応⽤数学(7)
🌟 目的変数(もくてきへんすう) – Biến phụ thuộc
Biến mà chúng ta muốn dự đoán hoặc giải thích trong một mô hình phân tích dữ liệu hoặc hồi quy. Nó thường là kết quả đầu ra của hệ thống hoặc quá trình đang được nghiên cứu.
🌟 説明変数(せつめいへんすう) – Biến độc lập
Biến được sử dụng để giải thích hoặc dự đoán giá trị của biến phụ thuộc trong mô hình phân tích. Đây là các yếu tố đầu vào có ảnh hưởng đến kết quả đầu ra.
🌟 回帰分析(かいきぶんせき) – Phân tích hồi quy
Phương pháp phân tích thống kê được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập. Nó giúp dự đoán giá trị của biến phụ thuộc dựa trên các biến độc lập.
🌟 相関分析(そうかんぶんせき) – Phân tích tương quan
Phương pháp xác định mức độ và chiều hướng của mối quan hệ giữa hai biến. Nó thường được đo bằng hệ số tương quan, thể hiện mức độ một biến thay đổi theo sự thay đổi của biến kia.
🌟 尺度(しゃくど) – Thước đo
Các cách khác nhau để đo lường hoặc phân loại dữ liệu, chẳng hạn như thang đo định lượng (số lượng) hoặc thang đo định tính (phân loại).
🌟 グラフ理論(グラフりろん) – Lý thuyết đồ thị
Ngành toán học liên quan đến việc nghiên cứu các đồ thị, bao gồm các nút và các cạnh kết nối chúng. Lý thuyết này được ứng dụng rộng rãi trong khoa học máy tính và các lĩnh vực khác.
🌟 最適化問題(さいてきかもんだい) – Bài toán tối ưu hóa
Vấn đề tìm ra giải pháp tốt nhất từ một tập hợp các lựa chọn khả dĩ, thường được sử dụng để tối đa hóa hoặc tối thiểu hóa một hàm mục tiêu dưới các ràng buộc nhất định.
情報に関する理論(16)
🌟 演繹推論(えんえきすいろん) – Suy luận diễn dịch
Là quá trình suy luận từ các nguyên lý hoặc giả định chung để rút ra kết luận cụ thể. Đây là cách lập luận từ cái chung đến cái riêng.
🌟 帰納推論(きのうすいろん) – Suy luận quy nạp
Phương pháp suy luận từ các quan sát hoặc dữ liệu cụ thể để đưa ra kết luận chung. Đây là cách lập luận từ cái riêng đến cái chung.
🌟 機械学習(きかいがくしゅう) – Machine Learning – Học máy
Là một nhánh của trí tuệ nhân tạo, cho phép máy tính tự học từ dữ liệu mà không cần lập trình cụ thể.
🌟 ニューラルネットワーク(Neural Network) – Mạng nơ-ron nhân tạo
Hệ thống mô phỏng hoạt động của bộ não con người, gồm các đơn vị gọi là “nơ-ron” kết nối với nhau để xử lý thông tin.
🌟 バックプロパゲーション(Backpropagation) – Lan truyền ngược
Thuật toán dùng trong mạng nơ-ron để điều chỉnh trọng số dựa trên lỗi đầu ra bằng cách lan truyền ngược thông qua các lớp của mạng.
🌟 活性化関数(かっせいかかんすう) – Activation Function – Hàm kích hoạt
Hàm toán học được sử dụng trong mạng nơ-ron để xác định đầu ra của một nơ-ron dựa trên tổng trọng số của các đầu vào.
🌟 過学習(かがくしゅう) – Overfitting – Quá khớp
Xảy ra khi một mô hình học quá chi tiết từ dữ liệu huấn luyện, dẫn đến việc hoạt động kém hiệu quả trên dữ liệu mới hoặc không quen thuộc.
🌟 ディープラーニング(Deep Learning) – Học sâu
Là một nhánh của học máy, sử dụng các mạng nơ-ron sâu với nhiều lớp để mô phỏng việc học phức tạp từ dữ liệu.
🌟 事前学習(じぜんがくしゅう) – Pre-training – Học trước
Quá trình huấn luyện một mô hình trên một tập dữ liệu lớn trước khi điều chỉnh nó cho các tác vụ cụ thể hơn.
🌟 ファインチューニング(Fine-tuning) – Điều chỉnh tinh
Là quá trình tinh chỉnh một mô hình đã được huấn luyện trước cho một nhiệm vụ cụ thể, nhằm cải thiện độ chính xác.
🌟 転移学習(てんいがくしゅう) – Transfer Learning – Học chuyển giao
Kỹ thuật sử dụng một mô hình đã được huấn luyện trên một nhiệm vụ để áp dụng vào một nhiệm vụ khác có liên quan.
🌟 畳み込みニューラルネットワーク(たたみこみニューラルネットワーク) – Convolutional Neural Network (CNN)
Là loại mạng nơ-ron đặc biệt, thường được sử dụng trong xử lý hình ảnh, với các lớp có khả năng học và phát hiện các đặc trưng không gian.
🌟 再帰的ニューラルネットワーク(さいきてきニューラルネットワーク) – Recurrent Neural Network (RNN)
Mạng nơ-ron hồi quy, loại mạng đặc biệt có khả năng xử lý dữ liệu tuần tự và lưu giữ thông tin từ các bước trước đó, thường được sử dụng trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
🌟 敵対的生成ネットワーク(てきたいてきせいせいネットワーク) – Generative Adversarial Network (GAN)
Mạng nơ-ron sinh đối kháng, gồm hai mạng đối đầu: một mạng tạo ra dữ liệu mới và một mạng phân biệt dữ liệu thật và giả. Đây là một trong các phương pháp mạnh mẽ nhất để tạo ra dữ liệu nhân tạo.
🌟 大規模言語モデル(だいきぼげんごモデル) – Large Language Model (LLM)
Mô hình ngôn ngữ lớn, được huấn luyện trên một khối lượng dữ liệu ngôn ngữ khổng lồ để hiểu và tạo ra văn bản có ý nghĩa.
🌟 プロンプトエンジニアリング(Prompt Engineering) – Kỹ thuật gợi ý
Quá trình thiết kế và tinh chỉnh các gợi ý (prompt) để hướng dẫn mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) tạo ra kết quả tốt nhất và chính xác nhất.
データ構造(5)
🌟 リスト(List) – Danh sách
Một cấu trúc dữ liệu trong đó các phần tử được lưu trữ theo một chuỗi có thứ tự. Mỗi phần tử có thể được truy cập dựa trên vị trí của nó.
🌟 キュー(Queue) – Hàng đợi
Cấu trúc dữ liệu trong đó các phần tử được thêm vào từ phía cuối (enqueue) và lấy ra từ phía đầu (dequeue), tuân theo nguyên tắc “vào trước, ra trước” (FIFO – First In, First Out).
🌟 スタック(Stack) – Ngăn xếp
Cấu trúc dữ liệu trong đó các phần tử được thêm và lấy ra từ cùng một phía, tuân theo nguyên tắc “vào sau, ra trước” (LIFO – Last In, First Out).
🌟 木構造(きこうぞう) – Cấu trúc cây
Cấu trúc dữ liệu phân cấp, trong đó mỗi nút có thể có nhiều nút con, và có một nút gốc (root) không có nút cha. Các nút con của một nút cha được gọi là các nút lá.
🌟 2分木(にぶんぎ) – Cây nhị phân
Cấu trúc cây trong đó mỗi nút có tối đa hai nút con, gọi là con trái và con phải. Cây nhị phân thường được sử dụng trong các thuật toán tìm kiếm và sắp xếp.
アルゴリズムとプログラミング(6)
🌟 流れ図(ながれず) – Lưu đồ
Là một biểu đồ dùng để biểu diễn các bước của một quy trình hoặc thuật toán bằng các hình khối và đường nối. Nó giúp dễ dàng hình dung và hiểu các bước thực hiện.
🌟 線形探索法(せんけいたんさくほう) – Linear Search – Thuật toán tìm kiếm tuần tự
Phương pháp tìm kiếm đơn giản, trong đó mỗi phần tử trong danh sách được kiểm tra lần lượt từ đầu đến cuối cho đến khi tìm thấy phần tử cần tìm hoặc kết thúc danh sách.
🌟 2分探索法(にぶんたんさくほう) – Binary Search – Thuật toán tìm kiếm nhị phân
Thuật toán tìm kiếm hiệu quả hơn trong danh sách đã được sắp xếp, chia danh sách thành hai phần và tìm kiếm trong phần có khả năng chứa phần tử cần tìm, lặp lại quá trình này cho đến khi tìm thấy hoặc danh sách không còn phần tử.
🌟 選択ソート(せんたくソート) – Selection Sort – Thuật toán sắp xếp chọn
Là thuật toán sắp xếp đơn giản, trong đó danh sách được chia thành hai phần: phần đã sắp xếp và phần chưa sắp xếp. Thuật toán chọn phần tử nhỏ nhất trong phần chưa sắp xếp và hoán đổi nó với phần tử đầu tiên của phần chưa sắp xếp, lặp lại quá trình cho đến khi danh sách được sắp xếp.
🌟 バブルソート(Bubble Sort) – Thuật toán sắp xếp nổi bọt
Thuật toán sắp xếp trong đó mỗi phần tử trong danh sách được so sánh với phần tử liền kề và hoán đổi vị trí nếu cần thiết. Quá trình này lặp lại nhiều lần cho đến khi danh sách được sắp xếp.
🌟 クイックソート(Quick Sort) – Thuật toán sắp xếp nhanh
Là thuật toán sắp xếp hiệu quả, sử dụng phương pháp chia để trị. Một phần tử được chọn làm “pivot” (chốt), sau đó danh sách được chia thành hai phần: một phần chứa các phần tử nhỏ hơn pivot và một phần chứa các phần tử lớn hơn pivot. Thuật toán tiếp tục thực hiện đệ quy cho đến khi danh sách được sắp xếp hoàn toàn.
プログラム⾔語(12)
🌟 C
Là ngôn ngữ lập trình phổ biến được phát triển vào những năm 1970. Nó thường được sử dụng để phát triển hệ điều hành, trình biên dịch, và các ứng dụng hệ thống nhờ hiệu suất cao và khả năng kiểm soát phần cứng tốt.
🌟 Fortran
Ngôn ngữ lập trình được phát triển vào những năm 1950, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng tính toán khoa học và kỹ thuật nhờ vào khả năng xử lý số liệu mạnh mẽ.
🌟 Java
Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, được phát triển với phương châm “viết một lần, chạy mọi nơi” (write once, run anywhere). Java được sử dụng rộng rãi trong phát triển ứng dụng web, hệ thống doanh nghiệp, và ứng dụng di động.
🌟 C++
Là phần mở rộng của C, hỗ trợ lập trình hướng đối tượng. C++ thường được sử dụng trong phát triển phần mềm yêu cầu hiệu suất cao như trò chơi điện tử, ứng dụng đồ họa, và hệ thống nhúng.
🌟 Python
Ngôn ngữ lập trình có cú pháp đơn giản, dễ học và dễ sử dụng. Python được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như phát triển web, khoa học dữ liệu, học máy, và tự động hóa.
🌟 JavaScript
Ngôn ngữ lập trình được sử dụng rộng rãi trong phát triển web. JavaScript cho phép tạo các trang web tương tác, và hiện nay cũng được sử dụng trong các ứng dụng máy chủ với Node.js.
🌟 R
Ngôn ngữ lập trình chuyên về thống kê và khoa học dữ liệu. R được sử dụng phổ biến trong phân tích dữ liệu, trực quan hóa dữ liệu, và phát triển các mô hình thống kê.
🌟 SQL
Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc, được sử dụng để quản lý và truy vấn dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS).
🌟 PHP
Ngôn ngữ lập trình phía máy chủ, thường được sử dụng để phát triển các trang web động. PHP được tích hợp dễ dàng với các cơ sở dữ liệu và là một phần quan trọng của các hệ thống quản lý nội dung (CMS) như WordPress.
🌟 ローコード(Low-Code)
Là nền tảng phát triển phần mềm cho phép tạo ứng dụng với ít mã hóa, sử dụng các công cụ kéo-thả để xây dựng giao diện và logic.
🌟 ノーコード(No-Code)
Là nền tảng phát triển phần mềm không yêu cầu người dùng phải viết mã, giúp người không chuyên về lập trình có thể tạo ứng dụng thông qua giao diện trực quan.
🌟 API(Application Programming Interface)
Là giao diện lập trình ứng dụng, cho phép các phần mềm hoặc hệ thống giao tiếp và tương tác với nhau. API đóng vai trò quan trọng trong tích hợp hệ thống và phát triển ứng dụng.
その他の⾔語(4)
🌟 HTML(HyperText Markup Language) – Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
Là ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để tạo cấu trúc và nội dung cho các trang web. HTML cho phép định nghĩa các thành phần như đoạn văn, hình ảnh, liên kết, và bảng trên trang web.
🌟 XML(Extensible Markup Language) – Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng
Là ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế để lưu trữ và truyền tải dữ liệu. XML cho phép định nghĩa các thẻ tùy chỉnh và thường được sử dụng để trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau.
🌟 SGML(Standard Generalized Markup Language) – Ngôn ngữ đánh dấu tổng quát chuẩn
Là ngôn ngữ đánh dấu được phát triển để định nghĩa các ngôn ngữ đánh dấu khác, chẳng hạn như HTML và XML. SGML cho phép tạo ra các quy tắc cấu trúc tài liệu.
🌟 JSON(JavaScript Object Notation) – Định dạng đối tượng JavaScript
Là định dạng dữ liệu nhẹ dùng để truyền tải dữ liệu giữa máy khách và máy chủ. JSON dễ đọc và dễ viết, thường được sử dụng trong các ứng dụng web để gửi và nhận dữ liệu từ máy chủ.
プロセッサ(4)
🌟 CPU(Central Processing Unit) – Bộ xử lý trung tâm
Là thành phần chính của máy tính thực hiện các lệnh và xử lý dữ liệu. CPU được xem là “bộ não” của máy tính, thực hiện các tác vụ tính toán và điều khiển.
🌟 マルチプロセッサ(Multiprocessor) – Bộ xử lý đa lõi
Hệ thống máy tính có nhiều bộ xử lý (CPU) hoạt động song song. Mỗi bộ xử lý có thể thực hiện các tác vụ độc lập hoặc phối hợp để tăng hiệu suất.
