Lưu trữ của tác giả: zou-wp

45 Phó từ N2 thường gặp

2024.08.21

1.🌟 びっしり (bisshiri):Chật kín, đầy ắp, không còn chỗ trống.
  ✨ この箱にはびっしりと書類が詰まっている。
  (この はこ に は びっしり と しょるい が つまっている。)
  Hộp này đầy ắp tài liệu. 📦📄
  ✨ 冷蔵庫はびっしりと食材が入っている。
  (れいぞうこ は びっしり と しょくざい が はいっている。)
  Tủ lạnh đầy ắp thực phẩm. 🥬🍓

2.🌟 ぎっしり (gisshiri):Chật chội, đầy ắp, không còn chỗ trống (tương tự như びっしり).
  ✨ バスの中はぎっしりと人が詰まっていた。
  (ばす の なか は ぎっしり と ひと が つまっていた。)
  Trong xe buýt đầy chật người. 🚌🚶‍♂️
  ✨ このカバンはぎっしり荷物が詰まっている。
  (この かばん は ぎっしり にもつ が つまっている。)
  Cái cặp này đầy ắp đồ đạc. 🎒📚

3.🌟 くっきり (kukkiri):Rõ ràng, sắc nét, nổi bật.
  ✨ その山はくっきりと見える。
  (その やま は くっきり と みえる。)
  Ngọn núi đó hiện ra rõ ràng. 🏔️🌄
  ✨ 写真がくっきりと鮮明だ。
  (しゃしん が くっきり と せんめい だ。)
  Bức ảnh rất sắc nét. 📸✨

4.🌟 どっさり (dossari):Nhiều, một đống, một mớ lớn.
  ✨ どっさりの野菜が届いた。
  (どっさり の やさい が とどいた。)
  Một đống rau đã được giao đến. 🥕🍅
  ✨ 彼はどっさりのプレゼントを持ってきた。
  (かれ は どっさり の ぷれぜんと を もってきた。)
  Anh ấy mang đến một đống quà tặng. 🎁🎉

5.🌟 びっしょり (bisshori):Ướt đẫm, ướt sũng.
  ✨ 雨に降られてびっしょりになった。
  (あめ に ふられて びっしょり に なった。)
  Tôi bị ướt đẫm vì mưa. 🌧️💧
  ✨ 汗でシャツがびっしょりになった。
  (あせ で しゃつ が びっしょり に なった。)
  Áo sơ mi bị ướt đẫm mồ hôi. 😓👕

6.🌟 ぽかぽか (pokapoka):Ấm áp, dễ chịu, ấm cúng.
  ✨ 日差しがぽかぽかと暖かい。
  (ひざし が ぽかぽか と あたたかい。)
  Ánh sáng mặt trời ấm áp. ☀️🌞
  ✨ 部屋の中はぽかぽかしている。
  (へや の なか は ぽかぽか している。)
  Trong phòng ấm cúng. 🏠🔥

7.🌟 ひんやり (hinyari):Mát lạnh, dễ chịu, có cảm giác mát mẻ.
  ✨ ひんやりとした風が気持ちいい。
  (ひんやり と した かぜ が きもち いい。)
  Gió mát lạnh thật dễ chịu. 🌬️🍃
  ✨ ひんやりした床の上に寝転ぶ。
  (ひんやり した ゆか の うえ に ねころぶ。)
  Nằm trên sàn nhà mát lạnh. 🛏️❄️

8.🌟 しっとり (shittori):Mềm mại, ẩm ướt, ẩm mượt.
  ✨ このケーキはしっとりとして美味しい。
  (この けーき は しっとり として おいしい。)
  Cái bánh này mềm mại và ngon. 🍰👌
  ✨ 土がしっとりと湿っている。
  (つち が しっとり と しめっている。)
  Đất ẩm ướt. 🌱🌧️

9.🌟 じめじめ (jimejime):Ẩm ướt, ẩm thấp, có cảm giác khó chịu vì độ ẩm.
  ✨ 雨が続いてじめじめしている。
  (あめ が つづいて じめじめ している。)
  Trời mưa liên tục làm không khí ẩm ướt. 🌧️💦
  ✨ この部屋はじめじめしていて嫌だ。
  (この へや は じめじめ していて いや だ。)
  Căn phòng này ẩm ướt và khó chịu. 🏠😟

10.🌟 ずっしり (zushiri):Nặng trĩu, cảm giác nặng nề.
  ✨ この本はずっしりとして重い。
  (この ほん は ずっしり として おもい。)
  Quyển sách này nặng trĩu và nặng. 📚⚖️
  ✨ バッグがずっしりと重い。
  (ばっぐ が ずっしり と おもい。)
  Cái túi nặng trĩu. 👜📦

11.🌟 ひっそり (hissori):Yên lặng, tĩnh mịch, không có nhiều người.
  ✨ その村はひっそりとして静かだ。
  (その むら は ひっそり として しずか だ。)
  Làng đó yên tĩnh và tĩnh mịch. 🌄🏡
  ✨ ひっそりとした公園で読書をする。
  (ひっそり とした こうえん で どくしょ を する。)
  Đọc sách trong công viên yên tĩnh. 📖🌳

12.🌟 ぐちゃぐちゃ (guchagucha):Lộn xộn, bừa bộn, nhão nhoẹt.
  ✨ 部屋がぐちゃぐちゃで片付けなければならない。
  (へや が ぐちゃぐちゃ で かたづけなければならない。)
  Căn phòng lộn xộn và phải dọn dẹp. 🏠🧹
  ✨ その料理はぐちゃぐちゃになってしまった。
  (その りょうり は ぐちゃぐちゃ になって しまった。)
  Món ăn đã bị nhão nhoẹt. 🍲😖

13.🌟 めちゃくちゃ (mechakucha):Hỗn độn, lộn xộn, rất nhiều, cực kỳ.
  ✨ 部屋がめちゃくちゃに散らかっている。
  (へや が めちゃくちゃ に ちらかっている。)
  Căn phòng rất lộn xộn. 🏠🌀
  ✨ 今日の天気はめちゃくちゃだ。
  (きょう の てんき は めちゃくちゃ だ。)
  Thời tiết hôm nay rất hỗn độn. 🌪️🌧️

14.🌟 すれすれ (suresure):Gần sát, suýt soát, chỉ một chút nữa thì.
  ✨ 車がすれすれで通り過ぎた。
  (くるま が すれすれ で とおりすぎた。)
  Xe hơi đi qua sát bên. 🚗🛣️
  ✨ 試験にすれすれ合格した。
  (しけん に すれすれ ごうかく した。)
  Tôi vừa đủ điểm đậu kỳ thi. 📚✍️

15.🌟 ほやほや (hoyahoya):Vừa mới làm xong, còn nóng, tươi mới.
  ✨ ほやほやのパンが焼き上がった。
  (ほやほや の ぱん が やきあがった。)
  Bánh vừa mới ra lò còn nóng hổi. 🍞🔥
  ✨ ほやほやのニュースが発表された。
  (ほやほや の にゅーす が はっぴょう された。)
  Tin tức mới được công bố. 📰✨

16.🌟 ぼろぼろ (boroboro):Rách nát, hư hỏng, không còn nguyên vẹn.
  ✨ このジャケットはぼろぼろになってしまった。
  (この じゃけっと は ぼろぼろ に なって しまった。)
  Cái áo khoác này đã trở nên rách nát. 🧥😞
  ✨ 古い本がぼろぼろになっている。
  (ふるい ほん が ぼろぼろ に なっている。)
  Quyển sách cũ đã bị hư hỏng. 📚📉

17.🌟 さっさと (sassato):Nhanh chóng, gọn gàng, không chần chừ.
  ✨ さっさと宿題を終わらせなさい。
  (さっさと しゅくだい を おわらせなさい。)
  Hãy hoàn thành bài tập nhanh chóng. 📚🚀
  ✨ さっさと仕事を片付けた。
  (さっさと しごと を かたづけた。)
  Tôi đã xử lý công việc một cách nhanh chóng. 💼⚡

18.🌟 せっせと (sesse to):Chăm chỉ, siêng năng, liên tục làm việc.
  ✨ 彼はせっせと働いている。
  (かれ は せっせと はたらいている。)
  Anh ấy làm việc chăm chỉ. 🛠️💪
  ✨ せっせと掃除をしている。
  (せっせと そうじ を している。)
  Tôi đang dọn dẹp một cách siêng năng. 🧹🧼

19.🌟 てきぱき (tekipaki):Nhanh nhẹn, hiệu quả, làm việc một cách gọn gàng và chính xác.
  ✨ 彼女はてきぱきと仕事をこなす。
  (かのじょ は てきぱき と しごと を こなす。)
  Cô ấy xử lý công việc nhanh nhẹn và hiệu quả. 💼💨
  ✨ てきぱきと家事を終わらせる。
  (てきぱき と かじ を おわらせる。)
  Hoàn thành công việc nhà một cách nhanh chóng và hiệu quả. 🏠🌟

20.🌟 こつこつ (kotsukotsu):Kiên nhẫn, chăm chỉ, làm việc từ từ và đều đặn.
  ✨ 彼はこつこつと勉強している。
  (かれ は こつこつ と べんきょう している。)
  Anh ấy học tập kiên nhẫn. 📚✏️
  ✨ こつこつと貯金を続けている。
  (こつこつ と ちょきん を つづけている。)
  Tôi tiếp tục tiết kiệm tiền một cách kiên nhẫn. 💰📈

21.🌟 じっくり (jikkuri):Cẩn thận, từ từ, một cách kỹ lưỡng.
  ✨ じっくり考えてから決めましょう。
  (じっくり かんがえて から きめましょう。)
  Hãy suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi quyết định. 🤔💭
  ✨ この問題をじっくりと解決する必要がある。
  (この もんだい を じっくり と かいけつ する ひつよう が ある。)
  Cần phải giải quyết vấn đề này một cách cẩn thận. 🔍📝

22.🌟 のろのろ (noronoro):Chậm chạp, từ từ, không nhanh.
  ✨ のろのろ歩いていると遅刻するよ。
  (のろのろ あるいている と ちこく する よ。)
  Nếu đi chậm chạp thì sẽ muộn. 🐢⏰
  ✨ のろのろとした動きでイライラする。
  (のろのろ と した うごき で いらいら する。)
  Di chuyển chậm chạp làm tôi cảm thấy khó chịu. 😠🕰️

23.🌟 しみじみ (shimishimi):Sâu sắc, cảm nhận sâu sắc, trải nghiệm.
  ✨ しみじみと人生の大切さを感じる。
  (しみじみ と じんせい の たいせつさ を かんじる。)
  Tôi cảm nhận sâu sắc tầm quan trọng của cuộc sống. 🌟🧠
  ✨ この映画を見てしみじみとした気持ちになった。
  (この えいが を みて しみじみ と した きもち に なった。)
  Tôi cảm thấy sâu sắc sau khi xem bộ phim này. 🎬❤️

24.🌟 つくづく (tsukudzuku):Thực sự, rất rõ ràng, sâu sắc.
  ✨ つくづく自分の不注意を反省した。
  (つくづく じぶん の ふちゅうい を はんせい した。)
  Tôi thực sự phản tỉnh sự cẩu thả của mình. 🤔🔍
  ✨ この風景はつくづく美しい。
  (この ふうけい は つくづく うつくしい。)
  Cảnh vật này thực sự đẹp. 🌅🏞️

25.🌟 ざっと (zatto):Sơ qua, đại khái, không chi tiết.
  ✨ ざっと見てみたけど問題ないと思う。
  (ざっと みてみた けど もんだい ない と おもう。)
  Tôi đã xem qua đại khái và nghĩ là không có vấn đề gì. 👀✅
  ✨ ざっと計算してみるとこのプロジェクトには時間がかかる。
  (ざっと けいさん してみる と この ぷろじぇくと には じかん が かかる。)
  Tính toán sơ qua, dự án này sẽ tốn thời gian. 🗓️📊

26.🌟 ずばり (zubari):Chính xác, rõ ràng, thẳng thắn.
  ✨ ずばりその問題は解決策が必要です。
  (ずばり その もんだい は かいけつさく が ひつよう です。)
  Chính xác là vấn đề đó cần có giải pháp. 💡🛠️
  ✨ ずばり言うと、あなたの計画は無理だと思う。
  (ずばり いう と、あなた の けいかく は むり だ と おもう。)
  Nói thẳng ra, tôi nghĩ kế hoạch của bạn là không khả thi. 🚫📉

27.🌟 すんなり (sunari):Một cách suôn sẻ, dễ dàng, không gặp khó khăn.
  ✨ 面接はすんなりと通った。
  (めんせつ は すんなり と とおった。)
  Cuộc phỏng vấn đã diễn ra suôn sẻ. 🎤💼
  ✨ 新しいシステムがすんなり導入できた。
  (あたらしい しすてむ が すんなり どうにゅう できた。)
  Hệ thống mới đã được triển khai dễ dàng. 💻👍

28.🌟 おっとり (ottori):Dịu dàng, từ tốn, nhẹ nhàng.
  ✨ 彼女はおっとりした性格だ。
  (かのじょ は おっとり した せいかく だ。)
  Cô ấy có tính cách dịu dàng. 🌸😊
  ✨ おっとりとした話し方が心地良い。
  (おっとり と した はなしかた が ここちよい。)
  Cách nói chuyện nhẹ nhàng thật dễ chịu. 🗣️💖

29.🌟 のんびり (nonbiri):Thoải mái, thư giãn, không vội vàng.
  ✨ のんびりと休日を過ごす。
  (のんびり と きゅうじつ を すごす。)
  Thư giãn vào ngày nghỉ. 🌴😌
  ✨ のんびりした町の雰囲気が好きだ。
  (のんびり した まち の ふんいき が すき だ。)
  Tôi thích không khí thư thái của thị trấn. 🏘️🌺

30.🌟 のびのび (nobinobi):Thoải mái, tự do, không bị hạn chế.
  ✨ 子供たちはのびのびと遊んでいる。
  (こどもたち は のびのび と あそんでいる。)
  Những đứa trẻ đang chơi đùa thoải mái. 🧒🌳
  ✨ この広い公園でのびのびとしたい。
  (この ひろい こうえん で のびのび と したい。)
  Tôi muốn thư giãn trong công viên rộng rãi này. 🌳🌼

31.🌟 いきいき (ikiiki):Sống động, tươi tắn, tràn đầy sức sống.
  ✨ 彼の目はいきいきとしている。
  (かれ の め は いきいき と している。)
  Đôi mắt của anh ấy tràn đầy sức sống. 👀✨
  ✨ この植物は元気にいきいきと育っている。
  (この しょくぶつ は げんき に いきいき と そだっている。)
  Cây này đang phát triển tươi tốt và khỏe mạnh. 🌿🌟

32.🌟 きびきび (kibikibi):Nhanh nhẹn, hiệu quả, đầy năng lượng.
  ✨ 彼女はきびきびと仕事をこなす。
  (かのじょ は きびきび と しごと を こなす。)
  Cô ấy xử lý công việc một cách nhanh nhẹn. 💼🚀
  ✨ きびきびした動作が印象的だった。
  (きびきび した どうさ が いんしょうてき だった。)
  Những động tác nhanh nhẹn đã để lại ấn tượng. 🕺✨

33.🌟 いらいら (iraira):Cảm thấy khó chịu, bực bội.
  ✨ 遅刻していらいらしている。
  (ちこく して いらいら している。)
  Tôi cảm thấy bực bội vì đến muộn. 😠⏳
  ✨ 彼の態度がいらいらさせる。
  (かれ の たいど が いらいら させる。)
  Thái độ của anh ấy làm tôi cảm thấy khó chịu. 😤🚫

34.🌟 むかむか (mukamuka):Cảm thấy buồn nôn, khó chịu, tức giận.
  ✨ 乗り物酔いでむかむかする。
  (のりものよい で むかむか する。)
  Tôi cảm thấy buồn nôn vì say xe. 🚗🤢
  ✨ 彼の言葉にむかむかしている。
  (かれ の ことば に むかむか している。)
  Tôi cảm thấy tức giận vì lời nói của anh ấy. 😡💥

35.🌟 きっぱり (kippari):Quyết đoán, rõ ràng, dứt khoát.
  ✨ きっぱりと断るつもりだ。
  (きっぱり と ことわる つもり だ。)
  Tôi dự định từ chối một cách dứt khoát. 🚫🗣️
  ✨ 彼はきっぱりと「NO」と言った。
  (かれ は きっぱり と「NO」と いった。)
  Anh ấy nói “không” một cách rõ ràng. ✋🛑

36.🌟 はきはき (hakihaki):Rõ ràng, hoạt bát, nói năng dứt khoát.
  ✨ 彼女ははきはきと答えた。
  (かのじょ は はきはき と こたえた。)
  Cô ấy trả lời một cách rõ ràng. 🗣️👍
  ✨ はきはきとした話し方が印象的だ。
  (はきはき と した はなしかた が いんしょうてき だ。)
  Cách nói năng rõ ràng thật ấn tượng. 💬✨

37.🌟 おどおど (odoro):Lo lắng, nhút nhát, không tự tin.
  ✨ 彼はおどおどしていた。
  (かれ は おどおど していた。)
  Anh ấy cảm thấy lo lắng và nhút nhát. 😟😰
  ✨ おどおどした態度が気になる。
  (おどおど した たいど が き に なる。)
  Thái độ nhút nhát của bạn làm tôi lo lắng. 😓🔍

38.🌟 そわそわ (sowasowa):Bồn chồn, không yên, lo lắng.
  ✨ 試験の結果を待っているときにそわそわしていた。
  (しけん の けっか を まっている とき に そわそわ していた。)
  Tôi cảm thấy bồn chồn khi chờ kết quả kỳ thi. 📝😬
  ✨ 彼女はそわそわしていて落ち着かない。
  (かのじょ は そわそわ していて おちつかない。)
  Cô ấy cảm thấy lo lắng và không thể bình tĩnh. 😣💭

39.🌟 くよくよ (kuyokuyo):Lo lắng, cảm thấy buồn phiền về một vấn đề nhỏ.
  ✨ そんなことをくよくよ考えても仕方ない。
  (そんな こと を くよくよ かんがえても しがたない。)
  Lo lắng về những chuyện nhỏ như vậy cũng không có ích gì. 🤔🚫
  ✨ くよくよしても問題は解決しない。
  (くよくよ しても もんだい は かいけつ しない。)
  Lo lắng không giúp giải quyết được vấn đề. 😟🔄

40.🌟 にやにや (niyaniya):Cười mỉm, cười một cách tinh quái, hài lòng.
  ✨ 彼はにやにやしながら話している。
  (かれ は にやにや しながら はなしている。)
  Anh ấy nói chuyện với một nụ cười mỉm. 😏✨
  ✨ 成功してにやにやしている。
  (せいこう して にやにや している。)
  Tôi cảm thấy hài lòng và cười mỉm vì thành công. 😁🏆

41.🌟 ひやひや (hiyahiya):Cảm thấy lạnh, hồi hộp, lo lắng.
  ✨ 冷たい風がひやひやする。
  (つめたい かぜ が ひやひや する。)
  Gió lạnh làm tôi cảm thấy lạnh run. 🌬️🥶
  ✨ この映画はひやひやする展開が続く。
  (この えいが は ひやひや する てんかい が つづく。)
  Bộ phim này liên tục có những tình tiết hồi hộp. 🎥😰

42.🌟 ぼんやり (bonyari):Mơ màng, không rõ ràng, lơ đãng.
  ✨ ぼんやりと外を見ていた。
  (ぼんやり と そと を みていた。)
  Tôi nhìn ra ngoài một cách mơ màng. 🌫️👀
  ✨ ぼんやりとした考えが頭に浮かぶ。
  (ぼんやり と した かんがえ が あたま に うかぶ。)
  Những suy nghĩ mơ hồ hiện lên trong đầu tôi. 🧠🌫️

43.🌟 ぐったり (guttari):Mệt mỏi, kiệt sức, không còn sức lực.
  ✨ 長い旅行でぐったりしている。
  (ながい りょこう で ぐったり している。)
  Tôi cảm thấy kiệt sức sau chuyến đi dài. 🏞️😫
  ✨ 疲れてぐったりしてしまった。
  (つかれて ぐったり してしまった。)
  Tôi đã cảm thấy mệt mỏi hoàn toàn. 😔💤

44.🌟 くたくた (kutakuta):Rất mệt, kiệt sức, không còn sức lực.
  ✨ 一日中働いてくたくたになった。
  (いちにちじゅう はたらいて くたくた に なった。)
  Tôi cảm thấy kiệt sức sau một ngày làm việc. 💼😩
  ✨ 長時間の歩行でくたくたになった。
  (ちょうじかん の ほこう で くたくた に なった。)
  Tôi cảm thấy mệt mỏi vì đi bộ lâu. 🚶‍♂️😴

45.🌟 へとへと (hetoheto):Mệt mỏi, kiệt sức, không còn sức lực.
  ✨ 登山の後でへとへとになった。
  (とざん の あと で へとへと に なった。)
  Tôi cảm thấy kiệt sức sau khi leo núi. 🏔️😵
  ✨ 仕事でへとへとになる。
  (しごと で へとへと に なる。)
  Tôi cảm thấy mệt mỏi vì công việc. 💻😫

120 Cặp từ đồng nghĩa trong N1

2024.08.21

1. あたかも 🔂 まるで :Cứ như thể là
  ✨ 彼はあたかも全てを知っているかのように話す。
    (かれはあたかもすべてをしっているかのようにはなす。)
    Anh ấy nói chuyện cứ như thể biết mọi thứ.

  ✨ 彼女はまるで夢の中にいるようだった。
    (かのじょはまるでゆめのなかにいるようだった。)
    Cô ấy cứ như thể đang ở trong giấc mơ.

2. ⼈気者 (にんきもの) 🔂 スター (スター):Ngôi sao, thần tượng
  ✨ 彼は学校で⼈気者だ。
    (かれはがっこうでにんきものだ。)
    Anh ấy là người được yêu thích trong trường.

  ✨ 彼女は映画界のスターです。
    (かのじょはえいがかいのすたーです。)
    Cô ấy là một ngôi sao trong ngành điện ảnh.

3. 厚かまし (あつかまし) 🔂 図々しい (ずうずうしい):Trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
  ✨ 彼は厚かましくも他人の物を借りた。
    (かれはあつかましくもたにんのものをかりた。)
    Anh ta trơ trẽn mượn đồ của người khác.

  ✨ 彼の図々しい態度には驚いた。
    (かれのずうずうしいたいどにはおどろいた。)
    Tôi đã ngạc nhiên với thái độ mặt dày của anh ấy.

4. うっとうしい (鬱陶しい) 🔂 おもくるしい (重苦しい):Chán nản, buồn rầu, ủ rũ, khó chịu
  ✨ この天気は本当にうっとうしい。
    (このてんきはほんとうにうっとうしい。)
    Thời tiết này thật là u ám và khó chịu.

  ✨ 部屋の雰囲気が重苦しい。
    (へやのふんいきがおもくるしい。)
    Không khí trong phòng thật nặng nề.

5. おちる (落ちる) 🔂 褪せる (あせる):Phai màu
  ✨ このシャツの色が落ちてしまった。
    (このしゃつのいろがおちてしまった。)
    Màu của chiếc áo này đã bị phai.

  ✨ 太陽の光でカーテンの色が褪せた。
    (たいようのひかりでかーてんのいろがあせた。)
    Màu rèm đã phai do ánh sáng mặt trời.

6. 抑制 (よくせい) 🔂 抑え⽌める (おさえとどめる):Kìm hãm, tiết chế lại
  ✨ 感情を抑制することが大事です。
    (かんじょうをよくせいすることがだいじです。)
    Việc kìm hãm cảm xúc là rất quan trọng.

  ✨ 彼は怒りを抑え⽌めるのが難しかった。
    (かれはいかりをおさえとどめるのがむずかしかった。)
    Anh ấy gặp khó khăn trong việc kìm chế cơn giận.

7. うんと  🔂 たくさん:Đầy nhiều
  ✨ 今日はうんと食べました。
    (きょうはうんとたべました。)
    Hôm nay tôi đã ăn rất nhiều.

  ✨ たくさんの人が集まった。
    (たくさんのひとがあつまった。)
    Rất nhiều người đã tụ tập.

8. きまり悪い (きまりわるい) 🔂 気恥ずかしい (きはずかしい):Rụt rè, bẽn lẽn, e thẹn
  ✨ 彼はきまり悪そうに笑った。
    (かれはきまりわるそうにわらった。)
    Anh ấy cười một cách bẽn lẽn.

  ✨ その時、私はとても気恥ずかしかった。
    (そのとき、わたしはとてもきはずかしかった。)
    Lúc đó, tôi cảm thấy rất rụt rè.

9. 労る (いたわる) 🔂 労う (ねぎらう):Trông nom, chăm sóc, đối xử tử tế, an ủi
  ✨ 老人を労ることは大切です。
    (ろうじんをいたわることはたいせつです。)
    Việc chăm sóc người già là rất quan trọng.

  ✨ 彼は部下を労った。
    (かれはぶかをねぎらった。)
    Anh ấy đã động viên cấp dưới của mình.

10. ⼀⾓ (いっかく) 🔂 コーナー:Quầy, góc, chuyên mục
  ✨ この店には静かな一角があります。
    (このみせにはしずかないっかくがあります。)
    Trong cửa hàng này có một góc yên tĩnh.

  ✨ このコーナーには新しい商品が並んでいます。
    (このこーなーにはあたらしいしょうひんがならんでいます。)
    Góc này có trưng bày các sản phẩm mới.

11. 誹謗 (ひぼう) 🔂 中傷 (ちゅうしょう):Phỉ báng, chê trách
  ✨ 彼は誹謗されても動じない。
    (かれはひぼうされてもどうじない。)
    Anh ấy không bị dao động dù bị phỉ báng.

  ✨ 中傷の言葉は無視した方がいい。
    (ちゅうしょうのことばはむししたほうがいい。)
    Tốt hơn là bỏ qua những lời chê trách.

12. 前後 (ぜんご) 🔂 順序が逆になっている (じゅんじょがぎゃくになっている):Không theo trình tự
  ✨ 話の前後が逆になってしまった。
    (はなしのぜんごがぎゃくになってしまった。)
    Câu chuyện đã bị đảo lộn trình tự.

  ✨ 彼の説明は順序が逆になっている。
    (かれのせつめいはじゅんじょがぎゃくになっている。)
    Lời giải thích của anh ấy không theo trình tự.

13. 各々 (おのおの) 🔂 各⾃ (かくじ):Mỗi người, mỗi cá nhân
  ✨ 各々の役割を果たすことが重要だ。
    (おのおののやくわりをはたすことがじゅうようだ。)
    Việc hoàn thành vai trò của mỗi người là rất quan trọng.

  ✨ 各自が責任を持って行動するべきだ。
    (かくじがせきにんをもってこうどうするべきだ。)
    Mỗi cá nhân nên hành động có trách nhiệm.

14. きっぱり 🔂 断固 (だんこ):Kiên định, chắc chắn
  ✨ 彼はきっぱりと断った。
    (かれはきっぱりとことわった。)
    Anh ấy đã từ chối một cách dứt khoát.

  ✨ 彼は断固として譲らない。
    (かれはだんことしてゆずらない。)
    Anh ấy kiên quyết không nhượng bộ.

15. 煙たい (けむたい) 🔂 鬱陶しい (うっとうしい):Khó chịu, ngột ngạt
  ✨ 煙たくて部屋にいられない。
    (けむたくてへやにいられない。)
    Phòng đầy khói đến mức không thể ở lại được.

  ✨ この天気は鬱陶しい。
    (このてんきはうっとうしい。)
    Thời tiết này thật khó chịu.

16. 清々しい (すがすがしい) 🔂 爽やか (さわやか):Tươi tắn, dễ chịu, sảng khoái
  ✨ 朝の清々しい空気が好きです。
    (あさのすがすがしいくうきがすきです。)
    Tôi thích không khí tươi mát vào buổi sáng.

  ✨ 爽やかな風が吹いている。
    (さわやかなかぜがふいている。)
    Gió thổi nhẹ nhàng, dễ chịu.

17. 規則 (きそく) 🔂 ルール:Quy tắc, luật lệ
  ✨ 学校の規則を守ることが大切です。
    (がっこうのきそくをまもることがたいせつです。)
    Việc tuân thủ quy tắc của trường là rất quan trọng.

  ✨ ルールを破ると罰がある。
    (るーるをやぶるとばつがある。)
    Nếu vi phạm luật lệ sẽ bị phạt.

18. 体得 (たいとく) 🔂 ⾃分のものにしている :Thông minh, hiểu biết
  ✨ 彼は技術をしっかりと体得している。
    (かれはぎじゅつをしっかりとたいとくしている。)
    Anh ấy đã nắm vững kỹ thuật.

  ✨ その知識を自分のものにしている。
    (そのちしきをじぶんのものにしている。)
    Anh ấy đã nắm bắt được kiến thức đó.

19. ことごとく  🔂 みな :Luôn luôn, tất cả
  ✨ 彼の提案はことごとく却下された。
    (かれのていあんはことごとくきゃっかされた。)
    Tất cả đề xuất của anh ấy đều bị từ chối.

  ✨ みんなが賛成している。
    (みんながさんせいしている。)
    Mọi người đều đồng ý.

20. そそっかしい 🔂 あわて者 (あわてもの):Người vội vàng, hấp tấp
  ✨ 彼はそそっかしくて、よく物を忘れる。
    (かれはそそっかしくて、よくものをわすれる。)
    Anh ấy hấp tấp và thường quên đồ.

  ✨ 彼女はあわて者で、よくミスをする。
    (かのじょはあわてもので、よくみすをする。)
    Cô ấy là người vội vàng nên thường mắc sai lầm.

21. かばう 🔂 守る (まもる):Bao che, bảo vệ, giữ gìn
  ✨ 彼はいつも友達をかばっている。
    (かれはいつもともだちをかばっている。)
    Anh ấy luôn bao che cho bạn bè.

  ✨ 家族を守るために働いている。
    (かぞくをまもるためにはたらいている。)
    Anh ấy làm việc để bảo vệ gia đình.

22. 安売り (やすうり) 🔂 バーゲン:Bán hạ giá
  ✨ この店では毎月安売りセールがあります。
    (このみせではまいつきやすうりせーるがあります。)
    Cửa hàng này có đợt giảm giá mỗi tháng.

  ✨ バーゲンでたくさん買い物をした。
    (ばーげんでたくさんかいものをした。)
    Tôi đã mua rất nhiều đồ trong đợt giảm giá.

23. 該当 (がいとう) 🔂 当てはまる (あてはまる):Đúng, hợp
  ✨ その条件に該当する人はいない。
    (そのじょうけんにがいとうするひとはいない。)
    Không có ai phù hợp với điều kiện đó.

  ✨ このルールは全員に当てはまる。
    (このるーるはぜんいんにあてはまる。)
    Quy tắc này áp dụng cho tất cả mọi người.

24. ⽋如 (けつじょ) 🔂 あるべきものが⽋けている (あるべきものがかけている):Sự thiếu, không đủ
  ✨ 彼の主張には何か欠如している。
    (かれのしゅちょうにはなにかけつじょしている。)
    Lời tuyên bố của anh ấy có gì đó thiếu sót.

  ✨ その議論には重要なポイントが欠けている。
    (そのぎろんにはじゅうようなぽいんとがかけている。)
    Cuộc thảo luận đó thiếu điểm quan trọng.

25. じみじみ 🔂 つくづく:Sâu sắc, tỉ mỉ
  ✨ 彼の言葉がじみじみと胸に響いた。
    (かれのことばがじみじみとむねにひびいた。)
    Lời nói của anh ấy đã chạm đến trái tim tôi một cách sâu sắc.

  ✨ 自分の過ちをつくづく反省する。
    (じぶんのあやまちをつくづくはんせいする。)
    Tôi suy ngẫm sâu sắc về sai lầm của mình.

26. 着々と (ちゃくちゃくと) 🔂 一歩一歩 (いっぽいっぽ):Từng bước, ổn định
  ✨ 計画が着々と進んでいる。
    (けいかくがちゃくちゃくとすすんでいる。)
    Kế hoạch đang tiến triển ổn định.

  ✨ 彼は一歩一歩成功に近づいている。
    (かれはいっぽいっぽせいこうにちかづいている。)
    Anh ấy đang từng bước tiến gần đến thành công.

27. 逞しい (たくましい) 🔂 力強い (ちからづよい):Mạnh khỏe
  ✨ 逞しい青年が海で泳いでいる。
    (たくましいせいねんがうみでおよいでいる。)
    Một thanh niên khỏe mạnh đang bơi trên biển.

  ✨ 彼の演説はとても力強かった。
    (かれのえんぜつはとてもちからづよかった。)
    Bài phát biểu của anh ấy rất mạnh mẽ.

28. たやすい  🔂 容易 (ようい):Dễ dàng
  ✨ その仕事はたやすく終わった。
    (そのしごとはたやすくおわった。)
    Công việc đó đã hoàn thành một cách dễ dàng.

  ✨ 容易に解決できる問題ではない。
    (よういにかいけつできるもんだいではない。)
    Đây không phải là vấn đề dễ dàng để giải quyết.

29. 様式 (ようしき) 🔂 パターン :Kiểu, hình mẫu
  ✨ 日本の建築様式は美しい。
    (にほんのけんちくようしきはうつくしい。)
    Kiểu kiến trúc Nhật Bản rất đẹp.

  ✨ その行動パターンは予測可能です。
    (そのこうどうぱたーんはよそくかのうです。)
    Hành vi đó có thể dự đoán được.

30. 破壊 (はかい) 🔂 壊れていたんでいる (こわれていたんでいる):Phá hủy
  ✨ 環境破壊は深刻な問題です。
    (かんきょうはかいはしんこくなもんだいです。)
    Phá hủy môi trường là một vấn đề nghiêm trọng.

  ✨ 彼の車は事故で壊れていたんでいる。
    (かれのくるまはじこでこわれていたんでいる。)
    Xe của anh ấy bị hỏng do tai nạn.

31. なおさら  🔂 さらに :Hơn nữa
  ✨ 彼の話を聞いて、なおさら驚いた。
    (かれのはなしをきいて、なおさらおどろいた。)
    Sau khi nghe câu chuyện của anh ấy, tôi lại càng ngạc nhiên hơn.

  ✨ さらに努力が必要です。
    (さらにどりょくがひつようです。)
    Cần nỗ lực hơn nữa.

32. 名高い (なたかい) 🔂 有名な (ゆうめいな):Nổi tiếng
  ✨ この城は名高い観光地です。
    (このしろはなたかいかんこうちです。)
    Lâu đài này là một điểm du lịch nổi tiếng.

  ✨ 彼女は有名な作家です。
    (かのじょはゆうめいなさっかです。)
    Cô ấy là một nhà văn nổi tiếng.

33. 凝る (こる) 🔂 ふける :Mải mê, say sưa
  ✨ 彼は写真に凝っている。
    (かれはしゃしんにこっている。)
    Anh ấy đang say mê với nhiếp ảnh.

  ✨ 彼女は読書にふけっている。
    (かのじょはどくしょにふけっている。)
    Cô ấy đang mải mê đọc sách.

34. 均衡 (きんこう) 🔂 バランス:Cân bằng
  ✨ 市場の均衡が崩れた。
    (しじょうのきんこうがくずれた。)
    Sự cân bằng của thị trường đã bị phá vỡ.

  ✨ 食事のバランスを大切にする。
    (しょくじのばらんすをたいせつにする。)
    Việc cân bằng dinh dưỡng trong bữa ăn là rất quan trọng.

35. 寄付 (きふ) 🔂 贈与 (ぞうよ):Ban tặng
  ✨ 多額の寄付を行った。
    (たがくのきふをおこなった。)
    Đã thực hiện một khoản quyên góp lớn.

  ✨ 彼は土地を贈与した。
    (かれはとちをぞうよした。)
    Anh ấy đã tặng đất.

36. 気兼ねしている (きがねしている) 🔂 気を遣って遠慮している (きをつかってえんりょしている):Khách sáo, giữ ý
  ✨ 彼女は気兼ねして何も言わない。
    (かのじょはきがねしてなにもいわない。)
    Cô ấy giữ ý và không nói gì.

  ✨ 友達に気を遣って遠慮している。
    (ともだちにきをつかってえんりょしている。)
    Anh ấy giữ ý với bạn bè.

37. ばったり 🔂 偶然 (ぐうぜん):Ngẫu nhiên
  ✨ 駅で彼とばったり会った。
    (えきでかれとばったりあった。)
    Tình cờ gặp anh ấy ở ga.

  ✨ 偶然に旧友と再会した。
    (ぐうぜんにきゅうゆうとさいかいした。)
    Tôi đã tình cờ gặp lại người bạn cũ.

38. まごまごする 🔂 うろたえる :Bối rối vì không biết phải làm thế nào
  ✨ 初めての場所でまごまごした。
    (はじめてのばしょでまごまごした。)
    Tôi đã bối rối khi ở một nơi lần đầu tiên đến.

  ✨ 彼は問題に直面してうろたえた。
    (かれはもんだいにちょくめんしてうろたえた。)
    Anh ấy đã bối rối khi đối mặt với vấn đề.

39. 目標 (もくひょう) 🔂 ゴール :Mục tiêu
  ✨ 目標を達成するために頑張っている。
    (もくひょうをたっせいするためにがんばっている。)
    Tôi đang cố gắng để đạt được mục tiêu.

  ✨ ゴールに向かって走っている。
    (ごーるにむかってはしっている。)
    Tôi đang chạy về đích.

40. みすぼらしい  🔂 貧弱な (ひんじゃくな):Cũ nát, nghèo đói
  ✨ みすぼらしい家に住んでいる。
    (みすぼらしいいえにすんでいる。)
    Anh ấy sống trong một ngôi nhà cũ nát.

  ✨ 彼の服装は貧弱だ。
    (かれのふくそうはひんじゃくだ。)
    Trang phục của anh ấy rất nghèo nàn.

41. 誂える (あつらえる) 🔂 仕立てる (したてる):Đặt làm riêng cho mình, theo ý mình
  ✨ スーツを誂えるために仕立て屋に行った。
    (すーつをあつらえるためにしたてやにいった。)
    Tôi đã đến thợ may để đặt làm một bộ vest theo ý mình.

  ✨ 彼は自分に合った服を仕立てた。
    (かれはじぶんにあったふくをしたてた。)
    Anh ấy đã tự may quần áo phù hợp với mình.

42. 緩和 (かんわ) 🔂 程度をやわらげている (ていどをやわらげている):Nới lỏng, làm giảm mức độ
  ✨ 規制が緩和された。
    (きせいがかんわされた。)
    Các quy định đã được nới lỏng.

  ✨ 痛みが程度をやわらげている。
    (いたみがていどをやわらげている。)
    Cơn đau đã giảm mức độ.

43. もっぱら  🔂 ほとんど :Hầu hết, hầu như
  ✨ 最近はもっぱら読書に時間を費やしている。
    (さいきんはもっぱらどくしょにじかんをついやしている。)
    Dạo gần đây tôi dành hầu hết thời gian cho việc đọc sách.

  ✨ 彼の時間はほとんど仕事に費やされている。
    (かれのじかんはほとんどしごとについやされている。)
    Thời gian của anh ấy hầu như dành cho công việc.

44. みっともない  🔂 見苦しい (みぐるしい):Vô duyên, đáng xấu hổ
  ✨ 彼の態度はみっともない。
    (かれのたいどはみっともない。)
    Thái độ của anh ấy thật đáng xấu hổ.

  ✨ 彼の行動は見苦しかった。
    (かれのこうどうはみぐるしかった。)
    Hành động của anh ấy thật khó coi.

45. 気に障る (きにさわる) 🔂 不快な (ふかいな):Cảm thấy khó chịu, không thoải mái
  ✨ 彼の言葉が気に障った。
    (かれのことばがきにさわった。)
    Tôi cảm thấy khó chịu với lời nói của anh ấy.

  ✨ この状況は不快だ。
    (このじょうきょうはふかいだ。)
    Tình huống này thật không thoải mái.

46. 身にしみる (みにしみる) 🔂 こたえる:Cảm nhận sâu sắc, thấu cảm
  ✨ 冬の寒さが身にしみる。
    (ふゆのさむさがみにしみる。)
    Cái lạnh của mùa đông thật thấm vào da thịt.

  ✨ 彼の言葉が心にこたえた。
    (かれのことばがこころにこたえた。)
    Lời nói của anh ấy đã chạm đến lòng tôi.

47. 解約 (かいやく) 🔂 キャンセル:Hủy bỏ
  ✨ 契約を解約した。
    (けいやくをかいやくした。)
    Hợp đồng đã được hủy bỏ.

  ✨ 予約をキャンセルした。
    (よやくをきゃんせるした。)
    Tôi đã hủy đặt chỗ.

48. 息切れる (いきぎれる) 🔂 力が続かず弱っている (ちからがつづかずよわっている):Yếu dần, không thể tiếp tục
  ✨ 彼は息切れして、山の途中で休んだ。
    (かれはいきぎれして、やまのとちゅうでやすんだ。)
    Anh ấy bị hụt hơi và nghỉ ngơi giữa chừng trên núi.

  ✨ 長時間の仕事で力が続かず弱っている。
    (ちょうじかんのしごとでちからがつづかずよわっている。)
    Làm việc lâu dài đã khiến anh ấy yếu dần.

49. もとより 🔂 初めから (はじめから):Từ đầu
  ✨ この計画はもとより無理があった。
    (このけいかくはもとよりむりがあった。)
    Kế hoạch này vốn dĩ đã không khả thi từ đầu.

  ✨ 彼は初めからあきらめていた。
    (かれははじめからあきらめていた。)
    Anh ấy đã từ bỏ ngay từ đầu.

50. はなはだ 🔂 著しく (いちじるしく):Rất, vô cùng, lắm
  ✨ 彼の行動ははなはだ不適切だった。
    (かれのこうどうははなはだふてきせつだった。)
    Hành động của anh ấy rất không thích hợp.

  ✨ 彼女の成績は著しく向上した。
    (かのじょのせいせきはいちじるしくこうじょうした。)
    Thành tích của cô ấy đã cải thiện đáng kể.

51. おびただしい  🔂 ものすごい:Dã man, kinh khủng
  ✨ おびただしい数の人が集まった。
    (おびただしいかずのひとがあつまった。)
    Một số lượng lớn người đã tụ tập.

  ✨ ものすごい騒音が聞こえる。
    (ものすごいそうおんがきこえる。)
    Tiếng ồn kinh khủng đang vang lên.

52. くどい  🔂 しつこい:Lằng nhằng
  ✨ くどい説明は嫌われる。
    (くどいせつめいはきらわれる。)
    Giải thích dài dòng sẽ bị ghét.

  ✨ しつこい勧誘を断った。
    (しつこいかんゆうをことわった。)
    Tôi đã từ chối lời mời lằng nhằng.

53. 計画 (けいかく) 🔂 プラン:Kế hoạch
  ✨ 新しいプロジェクトの計画を立てた。
    (あたらしいぷろじぇくとのけいかくをたてた。)
    Đã lập kế hoạch cho dự án mới.

  ✨ 旅行のプランを考えている。
    (りょこうのぷらんをかんがえている。)
    Tôi đang suy nghĩ về kế hoạch du lịch.

54. 恐縮する (きょうしゅくする) 🔂 申し訳なく思っている (もうしわけなくおもっている):Thấy ngại, thấy mình làm phiền người khác
  ✨ お世話になって恐縮しております。
    (おせわになってきょうしゅくしております。)
    Tôi rất ngại vì đã làm phiền bạn.

  ✨ 彼に助けてもらって申し訳なく思っている。
    (かれにたすけてもらってもうしわけなくおもっている。)
    Tôi thấy rất ngại vì đã được anh ấy giúp đỡ.

55. とかく 🔂 ともすれば:Có khuynh hướng
  ✨ 彼はとかく遅刻しがちだ。
    (かれはとかくちこくしがちだ。)
    Anh ấy có khuynh hướng đến muộn.

  ✨ ともすれば彼は失敗しやすい。
    (ともすればかれはしっぱいしやすい。)
    Anh ấy dễ dàng mắc sai lầm.

56. はしたない  🔂 無作法 (ぶさほう):Vô lễ
  ✨ はしたない態度を改めなさい。
    (はしたないたいどをあらためなさい。)
    Hãy thay đổi thái độ vô lễ đó đi.

  ✨ 彼の無作法な言葉に驚いた。
    (かれのぶさほうなことばにおどろいた。)
    Tôi ngạc nhiên trước lời nói vô lễ của anh ấy.

57. 目録 (もくろく) 🔂 リスト :Danh sách
  ✨ 商品目録を作成した。
    (しょうひんもくろくをさくせいした。)
    Tôi đã tạo ra danh sách sản phẩm.

  ✨ 必要な物のリストを確認した。
    (ひつようなもののりすとをかくにんした。)
    Tôi đã kiểm tra danh sách những thứ cần thiết.

58. ためらう  🔂 しぶる :Chần chừ, ngại làm (do không muốn làm)
  ✨ 彼は返答にためらった。
    (かれはへんとうにためらった。)
    Anh ấy đã chần chừ trong việc trả lời.

  ✨ 彼女は出発をしぶっていた。
    (かのじょはしゅっぱつをしぶっていた。)
    Cô ấy đã chần chừ không muốn khởi hành.

59. 合理化 (ごうりか) 🔂 整理 (せいり):Tính hợp lý
  ✨ 業務の合理化を進める。
    (ぎょうむのごうりかをすすめる。)
    Tiến hành hợp lý hóa công việc.

  ✨ データを整理する必要がある。
    (でーたをせいりするひつようがある。)
    Cần phải sắp xếp lại dữ liệu.

60. 浸透 (しんとう) 🔂 広く行き渡っている (ひろくいきわたっている):Thấm thía, xâm nhập
  ✨ 新しい考えが社会に浸透している。
    (あたらしいかんがえがしゃかいにしんとうしている。)
    Ý tưởng mới đã thấm vào xã hội.

  ✨ 情報が広く行き渡っている。
    (じょうほうがひろくいきわたっている。)
    Thông tin đã lan rộng khắp nơi.

61. 適宜 (てきぎ) 🔂 随意 (ずいい):Tùy ý
  ✨ 適宜な対応が求められる。
    (てきぎなたいおうがもとめられる。)
    Cần có sự xử lý phù hợp tùy ý.

  ✨ 時間に随意に来てください。
    (じかんにずいいにきてください。)
    Bạn có thể đến vào bất kỳ lúc nào tùy ý.

62. だいいち 🔂 そもそも:Đầu tiên, trước hết
  ✨ だいいち、それは不可能です。
    (だいいち、それはふかのうです。)
    Trước hết, điều đó là không thể.

  ✨ そもそも、この計画は無理がある。
    (そもそも、このけいかくはむりがある。)
    Trước hết, kế hoạch này không khả thi.

63. あべこべ 🔂 反対:Đối kháng
  ✨ 彼の意見は私の考えとあべこべだ。
    (かれのいけんはわたしのかんがえとあべこべだ。)
    Ý kiến của anh ấy đối ngược với suy nghĩ của tôi.

  ✨ 彼らは反対の立場に立っている。
    (かれらははんたいのたちばにたっている。)
    Họ đang đứng ở vị trí đối kháng.

64. 進み具合 (すすみぐあい) 🔂 テンポ (テンポ):Tiến độ phát triển
  ✨ プロジェクトの進み具合を確認した。
    (ぷろじぇくとのすすみぐあいをかくにんした。)
    Tôi đã kiểm tra tiến độ của dự án.

  ✨ 彼のテンポで作業を進めた。
    (かれのてんぽでさぎょうをすすめた。)
    Công việc tiến hành theo nhịp độ của anh ấy.

65. 手を尽くす (てをつくす) 🔂 努める (つとめる):Nỗ lực
  ✨ 彼は手を尽くして解決策を見つけた。
    (かれはてをつくしてかいけつさくをみつけた。)
    Anh ấy đã nỗ lực hết mình để tìm ra giải pháp.

  ✨ 彼女は問題解決に努めた。
    (かのじょはもんだいかいけつにつとめた。)
    Cô ấy đã cố gắng giải quyết vấn đề.

66. 白熱する (はくねつする) 🔂 熱気を帯びている (ねっきをおびている):Sôi nổi, náo nhiệt
  ✨ 議論が白熱してきた。
    (ぎろんがはくねつしてきた。)
    Cuộc tranh luận trở nên sôi nổi.

  ✨ 会議は熱気を帯びていた。
    (かいぎはねっきをおびていた。)
    Cuộc họp trở nên náo nhiệt.

67. ずるずる  🔂 いっぱい:Kéo dài, dài mãi
  ✨ 約束をずるずる延ばすのはよくない。
    (やくそくをずるずるのばすのはよくない。)
    Không tốt khi cứ kéo dài lời hứa.

  ✨ 彼は仕事をいっぱい引き受けている。
    (かれはしごとをいっぱいひきうけている。)
    Anh ấy đã nhận rất nhiều công việc.

68. 粋な (いきな) 🔂 洗練される (せんれんされる):Mài giũa, trau chuốt
  ✨ 彼は粋な服装で現れた。
    (かれはいきなふくそうであらわれた。)
    Anh ấy xuất hiện với trang phục rất tinh tế.

  ✨ 彼女の洗練されたスピーチに感動した。
    (かのじょのせんれんされたすぴーちにかんどうした。)
    Tôi đã bị ấn tượng bởi bài phát biểu trau chuốt của cô ấy.

69. 貫く (つらぬく) 🔂 突き通す (つきとおす):Xuyên qua, xuyên thủng, giữ nguyên phương châm
  ✨ 信念を貫いてきた。
    (しんねんをつらぬいてきた。)
    Anh ấy đã giữ vững niềm tin của mình.

  ✨ 彼の主張を突き通した。
    (かれのしゅちょうをつきとおした。)
    Anh ấy đã giữ nguyên quan điểm của mình.

70. 溶け込まない (とけこまない) 🔂 馴染まない (なじまない):Không quen, không hòa nhập
  ✨ 新しい環境に溶け込まない。
    (あたらしいかんきょうにとけこまない。)
    Không thể hòa nhập vào môi trường mới.

  ✨ 彼はこのチームに馴染まない。
    (かれはこのちーむになじまない。)
    Anh ấy không thể hòa nhập vào đội này.

71. 系列 (けいれつ) 🔂 チェーン:Chuỗi, hệ thống
  ✨ 彼は系列店を経営している。
    (かれはけいれつてんをけいえいしている。)
    Anh ấy đang quản lý một chuỗi cửa hàng.

  ✨ このレストランはチェーン店だ。
    (このれすとらんはちぇーんてんだ。)
    Nhà hàng này là một cửa hàng thuộc chuỗi.

72. 類似する (るいじする) 🔂 互いに似通っている (たがいににかよっている):Tương tự, giống nhau
  ✨ この2つの製品は類似している。
    (このふたつのせいひんはるいじしている。)
    Hai sản phẩm này rất giống nhau.

  ✨ 彼らの意見は互いに似通っている。
    (かれらのいけんはたがいににかよっている。)
    Ý kiến của họ rất giống nhau.

73. 直に (じかに) 🔂 直接 (ちょくせつ):Trực tiếp
  ✨ 彼と直に話ができた。
    (かれとじかにはなしができた。)
    Tôi đã có thể nói chuyện trực tiếp với anh ấy.

  ✨ 彼は直接私に連絡した。
    (かれはちょくせつわたしにれんらくした。)
    Anh ấy đã liên lạc trực tiếp với tôi.

74. さっさと  🔂 素早い (すばやい):Tức khắc
  ✨ 彼はさっさと仕事を片付けた。
    (かれはさっさとしごとをかたづけた。)
    Anh ấy đã nhanh chóng hoàn thành công việc.

  ✨ 彼の動きは素早い。
    (かれのうごきはすばやい。)
    Hành động của anh ấy rất nhanh nhẹn.

75. 誇り (ほこり) 🔂 プライド:Lòng tự hào
  ✨ 彼は自分の仕事に誇りを持っている。
    (かれはじぶんのしごとにほこりをもっている。)
    Anh ấy tự hào về công việc của mình.

  ✨ 彼女はプライドが高い。
    (かのじょはぷらいどがたかい。)
    Cô ấy có lòng tự hào rất cao.

76. 精通する (せいつうする) 🔂 詳しく知っている (くわしくしっている):Thông thạo, biết rõ
  ✨ 彼はその分野に精通している。
    (かれはそのぶんやにせいつうしている。)
    Anh ấy thông thạo trong lĩnh vực đó.

  ✨ 彼女はその問題について詳しく知っている。
    (かのじょはそのもんだいについてくわしくしっている。)
    Cô ấy biết rõ về vấn đề đó.

77. 滲む (にじむ) 🔂 ぼやける:Mờ nhạt
  ✨ インクが滲んでしまった。
    (いんくがにじんでしまった。)
    Mực đã bị nhòe.

  ✨ 写真がぼやけている。
    (しゃしんがぼやけている。)
    Bức ảnh bị mờ.

78. 写生 (しゃせい) 🔂 スケッチ :Vẽ phác thảo
  ✨ 彼は風景を写生した。
    (かれはふうけいをしゃせいした。)
    Anh ấy đã vẽ phác thảo cảnh quan.

  ✨ 彼女は素早くスケッチを描いた。
    (かのじょはすばやくすけっちをかいた。)
    Cô ấy đã vẽ phác thảo nhanh chóng.

79. こつこつ  🔂 着実 (ちゃくじつ):Nỗ lực, bền bỉ, cần cù, siêng năng
  ✨ 彼はこつこつと勉強している。
    (かれはこつこつとべんきょうしている。)
    Anh ấy đang học hành chăm chỉ.

  ✨ 彼女は着実に成果を上げている。
    (かのじょはちゃくじつにせいかをあげている。)
    Cô ấy đang đạt được kết quả ổn định.

80. 厳か (おごそか) 🔂 重々しい (おもおもしい):Nghiêm trọng
  ✨ 式は厳かに行われた。
    (しきはおごそかにおこなわれた。)
    Buổi lễ được tổ chức một cách nghiêm trọng.

  ✨ 彼の態度は重々しい。
    (かれのたいどはおもおもしい。)
    Thái độ của anh ấy rất nghiêm trọng.

81. ねじる  🔂 ひねる:Vặn, xoắn
  ✨ ボルトをねじる。
    (ぼるとをねじる。)
    Vặn bu lông.

  ✨ 彼は体をひねってストレッチをしている。
    (かれはからだをひねってすとれっちをしている。)
    Anh ấy đang xoay cơ thể để căng cơ.

82. はねる 🔂 とびちる:Bắn tung tóe
  ✨ 油がはねる。
    (あぶらがはねる。)
    Dầu bắn tung tóe.

  ✨ 水がとびちった。
    (みずがとびちった。)
    Nước bắn tung tóe.

83. 訴え (うったえ) 🔂 アピール:Kêu gọi, thu hút
  ✨ 彼女は正義を訴えた。
    (かのじょはせいぎをうったえた。)
    Cô ấy đã kêu gọi công lý.

  ✨ 彼は新しいアイデアをアピールした。
    (かれはあたらしいあいであをあぴーるした。)
    Anh ấy đã thu hút sự chú ý bằng ý tưởng mới.

84. 還元する (かんげんする) 🔂 元に戻す (もとにもどす):Trả lại vị trí ban đầu
  ✨ 利益を社会に還元する。
    (りえきをしゃかいにかんげんする。)
    Trả lại lợi ích cho xã hội.

  ✨ 元の状態に戻す。
    (もとのじょうたいにもどす。)
    Khôi phục lại tình trạng ban đầu.

85. 現に (げんに) 🔂 実際 (じっさい):Thực tế
  ✨ 現にその通りだ。
    (げんにそのとおりだ。)
    Thực tế là đúng như vậy.

  ✨ 実際にやってみた。
    (じっさいにやってみた。)
    Tôi đã thực sự thử làm.

86. 現代的 (げんだいてき) 🔂 モダン :Hiện đại
  ✨ この建物は現代的なデザインだ。
    (このたてものはげんだいてきなでざいんだ。)
    Tòa nhà này có thiết kế hiện đại.

  ✨ 彼女はモダンなスタイルを持っている。
    (かのじょはもだんなすたいるをもっている。)
    Cô ấy có phong cách hiện đại.

87. 気紛れ (きまぐれ) 🔂 お天気や (おてんきや):Tính khí thất thường
  ✨ 彼は気紛れな性格だ。
    (かれはきまぐれなせいかくだ。)
    Anh ấy có tính khí thất thường.

  ✨ 彼女はお天気やだから、予定が変わりやすい。
    (かのじょはおてんきやだから、よていがかわりやすい。)
    Cô ấy dễ thay đổi kế hoạch vì tính khí thất thường.

88. 清らか (きよらか) 🔂 澄み渡る (すみわたる):Trong sạch
  ✨ 清らかな心を持っている。
    (きよらかなこころをもっている。)
    Có trái tim trong sạch.

  ✨ 空が澄み渡っている。
    (そらがすみわたっている。)
    Bầu trời trong xanh.

89. 謀られ (はかられ) 🔂 だまされ:Lừa dối, lừa gạt
  ✨ 彼に謀られた。
    (かれにはかられた。)
    Tôi đã bị anh ấy lừa.

  ✨ 彼女にだまされた。
    (かのじょにだまされた。)
    Tôi đã bị cô ấy lừa.

90. 当感する (とうかんする) 🔂 どうしたらいいか困る (どうしたらいいかこまる):Bối rối, không biết hướng
  ✨ 当感する状況だった。
    (とうかんするじょうきょうだった。)
    Đó là một tình huống rất bối rối.

  ✨ どうしたらいいか困っている。
    (どうしたらいいかこまっている。)
    Tôi đang không biết phải làm gì.

91. かねて 🔂 以前 (いぜん):Trước đây
  ✨ かねてからの夢が叶った。
    (かねてからのゆめがかなった。)
    Giấc mơ trước đây đã thành hiện thực.
  ✨ 以前、彼に会ったことがある。
    (いぜん、かれにあったことがある。)
    Trước đây, tôi đã gặp anh ấy.

92. 倹約する (けんやくする) 🔂 切り詰める (きりつめる):Tiết kiệm
  ✨ 生活費を倹約する。
    (せいかつひをけんやくする。)
    Tiết kiệm chi phí sinh hoạt.
  ✨ 支出を切り詰める。
    (ししゅつをきりつめる。)
    Cắt giảm chi tiêu.

93. はたかれる 🔂 たたかれる (たたかれる):Chỉ trích
  ✨ 彼の行動がはたかれた。
    (かれのこうどうがはたかれた。)
    Hành động của anh ấy đã bị chỉ trích.
  ✨ 彼の発言がたたかれた。
    (かれのはつげんがたたかれた。)
    Phát ngôn của anh ấy bị chỉ trích.

94. 報告 (ほうこく) 🔂 レポート :Báo cáo
  ✨ 週末までに報告を提出する。
    (しゅうまつまでにほうこくをていしゅつする。)
    Nộp báo cáo trước cuối tuần.
  ✨ レポートを書き上げる。
    (れぽーとをかきあげる。)
    Hoàn thành viết báo cáo.

95. 辛抱 (しんぼう) 🔂 忍耐 (にんたい):Chịu khổ, kiên nhẫn chịu đựng
  ✨ 辛抱強く待つ。
    (しんぼうづよくまつ。)
    Chờ đợi kiên nhẫn.
  ✨ 忍耐力を鍛える。
    (にんたいりょくをきたえる。)
    Rèn luyện sức chịu đựng.

96. 横着する (おうちゃくする) 🔂 ずるく怠ける (ずるくなまける):Lười biếng
  ✨ 彼は横着して宿題をやらない。
    (かれはおうちゃくしてしゅくだいをやらない。)
    Anh ấy lười biếng không làm bài tập về nhà.
  ✨ 彼はずるく怠けて仕事を避けた。
    (かれはずるくなまけてしごとをさけた。)
    Anh ấy lười biếng trốn tránh công việc.

97. いやに (いやに) 🔂 ひどく (ひどく):Rất, cực kỳ tồi
  ✨ 今日はいやに暑い。
    (きょうはいやにあつい。)
    Hôm nay nóng một cách khó chịu.
  ✨ 彼の態度はひどく失礼だ。
    (かれのたいどはひどくしつれいだ。)
    Thái độ của anh ấy rất vô lễ.

98. あくまで 🔂 最後まで (さいごまで):Đến cùng
  ✨ 彼はあくまで自分の意見を貫いた。
    (かれはあくまでじぶんのいけんをつらぬいた。)
    Anh ấy giữ vững quan điểm của mình đến cùng.
  ✨ 彼女は最後まで諦めなかった。
    (かのじょはさいごまであきらめなかった。)
    Cô ấy không bỏ cuộc cho đến phút cuối.

99. しとやか  🔂 上品 (じょうひん):Quý phái
  ✨ 彼女のしとやかな振る舞いが印象的だった。
    (かのじょのしとやかなふるまいがいんしょうてきだった。)
    Cách cư xử quý phái của cô ấy để lại ấn tượng.
  ✨ 彼女はとても上品な女性だ。
    (かのじょはとてもじょうひんなじょせいだ。)
    Cô ấy là một người phụ nữ rất quý phái.

100. 露骨 (ろこつ) 🔂 はっきり:Lộ liễu, ghét ra mặt
  ✨ 彼は露骨に嫌な顔をした。
    (かれはろこつにいやなかおをした。)
    Anh ấy tỏ vẻ khó chịu rõ ràng.
  ✨ 彼女ははっきりと意見を述べた。
    (かのじょははっきりといけんをのべた。)
    Cô ấy đã nói rõ quan điểm của mình.

101. 痛手 (いたで) 🔂 ダメージ :Đau khổ trong lòng, tổn thất
  ✨ 彼の失敗は大きな痛手だった。
    (かれのしっぱいはおおきないたでだった。)
    Thất bại của anh ấy là một tổn thất lớn.
  ✨ その事故でダメージを受けた。
    (そのじこでダメージをうけた。)
    Tai nạn đó đã gây tổn thất.

102. 示唆する (しさする) 🔂 それとなく知らせる (それとなくしらせる):Ngụ ý, chỉ bảo
  ✨ 彼の言葉には何かを示唆している。
    (かれのことばにはなにかをしさしている。)
    Lời nói của anh ấy có ngụ ý gì đó.
  ✨ 彼女はそれとなく知らせてくれた。
    (かのじょはそれとなくしらせてくれた。)
    Cô ấy đã chỉ bảo một cách gián tiếp.

103. いくぶん 🔂 若干 (じゃっかん):Một ít
  ✨ この仕事はいくぶん難しい。
    (このしごとはいくぶんむずかしい。)
    Công việc này hơi khó.
  ✨ この作業には若干の時間がかかる。
    (このさぎょうにはじゃっかんのじかんがかかる。)
    Việc này sẽ mất một ít thời gian.

104. 職人 (しょくにん) 🔂 玄人 (くろうと):Người chuyên nghiệp
  ✨ 彼は優れた職人だ。
    (かれはすぐれたしょくにんだ。)
    Anh ấy là một thợ lành nghề.
  ✨ この分野では彼は玄人だ。
    (このぶんやではかれはくろうとだ。)
    Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực này.

105. うなる 🔂 感心する (かんしんする):Tiếng gầm gừ, tiếng thở dài, trầm trồ
  ✨ 犬がうなり声をあげた。
    (いぬがうなりごえをあげた。)
    Con chó đã gầm gừ.
  ✨ その技術に感心した。
    (そのぎじゅつにかんしんした。)
    Tôi đã trầm trồ trước kỹ thuật đó.

106. またがる 🔂 渡る (わたる):Trải dài
  ✨ その橋は川をまたがる。
    (そのはしはかわをまたがる。)
    Cây cầu bắc qua sông.
  ✨ この計画は数年に渡る。
    (このけいかくはすうねんにわたる。)
    Dự án này trải dài qua nhiều năm.

107. 脚本 (きゃくほん) 🔂 シナリオ :Kịch bản
  ✨ 彼は映画の脚本を書いている。
    (かれはえいがのきゃくほんをかいている。)
    Anh ấy đang viết kịch bản cho bộ phim.
  ✨ そのドラマのシナリオは素晴らしい。
    (そのどらまのシナリオはすばらしい。)
    Kịch bản của bộ phim truyền hình đó rất tuyệt vời.

108. 山積する (さんせきする) 🔂 たくさんたまってる:Dày như núi, chất nhiều
  ✨ 仕事が山積している。
    (しごとがさんせきしている。)
    Công việc chất đống như núi.
  ✨ 書類がたくさんたまっている。
    (しょるいがたくさんたまっている。)
    Tài liệu đang chất đống.

109. 堂々 (どうどう) 🔂 立派 (りっぱ):Lộng lẫy
  ✨ 彼は堂々とした態度で話した。
    (かれはどうどうとしたたいどではなした。)
    Anh ấy đã nói chuyện với thái độ lộng lẫy.
  ✨ その建物は立派だった。
    (そのたてものはりっぱだった。)
    Tòa nhà đó thật lộng lẫy.

