Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N2:~をもとに

2024年10月25日

Ý nghĩa:  “Dựa trên…” / “Trên cơ sở…” / “Dựa vào…”
Cấu trúc ~をもとに được sử dụng để diễn tả rằng một hành động, sự việc, hoặc ý tưởng được xây dựng, phát triển dựa trên thông tin, dữ liệu, kinh nghiệm, hoặc các yếu tố cơ sở khác. Nó nhấn mạnh rằng sự việc xảy ra không phải là ngẫu nhiên mà có cơ sở vững chắc.

※Chú ý:
 ・~をもとに thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi giải thích quá trình phát triển hoặc sáng tạo dựa trên một nguồn nhất định.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với danh từ chỉ tài liệu, dữ liệu, kinh nghiệm, hoặc các yếu tố đã có từ trước để nhấn mạnh nền tảng của sự việc được diễn ra.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + をもとに/をもとにして

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この小説は実話をもとに書かれた。
          (この しょうせつ は じつわ を もとに かかれた)
          This novel was written based on a true story.
          Cuốn tiểu thuyết này được viết dựa trên câu chuyện có thật.

      2. 🌟 彼の経験をもとにしたアドバイスは役に立つ。
          (かれ の けいけん を もとに した アドバイス は やく に たつ)
          Advice based on his experience is useful.
          Lời khuyên dựa trên kinh nghiệm của anh ấy rất hữu ích.

      3. 🌟 この映画は歴史的事実をもとにして作られた。
          (この えいが は れきしてき じじつ を もとに して つくられた)
          This movie was made based on historical facts.
          Bộ phim này được làm dựa trên các sự kiện lịch sử.

      4. 🌟 データをもとに、売上予測が行われた。
          (データ を もとに、うりあげ よそく が おこなわれた)
          Sales forecasts were made based on the data.
          Dự đoán doanh số được thực hiện dựa trên dữ liệu.

      5. 🌟 アンケート結果をもとに、新しい商品が開発された。
          (アンケート けっか を もとに、あたらしい しょうひん が かいはつ された)
          The new product was developed based on the survey results.
          Sản phẩm mới được phát triển dựa trên kết quả khảo sát.

      6. 🌟 その決定は法律をもとにして下された。
          (その けってい は ほうりつ を もとに して くだされた)
          The decision was made based on the law.
          Quyết định đó được đưa ra dựa trên pháp luật.

      7. 🌟 研究成果をもとに、新しい技術が生まれた。
          (けんきゅう せいか を もとに、あたらしい ぎじゅつ が うまれた)
          New technology was created based on the research results.
          Công nghệ mới được tạo ra dựa trên kết quả nghiên cứu.

      8. 🌟 子供の描いた絵をもとに、絵本が作られた。
          (こども の かいた え を もとに、えほん が つくられた)
          The picture book was created based on the children’s drawings.
          Cuốn sách tranh được tạo ra dựa trên tranh vẽ của trẻ em.

      9. 🌟 教科書をもとに、授業計画を立てる。
          (きょうかしょ を もとに、じゅぎょう けいかく を たてる)
          Lesson plans are made based on the textbook.
          Kế hoạch bài giảng được lập dựa trên sách giáo khoa.

      10. 🌟 実験結果をもとに、結論が導かれた。
           (じっけん けっか を もとに、けつろん が みちびかれた)
          The conclusion was drawn based on the experimental results.
          Kết luận được rút ra dựa trên kết quả thí nghiệm.

Ngữ pháp N2:~をめぐって

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Xoay quanh…” / “Xung quanh…” / “Liên quan đến…”
Cấu trúc ~をめぐって được sử dụng để diễn tả rằng có nhiều ý kiến, tranh luận, hoặc xung đột liên quan đến một vấn đề nào đó. Nó nhấn mạnh sự thảo luận hoặc tranh cãi giữa nhiều người về một chủ đề hoặc sự việc cụ thể.

※Chú ý:
 ・~をめぐって thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc văn viết, khi nói về những cuộc thảo luận, tranh cãi, hoặc mâu thuẫn xoay quanh một chủ đề nhất định.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các động từ như “議論する” (tranh luận), “争う” (tranh chấp), “話し合う” (thảo luận),…

 

Cấu trúc:

    Danh từ + を巡って/巡る

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 その事件をめぐって、多くの議論が行われた。
          (その じけん を めぐって、おおく の ぎろん が おこなわれた)
          There were many debates over the incident.
          Đã có nhiều cuộc tranh luận xoay quanh vụ việc đó.

