Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N4:~そうに/そうな

2024.11.01

Ý nghĩa: “Trông có vẻ…” / “Có vẻ như…”
~そうに/そうな được sử dụng để diễn tả ấn tượng hoặc phỏng đoán của người nói dựa trên quan sát về trạng thái hoặc đặc điểm của ai đó hoặc điều gì đó. Cấu trúc này dùng với tính từ và động từ để diễn tả rằng điều gì đó “trông như” hoặc “có vẻ như” đang hoặc sẽ xảy ra.

  • ~そうな: Được sử dụng trước danh từ để miêu tả đặc điểm hoặc tính chất của một sự vật.
  • ~そうに: Được sử dụng trước động từ để diễn tả trạng thái hoặc cách thức của hành động.

※Chú ý:
 ・Không sử dụng với những tính từ thể hiện sự thật hiển nhiên, như 赤い, 大きい, 小さい, v.v.
 ・Đối với tính từ chỉ trạng thái (tốt, đẹp, vui vẻ, v.v.), cần chuyển sang ~そう để diễn tả rằng người nói đang dự đoán hoặc nhận xét dựa trên cảm nhận.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます   + そうに + Tính từ/động từ
 + そうな + Danh từ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi

 

 

Ví dụ:

1. ~そうな

      1. 🌟 楽しそうな人が集まっている。
          (たのしそう な ひと が あつまって いる)
          Happy-looking people are gathering.
          Những người trông có vẻ vui vẻ đang tụ tập.

      2. 🌟 危なそうな道を歩いている。
          (あぶなそう な みち を あるいて いる)
          I’m walking on a dangerous-looking road.
          Tôi đang đi trên con đường trông có vẻ nguy hiểm.

      3. 🌟 おいしそうなケーキがテーブルにあります。
          (おいしそう な ケーキ が テーブル に あります)
          There is a delicious-looking cake on the table.
          Trên bàn có một chiếc bánh trông rất ngon.

      4. 🌟 彼は元気そうな顔をしている。
          (かれ は げんきそう な かお を している)
          He has a healthy-looking face.
          Anh ấy trông có vẻ khỏe mạnh.

      5. 🌟 眠そうな子供が座っている。
          (ねむそう な こども が すわって いる)
          A sleepy-looking child is sitting.
          Đứa trẻ trông có vẻ buồn ngủ đang ngồi.

      6. 🌟 楽しそうなイベントに参加したい。
          (たのしそう な イベント に さんか したい)
          I want to participate in a fun-looking event.
          Tôi muốn tham gia sự kiện trông có vẻ vui.

      7. 🌟 悲しそうな表情をしている。
          (かなしそう な ひょうじょう を している)
          He has a sad-looking expression.
          Anh ấy trông có vẻ buồn.

      8. 🌟 危なそうな場所には行かないでください。
          (あぶなそう な ばしょ に は いかないで ください)
          Please don’t go to dangerous-looking places.
          Xin đừng đi đến những nơi trông có vẻ nguy hiểm.

      9. 🌟 暇そうな学生が公園にいる。
          (ひまそう な がくせい が こうえん に いる)
          There are bored-looking students in the park.
          Có những sinh viên trông có vẻ rảnh rỗi ở công viên.

      10. 🌟 彼女は嬉しそうな笑顔を見せた。
          (かのじょ は うれしそう な えがお を みせた)
          She showed a happy-looking smile.
          Cô ấy đã nở một nụ cười trông có vẻ hạnh phúc.


2. ~そうに

      1. 🌟 彼は楽しそうに歌っています。
          (かれ は たのしそう に うたって います)
          He is singing happily.
          Anh ấy đang hát một cách vui vẻ.

      2. 🌟 彼女は悲しそうに泣いていた。
          (かのじょ は かなしそう に ないて いた)
          She was crying sadly.
          Cô ấy đã khóc trông rất buồn.

      3. 🌟 その犬はうれしそうに尻尾を振っている。
          (その いぬ は うれしそう に しっぽ を ふって いる)
          The dog is wagging its tail happily.
          Chú chó đang vẫy đuôi trông có vẻ vui mừng.

      4. 🌟 彼は疲れたそうに座っていた。
          (かれ は つかれた そう に すわって いた)
          He was sitting tiredly.
          Anh ấy ngồi trông có vẻ mệt mỏi.

      5. 🌟 子供たちは楽しそうに遊んでいる。
          (こどもたち は たのしそう に あそんで いる)
          The children are playing happily.
          Bọn trẻ đang chơi đùa trông rất vui vẻ.

      6. 🌟 彼女は恥ずかしそうに顔を赤らめた。
          (かのじょ は はずかしそう に かお を あからめた)
          She blushed embarrassedly.
          Cô ấy đỏ mặt trông có vẻ xấu hổ.