110. 室内装飾 (しつないそうしょく) 🔂 インテリア:Nội thất
  ✨ 彼女は室内装飾が得意だ。
    (かのじょはしつないそうしょくがとくいだ。)
    Cô ấy giỏi về thiết kế nội thất.
  ✨ この部屋のインテリアはモダンだ。
    (このへやのインテリアはモダンだ。)
    Nội thất của căn phòng này rất hiện đại.

   ✨ 彼の提案は妥当だ。
    (かれのていあんはだとうだ。)
    Đề xuất của anh ấy là thỏa đáng.
  ✨ この対策は適切だ。
    (このたいさくはてきせつだ。)
    Biện pháp này là thích hợp.

112. 重宝 (ちょうほう) 🔂 便利 (べんり):Tiện lợi
  ✨ この道具は重宝している。
    (このどうぐはちょうほうしている。)
    Dụng cụ này rất tiện lợi.
  ✨ このアプリは便利だ。
    (このあぷりはべんりだ。)
    Ứng dụng này rất tiện lợi.

113. ばたつく (ばたつく) 🔂 もがく (もがく):Giãy dụa
  ✨ 彼はばたついている。
    (かれはばたついている。)
    Anh ấy đang giãy dụa.
  ✨ 彼はもがいていた。
    (かれはもがいていた。)
    Anh ấy đang cố gắng giãy dụa.

114. 保留する (ほりゅうする) 🔂 決定を先に延ばす (けっていをさきにのばす):Bảo lưu, hoãn
  ✨ 会議の決定を保留する。
    (かいぎのけっていをほりゅうする。)
    Hoãn quyết định của cuộc họp.
  ✨ その計画は決定を先に延ばす。
    (そのけいかくはけっていをさきにのばす。)
    Kế hoạch đó được bảo lưu.

115. めきめき (めきめき) 🔂 目立つ (めだつ):Nổi bật
  ✨ 彼の成長はめきめきと感じられる。
    (かれのせいちょうはめきめきとかんじられる。)
    Sự tiến bộ của anh ấy rất nổi bật.
  ✨ 彼は目立つ存在だ。
    (かれはめだつそんざいだ。)
    Anh ấy là người rất nổi bật.

116. 復活 (ふっかつ) 🔂 再生 (さいせい):Tái sinh
  ✨ 古い伝統が復活した。
    (ふるいでんとうがふっかつした。)
    Truyền thống cũ đã được tái sinh.
  ✨ この映画は再生される。
    (このえいがはさいせいされる。)
    Bộ phim này được chiếu lại.

117. もてなす 🔂 歓待する (かんたいする):Thiết đãi, chiêu đãi
  ✨ 彼はゲストをもてなした。
    (かれはゲストをもてなした。)
    Anh ấy đã tiếp đãi khách mời.
  ✨ 彼らは歓待された。
    (かれらはかんたいされた。)
    Họ đã được chiêu đãi nồng hậu.

118. ゆがむ  🔂 曲がる (まがる):Suy nghĩ lệch lạc
  ✨ 彼の視点がゆがんでいる。
    (かれのしてんがゆがんでいる。)
    Quan điểm của anh ấy đang lệch lạc.
  ✨ その枝が曲がっている。
    (そのえだがまがっている。)
    Cành cây đó bị cong.

119. 観点 (かんてん) 🔂 コンセプト :Quan điểm, ý tưởng
  ✨ 彼の観点は興味深い。
    (かれのかんてんはきょうみぶかい。)
    Quan điểm của anh ấy rất thú vị.
  ✨ このプロジェクトのコンセプトは素晴らしい。
    (このプロジェクトのコンセプトはすばらしい。)
    Ý tưởng của dự án này thật tuyệt vời.

120. 水増ししている (みずまししている) 🔂 多く見せかけている (おおくみせかけている):Thổi phồng
  ✨ 彼は成果を水増ししている。
    (かれはせいかをみずまししている。)
    Anh ấy đang thổi phồng kết quả.
  ✨ 彼女は実績を多く見せかけている。
    (かのじょはじっせきをおおくみせかけている。)
    Cô ấy đang làm cho thành tích trông nhiều hơn thực tế.

86 Từ láy thường gặp trong đề JLPT

2024.08.21

1.🌟 うとうと (utouto): Mơ màng, ngáp ngủ, lơ mơ vì buồn ngủ.
  昨晩遅くまで勉強していたので、今日はうとうとしています。
  (さくばんおそくまでべんきょうしていたので、きょうはうとうとしています。)
  Vì đã học đến khuya tối qua, nên hôm nay tôi cứ mơ màng buồn ngủ. 😴📚

2.🌟 おいおい (oioi): “Này”, “Ôi” (Thường dùng để gọi, trách móc ai đó)
  おいおい、君はどうしてこんなに遅刻したの?
  (おいおい、きみはどうしてこんなにちこくしたの?)
  Này, tại sao bạn lại đến muộn như vậy? ⏰😕

3.🌟 ぎゅうぎゅう (gyuugyuu): Chen chúc, chật chội, đầy ắp.
  バスはぎゅうぎゅう詰めで、立っているのがやっとでした。
  (ばすはぎゅうぎゅうづめで、たっているのがやっとでした。)
  Xe buýt thì chật ních, tôi chỉ vừa đủ đứng được. 🚌😓

4.🌟 きらきら (kirakira): Lấp lánh, sáng ngời, lóng lánh.
  夜空にきらきらと輝く星が美しい。
  (よぞらにきらきらとかがやくほしがうつくしい。)
  Những vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm thật đẹp. 🌟✨

5.🌟 ぎらぎら (giragira): Sáng chói, chói mắt (chỉ ánh sáng gay gắt)
  真夏の太陽はぎらぎらと照りつけている。
  (まなつのたいようはぎらぎらとてりつけている。)
  Mặt trời giữa mùa hè chiếu sáng chói mắt. ☀️🔥

6.🌟 ぎりぎり (girigiri): Vừa kịp, sát giờ, sát nút.
  電車の時間ぎりぎりに駅に到着しました。
  (でんしゃのじかんぎりぎりにえきにとうちゃくしました。)
  Tôi đến ga ngay sát giờ tàu chạy. 🚆🕒

7.🌟 ぐいぐい (guigui): Kéo mạnh, xô đẩy mạnh, hành động quyết đoán.
  彼はぐいぐいと人混みを押し分けて進んだ。
  (かれはぐいぐいとひとごみをおしわけてすすんだ。)
  Anh ấy đã mạnh mẽ xô đẩy đám đông để tiến lên. 🚶‍♂️💪

8.🌟 ぐうぐう (guuguu): Tiếng ngáy ngủ hoặc tiếng bụng đói kêu.
  昼寝をしているとき、彼のぐうぐうという音が聞こえた。
  (ひるねをしているとき、かれのぐうぐうというおとがきこえた。)
  Khi đang ngủ trưa, tôi nghe thấy tiếng ngáy của anh ấy. 😴🔊

9.🌟 くすくす (kusukusu): Cười khúc khích, cười thầm.
  彼女の面白い話にみんなくすくす笑っていた。
  (かのじょのおもしろいはなしにみんなくすくすわらっていた。)
  Mọi người cười khúc khích trước câu chuyện hài hước của cô ấy. 😂😊

10.🌟 ぐちゃぐちゃ (guchagucha): Lộn xộn, bừa bộn, nhão nhoét, hỗn độn.
  部屋がぐちゃぐちゃで、片付けるのが大変だった。
  (へやがぐちゃぐちゃで、かたづけるのがたいへんだった。)
  Phòng của tôi rất bừa bộn, dọn dẹp rất khó khăn. 🏠🧹

11.🌟 くらくら (kurakura): Cảm giác chóng mặt, hoa mắt, choáng váng.
  立ち上がったとたんに、くらくらして倒れそうになった。
  (たちあがったとたんに、くらくらしてたおれそうになった。)
  Ngay khi đứng dậy, tôi cảm thấy chóng mặt và gần như ngã. 😵‍💫

12.🌟 ぐらぐら (guragura): Lắc lư, rung rinh, không ổn định
(Diễn tả sự dao động hoặc cảm giác không vững.)
  テーブルがぐらぐらしていて、食べ物が落ちそうだった。
  (てーぶるがぐらぐらしていて、たべものがおちそうだった。)
  Cái bàn lắc lư, đồ ăn có vẻ sắp rơi xuống. 🍽️🌀

13.🌟 げらげら (geragera): Cười ồ lên, cười ha hả.
  友達のジョークでみんながげらげら笑っていた。
  (ともだちのじょーくでみんながげらげらわらっていた。)
  Mọi người cười ha hả vì câu chuyện cười của bạn bè. 😂🎉

14.🌟 ごろごろ (gorogoro): Tiếng gầm gừ, tiếng lăn lóc, lười biếng hoặc cảm giác nặng nề.
  雨がごろごろと音を立てている。
  (あめがごろごろとおとをたてている。)
  Tiếng sấm rền vang trời. 🌩️⚡
  休日は家でごろごろして過ごすのが好きだ。
  (きゅうじつはいえでごろごろしてすごすのがすきだ。)
  Tôi thích nằm lười biếng ở nhà vào ngày nghỉ. 🏡😌

15.🌟 しくしく (shikushiku): Khóc thút thít, khóc rấm rứt.
  小さな子供がしくしく泣いている。
  (ちいさなこどもがしくしくないている。)
  Đứa trẻ đang khóc thút thít. 😢👶

16.🌟 ずきずき (zukizuki): Cảm giác đau nhức, đau đớn (diễn tả cơn đau âm ỉ)
  頭がずきずき痛くて、薬を飲む必要がある。
  (あたまがずきずきいたくて、くすりをのむひつようがある。)
  Đầu tôi đau nhức, cần phải uống thuốc. 💊😣

17.🌟 ずけずけ (zukezuke): Nói thẳng, thẳng thừng, không e dè.
  彼はずけずけと自分の意見を言ってしまう。
  (かれはずけずけとじぶんのいけんをいってしまう。)
  Anh ấy nói thẳng thừng ý kiến của mình mà không e ngại. 💬🚀

18.🌟 すたすた (sutasuta): Đi nhanh chóng, đi vội vàng, bước đi đều đặn.
  彼はすたすたと駅に向かって歩いていった。
  (かれはすたすたとえきにむかってあるいていった。)
  Anh ấy đi nhanh về phía ga. 🚶‍♂️💨

19.🌟 すらすら (surasura): Trôi chảy, dễ dàng, không gặp khó khăn.
  日本語の会話がすらすらできるようになった。
  (にほんごのかいわがすらすらできるようになった。)
  Tôi đã trở nên trôi chảy trong việc giao tiếp bằng tiếng Nhật. 🗣️🌟

20.🌟 するする (suru suru): Trơn tru, mượt mà, không bị cản trở.
  新しいクリームは肌にするする塗れて、気持ちいい。
  (あたらしいくりーむははだにするするぬれて、きもちいい。)
  Kem mới bôi lên da rất mượt mà và cảm giác dễ chịu. 💆‍♀️✨

21.🌟 ずるずる (zuruzuru): Kéo lê, tiếng sột soạt, cảm giác kéo dài, chậm chạp, hoặc bị mắc kẹt.
  彼はずるずると歩いて、疲れているように見えた。
  (かれはずるずるとあるいて、つかれているようにみえた。)
  Anh ấy đi lê lết, trông có vẻ mệt mỏi. 🏃‍♂️😩

22.🌟 ぞろぞろ (zorozoro): Tụ tập đông đúc, đi thành hàng, hoặc đi lố nhố.
  祭りの日には、人々がぞろぞろと集まる。
  (まつりのひには、ひとびとがぞろぞろとあつまる。)
  Vào ngày lễ hội, người dân tụ tập đông đúc. 🎉👥

23.🌟 そわそわ (sowasowa): Lo lắng, bồn chồn, không yên.
  試験の前日は、そわそわして眠れなかった。
  (しけんのまえじつは、そわそわしてねむれなかった。)
  Vào ngày trước kỳ thi, tôi cảm thấy bồn chồn và không thể ngủ được. 😰🛌

24.🌟 たびたび (tabitabi): Thường xuyên, nhiều lần, lặp đi lặp lại.
  最近、たびたび地震が起きている。
  (さいきん、たびたびじしんがおきている。)
  Gần đây, có nhiều trận động đất xảy ra. 🌍🚨

25.🌟 たまたま (tamatama): Tình cờ, ngẫu nhiên, không có kế hoạch trước.
  たまたま彼と駅で会った。
  (たまたまかれとえきであった。)
  Tôi tình cờ gặp anh ấy ở ga. 🚉😊

26.🌟 たらたら (taratara): Chảy ròng ròng, lỏng lẻo, hoặc sự chậm chạp, không hoạt động hiệu quả.
  汗がたらたら流れてきた。
  (あせがたらたらながれてきた。)
  Mồ hôi chảy ròng ròng. 💦😅

27.🌟 ちかちか (chikachika): Nhấp nháy, lóe sáng, ánh sáng nhấp nháy.
  看板のライトがちかちかしている。
  (かんばんのらいとがちかちかしている。)
  Đèn quảng cáo nhấp nháy. 💡✨

28.🌟 ちびちび (chibichibi): Nhấm nháp từng chút một, uống từ từ, hoặc làm việc từ từ, chậm rãi.
  彼はちびちびとお酒を飲んでいる。
  (かれはちびちびとおさけをのんでいる。)
  Anh ấy nhấm nháp rượu từng chút một. 🍶🥃

29.🌟 とうとう (toutou): Cuối cùng, kết quả cuối cùng, sau một thời gian dài.
  とうとう夢がかなった。
  (とうとうゆめがかなった。)
  Cuối cùng, ước mơ của tôi đã trở thành hiện thực. 🌟🎉

30.🌟 どきどき (dokidoki): Tim đập nhanh, hồi hộp, lo lắng.
  初デートでどきどきしている。
  (はつでーとでどきどきしている。)
  Tôi đang hồi hộp vì buổi hẹn hò đầu tiên. 💓😳

31.🌟 にこにこ (nikoniko): Cười mỉm, cười tươi, biểu hiện sự vui vẻ.
  彼女はにこにこしながら、みんなに挨拶した。
  (かのじょはにこにこしながら、みんなにあいさつした。)
  Cô ấy cười tươi khi chào mọi người. 😊👋

32.🌟 のろのろ (noronoro): Chậm chạp, di chuyển hoặc làm việc rất từ từ.
  車がのろのろと走っていたので、遅刻しそうになった。
  (くるまがのろのろとはしっていたので、おくれそうになった。)
  Xe chạy chậm chạp, nên tôi suýt bị muộn. 🚗💨

33.🌟 はきはき (hakihaki): Rõ ràng, dứt khoát, nói năng mạnh mẽ và tự tin.
  彼ははきはきと答えたので、面接官に好印象を与えた。
  (かれははきはきとこたえたので、めんせつかんにこういんしょうをあたえた。)
  Anh ấy trả lời rõ ràng, nên đã tạo ấn tượng tốt với người phỏng vấn. 🗣️👍

34.🌟 はらはら (harahara): Lo lắng, hồi hộp, hay dùng để miêu tả cảm giác lo âu.
  映画を見ているとき、はらはらしていた。
  (えいがをみているとき、はらはらしていた。)
  Tôi cảm thấy hồi hộp khi xem bộ phim. 🎬😨

35.🌟 ばらばら (barabara): Rời rạc, không đồng nhất, lộn xộn.
  彼の部屋はいつもばらばらで整理整頓されていない。
  (かれのへやはいつもばらばらでせいりせいとんされていない。)
  Phòng của anh ấy lúc nào cũng lộn xộn và không được dọn dẹp. 🏠🌀

36.🌟 ぴかぴか (pikapika): Lấp lánh, sáng bóng, rực rỡ.
  新しい靴はぴかぴかで、とてもきれいだ。
  (あたらしいくつはぴかぴかで、とてもきれいだ。)
  Đôi giày mới sáng bóng và rất đẹp. 👟✨

37.🌟 びしょびしょ (bishobisho): Ướt sũng, dính nước hoặc mồ hôi.
  雨に降られて、服がびしょびしょになった。
  (あめにふられて、ふくがびしょびしょになった。)
  Bị mưa làm ướt, quần áo tôi bị sũng nước. 🌧️👕

38.🌟 ぴょんぴょん (pyonpyon): Nhảy lò cò, nhảy nhót, di chuyển nhanh chóng bằng cách nhảy.
  子供たちは公園でぴょんぴょん跳ねて遊んでいる。
  (こどもたちはこうえんでぴょんぴょんはねてあそんでいる。)
  Những đứa trẻ đang nhảy nhót vui vẻ ở công viên. 🏃‍♂️🎠

39.🌟 ひらひら (hirahira): Lướt nhẹ, bay bay, hoặc rung rinh.
  風に揺れる旗がひらひらしている。
  (かぜにゆれるはたがひらひらしている。)
  Cờ bay lất phất trong gió. 🌬️

40.🌟 ぺこぺこ (pekopeko): Cúi đầu liên tục để thể hiện sự tôn trọng hoặc xin lỗi, hoặc cảm giác đói bụng.
  彼は謝りながら、ぺこぺこ頭を下げた。
  (かれはあやまりながら、ぺこぺこあたまをさげた。)
  Anh ấy cúi đầu liên tục để xin lỗi. 🙇‍♂️🙏

41.🌟 ぺらぺら (perapera): Nói lưu loát, nói một cách trôi chảy, hoặc dùng để miêu tả sự mỏng manh, nhẹ.
  彼は英語がぺらぺらで、外国の人と自由に話せる。
  (かれはえいごがぺらぺらで、がいこくのひととじゆうにはなせる。)
  Anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát, có thể giao tiếp tự do với người nước ngoài. 🗣️🌍

42.🌟 ぼさぼさ (bosabosa): Lộn xộn, rối bù, đặc biệt là dùng để miêu tả tóc hoặc lông bị rối, không gọn gàng.
  朝起きたら、髪がぼさぼさになっていた。
  (あさおきたら、かみがぼさぼさになっていた。)
  Khi tôi thức dậy vào buổi sáng, tóc tôi đã rối bù. 🌄💇‍♀️

43.🌟 ぽちゃぽちゃ (pochapocha): Béo, tròn trĩnh, dùng để miêu tả các bộ phận cơ thể tròn đầy, hoặc âm thanh khi nước hoặc chất lỏng va vào nhau.
  その子はぽちゃぽちゃしていて、とてもかわいい。
  (そのこはぽちゃぽちゃしていて、とてもかわいい。)
  Đứa trẻ đó tròn trĩnh và rất dễ thương. 👶💕

44.🌟 ぼろぼろ (boroboro): Rách rưới, hư hỏng, hoặc trong tình trạng không tốt.
  古いシャツがぼろぼろになってきた。
  (ふるいしゃつがぼろぼろになってきた。)
  Áo sơ mi cũ đã trở nên rách rưới. 👕🛠️

45.🌟 ますます (masumasu): Ngày càng, càng ngày càng, hoặc sự gia tăng dần dần.
  彼の日本語はますます上手になっている。
  (かれのにほんごはますますじょうずになっている。)
  Tiếng Nhật của anh ấy ngày càng trở nên tốt hơn. 🌟📈

46.🌟 まずまず (mazumazu): Tạm ổn, vừa phải, không quá tốt nhưng cũng không quá tệ.
  今回の試験はまずまずの出来だった。
  (こんかいのしけんはまずまずのできだった。)
  Kỳ thi lần này tôi làm cũng tạm ổn. 📜😌

47.🌟 めちゃめちゃ (mechamecha): Rất, cực kỳ, lộn xộn, không kiểm soát được, hoặc không bình thường.
  昨日のパーティーはめちゃめちゃ楽しかった。
  (きのうのぱーてぃーはめちゃめちゃたのしかった。)
  Buổi tiệc hôm qua cực kỳ vui vẻ. 🎉😁

48.🌟 わんわん (wanwan): Tiếng chó sủa, dùng để miêu tả âm thanh mà chó phát ra.
  近くの犬がわんわんと吠えている。
  (ちかくのいぬがわんわんとほえている。)
  Chó gần đây đang sủa ồn ào. 🐕🔊

49.🌟 中々~ (nakanaka~): Khá, rất, khó, hoặc không dễ dàng như mong đợi.
  この問題は中々解けない。
  (このもんだいはなかなかとけない。)
  Vấn đề này khá khó giải quyết. 🧩😓

50.🌟 丸々 (まるまる, marumaru): Toàn bộ, hoàn toàn, hoặc dùng để miêu tả cái gì đó đầy đặn, tròn trĩnh.
  このケーキは丸々一個食べてしまった。
  (このけーきはまるまるいっこたべてしまった。)
  Tôi đã ăn hết cả chiếc bánh này. 🎂😋

51.🌟 人々 (ひとびと, hitobito): Người, mọi người, các cá nhân.
  人々が集まって、イベントを楽しんでいる。
  (ひとびとがあつまって、いべんとをたのしんでいる。)
  Mọi người tụ tập và thưởng thức sự kiện. 🎉👥

52.🌟 代々 (だいだい, daidai): Qua nhiều thế hệ, liên tục từ đời này sang đời khác.
  この家は代々続いている家族の家だ。
  (このいえはだいだいつづいているかぞくのいえだ。)
  Ngôi nhà này là nhà của gia đình đã được truyền qua nhiều thế hệ. 🏠🕰️

53.🌟 個々 (ここ, koko): Từng cái một, từng cá nhân một.
  個々の意見を尊重することが大切だ。
  (ここのいけんをそんちょうすることがたいせつだ。)
  Quan trọng là tôn trọng ý kiến của từng cá nhân. 🤝🗣️

54.🌟 偶々 (たまたま, tamatama): Tình cờ, ngẫu nhiên, không có kế hoạch trước.
  偶々街で友達に会った。
  (たまたままちでともだちにあった。)
  Tôi tình cờ gặp bạn bè trên phố. 🌆👋

55.🌟 元々 (もともと, motomoto): Nguyên bản, vốn dĩ, từ đầu đã như vậy.
  元々この場所は公園だった。
  (もともとこのばしょはこうえんだった。)
  Nơi này vốn dĩ là một công viên. 🌳🏞️

56.🌟 別々 (べつべつ, betsubetsu): Riêng biệt, tách biệt, không chung.
  私たちは別々に帰ることにした。
  (わたしたちはべつべつにかえることにした。)
  Chúng tôi đã quyết định về nhà riêng biệt. 🏠🚶‍♀️🚶‍♂️

57.🌟 各々 (おのおの, onoono): Từng cá nhân, từng người một, mỗi người.
  各々の意見を聞かせてください。
  (おのおののいけんをきかせてください。)
  Hãy cho tôi biết ý kiến của từng người. 🗣️👂

58.🌟 図々しい (ずうずうしい, zūzūshii): Xấc xược, mặt dày, không biết xấu hổ.
  彼の図々しい態度には驚いた。
  (かれのずうずうしいたいどにはおどろいた。)
  Tôi đã ngạc nhiên với thái độ mặt dày của anh ấy. 😲👎

59.🌟 国々 (くにぐに, kuniguni): Các quốc gia, các nước, dùng để chỉ nhiều quốc gia khác nhau.
  世界中の国々が集まった。
  (せかいじゅうのくにぐにがあつまった。)
  Các quốc gia trên thế giới đã tập hợp lại. 🌍🤝

60.🌟 少々 (しょうしょう, shoushou): Một chút, một ít, ít nhiều.
  少々お待ちください。
  (しょうしょうおまちください。)
  Xin vui lòng chờ một chút. ⏳🙏

61.🌟 年々 (ねんねん, nennenn): Năm này qua năm khác, hàng năm, từ năm này sang năm khác.
  年々人口が増えている。
  (ねんねんじんこうがふえている。)
  Dân số đang tăng lên hàng năm. 📈👥

62.🌟 広々 (ひろびろ, hirobiro): Rộng rãi, thoáng đãng.
  広々とした公園でリラックスする。
  (ひろびろとしたこうえんでりらっくすする。)
  Thư giãn trong công viên rộng rãi. 🌳🌞

63.🌟 度々 (たびたび, tabitabi): Thường xuyên, lặp đi lặp lại, nhiều lần.
  彼は度々旅行に行く。
  (かれはたびたびりょこうにいく。)
  Anh ấy thường xuyên đi du lịch. ✈️🌍

64.🌟 弱々しい (よわよわしい, yowayowashii): Yếu ớt, không khỏe mạnh, dễ bị tổn thương.
  その猫は弱々しくて、助けが必要だ。
  (そのねこはよわよわしくて、たすけがひつようだ。)
  Con mèo đó yếu ớt và cần được giúp đỡ. 🐱💔

65.🌟 徐々に (じょじょに, jojoni): Dần dần, từ từ, một cách từ từ.
  悪化した健康状態は徐々に改善してきた。
  (あっかしたけんこうじょうたいはじょじょにかいぜんしてきた。)
  Tình trạng sức khỏe xấu đã dần dần được cải thiện. 🏥✨

66.🌟 我々 (われわれ, wareware): Chúng tôi, chúng ta
※Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
  我々はこのプロジェクトを成功させたい。
  (われわれはこのぷろじぇくとをせいこうさせたい。)
  Chúng tôi muốn làm cho dự án này thành công. 🎯👥

67.🌟 所々 (ところどころ, tokorodokoro): Đây đó, ở một số nơi, nơi này nơi kia.
  家の中には所々ホコリがたまっている。
  (いえのなかにはところどころほこりがたまっている。)
  Trong nhà có bụi ở một số nơi. 🏠💨

68.🌟 方々 (かたがた, katagata): Các nơi, các cá nhân
※Dùng để chỉ nhiều người hoặc địa điểm.
  方々にお礼を言いたい。
  (かたがたにおれいをいいたい。)
  Tôi muốn cảm ơn các bạn. 🙏👥

69.🌟 日々 (ひび, hibi): Hàng ngày, từng ngày, mỗi ngày.
  日々の努力が成功につながる。
  (ひびのどりょくがせいこうにつながる。)
  Nỗ lực hàng ngày sẽ dẫn đến thành công. 🌟💪

70.🌟 早々 (そうそう, sousou): Ngay lập tức, ngay sau khi, sớm, hoặc dùng để chỉ việc gì đó được thực hiện sớm hơn dự kiến.
  彼は早々に帰ってしまった。
  (かれはそうそうにかえってしまった。)
  Anh ấy đã về nhà ngay sau khi (hoặc sớm hơn dự kiến). 🏠⌛

71.🌟 時々 (ときどき, tokidoki): Đôi khi, thỉnh thoảng, không phải lúc nào cũng.
  時々雨が降る。
  (ときどきあめがふる。)
  Đôi khi trời mưa. ☔️🌦️

72.🌟 木々 (きぎ, kigi): Cây cối, nhiều cây.
  森には木々がたくさんある。
  (もりにはきぎがたくさんある。)
  Trong rừng có rất nhiều cây cối. 🌲🌳

73.🌟 様々 (さまざま, samazama): Đa dạng, nhiều loại, khác nhau.
  様々な問題がある。
  (さまざまなもんだいがある。)
  Có nhiều vấn đề khác nhau. 🧐🔍

74.🌟 次々 (つぎつぎ, tsugitsugi): Lần lượt, liên tục, từng cái một.
  次々と質問が出る。
  (つぎつぎとしつもんがでる。)
  Các câu hỏi liên tục được đưa ra. ❓🗣️

75.🌟 段々 (だんだん, dandann): Dần dần, từ từ, ngày càng.
  彼の日本語は段々上達している。
  (かれのにほんごはだんだんじょうたつしている。)
  Tiếng Nhật của anh ấy đang dần dần cải thiện. 📚

76.🌟 点々 (てんてん, tenten): Những điểm nhỏ, rải rác, có sự phân bố không đồng đều.
  空に点々と星が輝いている。
  (そらにてんてんとほしがかがやいている。)
  Trên bầu trời, các vì sao lấp lánh rải rác. 🌌⭐️

77.🌟 煌々 (こうこう, koukou): Sáng rực, chói sáng, lấp lánh.
  街は煌々と光っている。
  (まちはこうこうとひかっている。)
  Thành phố sáng rực. 🌃✨

78.🌟 着々 (ちゃくちゃく, chakuchaku): Đều đặn, vững vàng, tiến triển ổn định.
  工事は着々と進んでいる。
  (こうじはちゃくちゃくとすすんでいる。)
  Công trình đang tiến triển ổn định. 🏗️🔧

79.🌟 続々 (ぞくぞく, zokuzoku): Liên tục, không ngừng, dồn dập.
  参加者が続々と集まっている。
  (さんかしゃがぞくぞくとあつまっている。)
  Những người tham gia đang tập trung liên tục. 🎟️👥

80.🌟 色々 (いろいろ, iroiro): Đa dạng, nhiều loại, khác nhau.
  色々な質問がある。
  (いろいろなしつもんがある。)
  Có nhiều câu hỏi khác nhau. ❓🔍

81.🌟 若々しい (わかわかしい, wakawakashii): Trẻ trung, có vẻ trẻ, năng động.
  彼の若々しい姿勢が素晴らしい。
  (かれのわかわかしいしせいがすばらしい。)
  Thái độ trẻ trung của anh ấy thật tuyệt vời. 🌟💪

82.🌟 転々 (てんてん, tenten): Di chuyển liên tục, luân chuyển, từ nơi này sang nơi khác.
  彼は転々と世界中を旅している。
  (かれはてんてんとせかいじゅうをたびしている。)
  Anh ấy đang du lịch khắp thế giới. 🌍✈️

83.🌟 近々 (ちかぢか, chikajika): Trong thời gian gần, sớm, sắp tới.
  近々お会いできるのを楽しみにしています。
  (ちかぢかおあいできるのをたのしみにしています。)
  Tôi mong chờ được gặp bạn trong thời gian gần. 🤗📅

84.🌟 遥々 (はるばる, harubaru): Từ xa, đi một quãng đường dài để đến.
  遥々遠いところからお越しいただきありがとうございます。
  (はるばるとおいところからおこしいただきありがとうございます。)
  Cảm ơn bạn đã đến từ xa. 🙏🌏

85.🌟 順々 (じゅんじゅん, junjun): Theo thứ tự, tuần tự.
  順々に名前を呼びます。
  (じゅんじゅんになまえをよびます。)
  Tôi sẽ gọi tên theo thứ tự. 📋📢

86.🌟 騒々しい (そうぞうしい, souzoushii): Ồn ào, náo nhiệt, huyên náo.
  この地域は騒々しい。
  (このちいきはそうぞうしい。)
  Khu vực này rất ồn ào. 📣🚧

80 cặp từ trái nghĩa N2, N3 thường gặp

2024.08.21

1. 上昇 (じょうしょう):Tăng lên 👉 下降 (かこう):Hạ xuống
  ✨株価が上昇している。
  (かぶか が じょうしょう している。)
  Giá cổ phiếu đang tăng lên.
  ✨気温が下降し始めた。
  (きおん が かこう しはじめた。)
  Nhiệt độ bắt đầu giảm xuống。

2. 安全 (あんぜん):An toàn 👉 危険 (きけん):Nguy hiểm
  ✨この道は夜でも安全です。
  (このみち は よるでも あんぜん です。)
  Con đường này an toàn cả vào ban đêm.
  ✨ここは危険だから、近づかないでください。
  (ここは きけん だから、ちかづかないでください。)
  Chỗ này nguy hiểm, nên đừng lại gần。

3. 入学 (にゅうがく):Nhập học 👉 卒業 (そつぎょう):Tốt nghiệp
  ✨彼は今年、大学に入学しました。
  (かれ は ことし、だいがく に にゅうがく しました。)
  Anh ấy đã nhập học vào đại học năm nay.
  ✨彼女は来年、大学を卒業します。
  (かのじょ は らいねん、だいがく を そつぎょう します。)
  Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào năm tới.

4. 誕生 (たんじょう):Ra đời 👉 死亡 (しぼう):Tử vong
  ✨新しい命が誕生した。
  (あたらしい いのち が たんじょう した。)
  Một sinh mạng mới đã ra đời.
  ✨その事故で多くの人が死亡した。
  (そのじこ で おおく の ひと が しぼう した。)
  Nhiều người đã tử vong trong vụ tai nạn đó.

5. 輸入 (ゆにゅう):Nhập khẩu 👉 輸出 (ゆしゅつ):Xuất khẩu
  ✨日本は多くの石油を輸入している。
  (にほん は おおく の せきゆ を ゆにゅう している。)
  Nhật Bản nhập khẩu nhiều dầu mỏ.
  ✨この国は多くの自動車を輸出している。
  (このくに は おおく の じどうしゃ を ゆしゅつ している。)
  Quốc gia này xuất khẩu nhiều ô tô.

6. 好意 (こうい):Ý tốt 👉 悪意 (あくい):Ý xấu
  ✨彼女の言葉には好意が感じられた。
  (かのじょ の ことば には こうい が かんじられた。)
  Tôi cảm nhận được ý tốt trong lời nói của cô ấy.
  ✨彼の行動には悪意が見えた。
  (かれ の こうどう には あくい が みえた。)
  Hành động của anh ấy thể hiện ý xấu.

7. 高価 (こうか):Đắt 👉 安価 (あんか):Rẻ tiền
  ✨高価な時計を買いました。
  (こうか な とけい を かいました。)
  Tôi đã mua một chiếc đồng hồ đắt tiền.
  ✨その商品は安価ですが、品質が良いです。
  (そのしょうひん は あんか ですが、ひんしつ が よい です。)
  Sản phẩm đó rẻ tiền nhưng chất lượng tốt.

8. 平日 (へいじつ):Ngày thường 👉 休日 (きゅうじつ):Ngày nghỉ
  ✨平日は仕事が忙しいです。
  (へいじつ は しごと が いそがしい です。)
  Ngày thường tôi bận rộn với công việc.
  ✨休日には家族と過ごします。
  (きゅうじつ には かぞく と すごします。)
  Tôi dành thời gian với gia đình vào ngày nghỉ.

9. 自然 (しぜん):Tự nhiên 👉 人工 (じんこう):Nhân tạo
  ✨この公園は自然が豊かです。
  (このこうえん は しぜん が ゆたか です。)
  Công viên này rất phong phú về thiên nhiên.
  ✨この池は人工的に作られたものです。
  (このいけ は じんこうてき に つくられた もの です。)
  Cái hồ này được tạo ra nhân tạo.

10. 平和 (へいわ):Hòa bình 👉 戦争 (せんそう):Chiến tranh
  ✨世界中が平和でありますように。
  (せかいじゅう が へいわ で ありますように。)
  Mong rằng thế giới sẽ được hòa bình.
  ✨戦争の悲惨さを忘れてはいけない。
  (せんそう の ひさんさ を わすれては いけない。)
  Chúng ta không được quên đi nỗi kinh hoàng của chiến tranh.

11. 以前 (いぜん):Trước 👉 以降 (いこう):Sau
  ✨以前に会ったことがあります。
  (いぜん に あった こと が あります。)
  Tôi đã gặp trước đây rồi.
  ✨会議は3時以降に始まります。
  (かいぎ は さんじ いこう に はじまります。)
  Cuộc họp sẽ bắt đầu sau 3 giờ.

12. 依存 (いそん):Phụ thuộc 👉 自立 (じりつ):Tự lập
  ✨彼は親に依存して生活しています。
  (かれ は おや に いそん して せいかつ しています。)
  Anh ấy phụ thuộc vào cha mẹ để sống.
  ✨彼女は自立して一人暮らしをしています。
  (かのじょ は じりつ して ひとりぐらし を しています。)
  Cô ấy tự lập và sống một mình.

13. 一瞬 (いっしゅん):Chốc lát 👉 永遠 (えいえん):Vĩnh viễn
  ✨その出来事は一瞬の出来事でした。
  (そのできごと は いっしゅん の できごと でした。)
  Đó chỉ là một khoảnh khắc thoáng qua.
  ✨この愛は永遠に続くでしょう。
  (このあい は えいえん に つづく でしょう。)
  Tình yêu này sẽ kéo dài mãi mãi.

14. 上手 (じょうず):Giỏi 👉 下手 (へた):Dở, tệ
  ✨彼は日本語が上手です。
  (かれ は にほんご が じょうず です。)
  Anh ấy giỏi tiếng Nhật.
  ✨私は料理が下手です。
  (わたし は りょうり が へた です。)
  Tôi nấu ăn rất dở.

15. 上流 (じょうりゅう):Thượng lưu 👉 下流 (かりゅう):Hạ lưu
  ✨この川の上流は美しい景色が広がっています。
  (このかわ の じょうりゅう は うつくしい けしき が ひろがって います。)
  Phong cảnh ở thượng nguồn con sông này rất đẹp.
  ✨下流に住んでいる人々は水を使っています。
  (かりゅう に すんでいる ひとびと は みず を つかって います。)
  Những người sống ở hạ lưu đang sử dụng nước.

16. 開館 (かいかん):Mở cửa 👉 閉館 (へいかん):Đóng cửa
  ✨図書館は午前9時に開館します。
  (としょかん は ごぜん くじ に かいかん します。)
  Thư viện mở cửa lúc 9 giờ sáng.
  ✨映画館は夜10時に閉館します。
  (えいがかん は よる じゅうじ に へいかん します。)
  Rạp chiếu phim đóng cửa lúc 10 giờ tối.

17. 開放 (かいほう):Mở cửa 👉 閉鎖 (へいさ):Phong tỏa
  ✨この施設は一般に開放されています。
  (このしせつ は いっぱん に かいほう されています。)
  Cơ sở này được mở cửa cho công chúng.
  ✨道は台風のため閉鎖されました。
  (みち は たいふう の ため へいさ されました。)
  Con đường đã bị phong tỏa do bão.

18. 内部 (ないぶ):Bên trong 👉 外部 (がいぶ):Bên ngoài
  ✨内部の資料を確認してください。
  (ないぶ の しりょう を かくにん してください。)
  Hãy kiểm tra tài liệu nội bộ.
  ✨外部の業者に依頼しました。
  (がいぶ の ぎょうしゃ に いらい しました。)
  Chúng tôi đã thuê nhà cung cấp bên ngoài.

19. 伝統 (でんとう):Truyền thống 👉 革新 (かくしん):Cải cách, đổi mới
  ✨日本には多くの伝統が存在します。
  (にほん には おおく の でんとう が そんざい します。)
  Có rất nhiều truyền thống ở Nhật Bản.
  ✨新しい革新技術が導入されました。
  (あたらしい かくしん ぎじゅつ が どうにゅう されました。)
  Công nghệ đổi mới mới đã được đưa vào.

20. 医者 (いしゃ):Bác sĩ 👉 患者 (かんじゃ):Bệnh nhân
  ✨医者は患者の治療をしています。
  (いしゃ は かんじゃ の ちりょう を しています。)
  Bác sĩ đang điều trị cho bệnh nhân.
  ✨患者は病院で診察を受けています。
  (かんじゃ は びょういん で しんさつ を うけて います。)
  Bệnh nhân đang được khám tại bệnh viện.

21. 以上 (いじょう):Trở lên 👉 以下 (いか):Trở xuống
  ✨参加者は10人以上です。
  (さんかしゃ は じゅうにん いじょう です。)
  Số người tham gia là từ 10 người trở lên.
  ✨このイベントは18歳以下が対象です。
  (このいべんと は じゅうはっさい いか が たいしょう です。)
  Sự kiện này dành cho những người dưới 18 tuổi.

22. 緯度 (いど):Vĩ độ 👉 経度 (けいど):Kinh độ
  ✨この場所は緯度が高いです。
  (このばしょ は いど が たかい です。)
  Vị trí này có vĩ độ cao.
  ✨経度を測定しています。
  (けいど を そくてい しています。)
  Chúng tôi đang đo kinh độ.

23. 一部 (いちぶ):Một phần 👉 全部 (ぜんぶ):Toàn bộ
  ✨彼は一部の資料を提出しました。
  (かれ は いちぶ の しりょう を ていしゅつ しました。)
  Anh ấy đã nộp một phần tài liệu.
  ✨全部の書類を持ってきました。
  (ぜんぶ の しょるい を もってきました。)
  Tôi đã mang theo toàn bộ tài liệu.

24. 陽性 (ようせい):Dương tính 👉 陰性 (いんせい):Âm tính
  ✨検査結果は陽性でした。
  (けんさ けっか は ようせい でした。)
  Kết quả xét nghiệm dương tính.
  ✨彼の検査結果は陰性でした。
  (かれ の けんさ けっか は いんせい でした。)
  Kết quả xét nghiệm của anh ấy là âm tính.

25. 温暖 (おんだん):Ấm áp 👉 寒冷 (かんれい):Lạnh
  ✨この地域は温暖な気候です。
  (このちいき は おんだん な きこう です。)
  Khu vực này có khí hậu ấm áp.
  ✨寒冷前線が接近しています。
  (かんれい ぜんせん が せっきん しています。)
  Khối không khí lạnh đang đến gần.

26. 下車 (げしゃ):Xuống xe 👉 乗車 (じょうしゃ):Lên xe
  ✨次の駅で下車します。
  (つぎ の えき で げしゃ します。)
  Tôi sẽ xuống xe ở ga tiếp theo.
  ✨東京駅で乗車します。
  (とうきょう えき で じょうしゃ します。)
  Tôi sẽ lên xe ở ga Tokyo.

27. 下着 (したぎ):Đồ lót 👉 上着 (うわぎ):Áo khoác
  ✨新しい下着を買いました。
  (あたらしい したぎ を かいました。)
  Tôi đã mua đồ lót mới.
  ✨外に出るときは上着を着ます。
  (そと に でる とき は うわぎ を きます。)
  Khi ra ngoài, tôi mặc áo khoác.

28. 下品 (げひん):Thô bỉ 👉 上品 (じょうひん):Lịch thiệp
  ✨彼の言葉遣いは下品です。
  (かれ の ことばづかい は げひん です。)
  Cách ăn nói của anh ấy thô bỉ.
  ✨彼女はとても上品です。
  (かのじょ は とても じょうひん です。)
  Cô ấy rất lịch thiệp.

29. 解答 (かいとう):Đáp án 👉 質問 (しつもん):Câu hỏi
  ✨先生は正しい解答を教えてくれました。
  (せんせい は ただしい かいとう を おしえてくれました。)
  Giáo viên đã chỉ cho tôi đáp án đúng.
  ✨質問があれば、手を挙げてください。
  (しつもん が あれば、て を あげてください。)
  Nếu có câu hỏi, hãy giơ tay lên.

30. 過去 (かこ):Quá khứ 👉 未来 (みらい):Tương lai
  ✨過去の失敗を忘れましょう。
  (かこ の しっぱい を わすれましょう。)
  Hãy quên đi những thất bại trong quá khứ.
  ✨未来に向かって進みましょう。
  (みらい に むかって すすみましょう。)
  Hãy tiến về phía tương lai.

31. 洋式 (ようしき):Kiểu Tây 👉 和式 (わしき):Kiểu Nhật
  ✨このホテルには洋式の部屋があります。
  (このほてる には ようしき の へや が あります。)
  Khách sạn này có phòng kiểu Tây.
  ✨神社では和式の儀式が行われます。
  (じんじゃ では わしき の ぎしき が おこなわれます。)
  Các nghi lễ kiểu Nhật được thực hiện tại đền thờ.

32. 洋食 (ようしょく):Đồ ăn Tây 👉 和食 (わしょく):Đồ ăn Nhật
  ✨昨晩は洋食を食べました。
  (さくばん は ようしょく を たべました。)
  Tối qua tôi đã ăn đồ ăn Tây.
  ✨私は和食が好きです。
  (わたし は わしょく が すき です。)
  Tôi thích đồ ăn Nhật.

33. 洋服 (ようふく):Âu phục 👉 和服 (わふく):Quần áo kiểu Nhật
  ✨彼は洋服を着ています。
  (かれ は ようふく を きています。)
  Anh ấy đang mặc Âu phục.
  ✨彼女は和服がよく似合います。
  (かのじょ は わふく が よく にあいます。)
  Cô ấy rất hợp với quần áo kiểu Nhật.

34. 陸上 (りくじょう):Trên đất liền 👉 海上 (かいじょう):Trên biển
  ✨陸上競技が開催されます。
  (りくじょう きょうぎ が かいさい されます。)
  Cuộc thi điền kinh được tổ chức trên đất liền.
  ✨海上自衛隊の船が出航します。
  (かいじょう じえいたい の ふね が しゅっこう します。)
  Tàu của Lực lượng Phòng vệ Biển chuẩn bị khởi hành.

35. 悪化 (あっか):Xấu đi 👉 好転 (こうてん):Tốt lên
  ✨彼の病状は悪化しています。
  (かれ の びょうじょう は あっか しています。)
  Tình trạng bệnh của anh ấy đang xấu đi.
  ✨景気が好転してきました。
  (けいき が こうてん してきました。)
  Nền kinh tế đang tốt lên.

36. 悪性 (あくせい):Ác tính 👉 良性 (りょうせい):Lành tính
  ✨悪性の腫瘍が見つかりました。
  (あくせい の しゅよう が みつかりました。)
  Phát hiện khối u ác tính.
  ✨幸いにも、腫瘍は良性でした。
  (さいわい にも、しゅよう は りょうせい でした。)
  May mắn thay, khối u lành tính.

37. 悪筆 (あくひつ):Chữ xấu 👉 達筆 (たっぴつ):Chữ đẹp
  ✨彼の悪筆は有名です。
  (かれ の あくひつ は ゆうめい です。)
  Chữ xấu của anh ấy nổi tiếng.
  ✨彼女の達筆は見事です。
  (かのじょ の たっぴつ は みごと です。)
  Chữ đẹp của cô ấy thật tuyệt vời.

38. 圧勝 (あっしょう):Thắng áp đảo 👉 完敗 (かんぱい):Thất bại hoàn toàn
  ✨我々のチームは圧勝しました。
  (われわれ の ちーむ は あっしょう しました。)
  Đội của chúng tôi đã thắng áp đảo.
  ✨彼らのチームは完敗しました。
  (かれら の ちーむ は かんぱい しました。)
  Đội của họ đã thất bại hoàn toàn.

39. 安産 (あんざん):Mẹ tròn con vuông 👉 難産 (なんざん):Sinh khó
  ✨彼女は安産でした。
  (かのじょ は あんざん でした。)
  Cô ấy đã sinh dễ dàng.
  ✨彼女は難産で大変でした。
  (かのじょ は なんざん で たいへん でした。)
  Cô ấy đã trải qua một ca sinh khó khăn.

40. 以外 (いがい):Ngoài 👉 以内 (いない):Trong phạm vi
  ✨それ以外の選択肢はありません。
  (それ いがい の せんたくし は ありません。)
  Không có lựa chọn nào khác ngoài điều đó.
  ✨時間内に終わらせます。
  (じかん ない に おわらせます。)
  Tôi sẽ hoàn thành trong thời gian quy định.

41. 私立 (しりつ):Tư lập 👉 公立 (こうりつ):Công lập
  ✨彼女は私立大学に通っています。
  (かのじょ は しりつ だいがく に かよって います。)
  Cô ấy đang theo học tại một trường đại học tư lập.
  ✨彼は公立高校の教師です。
  (かれ は こうりつ こうこう の きょうし です。)
  Anh ấy là giáo viên của một trường trung học công lập.

42. 実験 (じっけん):Thực nghiệm 👉 観察 (かんさつ):Quan sát
  ✨この実験は成功しました。
  (この じっけん は せいこう しました。)
  Thí nghiệm này đã thành công.
  ✨野生動物を観察します。
  (やせい どうぶつ を かんさつ します。)
  Chúng tôi sẽ quan sát động vật hoang dã.

43. 歩道 (ほどう):Đường đi bộ 👉 車道 (しゃどう):Đường xe chạy
  ✨子供たちは歩道を歩いています。
  (こどもたち は ほどう を あるいて います。)
  Trẻ em đang đi bộ trên vỉa hè.
  ✨車は車道を走ります。
  (くるま は しゃどう を はしります。)
  Xe cộ chạy trên đường dành cho xe.

44. 起床 (きしょう):Thức dậy 👉 就寝 (しゅうしん):Đi ngủ
  ✨私は毎朝6時に起床します。
  (わたし は まいあさ ろくじ に きしょう します。)
  Tôi thức dậy vào lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.
  ✨就寝前に読書します。
  (しゅうしん まえ に どくしょ します。)
  Tôi đọc sách trước khi đi ngủ.

45. 主語 (しゅご):Chủ ngữ 👉 述語 (じゅつご):Vị ngữ
  ✨文法の勉強では主語が重要です。
  (ぶんぽう の べんきょう では しゅご が じゅうよう です。)
  Trong việc học ngữ pháp, chủ ngữ là quan trọng.
  ✨述語が文の意味を決定します。
  (じゅつご が ぶん の いみ を けってい します。)
  Vị ngữ quyết định ý nghĩa của câu.

46. 上旬 (じょうじゅん):Thượng tuần 👉 下旬 (げじゅん):Hạ tuần
  ✨来月の上旬に旅行に行きます。
  (らいげつ の じょうじゅん に りょこう に いきます。)
  Tôi sẽ đi du lịch vào thượng tuần tháng sau.
  ✨月の下旬に締め切りがあります。
  (つき の げじゅん に しめきり が あります。)
  Có hạn chót vào hạ tuần của tháng.

47. 新品 (しんぴん):Hàng mới 👉 中古 (ちゅうこ):Hàng cũ
  ✨このカメラは新品です。
  (この かめら は しんぴん です。)
  Chiếc máy ảnh này là hàng mới.
  ✨彼は中古車を購入しました。
  (かれ は ちゅうこしゃ を こうにゅう しました。)
  Anh ấy đã mua một chiếc xe cũ.

48. 親切 (しんせつ):Thân thiện 👉 冷淡 (れいたん):Lãnh đạm, thờ ơ
  ✨彼女はとても親切な人です。
  (かのじょ は とても しんせつ な ひと です。)
  Cô ấy là người rất thân thiện.
  ✨彼の冷淡な態度に驚きました。
  (かれ の れいたん な たいど に おどろきました。)
  Tôi ngạc nhiên trước thái độ lãnh đạm của anh ấy.

49. 派手 (はで):Sặc sỡ 👉 地味 (じみ):Giản dị
  ✨彼女は派手なドレスを着ています。
  (かのじょ は はで な どれす を きています。)
  Cô ấy đang mặc chiếc váy sặc sỡ.
  ✨彼は地味な服装を好みます。
  (かれ は じみ な ふくそう を このみます。)
  Anh ấy thích trang phục giản dị.

50. 先輩 (せんぱい):Tiền bối 👉 後輩 (こうはい):Hậu bối
  ✨私は先輩から学びます。
  (わたし は せんぱい から まなびます。)
  Tôi học hỏi từ các tiền bối.
  ✨後輩をサポートするのが大切です。
  (こうはい を さぽーと する の が たいせつ です。)
  Việc hỗ trợ các hậu bối là quan trọng.

51. 起立 (きりつ):Đứng lên 👉 着席 (ちゃくせき):Ngồi xuống
  ✨先生が教室に入ると、学生たちは起立した。
  (せんせい が きょうしつ に はいる と、がくせい たち は きりつ した。)
  Khi giáo viên bước vào lớp, học sinh đã đứng lên.
  ✨全員が着席して、授業が始まった。
  (ぜんいん が ちゃくせき して、じゅぎょう が はじまった。)
  Mọi người ngồi xuống và buổi học bắt đầu.

52. 客観 (きゃっかん):Khách quan 👉 主観 (しゅかん):Chủ quan
  ✨彼の意見は客観的で信頼できる。
  (かれ の いけん は きゃっかんてき で しんらい できる。)
  Ý kiến của anh ấy rất khách quan và có thể tin cậy.
  ✨主観に基づいた判断は避けるべきだ。
  (しゅかん に もとづいた はんだん は さけるべき だ。)
  Nên tránh những phán đoán dựa trên chủ quan.

53. 欠席 (けっせき):Vắng mặt 👉 出席 (しゅっせき):Có mặt
  ✨昨日の会議は欠席しました。
  (きのう の かいぎ は けっせき しました。)
  Tôi đã vắng mặt trong cuộc họp hôm qua.
  ✨今日の授業には全員が出席しました。
  (きょう の じゅぎょう には ぜんいん が しゅっせき しました。)
  Mọi người đều có mặt trong buổi học hôm nay.

54. 前進 (ぜんしん):Tiến lên 👉 後退 (こうたい):Lùi lại
  ✨プロジェクトが順調に前進しています。
  (ぷろじぇくと が じゅんちょう に ぜんしん しています。)
  Dự án đang tiến lên một cách thuận lợi.
  ✨彼の意見により、計画が後退した。
  (かれ の いけん に より、けいかく が こうたい した。)
  Kế hoạch đã bị lùi lại do ý kiến của anh ấy.

55. 幸運 (こううん):Gặp may 👉 悪運 (あくうん):Vận đen
  ✨幸運にも宝くじが当たりました。
  (こううん にも たからくじ が あたりました。)
  May mắn thay, tôi đã trúng xổ số.
  ✨悪運に見舞われて、計画が失敗した。
  (あくうん に みまわれて、けいかく が しっぱい した。)
  Kế hoạch thất bại do gặp vận đen.

56. 肯定 (こうてい):Khẳng định 👉 否定 (ひてい):Phủ định
  ✨彼は自分の意見を強く肯定した。
  (かれ は じぶん の いけん を つよく こうてい した。)
  Anh ấy đã mạnh mẽ khẳng định ý kiến của mình.
  ✨彼女はその提案を否定しました。
  (かのじょ は その ていあん を ひてい しました。)
  Cô ấy đã phủ định đề xuất đó.

57. 黒字 (くろじ):Lãi 👉 赤字 (あかじ):Lỗ
  ✨このビジネスは黒字に転じました。
  (この びじねす は くろじ に てんじました。)
  Doanh nghiệp này đã chuyển sang có lãi.
  ✨今年の決算は赤字だった。
  (ことし の けっさん は あかじ だった。)
  Quyết toán năm nay đã bị lỗ.

58. 市内 (しない):Nội thành 👉 市外 (しがい):Ngoại thành
  ✨私は市内に住んでいます。
  (わたし は しない に すんでいます。)
  Tôi sống trong nội thành.
  ✨彼は市外に引っ越しました。
  (かれ は しがい に ひっこしました。)
  Anh ấy đã chuyển ra ngoại thành.

59. 収入 (しゅうにゅう):Thu nhập 👉 支出 (ししゅつ):Chi tiêu
  ✨彼は収入が高い。
  (かれ は しゅうにゅう が たかい。)
  Thu nhập của anh ấy cao.
  ✨支出を減らす必要があります。
  (ししゅつ を へらす ひつよう があります。)
  Cần phải giảm chi tiêu.

60. 本店 (ほんてん):Trụ sở chính 👉 支店 (してん):Chi nhánh
  ✨会社の本店は東京にあります。
  (かいしゃ の ほんてん は とうきょう に あります。)
  Trụ sở chính của công ty nằm ở Tokyo.
  ✨大阪には支店があります。
  (おおさか には してん が あります。)
  Có một chi nhánh ở Osaka.

61. 子供 (こども):Trẻ con 👉 大人 (おとな):Người lớn
  ✨この映画は子供向けです。
  (この えいが は こども むけ です。)
  Bộ phim này dành cho trẻ con.
  ✨大人になってから考えが変わりました。
  (おとな に なって から かんがえ が かわりました。)
  Sau khi trưởng thành, suy nghĩ của tôi đã thay đổi.

62. 実験 (じっけん):Thực nghiệm 👉 観察 (かんさつ):Quan sát
  ✨この実験は成功しました。
  (この じっけん は せいこう しました。)
  Thí nghiệm này đã thành công.
  ✨動物の行動を観察します。
  (どうぶつ の こうどう を かんさつ します。)
  Quan sát hành vi của động vật.

63. 終了 (しゅうりょう):Kết thúc 👉 開始 (かいし):Bắt đầu
  ✨会議が終了しました。
  (かいぎ が しゅうりょう しました。)
  Cuộc họp đã kết thúc.
  ✨セミナーが開始されました。
  (せみなー が かいし されました。)
  Buổi hội thảo đã bắt đầu.

64. 初期 (しょき):Ban đầu 👉 末期 (まっき):Giai đoạn cuối
  ✨初期の段階では注意が必要です。
  (しょき の だんかい では ちゅうい が ひつよう です。)
  Cần phải cẩn thận ở giai đoạn ban đầu.
  ✨病気が末期に達しました。
  (びょうき が まっき に たっしました。)
  Bệnh đã tiến đến giai đoạn cuối.

65. 出港 (しゅっこう):Xuất cảng 👉 入港 (にゅうこう):Nhập cảng
  ✨船は出港しました。
  (ふね は しゅっこう しました。)
  Tàu đã rời cảng.
  ✨船が入港しました。
  (ふね が にゅうこう しました。)
  Tàu đã nhập cảng.

66. 真夏 (まなつ):Giữa mùa hè 👉 真冬 (まふゆ):Giữa mùa đông
  ✨真夏の太陽が強烈に照りつけている。
  (まなつ の たいよう が きょうれつ に てりつけている。)
  Mặt trời giữa mùa hè đang chiếu rọi mạnh mẽ.
  ✨真冬の寒さが身にしみる。
  (まふゆ の さむさ が み に しみる。)
  Cái lạnh của giữa mùa đông thấm vào da thịt.

67. 成功 (せいこう):Thành công 👉 失敗 (しっぱい):Thất bại
  ✨プロジェクトが成功に終わった。
  (ぷろじぇくと が せいこう に おわった。)
  Dự án đã kết thúc thành công.
  ✨計画が失敗に終わった。
  (けいかく が しっぱい に おわった。)
  Kế hoạch đã thất bại.

68. 晴天 (せいてん):Trời quang đãng 👉 雨天 (うてん):Trời mưa
  ✨今日は晴天で、空が青い。
  (きょう は せいてん で、そら が あおい。)
  Hôm nay trời quang đãng và bầu trời trong xanh.
  ✨雨天のため、試合が中止になった。
  (うてん の ため、しあい が ちゅうし に なった。)
  Trận đấu đã bị hủy do trời mưa.

69. 暖房 (だんぼう):Sưởi nóng 👉 冷房 (れいぼう):Sưởi mát
  ✨冬は暖房が必要だ。
  (ふゆ は だんぼう が ひつよう だ。)
  Mùa đông cần có hệ thống sưởi nóng.
  ✨夏は冷房が欠かせない。
  (なつ は れいぼう が かかせない。)
  Mùa hè không thể thiếu máy điều hòa.

70. 直前 (ちょくぜん):Ngay trước khi 👉 直後 (ちょくご):Ngay sau khi
  ✨試験の直前に復習した。
  (しけん の ちょくぜん に ふくしゅう した。)
  Tôi đã ôn lại bài ngay trước kỳ thi.
  ✨彼が出発した直後に雨が降り始めた。
  (かれ が しゅっぱつ した ちょくご に あめ が ふりはじめた。)
  Ngay sau khi anh ấy xuất phát, trời bắt đầu mưa.

71. 夏至 (げし):Hạ chí 👉 冬至 (とうじ):Đông chí
  ✨夏至は一年で最も日が長い日だ。
  (げし は いちねん で もっとも ひ が ながい ひ だ。)
  Hạ chí là ngày dài nhất trong năm.
  ✨冬至は一年で最も日が短い日だ。
  (とうじ は いちねん で もっとも ひ が みじかい ひ だ。)
  Đông chí là ngày ngắn nhất trong năm.

72. 東洋 (とうよう):Phương Đông 👉 西洋 (せいよう):Phương Tây
  ✨東洋の文化には多くの哲学が含まれている。
  (とうよう の ぶんか には おおく の てつがく が ふくまれている。)
  Văn hóa phương Đông chứa đựng nhiều triết lý.
  ✨西洋の芸術は独特の魅力がある。
  (せいよう の げいじゅつ は どくとく の みりょく が ある。)
  Nghệ thuật phương Tây có một sức hấp dẫn đặc biệt.

73. 同性 (どうせい):Đồng giới 👉 異性 (いせい):Khác giới
  ✨同性の友達と一緒に旅行する。
  (どうせい の ともだち と いっしょ に りょこう する。)
  Đi du lịch cùng với bạn cùng giới.
  ✨異性と話すのが苦手だ。
  (いせい と はなす の が にがて だ。)
  Tôi không giỏi trong việc nói chuyện với người khác giới.

74. 転入 (てんにゅう):Chuyển đến 👉 転出 (てんしゅつ):Chuyển đi
  ✨彼は新しい学校に転入した。
  (かれ は あたらしい がっこう に てんにゅう した。)
  Anh ấy đã chuyển đến trường mới.
  ✨友達が他の町に転出した。
  (ともだち が ほか の まち に てんしゅつ した。)
  Bạn tôi đã chuyển đến thị trấn khác.

75. 年末 (ねんまつ):Cuối năm 👉 年始 (ねんし):Đầu năm
  ✨年末はいつも忙しい。
  (ねんまつ は いつも いそがしい。)
  Cuối năm lúc nào cũng bận rộn.
  ✨年始には家族で集まる。
  (ねんし には かぞく で あつまる。)
  Đầu năm, gia đình thường tụ tập.

76. 派手 (はで):Lòe loẹt 👉 地味 (じみ):Đơn điệu
  ✨彼女の服は派手すぎる。
  (かのじょ の ふく は はで すぎる。)
  Quần áo của cô ấy quá lòe loẹt.
  ✨地味な色合いの方が好きです。
  (じみ な いろあい の ほう が すき です。)
  Tôi thích những màu sắc đơn giản hơn.

77. 復習 (ふくしゅう):Ôn bài 👉 予習 (よしゅう):Chuẩn bị bài
  ✨復習は試験の前に必要だ。
  (ふくしゅう は しけん の まえ に ひつよう だ。)
  Ôn bài là cần thiết trước kỳ thi.
  ✨予習をしっかりして授業に臨む。
  (よしゅう を しっかり して じゅぎょう に のぞむ。)
  Chuẩn bị bài kỹ trước khi đến lớp.

78. 黙読 (もくどく):Đọc thầm 👉 音読 (おんどく):Đọc thành tiếng
  ✨図書館では黙読が推奨される。
  (としょかん では もくどく が すいしょう される。)
  Thư viện khuyến khích đọc thầm.
  ✨音読は語学学習に効果的だ。
  (おんどく は ごがく がくしゅう に こうかてき だ。)
  Đọc thành tiếng rất hiệu quả trong việc học ngoại ngữ.

79. 無形 (むけい):Vô hình 👉 有形 (ゆうけい):Hữu hình
  ✨無形の文化遺産を守る。
  (むけい の ぶんかいさん を まもる。)
  Bảo vệ di sản văn hóa vô hình.
  ✨有形の証拠が必要だ。
  (ゆうけい の しょうこ が ひつよう だ。)
  Cần có bằng chứng hữu hình.

80. 無人 (むじん):Không có người 👉 有人 (ゆうじん):Có người
  ✨無人の島に漂流した。
  (むじん の しま に ひょうりゅう した。)
  Tôi đã trôi dạt vào một hòn đảo không người.
  ✨有人の監視下で行動する。
  (ゆうじん の かんし か で こうどう する。)
  Hành động dưới sự giám sát của con người.

77 cặp từ đồng nghĩa N3

2024.08.21

1. あらゆる 🔂 全部 (ぜんぶ): Tất cả, mỗi mọi
  ✨ あらゆる問題を解決したい。
    (あらゆるもんだいをかいけつしたい。)
    Tôi muốn giải quyết tất cả các vấn đề.
  ✨ 全部の資料を確認した。
    (ぜんぶのしりょうをかくにんした。)
    Tôi đã kiểm tra tất cả tài liệu.

2. おかしな 🔂 へんな:Kỳ lạ, kỳ quái
  ✨ 彼の行動はおかしなところがある。
    (かれのこうどうはおかしなところがある。)
    Hành động của anh ấy có chút kỳ lạ.
  ✨ その話はへんだと思った。
    (そのはなしはへんだとおもった。)
    Tôi nghĩ câu chuyện đó thật kỳ quái.

3. お終い (おしまい) 🔂 終わり (おわり):Kết thúc, hết
  ✨ これでおしまいです。
    (これでおしまいです。)
    Đây là kết thúc.
  ✨ この仕事はもう終わりだ。
    (このしごとはもうおわりだ。)
    Công việc này đã hoàn thành.

4. カーブ 🔂 曲がる (まがる):Khúc cua
  ✨ 次のカーブで右に曲がってください。
    (つぎのかーぶでみぎにまがってください。)
    Hãy rẽ phải ở khúc cua tiếp theo.
  ✨ あの道を曲がると、店があります。
    (あのみちをまがると、みせがあります。)
    Rẽ ở con đường đó là sẽ thấy cửa hàng.

5. がっかり 🔂 残念 (ざんねん):Đáng tiếc, thất vọng
  ✨ 試験に落ちてがっかりした。
    (しけんにおちてがっかりした。)
    Tôi thất vọng vì trượt kỳ thi.
  ✨ そのニュースを聞いて残念に思った。
    (そのにゅーすをきいてざんねんにおもった。)
    Tôi thấy tiếc khi nghe tin đó.

6. きつい 🔂 大変 (たいへん):Vất vả
  ✨ きつい仕事が続いている。
    (きついしごとがつづいている。)
    Công việc vất vả cứ tiếp tục.
  ✨ 大変な状況だったが、なんとか乗り越えた。
    (たいへんなじょうきょうだったが、なんとかのりこえた。)
    Tình huống rất khó khăn, nhưng tôi đã vượt qua.