🌟 GPU(Graphics Processing Unit) – Bộ xử lý đồ họa
Là một loại bộ xử lý chuyên dụng, được thiết kế để xử lý đồ họa và video. GPU có khả năng thực hiện các phép tính song song nhanh chóng, thường được sử dụng trong đồ họa máy tính và trí tuệ nhân tạo.
🌟 クロック周波数(クロックしゅうはすう) – Clock Frequency – Tần số xung nhịp
Tốc độ mà CPU hoặc GPU thực hiện các lệnh. Được đo bằng đơn vị Hertz (Hz), tần số xung nhịp cao hơn thường đồng nghĩa với khả năng xử lý nhanh hơn.
メモリ(15)
🌟 SRAM(Static Random Access Memory) – Bộ nhớ tĩnh
Là loại bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên tĩnh, không cần làm mới thường xuyên như DRAM. SRAM nhanh hơn nhưng cũng đắt hơn, và thường được sử dụng trong bộ nhớ đệm (cache) của CPU.
🌟 DRAM(Dynamic Random Access Memory) – Bộ nhớ động
Là loại bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động, cần làm mới liên tục để giữ lại dữ liệu. DRAM thường được sử dụng làm bộ nhớ chính (RAM) trong máy tính do giá thành thấp hơn so với SRAM.
🌟 ROM(Read-Only Memory) – Bộ nhớ chỉ đọc
Là loại bộ nhớ lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn và không thể thay đổi hoặc ghi lại bởi người dùng thông thường. ROM thường chứa các chương trình khởi động (firmware) của máy tính.
🌟 フラッシュメモリ(Flash Memory) – Bộ nhớ flash
Là loại bộ nhớ không bay hơi, có thể xóa và ghi lại dữ liệu. Flash memory thường được sử dụng trong ổ cứng SSD, thẻ nhớ và USB.
🌟 DDR SDRAM(Double Data Rate Synchronous Dynamic Random Access Memory) – Bộ nhớ DDR SDRAM
Là phiên bản cải tiến của SDRAM, cho phép truyền dữ liệu trên cả cạnh lên và cạnh xuống của xung nhịp, tăng gấp đôi tốc độ truyền dữ liệu. Đây là loại RAM phổ biến trong máy tính hiện đại.
🌟 DIMM(Dual Inline Memory Module) – Mô-đun bộ nhớ DIMM
Là dạng mô-đun bộ nhớ có hai hàng chân kết nối độc lập, thường được sử dụng trong máy tính để bàn và máy chủ. DIMM chứa nhiều chip DRAM và cung cấp khả năng truy cập nhanh vào dữ liệu.
🌟 HDD(Hard Disk Drive) – Ổ đĩa cứng
Là thiết bị lưu trữ dữ liệu sử dụng các đĩa quay từ tính. HDD có dung lượng lưu trữ lớn và giá thành thấp hơn SSD nhưng tốc độ truy xuất chậm hơn.
🌟 SSD(Solid State Drive) – Ổ đĩa thể rắn
Là thiết bị lưu trữ sử dụng bộ nhớ flash, không có các bộ phận chuyển động như HDD. SSD nhanh hơn nhiều so với HDD, nhưng thường có giá cao hơn trên mỗi GB lưu trữ.
🌟 CD(Compact Disc) – Đĩa CD
Là phương tiện lưu trữ quang học có thể chứa khoảng 700MB dữ liệu, thường được sử dụng để lưu trữ nhạc, phần mềm hoặc các tệp dữ liệu khác.
🌟 DVD(Digital Versatile Disc) – Đĩa DVD
Là phương tiện lưu trữ quang học có dung lượng lớn hơn CD, thường chứa từ 4.7GB đến 8.5GB dữ liệu. DVD thường được sử dụng cho video và dữ liệu dung lượng lớn.
🌟 Blu-ray Disc
Là phương tiện lưu trữ quang học tiên tiến hơn DVD, với dung lượng lưu trữ từ 25GB đến 50GB trên một đĩa. Blu-ray thường được sử dụng để lưu trữ video chất lượng cao, như phim HD và 4K.
🌟 SDカード(SD Card) – Thẻ nhớ SD
Là thiết bị lưu trữ nhỏ gọn sử dụng bộ nhớ flash, thường được sử dụng trong máy ảnh kỹ thuật số, điện thoại di động và các thiết bị di động khác.
🌟 キャッシュメモリ(Cache Memory) – Bộ nhớ đệm
Là bộ nhớ nhỏ, nhanh, nằm gần CPU, giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu thường xuyên sử dụng bằng cách lưu trữ tạm thời những thông tin đó.
🌟 主記憶(しゅきおく) – Main Memory – Bộ nhớ chính
Là bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) trong máy tính, nơi lưu trữ dữ liệu và chương trình tạm thời mà CPU cần xử lý. RAM có tốc độ truy cập nhanh nhưng dữ liệu sẽ bị mất khi tắt máy.
🌟 補助記憶(ほじょきおく) – Auxiliary Memory – Bộ nhớ phụ
Là bộ nhớ dùng để lưu trữ dữ liệu lâu dài, như HDD, SSD, CD, DVD, và các thiết bị lưu trữ khác. Dữ liệu trong bộ nhớ phụ vẫn được giữ lại ngay cả khi máy tính tắt.
⼊出⼒デバイス(13)
🌟 RFID(Radio Frequency Identification) – Nhận dạng tần số vô tuyến
Là công nghệ sử dụng sóng vô tuyến để tự động nhận dạng và theo dõi các thẻ gắn vào đối tượng. RFID thường được sử dụng trong quản lý kho, logistics và thanh toán không tiếp xúc.
🌟 USB(Universal Serial Bus) – Cổng kết nối đa dụng
Là chuẩn kết nối phổ biến cho phép truyền dữ liệu và cấp nguồn giữa các thiết bị điện tử, như chuột, bàn phím, ổ cứng ngoài và điện thoại di động.
🌟 IEEE1394(FireWire)
Là giao thức kết nối tốc độ cao được sử dụng chủ yếu cho các thiết bị ghi hình, âm thanh, và ổ cứng ngoài. Nó tương tự như USB nhưng thường được sử dụng trong các ứng dụng cần truyền tải dữ liệu tốc độ cao.
🌟 PCMCIA(Personal Computer Memory Card International Association)
Là chuẩn kết nối cho các thẻ mở rộng được sử dụng trong máy tính xách tay để thêm tính năng như mạng không dây, lưu trữ bổ sung, và cổng kết nối.
🌟 HDMI(High-Definition Multimedia Interface)
Là giao diện truyền tải âm thanh và video độ nét cao giữa các thiết bị như TV, máy tính và máy chiếu. HDMI hỗ trợ cả âm thanh và video trong một kết nối duy nhất.
🌟 DisplayPort
Là giao thức kết nối hình ảnh và âm thanh kỹ thuật số, thường được sử dụng trong các máy tính và màn hình hiện đại, tương tự như HDMI nhưng có băng thông cao hơn và hỗ trợ các tính năng tiên tiến hơn.
🌟 DVI(Digital Visual Interface)
Là giao diện truyền tải tín hiệu video, được sử dụng để kết nối máy tính với màn hình. DVI hỗ trợ truyền tải hình ảnh chất lượng cao, nhưng không hỗ trợ âm thanh như HDMI.
🌟 Bluetooth
Là công nghệ kết nối không dây tầm ngắn, được sử dụng để trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị như điện thoại, máy tính, tai nghe và loa.
🌟 IrDA(Infrared Data Association) – Kết nối hồng ngoại
Là công nghệ truyền tải dữ liệu không dây bằng sóng hồng ngoại. IrDA thường được sử dụng trong các thiết bị điều khiển từ xa và trước đây thường thấy trong các điện thoại di động và laptop.
🌟 NFC(Near Field Communication) – Giao tiếp tầm ngắn
Là công nghệ không dây cho phép trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị trong khoảng cách rất ngắn (dưới 10 cm). NFC được sử dụng rộng rãi trong thanh toán không tiếp xúc và truy cập thông tin.
🌟 アクチュエータ(Actuator) – Bộ chấp hành
Là thiết bị cơ khí chuyển đổi tín hiệu điều khiển thành chuyển động vật lý. Actuator được sử dụng trong các hệ thống tự động hóa để điều khiển thiết bị hoặc máy móc.
🌟 デバイスドライバ(Device Driver) – Trình điều khiển thiết bị
Là phần mềm điều khiển và quản lý hoạt động của phần cứng trong hệ điều hành. Trình điều khiển giúp hệ điều hành và các ứng dụng tương tác với thiết bị phần cứng.
🌟 プラグアンドプレイ(Plug and Play) – Cắm và chạy
Là tính năng cho phép hệ điều hành tự động nhận diện và cấu hình phần cứng mới khi nó được kết nối, mà không cần cài đặt thủ công trình điều khiển.
システムの構成(14)
🌟 レプリケーション(Replication) – Sao chép dữ liệu
Là quá trình sao chép dữ liệu từ một hệ thống lưu trữ sang hệ thống khác để đảm bảo an toàn và sẵn sàng cao. Thường được sử dụng trong cơ sở dữ liệu và hệ thống lưu trữ dự phòng.
🌟 スタンドアロン(Stand-alone) – Hệ thống độc lập
Là hệ thống máy tính hoạt động độc lập mà không cần kết nối với các máy khác. Được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng đơn lẻ hoặc không phụ thuộc vào hệ thống mạng.
🌟 デュアルシステム(Dual System) – Hệ thống kép
Là hệ thống sử dụng hai máy tính hoặc thiết bị hoạt động song song để đảm bảo tính sẵn sàng và độ tin cậy cao hơn. Nếu một hệ thống gặp sự cố, hệ thống còn lại có thể tiếp tục hoạt động.
🌟 デュプレックスシステム(Duplex System) – Hệ thống song công
Là hệ thống có hai phần cứng, một phần chính và một phần dự phòng. Khi phần cứng chính gặp sự cố, phần dự phòng sẽ tự động thay thế để tiếp tục hoạt động.
🌟 クライアントサーバシステム(Client-Server System) – Hệ thống máy chủ – máy khách
Là mô hình mạng trong đó máy khách (client) yêu cầu dịch vụ từ máy chủ (server), máy chủ sẽ xử lý và cung cấp dịch vụ. Mô hình này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng mạng như web và cơ sở dữ liệu.
🌟 ピアツーピア(Peer-to-Peer, P2P) – Mạng ngang hàng
Là mô hình mạng trong đó các máy tính (peer) có vai trò ngang nhau, có thể chia sẻ tài nguyên trực tiếp với nhau mà không cần một máy chủ trung tâm.
🌟 クラスタシステム(Cluster System) – Hệ thống cụm
Là hệ thống trong đó nhiều máy tính được kết nối và hoạt động cùng nhau như một hệ thống duy nhất để cải thiện hiệu suất, tính sẵn sàng, và khả năng mở rộng.
🌟 シンクライアント(Thin Client) – Máy khách gọn nhẹ
Là mô hình máy khách phụ thuộc vào máy chủ để xử lý dữ liệu. Máy khách chỉ thực hiện các tác vụ cơ bản, trong khi máy chủ đảm nhiệm hầu hết các công việc tính toán và lưu trữ.
🌟 NAS(Network Attached Storage) – Lưu trữ gắn mạng
Là thiết bị lưu trữ dữ liệu kết nối trực tiếp vào mạng, cho phép nhiều người dùng và máy tính truy cập và chia sẻ dữ liệu từ xa.
🌟 RAID(Redundant Array of Independent Disks) – Mảng đĩa độc lập dư thừa
Là công nghệ kết hợp nhiều ổ đĩa để tăng cường hiệu suất và bảo vệ dữ liệu. RAID có nhiều cấp độ khác nhau như RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, và RAID 10, mỗi cấp độ có các ưu điểm về bảo mật và tốc độ.
🌟 仮想化(かそうか, Virtualization) – Ảo hóa
Là công nghệ tạo ra các phiên bản ảo của phần cứng, phần mềm hoặc hệ thống mạng. Ảo hóa cho phép một máy vật lý chạy nhiều máy ảo (VM) với các hệ điều hành và ứng dụng khác nhau.
🌟 VM(Virtual Machine) – Máy ảo
Là một máy tính ảo được tạo ra bằng phần mềm ảo hóa, chạy trên phần cứng vật lý. Mỗi VM có thể hoạt động như một máy tính độc lập với hệ điều hành và ứng dụng riêng.
🌟 VDI(Virtual Desktop Infrastructure) – Hạ tầng máy tính để bàn ảo
Là công nghệ cho phép tạo và quản lý máy tính để bàn ảo trên các máy chủ, cung cấp môi trường làm việc từ xa cho người dùng thông qua máy tính hoặc thiết bị di động.
🌟 ライブマイグレーション(Live Migration) – Di chuyển trực tiếp
Là quá trình chuyển một máy ảo từ một máy chủ vật lý này sang máy chủ vật lý khác mà không làm gián đoạn dịch vụ đang chạy. Điều này giúp duy trì tính sẵn sàng và hiệu suất cao trong môi trường ảo hóa.
システムの評価指標(15)
🌟 レスポンスタイム(Response Time) – Thời gian phản hồi
Là khoảng thời gian từ khi người dùng gửi yêu cầu cho đến khi nhận được phản hồi từ hệ thống. Thời gian phản hồi thấp là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất hệ thống tốt.
🌟 スループット(Throughput) – Lưu lượng xử lý
Là số lượng công việc hoặc dữ liệu mà hệ thống có thể xử lý trong một khoảng thời gian nhất định. Thường được dùng để đánh giá hiệu suất của hệ thống máy tính, mạng hoặc cơ sở dữ liệu.
🌟 ターンアラウンドタイム(Turnaround Time) – Thời gian hoàn tất
Là khoảng thời gian từ khi một công việc được nộp vào hệ thống cho đến khi công việc đó hoàn tất và kết quả được trả về.
🌟 ベンチマーク(Benchmark) – Đo kiểm hiệu suất
Là phương pháp đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống hoặc phần mềm với các tiêu chuẩn đã định trước. Thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất phần cứng và phần mềm.
🌟 稼働率(かどうりつ, Availability) – Tỷ lệ hoạt động
Là tỷ lệ thời gian mà một hệ thống hoặc thiết bị hoạt động bình thường trong một khoảng thời gian nhất định. Nó cho thấy khả năng sẵn sàng của hệ thống để phục vụ người dùng.
