Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:~一方だ。

2024年08月30日

Ý nghĩa: “ngày càng,” “càng ngày càng,”
Cấu trúc ~一方だ được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra ngày càng mạnh mẽ hơn, hoặc một xu hướng phát triển theo một chiều hướng nhất định. Nó thường được sử dụng trong những trường hợp mà sự thay đổi này không có dấu hiệu dừng lại.

Cấu trúc:
  ・Động từ thể từ điển + 一方だ

Ví dụ:

      1. 🌟 地球の温暖化は進む一方だ。
          (ちきゅう の おんだんか は すすむ いっぽう だ。)
          Global warming is continuing to progress.
          Sự ấm lên toàn cầu ngày càng tiến triển.

      2. 🌟 仕事の量が増える一方だ。
          (しごと の りょう が ふえる いっぽう だ。)
          The amount of work is increasing more and more.
          Khối lượng công việc ngày càng tăng lên.

      3. 🌟 物価が上がる一方だ。
          (ぶっか が あがる いっぽう だ。)
          Prices are continuing to rise.
          Giá cả ngày càng tăng.

      4. 🌟 人口は減る一方だ。
          (じんこう は へる いっぽう だ。)
          The population is decreasing.
              Dân số ngày càng giảm.

      5. 🌟 彼の病状は悪化する一方だ。
          (かれ の びょうじょう は あっか する いっぽう だ。)
          His condition is worsening.
              Tình trạng bệnh của anh ấy ngày càng xấu đi.

      6. 🌟 交通事故が増える一方です。
              (こうつう じこ が ふえる いっぽう です。)
              Traffic accidents are increasing.
              Số vụ tai nạn giao thông ngày càng tăng.

      7. 🌟 借金がたまる一方だ。
              (しゃっきん が たまる いっぽう だ。)
              My debt is piling up.
              Nợ nần ngày càng chồng chất.

      8. 🌟 この国の経済は発展する一方だ。
              (この くに の けいざい は はってん する いっぽう だ。)
              The economy of this country is continuously developing.
              Nền kinh tế của đất nước này ngày càng phát triển.

      9. 🌟 環境汚染がひどくなる一方です。
              (かんきょう おせん が ひどく なる いっぽう です。)
              Environmental pollution is getting worse.
              Ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng.

      10. 🌟 インターネットの利用者は増える一方だ。
              (インターネット の りようしゃ は ふえる いっぽう だ。)
              The number of Internet users is increasing.
              Số lượng người sử dụng Internet ngày càng tăng.

Ngữ pháp N2:~上に

2024年08月30日

Ý nghĩa: “không chỉ… mà còn…”  “thêm vào đó…”
Cấu trúc ~上(に) được sử dụng để diễn tả rằng ngoài việc đã nêu ra, còn có thêm một điểm khác nữa. Thông tin được đưa ra thường mang tính bổ sung, nhấn mạnh hoặc làm tăng mức độ của sự việc.
Nó được sử dụng để liệt kê các yếu tố tích cực hoặc tiêu cực cùng loại.

Cấu trúc:
  ・Động từ thể ngắn + 上に
  ・Tính từ い + 上に
  ・Tính từ な + 上に
  ・Danh từ + の + 上に

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は日本語が話せる上に、英語もペラペラだ。
              (かれ は にほんご が はなせる うえ に、えいご も ペラペラ だ。)
              He can speak Japanese, and on top of that, he’s fluent in English too.
              Anh ấy có thể nói tiếng Nhật, và thêm vào đó, anh ấy còn thông thạo tiếng Anh nữa.

      2. 🌟 彼女はよく勉強する上に、家の手伝いもする。
              (かのじょ は よく べんきょう する うえ に、いえ の てつだい も する。)
              She not only studies hard but also helps out at home.
              Cô ấy không chỉ chăm học mà còn giúp việc nhà nữa.

      3. 🌟 このレストランは料理が美味しい上に、値段も手頃だ。
              (この レストラン は りょうり が おいしい うえ に、ねだん も てごろ だ。)
              The food at this restaurant is delicious, and on top of that, the prices are reasonable.
              Đồ ăn ở nhà hàng này ngon, và hơn nữa, giá cả lại hợp lý.