7. キッチン 🔂 台所 (だいどころ):Bếp
  ✨ 新しいキッチンが完成した。
    (あたらしいきっちんがかんせいした。)
    Nhà bếp mới đã hoàn thành.
  ✨ 彼女は台所で料理をしている。
    (かのじょはだいどころでりょうりをしている。)
    Cô ấy đang nấu ăn trong bếp.

8. この頃 (このごろ) 🔂 最近 (さいきん):Gần đây, mới đây
  ✨ この頃、よく雨が降る。
    (このごろ、よくあめがふる。)
    Gần đây, trời thường mưa.
  ✨ 最近、仕事が忙しい。
    (さいきん、しごとがいそがしい。)
    Dạo này công việc rất bận rộn.

9. サイズ 🔂 大きさ (おおきさ):Cỡ, kích thước
  ✨ 服のサイズを確認してください。
    (ふくのさいずをかくにんしてください。)
    Hãy kiểm tra kích cỡ của quần áo.
  ✨ この箱の大きさはどうですか。
    (このはこのおおきさはどうですか。)
    Kích thước của cái hộp này như thế nào?

10. さっき 🔂 少し前 (すこしまえ):Vừa nãy
  ✨ さっき、彼に会った。
    (さっき、かれにあった。)
    Vừa nãy tôi đã gặp anh ấy.
  ✨ 少し前に電話があった。
    (すこしまえにでんわがあった。)
    Vừa nãy có cuộc gọi đến.

11. しゃべらないでください 🔂 話しないでください (はなしないでください):Đừng nói chuyện
  ✨ 授業中にしゃべらないでください。
    (じゅぎょうちゅうにしゃべらないでください。)
    Đừng nói chuyện trong giờ học.
  ✨ 今は話しないでください。
    (いまははなしないでください。)
    Xin đừng nói chuyện lúc này.

12. スケジュール 🔂 予定 (よてい):Lịch trình
  ✨ スケジュールを確認します。
    (すけじゅーるをかくにんします。)
    Tôi sẽ kiểm tra lịch trình.
  ✨ 予定が変更された。
    (よていがへんこうされた。)
    Lịch trình đã được thay đổi.

13. そっと 🔂 静か (しずか):Nhẹ nhàng
  ✨ ドアをそっと閉めてください。
    (どあをそっとしめてください。)
    Hãy đóng cửa nhẹ nhàng.
  ✨ 静かにしてください。
    (しずかにしてください。)
    Hãy giữ yên lặng.

14. トレーニング 🔂 練習 (れんしゅう):Luyện tập, rèn luyện
  ✨ 毎日トレーニングを続けている。
    (まいにちとれーにんぐをつづけている。)
    Tôi đang tiếp tục luyện tập mỗi ngày.
  ✨ 発音の練習をしている。
    (はつおんのれんしゅうをしている。)
    Tôi đang luyện tập phát âm.

15. ぺこぺこ 🔂 空いてる (すいてる):Đói meo
  ✨ お腹がぺこぺこです。
    (おなかがぺこぺこです。)
    Tôi đói meo rồi.
  ✨ 今は胃が空いている。
    (いまはいがすいている。)
    Dạ dày tôi đang trống rỗng.

16. ぺらぺら 🔂 上手に話せる: Nói giỏi, nói trôi chảy
  ✨彼は英語がぺらぺらです。
  かれはえいごがぺらぺらです。
  Anh ấy nói tiếng Anh rất giỏi.
  ✨彼女は日本語を上手に話せます。
  かのじょはにほんごをじょうずにはなせます。
  Cô ấy có thể nói tiếng Nhật rất giỏi.

17. やり直す 🔂 もう一度する: Làm lại
  ✨この仕事をやり直さなければならない。
  このしごとをやりなおさなければならない。
  Tôi phải làm lại công việc này.
  ✨この問題をもう一度してください。
  このもんだいをもういちどしてください。
  Hãy làm lại vấn đề này một lần nữa.

18. 不安 (ふあん) 🔂 心配 (しんぱい): Lo âu, lo lắng
  ✨試験の結果が不安です。
  しけんのけっかがふあんです。
  Tôi lo lắng về kết quả kỳ thi.
  ✨彼の健康が心配です。
  かれのけんこうがしんぱいです。
  Tôi lo lắng về sức khỏe của anh ấy.

19. 位置 (いち) 🔂 場所 (ばしょ): Vị trí, địa điểm
  ✨この家の位置がとてもいいです。
  このいえのいちがとてもいいです。
  Vị trí của ngôi nhà này rất tốt.
  ✨会議の場所はどこですか?
  かいぎのばしょはどこですか?
  Địa điểm của cuộc họp là ở đâu?

20. 余り (あまり) 🔂 多すぎて残りました (おおすぎてのこりました): Còn sót lại nhiều
  ✨パーティーの後、食べ物が余りました。
  ぱーてぃーのあと、たべものがあまりました。
  Sau bữa tiệc, còn lại nhiều thức ăn.
  ✨この料理は多すぎて残りました。
  このりょうりはおおすぎてのこりました。
  Món ăn này quá nhiều nên còn thừa lại.

21. 信じる (しんじる) 🔂 本当だと思う (ほんとうだとおもう): Tin tưởng là thật
  ✨私は彼の言葉を信じます。
  わたしはかれのことばをしんじます。
  Tôi tin vào lời nói của anh ấy.
  ✨その話は本当だと思います。
  そのはなしはほんとうだとおもいます。
  Tôi nghĩ câu chuyện đó là thật.

22. 全く (まったく) 🔂 全然 (ぜんぜん): Hoàn toàn, toàn bộ
  ✨彼女の話は全くの嘘です。
  かのじょのはなしはまったくのうそです。
  Câu chuyện của cô ấy hoàn toàn là dối trá.
  ✨彼は全然勉強しません。
  かれはぜんぜんべんきょうしません。
  Anh ấy hoàn toàn không học hành.

23. 全て (すべて) 🔂 全部 (ぜんぶ): Tất cả
  ✨全てがうまくいきました。
  すべてがうまくいきました。
  Tất cả đã diễn ra suôn sẻ.
  ✨このお金は全部使いました。
  このおかねはぜんぶつかいました。
  Tôi đã sử dụng hết số tiền này.

24. 共通点 (きょうつうてん) 🔂 同じところ (おなじところ): Điểm chung
  ✨私たちにはたくさんの共通点があります。
  わたしたちにはたくさんのきょうつうてんがあります。
  Chúng tôi có nhiều điểm chung.
  ✨彼と私は同じところが多いです。
  かれとわたしはおなじところがおおいです。
  Anh ấy và tôi có nhiều điểm giống nhau.

25. 内緒 (ないしょ) 🔂 誰にも話さないで (だれにもはなさないで): Bí mật
  ✨このことは内緒にしてください。
  このことはないしょにしてください。
  Hãy giữ bí mật chuyện này nhé.
  ✨これは誰にも話さないでください。
  これはだれにもはなさないでください。
  Đừng nói chuyện này với ai cả.

26. 協力 (きょうりょく) 🔂 手伝う (てつだう): Giúp đỡ, hiệp sức
  ✨みんなで協力してこのプロジェクトを成功させましょう。
  みんなできょうりょくしてこのぷろじぇくとをせいこうさせましょう。
  Hãy cùng nhau hợp sức để thành công trong dự án này.
  ✨友達が手伝ってくれました。
  ともだちがてつだってくれました。
  Bạn của tôi đã giúp đỡ.

27. 単純 (たんじゅん) 🔂 分かりやすい (わかりやすい): Đơn giản
  ✨この問題は単純です。
  このもんだいはたんじゅんです。
  Vấn đề này rất đơn giản.
  ✨説明が分かりやすかったです。
  せつめいがわかりやすかったです。
  Lời giải thích rất dễ hiểu.

28. 喋る (しゃべる) 🔂 話す (はなす): Chuyện trò
  ✨彼女はいつも喋り続けています。
  かのじょはいつもしゃべりつづけています。
  Cô ấy luôn trò chuyện liên tục.
  ✨彼と話すのが楽しいです。
  かれとはなすのがたのしいです。
  Nói chuyện với anh ấy rất vui.

29. 回収 (かいしゅう) 🔂 集める (あつめる): Thu thập, thu hồi
  ✨ゴミを回収してください。
  ごみをかいしゅうしてください。
  Hãy thu gom rác.
  ✨切手を集めるのが趣味です。
  きってをあつめるのがしゅみです。
  Sưu tầm tem là sở thích của tôi.

30. 団体 (だんたい) 🔂 グループ: Đoàn thể, nhóm
  ✨団体で旅行します。
  だんたいでりょこうします。
  Chúng tôi đi du lịch theo đoàn.
  ✨友達とグループを作りました。
  ともだちとぐるーぷをつくりました。
  Tôi đã lập nhóm với bạn bè.

31. 売り切る (うりきる) 🔂 全部売れた (ぜんぶうれた): Đã bán hết sạch
  ✨その商品はすぐに売り切れた。
  そのしょうひんはすぐにうりきれた。
  Sản phẩm đó đã bán hết ngay lập tức.
  ✨全ての商品がもう全部売れた。
  すべてのしょうひんがもうぜんぶうれた。
  Tất cả các sản phẩm đã được bán hết sạch.

32. 多少 (たしょう) 🔂 ちょっと: Một chút
  ✨その問題には多少の時間がかかる。
  そのもんだいにはたしょうのじかんがかかる。
  Vấn đề đó sẽ mất một chút thời gian.
  ✨ちょっと待ってください。
  ちょっとまってください。
  Xin hãy đợi một chút.

33. 奪われる (うばわれる) 🔂 取られる (とられる): Bị cướp, bị lấy
  ✨財布を奪われた。
  さいふをうばわれた。
  Ví của tôi đã bị cướp.
  ✨彼は大事な書類を取られた。
  かれはだいじなしょるいをとられた。
  Anh ấy đã bị lấy mất tài liệu quan trọng.

34. 学ぶ (まなぶ) 🔂 勉強(べんきょう)する: Học hành
  ✨日本語を学びたいです。
  にほんごをまなびたいです。
  Tôi muốn học tiếng Nhật.
  ✨毎日勉強しています。
  まいにちべんきょうしています。
  Tôi học hành mỗi ngày.

35. 年中 (ねんじゅう) 🔂 いつも: Suốt năm, lúc nào cũng
  ✨彼は年中忙しい。
  かれはねんじゅういそがしい。
  Anh ấy lúc nào cũng bận rộn suốt năm.
  ✨いつも早く起きます。
  いつもはやくおきます。
  Tôi luôn dậy sớm.

36. 延期 (えんき) 🔂 後の別の日にやることになる: Hoãn sang ngày khác
  ✨試験が延期された。
  しけんがえんきされた。
  Kỳ thi đã bị hoãn lại.
  ✨その会議は後の別の日にやることになった。
  そのかいぎはあとのべつのひにやることになった。
  Cuộc họp đó đã bị hoãn sang một ngày khác.

37. 当然 (とうぜん) 🔂 もちろん: Đương nhiên
  ✨努力したから、成功は当然だ。
  どりょくしたから、せいこうはとうぜんだ。
  Vì đã nỗ lực, thành công là điều đương nhiên.
  ✨もちろん行きます。
  もちろんいきます。
  Tất nhiên tôi sẽ đi.

38. 得意 (とくい) 🔂 上手(じょうず): Giỏi, sở trường
  ✨彼は数学が得意です。
  かれはすうがくがとくいです。
  Anh ấy giỏi môn toán.
  ✨彼女はピアノが上手です。
  かのじょはぴあのがじょうずです。
  Cô ấy chơi piano rất giỏi.

39. 怒鳴る (どなる) 🔂 大声で怒る (おおごえでおこる): Nổi đoá lên, nổi giận hét lớn lên
  ✨彼は怒鳴り始めた。
  かれはどなりはじめた。
  Anh ấy bắt đầu hét lên giận dữ.
  ✨彼女は大声で怒っていた。
  かのじょはおおごえでおこっていた。
  Cô ấy đã nổi giận và hét lớn.

40. 恐ろしい (おそろしい) 🔂 怖い(こわい): Sợ, đáng sợ
  ✨恐ろしい事故が起こった。
  おそろしいじこがおこった。
  Một tai nạn đáng sợ đã xảy ra.
  ✨その映画は本当に怖かったです。
  そのえいがはほんとうにこわかったです。
  Bộ phim đó thật sự rất đáng sợ.

41. 感謝 (かんしゃ) 🔂 お礼(おれい): Cảm ơn
  ✨彼の助けに感謝します。
  かれのたすけにかんしゃします。
  Tôi cảm ơn sự giúp đỡ của anh ấy.
  ✨お礼を言いたいです。
  おれいをいいたいです。
  Tôi muốn nói lời cảm ơn.

42. 慌てて (あわてて) 🔂 急いで(いそいで): Vội vàng
  ✨慌てて出かけた。
  あわててでかけた。
  Tôi đã vội vàng ra khỏi nhà.
  ✨急いで準備してください。
  いそいでじゅんびしてください。
  Hãy chuẩn bị nhanh chóng.

43. 手段 (しゅだん) 🔂 やり方(やりかた): Cách làm
  ✨彼は問題を解決する手段を考えている。
  かれはもんだいをかいけつするしゅだんをかんがえている。
  Anh ấy đang nghĩ cách để giải quyết vấn đề.
  ✨このやり方で仕事を進めます。
  このやりかたでしごとをすすめます。
  Tôi sẽ tiến hành công việc theo cách này.

44. 指導 (しどう) 🔂 教える(おしえる): Chỉ dạy
  ✨先生は私たちを指導してくれます。
  せんせいはわたしたちをしどうしてくれます。
  Giáo viên chỉ dạy cho chúng tôi.
  ✨彼が料理のやり方を教えてくれました。
  かれがりょうりのやりかたをおしえてくれました。
  Anh ấy đã chỉ tôi cách nấu ăn.

45. 整理 (せいり) 🔂 片づけます (かたづけます): Dọn dẹp
  ✨部屋を整理しました。
  へやをせいりしました。
  Tôi đã dọn dẹp phòng.
  ✨テーブルを片づけます。
  てーぶるをかたづけます。
  Tôi sẽ dọn dẹp bàn ăn.

46. 明ける (あける) 🔂 終わる(おわる): Kết thúc
  ✨夜が明けた。
  よがあけた。
  Trời đã sáng.
  ✨会議が終わった。
  かいぎがおわった。
  Cuộc họp đã kết thúc.

47. 案 (あん) 🔂 アイデア: Đề án, ý tưởng
  ✨新しい案を提案します。
  あたらしいあんをていあんします。
  Tôi sẽ đề xuất một ý tưởng mới.
  ✨良いアイデアが浮かびました。
  よいあいであがうかびました。
  Tôi đã nảy ra một ý tưởng hay.

48. 楽 (らく) 🔂 簡単(かんたん): Đơn giản
  ✨この方法はとても楽です。
  このほうほうはとてもらくです。
  Phương pháp này rất đơn giản.
  ✨このテストは簡単です。
  このてすとはかんたんです。
  Bài kiểm tra này rất dễ dàng.

49. 横断禁止 (おうだんきんし) 🔂 渡ってはいけません(わたってはいけません): Cấm băng qua
  ✨この道は横断禁止です。
  このみちはおうだんきんしです。
  Con đường này cấm băng qua.
  ✨この交差点では渡ってはいけません。
  このこうさてんではわたってはいけません。
  Không được băng qua ngã tư này.

50. 機会 (きかい) 🔂 チャンス: Cơ hội, dịp
  ✨留学する機会を得ました。
  りゅうがくするきかいをえました。
  Tôi đã có cơ hội đi du học.
  ✨これが最後のチャンスです。
  これがさいごのちゃんすです。
  Đây là cơ hội cuối cùng.

51. 欠点 (けってん) 🔂 悪いところ (わるいところ): Điểm chưa tốt, chưa đủ
  ✨この計画にはいくつかの欠点があります。
  このけいかくにはいくつかのけってんがあります。
  Kế hoạch này có một vài điểm chưa tốt.
  ✨彼の悪いところは時間にルーズなところです。
  かれのわるいところはじかんにるーずなところです。
  Điểm chưa tốt của anh ấy là không đúng giờ.

52. 次第 (しだい) 🔂 少しずつ (すこしずつ): Dần dần, từng chút một
  ✨天気が次第に回復してきました。
  てんきがしだいにかいふくしてきました。
  Thời tiết dần dần hồi phục.
  ✨少しずつ勉強すれば、上達しますよ。
  すこしずつべんきょうすれば、じょうたつしますよ。
  Nếu bạn học từng chút một, bạn sẽ tiến bộ.

53. 気に入り (きにいり) 🔂 好き (すき): Thích
  ✨この服がとても気に入りました。
  このふくがとてもきにいりました。
  Tôi rất thích bộ quần áo này.
  ✨私は犬が好きです。
  わたしはいぬがすきです。
  Tôi thích chó.

54. 決まり (きまり) 🔂 規則 (きそく): Quy định
  ✨学校にはたくさんの決まりがあります。
  がっこうにはたくさんのきまりがあります。
  Trường học có rất nhiều quy định.
  ✨この規則を守らなければなりません。
  このきそくをまもらなければなりません。
  Bạn phải tuân theo quy định này.

55. 注文 (ちゅうもん) 🔂 頼む (たのむ): Yêu cầu, đề nghị, nhờ cậy
  ✨レストランで飲み物を注文しました。
  れすとらんでのみものをちゅうもんしました。
  Tôi đã gọi đồ uống tại nhà hàng.
  ✨友達に手伝いを頼んだ。
  ともだちにてつだいをたのんだ。
  Tôi đã nhờ bạn giúp đỡ.

56. 混雑 (こんざつ) 🔂 客がたくさんいる (きゃくがたくさんいる): Đông đúc, tắc nghẽn
  ✨駅は朝の通勤時間に混雑しています。
  えきはあさのつうきんじかんにこんざつしています。
  Nhà ga rất đông đúc vào giờ cao điểm buổi sáng.
  ✨店内には客がたくさんいます。
  てんないにはきゃくがたくさんいます。
  Trong cửa hàng có rất nhiều khách hàng.

57. 減る (へる) 🔂 少なくなる (すくなくなる): Giảm, suy giảm
  ✨体重が少し減りました。
  たいじゅうがすこしへりました。
  Tôi đã giảm một chút cân.
  ✨仕事の量が少なくなった。
  しごとのりょうがすくなくなった。
  Khối lượng công việc đã giảm.

58. 疑う (うたがう) 🔂 本当ではないと思っている (ほんとうではないとおもっている): Nghi ngờ, nghĩ là không phải sự thật
  ✨彼の話を疑っています。
  かれのはなしをうたがっています。
  Tôi đang nghi ngờ câu chuyện của anh ấy.
  ✨それが本当ではないと思っています。
  それがほんとうではないとおもっています。
  Tôi nghĩ rằng điều đó không phải là sự thật.

59. 相変わらず (あいかわらず) 🔂 前と同じ (まえとおなじ): Không thay đổi, vẫn giống như trước đây
  ✨彼は相変わらず元気です。
  かれはあいかわらずげんきです。
  Anh ấy vẫn khỏe mạnh như trước.
  ✨彼の態度は前と同じです。
  かれのたいどはまえとおなじです。
  Thái độ của anh ấy vẫn như trước.

60. 眩しい (まぶしい) 🔂 明るすぎる (あかるすぎる): Sáng lóa
  ✨太陽がとても眩しいです。
  たいようがとてもまぶしいです。
  Mặt trời rất sáng lóa.
  ✨ライトが明るすぎて、目が痛いです。
  らいとがあかるすぎて、めがいたいです。
  Ánh sáng quá sáng làm mắt tôi đau.

61. 短気 (たんき) 🔂 すぐ怒る (すぐおこる): Dễ nổi nóng, nóng tính
  ✨彼は短気だから、すぐ怒る。
  かれはたんきだから、すぐおこる。
  Anh ấy nóng tính nên dễ nổi giận.
  ✨彼女はすぐ怒る性格です。
  かのじょはすぐおこるせいかくです。
  Cô ấy có tính cách dễ nổi nóng.

62. 確かめる (たしかめる) 🔂 チェック: Kiểm tra
  ✨その情報を確かめてください。
  そのじょうほうをたしかめてください。
  Xin hãy kiểm tra lại thông tin đó.
  ✨書類をチェックしてください。
  しょるいをちぇっくしてください。
  Hãy kiểm tra lại tài liệu.

63. 約 (やく) 🔂 大体 (だいたい): Khoảng (ví dụ: khoảng 10 km)
  ✨約10キロの距離です。
  やく10きろのきょりです。
  Khoảng cách khoảng 10 km.
  ✨大体5分ぐらいかかります。
  だいたい5ふんぐらいかかります。
  Mất khoảng 5 phút.

64. 経つ (たつ) 🔂 過ぎる (すぎる): Trải qua
  ✨時間が経つのは早いですね。
  じかんがたつのははやいですね。
  Thời gian trôi qua nhanh thật.
  ✨もう半年が過ぎました。
  もうはんとしがすぎました。
  Đã nửa năm trôi qua rồi.

65. 絶対 (ぜったい) 🔂 必ず (かならず): Nhất định
  ✨絶対に忘れないでください。
  ぜったいにわすれないでください。
  Nhất định không được quên.
  ✨明日、必ず来てください。
  あした、かならずきてください。
  Nhất định phải đến vào ngày mai.

66. 翌年 (よくねん) 🔂 次の年 (つぎのとし): Năm sau
  ✨その翌年、彼は引っ越した。
  そのよくねん、かれはひっこした。
  Năm sau đó, anh ấy đã chuyển nhà.
  ✨次の年に新しい仕事を始めた。
  つぎのとしにあたらしいしごとをはじめた。
  Năm sau tôi đã bắt đầu công việc mới.

67. 草臥れる (くたびれる) 🔂 疲れる (つかれる): Mệt mỏi, kiệt sức
  ✨長い会議で草臥れた。
  ながいかいぎでくたびれた。
  Tôi mệt mỏi vì cuộc họp kéo dài.
  ✨一日中歩いて疲れた。
  いちにちじゅうあるいてつかれた。
  Tôi mệt vì đã đi bộ cả ngày.

68. 要約 (ようやく) 🔂 やっと: Cuối cùng
  ✨要約すると、この本は面白い。
  ようやくすると、このほんはおもしろい。
  Tóm tắt lại, cuốn sách này rất thú vị.
  ✨やっと宿題が終わりました。
  やっとしゅくだいがおわりました。
  Cuối cùng thì tôi cũng làm xong bài tập về nhà.

69. 訳 (わけ) 🔂 理由 (りゆう): Lí do
  ✨これが彼が遅刻した訳です。
  これがかれがちこくしたわけです。
  Đây là lý do anh ấy đến muộn.
  ✨その理由を教えてください。
  そのりゆうをおしえてください。
  Xin hãy cho tôi biết lý do đó.

70. 諦めなかった (あきらめなかった) 🔂 やめようとしなっかった: Không từ bỏ
  ✨彼は最後まで諦めなかった。
  かれはさいごまであきらめなかった。
  Anh ấy đã không từ bỏ cho đến cuối cùng.
  ✨彼女はやめようとしなかった。
  かのじょはやめようとしなかった。
  Cô ấy đã không từ bỏ.

71. 輝く (かがやく) 🔂 光る (ひかる): Sáng lấp lánh
  ✨夜空に星が輝いている。
  よぞらにほしがかがやいている。
  Những ngôi sao sáng lấp lánh trên bầu trời đêm.
  ✨ランプが明るく光っている。
  らんぷがあかるくひかっている。
  Chiếc đèn đang sáng rực rỡ.

72. 退屈 (たいくつ) 🔂 つまらない: Chán nản
  ✨雨の日は退屈です。
  あめのひはたいくつです。
  Ngày mưa thật chán nản.
  ✨その映画はつまらない。
  そのえいがはつまらない。
  Bộ phim đó thật chán.

73. 逆 (ぎゃく) 🔂 反対 (はんたい): Ngược lại
  ✨彼の意見は私のと逆です。
  かれのいけんはわたしのとぎゃくです。
  Ý kiến của anh ấy ngược lại với tôi.
  ✨この方向は反対です。
  このほうこうははんたいです。
  Hướng này là ngược lại.

74. 通勤 (つうきん) 🔂 仕事に行ってる (しごとにいってる): Đi làm
  ✨毎朝電車で通勤しています。
  まいあさでんしゃでつうきんしています。
  Tôi đi làm bằng tàu điện mỗi sáng.
  ✨彼は自転車で仕事に行っています。
  かれはじてんしゃでしごとにいっています。
  Anh ấy đi làm bằng xe đạp.

75. 駆ける (かける) 🔂 走る (はしる): Chạy, lao
  ✨犬が庭を駆け回っている。
  いぬがにわをかけまわっている。
  Con chó đang chạy vòng quanh sân.
  ✨彼は速く走る。
  かれははやくはしる。
  Anh ấy chạy rất nhanh.

76. 黙る (だまる) 🔂 静か (しずか): Yên lặng, yên tĩnh
  ✨クラス全員が黙った。
  くらすぜんいんがだまった。
  Cả lớp đều im lặng.
  ✨図書館は静かです。
  としょかんはしずかです。
  Thư viện rất yên tĩnh.

77. 黙る (だまる) 🔂 何も話さない (なにもはなさない): Im lặng, không nói gì
  ✨彼は何も言わずに黙っていた。
  かれはなにもいわずにだまっていた。
  Anh ấy im lặng mà không nói gì.
  ✨彼女は何も話さない。
  かのじょはなにもはなさない。
  Cô ấy không nói gì cả.

Tổng hợp 170 động từ N3 đã thi

2024.08.21

1.🌟 空く (あく – trống)
  部屋が空く。
  (へやが あく)
  Phòng trống.

2.🌟 預かる (あずかる – giữ)
  荷物を預かる。
  (にもつを あずかる)
  Giữ hành lý.

3.🌟 暖まる (あたたまる – ấm lên)
  体が暖まる。
  (からだが あたたまる)
  Cơ thể ấm lên.

4.🌟 当たる (あたる – trúng)
  宝くじが当たる。
  (たからくじが あたる)
  Trúng xổ số.

5.🌟 扱う (あつかう – xử lý)
  危険物を扱う。
  (きけんぶつを あつかう)
  Xử lý vật liệu nguy hiểm.

6.🌟 編む (あむ – đan)
  セーターを編む。
  (セーターを あむ)
  Đan áo len.

7.🌟 表す (あらわす – biểu thị)
  感謝の気持ちを表す。
  (かんしゃの きもちを あらわす)
  Biểu thị lòng cảm ơn.

8.🌟 祝う (いわう – chúc mừng)
  誕生日を祝う。
  (たんじょうびを いわう)
  Chúc mừng sinh nhật.

9.🌟 浮く (うく – nổi)
  ボートが水に浮く。
  (ボートが みずに うく)
  Thuyền nổi trên nước.

10.🌟 動かす (うごかす – di chuyển)
  机を動かす。
  (つくえを うごかす)
  Di chuyển bàn.

11.🌟 失う (うしなう – mất)
  財布を失う。
  (さいふを うしなう)
  Mất ví.

12.🌟 失くす (なくす – làm mất)
  鍵を失くす。
  (かぎを なくす)
  Làm mất chìa khóa.

13.🌟 疑う (うたがう – nghi ngờ)
  彼の言葉を疑う。
  (かれの ことばを うたがう)
  Nghi ngờ lời nói của anh ấy.

14.🌟 打つ (うつ – đánh)
  ボールを打つ。
  (ボールを うつ)
  Đánh bóng.

15.🌟 移す (うつす – di chuyển)
  家具を移す。
  (かぐを うつす)
  Di chuyển đồ đạc.

16.🌟 映す (うつす – chiếu, phản chiếu)
  テレビに映す。
  (テレビに うつす)
  Chiếu lên TV.

17.🌟 映る (うつる – được chiếu, phản chiếu)
  鏡に映る。
  (かがみに うつる)
  Được phản chiếu trong gương.

18.🌟 産む (うむ – sinh)
  赤ちゃんを産む。
  (あかちゃんを うむ)
  Sinh em bé.

19.🌟 追う (おう – theo đuổi)
  夢を追う。
  (ゆめを おう)
  Theo đuổi ước mơ.

20.🌟 犯す (おかす – phạm)
  罪を犯す。
  (つみを おかす)
  Phạm tội.

21.🌟 補う (おぎなう – bổ sung)
  不足を補う。
  (ふそくを おぎなう)
  Bổ sung thiếu sót.

22.🌟 (問題を) 起こす (おこす – gây ra (vấn đề))
  問題を起こす。
  (もんだいを おこす)
  Gây ra vấn đề.

23.🌟 驚かす (おどろかす – làm ngạc nhiên)
  友達を驚かす。
  (ともだちを おどろかす)
  Làm bạn bè ngạc nhiên.

24.🌟 輝く (かがやく – tỏa sáng)
  星が輝く。
  (ほしが かがやく)
  Các vì sao tỏa sáng.

25.🌟 嗅ぐ (かぐ – ngửi)
  花の香りを嗅ぐ。
  (はなの かおりを かぐ)
  Ngửi hương hoa.

26.🌟 隠す (かくす – giấu)
  秘密を隠す。
  (ひみつを かくす)
  Giấu bí mật.

27.🌟 囲む (かこむ – bao quanh)
  家を囲む。
  (いえを かこむ)
  Bao quanh ngôi nhà.

28.🌟 刈る (かる – cắt)
  草を刈る。
  (くさを かる)
  Cắt cỏ.

29.🌟 乾かす (かわかす – làm khô)
  洗濯物を乾かす。
  (せんたくものを かわかす)
  Làm khô quần áo giặt.

30.🌟 気づく (きづく – nhận ra)
  問題に気づく。
  (もんだいに きづく)
  Nhận ra vấn đề.

31.🌟 繰り返す (くりかえす – lặp lại)
  同じことを繰り返す。
  (おなじことを くりかえす)
  Lặp lại cùng một việc.

32.🌟 加わる (くわわる – tham gia, gia tăng)
  メンバーに加わる。
  (メンバーに くわわる)
  Tham gia vào nhóm.

33.🌟 凍る (こおる – đông cứng)
  水が凍る。
  (みずが こおる)
  Nước đông cứng.

34.🌟 異なる (ことなる – khác biệt)
  意見が異なる。
  (いけんが ことなる)
  Ý kiến khác nhau.

35.🌟 好む (このむ – thích)
  甘いものを好む。
  (あまいものを このむ)
  Thích đồ ngọt.

36.🌟 こぼす (こぼす – làm đổ)
  ジュースをこぼす。
  (ジュースを こぼす)
  Làm đổ nước trái cây.

37.🌟 転ぶ (ころぶ – ngã)
  道路で転ぶ。
  (どうろで ころぶ)
  Ngã trên đường.

38.🌟 叫ぶ (さけぶ – hét lên)
  助けを叫ぶ。
  (たすけを さけぶ)
  Hét lên để cầu cứu.

39.🌟 刺す (さす – đâm)
  針で刺す。
  (はりで さす)
  Đâm bằng kim.

40.🌟 指す (さす – chỉ)
  指で指す。
  (ゆびで さす)
  Chỉ bằng ngón tay.

41.🌟 冷ます (さます – làm nguội)
  熱いお茶を冷ます。
  (あついおちゃを さます)
  Làm nguội trà nóng.

42.🌟 騒ぐ (さわぐ – ồn ào)
  音楽で騒ぐ。
  (おんがくで さわぐ)
  Làm ồn với nhạc.

43.🌟 沈む (しずむ – chìm)
  船が沈む。
  (ふねが しずむ)
  Con tàu chìm.

44.🌟 縛る (しばる – buộc)
  縄で縛る。
  (なわで しばる)
  Buộc bằng dây thừng.

45.🌟 示す (しめす – chỉ ra)
  例を示す。
  (れいを しめす)
  Chỉ ra ví dụ.

46.🌟 救う (すくう – cứu)
  命を救う。
  (いのちを すくう)
  Cứu mạng sống.

47.🌟 過ごす (すごす – trải qua)
  休日を過ごす。
  (きゅうじつを すごす)
  Trải qua ngày nghỉ.

48.🌟 注ぐ (そそぐ – đổ vào)
  水を注ぐ。
  (みずを そそぐ)
  Đổ nước vào.

49.🌟 抱く (いだく – ôm)
  赤ちゃんを抱く。
  (あかちゃんを いだく)
  Ôm em bé.

50.🌟 助かる (たすかる – được cứu giúp)
  助けられて助かる。
  (たすけられて たすかる)
  Được cứu giúp và được an toàn.

51.🌟 戦う (たたかう – chiến đấu)
  敵と戦う。
  (てきと たたかう)
  Chiến đấu với kẻ thù.

52.🌟 叩く (たたく – đánh)
  手を叩く。
  (てを たたく)
  Đánh tay.

53.🌟 畳む (たたむ – gấp)
  布団を畳む。
  (ふとんを たたむ)
  Gấp chăn.

54.🌟 黙る (だまる – im lặng)
  黙っている。
  (だまっている)
  Im lặng.

55.🌟 試す (ためす – thử)
  新しい方法を試す。
  (あたらしい ほうほうを ためす)
  Thử phương pháp mới.

56.🌟 誓う (ちかう – thề)
  誓いを立てる。
  (ちかいを たてる)
  Thề ước.

57.🌟 掴む (つかむ – nắm bắt)
  チャンスを掴む。
  (チャンスを つかむ)
  Nắm bắt cơ hội.

58.🌟 造る (つくる – chế tạo)
  家具を造る。
  (かぐを つくる)
  Chế tạo đồ đạc.

59.🌟 繋ぐ (つなぐ – nối)
  手を繋ぐ。
  (てを つなぐ)
  Nối tay.

60.🌟 潰す (つぶす – nghiền nát)
  缶を潰す。
  (かんを つぶす)
  Nghiền nát cái lon.

61.🌟 積む (つむ – chất lên, tích lũy)
  箱に荷物を積む。
  (はこに にもつを つむ)
  Chất hàng hóa vào hộp.

62.🌟 流す (ながす – làm chảy, phát sóng)
  音楽を流す。
  (おんがくを ながす)
  Phát nhạc.

63.🌟 無くなる (なくなる – biến mất, hết)
  食料が無くなる。
  (しょくりょうが なくなる)
  Thực phẩm hết.

64.🌟 似合う (にあう – hợp, phù hợp)
  このドレスが似合う。
  (このドレスが にあう)
  Chiếc váy này hợp với bạn.

65.🌟 臭う (におう – có mùi)
  腐ったものが臭う。
  (くさったものが におう)
  Có mùi của đồ thối.

66.🌟 願う (ねがう – cầu nguyện, mong ước)
  成功を願う。
  (せいこうを ねがう)
  Mong ước thành công.

67.🌟 残す (のこす – để lại)
  食べ物を残す。
  (たべものを のこす)
  Để lại thức ăn.

68.🌟 残る (のこる – còn lại)
  食べ物が残る。
  (たべものが のこる)
  Thức ăn còn lại.

69.🌟 除く (のぞく – loại bỏ)
  障害を除く。
  (しょうがいを のぞく)
  Loại bỏ trở ngại.

70.🌟 延ばす (のばす – kéo dài)
  期限を延ばす。
  (きげんを のばす)
  Kéo dài thời hạn.

71.🌟 外す (はずす – tháo ra, rời khỏi)
  眼鏡を外す。
  (めがねを はずす)
  Tháo kính.

72.🌟 流行る (はやる – thịnh hành)
  新しいファッションが流行る。
  (あたらしいファッションが はやる)
  Thời trang mới thịnh hành.

73.🌟 引く (ひく – kéo)
  重い物を引く。
  (おもいものを ひく)
  Kéo đồ nặng.

74.🌟 拭く (ふく – lau)
  テーブルを拭く。
  (テーブルを ふく)
  Lau bàn.

75.🌟 含む (ふくむ – bao gồm)
  糖分を含む。
  (とうぶんを ふくむ)
  Bao gồm đường.

76.🌟 防ぐ (ふせぐ – phòng ngừa, ngăn chặn)
  感染を防ぐ。
  (かんせんを ふせぐ)
  Ngăn chặn sự lây nhiễm.

77.🌟 ぶつかる (ぶつかる – va chạm)
  車と車がぶつかる。
  (くるまとくるまが ぶつかる)
  Xe và xe va chạm.

78.🌟 増やす (ふやす – tăng)
  人口を増やす。
  (じんこうを ふやす)
  Tăng dân số.

79.🌟 混ぜる (まぜる – trộn)
  材料を混ぜる。
  (ざいりょうを まぜる)
  Trộn nguyên liệu.

80.🌟 守る (まもる – bảo vệ)
  約束を守る。
  (やくそくを まもる)
  Bảo vệ lời hứa.

81.🌟 回す (まわす – xoay, quay)
  ハンドルを回す。
  (ハンドルを まわす)
  Xoay vô lăng.

82.🌟 結ぶ (むすぶ – kết nối, thắt)
  リボンを結ぶ。
  (リボンを むすぶ)
  Thắt ruy băng.

83.🌟 目立つ (めだつ – nổi bật)
  色が目立つ。
  (いろが めだつ)
  Màu sắc nổi bật.

84.🌟 燃やす (もやす – đốt)
  ゴミを燃やす。
  (ごみを もやす)
  Đốt rác.

85.🌟 許す (ゆるす – tha thứ)
  ミスを許す。
  (ミスを ゆるす)
  Tha thứ lỗi lầm.

86.🌟 酔っぱらう (よっぱらう – say rượu)
  酒に酔っぱらう。
  (さけに よっぱらう)
  Say rượu.

87.🌟 割る (わる – làm vỡ)
  ガラスを割る。
  (ガラスを わる)
  Làm vỡ kính.

88.🌟 揚げる (あげる – chiên)
  フライドポテトを揚げる。
  (フライドポテトを あげる)
  Chiên khoai tây.

89.🌟 挙げる (あげる – nêu lên, nâng lên)
  手を挙げる。
  (てを あげる)
  Nâng tay lên.

90.🌟 憧れる (あこがれる – ngưỡng mộ)
  有名人に憧れる。
  (ゆうめいじんに あこがれる)
  Ngưỡng mộ người nổi tiếng.

91.🌟 預ける (あずける – gửi)
  荷物を預ける。
  (にもつを あずける)
  Gửi hành lý.

92.🌟 与える (あたえる – cho, trao)
  プレゼントを与える。
  (プレゼントを あたえる)
  Trao quà.

93.🌟 温める (あたためる – làm ấm)
  食べ物を温める。
  (たべものを あたためる)
  Làm ấm thức ăn.

94.🌟 現れる (あらわれる – xuất hiện)
  笑顔が現れる。
  (えがおが あらわれる)
  Nụ cười xuất hiện.

95.🌟 合わせる (あわせる – điều chỉnh, kết hợp)
  時間を合わせる。
  (じかんを あわせる)
  Điều chỉnh thời gian.

96.🌟 得る (える – nhận được, đạt được)
  知識を得る。
  (ちしきを える)
  Nhận được kiến thức.

97.🌟 終える (おえる – kết thúc)
  仕事を終える。
  (しごとを おえる)
  Kết thúc công việc.

98.🌟 変える (かえる – thay đổi)
  計画を変える。
  (けいかくを かえる)
  Thay đổi kế hoạch.

99.🌟 重ねる (かさねる – chồng lên)
  書類を重ねる。
  (しょるいを かさねる)
  Chồng tài liệu lên nhau.

100.🌟 感じる (かんじる – cảm thấy)
  寒さを感じる。
  (さむさを かんじる)
  Cảm thấy lạnh.

101.🌟 組み立てる (くみたてる – lắp ráp)
  家具を組み立てる。
  (かぐを くみたてる)
  Lắp ráp đồ nội thất.

102.🌟 加える (くわえる – thêm vào)
  調味料を加える。
  (ちょうみりょうを くわえる)
  Thêm gia vị.

103.🌟 蹴る (ける – đá)
  ボールを蹴る。
  (ボールを ける)
  Đá bóng.

104.🌟 避ける (さける – tránh)
  危険を避ける。
  (きけんを さける)
  Tránh nguy hiểm.

105.🌟 進める (すすめる – tiến lên)
  プロジェクトを進める。
  (プロジェクトを すすめる)
  Tiến hành dự án.

106.🌟 立てる (たてる – dựng, thiết lập)
  計画を立てる。
  (けいかくを たてる)
  Thiết lập kế hoạch.

107.🌟 例える (たとえる – so sánh)
  彼女を天使に例える。
  (かのじょを てんしに たとえる)
  So sánh cô ấy với thiên thần.

108.🌟 閉じる (とじる – đóng)
  本を閉じる。
  (ほんを とじる)
  Đóng sách lại.

109.🌟 届ける (とどける – gửi đến)
  手紙を届ける。
  (てがみを とどける)
  Gửi thư.

110.🌟 眺める (ながめる – ngắm nhìn)
  景色を眺める。
  (けしきを ながめる)
  Ngắm cảnh.

111.🌟 流れる (ながれる – chảy)
  川が流れる。
  (かわが ながれる)
  Dòng sông chảy.

112.🌟 投げる (なげる – ném)
  ボールを投げる。
  (ボールを なげる)
  Ném bóng.

113.🌟 曲げる (まげる – uốn cong)
  針金を曲げる。
  (はりがねを まげる)
  Uốn cong dây kim loại.

114.🌟 認める (みとめる – công nhận)
  成果を認める。
  (せいかを みとめる)
  Công nhận thành quả.

115.🌟 分ける (わける – chia)
  ケーキを分ける。
  (ケーキを わける)
  Chia bánh.

116.🌟 安定する (あんていする – ổn định)
  経済が安定する。
  (けいざいが あんていする)
  Kinh tế ổn định.

117.🌟 悪戯する (いたずらする – nghịch ngợm)
  子供が悪戯する。
  (こどもが いたずらする)
  Trẻ con nghịch ngợm.

118.🌟 噂をする (うわさをする – đồn đại)
  噂をすることは良くない。
  (うわさを することは よくない)
  Đồn đại là không tốt.

119.🌟 影響する (えいきょうする – ảnh hưởng)
  天候が影響する。
  (てんこうが えいきょうする)
  Thời tiết ảnh hưởng.

120.🌟 解決する (かいけつする – giải quyết)
  問題を解決する。
  (もんだいを かいけつする)
  Giải quyết vấn đề.

121.🌟 開始する (かいしする – bắt đầu)
  プロジェクトを開始する。
  (プロジェクトを かいしする)
  Bắt đầu dự án.

122.🌟 外出する (がいしゅつする – ra ngoài)
  外出する予定はありません。
  (がいしゅつする よていは ありません)
  Không có kế hoạch ra ngoài.

123.🌟 回復する (かいふくする – hồi phục)
  体調が回復する。
  (たいちょうが かいふくする)
  Sức khỏe hồi phục.

124.🌟 拡大する (かくだいする – mở rộng)
  事業を拡大する。
  (じぎょうを かくだいする)
  Mở rộng kinh doanh.

125.🌟 確認する (かくにんする – xác nhận)
  情報を確認する。
  (じょうほうを かくにんする)
  Xác nhận thông tin.

126.🌟 活動する (かつどうする – hoạt động)
  地域活動をする。
  (ちいきかつどうを する)
  Hoạt động cộng đồng.

127.🌟 我慢する (がまんする – kiên nhẫn)
  痛みを我慢する。
  (いたみを がまんする)
  Kiên nhẫn chịu đựng cơn đau.

128.🌟 完成する (かんせいする – hoàn thành)
  プロジェクトを完成する。
  (プロジェクトを かんせいする)
  Hoàn thành dự án.

129.🌟 完了する (かんりょうする – hoàn tất)
  仕事が完了する。
  (しごとが かんりょうする)
  Công việc hoàn tất.

130.🌟 帰国する (きこくする – về nước)
  帰国する予定です。
  (きこくする よていです)
  Có kế hoạch về nước.

131.🌟 共通する (きょうつうする – chung)
  共通の趣味がある。
  (きょうつうの しゅみが ある)
  Có sở thích chung.

132.🌟 記録する (きろくする – ghi lại)
  データを記録する。
  (データを きろくする)
  Ghi lại dữ liệu.

133.🌟 工夫する (くふうする – cải tiến)
  料理を工夫する。
  (りょうりを くふうする)
  Cải tiến món ăn.

134.🌟 区別する (くべつする – phân biệt)
  色を区別する。
  (いろを くべつする)
  Phân biệt màu sắc.

135.🌟 決定する (けっていする – quyết định)
  方針を決定する。
  (ほうしんを けっていする)
  Quyết định chính sách.

136.🌟 検査する (けんさする – kiểm tra)
  健康を検査する。
  (けんこうを けんさする)
  Kiểm tra sức khỏe.

137.🌟 行動する (こうどうする – hành động)
  積極的に行動する。
  (せっきょくてきに こうどうする)
  Hành động tích cực.

138.🌟 混乱する (こんらんする – rối loạn)
  状況が混乱する。
  (じょうきょうが こんらんする)
  Tình hình trở nên rối loạn.

139.🌟 撮影する (さつえいする – chụp ảnh)
  写真を撮影する。
  (しゃしんを さつえいする)
  Chụp ảnh.

140.🌟 刺激する (しげきする – kích thích)
  感覚を刺激する。
  (かんかくを しげきする)
  Kích thích cảm giác.

141.🌟 自殺する (じさつする – tự sát)
  自殺を防ぐ。
  (じさつを ふせぐ)
  Ngăn ngừa tự sát.

142.🌟 支度する (したくする – chuẩn bị)
  旅行の支度をする。
  (りょこうの したくを する)
  Chuẩn bị cho chuyến đi.

143.🌟 死亡する (しぼうする – qua đời)
  死亡率が高い。
  (しぼうりつが たかい)
  Tỷ lệ tử vong cao.

144.🌟 主張する (しゅちょうする – khẳng định)
  意見を主張する。
  (いけんを しゅちょうする)
  Khẳng định ý kiến.

145.🌟 使用する (しようする – sử dụng)
  機械を使用する。
  (きかいを しようする)
  Sử dụng máy móc.

146.🌟 証明する (しょうめいする – chứng minh)
  証拠を証明する。
  (しょうこを しょうめいする)
  Chứng minh bằng chứng.

147.🌟 制限する (せいげんする – hạn chế)
  時間を制限する。
  (じかんを せいげんする)
  Hạn chế thời gian.

148.🌟 整理する (せいりする – sắp xếp)
  書類を整理する。
  (しょるいを せいりする)
  Sắp xếp tài liệu.

149.🌟 選択する (せんたくする – chọn lựa)
  プランを選択する。
  (プランを せんたくする)
  Chọn lựa kế hoạch.

150.🌟 宣伝する (せんでんする – quảng cáo)
  商品の宣伝をする。
  (しょうひんの せんでんを する)
  Quảng cáo sản phẩm.

151.🌟 想像する (そうぞうする – tưởng tượng)
  未来を想像する。
  (みらいを そうぞうする)
  Tưởng tượng về tương lai.

152.🌟 対応する (たいおうする – đối phó)
  問題に対応する。
  (もんだいに たいおうする)
  Đối phó với vấn đề.

153.🌟 注目する (ちゅうもくする – chú ý)
  ニュースに注目する。
  (ニュースに ちゅうもくする)
  Chú ý đến tin tức.

154.🌟 調査する (ちょうさする – điều tra)
  市場を調査する。
  (しじょうを ちょうさする)
  Điều tra thị trường.

155.🌟 調整する (ちょうせいする – điều chỉnh)
  設定を調整する。
  (せっていを ちょうせいする)
  Điều chỉnh cài đặt.

156.🌟 挑戦する (ちょうせんする – thách thức)
  難題に挑戦する。
  (なんだいに ちょうせんする)
  Thách thức vấn đề khó khăn.

157.🌟 追加する (ついかする – thêm vào)
  情報を追加する。
  (じょうほうを ついかする)
  Thêm thông tin.

158.🌟 提案する (ていあんする – đề xuất)
  新しい案を提案する。
  (あたらしい あんを ていあんする)
  Đề xuất phương án mới.

159.🌟 納得する (なっとくする – đồng ý)
  説明に納得する。
  (せつめいに なっとくする)
  Đồng ý với giải thích.

160.🌟 発見する (はっけんする – phát hiện)
  新しい事実を発見する。
  (あたらしい じじつを はっけんする)
  Phát hiện sự thật mới.

161.🌟 発達する (はったつする – phát triển)
  技術が発達する。
  (ぎじゅつが はったつする)
  Công nghệ phát triển.

162.🌟 比較する (ひかくする – so sánh)
  2つのデータを比較する。
  (ふたつの データを ひかくする)
  So sánh hai dữ liệu.

163.🌟 否定する (ひていする – phủ định)
  意見を否定する。
  (いけんを ひていする)
  Phủ định ý kiến.

164.🌟 変化する (へんかする – thay đổi)
  状況が変化する。
  (じょうきょうが へんかする)
  Tình hình thay đổi.

165.🌟 変更する (へんこうする – thay đổi)
  計画を変更する。
  (けいかくを へんこうする)
  Thay đổi kế hoạch.

166.🌟 保存する (ほぞんする – bảo quản)
  データを保存する。
  (データを ほぞんする)
  Bảo quản dữ liệu.

167.🌟 満足する (まんぞくする – hài lòng)
  結果に満足する。
  (けっかに まんぞくする)
  Hài lòng với kết quả.

168.🌟 無視する (むしする – bỏ qua)
  意見を無視する。
  (いけんを むしする)
  Bỏ qua ý kiến.

169.🌟 予想する (よそうする – dự đoán)
  天気を予想する。
  (てんきを よそうする)
  Dự đoán thời tiết.

170.🌟 予防する (よぼうする – phòng ngừa)
  病気を予防する。
  (びょうきを よぼうする)
  Phòng ngừa bệnh tật.

171.🌟 理解する (りかいする – hiểu)
  状況を理解する。
  (じょうきょうを りかいする)
  Hiểu tình hình.

Các cặp từ Trái Nghĩa N3

2024.08.21

    1. 生まれる (うまれる) – Được sinh ra 👉 死ぬ (しぬ) – Chết

    2. 近道 (ちかみち) – Lối tắt 👉 遠回り (とおまわり) – Đường vòng

    3. 先輩 (せんぱい) – Tiền bối, người đi trước 👉 後輩 (こうはい) – Hậu bối, người đi sau

    4. 大人 (おとな) – Người lớn 👉 子ども (こども) – Trẻ con

    5. 健康 (けんこう) – Khỏe mạnh 👉 不健康 (ふけんこう) – Ốm yếu

    6. 正直 (しょうじき) – Chính trực 👉 不正直 (ふしょうじき) – Không trung thực

    7. 固い (かたい) – Cứng 👉 柔らかい (やわらかい) – Mềm

    8. 暑い (あつい) – Nóng (thời tiết) 👉 寒い (さむい) – Lạnh (thời tiết)

    9. 得意 (とくい) – Điểm mạnh 👉 不得意 (ふとくい) – Điểm yếu

    10. 熱心 (ねっしん) – Nhiệt tình 👉 不熱心 (ふねっしん) – Thiếu nhiệt tình

    11. 冷える (ひえる) – Lạnh đi, nguội đi 👉 暖まる/温まる (あたたまる) – Nóng lên, ấm lên

    12. 強まる (つよまる) – Mạnh lên 👉 弱まる (よわまる) – Yếu đi

    13. 値上がり (ねあがり) – Tăng giá 👉 値下がり (ねさがり) – Giảm giá

    14. 旱魃 (かんばつ) – Hạn hán 👉 洪水 (こうずい) – Lũ lụt

    15. 満足 (まんぞく) – Thỏa mãn 👉 不満 (ふまん) – Bất mãn

    16. 派手 (はで) – Sặc sỡ, lòe loẹt 👉 地味 (じみ) – Đơn giản

    17. 楽しい (たのしい) – Vui 👉 寂しい (さびしい) – Buồn

    18. 嬉しい (うれしい) – Vui mừng 👉 悲しい (かなしい) – Đau khổ

    19. 前 (まえ) – Trước 👉 後ろ (うしろ) – Sau

    20. 左 (ひだり) – Trái 👉 右 (みぎ) – Phải

    21. 良い (よい) – Tốt 👉 悪い (わるい) – Xấu

    22. 濃い (こい) – Đậm đà 👉 薄い (うすい) – Nhạt

    23. 大きい (おおきい) – Lớn 👉 小さい (ちいさい) – Bé

    24. 高い (たかい) – Cao/đắt 👉 低い/安い (ひくい/やすい) – Thấp/rẻ

    25. 減る (へる) – Giảm 👉 増える (ふえる) – Tăng

    26. 開く (あく) – Mở 👉 閉まる (しまる) – Đóng

    27. 好き (すき) – Thích 👉 嫌い (きらい) – Ghét

    28. 多い (おおい) – Nhiều 👉 少ない (すくない) – Ít

    29. 外れる (はずれる) – Lệch đi 👉 当たる (あたる) – Trúng

    30. 覚える (おぼえる) – Nhớ 👉 忘れる (わすれる) – Quên

    31. 明るい (あかるい) – Sáng 👉 暗い (くらい) – Tối

    32. 重い (おもい) – Nặng 👉 軽い (かるい) – Nhẹ

    33. 上手 (じょうず) – Khéo léo 👉 下手 (へた) – Vụng về

    34. 鈍い (にぶい) – Cùn 👉 鋭い (するどい) – Sắc

    35. 最低 (さいてい) – Tối thiểu, thấp nhất 👉 最高 (さいこう) – Tối cao, cao nhất

    36. 自動 (じどう) – Tự động 👉 手動 (しゅどう) – Thủ công

    37. 降りる (おりる) – Xuống (xe), đi xuống 👉 乗る (のる) – Lên (xe), đi lên

    38. 上がる (あがる) – Tăng lên 👉 下がる (さがる) – Giảm xuống

100 phó từ N2 hay gặp

2024.08.21

1.🌟 必ず – nhất định
  必ず成功する。
  (かならず せいこうする)
  Nhất định sẽ thành công.

2.🌟 必ずしも – không nhất thiết
  必ずしも正しいとは限らない。
  (かならずしも ただしいとは かぎらない)
  Không nhất thiết phải đúng.

3.🌟 いつか(1) – một ngày nào đó
  いつか旅行に行きたい。
  (いつか りょこうに いきたい)
  Một ngày nào đó tôi muốn đi du lịch.

4.🌟 いつか(2) – lúc nào đó
  いつか彼に会うつもりだ。
  (いつか かれに あう つもりだ)
  Lúc nào đó tôi dự định gặp anh ấy.

5.🌟 いつまでも – mãi mãi
  いつまでも忘れられない。
  (いつまでも わすれられない)
  Không thể quên mãi mãi.

6.🌟 いつの間にか – không biết từ bao giờ
  いつの間にか終わっていた。
  (いつの まにか おわっていた)
  Không biết từ bao giờ đã kết thúc.

7.🌟 つい – vô tình
  つい言ってしまった。
  (つい いってしまった)
  Vô tình nói ra.

8.🌟 ついに – cuối cùng
  ついにゴールに到達した。
  (ついに ごーるに とうたつした)
  Cuối cùng đã đến đích.

9.🌟 どうしても – dù thế nào cũng
  どうしてもできない。
  (どうしても できない)
  Dù thế nào cũng không làm được.

10.🌟 どうも – có vẻ như
  どうも彼は遅れているようだ。
  (どうも かれは おくれている ようだ)
  Có vẻ như anh ấy đang bị trễ.

11.🌟 どうにか – bằng cách nào đó
  どうにか解決できた。
  (どうにか かいけつできた)
  Bằng cách nào đó đã giải quyết được.

12.🌟 なんとか – bằng cách nào đó
  なんとかなるだろう。
  (なんとか なるだろう)
  Bằng cách nào đó sẽ ổn thôi.

13.🌟 なんとなく – không hiểu sao
  なんとなく不安だ。
  (なんとなく ふあんだ)
  Không hiểu sao thấy lo lắng.

14.🌟 なんとも〜ない – không… gì cả
  なんとも思わない。
  (なんとも おもわない)
  Không nghĩ gì cả.

15.🌟 もし(も) – nếu
  もし雨が降ったら、出かけない。
  (もし あめが ふったら、でかけない)
  Nếu trời mưa, tôi sẽ không ra ngoài.

16.🌟 もしかしたら ・ もしかすると – có thể
  もしかしたら彼が来るかもしれない。
  (もしかしたら かれが くるかもしれない)
  Có thể anh ấy sẽ đến.

17.🌟 なるべく – càng nhiều càng tốt
  なるべく早く戻ってください。
  (なるべく はやく もどってください)
  Xin vui lòng trở lại càng sớm càng tốt.

18.🌟 なるほど – đúng như vậy
  なるほど、それが理由か。
  (なるほど、それが りゆうか)
  Đúng như vậy, đó là lý do.

19.🌟 確か – chắc chắn
  確かに見たことがある。
  (たしかに みたことがある)
  Chắc chắn đã thấy rồi.

20.🌟 確かに – chắc chắn
  確かにそうだ。
  (たしかに そうだ)
  Chắc chắn là như vậy.

21.🌟 まもなく – sắp sửa
  まもなく到着します。
  (まもなく とうちゃくします)
  Sắp sửa đến nơi.

22.🌟 ちかぢか – sớm
  ちかぢか会いましょう。
  (ちかぢか あいましょう)
  Sớm gặp nhau nhé.

23.🌟 そのうち – trong một thời gian nữa
  そのうち終わるだろう。
  (そのうち おわるだろう)
  Trong một thời gian nữa sẽ kết thúc.

24.🌟 やがて – cuối cùng
  やがてわかるだろう。
  (やがて わかるだろう)
  Cuối cùng sẽ hiểu.

25.🌟 ようやく – cuối cùng
  ようやく完成した。
  (ようやく かんせいした)
  Cuối cùng đã hoàn thành.

26.🌟 いずれ – sớm muộn gì
  いずれわかるだろう。
  (いずれ わかるだろう)
  Sớm muộn gì cũng sẽ hiểu.

27.🌟 たちまち – ngay lập tức
  たちまち終わった。
  (たちまち おわった)
  Ngay lập tức đã kết thúc.

28.🌟 ただちに – ngay lập tức
  ただちに対応する。
  (ただちに たいおうする)
  Đáp ứng ngay lập tức.

29.🌟 にわかに – đột ngột
  にわかに雨が降り出した。
  (にわかに あめが ふりだした)
  Đột ngột trời mưa.

30.🌟 絶えず – liên tục
  絶えず流れる音。
  (たえず ながれる おと)
  Âm thanh chảy liên tục.

31.🌟 つねに – luôn luôn
  つねに注意を払う。
  (つねに ちゅういを はらう)
  Luôn luôn chú ý.

32.🌟 しきりに – liên tục
  しきりに話す。
  (しきりに はなす)
  Nói liên tục.

33.🌟 しょっちゅう – thường xuyên
  しょっちゅう会う。
  (しょっちゅう あう)
  Gặp nhau thường xuyên.

34.🌟 すでに – đã
  すでに終わっている。
  (すでに おわっている)
  Đã kết thúc.

35.🌟 とっくに – từ lâu
  とっくに終わった。
  (とっくに おわった)
  Đã kết thúc từ lâu.

36.🌟 前もって – trước đó
  前もって準備する。
  (まえもって じゅんびする)
  Chuẩn bị trước đó.

37.🌟 ほぼ – gần như
  ほぼ完成した。
  (ほぼ かんせいした)
  Gần như hoàn thành.

38.🌟 お(お)よそ – khoảng
  およそ100人の参加者。
  (およそ ひゃくにんの さんかしゃ)
  Khoảng 100 người tham gia.

39.🌟 ほんの – chỉ là
  ほんの少しだけ。
  (ほんの すこしだけ)
  Chỉ là một chút thôi.

40.🌟 たった – chỉ
  たった一人で。
  (たった ひとりで)
  Chỉ một mình.

41.🌟 せいぜい – nhiều nhất
  せいぜい1時間。
  (せいぜい いちじかん)
  Nhiều nhất là 1 giờ.

42.🌟 少なくとも – ít nhất
  少なくとも5人はいる。
  (すくなくとも ごにんは いる)
  Ít nhất có 5 người.

43.🌟 せめて – ít nhất
  せめて1度は行きたい。
  (せめて いちどは いきたい)
  Ít nhất muốn đi một lần.

44.🌟 たびたび – thường xuyên
  たびたび電話する。
  (たびたび でんわする)
  Gọi điện thường xuyên.

45.🌟 いよいよ – cuối cùng
  いよいよ始まる。
  (いよいよ はじまる)
  Cuối cùng bắt đầu.

46.🌟 いちいち – từng việc một
  いちいち説明する。
  (いちいち せつめいする)
  Giải thích từng việc một.

47.🌟 ふわふわ – mềm mại
  ふわふわの枕。
  (ふわふわの まくら)
  Gối mềm mại.

48.🌟 まごまご – lúng túng
  まごまごしている。
  (まごまごしている)
  Đang lúng túng.

49.🌟 それぞれ – từng cái
  それぞれの意見。
  (それぞれの いけん)
  Ý kiến từng cái.

50.🌟 ばったり – bất ngờ
  ばったり会う。
  (ばったり あう)
  Gặp bất ngờ.

51.🌟 こっそり – lén lút
  こっそり見ていた。
  (こっそり みていた)
  Lén lút nhìn.

52.🌟 ぴったり – vừa khít
  ぴったり合う。
  (ぴったり あう)
  Vừa khít.

53.🌟 ぎっしり – đầy ắp
  ぎっしり詰まっている。
  (ぎっしり つまっている)
  Đầy ắp.

54.🌟 じっくり – từ từ
  じっくり考える。
  (じっくり かんがえる)
  Suy nghĩ từ từ.

55.🌟 うんざり – chán ngấy
  うんざりしている。
  (うんざりしている)
  Đang chán ngấy.

56.🌟 びっしょり – ướt sũng
  びっしょり濡れる。
  (びっしょり ぬれる)
  Ướt sũng.

57.🌟 しいんと – im lặng
  しいんと静かだ。
  (しいんと しずかだ)
  Im lặng.

58.🌟 ずらりと – xếp hàng
  ずらりと並んでいる。
  (ずらりと ならんでいる)
  Xếp hàng.

59.🌟 さっさと – nhanh chóng
  さっさと片付ける。
  (さっさと かたづける)
  Dọn dẹp nhanh chóng.

60.🌟 せっせと – chăm chỉ
  せっせと働く。
  (せっせと はたらく)
  Làm việc chăm chỉ.

61.🌟 どっと – đột ngột
  どっと人が集まった。
  (どっと ひとが あつまった)
  Đột ngột có nhiều người tập trung.

62.🌟 すっと – nhanh chóng
  すっと動く。
  (すっと うごく)
  Di chuyển nhanh chóng.

63.🌟 ひとりでに – tự động
  ひとりでに扉が開く。
  (ひとりでに とびらが あく)
  Cửa tự động mở.

64.🌟 いっせいに – đồng loạt
  いっせいに拍手する。
  (いっせいに ぱくしゅする)
  Vỗ tay đồng loạt.

65.🌟 大いに – rất nhiều
  大いに楽しんだ。
  (おおいに たのしんだ)
  Rất nhiều vui vẻ.

66.🌟 うんと – rất nhiều
  うんと頑張る。
  (うんと がんばる)
  Cố gắng rất nhiều.

67.🌟 たっぷり – đầy đủ
  たっぷり水を入れる。
  (たっぷり みずを いれる)
  Đổ đầy nước.

68.🌟 やや – hơi
  やや高い。
  (やや たかい)
  Hơi cao.

69.🌟 多少 – một chút
  多少問題がある。
  (たしょう もんだいが ある)
  Có một chút vấn đề.

70.🌟 いくぶん – một chút
  いくぶん改善された。
  (いくぶん かいぜんされた)
  Được cải thiện một chút.

71.🌟 わりあいに – tương đối
  わりあいに簡単だ。
  (わりあいに かんたんだ)
  Tương đối đơn giản.

72.🌟 なお – hơn nữa
  なお詳しく説明する。
  (なお くわしく せつめいする)
  Giải thích chi tiết hơn nữa.

73.🌟 余計に – càng thêm
  余計に混雑している。
  (よけいに こんざつしている)
  Càng thêm đông đúc.

74.🌟 じょじょに – dần dần
  じょじょに良くなってきた。
  (じょじょに よくなってきた)
  Dần dần đã trở nên tốt hơn.

75.🌟 次第に – dần dần
  次第に明るくなった。
  (しだいに あかるくなった)
  Dần dần trở nên sáng hơn.

76.🌟 さらに – hơn nữa
  さらに改善が必要だ。
  (さらに かいぜんが ひつようだ)
  Cần thêm cải thiện hơn nữa.

77.🌟 一段と – hơn một bậc
  一段と美しくなった。
  (いちだんと うつくしくなった)
  Trở nên đẹp hơn một bậc.

78.🌟 ぐっと – mạnh mẽ
  ぐっと引き締まった。
  (ぐっと ひきしまった)
  Trở nên mạnh mẽ hơn.

79.🌟 めっきり – rõ rệt
  めっきり寒くなった。
  (めっきり さむくなった)
  Trở nên lạnh rõ rệt.

