Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N4:さすが~

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Quả đúng là…” / “Đúng là…”
さすが được sử dụng để thể hiện sự thán phục hoặc khen ngợi ai đó vì họ làm điều gì đó mà phù hợp với sự mong đợi hoặc danh tiếng của họ. Cấu trúc này thể hiện rằng người nói ấn tượng với kết quả hoặc hành động của ai đó, vì điều đó phản ánh đúng năng lực hoặc tính cách đã được biết đến từ trước.

※Chú ý:
 ・さすが có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các cấu trúc khác để nhấn mạnh sự khâm phục hoặc ngạc nhiên.
 ・Khi sử dụng さすが, thường là trong bối cảnh mà người nói mong đợi hành động hoặc kết quả đặc biệt từ người đó và người đó đã thực hiện đúng như mong đợi.
 ・Cấu trúc này có thể được sử dụng để khen ngợi cả những hành động đơn giản lẫn những điều đáng kinh ngạc.

 

Cấu trúc:

さすが +  に + Động từ/Tính từ
 (の) + Danh từ + (も)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 さすがプロのシェフですね。料理が美味しいです。
          (さすが プロ の シェフ です ね。りょうり が おいしい です)
          As expected of a professional chef, the food is delicious.
          Quả đúng là đầu bếp chuyên nghiệp, món ăn rất ngon.

      2. 🌟 彼はさすがに速いですね!
          (かれ は さすが に はやい です ね)
          He is indeed fast!
          Đúng là anh ấy nhanh thật!

      3. 🌟 さすが田中さん、問題をすぐに解決しましたね。
          (さすが たなか さん、もんだい を すぐ に かいけつ しました ね)
          As expected of Tanaka, he solved the problem immediately.
          Quả đúng là anh Tanaka, anh ấy đã giải quyết vấn đề ngay lập tức.

      4. 🌟 さすがチャンピオン!最後まで諦めなかったね。
          (さすが チャンピオン!さいご まで あきらめなかった ね)
          As expected of a champion, you didn’t give up until the end.
          Quả đúng là nhà vô địch, bạn không bỏ cuộc cho đến cuối cùng.

      5. 🌟 さすがに難しい問題ですね。
          (さすが に むずかしい もんだい です ね)
          Indeed, it’s a difficult problem.
          Đúng là một vấn đề khó thật.

      6. 🌟 さすが先輩、いいアイデアを出しますね。
          (さすが せんぱい、いい アイデア を だします ね)
          As expected of my senior, you come up with great ideas.
          Quả đúng là tiền bối, anh đưa ra ý tưởng hay thật.

      7. 🌟 さすがにこれだけは食べられないなあ。
          (さすが に これ だけ は たべられない なあ)
          Even I can’t eat this much.
          Đến tôi cũng không thể ăn nhiều thế này.

      8. 🌟 さすが有名なレストラン、サービスも一流です。
          (さすが ゆうめい な レストラン、サービス も いちりゅう です)
          As expected of a famous restaurant, the service is top-notch.
          Đúng là nhà hàng nổi tiếng, dịch vụ cũng đẳng cấp.

      9. 🌟 彼女はさすがだね。どんな困難でも乗り越えられる。
          (かのじょ は さすが だ ね。どんな こんなん でも のりこえられる)
          She is truly impressive; she can overcome any difficulty.
          Cô ấy quả thật xuất sắc; dù khó khăn đến mấy cũng vượt qua được.

      10. 🌟 さすがに今日は疲れたなあ。
          (さすが に きょう は つかれた なあ)
          Even I am tired today.
          Đến tôi hôm nay cũng thấy mệt.

Ngữ pháp N4:~させてください

2024年10月31日

Ý nghĩa: “Xin hãy cho phép tôi…” / “Hãy để tôi…”
~させてください là cấu trúc dùng để xin phép người khác cho mình được thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc này thể hiện sự lịch sự, tôn trọng, thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn bày tỏ mong muốn được thực hiện hành động một cách nhã nhặn.

※Chú ý:
 ・~させてください thường đi kèm với động từ để diễn tả mong muốn hoặc yêu cầu được phép làm gì đó.
 ・Cấu trúc này dùng để bày tỏ mong muốn của người nói một cách lịch sự, tránh cảm giác ép buộc đối với người nghe.
 ・Trong văn nói thân mật, có thể dùng ~させて để rút gọn.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể sai khiến chia dạng + ください

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 少し休ませてください。
          (すこし やすませて ください)
          Please allow me to rest for a while.
          Xin hãy cho phép tôi nghỉ ngơi một chút.