🌟 MTBF(Mean Time Between Failures) – Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc
Là thời gian trung bình mà một hệ thống hoặc thiết bị có thể hoạt động trước khi gặp sự cố. MTBF cao cho thấy độ tin cậy của hệ thống tốt.
🌟 MTTR(Mean Time To Repair) – Thời gian trung bình để sửa chữa
Là khoảng thời gian trung bình cần thiết để sửa chữa và khôi phục hệ thống sau khi gặp sự cố. MTTR thấp cho thấy hệ thống có khả năng sửa chữa nhanh chóng.
🌟 フェールセーフ(Fail-Safe) – An toàn khi hỏng hóc
Là tính năng của hệ thống đảm bảo rằng khi gặp sự cố, nó sẽ chuyển sang chế độ an toàn để tránh gây hại cho con người hoặc thiết bị.
🌟 フォールトトレラント(Fault Tolerant) – Khả năng chịu lỗi
Là khả năng của hệ thống tiếp tục hoạt động bình thường ngay cả khi một số phần của hệ thống gặp sự cố. Điều này đảm bảo rằng hệ thống không bị ngừng hoạt động hoàn toàn khi có lỗi xảy ra.
🌟 フールプルーフ(Foolproof) – An toàn tuyệt đối
Là tính năng thiết kế của hệ thống giúp tránh những sai sót do người dùng vô tình gây ra. Nó giúp ngăn ngừa các lỗi phổ biến mà người dùng có thể mắc phải.
🌟 コールドスタンバイ(Cold Standby) – Chế độ dự phòng lạnh
Là phương pháp dự phòng trong đó hệ thống dự phòng không được khởi động cho đến khi hệ thống chính gặp sự cố. Khi có sự cố, hệ thống dự phòng sẽ được khởi động để thay thế hệ thống chính.
🌟 ホットスタンバイ(Hot Standby) – Chế độ dự phòng nóng
Là phương pháp dự phòng trong đó hệ thống dự phòng luôn sẵn sàng và hoạt động song song với hệ thống chính. Nếu hệ thống chính gặp sự cố, hệ thống dự phòng sẽ tự động thay thế ngay lập tức.
🌟 イニシャルコスト(Initial Cost) – Chi phí ban đầu
Là chi phí cần thiết để thiết lập hệ thống, bao gồm mua sắm thiết bị, phần mềm và các chi phí lắp đặt ban đầu.
🌟 ランニングコスト(Running Cost) – Chi phí vận hành
Là chi phí để duy trì và vận hành hệ thống sau khi đã được thiết lập, bao gồm chi phí điện, bảo trì, và nhân sự.
🌟 TCO(Total Cost of Ownership) – Tổng chi phí sở hữu
Là tổng chi phí liên quan đến việc sở hữu và vận hành một hệ thống trong suốt vòng đời của nó, bao gồm cả chi phí ban đầu và chi phí vận hành. TCO được sử dụng để đánh giá toàn diện các khoản chi tiêu liên quan đến một hệ thống.
オペレーティングシステム(9)
🌟 OS(Operating System) – Hệ điều hành
Là phần mềm cơ bản quản lý phần cứng và phần mềm của máy tính, cung cấp giao diện cho người dùng tương tác với hệ thống.
🌟 Windows
Là hệ điều hành do Microsoft phát triển, được sử dụng rộng rãi trên các máy tính cá nhân (PC) và máy chủ. Windows có giao diện đồ họa dễ sử dụng và hỗ trợ nhiều ứng dụng phần mềm.
🌟 Mac OS
Là hệ điều hành dành riêng cho các máy tính Mac của Apple. Mac OS nổi tiếng với giao diện người dùng đẹp mắt và tính ổn định cao, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực thiết kế đồ họa và đa phương tiện.
🌟 UNIX
Là hệ điều hành đa nhiệm, đa người dùng, được phát triển vào những năm 1970. UNIX là nền tảng cho nhiều hệ điều hành khác như Linux và Mac OS, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống máy chủ và máy trạm.
🌟 Chrome OS
Là hệ điều hành dựa trên Linux, được phát triển bởi Google và chủ yếu được sử dụng trên các thiết bị Chromebook. Chrome OS tập trung vào các ứng dụng web và lưu trữ đám mây.
🌟 Linux
Là hệ điều hành mã nguồn mở dựa trên UNIX, được phát triển bởi cộng đồng lập trình viên trên toàn thế giới. Linux phổ biến trong các hệ thống máy chủ, siêu máy tính và các thiết bị nhúng.
🌟 iOS
Là hệ điều hành dành riêng cho các thiết bị di động của Apple như iPhone và iPad. iOS được biết đến với giao diện đơn giản, hiệu suất cao và kho ứng dụng phong phú trên App Store.
🌟 Android
Là hệ điều hành mã nguồn mở dựa trên Linux, được phát triển bởi Google và được sử dụng rộng rãi trên các thiết bị di động, máy tính bảng và các thiết bị thông minh khác.
🌟 仮想記憶(かそうきおく, Virtual Memory) – Bộ nhớ ảo
Là kỹ thuật quản lý bộ nhớ trong hệ điều hành, cho phép sử dụng không gian ổ cứng làm bộ nhớ bổ sung khi RAM vật lý không đủ. Bộ nhớ ảo giúp chạy các ứng dụng đòi hỏi nhiều bộ nhớ hơn dung lượng RAM hiện có.
ファイルシステム(5)
🌟 ルートディレクトリ(Root Directory) – Thư mục gốc
Là thư mục đầu tiên và cao nhất trong cấu trúc thư mục của hệ thống tệp. Tất cả các thư mục và tệp khác đều nằm trong thư mục gốc này. Ví dụ, trong hệ điều hành Windows, thư mục gốc của ổ đĩa thường là “C:”, còn trong hệ điều hành Unix/Linux, thư mục gốc là “/”.
🌟 カレントディレクトリ(Current Directory) – Thư mục hiện tại
Là thư mục mà người dùng đang thao tác tại thời điểm đó trong hệ thống tệp. Khi thực hiện các thao tác như tạo, sửa, hoặc di chuyển tệp, hành động sẽ được thực hiện trong thư mục hiện tại.
🌟 ファイル拡張⼦(File Extension) – Phần mở rộng tệp
Là một chuỗi ký tự đứng sau dấu chấm trong tên tệp, cho biết loại tệp và ứng dụng nào có thể mở tệp đó. Ví dụ, “.txt” là phần mở rộng cho tệp văn bản, “.jpg” cho hình ảnh, và “.exe” cho các tệp thực thi.
🌟 フラグメンテーション(Fragmentation) – Phân mảnh tệp
Là hiện tượng khi các phần của tệp không được lưu trữ liên tiếp trên ổ đĩa, khiến việc truy xuất tệp trở nên chậm hơn. Phân mảnh thường xảy ra trên ổ đĩa cứng (HDD) và có thể được khắc phục bằng cách “chống phân mảnh” (defragmentation).
🌟 アーカイブ(Archive) – Lưu trữ
Là quá trình sao lưu hoặc nén dữ liệu để lưu trữ dài hạn. Các tệp được đưa vào lưu trữ thường không còn cần thiết cho các tác vụ hàng ngày, nhưng vẫn được giữ lại để tham chiếu hoặc khôi phục trong tương lai.
オフィスツール(2)
🌟 クリップアート(Clip Art) – Hình ảnh minh họa
Là các hình ảnh hoặc đồ họa có sẵn mà người dùng có thể chèn vào tài liệu, bản trình bày hoặc các dự án khác. Clip Art thường bao gồm các hình ảnh đơn giản, biểu tượng, hoặc đồ họa vector có thể dễ dàng điều chỉnh kích thước mà không bị mất chất lượng.
🌟 ピボットデータ表(Pivot Table) – Bảng tổng hợp dữ liệu
Là công cụ trong các chương trình bảng tính (như Excel) cho phép tóm tắt, phân tích và biểu diễn dữ liệu từ một bảng dữ liệu lớn theo các nhóm hoặc danh mục khác nhau. Người dùng có thể nhanh chóng xoay (pivot) dữ liệu để xem các mối quan hệ khác nhau giữa các cột và hàng, từ đó dễ dàng nhận ra xu hướng và mô hình trong dữ liệu.
オープンソースソフトウェア(1)
🌟 OSS(Open Source Software) – Phần mềm mã nguồn mở
Là phần mềm có mã nguồn được công khai, cho phép mọi người sử dụng, sửa đổi, và phân phối tự do. Người dùng có thể xem, chỉnh sửa, và cải tiến mã nguồn của phần mềm theo nhu cầu của mình. OSS thường được phát triển bởi cộng đồng và có các ví dụ phổ biến như Linux, Apache, và Firefox.
コンピュータ・⼊出⼒装置(14)
🌟 ウェアラブル端末(Wearable Device) – Thiết bị đeo được
Là các thiết bị điện tử có thể đeo lên người như đồng hồ thông minh, kính thực tế ảo, hoặc các thiết bị theo dõi sức khỏe. Những thiết bị này thường được kết nối với các thiết bị khác để thu thập và truyền tải dữ liệu.
🌟 スマートデバイス(Smart Device) – Thiết bị thông minh
Là các thiết bị điện tử có khả năng kết nối mạng, xử lý thông tin và tương tác với người dùng một cách thông minh, ví dụ như điện thoại thông minh, loa thông minh hoặc các thiết bị IoT.
🌟 ペンタブレット(Pen Tablet) – Bảng vẽ điện tử
Là thiết bị đầu vào cho phép người dùng vẽ hoặc viết bằng bút kỹ thuật số trên bề mặt cảm ứng, chủ yếu được sử dụng trong thiết kế đồ họa và chỉnh sửa ảnh.
🌟 イメージスキャナ(Image Scanner) – Máy quét hình ảnh
Là thiết bị dùng để quét và chuyển đổi hình ảnh hoặc tài liệu thành dữ liệu kỹ thuật số. Máy quét thường được sử dụng trong việc số hóa tài liệu giấy hoặc hình ảnh.
🌟 タッチパネル(Touch Panel) – Màn hình cảm ứng
Là màn hình hiển thị có thể phát hiện và phản hồi khi chạm vào bề mặt. Công nghệ này được sử dụng phổ biến trên điện thoại thông minh, máy tính bảng và các thiết bị điều khiển.
🌟 プロジェクタ(Projector) – Máy chiếu
Là thiết bị chiếu hình ảnh hoặc video từ máy tính, điện thoại lên một bề mặt lớn như màn chiếu. Máy chiếu được sử dụng trong các buổi thuyết trình hoặc trình chiếu phim ảnh.
🌟 3Dプリンタ(3D Printer) – Máy in 3D
Là thiết bị có khả năng tạo ra các vật thể ba chiều từ các mô hình kỹ thuật số bằng cách xếp chồng các lớp vật liệu như nhựa hoặc kim loại.
🌟 OCR(Optical Character Recognition) – Nhận diện ký tự quang học
Là công nghệ giúp máy tính nhận dạng và chuyển đổi chữ viết tay, chữ in trên tài liệu giấy thành văn bản kỹ thuật số có thể chỉnh sửa.
🌟 OMR(Optical Mark Recognition) – Nhận diện dấu quang học
Là công nghệ nhận diện các dấu đánh dấu trên giấy, thường được sử dụng để quét và chấm điểm các bài thi trắc nghiệm.
🌟 Webカメラ(Web Camera) – Camera web
Là camera kỹ thuật số được kết nối với máy tính để quay video hoặc chụp ảnh, thường dùng trong các cuộc họp trực tuyến hoặc trò chuyện video.
🌟 インクジェットプリンタ(Inkjet Printer) – Máy in phun
Là loại máy in phun mực trực tiếp lên giấy. Máy in phun thường cho ra chất lượng in cao và phổ biến trong in ấn tại gia đình và văn phòng nhỏ.
🌟 インパクトプリンタ(Impact Printer) – Máy in kim
Là loại máy in sử dụng lực va đập của kim vào dải mực để in hình ảnh lên giấy. Thường được sử dụng trong in hóa đơn hoặc phiếu xuất kho.
🌟 感熱式プリンタ(Thermal Printer) – Máy in nhiệt
Là máy in sử dụng nhiệt để in lên giấy nhạy nhiệt mà không cần mực. Loại máy in này thường được sử dụng trong các máy in hóa đơn và nhãn hàng.
🌟 レーザプリンタ(Laser Printer) – Máy in laser
Là loại máy in sử dụng tia laser để in ấn, cho tốc độ in nhanh và chất lượng in cao, phổ biến trong văn phòng và môi trường kinh doanh.
情報デザイン(7)
🌟 デザインの原則(Design Principles) – Nguyên tắc thiết kế
Là các nguyên tắc cơ bản hướng dẫn việc tạo ra một thiết kế hiệu quả và dễ sử dụng. Bao gồm các yếu tố như cân bằng, tương phản, nhịp điệu, sự đơn giản và dễ hiểu.
🌟 シグニファイア(Signifier) – Ký hiệu chỉ dẫn
Là các yếu tố trực quan hoặc âm thanh trong giao diện người dùng giúp hướng dẫn hành động của người dùng. Ví dụ, một nút với mũi tên chỉ xuống có thể cho biết rằng người dùng có thể kéo xuống hoặc nhấp vào.
🌟 構造化シナリオ法(Structured Scenario Method) – Phương pháp kịch bản có cấu trúc
Là kỹ thuật phân tích và mô phỏng kịch bản sử dụng nhằm tạo ra các trải nghiệm người dùng thực tế hơn. Phương pháp này giúp xác định các bước và tương tác cần thiết khi người dùng thực hiện một nhiệm vụ trong hệ thống.
🌟 UXデザイン(User Experience Design) – Thiết kế trải nghiệm người dùng
Là quá trình thiết kế sản phẩm với mục tiêu tối ưu hóa sự hài lòng của người dùng, tập trung vào việc cải thiện khả năng sử dụng, tính tương tác và cảm nhận tổng thể về sản phẩm hoặc dịch vụ.
🌟 ユニバーサルデザイン(Universal Design) – Thiết kế cho mọi người
Là phương pháp thiết kế sản phẩm và không gian có thể dễ dàng sử dụng bởi tất cả mọi người, bất kể tuổi tác, khả năng hoặc tình trạng sức khỏe.