80.🌟 主に – chủ yếu
  主に観光する。
  (おもに かんこうする)
  Chủ yếu là tham quan.

81.🌟 いわば – có thể nói
  いわば試練だ。
  (いわば しれんだ)
  Có thể nói là thử thách.

82.🌟 いわゆる – được gọi là
  いわゆる名作。
  (いわゆる めいさく)
  Được gọi là tác phẩm nổi tiếng.

83.🌟 まさか – không thể ngờ
  まさかそんなことが。
  (まさか そんなことが)
  Không thể ngờ điều đó.

84.🌟 まさに – chính xác
  まさにその通りだ。
  (まさに そのとおりだ)
  Chính xác là như vậy.

85.🌟 一気に – ngay lập tức
  一気に飲み干す。
  (いっきに のみほす)
  Uống ngay lập tức.

86.🌟 思い切り – hết sức
  思い切り楽しむ。
  (おもいきり たのしむ)
  Thưởng thức hết sức.

87.🌟 思わず – không kìm được
  思わず笑った。
  (おもわず わらった)
  Không kìm được cười.

88.🌟 なにしろ – dù sao thì
  なにしろ忙しい。
  (なにしろ いそがしい)
  Dù sao thì bận rộn.

89.🌟 相変わらず – như mọi khi
  相変わらず元気だ。
  (あいかわらず げんきだ)
  Vẫn khỏe như mọi khi.

90.🌟 いっそう – càng thêm
  いっそう強くなった。
  (いっそう つよくなった)
  Càng thêm mạnh mẽ.

91.🌟 別に〜ない – không… đặc biệt
  別に問題ない。
  (べつに もんだいない)
  Không có vấn đề gì đặc biệt.

92.🌟 そう〜ない – không… lắm
  そう難しくない。
  (そう むずかしくない)
  Không khó lắm.

93.🌟 一切〜ない – không… chút nào
  一切関係ない。
  (いっさい かんけいない)
  Hoàn toàn không liên quan.

94.🌟 おそらく〜だろう – có lẽ
  おそらく雨が降るだろう。
  (おそらく あめが ふるだろう)
  Có lẽ trời sẽ mưa.

95.🌟 どうせ〜だろう – dù sao thì
  どうせ無理だろう。
  (どうせ むりだろう)
  Dù sao thì cũng không thể.

96.🌟 せっかく〜のに – dù đã cố gắng
  せっかく来たのに会えなかった。
  (せっかく きたのに あえなかった)
  Dù đã cố gắng đến nhưng không gặp được.

97.🌟 かえって – ngược lại
  かえって悪化した。
  (かえって あっかした)
  Ngược lại, tình hình đã xấu đi.

98.🌟 さっそく – ngay lập tức
  さっそく試す。
  (さっそく ためす)
  Thử ngay lập tức.

99.🌟 あいにく – tiếc thay
  あいにく都合が悪い。
  (あいにく つごうが わるい)
  Tiếc thay, có sự bất tiện.

100.🌟 あくまで(も) – vẫn
  あくまで自分の意見。
  (あくまで じぶんの いけん)
  Vẫn là ý kiến của bản thân.

Tổng hợp từ Katakana hay gặp trong N1

2024.08.21

1.🌟 アクセル – chân ga
  アクセルを踏む。
  (あくせるを ふむ)
  Nhấn chân ga.

2.🌟 アップ – tăng lên
  成績がアップする。
  (せいせきが あっぷする)
  Điểm số tăng lên.

3.🌟 アピール – quảng bá
  自分をアピールする。
  (じぶんを あぴーるする)
  Quảng bá bản thân.

4.🌟 アマチュア – nghiệp dư
  アマチュアの選手。
  (あまちゅあの せんしゅ)
  Vận động viên nghiệp dư.

5.🌟 アラブ – Ả Rập
  アラブの文化。
  (あらぶの ぶんか)
  Văn hóa Ả Rập.

6.🌟 アルカリ – kiềm
  アルカリ性の溶液。
  (あるかりせいの ようえき)
  Dung dịch kiềm.

7.🌟 アルミ – nhôm
  アルミの缶。
  (あるみの かん)
  Lon nhôm.

8.🌟 アンケート – khảo sát
  アンケートに答える。
  (あんけーとに こたえる)
  Trả lời khảo sát.

9.🌟 アンコール – yêu cầu thêm
  アンコールを要求する。
  (あんこーるを ようきゅうする)
  Yêu cầu thêm.

10.🌟 イラスト – minh họa
  イラストを描く。
  (いらすとを かく)
  Vẽ minh họa.

11.🌟 インスピレーション – cảm hứng
  インスピレーションを得る。
  (いんすぴれーしょんを える)
  Nhận cảm hứng.

12.🌟 インセンティブ – động lực
  インセンティブを提供する。
  (いんせんてぃぶを ていきょうする)
  Cung cấp động lực.

13.🌟 インターチェンジ – giao lộ
  インターチェンジで降りる。
  (いんたーちぇんじで おりる)
  Xuống tại giao lộ.

14.🌟 インターナショナル – quốc tế
  インターナショナルな会議。
  (いんたーなしょなるな かいぎ)
  Cuộc họp quốc tế.

15.🌟 インターフォン – điện thoại nội bộ
  インターフォンで呼ぶ。
  (いんたーふぉんで よぶ)
  Gọi qua điện thoại nội bộ.

16.🌟 インタープリター – phiên dịch viên
  インタープリターとして働く。
  (いんたーぷりたーとして はたらく)
  Làm việc như một phiên dịch viên.

17.🌟 インテリ – trí thức
  インテリの人々。
  (いんてりの ひとびと)
  Những người trí thức.

18.🌟 インパクト – tác động
  大きなインパクトを与える。
  (おおきな いんぱくとを あたえる)
  Tạo ra tác động lớn.

19.🌟 インフレ – lạm phát
  インフレの影響。
  (いんふれの えいきょう)
  Tác động của lạm phát.

20.🌟 ウイルス – virus
  ウイルスに感染する。
  (ういるすに かんせんする)
  Bị nhiễm virus.

21.🌟 エアメール – thư hàng không
  エアメールで送る。
  (えあめーるで おくる)
  Gửi qua thư hàng không.

22.🌟 エレガント – thanh lịch
  エレガントなドレス。
  (えれがんとの どれす)
  Váy thanh lịch.

23.🌟 オーケー – đồng ý
  オーケーを出す。
  (おーけーを だす)
  Đưa ra sự đồng ý.

24.🌟 オートマチック – tự động
  オートマチックな機械。
  (おーとまちっくな きかい)
  Máy tự động.

25.🌟 オフ – nghỉ
  オフの日にリラックスする。
  (おふの ひに りらっくすする)
  Thư giãn vào ngày nghỉ.

26.🌟 オリエンテーション – định hướng
  オリエンテーションを受ける。
  (おりえんてーしょんを うける)
  Tham gia định hướng.

27.🌟 オルタナティブ – thay thế
  オルタナティブな方法。
  (おるたなてぃぶな ほうほう)
  Phương pháp thay thế.

28.🌟 オンライン – trực tuyến
  オンラインで会う。
  (おんらいんで あう)
  Gặp nhau trực tuyến.

29.🌟 ガイドブック – sách hướng dẫn
  ガイドブックを使う。
  (がいどぶっくを つかう)
  Sử dụng sách hướng dẫn.

30.🌟 カクテル – cocktail
  カクテルを注文する。
  (かくてるを ちゅうもんする)
  Đặt hàng cocktail.

31.🌟 カムバック – trở lại
  カムバックする。
  (かむばっくする)
  Trở lại.

32.🌟 カメラマン – nhiếp ảnh gia
  カメラマンに撮影してもらう。
  (かめらまんに さつえいしてもらう)
  Nhờ nhiếp ảnh gia chụp ảnh.

33.🌟 カルテ – hồ sơ bệnh án
  カルテを確認する。
  (かるてを かくにんする)
  Xem xét hồ sơ bệnh án.

34.🌟 ガレージ – gara
  ガレージに車を停める。
  (がれーじに くるまを とめる)
  Đậu xe trong gara.

35.🌟 カンニング – gian lận
  カンニングをする。
  (かんにんぐを する)
  Gian lận.

36.🌟 キープ – giữ
  席をキープする。
  (せきを きーぷする)
  Giữ chỗ ngồi.

37.🌟 キーワード – từ khóa
  キーワードを入力する。
  (きーわーどを にゅうりょくする)
  Nhập từ khóa.

38.🌟 キャッチ – bắt
  キャッチする。
  (きゃっちする)
  Bắt.

39.🌟 キャラクター – nhân vật
  キャラクターを作る。
  (きゃらくたーを つくる)
  Tạo nhân vật.

40.🌟 キャリア – sự nghiệp
  キャリアを積む。
  (きゃりあを つむ)
  Xây dựng sự nghiệp.

41.🌟 クイズ – câu đố
  クイズに答える。
  (くいずに こたえる)
  Trả lời câu đố.

42.🌟 クレーン – cần cẩu
  クレーンで荷物を運ぶ。
  (くれーんで にもつを はこぶ)
  Chuyển hàng bằng cần cẩu.

43.🌟 クロゼット – tủ quần áo
  クロゼットに服をしまう。
  (くろぜっとに ふくを しまう)
  Cất quần áo vào tủ.

44.🌟 コーディネート – phối hợp
  コーディネートを考える。
  (こーでぃねーとを かんがえる)
  Suy nghĩ về việc phối hợp.

45.🌟 コストダウン – giảm chi phí
  コストダウンを図る。
  (こすとだうんを はかる)
  Tìm cách giảm chi phí.

46.🌟 コマーシャル – quảng cáo
  コマーシャルを見る。
  (こまーしゃるを みる)
  Xem quảng cáo.

47.🌟 コメント – bình luận
  コメントを残す。
  (こめんとを のこす)
  Để lại bình luận.

48.🌟 コンクール – cuộc thi
  コンクールに参加する。
  (こんくーるに さんかする)
  Tham gia cuộc thi.

49.🌟 コンサルタント – tư vấn
  コンサルタントに相談する。
  (こんさるたんとに そうだんする)
  Tư vấn với chuyên gia.

50.🌟 コンタクト (コンタクトレンズ) – kính áp tròng
  コンタクトを着用する。
  (こんたくとを ちゃくようする)
  Đeo kính áp tròng.

51.🌟 コンテスト – cuộc thi
  コンテストに応募する。
  (こんてすとに おうぼする)
  Đăng ký tham gia cuộc thi.

52.🌟 コンテンツ – nội dung
  コンテンツを充実させる。
  (こんてんつを じゅうじつさせる)
  Tăng cường nội dung.

53.🌟 コントラスト – độ tương phản
  コントラストを調整する。
  (こんとらすとを ちょうせいする)
  Điều chỉnh độ tương phản.

54.🌟 コントロール – kiểm soát
  コントロールを効かせる。
  (こんとろーるを きかせる)
  Tăng cường kiểm soát.

55.🌟 コンパス – la bàn
  コンパスを使う。
  (こんぱすを つかう)
  Sử dụng la bàn.

56.🌟 サーキット – mạch điện
  サーキットをチェックする。
  (さーきっとを ちぇっくする)
  Kiểm tra mạch điện.

57.🌟 サイクル – chu kỳ
  サイクルが終わる。
  (さいくるが おわる)
  Kết thúc chu kỳ.

58.🌟 サンキュー – cảm ơn
  サンキューと言う。
  (さんきゅーと いう)
  Nói cảm ơn.

59.🌟 サンタクロース – ông già Noel
  サンタクロースが来る。
  (さんたくろーすが くる)
  Ông già Noel đến.

60.🌟 ジーパン – quần jeans
  ジーパンを履く。
  (じーぱんを はく)
  Đi quần jeans.

61.🌟 シック – thanh lịch
  シックなデザイン。
  (しっくな でざいん)
  Thiết kế thanh lịch.

62.🌟 シナリオ – kịch bản
  シナリオを書き直す。
  (しなりおを かきなおす)
  Viết lại kịch bản.

63.🌟 ジャンパー – áo khoác
  ジャンパーを着る。
  (じゃんぱーを きる)
  Mặc áo khoác.

64.🌟 ジャンプ – nhảy
  ジャンプをする。
  (じゃんぷを する)
  Nhảy.

65.🌟 ジャンボ – khổng lồ
  ジャンボなトラック。
  (じゃんぼな とらっく)
  Xe tải khổng lồ.

66.🌟 ジャンル – thể loại
  ジャンルを選ぶ。
  (じゃんるを えらぶ)
  Chọn thể loại.

67.🌟 ショー – biểu diễn
  ショーを観る。
  (しょーを みる)
  Xem biểu diễn.

68.🌟 ショック – sốc
  ショックを受ける。
  (しょっくを うける)
  Nhận sốc.

69.🌟 シンポジウム – hội thảo
  シンポジウムに参加する。
  (しんぽじうむに さんかする)
  Tham gia hội thảo.

70.🌟 スタジオ – studio
  スタジオで撮影する。
  (すたじおで さつえいする)
  Chụp ảnh tại studio.

71.🌟 スチーム – hơi nước
  スチームを使う。
  (すちーむを つかう)
  Sử dụng hơi nước.

72.🌟 ステータス – tình trạng
  ステータスを確認する。
  (すてーたすを かくにんする)
  Kiểm tra tình trạng.

73.🌟 スト (ストライキ) – đình công
  ストが続く。
  (すとが つづく)
  Đình công vẫn tiếp tục.

74.🌟 ストック – hàng tồn kho
  ストックを補充する。
  (すとっくを ほじゅうする)
  Bổ sung hàng tồn kho.

75.🌟 ストレス – căng thẳng
  ストレスを解消する。
  (すとれすを かいしょうする)
  Giải tỏa căng thẳng.

76.🌟 ストロー – ống hút
  ストローを使う。
  (すとろーを つかう)
  Sử dụng ống hút.

77.🌟 ストロボ – đèn flash
  ストロボを使う。
  (すとろぼを つかう)
  Sử dụng đèn flash.

78.🌟 スプリング – lò xo
  スプリングを交換する。
  (すぷりんぐを こうかんする)
  Thay thế lò xo.

79.🌟 スペース – không gian
  スペースを確保する。
  (すぺーすを かくほする)
  Đảm bảo không gian.

80.🌟 スラックス – quần tây
  スラックスを履く。
  (すらっくすを はく)
  Đi quần tây.

81.🌟 セクション – phần
  セクションを分ける。
  (せくしょんを わける)
  Chia phần.

82.🌟 セックス – tình dục
  セックスについて話す。
  (せっくすについて はなす)
  Nói về tình dục.

83.🌟 ゼリー – thạch
  ゼリーを作る。
  (ぜりーを つくる)
  Làm thạch.

84.🌟 セレモニー – nghi lễ
  セレモニーを準備する。
  (せれもにーを じゅんびする)
  Chuẩn bị nghi lễ.

85.🌟 センス – cảm giác
  センスが良い。
  (せんすが よい)
  Có cảm giác tốt.

86.🌟 ソース – sốt
  ソースをかける。
  (そーすを かける)
  Rưới sốt lên.

87.🌟 ソロ – solo
  ソロで演奏する。
  (そろで えんそうする)
  Biểu diễn solo.

88.🌟 ダース – tá
  ダースの卵。
  (だーすの たまご)
  Tá trứng.

89.🌟 タイトル – tiêu đề
  タイトルを決める。
  (たいとるを きめる)
  Quyết định tiêu đề.

90.🌟 タイピスト – nhân viên đánh máy
  タイピストとして働く。
  (たいぴすととして はたらく)
  Làm việc như một nhân viên đánh máy.

91.🌟 タイマー – đồng hồ hẹn giờ
  タイマーをセットする。
  (たいまーを せっとする)
  Đặt đồng hồ hẹn giờ.

92.🌟 タイミング – thời điểm
  タイミングを見計らう。
  (たいみんぐを みはからう)
  Tính toán thời điểm.

93.🌟 タイム – thời gian
  タイムを測る。
  (たいむを はかる)
  Đo thời gian.

94.🌟 タイムリー – kịp thời
  タイムリーな対応。
  (たいむりーな たいおう)
  Ứng phó kịp thời.

95.🌟 タイル – gạch
  タイルを貼る。
  (たいるを はる)
  Dán gạch.

96.🌟 ダウン – giảm
  ダウンする。
  (だうんする)
  Giảm.

97.🌟 タレント – tài năng
  タレントを育てる。
  (たれんとを そだてる)
  Nuôi dưỡng tài năng.

98.🌟 ダンプ – xe tải
  ダンプカーが来る。
  (だんぷかーが くる)
  Xe tải đến.

99.🌟 チームワーク – làm việc nhóm
  チームワークを高める。
  (ちーむわーくを たかめる)
  Nâng cao làm việc nhóm.

100.🌟 チェンジ – thay đổi
  チェンジする。
  (ちぇんじする)
  Thay đổi.

101.🌟 チャイム – chuông
  チャイムが鳴る。
  (ちゃいむが なる)
  Chuông kêu.

102.🌟 チャック – khóa kéo
  チャックを締める。
  (ちゃっくを しめる)
  Kéo khóa lên.

103.🌟 チャンネル – kênh
  チャンネルを変える。
  (ちゃんねるを かえる)
  Thay đổi kênh.

104.🌟 デジタル一眼レフカメラ – máy ảnh DSLR
  デジタル一眼レフカメラで撮影する。
  (でじたるいちがんれふかめらで さつえいする)
  Chụp ảnh bằng máy ảnh DSLR.

105.🌟 デッサン – phác thảo
  デッサンをする。
  (でっさんを する)
  Phác thảo.

106.🌟 デモンストレーション – trình diễn
  デモンストレーションを行う。
  (でもんすとれーしょんを おこなう)
  Tiến hành trình diễn.

107.🌟 テレックス – máy fax
  テレックスを送る。
  (てれっくすを おくる)
  Gửi máy fax.

108.🌟 トータル – tổng cộng
  トータルで計算する。
  (とーたるで けいさんする)
  Tính tổng cộng.

109.🌟 トーン – tông màu
  トーンを調整する。
  (とーんを ちょうせいする)
  Điều chỉnh tông màu.

110.🌟 ドライ – khô
  ドライな気候。
  (どらいな きこう)
  Khí hậu khô.

111.🌟 ドライバー – tài xế
  ドライバーを雇う。
  (どらいばーを やとう)
  Thuê tài xế.

112.🌟 ドライブイン – nhà hàng xe hơi
  ドライブインで食事する。
  (どらいぶいんで しょくじする)
  Ăn uống tại nhà hàng xe hơi.

113.🌟 トラブル – sự cố
  トラブルが発生する。
  (とらぶるが はっせいする)
  Xảy ra sự cố.

114.🌟 トランジスター – transistor
  トランジスターを交換する。
  (とらんじすたーを こうかんする)
  Thay thế transistor.

115.🌟 ドリル – khoan
  ドリルで穴を開ける。
  (どりるで あなを あける)
  Khoan lỗ bằng máy khoan.

116.🌟 ナイター – thi đấu đêm
  ナイターで試合する。
  (ないたーで しあいする)
  Thi đấu đêm.

117.🌟 ナンセンス – vô nghĩa
  ナンセンスな話。
  (なんせんすな はなし)
  Câu chuyện vô nghĩa.

118.🌟 ニュアンス – sắc thái
  ニュアンスを理解する。
  (にゅあんすを りかいする)
  Hiểu sắc thái.

119.🌟 ネガ – âm bản
  ネガを確認する。
  (ねがを かくにんする)
  Kiểm tra âm bản.

120.🌟 ノイローゼ – tâm thần
  ノイローゼになる。
  (のいろーぜになる)
  Trở nên tâm thần.

121.🌟 バー – quán bar
  バーで飲む。
  (ばーで のむ)
  Uống ở quán bar.

122.🌟 バス – xe buýt
  バスに乗る。
  (ばすに のる)
  Đi xe buýt.

123.🌟 パチンコ – máy đánh bạc
  パチンコをする。
  (ぱちんこを する)
  Chơi máy đánh bạc.

124.🌟 バッジ – huy hiệu
  バッジをもらう。
  (ばっじを もらう)
  Nhận huy hiệu.

125.🌟 バッテリー – pin
  バッテリーを交換する。
  (ばってりーを こうかんする)
  Thay pin.

126.🌟 バット – gậy bóng chày
  バットで打つ。
  (ばっとで うつ)
  Đánh bóng bằng gậy.

127.🌟 パトカー – xe tuần tra
  パトカーが通る。
  (ぱとかーが とおる)
  Xe tuần tra đi qua.

128.🌟 パネラー – người thuyết trình
  パネラーとして参加する。
  (ぱねらーとして さんかする)
  Tham gia như một người thuyết trình.

129.🌟 ハンガー – móc áo
  ハンガーにかける。
  (はんがーに かける)
  Treo lên móc áo.

130.🌟 パンク – xì lốp
  パンクする。
  (ぱんくする)
  Xì lốp.

131.🌟 バンダナ – khăn bandana
  バンダナを巻く。
  (ばんだなを まく)
  Quấn khăn bandana.

132.🌟 パンフレット – tờ rơi
  パンフレットを配る。
  (ぱんふれっとを くばる)
  Phát tờ rơi.

133.🌟 ビジネス – kinh doanh
  ビジネスを始める。
  (びじねすを はじめる)
  Bắt đầu kinh doanh.

134.🌟 ビジネススクール – trường đào tạo kinh doanh
  ビジネススクールに通う。
  (びじねすすくーるに かよう)
  Đi học ở trường đào tạo kinh doanh.

135.🌟 ビジネスマナー – quy tắc kinh doanh
  ビジネスマナーを学ぶ。
  (びじねすまなーを まなぶ)
  Học quy tắc kinh doanh.

136.🌟 ヒット曲 – bài hát nổi bật
  ヒット曲を聴く。
  (ひっときょくを きく)
  Nghe bài hát nổi bật.

137.🌟 ヒント – gợi ý
  ヒントを与える。
  (ひんとを あたえる)
  Đưa ra gợi ý.

138.🌟 ファイト – chiến đấu
  ファイトする。
  (ふぁいとする)
  Chiến đấu.

139.🌟 ファクト – sự thật
  ファクトを確認する。
  (ふぁくとを かくにんする)
  Xác nhận sự thật.

140.🌟 ファーストフード – thức ăn nhanh
  ファーストフードを食べる。
  (ふぁーすとふーどを たべる)
  Ăn thức ăn nhanh.

141.🌟 フィルター – bộ lọc
  フィルターを交換する。
  (ふぃるたーを こうかんする)
  Thay bộ lọc.

142.🌟 フォーム – mẫu
  フォームに記入する。
  (ふぉーむに きにゅうする)
  Điền vào mẫu.

143.🌟 フォロー – theo dõi
  フォローする。
  (ふぉろーする)
  Theo dõi.

144.🌟 ブザー – chuông báo
  ブザーを鳴らす。
  (ぶざーを ならす)
  Kêu chuông báo.

145.🌟 フルーツ – trái cây
  フルーツを食べる。
  (ふるーつを たべる)
  Ăn trái cây.

146.🌟 ブランク – khoảng trống
  ブランクを埋める。
  (ぶらんくを うめる)
  Lấp khoảng trống.

147.🌟 プログラミング – lập trình
  プログラミングを学ぶ。
  (ぷろぐらみんぐを まなぶ)
  Học lập trình.

148.🌟 プロジェクト – dự án
  プロジェクトを進める。
  (ぷろじぇくとを すすめる)
  Tiến hành dự án.

149.🌟 プロセス – quy trình
  プロセスを確認する。
  (ぷろせすを かくにんする)
  Xác nhận quy trình.

150.🌟 ベース – cơ sở
  ベースを築く。
  (べーすを きずく)
  Xây dựng cơ sở.

151.🌟 ベランダ – ban công
  ベランダでくつろぐ。
  (べらんだで くつろぐ)
  Thư giãn ở ban công.

152.🌟 ヘルシー – lành mạnh
  ヘルシーな食事。
  (へるしーな しょくじ)
  Bữa ăn lành mạnh.

153.🌟 ボイコット – tẩy chay
  ボイコットする。
  (ぼいこっとする)
  Tẩy chay.

154.🌟 ホース – ống nước
  ホースで水を撒く。
  (ほーすで みずを まく)
  Rưới nước bằng ống nước.

155.🌟 ポーズ – tư thế
  ポーズを決める。
  (ぽーずを きめる)
  Chọn tư thế.

156.🌟 ポジション – vị trí
  ポジションを確認する。
  (ぽじしょんを かくにんする)
  Xác nhận vị trí.

157.🌟 ボルト – đinh vít
  ボルトを締める。
  (ぼるとを しめる)
  Siết đinh vít.

158.🌟 ポンプ – máy bơm
  ポンプを使う。
  (ぽんぷを つかう)
  Sử dụng máy bơm.

159.🌟 マーク – dấu hiệu
  マークを付ける。
  (まーくを つける)
  Gắn dấu hiệu.

160.🌟 マーケティング – tiếp thị
  マーケティング戦略。
  (まーけてぃんぐ せんりゃく)
  Chiến lược tiếp thị.

161.🌟 マイク・マイクロホン – micro
  マイクを使う。
  (まいくを つかう)
  Sử dụng micro.

162.🌟 マイホーム – nhà riêng
  マイホームを持つ。
  (まいほーむを もつ)
  Sở hữu nhà riêng.

163.🌟 マスコミ – truyền thông
  マスコミに取り上げられる。
  (ますこみに とりあげられる)
  Được truyền thông đề cập.

164.🌟 マッサージ – xoa bóp
  マッサージを受ける。
  (まっさーじを うける)
  Nhận xoa bóp.

165.🌟 マッチ – diêm
  マッチを擦る。
  (まっちを する)
  Chà diêm.

166.🌟 マッチポイント – điểm quyết định
  マッチポイントを取る。
  (まっちぽいんとを とる)
  Lấy điểm quyết định.

167.🌟 ミス – lỗi
  ミスをする。
  (みすを する)
  Gặp lỗi.

168.🌟 ミスプリント – in sai
  ミスプリントがある。
  (みすぷりんとが ある)
  Có lỗi in sai.

169.🌟 ミュージック – âm nhạc
  ミュージックを聴く。
  (みゅーじっくを きく)
  Nghe âm nhạc.

170.🌟 ムード – tâm trạng
  ムードを作る。
  (むーどを つくる)
  Tạo ra tâm trạng.

171.🌟 メーカー – nhà sản xuất
  メーカーの名前。
  (めーかーの なまえ)
  Tên nhà sản xuất.

172.🌟 メカニズム – cơ chế
  メカニズムを理解する。
  (めかにずむを りかいする)
  Hiểu cơ chế.

173.🌟 メディア – phương tiện truyền thông
  メディアに掲載される。
  (めでぃあに けいさいされる)
  Được đăng tải trên phương tiện truyền thông.

174.🌟 メディアカ – truyền thông
  メディアカの影響。
  (めでぃあかの えいきょう)
  Ảnh hưởng của truyền thông.

175.🌟 メリット – lợi ích
  メリットを説明する。
  (めりっとを せつめいする)
  Giải thích lợi ích.

176.🌟 メロディー – giai điệu
  メロディーを覚える。
  (めろでぃーを おぼえる)
  Nhớ giai điệu.

177.🌟 メンテナンス – bảo trì
  メンテナンスを行う。
  (めんてなんすを おこなう)
  Tiến hành bảo trì.

178.🌟 モーテル – nhà nghỉ
  モーテルに泊まる。
  (もーてるに とまる)
  Ở lại nhà nghỉ.

179.🌟 モニター – màn hình
  モニターをチェックする。
  (もにたーを ちぇっくする)
  Kiểm tra màn hình.

180.🌟 ヤング – trẻ
  ヤングな世代。
  (やんぐな せだい)
  Thế hệ trẻ.

181.🌟 二一ク – 21k
  二一クの計画。
  (にいちくの けいかく)
  Kế hoạch 21k.

182.🌟 ユニフォーム – đồng phục
  ユニフォームを着る。
  (ゆにふぉーむを きる)
  Mặc đồng phục.

183.🌟 ライバル – đối thủ
  ライバルと競争する。
  (らいばると きょうそうする)
  Cạnh tranh với đối thủ.

184.🌟 ライフスタイル – phong cách sống
  ライフスタイルを変える。
  (らいふすたいるを かえる)
  Thay đổi phong cách sống.

185.🌟 ラット – chuột
  ラットの害。
  (らっとの がい)
  Tác hại của chuột.

186.🌟 ラブレター – thư tình
  ラブレターを書く。
  (らぶれたーを かく)
  Viết thư tình.

187.🌟 ラベル – nhãn
  ラベルを貼る。
  (らべるを はる)
  Dán nhãn.

188.🌟 ランプ – đèn
  ランプを点ける。
  (らんぷを つける)
  Bật đèn.

189.🌟 リーダーシップ – khả năng lãnh đạo
  リーダーシップを発揮する。
  (りーだーしっぷを はっきする)
  Phát huy khả năng lãnh đạo.

190.🌟 リード – dẫn đầu
  リードを取る。
  (りーどを とる)
  Dẫn đầu.

191.🌟 リスク – rủi ro
  リスクを管理する。
  (りすくを かんりする)
  Quản lý rủi ro.

192.🌟 リネン – vải lanh
  リネンのシーツ。
  (りねんの しーつ)
  Ga trải giường bằng vải lanh.

193.🌟 リハビリ – phục hồi chức năng
  リハビリを受ける。
  (りはびりを うける)
  Nhận phục hồi chức năng.

194.🌟 リラックス – thư giãn
  リラックスする。
  (りらっくすする)
  Thư giãn.

195.🌟 ルーズ – lỏng lẻo
  ルーズな服装。
  (るーずな ふくそう)
  Trang phục lỏng lẻo.

196.🌟 ルール – quy tắc
  ルールを守る。
  (るーるを まもる)
  Tuân thủ quy tắc.

197.🌟 レース – cuộc đua
  レースに参加する。
  (れーすに さんかする)
  Tham gia cuộc đua.

198.🌟 レギュラー – chính thức
  レギュラー出演。
  (れぎゅらー しゅつえん)
  Xuất hiện chính thức.

199.🌟 レバー – cần gạt
  レバーを引く。
  (ればーを ひく)
  Kéo cần gạt.

200.🌟 レンジ – phạm vi
  レンジを設定する。
  (れんじを せっていする)
  Đặt phạm vi.

201.🌟 レントゲン – X-quang
  レントゲンを撮る。
  (れんとげんを とる)
  Chụp X-quang.

202.🌟 ロジカル – hợp lý
  ロジカルな説明。
  (ろじかるな せつめい)
  Giải thích hợp lý.

203.🌟 ロジック – logic
  ロジックを使う。
  (ろじっくを つかう)
  Sử dụng logic.

204.🌟 ロマンチック – lãng mạn
  ロマンチックなデート。
  (ろまんちっくな でーと)
  Buổi hẹn hò lãng mạn.

205.🌟 ワークショップ – hội thảo
  ワークショップに参加する。
  (わーくしょっぷに さんかする)
  Tham gia hội thảo.

206.🌟 ワット – watt
  ワット数を確認する。
  (わっとすうを かくにんする)
  Xác nhận số watt.

Tổng hợp 1900 Danh từ N1

2024.08.21

1.🌟 愛想 (あいそ – sự thân thiện, vui vẻ)
  愛想のいい人。
  (あいその いい ひと)
  Người vui vẻ.

2.🌟 間柄 (あいだがら – mối quan hệ, quan hệ)
  親しい間柄。
  (したしい あいだがら)
  Mối quan hệ thân thiết.

3.🌟 合間 (あいま – khoảng thời gian rảnh rỗi)
  合間に読書をする。
  (あいまに どくしょを する)
  Đọc sách trong khoảng thời gian rảnh.

4.🌟 垢 (あか – bụi bẩn, cặn bã)
  垢が溜まる。
  (あかが たまる)
  Cặn bẩn tích tụ.

5.🌟 証し (あかし – bằng chứng, chứng nhận)
  成功の証し。
  (せいこうの あかし)
  Bằng chứng thành công.

6.🌟 赤字 (あかじ – lỗ, số đỏ)
  赤字が続く。
  (あかじが つづく)
  Tiếp tục bị lỗ.

7.🌟 上がり (あがり – sự tăng lên, sự kết thúc)
  売上がり。
  (うりあがり)
  Tăng doanh thu.

8.🌟 諦め (あきらめ – sự từ bỏ, từ chối)
  諦めるしかない。
  (あきらめるしか ない)
  Chỉ còn cách từ bỏ.

9.🌟 悪 (あく – xấu, tồi tệ)
  悪化する病気。
  (あっかする びょうき)
  Căn bệnh trở nên xấu đi.

10.🌟 顎 (あご – cằm)
  顎を支える。
  (あごを ささえる)
  Nâng đỡ cằm.

11.🌟 憧れ (あこがれ – sự ngưỡng mộ, ao ước)
  憧れの職業。
  (あこがれの しょくぎょう)
  Nghề nghiệp mơ ước.

12.🌟 麻 (あさ – cây gai dầu, sợi gai)
  麻の布。
  (あさの ぬの)
  Vải gai.

13.🌟 痣 (あざ – vết bầm tím, đốm)
  足に痣ができる。
  (あしに あざが できる)
  Có vết bầm trên chân.

14.🌟 味わい (あじわい – hương vị, cảm nhận)
  深い味わい。
  (ふかい あじわい)
  Hương vị sâu lắng.

15.🌟 値 (あたい – giá trị, giá)
  値段が高い。
  (ねだんが たかい)
  Giá cao.

16.🌟 当たり (あたり – trúng, đúng)
  当たりくじ。
  (あたりくじ)
  Vé số trúng thưởng.

17.🌟 悪化 (あっか – sự trở nên xấu hơn)
  健康の悪化。
  (けんこうの あっか)
  Sức khỏe trở nên xấu hơn.

18.🌟 扱い (あつかい – sự xử lý, đối xử)
  親切な扱い。
  (しんせつな あつかい)
  Cách đối xử tử tế.

19.🌟 斡旋 (あっせん – sự môi giới, trung gian)
  仕事の斡旋。
  (しごとの あっせん)
  Môi giới việc làm.

20.🌟 圧倒 (あっとう – sự áp đảo, vượt trội)
  圧倒的な勝利。
  (あっとうてきな しょうり)
  Chiến thắng áp đảo.

21.🌟 圧迫 (あっぱく – sự áp bức, gây sức ép)
  圧迫感がある。
  (あっぱくかんが ある)
  Có cảm giác bị áp bức.

22.🌟 圧力 (あつりょく – áp lực, sức ép)
  高い圧力。
  (たかい あつりょく)
  Áp lực cao.

23.🌟 当て (あて – mục tiêu, sự dự đoán)
  予想の当てが外れる。
  (よそうの あてが はずれる)
  Dự đoán không chính xác.

24.🌟 宛て (あて – để, gửi đến)
  名前宛ての手紙。
  (なまえあての てがみ)
  Thư gửi đến tên.

25.🌟 当て字 (あてじ – chữ viết để phát âm, chữ không liên quan đến nghĩa)
  当て字を使う。
  (あてじを つかう)
  Sử dụng chữ viết để phát âm.

26.🌟 跡地 (あとち – khu vực cũ, địa điểm cũ)
  跡地に新しい建物が建つ。
  (あとちに あたらしい たてものが たつ)
  Một tòa nhà mới được xây trên khu vực cũ.

27.🌟 跡継ぎ (あとつぎ – người thừa kế)
  跡継ぎを決める。
  (あとつぎを きめる)
  Quyết định người thừa kế.

28.🌟 後回し (あとまわし – hoãn lại, trì hoãn)
  後回しにする。
  (あとまわしに する)
  Hoãn lại.

29.🌟 油絵 (あぶらえ – tranh sơn dầu)
  油絵を描く。
  (あぶらえを かく)
  Vẽ tranh sơn dầu.

30.🌟 網 (あみ – lưới)
  魚を網で捕まえる。
  (さかなを あみで つかまえる)
  Bắt cá bằng lưới.

31.🌟 過ち (あやまち – lỗi lầm, sai sót)
  過ちを犯す。
  (あやまちを おかす)
  Gây ra lỗi lầm.

32.🌟 歩み (あゆみ – bước đi, tiến trình)
  歩みを進める。
  (あゆみを すすめる)
  Tiến bộ trong quá trình.

33.🌟 争い (あらそい – tranh chấp, xung đột)
  争いを避ける。
  (あらそいを さける)
  Tránh xung đột.

34.🌟 霰 (あられ – mưa đá)
  霰が降る。
  (あられが ふる)
  Mưa đá rơi.

35.🌟 有様 (ありさま – tình trạng, hoàn cảnh)
  惨めな有様。
  (みじめな ありさま)
  Tình trạng đáng thương.

36.🌟 ありのまま (ありのまま – như thực tế, không giả dối)
  ありのままの自分。
  (ありのままの じぶん)
  Bản thân như thực tế.

37.🌟 合せ (あわせ – sự kết hợp, sự điều chỉnh)
  合せをする。
  (あわせを する)
  Kết hợp hoặc điều chỉnh.

38.🌟 暗殺 (あんさつ – ám sát)
  暗殺計画。
  (あんさつけいかく)
  Kế hoạch ám sát.

39.🌟 暗算 (あんざん – tính toán trong đầu)
  暗算が得意。
  (あんざんが とくい)
  Giỏi tính toán trong đầu.

40.🌟 暗示 (あんじ – gợi ý, ám chỉ)
  暗示をかける。
  (あんじを かける)
  Gợi ý hoặc ám chỉ.

41.🌟 い訳 (いわけ – lý do, giải thích)
  い訳をする。
  (いわけを する)
  Đưa ra lý do.

42.🌟 医院 (いいん – phòng khám, bệnh viện nhỏ)
  近くの医院。
  (ちかくの いいん)
  Phòng khám gần đây.

43.🌟 家出 (いえで – bỏ nhà ra đi)
  家出をする。
  (いえでを する)
  Bỏ nhà ra đi.

44.🌟 怒り (いかり – sự tức giận)
  怒りをぶつける。
  (いかりを ぶつける)
  Giận dữ.

45.🌟 異議 (いぎ – phản đối, ý kiến trái ngược)
  異議を申し立てる。
  (いぎを もうしたてる)
  Đưa ra phản đối.

46.🌟 生き甲斐 (いきがい – lý do sống, động lực sống)
  生き甲斐を見つける。
  (いきがいを みつける)
  Tìm lý do sống.

47.🌟 行き違い (いきちがい – sự hiểu lầm, đi ngược hướng)
  行き違いが起こる。
  (いきちがいが おこる)
  Xảy ra sự hiểu lầm.

48.🌟 憤り (いきどおり – sự tức giận, phẫn nộ)
  憤りを感じる。
  (いきどおりを かんじる)
  Cảm thấy phẫn nộ.

49.🌟 育成 (いくせい – sự nuôi dưỡng, phát triển)
  才能の育成。
  (さいのうの いくせい)
  Phát triển tài năng.

50.🌟 異見 (いけん – ý kiến khác biệt)
  異見を述べる。
  (いけんを のべる)
  Nêu ý kiến khác biệt.

51.🌟 憩い (いこい – sự nghỉ ngơi, thư giãn)
  憩いのひととき。
  (いこいの ひととき)
  Thời gian thư giãn.

52.🌟 意向 (いこう – ý định, mong muốn)
  意向を確認する。
  (いこうを かくにんする)
  Xác nhận ý định.

53.🌟 移行 (いこう – sự chuyển đổi, chuyển giao)
  新しい制度への移行。
  (あたらしい せいどへの いこう)
  Chuyển đổi sang hệ thống mới.

54.🌟 意地 (いじ – cứng đầu, quyết tâm)
  意地を張る。
  (いじを はる)
  Cứng đầu, quyết tâm.

55.🌟 移住 (いじゅう – di cư, chuyển cư)
  海外へ移住する。
  (かいがいへ いじゅうする)
  Di cư ra nước ngoài.

56.🌟 衣装 (いしょう – trang phục, trang nhã)
  華やかな衣装。
  (はなやかな いしょう)
  Trang phục lộng lẫy.

57.🌟 異性 (いせい – giới tính khác, đối tượng khác giới)
  異性との交流。
  (いせいとの こうりゅう)
  Giao lưu với người khác giới.

58.🌟 遺跡 (いせき – di tích, di sản)
  古代の遺跡。
  (こだいの いせき)
  Di tích cổ đại.

59.🌟 依存 (いぞん – sự phụ thuộc)
  薬物に依存する。
  (やくぶつに いぞんする)
  Phụ thuộc vào thuốc.

60.🌟 委託 (いたく – ủy thác, giao phó)
  業務を委託する。
  (ぎょうむを いたくする)
  Giao phó công việc.

61.🌟 いただき (いただき – nhận, nhận được)
  ご指摘いただきありがとうございます。
  (ごしてき いただき ありがとうございます)
  Cảm ơn bạn đã chỉ ra.

62.🌟 市 (いち – chợ, thành phố)
  市で買い物をする。
  (いちで かいものを する)
  Mua sắm ở chợ.

63.🌟 一同 (いちどう – tất cả mọi người, mọi người cùng)
  一同でお祝いする。
  (いちどうで おいわいする)
  Tất cả mọi người cùng chúc mừng.

64.🌟 一部分 (いちぶぶん – một phần)
  一部分が壊れている。
  (いちぶぶんが こわれている)
  Một phần bị hỏng.

65.🌟 一別 (いちべつ – một lần chia tay)
  最後の一別。
  (さいごの いちべつ)
  Lần chia tay cuối cùng.

66.🌟 一面 (いちめん – một mặt, toàn diện)
  一面が雪で覆われている。
  (いちめんが ゆきで おおわれている)
  Toàn bộ mặt đất bị phủ tuyết.

67.🌟 一目 (いちもく – một cái nhìn, cái nhìn thoáng qua)
  一目でわかる。
  (いちもくで わかる)
  Có thể nhận ra ngay lập tức.

68.🌟 一連 (いちれん – một loạt, một chuỗi)
  一連のイベント。
  (いちれんの いべんと)
  Một chuỗi sự kiện.

69.🌟 一括 (いっかつ – tổng hợp, gộp lại)
  一括払い。
  (いっかつばらい)
  Thanh toán một lần.

70.🌟 一見 (いっけん – thoạt nhìn, nhìn sơ qua)
  一見してわからない。
  (いっけんして わからない)
  Không thể biết ngay từ cái nhìn đầu tiên.

71.🌟 一帯 (いったい – toàn bộ khu vực)
  観光地一帯。
  (かんこうち いったい)
  Khu vực du lịch.

72.🌟 一変 (いっぺん – hoàn toàn thay đổi)
  状況が一変する。
  (じょうきょうが いっぺんする)
  Tình hình hoàn toàn thay đổi.

73.🌟 意図 (いと – ý định, mục đích)
  意図を明らかにする。
  (いとを あきらかにする)
  Làm rõ ý định.

74.🌟 異動 (いどう – sự di chuyển công việc, thuyên chuyển)
  部署異動。
  (ぶしょ いどう)
  Thuyên chuyển phòng ban.

75.🌟 稲光 (いなびかり – tia chớp)
  稲光が空を横切る。
  (いなびかりが そらを よこぎる)
  Tia chớp băng qua bầu trời.

76.🌟 祈り (いのり – cầu nguyện)
  祈りを捧げる。
  (いのりを ささげる)
  Dâng lời cầu nguyện.

77.🌟 鼾 (いびき – tiếng ngáy)
  鼾がうるさい。
  (いびきが うるさい)
  Tiếng ngáy ồn ào.

78.🌟 移民 (いみん – người di cư)
  移民が増加する。
  (いみんが ぞうかする)
  Số lượng người di cư tăng lên.

79.🌟 嫌み (いやみ – sự châm biếm, điều không dễ chịu)
  嫌みを言う。
  (いやみを いう)
  Nói lời châm biếm.

80.🌟 意欲 (いよく – động lực, sự nhiệt huyết)
  高い意欲を持つ。
  (たかいいよくを もつ)
  Có động lực cao.

81.🌟 衣料 (いりょう – quần áo, trang phục)
  衣料品の販売。
  (いりょうひんの はんばい)
  Bán lẻ trang phục.

82.🌟 威力 (いりょく – sức mạnh, uy lực)
  威力を発揮する。
  (いりょくを はっきする)
  Phát huy sức mạnh.

83.🌟 衣類 (いるい – quần áo)
  衣類の整理。
  (いるいの せいり)
  Sắp xếp quần áo.

84.🌟 異論 (いろん – ý kiến khác biệt)
  異論を唱える。
  (いろんを となえる)
  Nêu ý kiến khác biệt.

85.🌟 印鑑 (いんかん – con dấu)
  印鑑を押す。
  (いんかんを おす)
  Đóng dấu.

86.🌟 隠居 (いんきょ – nghỉ hưu, về hưu)
  隠居生活を送る。
  (いんきょせいかつを おくる)
  Sống cuộc sống về hưu.

87.🌟 受け入れ (うけいれ – sự chấp nhận, tiếp nhận)
  新しいメンバーを受け入れる。
  (あたらしい めんばーを うけいれる)
  Tiếp nhận thành viên mới.

88.🌟 受身 (うけみ – bị động)
  受身の態度。
  (うけみの たいど)
  Thái độ bị động.

89.🌟 受け持ち (うけもち – trách nhiệm, lĩnh vực phụ trách)
  受け持ちを変更する。
  (うけもちを へんこうする)
  Thay đổi lĩnh vực phụ trách.

90.🌟 動き (うごき – chuyển động, hành động)
  動きが速い。
  (うごきが はやい)
  Chuyển động nhanh.

91.🌟 渦 (うず – xoáy, vòng xoáy)
  渦に巻き込まれる。
  (うずに まきこまれる)
  Bị cuốn vào vòng xoáy.

92.🌟 嘘つき (うそつき – người nói dối)
  嘘つきな人。
  (うそつきな ひと)
  Người nói dối.

93.🌟 転寝 (うたたね – ngủ gật)
  転寝してしまう。
  (うたたねして しまう)
  Ngủ gật.

94.🌟 打ち消し (うちけし – sự phủ nhận, bác bỏ)
  打ち消しの言葉。
  (うちけしの ことば)
  Lời phủ nhận.

95.🌟 団扇 (うちわ – quạt giấy)
  団扇で扇ぐ。
  (うちわで おおぐ)
  Quạt bằng quạt giấy.

96.🌟 内訳 (うちわけ – phân tích, chi tiết)
  費用の内訳。
  (ひようの うちわけ)
  Chi tiết chi phí.

97.🌟 写し (うつし – bản sao, bản sao chép)
  書類の写し。
  (しょるいの うつし)
  Bản sao tài liệu.

98.🌟 訴え (うったえ – kiện cáo, khiếu nại)
  訴えを起こす。
  (うったえを おこす)
  Khởi kiện.

99.🌟 器 (うつわ – đồ đựng, khả năng)
  器を使う。
  (うつわを つかう)
  Sử dụng đồ đựng.

100.🌟 腕前 (うでまえ – khả năng, tay nghề)
  腕前を見せる。
  (うでまえを みせる)
  Thể hiện khả năng.

101.🌟 雨天 (うてん – thời tiết mưa)
  雨天決行。
  (うてんけっこう)
  Tiến hành dù trời mưa.

102.🌟 自惚れ (うぬぼれ – sự tự mãn, kiêu ngạo)
  自惚れが強い。
  (うぬぼれが つよい)
  Tự mãn, kiêu ngạo.

103.🌟 生まれつき (うまれつき – bẩm sinh)
  生まれつきの才能。
  (うまれつきの さいのう)
  Tài năng bẩm sinh.

104.🌟 梅干し (うめぼし – dưa muối mơ)
  梅干しを食べる。
  (うめぼしを たべる)
  Ăn dưa muối mơ.

105.🌟 裏返し (うらがえし – lộn ngược)
  裏返しにする。
  (うらがえしにする)
  Lộn ngược.

106.🌟 裏付け (うらづけ – chứng minh, hỗ trợ)
  裏付けを取る。
  (うらづけを とる)
  Lấy chứng minh.

107.🌟 売り出し (うりだし – bán ra, chào bán)
  新商品を売り出す。
  (しんしょうひんを うりだす)
  Chào bán sản phẩm mới.

108.🌟 運営 (うんえい – điều hành, quản lý)
  会社の運営。
  (かいしゃの うんえい)
  Quản lý công ty.

109.🌟 運送 (うんそう – vận chuyển)
  運送業者。
  (うんそうぎょうしゃ)
  Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển.

110.🌟 云々 (うんぬん – nói chung, bla bla)
  云々の話。
  (うんぬんの はなし)
  Câu chuyện bla bla.

111.🌟 運搬 (うんぱん – vận chuyển)
  荷物の運搬。
  (にもつの うんぱん)
  Vận chuyển hành lý.

112.🌟 運命 (うんめい – vận mệnh)
  運命を信じる。
  (うんめいを しんじる)
  Tin vào vận mệnh.

113.🌟 運輸 (うんゆ – vận tải)
  運輸業。
  (うんゆぎょう)
  Ngành vận tải.

114.🌟 運用 (うんよう – vận dụng, sử dụng)
  資金を運用する。
  (しきんを うんようする)
  Vận dụng vốn.

115.🌟 柄 (え – hoa văn, họa tiết)
  柄が入ったシャツ。
  (えが はいった しゃつ)
  Áo sơ mi có hoa văn.

116.🌟 英字 (えいじ – chữ cái Latin)
  英字新聞。
  (えいじしんぶん)
  Báo chữ cái Latin.

117.🌟 閲覧 (えつらん – xem, duyệt)
  ウェブサイトを閲覧する。
  (ウェブサイトを えつらんする)
  Duyệt trang web.

118.🌟 獲物 (えもの – con mồi)
  獲物を捕らえる。
  (えものを とらえる)
  Săn con mồi.

119.🌟 株 (かぶ – cổ phiếu, cây)
  株を買う。
  (かぶを かう)
  Mua cổ phiếu.

120.🌟 緑 (みどり – màu xanh lá cây)
  緑の風景。
  (みどりの ふうけい)
  Cảnh quan xanh.

121.🌟 縁側 (えんがわ – hiên nhà)
  縁側に座る。
  (えんがわに すわる)
  Ngồi trên hiên nhà.

122.🌟 沿岸 (えんがん – ven biển)
  沿岸地域。
  (えんがんちいき)
  Khu vực ven biển.

123.🌟 演出 (えんしゅつ – đạo diễn, diễn xuất)
  演出が素晴らしい。
  (えんしゅつが すばらしい)
  Diễn xuất tuyệt vời.

124.🌟 沿線 (えんせん – dọc theo tuyến đường)
  沿線の風景。
  (えんせんの ふうけい)
  Cảnh quan dọc theo tuyến đường.

125.🌟 縁談 (えんだん – đàm phán hôn nhân)
  縁談を持ちかける。
  (えんだんを もちかける)
  Đề xuất hôn nhân.

126.🌟 遠方 (えんぽう – vùng xa, khoảng cách xa)
  遠方からの訪問者。
  (えんぽうからの ほうもんしゃ)
  Khách từ xa đến.

127.🌟 尾 (お – đuôi)
  尾を振る。
  (おを ふる)
  Vẫy đuôi.

128.🌟 応急 (おうきゅう – cấp cứu, tạm thời)
  応急処置を施す。
  (おうきゅうしょちを ほどこす)
  Cấp cứu tạm thời.

129.🌟 黄金 (おうごん – vàng)
  黄金の装飾。
  (おうごんの そうしょく)
  Trang trí bằng vàng.

130.🌟 往診 (おうしん – khám bệnh tại nhà)
  往診を依頼する。
  (おうしんを いらいする)
  Yêu cầu khám bệnh tại nhà.

131.🌟 大筋 (おおすじ – phác thảo, đại ý)
  大筋を説明する。
  (おおすじを せつめいする)
  Giải thích đại ý.

132.🌟 大空 (おおぞら – bầu trời rộng lớn)
  大空を見上げる。
  (おおぞらを みあげる)
  Nhìn lên bầu trời rộng lớn.

133.🌟 大水 (おおみず – lũ lụt)
  大水で家が流される。
  (おおみずで いえが ながされる)
  Nhà bị cuốn trôi vì lũ lụt.

134.🌟 公 (こう – công cộng, công)
  公共の場。
  (こうきょうの ば)
  Nơi công cộng.

135.🌟 行ない (おこない – hành động, thực hiện)
  良い行ないをする。
  (よい おこないを する)
  Thực hiện hành động tốt.

136.🌟 お産 (おさん – sinh đẻ)
  お産の手伝い。
  (おさんの てつだい)
  Giúp đỡ sinh đẻ.

137.🌟 教え (おしえ – dạy dỗ, hướng dẫn)
  教えを受ける。
  (おしえを うける)
  Nhận sự dạy dỗ.

138.🌟 雄 (おす – con đực)
  雄と雌。
  (おすと めす)
  Con đực và con cái.

139.🌟 お世辞 (おせじ – lời nịnh hót)
  お世辞を言う。
  (おせじを いう)
  Nói lời nịnh hót.

140.🌟 落ち着き (おちつき – sự bình tĩnh)
  落ち着きがある。
  (おちつきが ある)
  Có sự bình tĩnh.

141.🌟 落ち葉 (おちば – lá rụng)
  落ち葉を掃く。
  (おちばを はく)
  Quét lá rụng.

142.🌟 乙 (おつ – chữ cái thứ hai, thứ hai)
  乙な趣。
  (おつな おもむき)
  Cái hay thứ hai.

143.🌟 お使い (おつかい – việc vặt, việc nhỏ)
  お使いを頼まれる。
  (おつかいを たのまれる)
  Được nhờ làm việc nhỏ.

144.🌟 お手上げ (おてあげ – chịu thua, đầu hàng)
  お手上げ状態。
  (おてあげじょうたい)
  Tình trạng đầu hàng.

145.🌟 お供 (おとも – người đi cùng, phụ tá)
  お供をする。
  (おともを する)
  Đi cùng.

146.🌟 驚き (おどろき – sự ngạc nhiên)
  驚きを隠せない。
  (おどろきを かくせない)
  Không thể giấu sự ngạc nhiên.

147.🌟 同い年 (おないどし – cùng tuổi)
  同い年の友達。
  (おないどしの ともだち)
  Bạn cùng tuổi.

148.🌟 お袋 (おふくろ – mẹ)
  お袋に会う。
  (おふくろに あう)
  Gặp mẹ.

149.🌟 覚え (おぼえ – trí nhớ, sự nhớ)
  覚えがある。
  (おぼえが ある)
  Có sự nhớ.

150.🌟 おまけ (おまけ – phần quà tặng thêm)
  おまけをもらう。
  (おまけを もらう)
  Nhận phần quà tặng thêm.

151.🌟 お宮 (おみや – đền thờ)
  お宮参り。
  (おみやまいり)
  Thăm đền thờ.

152.🌟 おむつ (おむつ – tã lót)
  おむつを交換する。
  (おむつを こうかんする)
  Thay tã.

153.🌟 思い付き (おもいつき – ý tưởng, sáng kiến)
  思い付きで決める。
  (おもいつきで きめる)
  Quyết định dựa trên ý tưởng.

154.🌟 趣 (おもむき – vẻ đẹp, dáng vẻ)
  古い町の趣。
  (ふるい まちの おもむき)
  Vẻ đẹp của thành phố cổ.

155.🌟 親父 (おやじ – cha, ông già)
  親父に会う。
  (おやじに あう)
  Gặp cha.

156.🌟 折 (おり – gấp, lúc)
  折り紙をする。
  (おりがみを する)
  Gấp giấy origami.

157.🌟 檻 (おり – cái lồng)
  檻に入れる。
  (おりに いれる)
  Đưa vào cái lồng.

158.🌟 織物 (おりもの – dệt, vải dệt)
  織物を作る。
  (おりものを つくる)
  Dệt vải.

159.🌟 負んぶ (おんぶ – cõng)
  子供を負んぶする。
  (こどもを おんぶする)
  Cõng con trẻ.

160.🌟 改悪 (かいあく – cải thiện kém, thay đổi xấu)
  改悪される。
  (かいあくされる)
  Bị thay đổi xấu.

161.🌟 海運 (かいうん – vận tải biển)
  海運業。
  (かいうんぎょう)
  Ngành vận tải biển.

162.🌟 外貨 (がいか – ngoại tệ)
  外貨を持つ。
  (がいかを もつ)
  Có ngoại tệ.

163.🌟 改革 (かいかく – cải cách)
  改革を進める。
  (かいかくを すすめる)
  Tiến hành cải cách.

164.🌟 貝殻 (かいがら – vỏ sò)
  貝殻を集める。
  (かいがらを あつめる)
  Thu thập vỏ sò.

165.🌟 外観 (がいかん – ngoại hình, diện mạo)
  外観を改善する。
  (がいかんを かいぜんする)
  Cải thiện ngoại hình.

166.🌟 階級 (かいきゅう – cấp bậc, tầng lớp)
  階級を上げる。
  (かいきゅうを あげる)
  Nâng cấp bậc.

167.🌟 海峡 (かいきょう – eo biển)
  海峡を渡る。
  (かいきょうを わたる)
  Vượt eo biển.

168.🌟 会見 (かいけん – cuộc gặp gỡ, phỏng vấn)
  記者会見を開く。
  (きしゃ かいけんを ひらく)
  Tổ chức cuộc họp báo.

169.🌟 介護 (かいご – chăm sóc)
  介護が必要。
  (かいごが ひつよう)
  Cần chăm sóc.

170.🌟 開催 (かいさい – tổ chức, khai mạc)
  イベントを開催する。
  (いべんとを かいさいする)
  Tổ chức sự kiện.

171.🌟 改修 (かいしゅう – cải tạo, sửa chữa)
  建物の改修。
  (たてものの かいしゅう)
  Cải tạo tòa nhà.

172.🌟 怪獣 (かいじゅう – quái vật)
  怪獣映画。
  (かいじゅう えいが)
  Phim quái vật.

173.🌟 解除 (かいじょ – gỡ bỏ, hủy bỏ)
  制限を解除する。
  (せいげんを かいじょする)
  Gỡ bỏ hạn chế.

174.🌟 外相 (がいしょう – bộ trưởng ngoại giao)
  外相の演説。
  (がいしょうの えんぜつ)
  Diễn văn của bộ trưởng ngoại giao.

175.🌟 概説 (がいせつ – khái quát, tổng quan)
  概説を述べる。
  (がいせつを のべる)
  Nêu khái quát.

176.🌟 回送 (かいそう – gửi lại, chuyển tiếp)
  回送バス。
  (かいそう ばす)
  Xe buýt chuyển tiếp.

177.🌟 階層 (かいそう – tầng lớp, phân cấp)
  社会階層。
  (しゃかい かいそう)
  Tầng lớp xã hội.

178.🌟 開拓 (かいたく – khai thác, mở rộng)
  新しい土地を開拓する。
  (あたらしい とちを かいたくする)
  Khai thác đất mới.

179.🌟 会談 (かいだん – cuộc hội đàm, đối thoại)
  国際会談。
  (こくさい かいだん)
  Cuộc hội đàm quốc tế.

180.🌟 改定 (かいてい – sửa đổi, chỉnh sửa)
  規則の改定。
  (きそくの かいてい)
  Sửa đổi quy tắc.

181.🌟 改訂 (かいてい – chỉnh sửa, hiệu đính)
  本の改訂版。
  (ほんの かいていばん)
  Ấn bản chỉnh sửa của sách.

182.🌟 街道 (かいどう – đường lớn, con đường chính)
  歴史的な街道。
  (れきしてきな かいどう)
  Con đường lịch sử.

183.🌟 該当 (がいとう – phù hợp, áp dụng)
  条件に該当する。
  (じょうけんに がいとうする)
  Phù hợp với điều kiện.

184.🌟 街頭 (がいとう – đường phố, nơi công cộng)
  街頭演説。
  (がいとう えんぜつ)
  Diễn thuyết trên phố.

185.🌟 介入 (かいにゅう – can thiệp)
  外交介入。
  (がいこう かいにゅう)
  Can thiệp ngoại giao.

186.🌟 概念 (がいねん – khái niệm)
  新しい概念。
  (あたらしい がいねん)
  Khái niệm mới.

187.🌟 開発 (かいはつ – phát triển)
  新技術の開発。
  (しんぎじゅつの かいはつ)
  Phát triển công nghệ mới.

188.🌟 海抜 (かいばつ – độ cao so với mực nước biển)
  海抜500メートル。
  (かいばつ 500 メートル)
  Độ cao 500 mét so với mực nước biển.

189.🌟 介抱 (かいほう – chăm sóc, điều dưỡng)
  患者を介抱する。
  (かんじゃを かいほうする)
  Chăm sóc bệnh nhân.

190.🌟 解剖 (かいぼう – giải phẫu)
  動物の解剖。
  (どうぶつの かいぼう)
  Giải phẫu động vật.

191.🌟 概要 (がいよう – tổng quan, tóm lược)
  概要を説明する。
  (がいようを せつめいする)
  Giải thích tổng quan.

192.🌟 外来 (がいらい – từ nước ngoài, khách nước ngoài)
  外来語。
  (がいらいご)
  Từ nước ngoài.

193.🌟 回覧 (かいらん – chuyền tay, thông báo)
  回覧板を回す。
  (かいらんばんを まわす)
  Chuyển thông báo.

194.🌟 概略 (がいりゃく – khái lược, tóm tắt)
  概略をまとめる。
  (がいりゃくを まとめる)
  Tóm tắt khái lược.

195.🌟 海流 (かいりゅう – dòng chảy biển)
  海流が変わる。
  (かいりゅうが かわる)
  Dòng chảy biển thay đổi.

196.🌟 改良 (かいりょう – cải thiện, nâng cao)
  製品の改良。
  (せいひんの かいりょう)
  Cải thiện sản phẩm.

197.🌟 回路 (かいろ – mạch điện, vòng tròn)
  電気回路。
  (でんき かいろ)
  Mạch điện.

198.🌟 海路 (かいろ – tuyến đường biển)
  海路で運送する。
  (かいろで うんそうする)
  Vận chuyển bằng đường biển.

199.🌟 顔付き (かおつき – diện mạo, biểu cảm khuôn mặt)
  顔付きが優しい。
  (かおつきが やさしい)
  Diện mạo hiền hậu.

200.🌟 課外 (かがい – ngoại khóa)
  課外活動。
  (かがい かつどう)
  Hoạt động ngoại khóa.

201.🌟 踵 (かかと – gót chân)
  踵を打つ。
  (かかとを うつ)
  Đánh vào gót chân.

202.🌟 角 (かど – góc, sừng)
  角を曲がる。
  (かどを まがる)
  Rẽ vào góc.

203.🌟 核 (かく – hạt nhân)
  核兵器。
  (かく へいき)
  Vũ khí hạt nhân.

204.🌟 格 (かく – cấp bậc, tiêu chuẩn)
  格の高い学校。
  (かくの たかい がっこう)
  Trường học có cấp bậc cao.

205.🌟 学芸 (がくげい – nghệ thuật học)
  学芸員。
  (がくげいいん)
  Nhân viên bảo tàng.

206.🌟 格差 (かくさ – chênh lệch, phân hóa)
  所得格差。
  (しょとく かくさ)
  Chênh lệch thu nhập.

207.🌟 拡散 (かくさん – khuếch tán, phân tán)
  情報が拡散する。
  (じょうほうが かくさんする)
  Thông tin phân tán.

208.🌟 学士 (がくし – cử nhân)
  学士号を取得する。
  (がくしごうを しゅとくする)
  Nhận bằng cử nhân.

209.🌟 各種 (かくしゅ – các loại, nhiều loại)
  各種商品。
  (かくしゅ しょうひん)
  Các loại sản phẩm.

210.🌟 隔週 (かくしゅう – hai tuần một lần)
  隔週で会議がある。
  (かくしゅうで かいぎが ある)
  Có cuộc họp hai tuần một lần.

211.🌟 確信 (かくしん – sự tin chắc, niềm tin)
  成功を確信する。
  (せいこうを かくしんする)
  Tin chắc vào sự thành công.

212.🌟 革新 (かくしん – cải cách, đổi mới)
  技術革新。
  (ぎじゅつ かくしん)
  Đổi mới công nghệ.

213.🌟 学説 (がくせつ – học thuyết)
  新しい学説。
  (あたらしい がくせつ)
  Học thuyết mới.

214.🌟 確定 (かくてい – xác định, quyết định)
  計画が確定する。
  (けいかくが かくていする)
  Kế hoạch được xác định.

215.🌟 獲得 (かくとく – đạt được, thu được)
  資格を獲得する。
  (しかくを かくとくする)
  Đạt được chứng chỉ.

216.🌟 楽譜 (がくふ – bản nhạc)
  楽譜を読む。
  (がくふを よむ)
  Đọc bản nhạc.

217.🌟 確保 (かくほ – đảm bảo, bảo đảm)
  資源を確保する。
  (しげんを かくほする)
  Đảm bảo tài nguyên.

218.🌟 革命 (かくめい – cách mạng)
  産業革命。
  (さんぎょう かくめい)
  Cách mạng công nghiệp.

219.🌟 確立 (かくりつ – thành lập, thiết lập)
  制度を確立する。
  (せいどを かくりつする)
  Thiết lập hệ thống.

220.🌟 学歴 (がくれき – bằng cấp học vấn)
  学歴を重視する。
  (がくれきを じゅうしする)
  Đề cao bằng cấp học vấn.