      2. 🌟 政治改革をめぐって、意見が分かれている。
          (せいじ かいかく を めぐって、いけん が わかれて いる)
          Opinions are divided regarding political reform.
          Ý kiến bị chia rẽ xoay quanh cải cách chính trị.

      3. 🌟 財産分与をめぐって、家族の間で争いが起きた。
          (ざいさん ぶんよ を めぐって、かぞく の あいだ で あらそい が おきた)
          There was a dispute among family members over the division of property.
          Xung đột đã xảy ra giữa các thành viên gia đình về việc chia tài sản.

      4. 🌟 環境問題をめぐって、国際的な会議が開かれた。
          (かんきょう もんだい を めぐって、こくさいてき な かいぎ が ひらかれた)
          An international conference was held concerning environmental issues.
          Hội nghị quốc tế đã được tổ chức xoay quanh các vấn đề môi trường.

      5. 🌟 その計画をめぐって、賛成と反対の意見が交わされた。
          (その けいかく を めぐって、さんせい と はんたい の いけん が かわされた)
          Opinions for and against were exchanged over the plan.
          Các ý kiến tán thành và phản đối đã được trao đổi xoay quanh kế hoạch đó.

      6. 🌟 教育制度をめぐって、さまざまな議論が行われている。
          (きょういく せいど を めぐって、さまざま な ぎろん が おこなわれて いる)
          Various debates are being held over the education system.
          Nhiều cuộc tranh luận đã được tổ chức xoay quanh hệ thống giáo dục.

      7. 🌟 新しい法律をめぐって、国会で激しい議論が交わされた。
          (あたらしい ほうりつ を めぐって、こっかい で はげしい ぎろん が かわされた)
          Intense debates were exchanged in the parliament over the new law.
          Cuộc tranh luận gay gắt đã diễn ra tại quốc hội xoay quanh luật mới.

      8. 🌟 会社の経営方針をめぐって、社員の間で意見が分かれている。
          (かいしゃ の けいえい ほうしん を めぐって、しゃいん の あいだ で いけん が わかれて いる)
          Opinions are divided among employees regarding the company’s management policy.
          Ý kiến bị chia rẽ giữa các nhân viên xoay quanh chính sách quản lý của công ty.

      9. 🌟 遺産をめぐって、兄弟の間で争いが絶えない。
          (いさん を めぐって、きょうだい の あいだ で あらそい が たえない)
          Disputes over the inheritance among the siblings never cease.
          Xung đột về việc thừa kế giữa các anh chị em không bao giờ dứt.

      10. 🌟 その出来事をめぐって、多くの報道がなされた。
           (その できごと を めぐって、おおく の ほうどう が なされた)
          A lot of reports were made regarding that incident.
          Nhiều bài báo đã được thực hiện xoay quanh sự việc đó.

Ngữ pháp N2:~にも関わらず

2024年10月25日

Ý nghĩa:  “Mặc dù…” / “Bất chấp…” / “Dù cho…”
Cấu trúc ~にも関わらず được sử dụng để diễn tả sự đối lập giữa hai sự việc, trong đó sự việc ở vế sau vẫn xảy ra mặc dù có sự cản trở hoặc điều kiện trái ngược ở vế trước. Nó nhấn mạnh sự kiên định hoặc không bị ảnh hưởng của một hành động, tình huống so với một yếu tố cản trở.

※Chú ý:
 ・~にも関わらず thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một sự việc đã xảy ra bất chấp những điều kiện khó khăn hoặc trái ngược.
 ・Cấu trúc này có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói để diễn tả sự kiên định hoặc bất ngờ trước một sự việc.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + にも関わらず(にもかかわらず)
Danh từ + (である)
Tính từ đuôi な + (である)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 雨にも関わらず、試合は行われた。
          (あめ に も かかわらず、しあい は おこなわれた)
          Despite the rain, the match was held.
          Mặc dù trời mưa, trận đấu vẫn được diễn ra.

      2. 🌟 彼は病気にも関わらず、仕事を続けた。
          (かれ は びょうき に も かかわらず、しごと を つづけた)
          Despite being sick, he continued working.
          Dù bị ốm, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.

      3. 🌟 危険にも関わらず、彼は山に登った。
          (きけん に も かかわらず、かれ は やま に のぼった)
          Despite the danger, he climbed the mountain.
          Bất chấp nguy hiểm, anh ấy đã leo núi.

