Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Tổng hợp 305 động từ N2

2024.08.26

1.🌟 愛する (あいする – yêu thương)
  ✨ 彼は家族を愛している。
  (かれ は かぞく を あいしている。)
  Anh ấy yêu thương gia đình của mình. 💖

2.🌟 相次ぐ (あいつぐ – liên tiếp, xảy ra liên tiếp)
  ✨ 最近、地震が相次いで起こっている。
  (さいきん、じしん が あいついで おこっている。)
  Gần đây, động đất liên tiếp xảy ra. 🌍

3.🌟 遭う (あう – gặp phải, rơi vào tình huống xấu)
  ✨ 彼は交通事故に遭った。
  (かれ は こうつうじこ に あった。)
  Anh ấy đã gặp phải tai nạn giao thông. 🚗💥

4.🌟 扇ぐ (あおぐ – quạt, làm mát bằng quạt)
  ✨ 彼はうちわで扇いで涼んでいる。
  (かれ は うちわ で あおいで すずんでいる。)
  Anh ấy đang quạt mát bằng quạt giấy. 🌬️

5.🌟 飽きる (あきる – chán ngán, mất hứng thú)
  ✨ 彼は同じ食べ物に飽きてしまった。
  (かれ は おなじ たべもの に あきて しまった。)
  Anh ấy đã chán ngán với món ăn giống nhau. 🍲

6.🌟 あきれる (ngạc nhiên, sốc, kinh ngạc)
  ✨ 彼の無責任な態度にあきれてしまった。
  (かれ の むせきにん な たいど に あきれて しまった。)
  Tôi đã sốc vì thái độ vô trách nhiệm của anh ta. 😮

7.🌟 憧れる (あこがれる – ngưỡng mộ, khao khát)
  ✨ 彼女は都会の生活に憧れている。
  (かのじょ は とかい の せいかつ に あこがれている。)
  Cô ấy khao khát cuộc sống ở thành phố. 🌆

8.🌟 味わう (あじわう – thưởng thức, nếm trải)
  ✨ ゆっくりと料理を味わうことが大切だ。
  (ゆっくり と りょうり を あじわう こと が たいせつ だ。)
  Việc thưởng thức món ăn một cách từ từ là rất quan trọng. 🍽️

9.🌟 預かる (あずかる – giữ, trông nom)
  ✨ 彼女は友達の子供を預かっている。
  (かのじょ は ともだち の こども を あずかっている。)
  Cô ấy đang trông nom con của bạn mình. 👶

10.🌟 預ける (あずける – gửi, nhờ giữ)
  ✨ 私は銀行にお金を預けた。
  (わたし は ぎんこう に おかね を あずけた。)
  Tôi đã gửi tiền vào ngân hàng. 🏦

11.🌟 焦る (あせる – nôn nóng, vội vàng)
  ✨ 試験の前に焦ってしまった。
  (しけん の まえ に あせって しまった。)
  Tôi đã nôn nóng trước kỳ thi. 😓

12.🌟 扱う (あつかう – đối xử, xử lý)
  ✨ 彼は部下を公平に扱っている。
  (かれ は ぶか を こうへい に あつかっている。)
  Anh ấy đối xử công bằng với cấp dưới. ⚖️

13.🌟 あてはまる (áp dụng, phù hợp)
  ✨ この規則は全員にあてはまる。
  (この きそく は ぜんいん に あてはまる。)
  Quy định này áp dụng cho tất cả mọi người. 📜

14.🌟 あてはめる (áp dụng vào, điều chỉnh)
  ✨ 自分の経験にあてはめて考える。
  (じぶん の けいけん に あてはめて かんがえる。)
  Suy nghĩ dựa trên kinh nghiệm của bản thân. 🤔

15.🌟 暴れる (あばれる – nổi giận, quậy phá)
  ✨ 子供たちが暴れて困った。
  (こどもたち が あばれて こまった。)
  Bọn trẻ quậy phá khiến tôi rất phiền lòng. 😡

16.🌟 あぶる (nướng, hơ nóng)
  ✨ 魚を火であぶって食べた。
  (さかな を ひ で あぶって たべた。)
  Tôi đã nướng cá trên lửa và ăn. 🔥

17.🌟 あふれる (tràn đầy, ngập đầy)
  ✨ 彼の目には涙があふれていた。
  (かれ の め に は なみだ が あふれて いた。)
  Nước mắt tràn đầy trong mắt anh ấy. 😢

18.🌟 甘やかす (あまやかす – nuông chiều)
  ✨ 彼女は子供を甘やかしすぎる。
  (かのじょ は こども を あまやかしすぎる。)
  Cô ấy nuông chiều con quá mức. 👶🎁

19.🌟 編む (あむ – đan, bện)
  ✨ 彼女はセーターを編んでいる。
  (かのじょ は セーター を あんでいる。)
  Cô ấy đang đan một chiếc áo len. 🧶

20.🌟 争う (あらそう – tranh cãi, tranh đấu)
  ✨ 彼らは財産をめぐって争っている。
  (かれら は ざいさん を めぐって あらそっている。)
  Họ đang tranh cãi về tài sản. 💼

21.🌟 著す (あらわす – viết, xuất bản)
  ✨ 彼は新しい本を著した。
  (かれ は あたらしい ほん を あらわした。)
  Anh ấy đã viết một cuốn sách mới. 📚

22.🌟 荒れる (あれる – hoang vu, khắc nghiệt)
  ✨ 天気が荒れてきた。
  (てんき が あれてきた。)
  Thời tiết trở nên khắc nghiệt. 🌪️

23.🌟 慌てる (あわてる – hoảng hốt, vội vàng)
  ✨ 彼は慌てて駅に向かった。
  (かれ は あわてて えき に むかった。)
  Anh ấy vội vã chạy đến ga tàu. 🚉💨

24.🌟 抱く (だく – ôm, ấp ủ)
  ✨ 彼は子供を優しく抱いた。
  (かれ は こども を やさしく だいた。)
  Anh ấy ôm đứa trẻ một cách nhẹ nhàng. 🤗

25.🌟 至る (いたる – đạt đến, đến nơi)
  ✨ 成功に至るまでの道のりは長い。
  (せいこう に いたる まで の みち のり は ながい。)
  Con đường để đạt được thành công là dài. 🛤️

26.🌟 威張る (いばる – kiêu ngạo, khoe khoang)
  ✨ 彼は地位を利用して威張っている。
  (かれ は ちい を りようして いばっている。)
  Anh ấy khoe khoang nhờ vào địa vị của mình. 😠

27.🌟 煎る (いる – rang, nướng)
  ✨ コーヒー豆を煎るのが好きです。
  (こーひー まめ を いる の が すき です。)
  Tôi thích rang hạt cà phê. ☕

28.🌟 炒る (いる – rang, xào)
  ✨ ナッツを炒ってサラダに加えた。
  (なっつ を いって さらだ に くわえた。)
  Tôi đã xào các loại hạt và thêm vào món salad. 🥗

29.🌟 祝う (いわう – chúc mừng, ăn mừng)
  ✨ 彼の誕生日を祝った。
  (かれ の たんじょうび を いわった。)
  Chúng tôi đã chúc mừng sinh nhật của anh ấy. 🎉

30.🌟 飢える (うえる – đói, thiếu thốn)
  ✨ 多くの人々が飢えている。
  (おおく の ひとびと が うえている。)
  Nhiều người đang đói khổ. 🍽️

31.🌟 浮かぶ (うかぶ – nổi lên, hiện ra)
  ✨ アイデアが頭に浮かんだ。
  (あいであ が あたま に うかんだ。)
  Ý tưởng nổi lên trong đầu tôi. 💡

32.🌟 浮かべる (うかべる – làm cho nổi lên, thả nổi)
  ✨ 彼女は笑顔を浮かべた。
  (かのじょ は えがお を うかべた。)
  Cô ấy thả nổi nụ cười. 😊

33.🌟 浮く (うく – nổi, lơ lửng)
  ✨ ボールが水面に浮いている。
  (ぼーる が すいめん に ういている。)
  Quả bóng nổi trên mặt nước. 🎈

34.🌟 承る (うけたまわる – tiếp nhận, nhận lời)
  ✨ ご注文を承ります。
  (ごちゅうもん を うけたまわります。)
  Chúng tôi sẽ nhận đơn đặt hàng của bạn. 📝

35.🌟 薄める (うすめる – làm loãng, pha loãng)
  ✨ ジュースを水で薄める。
  (じゅーす を みず で うすめる。)
  Pha loãng nước trái cây với nước. 🥤

36.🌟 討つ (うつ – tấn công, đánh bại)
  ✨ 敵を討つために戦う。
  (てき を うつ ため に たたかう。)
  Chiến đấu để đánh bại kẻ thù. ⚔️

37.🌟 撃つ (うつ – bắn, tấn công bằng vũ khí)
  ✨ 彼は弓で的を撃った。
  (かれ は ゆみ で まと を うった。)
  Anh ấy bắn mũi tên vào mục tiêu bằng cung. 🏹

38.🌟 映す (うつす – chiếu, phản chiếu)
  ✨ テレビに映した映画を見た。
  (てれび に うつした えいが を みた。)
  Tôi đã xem bộ phim được chiếu trên TV. 📺

39.🌟 訴える (うったえる – kiện cáo, khiếu nại)
  ✨ 彼は不当な扱いを訴えた。
  (かれ は ふとう な あつかい を うったえた。)
  Anh ấy đã khiếu nại về sự đối xử không công bằng. ⚖️

40.🌟 映る (うつる – hiện ra, phản chiếu)
  ✨ 鏡に自分の姿が映った。
  (かがみ に じぶん の すがた が うつった。)
  Hình ảnh của tôi đã phản chiếu trong gương. 🪞

41.🌟 うなる (rên rỉ, kêu lên)
  ✨ 彼は痛みでうなっていた。
  (かれ は いたみ で うなっていた。)
  Anh ấy đã rên rỉ vì đau đớn. 😣

42.🌟 奪う (うばう – cướp, lấy đi)
  ✨ 彼は財布を奪われた。
  (かれ は さいふ を うばわれた。)
  Anh ấy bị cướp mất ví. 💼

43.🌟 埋まる (うまる – bị chôn vùi, bị vùi lấp)
  ✨ 雪で車が埋まってしまった。
  (ゆき で くるま が うまって しまった。)
  Chiếc xe bị chôn vùi dưới tuyết. ❄️🚗

44.🌟 埋める (うめる – chôn, lấp đầy)
  ✨ 彼は穴を埋めた。
  (かれ は あな を うめた。)
  Anh ấy đã lấp đầy cái hố. 🕳️

45.🌟 敬う (うやまう – tôn trọng, kính trọng)
  ✨ 彼は上司を心から敬っている。
  (かれ は じょうし を こころ から うやまっている。)
  Anh ấy tôn trọng cấp trên từ tận đáy lòng. 🙇‍♂️

46.🌟 裏返す (うらがえす – lật ngược, lộn ngược)
  ✨ シャツを裏返して洗う。
  (しゃつ を うらがえして あらう。)
  Lật ngược áo sơ mi để giặt. 👕🔄

47.🌟 裏切る (うらぎる – phản bội)
  ✨ 彼は信頼を裏切った。
  (かれ は しんらい を うらぎった。)
  Anh ấy đã phản bội lòng tin. 😔

48.🌟 占う (うらなう – dự đoán, bói toán)
  ✨ 彼女は未来を占うことが好きだ。
  (かのじょ は みらい を うらなう こと が すき だ。)
  Cô ấy thích dự đoán tương lai. 🔮

49.🌟 恨む (うらむ – căm ghét, oán trách)
  ✨ 彼は失敗を自分を恨んでいる。
  (かれ は しっぱい を じぶん を うらんでいる。)
  Anh ấy oán trách bản thân vì thất bại. 😠

50.🌟 羨む (うらやむ – ghen tị, đố kỵ)
  ✨ 彼は友達の成功を羨んでいる。
  (かれ は ともだち の せいこう を うらやんでいる。)
  Anh ấy ghen tị với thành công của bạn bè. 😟

51.🌟 覆う (おおう – phủ, che phủ)
  ✨ 彼女は毛布で子供を覆った。
  (かのじょ は もうふ で こども を おおった。)
  Cô ấy đã phủ chăn lên đứa trẻ. 🛏️

52.🌟 犯す (おかす – phạm phải, vi phạm)
  ✨ 彼は法律を犯してしまった。
  (かれ は ほうりつ を おかして しまった。)
  Anh ấy đã phạm luật. ⚖️

53.🌟 侵す (おかす – xâm phạm, xâm lược)
  ✨ 他国の領土を侵すことは許されない。
  (たこく の りょうど を おかす こと は ゆるされない。)
  Xâm phạm lãnh thổ của quốc gia khác là không được phép. 🌏

54.🌟 拝む (おがむ – cầu nguyện, tôn thờ)
  ✨ 寺でお祈りをして拝んだ。
  (てら で おいのり を して おがんだ。)
  Tôi đã cầu nguyện và tôn thờ ở chùa. 🛐

55.🌟 補う (おぎなう – bổ sung, đền bù)
  ✨ 不足分を補うために追加注文した。
  (ふそくぶん を おぎなう ため に ついか ちゅうもん した。)
  Tôi đã đặt thêm hàng để bổ sung phần thiếu hụt. 📦

56.🌟 押える (おさえる – giữ chặt, kiềm chế)
  ✨ 彼は声を押さえて静かに話した。
  (かれ は こえ を おさえて しずか に はなした。)
  Anh ấy giữ giọng nói của mình và nói một cách yên lặng. 🤫

57.🌟 収める (おさめる – thu, cất giữ)
  ✨ 彼は成果を箱に収めた。
  (かれ は せいか を はこ に おさめた。)
  Anh ấy đã cất giữ thành quả vào hộp. 📦

58.🌟 納める (おさめる – nộp, giao nộp)
  ✨ 税金を期日までに納めなければならない。
  (ぜいきん を きじつ まで に おさめなければならない。)
  Bạn phải nộp thuế trước hạn. 💰

59.🌟 治める (おさめる – cai trị, quản lý)
  ✨ 彼は国を治めるために努力した。
  (かれ は くに を おさめる ため に どりょく した。)
  Anh ấy đã nỗ lực để cai trị đất nước. 🌏

60.🌟 教わる (おそわる – học hỏi, được dạy)
  ✨ 私は先生から多くのことを教わった。
  (わたし は せんせい から おおく の こと を おそわった。)
  Tôi đã học hỏi được nhiều điều từ giáo viên. 📚

61.🌟 おどかす (doạ dẫm, hù doạ)
  ✨ 彼は友達をおどかして驚かせた。
  (かれ は ともだち を おどかして おどろかせた。)
  Anh ấy đã doạ dẫm bạn mình để làm họ ngạc nhiên. 😱

62.🌟 劣る (おとる – kém hơn, thua kém)
  ✨ 彼の技術は私の技術に劣っている。
  (かれ の ぎじゅつ は わたし の ぎじゅつ に おとっている。)
  Kỹ thuật của anh ấy kém hơn kỹ thuật của tôi. 🛠️

63.🌟 衰える (おとろえる – suy yếu, giảm sút)
  ✨ 体力が年々衰えてきた。
  (たいりょく が ねんねん おとろえてきた。)
  Sức khỏe thể chất ngày càng suy yếu theo thời gian. 🏃‍♂️

64.🌟 溺れる (おぼれる – đuối nước, chìm trong)
  ✨ 彼は海で溺れてしまった。
  (かれ は うみ で おぼれて しまった。)
  Anh ấy đã bị đuối nước ở biển. 🌊

65.🌟 及ぼす (およぼす – gây ảnh hưởng, lan tỏa)
  ✨ この政策は経済に大きな影響を及ぼす。
  (この せいさく は けいざい に おおきな えいきょう を およぼす。)
  Chính sách này sẽ có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế. 📈

66.🌟 下ろす (おろす – hạ xuống, rút tiền)
  ✨ ATMでお金を下ろす。
  (ATM で おかね を おろす。)
  Rút tiền từ ATM. 💵

67.🌟 降ろす (おろす – dỡ hàng, hạ xuống)
  ✨ 荷物を車から降ろす。
  (にもつ を くるま から おろす。)
  Dỡ hàng từ xe xuống. 🚚

68.🌟 卸す (おろす – phân phối, bán buôn)
  ✨ 彼は商品を卸す仕事をしている。
  (かれ は しょうひん を おろす しごと を している。)
  Anh ấy làm công việc phân phối hàng hóa. 📦

69.🌟 抱える (かかえる – ôm, mang vác)
  ✨ 彼は大きな荷物を抱えて歩いた。
  (かれ は おおきな にもつ を かかえて あるいた。)
  Anh ấy mang vác một món hàng lớn khi đi bộ. 🏋️‍♂️

70.🌟 罹る (かかる – mắc phải, bị)
  ✨ 彼は風邪に罹った。
  (かれ は かぜ に かかった。)
  Anh ấy mắc cảm lạnh. 🤒

71.🌟 隠す (かくす – che giấu, ẩn giấu)
  ✨ 彼は秘密を隠していた。
  (かれ は ひみつ を かくしていた。)
  Anh ấy đã che giấu bí mật. 🤐

72.🌟 隠れる (かくれる – ẩn nấp, ẩn mình)
  ✨ 彼は木の後ろに隠れた。
  (かれ は き の うしろ に かくれた。)
  Anh ấy đã ẩn nấp sau cái cây. 🌳

73.🌟 かじる (cắn, gặm nhấm)
  ✨ 子供はおもちゃをかじっている。
  (こども は おもちゃ を かじっている。)
  Đứa trẻ đang gặm nhấm đồ chơi. 🧸

74.🌟 稼ぐ (かせぐ – kiếm tiền, làm việc để kiếm tiền)
  ✨ 彼は一生懸命働いてお金を稼いでいる。
  (かれ は いっしょうけんめい はたらいて おかね を かせいでいる。)
  Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm tiền. 💼

75.🌟 固まる (かたまる – đông cứng, cứng lại)
  ✨ 寒さで水が固まった。
  (さむさ で みず が かたまった。)
  Nước đã đông cứng vì lạnh. ❄️

76.🌟 傾く (かたむく – nghiêng, nghiêng về)
  ✨ 建物が風で傾いてしまった。
  (たてもの が かぜ で かたむいてしまった。)
  Tòa nhà đã bị nghiêng do gió. 🏢

77.🌟 片寄る (かたよる – lệch, nghiêng về một phía)
  ✨ この偏った意見は全体の意見を反映していない。
  (この かたよった いけん は ぜんたい の いけん を はんえい していない。)
  Ý kiến lệch lạc này không phản ánh ý kiến chung. 🗣️

78.🌟 語る (かたる – kể chuyện, kể)
  ✨ 彼は昔の出来事を語った。
  (かれ は むかし の できごと を かたった。)
  Anh ấy đã kể về những sự kiện trong quá khứ. 📖

79.🌟 担ぐ (かつぐ – vác trên vai, mang vác)
  ✨ 彼は大きな荷物を肩に担いで運んだ。
  (かれ は おおきな にもつ を かた に かついで はこんだ。)
  Anh ấy đã vác một món hàng lớn trên vai và mang đi. 🏋️

80.🌟 兼ねる (かねる – kiêm nhiệm, đồng thời)
  ✨ 彼は部長と経理を兼ねている。
  (かれ は ぶちょう と けいり を かねている。)
  Anh ấy kiêm nhiệm cả chức vụ trưởng phòng và kế toán. 📊

81.🌟 被せる (かぶせる – che đậy, phủ lên)
  ✨ 彼は鍋に蓋を被せた。
  (かれ は なべ に ふた を かぶせた。)
  Anh ấy đã đậy nắp lên nồi. 🍲

82.🌟 からかう (chế nhạo, trêu chọc)
  ✨ 友達は私をからかって笑った。
  (ともだち は わたし を からかって わらった。)
  Bạn bè đã chế nhạo tôi và cười. 😂

83.🌟 枯れる (かれる – héo, khô)
  ✨ 花が乾燥して枯れてしまった。
  (はな が かんそう して かれてしまった。)
  Hoa đã héo úa vì khô. 🌸

84.🌟 乾かす (かわかす – làm khô, sấy khô)
  ✨ 洗濯物を外で乾かす。
  (せんたくもの を そと で かわかす。)
  Làm khô quần áo giặt ở ngoài trời. 👕

85.🌟 刻む (きざむ – khắc, thái)
  ✨ 彼は木に名前を刻んだ。
  (かれ は き に なまえ を きざんだ。)
  Anh ấy đã khắc tên lên cây. 🌳

86.🌟 傷つける (きずつける – làm bị thương, gây tổn thương)
  ✨ 彼は彼女の気持ちを傷つけてしまった。
  (かれ は かのじょ の きもち を きずつけてしまった。)
  Anh ấy đã làm tổn thương cảm xúc của cô ấy. 💔

87.🌟 着せる (きせる – mặc cho, mặc đồ)
  ✨ 母親は赤ちゃんにかわいい服を着せた。
  (ははおや は あかちゃん に かわいい ふく を きせた。)
  Mẹ đã mặc đồ dễ thương cho em bé. 👶

88.🌟 斬る (きる – chém, cắt)
  ✨ 彼は刀で敵を斬った。
  (かれ は かたな で てき を きった。)
  Anh ấy đã chém kẻ thù bằng kiếm. ⚔️

89.🌟 腐る (くさる – thối rữa, hư hỏng)
  ✨ 果物が放置されて腐ってしまった。
  (くだもの が ほうちされて くさってしまった。)
  Trái cây đã thối rữa vì để lâu. 🍎

90.🌟 崩す (くずす – phá vỡ, làm đổ nát)
  ✨ 彼は壁を崩して部屋を広げた。
  (かれ は かべ を くずして へや を ひろげた。)
  Anh ấy đã phá vỡ tường để mở rộng phòng. 🏠

91.🌟 崩れる (くずれる – bị phá vỡ, bị đổ nát)
  ✨ 古い橋が崩れそうだ。
  (ふるい はし が くずれそうだ。)
  Cây cầu cũ có vẻ sắp bị đổ nát. 🌉

92.🌟 砕く (くだく – nghiền nát, phá hủy)
  ✨ 彼は氷を砕いて飲み物にした。
  (かれ は こおり を くだいて のみもの にした。)
  Anh ấy đã nghiền nát đá để làm nước uống. 🧊

93.🌟 砕ける (くだける – bị nghiền nát, vỡ vụn)
  ✨ 皿が落ちて砕けた。
  (さら が おちて くだけた。)
  Đĩa đã rơi và vỡ vụn. 🍽️

94.🌟 くたびれる (mệt mỏi, kiệt sức)
  ✨ 長時間働いてくたびれてしまった。
  (ちょうじかん はたらいて くたびれてしまった。)
  Tôi đã kiệt sức vì làm việc trong thời gian dài. 😫

95.🌟 下る (くだる – đi xuống, hạ xuống)
  ✨ 山を下るのは大変だ。
  (やま を くだる の は たいへん だ。)
  Việc đi xuống núi rất khó khăn. ⛰️

96.🌟 くっつく (dính vào, bám vào)
  ✨ 子供たちは一緒にくっついて遊んでいる。
  (こどもたち は いっしょ に くっついて あそんでいる。)
  Những đứa trẻ đang dính lại với nhau và chơi. 👫

97.🌟 くっつける (dán vào, gắn vào)
  ✨ 彼は絵を壁にくっつけた。
  (かれ は え を かべ に くっつけた。)
  Anh ấy đã dán bức tranh lên tường. 🖼️

98.🌟 汲む (くむ – múc nước, hiểu thấu)
  ✨ 彼は井戸から水を汲んだ。
  (かれ は いど から みず を くんだ。)
  Anh ấy đã múc nước từ giếng. 💧

99.🌟 酌む (くむ – rót, uống cùng)
  ✨ 彼は杯を酌み交わしながら話した。
  (かれ は さかずき を くみ かわし ながら はなした。)
  Anh ấy đã vừa uống rượu cùng vừa trò chuyện. 🍶

100.🌟 悔む (くやむ – hối tiếc)
  ✨ 彼は失敗を悔いている。
  (かれ は しっぱい を くやいている。)
  Anh ấy đang hối tiếc về sự thất bại. 😔

101.🌟 暮らす (くらす – sống, sinh sống)
  ✨ 彼は東京で快適に暮らしている。
  (かれ は とうきょう で かいてき に くらしている。)
  Anh ấy sống thoải mái ở Tokyo. 🏙️

102.🌟 狂う (くるう – phát điên, mất trí)
  ✨ 彼の精神状態はだんだん狂ってきた。
  (かれ の せいしん じょうたい は だんだん くるってきた。)
  Tình trạng tinh thần của anh ấy ngày càng trở nên điên rồ. 😵

103.🌟 くるむ (cuộn, bọc)
  ✨ 彼女は赤ちゃんを毛布でくるんだ。
  (かのじょ は あかちゃん を もうふ で くるんだ。)
  Cô ấy bọc em bé bằng chăn. 🧺

104.🌟 咥える (くわえる – ngậm, cầm)
  ✨ 彼はタバコを口に咥えている。
  (かれ は たばこ を くち に くわえている。)
  Anh ấy đang ngậm điếu thuốc trên miệng. 🚬

105.🌟 削る (けずる – gọt, cắt bớt)
  ✨ 鉛筆を削って短くした。
  (えんぴつ を けずって みじかくした。)
  Tôi đã gọt bút chì cho ngắn lại. ✏️

106.🌟 蹴る (ける – đá)
  ✨ 彼はボールを強く蹴った。
  (かれ は ぼーる を つよく けった。)
  Anh ấy đã đá bóng mạnh. ⚽

107.🌟 凍る (こおる – đông cứng)
  ✨ 冬になると湖が凍る。
  (ふゆ に なると みずうみ が こおる。)
  Vào mùa đông, hồ nước sẽ đông cứng lại. ❄️

108.🌟 焦がす (こがす – làm cháy, làm khét)
  ✨ 彼はトーストを焦がしてしまった。
  (かれ は とーすと を こがしてしまった。)
  Anh ấy đã làm cháy bánh mì nướng. 🍞

109.🌟 焦げる (こげる – bị cháy, bị khét)
  ✨ ご飯が焦げてしまった。
  (ごはん が こげてしまった。)
  Cơm đã bị cháy. 🍚

110.🌟 凍える (こごえる – bị lạnh cóng)
  ✨ 寒さで手が凍えてしまった。
  (さむさ で て が こごえてしまった。)
  Tay tôi đã bị lạnh cóng vì thời tiết lạnh. 🖐️