🌟 ピクトグラム(Pictogram) – Biểu tượng hình ảnh
Là các biểu tượng hình ảnh đơn giản và dễ hiểu, được sử dụng để truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng. Chúng thường xuất hiện trong các bảng chỉ dẫn, bản đồ, và giao diện phần mềm.
🌟 インフォグラフィックス(Infographics) – Đồ họa thông tin
Là cách trình bày dữ liệu và thông tin phức tạp dưới dạng hình ảnh trực quan để dễ dàng hiểu và nắm bắt. Infographics thường sử dụng trong báo cáo, tiếp thị và truyền thông.
インタフェース設計(14)
🌟 ユーザビリティ(Usability) – Khả năng sử dụng
Là mức độ dễ sử dụng của một sản phẩm hoặc hệ thống, thể hiện qua cách mà người dùng có thể hoàn thành các nhiệm vụ một cách hiệu quả, dễ dàng và thỏa mãn.
🌟 アクセシビリティ(Accessibility) – Khả năng truy cập
Là việc đảm bảo rằng các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể được sử dụng bởi tất cả mọi người, bao gồm cả những người khuyết tật. Các thiết kế truy cập dễ dàng giúp mọi người tương tác với hệ thống một cách công bằng.
🌟 ジェスチャーインタフェース(Gesture Interface) – Giao diện cử chỉ
Là giao diện cho phép người dùng tương tác với thiết bị hoặc phần mềm bằng các cử chỉ như chạm, vuốt, kéo và nhấn trên màn hình cảm ứng hoặc trong không gian 3D.
🌟 VUI(Voice User Interface) – Giao diện điều khiển bằng giọng nói
Là giao diện người dùng mà người dùng tương tác với hệ thống bằng cách sử dụng giọng nói. Ví dụ là các trợ lý ảo như Siri, Alexa, và Google Assistant.
🌟 GUI(Graphical User Interface) – Giao diện người dùng đồ họa
Là giao diện mà người dùng tương tác với máy tính thông qua các biểu tượng, hình ảnh và cửa sổ. GUI là một phần của hầu hết các hệ điều hành hiện đại như Windows, macOS, và Linux.
🌟 ラジオボタン(Radio Button) – Nút chọn
Là một thành phần giao diện cho phép người dùng chọn một trong số các tùy chọn có sẵn. Chỉ một lựa chọn có thể được chọn tại một thời điểm.
🌟 チェックボックス(Checkbox) – Hộp kiểm
Là thành phần giao diện cho phép người dùng chọn nhiều tùy chọn từ một danh sách các lựa chọn. Khác với radio button, nhiều lựa chọn có thể được chọn đồng thời.
🌟 リストボックス(List Box) – Hộp danh sách
Là thành phần giao diện hiển thị một danh sách các tùy chọn mà người dùng có thể chọn một hoặc nhiều mục từ danh sách.
🌟 プルダウンメニュー(Pull-Down Menu) – Menu kéo xuống
Là loại menu thả xuống từ một nút hoặc trường văn bản khi người dùng nhấp vào, hiển thị các tùy chọn để lựa chọn.
🌟 ポップアップメニュー(Popup Menu) – Menu bật lên
Là loại menu xuất hiện trên màn hình khi người dùng nhấp chuột phải hoặc thực hiện một hành động nhất định, cung cấp các tùy chọn liên quan đến hành động hiện tại.
🌟 サムネイル(Thumbnail) – Hình thu nhỏ
Là hình ảnh nhỏ đại diện cho nội dung lớn hơn, thường được sử dụng trong các trang web hoặc ứng dụng để giúp người dùng duyệt nhanh qua nội dung.
🌟 CSS(Cascading Style Sheets) – Ngôn ngữ CSS
Là ngôn ngữ được sử dụng để tạo kiểu cho các trang web, bao gồm màu sắc, phông chữ và bố cục. CSS giúp thiết kế giao diện trang web theo cách dễ dàng và linh hoạt.
🌟 モバイルファースト(Mobile First) – Ưu tiên di động
Là chiến lược thiết kế website hoặc ứng dụng đầu tiên cho thiết bị di động, sau đó mới mở rộng cho các thiết bị có màn hình lớn hơn như máy tính bảng và máy tính để bàn.
🌟 人間中心設計(にんげんちゅうしんせっけい, Human-Centered Design) – Thiết kế lấy con người làm trung tâm
Là phương pháp thiết kế tập trung vào nhu cầu, hành vi và cảm xúc của người dùng cuối, đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng dễ sử dụng và mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng.
マルチメディア技術(17)
🌟 ストリーミング(Streaming) – Truyền phát trực tuyến
Là phương thức truyền tải dữ liệu (thường là âm thanh hoặc video) qua mạng internet mà không cần tải xuống toàn bộ tệp trước khi phát. Người dùng có thể xem hoặc nghe dữ liệu trong thời gian thực.
🌟 エンコード(Encode) – Mã hóa
Là quá trình chuyển đổi dữ liệu từ định dạng này sang định dạng khác, thường là từ dạng thô sang một định dạng nén để dễ dàng lưu trữ hoặc truyền tải hơn.
🌟 デコード(Decode) – Giải mã
Là quá trình ngược lại của mã hóa, tức là chuyển dữ liệu đã được mã hóa trở lại định dạng gốc hoặc một định dạng có thể sử dụng được.
🌟 DRM(Digital Rights Management) – Quản lý quyền kỹ thuật số
Là hệ thống bảo vệ bản quyền số nhằm ngăn chặn việc sao chép, chia sẻ trái phép nội dung số như nhạc, video, và sách điện tử.
🌟 CPRM(Content Protection for Recordable Media) – Bảo vệ nội dung cho phương tiện ghi
Là hệ thống bảo vệ bản quyền được sử dụng cho các phương tiện ghi có thể tái ghi, như DVD, nhằm ngăn chặn sao chép trái phép nội dung.
🌟 HTML5
Là phiên bản mới nhất của ngôn ngữ HTML, được sử dụng để tạo và hiển thị nội dung trên web. HTML5 hỗ trợ tốt hơn cho các tính năng đa phương tiện như video và âm thanh mà không cần plugin bên ngoài.
🌟 MP3(MPEG-1 Audio Layer 3)
Là định dạng âm thanh nén phổ biến, cho phép giảm kích thước tệp mà vẫn giữ được chất lượng âm thanh chấp nhận được.
🌟 MIDI(Musical Instrument Digital Interface)
Là giao thức kết nối các thiết bị âm nhạc điện tử để truyền tín hiệu điều khiển, không phải là âm thanh thực tế mà là dữ liệu điều khiển âm thanh.
🌟 JPEG(Joint Photographic Experts Group)
Là định dạng nén hình ảnh mất dữ liệu phổ biến, thường được sử dụng cho ảnh kỹ thuật số và đồ họa trên web.
🌟 GIF(Graphics Interchange Format)
Là định dạng hình ảnh hỗ trợ nén không mất dữ liệu và có khả năng hiển thị các hình ảnh động (GIF động).
🌟 PNG(Portable Network Graphics)
Là định dạng hình ảnh hỗ trợ nén không mất dữ liệu, thường được sử dụng trên web nhờ khả năng giữ nguyên chất lượng hình ảnh và hỗ trợ trong suốt (transparency).
🌟 BMP(Bitmap)
Là định dạng hình ảnh không nén, giữ lại tất cả các thông tin về màu sắc của từng điểm ảnh. Do đó, các tệp BMP thường có kích thước rất lớn.
🌟 MPEG(Moving Picture Experts Group)
Là một nhóm các định dạng nén video và âm thanh, thường được sử dụng trong các ứng dụng đa phương tiện như video trực tuyến và DVD.
🌟 PDF(Portable Document Format)
Là định dạng tài liệu di động được phát triển bởi Adobe, cho phép giữ nguyên định dạng văn bản, hình ảnh và đồ họa trên nhiều thiết bị khác nhau.
🌟 ZIP
Là định dạng nén tệp phổ biến cho phép nén nhiều tệp thành một tệp duy nhất, giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ và dễ dàng chia sẻ.
🌟 可逆圧縮(かぎゃくあっしゅく, Lossless Compression) – Nén không mất dữ liệu
Là phương pháp nén dữ liệu mà không làm mất thông tin, cho phép khôi phục lại dữ liệu gốc sau khi giải nén.
🌟 ⾮可逆圧縮(ひかぎゃくあっしゅく, Lossy Compression) – Nén mất dữ liệu
Là phương pháp nén dữ liệu bằng cách loại bỏ một số thông tin ít quan trọng để giảm kích thước tệp, nhưng không thể khôi phục lại dữ liệu gốc hoàn toàn.
マルチメディア応⽤(11)
🌟 RGB(Red, Green, Blue) – Hệ màu RGB
Là hệ màu dựa trên ba màu cơ bản: đỏ, xanh lá cây và xanh dương. Được sử dụng chủ yếu cho các thiết bị hiển thị như màn hình máy tính, TV và các thiết bị kỹ thuật số.
🌟 CMY(Cyan, Magenta, Yellow) – Hệ màu CMY
Là hệ màu sử dụng ba màu: xanh lơ (cyan), đỏ tươi (magenta) và vàng (yellow). Đây là hệ màu gốc cho in ấn, trước khi bổ sung thêm màu đen để tạo ra hệ CMYK.
🌟 CMYK(Cyan, Magenta, Yellow, Black) – Hệ màu CMYK
Là hệ màu phổ biến trong in ấn, bổ sung màu đen (Key) vào hệ CMY để tạo ra độ tương phản và chi tiết tốt hơn trong in ấn.
🌟 dpi(Dots Per Inch) – Điểm ảnh trên mỗi inch
Là đơn vị đo mật độ điểm ảnh, thường được sử dụng để chỉ độ phân giải của máy in hoặc các thiết bị hiển thị. Số lượng dpi càng lớn thì hình ảnh càng sắc nét.
🌟 ペイント系ソフトウェア(Paint Software) – Phần mềm vẽ bằng pixel
Là các phần mềm xử lý hình ảnh dựa trên pixel, chẳng hạn như Adobe Photoshop. Các phần mềm này cho phép người dùng tạo và chỉnh sửa hình ảnh bằng cách thao tác trên từng điểm ảnh.
🌟 ドロー系ソフトウェア(Vector Graphics Software) – Phần mềm đồ họa vector
Là các phần mềm xử lý đồ họa dựa trên vector, chẳng hạn như Adobe Illustrator. Các hình ảnh vector không bị mất chất lượng khi phóng to hoặc thu nhỏ, vì chúng được tạo từ các đường thẳng và hình học thay vì điểm ảnh.
🌟 コンピュータグラフィックス(CG, Computer Graphics) – Đồ họa máy tính
Là việc sử dụng máy tính để tạo ra hình ảnh hoặc đồ họa. CG có thể bao gồm cả đồ họa 2D và 3D, và được sử dụng rộng rãi trong thiết kế, phim ảnh và trò chơi.
🌟 バーチャルリアリティ(Virtual Reality, VR) – Thực tế ảo
Là công nghệ tạo ra môi trường ảo mà người dùng có thể tương tác thông qua các thiết bị như kính VR. Môi trường này mô phỏng lại thế giới thật hoặc hoàn toàn hư cấu.
🌟 AR(Augmented Reality) – Thực tế tăng cường
Là công nghệ cho phép hiển thị thông tin hoặc hình ảnh ảo lên trên thế giới thực. AR kết hợp các yếu tố ảo với môi trường thật thông qua các thiết bị như điện thoại thông minh hoặc kính AR.
🌟 SR(Substitutional Reality) – Thực tế thay thế
Là một dạng thực tế ảo, nơi môi trường ảo thay thế hoàn toàn thế giới thực và người dùng không nhận biết được sự khác biệt giữa hai môi trường.
🌟 MR(Mixed Reality) – Thực tế hỗn hợp
Là công nghệ kết hợp giữa thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR), cho phép các đối tượng ảo tương tác với các yếu tố trong thế giới thực trong thời gian thực.
データベース⽅式(4)
🌟 関係データベース(かんけいデータベース, Relational Database) – Cơ sở dữ liệu quan hệ
Là loại cơ sở dữ liệu tổ chức thông tin dưới dạng các bảng (bảng dữ liệu), trong đó các bảng có mối quan hệ với nhau thông qua các khóa (key). Mỗi bảng chứa các hàng (bản ghi) và cột (trường), mỗi hàng đại diện cho một mục nhập cụ thể.
🌟 データベース管理システム(DBMS, Database Management System) – Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Là phần mềm hoặc hệ thống cho phép người dùng tạo, truy cập, quản lý và thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu một cách hiệu quả. DBMS giúp quản lý thông tin, bảo mật và tối ưu hóa hiệu suất của các truy vấn.
🌟 RDBMS(Relational Database Management System) – Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ
Là loại hệ quản trị cơ sở dữ liệu hoạt động dựa trên mô hình dữ liệu quan hệ, sử dụng các bảng liên kết để quản lý và truy vấn dữ liệu. Ví dụ phổ biến của RDBMS là MySQL, PostgreSQL, và Oracle.
🌟 NoSQL(Not Only SQL) – Cơ sở dữ liệu NoSQL
Là loại cơ sở dữ liệu không sử dụng mô hình dữ liệu quan hệ như RDBMS. NoSQL phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng mở rộng cao và làm việc với lượng dữ liệu lớn, như MongoDB, Cassandra, và Couchbase. Nó lưu trữ dữ liệu dưới dạng tài liệu, đồ thị, hoặc key-value thay vì các bảng truyền thống.
データベース設計(5)
🌟 データクレンジング(Data Cleansing) – Làm sạch dữ liệu
Là quá trình phát hiện và sửa chữa hoặc loại bỏ các dữ liệu không chính xác, không đầy đủ, hoặc không nhất quán trong cơ sở dữ liệu, nhằm cải thiện chất lượng và tính chính xác của dữ liệu.
🌟 E-R図(イーアールず, Entity-Relationship Diagram) – Sơ đồ thực thể – quan hệ
Là một công cụ dùng để mô tả cấu trúc dữ liệu trong cơ sở dữ liệu, bằng cách biểu diễn các thực thể (entity), thuộc tính (attributes) và mối quan hệ (relationship) giữa chúng. E-R Diagram giúp hình dung rõ ràng mô hình cơ sở dữ liệu trước khi thiết kế.
