trải qua những đêm không thể ngủ được dù có làm gì đi nữa.

      6. 🌟 どうにも助けてあげられないことがつらい。
              (どうにも たすけて あげられない こと が つらい。)
              It’s painful that I can’t help no matter what I do.
              Thật đau lòng khi tôi không thể giúp được dù có làm gì đi nữa.

      7. 🌟 この痛みはどうにも耐えられない。
              (この いたみ は どうにも たえられない。)
              I cannot bear this pain no matter what I do.
              Cơn đau này không thể chịu đựng nổi dù có làm gì đi nữa.

      8. 🌟 どうにも忘れられない過去がある。
              (どうにも わすれられない かこ が ある。)
              There is a past I cannot forget no matter what.
              Có một quá khứ mà tôi không thể quên dù có làm gì đi nữa.

      9. 🌟 どうにも説得できない状況だ。
              (どうにも せっとく できない じょうきょう だ。)
              It’s a situation that cannot be persuaded no matter what I say.
              Đây là một tình huống không thể thuyết phục được dù có nói gì đi nữa.

      10. 🌟 どうにもやり直せないことを後悔している。
              (どうにも やりなおせない こと を こうかい している。)
              I regret that I cannot redo it no matter what.
              Tôi hối tiếc vì không thể làm lại được dù có làm gì đi nữa.

Ngữ pháp N1:~では済まない

2024年08月31日

Ý nghĩa: “Không thể chỉ…”, “Không thể xong chỉ với…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc sự việc đơn giản sẽ không đủ để giải quyết vấn đề, và cần có một hành động hoặc biện pháp khác lớn hơn, nghiêm trọng hơn. Nó nhấn mạnh rằng không thể làm gì đó một cách đơn giản hoặc dễ dàng mà không phải chịu trách nhiệm hoặc thực hiện nhiều hơn.
 ※Chú ý: “~では済まない” thường được sử dụng khi người nói nhận thức rằng tình huống đó đòi hỏi một mức độ trách nhiệm, sự cố gắng hoặc hành động lớn hơn so với những gì người khác có thể nghĩ.

 

Cấu trúc:

Động từ thể thường + (の)  + ではすまない
 + ではすまされない
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今回のミスは謝るだけでは済まない。
              (こんかい の ミス は あやまる だけ では すまない。)
              This mistake cannot be resolved just by apologizing.
              Sai lầm lần này không thể chỉ xin lỗi là xong.

      2. 🌟 この損害は、賠償せずには済まない。
              (この そんがい は、ばいしょう せず に は すまない。)
              This damage cannot be settled without compensation.
              Thiệt hại này không thể giải quyết mà không bồi thường.

      3. 🌟 彼の行為は注意だけでは済まないだろう。
              (かれ の こうい は ちゅうい だけ では すまない だろう。)
              His actions cannot be resolved just by a warning.
              Hành động của anh ấy không thể chỉ cảnh cáo là xong.

      4. 🌟 この問題は黙っていては済まない。
              (この もんだい は だまって いては すまない。)
              This issue cannot be resolved by staying silent.
              Vấn đề này không thể chỉ im lặng là xong.

      5. 🌟 この件は上司に報告せずには済まない。
              (この けん は じょうし に ほうこく せず に は すまない。)
              This matter cannot be settled without reporting to the boss.
              Vấn đề này không thể giải quyết mà không báo cáo lên sếp.

      6. 🌟 事故を起こした以上、責任を取らずには済まない。
              (じこ を おこした いじょう、せきにん を とらず に は すまない。)
              Since the accident occurred, responsibility must be taken.
              Vì tai nạn đã xảy ra, không thể không chịu trách nhiệm.

      7. 🌟 お金を返さないでは済まない状況になった。
              (おかね を かえさない では すまない じょうきょう に なった。)
              The situation has become such that I cannot avoid repaying the money.
              Tình huống đã đến mức tôi không thể không trả lại tiền.

      8. 🌟 彼女に嘘をついた以上、説明せずには済まない。
              (かのじょ に うそ を ついた いじょう、せつめい せず に は すまない。)
              Since I lied to her, I must explain.
              Vì đã nói dối cô ấy, tôi không thể không giải thích.

      9. 🌟 この書類はサインなしでは済まない。
              (この しょるい は サイン なし では すまない。)
              This document cannot be processed without a signature.
              Tài liệu này không thể xử lý mà không có chữ ký.

      10. 🌟 彼の怒りを解くためには、謝罪だけでは済まないだろう。
              (かれ の いかり を とく ため に は、しゃざい だけ では すまない だろう。)
              To calm his anger, an apology alone won’t be enough.
              Để làm dịu cơn giận của anh ấy, chỉ xin lỗi thôi có lẽ không đủ.