221.🌟 賭け (かけ – đánh cược)
  賭けをする。
  (かけを する)
  Thực hiện một cuộc cược.

222.🌟 掛け (かけ – treo, đeo, đặt cược)
  カーテンを掛ける。
  (かーてんを かける)
  Treo rèm.

223.🌟 崖 (がけ – vách đá)
  崖から落ちる。
  (がけから おちる)
  Rơi từ vách đá.

224.🌟 駆け足 (かけあし – chạy nhanh, chạy gấp)
  駆け足で走る。
  (かけあしで はしる)
  Chạy gấp.

225.🌟 家計 (かけい – tài chính gia đình)
  家計を管理する。
  (かけいを かんりする)
  Quản lý tài chính gia đình.

226.🌟 かけっこ (chạy đua, cuộc đua)
  かけっこで一位になる。
  (かけっこで いちいになる)
  Trở thành người chiến thắng trong cuộc đua.

227.🌟 加工 (かこう – gia công, chế biến)
  食品の加工。
  (しょくひんの かこう)
  Gia công thực phẩm.

228.🌟 化合 (かごう – hợp chất)
  化合物を作る。
  (かごうぶつを つくる)
  Tạo ra hợp chất.

229.🌟 箇条書き (かじょうがき – liệt kê, danh sách)
  箇条書きで説明する。
  (かじょうがきで せつめいする)
  Giải thích bằng danh sách.

230.🌟 頭 (あたま – đầu)
  頭が痛い。
  (あたまが いたい)
  Đau đầu.

231.🌟 火星 (かせい – sao Hỏa)
  火星に探査機を送る。
  (かせいに たんさきお おくる)
  Gửi tàu thăm dò đến sao Hỏa.

232.🌟 化石 (かせき – hóa thạch)
  恐竜の化石。
  (きょうりゅうの かせき)
  Hóa thạch của khủng long.

233.🌟 河川 (かせん – sông ngòi)
  河川の管理。
  (かせんの かんり)
  Quản lý sông ngòi.

234.🌟 化繊 (かせん – sợi tổng hợp)
  化繊の衣服。
  (かせんの いふく)
  Trang phục sợi tổng hợp.

235.🌟 過疎 (かそ – suy giảm dân số)
  過疎化が進む。
  (かそかが すすむ)
  Tình trạng suy giảm dân số gia tăng.

236.🌟 片~ (かた~ – một phần, một phía)
  片道切符。
  (かたみち きっぷ)
  Vé một chiều.

237.🌟 課題 (かだい – vấn đề, chủ đề)
  研究課題を決める。
  (けんきゅう かだいを きめる)
  Quyết định chủ đề nghiên cứu.

238.🌟 片思い (かたおもい – yêu đơn phương)
  彼に片思いしている。
  (かれに かたおもいしている)
  Yêu đơn phương anh ấy.

239.🌟 片言 (かたこと – lời nói đơn giản, nói lắp)
  片言の日本語。
  (かたことの にほんご)
  Tiếng Nhật đơn giản.

240.🌟 傍ら (かたわら – bên cạnh)
  彼の傍らに座る。
  (かれの かたわらに すわる)
  Ngồi bên cạnh anh ấy.

241.🌟 花壇 (かだん – vườn hoa)
  花壇に花を植える。
  (かだんに はなを うえる)
  Trồng hoa trong vườn hoa.

242.🌟 家畜 (かちく – gia súc)
  家畜を飼う。
  (かちくを かう)
  Nuôi gia súc.

243.🌟 合唱 (がっしょう – hợp xướng)
  合唱団に参加する。
  (がっしょうだんに さんかする)
  Tham gia dàn hợp xướng.

244.🌟 合致 (がっち – phù hợp, đồng ý)
  条件に合致する。
  (じょうけんに がっちする)
  Phù hợp với điều kiện.

245.🌟 勝手 (かって – tự tiện, tự do)
  勝手な行動。
  (かってな こうどう)
  Hành động tự tiện.

246.🌟 合併 (がっぺい – hợp nhất, sáp nhập)
  企業の合併。
  (きぎょうの がっぺい)
  Sáp nhập doanh nghiệp.

247.🌟 金槌 (かなづち – búa, người không biết bơi)
  金槌で釘を打つ。
  (かなづちで くぎを うつ)
  Dùng búa đóng đinh.

248.🌟 加入 (かにゅう – gia nhập, tham gia)
  クラブに加入する。
  (くらぶに かにゅうする)
  Gia nhập câu lạc bộ.

249.🌟 花粉 (かふん – phấn hoa)
  花粉症に悩む。
  (かふんしょうに なやむ)
  Khổ sở vì dị ứng phấn hoa.

250.🌟 貨幣 (かへい – tiền tệ)
  貨幣の歴史。
  (かへいの れきし)
  Lịch sử tiền tệ.

251.🌟 構え (かまえ – tư thế, cách bố trí)
  防御の構えを取る。
  (ぼうぎょの かまえを とる)
  Nhận tư thế phòng thủ.

252.🌟 加味 (かみ – thêm vào, bổ sung)
  調味料を加味する。
  (ちょうみりょうを かみする)
  Thêm gia vị.

253.🌟 付体き (ふついき – không khí)
  付体きがきれいだ。
  (ふついきが きれいだ)
  Không khí trong lành.

254.🌟 借り (かり – vay mượn)
  本を借りる。
  (ほんを かりる)
  Vay sách.

255.🌟 狩り (かり – săn bắn)
  狩りに出かける。
  (かりに でかける)
  Ra ngoài săn bắn.

256.🌟 過労 (かろう – làm việc quá sức)
  過労で体調を崩す。
  (かろうで たいちょうを くずす)
  Suy yếu sức khỏe vì làm việc quá sức.

257.🌟 官 (かん – quan chức)
  政府の官僚。
  (せいふの かんりょう)
  Quan chức chính phủ.

258.🌟 管 (かん – ống, quản lý)
  水管を修理する。
  (すいかんを しゅうりする)
  Sửa chữa ống nước.

259.🌟 癌 (がん – ung thư)
  肺癌を診断される。
  (はいがんを しんだんされる)
  Được chẩn đoán ung thư phổi.

260.🌟 眼科 (がんか – khoa mắt)
  眼科で検査する。
  (がんかで けんさする)
  Khám tại khoa mắt.

261.🌟 灌漑 (かんがい – tưới tiêu)
  灌漑システムを設置する。
  (かんがいしすてむを せっちする)
  Lắp đặt hệ thống tưới tiêu.

262.🌟 眼球 (がんきゅう – nhãn cầu)
  眼球が動く。
  (がんきゅうが うごく)
  Nhãn cầu chuyển động.

263.🌟 玩具 (おもちゃ – đồ chơi)
  子どもの玩具。
  (こどもの おもちゃ)
  Đồ chơi cho trẻ em.

264.🌟 完結 (かんけつ – hoàn tất, kết thúc)
  物語が完結する。
  (ものがたりが かんけつする)
  Câu chuyện kết thúc.

265.🌟 還元 (かんげん – hoàn trả, trả lại)
  利益を還元する。
  (りえきを かんげんする)
  Hoàn trả lợi ích.

266.🌟 看護 (かんご – điều dưỡng)
  看護師が患者を見守る。
  (かんごしが かんじゃを みまもる)
  Điều dưỡng viên theo dõi bệnh nhân.

267.🌟 漢語 (かんご – từ Hán)   漢語を学ぶ。
  (かんごを まなぶ)
  Học từ Hán.

268.🌟 刊行 (かんこう – xuất bản)
  本を刊行する。
  (ほんを かんこうする)
  Xuất bản sách.

269.🌟 慣行 (かんこう – tục lệ)
  業界の慣行。
  (ぎょうかいの かんこう)
  Tục lệ trong ngành.

270.🌟 勧告 (かんこく – khuyến cáo)
  勧告を受ける。
  (かんこくを うける)
  Nhận khuyến cáo.

271.🌟 換算 (かんさん – chuyển đổi, quy đổi)
  通貨を換算する。
  (つうかを かんさんする)
  Chuyển đổi tiền tệ.

272.🌟 監視 (かんし – giám sát)
  監視カメラを設置する。
  (かんし かめらを せっちする)
  Lắp đặt camera giám sát.

273.🌟 慣習 (かんしゅう – tập quán)
  地域の慣習に従う。
  (ちいきの かんしゅうに したがう)
  Tuân theo tập quán địa phương.

274.🌟 観衆 (かんしゅう – khán giả)
  観衆が盛り上がる。
  (かんしゅうが もりあがる)
  Khán giả trở nên hào hứng.

275.🌟 願書 (がんしょ – đơn đăng ký)
  願書を提出する。
  (がんしょを ていしゅつする)
  Nộp đơn đăng ký.

276.🌟 干渉 (かんしょう – can thiệp)
  外部からの干渉。
  (がいぶからの かんしょう)
  Sự can thiệp từ bên ngoài.

277.🌟 感触 (かんしょく – cảm giác)
  手触りの感触。
  (てざわりの かんしょく)
  Cảm giác khi chạm vào.

278.🌟 歓声 (かんせい – tiếng hoan hô)
  歓声が上がる。
  (かんせいが あがる)
  Tiếng hoan hô vang lên.

279.🌟 関税 (かんぜい – thuế nhập khẩu)
  関税を支払う。
  (かんぜいを しはらう)
  Trả thuế nhập khẩu.

280.🌟 岩石 (がんせき – đá, đá tảng)
  岩石の標本。
  (がんせきの ひょうほん)
  Mẫu đá.

281.🌟 感染 (かんせん – nhiễm trùng)
  感染症にかかる。
  (かんせんしょうに かかる)
  Bị nhiễm trùng.

282.🌟 幹線 (かんせん – tuyến chính)
  幹線道路を走る。
  (かんせんどうろを はしる)
  Chạy trên tuyến đường chính.

283.🌟 観点 (かんてん – quan điểm)
  異なる観点から見る。
  (ことなる かんてんから みる)
  Nhìn từ các quan điểm khác nhau.

284.🌟 感度 (かんど – độ nhạy)
  感度を調整する。
  (かんどを ちょうせいする)
  Điều chỉnh độ nhạy.

285.🌟 元年 (がんねん – năm đầu tiên)
  元年の出来事。
  (がんねんの できごと)
  Sự kiện của năm đầu tiên.

286.🌟 幹部 (かんぶ – cán bộ)
  会社の幹部。
  (かいしゃの かんぶ)
  Cán bộ công ty.

287.🌟 勘弁 (かんべん – tha thứ)
  勘弁してくれ。
  (かんべんしてくれ)
  Tha thứ cho tôi.

288.🌟 勧誘 (かんゆう – mời gọi, khuyến khích)
  新しいメンバーを勧誘する。
  (あたらしい めんばーを かんゆうする)
  Mời gọi các thành viên mới.

289.🌟 関与 (かんよ – liên quan, tham gia)
  プロジェクトに関与する。
  (ぷろじぇくとに かんよする)
  Tham gia vào dự án.

290.🌟 慣用 (かんよう – thói quen, thành ngữ)
  慣用句を使う。
  (かんようくを つかう)
  Sử dụng thành ngữ.

291.🌟 観覧 (かんらん – xem, tham quan)
  展覧会を観覧する。
  (てんらんかいを かんらんする)
  Tham quan triển lãm.

292.🌟 観覧車 (かんらんしゃ – vòng quay)
  観覧車に乗る。
  (かんらんしゃに のる)
  Lên vòng quay.

293.🌟 官僚 (かんりょう – quan chức)
  官僚が政策を決定する。
  (かんりょうが せいさくを けっていする)
  Quan chức quyết định chính sách.

294.🌟 慣例 (かんれい – tập quán, thói quen)
  慣例に従う。
  (かんれいに したがう)
  Tuân theo tập quán.

295.🌟 還暦 (かんれき – kỷ niệm 60 năm)
  還暦のお祝いをする。
  (かんれきの おいわいを する)
  Tổ chức lễ kỷ niệm 60 năm.

296.🌟 貫禄 (かんろく – uy nghiêm)
  貫禄のある人物。
  (かんろくの ある じんぶつ)
  Người có uy nghiêm.

297.🌟 緩和 (かんわ – nới lỏng, giảm nhẹ)
  規制の緩和を求める。
  (きせいの かんわを もとめる)
  Yêu cầu nới lỏng quy định.

298.🌟 議案 (ぎあん – dự thảo, đề xuất)
  議案を提出する。
  (ぎあんを ていしゅつする)
  Đề xuất dự thảo.

299.🌟 危害 (きがい – nguy hiểm)
  危害を加える。
  (きがいを くわえる)
  Gây nguy hiểm.

300.🌟 企画 (きかく – kế hoạch, dự án)
  新しい企画を立てる。
  (あたらしい きかくを たてる)
  Lập kế hoạch mới.

301.🌟 規格 (きかく – tiêu chuẩn)
  製品の規格を確認する。
  (せいひんの きかくを かくにんする)
  Xác nhận tiêu chuẩn sản phẩm.

302.🌟 気兼ね (きがね – ngại ngần)
  気兼ねせずに話す。
  (きがねせずに はなす)
  Nói mà không cần ngại ngần.

303.🌟 器官 (きかん – cơ quan)
  身体の器官。
  (しんたいの きかん)
  Các cơ quan trong cơ thể.

304.🌟 季刊 (きかん – xuất bản theo quý)
  季刊誌を読む。
  (きかんしを よむ)
  Đọc tạp chí xuất bản theo quý.

305.🌟 危機 (きき – khủng hoảng)
  危機に直面する。
  (ききに ちょくめんする)
  Đối mặt với khủng hoảng.

306.🌟 聞き取り (ききとり – nghe hiểu)
  聞き取り練習をする。
  (ききとり れんしゅうを する)
  Thực hành nghe hiểu.

307.🌟 効き目 (ききめ – hiệu quả)
  薬の効き目。
  (くすりの ききめ)
  Hiệu quả của thuốc.

308.🌟 帰京 (ききょう – trở về Tokyo)
  帰京する。
  (ききょうする)
  Trở về Tokyo.

309.🌟 戯曲 (ぎきょく – kịch bản)
  戯曲を執筆する。
  (ぎきょくを しっぴつする)
  Viết kịch bản.

310.🌟 基金 (ききん – quỹ)
  基金を設立する。
  (ききんを せつりつする)
  Thành lập quỹ.

311.🌟 喜劇 (きげき – hài kịch)
  喜劇を観る。
  (きげきを みる)
  Xem hài kịch.

312.🌟 議決 (ぎけつ – quyết định)
  議決を採択する。
  (ぎけつを さいたくする)
  Thông qua quyết định.

313.🌟 棄権 (きけん – bỏ phiếu trắng)
  棄権する。
  (きけんする)
  Bỏ phiếu trắng.

314.🌟 起源 (きげん – nguồn gốc)
  起源を調べる。
  (きげんを しらべる)
  Tìm hiểu nguồn gốc.

315.🌟 機構 (きこう – cơ cấu, tổ chức)
  組織の機構を理解する。
  (そしきの きこうを りかいする)
  Hiểu cơ cấu tổ chức.

316.🌟 既婚 (きこん – đã kết hôn)
  既婚者。
  (きこんしゃ)
  Người đã kết hôn.

317.🌟 記載 (きさい – ghi chép)
  書類に記載する。
  (しょるいに きさいする)
  Ghi chép vào tài liệu.

318.🌟 兆し (きざし – dấu hiệu)
  好転の兆しが見える。
  (こうてんの きざしが みえる)
  Thấy dấu hiệu của sự cải thiện.

319.🌟 気質 (きしつ – tính cách)
  彼の気質を理解する。
  (かれの きしつを りかいする)
  Hiểu tính cách của anh ấy.

320.🌟 期日 (きじつ – ngày đến hạn)
  期日に間に合う。
  (きじつに まにあう)
  Kịp thời hạn.

321.🌟 議事堂 (ぎじどう – hội trường)
  議事堂で会議が行われる。
  (ぎじどうで かいぎが おこなわれる)
  Cuộc họp được tổ chức tại hội trường.

322.🌟 記述 (きじゅつ – mô tả)
  記述が詳細である。
  (きじゅつが しょうさいである)
  Mô tả chi tiết.

323.🌟 気象 (きしょう – khí hậu)
  気象予報を見る。
  (きしょう よほうを みる)
  Xem dự báo thời tiết.

324.🌟 規制 (きせい – quy định)
  規制を厳しくする。
  (きせいを きびしくする)
  Thắt chặt quy định.

325.🌟 犠牲 (ぎせい – hy sinh)
  犠牲を払う。
  (ぎせいを はらう)
  Trả giá bằng sự hy sinh.

326.🌟 汽船 (きせん – tàu hơi nước)
  汽船で旅行する。
  (きせんで りょこうする)
  Du lịch bằng tàu hơi nước.

327.🌟 寄贈 (きぞう – quyên tặng)
  本を寄贈する。
  (ほんを きぞうする)
  Quyên tặng sách.

328.🌟 偽造 (ぎぞう – giả mạo)
  偽造された文書。
  (ぎぞうされた ぶんしょ)
  Tài liệu giả mạo.

329.🌟 貴族 (きぞく – quý tộc)
  貴族の家系。
  (きぞくの かけい)
  Dòng dõi quý tộc.

330.🌟 議題 (ぎだい – chủ đề thảo luận)
  議題を決める。
  (ぎだいを きめる)
  Xác định chủ đề thảo luận.

331.🌟 気立 (きだて – tính cách)
  気立が優しい。
  (きだてが やさしい)
  Tính cách tốt bụng.

332.🌟 規定 (きてい – quy định)
  規定に従う。
  (きていに したがう)
  Tuân theo quy định.

333.🌟 起点 (きてん – điểm khởi đầu)
  起点を設定する。
  (きてんを せっていする)
  Xác định điểm khởi đầu.

334.🌟 軌道 (きどう – quỹ đạo)
  衛星の軌道。
  (えいせいの きどう)
  Quỹ đạo của vệ tinh.

335.🌟 技能 (ぎのう – kỹ năng)
  技能を身につける。
  (ぎのうを みにつける)
  Nắm vững kỹ năng.

336.🌟 規範 (きはん – tiêu chuẩn)
  倫理規範を守る。
  (りんり きはんを まもる)
  Tuân thủ tiêu chuẩn đạo đức.

337.🌟 気品 (きひん – phẩm giá)
  気品のある振る舞い。
  (きひんの ある ふるまい)
  Hành vi có phẩm giá.

338.🌟 気風 (きふう – phong cách)
  地域の気風。
  (ちいきの きふう)
  Phong cách của khu vực.

339.🌟 起伏 (きふく – gồ ghề)
  地形の起伏。
  (ちけいの きふく)
  Gồ ghề của địa hình.

340.🌟 季末 (きまつ – cuối mùa)
  季末のセール。
  (きまつの せーる)
  Khuyến mại cuối mùa.

341.🌟 記名 (きめい – ký tên)
  記名をお願いする。
  (きめいを おねがいする)
  Xin ký tên.

342.🌟 規約 (きやく – quy tắc)
  利用規約を確認する。
  (りよう きやくを かくにんする)
  Xác nhận quy tắc sử dụng.

343.🌟 脚色 (きゃくしょく – điều chỉnh kịch bản)
  脚色を加える。
  (きゃくしょくを くわえる)
  Thêm điều chỉnh vào kịch bản.

344.🌟 逆転 (ぎゃくてん – đảo ngược)
  結果が逆転する。
  (けっかが ぎゃくてんする)
  Kết quả đảo ngược.

345.🌟 脚本 (きゃくほん – kịch bản)
  脚本を書く。
  (きゃくほんを かく)
  Viết kịch bản.

346.🌟 客観 (きゃっかん – khách quan)
  客観的に見る。
  (きゃっかんてきに みる)
  Nhìn từ góc độ khách quan.

347.🌟 救援 (きゅうえん – cứu trợ)
  救援活動を行う。
  (きゅうえん かつどうを おこなう)
  Thực hiện hoạt động cứu trợ.

348.🌟 休学 (きゅうがく – nghỉ học)
  休学を申し出る。
  (きゅうがくを もうしでる)
  Xin nghỉ học.

349.🌟 究極 (きゅうきょく – tối ưu, cuối cùng)
  究極の目標。
  (きゅうきょくの もくひょう)
  Mục tiêu cuối cùng.

350.🌟 球根 (きゅうこん – củ, gốc cây)
  球根を植える。
  (きゅうこんを うえる)
  Trồng củ.

351.🌟 救済 (きゅうさい – cứu trợ)
  被災者の救済。
  (ひさいしゃの きゅうさい)
  Cứu trợ người bị ảnh hưởng.

352.🌟 給仕 (きゅうじ – phục vụ)
  給仕を依頼する。
  (きゅうじを いらいする)
  Yêu cầu phục vụ.

353.🌟 給食 (きゅうしょく – bữa ăn cung cấp)
  学校の給食。
  (がっこうの きゅうしょく)
  Bữa ăn cung cấp tại trường học.

354.🌟 休戦 (きゅうせん – ngừng chiến)
  休戦協定を結ぶ。
  (きゅうせん きょうていを むすぶ)
  Ký kết thỏa thuận ngừng chiến.

355.🌟 旧知 (きゅうち – bạn cũ)
  旧知の友達と会う。
  (きゅうちの ともだちと あう)
  Gặp lại bạn cũ.

356.🌟 宮殿 (きゅうでん – cung điện)
  宮殿を訪れる。
  (きゅうでんを おとずれる)
  Thăm cung điện.

357.🌟 窮乏 (きゅうぼう – nghèo khổ)
  窮乏状態。
  (きゅうぼう じょうたい)
  Tình trạng nghèo khổ.

358.🌟 究明 (きゅうめい – điều tra)
  問題の究明を行う。
  (もんだいの きゅうめいを おこなう)
  Tiến hành điều tra vấn đề.

359.🌟 丘陵 (きゅうりょう – đồi núi)
  丘陵地帯を歩く。
  (きゅうりょう ちたいを あるく)
  Đi bộ qua khu vực đồi núi.

360.🌟 寄与 (きよ – đóng góp)
  社会に寄与する。
  (しゃかいに きよする)
  Đóng góp cho xã hội.

361.🌟 驚異 (きょうい – kỳ diệu)
  驚異的な成果。
  (きょういてきな せいか)
  Kết quả kỳ diệu.

362.🌟 教科 (きょうか – môn học)
  教科書を読む。
  (きょうかしょを よむ)
  Đọc sách giáo khoa.

363.🌟 協会 (きょうかい – hiệp hội)
  協会に参加する。
  (きょうかいに さんかする)
  Tham gia hiệp hội.

364.🌟 共学 (きょうがく – giáo dục chung)
  共学の学校。
  (きょうがくの がっこう)
  Trường học giáo dục chung.

365.🌟 共感 (きょうかん – đồng cảm)
  共感を示す。
  (きょうかんを しめす)
  Thể hiện sự đồng cảm.

366.🌟 協議 (きょうぎ – thảo luận)
  協議の結果。
  (きょうぎの けっか)
  Kết quả của cuộc thảo luận.

367.🌟 境遇 (きょうぐう – hoàn cảnh)
  境遇を理解する。
  (きょうぐうを りかいする)
  Hiểu hoàn cảnh.

368.🌟 教訓 (きょうくん – bài học)
  教訓を得る。
  (きょうくんを える)
  Rút ra bài học.

369.🌟 強行 (きょうこう – cưỡng chế)
  強行突破する。
  (きょうこうとっぱする)
  Cưỡng chế vượt qua.

370.🌟 教材 (きょうざい – tài liệu giảng dạy)
  教材を準備する。
  (きょうざいを じゅんびする)
  Chuẩn bị tài liệu giảng dạy.

371.🌟 凶作 (きょうさく – mùa màng thất bát)
  凶作で困る。
  (きょうさくで こまる)
  Gặp khó khăn do mùa màng thất bát.

372.🌟 業者 (ぎょうしゃ – nhà thầu)
  業者と契約する。
  (ぎょうしゃと けいやくする)
  Ký hợp đồng với nhà thầu.

373.🌟 享受 (きょうじゅ – hưởng thụ)
  恩恵を享受する。
  (おんけいを きょうじゅする)
  Hưởng thụ ân huệ.

374.🌟 教習 (きょうしゅう – đào tạo)
  教習を受ける。
  (きょうしゅうを うける)
  Nhận đào tạo.

375.🌟 郷愁 (きょうしゅう – nỗi nhớ quê)
  郷愁を感じる。
  (きょうしゅうを かんじる)
  Cảm thấy nỗi nhớ quê.

376.🌟 教職 (きょうしょく – nghề dạy học)
  教職に就く。
  (きょうしょくに つく)
  Nhận chức vụ giáo viên.

377.🌟 強制 (きょうせい – ép buộc)
  強制的に働かされる。
  (きょうせいてきに はたらかされる)
  Bị ép buộc làm việc.

378.🌟 行政 (ぎょうせい – hành chính)
  行政機関に連絡する。
  (ぎょうせいきかんに れんらくする)
  Liên lạc với cơ quan hành chính.

379.🌟 業績 (ぎょうせき – thành tích công việc)
  業績を評価する。
  (ぎょうせきを ひょうかする)
  Đánh giá thành tích công việc.

380.🌟 共存 (きょうぞん – chung sống)
  異文化との共存。
  (いぶんかとの きょうぞん)
  Sự chung sống với nền văn hóa khác.

381.🌟 境地 (きょうち – tình trạng)
  困難な境地に立つ。
  (こんなんな きょうちに たつ)
  Đứng trước tình trạng khó khăn.

382.🌟 協調 (きょうちょう – phối hợp)
  協調を促進する。
  (きょうちょうを そくしんする)
  Thúc đẩy sự phối hợp.

383.🌟 協定 (きょうてい – thỏa thuận)
  国際協定を結ぶ。
  (こくさい きょうていを むすぶ)
  Ký kết thỏa thuận quốc tế.

384.🌟 仰天 (ぎょうてん – sốc)
  仰天のニュース。
  (ぎょうてんの にゅーす)
  Tin tức gây sốc.

385.🌟 郷土 (きょうど – quê hương)
  郷土の文化を学ぶ。
  (きょうどの ぶんかを まなぶ)
  Học về văn hóa quê hương.

386.🌟 脅迫 (きょうはく – đe dọa)
  脅迫を受ける。
  (きょうはくを うける)
  Nhận đe dọa.

387.🌟 業務 (ぎょうむ – công việc)
  業務を効率よく進める。
  (ぎょうむを こうりつよく すすめる)
  Tiến hành công việc một cách hiệu quả.

388.🌟 共鳴 (きょうめい – cộng hưởng)
  彼の意見に共鳴する。
  (かれの いけんに きょうめいする)
  Cộng hưởng với ý kiến của anh ấy.

389.🌟 供与 (きょうよ – cung cấp)
  資金の供与を受ける。
  (しきんの きょうよを うける)
  Nhận sự cung cấp vốn.

390.🌟 郷里 (きょうり – quê hương)
  郷里に帰る。
  (きょうりに かえる)
  Về quê hương.

391.🌟 共和 (きょうわ – cộng hòa)
  共和制の国。
  (きょうわせいの くに)
  Quốc gia theo chế độ cộng hòa.

392.🌟 局限 (きょくげん – hạn chế, giới hạn)
  局限された領域。
  (きょくげんされた りょういき)
  Khu vực bị hạn chế.

393.🌟 居住 (きょじゅう – cư trú)
  新しい場所に居住する。
  (あたらしい ばしょに きょじゅうする)
  Cư trú ở địa điểm mới.

394.🌟 拒絶 (きょぜつ – từ chối)
  提案を拒絶する。
  (ていあんを きょぜつする)
  Từ chối đề xuất.

395.🌟 漁船 (ぎょせん – tàu đánh cá)
  漁船が港に戻る。
  (ぎょせんが みなとに もどる)
  Tàu đánh cá trở về cảng.

396.🌟 漁村 (ぎょそん – làng chài)
  漁村の生活。
  (ぎょそんの せいかつ)
  Cuộc sống ở làng chài.

397.🌟 拒否 (きょひ – từ chối, bác bỏ)
  要求を拒否する。
  (ようきゅうを きょひする)
  Từ chối yêu cầu.

398.🌟 許容 (きょよう – chấp nhận, chấp thuận)
  許容範囲を超える。
  (きょようはんいを こえる)
  Vượt quá phạm vi chấp nhận.

399.🌟 切り (きり – cắt, chấm dứt)
  話を切り出す。
  (はなしを きりだす)
  Bắt đầu cuộc trò chuyện.

400.🌟 義理 (ぎり – nghĩa vụ, bổn phận)
  義理を守る。
  (ぎりを まもる)
  Giữ nghĩa vụ.

401.🌟 切り替え (きりかえ – chuyển đổi)
  モードを切り替える。
  (もーどを きりかえる)
  Chuyển đổi chế độ.

402.🌟 気流 (きりゅう – dòng khí)
  気流の変化。
  (きりゅうの へんか)
  Sự thay đổi của dòng khí.

403.🌟 切れ目 (きれめ – điểm ngắt)
  切れ目を入れる。
  (きれめを いれる)
  Đặt điểm ngắt.

404.🌟 疑惑 (ぎわく – nghi ngờ)
  疑惑を抱く。
  (ぎわくを いだく)
  Mang nghi ngờ.

405.🌟 菌 (きん – vi khuẩn)
  有害な菌。
  (ゆうがいな きん)
  Vi khuẩn có hại.

406.🌟 近眼 (きんがん – cận thị)
  近眼を治療する。
  (きんがんを ちりょうする)
  Điều trị cận thị.

407.🌟 近郊 (きんこう – vùng ngoại ô)
  近郊に住む。
  (きんこうに すむ)
  Sống ở vùng ngoại ô.

408.🌟 均衡 (きんこう – cân bằng)
  均衡を保つ。
  (きんこうを たもつ)
  Duy trì sự cân bằng.

409.🌟 近視 (きんし – cận thị)
  近視を持つ。
  (きんしを もつ)
  Có cận thị.

410.🌟 吟味 (ぎんみ – kiểm tra kỹ lưỡng)
  材料を吟味する。
  (ざいりょうを ぎんみする)
  Kiểm tra kỹ lưỡng nguyên liệu.

411.🌟 勤務 (きんむ – làm việc)
  勤務時間を守る。
  (きんむじかんを まもる)
  Tuân thủ thời gian làm việc.

412.🌟 禁物 (きんもつ – điều cấm kỵ)
  禁物を避ける。
  (きんもつを さける)
  Tránh những điều cấm kỵ.

413.🌟 勤労 (きんろう – lao động)
  勤労を尊ぶ。
  (きんろうを とうとぶ)
  Tôn trọng lao động.

414.🌟 苦 (く – khổ, khó khăn)
  苦しい状況。
  (くるしい じょうきょう)
  Tình huống khó khăn.

415.🌟 空間 (くうかん – không gian)
  広い空間が必要。
  (ひろい くうかんが ひつよう)
  Cần không gian rộng.

416.🌟 空腹 (くうふく – đói bụng)
  空腹感を感じる。
  (くうふくかんを かんじる)
  Cảm thấy đói bụng.

417.🌟 区画 (くかく – khu vực, phân khu)
  区画を分ける。
  (くかくを わける)
  Phân chia khu vực.

418.🌟 区間 (くかん – đoạn, khu vực)
  区間を移動する。
  (くかんを いどうする)
  Di chuyển trong khu vực.

419.🌟 茎 (くき – thân cây)
  茎が太い。
  (くきが ふとい)
  Thân cây to.

420.🌟 区切り (くぎり – điểm phân cách)
  区切りをつける。
  (くぎりを つける)
  Đặt điểm phân cách.

421.🌟 籤 (くじ – xổ số, vé số)
  籤を引く。
  (くじを ひく)
  Kéo xổ số.

422.🌟 籤引き (くじびき – rút thăm)
  籤引きで当選する。
  (くじびきで とうせんする)
  Trúng thưởng từ việc rút thăm.

423.🌟 愚痴 (ぐち – than phiền)
  愚痴をこぼす。
  (ぐちを こぼす)
  Than phiền.

424.🌟 口出し (くちだし – can thiệp, chen vào)
  口出しをする。
  (くちだしを する)
  Chen vào chuyện của người khác.

425.🌟 嘴 (くちばし – mỏ)
  鳥の嘴。
  (とりの くちばし)
  Mỏ của chim.

426.🌟 屈折 (くっせつ – khúc xạ, gấp khúc)
  光の屈折。
  (ひかりの くっせつ)
  Khúc xạ ánh sáng.

427.🌟 首飾り (くびかざり – vòng cổ)
  首飾りをつける。
  (くびかざりを つける)
  Đeo vòng cổ.

428.🌟 首輪 (くびわ – vòng cổ của động vật)
  犬に首輪を付ける。
  (いぬに くびわを つける)
  Đeo vòng cổ cho chó.

429.🌟 蔵 (くら – kho, nhà kho)
  蔵に物をしまう。
  (くらに ものを しまう)
  Cất đồ vào kho.

430.🌟 玄人 (くろうと – chuyên gia)
  玄人の意見。
  (くろうとの いけん)
  Ý kiến của chuyên gia.

431.🌟 黒字 (くろじ – lãi)
  黒字決算。
  (くろじけっさん)
  Báo cáo tài chính có lãi.

432.🌟 群 (むれ – đàn, nhóm)
  群が集まる。
  (むれが あつまる)
  Nhóm tụ tập lại.

433.🌟 軍艦 (ぐんかん – tàu chiến)
  軍艦が出航する。
  (ぐんかんが しゅっこうする)
  Tàu chiến xuất phát.

434.🌟 軍事 (ぐんじ – quân sự)
  軍事演習を行う。
  (ぐんじえんしゅうを おこなう)
  Tổ chức cuộc diễn tập quân sự.

435.🌟 君主 (くんしゅ – quân chủ)
  君主の権限。
  (くんしゅの けんげん)
  Quyền lực của quân chủ.

436.🌟 群衆・群集 (ぐんしゅう・ぐんしゅう – đám đông)
  群衆が集まる。
  (ぐんしゅうが あつまる)
  Đám đông tụ tập lại.

437.🌟 軍備 (ぐんび – quân bị)
  軍備を整える。
  (ぐんびを ととのえる)
  Chuẩn bị quân bị.

438.🌟 軍服 (ぐんふく – quân phục)
  軍服を着る。
  (ぐんふくを きる)
  Mặc quân phục.

439.🌟 経緯 (けいい – quá trình)
  経緯を説明する。
  (けいいを せつめいする)
  Giải thích quá trình.

440.🌟 経過 (けいか – diễn biến, quá trình)
  経過を見守る。
  (けいかを みまもる)
  Theo dõi diễn biến.

441.🌟 警戒 (けいかい – cảnh giác)
  警戒を怠るな。
  (けいかいを おこたるな)
  Đừng lơ là cảnh giác.

442.🌟 計器 (けいき – thiết bị đo lường)
  計器が故障する。
  (けいきが こしょうする)
  Thiết bị đo lường bị hỏng.

443.🌟 敬具 (けいぐ – kính thư)
  敬具、山田。
  (けいぐ、やまだ)
  Kính thư, Yamada.

444.🌟 軽減 (けいげん – giảm nhẹ)
  負担を軽減する。
  (ふたんを けいげんする)
  Giảm nhẹ gánh nặng.

445.🌟 掲載 (けいさい – đăng tải)
  記事を掲載する。
  (きじを けいさいする)
  Đăng tải bài viết.

446.🌟 傾斜 (けいしゃ – độ nghiêng)
  傾斜を測定する。
  (けいしゃを そくていする)
  Đo độ nghiêng.

447.🌟 形成 (けいせい – hình thành)
  チームを形成する。
  (ちーむを けいせいする)
  Hình thành đội ngũ.

448.🌟 形勢 (けいせい – tình hình, tình trạng)
  形勢が不利になる。
  (けいせいが ふりになる)
  Tình hình trở nên bất lợi.

449.🌟 形態 (けいたい – hình thức)
  形態を変える。
  (けいたいを かえる)
  Thay đổi hình thức.

450.🌟 刑罰 (けいばつ – hình phạt)
  刑罰を科す。
  (けいばつを かす)
  Áp dụng hình phạt.

451.🌟 経費 (けいひ – chi phí)
  経費を節約する。
  (けいひを せつやくする)
  Tiết kiệm chi phí.

452.🌟 警部 (けいぶ – cảnh sát trưởng)
  警部に報告する。
  (けいぶに ほうこくする)
  Báo cáo với cảnh sát trưởng.

453.🌟 軽蔑 (けいべつ – khinh miệt)
  軽蔑の態度を取る。
  (けいべつの たいどを とる)
  Có thái độ khinh miệt.

454.🌟 経歴 (けいれき – lý lịch, quá trình công tác)
  経歴を確認する。
  (けいれきを かくにんする)
  Xác nhận lý lịch.

455.🌟 経路 (けいろ – lộ trình, con đường)
  経路を調べる。
  (けいろを しらべる)
  Tìm hiểu lộ trình.

456.🌟 劇団 (げきだん – đoàn kịch)
  劇団の公演を観る。
  (げきだんの こうえんを みる)
  Xem buổi biểu diễn của đoàn kịch.

457.🌟 激励 (げきれい – khích lệ)
  選手を激励する。
  (せんしゅを げきれいする)
  Khích lệ các vận động viên.

458.🌟 獣・獣 (けもの – thú)
  獣に遭遇する。
  (けものに そうぐうする)
  Gặp gỡ thú hoang.

459.🌟 決 (けつ – quyết định)
  決を下す。
  (けつを くだす)
  Đưa ra quyết định.

460.🌟 決意 (けつい – quyết tâm)
  決意を固める。
  (けついを かためる)
  Củng cố quyết tâm.

461.🌟 結核 (けっかく – lao phổi)
  結核の診断を受ける。
  (けっかくの しんだんを うける)
  Nhận chẩn đoán lao phổi.

462.🌟 血管 (けっかん – mạch máu)
  血管が詰まる。
  (けっかんが つまる)
  Mạch máu bị tắc.

463.🌟 決議 (けつぎ – quyết nghị)
  決議を採択する。
  (けつぎを さいたくする)
  Thông qua quyết nghị.

464.🌟 決行 (けっこう – thực hiện quyết định)
  計画を決行する。
  (けいかくを けっこうする)
  Thực hiện kế hoạch.

465.🌟 結合 (けつごう – kết hợp)
  成分を結合する。
  (せいぶんを けつごうする)
  Kết hợp các thành phần.

466.🌟 決算 (けっさん – quyết toán)
  決算報告書を作成する。
  (けっさんほうこくしょを さくせいする)
  Lập báo cáo quyết toán.

467.🌟 月謝 (げっしゃ – học phí hàng tháng)
  月謝を支払う。
  (げっしゃを しはらう)
  Trả học phí hàng tháng.

468.🌟 欠如 (けつじょ – thiếu hụt)
  知識の欠如が問題。
  (ちしきの けつじょが もんだい)
  Sự thiếu hụt kiến thức là vấn đề.

469.🌟 決勝 (けっしょう – chung kết)
  決勝戦に進む。
  (けっしょうせんに すすむ)
  Tiến vào trận chung kết.

470.🌟 結晶 (けっしょう – tinh thể, kết tinh)
  結晶ができる。
  (けっしょうが できる)
  Hình thành tinh thể.

471.🌟 結成 (けっせい – thành lập)
  チームを結成する。
  (ちーむを けっせいする)
  Thành lập đội ngũ.

472.🌟 結束 (けっそく – đoàn kết)
  結束を強める。
  (けっそくを つよめる)
  Củng cố đoàn kết.

473.🌟 決断 (けつだん – quyết định)
  決断を下す。
  (けつだんを くだす)
  Đưa ra quyết định.

474.🌟 月賦 (げっぷ – trả góp hàng tháng)
  月賦で購入する。
  (げっぷで こうにゅうする)
  Mua hàng trả góp hàng tháng.

475.🌟 欠乏 (けつぼう – thiếu hụt)
  栄養の欠乏。
  (えいようの けつぼう)
  Thiếu hụt dinh dưỡng.

476.🌟 家来 (けらい – thuộc hạ)
  家来を従える。
  (けらいを したがえる)
  Khiến thuộc hạ phục tùng.

477.🌟 下痢 (げり – tiêu chảy)
  下痢に苦しむ。
  (げりに くるしむ)
  Khổ sở vì tiêu chảy.

478.🌟 件 (けん – vụ việc)
  件について説明する。
  (けんについて せつめいする)
  Giải thích về vụ việc.

479.🌟 権威 (けんい – quyền uy)
  権威を持つ。
  (けんいを もつ)
  Có quyền uy.

480.🌟 兼業 (けんぎょう – nghề phụ)
  兼業として働く。
  (けんぎょうとして はたらく)
  Làm thêm nghề phụ.

481.🌟 原形 (げんけい – hình dạng gốc)
  原形を留める。
  (げんけいを とどめる)
  Giữ nguyên hình dạng gốc.

482.🌟 原型 (げんけい – nguyên mẫu)
  原型を展示する。
  (げんけいを てんじする)
  Trưng bày nguyên mẫu.

483.🌟 権限 (けんげん – quyền hạn)
  権限を持つ。
  (けんげんを もつ)
  Có quyền hạn.

484.🌟 現行 (げんこう – hiện hành)
  現行の法令。
  (げんこうの ほうれい)
  Các luật lệ hiện hành.

485.🌟 原作 (げんさく – nguyên tác)
  原作を読む。
  (げんさくを よむ)
  Đọc nguyên tác.

486.🌟 原子 (げんし – nguyên tử)
  原子を分裂させる。
  (げんしを ぶんれつさせる)
  Phân hủy nguyên tử.

487.🌟 元首 (げんしゅ – nguyên thủ)
  元首としての役割。
  (げんしゅとしての やくわり)
  Vai trò của nguyên thủ.

488.🌟 原書 (げんしょ – sách gốc)
  原書を読む。
  (げんしょを よむ)
  Đọc sách gốc.

489.🌟 懸賞 (けんしょう – giải thưởng)
  懸賞に応募する。
  (けんしょうに おうぼする)
  Đăng ký dự thi giải thưởng.

490.🌟 減少 (げんしょう – giảm thiểu)
  人口の減少。
  (じんこうの げんしょう)
  Sự giảm thiểu dân số.

491.🌟 元素 (げんそ – nguyên tố)
  化学元素の周期表。
  (かがく げんその しゅうきひょう)
  Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.

492.🌟 現像 (げんぞう – hiện ảnh)
  写真を現像する。
  (しゃしんを げんぞうする)
  Hiện ảnh.

493.🌟 原則 (げんそく – nguyên tắc)
  原則を守る。
  (げんそくを まもる)
  Tuân thủ nguyên tắc.

494.🌟 見地 (けんち – quan điểm)
  見地を述べる。
  (けんちを のべる)
  Trình bày quan điểm.

495.🌟 現地 (げんち – hiện trường)
  現地調査を行う。
  (げんち ちょうさを おこなう)
  Tiến hành khảo sát hiện trường.

496.🌟 限定 (げんてい – giới hạn)
  限定版の商品。
  (げんていばんの しょうひん)
  Sản phẩm phiên bản giới hạn.

497.🌟 減点 (げんてん – giảm điểm)
  減点される。
  (げんてんされる)
  Bị giảm điểm.

498.🌟 原点 (げんてん – điểm gốc)
  原点に戻る。
  (げんてんに もどる)
  Quay trở lại điểm gốc.

499.🌟 原典 (げんてん – nguyên bản)
  原典を参照する。
  (げんてんを さんしょうする)
  Tham khảo nguyên bản.

500.🌟 原爆 (げんばく – bom nguyên tử)
  原爆の影響。
  (げんばくの えいきょう)
  Tác động của bom nguyên tử.

501.🌟 原文 (げんぶん – văn bản gốc)
  原文を確認する。
  (げんぶんを かくにんする)
  Xác nhận văn bản gốc.

502.🌟 原油 (げんゆ – dầu thô)
  原油の価格。
  (げんゆの かかく)
  Giá dầu thô.

503.🌟 兼用 (けんよう – sử dụng kết hợp)
  兼用できる製品。
  (けんようできる せいひん)
  Sản phẩm có thể sử dụng kết hợp.

504.🌟 権力 (けんりょく – quyền lực)
  権力を持つ。
  (けんりょくを もつ)
  Có quyền lực.

505.🌟 言論 (げんろん – tự do ngôn luận)
  言論の自由。
  (げんろんの じゆう)
  Tự do ngôn luận.

506.🌟 故~ (こ~ – đã quá cố, đã mất)
  故人を偲ぶ。
  (こじんを しのぶ)
  Nhớ về người đã mất.

507.🌟 語彙 (ごい – từ vựng)
  語彙を増やす。
  (ごいを ふやす)
  Tăng cường từ vựng.

508.🌟 甲 (こう – cấp A, hạng A)
  甲の評価を受ける。
  (こうの ひょうかを うける)
  Nhận đánh giá hạng A.

509.🌟 好意 (こうい – thiện chí)
  好意を示す。
  (こういを しめす)
  Thể hiện thiện chí.

510.🌟 行為 (こうい – hành vi)
  行為を改める。
  (こういを あらためる)
  Sửa đổi hành vi.

511.🌟 合意 (ごうい – thỏa thuận)
  合意に達する。
  (ごういに たっする)
  Đạt được thỏa thuận.

512.🌟 公演 (こうえん – buổi biểu diễn công cộng)
  公演を開催する。
  (こうえんを かいさいする)
  Tổ chức buổi biểu diễn công cộng.

513.🌟 公開 (こうかい – công khai)
  公開情報。
  (こうかいじょうほう)
  Thông tin công khai.

514.🌟 後悔 (こうかい – hối tiếc)
  後悔の念に駆られる。
  (こうかいの ねんに かられる)
  Bị ám ảnh bởi sự hối tiếc.

515.🌟 航海 (こうかい – hàng hải)
  航海をする。
  (こうかいを する)
  Thực hiện chuyến hàng hải.

516.🌟 工学 (こうがく – kỹ thuật)
  工学を学ぶ。
  (こうがくを まなぶ)
  Học kỹ thuật.

517.🌟 抗議 (こうぎ – phản đối)
  抗議の声を上げる。
  (こうぎの こえを あげる)
  Nâng cao tiếng nói phản đối.

518.🌟 合議 (ごうぎ – hội nghị, thảo luận)
  合議を行う。
  (ごうぎを おこなう)
  Tiến hành thảo luận.

519.🌟 皇居 (こうきょ – Hoàng Cung)
  皇居を訪れる。
  (こうきょを おとずれる)
  Thăm Hoàng Cung.

520.🌟 好況 (こうきょう – tình hình kinh tế tốt)
  経済の好況。
  (けいざいの こうきょう)
  Tình hình kinh tế tốt.

521.🌟 鉱業 (こうぎょう – ngành khai thác mỏ)
  鉱業の発展。
  (こうぎょうの はってん)
  Sự phát triển của ngành khai thác mỏ.

522.🌟 興業 (こうぎょう – ngành công nghiệp giải trí)
  興業に投資する。
  (こうぎょうに とうしする)
  Đầu tư vào ngành công nghiệp giải trí.

523.🌟 高原 (こうげん – cao nguyên)
  高原の風景。
  (こうげんの ふうけい)
  Cảnh quan cao nguyên.

524.🌟 交互 (こうご – luân phiên)
  交互に行う。
  (こうごに おこなう)
  Thực hiện luân phiên.

525.🌟 考古学 (こうこがく – khảo cổ học)
  考古学の研究。
  (こうこがくの けんきゅう)
  Nghiên cứu khảo cổ học.

526.🌟 工作 (こうさく – chế tạo)
  工作の技術。
  (こうさくの ぎじゅつ)
  Kỹ thuật chế tạo.

527.🌟 耕作 (こうさく – canh tác)
  耕作に従事する。
  (こうさくに じゅうじする)
  Tham gia vào canh tác.

528.🌟 鉱山 (こうざん – mỏ)
  鉱山の開発。
  (こうざんの かいはつ)
  Phát triển mỏ.

529.🌟 講習 (こうしゅう – khóa học)
  講習を受ける。
  (こうしゅうを うける)
  Tham gia khóa học.

530.🌟 口述 (こうじゅつ – đọc, thuyết trình)
  口述の内容。
  (こうじゅつの ないよう)
  Nội dung thuyết trình.

531.🌟 控除 (こうじょ – khấu trừ)
  税金の控除。
  (ぜいきんの こうじょ)
  Khấu trừ thuế.

532.🌟 交渉 (こうしょう – đàm phán)
  交渉が決裂する。
  (こうしょうが けつれつする)
  Cuộc đàm phán bị đổ vỡ.

533.🌟 向上 (こうじょう – cải thiện, nâng cao)
  技術の向上。
  (ぎじゅつの こうじょう)
  Sự nâng cao kỹ thuật.

534.🌟 行進 (こうしん – diễu hành)
  行進を見守る。
  (こうしんを みまもる)
  Theo dõi diễu hành.

535.🌟 香辛料 (こうしんりょう – gia vị)
  香辛料を使う。
  (こうしんりょうを つかう)
  Sử dụng gia vị.

536.🌟 降水 (こうすい – lượng mưa)
  降水量が多い。
  (こうすいりょうが おおい)
  Lượng mưa lớn.

537.🌟 洪水 (こうずい – lũ lụt)
  洪水の被害。
  (こうずいの ひがい)
  Thiệt hại do lũ lụt.

538.🌟 合成 (ごうせい – tổng hợp)
  合成物質。
  (ごうせいぶっしつ)
  Chất tổng hợp.

539.🌟 抗争 (こうそう – đấu tranh, xung đột)
  抗争を避ける。
  (こうそうを さける)
  Tránh xung đột.

540.🌟 構想 (こうそう – kế hoạch)
  構想を練る。
  (こうそうを ねる)
  Lên kế hoạch.

541.🌟 拘束 (こうそく – ràng buộc)
  拘束される。
  (こうそくされる)
  Bị ràng buộc.

542.🌟 後退 (こうたい – lùi lại)
  後退する局面。
  (こうたいする きょくめん)
  Tình huống lùi lại.

543.🌟 交代 (こうたい – thay thế, thay phiên)
  交代で作業する。
  (こうたいで さぎょうする)
  Thay phiên làm việc.

544.🌟 光沢 (こうたく – độ bóng)
  光沢のある仕上げ。
  (こうたくの ある しあげ)
  Hoàn thiện với độ bóng.

545.🌟 公団 (こうだん – tổ chức công cộng)
  公団の住宅。
  (こうだんの じゅうたく)
  Nhà ở của tổ chức công cộng.

546.🌟 口頭 (こうとう – miệng, bằng lời)
  口頭で説明する。
  (こうとうで せつめいする)
  Giải thích bằng lời.

547.🌟 講読 (こうどく – đọc và giải thích)
  講読の授業。
  (こうどくの じゅぎょう)
  Lớp học đọc và giải thích.

548.🌟 購読 (こうどく – đăng ký đọc)
  雑誌を購読する。
  (ざっしを こうどくする)
  Đăng ký đọc tạp chí.

549.🌟 購入 (こうにゅう – mua)
  商品の購入。
  (しょうひんの こうにゅう)
  Mua hàng hóa.

550.🌟 公認 (こうにん – công nhận chính thức)
  公認の証書。
  (こうにんの しょうしょ)
  Chứng chỉ công nhận chính thức.

551.🌟 光熱費 (こうねつひ – chi phí điện nước)
  光熱費を節約する。
  (こうねつひを せつやくする)
  Tiết kiệm chi phí điện nước.

552.🌟 荒廃 (こうはい – sự hủy hoại)
  荒廃した地域。
  (こうはいした ちいき)
  Khu vực bị hủy hoại.

553.🌟 購買 (こうばい – mua hàng)
  購買の意向を示す。
  (こうばいの いこうを しめす)
  Thể hiện ý định mua hàng.

554.🌟 後半 (こうはん – nửa sau)
  試合の後半。
  (しあいの こうはん)
  Nửa sau của trận đấu.

555.🌟 交付 (こうふ – cấp phát)
  証明書を交付する。
  (しょうめいしょを こうふする)
  Cấp phát chứng chỉ.

556.🌟 降伏 (こうふく – đầu hàng)
  降伏する。
  (こうふくする)
  Đầu hàng.

557.🌟 興奮 (こうふん – hưng phấn)
  興奮状態。
  (こうふん じょうたい)
  Tình trạng hưng phấn.

558.🌟 公募 (こうぼ – kêu gọi công khai)
  公募の案内。
  (こうぼの あんない)
  Thông báo kêu gọi công khai.

559.🌟 公用 (こうよう – công vụ)
  公用車を利用する。
  (こうようしゃを りようする)
  Sử dụng xe công vụ.

560.🌟 小売り (こうり – bán lẻ)
  小売りの価格。
  (こうりの かかく)
  Giá bán lẻ.

561.🌟 効率 (こうりつ – hiệu suất)
  効率的な作業。
  (こうりつてきな さぎょう)
  Công việc hiệu suất cao.

562.🌟 公立 (こうりつ – công lập)
  公立学校。
  (こうりつ がっこう)
  Trường công lập.

563.🌟 護衛 (ごえい – bảo vệ)
  護衛を依頼する。
  (ごえいを いらいする)
  Yêu cầu bảo vệ.

564.🌟 小切手 (こぎって – séc)
  小切手を振り出す。
  (こぎってを ふりだす)
  Phát hành séc.

565.🌟 語句 (ごく – từ ngữ)
  語句を使う。
  (ごくを つかう)
  Sử dụng từ ngữ.

566.🌟 国産 (こくさん – sản xuất trong nước)
  国産品を選ぶ。
  (こくさんひんを えらぶ)
  Chọn hàng sản xuất trong nước.

567.🌟 国定 (こくてい – quốc gia quy định)
  国定の休日。
  (こくていの きゅうじつ)
  Ngày nghỉ do quốc gia quy định.

568.🌟 国土 (こくど – lãnh thổ quốc gia)
  国土を守る。
  (こくどを まもる)
  Bảo vệ lãnh thổ quốc gia.

569.🌟 告白 (こくはく – thổ lộ)
  愛を告白する。
  (あいを こくはくする)
  Thổ lộ tình yêu.

570.🌟 国防 (こくぼう – quốc phòng)
  国防の強化。
  (こくぼうの きょうか)
  Củng cố quốc phòng.

571.🌟 国有 (こくゆう – quốc hữu)
  国有の土地。
  (こくゆうの とち)
  Đất đai quốc hữu.

572.🌟 極楽 (ごくらく – cực lạc)
  極楽の世界。
  (ごくらくの せかい)
  Thế giới cực lạc.

573.🌟 国連 (こくれん – Liên Hợp Quốc)
  国連の会議。
  (こくれんの かいぎ)
  Cuộc họp của Liên Hợp Quốc.

574.🌟 焦げ茶 (こげちゃ – nâu đậm)
  焦げ茶のコート。
  (こげちゃの コート)
  Áo khoác nâu đậm.

575.🌟 語源 (ごげん – nguồn gốc từ vựng)
  語源を調べる。
  (ごげんを しらべる)
  Tìm hiểu nguồn gốc từ vựng.

576.🌟 個々 (こご – từng cái)
  個々の意見。
  (こごの いけん)
  Ý kiến từng cái.

577.🌟 心地 (ここち – cảm giác)
  心地よい感覚。
  (ここちよい かんかく)
  Cảm giác dễ chịu.

578.🌟 心得 (こころえ – hiểu biết)
  心得を持つ。
  (こころえを もつ)
  Có sự hiểu biết.

579.🌟 心掛け (こころがけ – sự chú ý)
  心掛けを大事にする。
  (こころがけを だいじにする)
  Quan tâm đến sự chú ý.

580.🌟 志 (こころざし – nguyện vọng)
  志を持つ。
  (こころざしを もつ)
  Có nguyện vọng.

581.🌟 心遣い (こころづかい – sự quan tâm)
  心遣いを示す。
  (こころづかいを しめす)
  Thể hiện sự quan tâm.

582.🌟 試み (こころみ – thử nghiệm)
  試みを行う。
  (こころみを おこなう)
  Thực hiện thử nghiệm.

583.🌟 誤差 (ごさ – sai số)
  誤差を修正する。
  (ごさを しゅうせいする)
  Sửa chữa sai số.

584.🌟 孤児 (こじ – trẻ mồ côi)
  孤児を支援する。
  (こじを しえんする)
  Hỗ trợ trẻ mồ côi.

585.🌟 故人 (こじん – người đã khuất)
  故人の名を呼ぶ。
  (こじんの なを よぶ)
  Gọi tên người đã khuất.

586.🌟 梢 (こずえ – cành cây)
  梢に鳥が止まっている。
  (こずえに とりが とまっている)
  Có một con chim đậu trên cành cây.

587.🌟 個性 (こせい – cá tính)
  個性を大切にする。
  (こせいを たいせつにする)
  Giữ gìn cá tính của mình.

588.🌟 戸籍 (こせき – hộ tịch)
  戸籍に登録する。
  (こせきに とうろくする)
  Đăng ký vào hộ tịch.

589.🌟 小銭 (こぜに – tiền lẻ)
  小銭を持っている。
  (こぜにを もっている)
  Có tiền lẻ.

590.🌟 古代 (こだい – cổ đại)
  古代の遺跡を見学する。
  (こだいの いせきを けんがくする)
  Tham quan di tích cổ đại.

591.🌟 炬燵 (こたつ – bàn sưởi)
  炬燵で暖まる。
  (こたつで あたたまる)
  Sưởi ấm bên bàn sưởi.

592.🌟 誇張 (こちょう – phóng đại)
  話を誇張する。
  (はなしを こちょうする)
  Phóng đại câu chuyện.

593.🌟 こつ (cách, bí quyết)
  成功するためのこつ。
  (せいこうするための こつ)
  Cách để thành công.

594.🌟 国交 (こっこう – quan hệ ngoại giao)
  国交を結ぶ。
  (こっこうを むすぶ)
  Thiết lập quan hệ ngoại giao.

595.🌟 骨董品 (こっとうひん – đồ cổ)
  骨董品を収集する。
  (こっとうひんを しゅうしゅうする)
  Sưu tập đồ cổ.

596.🌟 固定 (こてい – cố định)
  固定されたルール。
  (こていされた ルール)
  Quy tắc cố định.

597.🌟 事柄 (ことがら – sự việc)
  事柄を整理する。
  (ことがらを せいりする)
  Sắp xếp các sự việc.

598.🌟 言伝 (ことづて – nhắn nhủ)
  言伝を頼む。
  (ことづてを たのむ)
  Nhờ nhắn nhủ.

599.🌟 碁盤 (ごばん – bàn cờ)
  碁盤で囲碁をする。
  (ごばんで いごを する)
  Chơi cờ vây trên bàn cờ.

600.🌟 個別 (こべつ – cá biệt)
  個別対応する。
  (こべつたいおうする)
  Xử lý từng trường hợp cá biệt.

601.🌟 雇用 (こよう – tuyển dụng)
  雇用契約を結ぶ。
  (こようけいやくを むすぶ)
  Ký hợp đồng tuyển dụng.

602.🌟 暦 (こよみ – lịch)
  暦を確認する。
  (こよみを かくにんする)
  Kiểm tra lịch.

603.🌟 孤立 (こりつ – cô lập)
  孤立を感じる。
  (こりつを かんじる)
  Cảm thấy cô lập.

604.🌟 根気 (こんき – kiên nhẫn)
  根気よく続ける。
  (こんきよく つづける)
  Tiếp tục với sự kiên nhẫn.

605.🌟 根拠 (こんきょ – căn cứ)
  根拠を示す。
  (こんきょを しめす)
  Chỉ ra căn cứ.

606.🌟 混血 (こんけつ – lai giống)
  混血の子供。
  (こんけつの こども)
  Trẻ em lai giống.

607.🌟 昆虫 (こんちゅう – côn trùng)
  昆虫の標本を集める。
  (こんちゅうの ひょうほんを あつめる)
  Sưu tập mẫu côn trùng.

608.🌟 根底 (こんてい – nền tảng)
  根底を理解する。
  (こんていを りかいする)
  Hiểu nền tảng.

609.🌟 混同 (こんどう – nhầm lẫn)
  混同を避ける。
  (こんどうを さける)
  Tránh nhầm lẫn.

610.🌟 根本 (こんぽん – cơ bản)
  根本的な問題。
  (こんぽんてきな もんだい)
  Vấn đề cơ bản.

611.🌟 財 (ざい – tài sản)
  財を管理する。
  (ざいを かんりする)
  Quản lý tài sản.

612.🌟 再会 (さいかい – tái ngộ)
  友達と再会する。
  (ともだちと さいかいする)
  Tái ngộ với bạn bè.

613.🌟 災害 (さいがい – thiên tai)
  災害に備える。
  (さいがいに そなえる)
  Chuẩn bị cho thiên tai.

614.🌟 細菌 (さいきん – vi khuẩn)
  細菌が繁殖する。
  (さいきんが はんしょくする)
  Vi khuẩn sinh sôi.

615.🌟 細工 (さいく – chế tác)
  細工を施す。
  (さいくを ほどこす)
  Thực hiện chế tác.

616.🌟 採掘 (さいくつ – khai thác)
  鉱鉱を採掘する。
  (こうこうを さいくつする)
  Khai thác khoáng sản.

617.🌟 採決 (さいけつ – biểu quyết)
  採決を行う。
  (さいけつを おこなう)
  Tiến hành biểu quyết.

618.🌟 再建 (さいけん – tái thiết)
  再建を進める。
  (さいけんを すすめる)
  Tiến hành tái thiết.

619.🌟 再現 (さいげん – tái hiện)
  再現ドラマを放送する。
  (さいげん ドラマを ほうそうする)
  Phát sóng chương trình tái hiện.

620.🌟 財源 (ざいげん – nguồn tài chính)
  財源を確保する。
  (ざいげんを かくほする)
  Đảm bảo nguồn tài chính.

621.🌟 在庫 (ざいこ – hàng tồn kho)
  在庫を管理する。
  (ざいこを かんりする)
  Quản lý hàng tồn kho.

622.🌟 採算 (さいさん – hiệu quả kinh doanh)
  採算が取れる。
  (さいさんが とれる)
  Có hiệu quả kinh doanh.

623.🌟 採取 (さいしゅ – thu thập)
  サンプルを採取する。
  (サンプルを さいしゅする)
  Thu thập mẫu.

624.🌟 採集 (さいしゅう – sưu tầm)
  標本を採集する。
  (ひょうほんを さいしゅうする)
  Sưu tầm mẫu vật.

625.🌟 再生 (さいせい – tái sinh)
  再生可能エネルギー。
  (さいせいかのう エネルギー)
  Năng lượng tái sinh.

626.🌟 財政 (ざいせい – tài chính)
  財政の健全化を図る。
  (ざいせいの けんぜんかを はかる)
  Nhắm đến việc củng cố tài chính.

627.🌟 最善 (さいぜん – tốt nhất)
  最善の努力をする。
  (さいぜんの どりょくを する)
  Nỗ lực hết sức.

628.🌟 採択 (さいたく – chấp nhận)
  提案を採択する。
  (ていあんを さいたくする)
  Chấp nhận đề xuất.

629.🌟 栽培 (さいばい – trồng trọt)
  野菜を栽培する。
  (やさいを さいばいする)
  Trồng rau.

630.🌟 再発 (さいはつ – tái phát)
  病気の再発を防ぐ。
  (びょうきの さいはつを ふせぐ)
  Ngăn ngừa bệnh tái phát.

631.🌟 細胞 (さいぼう – tế bào)
  細胞の構造を研究する。
  (さいぼうの こうぞうを けんきゅうする)
  Nghiên cứu cấu trúc tế bào.

632.🌟 採用 (さいよう – tuyển dụng)
  新しい社員を採用する。
  (あたらしい しゃいんを さいようする)
  Tuyển dụng nhân viên mới.

633.🌟 竿 (さお – cần câu)
  竿を使って釣りをする。
  (さおを つかって つりをする)
  Câu cá bằng cần câu.

634.🌟 差額 (さがく – chênh lệch)
  差額を返金する。
  (さがくを へんきんする)
  Hoàn trả chênh lệch.

635.🌟 杯 (さかずき – cốc, chén)
  杯で乾杯する。
  (さかずきで かんぱいする)
  Cụng ly.

636.🌟 逆立ち (さかだち – đứng trên đầu)
  逆立ちを練習する。
  (さかだちを れんしゅうする)
  Luyện tập đứng trên đầu.

637.🌟 詐欺 (さぎ – lừa đảo)
  詐欺に遭う。
  (さぎに あう)
  Bị lừa đảo.

638.🌟 作 (さく – tác phẩm)
  作を発表する。
  (さくを はっぴょうする)
  Công bố tác phẩm.

639.🌟 策 (さく – kế sách)
  策を練る。
  (さくを ねる)
  Lên kế hoạch.

640.🌟 柵 (さく – hàng rào)
  柵を作る。
  (さくを つくる)
  Xây dựng hàng rào.

641.🌟 削減 (さくげん – cắt giảm)
  コストを削減する。
  (コストを さくげんする)
  Cắt giảm chi phí.

642.🌟 錯誤 (さくご – sai lầm)
  錯誤を訂正する。
  (さくごを ていせいする)
  Sửa chữa sai lầm.