      4. 🌟 彼は時間に正確な上に、仕事も丁寧だ。
              (かれ は じかん に せいかく な うえ に、しごと も ていねい だ。)
              He is punctual, and on top of that, he is meticulous in his work.
              Anh ấy đúng giờ, và hơn nữa, anh ấy làm việc rất cẩn thận.

      5. 🌟 彼女は歌が上手な上に、ダンスも得意だ。
              (かのじょ は うた が じょうず な うえ に、ダンス も とくい だ。)
              She is not only good at singing but also excellent at dancing.
              Cô ấy không chỉ hát hay mà còn giỏi nhảy nữa.

      6. 🌟 このアパートは広い上に、駅にも近い。
              (この アパート は ひろい うえ に、えき に も ちかい。)
              This apartment is spacious, and on top of that, it’s close to the station.
              Căn hộ này rộng rãi, và hơn nữa, nó gần ga tàu.

      7. 🌟 彼は仕事が早い上に、質も高い。
              (かれ は しごと が はやい うえ に、しつ も たかい。)
              He works quickly, and on top of that, the quality is high.
              Anh ấy làm việc nhanh, và hơn nữa, chất lượng công việc lại cao.

      8. 🌟 彼女は絵が描ける上に、写真も上手だ。
              (かのじょ は え が かける うえ に、しゃしん も じょうず だ。)
              She can draw well, and on top of that, she’s good at photography.
              Cô ấy có thể vẽ giỏi, và hơn nữa, cô ấy còn chụp ảnh đẹp.

      9. 🌟 この車は燃費が良い上に、価格も安い。
              (この くるま は ねんぴ が よい うえ に、かかく も やすい。)
              This car is fuel-efficient, and on top of that, it’s inexpensive.
              Chiếc xe này tiết kiệm nhiên liệu, và hơn nữa, giá lại rẻ.

      10. 🌟 彼は優れたエンジニアである上に、リーダーシップもある。
              (かれ は すぐれた エンジニア である うえ に、リーダーシップ も ある。)
              He is not only an excellent engineer but also has leadership skills.
              Anh ấy không chỉ là một kỹ sư xuất sắc mà còn có kỹ năng lãnh đạo.

Ngữ pháp N1:あくまでも

2024年08月30日

Ý nghĩa: “Đến cùng…”, “Kiên quyết…”, “Chỉ là…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh tính kiên quyết, không thay đổi quan điểm hoặc hành động của người nói, bất kể khó khăn hoặc tình huống xung quanh. Nó cũng có thể được dùng để diễn tả rằng một điều gì đó chỉ mang một ý nghĩa hạn chế hoặc nhất định, không vượt ra ngoài phạm vi đó.
 ※Chú ý: “あくまでも” thường được dùng để nhấn mạnh sự kiên định trong suy nghĩ hoặc hành động, hoặc để giới hạn phạm vi ý nghĩa của một sự việc.

 

Cấu trúc:

あくまでも +   mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 これはあくまでも私の意見です。
              (これは あくまでも わたし の いけん です。)
              This is just my opinion.
              Đây chỉ là ý kiến của tôi.

      2. 🌟 彼はあくまでも自分の主張を曲げなかった。
              (かれ は あくまでも じぶん の しゅちょう を まげなかった。)
              He steadfastly refused to change his stance.
              Anh ấy kiên quyết không thay đổi lập trường của mình.

      3. 🌟 あくまでもお客様のご要望にお応えします。
              (あくまでも おきゃくさま の ごようぼう に おこたえします。)
              We will thoroughly meet the customer’s requests.
              Chúng tôi sẽ đáp ứng đầy đủ yêu cầu của khách hàng.

      4. 🌟 これはあくまでも仮の計画です。
              (これは あくまでも かり の けいかく です。)
              This is merely a tentative plan.
              Đây chỉ là kế hoạch tạm thời.

      5. 🌟 彼女はあくまでもあきらめなかった。
              (かのじょ は あくまでも あきらめなかった。)
              She never gave up until the end.
              Cô ấy không bao giờ bỏ cuộc cho đến cùng.