🌟 主キー(しゅキー, Primary Key) – Khóa chính
Là một cột hoặc tập hợp các cột trong một bảng, được sử dụng để xác định duy nhất mỗi hàng (bản ghi) trong bảng. Mỗi bảng chỉ có một khóa chính và giá trị trong cột này phải là duy nhất, không được để trống.
🌟 外部キー(がいぶキー, Foreign Key) – Khóa ngoại
Là một cột hoặc tập hợp các cột trong một bảng, được sử dụng để tạo liên kết với khóa chính trong một bảng khác. Khóa ngoại đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu giữa các bảng liên quan trong cơ sở dữ liệu quan hệ.
🌟 インデックス(Index) – Chỉ mục
Là cấu trúc dữ liệu trong cơ sở dữ liệu giúp tăng tốc độ truy vấn dữ liệu. Index hoạt động giống như một bảng tra cứu, giúp cơ sở dữ liệu tìm kiếm thông tin nhanh hơn mà không cần quét toàn bộ bảng.
データ操作(2)
🌟 射影(しゃえい, Projection) – Phép chiếu
Là một phép toán trong đại số quan hệ, được sử dụng để trích xuất các cột cụ thể từ một bảng (quan hệ). Phép chiếu giúp lấy ra những thuộc tính cần thiết mà không cần lấy toàn bộ bảng, giúp giảm dữ liệu không cần thiết.
Ví dụ: Nếu một bảng có các cột “Họ”, “Tên”, “Địa chỉ”, “Số điện thoại”, phép chiếu có thể chỉ lấy “Tên” và “Số điện thoại”.
🌟 選択(せんたく, Selection) – Phép chọn
Là một phép toán trong đại số quan hệ, được sử dụng để lọc các hàng (bản ghi) từ một bảng dựa trên các điều kiện cụ thể. Phép chọn giúp trích xuất những bản ghi thỏa mãn điều kiện nhất định, giống như một truy vấn tìm kiếm.
Ví dụ: Chọn tất cả các hàng từ bảng “Nhân viên” mà “Tuổi” lớn hơn 30.
トランザクション処理(8)
🌟 排他制御(はいたせいぎょ, Exclusive Control) – Kiểm soát loại trừ
Là cơ chế quản lý quyền truy cập vào tài nguyên hoặc dữ liệu sao cho không có nhiều tác vụ có thể truy cập đồng thời cùng một tài nguyên hoặc dữ liệu. Điều này ngăn ngừa xung đột hoặc mất dữ liệu khi nhiều người dùng cố gắng cập nhật dữ liệu cùng lúc.
🌟 トランザクション(Transaction) – Giao dịch
Là một đơn vị công việc trong cơ sở dữ liệu, bao gồm một hoặc nhiều thao tác (như đọc, ghi dữ liệu) thực hiện một cách nguyên tử (toàn bộ hoặc không có gì). Một giao dịch đảm bảo rằng dữ liệu cơ sở dữ liệu luôn nhất quán.
🌟 ACID特性(エーシッドとくせい, ACID Properties) – Đặc tính ACID
Là bốn đặc tính quan trọng của giao dịch trong cơ sở dữ liệu:
- Atomicity: Tính nguyên tử – toàn bộ giao dịch phải được thực hiện hoặc không có gì cả.
- Consistency: Tính nhất quán – giao dịch phải đưa cơ sở dữ liệu từ một trạng thái nhất quán sang trạng thái khác.
- Isolation: Tính độc lập – các giao dịch không được ảnh hưởng lẫn nhau.
- Durability: Tính bền vững – khi giao dịch hoàn thành, các thay đổi sẽ được lưu lại vĩnh viễn.
🌟 デッドロック(Deadlock) – Bế tắc
Là tình trạng trong đó hai hoặc nhiều giao dịch cùng chờ đợi nhau giải phóng tài nguyên mà không thể tiến hành, dẫn đến tình trạng đình trệ. Các giao dịch sẽ bị khóa vô thời hạn nếu không có biện pháp xử lý.
🌟 2相コミットメント(にそうコミットメント, Two-Phase Commit) – Cam kết hai pha
Là giao thức được sử dụng trong hệ thống phân tán để đảm bảo tính nhất quán của giao dịch. Giao thức này chia quá trình cam kết thành hai giai đoạn: chuẩn bị và cam kết, đảm bảo tất cả các hệ thống liên quan đều đồng ý thực hiện giao dịch.
🌟 チェックポイント(Checkpoint) – Điểm kiểm tra
Là cơ chế lưu trữ trạng thái của cơ sở dữ liệu tại một thời điểm nhất định để phục hồi nhanh chóng nếu có sự cố. Các thay đổi trước điểm kiểm tra được ghi vào bộ nhớ lâu dài.
🌟 ロールバック(Rollback) – Hoàn tác
Là quá trình phục hồi lại trạng thái trước của cơ sở dữ liệu khi một giao dịch thất bại hoặc không hoàn tất. Toàn bộ các thay đổi trong giao dịch bị hủy bỏ.
🌟 ロールフォワード(Rollforward) – Phục hồi tiến
Là quá trình phục hồi cơ sở dữ liệu về trạng thái mới nhất bằng cách áp dụng lại các thay đổi đã được ghi lại sau một sự cố. Dữ liệu được khôi phục tiến lên từ điểm kiểm tra.
ネットワーク⽅式(30)
🌟 LAN(Local Area Network) – Mạng cục bộ
Là mạng máy tính kết nối các thiết bị trong một khu vực nhỏ như văn phòng, nhà ở. LAN giúp chia sẻ tài nguyên như máy in và file giữa các thiết bị trong một phạm vi địa lý giới hạn.
🌟 WAN(Wide Area Network) – Mạng diện rộng
Là mạng kết nối các hệ thống máy tính ở khoảng cách xa, thường là giữa các thành phố hoặc quốc gia. Internet là ví dụ phổ biến của một WAN.
🌟 ネットワークインターフェース(Network Interface) – Giao diện mạng
Là thành phần phần cứng hoặc phần mềm giúp thiết bị kết nối với mạng. Ví dụ: card mạng (NIC).
🌟 ハブ(Hub) – Bộ chia mạng
Thiết bị mạng đơn giản dùng để kết nối nhiều thiết bị trong một mạng LAN. Tuy nhiên, hub chỉ chuyển dữ liệu mà không phân biệt được thiết bị nhận cụ thể, dẫn đến lưu lượng mạng không được tối ưu.
🌟 ルータ(Router) – Bộ định tuyến
Là thiết bị giúp kết nối các mạng khác nhau và định tuyến lưu lượng dữ liệu giữa chúng. Router quản lý các địa chỉ IP để tìm ra đường truyền tốt nhất cho dữ liệu.
🌟 スイッチ(Switch) – Bộ chuyển mạch
Là thiết bị mạng thông minh hơn hub, giúp kết nối các thiết bị trong LAN và chỉ chuyển dữ liệu đến thiết bị cụ thể cần nhận, giúp cải thiện hiệu suất mạng.
🌟 無線LAN(むせんLAN, Wireless LAN) – Mạng không dây
Mạng kết nối các thiết bị thông qua sóng radio thay vì cáp vật lý. Wi-Fi là một ví dụ của mạng không dây.
🌟 VLAN(Virtual LAN) – Mạng cục bộ ảo
Là công nghệ chia mạng vật lý thành các mạng con ảo để quản lý tốt hơn và đảm bảo an ninh. VLAN giúp cô lập các phần khác nhau của mạng cục bộ.
🌟 Wi-Fi
Là công nghệ cho phép các thiết bị trao đổi dữ liệu không dây trong một mạng cục bộ (LAN). Wi-Fi là tiêu chuẩn phổ biến nhất cho mạng không dây hiện nay.
🌟 Wi-Fi Direct
Là một tính năng cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau mà không cần thông qua điểm truy cập Wi-Fi, tạo ra một kết nối ngang hàng.
🌟 メッシュWi-Fi(Mesh Wi-Fi)
Là hệ thống mạng không dây bao gồm nhiều điểm phát sóng Wi-Fi liên kết với nhau để phủ sóng toàn diện một khu vực lớn, giúp tăng cường kết nối mạng ổn định trong toàn bộ khu vực.
🌟 WPS(Wi-Fi Protected Setup) – Thiết lập bảo mật Wi-Fi
Là một phương thức kết nối nhanh giữa router và các thiết bị không dây chỉ bằng cách nhấn nút, mà không cần nhập mật khẩu.
🌟 ゲートウェイ(Gateway) – Cổng kết nối
Là thiết bị kết nối hai mạng khác nhau và có khả năng chuyển đổi các giao thức khác nhau giữa các mạng này.
🌟 デフォルトゲートウェイ(Default Gateway) – Cổng mặc định
Là thiết bị hoặc địa chỉ trong mạng mà các thiết bị gửi lưu lượng mạng đến khi không biết rõ địa chỉ đích. Thường là địa chỉ IP của router trong mạng nội bộ.
🌟 プロキシ(Proxy) – Máy chủ ủy quyền
Là máy chủ trung gian giúp chuyển tiếp các yêu cầu giữa người dùng và internet, giúp ẩn địa chỉ IP của người dùng và quản lý truy cập internet.
🌟 MACアドレス(MAC Address) – Địa chỉ MAC
Là địa chỉ vật lý duy nhất được gán cho mỗi thiết bị mạng, dùng để nhận diện thiết bị trong mạng. MAC viết tắt của “Media Access Control”.
🌟 ESSID(Extended Service Set Identifier) – Nhận diện mạng mở rộng
Là tên duy nhất của một mạng không dây Wi-Fi, cho phép các thiết bị tìm kiếm và kết nối với mạng.
🌟 イントラネット(Intranet) – Mạng nội bộ
Là mạng nội bộ của một tổ chức hoặc doanh nghiệp, sử dụng công nghệ internet nhưng chỉ giới hạn cho các thành viên của tổ chức truy cập.
🌟 モデム(Modem) – Bộ điều giải
Là thiết bị chuyển đổi tín hiệu số từ máy tính thành tín hiệu tương tự để truyền qua đường dây điện thoại, và ngược lại, chuyển đổi tín hiệu tương tự thành tín hiệu số để máy tính có thể hiểu được.
🌟 ターミナルアダプタ(Terminal Adapter, TA) – Bộ điều hợp đầu cuối
Là thiết bị dùng để kết nối các thiết bị không tương thích với mạng ISDN (Integrated Services Digital Network), thường dùng để kết nối máy tính với dịch vụ ISDN.
🌟 モジュラージャック(Modular Jack) – Ổ cắm modul
Là ổ cắm tiêu chuẩn cho cáp điện thoại và mạng, thường được sử dụng cho cáp RJ11 (điện thoại) hoặc RJ45 (mạng LAN).
🌟 LTE(Long Term Evolution)
Là một tiêu chuẩn công nghệ truyền thông di động không dây, thường được gọi là 4G. LTE cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao hơn so với các thế hệ trước đó như 3G.
🌟 5G(Fifth Generation) – Thế hệ mạng di động thứ 5
Là tiêu chuẩn mới nhất của mạng di động, với tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh, độ trễ thấp và khả năng kết nối nhiều thiết bị hơn so với các công nghệ trước.
🌟 SDN(Software-Defined Networking) – Mạng định nghĩa bằng phần mềm
Là kiến trúc mạng cho phép quản lý và điều khiển mạng bằng phần mềm thay vì sử dụng phần cứng truyền thống. SDN giúp tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng của mạng.
🌟 ビーコン(Beacon)
Là thiết bị phát tín hiệu không dây định kỳ sử dụng công nghệ Bluetooth hoặc các công nghệ tương tự để gửi thông tin vị trí hoặc thông báo tới các thiết bị di động trong phạm vi gần.
🌟 LPWA(Low Power Wide Area) – Mạng diện rộng công suất thấp
Là một loại công nghệ truyền thông không dây, tối ưu cho các ứng dụng IoT yêu cầu truyền dữ liệu với lượng nhỏ trên khoảng cách xa và tiêu tốn ít năng lượng.
🌟 エッジコンピューティング(Edge Computing)
Là mô hình điện toán nơi dữ liệu được xử lý tại hoặc gần vị trí mà nó được thu thập, thay vì chuyển toàn bộ dữ liệu về trung tâm dữ liệu hoặc đám mây. Điều này giúp giảm độ trễ và băng thông.
🌟 BLE(Bluetooth Low Energy) – Bluetooth năng lượng thấp
Là một phiên bản của Bluetooth được thiết kế để tiết kiệm năng lượng, thường được sử dụng trong các thiết bị IoT để truyền dữ liệu với tốc độ thấp nhưng hiệu quả cao về năng lượng.
🌟 IoTエリアネットワーク(IoT Area Network) – Mạng khu vực IoT
Là mạng kết nối các thiết bị IoT trong một khu vực cụ thể, thường sử dụng các công nghệ như LPWA hoặc BLE để truyền dữ liệu giữa các thiết bị.
🌟 NAT(Network Address Translation) – Chuyển đổi địa chỉ mạng
Là công nghệ mạng cho phép một thiết bị (thường là router) gán địa chỉ IP công khai duy nhất cho nhiều thiết bị trong mạng nội bộ bằng cách chuyển đổi các địa chỉ IP nội bộ thành địa chỉ IP công khai khi truy cập internet.
通信プロトコル(12)
🌟 OSI基本参照モデル(OSIきほんさんしょうモデル, OSI Reference Model) – Mô hình tham chiếu OSI
Là mô hình tiêu chuẩn chia hoạt động truyền thông mạng thành 7 tầng khác nhau: Tầng vật lý, Tầng liên kết dữ liệu, Tầng mạng, Tầng giao vận, Tầng phiên, Tầng trình bày, và Tầng ứng dụng. Mô hình này giúp tiêu chuẩn hóa cách các thiết bị khác nhau giao tiếp qua mạng.
🌟 TCP/IP階層モデル(TCP/IPかいそうモデル, TCP/IP Layer Model) – Mô hình phân tầng TCP/IP
Là mô hình mạng gồm 4 tầng (Tầng liên kết, Tầng Internet, Tầng vận chuyển, và Tầng ứng dụng) được sử dụng phổ biến trong truyền thông mạng hiện đại, dựa trên bộ giao thức TCP/IP.