      7. 🌟 猫は気持ちよさそうに寝ている。
          (ねこ は きもちよさそう に ねて いる)
          The cat is sleeping comfortably.
          Con mèo đang ngủ trông có vẻ thoải mái.

      8. 🌟 彼は不安そうに時計を見ている。
          (かれ は ふあんそう に とけい を みて いる)
          He is looking at his watch anxiously.
          Anh ấy đang nhìn đồng hồ trông có vẻ lo lắng.

      9. 🌟 彼女は楽しそうに話している。
          (かのじょ は たのしそう に はなして いる)
          She is talking happily.
          Cô ấy đang nói chuyện trông có vẻ vui vẻ.

      10. 🌟 彼は怒りそうに私を見た。
          (かれ は おこりそう に わたし を みた)
          He looked at me angrily.
          Anh ấy nhìn tôi trông có vẻ giận dữ.

Ngữ pháp N4:~そうだ

2024.11.01

Ý nghĩa ❶: “Nghe nói…” (Dạng truyền đạt thông tin)

~そうだ được sử dụng để diễn tả thông tin mà người nói nghe được từ một nguồn khác, thường là một tin đồn hoặc thông báo. Cấu trúc này mang nghĩa “nghe nói” và thường được dùng trong câu kể để truyền đạt thông tin mà người nói không tự chứng kiến hoặc biết chắc chắn.

※Chú ý:

  • Không sử dụng ~そうだ để nói về những gì mà người nói đã chứng kiến trực tiếp.
  • Cần phân biệt với ~そう dùng để suy đoán dựa trên quan sát (ý nghĩa 2).

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + そうだ
 + そうです
Danh từ + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は海外に引っ越すそうだ。
          (かれ は かいがい に ひっこす そう だ)
          I heard that he is moving abroad.
          Nghe nói anh ấy sẽ chuyển ra nước ngoài.

      2. 🌟 この映画は面白いそうです。
          (この えいが は おもしろい そう です)
          I heard that this movie is interesting.
          Nghe nói bộ phim này rất thú vị.

      3. 🌟 彼女は新しい仕事を始めたそうだ。
          (かのじょ は あたらしい しごと を はじめた そう だ)
          I heard that she started a new job.
          Nghe nói cô ấy đã bắt đầu công việc mới.

      4. 🌟 日本は今、とても暑いそうです。
          (にほん は いま、とても あつい そう です)
          I heard that Japan is very hot now.
          Nghe nói hiện tại Nhật Bản rất nóng.

      5. 🌟 彼の父は有名な医者だそうだ。
          (かれ の ちち は ゆうめい な いしゃ だ そう だ)
          I heard that his father is a famous doctor.
          Nghe nói bố anh ấy là một bác sĩ nổi tiếng.

      6. 🌟 そのレストランは閉店したそうです。
          (その レストラン は へいてん した そう です)
          I heard that the restaurant has closed down.
          Nghe nói nhà hàng đó đã đóng cửa.

      7. 🌟 彼女は歌が上手だそうだ。
          (かのじょ は うた が じょうず だ そう だ)
          I heard that she is good at singing.
          Nghe nói cô ấy hát rất hay.

      8. 🌟 あの店はサービスが悪いそうです。
          (あの みせ は サービス が わるい そう です)
          I heard that the service at that store is bad.
          Nghe nói dịch vụ ở cửa hàng đó tệ.

      9. 🌟 彼は明日から休みを取るそうだ。
          (かれ は あした から やすみ を とる そう だ)
          I heard that he will take a vacation starting tomorrow.
          Nghe nói anh ấy sẽ nghỉ phép từ ngày mai.

      10. 🌟 この道は夜は危ないそうです。
          (この みち は よる は あぶない そう です)
          I heard that this road is dangerous at night.
          Nghe nói con đường này nguy hiểm vào ban đêm.

 

 

Ý nghĩa ➋: “Có vẻ như…” (Dạng suy đoán dựa trên quan sát)

~そうだ cũng được sử dụng để diễn tả phỏng đoán hoặc ấn tượng của người nói dựa trên những gì họ nhìn thấy hoặc cảm nhận. Cấu trúc này dùng với tính từ và động từ để thể hiện rằng điều gì đó “có vẻ như” sẽ xảy ra hoặc “trông như” thế nào.

※Chú ý:

  • Khi dùng với động từ, sử dụng thể ます (bỏ ます) trước ~そうだ.
  • Không dùng ~そうだ để miêu tả những sự việc mà người nói đã chắc chắn biết hoặc đã có kết quả rõ ràng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます  + そう
 + そうだ
 + そうです
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi  

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はとても疲れていそうだ。
          (かれ は とても つかれていそう だ)
          He looks very tired.
          Anh ấy trông có vẻ rất mệt.

      2. 🌟 このケーキは甘そうです。
          (この ケーキ は あまそう です)
          This cake looks sweet.
          Chiếc bánh này trông có vẻ ngọt.