Ngữ pháp N1:~ではあるまいし

2024年08月31日

Ý nghĩa: “Vì không phải là… nên…”, “Chẳng phải là… nên…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng vì một sự việc không phải là một điều gì đó (thường là một tình huống hoặc trạng thái), nên hành động hoặc phản ứng không cần thiết hoặc không phù hợp. Người nói sử dụng cấu trúc này để biện minh cho hành động hoặc ý kiến của mình, dựa trên việc điều gì đó không phải như người khác nghĩ.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phi chính thức và có phần phê phán hoặc biện minh, nhằm bác bỏ một yêu cầu hoặc hành động không hợp lý.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  ではあるまいし
 でもあるまいし
 じゃあるまいし

 

 

Ví dụ:

    1. 🌟 子供ではあるまいし、そんなことで泣かないでください。
            (こども では あるまいし、そんな ことで なかないで ください。)
            You’re not a child, so please don’t cry over something like that.
            Không phải là trẻ con nữa, đừng khóc vì chuyện như thế.

    2. 🌟 新人ではあるまいし、そんなミスは許されない。
            (しんじん では あるまいし、そんな ミス は ゆるされない。)
            You’re not a rookie, so such mistakes are not acceptable.
            Không phải là người mới nữa, nên những sai lầm như vậy không thể chấp nhận được.

    3. 🌟 学生ではあるまいし、もっと責任感を持ってください。
            (がくせい では あるまいし、もっと せきにんかん を もって ください。)
            You’re not a student, so please take more responsibility.
            Không phải là học sinh nữa, hãy có trách nhiệm hơn.

    4. 🌟 魔法使いではあるまいし、そんなことはできない。
            (まほうつかい では あるまいし、そんな こと は できない。)
            You’re not a magician, so you can’t do that.
            Không phải là phù thủy đâu, nên không thể làm điều đó.

    5. 🌟 夢ではあるまいし、現実を見てください。
            (ゆめ では あるまいし、げんじつ を みて ください。)
            This is not a dream, so please face reality.
            Đây không phải là giấc mơ, hãy đối mặt với thực tế.

    6. 🌟 子供ではあるまいし、自分で解決しなさい。
            (こども では あるまいし、じぶん で かいけつ しなさい。)
            You’re not a child, so solve it yourself.
            Không phải là trẻ con nữa, hãy tự mình giải quyết đi.

    7. 🌟 神様ではあるまいし、全てを知っているわけではない。
            (かみさま では あるまいし、すべて を しっている わけ では ない。)
            You’re not a god, so you don’t know everything.
            Không phải là thần thánh gì, nên không thể biết hết mọi thứ.

    8. 🌟 一人ではあるまいし、助けを求めてもいいんだよ。
            (ひとり では あるまいし、たすけ を もとめて も いいんだ よ。)
            You’re not alone, so it’s okay to ask for help.
            Không phải là chỉ có một mình, nên có thể nhờ giúp đỡ mà.

    9. 🌟 ロボットではあるまいし、休憩も必要だろう。
            (ロボット では あるまいし、きゅうけい も ひつよう だろう。)
            You’re not a robot, so you need a break.
            Không phải là robot đâu, nên cũng cần nghỉ ngơi chứ.

    10. 🌟 天才ではあるまいし、努力しなければ成功しない。
            (てんさい では あるまいし、どりょく しなければ せいこう しない。)
            You’re not a genius, so you won’t succeed without effort.
            Không phải là thiên tài đâu, nên nếu không nỗ lực thì sẽ không thành công được.

Ngữ pháp N1:~ではあるまいか

2024年08月31日

Ý nghĩa: “Chẳng phải là… hay sao?”, “Có lẽ…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt sự phỏng đoán hoặc suy nghĩ của người nói về một điều gì đó, mang tính chất đặt nghi vấn một cách lịch sự. Nó thường được dùng khi người nói không chắc chắn nhưng có lý do để tin rằng điều mình đang nói có thể đúng.
 ※Chú ý: “~ではあるまいか” là một cấu trúc mang tính trang trọng, lịch sự và thường được sử dụng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn + の  + ではあるまいか
Danh từu + (なの)
Tính từ đuôi な + (なの)
Tính từ đuôi い + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はもう家に帰ったのではあるまいか。
              (かれ は もう いえ に かえった の では あるまいか。)
              Isn’t it possible that he has already gone home?
              Chẳng phải là anh ấy đã về nhà rồi hay sao?

      2. 🌟 この問題はもう解決したのではあるまいか。
              (この もんだい は もう かいけつ した の では あるまいか。)
              Could it be that this problem has already been solved?
              Không chừng là vấn đề này đã được giải quyết rồi.