🌟 TCP/IP(Transmission Control Protocol/Internet Protocol) – Giao thức điều khiển truyền vận và giao thức Internet
Là bộ giao thức chính dùng để truyền tải dữ liệu qua internet. TCP đảm bảo dữ liệu được truyền tin cậy và IP xác định đường truyền dữ liệu qua mạng.
🌟 HTTP(HyperText Transfer Protocol) – Giao thức truyền tải siêu văn bản
Là giao thức được sử dụng để truyền các tài liệu siêu văn bản như trang web từ máy chủ web đến trình duyệt của người dùng. Đây là giao thức cơ bản của World Wide Web.
🌟 HTTPS(HyperText Transfer Protocol Secure) – Giao thức truyền tải siêu văn bản bảo mật
Là phiên bản an toàn của HTTP, sử dụng mã hóa SSL/TLS để bảo vệ dữ liệu truyền qua mạng, đảm bảo tính bảo mật và bảo vệ quyền riêng tư.
🌟 SMTP(Simple Mail Transfer Protocol) – Giao thức truyền thư đơn giản
Là giao thức chuẩn để gửi email từ máy chủ của người gửi đến máy chủ của người nhận, thường được dùng để gửi thư từ ứng dụng khách đến máy chủ thư.
🌟 POP(Post Office Protocol) – Giao thức bưu điện
Là một giao thức dùng để tải email từ máy chủ thư xuống máy tính của người dùng và xóa nó khỏi máy chủ sau khi tải về. Phiên bản phổ biến nhất là POP3.
🌟 IMAP(Internet Message Access Protocol) – Giao thức truy cập thư internet
Là giao thức dùng để quản lý và truy cập email từ máy chủ thư mà không cần tải về máy tính cục bộ, cho phép đồng bộ hóa email trên nhiều thiết bị.
🌟 FTP(File Transfer Protocol) – Giao thức truyền tệp tin
Là giao thức chuẩn để truyền tệp tin giữa các máy tính qua mạng, thường được dùng để tải và chia sẻ tệp từ máy chủ web.
🌟 NTP(Network Time Protocol) – Giao thức thời gian mạng
Là giao thức dùng để đồng bộ hóa thời gian giữa các thiết bị trong mạng, đảm bảo tất cả các máy tính trong mạng có cùng một thời gian chính xác.
🌟 DHCP(Dynamic Host Configuration Protocol) – Giao thức cấu hình máy chủ động
Là giao thức tự động cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng, giúp quản lý địa chỉ IP một cách hiệu quả và giảm bớt công việc cấu hình thủ công.
🌟 ポート番号(Port Number) – Số cổng
Là số được gán cho các giao thức hoặc dịch vụ mạng cụ thể, giúp xác định dịch vụ nào đang xử lý dữ liệu trên một máy chủ. Ví dụ, HTTP thường sử dụng cổng 80, và HTTPS sử dụng cổng 443.
ネットワーク応⽤(29)
🌟 IPアドレス(IP Address) – Địa chỉ IP
Là một chuỗi số dùng để định danh một thiết bị cụ thể trong mạng internet hoặc mạng nội bộ. Mỗi thiết bị kết nối internet đều có một địa chỉ IP duy nhất. Có hai phiên bản chính: IPv4 và IPv6.
🌟 サブネットマスク(Subnet Mask) – Mặt nạ mạng con
Là một địa chỉ giúp phân chia một mạng IP thành nhiều mạng con nhỏ hơn, giúp quản lý và sử dụng tài nguyên địa chỉ IP hiệu quả hơn.
🌟 IPv6(Internet Protocol version 6) – Giao thức Internet phiên bản 6
Là phiên bản mới nhất của giao thức IP, sử dụng địa chỉ IP dài 128-bit, thay thế cho IPv4, nhằm tăng không gian địa chỉ IP, đảm bảo đủ địa chỉ cho sự phát triển của internet.
🌟 DNS(Domain Name System) – Hệ thống phân giải tên miền
Là hệ thống chuyển đổi tên miền (ví dụ: www.example.com) thành địa chỉ IP mà máy tính có thể hiểu và sử dụng để kết nối.
🌟 URL(Uniform Resource Locator) – Địa chỉ tài nguyên thống nhất
Là địa chỉ duy nhất được sử dụng để truy cập một tài nguyên cụ thể trên mạng internet, chẳng hạn như một trang web hoặc tệp tin.
🌟 同報メール(どうほうメール, Broadcast Email) – Email đồng báo
Là email được gửi đến nhiều người nhận cùng lúc, thường được sử dụng trong thông báo hoặc truyền thông đại chúng.
🌟 メーリングリスト(Mailing List) – Danh sách gửi thư
Là danh sách các địa chỉ email được nhóm lại để gửi một email duy nhất đến tất cả các thành viên của danh sách.
🌟 cc(Carbon Copy) – Gửi bản sao
Là chức năng trong email cho phép gửi bản sao của email đến một hoặc nhiều người nhận khác ngoài người nhận chính.
🌟 bcc(Blind Carbon Copy) – Gửi bản sao ẩn
Giống như cc, nhưng các người nhận bcc không thể thấy địa chỉ email của những người nhận khác trong danh sách.
🌟 cookie(クッキー) – Cookie
Là tệp tin nhỏ do trình duyệt web lưu trữ trên máy tính của người dùng để theo dõi, ghi nhớ thông tin người dùng hoặc tình trạng phiên làm việc trên trang web.
🌟 CGI(Common Gateway Interface) – Giao diện cổng chung
Là một chuẩn cho phép các chương trình chạy trên máy chủ web có thể giao tiếp và trả kết quả tới trình duyệt của người dùng, thường được sử dụng trong các trang web động.
🌟 CMS(Content Management System) – Hệ quản trị nội dung
Là phần mềm giúp quản lý, tạo và chỉnh sửa nội dung trên các trang web mà không cần phải biết lập trình, phổ biến như WordPress.
🌟 MIME(Multipurpose Internet Mail Extensions) – Phần mở rộng thư internet đa năng
Là một chuẩn giúp gửi các loại tệp khác ngoài văn bản, như hình ảnh, âm thanh, video, qua email.
🌟 RSS(Rich Site Summary/Really Simple Syndication) – Hệ thống cung cấp thông tin đơn giản
Là một định dạng XML dùng để chia sẻ và cập nhật nội dung thường xuyên từ các trang web, blog hoặc tin tức.
🌟 オンラインストレージ(Online Storage) – Lưu trữ trực tuyến
Là dịch vụ lưu trữ dữ liệu trên đám mây, cho phép người dùng tải lên, lưu trữ và truy cập tệp tin từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet, ví dụ như Google Drive hay Dropbox.
🌟 クローラ(Crawler) – Trình thu thập dữ liệu
Là chương trình tự động duyệt qua các trang web để thu thập và lập chỉ mục thông tin, giúp các công cụ tìm kiếm như Google hiển thị kết quả tìm kiếm một cách nhanh chóng.
🌟 MVNO(Mobile Virtual Network Operator) – Nhà mạng ảo
Là nhà cung cấp dịch vụ viễn thông không sở hữu hạ tầng mạng riêng, mà thuê lại mạng của các nhà mạng lớn (như NTT Docomo, SoftBank) để cung cấp dịch vụ cho người dùng.
🌟 ISP(Internet Service Provider) – Nhà cung cấp dịch vụ internet
Là công ty cung cấp quyền truy cập internet cho người dùng thông qua các công nghệ như DSL, cáp quang, hoặc 4G/5G.
🌟 IP電話(IPでんわ, IP Telephone) – Điện thoại IP
Là công nghệ truyền giọng nói qua giao thức internet (VoIP), cho phép thực hiện cuộc gọi thoại qua internet thay vì qua mạng điện thoại truyền thống.
🌟 ハンドオーバ(Handover) – Chuyển giao sóng
Là quá trình chuyển tiếp kết nối từ một trạm phát sóng này sang trạm phát sóng khác khi thiết bị di chuyển, đảm bảo duy trì kết nối mạng mà không bị gián đoạn.
🌟 ローミング(Roaming) – Chuyển vùng
Là dịch vụ cho phép người dùng điện thoại di động sử dụng mạng của nhà mạng khác khi ở ngoài vùng phủ sóng của nhà mạng gốc, ví dụ khi đi du lịch nước ngoài.
🌟 MIMO(Multiple Input Multiple Output) – Nhiều đầu vào, nhiều đầu ra
Là công nghệ truyền tải không dây sử dụng nhiều ăng-ten để tăng tốc độ truyền dữ liệu và giảm nhiễu trong mạng Wi-Fi hoặc 4G/5G.
🌟 キャリアアグリゲーション(Carrier Aggregation) – Ghép kênh sóng mang
Là công nghệ kết hợp nhiều dải tần số để tăng băng thông và tốc độ truyền tải dữ liệu trong mạng di động, giúp cải thiện tốc độ và hiệu suất mạng 4G/5G.
🌟 テザリング(Tethering) – Chia sẻ kết nối internet
Là tính năng cho phép một thiết bị di động (như điện thoại) chia sẻ kết nối internet với các thiết bị khác thông qua Wi-Fi, Bluetooth hoặc cáp USB.
🌟 SIMカード(SIMかーど, SIM Card) – Thẻ SIM
Là thẻ chứa thông tin nhận dạng thuê bao di động, cho phép người dùng kết nối với mạng di động của nhà mạng.
🌟 eSIM(Embedded SIM) – Thẻ SIM nhúng
Là phiên bản điện tử của thẻ SIM, được tích hợp trực tiếp vào thiết bị mà không cần tháo lắp, cho phép người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các nhà mạng.
🌟 テレマティクス(Telematics) – Viễn thông kết hợp với tin học
Là công nghệ kết hợp giữa viễn thông và tin học để thu thập và truyền tải dữ liệu từ các phương tiện giao thông, thường được sử dụng trong các hệ thống xe thông minh để theo dõi và quản lý từ xa.
🌟 ADSL(Asymmetric Digital Subscriber Line) – Đường dây thuê bao số bất đối xứng
Là công nghệ truyền dữ liệu qua đường dây điện thoại với tốc độ cao, cho phép truy cập internet trong khi vẫn có thể sử dụng điện thoại cố định.
🌟 FTTH(Fiber to the Home) – Cáp quang đến nhà
Là công nghệ cung cấp internet tốc độ cao thông qua việc kéo cáp quang trực tiếp đến nhà hoặc cơ sở kinh doanh của người dùng.
情報セキュリティ(51)
🌟 盗み見(ぬすみみ, Shoulder Surfing) – Nhìn lén
Là hành động cố ý nhìn lén thông tin cá nhân của người khác, chẳng hạn như mật khẩu hoặc thông tin thẻ tín dụng, thường xảy ra ở nơi công cộng.
🌟 クラッキング(Cracking) – Đột nhập máy tính
Là hành động tấn công máy tính hoặc mạng để phá vỡ hệ thống bảo mật, thường nhằm mục đích lấy cắp dữ liệu hoặc phá hoại.
🌟 ソーシャルエンジニアリング(Social Engineering) – Tấn công kỹ thuật xã hội
Là hình thức lừa đảo trong đó kẻ tấn công lợi dụng sự tin tưởng hoặc thiếu cảnh giác của người dùng để lừa lấy thông tin nhạy cảm như mật khẩu hoặc mã bảo mật.
🌟 ビジネスメール詐欺(Business Email Compromise, BEC) – Lừa đảo email doanh nghiệp
Là hình thức lừa đảo trong đó kẻ tấn công giả mạo email của một doanh nghiệp để lừa tiền hoặc thông tin từ đối tác hoặc nhân viên.
🌟 ダークウェブ(Dark Web) – Web đen
Là phần mạng internet chỉ có thể truy cập thông qua các trình duyệt đặc biệt, thường được sử dụng cho các hoạt động bất hợp pháp như buôn bán ma túy, vũ khí, và dữ liệu bị đánh cắp.
🌟 マルウェア(Malware) – Phần mềm độc hại
Là thuật ngữ chỉ các phần mềm được thiết kế nhằm gây hại cho hệ thống máy tính, như vi-rút, trojan, và sâu.
🌟 ボット(Bot) – Bot
Là một chương trình tự động thực hiện các tác vụ trên mạng. Trong bối cảnh an ninh, bot có thể được sử dụng để thực hiện các cuộc tấn công mạng, như tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
🌟 スパイウェア(Spyware) – Phần mềm gián điệp
Là phần mềm âm thầm theo dõi hoạt động của người dùng và gửi thông tin về kẻ tấn công mà không cho người dùng biết.
🌟 ランサムウェア(Ransomware) – Phần mềm tống tiền
Là phần mềm mã hóa dữ liệu của nạn nhân và yêu cầu tiền chuộc để khôi phục quyền truy cập.
🌟 ファイルレスマルウェア(Fileless Malware) – Phần mềm độc hại không cần tệp
Là loại phần mềm độc hại không lưu trữ dưới dạng tệp tin mà tồn tại trong bộ nhớ của hệ thống, giúp nó tránh được các phần mềm diệt virus truyền thống.
🌟 ワーム(Worm) – Sâu máy tính
Là phần mềm độc hại có khả năng tự sao chép và lây lan từ máy tính này sang máy tính khác mà không cần sự can thiệp của người dùng.
🌟 トロイの木馬(Trojan Horse) – Trojan
Là phần mềm độc hại giả dạng như một chương trình hợp pháp để đánh lừa người dùng cài đặt, sau đó khai thác lỗ hổng bảo mật hoặc đánh cắp dữ liệu.
🌟 RAT(Remote Access Trojan) – Trojan truy cập từ xa
Là một loại trojan cho phép kẻ tấn công kiểm soát từ xa hệ thống của nạn nhân mà họ không hề hay biết.
🌟 マクロウイルス(Macro Virus) – Virus macro
Là virus lây lan qua các macro trong tài liệu văn phòng, chẳng hạn như tài liệu Word hoặc Excel.
🌟 ガンブラー(Gumblar) – Gumblar
Là một loại tấn công web độc hại qua việc chiếm quyền điều khiển trình duyệt của người dùng và lây nhiễm phần mềm độc hại khi họ truy cập các trang web bị nhiễm.
🌟 キーロガー(Keylogger) – Ghi lại thao tác phím
Là phần mềm gián điệp ghi lại mọi thao tác trên bàn phím của người dùng để đánh cắp thông tin đăng nhập hoặc dữ liệu nhạy cảm.