      6. 🌟 あくまでも法律に従って行動してください。
              (あくまでも ほうりつ に したがって こうどう してください。)
              Please act strictly according to the law.
              Hãy hành động hoàn toàn theo pháp luật.

      7. 🌟 あくまでも個人的な見解です。
              (あくまでも こじんてき な けんかい です。)
              This is purely a personal view.
              Đây hoàn toàn là quan điểm cá nhân.

      8. 🌟 このプロジェクトはあくまでも私たちの責任です。
              (この プロジェクト は あくまでも わたしたち の せきにん です。)
              This project is entirely our responsibility.
              Dự án này hoàn toàn là trách nhiệm của chúng tôi.

      9. 🌟 あくまでも自分の信念を貫くつもりです。
              (あくまでも じぶん の しんねん を つらぬく つもり です。)
              I intend to stick to my beliefs until the end.
              Tôi dự định sẽ giữ vững niềm tin của mình đến cùng.

      10. 🌟 これはあくまでも初歩的な例です。
              (これは あくまでも しょほてき な れい です。)
              This is just a basic example.
              Đây chỉ là một ví dụ cơ bản.

Ngữ pháp N1:~敢えて

2024年08月30日

Ý nghĩa: “Dám…”, “Mặc dù…”, “Đặc biệt là cố…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động mà người nói cố ý làm, mặc dù biết rằng việc đó không cần thiết, khó khăn, hoặc không phù hợp trong hoàn cảnh đó. Thường mang sắc thái người nói nhận thức được sự phản đối, trở ngại, nhưng vẫn quyết định thực hiện hành động vì lý do nào đó (như lòng can đảm, quyết tâm hoặc để đưa ra một điểm khác biệt).
 ※Chú ý: Đây là cấu trúc nhấn mạnh ý chí hoặc can đảm, thường được dùng trong các tình huống mà người nói biết trước rằng hành động của mình sẽ không dễ dàng hoặc không phù hợp.

 

Cấu trúc:

あえて +  Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は敢えて困難な道を選んだ。
          (かれ は あえて こんなん な みち を えらんだ。)
          He dared to choose the difficult path.
          Anh ấy đã dám chọn con đường khó khăn.

      2. 🌟 私は敢えてリスクを取ることにした。
          (わたし は あえて リスク を とる こと に した。)
          I decided to deliberately take the risk.
          Tôi đã quyết định dám chấp nhận rủi ro.

      3. 🌟 彼女は敢えてその意見に反対した。
          (かのじょ は あえて その いけん に はんたい した。)
          She deliberately opposed that opinion.
              Cô ấy đã cố tình phản đối ý kiến đó.

      4. 🌟 敢えて言うなら、この計画は失敗するだろう。
          (あえて いう なら、この けいかく は しっぱい する だろう。)
              If I dare say, this plan will likely fail.
              Nếu dám nói ra, kế hoạch này có thể sẽ thất bại.

      5. 🌟 彼は敢えて上司に意見を述べた。
              (かれ は あえて じょうし に いけん を のべた。)
              He dared to express his opinion to his boss.
              Anh ấy đã dám nêu ý kiến với sếp của mình.

      6. 🌟 私は敢えてその仕事を引き受けた。
              (わたし は あえて その しごと を ひきうけた。)
              I deliberately took on that job.
              Tôi đã cố tình nhận công việc đó.

      7. 🌟 彼は敢えて危険を冒した。
              (かれ は あえて きけん を おかした。)
              He dared to take the risk.
              Anh ấy đã dám chấp nhận mạo hiểm.

      8. 🌟 彼女は敢えて無視することを選んだ。
              (かのじょ は あえて むし する こと を えらんだ。)
              She deliberately chose to ignore it.
              Cô ấy đã cố tình chọn cách phớt lờ nó.

      9. 🌟 彼は敢えて失敗する可能性を受け入れた。
              (かれ は あえて しっぱい する かのうせい を うけいれた。)
              He dared to accept the possibility of failure.
              Anh ấy đã dám chấp nhận khả năng thất bại.