643.🌟 作戦 (さくせん – chiến lược)
  作戦を立てる。
  (さくせんを たてる)
  Xây dựng chiến lược.

644.🌟 叫び (さけび – tiếng kêu)
  叫び声が聞こえる。
  (さけびごえが きこえる)
  Nghe thấy tiếng kêu.

645.🌟 指図 (さしず – chỉ dẫn)
  指図を受ける。
  (さしずを うける)
  Nhận chỉ dẫn.

646.🌟 差し引き (さしひき – trừ đi)
  差し引きを計算する。
  (さしひきを けいさんする)
  Tính toán số trừ đi.

647.🌟 座談会 (ざだんかい – hội thảo)
  座談会を開催する。
  (ざだんかいを かいさいする)
  Tổ chức hội thảo.

648.🌟 雑貨 (ざっか – hàng hóa linh tinh)
  雑貨を売る。
  (ざっかを うる)
  Bán hàng hóa linh tinh.

649.🌟 錯覚 (さっかく – ảo giác)
  錯覚を引き起こす。
  (さっかくを ひきおこす)
  Gây ra ảo giác.

650.🌟 殺人 (さつじん – giết người)
  殺人事件が発生する。
  (さつじんじけんが はっせいする)
  Xảy ra vụ án giết người.

651.🌟 雑談 (ざつだん – trò chuyện)
  雑談をする。
  (ざつだんを する)
  Trò chuyện.

652.🌟 雑踏 (ざっとう – đám đông)
  雑踏の中にいる。
  (ざっとうの なかに いる)
  Ở giữa đám đông.

653.🌟 最中 (さいちゅう – trong khi)
  最中に電話がかかる。
  (さいちゅうに でんわが かかる)
  Trong khi đang làm việc, nhận được điện thoại.

654.🌟 座標 (ざひょう – tọa độ)
  座標を確認する。
  (ざひょうを かくにんする)
  Xác nhận tọa độ.

655.🌟 様 (さま – cách, kiểu)
  様々な方法を試す。
  (さまざまな ほうほうを ためす)
  Thử nhiều phương pháp khác nhau.

656.🌟 寒気 (さむけ – cảm giác lạnh)
  寒気がする。
  (さむけが する)
  Có cảm giác lạnh.

657.🌟 侍 (さむらい – samurai)
  侍の文化を学ぶ。
  (さむらいの ぶんかを まなぶ)
  Học về văn hóa samurai.

658.🌟 作用 (さよう – tác dụng)
  作用を観察する。
  (さようを かんさつする)
  Quan sát tác dụng.

659.🌟 酸 (さん – axit)
  酸を使う。
  (さんを つかう)
  Sử dụng axit.

660.🌟 酸化 (さんか – oxy hóa)
  酸化を防ぐ。
  (さんかを ふせぐ)
  Ngăn ngừa oxy hóa.

661.🌟 山岳 (さんがく – núi non)
  山岳登山をする。
  (さんがく とざんを する)
  Leo núi.

662.🌟 参議院 (さんぎいん – Thượng viện)
  参議院で議論する。
  (さんぎいんで ぎろんする)
  Thảo luận tại Thượng viện.

663.🌟 産休 (さんきゅう – nghỉ thai sản)
  産休を取得する。
  (さんきゅうを しゅとくする)
  Lấy nghỉ thai sản.

664.🌟 残金 (ざんきん – số tiền còn lại)
  残金を確認する。
  (ざんきんを かくにんする)
  Xác nhận số tiền còn lại.

665.🌟 産後 (さんご – sau khi sinh)
  産後のケアをする。
  (さんごの ケアを する)
  Chăm sóc sau khi sinh.

666.🌟 産出 (さんしゅつ – sản xuất)
  産出量を増やす。
  (さんしゅつりょうを ふやす)
  Tăng lượng sản xuất.

667.🌟 参照 (さんしょう – tham khảo)
  資料を参照する。
  (しりょうを さんしょうする)
  Tham khảo tài liệu.

668.🌟 参上 (さんじょう – thăm viếng)
  ご挨拶に参上しました。
  (ごあいさつに さんじょうしました)
  Tôi đến thăm để chào hỏi.

669.🌟 残高 (ざんだか – số dư)
  口座の残高を確認する。
  (こうざの ざんだかを かくにんする)
  Xác nhận số dư tài khoản.

670.🌟 山頂 (さんちょう – đỉnh núi)
  山頂に到達する。
  (さんちょうに とうたつする)
  Đạt đến đỉnh núi.

671.🌟 桟橋 (さんばし – cầu tàu)
  桟橋で船を待つ。
  (さんばしで ふねを まつ)
  Chờ tàu tại cầu tàu.

672.🌟 賛美 (さんび – ca ngợi)
  彼の業績を賛美する。
  (かれの ぎょうせきを さんびする)
  Ca ngợi thành tích của anh ấy.

673.🌟 山腹 (さんぷく – sườn núi)
  山腹を歩く。
  (さんぷくを あるく)
  Đi dạo trên sườn núi.

674.🌟 産婦人科 (さんふじんか – khoa sản)
  産婦人科で診察を受ける。
  (さんふじんかで しんさつを うける)
  Nhận khám tại khoa sản.

675.🌟 産物 (さんぶつ – sản phẩm)
  地域の産物を販売する。
  (ちいきの さんぶつを はんばいする)
  Bán sản phẩm địa phương.

676.🌟 山脈 (さんみゃく – dãy núi)
  山脈を越える。
  (さんみゃくを こえる)
  Vượt qua dãy núi.

677.🌟 仕上がり (しあがり – thành phẩm)
  仕上がりが良い。
  (しあがりが よい)
  Thành phẩm tốt.

678.🌟 仕上げ (しあげ – hoàn thiện)
  仕上げに取り掛かる。
  (しあげに とりかかる)
  Bắt đầu hoàn thiện.

679.🌟 飼育 (しいく – chăn nuôi)
  動物を飼育する。
  (どうぶつを しいくする)
  Chăn nuôi động vật.

680.🌟 潮 (しお – thủy triều)
  潮が引く。
  (しおが ひく)
  Thủy triều rút.

681.🌟 歯科 (しか – nha khoa)
  歯科医院に行く。
  (しかいいんに いく)
  Đi đến phòng khám nha khoa.

682.🌟 自我 (じが – cái tôi)
  自我を持つ。
  (じがを もつ)
  Có cái tôi.

683.🌟 市街 (しがい – khu vực thành phố)
  市街を散策する。
  (しがいを さんさくする)
  Dạo quanh khu vực thành phố.

684.🌟 資格 (しかく – bằng cấp)
  資格を取得する。
  (しかくを しゅとくする)
  Lấy bằng cấp.

685.🌟 視覚 (しかく – thị giác)
  視覚が優れている。
  (しかくが すぐれている)
  Thị giác rất tốt.

686.🌟 自覚 (じかく – tự nhận thức)
  自覚を持つ。
  (じかくを もつ)
  Có tự nhận thức.

687.🌟 仕掛け (しかけ – cơ chế)
  仕掛けが複雑だ。
  (しかけが ふくざつだ)
  Cơ chế phức tạp.

688.🌟 志願 (しがん – nguyện vọng)
  志願者が多い。
  (しがんしゃが おおい)
  Có nhiều người nguyện vọng.

689.🌟 指揮 (しき – chỉ huy)
  指揮を取る。
  (しきを とる)
  Chỉ huy.

690.🌟 磁気 (じき – từ tính)
  磁気の影響。
  (じきの えいきょう)
  Ảnh hưởng của từ tính.

691.🌟 磁器 (じき – sứ)
  磁器の器。
  (じきの うつわ)
  Đồ sứ.

692.🌟 色彩 (しきさい – sắc thái)
  色彩が豊かだ。
  (しきさいが ゆたかだ)
  Sắc thái phong phú.

693.🌟 式場 (しきじょう – địa điểm tổ chức lễ)
  式場を予約する。
  (しきじょうを よやくする)
  Đặt chỗ ở địa điểm tổ chức lễ.

694.🌟 仕来り (しきたり – truyền thống)
  仕来りを守る。
  (しきたりを まもる)
  Tuân theo truyền thống.

695.🌟 事業 (じぎょう – dự án)
  事業を展開する。
  (じぎょうを てんかいする)
  Triển khai dự án.

696.🌟 資金 (しきん – vốn)
  資金を調達する。
  (しきんを ちょうたつする)
  Huy động vốn.

697.🌟 軸 (じく – trục)
  軸がずれる。
  (じくが ずれる)
  Trục bị lệch.

698.🌟 仕草 (しぐさ – cử chỉ)
  仕草が優雅だ。
  (しぐさが ゆうがだ)
  Cử chỉ thanh thoát.

699.🌟 仕組 (しくみ – cấu trúc)
  仕組みを理解する。
  (しくみを りかいする)
  Hiểu cấu trúc.

700.🌟 死刑 (しけい – án tử hình)
  死刑を執行する。
  (しけいを しっこうする)
  Thi hành án tử hình.

701.🌟 自己 (じこ – tự)
  自己紹介をする。
  (じこしょうかいを する)
  Giới thiệu bản thân.

702.🌟 施行 (しこう – thực thi)
  法律を施行する。
  (ほうりつを しこうする)
  Thực thi luật pháp.

703.🌟 思考 (しこう – tư duy)
  思考を深める。
  (しこうを ふかめる)
  Suy nghĩ sâu sắc.

704.🌟 志向 (しこう – định hướng)
  未来志向。
  (みらいしこう)
  Định hướng tương lai.

705.🌟 嗜好 (しこう – sở thích)
  嗜好が異なる。
  (しこうが ことなる)
  Sở thích khác nhau.

706.🌟 試行 (しこう – thử nghiệm)
  試行錯誤。
  (しこうさくご)
  Thử nghiệm và sai sót.

707.🌟 事項 (じこう – vấn đề)
  重要事項。
  (じゅうようじこう)
  Vấn đề quan trọng.

708.🌟 地獄 (じごく – địa ngục)
  地獄のような状況。
  (じごくの ような じょうきょう)
  Tình trạng như địa ngục.

709.🌟 時差 (じさ – chênh lệch múi giờ)
  時差を考慮する。
  (じさを こうりょする)
  Cân nhắc chênh lệch múi giờ.

710.🌟 視察 (しさつ – khảo sát)
  視察を行う。
  (しさつを おこなう)
  Tiến hành khảo sát.

711.🌟 資産 (しさん – tài sản)
  資産を管理する。
  (しさんを かんりする)
  Quản lý tài sản.

712.🌟 支持 (しじ – ủng hộ)
  支持を得る。
  (しじを える)
  Nhận được sự ủng hộ.

713.🌟 自主 (じしゅ – tự chủ)
  自主的に行動する。
  (じしゅてきに こうどうする)
  Hành động tự chủ.

714.🌟 自首 (じしゅ – tự thú)
  自首する。
  (じしゅする)
  Tự thú.

715.🌟 刺繍 (ししゅう – thêu)
  刺繍を施す。
  (ししゅうを ほどこす)
  Thêu.

716.🌟 市場 (いちば – chợ)
  市場で買い物する。
  (いちばで かいものする)
  Mua sắm ở chợ.

717.🌟 辞職 (じしょく – từ chức)
  辞職願を出す。
  (じしょくねがいを だす)
  Nộp đơn từ chức.

718.🌟 雫 (しずく – giọt)
  雨の雫。
  (あめの しずく)
  Giọt mưa.

719.🌟 施設 (しせつ – cơ sở)
  施設を利用する。
  (しせつを りようする)
  Sử dụng cơ sở.

720.🌟 事前 (じぜん – trước)
  事前に確認する。
  (じぜんに かくにんする)
  Xác nhận trước.

721.🌟 子息 (しそく – con trai)
  子息を育てる。
  (しそくを そだてる)
  Nuôi dưỡng con trai.

722.🌟 持続 (じぞく – duy trì)
  持続的な成長。
  (じぞくてきな せいちょう)
  Tăng trưởng bền vững.

723.🌟 自尊心 (じそんしん – lòng tự trọng)
  自尊心を持つ。
  (じそんしんを もつ)
  Có lòng tự trọng.

724.🌟 字体 (じたい – kiểu chữ)
  字体を変更する。
  (じたいを へんこうする)
  Thay đổi kiểu chữ.

725.🌟 辞退 (じたい – từ chối)
  辞退する。
  (じたいする)
  Từ chối.

726.🌟 下心 (したごころ – ý định không tốt)
  下心がある。
  (したごころが ある)
  Có ý định không tốt.

727.🌟 下地 (したじ – nền tảng)
  下地を作る。
  (したじを つくる)
  Tạo nền tảng.

728.🌟 下調べ (したしらべ – chuẩn bị trước)
  下調べをする。
  (したしらべを する)
  Chuẩn bị trước.

729.🌟 下取り (したどり – đổi cũ lấy mới)
  下取りに出す。
  (したどりに だす)
  Đổi cũ lấy mới.

730.🌟 下火 (したび – giảm nhiệt)
  下火になる。
  (したびになる)
  Giảm nhiệt.

731.🌟 実 (じつ – thực tế)
  実を確かめる。
  (じつを たしかめる)
  Xác minh thực tế.

732.🌟 実家 (じっか – nhà quê)
  実家に帰る。
  (じっかに かえる)
  Về nhà quê.

733.🌟 失格 (しっかく – bị loại)
  失格になる。
  (しっかくになる)
  Bị loại.

734.🌟 質疑 (しつぎ – chất vấn)
  質疑応答。
  (しつぎ おうとう)
  Chất vấn và trả lời.

735.🌟 失脚 (しっきゃく – thất bại)
  失脚する。
  (しっきゃくする)
  Thất bại.

736.🌟 実業家 (じつぎょうか – nhà doanh nghiệp)
  成功した実業家。
  (せいこうした じつぎょうか)
  Nhà doanh nghiệp thành công.

737.🌟 仕付け (しつけ – dạy dỗ)
  仕付けを行う。
  (しつけを おこなう)
  Thực hiện việc dạy dỗ.

738.🌟 実質 (じっしつ – thực chất)
  実質的な問題。
  (じっしつてきな もんだい)
  Vấn đề thực chất.

739.🌟 実情 (じつじょう – thực trạng)
  実情を把握する。
  (じつじょうを はあくする)
  Nắm bắt thực trạng.

740.🌟 実践 (じっせん – thực hành)
  実践を通じて学ぶ。
  (じっせんを つうじて まなぶ)
  Học qua thực hành.

741.🌟 実態 (じったい – thực tế)
  実態を調査する。
  (じったいを ちょうさする)
  Khảo sát thực tế.

742.🌟 失調 (しっちょう – rối loạn)
  心身の失調。
  (しんしんの しっちょう)
  Rối loạn tâm lý và cơ thể.

743.🌟 嫉妬 (しっと – ghen tị)
  嫉妬心を抱く。
  (しっとしんを いだく)
  Có tâm ghen tị.

744.🌟 実費 (じっぴ – chi phí thực tế)
  実費を精算する。
  (じっぴを せいさんする)
  Thanh toán chi phí thực tế.

745.🌟 指摘 (してき – chỉ ra)
  問題を指摘する。
  (もんだいを してきする)
  Chỉ ra vấn đề.

746.🌟 視点 (してん – góc nhìn)
  異なる視点。
  (ことなる してん)
  Góc nhìn khác nhau.

747.🌟 自転 (じてん – tự xoay)
  自転車で移動する。
  (じてんしゃで いどうする)
  Di chuyển bằng xe đạp.

748.🌟 老舗 (しにせ – cửa hàng lâu đời)
  老舗の店。
  (しにせのみせ)
  Cửa hàng lâu đời.

749.🌟 地主 (じぬし – địa chủ)
  地主としての役割。
  (じぬしとしての やくわり)
  Vai trò của địa chủ.

750.🌟 芝 (しば – cỏ)
  芝生を手入れする。
  (しばふを ていれする)
  Chăm sóc cỏ.

751.🌟 始発 (しはつ – chuyến xe đầu tiên)
  始発の電車。
  (しはつの でんしゃ)
  Chuyến tàu đầu tiên.

752.🌟 耳鼻科 (じびか – khoa tai mũi họng)
  耳鼻科に行く。
  (じびかに いく)
  Đi khám khoa tai mũi họng.

753.🌟 私物 (しぶつ – đồ cá nhân)
  私物を整理する。
  (しぶつを せいりする)
  Sắp xếp đồ cá nhân.

754.🌟 司法 (しほう – tư pháp)
  司法制度。
  (しほうせいど)
  Hệ thống tư pháp.

755.🌟 脂肪 (しぼう – mỡ)
  脂肪が多い食事。
  (しぼうが おおい しょくじ)
  Bữa ăn nhiều mỡ.

756.🌟 志望 (しぼう – nguyện vọng)
  志望動機を書く。
  (しぼうどうきを かく)
  Viết động cơ nguyện vọng.

757.🌟 始末 (しまつ – giải quyết)
  始末が悪い。
  (しまつが わるい)
  Việc giải quyết kém.

758.🌟 使命 (しめい – sứ mệnh)
  使命を果たす。
  (しめいを かたす)
  Hoàn thành sứ mệnh.

759.🌟 地元 (じもと – địa phương)
  地元の祭り。
  (じもとの まつり)
  Lễ hội địa phương.

760.🌟 視野 (しや – tầm nhìn)
  視野を広げる。
  (しやを ひろげる)
  Mở rộng tầm nhìn.

761.🌟 釈明 (しゃくめい – giải thích)
  釈明を求める。
  (しゃくめいを もとめる)
  Yêu cầu giải thích.

762.🌟 社交 (しゃこう – xã giao)
  社交的な性格。
  (しゃこうてきな せいかく)
  Tính cách xã giao.

763.🌟 謝罪 (しゃざい – xin lỗi)
  謝罪の言葉。
  (しゃざいの ことば)
  Lời xin lỗi.

764.🌟 謝絶 (しゃぜつ – từ chối)
  謝絶する。
  (しゃぜつする)
  Từ chối.

765.🌟 社宅 (しゃたく – nhà tập thể)
  社宅に住む。
  (しゃたくに すむ)
  Sống trong nhà tập thể.

766.🌟 若干 (じゃっかん – một chút)
  若干の変化。
  (じゃっかんの へんか)
  Một chút thay đổi.

767.🌟 三味線 (しゃみせん – đàn shamisen)
  三味線の音。
  (しゃみせんの おと)
  Âm thanh của đàn shamisen.

768.🌟 斜面 (しゃめん – sườn dốc)
  斜面を登る。
  (しゃめんを のぼる)
  Leo lên sườn dốc.

769.🌟 砂利 (じゃり – sỏi)
  砂利の道。
  (じゃりの みち)
  Con đường sỏi.

770.🌟 主 (しゅ – chủ)
  主の責任。
  (しゅの せきにん)
  Trách nhiệm của chủ.

771.🌟 種 (たね – hạt giống)
  種をまく。
  (たねを まく)
  Gieo hạt giống.

772.🌟 私有 (しゆう – sở hữu cá nhân)
  私有財産。
  (しゆうざいさん)
  Tài sản sở hữu cá nhân.

773.🌟 衆 (しゅう – công chúng)
  衆人の前で話す。
  (しゅうじんの まえで はなす)
  Nói trước công chúng.

774.🌟 収益 (しゅうえき – doanh thu)
  収益を上げる。
  (しゅうえきを あげる)
  Tăng doanh thu.

775.🌟 修学 (しゅうがく – học tập)
  修学旅行。
  (しゅうがくりょこう)
  Chuyến đi học tập.

776.🌟 周期 (しゅうき – chu kỳ)
  周期的な変化。
  (しゅうきてきな へんか)
  Thay đổi theo chu kỳ.

777.🌟 衆議院 (しゅうぎいん – Hạ viện)
  衆議院議員。
  (しゅうぎいん ぎいん)
  Nghị sĩ Hạ viện.

778.🌟 就業 (しゅうぎょう – làm việc)
  就業時間。
  (しゅうぎょうじかん)
  Thời gian làm việc.

779.🌟 従業員 (じゅうぎょういん – nhân viên)
  従業員を募集する。
  (じゅうぎょういんを ぼしゅうする)
  Tuyển dụng nhân viên.

780.🌟 集計 (しゅうけい – tổng hợp)
  データを集計する。
  (データを しゅうけいする)
  Tổng hợp dữ liệu.

781.🌟 襲撃 (しゅうげき – tấn công)
  襲撃を受ける。
  (しゅうげきを うける)
  Bị tấn công.

782.🌟 収支 (しゅうし – thu chi)
  収支を管理する。
  (しゅうしを かんりする)
  Quản lý thu chi.

783.🌟 修士 (しゅうし – thạc sĩ)
  修士号を取得する。
  (しゅうしごうを しゅとくする)
  Lấy bằng thạc sĩ.

784.🌟 終始 (しゅうし – suốt thời gian)
  終始笑顔。
  (しゅうし えがお)
  Suốt thời gian cười.

785.🌟 従事 (じゅうじ – tham gia)
  このプロジェクトに従事する。
  (このプロジェクトに じゅうじする)
  Tham gia vào dự án này.

786.🌟 終日 (しゅうじつ – suốt cả ngày)
  終日仕事をしていた。
  (しゅうじつ しごとを していた)
  Làm việc suốt cả ngày.

787.🌟 充実 (じゅうじつ – đầy đủ, phong phú)
  充実した人生を送る。
  (じゅうじつした じんせいを おくる)
  Sống một cuộc đời đầy đủ và phong phú.

788.🌟 収集 (しゅうしゅう – thu thập)
  データを収集する。
  (データを しゅうしゅうする)
  Thu thập dữ liệu.

789.🌟 修飾 (しゅうしょく – bổ nghĩa)
  修飾語を使う。
  (しゅうしょくごを つかう)
  Sử dụng từ bổ nghĩa.

790.🌟 十字路 (じゅうじろ – ngã tư)
  十字路で待ち合わせする。
  (じゅうじろで まちあわせする)
  Hẹn gặp nhau ở ngã tư.

791.🌟 従属 (じゅうぞく – phụ thuộc)
  従属関係にある。
  (じゅうぞくかんけいに ある)
  Có mối quan hệ phụ thuộc.

792.🌟 執着 (しゅうちゃく – bám víu, cố chấp)
  過去に執着する。
  (かこに しゅうちゃくする)
  Bám víu vào quá khứ.

793.🌟 重複 (じゅうふく – trùng lặp)
  情報の重複を避ける。
  (じょうほうの じゅうふくを さける)
  Tránh trùng lặp thông tin.

794.🌟 収容 (しゅうよう – chứa đựng)
  会場の収容人数。
  (かいじょうの しゅうようにんずう)
  Số người chứa đựng tại hội trường.

795.🌟 従来 (じゅうらい – từ trước đến nay)
  従来の方法。
  (じゅうらいの ほうほう)
  Phương pháp từ trước đến nay.

796.🌟 終了 (しゅうりょう – kết thúc)
  会議が終了する。
  (かいぎが しゅうりょうする)
  Cuộc họp kết thúc.

797.🌟 修了 (しゅうりょう – hoàn thành)
  講座を修了する。
  (こうざを しゅうりょうする)
  Hoàn thành khóa học.

798.🌟 守衛 (しゅえい – bảo vệ)
  守衛が門を守る。
  (しゅえいが もんを まもる)
  Bảo vệ canh gác cổng.

799.🌟 主演 (しゅえん – đóng vai chính)
  映画で主演する。
  (えいがで しゅえんする)
  Đóng vai chính trong phim.

800.🌟 主観 (しゅかん – chủ quan)
  主観的な意見。
  (しゅかんてきな いけん)
  Ý kiến chủ quan.

801.🌟 修行 (しゅぎょう – tu luyện)
  修行を続ける。
  (しゅぎょうを つづける)
  Tiếp tục tu luyện.

802.🌟 塾 (じゅく – trường tư thục)
  塾で勉強する。
  (じゅくで べんきょうする)
  Học ở trường tư thục.

803.🌟 祝賀 (しゅくが – chúc mừng)
  祝賀会を開く。
  (しゅくがかいを ひらく)
  Tổ chức buổi tiệc chúc mừng.

804.🌟 宿命 (しゅくめい – số phận)
  宿命に逆らう。
  (しゅくめいに さからう)
  Chống lại số phận.

805.🌟 手芸 (しゅげい – thủ công mỹ nghệ)
  手芸を習う。
  (しゅげいを ならう)
  Học thủ công mỹ nghệ.

806.🌟 主権 (しゅけん – chủ quyền)
  国の主権。
  (くにの しゅけん)
  Chủ quyền của quốc gia.

807.🌟 主催 (しゅさい – tổ chức, chủ trì)
  イベントを主催する。
  (イベントを しゅさいする)
  Tổ chức sự kiện.

808.🌟 取材 (しゅざい – thu thập tin tức)
  取材に行く。
  (しゅざいに いく)
  Đi thu thập tin tức.

809.🌟 趣旨 (しゅし – mục đích)
  趣旨を説明する。
  (しゅしを せつめいする)
  Giải thích mục đích.

810.🌟 主食 (しゅしょく – thực phẩm chính)
  主食を選ぶ。
  (しゅしょくを えらぶ)
  Chọn thực phẩm chính.

811.🌟 主人公 (しゅじんこう – nhân vật chính)
  主人公が登場する。
  (しゅじんこうが とうじょうする)
  Nhân vật chính xuất hiện.

812.🌟 主体 (しゅたい – chủ thể)
  主体を明確にする。
  (しゅたいを めいかくにする)
  Làm rõ chủ thể.

813.🌟 主題 (しゅだい – chủ đề)
  主題を決める。
  (しゅだいを きめる)
  Quyết định chủ đề.

814.🌟 出演 (しゅつえん – tham gia diễn xuất)
  舞台に出演する。
  (ぶたいに しゅつえんする)
  Tham gia diễn xuất trên sân khấu.

815.🌟 出血 (しゅっけつ – chảy máu)
  出血を止める。
  (しゅっけつを とめる)
  Ngừng chảy máu.

816.🌟 出現 (しゅつげん – xuất hiện)
  突然出現する。
  (とつぜん しゅつげんする)
  Đột ngột xuất hiện.

817.🌟 出産 (しゅっさん – sinh con)
  出産の準備をする。
  (しゅっさんの じゅんびを する)
  Chuẩn bị cho việc sinh con.

818.🌟 出社 (しゅっしゃ – đến công ty)
  出社時間を守る。
  (しゅっしゃじかんを まもる)
  Tuân thủ giờ đến công ty.

819.🌟 出生 (しゅっしょう – sinh ra)
  出生証明書。
  (しゅっしょう しょうめいしょ)
  Giấy khai sinh.

820.🌟 出世 (しゅっせ – thăng tiến)
  出世するために努力する。
  (しゅっせするために どりょくする)
  Nỗ lực để thăng tiến.

821.🌟 出題 (しゅつだい – ra đề)
  出題範囲を確認する。
  (しゅつだい はんいを かくにんする)
  Xác nhận phạm vi ra đề.

822.🌟 出動 (しゅつどう – xuất quân)
  緊急時に出動する。
  (きんきゅうじに しゅつどうする)
  Xuất quân trong tình huống khẩn cấp.

823.🌟 出費 (しゅっぴ – chi phí)
  出費を抑える。
  (しゅっぴを おさえる)
  Giảm chi phí.

824.🌟 出品 (しゅっぴん – xuất phẩm)
  作品を出品する。
  (さくひんを しゅっぴんする)
  Đưa sản phẩm ra trưng bày.

825.🌟 主導 (しゅどう – lãnh đạo)
  プロジェクトを主導する。
  (プロジェクトを しゅどうする)
  Lãnh đạo dự án.

826.🌟 主任 (しゅにん – trưởng phòng)
  主任として働く。
  (しゅにんとして はたらく)
  Làm việc với vai trò trưởng phòng.

827.🌟 首 (くび – cổ, lãnh đạo)
  首を傾ける。
  (くびを かたむける)
  Nghiêng đầu.

828.🌟 守備 (しゅび – phòng thủ)
  守備を強化する。
  (しゅびを きょうかする)
  Tăng cường phòng thủ.

829.🌟 手法 (しゅほう – phương pháp)
  新しい手法を導入する。
  (あたらしい しゅほうを どうにゅうする)
  Áp dụng phương pháp mới.

830.🌟 樹木 (じゅもく – cây cối)
  庭に樹木を植える。
  (にわに じゅもくを うえる)
  Trồng cây trong vườn.

831.🌟 樹立 (じゅりつ – thiết lập)
  目標を樹立する。
  (もくひょうを じゅりつする)
  Thiết lập mục tiêu.

832.🌟 準急 (じゅんきゅう – tàu nhanh thứ hai)
  準急に乗る。
  (じゅんきゅうに のる)
  Đi tàu nhanh thứ hai.

833.🌟 私用 (しよう – sử dụng cá nhân)
  私用の電話。
  (しようの でんわ)
  Điện thoại cá nhân.

834.🌟 仕様 (しよう – cách thức)
  仕様を変更する。
  (しようを へんこうする)
  Thay đổi cách thức.

835.🌟 情 (じょう – tình cảm)
  情が深い。
  (じょうが ふかい)
  Có tình cảm sâu sắc.

836.🌟 上位 (じょうい – vị trí cao)
  上位にランクインする。
  (じょういに ランクいんする)
  Xếp hạng ở vị trí cao.

837.🌟 上演 (じょうえん – trình diễn)
  劇を上演する。
  (げきを じょうえんする)
  Trình diễn vở kịch.

838.🌟 城下 (じょうか – khu vực dưới thành)
  城下町を散策する。
  (じょうかちょうを さんさくする)
  Đi dạo quanh thành phố dưới thành.

839.🌟 生涯 (しょうがい – cuộc đời)
  生涯の友。
  (しょうがいの とも)
  Người bạn suốt đời.

840.🌟 消去 (しょうきょ – xóa bỏ)
  データを消去する。
  (データを しょうきょする)
  Xóa dữ liệu.

841.🌟 上空 (じょうくう – không gian trên cao)
  上空の気象。
  (じょうくうの きしょう)
  Thời tiết trên không.

842.🌟 衝撃 (しょうげき – cú sốc)
  衝撃を受ける。
  (しょうげきを うける)
  Nhận cú sốc.

843.🌟 証言 (しょうげん – lời khai)
  証言をする。
  (しょうげんを する)
  Làm lời khai.

844.🌟 証拠 (しょうこ – bằng chứng)
  証拠を提出する。
  (しょうこを ていしゅつする)
  Nộp bằng chứng.

845.🌟 照合 (しょうごう – đối chiếu)
  データを照合する。
  (データを しょうごうする)
  Đối chiếu dữ liệu.

846.🌟 上司 (じょうし – cấp trên)
  上司に報告する。
  (じょうしに ほうこくする)
  Báo cáo với cấp trên.

847.🌟 成就 (じょうじゅ – đạt được)
  目標を成就する。
  (もくひょうを じょうじゅする)
  Đạt được mục tiêu.

848.🌟 上昇 (じょうしょう – tăng lên)
  気温が上昇する。
  (きおんが じょうしょうする)
  Nhiệt độ tăng lên.

849.🌟 昇進 (しょうしん – thăng tiến)
  昇進のチャンス。
  (しょうしんの チャンス)
  Cơ hội thăng tiến.

850.🌟 情勢 (じょうせい – tình hình)
  政治的な情勢。
  (せいじてきな じょうせい)
  Tình hình chính trị.

851.🌟 消息 (しょうそく – tin tức)
  消息を伝える。
  (しょうそくを つたえる)
  Truyền đạt tin tức.

852.🌟 正体 (しょうたい – bản chất)
  正体がわからない。
  (しょうたいが わからない)
  Không biết bản chất.

853.🌟 承諾 (しょうだく – chấp nhận)
  承諾のサインをする。
  (しょうだくの サインを する)
  Ký tên chấp nhận.

854.🌟 情緒 (じょうちょ – cảm xúc)
  情緒が豊か。
  (じょうちょが ゆたか)
  Cảm xúc phong phú.

855.🌟 小児科 (しょうにか – nhi khoa)
  小児科で診察を受ける。
  (しょうにかで しんさつを うける)
  Nhận khám bệnh tại khoa nhi.

856.🌟 使用人 (しようにん – người làm công)
  使用人を雇う。
  (しようにんを やとう)
  Thuê người làm công.

857.🌟 情熱 (じょうねつ – đam mê)
  情熱を持つ。
  (じょうねつを もつ)
  Có đam mê.

858.🌟 譲歩 (じょうほ – nhượng bộ)
  譲歩することで合意を得る。
  (じょうほすることで ごういを える)
  Nhượng bộ để đạt được thỏa thuận.

859.🌟 照明 (しょうめい – ánh sáng)
  照明を調整する。
  (しょうめいを ちょうせいする)
  Điều chỉnh ánh sáng.

860.🌟 条約 (じょうやく – hiệp ước)
  条約に署名する。
  (じょうやくに しょめいする)
  Ký hiệp ước.

861.🌟 勝利 (しょうり – chiến thắng)
  勝利を祝う。
  (しょうりを いわう)
  Ăn mừng chiến thắng.

862.🌟 上陸 (じょうりく – đổ bộ)
  軍隊が上陸する。
  (ぐんたいが じょうりくする)
  Quân đội đổ bộ.

863.🌟 蒸留 (じょうりゅう – chưng cất)
  蒸留で純度を高める。
  (じょうりゅうで じゅんどを たかめる)
  Tăng cường độ tinh khiết bằng cách chưng cất.

864.🌟 奨励 (しょうれい – khuyến khích)
  奨励の言葉をかける。
  (しょうれいの ことばを かける)
  Đưa ra lời khuyến khích.

865.🌟 除外 (じょがい – loại trừ)
  除外する項目を決める。
  (じょがいする こうもくを きめる)
  Xác định các mục để loại trừ.

866.🌟 職員 (しょくいん – nhân viên)
  職員を募集する。
  (しょくいんを ぼしゅうする)
  Tuyển nhân viên.

867.🌟 触発 (しょくはつ – kích thích)
  新しいアイデアに触発される。
  (あたらしい アイデアに しょくはつされる)
  Bị kích thích bởi ý tưởng mới.

868.🌟 植民地 (しょくみんち – thuộc địa)
  植民地時代の歴史。
  (しょくみんち じだいの れきし)
  Lịch sử thời kỳ thuộc địa.

869.🌟 職務 (しょくむ – nhiệm vụ)
  職務を全うする。
  (しょくむを まっとうする)
  Thực hiện nhiệm vụ.

870.🌟 諸君 (しょくん – các bạn)
  諸君にお知らせします。
  (しょくんに おしらせします)
  Thông báo đến các bạn.

871.🌟 助言 (じょげん – lời khuyên)
  助言を求める。
  (じょげんを もとめる)
  Tìm kiếm lời khuyên.

872.🌟 徐行 (じょこう – giảm tốc độ)
  徐行運転する。
  (じょこう うんてんする)
  Lái xe giảm tốc độ.

873.🌟 所在 (しょざい – vị trí)
  所在を確認する。
  (しょざいを かくにんする)
  Xác nhận vị trí.

874.🌟 所持 (しょじ – sở hữu)
  所持品を確認する。
  (しょじひんを かくにんする)
  Xác nhận tài sản sở hữu.

875.🌟 女史 (じょし – quý bà)
  女史にお会いする。
  (じょしに おあいする)
  Gặp gỡ quý bà.

876.🌟 所属 (しょぞく – thuộc về)
  団体に所属する。
  (だんたいに しょぞくする)
  Thuộc về tổ chức.

877.🌟 処置 (しょち – xử lý)
  処置を施す。
  (しょちを ほどこす)
  Thực hiện xử lý.

878.🌟 所定 (しょてい – quy định)
  所定の手続き。
  (しょていの てつづき)
  Thủ tục theo quy định.

879.🌟 所得 (しょとく – thu nhập)
  所得を増やす。
  (しょとくを ふやす)
  Tăng thu nhập.

880.🌟 処罰 (しょばつ – xử phạt)
  処罰を受ける。
  (しょばつを うける)
  Nhận hình phạt.

881.🌟 初版 (しょはん – ấn bản đầu tiên)
  初版を出版する。
  (しょはんを しゅっぱんする)
  Xuất bản ấn bản đầu tiên.

882.🌟 書評 (しょひょう – đánh giá sách)
  書評を書く。
  (しょひょうを かく)
  Viết đánh giá sách.

883.🌟 処分 (しょぶん – xử lý)
  処分を決定する。
  (しょぶんを けっていする)
  Quyết định xử lý.

884.🌟 庶民 (しょみん – người dân thường)
  庶民の生活。
  (しょみんの せいかつ)
  Cuộc sống của người dân thường.

885.🌟 庶務 (しょむ – công việc hành chính)
  庶務を担当する。
  (しょむを たんとうする)
  Đảm nhận công việc hành chính.

886.🌟 所有 (しょゆう – sở hữu)
  所有権を証明する。
  (しょゆうけんを しょうめいする)
  Chứng minh quyền sở hữu.

887.🌟 調べ (しらべ – điều tra)
  調べを進める。
  (しらべを すすめる)
  Tiến hành điều tra.

888.🌟 自立 (じりつ – tự lập)
  自立を目指す。
  (じりつを めざす)
  Hướng tới sự tự lập.

889.🌟 指令 (しれい – chỉ thị)
  指令を出す。
  (しれいを だす)
  Ra chỉ thị.

890.🌟 仕業 (しわざ – hành vi)
  彼の仕業だと疑われる。
  (かれの しわざだと うたがわれる)
  Bị nghi ngờ là hành vi của anh ấy.

891.🌟 陣 (じん – đội ngũ)
  陣を整える。
  (じんを ととのえる)
  Sắp xếp đội ngũ.

892.🌟 進化 (しんか – tiến hóa)
  進化の過程を学ぶ。
  (しんかの かていを まなぶ)
  Học về quá trình tiến hóa.

893.🌟 人格 (じんかく – nhân cách)
  人格を形成する。
  (じんかくを けいせいする)
  Hình thành nhân cách.

894.🌟 審議 (しんぎ – thẩm tra)
  審議を行う。
  (しんぎを おこなう)
  Tiến hành thẩm tra.

895.🌟 進行 (しんこう – tiến hành)
  進行状況を確認する。
  (しんこう じょうきょうを かくにんする)
  Xác nhận tình trạng tiến hành.

896.🌟 新興 (しんこう – mới nổi)
  新興企業の支援。
  (しんこう きぎょうの しえん)
  Hỗ trợ doanh nghiệp mới nổi.

897.🌟 振興 (しんこう – khuyến khích)
  地域振興に努める。
  (ちいき しんこうに つとめる)
  Nỗ lực khuyến khích sự phát triển khu vực.

898.🌟 申告 (しんこく – khai báo)
  税金を申告する。
  (ぜいきんを しんこくする)
  Khai báo thuế.

899.🌟 新婚 (しんこん – tân hôn)
  新婚旅行に行く。
  (しんこんりょこうに いく)
  Đi du lịch tân hôn.

900.🌟 審査 (しんさ – đánh giá)
  審査結果を発表する。
  (しんさ けっかを はっぴょうする)
  Công bố kết quả đánh giá.

901.🌟 人材 (じんざい – nhân tài)
  優れた人材を育成する。
  (すぐれた じんざいを いくせいする)
  Phát triển nhân tài xuất sắc.

902.🌟 紳士 (しんし – quý ông)
  紳士的な態度を取る。
  (しんしてきな たいどを とる)
  Có thái độ của một quý ông.

903.🌟 信者 (しんじゃ – tín đồ)
  信者を募集する。
  (しんじゃを ぼしゅうする)
  Tuyển tín đồ.

904.🌟 真珠 (しんじゅ – ngọc trai)
  真珠のネックレス。
  (しんじゅの ネックレス)
  Dây chuyền ngọc trai.

905.🌟 心中 (しんちゅう – tâm trạng)
  心中を察する。
  (しんちゅうを さっする)
  Cảm nhận tâm trạng.

906.🌟 進出 (しんしゅつ – mở rộng)
  市場に進出する。
  (しじょうに しんしゅつする)
  Mở rộng vào thị trường.

907.🌟 心情 (しんじょう – tâm tư)
  心情を理解する。
  (しんじょうを りかいする)
  Hiểu tâm tư.

908.🌟 新人 (しんじん – người mới)
  新人が入社する。
  (しんじんが にゅうしゃする)
  Người mới gia nhập công ty.

909.🌟 親善 (しんぜん – thân thiện)
  親善試合を行う。
  (しんぜん しあいを おこなう)
  Tổ chức trận đấu thân thiện.

910.🌟 真相 (しんそう – sự thật)
  事件の真相を明らかにする。
  (じけんの しんそうを あきらかにする)
  Làm rõ sự thật của vụ án.

911.🌟 人体 (じんたい – cơ thể người)
  人体の構造を学ぶ。
  (じんたいの こうぞうを まなぶ)
  Học cấu trúc cơ thể người.

912.🌟 新築 (しんちく – xây dựng mới)
  新築の家を購入する。
  (しんちくの いえを こうにゅうする)
  Mua nhà xây dựng mới.

913.🌟 進呈 (しんてい – tặng)
  賞品を進呈する。
  (しょうひんを しんていする)
  Tặng giải thưởng.

914.🌟 進展 (しんてん – tiến triển)
  プロジェクトの進展を確認する。
  (プロジェクトの しんてんを かくにんする)
  Xác nhận tiến triển của dự án.

915.🌟 神殿 (しんでん – đền thờ)
  古代の神殿を見学する。
  (こだいの しんでんを けんがくする)
  Tham quan đền thờ cổ đại.

916.🌟 進度 (しんど – tiến độ)
  進度をチェックする。
  (しんどを チェックする)
  Kiểm tra tiến độ.

917.🌟 振動 (しんどう – rung động)
  振動を測定する。
  (しんどうを そくていする)
  Đo lường rung động.

918.🌟 新入生 (しんにゅうせい – sinh viên mới)
  新入生のオリエンテーション。
  (しんにゅうせいの オリエンテーション)
  Buổi định hướng cho sinh viên mới.

919.🌟 信任 (しんにん – tín nhiệm)
  信任を受ける。
  (しんにんを うける)
  Nhận tín nhiệm.

920.🌟 信念 (しんねん – niềm tin)
  信念を持つ。
  (しんねんを もつ)
  Có niềm tin.

921.🌟 辛抱 (しんぼう – kiên nhẫn)
  辛抱強く待つ。
  (しんぼうづよく まつ)
  Chờ đợi kiên nhẫn.

922.🌟 人民 (じんみん – nhân dân)
  人民の意見を聞く。
  (じんみんの いけんを きく)
  Lắng nghe ý kiến của nhân dân.

923.🌟 真理 (しんり – chân lý)
  真理を探求する。
  (しんりを たんきゅうする)
  Tìm kiếm chân lý.

924.🌟 侵略 (しんりゃく – xâm lược)
  侵略行為を非難する。
  (しんりゃくこういを ひなんする)
  Lên án hành vi xâm lược.

925.🌟 診療 (しんりょう – khám bệnh)
  診療を受ける。
  (しんりょうを うける)
  Nhận khám bệnh.

926.🌟 森林伐採 (しんりんばっさい – khai thác rừng)
  森林伐採の影響を考える。
  (しんりんばっさいの えいきょうを かんがえる)
  Suy nghĩ về ảnh hưởng của khai thác rừng.

927.🌟 進路 (しんろ – lộ trình)
  進路を決定する。
  (しんろを けっていする)
  Quyết định lộ trình.

928.🌟 水源 (すいげん – nguồn nước)
  水源を守る。
  (すいげんを まもる)
  Bảo vệ nguồn nước.

929.🌟 推進 (すいしん – thúc đẩy)
  プロジェクトを推進する。
  (プロジェクトを すいしんする)
  Thúc đẩy dự án.

930.🌟 水洗 (すいせん – rửa bằng nước)
  水洗トイレを使用する。
  (すいせん トイレを しようする)
  Sử dụng toilet rửa bằng nước.

931.🌟 吹奏 (すいそう – thổi nhạc)
  吹奏楽団に参加する。
  (すいそう がくだんに さんかする)
  Tham gia dàn nhạc thổi.

932.🌟 推測 (すいそく – suy đoán)
  推測で答える。
  (すいそくで こたえる)
  Trả lời bằng suy đoán.

933.🌟 水田 (すいでん – ruộng nước)
  水田で稲を育てる。
  (すいでんで いねを そだてる)
  Trồng lúa ở ruộng nước.

934.🌟 推理 (すいり – suy luận)
  推理小説を読む。
  (すいり しょうせつを よむ)
  Đọc tiểu thuyết suy luận.

935.🌟 崇拝 (すうはい – tôn thờ)
  神を崇拝する。
  (かみを すうはいする)
  Tôn thờ thần thánh.

936.🌟 救い (すくい – cứu giúp)
  救いの手を差し伸べる。
  (すくいの てを さしのべる)
  Dúi tay ra cứu giúp.

937.🌟 進み (すすみ – tiến triển)
  計画が進みます。
  (けいかくが すすみます)
  Kế hoạch đang tiến triển.

938.🌟 勧め (すすめ – khuyến khích)
  勧めを受ける。
  (すすめを うける)
  Nhận sự khuyến khích.

939.🌟 裾 (すそ – gấu áo)
  裾が汚れる。
  (すそが よごれる)
  Gấu áo bị bẩn.

940.🌟 ずぶぬれ (ずぶぬれ – ướt sũng)
  ずぶぬれになった。
  (ずぶぬれになった)
  Bị ướt sũng.

941.🌟 すべ (すべ – tất cả)
  すべを出す。
  (すべを だす)
  Đưa ra tất cả.

942.🌟 ずれ (ずれ – lệch lạc)
  位置がずれた。
  (いちが ずれた)
  Vị trí bị lệch.

943.🌟 擦れ違い (すれちがい – sự chạm trán)
  擦れ違いを避ける。
  (すれちがいを さける)
  Tránh sự chạm trán.

944.🌟 生育 (せいいく – sự phát triển)
  植物の生育を促進する。
  (しょくぶつの せいいくを そくしんする)
  Thúc đẩy sự phát triển của thực vật.

945.🌟 成育 (せいいく – sự trưởng thành)
  子供の成育に関わる。
  (こどもの せいいくに かかわる)
  Liên quan đến sự trưởng thành của trẻ em.

946.🌟 成果 (せいか – thành quả)
  成果を上げる。
  (せいかを あげる)
  Đạt được thành quả.

947.🌟 正解 (せいかい – đáp án đúng)
  正解を発表する。
  (せいかいを はっぴょうする)
  Công bố đáp án đúng.

948.🌟 正規 (せいき – chính thức)
  正規の手続きを行う。
  (せいきの てつづきを おこなう)
  Tiến hành thủ tục chính thức.

949.🌟 正義 (せいぎ – công lý)
  正義を追求する。
  (せいぎを ついきゅうする)
  Theo đuổi công lý.

950.🌟 生計 (せいけい – sinh kế)
  生計を立てる。
  (せいけいを たてる)
  Đảm bảo sinh kế.

951.🌟 政権 (せいけん – chính quyền)
  政権を交代する。
  (せいけんを こうたいする)
  Thay đổi chính quyền.

952.🌟 星座 (せいざ – chòm sao)
  星座を観察する。
  (せいざを かんさつする)
  Quan sát chòm sao.

953.🌟 制裁 (せいさい – chế tài)
  制裁を科す。
  (せいさいを かす)
  Áp dụng chế tài.

954.🌟 政策 (せいさく – chính sách)
  新しい政策を導入する。
  (あたらしい せいさくを どうにゅうする)
  Đưa ra chính sách mới.

955.🌟 精算 (せいさん – thanh toán)
  精算を行う。
  (せいさんを おこなう)
  Tiến hành thanh toán.

956.🌟 生死 (せいし – sinh tử)
  生死を問わず。
  (せいしを とわず)
  Bất kể sinh tử.

957.🌟 静止 (せいし – yên tĩnh)
  静止画を撮影する。
  (せいしがを さつえいする)
  Chụp ảnh tĩnh.

958.🌟 成熟 (せいじゅく – trưởng thành)
  成熟した考え方。
  (せいじゅくした かんがえかた)
  Cách suy nghĩ trưởng thành.

960.🌟 聖書 (せいしょ – Kinh Thánh)
  聖書を読む。
  (せいしょを よむ)
  Đọc Kinh Thánh.

961.🌟 盛装 (せいそう – trang phục đẹp)
  盛装で出席する。
  (せいそうで しゅっせきする)
  Tham dự với trang phục đẹp.

962.🌟 清濁 (せいだく – trong và đục)
  清濁を問わず。
  (せいだくを とわず)
  Không phân biệt trong hay đục.

963.🌟 制定 (せいてい – thiết lập)
  新しい法律を制定する。
  (あたらしい ほうりつを せいていする)
  Thiết lập luật mới.

964.🌟 製鉄 (せいてつ – luyện thép)
  製鉄所を訪れる。
  (せいてつしょを おとずれる)
  Thăm nhà máy luyện thép.

965.🌟 晴天 (せいてん – trời quang đãng)
  晴天が続く。
  (せいてんが つづく)
  Thời tiết quang đãng tiếp tục.

966.🌟 成年 (せいねん – người trưởng thành)
  成年に達する。
  (せいねんに たっする)
  Đạt đến tuổi trưởng thành.

967.🌟 制服 (せいふく – đồng phục)
  制服を着る。
  (せいふくを きる)
  Mặc đồng phục.

968.🌟 征服 (せいふく – chinh phục)
  領土を征服する。
  (りょうどを せいふくする)
  Chinh phục lãnh thổ.

969.🌟 製法 (せいほう – phương pháp sản xuất)
  製法を改善する。
  (せいほうを かいぜんする)
  Cải thiện phương pháp sản xuất.

970.🌟 税務署 (ぜいむしょ – cục thuế)
  税務署に書類を提出する。
  (ぜいむしょに しょるいを ていしゅつする)
  Nộp hồ sơ tại cục thuế.

971.🌟 声明 (せいめい – tuyên bố)
  声明を発表する。
  (せいめいを はっぴょうする)
  Công bố tuyên bố.

972.🌟 姓名 (せいめい – họ tên)
  姓名を記入する。
  (せいめいを きにゅうする)
  Điền họ tên.

973.🌟 制約 (せいやく – sự hạn chế)
  制約が多い。
  (せいやくが おおい)
  Có nhiều sự hạn chế.

974.🌟 生理 (せいり – sinh lý)
  生理現象を理解する。
  (せいり げんしょうを りかいする)
  Hiểu biết về hiện tượng sinh lý.

975.🌟 勢力 (せいりょく – thế lực)
  勢力を拡大する。
  (せいりょくを かくだいする)
  Mở rộng thế lực.

976.🌟 整列 (せいれつ – xếp hàng)
  整列して待つ。
  (せいれつして まつ)
  Xếp hàng và chờ đợi.

977.🌟 倅 (せがれ – con trai)
  倅を育てる。
  (せがれを そだてる)
  Nuôi dưỡng con trai.

978.🌟 責務 (せきむ – trách nhiệm)
  責務を果たす。
  (せきむを はたす)
  Hoàn thành trách nhiệm.

979.🌟 是正 (ぜせい – điều chỉnh)
  是正措置を講じる。
  (ぜせい そちを こうじる)
  Áp dụng các biện pháp điều chỉnh.

980.🌟 世帯 (せたい – hộ gia đình)
  世帯を持つ。
  (せたいを もつ)
  Có một hộ gia đình.

981.🌟 世代 (せだい – thế hệ)
  世代を超えた考え方。
  (せだいを こえた かんがえかた)
  Cách suy nghĩ vượt thế hệ.

982.🌟 節 (せつ – tiết kiệm)
  節をつける。
  (せつを つける)
  Tiết kiệm.

983.🌟 切開 (せっかい – phẫu thuật cắt mở)
  切開手術を受ける。
  (せっかい しゅじゅつを うける)
  Nhận phẫu thuật cắt mở.

984.🌟 接触 (せっしょく – tiếp xúc)
  接触を避ける。
  (せっしょくを さける)
  Tránh tiếp xúc.

985.🌟 設置 (せっち – thiết lập)
  新しい機器を設置する。
  (あたらしい ききを せっちする)
  Thiết lập thiết bị mới.

986.🌟 折衷 (せっちゅう – sự phối hợp)
  折衷案を出す。
  (せっちゅうあんを だす)
  Đưa ra phương án phối hợp.

987.🌟 設定 (せってい – cài đặt)
  設定を変更する。
  (せっていを へんこうする)
  Thay đổi cài đặt.

988.🌟 説得 (せっとく – thuyết phục)
  説得して納得させる。
  (せっとくして なっとくさせる)
  Thuyết phục để khiến người khác đồng ý.

989.🌟 絶版 (ぜっぱん – ngừng phát hành)
  その本は絶版です。
  (その ほんは ぜっぱんです)
  Cuốn sách đó đã ngừng phát hành.

990.🌟 絶望 (ぜつぼう – tuyệt vọng)
  絶望的な状況。
  (ぜつぼうてきな じょうきょう)
  Tình trạng tuyệt vọng.

991.🌟 切望 (せつぼう – khao khát)
  成功を切望する。
  (せいこうを せつぼうする)
  Khao khát thành công.

992.🌟 設立 (せつりつ – thành lập)
  会社を設立する。
  (かいしゃを せつりつする)
  Thành lập công ty.

993.🌟 攻め (せめ – tấn công)
  攻めの姿勢。
  (せめの しせい)
  Thái độ tấn công.

994.🌟 世論 (よろん – dư luận)
  世論を調査する。
  (よろんを ちょうさする)
  Khảo sát dư luận.

995.🌟 (さき – trước)
  先に進む。
  (さきに すすむ)
  Tiến lên phía trước.

996.🌟 (ぜん – bát, đĩa)
  膳を用意する。
  (ぜんを よういする)
  Chuẩn bị bát đĩa.

997.🌟 (ぜん – thiền)
  禅の教え。
  (ぜんの おしえ)
  Giáo lý thiền.

998.🌟 善悪 (ぜんあく – thiện ác)
  善悪を判断する。
  (ぜんあくを はんだんする)
  Phán đoán thiện ác.

999.🌟 繊維 (せんい – sợi)
  繊維を使った服。
  (せんいを つかった ふく)
  Quần áo làm từ sợi.

1000.🌟 全快 (ぜんかい – hồi phục hoàn toàn)
  病気が全快する。
  (びょうきが ぜんかいする)
  Hồi phục hoàn toàn khỏi bệnh.

1001.🌟 宣教 (せんきょう – truyền giáo)
  宣教活動を行う。
  (せんきょうかつどうを おこなう)
  Thực hiện hoạt động truyền giáo.

1002.🌟 宣言 (せんげん – tuyên bố)
  独立を宣言する。
  (どくりつを せんげんする)
  Tuyên bố độc lập.

1003.🌟 先行 (せんこう – tiên phong)
  先行して行動する。
  (せんこうして こうどうする)
  Hành động tiên phong.

1004.🌟 選考 (せんこう – chọn lọc)
  選考の結果を発表する。
  (せんこうの けっかを はっぴょうする)
  Công bố kết quả chọn lọc.

1005.🌟 戦災 (せんさい – thiệt hại do chiến tranh)
  戦災を防ぐ。
  (せんさいを ふせぐ)
  Ngăn chặn thiệt hại do chiến tranh.

1006.🌟 専修 (せんしゅう – chuyên môn)
  専修学校に通う。
  (せんしゅうがっこうに かよう)
  Học tại trường chuyên môn.

1007.🌟 戦術 (せんじゅつ – chiến thuật)
  戦術を練る。
  (せんじゅつを ねる)
  Lên chiến thuật.

1008.🌟 潜水 (せんすい – lặn)
  潜水して海底を探る。
  (せんすいして かいていを さぐる)
  Lặn để khám phá đáy biển.

1009.🌟 全盛 (ぜんせい – thời kỳ hoàng kim)
  全盛期の映画。
  (ぜんせいきの えいが)
  Phim ở thời kỳ hoàng kim.

1010.🌟 先代 (せんだい – thế hệ trước)
  先代の業績。
  (せんだいの ぎょうせき)
  Thành tích của thế hệ trước.

1011.🌟 先だって (さきだって – gần đây)
  先だっての出来事。
  (さきだっての できごと)
  Sự kiện gần đây.

1012.🌟 先着 (せんちゃく – đến trước)
  先着順で受け付ける。
  (せんちゃくじゅんで うけつける)
  Nhận theo thứ tự đến trước.

1013.🌟 前提 (ぜんてい – tiền đề)
  前提条件を整える。
  (ぜんていじょうけんを ととのえる)
  Chuẩn bị các điều kiện tiền đề.

1014.🌟 前途 (ぜんと – tương lai)
  前途は明るい。
  (ぜんとは あかるい)
  Tương lai sáng sủa.

1015.🌟 戦闘 (せんとう – chiến đấu)
  激しい戦闘が続く。
  (はげしい せんとうが つづく)
  Cuộc chiến đấu ác liệt tiếp tục.

1016.🌟 潜入 (せんにゅう – xâm nhập)
  潜入捜査を行う。
  (せんにゅう そうさを おこなう)
  Thực hiện điều tra xâm nhập.

1017.🌟 船舶 (せんぱく – tàu thuyền)
  船舶を修理する。
  (せんぱくを しゅうりする)
  Sửa chữa tàu thuyền.

1018.🌟 前半 (ぜんはん – hiệp một)
  試合の前半。
  (しあいの ぜんはん)
  Hiệp một của trận đấu.

1019.🌟 全滅 (ぜんめつ – tiêu diệt hoàn toàn)
  敵が全滅する。
  (てきが ぜんめつする)
  Kẻ địch bị tiêu diệt hoàn toàn.

1020.🌟 専用 (せんよう – dành riêng)
  専用のソフトウェア。
  (せんようの そふとうぇあ)
  Phần mềm dành riêng.

1021.🌟 占領 (せんりょう – chiếm đóng)
  領土を占領する。
  (りょうどを せんりょうする)
  Chiếm đóng lãnh thổ.

1022.🌟 戦力 (せんりょく – sức mạnh chiến đấu)
  戦力を強化する。
  (せんりょくを きょうかする)
  Tăng cường sức mạnh chiến đấu.

1023.🌟 前例 (ぜんれい – tiền lệ)
  前例を参考にする。
  (ぜんれいを さんこうにする)
  Tham khảo tiền lệ.

1024.🌟 (そう – sư)
  僧侶に会う。
  (そうりょに あう)
  Gặp gỡ sư.

1025.🌟 増加 (ぞうか – gia tăng)
  人口が増加する。
  (じんこうが ぞうかする)
  Dân số gia tăng.

1026.🌟 総会 (そうかい – đại hội)
  総会に出席する。
  (そうかいに しゅっせきする)
  Tham dự đại hội.

1027.🌟 創刊 (そうかん – phát hành lần đầu)
  新しい雑誌を創刊する。
  (あたらしい ざっしを そうかんする)
  Phát hành số đầu tiên của tạp chí mới.

1028.🌟 雑木 (ざつぼく – cây bụi)
  雑木林を掃除する。
  (ざつぼくばやしを そうじする)
  Dọn dẹp rừng cây bụi.

1029.🌟 増強 (ぞうきょう – tăng cường)
  防衛力を増強する。
  (ぼうえいりょくを ぞうきょうする)
  Tăng cường lực lượng phòng thủ.

1030.🌟 送金 (そうきん – chuyển tiền)
  家族に送金する。
  (かぞくに そうきんする)
  Chuyển tiền cho gia đình.

1031.🌟 走行 (そうこう – di chuyển)
  車を走行させる。
  (くるまを そうこうさせる)
  Di chuyển xe hơi.

1032.🌟 総合 (そうごう – tổng hợp)
  総合的に評価する。
  (そうごうてきに ひょうかする)
  Đánh giá tổng hợp.

1033.🌟 捜査 (そうさ – điều tra)
  捜査を開始する。
  (そうさを かいしする)
  Bắt đầu điều tra.

1034.🌟 捜索 (そうさく – tìm kiếm)
  行方不明者を捜索する。
  (ゆくえふめいしゃを そうさくする)
  Tìm kiếm người mất tích.

1035.🌟 喪失 (そうしつ – mất mát)
  財産の喪失。
  (ざいさんの そうしつ)
  Mất mát tài sản.

1036.🌟 操縦 (そうじゅう – điều khiển)
  飛行機を操縦する。
  (ひこうきを そうじゅうする)
  Điều khiển máy bay.

1037.🌟 蔵相 (ぞうしょう – bộ trưởng bộ tài chính)
  蔵相に就任する。
  (ぞうしょうに しゅうにんする)
  Nhậm chức bộ trưởng bộ tài chính.

1038.🌟 装飾 (そうしょく – trang trí)
  部屋を装飾する。
  (へやを そうしょくする)
  Trang trí phòng.

1039.🌟 増進 (ぞうしん – thúc đẩy)
  健康を増進する。
  (けんこうを ぞうしんする)
  Thúc đẩy sức khỏe.

1040.🌟 創造 (そうぞう – sáng tạo)
  創造的なアイデア。
  (そうぞうてきな あいであ)
  Ý tưởng sáng tạo.

1041.🌟 相対 (そうたい – tương đối)
  相対的な比較。
  (そうたいてきな ひかく)
  So sánh tương đối.

1042.🌟 騒動 (そうどう – rối loạn)
  騒動を起こす。
  (そうどうを おこす)
  Gây ra sự rối loạn.

1043.🌟 遭難 (そうなん – gặp nạn)
  遭難者を救助する。
  (そうなんしゃを きゅうじょする)
  Cứu trợ người gặp nạn.

1044.🌟 相場 (そうば – giá cả)
  相場が変動する。
  (そうばが へんどうする)
  Giá cả thay đổi.

1045.🌟 双方 (そうほう – cả hai bên)
  双方の意見を聞く。
  (そうほうの いけんを きく)
  Lắng nghe ý kiến của cả hai bên.

1046.🌟 装備 (そうび – trang bị)
  最新の装備を整える。
  (さいしんの そうびを ととのえる)
  Chuẩn bị trang bị mới nhất.

1047.🌟 創立 (そうりつ – sáng lập)
  学校を創立する。
  (がっこうを そうりつする)
  Sáng lập trường học.

1048.🌟 促進 (そくしん – xúc tiến)
  発展を促進する。
  (はってんを そくしんする)
  Xúc tiến sự phát triển.

1049.🌟 束縛 (そくばく – ràng buộc)
  束縛を受ける。
  (そくばくを うける)
  Bị ràng buộc.

1050.🌟 側面 (そくめん – mặt bên)
  問題の側面を分析する。
  (もんだいの そくめんを ぶんせきする)
  Phân tích mặt bên của vấn đề.

1051.🌟 素材 (そざい – nguyên liệu)
  素材を選ぶ。
  (そざいを えらぶ)
  Chọn nguyên liệu.

1052.🌟 阻止 (そし – ngăn chặn)
  進行を阻止する。
  (しんこうを そしする)
  Ngăn chặn tiến trình.

1053.🌟 訴訟 (そしょう – kiện tụng)
  訴訟を起こす。
  (そしょうを おこす)
  Khởi kiện.

1054.🌟 育ち (そだち – sự phát triển)
  良い育ちをする。
  (よい そだちをする)
  Có sự phát triển tốt.

1055.🌟 措置 (そち – biện pháp)
  適切な措置を講じる。
  (てきせつな そちを こうじる)
  Thực hiện biện pháp thích hợp.

1056.🌟 疎通 (そつう – thông hiểu)
  意志の疎通を図る。
  (いしの そつうを はかる)
  Thực hiện thông hiểu ý chí.

1057.🌟 外方 (がいほう – phía ngoài)
  外方への移動。
  (がいほうへの いどう)
  Di chuyển về phía ngoài.

1058.🌟 素振り (すぶり – động tác)
  素振りを練習する。
  (すぶりを れんしゅうする)
  Luyện tập động tác.

1059.🌟 (そり – xe trượt tuyết)
  雪の上を橇で滑る。
  (ゆきの うえを そりで すべる)
  Trượt tuyết trên tuyết bằng xe trượt.

1060.🌟 揃い (そろい – đồng bộ)
  揃いの制服。
  (そろいの せいふく)
  Đồng phục đồng bộ.

1061.🌟 損失 (そんしつ – tổn thất)
  経済的な損失。
  (けいざいてきな そんしつ)
  Tổn thất về kinh tế.

1062.🌟 存続 (そんぞく – duy trì)
  会社の存続。
  (かいしゃの そんぞく)
  Duy trì sự tồn tại của công ty.

1063.🌟 (たい – đội)
  救助隊が派遣される。
  (きゅうじょたいが はけんされる)
  Đội cứu hộ được cử đi.

1064.🌟 対応 (たいおう – đối phó)
  問題に対応する。
  (もんだいに たいおうする)
  Đối phó với vấn đề.

1065.🌟 大家 (おおや – chủ nhà)
  大家に家賃を支払う。
  (おおやに やちんを しはらう)
  Trả tiền thuê cho chủ nhà.

1066.🌟 退化 (たいか – suy giảm)
  能力が退化する。
  (のうりょくが たいかする)
  Năng lực suy giảm.

1067.🌟 体格 (たいかく – thể hình)
  体格が良い。
  (たいかくが よい)
  Thể hình tốt.

1068.🌟 退学 (たいがく – bỏ học)
  学校を退学する。
  (がっこうを たいがくする)
  Bỏ học ở trường.