111.🌟 心得る (こころえる – hiểu biết, nắm vững)
  ✨ 彼は基本的なマナーを心得ている。
  (かれ は きほんてき な まなー を こころえている。)
  Anh ấy hiểu biết các quy tắc cơ bản. 📚

112.🌟 こしらえる (tạo ra, làm ra)
  ✨ 彼女は手作りのアクセサリーをこしらえた。
  (かのじょ は てづくり の あくせさりー を こしらえた。)
  Cô ấy đã làm ra đồ trang sức thủ công. 💍

113.🌟 擦る (する – chà xát, cọ xát)
  ✨ 彼は手をこすって温めた。
  (かれ は て を こすって あたためた。)
  Anh ấy đã chà xát tay để làm ấm. 🤲

114.🌟 異なる (ことなる – khác biệt, khác nhau)
  ✨ 意見が異なる場合は話し合うべきだ。
  (いけん が ことなる ばあい は はなしあう べき だ。)
  Nếu ý kiến khác nhau, chúng ta nên thảo luận. 🗣️

115.🌟 好む (このむ – yêu thích, ưa thích)
  ✨ 彼は辛い食べ物を好む。
  (かれ は からい たべもの を このむ。)
  Anh ấy thích đồ ăn cay. 🌶️

116.🌟 こぼす (đánh đổ, làm tràn)
  ✨ 彼はジュースをこぼしてしまった。
  (かれ は じゅーす を こぼしてしまった。)
  Anh ấy đã làm đổ nước trái cây. 🥤

117.🌟 こぼれる (bị đổ, bị tràn)
  ✨ 水がコップからこぼれた。
  (みず が こっぷ から こぼれた。)
  Nước đã bị tràn ra ngoài cốc. 💧

118.🌟 込める (こめる – nhồi vào, chứa đựng)
  ✨ 彼は愛情を込めて手紙を書いた。
  (かれ は あいじょう を こめて てがみ を かいた。)
  Anh ấy đã viết thư với tình yêu thương. 💌

119.🌟 こらえる (chịu đựng, kiên nhẫn)
  ✨ 彼は痛みをこらえて黙っていた。
  (かれ は いたみ を こらえて だまっていた。)
  Anh ấy đã chịu đựng cơn đau và giữ im lặng. 😣

120.🌟 転がす (ころがす – làm lăn, lăn)
  ✨ 子供たちはボールを転がして遊んでいる。
  (こどもたち は ぼーる を ころがして あそんでいる。)
  Những đứa trẻ đang lăn bóng và chơi. 🏀

121.🌟 転がる (ころがる – lăn, bị lăn)
  ✨ ボールが地面に転がった。
  (ぼーる が じめん に ころがった。)
  Bóng đã lăn trên mặt đất. 🏈

122.🌟 殺す (ころす – giết, hạ gục)
  ✨ 彼は蛇を殺して食べた。
  (かれ は へび を ころして たべた。)
  Anh ấy đã giết con rắn và ăn nó. 🐍

123.🌟 遡る (さかのぼる – quay ngược lại, hồi tưởng)
  ✨ 歴史を遡ることで過去を理解できる。
  (れきし を さかのぼる こと で かこ を りかい できる。)
  Bằng cách quay ngược lại lịch sử, bạn có thể hiểu quá khứ. 📜

124.🌟 逆らう (さからう – chống đối, phản đối)
  ✨ 彼は上司に逆らって自分の意見を言った。
  (かれ は じょうし に さからって じぶん の いけん を いった。)
  Anh ấy đã chống đối cấp trên và đưa ra ý kiến của mình. 🚫

125.🌟 裂く (さく – xé rách, xé)
  ✨ 彼は紙を裂いて分けた。
  (かれ は かみ を さいて わけた。)
  Anh ấy đã xé giấy ra thành nhiều phần. 📄

126.🌟 探る (さぐる – tìm kiếm, khám phá)
  ✨ 彼は失くした鍵を探している。
  (かれ は なくした かぎ を さがしている。)
  Anh ấy đang tìm chìa khóa bị mất. 🗝️

127.🌟 囁く (ささやく – thì thầm, nói khẽ)
  ✨ 彼は耳元で囁いた。
  (かれ は みみもと で ささやいた。)
  Anh ấy thì thầm bên tai. 👂

128.🌟 刺さる (ささる – bị đâm, bị châm)
  ✨ 釘が足に刺さった。
  (くぎ が あし に ささった。)
  Cái đinh đã đâm vào chân. 🦶

129.🌟 刺す (さす – đâm, châm)
  ✨ 彼はナイフで肉を刺した。
  (かれ は ないふ で にく を さした。)
  Anh ấy đã đâm thịt bằng dao. 🔪

130.🌟 差す (さす – chỉ, nâng lên)
  ✨ 彼は手を差し出して助けを求めた。
  (かれ は て を さしだして たすけ を もとめた。)
  Anh ấy đã đưa tay ra để cầu cứu. 🙋

131.🌟 挿す (さす – cắm, chèn vào)
  ✨ 花を花瓶に挿した。
  (はな を かびん に さした。)
  Tôi đã cắm hoa vào bình hoa. 💐

132.🌟 注す (そそぐ – đổ vào, rót)
  ✨ 彼はお茶をカップに注いだ。
  (かれ は おちゃ を かっぷ に そそいだ。)
  Anh ấy đã rót trà vào cốc. ☕️

133.🌟 射す (さす – chiếu vào, rọi)
  ✨ 太陽の光が窓から射している。
  (たいよう の ひかり が まど から さしている。)
  Ánh sáng mặt trời đang chiếu qua cửa sổ. 🌞

134.🌟 誘う (さそう – mời, rủ)
  ✨ 彼は友達をパーティーに誘った。
  (かれ は ともだち を ぱーてぃー に さそう た。)
  Anh ấy đã mời bạn bè đến bữa tiệc. 🎉

135.🌟 錆びる (さびる – bị rỉ sét)
  ✨ 鉄の道具が錆びてしまった。
  (てつ の どうぐ が さびてしまった。)
  Công cụ bằng sắt đã bị rỉ sét. 🛠️

136.🌟 妨げる (さまたげる – cản trở, gây trở ngại)
  ✨ 彼の発言は議論の進行を妨げた。
  (かれ の はつげん は ぎろん の しんこう を さまたげた。)
  Lời phát biểu của anh ấy đã cản trở tiến trình cuộc thảo luận. 🚫

137.🌟 敷く (しく – trải, dải)
  ✨ 彼は床にカーペットを敷いた。
  (かれ は ゆか に かーぺっと を しく。)
  Anh ấy đã trải thảm trên sàn. 🏠

138.🌟 茂る (しげる – um tùm, phát triển dày đặc)
  ✨ 森の木々が茂っている。
  (もり の きぎ が しげっている。)
  Những cây trong rừng đang phát triển dày đặc. 🌲

139.🌟 静まる (しずまる – lắng xuống, yên tĩnh)
  ✨ 嵐が静まってきた。
  (あらし が しずまってきた。)
  Cơn bão đã lắng xuống. 🌪️

140.🌟 沈む (しずむ – chìm, lắng xuống)
  ✨ 船が沈んでしまった。
  (ふね が しずんでしまった。)
  Con tàu đã bị chìm. 🚢

141.🌟 しびれる (bị tê, bị tê liệt)
  ✨ 長時間座っていると足がしびれる。
  (ながじかん すわっている と あし が しびれる。)
  Ngồi lâu sẽ làm chân bị tê. 🪑

142.🌟 しぼむ (bị xẹp, bị teo)
  ✨ 花が枯れてしぼんでしまった。
  (はなが かれて しぼんでしまった。)
  Hoa đã héo và bị xẹp. 🌸

143.🌟 絞る (しぼる – vắt, siết)
  ✨ タオルを絞って水を取った。
  (たおる を しぼって みず を とった。)
  Tôi đã vắt khăn để lấy nước. 🧼

144.🌟 占める (しめる – chiếm giữ, chiếm lĩnh)
  ✨ その企業は市場の50%を占めている。
  (その きぎょう は しじょう の ごじゅうぱーせんと を しめている。)
  Doanh nghiệp đó chiếm 50% thị trường. 🏢

145.🌟 湿る (しめる – ẩm ướt)
  ✨ 雨で地面が湿っている。
  (あめ で じめん が しめっている。)
  Mặt đất đang ẩm ướt vì mưa. 🌧️

146.🌟 しゃがむ (ngồi xổm, cúi xuống)
  ✨ 彼はしゃがんで箱を取った。
  (かれ は しゃがんで はこ を とった。)
  Anh ấy đã ngồi xổm để lấy hộp. 🏠

147.🌟 しゃぶる (mút, liếm)
  ✨ 子供はキャンディーをしゃぶっている。
  (こども は きゃんでぃー を しゃぶっている。)
  Đứa trẻ đang mút kẹo. 🍭

148.🌟 生じる (しょうじる – phát sinh, xảy ra)
  ✨ 問題が生じたため、会議を開いた。
  (もんだい が しょうじた ため、かいぎ を ひらいた。)
  Vì phát sinh vấn đề, chúng tôi đã tổ chức một cuộc họp. 🗓️

149.🌟 澄む・清む (すむ – trong, sạch sẽ)
  ✨ 川の水が澄んでいる。
  (かわ の みず が すんでいる。)
  Nước sông đang trong sạch. 🏞️

150.🌟 ずらす (đưa ra, dịch chuyển)
  ✨ テーブルを少しずらしてください。
  (てーぶる を すこし ずらしてください。)
  Vui lòng di chuyển cái bàn một chút. 🛋️

151.🌟 刷る (する – in, quét)
  ✨ 彼は新しいポスターを刷った。
  (かれ は あたらしい ぽすたー を すった。)
  Anh ấy đã in ra áp phích mới. 🖨️

152.🌟 すれちがう (vượt qua, lướt qua)
  ✨ 通りで彼とすれちがった。
  (とおり で かれ と すれちがった。)
  Tôi đã lướt qua anh ấy trên đường phố. 🚶‍♂️

153.🌟 滑れる (すべれる – trượt)
  ✨ そのアイスリンクで滑れる。
  (その あいすりんく で すべれる。)
  Bạn có thể trượt trên sân băng đó. ⛸️

154.🌟 背負う (せおう – vác, gánh vác)
  ✨ 彼は大きな荷物を背負って歩いた。
  (かれ は おおきな にもつ を せおって あるいた。)
  Anh ấy đã vác một món hàng lớn và đi bộ. 🎒

155.🌟 接する (せっする – tiếp xúc, giao tiếp)
  ✨ 彼はお客様と丁寧に接する。
  (かれ は おきゃくさま と ていねい に せっする。)
  Anh ấy giao tiếp một cách lịch sự với khách hàng. 🤝

156.🌟 攻める (せめる – tấn công, chỉ trích)
  ✨ 彼は敵陣に攻め込んだ。
  (かれ は てきじん に せめこんだ。)
  Anh ấy đã tấn công vào đội quân địch. ⚔️

157.🌟 属する (ぞくする – thuộc về, thuộc vào)
  ✨ 彼はそのグループに属している。
  (かれ は その ぐるーぷ に ぞくしている。)
  Anh ấy thuộc về nhóm đó. 🏷️

158.🌟 注ぐ (そそぐ – đổ vào, rót)
  ✨ 彼は水をボトルに注いでいる。
  (かれ は みず を ぼとる に そそいでいる。)
  Anh ấy đang rót nước vào chai. 💧

159.🌟 備える (そなえる – chuẩn bị, trang bị)
  ✨ 地震に備えて非常食を用意した。
  (じしん に そなえて ひじょうしょく を よういした。)
  Tôi đã chuẩn bị thực phẩm khẩn cấp cho động đất. 🥫

160.🌟 具える (ぐえる – chuẩn bị, trang bị)
  ✨ このカメラは多くの機能を具えている。
  (この かめら は おおく の きのう を ぐえている。)
  Cái máy ảnh này được trang bị nhiều chức năng. 📷

161.🌟 剃る (そる – cạo)
  ✨ 彼はひげを剃った。
  (かれ は ひげ を そった。)
  Anh ấy đã cạo râu. 🪒

162.🌟 逸れる (それる – trượt khỏi, lạc)
  ✨ 話が本題から逸れてしまった。
  (はなし が ほんだい から それてしまった。)
  Cuộc trò chuyện đã lạc đề khỏi chủ đề chính. 🗣️

163.🌟 揃う (そろう – đồng bộ, tập hợp)
  ✨ みんなが時間通りに揃った。
  (みんな が じかんどおり に そろった。)
  Mọi người đã tập hợp đúng giờ. ⏰

164.🌟 揃える (そろえる – thu thập, sắp xếp)
  ✨ 書類を整えてから提出してください。
  (しょるい を ととのえて から ていしゅつしてください。)
  Vui lòng sắp xếp các tài liệu và nộp sau. 📄

165.🌟 存じる (ぞんじる – biết, hiểu)
  ✨ お世話になっていることを存じています。
  (おせわ になっている こと を ぞんじています。)
  Tôi biết ơn về sự giúp đỡ của bạn. 🙏

166.🌟 存ずる (ぞんずる – biết, hiểu)
  ✨ お名前を存じ上げております。
  (おなまえ を ぞんじあげております。)
  Tôi biết tên của bạn. 📜

167.🌟 耕す (たがやす – cày cấy, canh tác)
  ✨ 農夫が畑を耕している。
  (のうふ が はたけ を たがやしている。)
  Người nông dân đang cày cấy cánh đồng. 🌾

168.🌟 炊く (たく – nấu cơm)
  ✨ ご飯を炊くのが楽しみです。
  (ごはん を たく の が たのしみです。)
  Tôi rất mong chờ việc nấu cơm. 🍚

169.🌟 焚く (たく – đốt, đốt cháy)
  ✨ 焚き火をして暖を取った。
  (たきび を して だん を とった。)
  Tôi đã đốt lửa trại để sưởi ấm. 🔥

170.🌟 抱く (だく – ôm, ôm ấp)
  ✨ 彼は赤ちゃんを抱いている。
  (かれ は あかちゃん を だいている。)
  Anh ấy đang ôm em bé. 👶

171.🌟 蓄える (たくわえる – tích trữ, dự trữ)
  ✨ 彼は将来に備えてお金を蓄えている。
  (かれ は しょうらい に そなえて おかね を たくわえている。)
  Anh ấy đang tích trữ tiền để chuẩn bị cho tương lai. 💰

172.🌟 戦う (たたかう – chiến đấu, đấu tranh)
  ✨ 彼らは自由のために戦っている。
  (かれら は じゆう の ため に たたかっている。)
  Họ đang chiến đấu vì tự do. ⚔️

173.🌟 叩く (たたく – đánh, gõ)
  ✨ 彼はドアを叩いて入ってきた。
  (かれ は どあ を たたいて はいってきた。)
  Anh ấy đã gõ cửa và bước vào. 🚪

174.🌟 達する (たっする – đạt được, đạt tới)
  ✨ 目標に達するために努力する。
  (もくひょう に たっする ため に どりょくする。)
  Cố gắng để đạt được mục tiêu. 🎯

175.🌟 例える (たとえる – so sánh, ví von)
  ✨ 彼の行動は物語の主人公に例えられる。
  (かれ の こうどう は ものがたり の しゅじんこう に たとえられる。)
  Hành động của anh ấy có thể được so sánh với nhân vật chính trong câu chuyện. 📖

176.🌟 ためらう (do dự, ngần ngại)
  ✨ 彼は決断をためらった。
  (かれ は けつだん を ためらった。)
  Anh ấy đã do dự trong việc quyết định. 🤔

177.🌟 誓う (ちかう – thề, cam kết)
  ✨ 彼は忠誠を誓った。
  (かれ は ちゅうせい を ちかった。)
  Anh ấy đã thề trung thành. 🤝

178.🌟 千切る (ちぎる – xé nhỏ, chia nhỏ)
  ✨ 彼は紙を千切ってゴミ箱に捨てた。
  (かれ は かみ を ちぎって ごみばこ に すてた。)
  Anh ấy đã xé giấy thành từng mảnh và bỏ vào thùng rác. 🗑️

179.🌟 縮む (ちぢむ – co lại, thu nhỏ)
  ✨ 洗濯すると服が縮むことがある。
  (せんたく すると ふく が ちぢむ こと が ある。)
  Đôi khi quần áo có thể co lại khi giặt. 👕

180.🌟 縮める (ちぢめる – làm co lại, làm ngắn lại)
  ✨ シャツの袖を縮めた。
  (しゃつ の そで を ちぢめた。)
  Tôi đã làm ngắn tay áo của áo sơ mi. 👕

181.🌟 縮れる (ちぢれる – bị co lại, nhăn)
  ✨ 毛糸が縮れてしまった。
  (けいと が ちぢれてしまった。)
  Sợi len đã bị co lại. 🧶

182.🌟 就く (つく – đảm nhiệm, bắt đầu làm việc)
  ✨ 彼は新しい仕事に就いた。
  (かれ は あたらしい しごと に ついた。)
  Anh ấy đã bắt đầu công việc mới. 💼

183.🌟 突く (つく – đâm, chọc)
  ✨ 彼は剣で敵を突いた。
  (かれ は けん で てき を ついた。)
  Anh ấy đã đâm kẻ thù bằng thanh kiếm. ⚔️

184.🌟 伝わる (つたわる – truyền đạt, lan truyền)
  ✨ 彼の気持ちはよく伝わった。
  (かれ の きもち は よく つたわった。)
  Cảm xúc của anh ấy đã được truyền đạt rõ ràng. 💬

185.🌟 繋がる (つながる – kết nối, liên kết)
  ✨ この橋は二つの島を繋いでいる。
  (この はし は ふたつ の しま を つないでいる。)
  Cây cầu này kết nối hai hòn đảo. 🌉

186.🌟 繋ぐ (つなぐ – kết nối, nối)
  ✨ 電源コードをコンセントに繋ぐ。
  (でんげんこーど を こんせんと に つなぐ。)
  Kết nối dây nguồn vào ổ cắm. 🔌

187.🌟 繋げる (つなげる – nối, kết nối)
  ✨ インターネットケーブルを繋げてください。
  (いんたーねっとけーぶる を つなげてください。)
  Vui lòng kết nối cáp mạng Internet. 🌐

188.🌟 潰す (つぶす – nghiền nát, làm hỏng)
  ✨ 缶を潰して捨てる。
  (かん を つぶして すてる。)
  Nghiền nát cái lon và vứt đi. 🗑️

189.🌟 潰れる (つぶれる – bị nghiền nát, bị phá hủy)
  ✨ 建物が地震で潰れた。
  (たてもの が じしん で つぶれた。)
  Tòa nhà đã bị sập do động đất. 🏚️

190.🌟 つまずく (vấp ngã, trượt chân)
  ✨ 彼は石につまずいて転んだ。
  (かれ は いし に つまずいて ころんだ。)
  Anh ấy đã vấp phải viên đá và ngã. 🪨

191.🌟 詰まる (つまる – bị tắc, đầy)
  ✨ 排水口が詰まっている。
  (はいすいこう が つまっている。)
  Cống thoát nước bị tắc. 🚰

192.🌟 積む (つむ – chất đống, tích lũy)
  ✨ 彼は経験を積んでいる。
  (かれ は けいけん を つんでいる。)
  Anh ấy đang tích lũy kinh nghiệm. 📈

193.🌟 詰める (つめる – nhồi nhét, đóng gói)
  ✨ バッグに荷物を詰める。
  (ばっぐ に にもつ を つめる。)
  Nhồi nhét hành lý vào túi xách. 🎒

194.🌟 積もる (つもる – tích tụ, dày lên)
  ✨ 雪が積もって道路が見えなくなった。
  (ゆき が つもって どうろ が みえなくなった。)
  Tuyết đã dày lên đến mức không nhìn thấy đường. ❄️

195.🌟 吊る (つる – treo)
  ✨ シャツをハンガーに吊るす。
  (しゃつ を はんがー に つるす。)
  Treo áo sơ mi lên móc áo. 👕

196.🌟 吊す (つるす – treo)
  ✨ カーテンを吊すためのロッドを取り付ける。
  (かーてん を つるす ため の ろっど を とりつける。)
  Gắn thanh để treo rèm. 🪟

197.🌟 適する (てきする – phù hợp, thích hợp)
  ✨ この仕事は私に適している。
  (この しごと は わたし に てきしている。)
  Công việc này phù hợp với tôi. 👩‍💼

198.🌟 照らす (てらす – chiếu sáng, làm sáng tỏ)
  ✨ 懐中電灯で道を照らす。
  (かいちゅうでんとう で みち を てらす。)
  Chiếu sáng con đường bằng đèn pin. 🔦

199.🌟 尖る (とがる – nhọn, sắc bén)
  ✨ このナイフの刃は非常に尖っている。
  (この ないふ の は は ひじょうに とがっている。)
  Lưỡi dao này rất sắc bén. 🔪

200.🌟 退く (しりぞく – rút lui, rút về)
  ✨ 部隊が戦場から退いた。
  (ぶたい が せんじょう から しりぞいた。)
  Đội quân đã rút lui khỏi chiến trường. 🚶‍♂️

201.🌟 遂げる (とげる – hoàn thành, đạt được)
  ✨ 彼は目標を遂げた。
  (かれ は もくひょう を とげた。)
  Anh ấy đã hoàn thành mục tiêu. 🎯

202.🌟 退ける (しりぞける – loại bỏ, đẩy lùi)
  ✨ 彼は提案を退けた。
  (かれ は ていあん を しりぞけた。)
  Anh ấy đã từ chối đề nghị. 🚫

203.🌟 整う (ととのう – được chuẩn bị, được sắp xếp)
  ✨ 会議の準備が整った。
  (かいぎ の じゅんび が ととのった。)
  Sự chuẩn bị cho cuộc họp đã sẵn sàng. 📋

204.🌟 どなる (quát mắng)
  ✨ 彼は子供をどなった。
  (かれ は こども を どなった。)
  Anh ấy đã quát mắng đứa trẻ. 😠

205.🌟 捕らえる (とらえる – bắt, nắm bắt)
  ✨ 彼は犯人を捕らえた。
  (かれ は はんにん を とらえた。)
  Anh ấy đã bắt được thủ phạm. 🚔

206.🌟 捕る (とる – bắt, lấy)
  ✨ 彼は魚を捕った。
  (かれ は さかな を とった。)
  Anh ấy đã bắt cá. 🎣

207.🌟 長引く (ながびく – kéo dài, kéo lê)
  ✨ 会議が長引いて疲れた。
  (かいぎ が ながびいて つかれた。)
  Cuộc họp kéo dài khiến tôi mệt mỏi. 🕰️

208.🌟 慰める (なぐさめる – an ủi)
  ✨ 彼女は友達を慰めた。
  (かのじょ は ともだち を なぐさめた。)
  Cô ấy đã an ủi bạn mình. 💖

209.🌟 亡くす (なくす – mất, đánh mất)
  ✨ 彼は妻を亡くした。
  (かれ は つま を なくした。)
  Anh ấy đã mất vợ. 💔

210.🌟 為す (なす – làm, thực hiện)
  ✨ 彼はその問題を解決するために全力を尽くした。
  (かれ は その もんだい を かいけつする ため に ぜんりょく を つくした。)
  Anh ấy đã dốc toàn lực để giải quyết vấn đề đó. 💪

211.🌟 でる (ra ngoài, xuất hiện)
  ✨ 彼は家を出る。
  (かれ は いえ を でる。)
  Anh ấy ra khỏi nhà. 🚪

212.🌟 怠ける (なまける – lười biếng)
  ✨ 彼は仕事を怠けていた。
  (かれ は しごと を なまけていた。)
  Anh ấy đã lười biếng công việc. 😴

213.🌟 悩む (なやむ – lo lắng, phiền muộn)
  ✨ 彼女は選択に悩んでいる。
  (かのじょ は せんたく に なやんでいる。)
  Cô ấy đang lo lắng về sự lựa chọn. 🤔

214.🌟 倣う (ならう – bắt chước, theo)
  ✨ 彼は先輩のやり方を倣った。
  (かれ は せんぱい の やりかた を ならった。)
  Anh ấy đã bắt chước cách làm của người tiền bối. 🧑‍🏫

215.🌟 馴れる (なれる – quen với, trở nên thành thạo)
  ✨ 彼は新しい環境にすぐに馴れた。
  (かれ は あたらしい かんきょう に すぐに なれた。)
  Anh ấy nhanh chóng quen với môi trường mới. 🌍

216.🌟 煮える (にえる – được nấu chín, sôi)
  ✨ 水が煮えてきた。
  (みず が にえてきた。)
  Nước đã bắt đầu sôi. 🔥

217.🌟 匂う (におう – có mùi, tỏa ra mùi)
  ✨ 花がいい匂いを放っている。
  (はな が いい におい を はなっている。)
  Những bông hoa tỏa ra mùi thơm dễ chịu. 🌸

218.🌟 憎む (にくむ – căm ghét)
  ✨ 彼はその事件を憎んでいる。
  (かれ は その じけん を にくんでいる。)
  Anh ấy căm ghét sự việc đó. 😡

219.🌟 濁る (にごる – đục, bị làm bẩn)
  ✨ 川の水が濁っている。
  (かわ の みず が にごっている。)
  Nước sông đang bị đục. 🌊

220.🌟 睨む (にらむ – nhìn chằm chằm, lườm)
  ✨ 彼は彼女を睨んだ。
  (かれ は かのじょ を にらんだ。)
  Anh ấy đã lườm cô ấy. 👀

221.🌟 煮る (にる – nấu, nấu chín)
  ✨ 肉を煮てスープを作る。
  (にく を にて すーぷ を つくる。)
  Nấu thịt để làm súp. 🍲

222.🌟 抜く (ぬく – rút, kéo ra)
  ✨ 彼は木の根を抜いた。
  (かれ は き の ね を ぬいた。)
  Anh ấy đã rút gốc cây ra. 🌳

223.🌟 抜ける (ぬける – bị rơi ra, thoát ra)
  ✨ 歯が抜けた。
  (は が ぬけた。)
  Răng đã bị rụng. 🦷

224.🌟 戻る (もどる – trở lại, quay về)
  ✨ 彼は家に戻った。
  (かれ は いえ に もどった。)
  Anh ấy đã trở về nhà. 🏠

225.🌟 熱する (ねっする – làm nóng, nhiệt độ tăng lên)
  ✨ オーブンを熱して料理を作る。
  (おーぶん を ねっして りょうり を つくる。)
  Làm nóng lò nướng để nấu ăn. 🔥