      3. 🌟 雨が降りそうですね。
          (あめ が ふりそう です ね)
          It looks like it’s going to rain.
          Trông có vẻ trời sắp mưa.

      4. 🌟 彼女は嬉しそうに笑っている。
          (かのじょ は うれしそう に わらって いる)
          She is smiling happily.
          Cô ấy trông có vẻ đang cười vui vẻ.

      5. 🌟 この車は速そうだ。
          (この くるま は はやそう だ)
          This car looks fast.
          Chiếc xe này trông có vẻ nhanh.

      6. 🌟 彼は怒りそうな顔をしている。
          (かれ は おこりそう な かお を している)
          He looks like he’s about to get angry.
          Anh ấy trông như sắp tức giận.

      7. 🌟 その子は泣きそうだった。
          (その こ は なきそう だった)
          That child looked like they were about to cry.
          Đứa trẻ đó trông có vẻ sắp khóc.

      8. 🌟 このコーヒーは熱そうです。
          (この コーヒー は あつそう です)
          This coffee looks hot.
          Ly cà phê này trông có vẻ nóng.

      9. 🌟 彼の話は本当らしそうだ。
          (かれ の はなし は ほんとう らしそう だ)
          His story seems like it could be true.
          Câu chuyện của anh ấy có vẻ như thật.

      10. 🌟 彼女は楽しそうに踊っている。
          (かのじょ は たのしそう に おどっている)
          She is dancing happily.
          Cô ấy trông có vẻ đang nhảy rất vui.

Ngữ pháp N4:それでも

2024.11.01

Ý nghĩa: “Dù vậy…” / “Mặc dù thế…” / “Thế nhưng…”
それでも được sử dụng khi muốn diễn tả rằng, mặc dù có một tình huống hoặc điều kiện không thuận lợi, kết quả hoặc hành động vẫn không thay đổi. Cấu trúc này thường thể hiện sự kiên trì, đối lập hoặc ý chí vượt qua khó khăn.

※Chú ý:
 ・それでも nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự thật tiếp theo vẫn xảy ra dù có cản trở hoặc lý do khiến điều đó không dễ dàng.
 ・Có thể sử dụng trong các tình huống mà kết quả đi ngược lại với dự đoán, hoặc khi muốn nhấn mạnh sự bất ngờ, quyết tâm hoặc sự mâu thuẫn.

 

Cấu trúc:

    Mệnh đề 1 + それでも + Mệnh đề 2

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 雨が降っている。それでも、試合は行われます。
          (あめ が ふっている。それでも、しあい は おこなわれます)
          It’s raining. Even so, the game will take place.
          Trời đang mưa. Dù vậy, trận đấu vẫn sẽ diễn ra.

      2. 🌟 彼は失敗した。それでも諦めなかった。
          (かれ は しっぱい した。それでも あきらめなかった)
          He failed. Nevertheless, he didn’t give up.
          Anh ấy đã thất bại. Thế nhưng, anh ấy vẫn không bỏ cuộc.

      3. 🌟 給料は少ない。それでも、この仕事が好きです。
          (きゅうりょう は すくない。それでも、この しごと が すき です)
          The salary is low. Even so, I like this job.
          Lương thấp. Mặc dù vậy, tôi vẫn thích công việc này.

      4. 🌟 みんなに反対された。それでも、彼は自分の夢を追い続けた。
          (みんな に はんたい された。それでも、かれ は じぶん の ゆめ を おい つづけた)
          Everyone opposed him. Even so, he kept pursuing his dream.
          Mọi người đều phản đối. Dù vậy, anh ấy vẫn tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình.

      5. 🌟 彼女は忙しい。それでも、時間を作ってくれた。
          (かのじょ は いそがしい。それでも、じかん を つくって くれた)
          She is busy. Yet still, she made time for me.
          Cô ấy bận rộn. Thế nhưng, cô ấy vẫn dành thời gian cho tôi.

      6. 🌟 説明は十分だった。それでも、彼は納得しなかった。
          (せつめい は じゅうぶん だった。それでも、かれ は なっとく しなかった)
          The explanation was sufficient. Nevertheless, he wasn’t convinced.
          Giải thích đã đầy đủ. Thế nhưng, anh ấy vẫn không bị thuyết phục.

      7. 🌟 その山は危険だと言われた。それでも、彼は登ることを決めた。
          (その やま は きけん だ と いわれた。それでも、かれ は のぼる こと を きめた)
          They said the mountain was dangerous. Even so, he decided to climb it.
          Người ta nói ngọn núi đó nguy hiểm. Dù vậy, anh ấy vẫn quyết định leo lên.

      8. 🌟 彼は病気だった。それでも、仕事を続けた。
          (かれ は びょうき だった。それでも、しごと を つづけた)
          He was sick. Yet still, he continued to work.
          Anh ấy bị ốm. Thế nhưng, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.