1069.🌟 大金 (たいきん – số tiền lớn)
  大金を得る。
  (たいきんを える)
  Nhận số tiền lớn.

1070.🌟 待遇 (たいぐう – đãi ngộ)
  良い待遇を受ける。
  (よい たいぐうを うける)
  Nhận đãi ngộ tốt.

1071.🌟 対決 (たいけつ – đối đầu)
  決勝で対決する。
  (けっしょうで たいけつする)
  Đối đầu ở trận chung kết.

1072.🌟 体験 (たいけん – trải nghiệm)
  新しい体験をする。
  (あたらしい たいけんを する)
  Trải nghiệm mới.

1073.🌟 対抗 (たいこう – đối kháng)
  対抗する意志を持つ。
  (たいこうする いしを もつ)
  Có ý chí đối kháng.

1074.🌟 退治 (たいじ – tiêu diệt)
  害虫を退治する。
  (がいちゅうを たいじする)
  Tiêu diệt côn trùng gây hại.

1075.🌟 大衆 (たいしゅう – công chúng)
  大衆の意見を重視する。
  (たいしゅうの いけんを じゅうしする)
  Tôn trọng ý kiến của công chúng.

1076.🌟 対処 (たいしょ – xử lý)
  問題に対処する。
  (もんだいに たいしょする)
  Xử lý vấn đề.

1077.🌟 退職 (たいしょく – nghỉ hưu)
  退職の手続きをする。
  (たいしょくの てつづきを する)
  Thực hiện thủ tục nghỉ hưu.

1078.🌟 態勢 (たいせい – trạng thái)
  態勢を整える。
  (たいせいを ととのえる)
  Thiết lập trạng thái.

1079.🌟 対談 (たいだん – đối thoại)
  対談を行う。
  (たいだんを おこなう)
  Tiến hành đối thoại.

1080.🌟 滞納 (たいのう – chậm thanh toán)
  税金を滞納する。
  (ぜいきんを たいのうする)
  Chậm thanh toán thuế.

1081.🌟 対比 (たいひ – so sánh)
  対比して分析する。
  (たいひして ぶんせきする)
  Phân tích so sánh.

1082.🌟 大部 (たいぶ – nhiều)
  大部の資料。
  (たいぶの しりょう)
  Tài liệu nhiều.

1083.🌟 代弁 (だいべん – phát ngôn)
  意見を代弁する。
  (いけんを だいべんする)
  Phát ngôn ý kiến.

1084.🌟 待望 (たいぼう – mong đợi)
  待望の新商品。
  (たいぼうの しんしょうひん)
  Sản phẩm mới được mong đợi.

1085.🌟 台本 (だいほん – kịch bản)
  台本を読む。
  (だいほんを よむ)
  Đọc kịch bản.

1086.🌟 対面 (たいめん – gặp mặt)
  対面で話す。
  (たいめんで はなす)
  Nói chuyện trực tiếp.

1087.🌟 代用 (だいよう – thay thế)
  材料を代用する。
  (ざいりょうを だいようする)
  Thay thế nguyên liệu.

1088.🌟 体力 (たいりょく – thể lực)
  体力をつける。
  (たいりょくを つける)
  Tăng cường thể lực.

1089.🌟 対話 (たいわ – đối thoại)
  対話を重視する。
  (たいわを じゅうしする)
  Đề cao đối thoại.

1090.🌟 打開 (だかい – giải quyết)
  問題を打開する。
  (もんだいを だかいする)
  Giải quyết vấn đề.

1091.🌟 焚き火 (たきび – lửa trại)
  焚き火を囲む。
  (たきびを かこむ)
  Quây quần quanh lửa trại.

1092.🌟 妥協 (だきょう – thỏa hiệp)
  妥協案を提出する。
  (だきょうあんを ていしゅつする)
  Đề xuất phương án thỏa hiệp.

1093.🌟 (たけ – chiều dài)
  丈が合わない。
  (たけが あわない)
  Chiều dài không phù hợp.

1094.🌟 打撃 (だげき – cú sốc)
  打撃を受ける。
  (だげきを うける)
  Nhận cú sốc.

1095.🌟 妥結 (だけつ – thỏa thuận)
  合意に妥結する。
  (ごういに だけつする)
  Đạt được thỏa thuận.

1096.🌟 駄作 (ださく – tác phẩm kém)
  駄作と呼ばれる。
  (ださくと よばれる)
  Được gọi là tác phẩm kém.

1097.🌟 多数決 (たすうけつ – bỏ phiếu)
  多数決で決定する。
  (たすうけつで けっていする)
  Quyết định bằng cách bỏ phiếu.

1098.🌟 助け (たすけ – giúp đỡ)
  助けを求める。
  (たすけを もとめる)
  Tìm kiếm sự giúp đỡ.

1099.🌟 抱っこ (だっこ – bế)
  赤ちゃんを抱っこする。
  (あかちゃんを だっこする)
  Bế em bé.

1100.🌟 脱出 (だっしゅつ – thoát khỏi)
  危険から脱出する。
  (きけんから だっしゅつする)
  Thoát khỏi nguy hiểm.

1101.🌟 達成 (たっせい – đạt được)
  目標を達成する。
  (もくひょうを たっせいする)
  Đạt được mục tiêu.

1102.🌟 脱退 (だったい – rút lui)
  組織から脱退する。
  (そしきから だったいする)
  Rút lui khỏi tổ chức.

1103.🌟 盾 (たて – khiên)
  盾を持つ。
  (たてを もつ)
  Cầm khiên.

1104.🌟 建前 (たてまえ – nguyên tắc)
  建前を守る。
  (たてまえを まもる)
  Tuân thủ nguyên tắc.

1105.🌟 例え (たとえ – ví dụ)
  例え話をする。
  (たとえばなしを する)
  Đưa ra ví dụ.

1106.🌟 他方 (ほかほう – phía khác)
  他方の意見。
  (ほかほうの いけん)
  Ý kiến từ phía khác.

1107.🌟 魂 (たましい – linh hồn)
  魂が宿る。
  (たましいが やどる)
  Linh hồn trú ngụ.

1108.🌟 溜まり (たまり – tích tụ)
  水が溜まりやすい。
  (みずが たまりやすい)
  Nước dễ tích tụ.

1109.🌟 弛み (たるみ – sự lỏng lẻo)
  弛みがある。
  (たるみが ある)
  Có sự lỏng lẻo.

1110.🌟 短歌 (たんか – thơ tanka)
  短歌を詠む。
  (たんかを よむ)
  Sáng tác thơ tanka.

1111.🌟 担架 (たんか – cáng cứu thương)
  担架で運ぶ。
  (たんかで はこぶ)
  Chuyển bằng cáng cứu thương.

1112.🌟 団結 (だんけつ – đoàn kết)
  団結して戦う。
  (だんけつして たたかう)
  Đoàn kết để chiến đấu.

1113.🌟 探検・探険 (たんけん – thám hiểm)
  探検に出る。
  (たんけんに でる)
  Ra ngoài thám hiểm.

1114.🌟 断言 (だんげん – khẳng định)
  断言することが重要。
  (だんげんすることが じゅうよう)
  Khẳng định là quan trọng.

1115.🌟 短縮 (たんしゅく – rút ngắn)
  時間を短縮する。
  (じかんを たんしゅくする)
  Rút ngắn thời gian.

1116.🌟 炭素 (たんそ – carbon)
  炭素の含有量。
  (たんその かんゆうりょう)
  Lượng carbon có trong.

1117.🌟 短大 (たんだい – cao đẳng)
  短大を卒業する。
  (たんだいを そつぎょうする)
  Tốt nghiệp cao đẳng.

1118.🌟 探知 (たんち – phát hiện)
  信号を探知する。
  (しんごうを たんちする)
  Phát hiện tín hiệu.

1119.🌟 探偵 (たんてい – thám tử)
  探偵に依頼する。
  (たんていに いらいする)
  Nhờ thám tử điều tra.

1120.🌟 旦那 (だんな – chồng)
  旦那さんと一緒にいる。
  (だんなさんと いっしょにいる)
  Ở cùng chồng.

1121.🌟 短波 (たんぱ – sóng ngắn)
  短波ラジオを聴く。
  (たんぱラジオを きく)
  Nghe radio sóng ngắn.

1122.🌟 蛋白質 (たんぱくしつ – protein)
  蛋白質が豊富な食事。
  (たんぱくしつが ほうふな しょくじ)
  Bữa ăn giàu protein.

1123.🌟 断面 (だんめん – mặt cắt)
  断面を見せる。
  (だんめんを みせる)
  Hiển thị mặt cắt.

1124.🌟 弾力 (だんりょく – đàn hồi)
  弾力のある素材。
  (だんりょくの ある そざい)
  Vật liệu có độ đàn hồi.

1125.🌟 治安 (ちあん – an ninh)
  治安が良い地域。
  (ちあんが よい ちいき)
  Khu vực có an ninh tốt.

1126.🌟 地球温暖化 (ちきゅうおんだんか – biến đổi khí hậu)
  地球温暖化の問題。
  (ちきゅうおんだんかの もんだい)
  Vấn đề biến đổi khí hậu.

1127.🌟 畜産 (ちくさん – chăn nuôi)
  畜産業の発展。
  (ちくさんぎょうの はってん)
  Sự phát triển của ngành chăn nuôi.

1128.🌟 畜生 (ちくしょう – thú vật)
  畜生と同じ扱い。
  (ちくしょうと おなじ あつかい)
  Đối xử như thú vật.

1129.🌟 蓄積 (ちくせき – tích lũy)
  知識の蓄積。
  (ちしきの ちくせき)
  Tích lũy kiến thức.

1130.🌟 地形 (ちけい – địa hình)
  地形を調べる。
  (ちけいを しらべる)
  Tìm hiểu địa hình.

1131.🌟 知性 (ちせい – trí tuệ)
  知性を高める。
  (ちせいを たかめる)
  Nâng cao trí tuệ.

1132.🌟 (ちち – sữa)
  牛乳は乳製品の一つ。
  (ぎゅうにゅうは にゅうせいひんの ひとつ)
  Sữa bò là một loại sản phẩm từ sữa.

1133.🌟 秩序 (ちつじょ – trật tự)
  秩序を保つ。
  (ちつじょを たもつ)
  Duy trì trật tự.

1134.🌟 窒息 (ちっそく – ngạt thở)
  窒息の危険がある。
  (ちっそくの きけんが ある)
  Có nguy cơ ngạt thở.

1135.🌟 着手 (ちゃくしゅ – bắt tay vào)
  プロジェクトに着手する。
  (ぷろじぇくとに ちゃくしゅする)
  Bắt tay vào dự án.

1136.🌟 着色 (ちゃくしょく – tô màu)
  着色する材料。
  (ちゃくしょくする ざいりょう)
  Vật liệu để tô màu.

1137.🌟 着席 (ちゃくせき – ngồi xuống)
  着席する場所。
  (ちゃくせきする ばしょ)
  Địa điểm để ngồi xuống.

1138.🌟 着目 (ちゃくもく – chú ý)
  問題に着目する。
  (もんだいに ちゃくもくする)
  Chú ý vào vấn đề.

1139.🌟 着陸 (ちゃくりく – hạ cánh)
  飛行機が着陸する。
  (ひこうきが ちゃくりくする)
  Máy bay hạ cánh.

1140.🌟 着工 (ちゃっこう – khởi công)
  工事の着工日。
  (こうじの ちゃっこうび)
  Ngày khởi công xây dựng.

1141.🌟 茶の間 (ちゃのま – phòng khách)
  茶の間でくつろぐ。
  (ちゃのま で くつろぐ)
  Thư giãn ở phòng khách.

1142.🌟 茶の湯 (ちゃのゆ – trà đạo)
  茶の湯の作法を学ぶ。
  (ちゃのゆの さほうを まなぶ)
  Học quy tắc trà đạo.

1143.🌟 宙返り (ちゅうがえり – nhào lộn trên không)
  宙返りをする。
  (ちゅうがえりを する)
  Thực hiện nhào lộn trên không.

1144.🌟 中継 (ちゅうけい – phát sóng)
  試合を中継する。
  (しあいを ちゅうけいする)
  Phát sóng trận đấu.

1145.🌟 忠告 (ちゅうこく – khuyên nhủ)
  忠告を聞く。
  (ちゅうこくを きく)
  Lắng nghe lời khuyên.

1146.🌟 中傷 (ちゅうしょう – vu khống)
  中傷することはやめる。
  (ちゅうしょうすることは やめる)
  Ngừng việc vu khống.

1147.🌟 中枢 (ちゅうすう – trung tâm)
  神経の中枢。
  (しんけいの ちゅうすう)
  Trung tâm của hệ thần kinh.

1148.🌟 抽選 (ちゅうせん – rút thăm)
  抽選で当たる。
  (ちゅうせんで あたる)
  Trúng thăm.

1149.🌟 中断 (ちゅうだん – gián đoạn)
  作業を中断する。
  (さぎょうを ちゅうだんする)
  Gián đoạn công việc.

1150.🌟 中毒 (ちゅうどく – ngộ độc)
  食中毒にかかる。
  (しょくちゅうどくに かかる)
  Bị ngộ độc thực phẩm.

1151.🌟 中腹 (ちゅうふく – giữa sườn)
  山の中腹に到達する。
  (やまの ちゅうふくに とうたつする)
  Đạt đến giữa sườn núi.

1152.🌟 中立 (ちゅうりつ – trung lập)
  中立の立場を取る。
  (ちゅうりつの たちばを とる)
  Giữ lập trường trung lập.

1153.🌟 中和 (ちゅうわ – trung hòa)
  酸を中和する。
  (さんを ちゅうわする)
  Trung hòa axit.

1154.🌟 (ちょ – tác giả)
  著書を出版する。
  (ちょしょを しゅっぱんする)
  Xuất bản tác phẩm.

1155.🌟 (ちょう – ruột)
  腸の健康を保つ。
  (ちょうの けんこうを たもつ)
  Bảo vệ sức khỏe ruột.

1156.🌟 (ちょう – bướm)
  蝶が飛ぶ。
  (ちょうが とぶ)
  Bướm bay.

1157.🌟 超~ (ちょう – siêu)
  超高速の電車。
  (ちょうこうそくの でんしゃ)
  Tàu hỏa siêu tốc.

1158.🌟 調印 (ちょういん – ký kết)
  調印式が行われる。
  (ちょういんしきが おこなわれる)
  Lễ ký kết được tổ chức.

1159.🌟 聴覚 (ちょうかく – thính giác)
  聴覚を検査する。
  (ちょうかくを けんさする)
  Kiểm tra thính giác.

1160.🌟 長官 (ちょうかん – tổng trưởng)
  長官が会見する。
  (ちょうかんが かいけんする)
  Tổng trưởng tổ chức họp báo.

1161.🌟 聴講 (ちょうこう – nghe giảng)
  講義を聴講する。
  (こうぎを ちょうこうする)
  Nghe giảng bài.

1162.🌟 徴収 (ちょうしゅう – thu)
  税金を徴収する。
  (ぜいきんを ちょうしゅうする)
  Thu thuế.

1163.🌟 聴診器 (ちょうしんき – ống nghe)
  聴診器で心音を聞く。
  (ちょうしんきで しんおんを きく)
  Nghe nhịp tim bằng ống nghe.

1164.🌟 挑戦 (ちょうせん – thách thức)
  新しい挑戦をする。
  (あたらしい ちょうせんを する)
  Đối mặt với thử thách mới.

1165.🌟 調達 (ちょうたつ – cung cấp)
  資材を調達する。
  (しざいを ちょうたつする)
  Cung cấp nguyên liệu.

1166.🌟 調停 (ちょうてい – hòa giải)
  調停を行う。
  (ちょうていを おこなう)
  Tiến hành hòa giải.

1167.🌟 重複 (じゅうふく – trùng lặp)
  データが重複する。
  (でーたが じゅうふくする)
  Dữ liệu bị trùng lặp.

1168.🌟 長編 (ちょうへん – dài tập)
  長編小説を書く。
  (ちょうへん しょうせつを かく)
  Viết tiểu thuyết dài tập.

1169.🌟 重宝 (ちょうほう – tiện lợi)
  重宝なアイテム。
  (ちょうほうな あいてむ)
  Mặt hàng tiện lợi.

1170.🌟 調理 (ちょうり – chế biến)
  調理方法を学ぶ。
  (ちょうり ほうほうを まなぶ)
  Học cách chế biến món ăn.

1171.🌟 調和 (ちょうわ – hòa hợp)
  調和のとれたデザイン。
  (ちょうわの とれた でざいん)
  Thiết kế hài hòa.

1172.🌟 直前 (ちょくぜん – ngay trước)
  直前に変更があった。
  (ちょくぜんに へんこうが あった)
  Đã có sự thay đổi ngay trước.

1173.🌟 直面 (ちょくめん – đối mặt)
  困難に直面する。
  (こんなんに ちょくめんする)
  Đối mặt với khó khăn.

1174.🌟 著書 (ちょしょ – sách)
  著書が評価される。
  (ちょしょが ひょうかされる)
  Cuốn sách được đánh giá cao.

1175.🌟 貯蓄 (ちょちく – tiết kiệm)
  貯蓄を増やす。
  (ちょちくを ふやす)
  Tăng tiết kiệm.

1176.🌟 直感 (ちょっかん – trực giác)
  直感を信じる。
  (ちょっかんを しんじる)
  Tin tưởng vào trực giác.

1177.🌟 直径 (ちょっけい – đường kính)
  直径を測る。
  (ちょっけいを はかる)
  Đo đường kính.

1178.🌟 (ちり – bụi)
  塵がたまる。
  (ちりが たまる)
  Bụi tích tụ.

1179.🌟 塵取り (ちりとり – cái hốt rác)
  塵取りで掃除する。
  (ちりとりで そうじする)
  Dùng cái hốt rác để dọn dẹp.

1180.🌟 治療 (ちりょう – điều trị)
  病気を治療する。
  (びょうきを ちりょうする)
  Điều trị bệnh.

1181.🌟 賃金 (ちんぎん – tiền lương)
  賃金が上がる。
  (ちんぎんが あがる)
  Tiền lương tăng lên.

1182.🌟 沈殿 (ちんでん – lắng đọng)
  沈殿物がある。
  (ちんでんぶつが ある)
  Có chất lắng đọng.

1183.🌟 沈没 (ちんぼつ – chìm)
  船が沈没する。
  (ふねが ちんぼつする)
  Tàu chìm.

1184.🌟 沈黙 (ちんもく – im lặng)
  沈黙が続く。
  (ちんもくが つづく)
  Sự im lặng kéo dài.

1185.🌟 陳列 (ちんれつ – trưng bày)
  商品を陳列する。
  (しょうひんを ちんれつする)
  Trưng bày sản phẩm.

1186.🌟 (たい – đối diện)
  対策を考える。
  (たいさくを かんがえる)
  Suy nghĩ về biện pháp đối phó.

1187.🌟 追及 (ついきゅう – truy cứu)
  問題を追及する。
  (もんだいを ついきゅうする)
  Truy cứu vấn đề.

1188.🌟 追跡 (ついせき – theo dõi)
  犯人を追跡する。
  (はんにんを ついせきする)
  Theo dõi nghi phạm.

1189.🌟 追放 (ついほう – tẩy chay)
  組織から追放される。
  (そしきから ついほうされる)
  Bị tẩy chay khỏi tổ chức.

1190.🌟 墜落 (ついらく – rơi)
  飛行機が墜落する。
  (ひこうきが ついらくする)
  Máy bay rơi.

1191.🌟 痛感 (つうかん – cảm nhận sâu sắc)
  危機感を痛感する。
  (ききかんを つうかんする)
  Cảm nhận sâu sắc về nguy cơ.

1192.🌟 通常 (つうじょう – thông thường)
  通常の手順。
  (つうじょうの てじゅん)
  Thủ tục thông thường.

1193.🌟 (つえ – gậy)
  杖をついて歩く。
  (つえを ついて あるく)
  Đi bộ với gậy.

1194.🌟 使い道 (つかいみち – cách sử dụng)
  使い道を考える。
  (つかいみちを かんがえる)
  Suy nghĩ về cách sử dụng.

1195.🌟 つかのま (つかのま – thoáng chốc)
  つかのまの休息。
  (つかのまの きゅうそく)
  Giây phút nghỉ ngơi ngắn ngủi.

1196.🌟 継ぎ目 (つぎめ – chỗ nối)
  継ぎ目が見える。
  (つぎめが みえる)
  Thấy chỗ nối.

1197.🌟 作り・造り (つくり – cách làm)
  良い作りの家具。
  (よい つくりの かぐ)
  Đồ nội thất làm tốt.

1198.🌟 つじつま (つじつま – logic)
  つじつまが合わない。
  (つじつまが あわない)
  Logic không khớp.

1199.🌟 (つつ – ống)
  筒に入れる。
  (つつに いれる)
  Đưa vào ống.

1200.🌟 勤め先 (つとめさき – nơi làm việc)
  勤め先を探す。
  (つとめさきを さがす)
  Tìm kiếm nơi làm việc.

1201.🌟 津波 (つなみ – sóng thần)
  津波の被害が大きい。
  (つなみの ひがいが おおきい)
  Thiệt hại do sóng thần rất lớn.

1202.🌟 (つの – sừng)
  鹿の角。
  (しかの つの)
  Sừng của con nai.

1203.🌟 (つば – nước bọt)
  唾を吐く。
  (つばを はく)
  Khạc nước bọt.

1204.🌟 (つばさ – cánh)
  鳥の翼。
  (とりの つばさ)
  Cánh của chim.

1205.🌟 (つぼ – bình)
  壷に花を生ける。
  (つぼに はなを いける)
  Cắm hoa vào bình.

1206.🌟 (つぼみ – nụ)
  蕾が開く。
  (つぼみが ひらく)
  Nụ hoa nở.

1207.🌟 (つゆ – sương)
  朝の露。
  (あさの つゆ)
  Sương buổi sáng.

1208.🌟 釣鐘 (つりがね – chuông)
  釣鐘が鳴る。
  (つりがねが なる)
  Chuông kêu.

1209.🌟 吊り革 (つりかわ – tay nắm)
  吊り革を持つ。
  (つりかわを もつ)
  Cầm tay nắm.

1210.🌟 手当て (てあて – trợ cấp)
  怪我の手当てをする。
  (けがの てあてを する)
  Được trợ cấp cho vết thương.

1211.🌟 定義 (ていぎ – định nghĩa)
  言葉の定義を確認する。
  (ことばの ていぎを かくにんする)
  Xác nhận định nghĩa của từ.

1212.🌟 提供 (ていきょう – cung cấp)
  サービスを提供する。
  (さーびすを ていきょうする)
  Cung cấp dịch vụ.

1213.🌟 提携 (ていけい – hợp tác)
  企業と提携する。
  (きぎょうと ていけいする)
  Hợp tác với doanh nghiệp.

1214.🌟 体裁 (ていさい – hình thức)
  体裁を整える。
  (ていさいを ととのえる)
  Sắp xếp hình thức.

1215.🌟 提示 (ていじ – đưa ra)
  証明書を提示する。
  (しょうめいしょを ていじする)
  Đưa ra chứng chỉ.

1216.🌟 定食 (ていしょく – cơm phần)
  定食を注文する。
  (ていしょくを ちゅうもんする)
  Đặt món cơm phần.

1217.🌟 訂正 (ていせい – sửa chữa)
  誤りを訂正する。
  (あやまりを ていせいする)
  Sửa chữa lỗi sai.

1218.🌟 停滞 (ていたい – đình trệ)
  経済が停滞する。
  (けいざいが ていたいする)
  Kinh tế đình trệ.

1219.🌟 邸宅 (ていたく – biệt thự)
  豪華な邸宅。
  (ごうか な ていたく)
  Biệt thự sang trọng.

1220.🌟 定年 (ていねん – nghỉ hưu)
  定年を迎える。
  (ていねんを むかえる)
  Đến tuổi nghỉ hưu.

1221.🌟 堤防 (ていぼう – đê)
  堤防を築く。
  (ていぼうを きずく)
  Xây dựng đê.

1222.🌟 定理 (ていり – định lý)
  数学の定理。
  (すうがくの ていり)
  Định lý toán học.

1223.🌟 手遅れ (ておくれ – quá muộn)
  手遅れになる前に。
  (ておくれに なる まえに)
  Trước khi quá muộn.

1224.🌟 手掛かり (てがかり – manh mối)
  手掛かりを探す。
  (てがかりを さがす)
  Tìm manh mối.

1225.🌟 手数 (てかず – số lượng công việc)
  手数を減らす。
  (てかずを へらす)
  Giảm số lượng công việc.

1226.🌟 適応 (てきおう – thích ứng)
  環境に適応する。
  (かんきょうに てきおうする)
  Thích ứng với môi trường.

1227.🌟 摘出 (てきしゅつ – lấy ra)
  腫瘍を摘出する。
  (しゅようを てきしゅつする)
  Lấy khối u ra.

1228.🌟 適性 (てきせい – khả năng phù hợp)
  適性を見極める。
  (てきせいを みきわめる)
  Xác định khả năng phù hợp.

1229.🌟 出来物 (できもの – mụn)
  顔に出来物ができる。
  (かおに できものが できる)
  Có mụn trên mặt.

1230.🌟 手順 (てじゅん – quy trình)
  手順を確認する。
  (てじゅんを かくにんする)
  Xác nhận quy trình.

1231.🌟 手錠 (てじょう – còng tay)
  手錠をかける。
  (てじょうを かける)
  Đeo còng tay.

1232.🌟 鉄鋼 (てっこう – thép)
  鉄鋼業界で働く。
  (てっこうぎょうかいで はたらく)
  Làm việc trong ngành thép.

1233.🌟 天辺 (てっぺん – đỉnh)
  山の天辺に立つ。
  (やまの てっぺんに たつ)
  Đứng trên đỉnh núi.

1234.🌟 鉄棒 (てつぼう – xà đơn)
  鉄棒で運動する。
  (てつぼうで うんどうする)
  Tập thể dục trên xà đơn.

1235.🌟 出直し (でなおし – làm lại)
  仕事を出直す。
  (しごとを でなおす)
  Làm lại công việc.

1236.🌟 (てのひら – lòng bàn tay)
  掌を見せる。
  (てのひらを みせる)
  Cho xem lòng bàn tay.

1237.🌟 手配 (てはい – chuẩn bị)
  手配を整える。
  (てはいを ととのえる)
  Sắp xếp chuẩn bị.

1238.🌟 手筈 (てはず – kế hoạch)
  手筈を整える。
  (てはずを ととのえる)
  Sắp xếp kế hoạch.

1239.🌟 手引き (てびき – hướng dẫn)
  手引きを読む。
  (てびきを よむ)
  Đọc hướng dẫn.

1240.🌟 手本 (てほん – mẫu)
  手本を見せる。
  (てほんを みせる)
  Cho xem mẫu.

1241.🌟 手回し (てまわし – chuẩn bị trước)
  手回しが必要だ。
  (てまわしが ひつようだ)
  Cần chuẩn bị trước.

1242.🌟 手元 (てもと – gần gũi)
  手元に置く。
  (てもとに おく)
  Đặt gần gũi.

1243.🌟 手分け (てわけ – phân chia công việc)
  手分けして作業をする。
  (てわけして さぎょうを する)
  Phân chia công việc để làm.

1244.🌟 (てん – trời)
  青い天を見上げる。
  (あおい てんを みあげる)
  Nhìn lên trời xanh.

1245.🌟 田園 (でんえん – nông thôn)
  田園風景を楽しむ。
  (でんえん ふうけいを たのしむ)
  Thưởng thức cảnh nông thôn.

1246.🌟 天下 (てんか – thiên hạ)
  天下を取る。
  (てんかを とる)
  Chiếm lấy thiên hạ.

1247.🌟 点火 (てんか – châm lửa)
  キャンプファイヤーの点火。
  (きゃんぷふぁいやーの てんか)
  Châm lửa cho đống lửa cắm trại.

1248.🌟 転回 (てんかい – quay vòng)
  転回する前に確認する。
  (てんかいする まえに かくにんする)
  Xác nhận trước khi quay vòng.

1249.🌟 添加物 (てんかぶつ – chất phụ gia)
  食品添加物に注意する。
  (しょくひん てんかぶつに ちゅういする)
  Chú ý đến chất phụ gia thực phẩm.

1250.🌟 転換 (てんかん – chuyển đổi)
  エネルギーの転換。
  (えねるぎーの てんかん)
  Chuyển đổi năng lượng.

1251.🌟 転居 (てんきょ – chuyển nhà)
  転居の手続きをする。
  (てんきょの てつづきを する)
  Thực hiện thủ tục chuyển nhà.

1252.🌟 転勤 (てんきん – chuyển công tác)
  転勤が決まった。
  (てんきんが きまった)
  Quyết định chuyển công tác.

1253.🌟 点検 (てんけん – kiểm tra)
  車両の点検を行う。
  (しゃりょうの てんけんを おこなう)
  Tiến hành kiểm tra phương tiện.

1254.🌟 電源 (でんげん – nguồn điện)
  電源を入れる。
  (でんげんを いれる)
  Bật nguồn điện.

1255.🌟 転校 (てんこう – chuyển trường)
  転校することになった。
  (てんこうすることに なった)
  Đã quyết định chuyển trường.

1256.🌟 天国 (てんごく – thiên đường)
  天国に行く。
  (てんごくに いく)
  Đi đến thiên đường.

1257.🌟 天才 (てんさい – thiên tài)
  彼は天才だ。
  (かれは てんさいだ)
  Anh ấy là thiên tài.

1258.🌟 天災 (てんさい – thiên tai)
  天災に備える。
  (てんさいに そなえる)
  Chuẩn bị cho thiên tai.

1259.🌟 展示 (てんじ – triển lãm)
  美術品の展示。
  (びじゅつひんの てんじ)
  Triển lãm tác phẩm nghệ thuật.

1260.🌟 伝説 (でんせつ – truyền thuyết)
  古代の伝説を語る。
  (こだいの でんせつを かたる)
  Kể truyền thuyết cổ đại.

1261.🌟 点線 (てんせん – đường chấm)
  点線で区切る。
  (てんせんで くぎる)
  Chia ra bằng đường chấm.

1262.🌟 天体 (てんたい – thiên thể)
  天体観測をする。
  (てんたいかんそくを する)
  Quan sát thiên thể.

1263.🌟 伝達 (でんたつ – truyền đạt)
  情報の伝達を行う。
  (じょうほうの でんたつを おこなう)
  Truyền đạt thông tin.

1264.🌟 天地 (てんち – trời đất)
  天地創造の物語。
  (てんち そうぞうの ものがたり)
  Câu chuyện sáng tạo trời đất.

1265.🌟 天敵 (てんてき – kẻ thù tự nhiên)
  天敵から守る。
  (てんてきから まもる)
  Bảo vệ khỏi kẻ thù tự nhiên.

1266.🌟 転任 (てんにん – chuyển nhiệm vụ)
  転任することになった。
  (てんにんすることに なった)
  Đã quyết định chuyển nhiệm vụ.

1267.🌟 展望 (てんぼう – triển vọng)
  展望を持つ。
  (てんぼうを もつ)
  Có triển vọng.

1268.🌟 伝来 (でんらい – truyền lại)
  伝来の技術。
  (でんらいの ぎじゅつ)
  Kỹ thuật truyền lại.

1269.🌟 転落 (てんらく – rơi xuống)
  崖から転落する。
  (がけから てんらくする)
  Rơi xuống từ vách đá.

1270.🌟 (むね – tòa nhà)
  棟を建てる。
  (むねを たてる)
  Xây dựng tòa nhà.

1271.🌟 (どう – thân)
  胴を鍛える。
  (どうを きたえる)
  Rèn luyện thân.

1272.🌟 同意 (どうい – đồng ý)
  契約に同意する。
  (けいやくに どういする)
  Đồng ý với hợp đồng.

1273.🌟 動員 (どういん – huy động)
  人員を動員する。
  (じんいんを どういんする)
  Huy động nhân lực.

1274.🌟 同感 (どうかん – đồng cảm)
  その意見に同感する。
  (その いけんに どうかんする)
  Đồng cảm với ý kiến đó.

1275.🌟 陶器 (とうき – đồ gốm)
  陶器の皿。
  (とうきの さら)
  Đĩa gốm.

1276.🌟 討議 (とうぎ – thảo luận)
  問題について討議する。
  (もんだいについて とうぎする)
  Thảo luận về vấn đề.

1277.🌟 動機 (どうき – động cơ)
  動機を説明する。
  (どうきを せつめいする)
  Giải thích động cơ.

1278.🌟 等級 (とうきゅう – cấp bậc)
  等級を上げる。
  (とうきゅうを あげる)
  Nâng cấp bậc.

1279.🌟 同級 (どうきゅう – cùng lớp)
  同級生と会う。
  (どうきゅうせいと あう)
  Gặp bạn cùng lớp.

1280.🌟 同居 (どうきょ – cùng sống)
  家族と同居する。
  (かぞくと どうきょする)
  Sống cùng gia đình.

1281.🌟 登校 (とうこう – đến trường)
  毎日登校する。
  (まいにち とうこうする)
  Đến trường mỗi ngày.

1282.🌟 統合 (とうごう – tích hợp)
  システムの統合。
  (しすてむの とうごう)
  Tích hợp hệ thống.

1283.🌟 動向 (どうこう – xu hướng)
  市場の動向を分析する。
  (しじょうの どうこうを ぶんせきする)
  Phân tích xu hướng thị trường.

1284.🌟 倒産 (とうさん – phá sản)
  会社が倒産する。
  (かいしゃが とうさんする)
  Công ty bị phá sản.

1285.🌟 投資 (とうし – đầu tư)
  新しいプロジェクトに投資する。
  (あたらしい ぷろじぇくとに とうしする)
  Đầu tư vào dự án mới.

1286.🌟 同士・同志 (どうし・どうし – đồng chí)
  同士として協力する。
  (どうしとして きょうりょくする)
  Hợp tác như những đồng chí.

1287.🌟 踏襲 (とうしゅう – kế thừa)
  前例を踏襲する。
  (ぜんれいを とうしゅうする)
  Kế thừa tiền lệ.

1288.🌟 同情 (どうじょう – cảm thông)
  彼の苦境に同情する。
  (かれの くきょうに どうじょうする)
  Cảm thông với hoàn cảnh khó khăn của anh ấy.

1289.🌟 道場 (どうじょう – võ đường)
  道場で稽古する。
  (どうじょうで けいこする)
  Tập luyện tại võ đường.

1290.🌟 統制 (とうせい – kiểm soát)
  情報の統制が行われる。
  (じょうほうの とうせいが おこなわれる)
  Thực hiện việc kiểm soát thông tin.

1291.🌟 当選 (とうせん – trúng cử)
  選挙で当選する。
  (せんきょで とうせんする)
  Trúng cử trong cuộc bầu cử.

1292.🌟 逃走 (とうそう – bỏ trốn)
  犯人が逃走する。
  (はんにんが とうそうする)
  Tên tội phạm bỏ trốn.

1293.🌟 統率 (とうそつ – chỉ huy)
  部隊を統率する。
  (ぶたいを とうそつする)
  Chỉ huy đội quân.

1294.🌟 到達 (とうたつ – đạt đến)
  目的地に到達する。
  (もくてきちに とうたつする)
  Đạt đến điểm đến.

1295.🌟 統治 (とうち – cai trị)
  国を統治する。
  (くにを とうちする)
  Cai trị đất nước.

1296.🌟 同調 (どうちょう – đồng tình)
  意見に同調する。
  (いけんに どうちょうする)
  Đồng tình với ý kiến.

1297.🌟 投入 (とうにゅう – đầu tư)
  資金を投入する。
  (しきんを とうにゅうする)
  Đầu tư vốn.

1298.🌟 導入 (どうにゅう – đưa vào)
  新しい技術を導入する。
  (あたらしい ぎじゅつを どうにゅうする)
  Đưa vào công nghệ mới.

1299.🌟 当人 (とうにん – người liên quan)
  当人が直接話す。
  (とうにんが ちょくせつ はなす)
  Người liên quan trực tiếp nói chuyện.

1300.🌟 同封 (どうふう – đính kèm)
  書類を同封する。
  (しょるいを どうふうする)
  Đính kèm tài liệu.

1301.🌟 逃亡 (とうぼう – trốn thoát)
  逃亡者を追跡する。
  (とうぼうしゃを ついせきする)
  Theo dõi người trốn thoát.

1302.🌟 冬眠 (とうみん – ngủ đông)
  冬眠する動物。
  (とうみんする どうぶつ)
  Động vật ngủ đông.

1303.🌟 同盟 (どうめい – đồng minh)
  国際的な同盟を結ぶ。
  (こくさいてきな どうめいを むすぶ)
  Ký kết đồng minh quốc tế.

1304.🌟 動揺 (どうよう – lo lắng)
  突然の出来事に動揺する。
  (とつぜんの できごとに どうようする)
  Lo lắng vì sự việc bất ngờ.

1305.🌟 動力 (どうりょく – động lực)
  エンジンの動力を確認する。
  (えんじんの どうりょくを かくにんする)
  Xác nhận động lực của động cơ.

1306.🌟 討論 (とうろん – thảo luận)
  問題について討論する。
  (もんだいについて とうろんする)
  Thảo luận về vấn đề.

1307.🌟 遠回り (とおまわり – đi vòng)
  遠回りして帰る。
  (とおまわりして かえる)
  Đi vòng về nhà.

1308.🌟 特技 (とくぎ – kỹ năng đặc biệt)
  特技を生かす。
  (とくぎを いかす)
  Phát huy kỹ năng đặc biệt.

1309.🌟 独裁 (どくさい – độc tài)
  独裁政権が続く。
  (どくさい せいけんが つづく)
  Chế độ độc tài vẫn tiếp tục.

1310.🌟 特産 (とくさん – sản phẩm đặc sản)
  地域の特産品。
  (ちいきの とくさんひん)
  Sản phẩm đặc sản của địa phương.

1311.🌟 読者 (どくしゃ – độc giả)
  読者からのフィードバック。
  (どくしゃからの ふぃーどばっく)
  Phản hồi từ độc giả.

1312.🌟 特集 (とくしゅう – chuyên đề)
  特集記事を書く。
  (とくしゅうきじを かく)
  Viết bài chuyên đề.

1313.🌟 独占 (どくせん – độc quyền)
  市場を独占する。
  (しじょうを どくせんする)
  Độc quyền thị trường.

1314.🌟 独創 (どくそう – sáng tạo độc đáo)
  独創的なアイデア。
  (どくそうてきな あいであ)
  Ý tưởng sáng tạo độc đáo.

1315.🌟 得点 (とくてん – điểm số)
  試合で得点を挙げる。
  (しあいで とくてんを あげる)
  Ghi điểm trong trận đấu.

1316.🌟 特派 (とくは – phái cử)
  特派員が現地で取材する。
  (とくはいんが げんちで しゅざいする)
  Phái viên đặc biệt thu thập thông tin tại hiện trường.

1317.🌟 (とげ – gai)
  棘に刺さる。
  (とげに ささる)
  Bị gai đâm.

1318.🌟 年頃 (としごろ – tuổi)
  年頃の子供。
  (としごろの こども)
  Đứa trẻ ở độ tuổi này.

1319.🌟 戸締り (とじまり – khóa cửa)
  夜の戸締りを忘れるな。
  (よるの とじまりを わすれるな)
  Đừng quên khóa cửa vào ban đêm.

1320.🌟 途上 (とじょう – trên đường)
  目的地へ向かう途上で。
  (もくてきちへ むかう とじょうで)
  Trên đường đến điểm đến.

1321.🌟 土台 (どだい – nền tảng)
  しっかりした土台を作る。
  (しっかりした どだいを つくる)
  Tạo nền tảng vững chắc.

1322.🌟 特許 (とっきょ – bằng sáng chế)
  特許を取得する。
  (とっきょを しゅとくする)
  Nhận bằng sáng chế.

1323.🌟 特権 (とっけん – đặc quyền)
  特権を持つ。
  (とっけんを もつ)
  Có đặc quyền.

1324.🌟 突破 (とっぱ – đột phá)
  難関を突破する。
  (なんかんを とっぱする)
  Đột phá khó khăn.

1325.🌟 土手 (どて – bờ đê)
  土手を散歩する。
  (どてを さんぽする)
  Đi dạo trên bờ đê.

1326.🌟 届け (とどけ – thông báo)
  変更届けを出す。
  (へんこう とどけを だす)
  Nộp thông báo thay đổi.

1327.🌟 殿様 (とのさま – lãnh chúa)
  殿様の時代。
  (とのさまの じだい)
  Thời đại của các lãnh chúa.

1328.🌟 土俵 (どひょう – sàn đấu)
  相撲の土俵。
  (すもうの どひょう)
  Sàn đấu sumo.

1329.🌟 (とびら – cánh cửa)
  扉を開ける。
  (とびらを あける)
  Mở cánh cửa.

1330.🌟 (みぞ – rãnh)
  溝を掘る。
  (みぞを ほる)
  Khai thác rãnh.

1331.🌟 徒歩 (とほ – đi bộ)
  徒歩で移動する。
  (とほで いどうする)
  Di chuyển bằng đi bộ.

1332.🌟 土木 (どぼく – công trình công cộng)
  土木工事をする。
  (どぼくこうじを する)
  Thực hiện công trình công cộng.

1333.🌟 戸惑い (とまどい – bối rối)
  戸惑いを感じる。
  (とまどいを かんじる)
  Cảm thấy bối rối.

1334.🌟 (とみ – tài sản)
  富を築く。
  (とみを きずく)
  Xây dựng tài sản.

1335.🌟 (とも – cung cấp)
  サービスを供する。
  (さーびすを ともする)
  Cung cấp dịch vụ.

1336.🌟 共稼ぎ (ともかせぎ – cả hai vợ chồng cùng làm việc)
  共稼ぎで家計を支える。
  (ともかせぎで かけいを ささえる)
  Cả hai vợ chồng cùng làm việc để hỗ trợ tài chính gia đình.

1337.🌟 共働き (ともばたらき – cả hai vợ chồng cùng làm việc)
  共働きの家庭。
  (ともばたらきの かてい)
  Gia đình có cả hai vợ chồng cùng làm việc.

1338.🌟 取り扱い (とりあつかい – xử lý)
  商品の取り扱いに注意する。
  (しょうひんの とりあつかいに ちゅういする)
  Cẩn thận khi xử lý hàng hóa.

1339.🌟 鳥居 (とりい – cổng Torii)
  神社の鳥居を通る。
  (じんじゃの とりいを とおる)
  Đi qua cổng Torii của đền thờ.

1340.🌟 取り替え (とりかえ – thay thế)
  バッテリーを取り替える。
  (ばってりーを とりかえる)
  Thay thế pin.

1341.🌟 取り締まり (とりしまり – kiểm soát)
  交通の取り締まりが厳しくなる。
  (こうつうの とりしまりが きびしくなる)
  Việc kiểm soát giao thông trở nên nghiêm ngặt.

1342.🌟 取り引き (とりひき – giao dịch)
  商売の取り引きを行う。
  (しょうばいの とりひきを おこなう)
  Thực hiện giao dịch kinh doanh.

1343.🌟 問屋 (とんや – cửa hàng bán buôn)
  問屋で商品を仕入れる。
  (とんやで しょうひんを しいれる)
  Nhập hàng từ cửa hàng bán buôn.

1344.🌟 内閣 (ないかく – nội các)
  内閣のメンバーが発表される。
  (ないかくの めんばーが はっぴょうされる)
  Danh sách các thành viên nội các được công bố.

1345.🌟 内緒 (ないしょ – bí mật)
  内緒にしておく。
  (ないしょに しておく)
  Giữ bí mật.

1346.🌟 内職 (ないしょく – công việc làm thêm tại nhà)
  内職をして家計を支える。
  (ないしょくを して かけいを ささえる)
  Làm công việc làm thêm tại nhà để hỗ trợ tài chính gia đình.

1347.🌟 内心 (ないしん – trong lòng)
  内心の不安を抱える。
  (ないしんの ふあんを かかえる)
  Mang nỗi lo lắng trong lòng.

1348.🌟 内蔵 (ないぞう – nội tạng)
  内蔵に問題がある。
  (ないぞうに もんだいが ある)
  Có vấn đề về nội tạng.

1349.🌟 内部 (ないぶ – nội bộ)
  内部情報が漏れる。
  (ないぶじょうほうが もれる)
  Thông tin nội bộ bị rò rỉ.

1350.🌟 内乱 (うちらん – nội chiến)
  内乱が続いている。
  (うちらんが つづいている)
  Nội chiến vẫn đang tiếp diễn.

1351.🌟 内陸 (ないりく – nội địa)
  内陸の都市に住む。
  (ないりくの としに すむ)
  Sống ở thành phố nội địa.

1352.🌟 (なえ – cây giống)
  苗を植える。
  (なえを うえる)
  Trồng cây giống.

1353.🌟 流し (ながし – bồn rửa)
  台所の流しを掃除する。
  (だいどころの ながしを そうじする)
  Dọn dẹp bồn rửa trong bếp.

1354.🌟 中程 (なかほど – giữa chừng)
  中程に到着する。
  (なかほどに とうちゃくする)
  Đến giữa chừng.

1355.🌟 なぎさ (なぎさ – bãi biển)
  なぎさで散歩する。
  (なぎさで さんぽする)
  Đi dạo ở bãi biển.

1356.🌟 仲人 (なこうど – người mai mối)
  仲人を頼む。
  (なこうどを たのむ)
  Nhờ người mai mối.

1357.🌟 名残 (なごり – dấu vết)
  名残を感じる。
  (なごりを かんじる)
  Cảm nhận dấu vết còn lại.

1358.🌟 情け (なさけ – lòng nhân ái)
  情けをかける。
  (なさけを かける)
  Thể hiện lòng nhân ái.

1359.🌟 雪崩 (なだれ – tuyết lở)
  雪崩が発生する。
  (なだれが はっせいする)
  Xảy ra tuyết lở.

1360.🌟 名札 (なふだ – thẻ tên)
  名札をつける。
  (なふだを つける)
  Đeo thẻ tên.

1361.🌟 生身 (なまみ – cơ thể sống)
  生身で体験する。
  (なまみで たいけんする)
  Trải nghiệm bằng cơ thể sống.

1362.🌟 なまり (なまり – giọng địa phương)
  なまりが強い。
  (なまりが つよい)
  Giọng địa phương rất mạnh.

1363.🌟 (なみ – đều đặn)
  並のスピードで進む。
  (なみの すぴーどで すすむ)
  Tiến về phía trước với tốc độ bình thường.

1364.🌟 悩み (なやみ – nỗi lo)
  悩みを相談する。
  (なやみを そうだんする)
  Tư vấn về nỗi lo.

1365.🌟 慣れ (なれ – quen thuộc)
  慣れが必要だ。
  (なれが ひつようだ)
  Cần có sự quen thuộc.

1366.🌟 (なん – khó khăn)
  難しい問題に直面する。
  (むずかしい もんだいに ちょくめんする)
  Đối mặt với vấn đề khó khăn.

1367.🌟 (に – hàng hóa)
  荷を運ぶ。
  (にを はこぶ)
  Vận chuyển hàng hóa.

1368.🌟 にきび (にきび – mụn trứng cá)
  にきびができる。
  (にきびが できる)
  Xuất hiện mụn trứng cá.

1369.🌟 憎しみ (にくしみ – thù hận)
  憎しみを抱く。
  (にくしみを いだく)
  Mang thù hận.

1370.🌟 肉親 (にくしん – người thân)
  肉親を大切にする。
  (にくしんを たいせつにする)
  Trân trọng người thân.

1371.🌟 肉体 (にくたい – thể chất)
  肉体を鍛える。
  (にくたいを きたえる)
  Rèn luyện thể chất.

1372.🌟 西日 (にしび – ánh nắng chiều)
  西日が差し込む。
  (にしびが さしこむ)
  Ánh nắng chiều chiếu vào.

1373.🌟 贋物 (にせもの – hàng giả)
  贋物を見分ける。
  (にせものを みわける)
  Phân biệt hàng giả.

1374.🌟 日夜 (にちや – ngày đêm)
  日夜努力する。
  (にちや どりょくする)
  Nỗ lực ngày đêm.

1375.🌟 荷造り (にづくり – đóng gói)
  荷造りをする。
  (にづくりを する)
  Đóng gói hàng hóa.

1376.🌟 入手 (にゅうしゅ – nhận được)
  情報を入手する。
  (じょうほうを にゅうしゅする)
  Nhận được thông tin.

1377.🌟 入賞 (にゅうしょう – giành giải thưởng)
  コンテストで入賞する。
  (こんてすとで にゅうしょうする)
  Giành giải thưởng trong cuộc thi.

1378.🌟 入浴 (にゅうよく – tắm)
  入浴する。
  (にゅうよくする)
  Tắm.

1379.🌟 認識 (にんしき – nhận thức)
  認識を深める。
  (にんしきを ふかめる)
  Sâu sắc hóa nhận thức.

1380.🌟 人情 (にんじょう – lòng nhân ái)
  人情に厚い。
  (にんじょうに あつい)
  Có lòng nhân ái.

1381.🌟 妊娠 (にんしん – mang thai)
  妊娠する。
  (にんしんする)
  Mang thai.

1382.🌟 任務 (にんむ – nhiệm vụ)
  任務を遂行する。
  (にんむを すいこうする)
  Thực hiện nhiệm vụ.

1383.🌟 任命 (にんめい – bổ nhiệm)
  任命を受ける。
  (にんめいを うける)
  Nhận được bổ nhiệm.

1384.🌟 (ぬし – chủ)
  家の主。
  (いえの ぬし)
  Chủ nhà.

1385.🌟 盗み (ぬすみ – trộm cắp)
  盗みが発覚する。
  (ぬすみが はっかくする)
  Việc trộm cắp bị phát hiện.

1386.🌟 (ぬま – đầm lầy)
  沼に沈む。
  (ぬまに しずむ)
  Chìm vào đầm lầy.

1387.🌟 (おと – âm thanh)
  音が聞こえる。
  (おとが きこえる)
  Nghe thấy âm thanh.

1388.🌟 音色 (ねいろ – âm sắc)
  音色が美しい。
  (ねいろが うつくしい)
  Âm sắc đẹp.

1389.🌟 値打ち (ねうち – giá trị)
  値打ちがある。
  (ねうちが ある)
  Có giá trị.

1390.🌟 ねじまわし (ねじまわし – tua vít)
  ねじまわしで締める。
  (ねじまわしで しめる)
  Vặn bằng tua vít.

1391.🌟 熱意 (ねつい – nhiệt huyết)
  熱意を持って取り組む。
  (ねついを もって とりくむ)
  Làm việc với nhiệt huyết.

1392.🌟 熱湯 (ねっとう – nước sôi)
  熱湯で煮る。
  (ねっとうで にる)
  Nấu bằng nước sôi.

1393.🌟 熱量 (ねつりょう – năng lượng nhiệt)
  熱量を計測する。
  (ねつりょうを けいそくする)
  Đo lường năng lượng nhiệt.

1394.🌟 粘り (ねばり – tính kiên nhẫn)
  粘り強さが必要だ。
  (ねばりづよさが ひつようだ)
  Cần tính kiên nhẫn.

1395.🌟 値引き (ねびき – giảm giá)
  値引きがある。
  (ねびきが ある)
  Có giảm giá.

1396.🌟 根回し (ねまわし – chuẩn bị)
  根回しをする。
  (ねまわしを する)
  Chuẩn bị.

1397.🌟 (ねん – suy nghĩ)
  念を入れる。
  (ねんを いれる)
  Chú ý, cẩn thận.

1398.🌟 年賀 (ねんが – thiệp chúc năm mới)
  年賀状を送る。
  (ねんがじょうを おくる)
  Gửi thiệp chúc năm mới.

1399.🌟 年鑑 (ねんかん – sách năm)
  年鑑を読む。
  (ねんかんを よむ)
  Đọc sách năm.

1400.🌟 念願 (ねんがん – nguyện vọng)
  念願がかなう。
  (ねんがんが かなう)
  Nguyện vọng trở thành hiện thực.

1401.🌟 年号 (ねんごう – niên hiệu)
  年号が変わる。
  (ねんごうが かわる)
  Niên hiệu thay đổi.

1402.🌟 燃焼 (ねんしょう – sự cháy)
  燃焼する。
  (ねんしょうする)
  Cháy.

1403.🌟 燃料 (ねんりょう – nhiên liệu)
  燃料を補充する。
  (ねんりょうを ほじゅうする)
  Bổ sung nhiên liệu.

1404.🌟 年輪 (ねんりん – vòng đời cây)
  年輪を数える。
  (ねんりんを かぞえる)
  Đếm vòng đời cây.

1405.🌟 (のう – não bộ)
  脳を鍛える。
  (のうを きたえる)
  Rèn luyện não bộ.

1406.🌟 農耕 (のうこう – canh tác nông nghiệp)
  農耕を行う。
  (のうこうを おこなう)
  Tiến hành canh tác nông nghiệp.

1407.🌟 農場 (のうじょう – trang trại)
  広い農場を持っている。
  (ひろい のうじょうを もっている)
  Sở hữu một trang trại rộng lớn.

1408.🌟 農地 (のうち – đất nông nghiệp)
  農地を購入する。
  (のうちを こうにゅうする)
  Mua đất nông nghiệp.

1409.🌟 納入 (のうにゅう – giao hàng)
  商品を納入する。
  (しょうひんを のうにゅうする)
  Giao hàng hóa.

1410.🌟 延べ (のべ – tổng cộng)
  延べ人数が100人を超える。
  (のべ にんずうが ひゃくにんを こえる)
  Tổng số người vượt quá 100.

1411.🌟 (は – lưỡi dao)
  刃が鋭い。
  (はが するどい)
  Lưỡi dao sắc.

1412.🌟 把握 (はあく – nắm bắt)
  状況を把握する。
  (じょうきょうを はあくする)
  Nắm bắt tình hình.

1413.🌟 (はい – phổi)
  肺の健康を保つ。
  (はいの けんこうを たもつ)
  Duy trì sức khỏe phổi.

1414.🌟 廃棄 (はいき – vứt bỏ)
  廃棄物を処理する。
  (はいきぶつを しょりする)
  Xử lý rác thải.

1415.🌟 配給 (はいきゅう – phân phối)
  配給を受ける。
  (はいきゅうを うける)
  Nhận phân phối.

1416.🌟 黴菌 (ばいきん – vi khuẩn)
  黴菌が繁殖する。
  (ばいきんが はんしょくする)
  Vi khuẩn phát triển.

1417.🌟 配偶者 (はいぐうしゃ – vợ/chồng)
  配偶者と一緒に過ごす。
  (はいぐうしゃと いっしょに すごす)
  Dành thời gian với vợ/chồng.

1418.🌟 拝啓 (はいけい – kính gửi)
  拝啓、貴方様へ。
  (はいけい、あなたさまへ)
  Kính gửi bạn.

1419.🌟 背景 (はいけい – bối cảnh)
  背景を説明する。
  (はいけいを せつめいする)
  Giải thích bối cảnh.

1420.🌟 背後 (はいご – phía sau)
  背後に注意する。
  (はいごに ちゅういする)
  Chú ý đến phía sau.

1421.🌟 廃止 (はいし – hủy bỏ)
  制度を廃止する。
  (せいどを はいしする)
  Hủy bỏ chế độ.

1422.🌟 拝借 (はいしゃく – mượn)
  本を拝借する。
  (ほんを はいしゃくする)
  Mượn sách.

1423.🌟 排除 (はいじょ – loại bỏ)
  問題を排除する。
  (もんだいを はいじょする)
  Loại bỏ vấn đề.

1424.🌟 賠償 (ばいしょう – bồi thường)
  賠償を請求する。
  (ばいしょうを せいきゅうする)
  Yêu cầu bồi thường.

1425.🌟 排水 (はいすい – thoát nước)
  排水設備を整える。
  (はいすいせつびを ととのえる)
  Chuẩn bị hệ thống thoát nước.

1426.🌟 敗戦 (はいせん – thất bại trong chiến tranh)
  敗戦の影響。
  (はいせんの えいきょう)
  Ảnh hưởng của thất bại chiến tranh.

1427.🌟 配置 (はいち – sắp xếp)
  配置を見直す。
  (はいちを みなおす)
  Xem lại việc sắp xếp.

1428.🌟 配布 (はいふ – phân phát)
  資料を配布する。
  (しりょうを はいふする)
  Phân phát tài liệu.

1429.🌟 配分 (はいぶん – phân phối)
  資源を配分する。
  (しげんを はいぶんする)
  Phân phối tài nguyên.

1430.🌟 敗北 (はいぼく – thất bại)
  試合で敗北する。
  (しあいで はいぼくする)
  Thất bại trong trận đấu.

1431.🌟 倍率 (ばいりつ – tỷ lệ)
  倍率を計算する。
  (ばいりつを けいさんする)
  Tính toán tỷ lệ.

1432.🌟 配慮 (はいりょ – quan tâm)
  配慮が必要だ。
  (はいりょが ひつようだ)
  Cần sự quan tâm.

1433.🌟 配列 (はいれつ – sắp xếp)
  データを配列する。
  (でーたを はいれつする)
  Sắp xếp dữ liệu.

1434.🌟 破壊 (はかい – phá hủy)
  建物を破壊する。
  (たてもんを はかいする)
  Phá hủy tòa nhà.

1435.🌟 破棄 (はき – hủy bỏ)
  書類を破棄する。
  (しょるいを はきする)
  Hủy bỏ tài liệu.

1436.🌟 波及 (はきゅう – ảnh hưởng)
  影響が波及する。
  (えいきょうが はきゅうする)
  Ảnh hưởng lan rộng.

1437.🌟 迫害 (はくがい – đàn áp)
  迫害を受ける。
  (はくがいを うける)
  Bị đàn áp.

1438.🌟 白状 (はくじょう – thú nhận)
  犯行を白状する。
  (はんこうを はくじょうする)
  Thú nhận tội phạm.

1439.🌟 爆弾 (ばくだん – bom)
  爆弾を仕掛ける。
  (ばくだんを しかける)
  Gài bom.

1440.🌟 爆破 (ばくは – nổ)
  爆破する。
  (ばくはする)
  Nổ.

1441.🌟 暴露 (ばくろ – tiết lộ)
  秘密を暴露する。
  (ひみつを ばくろする)
  Tiết lộ bí mật.

1442.🌟 派遣 (はけん – cử đi)
  スタッフを派遣する。
  (すたっふを はけんする)
  Cử nhân viên đi.

1443.🌟 (はじ – xấu hổ)
  恥をかく。
  (はじを かく)
  Xấu hổ.

1444.🌟 橋渡し (はしわたし – cầu nối)
  橋渡し役をする。
  (はしわたしやくを する)
  Đóng vai trò cầu nối.

1445.🌟 破損 (はそん – hư hỏng)
  商品が破損する。
  (しょうひんが はそんする)
  Hàng hóa bị hư hỏng.

1446.🌟 裸足 (はだし – chân trần)
  裸足で歩く。
  (はだしで あるく)
  Đi chân trần.

1447.🌟 蜂蜜 (はちみつ – mật ong)
  蜂蜜を食べる。
  (はちみつを たべる)
  Ăn mật ong.

1448.🌟 (ばつ – hình phạt)
  罰を受ける。
  (ばつを うける)
  Nhận hình phạt.

1449.🌟 発育 (はついく – phát triển)
  子どもの発育を見守る。
  (こどもの はついくを みまもる)
  Theo dõi sự phát triển của trẻ em.

1450.🌟 発芽 (はつが – nảy mầm)
  種が発芽する。
  (たねが はつがする)
  Hạt giống nảy mầm.

1451.🌟 発掘 (はっくつ – khai thác)
  遺跡を発掘する。
  (いせきを はっくつする)
  Khai thác di tích.

1452.🌟 発言 (はつげん – phát biểu)
  意見を発言する。
  (いけんを はつげんする)
  Phát biểu ý kiến.

1453.🌟 発散 (はっさん – phân tán)
  ストレスを発散する。
  (すとれすを はっさんする)
  Giải tỏa căng thẳng.

1454.🌟 発生 (はっせい – phát sinh)
  問題が発生する。
  (もんだいが はっせいする)
  Vấn đề phát sinh.

1455.🌟 発病 (はつびょう – phát bệnh)
  病気が発病する。
  (びょうきが はつびょうする)
  Bệnh phát tác.

1456.🌟 初耳 (はつみみ – lần đầu nghe)
  それは初耳だ。
  (それは はつみみだ)
  Đó là lần đầu tiên tôi nghe.

1457.🌟 果て (はて – cuối cùng)
  果てしない旅。
  (はてしない たび)
  Cuộc hành trình không có điểm kết thúc.

1458.🌟 花びら (はなびら – cánh hoa)
  花びらが散る。
  (はなびらが ちる)
  Cánh hoa rơi.

1459.🌟 (はま – bãi biển)
  浜で遊ぶ。
  (はまで あそぶ)
  Chơi ở bãi biển.

1460.🌟 浜辺 (はまべ – bờ biển)
  浜辺を散歩する。
  (はまべを さんぽする)
  Đi dạo dọc bờ biển.

1461.🌟 腹立ち (はらだち – tức giận)
  腹立ちを抑える。
  (はらだちを おさえる)
  Kiềm chế cơn tức giận.

1462.🌟 原っぱ (はらっぱ – đồng cỏ)
  広い原っぱが広がっている。
  (ひろい はらっぱが ひろがっている)
  Một đồng cỏ rộng lớn trải dài.

1463.🌟 張り紙 (はりがみ – giấy dán)
  張り紙を貼る。
  (はりがみを はる)
  Dán giấy.

1464.🌟 破裂 (はれつ – nổ tung)
  タイヤが破裂する。
  (たいやが はれつする)
  Lốp xe nổ tung.

1470.🌟 (はん – nhóm)
  作業班に分かれる。
  (さぎょうはんに わかれる)
  Chia thành các nhóm công tác.

1471.🌟 (はん – con dấu)
  判を押す。
  (はんを おす)
  Đóng dấu.

1472.🌟 (はん – phiên bản)
  新版を発売する。
  (しんぱんを はつばいする)
  Phát hành phiên bản mới.

1473.🌟 繁栄 (はんえい – phát triển)
  国が繁栄する。
  (くにが はんえいする)
  Quốc gia phát triển.

1474.🌟 版画 (はんが – tranh khắc)
  版画を鑑賞する。
  (はんがを かんしょうする)
  Chiêm ngưỡng tranh khắc.

1475.🌟 反感 (はんかん – phản cảm)
  反感を持つ。
  (はんかんを もつ)
  Có phản cảm.

1476.🌟 反響 (はんきょう – phản hồi)
  反響が大きい。
  (はんきょうが おおきい)
  Phản hồi lớn.

1477.🌟 反撃 (はんげき – phản công)
  敵に反撃する。
  (てきに はんげきする)
  Phản công kẻ thù.

1478.🌟 判決 (はんけつ – phán quyết)
  裁判の判決が下される。
  (さいばんの はんけつが くだされる)
  Phán quyết của phiên tòa được đưa ra.

1479.🌟 反射 (はんしゃ – phản xạ)
  光が反射する。
  (ひかりが はんしゃする)
  Ánh sáng phản xạ.

1480.🌟 繁殖 (はんしょく – sinh sản)
  動植物の繁殖。
  (どうしょくぶつの はんしょく)
  Sự sinh sản của động thực vật.

1481.🌟 伴奏 (ばんそう – đệm nhạc)
  ピアノで伴奏する。
  (ぴあので ばんそうする)
  Đệm nhạc bằng piano.

1482.🌟 判定 (はんてい – đánh giá)
  試験の判定をする。
  (しけんの はんていを する)
  Đánh giá kỳ thi.

1483.🌟 万人 (ばんにん – mọi người)
  万人の前で話す。
  (ばんにんの まえで はなす)
  Nói trước đông người.

1484.🌟 晩年 (ばんねん – những năm cuối đời)
  晩年を静かに過ごす。
  (ばんねんを しずかに すごす)
  Trải qua những năm cuối đời một cách bình yên.

1485.🌟 反応 (はんのう – phản ứng)
  薬に反応する。
  (くすりに はんのうする)
  Phản ứng với thuốc.

1486.🌟 万能 (ばんのう – toàn năng)
  万能の道具。
  (ばんのうの どうぐ)
  Công cụ toàn năng.

1487.🌟 反発 (はんぱつ – phản đối)
  意見に反発する。
  (いけんに はんぱつする)
  Phản đối ý kiến.

1488.🌟 反乱 (はんらん – nổi dậy)
  反乱を起こす。
  (はんらんを おこす)
  Gây ra nổi dậy.

1489.🌟 氾濫 (はんらん – lũ lụt)
  川が氾濫する。
  (かわが はんらんする)
  Sông lũ lụt.

1490.🌟 (ひ – bia)
  記念碑を建てる。
  (きねんひを たてる)
  Xây dựng bia kỷ niệm.

1491.🌟 (び – đẹp)
  美しい景色。
  (うつくしい けしき)
  Phong cảnh đẹp.

1492.🌟 控室 (ひかえしつ – phòng chờ)
  控室で待つ。
  (ひかえしつで まつ)
  Chờ ở phòng chờ.