      3. 🌟 彼女は本当にそう言ったのではあるまいか。
              (かのじょ は ほんとうに そう いった の では あるまいか。)
              Isn’t it possible that she really said that?
              Chẳng phải là cô ấy đã thực sự nói vậy hay sao?

      4. 🌟 これが一番いい方法ではあるまいか。
              (これ が いちばん いい ほうほう では あるまいか。)
              Isn’t this the best method?
              Chẳng phải đây là phương pháp tốt nhất sao?

      5. 🌟 彼の行動は少し奇妙ではあるまいか。
              (かれ の こうどう は すこし きみょう では あるまいか。)
              Isn’t his behavior a bit strange?
              Chẳng phải hành vi của anh ấy có chút kỳ lạ hay sao?

      6. 🌟 この計画は危険ではあるまいか。
              (この けいかく は きけん では あるまいか。)
              Could this plan be dangerous?
              Không chừng là kế hoạch này nguy hiểm.

      7. 🌟 彼の提案は本当に実行可能ではあるまいか。
              (かれ の ていあん は ほんとうに じっこう かのう では あるまいか。)
              Isn’t his proposal really feasible?
              Chẳng phải đề xuất của anh ấy thực sự khả thi hay sao?

      8. 🌟 この結果は予想以上ではあるまいか。
              (この けっか は よそう いじょう では あるまいか。)
              Isn’t this result beyond expectations?
              Chẳng phải kết quả này vượt quá mong đợi sao?

      9. 🌟 彼は疲れているのではあるまいか。
              (かれ は つかれている の では あるまいか。)
              Could it be that he is tired?
              Không chừng là anh ấy đang mệt.

      10. 🌟 この情報は正しいのではあるまいか。
              (この じょうほう は ただしい の では あるまいか。)
              Isn’t this information correct?
              Chẳng phải là thông tin này đúng hay sao?

 

Ngữ pháp N1:~でなくてなんだろう

2024年08月31日

Ý nghĩa: “Nếu không phải là… thì là gì?”, “Chính là…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự việc hoặc hiện tượng chắc chắn là một điều gì đó, không thể là thứ khác. Người nói dùng cấu trúc này để bày tỏ cảm giác rằng điều được nhắc đến hoàn toàn phù hợp với bản chất hoặc đặc điểm của một sự việc nhất định.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, khẳng định chắc chắn về điều đang nói.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  でなくてなんだろう

 

Ví dụ:

      1. 🌟 これが愛でなくてなんだろう。
              (これ が あい で なくて なんだろう。)
              If this isn’t love, then what is?
              Nếu đây không phải là tình yêu thì là gì?

      2. 🌟 彼の努力は誇りでなくてなんだろう。
              (かれ の どりょく は ほこり で なくて なんだろう。)
              If his effort isn’t pride, then what is?
              Nỗ lực của anh ấy nếu không phải là niềm tự hào thì là gì?

      3. 🌟 これが運命でなくてなんだろう。
              (これ が うんめい で なくて なんだろう。)
              If this isn’t fate, then what is?
              Nếu đây không phải là định mệnh thì là gì?

      4. 🌟 この景色は美でなくてなんだろう。
              (この けしき は び で なくて なんだろう。)
              If this scenery isn’t beauty, then what is?
              Cảnh đẹp này nếu không phải là cái đẹp thì là gì?

      5. 🌟 彼の行動は勇気でなくてなんだろう。
              (かれ の こうどう は ゆうき で なくて なんだろう。)
              If his actions aren’t courage, then what is?
              Hành động của anh ấy nếu không phải là lòng dũng cảm thì là gì?

      6. 🌟 これが友情でなくてなんだろう。
              (これ が ゆうじょう で なくて なんだろう。)
              If this isn’t friendship, then what is?
              Nếu đây không phải là tình bạn thì là gì?

      7. 🌟 この作品は芸術でなくてなんだろう。
              (この さくひん は げいじゅつ で なくて なんだろう。)
              If this work isn’t art, then what is?
              Tác phẩm này nếu không phải là nghệ thuật thì là gì?

      8. 🌟 彼の笑顔は幸福でなくてなんだろう。
              (かれ の えがお は こうふく で なくて なんだろう。)
              If his smile isn’t happiness, then what is?
              Nụ cười của anh ấy nếu không phải là hạnh phúc thì là gì?

      9. 🌟 これが奇跡でなくてなんだろう。
              (これ が きせき で なくて なんだろう。)
              If this isn’t a miracle, then what is?
              Nếu đây không phải là phép màu thì là gì?

      10. 🌟 この瞬間は運命でなくてなんだろう。
              (この しゅんかん は うんめい で なくて なんだろう。)
              If this moment isn’t destiny, then what is?
              Khoảnh khắc này nếu không phải là định mệnh thì là gì?