      10. 🌟 私は敢えて真実を話すことにした。
              (わたし は あえて しんじつ を はなす こと に した。)
              I decided to deliberately tell the truth.
              Tôi đã quyết định dám nói ra sự thật.

Ngữ pháp N2:~一方(で)

2024年08月30日

Ý nghĩa: “mặt khác,” “trong khi đó,” “ngược lại.”
Cấu trúc ~一方(で) được sử dụng để diễn tả sự đối lập hoặc so sánh giữa hai hành động, tình huống, hoặc trạng thái. Nó có thể diễn tả rằng trong khi một mặt có điều gì đó xảy ra, thì mặt khác, một điều khác lại diễn ra. 

Cấu trúc:
  ・Động từ thể từ điển + 一方(で)

  ・Tính từ い + 一方(で)

  ・Tính từ な + 一方(で)
  ・Danh từ + である + 一方(で)

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は勉強が得意な一方で、スポーツが苦手だ。
          (かれ は べんきょう が とくい な いっぽう で、スポーツ が にがて だ。)
          He is good at studying, but on the other hand, he is bad at sports.
          Anh ấy giỏi học hành, nhưng ngược lại, lại kém về thể thao.

      2. 🌟 この仕事は大変な一方で、やりがいがある。
          (この しごと は たいへん な いっぽう で、やりがい が ある。)
          This job is tough, but on the other hand, it is rewarding.
          Công việc này rất vất vả, nhưng ngược lại, nó rất đáng làm.

      3. 🌟 彼女は優しい一方で、時々厳しいこともある。
          (かのじょ は やさしい いっぽう で、ときどき きびしい こと も ある。)
              She is kind, but on the other hand, she can also be strict at times.
          Cô ấy rất dịu dàng, nhưng đôi khi lại nghiêm khắc.

      4. 🌟 経済は発展している一方で、環境問題も深刻化している。
          (けいざい は はってん している いっぽう で、かんきょう もんだい も しんこくか している。)
              The economy is developing, but on the other hand, environmental problems are becoming more serious.
              Kinh tế đang phát triển, nhưng ngược lại, các vấn đề môi trường cũng đang trở nên nghiêm trọng hơn.

      5. 🌟 兄は内向的な一方、弟は社交的だ。
              (あに は ないこうてき な いっぽう、おとうと は しゃこうてき だ。)
              My older brother is introverted, while my younger brother is sociable.
              Anh tôi thì hướng nội, trong khi em trai tôi lại hòa đồng.

      6. 🌟 このレストランは料理が美味しい一方、サービスが良くない。
          (この レストラン は りょうり が おいしい いっぽう、サービス が よくない。)
          The food at this restaurant is delicious, but on the other hand, the service is not good.
          Nhà hàng này có đồ ăn rất ngon, nhưng ngược lại, dịch vụ lại không tốt.

      7. 🌟 日本は伝統を重んじる一方で、新しいものも取り入れる。
          (にほん は でんとう を おもんじる いっぽう で、あたらしい もの も とりいれる。)
              Japan values tradition, but on the other hand, it also embraces new things.
              Nhật Bản coi trọng truyền thống, nhưng mặt khác cũng đón nhận những cái mới.

      8. 🌟 彼は仕事に集中する一方で、趣味も楽しんでいる。
          (かれ は しごと に しゅうちゅう する いっぽう で、しゅみ も たのしんでいる。)
          He focuses on work, but on the other hand, he also enjoys his hobbies.
              Anh ấy tập trung vào công việc, nhưng cũng không quên tận hưởng sở thích cá nhân.

      9. 🌟 この映画は面白い一方で、少し長すぎる。
          (この えいが は おもしろい いっぽう で、すこし ながすぎる。)
              This movie is interesting, but on the other hand, it’s a bit too long.
              Bộ phim này rất thú vị, nhưng ngược lại, nó hơi dài.

      10. 🌟 都会の生活は便利な一方で、ストレスも多い。
          (とかい の せいかつ は べんり な いっぽう で、ストレス も おおい。)
              City life is convenient, but on the other hand, it’s also stressful.
              Cuộc sống ở thành phố rất tiện lợi, nhưng ngược lại, cũng có nhiều căng thẳng.

