Ý nghĩa: “ngày càng,” “càng ngày càng,”
Cấu trúc ~一方だ được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra ngày càng mạnh mẽ hơn, hoặc một xu hướng phát triển theo một chiều hướng nhất định. Nó thường được sử dụng trong những trường hợp mà sự thay đổi này không có dấu hiệu dừng lại.
Cấu trúc:
・Động từ thể từ điển + 一方だ
Ví dụ:
-
-
-
🌟 地球の温暖化は進む一方だ。
(ちきゅう の おんだんか は すすむ いっぽう だ。)
Global warming is continuing to progress.
Sự ấm lên toàn cầu ngày càng tiến triển. -
🌟 仕事の量が増える一方だ。
(しごと の りょう が ふえる いっぽう だ。)
The amount of work is increasing more and more.
Khối lượng công việc ngày càng tăng lên. -
🌟 物価が上がる一方だ。
(ぶっか が あがる いっぽう だ。)
Prices are continuing to rise.
Giá cả ngày càng tăng. -
🌟 人口は減る一方だ。
(じんこう は へる いっぽう だ。)
The population is decreasing.
Dân số ngày càng giảm. -
🌟 彼の病状は悪化する一方だ。
(かれ の びょうじょう は あっか する いっぽう だ。)
His condition is worsening.
Tình trạng bệnh của anh ấy ngày càng xấu đi. -
🌟 交通事故が増える一方です。
(こうつう じこ が ふえる いっぽう です。)
Traffic accidents are increasing.
Số vụ tai nạn giao thông ngày càng tăng. -
🌟 借金がたまる一方だ。
(しゃっきん が たまる いっぽう だ。)
My debt is piling up.
Nợ nần ngày càng chồng chất. -
🌟 この国の経済は発展する一方だ。
(この くに の けいざい は はってん する いっぽう だ。)
The economy of this country is continuously developing.
Nền kinh tế của đất nước này ngày càng phát triển. -
🌟 環境汚染がひどくなる一方です。
(かんきょう おせん が ひどく なる いっぽう です。)
Environmental pollution is getting worse.
Ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng. -
🌟 インターネットの利用者は増える一方だ。
(インターネット の りようしゃ は ふえる いっぽう だ。)
The number of Internet users is increasing.
Số lượng người sử dụng Internet ngày càng tăng.
-
-