      9. 🌟 この道は遠回りだ。それでも、安全だ。
          (この みち は とおまわり だ。それでも、あんぜん だ)
          This road is a detour. Even so, it is safe.
          Con đường này là đường vòng. Dù vậy, nó an toàn.

      10. 🌟 結果は予想より悪かった。それでも、努力したことには価値がある。
          (けっか は よそう より わるかった。それでも、どりょく した こと に は かち が ある)
          The result was worse than expected. Nevertheless, the effort was worthwhile.
          Kết quả tệ hơn mong đợi. Thế nhưng, những nỗ lực đã bỏ ra vẫn rất đáng giá.

Ngữ pháp N4:そんなに

2024.11.01

Ý nghĩa: “Đến mức đó…” / “Không… đến thế” / “Như thế…”
そんなに được sử dụng để diễn tả mức độ hoặc cường độ của một sự việc. Cấu trúc này thường dùng trong câu khẳng định, phủ định, hoặc câu hỏi để chỉ rằng mức độ không quá lớn hoặc để nhấn mạnh mức độ của điều gì đó.

※Chú ý:
 ・そんなに thường dùng để diễn tả rằng một điều gì đó không đạt đến mức mong đợi hoặc không nghiêm trọng như tưởng tượng.
 ・Có thể dùng để thể hiện sự ngạc nhiên khi mức độ của điều gì đó vượt quá dự đoán.
 ・Trong câu phủ định, そんなに thường nhấn mạnh rằng một điều gì đó không lớn, không nhiều hoặc không đến mức như đã nghĩ.

 

Cấu trúc:

そんなに +   Động từ
 Tính từ đuôi な
 Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 そんなにおいしいの?
          (そんなに おいしい の)
          Is it really that delicious?
          Ngon đến mức đó thật à?

      2. 🌟 この問題はそんなに難しくないです。
          (この もんだい は そんなに むずかしくない です)
          This problem is not that difficult.
          Vấn đề này không khó đến thế đâu.

      3. 🌟 彼はそんなに優しい人じゃないよ。
          (かれ は そんなに やさしい ひと じゃない よ)
          He’s not that kind of a nice person.
          Anh ta không phải là người tử tế đến mức đó đâu.

      4. 🌟 そんなにたくさん食べられません。
          (そんなに たくさん たべられません)
          I can’t eat that much.
          Tôi không thể ăn nhiều đến thế.

      5. 🌟 今日はそんなに寒くないですね。
          (きょう は そんなに さむくない です ね)
          It’s not that cold today.
          Hôm nay không lạnh đến mức đó nhỉ.

      6. 🌟 彼女はそんなに美しいとは思わない。
          (かのじょ は そんなに うつくしい と は おもわない)
          I don’t think she is that beautiful.
          Tôi không nghĩ cô ấy đẹp đến mức đó.

      7. 🌟 そんなに急がなくてもいいよ。
          (そんなに いそがなくても いい よ)
          You don’t have to hurry that much.
          Không cần phải vội đến thế đâu.

      8. 🌟 そんなに頑張らなくても大丈夫です。
          (そんなに がんばらなくても だいじょうぶ です)
          You don’t have to try that hard.
          Không cần phải cố gắng đến mức đó đâu.

      9. 🌟 そんなに怒らないでください。
          (そんなに おこらないで ください)
          Please don’t get that angry.
          Xin đừng giận đến mức đó.

      10. 🌟 そんなに高いとは思わなかった。
          (そんなに たかい と は おもわなかった)
          I didn’t think it would be that expensive.
          Tôi không nghĩ là nó đắt đến mức đó.

Ngữ pháp N4:~し

2024.11.01

Ý nghĩa: “Vừa… vừa…” / “Vì… và cũng vì…”
~し được sử dụng để liệt kê nhiều lý do hoặc tình huống xảy ra cùng lúc. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng có nhiều yếu tố hoặc lý do cùng tồn tại, và thường được sử dụng để giải thích hoặc biện minh một cách nhẹ nhàng.

※Chú ý:
 ・~し có thể sử dụng liên tiếp trong một câu để đưa ra nhiều lý do hoặc dùng một lần để nhấn mạnh một lý do.
 ・Trong câu có thể đi kèm với kết luận hoặc ý kiến của người nói.
 ・Dùng trong văn nói hàng ngày để thể hiện lý do hoặc để tạo cảm giác tự nhiên, gần gũi.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + し
Danh từ + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今日は天気がいいし、時間もあるし、出かけよう。
          (きょう は てんき が いい し、じかん も ある し、でかけよう)
          The weather is nice today, and we have time, so let’s go out.
          Hôm nay trời đẹp, mà cũng có thời gian, nên đi ra ngoài thôi.