      4. 🌟 時間がなかったにも関わらず、彼は約束を守った。
          (じかん が なかった に も かかわらず、かれ は やくそく を まもった)
          Despite not having time, he kept his promise.
          Dù không có thời gian, anh ấy vẫn giữ lời hứa.

      5. 🌟 彼女は反対にも関わらず、自分の意見を貫いた。
          (かのじょ は はんたい に も かかわらず、じぶん の いけん を つらぬいた)
          Despite the opposition, she stuck to her opinion.
          Mặc dù bị phản đối, cô ấy vẫn giữ vững quan điểm của mình.

      6. 🌟 年齢にも関わらず、彼は若々しく見える。
          (ねんれい に も かかわらず、かれ は わかわかしく みえる)
          Despite his age, he looks youthful.
          Dù tuổi tác, anh ấy trông vẫn trẻ trung.

      7. 🌟 給料が安いにも関わらず、彼はその仕事を続けている。
          (きゅうりょう が やすい に も かかわらず、かれ は その しごと を つづけている)
          Despite the low salary, he continues with the job.
          Dù lương thấp, anh ấy vẫn tiếp tục công việc.

      8. 🌟 難しいにも関わらず、彼は挑戦し続けた。
          (むずかしい に も かかわらず、かれ は ちょうせん し つづけた)
          Despite the difficulty, he continued to challenge himself.
          Mặc dù khó khăn, anh ấy vẫn tiếp tục thử thách bản thân.

      9. 🌟 交通渋滞にも関わらず、彼は時間通りに着いた。
          (こうつう じゅうたい に も かかわらず、かれ は じかん どおり に ついた)
          Despite the traffic jam, he arrived on time.
          Mặc dù tắc đường, anh ấy vẫn đến đúng giờ.

      10. 🌟 勉強が嫌いにも関わらず、彼は試験に合格した。
           (べんきょう が きらい に も かかわらず、かれ は しけん に ごうかく した)
          Despite disliking studying, he passed the exam.
          Dù không thích học, anh ấy vẫn đỗ kỳ thi.

Ngữ pháp N2:~に伴って

2024年10月25日

Ý nghĩa:  “Cùng với…” / “Kéo theo…” / “Đi đôi với…”
Cấu trúc ~に伴って được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc tình huống nào đó thay đổi hoặc diễn ra đồng thời với sự thay đổi của một sự việc khác. Nó nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa hai sự việc, trong đó sự thay đổi của sự việc này dẫn đến sự thay đổi của sự việc kia.

※Chú ý:
 ・~に伴って thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng để diễn tả sự thay đổi đồng thời hoặc liên quan giữa hai sự việc.
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng với các danh từ chỉ sự thay đổi, như “増加” (sự gia tăng), “減少” (sự giảm sút), “発展” (sự phát triển), “変化” (sự thay đổi),…

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + に伴って
 + に伴い
 + に伴う
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 経済の発展に伴って、人々の生活が豊かになった。
          (けいざい の はってん に ともなって、ひとびと の せいかつ が ゆたか に なった)
          As the economy develops, people’s lives have become more prosperous.
          Cùng với sự phát triển của kinh tế, đời sống của người dân trở nên phong phú hơn.

      2. 🌟 人口が増加するに伴って、住宅問題が深刻化している。
          (じんこう が ぞうか する に ともなって、じゅうたく もんだい が しんこくか して いる)
          As the population increases, housing issues are becoming more serious.
          Cùng với sự gia tăng dân số, vấn đề nhà ở đang trở nên nghiêm trọng hơn.

      3. 🌟 気温が上昇するに伴って、エアコンの使用が増えている。
          (きおん が じょうしょう する に ともなって、エアコン の しよう が ふえて いる)
          As the temperature rises, the use of air conditioners is increasing.
          Cùng với sự tăng nhiệt độ, việc sử dụng máy điều hòa không khí đang tăng lên.

      4. 🌟 年齢を重ねるに伴って、体力が衰える。
          (ねんれい を かさねる に ともなって、たいりょく が おとろえる)
          As you age, your physical strength declines.
          Cùng với sự tăng tuổi, sức lực giảm dần.

      5. 🌟 技術の進歩に伴って、生活が便利になった。
          (ぎじゅつ の しんぽ に ともなって、せいかつ が べんり に なった)
          As technology advances, life has become more convenient.
          Cùng với sự tiến bộ của công nghệ, cuộc sống trở nên tiện lợi hơn.