226.🌟 狙う (ねらう – nhắm đến, nhằm vào)
  ✨ 彼は試験に合格することを狙っている。
  (かれ は しけん に ごうかく する こと を ねらっている。)
  Anh ấy đang nhắm đến việc đỗ kỳ thi. 🎯

227.🌟 はう (leo, bò)
  ✨ 子供が地面をはう。
  (こども が じめん を はう。)
  Đứa trẻ bò trên mặt đất. 🐾

228.🌟 生える (はえる – mọc, phát triển)
  ✨ 草が庭に生えてきた。
  (くさ が にわ に はえてきた。)
  Cỏ đã mọc lên trong vườn. 🌿

229.🌟 剥す (はぐ – lột, bóc ra)
  ✨ 彼は果物の皮を剥す。
  (かれ は くだもの の かわ を はぐ。)
  Anh ấy lột vỏ trái cây. 🍊

230.🌟 掃く (はく – quét, dọn dẹp)
  ✨ 彼女は掃除機で部屋を掃いた。
  (かのじょ は そうじき で へや を はいた。)
  Cô ấy đã quét phòng bằng máy hút bụi. 🧹

231.🌟 吐く (はく – nôn, thải ra)
  ✨ 彼は毒を吐く。
  (かれ は どく を はく。)
  Anh ấy thải ra chất độc. 🤮

232.🌟 挟まる (はさまる – bị kẹt, bị mắc kẹt)
  ✨ 指がドアに挟まった。
  (ゆび が どあ に はさまった。)
  Ngón tay bị kẹt trong cửa. 🚪

233.🌟 挟む (はさむ – kẹp, chèn vào)
  ✨ 彼は紙を本に挟んだ。
  (かれ は かみ を ほん に はさんだ。)
  Anh ấy kẹp giấy vào sách. 📚

234.🌟 外す (はずす – gỡ ra, tháo ra)
  ✨ 彼は眼鏡を外した。
  (かれ は めがね を はずした。)
  Anh ấy đã tháo kính ra. 👓

235.🌟 外れる (はずれる – bị rơi ra, bị lạc)
  ✨ ボタンが外れてしまった。
  (ぼたん が はずれてしまった。)
  Nút đã bị rơi ra. 🔘

236.🌟 罰する (ばっする – phạt)
  ✨ 彼はルール違反で罰された。
  (かれ は るーる いはん で ばっされた。)
  Anh ấy đã bị phạt vì vi phạm quy tắc. ⚖️

237.🌟 跳ねる (はねる – nhảy, bật lên)
  ✨ ボールが地面で跳ねる。
  (ぼーる が じめん で はねる。)
  Quả bóng nhảy lên từ mặt đất. 🏀

238.🌟 省く (はぶく – loại bỏ, tiết kiệm)
  ✨ 彼は不必要な情報を省いた。
  (かれ は ふひつよう な じょうほう を はぶいた。)
  Anh ấy đã loại bỏ thông tin không cần thiết. 🗑️

239.🌟 はめる (嵌める – đeo vào, kẹp vào)
  ✨ 彼は指輪をはめた。
  (かれ は ゆびわ を はめた。)
  Anh ấy đã đeo nhẫn vào. 💍

240.🌟 反する (はんする – phản đối, trái ngược)
  ✨ その行動は規則に反する。
  (その こうどう は きそく に はんする。)
  Hành động đó trái với quy tắc. 🚫

241.🌟 轢く (ひく – đâm phải, cán qua)
  ✨ 車が犬を轢いた。
  (くるま が いぬ を ひいた。)
  Xe ô tô đã cán qua con chó. 🚗

242.🌟 捻る (ひねる – vặn, xoay)
  ✨ 彼は鍵を捻った。
  (かれ は かぎ を ひねった。)
  Anh ấy đã vặn chìa khóa. 🔑

243.🌟 殖える (ふえる – tăng lên, sinh sôi)
  ✨ 魚が水槽で殖えている。
  (さかな が すいそう で ふえている。)
  Cá đang sinh sôi trong bể cá. 🐟

244.🌟 膨らます (ふくらます – làm phồng lên, thổi phồng)
  ✨ 風船を膨らます。
  (ふうせん を ふくらます。)
  Thổi phồng bóng bay. 🎈

245.🌟 膨らむ (ふくらむ – phồng lên, nở ra)
  ✨ シャツが乾くと膨らむ。
  (しゃつ が かわく と ふくらむ。)
  Áo sơ mi phồng lên khi khô. 👕

246.🌟 更ける (ふける – trễ, trở nên tối hơn)
  ✨ 夜が更けると気温が下がる。
  (よる が ふける と きおん が さがる。)
  Khi đêm càng khuya, nhiệt độ giảm xuống. 🌙

247.🌟 塞がる (ふさがる – bị tắc, bị chặn lại)
  ✨ 道路が事故で塞がっている。
  (どうろ が じこ で ふさがっている。)
  Con đường bị tắc vì tai nạn. 🚧

248.🌟 塞ぐ (ふさぐ – chặn lại, bịt lại)
  ✨ 彼は穴を塞ぐために布を使った。
  (かれ は あな を ふさぐ ため に ぬの を つかった。)
  Anh ấy đã sử dụng vải để bịt lỗ hổng. 🧵

249.🌟 ふざける (chế nhạo, đùa cợt)
  ✨ 彼は授業中にふざけていた。
  (かれ は じゅぎょうちゅう に ふざけていた。)
  Anh ấy đã đùa cợt trong giờ học. 😂

250.🌟 殖やす (ふやす – làm tăng lên, mở rộng)
  ✨ 彼は資産を殖やすために投資をした。
  (かれ は しさん を ふやす ため に とうし を した。)
  Anh ấy đã đầu tư để làm tăng tài sản. 📈

251.🌟 ぶらさげる (treo, móc)
  ✨ 彼女はバッグを肩にぶらさげた。
  (かのじょ は ばっぐ を かた に ぶらさげた。)
  Cô ấy treo túi xách lên vai. 👜

252.🌟 震える (ふるえる – run rẩy, rung lắc)
  ✨ 彼の手が寒さで震えている。
  (かれ の て が さむさ で ふるえている。)
  Bàn tay của anh ấy đang run rẩy vì lạnh. ❄️

253.🌟 振舞う (ふるまう – cư xử, hành xử)
  ✨ 彼は礼儀正しく振舞った。
  (かれ は れいぎただしく ふるまった。)
  Anh ấy đã cư xử rất lịch thiệp. 🎩

254.🌟 触れる (ふれる – chạm vào, tiếp xúc)
  ✨ 彼は彼女の手に触れた。
  (かれ は かのじょ の て に ふれた。)
  Anh ấy đã chạm vào tay cô ấy. 🤝

255.🌟 凹む (へこむ – bị lõm, bị chùn xuống)
  ✨ 車のドアが凹んでしまった。
  (くるま の どあ が へこんでしまった。)
  Cánh cửa xe bị lõm xuống. 🚗

256.🌟 隔てる (へだてる – ngăn cách, phân chia)
  ✨ 川が二つの村を隔てている。
  (かわ が ふたつ の むら を へだてている。)
  Con sông ngăn cách hai ngôi làng. 🌊

257.🌟 放る (ほうる – ném, bỏ lại)
  ✨ 彼はボールを遠くに放った。
  (かれ は ぼーる を とおく に ほうった。)
  Anh ấy đã ném bóng ra xa. 🏈

258.🌟 吠える (ほえる – sủa, kêu gào)
  ✨ 犬が夜中に吠えている。
  (いぬ が よるなか に ほえている。)
  Con chó đang sủa vào giữa đêm. 🐕

259.🌟 干す (ほす – phơi, làm khô)
  ✨ 彼女は洗濯物を外に干した。
  (かのじょ は せんたくもの を そと に ほした。)
  Cô ấy đã phơi quần áo ngoài trời. 🌞

260.🌟 ほどく (tháo gỡ, cởi ra)
  ✨ 彼は靴のひもをほどいた。
  (かれ は くつ の ひも を ほどいた。)
  Anh ấy đã tháo dây giày ra. 👟

261.🌟 掘る (ほる – đào, xới)
  ✨ 彼は庭に穴を掘った。
  (かれ は にわ に あな を ほった。)
  Anh ấy đã đào một cái lỗ trong vườn. 🌱

262.🌟 彫る (ほる – chạm khắc, khắc)
  ✨ 彼は木に彫刻を彫った。
  (かれ は き に ちょうこく を ほった。)
  Anh ấy đã khắc chạm lên gỗ. 🪚

263.🌟 任せる (まかせる – giao phó, ủy thác)
  ✨ 彼はプロジェクトを彼女に任せた。
  (かれ は ぷろじぇくと を かのじょ に まかせた。)
  Anh ấy đã giao dự án cho cô ấy. 📋

264.🌟 蒔く・撒く (まく – gieo, rải)
  ✨ 彼は畑に種を蒔いた。
  (かれ は はたけ に たね を まいた。)
  Anh ấy đã gieo hạt trong cánh đồng. 🌾

265.🌟 混ざる・交ざる (まざる – hòa trộn, giao nhau)
  ✨ 砂糖と塩が混ざっている。
  (さとう と しお が まざっている。)
  Đường và muối đã bị trộn lẫn. 🧂

266.🌟 混じる・交じる (まじる – bị hòa trộn, bị pha lẫn)
  ✨ 雑音が会話に混じっている。
  (ざつおん が かいわ に まじっている。)
  Tiếng ồn đã lẫn vào cuộc trò chuyện. 🎤

267.🌟 混ぜる・交ぜる (まぜる – trộn lẫn, pha trộn)
  ✨ 材料をよく混ぜる。
  (ざいりょう を よく まぜる。)
  Trộn đều các nguyên liệu. 🥄

268.🌟 またぐ (bước qua, vượt qua)
  ✨ 彼は高い石をまたいだ。
  (かれ は たかい いし を またいだ。)
  Anh ấy đã bước qua viên đá cao. 🪨

269.🌟 祭る (まつる – thờ cúng, tế lễ)
  ✨ 神社で神を祭る。
  (じんじゃ で かみ を まつる。)
  Thờ cúng thần tại đền thờ. ⛩️

270.🌟 見下ろす (みおろす – nhìn xuống, xem xét từ trên cao)
  ✨ 彼は山の頂上から町を見下ろした。
  (かれ は やま の ちょうじょう から まち を みおろした。)
  Anh ấy nhìn xuống thị trấn từ đỉnh núi. 🏞️

271.🌟 乱す (みだす – làm rối loạn, làm mất trật tự)
  ✨ 彼の言動が会議を乱した。
  (かれ の げんどう が かいぎ を みだした。)
  Hành động của anh ấy đã làm rối loạn cuộc họp. 📉

272.🌟 乱れる (みだれる – bị rối loạn, bị xáo trộn)
  ✨ 心が乱れている。
  (こころ が みだれている。)
  Trái tim đang bị xáo trộn. 💔

273.🌟 満ちる (みちる – đầy, tràn đầy)
  ✨ 月が満ちる。
  (つき が みちる。)
  Mặt trăng tràn đầy. 🌕

274.🌟 実る (みのる – ra quả, thành công)
  ✨ 努力が実った。
  (どりょく が みのった。)
  Nỗ lực đã được đền đáp. 🌟

275.🌟 診る (みる – khám bệnh, xem xét sức khỏe)
  ✨ 医者が患者を診る。
  (いしゃ が かんじゃ を みる。)
  Bác sĩ khám bệnh cho bệnh nhân. 🩺

276.🌟 蒸す (むす – hấp, xông hơi)
  ✨ 野菜を蒸して料理する。
  (やさい を むして りょうり する。)
  Hấp rau và nấu ăn. 🥦

277.🌟 命じる (めいじる – ra lệnh, chỉ định)
  ✨ 上司が部下に命じた。
  (じょうし が ぶか に めいじた。)
  Cấp trên đã ra lệnh cho cấp dưới. 📝

278.🌟 命ずる (めいずる – ra lệnh, chỉ định)
  ✨ 彼は自衛隊に命じた。
  (かれ は じえいたい に めいずる。)
  Anh ấy đã ra lệnh cho lực lượng tự vệ. 🎖️

279.🌟 恵まれる (めぐまれる – được ban phước, được may mắn)
  ✨ 彼は恵まれた環境で育った。
  (かれ は めぐまれた かんきょう で そだった。)
  Anh ấy đã lớn lên trong môi trường được ban phước. 🌈

280.🌟 儲かる (もうかる – có lợi nhuận, sinh lời)
  ✨ ビジネスが儲かっている。
  (びじねす が もうかっている。)
  Doanh nghiệp đang có lợi nhuận. 💸

281.🌟 儲ける (もうける – kiếm lợi, thu được lợi nhuận)
  ✨ 彼は投資で多くの利益を儲けた。
  (かれ は とうし で おおく の りえき を もうけた。)
  Anh ấy đã kiếm được nhiều lợi nhuận từ đầu tư. 💰

282.🌟 燃える (もえる – cháy, bốc lửa)
  ✨ 火が激しく燃えている。
  (ひ が はげしく もえている。)
  Lửa đang cháy dữ dội. 🔥

283.🌟 潜る (もぐる – lặn, trốn vào)
  ✨ 彼は水中に潜った。
  (かれ は すいちゅう に もぐった。)
  Anh ấy đã lặn dưới nước. 🏊‍♂️

284.🌟 もたれる (dựa vào, dựa dẫm)
  ✨ 彼は壁にもたれて休んだ。
  (かれ は かべ に もたれて やすんだ。)
  Anh ấy dựa vào tường để nghỉ ngơi. 🛋️

285.🌟 用いる (もちいる – sử dụng, áp dụng)
  ✨ 彼は新しい技術を用いた。
  (かれ は あたらしい ぎじゅつ を もちいた。)
  Anh ấy đã áp dụng công nghệ mới. 🛠️

286.🌟 戻す (もどす – trả lại, quay lại)
  ✨ 彼は本を元の場所に戻した。
  (かれ は ほん を もとの ばしょ に もどした。)
  Anh ấy đã trả cuốn sách về chỗ cũ. 📚

287.🌟 物語る (ものがたる – kể chuyện, miêu tả)
  ✨ 彼の顔が多くを物語っている。
  (かれ の かお が おおく を ものがたっている。)
  Gương mặt của anh ấy kể nhiều điều. 🎭

288.🌟 揉む (もむ – xoa bóp, nhồi)
  ✨ 彼は肩を揉まれている。
  (かれ は かた を もまれている。)
  Anh ấy đang được xoa bóp vai. 💆‍♂️

289.🌟 燃やす (もやす – đốt cháy, thiêu đốt)
  ✨ 彼はゴミを燃やした。
  (かれ は ごみ を もやした。)
  Anh ấy đã đốt rác. 🔥

290.🌟 盛る (もる – đựng đầy, làm phong phú)
  ✨ 彼は皿に食べ物を盛った。
  (かれ は さら に たべもの を もった。)
  Anh ấy đã đựng đầy món ăn trên đĩa. 🍽️

291.🌟 訳す (やくす – dịch, phiên dịch)
  ✨ 彼は文書を英語に訳した。
  (かれ は ぶんしょ を えいご に やくした。)
  Anh ấy đã dịch tài liệu sang tiếng Anh. 📜

292.🌟 やっつける (đánh bại, giải quyết)
  ✨ 彼は問題をさっさとやっつけた。
  (かれ は もんだい を さっさと やっつけた。)
  Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng. 💪

293.🌟 雇う (やとう – thuê, tuyển dụng)
  ✨ 彼は新しい社員を雇った。
  (かれ は あたらしい しゃいん を やとうた。)
  Anh ấy đã tuyển dụng nhân viên mới. 👥

294.🌟 破れる (やぶれる – bị rách, bị vỡ)
  ✨ そのシャツは簡単に破れる。
  (その しゃつ は かんたん に やぶれる。)
  Cái áo sơ mi đó dễ bị rách. 👕

295.🌟 敗れる (やぶれる – bị đánh bại, thua)
  ✨ 彼のチームは試合に敗れた。
  (かれ の ちーむ は しあい に やぶれた。)
  Đội của anh ấy đã thua trong trận đấu. 🏆

296.🌟 ゆでる (luộc, nấu sôi)
  ✨ 彼は卵をゆでている。
  (かれ は たまご を ゆでている。)
  Anh ấy đang luộc trứng. 🥚

297.🌟 横切る (よこぎる – băng qua, cắt ngang)
  ✨ 彼は道路を横切った。
  (かれ は どうろ を よこぎった。)
  Anh ấy đã băng qua đường. 🚶‍♂️

298.🌟 よこす (gửi, chuyển giao)
  ✨ 彼はメールを私に横した。
  (かれ は めーる を わたし に よこした。)
  Anh ấy đã gửi email cho tôi. 📧

299.🌟 止す (やめる – ngừng, từ bỏ)
  ✨ 彼はその計画を止すことに決めた。
  (かれ は その けいかく を やめる こと に きめた。)
  Anh ấy đã quyết định ngừng kế hoạch đó. 🚫

300.🌟 因る (よる – do, bởi vì)
  ✨ 成功は努力に因る。
  (せいこう は どりょく に よる。)
  Thành công phụ thuộc vào nỗ lực. 🌟

301.🌟 略す (りゃくす – rút gọn)
  ✨ この文章は略して書かれています。
  (この ぶんしょう は りゃくして かかれています。)
  Bài viết này được viết gọn lại. 🌟

302.🌟 論じる (ろんじる – thảo luận)
  ✨ この問題について論じましょう。
  (この もんだい について ろんじましょう。)
  Hãy thảo luận về vấn đề này. 🌟

303.🌟 論ずる (ろんずる – thảo luận)
  ✨ 経済問題について論ずる必要がある。
  (けいざい もんだい について ろんずる ひつよう が ある。)
  Cần phải thảo luận về vấn đề kinh tế. 🌟

304.🌟 湧く (わく – sôi lên, dâng lên)
  ✨ 水が湧いてきた。
  (みず が わいてきた。)
  Nước đã dâng lên. 🌟

305.🌟 詫びる (わびる – xin lỗi)
  ✨ 彼は遅刻を詫びた。
  (かれ は ちこく を わびた。)
  Anh ấy đã xin lỗi vì đến muộn. 🌟

Điều kiện lao động khác với hợp đồng

2024.08.26

Lúc phỏng vấn người ta nói một đằng mà thực tế em đi làm thì điều kiện lao động lại một nẻo. Em phải làm thế nào bây giờ?

Trong trường hợp này bạn có thể có một số lựa chọn như:
Trao đổi thẳng thắn với công ty
・Gọi điện/trực tiếp trao đổi với Cục Quản lý lao động (労働基準監督署) hoặc Trung tâm Helo Work (ハローワーク) ở địa phương.
Nếu không nói được tiếng Nhật thì các bạn có thể tham khảo hỗ trợ tiếng Nhật ở trang web sau, tùy từng tỉnh sẽ có hỗ trợ riêng.
https://www.startup-roudou.mhlw.go.jp/foreigner.html
Nếu tỉnh của bạn không có hỗ trợ tiếng Việt thì các bạn có thể gọi điện trực tiếp lên số máy: 0570-001-706 (Tổng đài hướng dẫn và hỗ trợ người lao động nước ngoài, làm việc từ 10:00-12:00, và 13:00-15:00 từ thứ 2 đến thứ 6)

・Xin nghỉ việc ngay lập tức

① Công ty có thể bị xử phạt nếu sử dụng các quảng cáo hoặc cung cấp thông tin sai thực tế về điều kiện lao động để tuyển dụng người lao động (Luật Ổn định lao động – 職業安定法第65条第8号)

Người sử dụng lao động (phía công ty) không được cung cấp các thông tin về điều kiện lao động không đúng với thực tế. (Luật Tiêu chuẩn lao động – 労基則5条2項)

Nói tóm lại, người lao động có quyền yêu cầu công ty thực hiện các điều kiện lao động đúng với hợp đồng đã ký kết. Trong trường hợp có sai khác, người lao động hoàn toàn có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động ngay lập tức. (Luật Tiêu chuẩn lao động – 労基法15条2項)

Từ vựng chuyên ngành điện (電気工事士)

2024.08.25

 電気工事士(でんきこうじし)Chứng chỉ quốc gia cần thiết để thực hiện các công việc liên quan tới lắp đặt và vận hành các thiết bị điện.
 Chứng chỉ này được phân thành hai loại: Loại 1 và Loại 2.
・Loại 2: 第二種:  Phạm vi hoạt động của thợ điện Loại 2 bao gồm “nhà ở chung cư”, “cửa hàng và văn phòng nhỏ”, “thiết bị năng lượng mặt trời dân dụng” và các thiết bị khác có điện áp dưới 600V.
・Loại 1: 第一種:  Thợ điện Loại 1 có thể làm việc trong phạm vi của Loại 2, cộng thêm các nhà máy và tòa nhà có công suất tối đa dưới 500 kilowatt.
 Để có được chứng chỉ thợ điện, bạn cần phải vượt qua cả hai kỳ thi: thi lý thuyết (trên máy tính hoặc viết) và thi thực hành.

Từ vựng chuyên ngành của 電気工事士

あ行

🌟 亜鉛めっき (あえんめっき): Mạ kẽm, quá trình phủ một lớp kẽm lên bề mặt kim loại để bảo vệ kim loại khỏi gỉ sét và ăn mòn.

🌟 圧着端子 (あっちゃくたんし): Đầu cốt ép, đầu nối điện được gắn vào dây dẫn bằng cách ép chặt nhằm đảm bảo tiếp xúc tốt và giảm khả năng hỏng hóc.

🌟 アッテネーター: Bộ suy hao, thiết bị dùng để giảm cường độ tín hiệu điện trong các mạch điện hoặc hệ thống truyền tải.

🌟 アップコンセント: Ổ cắm nâng, ổ cắm điện được lắp đặt ở độ cao để dễ dàng sử dụng hơn, tránh ẩm ướt hoặc hư hỏng.

🌟 アルミケーブル: Cáp nhôm, cáp điện làm từ nhôm, thường được sử dụng trong hệ thống điện nhờ vào tính nhẹ và khả năng dẫn điện tốt.

🌟 暗渠 (あんきょ): Ống ngầm, kênh rãnh hoặc hệ thống thoát nước được lắp đặt dưới lòng đất để thoát nước và giảm thiểu tình trạng ngập úng.

🌟 安全ブレーカー (あんぜんぶれーかー): Cầu dao an toàn, thiết bị ngắt mạch tự động khi phát hiện tình trạng quá tải hoặc ngắn mạch nhằm bảo vệ hệ thống điện.

🌟 アンペアブレーカー: Cầu dao ampe, thiết bị bảo vệ hệ thống điện bằng cách ngắt mạch khi dòng điện vượt quá mức cho phép (dựa trên cường độ dòng điện tính bằng ampe).

🌟 アースターミナル: Đầu nối đất, thiết bị hoặc đầu nối trong hệ thống điện được kết nối với mặt đất để đảm bảo an toàn và tránh sự tích tụ điện.

🌟 イエローランプ: Đèn vàng, loại đèn báo hiệu dùng trong các hệ thống điện để thông báo tình trạng cảnh báo hoặc trạng thái chờ.

🌟 位相 (いそう): Pha điện, trạng thái của dòng điện trong mạch điện xoay chiều tại một thời điểm nhất định, thể hiện sự thay đổi chu kỳ của dòng điện.

🌟 一種耐熱型分電盤 (いっしゅたいねつがたぶんでんばん): Tủ điện chịu nhiệt loại một, tủ điện phân phối có khả năng chịu được nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao để đảm bảo an toàn điện.

🌟 一斉鳴動 (いっせいめいどう): Báo động đồng thời, hệ thống báo động hoạt động đồng loạt khi có sự cố xảy ra, thường thấy trong các hệ thống báo cháy.

🌟 色温度 (いろおんど): Nhiệt độ màu, thước đo để xác định màu sắc ánh sáng phát ra từ nguồn sáng, được đo bằng độ Kelvin (K), thường sử dụng trong thiết kế ánh sáng.

🌟 インサート: Chốt gắn (Insert), bộ phận dùng để gắn cố định các thiết bị hoặc vật liệu vào tường hoặc các bề mặt khác.

🌟 インシュロック: Dây buộc cáp (Inshulock), loại dây dùng để buộc và cố định các dây điện với nhau một cách gọn gàng và an toàn.

🌟 インターロック: Khóa liên động (Interlock), hệ thống khóa ngăn chặn các hoạt động không an toàn, thường thấy trong thiết bị điện để đảm bảo rằng hai bộ phận không thể hoạt động cùng lúc trong điều kiện không an toàn.

🌟 インバータ: Bộ biến tần (Inverter), thiết bị dùng để chuyển đổi dòng điện một chiều (DC) thành dòng điện xoay chiều (AC) và điều chỉnh tần số dòng điện.

🌟 ウォールウォッシャー: Đèn rửa tường (Wall Washer), loại đèn chiếu sáng tường để làm nổi bật hoặc tạo hiệu ứng ánh sáng trên bề mặt tường.

🌟 雨線 (うせん): Đường mưa, đường giới hạn tối đa của mưa rơi lên các công trình kiến trúc, thường dùng trong việc thiết kế các cấu trúc mái hoặc tường.

🌟 エキスパンションカップリング: Khớp nối giãn nở (Expansion Coupling), thiết bị dùng để bù đắp sự giãn nở hoặc co lại của đường ống hoặc dây dẫn khi nhiệt độ thay đổi.

🌟 液面制御 (えきめんせいぎょ): Điều khiển mực chất lỏng, hệ thống điều khiển để duy trì hoặc giám sát mực chất lỏng trong bồn chứa hoặc thiết bị.

🌟 エコマテリアル: Vật liệu sinh thái (Eco-material), các loại vật liệu thân thiện với môi trường, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và hệ thống điện để giảm tác động tiêu cực đến môi trường.

🌟 エスコ事業(ESCO事業): Dự án tiết kiệm năng lượng (Energy Service Company – ESCO), dịch vụ hoặc doanh nghiệp chuyên cung cấp các giải pháp tiết kiệm năng lượng cho các tòa nhà hoặc doanh nghiệp nhằm giảm thiểu chi phí năng lượng và nâng cao hiệu suất.


か行

🌟 カクテル照明: Đèn cocktail, loại ánh sáng tạo ra không gian mờ ảo, dịu nhẹ thường dùng trong các quán bar hoặc nhà hàng để tạo không gian ấm cúng và thư giãn.

🌟 かご形誘導電動機 (かごがたゆうどうでんどうき): Động cơ cảm ứng kiểu lồng sóc, loại động cơ điện xoay chiều sử dụng rotor có cấu trúc giống hình lồng sóc để tạo ra mô-men xoắn.