      2. 🌟 彼は親切だし、面白いし、みんなに好かれている。
          (かれ は しんせつ だ し、おもしろい し、みんな に すかれて いる)
          He is kind and funny, so everyone likes him.
          Anh ấy vừa tử tế, lại hài hước, nên được mọi người yêu mến.

      3. 🌟 この料理はおいしいし、安いし、おすすめです。
          (この りょうり は おいしい し、やすい し、おすすめ です)
          This dish is delicious and cheap, so I recommend it.
          Món này vừa ngon, lại rẻ, nên tôi khuyên dùng.

      4. 🌟 疲れたし、お腹も空いたし、早く帰りたい。
          (つかれた し、おなか も すいた し、はやく かえりたい)
          I’m tired, and I’m also hungry, so I want to go home soon.
          Mệt rồi, mà còn đói nữa, muốn về sớm thôi.

      5. 🌟 忙しいし、お金もないし、旅行に行けない。
          (いそがしい し、おかね も ない し、りょこう に いけない)
          I’m busy, and I don’t have money, so I can’t go on a trip.
          Bận quá, mà cũng không có tiền, nên không thể đi du lịch.

      6. 🌟 日本は安全だし、文化も豊かだし、住みやすい国です。
          (にほん は あんぜん だ し、ぶんか も ゆたか だ し、すみやすい くに です)
          Japan is safe, and the culture is rich, so it’s an easy country to live in.
          Nhật Bản an toàn, văn hóa lại phong phú, nên là đất nước dễ sống.

      7. 🌟 この映画は感動的だし、演技も素晴らしいし、見る価値がある。
          (この えいが は かんどうてき だ し、えんぎ も すばらしい し、みる かち が ある)
          This movie is touching, and the acting is excellent, so it’s worth watching.
          Bộ phim này cảm động, mà diễn xuất cũng tuyệt vời, đáng để xem.

      8. 🌟 彼女は頭がいいし、性格もいいし、みんなの憧れです。
          (かのじょ は あたま が いい し、せいかく も いい し、みんな の あこがれ です)
          She is smart and has a great personality, so everyone admires her.
          Cô ấy vừa thông minh, tính cách lại tốt, nên ai cũng ngưỡng mộ.

      9. 🌟 この町は静かだし、景色もきれいだし、引っ越したいです。
          (この まち は しずか だ し、けしき も きれい だ し、ひっこしたい です)
          This town is quiet, and the scenery is beautiful, so I want to move here.
          Thị trấn này yên tĩnh, cảnh sắc lại đẹp, nên tôi muốn chuyển đến đây.

      10. 🌟 雨も降っているし、風も強いし、今日は家にいたほうがいいね。
          (あめ も ふっている し、かぜ も つよい し、きょう は いえ に いた ほう が いい ね)
          It’s raining, and the wind is strong, so we should stay home today.
          Trời đang mưa, gió thì mạnh, hôm nay nên ở nhà thôi.

Ngữ pháp N4:さすが~

2024.11.01

Ý nghĩa: “Quả đúng là…” / “Đúng là…”
さすが được sử dụng để thể hiện sự thán phục hoặc khen ngợi ai đó vì họ làm điều gì đó mà phù hợp với sự mong đợi hoặc danh tiếng của họ. Cấu trúc này thể hiện rằng người nói ấn tượng với kết quả hoặc hành động của ai đó, vì điều đó phản ánh đúng năng lực hoặc tính cách đã được biết đến từ trước.

※Chú ý:
 ・さすが có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các cấu trúc khác để nhấn mạnh sự khâm phục hoặc ngạc nhiên.
 ・Khi sử dụng さすが, thường là trong bối cảnh mà người nói mong đợi hành động hoặc kết quả đặc biệt từ người đó và người đó đã thực hiện đúng như mong đợi.
 ・Cấu trúc này có thể được sử dụng để khen ngợi cả những hành động đơn giản lẫn những điều đáng kinh ngạc.

 

Cấu trúc:

さすが +  に + Động từ/Tính từ
 (の) + Danh từ + (も)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 さすがプロのシェフですね。料理が美味しいです。
          (さすが プロ の シェフ です ね。りょうり が おいしい です)
          As expected of a professional chef, the food is delicious.
          Quả đúng là đầu bếp chuyên nghiệp, món ăn rất ngon.

      2. 🌟 彼はさすがに速いですね!
          (かれ は さすが に はやい です ね)
          He is indeed fast!
          Đúng là anh ấy nhanh thật!

      3. 🌟 さすが田中さん、問題をすぐに解決しましたね。
          (さすが たなか さん、もんだい を すぐ に かいけつ しました ね)
          As expected of Tanaka, he solved the problem immediately.
          Quả đúng là anh Tanaka, anh ấy đã giải quyết vấn đề ngay lập tức.