Ngữ pháp N3:~くせに

2024年08月30日

Ý nghĩa: “”Dù là…”, “Mặc dù…”
“~くせに” được sử dụng để diễn tả sự phê phán, phàn nàn, hoặc khó chịu đối với ai đó hoặc điều gì đó. Nó chỉ ra rằng mặc dù một điều gì đó đúng, nhưng kết quả hoặc hành vi lại không như mong đợi. Cấu trúc này thường mang sắc thái tiêu cực hoặc phê phán và được sử dụng khi người nói cảm thấy bực bội hoặc khó chịu.
 ※Chú ý: “~くせに” chủ yếu được sử dụng trong cuộc trò chuyện thân mật và có thể mang tính chất gay gắt. Nó thường được dùng khi thể hiện sự không hài lòng hoặc chỉ trích hành động của ai đó.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + くせに
Danh từ + の
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はお金がないくせに、毎日外食ばかりしている。
              (かれ は おかね が ない くせに、まいにち がいしょく ばかり している。)
              Even though he has no money, he eats out every day.
              Mặc dù anh ấy không có tiền, nhưng lại ăn ngoài mỗi ngày.

      2. 🌟 勉強していないくせに、テストでいい点を取りたがる。
              (べんきょう していない くせに、テスト で いい てん を とりたがる。)
              Even though he doesn’t study, he still wants to get good grades on tests.
              Mặc dù không học, nhưng lại muốn được điểm cao trong kỳ thi.

      3. 🌟 彼女は忙しいくせに、いつも遅刻する。
              (かのじょ は いそがしい くせに、いつも ちこく する。)
              Even though she says she’s busy, she’s always late.
              Mặc dù nói là bận rộn, nhưng cô ấy lại luôn đến muộn.

      4. 🌟 知っているくせに、教えてくれなかった。
              (しっている くせに、おしえて くれなかった。)
              Even though he knew, he didn’t tell me.
              Mặc dù biết, nhưng lại không nói cho tôi.

      5. 🌟 子供のくせに、大人のように話す。
              (こども の くせに、おとな の よう に はなす。)
              Even though he’s just a child, he talks like an adult.
              Mặc dù chỉ là một đứa trẻ, nhưng lại nói chuyện như người lớn.

      6. 🌟 彼は日本人のくせに、日本語が下手だ。
              (かれ は にほんじん の くせに、にほんご が へた だ。)
              Even though he’s Japanese, his Japanese is poor.
              Mặc dù là người Nhật, nhưng tiếng Nhật của anh ấy lại kém.

      7. 🌟 あの人は料理ができないくせに、料理番組を見ている。
              (あの ひと は りょうり が できない くせに、りょうり ばんぐみ を みている。)
              Even though she can’t cook, she watches cooking shows.
              Mặc dù không biết nấu ăn, nhưng cô ấy lại xem các chương trình nấu ăn.

      8. 🌟 彼は疲れているくせに、全然寝ようとしない。
              (かれ は つかれている くせに、ぜんぜん ねよう と しない。)
              Even though he’s tired, he doesn’t try to sleep at all.
              Mặc dù mệt mỏi, nhưng anh ấy lại không cố gắng ngủ chút nào.

      9. 🌟 彼女はダイエットしているくせに、甘いものばかり食べている。
              (かのじょ は ダイエット している くせに、あまい もの ばかり たべている。)
              Even though she’s on a diet, she eats only sweets.
              Mặc dù đang ăn kiêng, nhưng cô ấy lại chỉ ăn đồ ngọt.

      10. 🌟 彼は風邪をひいているくせに、会社に行った。
              (かれ は かぜ を ひいている くせに、かいしゃ に いった。)
              Even though he has a cold, he went to work.
              Mặc dù bị cảm, nhưng anh ấy vẫn đi làm.