🌟 可視光線 (かしこうせん): Ánh sáng khả kiến, phần của quang phổ ánh sáng mà mắt người có thể nhìn thấy, có bước sóng từ khoảng 380 đến 750 nm.

🌟 片反射笠照明 (かたはんしゃかさしょうめい): Đèn phản xạ bán phần, loại đèn có chụp đèn phản chiếu một phần ánh sáng, giúp phân tán ánh sáng một cách hợp lý trong không gian.

🌟 架台 (かだい): Giá đỡ, cấu trúc dùng để cố định hoặc nâng đỡ các thiết bị điện, như bảng điện hoặc máy móc nặng.

🌟 カットアウト: Cầu chì tự rơi, thiết bị bảo vệ trong hệ thống điện giúp ngắt mạch khi phát hiện dòng điện quá tải hoặc ngắn mạch, cầu chì này sẽ rơi ra khi hoạt động.

🌟 カップリング: Khớp nối, thiết bị dùng để kết nối hai trục, ống hoặc dây dẫn với nhau, đảm bảo sự truyền động hoặc tín hiệu liền mạch giữa chúng.

🌟 機械警備 (きかいけいび): Hệ thống bảo vệ bằng máy móc, hệ thống an ninh sử dụng thiết bị máy móc như camera, cảm biến để bảo vệ tòa nhà hoặc khu vực.

🌟 機械的強度 (きかいてききょうど): Độ bền cơ học, khả năng chịu đựng của vật liệu hoặc thiết bị điện trước các tác động vật lý như kéo, ép hoặc uốn.

🌟 危険場所 (きけんばしょ): Khu vực nguy hiểm, những nơi có nguy cơ cháy nổ, nguy hiểm về điện hoặc có thể gây tai nạn nếu không được quản lý cẩn thận.

🌟 キセノンランプ: Đèn xenon, loại đèn phát ra ánh sáng trắng sáng, được sử dụng rộng rãi trong đèn pha ô tô và các thiết bị chiếu sáng mạnh.

🌟 気中開閉器 (きちゅうかいへいき): Bộ ngắt mạch không khí, thiết bị đóng/ngắt mạch trong hệ thống điện sử dụng không khí làm môi trường cách điện.

🌟 基底温度 (きていおんど): Nhiệt độ cơ sở, nhiệt độ tối thiểu mà một vật liệu hoặc thiết bị điện có thể hoạt động an toàn hoặc duy trì chức năng.

🌟 規約電流 (きやくでんりゅう): Dòng điện danh định, dòng điện tối đa mà một thiết bị hoặc hệ thống điện được thiết kế để chịu đựng trong điều kiện hoạt động bình thường.

🌟 逆相 (ぎゃくそう): Đảo pha, hiện tượng các pha của dòng điện bị đổi vị trí so với trật tự ban đầu, gây ra các vấn đề về vận hành thiết bị.

🌟 空気管 (くうきかん): Ống dẫn khí, đường ống dùng để vận chuyển không khí hoặc khí trong các hệ thống điều hòa không khí, thông gió hoặc hệ thống khí nén.

🌟 空気比 (くうきひ): Tỷ lệ không khí, tỷ lệ giữa lượng không khí và lượng nhiên liệu cần thiết để đạt được sự cháy hoàn hảo trong động cơ hoặc thiết bị đốt cháy.

🌟 区分開閉器 (くぶんかいへいき): Thiết bị đóng/ngắt phân đoạn, thiết bị dùng để ngắt hoặc kết nối các phần riêng biệt của mạch điện trong hệ thống điện.

🌟 クランプメーター: Đồng hồ kẹp dòng, thiết bị đo cường độ dòng điện trong dây dẫn mà không cần ngắt mạch điện.

🌟 グラフィックパネル: Bảng điều khiển đồ họa, bảng hiển thị trực quan trạng thái của hệ thống điện hoặc tòa nhà thông qua hình ảnh, biểu đồ và đèn báo.

🌟 グレア: Hiện tượng chói lóa, ánh sáng quá mạnh hoặc quá sáng gây khó chịu cho mắt, thường gặp khi thiết kế ánh sáng không phù hợp.

🌟 計器用変圧器 (けいきようへんあつき): Máy biến áp đo lường, thiết bị chuyển đổi điện áp cao thành điện áp thấp để phục vụ cho việc đo lường trong hệ thống điện.

🌟 継電器 (けいでんき): Rơ-le, thiết bị đóng/ngắt mạch điện tự động khi có sự thay đổi về điện áp, dòng điện hoặc các tín hiệu khác.

🌟 嫌虫灯 (けんちゅうとう): Đèn chống côn trùng, loại đèn phát ra ánh sáng không thu hút côn trùng, thường sử dụng trong khu vực ngoài trời hoặc nhà kho.

🌟 ケーブルハンガー: Giá treo cáp, thiết bị dùng để treo và sắp xếp các dây cáp điện trong tòa nhà hoặc hệ thống điện nhằm giữ chúng gọn gàng và an toàn.

🌟 ケーブルヘッド: Đầu cáp, phần cuối của dây cáp điện được nối với các thiết bị hoặc hệ thống điện, thường được bảo vệ bằng vật liệu cách điện để đảm bảo an toàn.

🌟 高圧 (こうあつ): Điện áp cao, mức điện áp cao hơn 1000V, thường được sử dụng trong các hệ thống điện công nghiệp và phân phối điện.

🌟 高圧キャビネット (こうあつきゃびねっと): Tủ điện cao áp, thiết bị chứa các thiết bị điện cao áp, giúp bảo vệ và vận hành các hệ thống điện áp cao.

🌟 高圧ナトリウムランプ (こうあつなとりうむらんぷ): Đèn natri áp suất cao, loại đèn phát ra ánh sáng màu vàng cam, thường được sử dụng trong chiếu sáng công cộng như đèn đường.

🌟 高演色性蛍光灯 (こうえんしょくせいけいこうとう): Đèn huỳnh quang có chỉ số hoàn màu cao, loại đèn có khả năng tái tạo màu sắc tự nhiên tốt, thường sử dụng trong các khu vực yêu cầu ánh sáng chất lượng cao như bệnh viện hoặc cửa hàng.

🌟 公衆街路灯契約 (こうしゅうがいろとうけいやく): Hợp đồng đèn đường công cộng, thỏa thuận cung cấp điện cho các đèn chiếu sáng công cộng, như đèn đường, do cơ quan công quyền ký kết với công ty điện lực.

🌟 合成樹脂可とう電線管 (ごうせいじゅしかとうでんせんかん): Ống điện mềm bằng nhựa tổng hợp, loại ống dẫn linh hoạt được làm từ nhựa tổng hợp, dùng để bảo vệ và luồn dây điện trong các hệ thống điện.


さ行

🌟 作業面照度 (さぎょうめんしょうど): Độ chiếu sáng bề mặt làm việc, chỉ mức độ ánh sáng được chiếu lên bề mặt nơi thực hiện công việc, thường đo bằng lux để đảm bảo đủ ánh sáng cho an toàn và hiệu quả làm việc.

🌟 殺菌灯 (さっきんとう): Đèn khử trùng, loại đèn phát ra tia cực tím (UV) để tiêu diệt vi khuẩn và vi rút, thường được sử dụng trong các phòng vô trùng hoặc hệ thống lọc nước.

🌟 サドル: Giá đỡ cáp, dụng cụ dùng để cố định dây cáp hoặc ống dẫn lên tường hoặc trần, giúp giữ cho dây cáp gọn gàng và an toàn.

🌟 三相電源 (さんそうでんげん): Nguồn điện ba pha, hệ thống phân phối điện với ba dòng điện xoay chiều, thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp và cung cấp năng lượng cho các thiết bị lớn.

🌟 サージ電圧 (さーじでんあつ): Điện áp đột biến, sự gia tăng đột ngột và ngắn hạn của điện áp trong hệ thống điện, có thể gây hỏng thiết bị điện nếu không được bảo vệ.

🌟 残置灯 (ざんちとう): Đèn chiếu sáng còn lại, đèn được giữ lại để chiếu sáng trong trường hợp khẩn cấp hoặc khi hệ thống chiếu sáng chính bị tắt.

🌟 試験用端子 (しけんようたんし): Đầu cắm thử nghiệm, bộ phận dùng để kiểm tra hoặc đo đạc dòng điện, điện áp trong các mạch điện mà không cần ngắt mạch.

🌟 試験用端子箱 (しけんようたんしばこ): Hộp đầu cắm thử nghiệm, hộp chứa các đầu cắm dùng để kiểm tra hoặc đo lường thông số điện của hệ thống mà không ảnh hưởng đến hoạt động bình thường.

🌟 始動電流 (しどうでんりゅう): Dòng khởi động, dòng điện lớn xuất hiện trong thời gian ngắn khi khởi động động cơ hoặc thiết bị điện.

🌟 シーリングフィッチング: Phụ kiện trần, thiết bị gắn trần dùng để lắp đặt các đèn trần hoặc các thiết bị chiếu sáng khác.

🌟 自動点滅器 (じどうてんめつき): Công tắc tự động, thiết bị dùng để tự động bật/tắt đèn dựa trên cảm biến ánh sáng hoặc cảm biến chuyển động, thường được sử dụng để tiết kiệm điện.

🌟 自動力率調整器 (じどうりょくりつちょうせいき): Bộ điều chỉnh hệ số công suất tự động, thiết bị tự động điều chỉnh hệ số công suất của mạch điện để duy trì hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng.

🌟 スイッチボックス: Hộp công tắc, vỏ bọc hoặc hộp bảo vệ các công tắc điện để đảm bảo an toàn và dễ dàng lắp đặt.

🌟 ステップル: Ghim cố định cáp, dụng cụ dùng để cố định dây cáp điện lên tường hoặc bề mặt bằng cách đinh ghim.

🌟 スポットネットワーク: Mạng lưới điểm, hệ thống cung cấp điện theo từng khu vực nhỏ nhằm đảm bảo tính linh hoạt và an toàn trong cung cấp điện.

🌟 静電形計器 (せいでんがたけいき): Dụng cụ đo tĩnh điện, thiết bị đo điện áp hoặc dòng điện mà không cần tiếp xúc trực tiếp với dây dẫn, dựa trên nguyên lý tĩnh điện.

🌟 整流器 (せいりゅうき): Bộ chỉnh lưu, thiết bị biến đổi dòng điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC) cho các thiết bị điện tử hoặc hệ thống pin.

🌟 整流形計器 (せいりゅうがたけいき): Dụng cụ đo dòng điện một chiều, thiết bị đo được sử dụng để kiểm tra hoặc đo dòng điện một chiều sau khi được chỉnh lưu.

🌟 赤色表示灯 (せきしょくひょうじとう): Đèn báo màu đỏ, đèn báo hiệu dùng để chỉ thị trạng thái cảnh báo hoặc lỗi trong hệ thống điện hoặc máy móc.

🌟 責任分界点 (せきにんぶんかいてん): Điểm phân chia trách nhiệm, điểm giới hạn nơi mà quyền sở hữu và trách nhiệm quản lý hệ thống điện chuyển từ nhà cung cấp điện sang người sử dụng.

🌟 絶縁耐力試験 (ぜつえんたいりょくしけん): Thử nghiệm khả năng cách điện, quy trình kiểm tra độ bền cách điện của thiết bị hoặc dây dẫn để đảm bảo an toàn khi sử dụng trong hệ thống điện.

🌟 総合収容箱 (そうごうしゅうようばこ): Hộp chứa tổng hợp, hộp chứa dùng để bảo vệ các thiết bị điện và dây dẫn trong hệ thống điện của tòa nhà hoặc khu vực.

🌟 相互式インターホン (そうごしきいんたーほん): Hệ thống liên lạc nội bộ hai chiều, hệ thống liên lạc cho phép cả hai bên có thể trao đổi âm thanh với nhau, thường dùng trong các tòa nhà.

🌟 相電圧 (そうでんあつ): Điện áp pha, điện áp đo được giữa dây pha và dây trung tính trong hệ thống điện ba pha.

🌟 ソレノイド: Cuộn dây từ trường, thiết bị chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học thông qua việc tạo ra từ trường, thường dùng để điều khiển van hoặc thiết bị cơ khí.

🌟 増幅器 (ぞうふくき): Bộ khuếch đại, thiết bị dùng để tăng cường tín hiệu điện yếu để có thể truyền tải hoặc xử lý tốt hơn.


た行

🌟 耐圧防爆構造 (たいあつぼうばくこうぞう): Cấu trúc chịu áp lực và chống cháy nổ, thiết kế của các thiết bị điện được đảm bảo hoạt động an toàn trong môi trường có khí dễ cháy hoặc dễ nổ mà không gây cháy nổ.

🌟 タスクアンビエント照明: Hệ thống chiếu sáng kết hợp (Task Ambient Lighting), phương pháp chiếu sáng kết hợp giữa ánh sáng tổng quát (ambient) và ánh sáng tập trung (task), nhằm đảm bảo chiếu sáng hiệu quả cho cả không gian và các khu vực cụ thể.

🌟 単線結線図 (たんせんけっせんず): Sơ đồ dây dẫn đơn, bản vẽ chỉ ra mối liên kết giữa các thành phần trong hệ thống điện bằng cách sử dụng các đường dây dẫn đơn giản.

🌟 単相 (たんそう): Hệ thống điện một pha, loại điện xoay chiều có một đường dây pha và một đường dây trung tính, thường dùng cho các thiết bị gia dụng.

🌟 短絡 (たんらく): Ngắn mạch, tình trạng hai dây dẫn có điện áp khác nhau tiếp xúc với nhau, gây ra dòng điện lớn có thể dẫn đến hư hỏng thiết bị hoặc cháy nổ.

🌟 短絡比 (たんらくひ): Tỷ số ngắn mạch, chỉ số cho biết mức độ ngắn mạch của một máy biến áp hoặc thiết bị điện khi so sánh với điện áp định mức.

🌟 断路器 (だんろき): Thiết bị ngắt mạch (Disconnector), thiết bị dùng để ngắt dòng điện trong mạch mà không gây ra hồ quang điện, giúp bảo trì hệ thống an toàn.

🌟 地区音響装置 (ちくおんきょうそうち): Thiết bị âm thanh khu vực, thiết bị dùng để phát cảnh báo âm thanh trong một khu vực cụ thể, thường dùng trong hệ thống cảnh báo cháy.

🌟 蓄積機能 (ちくせききのう): Chức năng lưu trữ, khả năng của một hệ thống hoặc thiết bị điện lưu trữ dữ liệu hoặc năng lượng để sử dụng sau này.

🌟 中継器 (ちゅうけいき): Bộ tiếp sóng, thiết bị dùng để khuếch đại hoặc truyền lại tín hiệu điện từ, giúp mở rộng phạm vi liên lạc trong hệ thống mạng.

🌟 柱上変圧器 (ちゅうじょうへんあつき): Máy biến áp treo cột, thiết bị biến áp được lắp đặt trên cột điện để chuyển đổi điện áp cao thành điện áp thấp trước khi phân phối đến các hộ gia đình.

🌟 調光器 (ちょうこうき): Thiết bị điều chỉnh độ sáng, thiết bị dùng để điều chỉnh độ sáng của đèn chiếu sáng theo nhu cầu sử dụng.

🌟 直流電動機 (ちょくりゅうでんどうき): Động cơ điện một chiều, thiết bị chuyển đổi điện năng từ dòng điện một chiều (DC) thành năng lượng cơ học.

🌟 ツイストロックコンセント: Ổ cắm vặn xoay (Twist Lock), loại ổ cắm an toàn được thiết kế để khóa dây cắm điện vào vị trí thông qua cơ chế xoay, giúp tránh sự cố rút dây ngoài ý muốn.

🌟 通信衛星 (つうしんえいせい): Vệ tinh viễn thông, thiết bị bay trong không gian dùng để truyền tải tín hiệu viễn thông giữa các địa điểm trên trái đất.

🌟 つめ付きヒューズ (つめつきひゅーず): Cầu chì có ngàm, loại cầu chì được trang bị ngàm để dễ dàng gắn và tháo ra khỏi ổ cắm hoặc bảng điện.

🌟 吊りボルト (つりぼると): Bu lông treo, loại bu lông được sử dụng để treo các thiết bị hoặc ống dẫn từ trần nhà hoặc các cấu trúc hỗ trợ khác trong hệ thống điện và xây dựng.

🌟 低圧 (ていあつ): Điện áp thấp, chỉ hệ thống điện có mức điện áp dưới 1000V, thường dùng cho các hệ thống điện gia dụng và công nghiệp nhỏ.

🌟 低内圧ハロゲン球 (ていないあつはろげんきゅう): Bóng đèn halogen áp suất thấp, loại bóng đèn halogen được thiết kế với áp suất khí thấp để tiết kiệm điện và kéo dài tuổi thọ của đèn.

🌟 鉄損 (てっそん): Tổn thất sắt, tổn thất năng lượng trong lõi thép của máy biến áp hoặc động cơ do dòng điện xoáy và hiện tượng từ trễ gây ra.

🌟 デマンド監視装置 (でまんどかんしそうち): Thiết bị giám sát công suất tiêu thụ, thiết bị dùng để giám sát và kiểm soát mức tiêu thụ điện trong các hệ thống điện để tránh vượt quá mức công suất cho phép.

🌟 電圧変動率 (でんあつへんどうりつ): Tỷ lệ biến động điện áp, chỉ số cho thấy mức độ dao động của điện áp trong một hệ thống điện so với điện áp danh định.

🌟 電主熱従 (でんしゅねつじゅう): Hệ thống điều khiển chủ yếu bằng điện, phụ thuộc vào nhiệt, hệ thống điều khiển năng lượng trong đó điện là nguồn chính và nhiệt được sử dụng làm nguồn phụ.

🌟 電磁接触器 (でんじせっしょくき): Công tắc tơ điện từ, thiết bị đóng/ngắt mạch điện thông qua lực hút của nam châm điện, thường dùng để điều khiển động cơ hoặc hệ thống điện lớn.

🌟 投光器 (とうこうき): Đèn pha, loại đèn chiếu sáng mạnh dùng để chiếu sáng khu vực lớn, thường được sử dụng trong sân vận động, công trường hoặc bãi đỗ xe.

🌟 等電位接地(EPRシステム) (とうでんいせっち): Hệ thống nối đất đẳng thế (EPR System), hệ thống nối đất trong đó tất cả các điểm được nối với nhau để duy trì cùng một mức điện thế, giảm nguy cơ sốc điện.

🌟 ドアホン: Chuông cửa có hình, hệ thống liên lạc tích hợp camera và âm thanh dùng để kiểm tra và liên lạc với người bên ngoài trước khi mở cửa.

🌟 同期インピーダンス (どうきいんぴーだんす): Trở kháng đồng bộ, tổng trở kháng của máy điện đồng bộ, thường được dùng để đánh giá hiệu suất của máy đồng bộ khi hoạt động.

🌟 同期機 (どうきき): Máy điện đồng bộ, loại máy phát điện hoặc động cơ trong đó tần số của dòng điện xoay chiều đầu ra luôn đồng bộ với tốc độ quay của rotor.

🌟 銅損 (どうそん): Tổn thất đồng, tổn thất năng lượng trong cuộn dây dẫn của máy biến áp hoặc động cơ do điện trở của dây dẫn gây ra.

🌟 土被り (つちかぶり): Độ sâu chôn lấp, chỉ khoảng cách từ mặt đất đến đỉnh của một đường ống hoặc thiết bị được chôn dưới lòng đất, nhằm đảm bảo an toàn và ổn định.


な行

🌟 ナトリウム硫黄電池 (ナトリウムりゅうおうでんち): Pin natri-lưu huỳnh, loại pin tái tạo năng lượng với hiệu suất cao, thường được sử dụng trong hệ thống lưu trữ năng lượng quy mô lớn, như các trạm phát điện năng lượng tái tạo.

🌟 鉛蓄電池 (なまりちくでんち): Ắc quy chì, loại pin tái sử dụng phổ biến nhất dùng trong xe cộ và các hệ thống năng lượng lưu trữ, được cấu tạo từ axit chì.

🌟 波付硬質ポリエチレン管 (はつきこうしつポリエチレンかん): Ống polyethylene cứng có gợn sóng, ống dẫn có độ bền cao và có gợn sóng giúp chịu được áp lực, thường được sử dụng trong các hệ thống cấp nước hoặc dây dẫn điện.

🌟 ナースコール設備 (ナースコールせつび): Thiết bị gọi y tá, hệ thống liên lạc nội bộ được sử dụng trong bệnh viện để bệnh nhân gọi y tá khi cần hỗ trợ.

🌟 二種耐熱型分電盤 (にしゅたいねつがたぶんでんばん): Tủ điện chịu nhiệt loại hai, loại tủ điện có khả năng chịu nhiệt cao hơn tủ điện thông thường, thường được lắp đặt trong môi trường có nhiệt độ cao.

🌟 二次抵抗制御 (にじていこうせいぎょ): Điều khiển bằng điện trở thứ cấp, phương pháp kiểm soát động cơ bằng cách điều chỉnh điện trở trong mạch điện thứ cấp để thay đổi tốc độ động cơ.

🌟 二次電池 (にじでんち): Pin thứ cấp, loại pin có thể sạc lại và tái sử dụng sau khi hết năng lượng, khác với pin sơ cấp chỉ dùng một lần.

🌟 二重絶縁 (にじゅうぜついん): Cách điện hai lớp, kỹ thuật cách điện bằng hai lớp vật liệu cách điện để tăng cường an toàn trong các thiết bị điện.

🌟 ニッケルカドミウム電池 (ニッケルカドミウムでんち): Pin niken-cadmium (NiCd), loại pin có khả năng sạc lại, thường được sử dụng trong các thiết bị điện cầm tay và các hệ thống lưu trữ điện năng nhỏ.

🌟 ニップル: Khớp nối (Nipple), phụ kiện dùng để nối hai đoạn ống hoặc dây dẫn với nhau, thường sử dụng trong các hệ thống ống nước và điện.

🌟 入退室管理設備 (にゅうたいしつかんりせつび): Hệ thống quản lý ra vào, thiết bị dùng để kiểm soát việc ra vào các khu vực hoặc tòa nhà bằng cách sử dụng thẻ từ, mật khẩu, hoặc các biện pháp an ninh khác.

🌟 抜け止めコンセント (ぬけどめコンセント): Ổ cắm chống tuột, loại ổ cắm thiết kế đặc biệt để giữ chắc các phích cắm, ngăn chặn việc bị tuột hoặc rút ra ngoài một cách không mong muốn.

🌟 布巻きコード (ぬのまきコード): Dây dẫn bọc vải, loại dây điện được bọc bởi lớp vải cách điện để tăng độ bền và tính thẩm mỹ, thường được dùng trong các hệ thống điện gia dụng.

🌟 塗代カバー (ぬりしろカバー): Vỏ bảo vệ phần sơn, nắp đậy tạm thời bảo vệ bề mặt sơn trong quá trình thi công, nhằm tránh hư hại hoặc nhiễm bẩn.

🌟 根入れ (ねいれ): Độ chôn sâu, chỉ chiều sâu chôn lấp của các cấu trúc ngầm như ống dẫn hoặc cột điện để đảm bảo an toàn và độ ổn định.

🌟 ネオン管 (ネオンかん): Ống đèn neon, loại ống đèn chứa khí neon phát sáng khi được cung cấp điện, thường được sử dụng trong các biển quảng cáo và đèn chiếu sáng trang trí.

🌟 ネオン変圧器 (ネオンへんあつき): Máy biến áp cho đèn neon, thiết bị dùng để tăng điện áp cần thiết cho đèn neon hoạt động, thường có khả năng chịu được điện áp cao.

🌟 根枷 (ねかせ): Gông, thiết bị cơ khí hoặc khóa dùng để khóa chặt các bộ phận của hệ thống hoặc cấu trúc nhằm đảm bảo an toàn và ổn định.

🌟 ネットワークプロテクタ: Bộ bảo vệ mạng lưới, thiết bị dùng để bảo vệ hệ thống điện hoặc mạng lưới điện khỏi các sự cố như quá tải hoặc ngắn mạch.

🌟 熱主電従 (ねつしゅでんじゅう): Hệ thống điều khiển chủ yếu bằng nhiệt, phụ thuộc vào điện, trong đó nhiệt là nguồn năng lượng chính và điện được sử dụng làm nguồn phụ.

🌟 ノックアウト: Lỗ chờ (Knockout), các lỗ được tạo sẵn trên vỏ hộp điện hoặc thiết bị để dễ dàng đục ra khi cần nối dây điện hoặc lắp đặt phụ kiện.

🌟 ノップ碍子 (ノップがいし): Sứ cách điện kiểu núm, một loại sứ cách điện được sử dụng trên cột điện hoặc hệ thống dây dẫn để cách điện và bảo vệ dây điện.

🌟 ノーマルオープン: Thường mở (Normal Open), trạng thái của công tắc hoặc relay khi nó ở vị trí mở, không cho dòng điện đi qua trong điều kiện bình thường.

🌟 ノーマルクローズ: Thường đóng (Normal Close), trạng thái của công tắc hoặc relay khi nó ở vị trí đóng, cho phép dòng điện đi qua trong điều kiện bình thường.

🌟 ノーマルベンド: Ống uốn bình thường (Normal Bend), góc uốn tiêu chuẩn của ống dẫn điện, thường là 90 độ, được sử dụng để thay đổi hướng của đường dây điện.

🌟 配線用遮断器 (はいせんようしゃだんき): Cầu dao ngắt mạch dành cho dây dẫn (Circuit Breaker for Wiring), thiết bị dùng để bảo vệ mạch điện khỏi sự cố ngắn mạch hoặc quá tải bằng cách ngắt dòng điện.

🌟 ハイチャンネル: Kênh cao (High Channel), một hệ thống phân phối tín hiệu hoặc điện ở các tần số cao, thường dùng trong các ứng dụng truyền thông hoặc điều khiển.

🌟 バイメタル: Lưỡng kim (Bimetal), thiết bị dùng để ngắt dòng điện hoặc điều chỉnh nhiệt độ bằng cách sử dụng hai loại kim loại có hệ số giãn nở khác nhau.

🌟 倍率器 (ばいりつき): Bộ khuếch đại (Multiplier), thiết bị dùng để tăng cường dòng điện hoặc tín hiệu điện trong mạch điện, nhằm tăng cường khả năng hoạt động của hệ thống.

🌟 パイラック: Giá đỡ ống (Pipe Rack), khung hoặc giá dùng để đỡ và cố định các ống dẫn hoặc dây dẫn điện, đảm bảo chúng không bị dịch chuyển.