      4. 🌟 さすがチャンピオン!最後まで諦めなかったね。
          (さすが チャンピオン!さいご まで あきらめなかった ね)
          As expected of a champion, you didn’t give up until the end.
          Quả đúng là nhà vô địch, bạn không bỏ cuộc cho đến cuối cùng.

      5. 🌟 さすがに難しい問題ですね。
          (さすが に むずかしい もんだい です ね)
          Indeed, it’s a difficult problem.
          Đúng là một vấn đề khó thật.

      6. 🌟 さすが先輩、いいアイデアを出しますね。
          (さすが せんぱい、いい アイデア を だします ね)
          As expected of my senior, you come up with great ideas.
          Quả đúng là tiền bối, anh đưa ra ý tưởng hay thật.

      7. 🌟 さすがにこれだけは食べられないなあ。
          (さすが に これ だけ は たべられない なあ)
          Even I can’t eat this much.
          Đến tôi cũng không thể ăn nhiều thế này.

      8. 🌟 さすが有名なレストラン、サービスも一流です。
          (さすが ゆうめい な レストラン、サービス も いちりゅう です)
          As expected of a famous restaurant, the service is top-notch.
          Đúng là nhà hàng nổi tiếng, dịch vụ cũng đẳng cấp.

      9. 🌟 彼女はさすがだね。どんな困難でも乗り越えられる。
          (かのじょ は さすが だ ね。どんな こんなん でも のりこえられる)
          She is truly impressive; she can overcome any difficulty.
          Cô ấy quả thật xuất sắc; dù khó khăn đến mấy cũng vượt qua được.

      10. 🌟 さすがに今日は疲れたなあ。
          (さすが に きょう は つかれた なあ)
          Even I am tired today.
          Đến tôi hôm nay cũng thấy mệt.

Ngữ pháp N4:~させてください

2024.10.31

Ý nghĩa: “Xin hãy cho phép tôi…” / “Hãy để tôi…”
~させてください là cấu trúc dùng để xin phép người khác cho mình được thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc này thể hiện sự lịch sự, tôn trọng, thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn bày tỏ mong muốn được thực hiện hành động một cách nhã nhặn.

※Chú ý:
 ・~させてください thường đi kèm với động từ để diễn tả mong muốn hoặc yêu cầu được phép làm gì đó.
 ・Cấu trúc này dùng để bày tỏ mong muốn của người nói một cách lịch sự, tránh cảm giác ép buộc đối với người nghe.
 ・Trong văn nói thân mật, có thể dùng ~させて để rút gọn.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể sai khiến chia dạng + ください

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 少し休ませてください。
          (すこし やすませて ください)
          Please allow me to rest for a while.
          Xin hãy cho phép tôi nghỉ ngơi một chút.

      2. 🌟 質問させてください。
          (しつもん させて ください)
          Please allow me to ask a question.
          Xin hãy cho phép tôi đặt câu hỏi.

      3. 🌟 もう一度説明させてください。
          (もう いちど せつめい させて ください)
          Please allow me to explain once more.
          Xin hãy để tôi giải thích lại một lần nữa.

      4. 🌟 今度のプロジェクトに参加させてください。
          (こんど の プロジェクト に さんか させて ください)
          Please let me participate in the next project.
          Xin hãy cho tôi tham gia vào dự án tới.

      5. 🌟 ここで写真を撮らせてください。
          (ここ で しゃしん を とらせて ください)
          Please allow me to take a photo here.
          Xin hãy cho phép tôi chụp ảnh ở đây.

      6. 🌟 私の意見を言わせてください。
          (わたし の いけん を いわせて ください)
          Please allow me to express my opinion.
          Xin hãy cho phép tôi bày tỏ ý kiến của mình.

      7. 🌟 少し考えさせてください。
          (すこし かんがえさせて ください)
          Please let me think it over a bit.
          Xin hãy cho tôi suy nghĩ một chút.

      8. 🌟 一緒に手伝わせてください。
          (いっしょ に てつだわせて ください)
          Please let me help together with you.
          Xin hãy để tôi giúp cùng với bạn.

      9. 🌟 会議に出席させてください。
          (かいぎ に しゅっせき させて ください)
          Please allow me to attend the meeting.
          Xin hãy cho phép tôi tham dự cuộc họp.

      10. 🌟 この件について話させてください。
          (この けん について はなさせて ください)
          Please let me speak about this matter.
          Xin hãy để tôi nói về vấn đề này.

Ngữ pháp N4:~させる

2024.10.31

Ý nghĩa: “Cho phép…” / “Khiến cho…” / “Bắt phải…”
~させる là cấu trúc sai khiến, được sử dụng để diễn tả việc người nói cho phép, bắt buộc, hoặc khiến người khác làm một hành động nào đó. Cấu trúc này thường mang ý nghĩa ra lệnh, yêu cầu hoặc cho phép một hành động, và có thể diễn tả cả sự miễn cưỡng lẫn sự tự nguyện.