      2. 🌟 質問させてください。
          (しつもん させて ください)
          Please allow me to ask a question.
          Xin hãy cho phép tôi đặt câu hỏi.

      3. 🌟 もう一度説明させてください。
          (もう いちど せつめい させて ください)
          Please allow me to explain once more.
          Xin hãy để tôi giải thích lại một lần nữa.

      4. 🌟 今度のプロジェクトに参加させてください。
          (こんど の プロジェクト に さんか させて ください)
          Please let me participate in the next project.
          Xin hãy cho tôi tham gia vào dự án tới.

      5. 🌟 ここで写真を撮らせてください。
          (ここ で しゃしん を とらせて ください)
          Please allow me to take a photo here.
          Xin hãy cho phép tôi chụp ảnh ở đây.

      6. 🌟 私の意見を言わせてください。
          (わたし の いけん を いわせて ください)
          Please allow me to express my opinion.
          Xin hãy cho phép tôi bày tỏ ý kiến của mình.

      7. 🌟 少し考えさせてください。
          (すこし かんがえさせて ください)
          Please let me think it over a bit.
          Xin hãy cho tôi suy nghĩ một chút.

      8. 🌟 一緒に手伝わせてください。
          (いっしょ に てつだわせて ください)
          Please let me help together with you.
          Xin hãy để tôi giúp cùng với bạn.

      9. 🌟 会議に出席させてください。
          (かいぎ に しゅっせき させて ください)
          Please allow me to attend the meeting.
          Xin hãy cho phép tôi tham dự cuộc họp.

      10. 🌟 この件について話させてください。
          (この けん について はなさせて ください)
          Please let me speak about this matter.
          Xin hãy để tôi nói về vấn đề này.

Ngữ pháp N4:~させる

2024年10月31日

Ý nghĩa: “Cho phép…” / “Khiến cho…” / “Bắt phải…”
~させる là cấu trúc sai khiến, được sử dụng để diễn tả việc người nói cho phép, bắt buộc, hoặc khiến người khác làm một hành động nào đó. Cấu trúc này thường mang ý nghĩa ra lệnh, yêu cầu hoặc cho phép một hành động, và có thể diễn tả cả sự miễn cưỡng lẫn sự tự nguyện.

※Chú ý:
 ・~させる có thể được sử dụng với các động từ để tạo thành thể sai khiến, mang nghĩa “cho phép” hoặc “khiến cho”.
 ・Động từ nhóm 1 (godan) chuyển sang thể sai khiến bằng cách thay đuôi う thành あ và thêm ~せる.
 ・Động từ nhóm 2 (ichidan) chuyển sang thể sai khiến bằng cách thêm ~させる vào gốc động từ.
 ・Đối với động từ nhóm 3 bất quy tắc như する và 来る, sẽ chuyển thành させる và 来させる.

 

Cấu trúc:

Động từ đuôi る  る -> させる
Động từ đuôi う  thể ない → せる
する  → させる
やる  → やらせる
くる  → こさせる

 

 

Ví dụ:

❶Diễn tả việc “cho phép”:

      1. 🌟 子供に好きなことをさせる。
          (こども に すきな こと を させる)
          Let the child do what they like.
          Cho phép con làm điều mình thích.

      2. 🌟 友達に遊ばせてあげる。
          (ともだち に あそばせて あげる)
          Let my friend play.
          Cho phép bạn chơi.

      3. 🌟 彼に自分で選ばせました。
          (かれ に じぶん で えらばせました)
          I let him choose by himself.
          Tôi cho anh ấy tự chọn.

➋ Diễn tả việc “khiến cho” hoặc “bắt phải”:

      1. 🌟 部下に報告書を書かせる。
          (ぶか に ほうこくしょ を かかせる)
          Make my subordinate write the report.
          Bắt cấp dưới viết báo cáo.

      2. 🌟 母は私に野菜を食べさせました。
          (はは は わたし に やさい を たべさせました)
          My mother made me eat vegetables.
          Mẹ bắt tôi ăn rau.

      3. 🌟 彼を待たせないでください。
          (かれ を またせないで ください)
          Please don’t make him wait.
          Xin đừng để anh ấy phải chờ đợi.