      6. 🌟 台風の接近に伴って、大雨が降り始めた。
          (たいふう の せっきん に ともなって、おおあめ が ふりはじめた)
          As the typhoon approached, heavy rain started to fall.
          Cùng với sự tiếp cận của bão, mưa lớn đã bắt đầu rơi.

      7. 🌟 需要の増加に伴って、供給が追いつかなくなった。
          (じゅよう の ぞうか に ともなって、きょうきゅう が おいつかなく なった)
          As demand increased, supply could not keep up.
          Cùng với sự gia tăng nhu cầu, nguồn cung không thể theo kịp.

      8. 🌟 生活習慣の変化に伴って、病気の種類も変わってきた。
          (せいかつ しゅうかん の へんか に ともなって、びょうき の しゅるい も かわって きた)
          As lifestyles have changed, the types of diseases have also changed.
          Cùng với sự thay đổi thói quen sinh hoạt, các loại bệnh tật cũng thay đổi.

      9. 🌟 会社の規模拡大に伴って、新しい従業員が採用された。
          (かいしゃ の きぼ かくだい に ともなって、あたらしい じゅうぎょういん が さいよう された)
          As the company expanded, new employees were hired.
          Cùng với sự mở rộng quy mô của công ty, nhân viên mới đã được tuyển dụng.

      10. 🌟 学生数の増加に伴って、教室が不足している。
           (がくせい すう の ぞうか に ともなって、きょうしつ が ふそく して いる)
          As the number of students increases, classrooms are becoming insufficient.
          Cùng với sự gia tăng số lượng học sinh, phòng học đang trở nên thiếu hụt.

Ngữ pháp N2:~にて

2024年10月25日

Ý nghĩa:  “Ở…” / “Tại…” / “Bằng…” / “Thông qua…”
Cấu trúc ~にて được sử dụng để chỉ địa điểm, phương thức, hoặc thời gian diễn ra sự việc. Đây là một dạng ngữ pháp trang trọng, thường xuất hiện trong các văn bản hành chính, thư từ, thông báo, hoặc biển hiệu.

※Chú ý:
 ・~にて là cách diễn đạt trang trọng hơn của các cấu trúc như ~で (chỉ địa điểm), ~によって (chỉ phương thức), và ~で (chỉ thời gian).
 ・Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh mang tính hành chính, công việc hoặc khi cần diễn đạt một cách trang trọng.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + にて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 東京駅にてお待ちしています。
          (とうきょう えき にて おまち しています)
          I will be waiting at Tokyo Station.
          Tôi sẽ đợi tại ga Tokyo.

      2. 🌟 電話にてご連絡ください。
          (でんわ にて ごれんらく ください)
          Please contact us by phone.
          Vui lòng liên lạc qua điện thoại.

      3. 🌟 本日、会議室にて会議を行います。
          (ほんじつ、かいぎしつ にて かいぎ を おこないます)
          The meeting will be held in the conference room today.
          Hôm nay, cuộc họp sẽ được tổ chức tại phòng họp.

      4. 🌟 メールにてご案内いたします。
          (メール にて ごあんない いたします)
          We will inform you via email.
          Chúng tôi sẽ thông báo qua email.

      5. 🌟 インターネットにて申し込みができます。
          (インターネット にて もうしこみ が できます)
          You can apply via the internet.
          Bạn có thể đăng ký qua mạng internet.

      6. 🌟 会場にて登録を行ってください。
          (かいじょう にて とうろく を おこなって ください)
          Please register at the venue.
          Vui lòng đăng ký tại hội trường.

      7. 🌟 現地にて説明会が開催されます。
          (げんち にて せつめいかい が かいさい されます)
          An information session will be held at the site.
          Buổi thuyết trình sẽ được tổ chức tại địa điểm.

      8. 🌟 書面にてご返答いたします。
          (しょめん にて ごへんとう いたします)
          We will respond in writing.
          Chúng tôi sẽ trả lời bằng văn bản.

      9. 🌟 空港にて手続きを行ってください。
          (くうこう にて てつづき を おこなって ください)
          Please proceed with the formalities at the airport.
          Vui lòng làm thủ tục tại sân bay.

      10. 🌟 当店にてお支払いが可能です。
           (とうてん にて おしはらい が かのう です)
          Payment can be made at our store.
          Bạn có thể thanh toán tại cửa hàng của chúng tôi.