※Chú ý:
 ・~させる có thể được sử dụng với các động từ để tạo thành thể sai khiến, mang nghĩa “cho phép” hoặc “khiến cho”.
 ・Động từ nhóm 1 (godan) chuyển sang thể sai khiến bằng cách thay đuôi う thành あ và thêm ~せる.
 ・Động từ nhóm 2 (ichidan) chuyển sang thể sai khiến bằng cách thêm ~させる vào gốc động từ.
 ・Đối với động từ nhóm 3 bất quy tắc như する và 来る, sẽ chuyển thành させる và 来させる.

 

Cấu trúc:

Động từ đuôi る  る -> させる
Động từ đuôi う  thể ない → せる
する  → させる
やる  → やらせる
くる  → こさせる

 

 

Ví dụ:

❶Diễn tả việc “cho phép”:

      1. 🌟 子供に好きなことをさせる。
          (こども に すきな こと を させる)
          Let the child do what they like.
          Cho phép con làm điều mình thích.

      2. 🌟 友達に遊ばせてあげる。
          (ともだち に あそばせて あげる)
          Let my friend play.
          Cho phép bạn chơi.

      3. 🌟 彼に自分で選ばせました。
          (かれ に じぶん で えらばせました)
          I let him choose by himself.
          Tôi cho anh ấy tự chọn.

➋ Diễn tả việc “khiến cho” hoặc “bắt phải”:

      1. 🌟 部下に報告書を書かせる。
          (ぶか に ほうこくしょ を かかせる)
          Make my subordinate write the report.
          Bắt cấp dưới viết báo cáo.

      2. 🌟 母は私に野菜を食べさせました。
          (はは は わたし に やさい を たべさせました)
          My mother made me eat vegetables.
          Mẹ bắt tôi ăn rau.

      3. 🌟 彼を待たせないでください。
          (かれ を またせないで ください)
          Please don’t make him wait.
          Xin đừng để anh ấy phải chờ đợi.

      4. 🌟 私は彼女にピアノを習わせています。
          (わたし は かのじょ に ピアノ を ならわせています)
          I’m making her learn the piano.
          Tôi đang bắt cô ấy học piano.

      5. 🌟 子供たちを外で遊ばせました。
          (こどもたち を そと で あそばせました)
          I let the children play outside.
          Tôi cho bọn trẻ chơi ngoài trời.

      6. 🌟 彼女を待たせたくない。
          (かのじょ を またせたくない)
          I don’t want to make her wait.
          Tôi không muốn để cô ấy phải đợi.

      7. 🌟 先生は学生に毎日日本語を話させました。
          (せんせい は がくせい に まいにち にほんご を はなさせました)
          The teacher made the students speak Japanese every day.
          Giáo viên bắt học sinh nói tiếng Nhật hàng ngày.

Ngữ pháp N4:~させられる

2024.10.31

Ý nghĩa: “Bị bắt phải…” / “Bị buộc phải…”
~させられる là cấu trúc bị động sai khiến, được sử dụng để diễn tả việc một người bị ép buộc hoặc bắt buộc phải làm một hành động nào đó mà không phải tự ý muốn. Cấu trúc này thường mang sắc thái bị ép buộc hoặc miễn cưỡng trong hành động.

※Chú ý:
 ・~させられる thường được dùng với động từ để diễn đạt việc bị buộc phải thực hiện một hành động.
 ・Đối với động từ nhóm 1 (godan), chuyển thành thể sai khiến bị động bằng cách thêm ~される vào gốc động từ.
 ・Đối với động từ nhóm 2 (ichidan), chuyển thành thể sai khiến bị động bằng cách thêm ~させられる vào gốc động từ.

 

Cấu trúc:

Động từ chia thể させ  + られる
くる  → こさせられる
やる  → やらせられる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 子供の時、野菜を食べさせられた。
          (こども の とき、やさい を たべさせられた)
          When I was a child, I was made to eat vegetables.
          Khi còn nhỏ, tôi bị bắt phải ăn rau.

      2. 🌟 毎朝、早く起きさせられます。
          (まいあさ、はやく おきさせられます)
          Every morning, I’m forced to wake up early.
          Mỗi sáng, tôi bị bắt phải dậy sớm.

      3. 🌟 嫌いな仕事をやらせられた。
          (きらい な しごと を やらせられた)
          I was made to do work I didn’t like.
          Tôi bị bắt phải làm công việc mình không thích.

      4. 🌟 彼は先生に本を読まさせられた。
          (かれ は せんせい に ほん を よまさせられた)
          He was made to read the book by the teacher.
          Anh ấy bị thầy giáo bắt đọc cuốn sách.

      5. 🌟 私は友達に一緒に行かせられた。
          (わたし は ともだち に いっしょ に いかせられた)
          I was made to go along by my friend.
          Tôi bị bạn bắt đi cùng.