      4. 🌟 私は彼女にピアノを習わせています。
          (わたし は かのじょ に ピアノ を ならわせています)
          I’m making her learn the piano.
          Tôi đang bắt cô ấy học piano.

      5. 🌟 子供たちを外で遊ばせました。
          (こどもたち を そと で あそばせました)
          I let the children play outside.
          Tôi cho bọn trẻ chơi ngoài trời.

      6. 🌟 彼女を待たせたくない。
          (かのじょ を またせたくない)
          I don’t want to make her wait.
          Tôi không muốn để cô ấy phải đợi.

      7. 🌟 先生は学生に毎日日本語を話させました。
          (せんせい は がくせい に まいにち にほんご を はなさせました)
          The teacher made the students speak Japanese every day.
          Giáo viên bắt học sinh nói tiếng Nhật hàng ngày.

Ngữ pháp N4:~させられる

2024年10月31日

Ý nghĩa: “Bị bắt phải…” / “Bị buộc phải…”
~させられる là cấu trúc bị động sai khiến, được sử dụng để diễn tả việc một người bị ép buộc hoặc bắt buộc phải làm một hành động nào đó mà không phải tự ý muốn. Cấu trúc này thường mang sắc thái bị ép buộc hoặc miễn cưỡng trong hành động.

※Chú ý:
 ・~させられる thường được dùng với động từ để diễn đạt việc bị buộc phải thực hiện một hành động.
 ・Đối với động từ nhóm 1 (godan), chuyển thành thể sai khiến bị động bằng cách thêm ~される vào gốc động từ.
 ・Đối với động từ nhóm 2 (ichidan), chuyển thành thể sai khiến bị động bằng cách thêm ~させられる vào gốc động từ.

 

Cấu trúc:

Động từ chia thể させ  + られる
くる  → こさせられる
やる  → やらせられる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 子供の時、野菜を食べさせられた。
          (こども の とき、やさい を たべさせられた)
          When I was a child, I was made to eat vegetables.
          Khi còn nhỏ, tôi bị bắt phải ăn rau.

      2. 🌟 毎朝、早く起きさせられます。
          (まいあさ、はやく おきさせられます)
          Every morning, I’m forced to wake up early.
          Mỗi sáng, tôi bị bắt phải dậy sớm.

      3. 🌟 嫌いな仕事をやらせられた。
          (きらい な しごと を やらせられた)
          I was made to do work I didn’t like.
          Tôi bị bắt phải làm công việc mình không thích.

      4. 🌟 彼は先生に本を読まさせられた。
          (かれ は せんせい に ほん を よまさせられた)
          He was made to read the book by the teacher.
          Anh ấy bị thầy giáo bắt đọc cuốn sách.

      5. 🌟 私は友達に一緒に行かせられた。
          (わたし は ともだち に いっしょ に いかせられた)
          I was made to go along by my friend.
          Tôi bị bạn bắt đi cùng.

      6. 🌟 宿題を全部やらせられた。
          (しゅくだい を ぜんぶ やらせられた)
          I was made to do all the homework.
          Tôi bị bắt làm hết bài tập về nhà.

      7. 🌟 上司に遅くまで働かせられた。
          (じょうし に おそく まで はたらかせられた)
          I was forced to work until late by my boss.
          Tôi bị sếp bắt làm việc đến khuya.

      8. 🌟 会議で長い話を聞かせられた。
          (かいぎ で ながい はなし を きかせられた)
          I was made to listen to a long speech at the meeting.
          Tôi bị bắt phải nghe một bài diễn thuyết dài trong cuộc họp.

      9. 🌟 先生に作文を書かせられました。
          (せんせい に さくぶん を かかせられました)
          I was made to write an essay by the teacher.
          Tôi bị thầy giáo bắt viết một bài văn.

      10. 🌟 彼は部長に出張に行かせられた。
          (かれ は ぶちょう に しゅっちょう に いかせられた)
          He was forced to go on a business trip by the department head.
          Anh ấy bị trưởng phòng bắt đi công tác.