🌟 パイロットランプ: Đèn báo (Pilot Lamp), đèn nhỏ được sử dụng để chỉ thị trạng thái hoạt động của một thiết bị điện, như bật, tắt, hay gặp sự cố.

🌟 パーセントインピーダンス: Trở kháng phần trăm (Percent Impedance), chỉ số đo lường trở kháng của máy biến áp hoặc động cơ dưới dạng phần trăm, ảnh hưởng đến khả năng cung cấp điện và an toàn hệ thống.

🌟 光天井 (ひかりてんじょう): Trần sáng (Luminous Ceiling), trần được thiết kế với hệ thống chiếu sáng ẩn để tạo ánh sáng dịu nhẹ, thường dùng trong các không gian thương mại hoặc văn phòng.

🌟 引込開閉器盤 (ひきこみかいへいきばん): Tủ cầu dao chính, tủ chứa các cầu dao chính để ngắt hoặc kết nối dòng điện từ mạng lưới điện vào tòa nhà.

🌟 引き下げ導線 (ひきさげどうせん): Dây dẫn xuống, dây điện được kéo xuống từ cột điện vào tòa nhà hoặc hệ thống điện.

🌟 引外し (ひきはずし): Ngắt kết nối, quá trình ngắt mạch hoặc ngắt kết nối dòng điện để bảo trì hoặc khắc phục sự cố trong hệ thống điện.

🌟 ビジネスホン: Điện thoại văn phòng, hệ thống điện thoại được thiết kế để sử dụng trong môi trường văn phòng, cho phép quản lý và điều phối các cuộc gọi nội bộ và bên ngoài.

🌟 ピークカット: Cắt đỉnh (Peak Cut), biện pháp quản lý năng lượng nhằm giảm bớt mức tiêu thụ điện năng cao nhất trong ngày, giúp giảm tải và chi phí điện.

🌟 フィードバック制御 (ふぃーどばっくせいぎょ): Điều khiển phản hồi, hệ thống điều khiển tự động điều chỉnh hành vi của nó dựa trên thông tin nhận được từ kết quả đầu ra để duy trì trạng thái mong muốn.

🌟 風力発電 (ふうりょくはつでん): Phát điện bằng sức gió, quá trình tạo ra điện năng từ việc chuyển đổi năng lượng của gió thông qua các tua-bin gió.

🌟 負荷率 (ふかりつ): Hệ số tải, chỉ số đo lường mức độ sử dụng công suất của hệ thống điện so với công suất tối đa.

🌟 副受信機 (ふくじゅしんき): Máy thu phụ, thiết bị hỗ trợ trong hệ thống báo cháy hoặc an ninh, dùng để thu thập thông tin từ các cảm biến và phát cảnh báo.

🌟 不足電圧継電器 (ふそくでんあつけいでんき): Rơ-le bảo vệ thiếu điện áp, thiết bị bảo vệ hệ thống điện khỏi sự cố do điện áp quá thấp.

🌟 浮動充電 (ふどうじゅうでん): Sạc nổi, phương pháp sạc ắc quy liên tục bằng cách duy trì một mức điện áp thấp để tránh quá tải và kéo dài tuổi thọ ắc quy.

🌟 フリッカ: Nhấp nháy (Flicker), hiện tượng ánh sáng thay đổi liên tục do biến động của dòng điện hoặc tần số, gây khó chịu cho mắt.

🌟 ブラシレス励磁方式 (ぶらしれすれいじほうしき): Hệ thống kích từ không chổi than, hệ thống cung cấp năng lượng cho rotor của máy phát điện mà không cần sử dụng chổi than, giúp tăng độ bền và giảm bảo trì.

🌟 平均照度 (へいきんしょうど): Độ chiếu sáng trung bình, mức độ ánh sáng trung bình trong một không gian, thường đo bằng đơn vị lux.

🌟 変流器 (へんりゅうき): Máy biến dòng (CT – Current Transformer), thiết bị chuyển đổi dòng điện lớn thành dòng điện nhỏ hơn để dễ dàng đo lường và bảo vệ.

🌟 ベント型蓄電池 (べんとがたちくでんち): Ắc quy có lỗ thông hơi, loại ắc quy có lỗ để giải phóng khí phát sinh trong quá trình sạc và xả.

🌟 ページング: Hệ thống gọi nội bộ (Paging), hệ thống truyền thông tin liên lạc trong một tòa nhà hoặc khu vực thông qua loa hoặc điện thoại nội bộ.

🌟 保安器 (ほあんき): Thiết bị bảo an, thiết bị bảo vệ hệ thống điện khỏi các nguy cơ như quá tải, quá áp hoặc ngắn mạch.

🌟 保安規定 (ほあんきてい): Quy định bảo an, quy định về an toàn và bảo vệ trong quá trình sử dụng và vận hành hệ thống điện.

🌟 保安灯 (ほあんとう): Đèn bảo an, loại đèn sử dụng để chiếu sáng khu vực quan trọng nhằm đảm bảo an toàn, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp.

🌟 放電ランプ (ほうでんらんぷ): Đèn phóng điện, loại đèn phát sáng nhờ quá trình phóng điện qua một chất khí, ví dụ như đèn huỳnh quang và đèn neon.

🌟 ホーンスピーカー: Loa kèn, loại loa có hình dạng kèn để khuếch đại âm thanh, thường được sử dụng trong các hệ thống thông báo công cộng.

🌟 防水コンセント (ぼうすいこんせんと): Ổ cắm chống nước, loại ổ cắm được thiết kế để sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt, có khả năng chống thấm nước.

🌟 母線 (ぼせん): Thanh cái (Busbar), bộ phận dẫn điện chính trong tủ điện hoặc hệ thống phân phối điện, giúp truyền tải dòng điện lớn từ nguồn đến các thiết bị.


ま行

🌟 マイクロスイッチ: Công tắc vi mô (Micro Switch), loại công tắc có kích thước nhỏ và độ nhạy cao, thường được sử dụng trong các thiết bị điều khiển tự động hoặc thiết bị điện tử để phát hiện những thay đổi nhỏ trong vị trí.

🌟 マイクロホン: Microphone, thiết bị chuyển đổi âm thanh thành tín hiệu điện để truyền phát hoặc ghi âm.

🌟 埋設表示シート (まいせつひょうじシート): Tấm báo hiệu chôn ngầm, tấm nhựa hoặc vật liệu khác được đặt trên mặt đất hoặc dưới đất để báo hiệu vị trí của các ống dẫn điện hoặc ống dẫn nước chôn ngầm.

🌟 巻線形誘導電動機 (まきせんがたゆうどうでんどうき): Động cơ cảm ứng kiểu cuộn dây, động cơ điện sử dụng rotor cuộn dây thay vì rotor lồng sóc, giúp điều chỉnh tốc độ và mô-men xoắn của động cơ.

🌟 ミクロショック: Cú sốc vi mô (Microshock), hiện tượng sốc điện xảy ra khi một dòng điện nhỏ đi qua các cơ quan nhạy cảm của cơ thể, đặc biệt là trong môi trường y tế.

🌟 水切り端子 (みずきりたんし): Đầu cốt thoát nước, bộ phận nối được thiết kế để ngăn nước xâm nhập vào hệ thống dây dẫn hoặc thiết bị điện.

🌟 水気のある場所 (みずけのあるばしょ): Khu vực ẩm ướt, khu vực có độ ẩm cao hoặc dễ tiếp xúc với nước, đòi hỏi các thiết bị điện chống nước và an toàn cao.

🌟 ミニ電球 (ミニでんきゅう): Bóng đèn mini, loại bóng đèn nhỏ, thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử, đèn trang trí, hoặc đèn chiếu sáng nhỏ.

🌟 無影灯 (むえいとう): Đèn không bóng, loại đèn phẫu thuật đặc biệt được thiết kế để không tạo ra bóng khi chiếu sáng khu vực phẫu thuật, giúp y bác sĩ quan sát rõ hơn.

🌟 虫除けランプ (むしよけランプ): Đèn chống côn trùng, loại đèn phát ra ánh sáng không thu hút côn trùng, thường sử dụng trong các khu vực ngoài trời hoặc nhà kho.

🌟 無電極点灯方式 (むでんきょくてんとうほうしき): Phương pháp chiếu sáng không điện cực, hệ thống chiếu sáng không sử dụng điện cực truyền thống, giúp kéo dài tuổi thọ đèn và tiết kiệm năng lượng.

🌟 棟上導体 (むねあげどうたい): Dẫn điện trên nóc nhà, hệ thống dây dẫn điện được lắp đặt trên nóc nhà hoặc các cấu trúc cao để cung cấp điện cho các thiết bị trên cao.

🌟 メタルハライドランプ: Đèn metal halide, loại đèn phát ra ánh sáng trắng sáng, thường được sử dụng trong chiếu sáng ngoài trời hoặc chiếu sáng công nghiệp, có hiệu suất chiếu sáng cao.

🌟 メラミン焼付塗装 (メラミンやきつけとそう): Sơn melamine nung, lớp phủ sơn bằng melamine được nung ở nhiệt độ cao để tạo ra bề mặt chống chịu tốt với va đập, hóa chất và nhiệt độ.

🌟 モデム: Modem, thiết bị dùng để chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự và ngược lại, giúp kết nối và truyền tải dữ liệu qua mạng điện thoại hoặc Internet.

🌟 モーターブレーカー: Cầu dao động cơ, thiết bị bảo vệ động cơ khỏi quá tải hoặc ngắn mạch bằng cách ngắt mạch khi phát hiện sự cố.


や行

🌟 夜間率 (やかんりつ): Tỷ lệ sử dụng điện ban đêm, tỷ lệ phần trăm của mức tiêu thụ điện trong khoảng thời gian ban đêm so với tổng mức tiêu thụ điện trong ngày, thường được sử dụng để tính toán và quản lý chi phí điện năng.

🌟 焼付塗装 (やきつけとそう): Sơn nung, quá trình phủ sơn lên bề mặt kim loại và sau đó nung nóng để tạo lớp bảo vệ bền vững, chống lại tác động của môi trường như mài mòn, oxy hóa, và nhiệt độ cao.

🌟 有効電力 (ゆうこうでんりょく): Công suất hữu ích (Effective Power), công suất thực tế được sử dụng để thực hiện công việc trong một hệ thống điện, thường được đo bằng đơn vị watt (W).

🌟 誘導障害 (ゆうどうしょうがい): Nhiễu cảm ứng, hiện tượng nhiễu điện từ hoặc tín hiệu không mong muốn trong dây dẫn hoặc hệ thống điện do ảnh hưởng từ từ trường hoặc điện trường bên ngoài.

🌟 陽極 (ようきょく): Cực dương (Anode), điện cực có điện tích dương trong các thiết bị điện hoặc quá trình điện hóa, nơi xảy ra quá trình oxi hóa.

🌟 予備配管 (よびはいかん): Ống dự phòng, hệ thống ống dẫn được lắp đặt sẵn để sử dụng cho các hệ thống điện hoặc ống nước trong tương lai, nhằm giảm thiểu việc phá dỡ và lắp đặt lại.

🌟 4路スイッチ (よんろスイッチ): Công tắc 4 chiều (Four-way Switch), công tắc cho phép điều khiển một thiết bị từ ba vị trí trở lên, thường được sử dụng trong các hệ thống chiếu sáng lớn.


ら行

🌟 雷サージ (らいサージ): Xung sét, hiện tượng tăng đột ngột điện áp và dòng điện do sét đánh vào hệ thống điện hoặc gần đó, gây hỏng hóc cho các thiết bị điện.

🌟 ライティングダクト: Ống dẫn chiếu sáng, hệ thống ống dùng để lắp đặt và điều chỉnh các thiết bị chiếu sáng trên trần hoặc tường, giúp dễ dàng thay đổi vị trí đèn.

🌟 ライトアップ: Chiếu sáng trang trí, phương pháp sử dụng đèn để làm nổi bật các công trình kiến trúc hoặc khu vực vào ban đêm, thường dùng trong sự kiện hoặc không gian công cộng.

🌟 ライフサイクルコスト: Chi phí vòng đời (Life Cycle Cost), tổng chi phí của một thiết bị hoặc hệ thống từ lúc mua, vận hành, bảo trì cho đến khi loại bỏ, bao gồm cả chi phí năng lượng.

🌟 ラジアスクランプ: Kẹp đo điện bức xạ, dụng cụ đo được dùng để đo cường độ bức xạ của dòng điện trong dây dẫn mà không cần tiếp xúc trực tiếp với dây.

🌟 ラピッドスタート形蛍光灯 (ラピッドスタートけいけいこうとう): Đèn huỳnh quang khởi động nhanh, loại đèn huỳnh quang có khả năng khởi động mà không cần sử dụng bộ đánh lửa riêng, giảm thời gian bật đèn.

🌟 リアクタンス: Điện kháng (Reactance), thành phần của trở kháng trong mạch điện xoay chiều, gây cản trở dòng điện xoay chiều qua cuộn dây hoặc tụ điện.

🌟 リチウムイオン電池 (リチウムイオンでんち): Pin lithium-ion, loại pin có khả năng sạc lại và có mật độ năng lượng cao, thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử di động như điện thoại và máy tính xách tay.

🌟 リチウム電池 (リチウムでんち): Pin lithium, loại pin sử dụng kim loại lithium để lưu trữ năng lượng, có tuổi thọ dài và nhẹ hơn so với các loại pin khác.

🌟 リモコンスイッチ: Công tắc điều khiển từ xa, công tắc cho phép người dùng bật/tắt thiết bị điện từ xa bằng cách sử dụng điều khiển từ xa hoặc sóng radio.

🌟 臨時電力契約 (りんじでんりょくけいやく): Hợp đồng điện tạm thời, hợp đồng cung cấp điện trong thời gian ngắn hạn, thường sử dụng cho các sự kiện, công trường hoặc nhu cầu sử dụng điện tạm thời.

🌟 ルーバ照明 (ルーバしょうめい): Chiếu sáng bằng lưới chắn (Louver Lighting), hệ thống chiếu sáng với lưới chắn để giảm độ chói và hướng ánh sáng một cách đồng đều hơn.

🌟 ループコイル式車両検出器 (ループコイルしきしゃりょうけんしゅつき): Cảm biến phát hiện xe theo vòng từ, thiết bị phát hiện sự hiện diện của xe bằng cách sử dụng cuộn dây cảm ứng đặt dưới mặt đường.

🌟 ループ受電方式 (ループじゅでんほうしき): Phương thức nhận điện theo vòng lặp, phương pháp cấp điện liên tục bằng cách sử dụng các đường dây điện dự phòng nối vòng để đảm bảo cung cấp điện không bị gián đoạn.

🌟 励磁突入電流 (れいじとつにゅうでんりゅう): Dòng điện kích từ ban đầu, dòng điện lớn xuất hiện khi một máy biến áp hoặc động cơ được khởi động lần đầu tiên, gây ra hiện tượng tăng đột ngột trong dòng điện.

🌟 レベルスイッチ: Công tắc mức, thiết bị dùng để phát hiện và kiểm soát mức độ của chất lỏng hoặc vật liệu rắn trong bể chứa hoặc silo.

🌟 連動制御器 (れんどうせいぎょき): Bộ điều khiển liên động, thiết bị điều khiển các quá trình hoặc hệ thống hoạt động liên kết với nhau, đảm bảo tính đồng bộ và an toàn.

🌟 漏洩電流 (ろうえいでんりゅう): Dòng điện rò rỉ, dòng điện không mong muốn chạy qua vật liệu cách điện hoặc mặt đất, có thể gây nguy hiểm cho người sử dụng.

🌟 漏電遮断器 (ろうでんしゃだんき): Cầu dao chống rò điện, thiết bị tự động ngắt mạch điện khi phát hiện dòng điện rò rỉ để bảo vệ con người khỏi nguy cơ điện giật.

🌟 露出コンセント (ろしゅつコンセント): Ổ cắm nổi, loại ổ cắm điện lắp nổi trên tường hoặc bề mặt mà không cần khoét sâu vào tường, thường được sử dụng trong các hệ thống điện tạm thời.

🌟 ロンワークス: LonWorks, giao thức truyền thông trong hệ thống điều khiển tòa nhà và tự động hóa công nghiệp, giúp quản lý và điều khiển các thiết bị điện trong mạng.

🌟 ローチャンネル: Kênh thấp (Low Channel), kênh hoặc tần số thấp dùng để truyền tín hiệu hoặc điều khiển trong các hệ thống viễn thông và điều khiển.

🌟 ローテンションアウトレット: Ổ cắm điện áp thấp (Low Tension Outlet), ổ cắm được sử dụng cho các hệ thống điện có điện áp thấp hơn 50V, thường dùng cho thiết bị viễn thông và điều khiển.


わ行

🌟 ワイヤゲージ: Thước đo dây (Wire Gauge), dụng cụ dùng để đo đường kính của dây dẫn điện, giúp xác định kích thước phù hợp của dây cho các hệ thống điện khác nhau.

🌟 ワイヤコネクタ: Đầu nối dây (Wire Connector), phụ kiện dùng để kết nối và bảo vệ các đầu dây dẫn điện, đảm bảo tiếp xúc tốt và an toàn cho hệ thống điện.

🌟 ワイヤプロテクタ: Bảo vệ dây dẫn (Wire Protector), thiết bị hoặc vật liệu dùng để bảo vệ dây dẫn điện khỏi các tác động cơ học, va đập hoặc môi trường khắc nghiệt.

🌟 ワン(WAN): Mạng diện rộng (Wide Area Network), mạng viễn thông phủ sóng trên một khu vực rộng lớn, kết nối nhiều mạng cục bộ (LAN) với nhau, thường được sử dụng trong các hệ thống mạng công ty, tổ chức.

🌟 ワードレオナード制御 (ワードレオナードせいぎょ): Hệ thống điều khiển Ward-Leonard, một phương pháp điều khiển tốc độ động cơ DC bằng cách sử dụng một máy phát điện DC để cấp nguồn cho động cơ, giúp điều chỉnh tốc độ một cách liên tục và chính xác.

    Tiêu chuẩn xét vay tiền để mua nhà tại Nhật

    2024.08.25

    Em đang suy nghĩ tới việc vay tiền để mua nhà ở Nhật. Không biết là ngân hàng họ xét những điểm gì ạ?

    Thường thì ngân hàng sẽ xem xét tới những khía cạnh như dưới đây:

    ① Thời gian bạn sống ở Nhật.
    Tốt nhất là nên sống ở Nhật 5 năm trở lên. (Dù cũng có trường hợp dưới 5 năm vẫn vay được)

    ② Các bạn có các khoản vay khác như vay mua xe,… hay không?
    Nếu có thì số tiền nợ còn lại là bao nhiêu? Có trả chậm hay không? Nếu bạn có nhiều khoản vay khác hoặc lịch sử trả chậm thì sẽ gặp nhiều bất lợi khi làm hồ sơ xét mua nhà.

    ③ Thu nhập của bạn có ổn định không?
    Ngân hàng sẽ xem xét các thông tin như tên công ty của bạn là gì, hình thức tuyển dụng của bạn là gì (có phải nhân viên chính thức hay không), số năm làm việc, mức thu nhập,…
    ・Công ty: Tình hình kinh doanh của công ty bạn có ổn định không? Nếu bạn làm tại các công ty đã niêm yết trên sàn chứng khoán, đại học quốc lập, các cơ quan nhà nước thì sẽ được đánh giá là ổn định và rất có lợi khi xét hồ sơ.
    ・Hình thức lao động: Nếu là nhân viên chính thức thì sẽ tốt hơn.
    ・Số năm làm việc liên tục tại doanh nghiệp: Thời gian càng dài thì bạn càng có lợi thế khi xét hồ sơ. Thông thường thì cần ít nhất 3 năm làm việc liên tục tại một doanh nghiệp.
    ・Thu nhập: So với mức thu nhập thì ngân hàng chú trọng tính cân bằng giữa thu nhập và mức hoàn trả hàng tháng của bạn hơn.  
    ※Thông thường thì tỉ lệ tối đa giữa hoàn trả và nenshu là 35%
    ・Tỉ lệ phần trăm giữa tổng số tiền bạn phải trả nợ trong 1 năm và tổng thu nhập 1 năm của bạn.  
    Dưới đây là ví dụ tính toán về tiền bạn cần trả 1 tháng tùy theo nenshu và tỉ lệ hoàn trả mà bạn đăng ký:

    ④ Độ tuổi
    Tuổi càng trẻ thì bạn càng có lợi. Nếu theo kế hoạch tính toán mà đến tuổi nghỉ hưu bạn vẫn còn nợ thì sẽ khá bất lợi khi làm hồ sơ xét duyệt.

    ⑤ Bạn có tiền đầu vào không?
    Khi vay tiền mua nhà, bạn càng có nhiều tiền đầu vào đặt trước cho ngân hàng thì càng có lợi cho hồ sơ xét duyệt vay.

    ⑥ Có người bảo lãnh liên đới hay không?
    Đây là yếu tố giúp hồ sơ của bạn tăng được độ tin cậy. Đặc biệt nếu bạn có vợ/chồng người Nhật thì càng có lợi cho hồ sơ.

    ⑦ Khả năng tiếng Nhật
    Bạn có nói được tiếng Nhật không? Có đọc hiểu được không?
    Có một số ngân hàng sẽ tiến hành phỏng vấn người vay tiền mua nhà. Thông thường là các nội dung liên quan tới lý do tới Nhật, có người thân ở Nhật hay không? Cấp học cuối cùng là gì, từ trước tới nay đã làm việc tại những đâu,…?

    Xin vĩnh trú:Giấy tờ của người bảo lãnh

    2024.08.24

    Các bạn cần nộp các giấy tờ liên quan tới người bảo lãnh như sau:

    ① Giấy bảo lãnh (身元保証書)
    https://www.moj.go.jp/isa/content/930002536.pdf

    ② Giấy tờ tùy thân của người bảo lãnh
    (Ví dụ: bằng lái xe, thẻ ngoại kiều,…)

    Từ ngày 1/6/2022, giấy tờ cần thiết liên quan tới người bảo lãnh đã được giản lược nên bạn không cần phải nộp các giấy tờ kazei, nouzei nữa.

     

     

    Vĩnh trú:Điều kiện để trở thành người bảo lãnh

    2024.08.23

    Điều kiện để cần thiết để trở thành người bảo lãnh khi xin vĩnh trú là gì?

    Khi nhờ người bảo lãnh, các bạn hãy chọn những người đạt đủ các điều kiện dưới đây nhé:

    ① Người Nhật hoặc người đã có vĩnh trú
    Về nguyên tắc cơ bản thì các bạn nên người Nhật hoặc người đã có vĩnh trú.
    Với các bạn đang đi làm ở công ty thì có thể nhờ đồng nghiệp hoặc cấp trên.
    Nếu có vợ/chồng người Nhật thì thông thường các bạn nên nhờ vợ/chồng đứng ra bảo lãnh.

    ② Nên nhờ người có thu nhập ổn định và đóng thuế đầy đủ
    Từ tháng 6/2022, chúng ta không cần phải nộp giấy chứng nhận thuế kazei và nouzei của người bảo lãnh khi xin visa vĩnh trú nữa, nhưng về cơ bản thì tốt nhất các bạn vẫn nên nhờ người có công việc ổn định và đóng thuế đầy đủ làm người bảo lãnh cho mình thì sẽ yên tâm hơn.
    Không có quy định cụ thể về điều kiện thu nhập nhưng thông thường mức độ khoảng trên 300 man/năm là hợp lý.