Ngữ pháp N2:~以上

2024年08月30日

Ý nghĩa: “một khi đã…”, “vì đã…”,  “một khi mà đã…”
Khi người nói sử dụng cấu trúc này, họ muốn nhấn mạnh rằng đã có một điều kiện hoặc tình huống xảy ra, thì người nghe phải chấp nhận hoặc tuân theo một kết quả hay yêu cầu nhất định. Nó thường được dùng để thể hiện sự quyết tâm, trách nhiệm, hoặc một nghĩa vụ nào đó.

Cấu trúc:
  ・Động từ thể từ điển + 以上 

  ・Động từ thể た + 以上

  ・Danh từ + である + 以上

Ví dụ:

      1. 🌟 約束した以上、守らなければならない。
          (やくそく した いじょう、まもらなければならない。)
          Since you promised, you have to keep it.
              Vì đã hứa rồi, bạn phải giữ lời.

      2. 🌟 この仕事を引き受けた以上、最後までやり遂げます。
              (この しごと を ひきうけた いじょう、さいご まで やりとげます。)
              Since I took on this job, I will see it through to the end.
              Vì đã nhận công việc này, tôi sẽ hoàn thành nó đến cùng.

      3. 🌟 学生である以上、勉強を怠けてはいけない。
              (がくせい である いじょう、べんきょう を なまけて は いけない。)
              As long as you are a student, you must not neglect your studies.
              Vì là học sinh, bạn không được lơ là việc học.

      4. 🌟 責任者である以上、失敗は許されない。
              (せきにんしゃ である いじょう、しっぱい は ゆるされない。)
              Since you are the person in charge, failure is not allowed.
              Vì là người chịu trách nhiệm, thất bại là không được phép.

      5. 🌟 試験に合格した以上、次のステップに進まなければならない。
              (しけん に ごうかく した いじょう、つぎ の ステップ に すすまなければならない。)
              Since you passed the exam, you must move on to the next step.
              Vì đã đậu kỳ thi, bạn phải tiến đến bước tiếp theo.

      6. 🌟 一度始めた以上は、途中でやめることはできません。
              (いちど はじめた いじょう は、とちゅう で やめる こと は できません。)
              Once you’ve started, you can’t stop halfway.
              Một khi đã bắt đầu, không thể dừng lại giữa chừng.

      7. 🌟 親である以上、子供の責任を果たすべきだ。
              (おや である いじょう、こども の せきにん を はたす べき だ。)
              As long as you are a parent, you should fulfill your responsibilities to your child.
              Vì là cha mẹ, bạn nên thực hiện trách nhiệm với con cái.

      8. 🌟 ここまで来た以上、後戻りはできない。
              (ここまで きた いじょう、あともどり は できない。)
              Since we’ve come this far, there’s no turning back.
              Vì đã đến mức này, không thể quay đầu lại được.

      9. 🌟 プロジェクトを開始した以上、成功させなければならない。
              (プロジェクト を かいし した いじょう、せいこう させなければならない。)
              Since the project has started, we must make it successful.
              Vì dự án đã bắt đầu, chúng ta phải làm cho nó thành công.

      10. 🌟 一度決めた以上は、最後まで責任を持って行動します。
              (いちど きめた いじょう は、さいご まで せきにん を もって こうどう します。)
              Once I’ve made a decision, I will act responsibly until the end.
              Một khi đã quyết định, tôi sẽ hành động có trách nhiệm đến cùng.

Ngữ pháp N2:~ようではないか/~ようじゃないか

2024年08月30日

Ý nghĩa: “Chúng ta hãy…”
Cấu trúc ~ようではないか hoặc ~ようじゃないか được sử dụng để diễn đạt một lời mời, một lời đề nghị hoặc khuyến khích người khác cùng làm một việc gì đó.
Đây là một cách nói mạnh mẽ và thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi người nói muốn thể hiện sự quyết tâm, đoàn kết.
  ※~ようではないか là cách diễn đạt trang trọng hơn.
  ※~ようじゃないか là cách diễn đạt ít trang trọng hơn, nhưng vẫn mang tính chất khuyến khích mạnh mẽ.