Ngữ pháp N2:~を契機に

2024年10月25日

Meaning:  “Nhân dịp…” / “Nhân cơ hội…” / “Từ khi…” / “Kể từ…”
Cấu trúc ~を契機に được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc tình huống nào đó đã trở thành cơ hội hoặc bước ngoặt để một sự việc khác xảy ra hoặc thay đổi. Nó nhấn mạnh vai trò của một sự kiện cụ thể như là khởi đầu hoặc động lực cho sự thay đổi hoặc phát triển tiếp theo.

※Chú ý:
 ・~を契機に thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc trong văn viết để diễn tả sự thay đổi quan trọng hoặc sự khởi đầu của một quá trình.
 ・Cấu trúc này nhấn mạnh sự tác động hoặc ý nghĩa của sự kiện khởi đầu, thường liên quan đến các sự kiện lớn hoặc các bước ngoặt quan trọng.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + を契機に/を契機として

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 事故を契機に、安全対策が強化された。
          (じこ を けいき に、あんぜん たいさく が きょうか された)
          Triggered by the accident, safety measures were strengthened.
          Nhân dịp tai nạn, các biện pháp an toàn đã được tăng cường.

      2. 🌟 留学を契機に、彼は英語の勉強に力を入れるようになった。
          (りゅうがく を けいき に、かれ は えいご の べんきょう に ちから を いれる よう に なった)
          Taking the opportunity of studying abroad, he started focusing on English studies.
          Nhân dịp đi du học, anh ấy bắt đầu tập trung vào việc học tiếng Anh.

      3. 🌟 結婚を契機に、彼は新しい人生を始めた。
          (けっこん を けいき に、かれ は あたらしい じんせい を はじめた)
          Using marriage as an opportunity, he started a new life.
          Nhân dịp kết hôn, anh ấy đã bắt đầu một cuộc sống mới.

      4. 🌟 大学卒業を契機に、彼女は起業を決意した。
          (だいがく そつぎょう を けいき に、かのじょ は きぎょう を けつい した)
          Triggered by her graduation, she decided to start a business.
          Nhân dịp tốt nghiệp đại học, cô ấy đã quyết định khởi nghiệp.

      5. 🌟 地震を契機に、防災意識が高まった。
          (じしん を けいき に、ぼうさい いしき が たかまった)
          Due to the earthquake, disaster awareness increased.
          Nhân dịp trận động đất, ý thức phòng chống thiên tai đã tăng lên.

      6. 🌟 新しいプロジェクトを契機に、会社は組織改革を進めた。
          (あたらしい プロジェクト を けいき に、かいしゃ は そしき かいかく を すすめた)
          Using the new project as an opportunity, the company advanced organizational reforms.
          Nhân dịp dự án mới, công ty đã thúc đẩy cải cách tổ chức.

      7. 🌟 出産を契機に、彼女は仕事を辞めた。
          (しゅっさん を けいき に、かのじょ は しごと を やめた)
          Taking childbirth as an opportunity, she quit her job.
          Nhân dịp sinh con, cô ấy đã nghỉ việc.

      8. 🌟 退職を契機に、彼は田舎に引っ越した。
          (たいしょく を けいき に、かれ は いなか に ひっこした)
          Triggered by his retirement, he moved to the countryside.
          Nhân dịp nghỉ hưu, anh ấy đã chuyển về quê sống.

      9. 🌟 病気を契機に、健康に気をつけるようになった。
          (びょうき を けいき に、けんこう に き を つける よう に なった)
          Taking illness as a turning point, he started taking care of his health.
          Nhân dịp bệnh tật, anh ấy bắt đầu chú ý đến sức khỏe.

      10. 🌟 交通事故を契機に、運転を慎重にするようになった。
           (こうつう じこ を けいき に、うんてん を しんちょう に する よう に なった)
          After the traffic accident, he started driving more carefully.
          Nhân dịp tai nạn giao thông, anh ấy đã lái xe cẩn thận hơn.

Ngữ pháp N2:~にわたって

2024年10月25日

Ý nghĩa:  “Trải suốt…” / “Trong suốt…” / “Trong phạm vi…”
Cấu trúc ~にわたって được sử dụng để diễn tả sự việc, hành động, hoặc hiện tượng kéo dài suốt một khoảng thời gian hoặc diễn ra trong một phạm vi rộng lớn. Nó nhấn mạnh rằng sự việc hoặc hành động không chỉ giới hạn ở một thời điểm, mà kéo dài suốt một khoảng thời gian hoặc không gian nhất định.