    Tổng hợp tính từ N3

    2024.08.22

          1. 汗臭い (あせくさい – mùi mồ hôi)
            🌟 この部屋は汗臭い。
            (この へや は あせくさい。)
            Căn phòng này có mùi mồ hôi. 🏠💦

          2. 怪しい (あやしい – đáng ngờ)
            🌟 その人は怪しいと思う。
            (その ひと は あやしい と おもう。)
            Tôi nghĩ người đó có vẻ đáng ngờ. 🕵️‍♂️🤔

          3. 粗い (あらい – thô, xù xì)
            🌟 この布は粗いです。
            (この ぬの は あらい です。)
            Vải này thô. 🧵👕

          4. 有難い (ありがたい – biết ơn)
            🌟 あなたの助けに有難いです。
            (あなた の たすけ に ありがたい です。)
            Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn. 🙏🌟

          5. 薄暗い (うすぐらい – lờ mờ)
            🌟 部屋が薄暗いです。
            (へや が うすぐらい です。)
            Căn phòng hơi lờ mờ. 🌑🏠

          6. 可笑しい (おかしい – buồn cười, lạ)
            🌟 その話は可笑しいです。
            (その はなし は おかしい です。)
            Câu chuyện đó buồn cười. 😂📖

          7. 幼い (おさない – trẻ con)
            🌟 彼はまだ幼いです。
            (かれ は まだ おさない です。)
            Anh ấy vẫn còn trẻ con. 👶🧸

          8. 恐ろしい (おそろしい – kinh khủng)
            🌟 その映画は恐ろしいです。
            (その えいが は おそろしい です。)
            Bộ phim đó rất kinh khủng. 🎥😱

          9. 賢い (かしこい – thông minh)
            🌟 彼女はとても賢いです。
            (かのじょ は とても かしこい です。)
            Cô ấy rất thông minh. 👩‍🎓✨

          10. 格好いい (かっこいい – phong cách)
            🌟 そのジャケットは格好いい。
            (その じゃけっと は かっこいい。)
            Chiếc áo khoác đó rất phong cách. 🧥😎

          11. 痒い (かゆい – ngứa)
            🌟 蚊に刺されて痒いです。
            (か に さされて かゆい です。)
            Tôi bị muỗi đốt và ngứa. 🦟😣

          12. 可愛らしい (かわいらしい – dễ thương)
            🌟 その子犬は可愛らしい。
            (その こいぬ は かわいらしい。)
            Chú cún con đó rất dễ thương. 🐶💖

          13. きつい (きつい – chật, khó khăn)
            🌟 その靴はきついです。
            (その くつ は きつい です。)
            Đôi giày đó chật. 👟😖

          14. 悔しい (くやしい – tiếc nuối)
            🌟 試合に負けて悔しいです。
            (しあい に まけて くやしい です。)
            Tôi cảm thấy tiếc nuối vì thua trận đấu. 🏆😔

          15. 苦しい (くるしい – đau đớn, khó chịu)
            🌟 その問題は苦しいです。
            (その もんだい は くるしい です。)
            Vấn đề đó rất khó chịu. 😣📉

          16. 険しい (けわしい – hiểm trở)
            🌟 その山道は険しいです。
            (その やまみち は けわしい です。)
            Con đường núi đó hiểm trở. 🏞️⛰️

          17. 騒がしい (さわがしい – ồn ào)
            🌟 この場所は騒がしいです。
            (この ばしょ は さわがしい です。)
            Nơi này rất ồn ào. 🎉🚧

          18. 仕方がない (しかたがない – không còn cách nào khác)
            🌟 それは仕方がない。
            (それ は しかたがない。)
            Đó là điều không thể tránh khỏi. 🆗🤷‍♂️

          19. ずるい (ずるい – gian lận, không công bằng)
            🌟 彼はずるい手を使った。
            (かれ は ずるい て を つかった。)
            Anh ta đã dùng những thủ đoạn không công bằng. 🚫🤥
          20. 鋭い (するどい – sắc bén, nhạy bén)
            🌟 そのナイフは鋭いです。
            (その ないふ は するどい です。)
            Con dao đó rất sắc bén. 🔪🗡️

          21. 騒々しい (そうぞうしい – ồn ào, náo động)
            🌟 この場所は騒々しいです。
            (この ばしょ は そうぞうしい です。)
            Nơi này rất ồn ào. 🎊🔊

          22. 憎い (にくい – ghét, căm thù)
            🌟 彼の行動は憎いです。
            (かれ の こうどう は にくい です。)
            Hành động của anh ta thật đáng ghét. 😡👎

          23. 鈍い (にぶい – cùn, chậm chạp)
            🌟 このナイフは鈍いです。
            (この ないふ は にぶい です。)
            Con dao này cùn. 🔪😣

          24. 激しい (はげしい – dữ dội, mạnh mẽ)
            🌟 激しい雨が降っています。
            (はげしい あめ が ふっています。)
            Mưa đang rơi rất dữ dội. 🌧️💨

          25. 貧しい (まずしい – nghèo)
            🌟 その地域は貧しいです。
            (その ちいき は まずしい です。)
            Khu vực đó rất nghèo. 🌍💔

          26. 醜い (みにくい – xấu xí)
            🌟 その絵は醜いです。
            (その え は みにくい です。)
            Bức tranh đó xấu xí. 🎨😖

          27. ものすごい (ものすごい – kinh khủng, đáng kinh ngạc)
            🌟 その映画はものすごいです。
            (その えいが は ものすごい です。)
            Bộ phim đó thật đáng kinh ngạc. 🎬😲

          28. 緩い (ゆるい – lỏng lẻo, nhẹ nhàng)
            🌟 このベルトは緩いです。
            (この べると は ゆるい です。)
            Đai lưng này lỏng lẻo. 👖🔧

          29. 曖昧 (あいまい – mơ hồ, không rõ ràng)
            🌟 その説明は曖昧です。
            (その せつめい は あいまい です。)
            Giải thích đó mơ hồ. 🤔🔍

          30. いい加減 (いいかげん – hời hợt, thiếu trách nhiệm)
            🌟 彼の仕事はいい加減です。
            (かれ の しごと は いいかげん です。)
            Công việc của anh ta thiếu trách nhiệm. 😒🛠️

          31. 意外 (いがい – bất ngờ)
            🌟 その結果は意外です。
            (その けっか は いがい です。)
            Kết quả đó thật bất ngờ. 🎉😮

          32. お洒落 (おしゃれ – thời trang, phong cách)
            🌟 彼女はいつもお洒落です。
            (かのじょ は いつも おしゃれ です。)
            Cô ấy luôn thời trang. 👗✨

          33. お得 (おとく – có lợi, tiết kiệm)
            🌟 このセールはお得です。
            (この せーる は おとく です。)
            Chương trình giảm giá này rất có lợi. 🛍️💸

          34. (ぬし – chủ yếu, chính)
            🌟 彼はそのプロジェクトの主です。
            (かれ は その ぷろじぇくと の ぬし です。)
            Anh ấy là người chính của dự án đó. 🗂️👤

          35. 確実 (かくじつ – chắc chắn)
            🌟 その情報は確実です。
            (その じょうほう は かくじつ です。)
            Thông tin đó là chắc chắn. ✅📊

          36. 可能 (かのう – có thể, khả thi)
            🌟 その計画は可能です。
            (その けいかく は かのう です。)
            Kế hoạch đó có thể thực hiện được. 📈👍

          37. 急速 (きゅうそく – nhanh chóng)
            🌟 技術の進歩が急速です。
            (ぎじゅつ の しんぽ が きゅうそく です。)
            Sự tiến bộ công nghệ đang diễn ra nhanh chóng. 🚀📈

          38. 不可能 (ふかのう – không thể, bất khả thi)
            🌟 その計画は不可能です。
            (その けいかく は ふかのう です。)
            Kế hoạch đó là không thể thực hiện được. 🚫📉

          39. 完全 (かんぜん – hoàn toàn, hoàn hảo)
            🌟 この商品は完全です。
            (この しょうひん は かんぜん です。)
            Sản phẩm này hoàn hảo. ✔️✨

          40. 幸運 (こううん – may mắn)
            🌟 彼は幸運な人です。
            (かれ は こううん な ひと です。)
            Anh ấy là người may mắn. 🍀😊

          41. 不運 (ふうん – xui xẻo)
            🌟 彼は不運な日を過ごした。
            (かれ は ふうん な ひを すごした。)
            Anh ấy đã trải qua một ngày xui xẻo. 🌧️😓

          42. 高価 (こうか – đắt tiền)
            🌟 その時計は高価です。
            (その とけい は こうか です。)
            Cái đồng hồ đó đắt tiền. 💎⌚

          43. 幸福 (こうふく – hạnh phúc)
            🌟 彼女は幸福な家庭を持っています。
            (かのじょ は こうふく な かてい を もっています。)
            Cô ấy có một gia đình hạnh phúc. 🏡💖

          44. 不幸 (ふこう – bất hạnh)
            🌟 彼は不幸な事故に遭いました。
            (かれ は ふこう な じこ に あいました。)
            Anh ấy đã gặp một tai nạn bất hạnh. 🚑😔

          45. 盛ん (さかん – sôi nổi, thịnh vượng)
            🌟 この地域は盛んです。
            (この ちいき は さかん です。)
            Khu vực này rất sôi nổi. 🏙️🌟

          46. 様々 (さまざま – đa dạng)
            🌟 様々な意見があります。
            (さまざま な いけん が あります。)
            Có nhiều ý kiến khác nhau. 🗣️💬

          47. 自由 (じゆう – tự do)
            🌟 彼は自由な時間を持っています。
            (かれ は じゆう な じかん を もっています。)
            Anh ấy có thời gian tự do. 🕒🌍

          48. 不自由 (ふじゆう – không tự do, bị hạn chế)
            🌟 その状況は不自由です。
            (その じょうきょう は ふじゆう です。)
            Tình huống đó bị hạn chế. 🔒🚷

          49. 真剣 (しんけん – nghiêm túc)
            🌟 彼は真剣に取り組んでいます。
            (かれ は しんけん に とりくんでいます。)
            Anh ấy đang làm việc một cách nghiêm túc. 💼🔍

          50. 贅沢 (ぜいたく – xa xỉ)
            🌟 そのホテルは贅沢です。
            (その ほてる は ぜいたく です。)
            Khách sạn đó rất xa xỉ. 🏨💎

          51. 退屈 (たいくつ – nhàm chán)
            🌟 その映画は退屈でした。
            (その えいが は たいくつ でした。)
            Bộ phim đó rất nhàm chán. 🎬😴

          52. 確か (たしか – chắc chắn)
            🌟 確かに彼は来るでしょう。
            (たしかに かれ は くる でしょう。)
            Chắc chắn anh ấy sẽ đến. ✅👋

          53. 適当 (てきとう – thích hợp, hời hợt)
            🌟 その答えは適当です。
            (その こたえ は てきとう です。)
            Câu trả lời đó là thích hợp. ✔️🗣️

          54. 微妙 (びみょう – tinh tế, mơ hồ)
            🌟 その違いは微妙です。
            (その ちがい は びみょう です。)
            Sự khác biệt đó rất tinh tế. 🔍🤔

          55. 貧乏 (びんぼう – nghèo khổ)
            🌟 彼の家は貧乏です。
            (かれ の いえ は びんぼう です。)
            Nhà của anh ấy nghèo khổ. 🏚️😔

          56. 平気 (へいき – bình tĩnh, không lo lắng)
            🌟 彼は平気で問題に対処しています。
            (かれ は へいき で もんだい に たいしょ しています。)
            Anh ấy bình tĩnh xử lý vấn đề. 😌👍

          57. 平和 (へいわ – hòa bình)
            🌟 その国は平和です。
            (その くに は へいわ です。)
            Quốc gia đó hòa bình. 🕊️🌍

          58. 豊富 (ほうふ – phong phú)
            🌟 その図書館は書籍が豊富です。
            (その としょかん は しょせき が ほうふ です。)
            Thư viện đó có nhiều sách phong phú. 📚✨

          59. 滅茶苦茶 (めちゃくちゃ – hỗn loạn, điên rồ)
            🌟 その部屋は滅茶苦茶です。
            (その へや は めちゃくちゃ です。)
            Căn phòng đó rất hỗn loạn. 🏚️😵

          60. 面倒 (めんどう – phiền phức)
            🌟 その作業は面倒です。
            (その さぎょう は めんどう です。)
            Công việc đó rất phiền phức. 🔧😣

          61. 乱暴 (らんぼう – thô bạo, hung dữ)
            🌟 彼の言動は乱暴です。
            (かれ の げんどう は らんぼう です。)
            Hành vi của anh ta rất thô bạo. 😡🔨

          62. 利口 (りこう – thông minh, khôn ngoan)
            🌟 彼は利口な人です。
            (かれ は りこう な ひと です。)
            Anh ấy là người thông minh. 🧠✨

          63. 冷静 (れいせい – điềm tĩnh, bình tĩnh)
            🌟 彼女は冷静に状況を判断しました。
            (かのじょ は れいせい に じょうきょう を はんだん しました。)
            Cô ấy đã đánh giá tình hình một cách điềm tĩnh. 😌🔍

    136 Tính từ thường gặp trong JLPT N3, N2, N1

    2024.08.22

    1.🌟 うっとうしい (uttoushii):U ám, khó chịu, phiền phức.
      ✨ 雨が降り続いてうっとうしい天気だ。
      (あめ が ふりつづいて うっとうしい てんき だ。)
      Trời mưa liên tục, thời tiết thật u ám và khó chịu. 🌧️😒
      ✨ 彼の態度がうっとうしい。
      (かれ の たいど が うっとうしい。)
      Thái độ của anh ấy thật phiền phức. 😤🚫

    2.🌟 うるさい (urusai):Ồn ào, phiền phức.
      ✨ 近所の工事がうるさくて集中できない。
      (きんじょ の こうじ が うるさくて しゅうちゅう できない。)
      Công trình xây dựng gần nhà ồn ào quá làm tôi không thể tập trung được. 🔨😫
      ✨ 子供たちがうるさくて眠れない。
      (こどもたち が うるさくて ねむれない。)
      Trẻ con ồn ào quá làm tôi không thể ngủ được. 🛏️🔊

    3.🌟 かわいらしい (kawairashii):Dễ thương, đáng yêu.
      ✨ あの赤ちゃんは本当にかわいらしい。
      (あの あかちゃん は ほんとうに かわいらしい。)
      Em bé đó thực sự dễ thương. 🧸😊
      ✨ かわいらしい服を見つけた。
      (かわいらしい ふく を みつけた。)
      Tôi đã tìm thấy một bộ quần áo dễ thương. 👗💕

    4.🌟 きつい (kitsui):Chật chội, khó khăn, vất vả.
      ✨ この服は少しきつい。
      (この ふく は すこし きつい。)
      Bộ quần áo này hơi chật. 👖😓
      ✨ 仕事がきつくて疲れた。
      (しごと が きつくて つかれた。)
      Công việc khó khăn khiến tôi mệt mỏi. 💼💦

    5.🌟 くどい (kudoi):Dài dòng, lằng nhằng, nặng nề.
      ✨ 彼の説明はくどすぎる。
      (かれ の せつめい は くどすぎる。)
      Lời giải thích của anh ấy quá dài dòng. 💬🌀
      ✨ この料理は味がくどい。
      (この りょうり は あじ が くどい。)
      Món ăn này có vị nặng nề quá. 🍲🤢

    6.🌟 ずるい (zurui):Xảo quyệt, gian xảo.
      ✨ 彼はずるい方法で勝った。
      (かれ は ずるい ほうほう で かった。)
      Anh ấy đã thắng bằng cách xảo quyệt. 🕵️‍♂️🎲
      ✨ ずるいことをしてはいけない。
      (ずるい こと を して は いけない。)
      Không được làm điều gian xảo. 🚫⚠️

    7.🌟 そそっかしい (sosokkashii):Hấp tấp, vội vàng.
      ✨ 彼はそそっかしい性格だ。
      (かれ は そそっかしい せいかく だ。)
      Anh ấy có tính cách hấp tấp. 🏃‍♂️💨
      ✨ そそっかしくてミスをした。
      (そそっかしくて ミス を した。)
      Tôi đã mắc lỗi vì vội vàng. 🚶‍♂️❌

    8.🌟 ひどい (hidoi):Kinh khủng, tệ hại.
      ✨ 彼の態度は本当にひどい。
      (かれ の たいど は ほんとうに ひどい。)
      Thái độ của anh ấy thật sự kinh khủng. 😱🚫
      ✨ ひどい雨が降っている。
      (ひどい あめ が ふっている。)
      Trời đang mưa rất to. 🌧️⚠️

    9.🌟 まずい (mazui):Dở, không ngon.
      ✨ この料理はまずい。
      (この りょうり は まずい。)
      Món ăn này thật dở. 🍲🤢
      ✨ 彼の話し方はまずい。
      (かれ の はなしかた は まずい。)
      Cách nói chuyện của anh ấy không hay. 💬🙅‍♂️

    10.🌟 みすぼらしい (misuborashii):Rách rưới, tồi tàn.
      ✨ みすぼらしい家が見える。
      (みすぼらしい いえ が みえる。)
      Nhà cửa trông rất tồi tàn. 🏚️😢
      ✨ 彼はみすぼらしい服を着ている。
      (かれ は みすぼらしい ふく を きている。)
      Anh ấy đang mặc quần áo rách rưới. 👕😔

    11.🌟 丸い (marui):Tròn, hình tròn.
      ✨ 丸いテーブルが欲しい。
      (まるい てーぶる が ほしい。)
      Tôi muốn có một cái bàn tròn. 🔵🍽️
      ✨ 猫は丸くなって寝ている。
      (ねこ は まるく なって ねている。)
      Con mèo đang cuộn tròn ngủ. 🐱🛌

    12.🌟 久しい (hisashii):Lâu ngày, đã lâu.
      ✨ 久しぶりに友達に会った。
      (ひさしぶり に ともだち に あった。)
      Tôi đã gặp lại bạn sau một thời gian dài. 🕰️😊
      ✨ 久しい間、家族と過ごしていない。
      (ひさしい あいだ、かぞく と すごしていない。)
      Đã lâu rồi tôi không ở cùng gia đình. 🏠💭

    13.🌟 乏しい (toboshii):Thiếu thốn, nghèo nàn.
      ✨ 乏しい資源を有効に使おう。
      (とぼしい しげん を ゆうこう に つかおう。)
      Hãy sử dụng hiệu quả những tài nguyên ít ỏi. 📉🌍
      ✨ 彼の知識は乏しい。
      (かれ の ちしき は とぼしい。)
      Kiến thức của anh ấy còn nghèo nàn. 🧠📚

    14.🌟 低い (hikui):Thấp, không cao.
      ✨ この壁は低い。
      (この かべ は ひくい。)
      Bức tường này thấp. 🧱⬇️
      ✨ 彼の声は低い。
      (かれ の こえ は ひくい。)
      Giọng của anh ấy trầm. 🗣️🔊

    15.🌟 偉い (erai):Vĩ đại, đáng ngưỡng mộ.
      ✨ 彼は偉い人だ。
      (かれ は えらい ひと だ。)
      Anh ấy là một người vĩ đại. 🌟👤
      ✨ そんなに偉いことをするなんて驚いた。
      (そんなに えらい こと を する なんて おどろいた。)
      Tôi ngạc nhiên khi anh ấy làm một việc vĩ đại như vậy. 😲👏

    16.🌟 優しい (yasashii):Dịu dàng, hiền lành.
      ✨ 彼女は本当に優しい人です。
      (かのじょ は ほんとうに やさしい ひと です。)
      Cô ấy thực sự là một người dịu dàng. 💖😊
      ✨ 優しい言葉で励まされた。
      (やさしい ことば で はげまされた。)
      Tôi được động viên bằng những lời lẽ dịu dàng. 🗣️💬

    17.🌟 凄い (sugoi):Tuyệt vời, đáng kinh ngạc.
      ✨ 彼の技術は本当に凄い。
      (かれ の ぎじゅつ は ほんとうに すごい。)
      Kỹ thuật của anh ấy thật tuyệt vời. 🚀🌟
      ✨ そのニュースは凄い驚きだった。
      (その ニュース は すごい おどろき だった。)
      Tin tức đó thật đáng kinh ngạc. 😮📰

    18.🌟 力強い (chikarazuyoi):Mạnh mẽ, hùng hậu.
      ✨ 彼の演説は力強いものだった。
      (かれ の えんぜつ は ちからづよい もの だった。)
      Bài phát biểu của anh ấy rất mạnh mẽ. 💪🎤
      ✨ 力強い支持を受けている。
      (ちからづよい しじ を うけている。)
      Đang nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ. 🤝💪

    19.🌟 卑しい (iyashii):Hèn hạ, ti tiện.
      ✨ 卑しい行動は許されない。
      (いやしい こうどう は ゆるされない。)
      Hành vi hèn hạ không được tha thứ. 🚫😠
      ✨ 彼は卑しい手段を使う。
      (かれ は いやしい しゅだん を つかう。)
      Anh ấy sử dụng những phương pháp ti tiện. 🚫👎

    20.🌟 危うい (ayaui):Nguy hiểm, không chắc chắn.
      ✨ その橋は危うい状態だ。
      (その はし は あやうい じょうたい だ。)
      Cây cầu đó trong tình trạng nguy hiểm. ⚠️🌉
      ✨ 彼の健康状態が危うい。
      (かれ の けんこう じょうたい が あやうい。)
      Tình trạng sức khỏe của anh ấy đang bấp bênh. ⚠️🏥

    21.🌟 厚い (atsui):Dày, nồng nặc.
      ✨ この本はページが厚い。
      (この ほん は ページ が あつい。)
      Cuốn sách này có trang dày. 📏📚
      ✨ 厚い霧に覆われている。
      (あつい きり に おおわれている。)
      Bị bao phủ bởi sương mù dày đặc. 🌫️😮

    22.🌟 厚かましい (atsukamashii):Trơ tráo, không xấu hổ.
      ✨ 彼の要求は厚かましいと思う。
      (かれ の ようきゅう は あつかましい と おもう。)
      Tôi nghĩ yêu cầu của anh ấy thật trơ tráo. 😠🗯️
      ✨ そんな厚かましいことをするなんて!
      (そんな あつかましい こと を する なんて!)
      Làm những chuyện trơ tráo như thế! 😠🚫

    23.🌟 厳しい (kibishii):Nghiêm khắc, khắc nghiệt.
      ✨ 彼はとても厳しい上司だ。
      (かれ は とても きびしい じょうし だ。)
      Anh ấy là một ông sếp rất nghiêm khắc. 🕵️‍♀️📊
      ✨ 冬は厳しい寒さになる。
      (ふゆ は きびしい さむさ に なる。)
      Mùa đông thường rất lạnh giá. ❄️😖

    24.🌟 可笑しい (okashii):Buồn cười, kỳ quặc.
      ✨ 彼の話はいつも可笑しい。
      (かれ の はなし は いつも おかしい。)
      Câu chuyện của anh ấy luôn buồn cười. 😂🗣️
      ✨ その状況は少し可笑しい。
      (その じょうきょう は すこし おかしい。)
      Hoàn cảnh đó hơi kỳ quặc. 😂🤔

    25.🌟 喧しい (yakamashii):Ồn ào, huyên náo.
      ✨ 市場は非常に喧しい。
      (いちば は ひじょうに やかましい。)
      Chợ rất ồn ào. 🔊🛒
      ✨ 喧しい音楽が近所を悩ませる。
      (やかましい おんがく が きんじょ を なやませる。)
      Nhạc ồn ào làm phiền hàng xóm. 🔊🎶

    26.😢 嘆かわしい (nagekawashii):Đáng tiếc, đáng buồn.
      ✨ そのニュースは本当に嘆かわしい。
      (その ニュース は ほんとうに なげかわしい。)
      Tin tức đó thực sự đáng tiếc. 😢💔
      ✨ 嘆かわしい結果になった。
      (なげかわしい けっか に なった。)
      Kết quả thật đáng buồn. 😢📉

    27.🚫 図々しい (zuuzuushii):Trơ trẽn, vô liêm sỉ.
      ✨ 彼の図々しい要求に驚いた。
      (かれ の ずうずうしい ようきゅう に おどろいた。)
      Tôi ngạc nhiên với yêu cầu trơ trẽn của anh ấy. 🚫😲
      ✨ そんな図々しい態度は許されない。
      (そんな ずうずうしい たいど は ゆるされない。)
      Thái độ vô liêm sỉ như vậy là không thể chấp nhận. 🚫🚷

    28.🧂 塩辛い (shiokarai):Mặn, có vị muối.
      ✨ このスープは少し塩辛い。
      (この スープ は すこし しおからい。)
      Món súp này hơi mặn. 🧂🍜
      ✨ 塩辛い食べ物は健康に良くない。
      (しおからい たべもの は けんこう に よくない。)
      Thực phẩm mặn không tốt cho sức khỏe. 🧂🚫

    29.🌌 夥しい (obashii):Lớn lao, rất nhiều.
      ✨ 彼の財産は夥しい。
      (かれ の ざいさん は おばしい。)
      Tài sản của anh ấy rất lớn. 🌌💰
      ✨ 夥しい量のデータを処理する。
      (おばしい りょう の データ を しょり する。)
      Xử lý một lượng lớn dữ liệu. 🌌📊

    30.👔 大人しい (otonashii):Trầm, ít nói.
      ✨ 彼女はとても大人しい子です。
      (かのじょ は とても おとなしい こ です。)
      Cô ấy là một đứa trẻ rất hiền lành. 👔😌
      ✨ 大人しい性格が好まれることもある。
      (おとなしい せいかく が このまれる こと も ある。)
      Tính cách hiền lành đôi khi được ưa chuộng. 👔💬

    31.🍰 太い (futoi):Dày, to.
      ✨ このロープは非常に太い。
      (この ロープ は ひじょうに ふとい。)
      Sợi dây này rất to. 🍰🔗
      ✨ 太い木の枝を切る。
      (ふとい き の えだ を きる。)
      Cắt cành cây to. 🍰🌳

    32.💖 好ましい (konomashii):Dễ chịu, được ưa thích.
      ✨ 彼の態度は非常に好ましい。
      (かれ の たいど は ひじょうに このましい。)
      Thái độ của anh ấy rất được ưa thích. 💖👌
      ✨ 好ましい結果を期待している。
      (このましい けっか を きたい して いる。)
      Tôi mong đợi một kết quả dễ chịu. 💖🙏

    33.😊 嬉しい (ureshii):Hạnh phúc, vui mừng.
      ✨ プレゼントをもらって嬉しい。
      (プレゼント を もらって うれしい。)
      Tôi rất vui khi nhận được quà. 😊🎁
      ✨ 合格したのは本当に嬉しいニュースだ。
      (ごうかく した の は ほんとうに うれしい ニュース だ。)
      Thật là tin tức hạnh phúc khi biết mình đã đậu. 😊📜

    34.💸 安い (yasui):Rẻ, không đắt.
      ✨ このシャツはとても安い。
      (この シャツ は とても やすい。)
      Chiếc áo sơ mi này rất rẻ. 💸👕
      ✨ 安い店で買い物をする。
      (やすい みせ で かいもの を する。)
      Mua sắm ở cửa hàng giá rẻ. 💸🛍️

    35.😢 寂しい (sabishii):Buồn, cô đơn.
      ✨ 一人でいると寂しい。
      (ひとり で いる と さびしい。)
      Ở một mình thật cô đơn. 😢🏠
      ✨ 友達がいなくて寂しい。
      (ともだち が いなくて さびしい。)
      Tôi cảm thấy buồn vì không có bạn bè. 😢👥

    36.❄️ 寒い (samui):Lạnh, giá rét.
      ✨ 今日はとても寒い。
      (きょう は とても さむい。)
      Hôm nay trời rất lạnh. ❄️🥶
      ✨ 寒い冬がやってきた。
      (さむい ふゆ が やってきた。)
      Mùa đông lạnh giá đã đến. ❄️🌬️

    37.🌍 広い (hiroi):Rộng, lớn.
      ✨ この部屋は広い。
      (この へや は ひろい。)
      Phòng này rất rộng. 🌍🏠
      ✨ 広い庭が欲しい。
      (ひろい にわ が ほしい。)
      Tôi muốn có một khu vườn rộng. 🌍🌳

    38.💪 弱い (yowai):Yếu, không mạnh mẽ.
      ✨ 風が弱い。
      (かぜ が よわい。)
      Gió thổi nhẹ. 💪🍃
      ✨ 体が弱くなった。
      (からだ が よわくなった。)
      Cơ thể trở nên yếu đi. 💪🛏️

    39.🏋️ 強い (tsuyoi):Mạnh, khỏe.
      ✨ 彼は強い意志を持っている。
      (かれ は つよい いし を もっている。)
      Anh ấy có ý chí mạnh mẽ. 🏋️💪
      ✨ 強いチームが勝った。
      (つよい チーム が かった。)
      Đội mạnh đã giành chiến thắng. 🏋️🏆

    40.⏳ 待ち遠しい (machidooshii):Mong ngóng, mong chờ.
      ✨ 夏休みが待ち遠しい。
      (なつやすみ が まちどおしい。)
      Tôi đang mong chờ kỳ nghỉ hè. ⏳🌞
      ✨ 新しい映画が待ち遠しい。
      (あたらしい えいが が まちどおしい。)
      Tôi mong đợi bộ phim mới. ⏳🎬

    41.🏃 忙しい (isogashii):Bận rộn, hối hả.
      ✨ 仕事が忙しい。
      (しごと が いそがしい。)
      Công việc rất bận rộn. 🏃💼
      ✨ 忙しい毎日を送っている。
      (いそがしい まいにち を おくっている。)
      Tôi đang sống một cuộc sống bận rộn mỗi ngày. 🏃📅