      6. 🌟 宿題を全部やらせられた。
          (しゅくだい を ぜんぶ やらせられた)
          I was made to do all the homework.
          Tôi bị bắt làm hết bài tập về nhà.

      7. 🌟 上司に遅くまで働かせられた。
          (じょうし に おそく まで はたらかせられた)
          I was forced to work until late by my boss.
          Tôi bị sếp bắt làm việc đến khuya.

      8. 🌟 会議で長い話を聞かせられた。
          (かいぎ で ながい はなし を きかせられた)
          I was made to listen to a long speech at the meeting.
          Tôi bị bắt phải nghe một bài diễn thuyết dài trong cuộc họp.

      9. 🌟 先生に作文を書かせられました。
          (せんせい に さくぶん を かかせられました)
          I was made to write an essay by the teacher.
          Tôi bị thầy giáo bắt viết một bài văn.

      10. 🌟 彼は部長に出張に行かせられた。
          (かれ は ぶちょう に しゅっちょう に いかせられた)
          He was forced to go on a business trip by the department head.
          Anh ấy bị trưởng phòng bắt đi công tác.

Ngữ pháp N4:~らしい

2024.10.31

Meaning:

  • Suy đoán dựa trên thông tin: “Có vẻ như…” / “Nghe nói…”

  • Diễn tả đặc trưng, tính chất: “Đậm chất…” / “Mang phong cách…”

  • Đưa ra đánh giá về hành vi phù hợp: “Đúng là…” / “Ra dáng…”

~らしい có ba cách sử dụng chính:

      1. Diễn tả suy đoán dựa trên thông tin gián tiếp, tin đồn hoặc lời kể lại, mang nghĩa “có vẻ như” hoặc “nghe nói”.
      2. Diễn tả đặc trưng, tính chất của sự vật hoặc con người, khi một sự vật mang đặc trưng rõ ràng của nó.
      3. Đưa ra nhận xét về hành vi hoặc phẩm chất phù hợp với một đối tượng nhất định.

※Chú ý:
 ・~らしい thường được sử dụng sau danh từ hoặc động từ ở dạng ngắn (thể thường) để biểu đạt suy đoán hoặc đánh giá.
 ・Cấu trúc này khác với ~そうだ vì ~らしい dựa trên thông tin hoặc cảm nhận gián tiếp, không phải trực tiếp quan sát.
 ・~らしい còn thể hiện phong cách, đặc trưng điển hình, giúp nhấn mạnh bản chất của sự vật hoặc tính chất của một hành vi.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + らしい
 + らしく
 + らしくない
Danh từ
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

❶Suy đoán dựa trên thông tin:
      1. 🌟 今日は寒いらしいです。
          (きょう は さむい らしい です)
          It seems like it’s cold today.
          Hình như hôm nay trời lạnh.

      2. 🌟 彼はもう帰ったらしい。
          (かれ は もう かえった らしい)
          I heard that he already went home.
          Nghe nói anh ấy đã về rồi.

      3. 🌟 あの店はおいしいらしいです。
          (あの みせ は おいしい らしい です)
          I heard that that restaurant is good.
          Nghe nói nhà hàng đó ngon lắm.

➋Diễn tả đặc trưng, tính chất:
      1. 🌟 このデザインはとても日本らしい。
          (この デザイン は とても にほん らしい)
          This design is very Japanese.
          Thiết kế này rất đậm chất Nhật Bản.

      2. 🌟 彼は本当に子供らしい。
          (かれ は ほんとうに こども らしい)
          He’s really like a child.
          Anh ấy đúng là có nét của một đứa trẻ.

      3. 🌟 今日は春らしい天気ですね。
          (きょう は はる らしい てんき です ね)
          The weather is really spring-like today.
          Thời tiết hôm nay thật đúng là mùa xuân.

❸Đưa ra đánh giá về hành vi phù hợp:
      1. 🌟 彼女は教師らしい態度で話していた。
          (かのじょ は きょうし らしい たいど で はなして いた)
          She was speaking with an attitude fitting for a teacher.
          Cô ấy nói chuyện với thái độ rất đúng mực của một giáo viên.

      2. 🌟 彼はリーダーらしい行動をしている。
          (かれ は リーダー らしい こうどう を している)
          He is acting like a leader.
          Anh ấy hành động rất ra dáng một người lãnh đạo.

      3. 🌟 あなたももっと大人らしくなってほしい。
          (あなた も もっと おとな らしく なって ほしい)
          I want you to be more mature.
          Tôi muốn bạn trở nên ra dáng người lớn hơn một chút.

      4. 🌟 彼の話し方は紳士らしい。
          (かれ の はなしかた は しんし らしい)
          His way of speaking is gentlemanly.
          Cách nói chuyện của anh ấy rất đúng kiểu quý ông.