Ngữ pháp N4:~らしい

2024年10月31日

Meaning:

  • Suy đoán dựa trên thông tin: “Có vẻ như…” / “Nghe nói…”

  • Diễn tả đặc trưng, tính chất: “Đậm chất…” / “Mang phong cách…”

  • Đưa ra đánh giá về hành vi phù hợp: “Đúng là…” / “Ra dáng…”

~らしい có ba cách sử dụng chính:

      1. Diễn tả suy đoán dựa trên thông tin gián tiếp, tin đồn hoặc lời kể lại, mang nghĩa “có vẻ như” hoặc “nghe nói”.
      2. Diễn tả đặc trưng, tính chất của sự vật hoặc con người, khi một sự vật mang đặc trưng rõ ràng của nó.
      3. Đưa ra nhận xét về hành vi hoặc phẩm chất phù hợp với một đối tượng nhất định.

※Chú ý:
 ・~らしい thường được sử dụng sau danh từ hoặc động từ ở dạng ngắn (thể thường) để biểu đạt suy đoán hoặc đánh giá.
 ・Cấu trúc này khác với ~そうだ vì ~らしい dựa trên thông tin hoặc cảm nhận gián tiếp, không phải trực tiếp quan sát.
 ・~らしい còn thể hiện phong cách, đặc trưng điển hình, giúp nhấn mạnh bản chất của sự vật hoặc tính chất của một hành vi.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + らしい
 + らしく
 + らしくない
Danh từ
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

❶Suy đoán dựa trên thông tin:
      1. 🌟 今日は寒いらしいです。
          (きょう は さむい らしい です)
          It seems like it’s cold today.
          Hình như hôm nay trời lạnh.

      2. 🌟 彼はもう帰ったらしい。
          (かれ は もう かえった らしい)
          I heard that he already went home.
          Nghe nói anh ấy đã về rồi.

      3. 🌟 あの店はおいしいらしいです。
          (あの みせ は おいしい らしい です)
          I heard that that restaurant is good.
          Nghe nói nhà hàng đó ngon lắm.

➋Diễn tả đặc trưng, tính chất:
      1. 🌟 このデザインはとても日本らしい。
          (この デザイン は とても にほん らしい)
          This design is very Japanese.
          Thiết kế này rất đậm chất Nhật Bản.

      2. 🌟 彼は本当に子供らしい。
          (かれ は ほんとうに こども らしい)
          He’s really like a child.
          Anh ấy đúng là có nét của một đứa trẻ.

      3. 🌟 今日は春らしい天気ですね。
          (きょう は はる らしい てんき です ね)
          The weather is really spring-like today.
          Thời tiết hôm nay thật đúng là mùa xuân.

❸Đưa ra đánh giá về hành vi phù hợp:
      1. 🌟 彼女は教師らしい態度で話していた。
          (かのじょ は きょうし らしい たいど で はなして いた)
          She was speaking with an attitude fitting for a teacher.
          Cô ấy nói chuyện với thái độ rất đúng mực của một giáo viên.

      2. 🌟 彼はリーダーらしい行動をしている。
          (かれ は リーダー らしい こうどう を している)
          He is acting like a leader.
          Anh ấy hành động rất ra dáng một người lãnh đạo.

      3. 🌟 あなたももっと大人らしくなってほしい。
          (あなた も もっと おとな らしく なって ほしい)
          I want you to be more mature.
          Tôi muốn bạn trở nên ra dáng người lớn hơn một chút.

      4. 🌟 彼の話し方は紳士らしい。
          (かれ の はなしかた は しんし らしい)
          His way of speaking is gentlemanly.
          Cách nói chuyện của anh ấy rất đúng kiểu quý ông.

Ngữ pháp N4:~られる

2024年10月31日

Ý nghĩa: 

  • Thể bị động (Passive): “Bị…” / “Được…”

  • Thể khả năng (Potential): “Có thể…”

  • Kính ngữ (Honorific): (Diễn đạt hành động của người khác một cách kính trọng)

~られる có ba cách sử dụng chính:

      1. Thể hiện sự bị động, nơi mà chủ thể của câu bị tác động bởi hành động của người khác.
      2. Thể hiện khả năng làm một việc gì đó.
      3. Thể hiện kính ngữ, khi nói về hành động của người khác một cách lịch sự.

※Chú ý:

      • Động từ nhóm 1 (godan) chuyển sang thể bị động bằng cách thêm ~れる vào thể ます bỏ ます.
      • Động từ nhóm 2 (ichidan) chuyển sang thể bị động bằng cách thêm ~られる vào thể từ điển.
      • Với một số động từ thể hiện kính ngữ như 行かれる, 思われる, 使われる, cấu trúc này có thể thể hiện sự tôn trọng với hành động của người khác.