※Chú ý:
 ・~にわたって thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng để diễn tả sự liên tục hoặc phạm vi rộng của một sự việc.
 ・Cấu trúc này đi kèm với các danh từ chỉ thời gian, không gian, hoặc phạm vi, nhấn mạnh rằng sự việc kéo dài liên tục hoặc bao phủ toàn bộ phạm vi được đề cập.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + にわたって

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は10年間にわたって、このプロジェクトに取り組んできた。
          (かれ は じゅうねんかん に わたって、この プロジェクト に とりくんで きた)
          He has worked on this project for over ten years.
          Anh ấy đã làm việc cho dự án này trong suốt 10 năm.

      2. 🌟 会議は5時間にわたって行われた。
          (かいぎ は ごじかん に わたって おこなわれた)
          The meeting lasted for five hours.
          Cuộc họp đã diễn ra trong suốt 5 giờ.

      3. 🌟 日本全土にわたって、地震が観測された。
          (にほん ぜんど に わたって、じしん が かんそく された)
          Earthquakes were observed across all of Japan.
          Động đất đã được quan sát trên khắp Nhật Bản.

      4. 🌟 その影響は世代にわたって続く。
          (その えいきょう は せだい に わたって つづく)
          The impact will continue for generations.
          Ảnh hưởng đó sẽ kéo dài qua nhiều thế hệ.

      5. 🌟 2日間にわたって、試験が行われる。
          (ふつかかん に わたって、しけん が おこなわれる)
          The exam will be held over two days.
          Kỳ thi sẽ được tổ chức trong suốt hai ngày.

      6. 🌟 彼女は数年間にわたって海外で働いていた。
          (かのじょ は すうねんかん に わたって かいがい で はたらいて いた)
          She worked overseas for several years.
          Cô ấy đã làm việc ở nước ngoài trong suốt vài năm.

      7. 🌟 この地域では、1ヶ月にわたって大雨が降り続いた。
          (この ちいき では、いっかげつ に わたって おおあめ が ふりつづいた)
          Heavy rain continued in this area for a month.
          Mưa lớn đã kéo dài trong suốt một tháng ở khu vực này.

      8. 🌟 研究は数十年にわたって行われてきた。
          (けんきゅう は すうじゅうねん に わたって おこなわれて きた)
          The research has been conducted over several decades.
          Nghiên cứu đã được tiến hành trong suốt vài thập kỷ.

      9. 🌟 彼は広範囲にわたって知識を持っている。
          (かれ は こうはんい に わたって ちしき を もって いる)
          He has knowledge across a wide range.
          Anh ấy có kiến thức trải rộng trên nhiều lĩnh vực.

      10. 🌟 道は山の頂上までにわたって続いている。
           (みち は やま の ちょうじょう まで に わたって つづいて いる)
          The road extends to the top of the mountain.
          Con đường kéo dài đến tận đỉnh núi.

Ngữ pháp N2:~につき

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Vì…” / “Do…” / “Do bởi…”
Cấu trúc ~につき được sử dụng để diễn tả lý do hoặc nguyên nhân của một tình huống hoặc sự việc nào đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các thông báo, bảng hiệu, văn bản chính thức hoặc các ngữ cảnh trang trọng để giải thích lý do hoặc đưa ra thông báo về một sự thay đổi.

※Chú ý:
 ・~につき thường được sử dụng trong các văn bản hành chính, thông báo, hoặc các bối cảnh trang trọng.
 ・Nó không thường được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu, bảng thông báo, hoặc biển hiệu để diễn đạt lý do.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + につき

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 本日は定休日につき、お休みさせていただきます。
          (ほんじつ は ていきゅうび につき、おやすみ させて いただきます)
          Due to today being a regular holiday, we will be closed.
          Do hôm nay là ngày nghỉ định kỳ, chúng tôi xin phép nghỉ.

      2. 🌟 工事中につき、通行禁止です。
          (こうじちゅう につき、つうこうきんし です)
          No entry due to construction work.
          Cấm đi lại do đang thi công.

      3. 🌟 準備中につき、しばらくお待ちください。
          (じゅんびちゅう につき、しばらく おまち ください)
          Please wait for a moment as preparations are in progress.
          Xin vui lòng chờ trong giây lát do đang chuẩn bị.