🌟 バックドア(Backdoor) – Cửa hậu
Là lỗ hổng hoặc cửa ngõ bí mật được kẻ tấn công cài đặt vào hệ thống, cho phép họ truy cập trái phép vào hệ thống mà không bị phát hiện.
🌟 ファイル交換ソフトウェア(File Sharing Software) – Phần mềm chia sẻ tệp
Là phần mềm cho phép người dùng chia sẻ tệp với nhau qua mạng, thường được sử dụng để chia sẻ nhạc, video hoặc phần mềm, nhưng cũng có thể bị lợi dụng để phát tán phần mềm độc hại.
🌟 セキュリティホール(Security Hole) – Lỗ hổng bảo mật
Là điểm yếu trong hệ thống phần mềm hoặc phần cứng, cho phép kẻ tấn công lợi dụng để truy cập trái phép vào hệ thống hoặc đánh cắp dữ liệu.
🌟 シャドーIT(Shadow IT) – IT ngầm
Là việc nhân viên sử dụng các công cụ, phần mềm hoặc dịch vụ công nghệ thông tin mà không có sự cho phép của bộ phận IT, thường gây ra rủi ro bảo mật.
🌟 不正のトライアングル(Fraud Triangle) – Tam giác gian lận
Là mô hình giải thích ba yếu tố dẫn đến hành vi gian lận: áp lực tài chính, cơ hội và khả năng hợp lý hóa hành vi sai trái.
🌟 辞書攻撃(Dictionary Attack) – Tấn công từ điển
Là hình thức tấn công dò tìm mật khẩu bằng cách thử các mật khẩu phổ biến hoặc từ trong từ điển.
🌟 総当たり攻撃(Brute Force Attack) – Tấn công tổng lực
Là hình thức tấn công bằng cách thử tất cả các kết hợp có thể của mật khẩu cho đến khi tìm ra mật khẩu đúng.
🌟 パスワードリスト攻撃(Password List Attack) – Tấn công danh sách mật khẩu
Là phương pháp tấn công sử dụng danh sách các mật khẩu đã bị lộ trước đó để thử đăng nhập vào tài khoản của người dùng.
🌟 クロスサイトスクリプティング(Cross-Site Scripting, XSS) – Tấn công XSS
Là hình thức tấn công chèn mã độc vào trang web, khiến trình duyệt của người dùng thực thi mã độc khi truy cập vào trang.
🌟 クロスサイトリクエストフォージェリ(Cross-Site Request Forgery, CSRF) – Tấn công CSRF
Là loại tấn công lừa người dùng đã đăng nhập thực hiện các hành động không mong muốn trên trang web mà họ đang truy cập, chẳng hạn như thay đổi thông tin tài khoản mà người dùng không hề biết.
🌟 クリックジャッキング(Clickjacking) – Tấn công đánh cắp nhấp chuột
Là hình thức tấn công bằng cách che giấu các yếu tố trên trang web, khiến người dùng vô tình nhấp vào các liên kết hoặc nút dẫn đến hành động không mong muốn.
🌟 ドライブバイダウンロード(Drive-By Download) – Tấn công tải xuống lén lút
Là loại tấn công trong đó phần mềm độc hại được tự động tải xuống và cài đặt trên máy tính của người dùng khi họ truy cập vào một trang web độc hại mà không cần sự cho phép của họ.
🌟 SQLインジェクション(SQL Injection) – Tấn công SQL Injection
Là kỹ thuật tấn công bằng cách chèn mã SQL độc hại vào các câu lệnh SQL của ứng dụng để truy cập hoặc thay đổi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
🌟 ディレクトリトラバーサル(Directory Traversal) – Tấn công truy xuất thư mục
Là tấn công bằng cách lợi dụng lỗ hổng của ứng dụng để truy cập vào các tệp hoặc thư mục mà ứng dụng không cho phép, vượt quá quyền hạn của người dùng.
🌟 中間者攻撃(Man-in-the-Middle Attack, MITM) – Tấn công người trung gian
Là hình thức tấn công trong đó kẻ tấn công chặn và có thể thay đổi thông tin giữa hai bên giao tiếp mà không bị phát hiện.
🌟 MITB攻撃(Man-in-the-Browser Attack, MITB) – Tấn công người trung gian trong trình duyệt
Là biến thể của MITM, trong đó mã độc được cài vào trình duyệt của người dùng, cho phép kẻ tấn công theo dõi và thay đổi thông tin mà không bị phát hiện.
🌟 第三者中継(Third-Party Relay) – Truyền qua bên thứ ba
Là tấn công trong đó kẻ tấn công lợi dụng một máy tính hoặc máy chủ trung gian để chuyển tiếp các thông tin không mong muốn, chẳng hạn như email spam hoặc dữ liệu độc hại.
🌟 IPスプーフィング(IP Spoofing) – Giả mạo địa chỉ IP
Là kỹ thuật giả mạo địa chỉ IP của một thiết bị để làm cho nó trông giống như đến từ một nguồn khác, nhằm đánh lừa hệ thống bảo mật.
🌟 キャッシュポイズニング(Cache Poisoning) – Đầu độc bộ nhớ cache
Là tấn công nhằm thay đổi dữ liệu trong bộ nhớ đệm của hệ thống DNS hoặc các hệ thống khác, khiến người dùng truy cập vào các trang web độc hại thay vì các trang web hợp pháp.
🌟 セッションハイジャック(Session Hijacking) – Chiếm đoạt phiên làm việc
Là tấn công trong đó kẻ tấn công chiếm quyền điều khiển một phiên làm việc hợp lệ của người dùng trên trang web hoặc dịch vụ mạng, thường bằng cách lấy cắp mã định danh phiên.
🌟 DoS攻撃(DoS Attack) – Tấn công từ chối dịch vụ
Là loại tấn công nhằm làm quá tải hệ thống hoặc dịch vụ để ngăn người dùng hợp pháp truy cập vào.
🌟 DDoS攻撃(DDoS Attack) – Tấn công từ chối dịch vụ phân tán
Là biến thể của DoS, trong đó kẻ tấn công sử dụng nhiều thiết bị khác nhau để tấn công đồng thời vào hệ thống, gây quá tải và ngưng trệ dịch vụ.
🌟 クリプトジャッキング(Cryptojacking) – Đào tiền mã hóa trái phép
Là hình thức tấn công trong đó kẻ tấn công sử dụng tài nguyên của thiết bị người dùng mà không được phép để khai thác tiền mã hóa, thường làm chậm hệ thống và tăng mức tiêu thụ năng lượng.
🌟 標的型攻撃(Targeted Attack) – Tấn công có mục tiêu
Là hình thức tấn công mạng nhắm vào một tổ chức hoặc cá nhân cụ thể với mục đích đánh cắp thông tin quan trọng hoặc gây thiệt hại.
🌟 水飲み場型攻撃(Watering Hole Attack) – Tấn công theo kiểu “điểm nước”
Là hình thức tấn công trong đó kẻ tấn công lây nhiễm phần mềm độc hại lên các trang web mà mục tiêu thường truy cập, hy vọng rằng nạn nhân sẽ vô tình bị lây nhiễm.
🌟 やり取り型攻撃(Conversation Hijacking) – Tấn công chiếm đoạt trao đổi
Là hình thức tấn công trong đó kẻ tấn công chiếm quyền điều khiển cuộc trò chuyện hoặc email giữa hai bên để thực hiện hành vi lừa đảo.
🌟 フィッシング(Phishing) – Tấn công lừa đảo qua email
Là kỹ thuật lừa đảo để đánh cắp thông tin nhạy cảm như mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng bằng cách giả mạo các trang web hoặc email đáng tin cậy.
🌟 ワンクリック詐欺(One-Click Fraud) – Lừa đảo một cú nhấp chuột
Là hình thức lừa đảo trong đó người dùng bị lừa nhấp vào một liên kết dẫn đến việc bị tính phí hoặc bị tấn công.
🌟 ゼロデイ攻撃(Zero-Day Attack) – Tấn công lỗ hổng zero-day
Là hình thức tấn công lợi dụng lỗ hổng bảo mật chưa được phát hiện hoặc vá lỗi, khiến hệ thống không có biện pháp bảo vệ.
🌟 プロンプトインジェクション(Prompt Injection) – Tấn công tiêm lệnh
Là hình thức tấn công bằng cách chèn mã độc hoặc lệnh không mong muốn vào giao diện điều khiển hoặc công cụ AI để kiểm soát hệ thống hoặc thay đổi hành vi.
🌟 敵対的サンプル(Adversarial Example) – Mẫu dữ liệu đối kháng
Là loại dữ liệu được thiết kế đặc biệt để gây nhầm lẫn hoặc làm sai lệch các mô hình học máy, nhằm đánh bại hệ thống bảo mật AI.
🌟 ポートスキャン(Port Scanning) – Quét cổng
Là quá trình quét các cổng mạng của một hệ thống để tìm ra các cổng mở và khai thác lỗ hổng bảo mật.
🌟 ウォードライビング(Wardriving) – Tìm kiếm mạng không dây trái phép
Là hình thức tấn công trong đó kẻ tấn công di chuyển qua các khu vực để tìm kiếm mạng Wi-Fi không bảo mật nhằm truy cập trái phép.
🌟 サラミ法(Salami Slicing) – Tấn công kiểu “cắt lát”
Là kỹ thuật lừa đảo trong đó kẻ tấn công lấy một lượng nhỏ tài sản hoặc dữ liệu từ nhiều nguồn, làm cho các cá nhân không nhận ra sự mất mát.
🌟 バッファオーバフロー攻撃(Buffer Overflow Attack) – Tấn công tràn bộ đệm
Là hình thức tấn công bằng cách gửi quá nhiều dữ liệu vào một vùng bộ nhớ cố định, gây ra lỗi và cho phép kẻ tấn công kiểm soát hệ thống.
情報セキュリティ管理(23)
🌟 リスクマネジメント(Risk Management) – Quản lý rủi ro
Là quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát các rủi ro tiềm tàng có thể ảnh hưởng đến một tổ chức, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực.
🌟 リスクアセスメント(Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro
Là quá trình phân tích và đánh giá các rủi ro tiềm tàng để xác định mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra, từ đó đưa ra các biện pháp xử lý phù hợp.
🌟 リスク対応(Risk Response) – Ứng phó rủi ro
Là các biện pháp được thực hiện để giảm thiểu hoặc loại bỏ các rủi ro đã được xác định trong quá trình quản lý rủi ro.
🌟 情報セキュリティポリシ(Information Security Policy) – Chính sách an ninh thông tin
Là các quy tắc và hướng dẫn mà một tổ chức đưa ra để bảo vệ thông tin khỏi các mối đe dọa và đảm bảo an ninh thông tin.
🌟 機密性(Confidentiality) – Tính bảo mật
Là nguyên tắc đảm bảo rằng thông tin chỉ được truy cập bởi những người có quyền hợp pháp, ngăn chặn truy cập trái phép.
🌟 完全性(Integrity) – Tính toàn vẹn
Là nguyên tắc đảm bảo rằng thông tin không bị thay đổi, mất mát hoặc bị sửa đổi một cách trái phép.
🌟 可用性(Availability) – Tính sẵn sàng
Là nguyên tắc đảm bảo rằng thông tin và hệ thống luôn sẵn sàng để sử dụng khi cần thiết.
🌟 真正性(Authenticity) – Tính xác thực
Là nguyên tắc đảm bảo rằng thông tin hoặc cá nhân là hợp pháp và không bị giả mạo.
🌟 責任追跡性(Accountability) – Tính trách nhiệm truy vết
Là khả năng theo dõi các hành động của người dùng hoặc hệ thống để đảm bảo trách nhiệm trong việc xử lý thông tin.
🌟 否認防止(Non-repudiation) – Ngăn chặn phủ nhận
Là nguyên tắc đảm bảo rằng người gửi không thể phủ nhận việc họ đã gửi thông tin hoặc thực hiện hành động nào đó.
🌟 信頼性(Reliability) – Tính đáng tin cậy
Là khả năng của một hệ thống hoặc thông tin đảm bảo hoạt động chính xác và nhất quán theo thời gian.
🌟 プライバシーマーク制度(Privacy Mark System) – Hệ thống dấu chứng nhận quyền riêng tư
Là một hệ thống của Nhật Bản nhằm đảm bảo rằng các tổ chức quản lý thông tin cá nhân một cách hợp pháp và bảo mật, được chứng nhận thông qua dấu “Privacy Mark.”
🌟 プライバシーポリシ(Privacy Policy) – Chính sách quyền riêng tư
Là tài liệu mô tả cách thức một tổ chức thu thập, sử dụng, bảo vệ và quản lý thông tin cá nhân của người dùng hoặc khách hàng.
🌟 サイバー保険(Cyber Insurance) – Bảo hiểm an ninh mạng
Là loại bảo hiểm giúp bảo vệ các tổ chức trước các rủi ro liên quan đến an ninh mạng, bao gồm các cuộc tấn công mạng, vi phạm dữ liệu, và các thiệt hại khác liên quan đến công nghệ.
🌟 情報セキュリティ委員会(Information Security Committee) – Ủy ban an ninh thông tin
Là bộ phận trong tổ chức chịu trách nhiệm giám sát và quản lý các hoạt động liên quan đến an ninh thông tin, đảm bảo tuân thủ các chính sách và quy định về bảo mật.
🌟 CSIRT(Computer Security Incident Response Team) – Đội ứng phó sự cố an ninh máy tính
Là đội ngũ chuyên trách trong việc phát hiện, phản hồi và điều tra các sự cố an ninh thông tin trong tổ chức, nhằm giảm thiểu thiệt hại và ngăn chặn các cuộc tấn công tiếp theo.
🌟 SOC(Security Operations Center) – Trung tâm vận hành an ninh
Là một cơ sở trong tổ chức chuyên giám sát và phân tích an ninh hệ thống 24/7 để phát hiện và ứng phó nhanh chóng với các mối đe dọa.
🌟 コンピュータ不正アクセス(Unauthorized Computer Access) – Truy cập trái phép vào máy tính
Là hành vi truy cập vào hệ thống máy tính hoặc mạng mà không có sự cho phép của chủ sở hữu, vi phạm quy định pháp luật về an ninh thông tin.
🌟 コンピュータウイルス届出(Computer Virus Reporting) – Báo cáo virus máy tính
Là hành động báo cáo với cơ quan chức năng hoặc tổ chức chuyên môn khi phát hiện virus máy tính để ngăn ngừa lây lan và bảo vệ hệ thống.