Cấu trúc:
  ・Động từ thể ý chí+ ではないか/じゃないか

Ví dụ:

      1. 🌟 みんなで力を合わせて、このプロジェクトを成功させようではないか。
          (みんな で ちから を あわせて、この プロジェクト を せいこう させよう では ないか。)
              Let’s all work together and make this project a success.
              Hãy cùng nhau hợp sức để làm cho dự án này thành công.

      2. 🌟 この問題を解決するために、話し合おうじゃないか。
          (この もんだい を かいけつ する ため に、はなしあおう じゃ ない か。)
              Let’s discuss and solve this problem.
              Hãy cùng nhau thảo luận để giải quyết vấn đề này.

      3. 🌟 もっと地球を守るために、環境を考えようではないか。
              (もっと ちきゅう を まもる ため に、かんきょう を かんがえよう では ない か。)
              Let’s think about the environment to better protect the Earth.
              Hãy cùng suy nghĩ về môi trường để bảo vệ Trái Đất tốt hơn.

      4. 🌟 新しい時代を迎えるために、変革を起こそうじゃないか。
              (あたらしい じだい を むかえる ため に、へんかく を おこそう じゃ ない か。)
              Let’s bring about change to welcome a new era.
              Hãy cùng thực hiện thay đổi để chào đón một thời đại mới.

      5. 🌟 みんなでこの問題について考えようではないか。
              (みんな で この もんだい について かんがえよう では ない か。)
              Let’s all think about this problem together.
              Hãy cùng nhau suy nghĩ về vấn đề này.

      6. 🌟 明るい未来のために、今から努力しようじゃないか。
              (あかるい みらい の ため に、いま から どりょく しよう じゃ ない か。)
              Let’s start making efforts now for a bright future.
              Hãy cùng nỗ lực ngay từ bây giờ vì một tương lai tươi sáng.

      7. 🌟 平和のために、共に歩んでいこうではないか。
              (へいわ の ため に、ともに あゆんで いこう では ない か。)
              Let’s walk together for peace.
              Hãy cùng nhau bước đi vì hòa bình.

      8. 🌟 この計画を成功させるために、全力を尽くそうじゃないか。
              (この けいかく を せいこう させる ため に、ぜんりょく を つくそう じゃ ない か。)
              Let’s give our all to make this plan a success.
              Hãy dốc toàn lực để làm cho kế hoạch này thành công.

      9. 🌟 皆で力を合わせて、困難を乗り越えようではないか。
              (みんな で ちから を あわせて、こんなん を のりこえよう では ない か。)
              Let’s join forces and overcome the difficulties together.
              Hãy cùng nhau hợp lực để vượt qua những khó khăn.

      10. 🌟 未来のために、今日から変わろうじゃないか。
              (みらい の ため に、きょう から かわろう じゃ ない か。)
              Let’s start changing today for the future.
              Hãy bắt đầu thay đổi từ hôm nay vì tương lai.

Ngữ pháp N4:~ておく

2024年08月30日

Ý nghĩa: “Làm sẵn…”, “Làm trước…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc làm gì đó trước hoặc làm sẵn một việc gì đó để chuẩn bị cho tương lai, hoặc để tránh sự phiền toái sau này.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng để nói về các hành động chuẩn bị, giải quyết vấn đề hoặc giữ nguyên hiện trạng.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể て +  おく

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 明日のために資料を準備しておきます。
          (あした の ため に しりょう を じゅんび しておきます。)
          I will prepare the documents for tomorrow.
          Tôi sẽ chuẩn bị tài liệu cho ngày mai.

      2. 🌟 旅行前に切符を買っておいた。
          (りょこう まえ に きっぷ を かっておいた。)
          I bought the ticket before the trip.
          Tôi đã mua vé trước khi đi du lịch.

      3. 🌟 友達が来る前に部屋を掃除しておきます。
          (ともだち が くる まえ に へや を そうじ しておきます。)
          I will clean the room before my friend arrives.
          Tôi sẽ dọn phòng trước khi bạn đến.

      4. 🌟 夕食の前に宿題をやっておいた。
          (ゆうしょく の まえ に しゅくだい を やっておいた。)
          I did my homework before dinner.
          Tôi đã làm xong bài tập trước bữa tối.