 

Cấu trúc:

Động từ đuôiる  る -> られる
Động từ đuôiう   “う” → ”え” + る
やる  → やれる
する  → できる
くる  → こられる

 

 

Ví dụ:

1. Thể bị động:

      1. 🌟 彼に本を読まれた。
          (かれ に ほん を よまれた)
          The book was read by him.
          Cuốn sách đã bị anh ấy đọc.

      2. 🌟 犬に靴を噛まれた。
          (いぬ に くつ を かまれた)
          My shoes were bitten by the dog.
          Giày của tôi bị con chó cắn.

      3. 🌟 友達に笑われた。
          (ともだち に わらわれた)
          I was laughed at by my friend.
          Tôi bị bạn cười.

2. Thể khả năng:

      1. 🌟 日本語が話せます。
          (にほんご が はなせます)
          I can speak Japanese.
          Tôi có thể nói tiếng Nhật.

      2. 🌟 車を運転できますか?
          (くるま を うんてん できます か)
          Can you drive a car?
          Bạn có thể lái xe không?

      3. 🌟 この映画は見られます。
          (この えいが は みられます)
          This movie can be watched.
          Bộ phim này có thể xem được.

3. Kính ngữ :

      1. 🌟 先生が来られました。
          (せんせい が こられました)
          The teacher has arrived.
          Thầy giáo đã đến (một cách kính trọng).

      2. 🌟 社長が話されました。
          (しゃちょう が はなされました)
          The president spoke.
          Giám đốc đã phát biểu (một cách kính trọng).

      3. 🌟 お母様が作られた料理です。
          (おかあさま が つくられた りょうり です)
          This is a dish your mother made.
          Đây là món ăn mà mẹ bạn đã làm (một cách kính trọng).

Ngữ pháp N4:~終わる

2024年10月31日

Ý nghĩa: “Kết thúc việc…” / “Xong…”
~終わる được sử dụng để diễn tả sự hoàn thành hoặc kết thúc của một hành động. Cấu trúc này thường đi kèm với động từ ở thể ます (bỏ ます) để chỉ rằng một hành động nào đó đã được thực hiện cho đến khi hoàn tất.

※Chú ý:
 ・~終わる có thể dùng với nhiều loại động từ khác nhau để diễn đạt rằng hành động đó đã được thực hiện cho đến cuối cùng hoặc hoàn thành toàn bộ.
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong văn nói và viết hàng ngày để diễn tả quá trình hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hành động nào đó.
 ・Khi dùng với động từ mang tính chất liên tục hoặc kéo dài, ~終わる cho thấy rằng hành động đã hoàn thành mà không bị gián đoạn.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + 終わる(おわる)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 本を読み終わりました。
          (ほん を よみおわりました)
          I finished reading the book.
          Tôi đã đọc xong cuốn sách.

      2. 🌟 宿題をやり終えた。
          (しゅくだい を やりおえた)
          I finished doing my homework.
          Tôi đã làm xong bài tập.

      3. 🌟 食べ終わったら、皿を片付けてください。
          (たべおわったら、さら を かたづけて ください)
          When you finish eating, please clear the plates.
          Khi ăn xong, hãy dọn đĩa nhé.

      4. 🌟 その映画を見終わった。
          (その えいが を みおわった)
          I finished watching that movie.
          Tôi đã xem xong bộ phim đó.

      5. 🌟 仕事をやり終わりました。
          (しごと を やりおわりました)
          I completed the work.
          Tôi đã hoàn thành công việc.

      6. 🌟 彼は手紙を書き終えた。
          (かれ は てがみ を かきおえた)
          He finished writing the letter.
          Anh ấy đã viết xong bức thư.

      7. 🌟 報告書を作り終えたら、見せてください。
          (ほうこくしょ を つくりおえたら、みせて ください)
          When you finish creating the report, please show it to me.
          Khi làm xong báo cáo, hãy cho tôi xem nhé.

      8. 🌟 全部の書類を読み終えた。
          (ぜんぶ の しょるい を よみおえた)
          I finished reading all the documents.
          Tôi đã đọc xong toàn bộ tài liệu.

      9. 🌟 料理を作り終わった後、すぐに食べました。
          (りょうり を つくりおわった あと、すぐ に たべました)
          After finishing cooking, I ate right away.
          Sau khi nấu xong, tôi ăn ngay.