🌟 ソフトウェア等の脆弱性(Software Vulnerability) – Lỗ hổng phần mềm
Là các điểm yếu hoặc lỗ hổng trong phần mềm có thể bị khai thác bởi tin tặc để tấn công hoặc truy cập trái phép vào hệ thống.
🌟 J-CSIP(Initiative for Cyber Security Information Sharing Partnership of Japan) – Sáng kiến chia sẻ thông tin an ninh mạng Nhật Bản
Là một sáng kiến tại Nhật Bản nhằm khuyến khích việc chia sẻ thông tin về các cuộc tấn công mạng và các mối đe dọa giữa các tổ chức để tăng cường an ninh mạng.
🌟 J-CRAT(Japan Cybercrime Response and Analysis Team) – Đội phản ứng và phân tích tội phạm mạng Nhật Bản
Là đội ngũ chuyên xử lý và phân tích các vụ việc liên quan đến tội phạm mạng, nhằm giảm thiểu thiệt hại và cung cấp hỗ trợ cho các tổ chức bị tấn công.
🌟 SECURITY ACTION(Security Action Program) – Chương trình hành động an ninh
Là một chương trình khuyến khích các doanh nghiệp và tổ chức tuân thủ các tiêu chuẩn an ninh thông tin để bảo vệ hệ thống và dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng.
情報セキュリティ対策・実装技術(47)
🌟 コンテンツフィルタリング(Content Filtering) – Lọc nội dung
Là quá trình chặn hoặc cho phép truy cập vào các loại nội dung cụ thể trên Internet, dựa trên các quy tắc do quản trị viên thiết lập, nhằm bảo vệ người dùng khỏi các nội dung độc hại hoặc không phù hợp.
🌟 MACアドレスフィルタリング(MAC Address Filtering) – Lọc địa chỉ MAC
Là phương pháp kiểm soát truy cập mạng bằng cách cho phép hoặc từ chối thiết bị dựa trên địa chỉ MAC (Media Access Control) của chúng.
🌟 コールバック(Callback) – Gọi lại
Là một phương thức bảo mật trong đó hệ thống sẽ thực hiện cuộc gọi hoặc kết nối lại với người dùng sau khi xác thực, nhằm đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của yêu cầu truy cập.
🌟 アクセス制御(Access Control) – Kiểm soát truy cập
Là cơ chế giới hạn quyền truy cập vào tài nguyên, đảm bảo rằng chỉ những người dùng có quyền hợp pháp mới có thể truy cập vào hệ thống hoặc dữ liệu.
🌟 ファイアウォール(Firewall) – Tường lửa
Là hệ thống bảo mật mạng dùng để giám sát và kiểm soát luồng dữ liệu vào và ra khỏi mạng dựa trên các quy tắc an ninh đã thiết lập.
🌟 WAF(Web Application Firewall) – Tường lửa ứng dụng web
Là loại tường lửa được thiết kế để bảo vệ các ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công, chẳng hạn như SQL injection, XSS (Cross-site scripting), bằng cách lọc và giám sát lưu lượng HTTP.
🌟 IDS(Intrusion Detection System) – Hệ thống phát hiện xâm nhập
Là hệ thống giám sát mạng hoặc hệ thống để phát hiện các hành vi đáng ngờ hoặc các cuộc tấn công có thể xảy ra.
🌟 IPS(Intrusion Prevention System) – Hệ thống ngăn chặn xâm nhập
Là hệ thống bảo mật chủ động ngăn chặn các cuộc tấn công bằng cách theo dõi, phân tích và chặn các luồng dữ liệu đáng ngờ.
🌟 SIEM(Security Information and Event Management) – Quản lý sự kiện và thông tin bảo mật
Là giải pháp tổng hợp và phân tích dữ liệu bảo mật từ nhiều nguồn khác nhau trong tổ chức để phát hiện và ứng phó nhanh chóng với các mối đe dọa.
🌟 DLP(Data Loss Prevention) – Ngăn chặn mất dữ liệu
Là công nghệ giúp ngăn chặn việc rò rỉ hoặc mất dữ liệu nhạy cảm bằng cách giám sát và kiểm soát việc truyền tải dữ liệu trong tổ chức.
🌟 検疫ネットワーク(Quarantine Network) – Mạng cách ly
Là một mạng hoặc phân đoạn mạng được thiết kế để cách ly các thiết bị không tuân thủ chính sách bảo mật hoặc chứa mã độc để ngăn chặn lây lan.
🌟 DMZ(Demilitarized Zone) – Vùng phi quân sự
Là một khu vực mạng riêng biệt giữa mạng nội bộ an toàn và mạng công cộng (như Internet), thường chứa các máy chủ công khai mà vẫn đảm bảo an ninh cho mạng nội bộ.
🌟 SSL/TLS(Secure Sockets Layer/Transport Layer Security) – Giao thức bảo mật SSL/TLS
Là các giao thức mã hóa dữ liệu truyền tải qua mạng, thường được sử dụng để bảo vệ dữ liệu trao đổi trên Internet, như trong giao dịch thương mại điện tử.
🌟 サニタイジング(Sanitizing) – Làm sạch dữ liệu
Là quá trình loại bỏ hoặc biến đổi các thông tin nhạy cảm trong dữ liệu để ngăn chặn lỗ hổng bảo mật như XSS (Cross-site scripting) và bảo vệ hệ thống.
🌟 VPN(Virtual Private Network) – Mạng riêng ảo
Là công nghệ cho phép thiết lập một kết nối an toàn và mã hóa giữa hai mạng hoặc giữa người dùng và mạng qua Internet, nhằm đảm bảo bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư.
🌟 MDM(Mobile Device Management) – Quản lý thiết bị di động
Là giải pháp quản lý và bảo vệ các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng, đảm bảo rằng dữ liệu và ứng dụng trên thiết bị được bảo mật, đặc biệt là khi thiết bị bị thất lạc hoặc đánh cắp.
🌟 電⼦透かし(Digital Watermarking) – Dấu vân nước điện tử
Là công nghệ nhúng thông tin ẩn vào nội dung số (như hình ảnh, âm thanh, video) nhằm xác minh quyền sở hữu hoặc bảo vệ bản quyền.
🌟 ディジタルフォレンジックス(Digital Forensics) – Pháp y kỹ thuật số
Là quá trình thu thập, phân tích và bảo quản bằng chứng từ các thiết bị điện tử và hệ thống mạng, thường sử dụng trong các cuộc điều tra tội phạm mạng.
🌟 ペネトレーションテスト(Penetration Test) – Thử nghiệm xâm nhập
Là việc kiểm tra hệ thống bảo mật bằng cách mô phỏng các cuộc tấn công thực sự nhằm phát hiện các lỗ hổng và điểm yếu trong hệ thống.
🌟 ブロックチェーン(Blockchain) – Chuỗi khối
Là một công nghệ lưu trữ thông tin theo dạng chuỗi các khối dữ liệu được liên kết với nhau bằng mã hóa, đảm bảo tính minh bạch, bảo mật và không thể thay đổi của dữ liệu.
🌟 耐タンパ性(Tamper Resistance) – Khả năng chống giả mạo
Là đặc tính của một thiết bị hoặc hệ thống giúp ngăn chặn hoặc phát hiện các hành vi can thiệp trái phép vào hệ thống.
🌟 セキュアブート(Secure Boot) – Khởi động an toàn
Là tính năng bảo mật giúp đảm bảo rằng máy tính chỉ khởi động bằng các phần mềm đã được phê duyệt và ký số, ngăn chặn phần mềm độc hại trong quá trình khởi động.
🌟 TPM(Trusted Platform Module) – Mô-đun nền tảng tin cậy
Là một con chip phần cứng được cài đặt trên máy tính để lưu trữ thông tin bảo mật, chẳng hạn như khóa mã hóa, giúp bảo vệ tính toàn vẹn của hệ thống.
🌟 PCI DSS(Payment Card Industry Data Security Standard) – Tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu công nghiệp thẻ thanh toán
Là một bộ các tiêu chuẩn an ninh được tạo ra để bảo vệ dữ liệu thẻ tín dụng trong các giao dịch thanh toán.
🌟 クリアデスク(Clear Desk Policy) – Chính sách bàn làm việc sạch
Là một quy định an ninh yêu cầu nhân viên dọn dẹp bàn làm việc và không để lại tài liệu quan trọng hoặc thiết bị khi không có mặt tại văn phòng, nhằm ngăn ngừa rò rỉ thông tin.
🌟 クリアスクリーン(Clear Screen Policy) – Chính sách màn hình sạch
Là một quy định an ninh yêu cầu tắt hoặc khóa màn hình máy tính khi không sử dụng, nhằm bảo vệ thông tin hiển thị khỏi việc bị xem lén.
🌟 共通鍵暗号⽅式(Symmetric Key Cryptography) – Mã hóa khóa đối xứng
Là phương thức mã hóa trong đó cùng một khóa được sử dụng để mã hóa và giải mã dữ liệu. Đây là phương pháp nhanh nhưng yêu cầu bảo mật việc chia sẻ khóa.
🌟 公開鍵暗号⽅式(Public Key Cryptography) – Mã hóa khóa công khai
Là phương thức mã hóa trong đó sử dụng hai khóa: khóa công khai để mã hóa và khóa riêng để giải mã. Phương pháp này phổ biến trong các giao dịch trực tuyến.
🌟 ハイブリッド暗号⽅式(Hybrid Encryption) – Mã hóa lai
Là phương pháp kết hợp giữa mã hóa đối xứng và mã hóa khóa công khai để tận dụng điểm mạnh của cả hai, thường được sử dụng trong các hệ thống bảo mật hiện đại.
🌟 WPA2(Wi-Fi Protected Access 2) – Giao thức bảo vệ Wi-Fi 2
Là một giao thức bảo mật dành cho các mạng Wi-Fi, cung cấp khả năng mã hóa mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu truyền qua mạng không dây.
🌟 WPA3(Wi-Fi Protected Access 3) – Giao thức bảo mật Wi-Fi 3
Là phiên bản mới nhất của giao thức bảo mật dành cho mạng Wi-Fi, cung cấp mã hóa mạnh mẽ hơn và bảo vệ tốt hơn so với WPA2, đặc biệt trong việc bảo vệ khỏi các cuộc tấn công kiểu “brute force.”
🌟 S/MIME(Secure/Multipurpose Internet Mail Extensions) – Tiện ích bảo mật email
Là một tiêu chuẩn mã hóa và ký số cho email, giúp bảo mật nội dung và xác thực người gửi email.
🌟 ディジタル署名(Digital Signature) – Chữ ký số
Là một cơ chế mật mã đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của dữ liệu hoặc tài liệu số, sử dụng khóa công khai và khóa riêng.
🌟 タイムスタンプ(Timestamp) – Dấu thời gian
Là một chuỗi dữ liệu được thêm vào tài liệu hoặc giao dịch điện tử để ghi lại thời điểm chính xác mà chúng được tạo hoặc sửa đổi.
🌟 ワンタイムパスワード(One-Time Password, OTP) – Mật khẩu dùng một lần
Là mật khẩu chỉ có thể sử dụng một lần trong một khoảng thời gian ngắn hoặc cho một phiên đăng nhập cụ thể, giúp tăng cường bảo mật.
🌟 多要素認証(Multi-Factor Authentication, MFA) – Xác thực đa yếu tố
Là phương pháp xác thực yêu cầu người dùng cung cấp nhiều hơn một yếu tố xác minh để truy cập vào tài khoản hoặc hệ thống, ví dụ như mật khẩu và mã OTP.
🌟 シングルサインオン(Single Sign-On, SSO) – Đăng nhập một lần
Là cơ chế cho phép người dùng đăng nhập vào nhiều hệ thống hoặc ứng dụng khác nhau chỉ với một lần đăng nhập duy nhất, giúp tăng cường tiện lợi và bảo mật.
🌟 SMS認証(SMS Authentication) – Xác thực qua SMS
Là phương pháp gửi mã OTP qua tin nhắn SMS để xác thực người dùng, thường được sử dụng trong quy trình xác thực hai yếu tố.
🌟 CAPTCHA(Completely Automated Public Turing test to tell Computers and Humans Apart) – Kiểm tra CAPTCHA
Là một bài kiểm tra giúp phân biệt giữa con người và máy tính tự động (bot), thường sử dụng hình ảnh hoặc văn bản méo mó để người dùng nhập lại.
🌟 ⽣体認証(Biometric Authentication) – Xác thực sinh trắc học
Là phương pháp xác thực dựa trên đặc điểm vật lý hoặc hành vi của người dùng, chẳng hạn như vân tay, khuôn mặt, giọng nói, hoặc mống mắt.
🌟 本⼈拒否率(False Rejection Rate, FRR) – Tỷ lệ từ chối sai
Là tỷ lệ mà hệ thống sinh trắc học từ chối chính xác người dùng hợp pháp.
🌟 他⼈受⼊率(False Acceptance Rate, FAR) – Tỷ lệ chấp nhận sai
Là tỷ lệ mà hệ thống sinh trắc học chấp nhận nhầm người dùng không hợp pháp.
🌟 PKI(Public Key Infrastructure) – Hạ tầng khóa công khai
Là hệ thống quản lý khóa công khai và chứng thực số, cho phép xác thực và bảo mật trong các giao dịch điện tử.
🌟 CA(Certificate Authority) – Cơ quan chứng thực
Là tổ chức có nhiệm vụ phát hành và quản lý các chứng chỉ số, xác nhận tính hợp lệ của các khóa công khai trong hệ thống PKI.
🌟 CRL(Certificate Revocation List) – Danh sách thu hồi chứng chỉ
Là danh sách các chứng chỉ số đã bị thu hồi bởi CA, giúp các hệ thống nhận biết chứng chỉ không còn hợp lệ.
🌟 セキュリティバイデザイン(Security by Design) – Bảo mật theo thiết kế
Là phương pháp đảm bảo các yếu tố bảo mật được tích hợp ngay từ giai đoạn thiết kế của một hệ thống hoặc sản phẩm, không phải bổ sung sau khi đã hoàn thành.
🌟 プライバシーバイデザイン(Privacy by Design) – Quyền riêng tư theo thiết kế
Là cách tiếp cận thiết kế hệ thống hoặc sản phẩm với trọng tâm là bảo vệ quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân ngay từ giai đoạn đầu phát triển.