      5. 🌟 必要な書類をコピーしておきました。
          (ひつよう な しょるい を コピー しておきました。)
          I made copies of the necessary documents in advance.
          Tôi đã sao chép sẵn các tài liệu cần thiết.

      6. 🌟 旅行の準備をしておくべきだ。
          (りょこう の じゅんび を しておく べき だ。)
          You should prepare for the trip in advance.
          Bạn nên chuẩn bị trước cho chuyến du lịch.

      7. 🌟 パーティーのために食べ物を用意しておきます。
          (パーティー の ため に たべもの を ようい しておきます。)
          I will prepare the food for the party.
          Tôi sẽ chuẩn bị thức ăn cho bữa tiệc.

      8. 🌟 忘れないようにメモをしておいた。
          (わすれない よう に メモ を しておいた。)
          I made a note so I wouldn’t forget.
          Tôi đã ghi chú để không quên.

      9. 🌟 テスト前にノートを復習しておきます。
          (テスト まえ に ノート を ふくしゅう しておきます。)
          I will review my notes before the test.
          Tôi sẽ ôn lại ghi chép trước khi thi.

      10. 🌟 家を出る前に電気を消しておきました。
          (いえ を でる まえ に でんき を けしておきました。)
          I turned off the lights before leaving the house.
          Tôi đã tắt đèn trước khi ra khỏi nhà.

Ngữ pháp N4:~てくれる

2024年08月30日

Ý nghĩa: “Làm gì đó cho tôi…”
Cấu trúc này được sử dụng khi ai đó làm điều gì đó cho người nói hoặc một người thân cận với người nói, thể hiện sự biết ơn hoặc cảm kích của người nói. “~てくれる” thường được sử dụng khi người khác làm điều gì đó cho mình.
 ※Chú ý: Cấu trúc này có thể được dùng với bạn bè, gia đình, hoặc người có mối quan hệ gần gũi. Đối với trường hợp lịch sự hơn, chúng ta sử dụng “~てくださる”.

 

Cấu trúc:

   Động từ thể て + くれる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 友達が宿題を手伝ってくれました。
          (ともだち が しゅくだい を てつだって くれました。)
          My friend helped me with my homework.
          Bạn tôi đã giúp tôi làm bài tập.

      2. 🌟 母が新しい服を買ってくれた。
          (はは が あたらしい ふく を かって くれた。)
          My mother bought me new clothes.
          Mẹ tôi đã mua cho tôi quần áo mới.

      3. 🌟 彼が空港まで送ってくれた。
          (かれ が くうこう まで おくって くれた。)
          He took me to the airport.
          Anh ấy đã đưa tôi ra sân bay.

      4. 🌟 先生がわからないところを説明してくれました。
          (せんせい が わからない ところ を せつめい して くれました。)
          The teacher explained the part I didn’t understand.
          Giáo viên đã giải thích phần mà tôi không hiểu.

      5. 🌟 友達が引っ越しを手伝ってくれた。
          (ともだち が ひっこし を てつだって くれた。)
          My friend helped me move.
          Bạn tôi đã giúp tôi chuyển nhà.

      6. 🌟 彼が私のために写真を撮ってくれた。
          (かれ が わたし の ため に しゃしん を とって くれた。)
          He took a photo for me.
          Anh ấy đã chụp ảnh cho tôi.

      7. 🌟 姉がケーキを作ってくれた。
          (あね が ケーキ を つくって くれた。)
          My sister made a cake for me.
          Chị tôi đã làm bánh cho tôi.

      8. 🌟 彼女が傘を貸してくれました。
          (かのじょ が かさ を かして くれました。)
          She lent me an umbrella.
          Cô ấy đã cho tôi mượn ô.

      9. 🌟 友達が映画のチケットを取ってくれました。
          (ともだち が えいが の チケット を とって くれました。)
          My friend got me a movie ticket.
          Bạn tôi đã lấy vé xem phim cho tôi.

      10. 🌟 彼が宿題を見てくれた。
          (かれ が しゅくだい を みて くれた。)
          He looked over my homework for me.
          Anh ấy đã xem qua bài tập cho tôi.