    42.🕵️ 怪しい (ayashii):Đáng ngờ, khả nghi.
      ✨ その男は怪しい行動をしている。
      (その おとこ は あやしい こうどう を している。)
      Người đàn ông đó có hành động đáng ngờ. 🕵️‍♂️🔍
      ✨ 怪しい音が聞こえた。
      (あやしい おと が きこえた。)
      Tôi nghe thấy âm thanh đáng ngờ. 🕵️🔊

    43.😨 恐ろしい (osoroshii):Đáng sợ, kinh khủng.
      ✨ その映画は恐ろしかった。
      (その えいが は おそろしかった。)
      Bộ phim đó thật đáng sợ. 😨🎥
      ✨ 恐ろしい事故が起きた。
      (おそろしい じこ が おきた。)
      Một tai nạn kinh khủng đã xảy ra. 😨🚑

    44.😳 恥ずかしい (hazukashii):Xấu hổ, ngượng ngùng.
      ✨ 恥ずかしくて顔が赤くなった。
      (はずかしくて かお が あかくなった。)
      Tôi xấu hổ đến đỏ mặt. 😳😳
      ✨ 彼女に会うのが恥ずかしい。
      (かのじょ に あう の が はずかしい。)
      Tôi cảm thấy ngượng khi gặp cô ấy. 😳💓

    45.😡 恨めしい (urameshii):Căm ghét, oán hận.
      ✨ 彼の成功を恨めしく思う。
      (かれ の せいこう を うらめしく おもう。)
      Tôi cảm thấy oán hận vì sự thành công của anh ấy. 😡🏆
      ✨ 彼に裏切られて恨めしい。
      (かれ に うらぎられて うらめしい。)
      Tôi oán hận vì bị anh ấy phản bội. 😡💔

    46.🙇 恭しい (uyauyashii):Kính cẩn, lễ phép, tôn trọng.
      ✨ 彼は恭しい態度で挨拶した。
      (かれ は うやうやしい たいど で あいさつ した。)
      Anh ấy chào hỏi với thái độ kính cẩn. 🙇‍♂️🙏
      ✨ 恭しい言葉を使う。
      (うやうやしい ことば を つかう。)
      Sử dụng từ ngữ lễ phép. 🙇‍♀️🗣️

    47.😤 悔しい (kuyashii):Hối tiếc, bực bội vì thất bại.
      ✨ 試験に落ちて悔しい。
      (しけん に おちて くやしい。)
      Tôi rất tiếc vì đã trượt kỳ thi. 😤📚
      ✨ 負けて悔しい気持ちになった。
      (まけて くやしい きもち に なった。)
      Tôi cảm thấy bực bội vì đã thua. 😤🏅

    48.🤔 悩ましい (nayamashii):Đau đầu, khó xử, làm đau đầu.
      ✨ 悩ましい問題が多い。
      (なやましい もんだい が おおい。)
      Có nhiều vấn đề đau đầu. 🤔❓
      ✨ 決断が悩ましい。
      (けつだん が なやましい。)
      Quyết định thật khó xử. 🤔💼

    49.😢 悲しい (kanashii):Buồn, đau khổ.
      ✨ 悲しいニュースを聞いた。
      (かなしい ニュース を きいた。)
      Tôi đã nghe tin buồn. 😢📰
      ✨ 別れがとても悲しかった。
      (わかれ が とても かなしかった。)
      Cuộc chia tay thật đau khổ. 😢💔

    50.😔 惜しい (oshii):Tiếc nuối, đáng tiếc.
      ✨ もう少しで勝てたのに、惜しい結果だった。
      (もう すこし で かてた のに、おしい けっか だった。)
      Kết quả thật đáng tiếc khi tôi gần như đã thắng. 😔🏅
      ✨ 惜しいところで逃した。
      (おしい ところ で のがした。)
      Tôi đã bỏ lỡ ngay lúc gần đạt được. 😔🎯

    51.🏃‍♂️ 慌しい (awatasashii):Vội vã, tất bật, gấp gáp.
      ✨ 慌しい一日だった。
      (あわただしい いちにち だった。)
      Đó là một ngày tất bật. 🏃‍♂️🗓️
      ✨ 彼は慌しい動きで仕事を終えた。
      (かれ は あわただしい うごき で しごと を おえた。)
      Anh ấy hoàn thành công việc một cách vội vã. 🏃‍♂️💼

    52.🤫 慎ましい (tsutsumashii):Khiêm tốn, giản dị.
      ✨ 慎ましい生活を送る。
      (つつましい せいかつ を おくる。)
      Sống một cuộc sống khiêm tốn. 🤫🏡
      ✨ 彼は慎ましい性格だ。
      (かれ は つつましい せいかく だ。)
      Anh ấy có tính cách khiêm tốn. 🤫🙂

    53.😠 憎い (nikui):Căm ghét, oán hận.
      ✨ 彼の行動が憎い。
      (かれ の こうどう が にくい。)
      Hành động của anh ấy thật đáng ghét. 😠❌
      ✨ 憎い敵と戦う。
      (にくい てき と たたかう。)
      Chiến đấu với kẻ thù mà tôi căm ghét. 😠⚔️

    54.😡 憎らしい (nikurashii):Đáng ghét, tức giận.
      ✨ 憎らしい態度を見せた。
      (にくらしい たいど を みせた。)
      Anh ta thể hiện thái độ đáng ghét. 😡❗
      ✨ 彼の憎らしい発言に怒った。
      (かれ の にくらしい はつげん に おこった。)
      Tôi giận vì lời nói đáng ghét của anh ấy. 😡🗯️

    55.😢 懐かしい (natsukashii):Nhớ nhung, hoài niệm.
      ✨ 昔の写真が懐かしい。
      (むかし の しゃしん が なつかしい。)
      Tôi nhớ nhung những bức ảnh cũ. 😢📸
      ✨ 懐かしい曲を聞いた。
      (なつかしい きょく を きいた。)
      Tôi đã nghe một bản nhạc làm tôi nhớ nhung. 😢🎶

    56.✨ 新しい (atarashii):Mới, hiện đại.
      ✨ 新しい服を買った。
      (あたらしい ふく を かった。)
      Tôi đã mua một bộ quần áo mới. ✨🛍️
      ✨ 新しい生活が始まった。
      (あたらしい せいかつ が はじまった。)
      Cuộc sống mới đã bắt đầu. ✨🏡

    57.⏰ 早い (hayai):Nhanh, sớm.
      ✨ 朝早く起きる。
      (あさ はやく おきる。)
      Tôi dậy sớm vào buổi sáng. ⏰🌅
      ✨ 早い時間に着いた。
      (はやい じかん に ついた。)
      Tôi đã đến vào lúc sớm. ⏰🚗

    58.🌼 易しい (yasashii):Dễ dàng, đơn giản.
      ✨ この問題は易しい。
      (この もんだい は やさしい。)
      Bài toán này dễ dàng. 🌼📝
      ✨ 易しい説明が助かる。
      (やさしい せつめい が たすかる。)
      Giải thích đơn giản giúp ích rất nhiều. 🌼🗣️

    59.🔥 暑い (atsui):Nóng, oi bức.
      ✨ 今日はとても暑い。
      (きょう は とても あつい。)
      Hôm nay rất nóng. 🔥🌞
      ✨ 暑さで疲れた。
      (あつさ で つかれた。)
      Tôi mệt mỏi vì trời nóng. 🔥😓

    60.🌑 暗い (kurai):Tối, u ám.
      ✨ 部屋が暗い。
      (へや が くらい。)
      Phòng tối. 🌑💡
      ✨ 暗い気持ちになった。
      (くらい きもち に なった。)
      Tôi cảm thấy u ám. 🌑😔

    61.🌟 望ましい (nozomashii):Đáng mong đợi, lý tưởng.
      ✨ 望ましい結果が得られた。
      (のぞましい けっか が えられた。)
      Kết quả mong đợi đã đạt được. 🌟🏆
      ✨ 望ましい環境を整えた。
      (のぞましい かんきょう を ととのえた。)
      Tôi đã tạo ra môi trường lý tưởng. 🌟

    62.🎉 楽しい (tanoshii):Vui vẻ, thú vị.
      ✨ 友達と楽しい時間を過ごした。
      (ともだち と たのしい じかん を すごした。)
      Tôi đã trải qua thời gian vui vẻ với bạn bè. 🎉👫
      ✨ 楽しい旅行に行った。
      (たのしい りょこう に いった。)
      Tôi đã có một chuyến du lịch thú vị. 🎉🌍

    63.✅ 正しい (tadashii):Đúng, chính xác.
      ✨ 正しい答えを選んだ。
      (ただしい こたえ を えらんだ。)
      Tôi đã chọn câu trả lời đúng. ✅📝
      ✨ 正しい方法で問題を解決する。
      (ただしい ほうほう で もんだい を かいけつ する。)
      Giải quyết vấn đề theo cách đúng đắn. ✅💡

    64.🗑️ 汚らわしい (kegarawashii):Bẩn thỉu, đáng ghét.
      ✨ 汚らわしい行為を嫌う。
      (けがらわしい こうい を きらう。)
      Tôi ghét những hành vi bẩn thỉu. 🗑️❌
      ✨ 汚らわしい場所には近寄りたくない。
      (けがらわしい ばしょ には ちかよりたくない。)
      Tôi không muốn đến gần những nơi bẩn thỉu. 🗑️🚫

    65.🏝️ 浅い (asai):Nông cạn, không sâu.
      ✨ 川の水は浅い。
      (かわ の みず は あさい。)
      Nước sông nông cạn. 🏝️💧
      ✨ 彼の知識は浅い。
      (かれ の ちしき は あさい。)
      Kiến thức của anh ấy nông cạn. 🏝️📚

    66.🧹 浅ましい (asamashii):Đáng khinh, đáng xấu hổ.
      ✨ 彼の行動は浅ましい。
      (かれ の こうどう は あさましい。)
      Hành động của anh ấy thật đáng khinh. 🧹😔
      ✨ 浅ましい心を持ってはいけない。
      (あさましい こころ を もって は いけない。)
      Không nên có lòng dạ xấu xa. 🧹❌

    67.🌬️ 涼しい (suzushii):Mát mẻ, dễ chịu.
      ✨ 今日は涼しい風が吹いている。
      (きょう は すずしい かぜ が ふいている。)
      Hôm nay có gió mát thổi qua. 🌬️🍃
      ✨ 涼しい部屋で休む。
      (すずしい へや で やすむ。)
      Nghỉ ngơi trong căn phòng mát mẻ. 🌬️🏠

    68.🌊 深い (fukai):Sâu, sâu sắc.
      ✨ 湖はとても深い。
      (みずうみ は とても ふかい。)
      Hồ này rất sâu. 🌊🏞️
      ✨ 彼の言葉には深い意味がある。
      (かれ の ことば には ふかい いみ が ある。)
      Lời nói của anh ấy có ý nghĩa sâu sắc. 🌊🔍

    69.✨ 清い (kiyoi):Trong sáng, thanh khiết.
      ✨ 清い心を持つ。
      (きよい こころ を もつ。)
      Giữ lòng trong sáng. ✨💖
      ✨ この水は清い。
      (この みず は きよい。)
      Nước này trong sạch. ✨💧

    70.🥝 渋い (shibui):Đắng chát, nghiêm trang.
      ✨ この果物は渋い味がする。
      (この くだもの は しぶい あじ が する。)
      Trái cây này có vị chát. 🥝😖
      ✨ 彼は渋い表情をしている。
      (かれ は しぶい ひょうじょう を している。)
      Anh ấy có biểu hiện nghiêm trang. 🥝😐

    71.🌡️ 温い (nurui):Ấm áp, hơi ấm.
      ✨ 温いお茶を飲む。
      (ぬるい おちゃ を のむ。)
      Uống trà ấm. 🌡️🍵
      ✨ 温い水で手を洗う。
      (ぬるい みず で て を あらう。)
      Rửa tay bằng nước ấm. 🌡️💧

    72.⚡ 激しい (hageshii):Mạnh mẽ, dữ dội.
      ✨ 激しい雨が降っている。
      (はげしい あめ が ふっている。)
      Trời đang mưa rất to. ⚡🌧️
      ✨ 激しい感情が湧き上がる。
      (はげしい かんじょう が わきあがる。)
      Cảm xúc mãnh liệt dâng trào. ⚡💥

    73.🍫 濃い (koi):Đậm, dày, mạnh.
      ✨ このコーヒーは濃い。
      (この こーひー は こい。)
      Cà phê này rất đậm. 🍫☕
      ✨ 彼の眉毛は濃い。
      (かれ の まゆげ は こい。)
      Lông mày của anh ấy rất dày. 🍫👀

    74.🚬 煙い (kemui):Ngạt khói, khó chịu vì khói.
      ✨ この部屋は煙い。
      (この へや は けむい。)
      Phòng này đầy khói. 🚬💨
      ✨ 煙い空気が鼻を刺す。
      (けむい くうき が はな を さす。)
      Không khí ngạt khói làm tôi khó chịu. 🚬😷

    75.😣 煩わしい (wazurawashii):Phiền toái, rắc rối.
      ✨ 煩わしい手続きが多い。
      (わずらわしい てつづき が おおい。)
      Có nhiều thủ tục phiền toái. 😣📄
      ✨ 煩わしい問題が増えている。
      (わずらわしい もんだい が ふえている。)
      Các vấn đề rắc rối đang tăng lên. 😣🔧

    76.🔥 熱い (atsui):Nóng, nhiệt tình.
      ✨ 熱いコーヒーを飲む。
      (あつい こーひー を のむ。)
      Uống cà phê nóng. 🔥☕
      ✨ 彼は熱い心を持っている。
      (かれ は あつい こころ を もっている。)
      Anh ấy có trái tim nhiệt huyết. 🔥❤️

    77.😲 物凄い (monosugoi):Kinh khủng, khủng khiếp.
      ✨ 物凄い風が吹いている。
      (ものすごい かぜ が ふいている。)
      Gió thổi rất mạnh. 😲🌪️
      ✨ 物凄い量の宿題がある。
      (ものすごい りょう の しゅくだい が ある。)
      Có một lượng bài tập khủng khiếp. 😲📚

    78.🤯 狂おしい (kuruuoshii):Điên cuồng, đau đớn.
      ✨ 狂おしいほどの恋に落ちた。
      (くるおしい ほど の こい に おちた。)
      Tôi đã yêu đến mức điên cuồng. 🤯❤️
      ✨ 狂おしい苦痛に耐える。
      (くるおしい くつう に たえる。)
      Chịu đựng nỗi đau đớn tột cùng. 🤯😖

    79.📏 狭い (semai):Hẹp, chật chội.
      ✨ この部屋は狭い。
      (この へや は せまい。)
      Phòng này hẹp. 📏🚪
      ✨ 狭い道を通る。
      (せまい みち を とおる。)
      Đi qua con đường hẹp. 📏🚶‍♂️

    80.🌟 珍しい (mezurashii):Hiếm, độc đáo.
      ✨ 珍しい動物を見た。
      (めずらしい どうぶつ を みた。)
      Tôi đã thấy một loài động vật hiếm. 🌟🦒
      ✨ この料理は珍しい味がする。
      (この りょうり は めずらしい あじ が する。)
      Món ăn này có hương vị độc đáo. 🌟🍴

    81.🍭 甘い (amai):Ngọt, dễ dãi.
      ✨ 甘いケーキを食べる。
      (あまい けーき を たべる。)
      Ăn bánh ngọt. 🍭🍰
      ✨ 彼の判断は甘い。
      (かれ の はんだん は あまい。)
      Quyết định của anh ấy quá dễ dãi. 🍭🤷‍♂️

    82.🚀 甚だしい (hanahadashii):Quá mức, tệ hại.
      ✨ 甚だしいミスを犯した。
      (はなはだしい みす を おかした。)
      Tôi đã phạm sai lầm nghiêm trọng. 🚀❌
      ✨ 彼の無知は甚だしい。
      (かれ の むち は はなはだしい。)
      Sự thiếu hiểu biết của anh ấy thật quá mức. 🚀😬

    83.🤔 疑わしい (utagawashii):Đáng nghi, không chắc chắn.
      ✨ その話は疑わしい。
      (その はなし は うたがわしい。)
      Câu chuyện đó đáng nghi. 🤔❓
      ✨ 彼の行動は疑わしい。
      (かれ の こうどう は うたがわしい。)
      Hành động của anh ấy đáng ngờ. 🤔👀

    84.🤧 痒い (kayui):Ngứa ngáy.
      ✨ 蚊に刺されて痒い。
      (か に さされて かゆい。)
      Bị muỗi cắn nên ngứa. 🤧🦟
      ✨ アレルギーで目が痒い。
      (あれるぎー で め が かゆい。)
      Mắt tôi bị ngứa do dị ứng. 🤧👁️

    85.😮 目覚ましい (mezamashii):Đáng chú ý, nổi bật.
      ✨ 彼の進歩は目覚ましい。
      (かれ の しんぽ は めざましい。)
      Tiến bộ của anh ấy rất đáng chú ý. 😮📈
      ✨ 目覚ましい成功を収めた。
      (めざましい せいこう を おさめた。)
      Đã đạt được thành công nổi bật. 😮🏆

    86.🏆 相応しい (fusawashii):Phù hợp, xứng đáng.
      ✨ 彼には相応しい役割だ。
      (かれ には ふさわしい やくわり だ。)
      Anh ấy xứng đáng với vai trò này. 🏆💼
      ✨ この服はパーティーに相応しい。
      (この ふく は ぱーてぃー に ふさわしい。)
      Bộ đồ này phù hợp cho buổi tiệc. 🏆🎉

    87.🌟 眩しい (mabushii):Chói lóa, rực rỡ.
      ✨ 太陽が眩しい。
      (たいよう が まぶしい。)
      Mặt trời chói lóa. 🌟☀️
      ✨ 眩しい光が目に入る。
      (まぶしい ひかり が め に はいる。)
      Ánh sáng chói lọi chiếu vào mắt. 🌟👁️

    88.✂️ 短い (mijikai):Ngắn.
      ✨ このスカートは短い。
      (この すかーと は みじかい。)
      Cái váy này ngắn. ✂️👗
      ✨ 短い時間で話す。
      (みじかい じかん で はなす。)
      Nói chuyện trong thời gian ngắn. ✂️🕒

    89.🪨 硬い、堅い、固い (katai):Cứng, chắc chắn.
      ✨ この石は硬い。
      (この いし は かたい。)
      Viên đá này cứng. 🪨🗿
      ✨ 彼の意志は固い。
      (かれ の いし は かたい。)
      Ý chí của anh ấy rất kiên định. 🪨💪

    90.⚖️ 等しい (hitohashii):Bằng nhau, giống nhau.
      ✨ 全員に等しい権利がある。
      (ぜんいん に ひとしい けんり が ある。)
      Mọi người đều có quyền bình đẳng. ⚖️🔗
      ✨ この2つの長さは等しい。
      (この ふたつ の ながさ は ひとしい。)
      Chiều dài của hai vật này bằng nhau. ⚖️📏

    91.🪢 細い (hosoi):Mảnh mai, gầy.
      ✨ 彼女の体型は細い。
      (かのじょ の たいけい は ほそい。)
      Thân hình của cô ấy mảnh mai. 🪢👗
      ✨ 細い糸を使う。
      (ほそい いと を つかう。)
      Sử dụng sợi chỉ mảnh. 🪢🧵

    92.👖 緩い (yurui):Lỏng, không chặt.
      ✨ このズボンは緩い。
      (この ずぼん は ゆるい。)
      Quần này rộng. 👖😅
      ✨ 緩い規則が適用される。
      (ゆるい きそく が てきよう される。)
      Áp dụng các quy định lỏng lẻo. 👖⚖️

    93.🌡️ 温い (nurui):Ấm áp, không nóng không lạnh.
      ✨ 温い風呂に入る。
      (ぬるい ふろ に はいる。)
      Tắm trong nước ấm. 🌡️🛁
      ✨ 温いスープを飲む。
      (ぬるい すーぷ を のむ。)
      Uống súp ấm. 🌡️🥣

    94.🍣 美味い (umai):Ngon, giỏi.
      ✨ この寿司は美味い。
      (この すし は うまい。)
      Sushi này rất ngon. 🍣👌
      ✨ 彼は歌が美味い。
      (かれ は うた が うまい。)
      Anh ấy hát rất giỏi. 🍣🎤

    95.😩 羨ましい (urayamashii):Ghen tị.
      ✨ 彼の成功が羨ましい。
      (かれ の せいこう が うらやましい。)
      Tôi ghen tị với thành công của anh ấy. 😩🏆
      ✨ 彼女の生活が羨ましい。
      (かのじょ の せいかつ が うらやましい。)
      Tôi ghen tị với cuộc sống của cô ấy. 😩💖

    96.💩 臭い (kusai):Hôi, thối.
      ✨ この部屋は臭い。
      (この へや は くさい。)
      Phòng này có mùi hôi. 💩😷
      ✨ 魚が臭い。
      (さかな が くさい。)
      Cá có mùi thối. 💩🐟

    97.🌸 芳しい (kanbashii):Thơm, dễ chịu.
      ✨ 花の香りが芳しい。
      (はな の かおり が かんばしい。)
      Mùi hương của hoa rất dễ chịu. 🌸💐
      ✨ 芳しい評価を得る。
      (かんばしい ひょうか を える。)
      Được đánh giá cao. 🌸🏅

    98.🌱 若々しい (wakawakashii):Trẻ trung, năng động.
      ✨ 彼は若々しい。
      (かれ は わかわかしい。)
      Anh ấy trẻ trung. 🌱👦
      ✨ 若々しいエネルギーが溢れている。
      (わかわかしい えねるぎー が あふれている。)
      Đầy năng lượng trẻ trung. 🌱

    99.👶 若い (wakai):Trẻ tuổi, non nớt.
      ✨ 彼は若い。
      (かれ は わかい。)
      Anh ấy trẻ tuổi. 👶👦
      ✨ まだ若いので経験が少ない。
      (まだ わかい ので けいけん が すくない。)
      Vì còn trẻ nên ít kinh nghiệm. 👶📘

    100.🍋 苦い (nigai):Đắng, khó chịu.
      ✨ この薬は苦い。
      (この くすり は にがい。)
      Thuốc này rất đắng. 🍋💊
      ✨ 苦い経験をした。
      (にがい けいけん を した。)
      Đã trải qua một kinh nghiệm đắng cay. 🍋😔

    101.😣 苦しい (kurushii):Đau khổ, khó chịu.
      ✨ 息が苦しい。
      (いき が くるしい。)
      Tôi cảm thấy khó thở. 😣💨
      ✨ 胸が苦しいほど悲しい。
      (むね が くるしい ほど かなしい。)
      Nỗi buồn đau đớn đến thắt lòng. 😣💔

    102.🏜️ 荒い (arai):Hung bạo, dữ dội.
      ✨ 波が荒い。
      (なみ が あらい。)
      Sóng dữ dội. 🏜️🌊
      ✨ 彼の運転は荒い。
      (かれ の うんてん は あらい。)
      Anh ấy lái xe rất ẩu. 🏜️🚗

    103.🌡️ 蒸し暑い (mushiatsui):Nóng ẩm, oi bức.
      ✨ 夏は蒸し暑い日が続く。
      (なつ は むしあつい ひ が つづく。)
      Mùa hè có những ngày nóng ẩm kéo dài. 🌡️🌞
      ✨ 蒸し暑い部屋で寝るのは苦しい。
      (むしあつい へや で ねる の は くるしい。)
      Ngủ trong phòng nóng ẩm rất khó chịu. 🌡️😣

    104.📄 薄い (usui):Mỏng, nhạt.
      ✨ この紙は薄い。
      (この かみ は うすい。)
      Tờ giấy này rất mỏng. 📄📝
      ✨ 味が薄い。
      (あじ が うすい。)
      Vị nhạt. 📄🍵

    105.🌑 薄暗い (usugurai):Mờ mịt, tối tăm.
      ✨ 部屋が薄暗い。
      (へや が うすぐらい。)
      Căn phòng tối mờ. 🌑🏠
      ✨ 薄暗い森に入るのは怖い。
      (うすぐらい もり に はいる の は こわい。)
      Thật đáng sợ khi vào rừng mờ tối. 🌑🌲

    106.😔 虚しい、空しい (munashii):Trống rỗng, vô nghĩa.
      ✨ 努力が虚しい。
      (どりょく が むなしい。)
      Nỗ lực trở nên vô nghĩa. 😔💔
      ✨ 虚しい気持ちでいっぱいだ。
      (むなしい きもち で いっぱい だ。)
      Tôi cảm thấy trống rỗng. 😔😞

    107.😓 ⾒苦しい (migurushii):Khó coi, xấu xí.
      ✨ 見苦しい行動は避けるべきだ。
      (みぐるしい こうどう は さける べき だ。)
      Nên tránh những hành động khó coi. 😓🚫
      ✨ 彼の服装は見苦しい。
      (かれ の ふくそう は みぐるしい。)
      Trang phục của anh ấy trông thật khó coi. 😓👕

    108.🤝 親しい (shitashii):Thân thiết, gần gũi.
      ✨ 親しい友達と話す。
      (したしい ともだち と はなす。)
      Nói chuyện với bạn thân. 🤝👫
      ✨ 親しい関係を築く。
      (したしい かんけい を きずく。)
      Xây dựng mối quan hệ thân thiết. 🤝❤️

    109.📝 詳しい (kuwashii):Chi tiết, cụ thể.
      ✨ 詳しい説明を聞く。
      (くわしい せつめい を きく。)
      Nghe giải thích chi tiết. 📝👂
      ✨ この問題について詳しい情報が必要だ。
      (この もんだい について くわしい じょうほう が ひつよう だ。)
      Cần thông tin chi tiết về vấn đề này. 📝🔍

    110.🏚️ 貧しい (mazushii):Nghèo, khó khăn.
      ✨ 彼は貧しい家族に育った。
      (かれ は まずしい かぞく に そだった。)
      Anh ấy lớn lên trong một gia đình nghèo. 🏚️👨‍👩‍👦‍👦
      ✨ 貧しい生活を送る。
      (まずしい せいかつ を おくる。)
      Sống trong cảnh khó khăn. 🏚️💸

    111.🧠 賢い (kashikoi):Thông minh, khôn ngoan.
      ✨ 彼は賢い学生だ。
      (かれ は かしこい がくせい だ。)
      Anh ấy là một sinh viên thông minh. 🧠🎓
      ✨ 賢い選択をする。
      (かしこい せんたく を する。)
      Đưa ra lựa chọn khôn ngoan. 🧠✔️