      4. 🌟 天候不良につき、試合は中止になりました。
          (てんこうふりょう につき、しあい は ちゅうし に なりました)
          The match has been canceled due to bad weather.
          Trận đấu đã bị hủy do thời tiết xấu.

      5. 🌟 メンテナンス作業につき、サイトは一時的に利用できません。
          (メンテナンス さぎょう につき、サイト は いちじてき に りよう できません)
          The site is temporarily unavailable due to maintenance work.
          Trang web tạm thời không thể truy cập do bảo trì.

      6. 🌟 入場無料につき、どなたでもご参加いただけます。
          (にゅうじょう むりょう につき、どなた でも ごさんか いただけます)
          Admission is free, so anyone can join.
          Vào cửa miễn phí, ai cũng có thể tham gia.

      7. 🌟 夏休み期間につき、営業時間が変更されます。
          (なつやすみ きかん につき、えいぎょう じかん が へんこう されます)
          The operating hours will be changed due to the summer holiday period.
          Giờ làm việc sẽ được thay đổi do kỳ nghỉ hè.

      8. 🌟 風邪につき、今日は欠席させていただきます。
          (かぜ につき、きょう は けっせき させて いただきます)
          I will be absent today due to a cold.
          Hôm nay tôi xin phép vắng mặt do bị cảm lạnh.

      9. 🌟 会場満員につき、これ以上入場できません。
          (かいじょう まんいん につき、これ いじょう にゅうじょう できません)
          Due to the venue being full, no further entry is allowed.
          Do hội trường đã đầy, không thể vào thêm.

      10. 🌟 感染拡大防止につき、イベントはオンラインで開催されます。
           (かんせん かくだい ぼうし につき、イベント は オンライン で かいさい されます)
          The event will be held online due to measures to prevent the spread of infection.
          Sự kiện sẽ được tổ chức trực tuyến để ngăn ngừa sự lây lan của dịch bệnh.

Ngữ pháp N2:~につけ

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Hễ…” / “Mỗi khi…” / “Cứ mỗi lần…”
Cấu trúc ~につけ được sử dụng để diễn tả rằng, mỗi khi một tình huống hoặc sự việc nào đó xảy ra, nó sẽ dẫn đến một cảm xúc, hành động, hoặc suy nghĩ nhất định. Cấu trúc này thường đi kèm với các cảm xúc hoặc hành động mang tính tự nhiên, diễn ra lặp đi lặp lại mỗi khi tình huống đó xuất hiện.

※Chú ý:
 ・~につけ thường được dùng với những sự việc hoặc tình huống lặp đi lặp lại, nhấn mạnh mối liên hệ nhất quán giữa sự kiện và phản ứng của người nói.
 ・Nó có thể xuất hiện trong cả ngữ cảnh trang trọng và hàng ngày, đặc biệt là khi diễn tả cảm xúc hoặc phản ứng tự nhiên.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + につけ
 + につけて
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼のことを思い出すにつけ、胸が痛む。
          (かれ の こと を おもいだす につけ、むね が いたむ)
          Whenever I think of him, my heart aches.
          Hễ nghĩ về anh ấy, tôi lại thấy đau lòng.

      2. 🌟 雨を見るにつけ、子供の頃を思い出す。
          (あめ を みる につけ、こども の ころ を おもいだす)
          Whenever I see the rain, I remember my childhood.
          Mỗi khi thấy mưa, tôi lại nhớ về tuổi thơ.

      3. 🌟 写真を見るにつけ、昔のことが思い浮かぶ。
          (しゃしん を みる につけ、むかし の こと が おもいうかぶ)
          Whenever I look at the photos, memories of the past come to mind.
          Mỗi khi nhìn ảnh, ký ức về quá khứ lại hiện về.

      4. 🌟 彼女の話を聞くにつけ、勇気が出る。
          (かのじょ の はなし を きく につけ、ゆうき が でる)
          Whenever I hear her story, I feel encouraged.
          Mỗi khi nghe câu chuyện của cô ấy, tôi lại cảm thấy có thêm động lực.

      5. 🌟 ニュースを見るにつけ、世界の現状が心配になる。
          (ニュース を みる につけ、せかい の げんじょう が しんぱい に なる)
          Whenever I watch the news, I worry about the state of the world.
          Mỗi khi xem tin tức, tôi lại lo lắng về tình hình thế giới.