      10. 🌟 その本を書き終わるのに一年かかった。
          (その ほん を かきおわる の に いちねん かかった)
          It took a year to finish writing that book.
          Viết xong cuốn sách đó mất một năm.

Ngữ pháp N4:~おきに

2024年10月31日

Ý nghĩa: “Cứ mỗi…” / “Cứ cách…”
~おきに được sử dụng để diễn tả khoảng cách đều đặn hoặc chu kỳ của một hành động nào đó, thường theo đơn vị thời gian hoặc khoảng cách. Cấu trúc này thể hiện sự lặp lại có quy tắc, ví dụ như “cứ mỗi hai giờ” hoặc “cứ cách một mét.”

※Chú ý:
 ・~おきに thường đi kèm với các từ chỉ khoảng thời gian (giờ, ngày, tuần) hoặc khoảng cách (mét, km) để chỉ ra chu kỳ hoặc khoảng cách của hành động lặp lại.
 ・Cấu trúc này nhấn mạnh sự đều đặn của chu kỳ và khoảng cách, mang lại cảm giác trật tự và nhất quán cho hành động hoặc sự việc.

 

Cấu trúc:

    Danh từ (Chỉ thời gian, khoảng cách,…) + おきに

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 バスは10分おきに来ます。
          (バス は じゅっぷん おき に きます)
          The bus comes every 10 minutes.
          Cứ mỗi 10 phút lại có một chuyến xe buýt.

      2. 🌟 木が1メートルおきに植えられています。
          (き が いち メートル おき に うえられて います)
          Trees are planted at intervals of 1 meter.
          Cây được trồng cách nhau mỗi 1 mét.

      3. 🌟 彼は1日おきにジムに行っています。
          (かれ は いちにち おき に ジム に いって います)
          He goes to the gym every other day.
          Anh ấy đi tập gym cứ cách một ngày.

      4. 🌟 会議は週ごとに行われますが、月2回おきにあります。
          (かいぎ は しゅう ごと に おこなわれます が、つき に かい おき に あります)
          The meetings are held weekly, but at intervals of twice a month.
          Cuộc họp diễn ra hàng tuần, nhưng cứ mỗi tháng có hai lần.

      5. 🌟 電車は15分おきに出発します。
          (でんしゃ は じゅうごふん おき に しゅっぱつ します)
          The train departs every 15 minutes.
          Cứ mỗi 15 phút có một chuyến tàu khởi hành.

      6. 🌟 彼女は3日おきに料理をします。
          (かのじょ は みっか おき に りょうり を します)
          She cooks every three days.
          Cô ấy nấu ăn cứ cách ba ngày.

      7. 🌟 道路には5メートルおきに標識があります。
          (どうろ に は ご メートル おき に ひょうしき が あります)
          There are signs on the road at intervals of 5 meters.
          Cứ mỗi 5 mét trên đường lại có một biển báo.

      8. 🌟 この薬は4時間おきに飲んでください。
          (この くすり は よじかん おき に のんで ください)
          Please take this medicine every 4 hours.
          Cứ mỗi 4 giờ hãy uống thuốc này một lần.

      9. 🌟 クラスは30分おきに休憩があります。
          (クラス は さんじゅっぷん おき に きゅうけい が あります)
          There is a break every 30 minutes in the class.
          Trong lớp, cứ mỗi 30 phút lại có một lần nghỉ.

      10. 🌟 1時間おきにアラームを設定しました。
          (いちじかん おき に アラーム を せってい しました)
          I set the alarm every hour.
          Tôi đã cài báo thức cứ mỗi một giờ.

Ngữ pháp N4:お~になる

2024年10月31日

Ý nghĩa: “Làm…” (Dạng kính ngữ của động từ)
お~になる là một cấu trúc kính ngữ được sử dụng để diễn đạt hành động của người khác một cách tôn trọng và lịch sự. Cấu trúc này thường dùng để nói về hành động của người có địa vị cao hơn hoặc trong các tình huống trang trọng, ví dụ như nói về khách hàng, cấp trên hoặc người lớn tuổi.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này chỉ áp dụng với động từ nhóm 1 và nhóm 2 ở thể ます (bỏ ます), không áp dụng với động từ nhóm 3 như する và các động từ có sẵn kính ngữ như いらっしゃる.
 ・Cấu trúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống trang trọng, chẳng hạn như trong giao tiếp kinh doanh hoặc khi nói về người khác với sự kính trọng.
 ・Trong văn nói thân mật hoặc không trang trọng, cấu trúc này có thể được thay thế bằng cách dùng dạng される của động từ.