    112.🏋️ 軽い (karui):Nhẹ.
      ✨ この荷物は軽い。
      (この にもつ は かるい。)
      Hành lý này nhẹ. 🏋️🧳
      ✨ 軽い運動をする。
      (かるい うんどう を する。)
      Thực hiện bài tập nhẹ. 🏋️🏃‍♂️

    113.😞 ⾟い (tsurai):Đau khổ, khó khăn.
      ✨ 辛い経験を乗り越える。
      (つらい けいけん を のりこえる。)
      Vượt qua những trải nghiệm đau khổ. 😞💪
      ✨ その仕事は辛い。
      (その しごと は つらい。)
      Công việc đó thật khó khăn. 😞💼

    114.🔄 近い (chikai):Gần.
      ✨ 駅が近い。
      (えき が ちかい。)
      Nhà ga gần đây. 🔄🚉
      ✨ 彼と近い関係にある。
      (かれ と ちかい かんけい に ある。)
      Có mối quan hệ gần gũi với anh ấy. 🔄❤️

    115.💪 逞ましい (takumashii):Mạnh mẽ, vững chắc.
      ✨ 彼は逞しい体格をしている。
      (かれ は たくましい たいかく を している。)
      Anh ấy có thân hình vạm vỡ. 💪🏋️‍♂️
      ✨ 逞しい精神を持つ。
      (たくましい せいしん を もつ。)
      Có tinh thần mạnh mẽ. 💪🧠

    116.🚄 速い (hayai):Nhanh chóng.
      ✨ 電車が速い。
      (でんしゃ が はやい。)
      Tàu chạy rất nhanh. 🚄🚆
      ✨ 速い対応が求められる。
      (はやい たいおう が もとめられる。)
      Cần phải phản ứng nhanh chóng. 🚄🕒

    117.⏳ 遅い (osoi):Chậm trễ.
      ✨ バスが遅い。
      (ばす が おそい。)
      Xe buýt đến muộn. ⏳🚌
      ✨ 遅いペースで進む。
      (おそい ぺーす で すすむ。)
      Tiến triển với tốc độ chậm. ⏳🐢

    118.🌌 遠い (tooi):Xa xôi.
      ✨ 故郷が遠い。
      (ふるさと が とおい。)
      Quê hương thật xa xôi. 🌌🏠
      ✨ 遠い未来を見据える。
      (とおい みらい を みすえる。)
      Nhìn về tương lai xa. 🌌🔮

    119.🍋 酸っぱい (suppai):Chua.
      ✨ このレモンは酸っぱい。
      (この れもん は すっぱい。)
      Quả chanh này chua. 🍋😖
      ✨ 酸っぱい表情をする。
      (すっぱい ひょうじょう を する。)
      Làm biểu cảm khó chịu như ăn chua. 🍋😣

    120.😖 醜い (minikui):Xấu xí.
      ✨ 醜い言葉を使わないで。
      (みにくい ことば を つかわないで。)
      Đừng dùng lời lẽ xấu xí. 😖❌
      ✨ 醜い争いが続いている。
      (みにくい あらそい が つづいている。)
      Cuộc tranh cãi xấu xí đang tiếp diễn. 😖💥

    121. 🏋️‍♂️ 重い (omoi):Nặng nề.
      ✨ この箱は重い。
      (この はこ は おもい。)
      Cái hộp này nặng. 🏋️‍♂️📦
      ✨ 責任が重い。
      (せきにん が おもい。)
      Trách nhiệm nặng nề. 🏋️‍♂️💼

    122. 🐢 鈍い (nibui):Chậm chạp, không nhanh nhẹn.
      ✨ 反応が鈍い。
      (はんのう が にぶい。)
      Phản ứng chậm chạp. 🐢💤
      ✨ 動きが鈍い。
      (うごき が にぶい。)
      Động tác chậm chạp. 🐢⏳

    123. 🔪 鋭い (surudoi):Sắc bén, nhạy bén.
      ✨ ナイフが鋭い。
      (ないふ が するどい。)
      Con dao sắc bén. 🔪🍴
      ✨ 彼の意見は鋭い。
      (かれ の いけん は するどい。)
      Ý kiến của anh ấy rất sắc bén. 🔪💡

    124. 📏 ⻑い (nagai):Dài.
      ✨ この道は長い。
      (この みち は ながい。)
      Con đường này dài. 📏🛤️
      ✨ 話が長い。
      (はなし が ながい。)
      Câu chuyện dài dòng. 📏🗣️

    125. 🏔️ 険しい (kewashii):Dốc đứng, khó khăn.
      ✨ 険しい山道を登る。
      (けわしい やまみち を のぼる。)
      Leo lên con đường núi dốc. 🏔️⛰️
      ✨ 彼の表情が険しい。
      (かれ の ひょうじょう が けわしい。)
      Biểu cảm của anh ấy rất nghiêm túc. 🏔️😠

    126. 🤔 難しい (muzukashii):Khó khăn.
      ✨ この問題は難しい。
      (この もんだい は むずかしい。)
      Vấn đề này khó. 🤔📚
      ✨ 理解するのが難しい。
      (りかい する の が むずかしい。)
      Khó để hiểu. 🤔❓

    127. 🌿 ⻘⽩い (aoiroii):Xanh nhạt, nhợt nhạt.
      ✨ 彼の顔色が青白い。
      (かれ の かおいろ が あおじろい。)
      Anh ấy trông nhợt nhạt. 🌿😷
      ✨ 青白い月が浮かんでいる。
      (あおじろい つき が うかんでいる。)
      Mặt trăng xanh nhạt đang hiện lên. 🌿🌕

    128. 😩 ⾯倒くさい (mendōkusai):Phiền phức, rắc rối.
      ✨ この作業は面倒くさい。
      (この さぎょう は めんどうくさい。)
      Công việc này thật phiền phức. 😩🛠️
      ✨ 面倒くさいことを避けたい。
      (めんどうくさい こと を さけたい。)
      Tôi muốn tránh những điều phiền phức. 😩🚫

    129. 🎭 ⾯⽩い (omoshiroi):Thú vị, hấp dẫn.
      ✨ この映画は面白い。
      (この えいが は おもしろい。)
      Bộ phim này thú vị. 🎭🎥
      ✨ 彼の話は面白い。
      (かれ の はなし は おもしろい。)
      Câu chuyện của anh ấy rất hấp dẫn. 🎭🗣️

    130. 💪 頼もしい (tanomoshii):Đáng tin cậy.
      ✨ 彼は頼もしい仲間だ。
      (かれ は たのもしい なかま だ。)
      Anh ấy là đồng đội đáng tin cậy. 💪🤝
      ✨ 頼もしい存在になりたい。
      (たのもしい そんざい に なりたい。)
      Tôi muốn trở thành một người đáng tin cậy. 💪🌟

    131. 🤪 ⾺⿅らしい (bakarashii):Ngớ ngẩn, lố bịch.
      ✨ その発言は馬鹿らしい。
      (その はつげん は ばからしい。)
      Phát biểu đó thật ngớ ngẩn. 🤪🗣️
      ✨ 馬鹿らしいことで悩むな。
      (ばからしい こと で なやむ な。)
      Đừng lo lắng về những chuyện ngớ ngẩn. 🤪❌

    132. 🤗 馴れ馴れしい (narenare shii):Thân mật quá mức.
      ✨ 彼は馴れ馴れしい態度で話しかけた。
      (かれ は なれなれしい たいど で はなしかけた。)
      Anh ấy đã nói chuyện với thái độ quá thân mật. 🤗🗣️
      ✨ 馴れ馴れしい接し方が苦手だ。
      (なれなれしい せっしかた が にがて だ。)
      Tôi không thích cách tiếp cận quá thân mật. 🤗😅

    133. 🔊 騒々しい (sōzōshii):Ồn ào, huyên náo.
      ✨ 街が騒々しい。
      (まち が そうぞうしい。)
      Thành phố ồn ào. 🔊🏙️
      ✨ 騒々しい音楽が流れている。
      (そうぞうしい おんがく が ながれている。)
      Âm nhạc ồn ào đang phát. 🔊🎶

    134. 🔈 騒がしい (sawagashii):Ồn ào, náo nhiệt.
      ✨ 教室が騒がしい。
      (きょうしつ が さわがしい。)
      Lớp học ồn ào. 🔈🏫
      ✨ 子供たちが騒がしく遊んでいる。
      (こどもたち が さわがしく あそんでいる。)
      Trẻ con đang chơi đùa ồn ào. 🔈👧👦

    135. 🏔️ ⾼い (takai):Cao, đắt.
      ✨ このビルは高い。
      (この びる は たかい。)
      Tòa nhà này rất cao. 🏔️🏢
      ✨ この商品は値段が高い。
      (この しょうひん は ねだん が たかい。)
      Sản phẩm này có giá cao. 🏔️💸

    136. 🌟 麗しい (uruwashii):Đẹp đẽ, thanh lịch.
      ✨ 麗しい風景が広がっている。
      (うるわしい ふうけい が ひろがっている。)
      Phong cảnh tuyệt đẹp đang mở ra. 🌟🏞️
      ✨ 彼女の麗しい姿に見惚れる。
      (かのじょ の うるわしい すがた に みとれる。)
      Bị cuốn hút bởi dáng vẻ đẹp đẽ của cô ấy. 🌟💖

    Người bảo lãnh khi xin vĩnh trú

    2024.08.22

    Mình thấy trong hồ sơ nộp vĩnh trú có yêu cầu phải nộp “Giấy bảo lãnh”(身元保証書). Cụ thể thì người bảo lãnh là gì, và trách nhiệm của người bảo lãnh là gì nhỉ?

    Theo luật Quản lý xuất nhập cảnh thì “Người bảo lãnh” (身元保証人) là người cam kết với Bộ trưởng Bộ Tư pháp về việc sẽ hỗ trợ về mặt kinh tế và chỉ dẫn về đời sống khi cần thiết để đảm bảo người nước ngoài mà họ bảo lãnh có thể sống ổn định và liên tục tại Nhật đúng theo mục đích nhập cảnh ban đầu.

    Người bảo lãnh khi xin vĩnh trú hoàn toàn khác với người bảo lãnh – người bảo lãnh liên đới được quy định trong Luật Dân sự.

    Nếu như người bảo lãnh trong Luật Dân sự có trách nhiệm mang tính pháp lý thì người bảo lãnh khi xin vĩnh trú không có trách nhiệm này. “Giấy bảo lãnh” (身元保証書) không có tính ràng buộc về mặt pháp lý đối với người bảo lãnh.

    Kể cả trong trường hợp người bảo lãnh không thực hiện các nội dung bảo lãnh thì phía Cục Quản lý xuất nhập cảnh cũng chỉ dừng lại ở việc nhắc nhở, yêu cầu thực hiện.

    Trong trường hợp đó, nếu người bảo lãnh không thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ cần thiết thì cũng chỉ dừng lại ở mức độ mất uy tín xã hội với tư cách là nguời bảo lãnh trong các trường hợp xin nhập cảnh, xin tư cách lưu trú cho người nước ngoài.
    Hay nói cách khác, người bảo lãnh chỉ có trách nhiệm mang tính đạo đức.

    Từ vựng chuyên ngành ビルメン

    2024.08.22

     

    あ行

    🌟 圧力計 (あつりょくけい): Đồng hồ đo áp suất, thiết bị dùng để đo lường áp suất của chất lỏng hoặc khí trong hệ thống ống hoặc máy móc.

    🌟 ウォーターポンププライヤー: Kìm bơm nước, dụng cụ cầm tay dùng để kẹp hoặc vặn các ống hoặc vật có kích thước lớn khác trong hệ thống ống dẫn.

    🌟 エアハンドリングユニット: Đơn vị xử lý không khí, thiết bị dùng để kiểm soát và điều hòa không khí trong hệ thống HVAC của các tòa nhà.

    🌟 営繕 (えいぜん): Sửa chữa và bảo trì, hoạt động sửa chữa và bảo dưỡng các trang thiết bị trong tòa nhà hoặc cơ sở hạ tầng.

    🌟 汚水槽 (おすいそう): Bể chứa nước thải, bể dùng để thu gom và xử lý nước thải từ tòa nhà.

    🌟 逆止弁 (ぎゃくしべん): Van một chiều, thiết bị van trong hệ thống ống dẫn, cho phép dòng chất lỏng hoặc khí chỉ chảy theo một hướng và ngăn dòng chảy ngược lại.

    🌟 キュービクル: Trạm biến áp trung thế, thiết bị điện cung cấp và điều chỉnh dòng điện áp cho các tòa nhà hoặc hệ thống điện.

    🌟 業務独占資格 (ぎょうむどくせんしかく): Chứng chỉ độc quyền nghề nghiệp, chứng chỉ yêu cầu bắt buộc để thực hiện một số công việc nhất định, chỉ những người có chứng chỉ mới được làm.

    🌟 空気環境測定 (くうきかんきょうそくてい): Đo lường môi trường không khí, quá trình kiểm tra và đánh giá chất lượng không khí trong tòa nhà.

    🌟 クランプメーター: Đồng hồ kẹp dòng, thiết bị đo cường độ dòng điện trong dây dẫn mà không cần phải ngắt mạch.

    🌟 系列系ビルメン会社 (けいれつけいびるめんがいしゃ): Công ty bảo trì tòa nhà thuộc chuỗi, các công ty bảo trì thuộc cùng một hệ thống hoặc chuỗi doanh nghiệp.

    🌟 現場ガチャ: Thay đổi đột xuất nhân sự tại hiện trường, chỉ việc thay đổi nhân sự trong các đội bảo trì tại công trường một cách bất ngờ hoặc ngẫu nhiên.

    🌟 交流 (こうりゅう): Dòng điện xoay chiều, dòng điện thay đổi chiều và cường độ theo chu kỳ.

    🌟 コンベックス: Thước dây cuộn, dụng cụ đo chiều dài linh hoạt, dễ dàng cuộn lại và di chuyển.


     

    さ行

    🌟 残留塩素測定 (ざんりゅうえんそそくてい): Đo lường clo dư, quá trình kiểm tra lượng clo còn lại trong nước sau khi xử lý để đảm bảo an toàn vệ sinh.

    🌟 資格手当 (しかくてあて): Phụ cấp chứng chỉ, khoản phụ cấp thêm được trả cho nhân viên có chứng chỉ chuyên môn trong lĩnh vực công việc.

    🌟 自社ビルメン (じしゃびるめん): Nhân viên bảo trì tòa nhà của công ty tự quản lý, nhân viên bảo trì thuộc biên chế trực tiếp của công ty chủ quản tòa nhà.

    🌟 自動火災報知設備 (じどうかさいほうちせつび): Hệ thống báo cháy tự động, thiết bị tự động phát hiện và báo động khi có hỏa hoạn xảy ra.

    🌟 宿直 (しゅくちょく): Trực đêm, nhiệm vụ ở lại làm việc hoặc giám sát tại tòa nhà hoặc cơ sở trong suốt đêm.

    🌟 消火栓 (しょうかせん): Vòi chữa cháy, thiết bị cấp nước để dập lửa trong các trường hợp hỏa hoạn.

    🌟 消防設備点検 (しょうぼうせつびてんけん): Kiểm tra thiết bị phòng cháy chữa cháy, quá trình kiểm tra và bảo dưỡng các thiết bị liên quan đến phòng cháy chữa cháy.

    🌟 水光熱メーター検針 (すいこうねつめーたーけんしん): Kiểm tra đồng hồ nước, điện, khí đốt, quá trình ghi lại các chỉ số tiêu thụ của nước, điện và nhiệt năng.

    🌟 水栓 (すいせん): Vòi nước, thiết bị dùng để mở và khóa dòng nước trong hệ thống cấp nước.

    🌟 施工管理 (せこうかんり): Quản lý thi công, quá trình giám sát và quản lý các công việc xây dựng và lắp đặt tại công trình.

    🌟 全熱交換器 (ぜんねつこうかんき): Thiết bị trao đổi nhiệt toàn phần, thiết bị dùng để trao đổi nhiệt độ giữa không khí trong và ngoài tòa nhà nhằm tiết kiệm năng lượng.

    🌟 待機時間 (たいきじかん): Thời gian chờ, thời gian mà nhân viên không làm việc nhưng phải sẵn sàng để thực hiện nhiệm vụ khi cần.

    🌟 中央監視装置 (ちゅうおうかんしそうち): Thiết bị giám sát trung tâm, hệ thống điều khiển và giám sát toàn bộ hoạt động của tòa nhà từ một trung tâm điều hành.

    🌟 直流 (ちょくりゅう): Dòng điện một chiều, dòng điện có chiều dòng chảy không đổi, thường sử dụng trong các thiết bị điện.

    🌟 貯水槽 (ちょすいそう): Bể chứa nước, bể dùng để trữ nước cho hệ thống cấp nước của tòa nhà.

    🌟 チラー: Máy làm lạnh, thiết bị dùng để làm mát không khí hoặc nước trong hệ thống điều hòa không khí.

    🌟 停電作業 (ていでんさぎょう): Công việc trong thời gian cúp điện, các công việc bảo trì hoặc sửa chữa hệ thống điện khi không có nguồn điện.

    🌟 テスター: Máy đo điện, thiết bị dùng để kiểm tra các thông số điện như điện áp, điện trở, dòng điện trong mạch.

    🌟 転職エージェント (てんしょくえーじぇんと): Đại lý hỗ trợ tìm việc, dịch vụ giúp người lao động tìm việc làm mới trong lĩnh vực khác.

    🌟 電流計 (でんりゅうけい): Ampe kế, thiết bị đo cường độ dòng điện chạy qua mạch điện.

    🌟 ドアクローザー: Thiết bị đóng cửa tự động, thiết bị lắp trên cửa để kiểm soát tốc độ đóng mở và đóng cửa tự động.

    🌟 独立系ビルメン会社 (どくりつけいびるめんがいしゃ): Công ty bảo trì tòa nhà độc lập, công ty bảo trì không thuộc chuỗi hoặc hệ thống nào, hoạt động độc lập.

    🌟 トーラー: Dụng cụ thông ống, thiết bị dùng để thông tắc ống thoát nước trong hệ thống ống dẫn.


     

    は行

    🌟 パイプレンチ: Cờ lê ống, dụng cụ dùng để vặn và tháo các ống hoặc phụ kiện ống dẫn nước hoặc khí.

    🌟 パッシブセンサー(人感センサー): Cảm biến thụ động (cảm biến chuyển động), thiết bị phát hiện sự di chuyển của con người để tự động bật/tắt thiết bị điện như đèn hoặc máy điều hòa.

    🌟 非常用発電機 (ひじょうようはつでんき): Máy phát điện khẩn cấp, thiết bị cung cấp điện tạm thời khi có sự cố cúp điện trong tòa nhà.

    🌟 ビルマネジメント: Quản lý tòa nhà, quy trình giám sát và quản lý toàn diện các hoạt động liên quan đến bảo trì, vận hành và quản lý tòa nhà.

    🌟 ファンコイルユニット: Thiết bị quạt sưởi/làm mát, hệ thống điều hòa không khí sử dụng quạt để điều hòa không khí trong tòa nhà.

    🌟 フィルター清掃 (フィルターせいそう): Vệ sinh bộ lọc, quá trình làm sạch các bộ lọc không khí hoặc nước để đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống.

    🌟 フラッシュバルブ: Van xả nước, thiết bị xả nước tự động trong hệ thống cấp nước hoặc thoát nước, thường dùng trong nhà vệ sinh.

    🌟 フランス落とし: Cửa chốt kiểu Pháp, thiết bị khóa cửa trên và dưới của cửa sổ hoặc cửa chính.

    🌟 分電盤 (ぶんでんばん): Bảng phân phối điện, thiết bị phân phối nguồn điện đến các thiết bị trong tòa nhà.

    🌟 変圧器 (へんあつき): Máy biến áp, thiết bị chuyển đổi điện áp từ mức này sang mức khác trong hệ thống điện.

    🌟 変流器 (へんりゅうき): Máy biến dòng, thiết bị dùng để biến đổi dòng điện từ mức cao xuống mức an toàn cho các thiết bị đo lường.

    🌟 ボイラー: Nồi hơi, thiết bị đun nước để tạo ra hơi nước hoặc nước nóng, được sử dụng trong hệ thống sưởi hoặc cung cấp nước nóng.

    🌟 防煙垂壁 (ぼうえんたれかべ): Vách ngăn khói, tường ngăn khói được lắp đặt trong tòa nhà để ngăn khói lan ra các khu vực khác khi xảy ra hỏa hoạn.

    🌟 防火ダンパー: Van ngăn cháy, thiết bị được lắp đặt trong hệ thống thông gió để ngăn chặn sự lan rộng của lửa và khói khi có hỏa hoạn.

    🌟 防水工事 (ぼうすいこうじ): Công trình chống thấm, các công việc xây dựng và sửa chữa để ngăn ngừa nước thấm vào bên trong tòa nhà.

    🌟 メガー: Đồng hồ đo điện trở cách điện (Megger), thiết bị dùng để kiểm tra độ cách điện của các dây dẫn điện và thiết bị điện.

    🌟 モーターレンチ: Cờ lê động cơ, dụng cụ dùng để vặn các bu lông và đai ốc, đặc biệt là trên các bộ phận của động cơ.

    🌟 モンキーレンチ: Mỏ lết, dụng cụ dùng để vặn các bu lông, đai ốc có kích cỡ khác nhau nhờ vào phần điều chỉnh mở rộng của mỏ lết.

    🌟 防煙垂壁 (ぼうえんたれかべ): Vách ngăn khói, tường ngăn khói được lắp đặt trong tòa nhà để ngăn khói lan ra các khu vực khác khi xảy ra hỏa hoạn.

    🌟 防火ダンパー: Van ngăn cháy, thiết bị được lắp đặt trong hệ thống thông gió để ngăn chặn sự lan rộng của lửa và khói khi có hỏa hoạn.

    🌟 防水工事 (ぼうすいこうじ): Công trình chống thấm, các công việc xây dựng và sửa chữa để ngăn ngừa nước thấm vào bên trong tòa nhà.

    🌟 メガー: Đồng hồ đo điện trở cách điện (Megger), thiết bị dùng để kiểm tra độ cách điện của các dây dẫn điện và thiết bị điện.

    🌟 モーターレンチ: Cờ lê động cơ, dụng cụ dùng để vặn các bu lông và đai ốc, đặc biệt là trên các bộ phận của động cơ.

    🌟 モンキーレンチ: Mỏ lết, dụng cụ dùng để vặn các bu lông, đai ốc có kích cỡ khác nhau nhờ vào phần điều chỉnh mở rộng của mỏ lết.


     

    ら行

    🌟 ラバーカップ: Cốc cao su thông tắc, dụng cụ được sử dụng để thông tắc bồn cầu hoặc bồn rửa bằng cách tạo áp suất đẩy tắc nghẽn ra ngoài.

    🌟 漏電 (ろうでん): Rò rỉ điện, hiện tượng dòng điện bị rò rỉ ra ngoài mạch điện, có thể gây nguy hiểm cho người và thiết bị.

    🌟 ロータンク: Bồn nước thấp, một loại bồn chứa nước được lắp đặt ở vị trí thấp hơn trong các hệ thống cấp nước, thường dùng trong nhà vệ sinh.

    🌟 渡り鳥ビルメン (わたりどりびるめん): Nhân viên bảo trì di động, người bảo trì thường xuyên chuyển đổi giữa các công ty hoặc công trình khác nhau để làm việc, giống như các loài chim di cư.


     

    英数字

    🌟 A工事: Công trình loại A, chỉ các công trình liên quan đến xây dựng cơ bản, được thực hiện bởi chủ đầu tư (ví dụ: hệ thống kết cấu, tường, sàn).

    🌟 B工事: Công trình loại B, chỉ các công trình do nhà thầu chính thực hiện với sự hợp tác của người thuê (ví dụ: hệ thống điều hòa không khí, điện).

    🌟 C工事: Công trình loại C, công trình mà người thuê tự thực hiện để thay đổi hoặc cải thiện nội thất và trang bị trong tòa nhà.

    🌟 CT(変流器) (へんりゅうき): Máy biến dòng, thiết bị biến đổi dòng điện từ mức cao xuống mức thấp hơn, phù hợp cho các thiết bị đo lường hoặc bảo vệ.

    🌟 CT(冷却塔) (れいきゃくとう): Tháp giải nhiệt, thiết bị sử dụng để làm mát nước trong hệ thống điều hòa không khí hoặc các hệ thống làm mát công nghiệp.

    🌟 EA: Hút khí thải (Exhaust Air), hệ thống hút khí thải ra ngoài môi trường từ các phòng hoặc khu vực cụ thể trong tòa nhà.

    🌟 EHP: Máy bơm nhiệt điện (Electric Heat Pump), hệ thống sử dụng điện để cung cấp nhiệt hoặc làm mát thông qua quá trình bơm nhiệt.

    🌟 ELB(漏電遮断器) (ろうでんしゃだんき): Cầu dao chống rò điện (Earth Leakage Breaker), thiết bị tự động ngắt điện khi phát hiện dòng điện rò rỉ để đảm bảo an toàn.

    🌟 GHP: Máy bơm nhiệt sử dụng gas (Gas Heat Pump), hệ thống điều hòa không khí sử dụng năng lượng từ gas để làm lạnh và sưởi ấm.

    🌟 MCCB: Cầu dao loại lớn (Molded Case Circuit Breaker), thiết bị ngắt mạch để bảo vệ hệ thống điện khỏi quá tải và ngắn mạch.

    🌟 OA: Cấp khí ngoài trời (Outdoor Air), hệ thống cung cấp không khí tươi từ bên ngoài vào trong tòa nhà để duy trì chất lượng không khí.

    🌟 RA: Hút khí hồi (Return Air), hệ thống thu hồi không khí từ các phòng hoặc khu vực và đưa trở lại hệ thống điều hòa không khí để xử lý.

    🌟 RC: Cấu trúc bê tông cốt thép (Reinforced Concrete), phương pháp xây dựng bằng cách đổ bê tông với lõi thép để tăng cường sức chịu tải.

    🌟 SA: Cấp khí cấp (Supply Air), hệ thống cung cấp không khí đã được điều hòa vào các phòng trong tòa nhà.

    🌟 SRC: Cấu trúc bê tông cốt thép và thép (Steel Reinforced Concrete), phương pháp xây dựng sử dụng cả thép và bê tông cốt thép để tăng cường độ bền của kết cấu.