      6. 🌟 人の成功を見るにつけ、自分も頑張らなければと思う。
          (ひと の せいこう を みる につけ、じぶん も がんばらなければ と おもう)
          Whenever I see others succeed, I feel I must work harder.
          Mỗi khi thấy người khác thành công, tôi lại nghĩ rằng mình cũng phải cố gắng hơn.

      7. 🌟 音楽を聞くにつけ、心が癒される。
          (おんがく を きく につけ、こころ が いやされる)
          Whenever I listen to music, I feel at peace.
          Mỗi khi nghe nhạc, tôi lại thấy tâm hồn được an yên.

      8. 🌟 悲しい映画を見るにつけ、涙が止まらない。
          (かなしい えいが を みる につけ、なみだ が とまらない)
          Whenever I watch a sad movie, I can’t stop crying.
          Mỗi khi xem phim buồn, tôi không kìm được nước mắt.

      9. 🌟 彼の頑張る姿を見るにつけ、自分ももっと頑張らなければと思う。
          (かれ の がんばる すがた を みる につけ、じぶん も もっと がんばらなければ と おもう)
          Whenever I see him working hard, I feel that I must try harder too.
          Mỗi khi thấy anh ấy nỗ lực, tôi lại nghĩ rằng mình cũng phải cố gắng nhiều hơn.

      10. 🌟 この詩を読むにつけ、深い感動を覚える。
           (この し を よむ につけ、ふかい かんどう を おぼえる)
          Whenever I read this poem, I feel deeply moved.
          Mỗi khi đọc bài thơ này, tôi lại cảm thấy xúc động sâu sắc.

Ngữ pháp N2:~に過ぎない

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Chỉ là…” / “Không hơn…” / “Chẳng qua chỉ là…”
Cấu trúc ~に過ぎない được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc hành động nào đó chỉ đơn thuần là một điều gì đó, không có gì đặc biệt hay quan trọng hơn. Nó nhấn mạnh rằng sự việc đang được đề cập đến là bình thường hoặc không đáng kể.

※Chú ý:
 ・~に過ぎない thường được dùng để nhấn mạnh tính chất không quan trọng, không đáng kể của một sự việc, giúp người nghe hiểu rằng đó chỉ là một phần nhỏ hoặc điều không đáng bận tâm.
 ・Cấu trúc này có thể xuất hiện trong cả ngữ cảnh trang trọng và hàng ngày, khi người nói muốn thể hiện sự khiêm tốn hoặc làm giảm tầm quan trọng của một sự việc.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + に過ぎない
 + に過ぎません
Danh từ + (である)
Tính từ đuôi な + (である)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はただの友達に過ぎない。
          (かれ は ただ の ともだち に すぎない)
          He is just a friend.
          Anh ấy chỉ là một người bạn.

      2. 🌟 私は学生に過ぎません。
          (わたし は がくせい に すぎません)
          I am merely a student.
          Tôi chỉ là một học sinh.

      3. 🌟 それは噂に過ぎない。
          (それ は うわさ に すぎない)
          That is just a rumor.
          Điều đó chỉ là tin đồn thôi.

      4. 🌟 これは始まりに過ぎない。
          (これ は はじまり に すぎない)
          This is just the beginning.
          Đây chỉ là sự khởi đầu.

      5. 🌟 彼の成功は運が良かったに過ぎない。
          (かれ の せいこう は うん が よかった に すぎない)
          His success was merely due to luck.
          Thành công của anh ấy chỉ đơn thuần là do may mắn.

      6. 🌟 これは単なる勘違いに過ぎない。
          (これ は たんなる かんちがい に すぎない)
          This is just a misunderstanding.
          Đây chỉ là sự hiểu lầm.

      7. 🌟 私たちは仕事仲間に過ぎない。
          (わたしたち は しごと なかま に すぎない)
          We are just coworkers.
          Chúng tôi chỉ là đồng nghiệp.

      8. 🌟 この計画は理論に過ぎない。
          (この けいかく は りろん に すぎない)
          This plan is just theoretical.
          Kế hoạch này chỉ là lý thuyết.

      9. 🌟 彼の発言は冗談に過ぎなかった。
          (かれ の はつげん は じょうだん に すぎなかった)
          His statement was merely a joke.
          Lời nói của anh ấy chỉ là đùa thôi.

      10. 🌟 私の提案は一つのアイデアに過ぎない。
           (わたし の ていあん は ひとつ の アイデア に すぎない)
          My suggestion is just one idea.
          Đề xuất của tôi chỉ là một ý tưởng.