 

Cấu trúc:

お + Động từ ます   + になる
お/ご + Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 先生はこの本をお読みになります。
          (せんせい は この ほん を およみ に なります)
          The teacher reads this book.
          Thầy giáo đọc cuốn sách này (một cách kính trọng).

      2. 🌟 社長がお帰りになります。
          (しゃちょう が おかえり に なります)
          The president will go home.
          Giám đốc sẽ về (một cách kính trọng).

      3. 🌟 お客様はもうお着きになりました。
          (おきゃくさま は もう おつき に なりました)
          The guest has already arrived.
          Khách hàng đã đến rồi (một cách kính trọng).

      4. 🌟 ご両親がお話しになります。
          (ごりょうしん が おはなし に なります)
          Your parents will speak.
          Cha mẹ bạn sẽ nói chuyện (một cách kính trọng).

      5. 🌟 お母様は何をお探しになりますか?
          (おかあさま は なに を おさがし に なります か)
          What is your mother looking for?
          Mẹ bạn đang tìm gì (một cách kính trọng)?

      6. 🌟 先生はその映画をご覧になります。
          (せんせい は その えいが を ごらん に なります)
          The teacher will watch that movie.
          Thầy giáo sẽ xem bộ phim đó (một cách kính trọng).

      7. 🌟 社長がお話しになります。
          (しゃちょう が おはなし に なります)
          The president will talk.
          Giám đốc sẽ nói chuyện (một cách kính trọng).

      8. 🌟 ご友人がお越しになりますか?
          (ごゆうじん が おこし に なります か)
          Will your friend come?
          Bạn của bạn sẽ đến chứ (một cách kính trọng)?

      9. 🌟 ご家族はどちらにお住まいですか?
          (ごかぞく は どちら に おすまい です か)
          Where does your family live?
          Gia đình bạn sống ở đâu (một cách kính trọng)?

      10. 🌟 お客様がお食事になります。
          (おきゃくさま が おしょくじ に なります)
          The guest is having a meal.
          Khách hàng đang dùng bữa (một cách kính trọng).

Ngữ pháp N4:お~ください

2024年10月31日

Ý nghĩa: ”Hãy…” / “Xin vui lòng…”
お~ください là cấu trúc kính ngữ được sử dụng để diễn đạt yêu cầu, lời mời hoặc sự nhờ vả một cách lịch sự và tôn trọng. Cấu trúc này thường dùng trong giao tiếp trang trọng hoặc trong các tình huống yêu cầu lịch sự từ phía người nói đối với người nghe, ví dụ như khi phục vụ khách hàng hoặc trong các văn bản trang trọng.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này chỉ áp dụng với động từ nhóm 1 và nhóm 2 ở thể ます (bỏ ます), và thường dùng với động từ thể hiện hành động đơn giản hoặc thân thiện.
 ・Đối với động từ nhóm 3 như する và các động từ có sẵn kính ngữ như いらっしゃる, cấu trúc này không áp dụng được.
 ・Cấu trúc này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh trang trọng như dịch vụ khách hàng, văn phòng, hoặc khi nói chuyện với người lớn tuổi.

 

Cấu trúc:

お + Động từ thể ます   + ください
お/ご + Danh từ (hành động)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 お待ちください。
          (おまち ください)
          Please wait.
          Xin vui lòng chờ đợi.

      2. 🌟 お書きください。
          (おかき ください)
          Please write.
          Xin vui lòng viết.

      3. 🌟 お入りください。
          (おはいり ください)
          Please enter.
          Xin mời vào.

      4. 🌟 お持ちください。
          (おもち ください)
          Please take this.
          Xin vui lòng cầm cái này.

      5. 🌟 お読みください。
          (およみ ください)
          Please read.
          Xin vui lòng đọc.

      6. 🌟 お手伝いください。
          (おてつだい ください)
          Please help.
          Xin vui lòng giúp đỡ.

      7. 🌟 お越しください。
          (おこし ください)
          Please come.
          Xin vui lòng đến.

      8. 🌟 お召し上がりください。
          (おめしあがり ください)
          Please enjoy (the meal).
          Xin mời dùng bữa.

      9. 🌟 お忘れなくお持ちください。
          (おわすれ なく おもち ください)
          Please don’t forget to bring it.
          Xin đừng quên mang theo.