1493.🌟 日陰 (ひかげ – bóng râm)
  日陰で休む。
  (ひかげで やすむ)
  Nghỉ ngơi dưới bóng râm.

1494.🌟 悲観 (ひかん – bi quan)
  悲観的な見方。
  (ひかんてきな みかた)
  Cái nhìn bi quan.

1495.🌟 否決 (ひけつ – bác bỏ)
  提案が否決される。
  (ていあんが ひけつされる)
  Đề xuất bị bác bỏ.

1496.🌟 非行 (ひこう – hành vi sai trái)
  非行をする。
  (ひこうを する)
  Có hành vi sai trái.

1497.🌟 日頃 (ひごろ – hàng ngày)
  日頃の努力。
  (ひごろの どりょく)
  Nỗ lực hàng ngày.

1498.🌟 比重 (ひじゅう – trọng số)
  比重を計る。
  (ひじゅうを はかる)
  Đo trọng số.

1499.🌟 秘書 (ひしょ – thư ký)
  秘書が仕事を手伝う。
  (ひしょが しごとを てつだう)
  Thư ký giúp đỡ công việc.

1500.🌟 微笑 (びしょう – mỉm cười)
  微笑を浮かべる。
  (びしょうを うかべる)
  Mỉm cười.

1501.🌟 左利き (ひだりきき – thuận tay trái)
  左利きの人。
  (ひだりききの ひと)
  Người thuận tay trái.

1502.🌟 必修 (ひっしゅう – bắt buộc)
  必修科目。
  (ひっしゅう かもく)
  Môn học bắt buộc.

1503.🌟 匹敵 (ひってき – tương đương)
  他の製品に匹敵する。
  (ほかの せいひんに ひってきする)
  Tương đương với sản phẩm khác.

1504.🌟 一息 (ひといき – một hơi thở)
  一息入れる。
  (ひといき いれる)
  Thở một hơi.

1505.🌟 人影 (ひとかげ – bóng người)
  人影が見える。
  (ひとかげが みえる)
  Nhìn thấy bóng người.

1506.🌟 人柄 (ひとがら – tính cách)
  良い人柄。
  (よい ひとがら)
  Tính cách tốt.

1507.🌟 人気 (にんき – phổ biến)
  人気がある。
  (にんきが ある)
  Được ưa chuộng.

1508.🌟 一頃 (ひところ – một thời)
  一頃は流行していた。
  (ひところは りゅうこうしていた)
  Đã từng là mốt.

1509.🌟 人質 (ひとじち – con tin)
  人質を解放する。
  (ひとじちを かいほうする)
  Giải phóng con tin.

1510.🌟 一筋 (ひとすじ – một đường thẳng)
  一筋の光が差す。
  (ひとすじの ひかりが さす)
  Một tia sáng chiếu xuống.

1511.🌟 人出 (ひとで – người ra ngoài)
  人出が多い。
  (ひとでが おおい)
  Có nhiều người ra ngoài.

1512.🌟 人波 (ひとなみ – đám đông)
  人波をかき分ける。
  (ひとなみを かきわける)
  Lội qua đám đông.

1513.🌟 人目 (ひとめ – cái nhìn của người khác)
  人目を気にする。
  (ひとめを きにする)
  Lo lắng về cái nhìn của người khác.

1514.🌟 日取り (ひどり – ngày cụ thể)
  日取りを決める。
  (ひどりを きめる)
  Quyết định ngày cụ thể.

1515.🌟 (ひな – búp bê)
  雛祭りで雛を飾る。
  (ひなまつりで ひなを かざる)
  Trang trí búp bê trong lễ hội雛祭り.

1516.🌟 日向 (ひなた – nơi có ánh sáng mặt trời)
  日向で日光浴をする。
  (ひなたで にっこうよくを する)
  Tắm nắng ở nơi có ánh sáng mặt trời.

1517.🌟 雛祭 (ひなまつり – lễ hội búp bê)
  雛祭りに行く。
  (ひなまつりに いく)
  Đi lễ hội búp bê.

1518.🌟 非難 (ひなん – chỉ trích)
  非難を浴びる。
  (ひなんを あびる)
  Bị chỉ trích.

1519.🌟 避難 (ひなん – sơ tán)
  避難所に避難する。
  (ひなんじょに ひなんする)
  Sơ tán đến nơi trú ẩn.

1520.🌟 日の丸 (ひのまる – cờ Nhật Bản)
  日の丸を掲げる。
  (ひのまるを かかげる)
  Giương cờ Nhật Bản.

1521.🌟 火花 (ひばな – tia lửa)
  火花が散る。
  (ひばなが ちる)
  Tia lửa bắn ra.

1522.🌟 ひび (ひび – vết nứt)
  壁にひびが入る。
  (かべに ひびが はいる)
  Vết nứt trên tường.

1523.🌟 悲鳴 (ひめい – tiếng kêu la)
  悲鳴を上げる。
  (ひめいを あげる)
  La hét.

1524.🌟 日焼け (ひやけ – rám nắng)
  日焼けをする。
  (ひやけを する)
  Bị rám nắng.

1525.🌟 (ひょう – phiếu)
  投票の票。
  (とうひょうの ひょう)
  Phiếu bầu cử.

1526.🌟 標語 (ひょうご – khẩu hiệu)
  標語を作る。
  (ひょうごを つくる)
  Tạo khẩu hiệu.

1527.🌟 拍子 (ひょうし – nhịp điệu)
  拍子を合わせる。
  (ひょうしを あわせる)
  Phối hợp nhịp điệu.

1528.🌟 描写 (びょうしゃ – miêu tả)
  詳細な描写。
  (しょうさいな びょうしゃ)
  Miêu tả chi tiết.

1529.🌟 びら (びら – tờ rơi)
  びらを配る。
  (びらを くばる)
  Phát tờ rơi.

1530.🌟 びり (びり – cuối cùng)
  テストでびりになる。
  (てすとで びりになる)
  Trở thành người cuối cùng trong bài kiểm tra.

1531.🌟 比率 (ひりつ – tỷ lệ)
  比率を計算する。
  (ひりつを けいさんする)
  Tính toán tỷ lệ.

1532.🌟 肥料 (ひりょう – phân bón)
  肥料をまく。
  (ひりょうを まく)
  Rắc phân bón.

1533.🌟 微量 (びりょう – lượng nhỏ)
  微量の成分。
  (びりょうの せいぶん)
  Thành phần nhỏ.

1534.🌟 昼飯 (ひるめし – bữa trưa)
  昼飯を食べる。
  (ひるめしを たべる)
  Ăn bữa trưa.

1535.🌟 比例 (ひれい – tỉ lệ)
  比例関係。
  (ひれいかんけい)
  Mối quan hệ tỷ lệ.

1536.🌟 疲労 (ひろう – mệt mỏi)
  疲労が溜まる。
  (ひろうが たまる)
  Mệt mỏi tích tụ.

1537.🌟 披露 (ひろう – công bố)
  成果を披露する。
  (せいかを ひろうする)
  Công bố thành quả.

1538.🌟 貧血 (ひんけつ – thiếu máu)
  貧血に悩む。
  (ひんけつに なやむ)
  Khổ sở vì thiếu máu.

1539.🌟 品質 (ひんしつ – chất lượng)
  商品の品質を確認する。
  (しょうひんの ひんしつを かくにんする)
  Xác nhận chất lượng sản phẩm.

1540.🌟 品種 (ひんしゅ – giống loài)
  品種を選ぶ。
  (ひんしゅを えらぶ)
  Chọn giống loài.

1541.🌟 貧富 (ひんぷ – sự phân biệt giàu nghèo)
  貧富の差が大きい。
  (ひんぷの さが おおきい)
  Khoảng cách giữa giàu và nghèo rất lớn.

1542.🌟 (ふう – niêm phong)
  封をする。
  (ふうを する)
  Niêm phong.

1543.🌟 封鎖 (ふうさ – phong tỏa)
  道を封鎖する。
  (みちを ふうさする)
  Phong tỏa con đường.

1544.🌟 風車 (ふうしゃ – cối xay gió)
  風車が回る。
  (ふうしゃが まわる)
  Cối xay gió quay.

1545.🌟 風習 (ふうしゅう – phong tục)
  地域の風習を守る。
  (ちいきの ふうしゅうを まもる)
  Giữ gìn phong tục địa phương.

1546.🌟 風俗 (ふうぞく – phong tục, dịch vụ giải trí)
  風俗業界に関わる。
  (ふうぞくぎょうかいに かかわる)
  Liên quan đến ngành dịch vụ giải trí.

1547.🌟 風土 (ふんど – khí hậu, môi trường)
  その土地の風土を理解する。
  (その とちの ふんどを りかいする)
  Hiểu môi trường của vùng đất đó.

1548.🌟 部下 (ぶか – cấp dưới)
  部下に指示を出す。
  (ぶかに しじを だす)
  Ra chỉ thị cho cấp dưới.

1549.🌟 普及 (ふきゅう – phổ biến)
  新技術が普及する。
  (しんぎじゅつが ふきゅうする)
  Công nghệ mới được phổ biến.

1550.🌟 不況 (ふきょう – suy thoái kinh tế)
  経済の不況が続く。
  (けいざいの ふきょうが つづく)
  Suy thoái kinh tế tiếp tục.

1551.🌟 布巾 (ふきん – khăn lau)
  布巾で皿を拭く。
  (ふきんで さらを ふく)
  Lau đĩa bằng khăn lau.

1552.🌟 (ふく – phúc)
  幸せを願って福を祈る。
  (しあわせを ねがって ふくを いのる)
  Cầu phúc và hạnh phúc.

1553.🌟 複合 (ふくごう – phức hợp)
  複合施設が建設される。
  (ふくごうしせつが けんせつされる)
  Công trình phức hợp đang được xây dựng.

1554.🌟 福祉 (ふくし – phúc lợi)
  福祉制度を利用する。
  (ふくしせいどを りようする)
  Sử dụng hệ thống phúc lợi.

1555.🌟 覆面 (ふくめん – mặt nạ)
  覆面で顔を隠す。
  (ふくめんで かおを かくす)
  Che mặt bằng mặt nạ.

1556.🌟 富豪 (ふごう – triệu phú)
  富豪の家に招待される。
  (ふごうの いえに しょうたいされる)
  Được mời đến nhà của triệu phú.

1557.🌟 布告 (ふこく – thông báo chính thức)
  布告を出す。
  (ふこくを だす)
  Đưa ra thông báo chính thức.

1558.🌟 負債 (ふさい – nợ nần)
  負債を返済する。
  (ふさいを へんさいする)
  Trả nợ.

1559.🌟 不在 (ふざい – vắng mặt)
  不在届を出す。
  (ふざいとどけを だす)
  Nộp đơn vắng mặt.

1560.🌟 負傷 (ふしょう – bị thương)
  事故で負傷する。
  (じこで ふしょうする)
  Bị thương do tai nạn.

1561.🌟 侮辱 (ぶじょく – sỉ nhục)
  侮辱を受ける。
  (ぶじょくを うける)
  Bị sỉ nhục.

1562.🌟 武装 (ぶそう – vũ trang)
  武装解除を求める。
  (ぶそうかいじょを もとめる)
  Yêu cầu giải trừ vũ khí.

1563.🌟 (ふだ – thẻ, phiếu)
  札を付ける。
  (ふだを つける)
  Gắn thẻ.

1564.🌟 復活 (ふっかつ – phục hồi)
  古い習慣が復活する。
  (ふるい しゅうかんが ふっかつする)
  Tập tục cũ được phục hồi.

1565.🌟 物議 (ぶつぎ – tranh cãi)
  物議を醸す。
  (ぶつぎを かもす)
  Gây ra tranh cãi.

1566.🌟 復旧 (ふっきゅう – phục hồi)
  災害後の復旧作業。
  (さいがいごの ふっきゅうさぎょう)
  Công việc phục hồi sau thảm họa.

1567.🌟 復興 (ふっこう – tái thiết)
  地域の復興に取り組む。
  (ちいきの ふっこうに とりくむ)
  Nỗ lực tái thiết khu vực.

1568.🌟 物資 (ぶっし – hàng hóa)
  支援物資を送る。
  (しえんぶっしを おくる)
  Gửi hàng hóa cứu trợ.

1569.🌟 仏像 (ぶつぞう – tượng Phật)
  仏像を拝む。
  (ぶつぞうを おがむ)
  Cúng bái tượng Phật.

1570.🌟 物体 (ぶったい – vật thể)
  物体の動き。
  (ぶったいの うごき)
  Chuyển động của vật thể.

1571.🌟 沸騰 (ふっとう – sôi)
  水が沸騰する。
  (みずが ふっとうする)
  Nước sôi.

1572.🌟 不動産 (ふどうさん – bất động sản)
  不動産を購入する。
  (ふどうさんを こうにゅうする)
  Mua bất động sản.

1573.🌟 赴任 (ふにん – điều động)
  新しい勤務地に赴任する。
  (あたらしい きんむちに ふにんする)
  Điều động đến nơi làm việc mới.

1574.🌟 腐敗 (ふはい – phân hủy, mục nát)
  食品の腐敗。
  (しょくひんの ふはい)
  Mục nát thực phẩm.

1575.🌟 普遍 (ふへん – phổ biến, chung)
  普遍的な価値。
  (ふへんてきな かち)
  Giá trị phổ biến.

1576.🌟 部門 (ぶもん – bộ phận)
  経理部門に所属する。
  (けいりぶもんに しょぞくする)
  Thuộc về bộ phận kế toán.

1577.🌟 扶養 (ふよう – nuôi dưỡng)
  家族を扶養する。
  (かぞくを ふようする)
  Nuôi dưỡng gia đình.

1578.🌟 振り (ふり – động thái, vẻ bề ngoài)
  振りをする。
  (ふりを する)
  Thực hiện hành động.

1579.🌟 振り出し (ふりだし – điểm bắt đầu)
  振り出しに戻る。
  (ふりだしに もどる)
  Trở lại điểm bắt đầu.

1580.🌟 浮力 (ふりょく – lực nổi)
  浮力の原理。
  (ふりょくの げんり)
  Nguyên lý của lực nổi.

1581.🌟 武力 (ぶりょく – sức mạnh quân sự)
  武力で解決する。
  (ぶりょくで かいけつする)
  Giải quyết bằng sức mạnh quân sự.

1582.🌟 付録 (ふろく – phụ lục)
  付録がついている。
  (ふろくが ついている)
  Có kèm phụ lục.

1583.🌟 憤慨 (ふんがい – phẫn nộ)
  憤慨を表す。
  (ふんがいを あらわす)
  Biểu lộ sự phẫn nộ.

1584.🌟 文化財 (ぶんかざい – di sản văn hóa)
  文化財を保護する。
  (ぶんかざいを ほごする)
  Bảo vệ di sản văn hóa.

1585.🌟 分業 (ぶんぎょう – phân công công việc)
  分業で効率化する。
  (ぶんぎょうで こうりつかする)
  Tăng hiệu quả bằng cách phân công công việc.

1586.🌟 文語 (ぶんご – văn ngôn)
  文語体の文章を書く。
  (ぶんごたいの ぶんしょうを かく)
  Viết văn bản bằng văn ngôn.

1587.🌟 分散 (ぶんさん – phân tán)
  資源の分散。
  (しげんの ぶんさん)
  Phân tán tài nguyên.

1588.🌟 分子 (ぶんし – phân tử)
  分子の構造。
  (ぶんしの こうぞう)
  Cấu trúc phân tử.

1589.🌟 紛失 (ふんしつ – mất mát)
  書類を紛失する。
  (しょるいを ふんしつする)
  Mất tài liệu.

1590.🌟 噴出 (ふんしゅつ – phun ra)
  溶岩が噴出する。
  (ようがんが ふんしゅつする)
  Dung nham phun ra.

1591.🌟 文書 (ぶんしょ – tài liệu)
  重要な文書を確認する。
  (じゅうような ぶんしょを かくにんする)
  Xác nhận tài liệu quan trọng.

1592.🌟 紛争 (ふんそう – xung đột)
  国際的な紛争。
  (こくさいてきな ふんそう)
  Xung đột quốc tế.

1593.🌟 分担 (ぶんたん – phân chia trách nhiệm)
  仕事の分担を決める。
  (しごとの ぶんたんを きめる)
  Quyết định phân chia trách nhiệm công việc.

1594.🌟 奮闘 (ふんとう – nỗ lực)
  成功のために奮闘する。
  (せいこうの ために ふんとうする)
  Nỗ lực vì thành công.

1595.🌟 分配 (ぶんぱい – phân phối)
  資金を分配する。
  (しきんを ぶんぱいする)
  Phân phối vốn.

1596.🌟 分母 (ぶんぼ – mẫu số)
  分母を求める。
  (ぶんぼを もとめる)
  Tìm mẫu số.

1597.🌟 粉末 (ふんまつ – bột)
  薬の粉末。
  (くすりの ふんまつ)
  Bột thuốc.

1598.🌟 分離 (ぶんり – tách rời)
  成分を分離する。
  (せいぶんを ぶんりする)
  Tách rời thành phần.

1599.🌟 分裂 (ぶんれつ – phân chia)
  組織の分裂。
  (そしきの ぶんれつ)
  Sự phân chia tổ chức.

1600.🌟 兵器 (へいき – vũ khí)
  兵器を持つ。
  (へいきを もつ)
  Sở hữu vũ khí.

1601.🌟 並行 (へいこう – song song, đồng thời)
  並行して進める。
  (へいこうして すすめる)
  Tiến hành song song.

1602.🌟 閉鎖 (へいさ – đóng cửa, phong tỏa)
  事務所を閉鎖する。
  (じむしょを へいさする)
  Đóng cửa văn phòng.

1603.🌟 兵士 (へいし – binh sĩ)
  兵士が訓練する。
  (へいしが くんれんする)
  Binh sĩ tập huấn.

1604.🌟 平常 (へいじょう – bình thường)
  平常心を保つ。
  (へいじょうしんを たもつ)
  Giữ bình tĩnh.

1605.🌟 平方 (へいほう – bình phương)
  平方メートルで測る。
  (へいほうめーとるで はかる)
  Đo bằng mét vuông.

1606.🌟 並列 (へいれつ – song song, đồng thời)
  並列に配置する。
  (へいれつに はいちする)
  Sắp xếp đồng thời.

1607.🌟 辟易 (へきえき – chán ngán)
  辟易する状況。
  (へきえきする じょうきょう)
  Tình trạng gây chán ngán.

1608.🌟 別居 (べっきょ – sống riêng, ly thân)
  別居する夫婦。
  (べっきょする ふうふ)
  Cặp vợ chồng sống riêng.

1609.🌟 (えん – mối duyên)
  縁を感じる。
  (えんを かんじる)
  Cảm nhận mối duyên.

1610.🌟 弁解 (べんかい – biện giải)
  弁解の言葉を述べる。
  (べんかいの ことばを のべる)
  Nói lời biện giải.

1611.🌟 変革 (へんかく – cải cách)
  社会の変革を進める。
  (しゃかいの へんかくを すすめる)
  Tiến hành cải cách xã hội.

1612.🌟 返還 (へんかん – hoàn trả)
  土地の返還を求める。
  (とちの へんかんを もとめる)
  Yêu cầu hoàn trả đất.

1613.🌟 返却 (へんきゃく – trả lại)
  図書館に本を返却する。
  (としょかんに ほんを へんきゃくする)
  Trả sách về thư viện.

1614.🌟 偏見 (へんけん – thành kiến)
  偏見を持たないようにする。
  (へんけんを もたないように する)
  Cố gắng không có thành kiến.

1615.🌟 弁護 (べんご – bào chữa)
  弁護人が出廷する。
  (べんごにんが しゅっていする)
  Luật sư bào chữa ra tòa.

1616.🌟 返済 (へんさい – hoàn trả)
  借金を返済する。
  (しゃっきんを へんさいする)
  Hoàn trả khoản nợ.

1617.🌟 弁償 (べんしょう – đền bù)
  弁償を求められる。
  (べんしょうを もとめられる)
  Yêu cầu đền bù.

1618.🌟 変遷 (へんせん – biến chuyển)
  時代の変遷を見守る。
  (じだいの へんせんを みまもる)
  Theo dõi sự biến chuyển của thời đại.

1619.🌟 返答 (へんとう – trả lời)
  返答をお待ちしております。
  (へんとうを おまちしております)
  Chúng tôi đang chờ câu trả lời.

1620.🌟 変動 (へんどう – biến động)
  市場の変動に対応する。
  (しじょうの へんどうに たいおうする)
  Đối phó với biến động thị trường.

1621.🌟 弁論 (べんろん – biện luận)
  弁論大会に出る。
  (べんろんたいかいに でる)
  Tham gia cuộc thi biện luận.

1622.🌟 保育 (ほいく – chăm sóc trẻ)
  保育園に子供を預ける。
  (ほいくえんに こどもを あずける)
  Gửi trẻ đến nhà trẻ.

1623.🌟 法案 (ほうあん – dự luật)
  法案が可決される。
  (ほうあんが かけつされる)
  Dự luật được thông qua.

1624.🌟 防衛 (ぼうえい – phòng vệ)
  国の防衛を強化する。
  (くにの ぼうえいを きょうかする)
  Tăng cường phòng vệ quốc gia.

1625.🌟 防火 (ぼうか – phòng cháy)
  防火対策を講じる。
  (ぼうかたいさくを こうじる)
  Thực hiện các biện pháp phòng cháy.

1626.🌟 崩壊 (ほうかい – sụp đổ)
  建物が崩壊する。
  (たてもんが ほうかいする)
  Tòa nhà bị sụp đổ.

1627.🌟 妨害 (ぼうがい – cản trở)
  工事の妨害を防ぐ。
  (こうじの ぼうがいを ふせぐ)
  Ngăn chặn sự cản trở công việc.

1628.🌟 法学 (ほうがく – học luật)
  法学を専攻する。
  (ほうがくを せんこうする)
  Chuyên ngành học luật.

1629.🌟 放棄 (ほうき – từ bỏ)
  権利を放棄する。
  (けんりを ほうきする)
  Từ bỏ quyền lợi.

1630.🌟 封建 (ほうけん – phong kiến)
  封建制度の時代。
  (ほうけんせいどの じだい)
  Thời kỳ của chế độ phong kiến.

1631.🌟 豊作 (ほうさく – mùa màng bội thu)
  今年は豊作だ。
  (ことしは ほうさくだ)
  Năm nay mùa màng bội thu.

1632.🌟 方策 (ほうさく – phương sách)
  新しい方策を検討する。
  (あたらしい ほうさくを けんとうする)
  Xem xét phương sách mới.

1633.🌟 奉仕 (ほうし – phục vụ)
  地域社会に奉仕する。
  (ちいきしゃかいに ほうしする)
  Phục vụ cộng đồng địa phương.

1634.🌟 方式 (ほうしき – phương thức)
  新しい方式を採用する。
  (あたらしい ほうしきを さいようする)
  Áp dụng phương thức mới.

1635.🌟 放射 (ほうしゃ – phóng xạ)
  放射線の影響。
  (ほうしゃせんの えいきょう)
  Ảnh hưởng của tia phóng xạ.

1636.🌟 報酬 (ほうしゅう – phần thưởng, tiền công)
  仕事の報酬を受け取る。
  (しごとの ほうしゅうを うけとる)
  Nhận phần thưởng cho công việc.

1637.🌟 放出 (ほうしゅつ – phát tán)
  ガスが放出される。
  (がすが ほうしゅつされる)
  Khí được phát tán.

1638.🌟 紡績 (ぼうせき – dệt)
  紡績業を営む。
  (ぼうせきぎょうを いとなむ)
  Kinh doanh ngành dệt.

1639.🌟 放置 (ほうち – bỏ qua, không quản lý)
  問題を放置する。
  (もんだいを ほうちする)
  Bỏ qua vấn đề.

1640.🌟 膨脹 (ぼうちょう – mở rộng, phình ra)
  経済の膨脹。
  (けいざいの ぼうちょう)
  Sự mở rộng của nền kinh tế.

1641.🌟 法廷 (ほうてい – tòa án)
  法廷で証言する。
  (ほうていで しょうげんする)
  Làm chứng tại tòa án.

1642.🌟 報道 (ほうどう – báo chí, tin tức)
  報道機関に取材を依頼する。
  (ほうどうきかんに しゅざいを いらいする)
  Yêu cầu phỏng vấn các cơ quan báo chí.

1643.🌟 冒頭 (ぼうとう – phần mở đầu)
  冒頭で挨拶をする。
  (ぼうとうで あいさつを する)
  Chào hỏi ở phần mở đầu.

1644.🌟 暴動 (ぼうどう – bạo động)
  暴動が発生する。
  (ぼうどうが はっせいする)
  Xảy ra bạo động.

1645.🌟 褒美 (ほうび – phần thưởng)
  褒美をもらう。
  (ほうびを もらう)
  Nhận phần thưởng.

1646.🌟 暴風 (ぼうふう – bão)
  暴風に備える。
  (ぼうふうに そなえる)
  Chuẩn bị cho bão.

1647.🌟 暴力 (ぼうりょく – bạo lực)
  暴力は許されない。
  (ぼうりょくは ゆるされない)
  Bạo lực không được chấp nhận.

1648.🌟 飽和 (ほうわ – bão hòa)
  市場が飽和する。
  (しじょうが ほうわする)
  Thị trường bị bão hòa.

1649.🌟 保温 (ほおん – giữ ấm)
  保温効果のある服。
  (ほおんこうかの ある ふく)
  Áo quần có tác dụng giữ ấm.

1650.🌟 捕獲 (ほかく – bắt giữ)
  動物を捕獲する。
  (どうぶつを ほかくする)
  Bắt giữ động vật.

1651.🌟 保管 (ほかん – bảo quản)
  貴重品を保管する。
  (きちょうひんを ほかんする)
  Bảo quản đồ quý giá.

1652.🌟 補給 (ほきゅう – cung cấp)
  食料を補給する。
  (しょくりょうを ほきゅうする)
  Cung cấp thực phẩm.

1653.🌟 補強 (ほきょう – tăng cường)
  防御を補強する。
  (ぼうぎょを ほきょうする)
  Tăng cường phòng thủ.

1654.🌟 募金 (ぼきん – quyên góp)
  募金活動に参加する。
  (ぼきんかつどうに さんかする)
  Tham gia hoạt động quyên góp.

1655.🌟 牧師 (ぼくし – mục sư)
  牧師が説教する。
  (ぼくしが せっきょうする)
  Mục sư giảng đạo.

1656.🌟 捕鯨 (ほげい – săn cá voi)
  捕鯨活動が行われる。
  (ほげいかつどうが おこなわれる)
  Hoạt động săn cá voi được tiến hành.

1657.🌟 保険 (ほけん – bảo hiểm)
  保険に加入する。
  (ほけんに かにゅうする)
  Tham gia bảo hiểm.

1658.🌟 保護 (ほご – bảo vệ)
  自然を保護する。
  (しぜんを ほごする)
  Bảo vệ thiên nhiên.

1659.🌟 母校 (ぼこう – trường cũ)
  母校を訪れる。
  (ぼこうを おとずれる)
  Thăm lại trường cũ.

1660.🌟 母国 (ぼこく – quê hương)
  母国に帰る。
  (ぼこくに かえる)
  Trở về quê hương.

1661.🌟 干し物 (ほしもの – đồ phơi khô)
  干し物を屋外で干す。
  (ほしものを おくがいで ほす)
  Phơi đồ khô ngoài trời.

1662.🌟 保守 (ほしゅ – bảo thủ)
  保守的な意見。
  (ほしゅてきな いけん)
  Ý kiến bảo thủ.

1663.🌟 補充 (ほじゅう – bổ sung)
  資料を補充する。
  (しりょうを ほじゅうする)
  Bổ sung tài liệu.

1664.🌟 補助 (ほじょ – hỗ trợ)
  補助金を申請する。
  (ほじょきんを しんせいする)
  Đăng ký nhận hỗ trợ tài chính.

1665.🌟 保障 (ほしょう – bảo đảm)
  安全保障を強化する。
  (あんぜんほしょうを きょうかする)
  Tăng cường bảo đảm an toàn.

1666.🌟 補償 (ほしょう – bồi thường)
  損害を補償する。
  (そんがいを ほしょうする)
  Bồi thường thiệt hại.

1667.🌟 舗装 (ほそう – lát đường)
  道路を舗装する。
  (どうろを ほそうする)
  Lát đường.

1668.🌟 補足 (ほそく – bổ sung)
  説明を補足する。
  (せつめいを ほそくする)
  Bổ sung giải thích.

1669.🌟 基地 (きち – căn cứ)
  軍事基地を設置する。
  (ぐんじきちを せっちする)
  Thiết lập căn cứ quân sự.

1670.🌟 発作 (ほっさ – cơn bệnh)
  発作が起こる。
  (ほっさがおこる)
  Xảy ra cơn bệnh.

1611.🌟 変革 (へんかく – cải cách)
  社会の変革を進める。
  (しゃかいの へんかくを すすめる)
  Tiến hành cải cách xã hội.

1612.🌟 返還 (へんかん – hoàn trả)
  土地の返還を求める。
  (とちの へんかんを もとめる)
  Yêu cầu hoàn trả đất.

1613.🌟 返却 (へんきゃく – trả lại)
  図書館に本を返却する。
  (としょかんに ほんを へんきゃくする)
  Trả sách về thư viện.

1614.🌟 偏見 (へんけん – thành kiến)
  偏見を持たないようにする。
  (へんけんを もたないように する)
  Cố gắng không có thành kiến.

1615.🌟 弁護 (べんご – bào chữa)
  弁護人が出廷する。
  (べんごにんが しゅっていする)
  Luật sư bào chữa ra tòa.

1616.🌟 返済 (へんさい – hoàn trả)
  借金を返済する。
  (しゃっきんを へんさいする)
  Hoàn trả khoản nợ.

1617.🌟 弁償 (べんしょう – đền bù)
  弁償を求められる。
  (べんしょうを もとめられる)
  Yêu cầu đền bù.

1618.🌟 変遷 (へんせん – biến chuyển)
  時代の変遷を見守る。
  (じだいの へんせんを みまもる)
  Theo dõi sự biến chuyển của thời đại.

1619.🌟 返答 (へんとう – trả lời)
  返答をお待ちしております。
  (へんとうを おまちしております)
  Chúng tôi đang chờ câu trả lời.

1620.🌟 変動 (へんどう – biến động)
  市場の変動に対応する。
  (しじょうの へんどうに たいおうする)
  Đối phó với biến động thị trường.

1621.🌟 弁論 (べんろん – biện luận)
  弁論大会に出る。
  (べんろんたいかいに でる)
  Tham gia cuộc thi biện luận.

1622.🌟 保育 (ほいく – chăm sóc trẻ)
  保育園に子供を預ける。
  (ほいくえんに こどもを あずける)
  Gửi trẻ đến nhà trẻ.

1623.🌟 法案 (ほうあん – dự luật)
  法案が可決される。
  (ほうあんが かけつされる)
  Dự luật được thông qua.

1624.🌟 防衛 (ぼうえい – phòng vệ)
  国の防衛を強化する。
  (くにの ぼうえいを きょうかする)
  Tăng cường phòng vệ quốc gia.

1625.🌟 防火 (ぼうか – phòng cháy)
  防火対策を講じる。
  (ぼうかたいさくを こうじる)
  Thực hiện các biện pháp phòng cháy.

1626.🌟 崩壊 (ほうかい – sụp đổ)
  建物が崩壊する。
  (たてもんが ほうかいする)
  Tòa nhà bị sụp đổ.

1627.🌟 妨害 (ぼうがい – cản trở)
  工事の妨害を防ぐ。
  (こうじの ぼうがいを ふせぐ)
  Ngăn chặn sự cản trở công việc.

1628.🌟 法学 (ほうがく – học luật)
  法学を専攻する。
  (ほうがくを せんこうする)
  Chuyên ngành học luật.

1629.🌟 放棄 (ほうき – từ bỏ)
  権利を放棄する。
  (けんりを ほうきする)
  Từ bỏ quyền lợi.

1630.🌟 封建 (ほうけん – phong kiến)
  封建制度の時代。
  (ほうけんせいどの じだい)
  Thời kỳ của chế độ phong kiến.

1631.🌟 豊作 (ほうさく – mùa màng bội thu)
  今年は豊作だ。
  (ことしは ほうさくだ)
  Năm nay mùa màng bội thu.

1632.🌟 方策 (ほうさく – phương sách)
  新しい方策を検討する。
  (あたらしい ほうさくを けんとうする)
  Xem xét phương sách mới.

1633.🌟 奉仕 (ほうし – phục vụ)
  地域社会に奉仕する。
  (ちいきしゃかいに ほうしする)
  Phục vụ cộng đồng địa phương.

1634.🌟 方式 (ほうしき – phương thức)
  新しい方式を採用する。
  (あたらしい ほうしきを さいようする)
  Áp dụng phương thức mới.

1635.🌟 放射 (ほうしゃ – phóng xạ)
  放射線の影響。
  (ほうしゃせんの えいきょう)
  Ảnh hưởng của tia phóng xạ.

1636.🌟 報酬 (ほうしゅう – phần thưởng, tiền công)
  仕事の報酬を受け取る。
  (しごとの ほうしゅうを うけとる)
  Nhận phần thưởng cho công việc.

1637.🌟 放出 (ほうしゅつ – phát tán)
  ガスが放出される。
  (がすが ほうしゅつされる)
  Khí được phát tán.

1638.🌟 紡績 (ぼうせき – dệt)
  紡績業を営む。
  (ぼうせきぎょうを いとなむ)
  Kinh doanh ngành dệt.

1639.🌟 放置 (ほうち – bỏ qua, không quản lý)
  問題を放置する。
  (もんだいを ほうちする)
  Bỏ qua vấn đề.

1640.🌟 膨脹 (ぼうちょう – mở rộng, phình ra)
  経済の膨脹。
  (けいざいの ぼうちょう)
  Sự mở rộng của nền kinh tế.

1641.🌟 法廷 (ほうてい – tòa án)
  法廷で証言する。
  (ほうていで しょうげんする)
  Làm chứng tại tòa án.

1642.🌟 報道 (ほうどう – báo chí, tin tức)
  報道機関に取材を依頼する。
  (ほうどうきかんに しゅざいを いらいする)
  Yêu cầu phỏng vấn các cơ quan báo chí.

1643.🌟 冒頭 (ぼうとう – phần mở đầu)
  冒頭で挨拶をする。
  (ぼうとうで あいさつを する)
  Chào hỏi ở phần mở đầu.

1644.🌟 暴動 (ぼうどう – bạo động)
  暴動が発生する。
  (ぼうどうが はっせいする)
  Xảy ra bạo động.

1645.🌟 褒美 (ほうび – phần thưởng)
  褒美をもらう。
  (ほうびを もらう)
  Nhận phần thưởng.

1646.🌟 暴風 (ぼうふう – bão)
  暴風に備える。
  (ぼうふうに そなえる)
  Chuẩn bị cho bão.

1647.🌟 暴力 (ぼうりょく – bạo lực)
  暴力は許されない。
  (ぼうりょくは ゆるされない)
  Bạo lực không được chấp nhận.

1648.🌟 飽和 (ほうわ – bão hòa)
  市場が飽和する。
  (しじょうが ほうわする)
  Thị trường bị bão hòa.

1649.🌟 保温 (ほおん – giữ ấm)
  保温効果のある服。
  (ほおんこうかの ある ふく)
  Áo quần có tác dụng giữ ấm.

1650.🌟 捕獲 (ほかく – bắt giữ)
  動物を捕獲する。
  (どうぶつを ほかくする)
  Bắt giữ động vật.

1651.🌟 保管 (ほかん – bảo quản)
  貴重品を保管する。
  (きちょうひんを ほかんする)
  Bảo quản đồ quý giá.

1652.🌟 補給 (ほきゅう – cung cấp)
  食料を補給する。
  (しょくりょうを ほきゅうする)
  Cung cấp thực phẩm.

1653.🌟 補強 (ほきょう – tăng cường)
  防御を補強する。
  (ぼうぎょを ほきょうする)
  Tăng cường phòng thủ.

1654.🌟 募金 (ぼきん – quyên góp)
  募金活動に参加する。
  (ぼきんかつどうに さんかする)
  Tham gia hoạt động quyên góp.

1655.🌟 牧師 (ぼくし – mục sư)
  牧師が説教する。
  (ぼくしが せっきょうする)
  Mục sư giảng đạo.

1656.🌟 捕鯨 (ほげい – săn cá voi)
  捕鯨活動が行われる。
  (ほげいかつどうが おこなわれる)
  Hoạt động săn cá voi được tiến hành.

1657.🌟 保険 (ほけん – bảo hiểm)
  保険に加入する。
  (ほけんに かにゅうする)
  Tham gia bảo hiểm.

1658.🌟 保護 (ほご – bảo vệ)
  自然を保護する。
  (しぜんを ほごする)
  Bảo vệ thiên nhiên.

1659.🌟 母校 (ぼこう – trường cũ)
  母校を訪れる。
  (ぼこうを おとずれる)
  Thăm lại trường cũ.

1660.🌟 母国 (ぼこく – quê hương)
  母国に帰る。
  (ぼこくに かえる)
  Trở về quê hương.

1661.🌟 干し物 (ほしもの – đồ phơi khô)
  干し物を屋外で干す。
  (ほしものを おくがいで ほす)
  Phơi đồ khô ngoài trời.

1662.🌟 保守 (ほしゅ – bảo thủ)
  保守的な意見。
  (ほしゅてきな いけん)
  Ý kiến bảo thủ.

1663.🌟 補充 (ほじゅう – bổ sung)
  資料を補充する。
  (しりょうを ほじゅうする)
  Bổ sung tài liệu.

1664.🌟 補助 (ほじょ – hỗ trợ)
  補助金を申請する。
  (ほじょきんを しんせいする)
  Đăng ký nhận hỗ trợ tài chính.

1665.🌟 保障 (ほしょう – bảo đảm)
  安全保障を強化する。
  (あんぜんほしょうを きょうかする)
  Tăng cường bảo đảm an toàn.

1666.🌟 補償 (ほしょう – bồi thường)
  損害を補償する。
  (そんがいを ほしょうする)
  Bồi thường thiệt hại.

1667.🌟 舗装 (ほそう – lát đường)
  道路を舗装する。
  (どうろを ほそうする)
  Lát đường.

1668.🌟 補足 (ほそく – bổ sung)
  説明を補足する。
  (せつめいを ほそくする)
  Bổ sung giải thích.

1669.🌟 基地 (きち – căn cứ)
  軍事基地を設置する。
  (ぐんじきちを せっちする)
  Thiết lập căn cứ quân sự.

1670.🌟 発作 (ほっさ – cơn bệnh)
  発作が起こる。
  (ほっさがおこる)
  Xảy ra cơn bệnh.

1611.🌟 変革 (へんかく – cải cách)
  社会の変革を進める。
  (しゃかいの へんかくを すすめる)
  Tiến hành cải cách xã hội.

1612.🌟 返還 (へんかん – hoàn trả)
  土地の返還を求める。
  (とちの へんかんを もとめる)
  Yêu cầu hoàn trả đất.

1613.🌟 返却 (へんきゃく – trả lại)
  図書館に本を返却する。
  (としょかんに ほんを へんきゃくする)
  Trả sách về thư viện.

1614.🌟 偏見 (へんけん – thành kiến)
  偏見を持たないようにする。
  (へんけんを もたないように する)
  Cố gắng không có thành kiến.

1615.🌟 弁護 (べんご – bào chữa)
  弁護人が出廷する。
  (べんごにんが しゅっていする)
  Luật sư bào chữa ra tòa.

1616.🌟 返済 (へんさい – hoàn trả)
  借金を返済する。
  (しゃっきんを へんさいする)
  Hoàn trả khoản nợ.

1617.🌟 弁償 (べんしょう – đền bù)
  弁償を求められる。
  (べんしょうを もとめられる)
  Yêu cầu đền bù.

1618.🌟 変遷 (へんせん – biến chuyển)
  時代の変遷を見守る。
  (じだいの へんせんを みまもる)
  Theo dõi sự biến chuyển của thời đại.

1619.🌟 返答 (へんとう – trả lời)
  返答をお待ちしております。
  (へんとうを おまちしております)
  Chúng tôi đang chờ câu trả lời.

1620.🌟 変動 (へんどう – biến động)
  市場の変動に対応する。
  (しじょうの へんどうに たいおうする)
  Đối phó với biến động thị trường.

1621.🌟 弁論 (べんろん – biện luận)
  弁論大会に出る。
  (べんろんたいかいに でる)
  Tham gia cuộc thi biện luận.

1622.🌟 保育 (ほいく – chăm sóc trẻ)
  保育園に子供を預ける。
  (ほいくえんに こどもを あずける)
  Gửi trẻ đến nhà trẻ.

1623.🌟 法案 (ほうあん – dự luật)
  法案が可決される。
  (ほうあんが かけつされる)
  Dự luật được thông qua.

1624.🌟 防衛 (ぼうえい – phòng vệ)
  国の防衛を強化する。
  (くにの ぼうえいを きょうかする)
  Tăng cường phòng vệ quốc gia.

1625.🌟 防火 (ぼうか – phòng cháy)
  防火対策を講じる。
  (ぼうかたいさくを こうじる)
  Thực hiện các biện pháp phòng cháy.

1626.🌟 崩壊 (ほうかい – sụp đổ)
  建物が崩壊する。
  (たてもんが ほうかいする)
  Tòa nhà bị sụp đổ.

1627.🌟 妨害 (ぼうがい – cản trở)
  工事の妨害を防ぐ。
  (こうじの ぼうがいを ふせぐ)
  Ngăn chặn sự cản trở công việc.

1628.🌟 法学 (ほうがく – học luật)
  法学を専攻する。
  (ほうがくを せんこうする)
  Chuyên ngành học luật.

1629.🌟 放棄 (ほうき – từ bỏ)
  権利を放棄する。
  (けんりを ほうきする)
  Từ bỏ quyền lợi.

1630.🌟 封建 (ほうけん – phong kiến)
  封建制度の時代。
  (ほうけんせいどの じだい)
  Thời kỳ của chế độ phong kiến.

1631.🌟 豊作 (ほうさく – mùa màng bội thu)
  今年は豊作だ。
  (ことしは ほうさくだ)
  Năm nay mùa màng bội thu.

1632.🌟 方策 (ほうさく – phương sách)
  新しい方策を検討する。
  (あたらしい ほうさくを けんとうする)
  Xem xét phương sách mới.

1633.🌟 奉仕 (ほうし – phục vụ)
  地域社会に奉仕する。
  (ちいきしゃかいに ほうしする)
  Phục vụ cộng đồng địa phương.

1634.🌟 方式 (ほうしき – phương thức)
  新しい方式を採用する。
  (あたらしい ほうしきを さいようする)
  Áp dụng phương thức mới.

1635.🌟 放射 (ほうしゃ – phóng xạ)
  放射線の影響。
  (ほうしゃせんの えいきょう)
  Ảnh hưởng của tia phóng xạ.

1636.🌟 報酬 (ほうしゅう – phần thưởng, tiền công)
  仕事の報酬を受け取る。
  (しごとの ほうしゅうを うけとる)
  Nhận phần thưởng cho công việc.

1637.🌟 放出 (ほうしゅつ – phát tán)
  ガスが放出される。
  (がすが ほうしゅつされる)
  Khí được phát tán.

1638.🌟 紡績 (ぼうせき – dệt)
  紡績業を営む。
  (ぼうせきぎょうを いとなむ)
  Kinh doanh ngành dệt.

1639.🌟 放置 (ほうち – bỏ qua, không quản lý)
  問題を放置する。
  (もんだいを ほうちする)
  Bỏ qua vấn đề.

1640.🌟 膨脹 (ぼうちょう – mở rộng, phình ra)
  経済の膨脹。
  (けいざいの ぼうちょう)
  Sự mở rộng của nền kinh tế.

1641.🌟 法廷 (ほうてい – tòa án)
  法廷で証言する。
  (ほうていで しょうげんする)
  Làm chứng tại tòa án.

1642.🌟 報道 (ほうどう – báo chí, tin tức)
  報道機関に取材を依頼する。
  (ほうどうきかんに しゅざいを いらいする)
  Yêu cầu phỏng vấn các cơ quan báo chí.

1643.🌟 冒頭 (ぼうとう – phần mở đầu)
  冒頭で挨拶をする。
  (ぼうとうで あいさつを する)
  Chào hỏi ở phần mở đầu.

1644.🌟 暴動 (ぼうどう – bạo động)
  暴動が発生する。
  (ぼうどうが はっせいする)
  Xảy ra bạo động.

1645.🌟 褒美 (ほうび – phần thưởng)
  褒美をもらう。
  (ほうびを もらう)
  Nhận phần thưởng.

1646.🌟 暴風 (ぼうふう – bão)
  暴風に備える。
  (ぼうふうに そなえる)
  Chuẩn bị cho bão.

1647.🌟 暴力 (ぼうりょく – bạo lực)
  暴力は許されない。
  (ぼうりょくは ゆるされない)
  Bạo lực không được chấp nhận.

1648.🌟 飽和 (ほうわ – bão hòa)
  市場が飽和する。
  (しじょうが ほうわする)
  Thị trường bị bão hòa.

1649.🌟 保温 (ほおん – giữ ấm)
  保温効果のある服。
  (ほおんこうかの ある ふく)
  Áo quần có tác dụng giữ ấm.

1650.🌟 捕獲 (ほかく – bắt giữ)
  動物を捕獲する。
  (どうぶつを ほかくする)
  Bắt giữ động vật.

1651.🌟 保管 (ほかん – bảo quản)
  貴重品を保管する。
  (きちょうひんを ほかんする)
  Bảo quản đồ quý giá.

1652.🌟 補給 (ほきゅう – cung cấp)
  食料を補給する。
  (しょくりょうを ほきゅうする)
  Cung cấp thực phẩm.

1653.🌟 補強 (ほきょう – tăng cường)
  防御を補強する。
  (ぼうぎょを ほきょうする)
  Tăng cường phòng thủ.

1654.🌟 募金 (ぼきん – quyên góp)
  募金活動に参加する。
  (ぼきんかつどうに さんかする)
  Tham gia hoạt động quyên góp.

1655.🌟 牧師 (ぼくし – mục sư)
  牧師が説教する。
  (ぼくしが せっきょうする)
  Mục sư giảng đạo.

1656.🌟 捕鯨 (ほげい – săn cá voi)
  捕鯨活動が行われる。
  (ほげいかつどうが おこなわれる)
  Hoạt động săn cá voi được tiến hành.

1657.🌟 保険 (ほけん – bảo hiểm)
  保険に加入する。
  (ほけんに かにゅうする)
  Tham gia bảo hiểm.

1658.🌟 保護 (ほご – bảo vệ)
  自然を保護する。
  (しぜんを ほごする)
  Bảo vệ thiên nhiên.

1659.🌟 母校 (ぼこう – trường cũ)
  母校を訪れる。
  (ぼこうを おとずれる)
  Thăm lại trường cũ.

1660.🌟 母国 (ぼこく – quê hương)
  母国に帰る。
  (ぼこくに かえる)
  Trở về quê hương.

1661.🌟 干し物 (ほしもの – đồ phơi khô)
  干し物を屋外で干す。
  (ほしものを おくがいで ほす)
  Phơi đồ khô ngoài trời.

1662.🌟 保守 (ほしゅ – bảo thủ)
  保守的な意見。
  (ほしゅてきな いけん)
  Ý kiến bảo thủ.

1663.🌟 補充 (ほじゅう – bổ sung)
  資料を補充する。
  (しりょうを ほじゅうする)
  Bổ sung tài liệu.

1664.🌟 補助 (ほじょ – hỗ trợ)
  補助金を申請する。
  (ほじょきんを しんせいする)
  Đăng ký nhận hỗ trợ tài chính.

1665.🌟 保障 (ほしょう – bảo đảm)
  安全保障を強化する。
  (あんぜんほしょうを きょうかする)
  Tăng cường bảo đảm an toàn.

1666.🌟 補償 (ほしょう – bồi thường)
  損害を補償する。
  (そんがいを ほしょうする)
  Bồi thường thiệt hại.

1667.🌟 舗装 (ほそう – lát đường)
  道路を舗装する。
  (どうろを ほそうする)
  Lát đường.

1668.🌟 補足 (ほそく – bổ sung)
  説明を補足する。
  (せつめいを ほそくする)
  Bổ sung giải thích.

1669.🌟 基地 (きち – căn cứ)
  軍事基地を設置する。
  (ぐんじきちを せっちする)
  Thiết lập căn cứ quân sự.

1670.🌟 発作 (ほっさ – cơn bệnh)
  発作が起こる。
  (ほっさがおこる)
  Xảy ra cơn bệnh.

1671.🌟 没収 (ぼっしゅう – tịch thu)
  財産を没収される。
  (ざいさんを ぼっしゅうされる)
  Bị tịch thu tài sản.

1672.🌟 発足 (ほっそく – khởi đầu)
  新しいプロジェクトが発足する。
  (あたらしい ぷろじぇくとが ほっそくする)
  Dự án mới được khởi động.

1673.🌟 ほっぺた (ほっぺた – má)
  ほっぺたが赤くなる。
  (ほっぺたが あかくなる)
  Má trở nên đỏ.

1674.🌟 没落 (ぼつらく – suy sụp)
  国が没落する。
  (くにが ぼつらくする)
  Quốc gia suy sụp.

1675.🌟 ほとり (ほとり – bờ)
  湖のほとりに立つ。
  (みずうみの ほとりに たつ)
  Đứng bên bờ hồ.

1676.🌟 保養 (ほよう – nghỉ dưỡng)
  温泉で保養する。
  (おんせんで ほようする)
  Nghỉ dưỡng tại suối nước nóng.

1677.🌟 捕虜 (ほりょ – tù binh)
  捕虜を解放する。
  (ほりょを かいほうする)
  Thả tự do cho tù binh.

1678.🌟 本館 (ほんかん – chính viện)
  本館で会議を開く。
  (ほんかんで かいぎを ひらく)
  Tổ chức cuộc họp tại chính viện.

1679.🌟 本国 (ほんこく – quê hương)
  本国に帰る。
  (ほんこくに かえる)
  Trở về quê hương.

1680.🌟 本質 (ほんしつ – bản chất)
  問題の本質を理解する。
  (もんだいの ほんしつを りかいする)
  Hiểu bản chất của vấn đề.

1681.🌟 本筋 (ほんすじ – nội dung chính)
  本筋に戻る。
  (ほんすじにもどる)
  Trở lại nội dung chính.

1682.🌟 本体 (ほんたい – cơ thể chính)
  機械の本体をチェックする。
  (きかいの ほんたいを ちぇっくする)
  Kiểm tra cơ thể chính của máy móc.

1683.🌟 本音 (ほんね – cảm xúc thật)
  本音を語る。
  (ほんねを かたる)
  Nói ra cảm xúc thật.

1684.🌟 本能 (ほんのう – bản năng)
  本能的に反応する。
  (ほんのうてきに はんのうする)
  Phản ứng theo bản năng.

1685.🌟 本場 (ほんば – nơi chính)
  本場の料理を楽しむ。
  (ほんばの りょうりを たのしむ)
  Thưởng thức món ăn chính gốc.

1686.🌟 本文 (ほんぶん – văn bản)
  本文を確認する。
  (ほんぶんを かくにんする)
  Xác nhận văn bản.

1687.🌟 本名 (ほんみょう – tên thật)
  本名を明かす。
  (ほんみょうを あかす)
  Tiết lộ tên thật.

1688.🌟 埋蔵 (まいぞう – chôn cất)
  宝物を埋蔵する。
  (たからものを まいぞうする)
  Chôn cất kho báu.

1689.🌟 真上 (まうえ – ngay trên)
  真上を見上げる。
  (まうえを みあげる)
  Nhìn lên ngay trên.

1690.🌟 前売り (まえうり – bán trước)
  前売りのチケットを買う。
  (まえうりの ちけっとを かう)
  Mua vé bán trước.

1691.🌟 前置き (まえおき – lời mở đầu)
  前置きが長い。
  (まえおきが ながい)
  Lời mở đầu dài.

1692.🌟 (まく – màng)
  細胞膜を調べる。
  (さいぼうまくを しらべる)
  Nghiên cứu màng tế bào.

1693.🌟 真心 (まごころ – lòng chân thành)
  真心を込めて書く。
  (まごころを こめて かく)
  Viết với lòng chân thành.

1694.🌟 (まこと – thành thật)
  誠の気持ちを伝える。
  (まことの きもちを つたえる)
  Truyền đạt lòng thành thật.

1695.🌟 増し (まし – tăng cường)
  効果が増しそうだ。
  (こうかが ましそうだ)
  Có vẻ như hiệu quả được tăng cường.

1696.🌟 真下 (まっした – ngay dưới)
  真下に見える。
  (まっしたに みえる)
  Có thể nhìn thấy ngay dưới.

1697.🌟 麻酔 (ますい – gây mê)
  麻酔をかける。
  (ますいを かける)
  Gây mê.

1698.🌟 (また – đùi)
  股の筋肉を鍛える。
  (またの きんにくを きたえる)
  Tập luyện cơ bắp đùi.

1699.🌟 待ち合わせ (まちあわせ – hẹn gặp)
  待ち合わせの時間を確認する。
  (まちあわせの じかんを かくにんする)
  Xác nhận thời gian hẹn gặp.

1700.🌟 (すえ – cuối cùng)
  結末が気になる。
  (けつまつが きになる)
  Quan tâm đến kết cục.

1701.🌟 末期 (まっき – giai đoạn cuối)
  末期の病気。
  (まっきの びょうき)
  Bệnh ở giai đoạn cuối.

1702.🌟 真っ二つ (まっぷたつ – chia đôi)
  リンゴが真っ二つに割れる。
  (りんごが まっぷたつに われる)
  Táo bị chia đôi.

1703.🌟 (まと – mục tiêu)
  的を狙う。
  (まとを ねらう)
  Nhắm vào mục tiêu.

1704.🌟 纏まり (まとまり – sự thống nhất)
  意見に纏まりがない。
  (いけんに まとまりがない)
  Không có sự thống nhất trong ý kiến.

1705.🌟 纏め (まとめ – tổng hợp)
  情報を纏める。
  (じょうほうを まとめる)
  Tổng hợp thông tin.

1706.🌟 招き (まねき – sự mời gọi)
  招きの手紙を送る。
  (まねきの てがみを おくる)
  Gửi thư mời gọi.

1707.🌟 瞬き (またたき – chớp mắt)
  瞬きをする。
  (またたきを する)
  Chớp mắt.

1708.🌟 麻痺 (まひ – tê liệt)
  手が麻痺する。
  (てが まひする)
  Tay bị tê liệt.

1709.🌟 (まゆ – lông mày)
  眉をひそめる。
  (まゆを ひそめる)
  Nhăn lông mày.

1710.🌟 満喫 (まんきつ – tận hưởng)
  旅行を満喫する。
  (りょこうを まんきつする)
  Tận hưởng chuyến đi.

1711.🌟 満月 (まんげつ – trăng tròn)
  満月の夜。
  (まんげつの よる)
  Đêm trăng tròn.

1712.🌟 満場 (まんじょう – toàn thể khán giả)
  満場の拍手。
  (まんじょうの ぱちぱち)
  Tràng vỗ tay của toàn thể khán giả.

1713.🌟 慢性 (まんせい – mãn tính)
  慢性の病気。
  (まんせいの びょうき)
  Bệnh mãn tính.

1714.🌟 真ん前 (まんまえ – ngay trước)
  真ん前の席に座る。
  (まんまえの せきに すわる)
  Ngồi ở ghế ngay trước.

1715.🌟 見合い (みあい – mai mối)
  見合いをする。
  (みあいを する)
  Tổ chức mai mối.

1716.🌟 未開 (みかい – chưa khai thác)
  未開の地域。
  (みかいの ちいき)
  Khu vực chưa khai thác.

1717.🌟 味覚 (みかく – vị giác)
  味覚が鋭い。
  (みかくが するどい)
  Vị giác nhạy bén.

1718.🌟 (みき – thân cây)
  木の幹が太い。
  (きの みきが ふとい)
  Thân cây dày.

1719.🌟 見込み (みこみ – dự đoán)
  成功の見込みがある。
  (せいこうの みこみが ある)
  Có khả năng thành công.

1720.🌟 未婚 (みこん – chưa kết hôn)
  未婚の女性。
  (みこんの じょせい)
  Phụ nữ chưa kết hôn.

1721.🌟 微塵 (みじん – mảnh vụn)
  微塵も残らない。
  (みじんも のこらない)
  Không còn chút nào.

1722.🌟 水気 (みずけ – độ ẩm)
  水気を取る。
  (みずけを とる)
  Loại bỏ độ ẩm.

1723.🌟 見せ物 (みせもの – màn trình diễn)
  見せ物を見に行く。
  (みせものを みにいく)
  Đi xem màn trình diễn.

1724.🌟 (みぞ – rãnh)
  道路の溝に落ちる。
  (どうろの みぞに おちる)
  Rơi vào rãnh trên đường.

1725.🌟 未知 (みち – chưa biết)
  未知の領域。
  (みちの りょういき)
  Lĩnh vực chưa biết.

1726.🌟 道端 (みちばた – lề đường)
  道端に花が咲いている。
  (みちばたに はなが さいている)
  Hoa nở bên lề đường.

1727.🌟 密集 (みっしゅう – dày đặc)
  密集した人々。
  (みっしゅうした ひとびと)
  Những người đông đúc.

1728.🌟 密接 (みっせつ – mật thiết)
  密接な関係。
  (みっせつな かんけい)
  Mối quan hệ mật thiết.

1729.🌟 密度 (みつど – mật độ)
  人口密度が高い。
  (じんこうみつどが たかい)
  Mật độ dân số cao.

1730.🌟 見積もり (みつもり – ước lượng)
  見積もりを取る。
  (みつもりを とる)
  Lấy ước lượng.

1731.🌟 見通し (みとおし – dự đoán)
  将来の見通し。
  (しょうらいの みとおし)
  Dự đoán tương lai.

1732.🌟 (みなもと – nguồn gốc)
  川の源。
  (かわの みなもと)
  Nguồn gốc của con sông.

1733.🌟 身なり (みなり – ngoại hình)
  身なりを整える。
  (みなりを ととのえる)
  Sửa soạn ngoại hình.

1734.🌟 身の上 (みのうえ – hoàn cảnh cá nhân)
  身の上を話す。
  (みのうえを はなす)
  Kể về hoàn cảnh cá nhân.

1735.🌟 身の回り (みのまわり – xung quanh)
  身の回りの物。
  (みのまわりの もの)
  Những đồ vật xung quanh.

1736.🌟 見晴らし (みはらし – tầm nhìn)
  見晴らしの良い場所。
  (みはらしの よい ばしょ)
  Nơi có tầm nhìn tốt.

1737.🌟 身振り (みぶり – cử chỉ)
  身振りで説明する。
  (みぶりで せつめいする)
  Giải thích bằng cử chỉ.

1738.🌟 (みゃく – mạch)
  脈を測る。
  (みゃくを はかる)
  Đo mạch.

1739.🌟 民宿 (みんしゅく – nhà nghỉ)
  民宿に泊まる。
  (みんしゅくに とまる)
  Ở lại nhà nghỉ.

1740.🌟 民族 (みんぞく – dân tộc)
  民族の文化。
  (みんぞくの ぶんか)
  Văn hóa dân tộc.

1741.🌟 民俗 (みんぞく – phong tục dân gian)
  民俗の祭り。
  (みんぞくの まつり)
  Lễ hội phong tục dân gian.

1742.🌟 婿 (むこ – con rể)
  婿を迎える。
  (むこを むかえる)
  Đón con rể.

1743.🌟 無言 (むごん – im lặng)
  無言で立ち去る。
  (むごんで たちさる)
  Rời đi trong im lặng.

1744.🌟 結び (むすび – kết thúc)
  結びの言葉。
  (むすびの ことば)
  Lời kết thúc.

1745.🌟 結び付き (むすびつき – mối liên hệ)
  強い結び付き。
  (つよい むすびつき)
  Mối liên hệ mạnh mẽ.

1746.🌟 無線 (むせん – vô tuyến)
  無線通信。
  (むせんつうしん)
  Thông tin vô tuyến.

1747.🌟 無断 (むだん – không được phép)
  無断で使用する。
  (むだんで しようする)
  Sử dụng mà không được phép.

1748.🌟 (まだら – đốm)
  斑点がある。
  (まだらてんが ある)
  Có đốm.

1749.🌟 名産 (めいさん – đặc sản)
  地元の名産。
  (じもとの めいさん)
  Đặc sản địa phương.

1750.🌟 名称 (めいしょう – tên gọi)
  製品の名称。
  (せいひんの めいしょう)
  Tên gọi của sản phẩm.

1751.🌟 命中 (めいちゅう – trúng đích)
  弾丸が命中する。
  (だんがんが めいちゅうする)
  Đạn trúng đích.

1752.🌟 名簿 (めいぼ – danh sách)
  名簿に名前が載っている。
  (めいぼに なまえが のっている)
  Tên nằm trong danh sách.

1753.🌟 名言 (めいげん – câu nói nổi tiếng)
  名言を引用する。
  (めいげんを いんようする)
  Trích dẫn câu nói nổi tiếng.

1754.🌟 目方 (めかた – trọng lượng)
  目方を量る。
  (めかたを はかる)
  Đo trọng lượng.

1755.🌟 恵み (めぐみ – ân huệ)
  自然の恵み。
  (しぜんの めぐみ)
  Ân huệ của thiên nhiên.

1756.🌟 目先 (めさき – trước mắt)
  目先の利益。
  (めさきの りえき)
  Lợi ích trước mắt.

1757.🌟 (めす – con cái)
  雌の動物。
  (めすの どうぶつ)
  Động vật cái.

1758.🌟 目付き (めつき – ánh mắt)
  目付きが鋭い。
  (めつきが するどい)
  Ánh mắt sắc bén.

1759.🌟 滅亡 (めつぼう – diệt vong)
  帝国の滅亡。
  (ていこくの めつぼう)
  Sự diệt vong của đế quốc.

1760.🌟 めど (めど – dự kiến)
  完成のめどが立たない。
  (かんせいの めどが たたない)
  Không có dự kiến hoàn thành.

1761.🌟 目盛り (めもり – vạch chia)
  目盛りを読み取る。
  (めもりを よみとる)
  Đọc vạch chia.

1762.🌟 面会 (めんかい – gặp mặt)
  面会の約束をする。
  (めんかいの やくそくを する)
  Đặt lịch gặp mặt.

1763.🌟 免除 (めんじょ – miễn trừ)
  税金が免除される。
  (ぜいきんが めんじょされる)
  Thuế được miễn trừ.

1764.🌟 面目 (めんぼく – danh dự)
  面目を保つ。
  (めんぼくを たもつ)
  Bảo vệ danh dự.

1765.🌟 申し出 (もうしで – đề xuất)
  申し出を受け入れる。
  (もうしでを うけいれる)
  Chấp nhận đề xuất.

1766.🌟 申し分 (もうしぶん – phê bình)
  申し分のない結果。
  (もうしぶんの ない けっか)
  Kết quả không có điểm gì để phê bình.

1767.🌟 盲点 (もうてん – điểm mù)
  盲点を見つける。
  (もうてんを みつける)
  Tìm điểm mù.

1768.🌟 網羅 (もうら – bao quát)
  全範囲を網羅する。
  (ぜんはんいを もうらする)
  Bao quát toàn bộ phạm vi.

1769.🌟 目録 (もくろく – danh mục)
  目録を作成する。
  (もくろくを さくせいする)
  Tạo danh mục.

1770.🌟 目論見 (もくろみ – kế hoạch)
  目論見を立てる。
  (もくろみを たてる)
  Lập kế hoạch.

1771.🌟 (かた – mẫu)
  型を作る。
  (かたを つくる)
  Tạo mẫu.

1772.🌟 模索 (もさく – tìm kiếm)
  解決策を模索する。
  (かいけつさくを もさくする)
  Tìm kiếm giải pháp.

1773.🌟 持ち切り (もちきり – chủ đề chính)
  話題が持ち切りになる。
  (わだいが もちきりになる)
  Chủ đề trở thành chủ đề chính.

1774.🌟 目下 (もっか – hiện tại)
  目下の問題。
  (もっかの もんだい)
  Vấn đề hiện tại.

1775.🌟 模範 (もはん – mẫu mực)
  模範的な行動。
  (もはんてきな こうどう)
  Hành động mẫu mực.

1776.🌟 模倣 (もほう – bắt chước)
  模倣すること。
  (もほうすること)
  Việc bắt chước.

1777.🌟 (や – mũi tên)
  矢を放つ。
  (やを はなつ)
  Bắn mũi tên.

1778.🌟 野外 (やがい – ngoài trời)
  野外活動。
  (やがいかつどう)
  Hoạt động ngoài trời.

1779.🌟 (くすり – thuốc)
  薬を飲む。
  (くすりを のむ)
  Uống thuốc.

1780.🌟 夜具 (やぐ – chăn gối)
  夜具を整える。
  (やぐを ととのえる)
  Sắp xếp chăn gối.

1781.🌟 役職 (やくしょく – chức vụ)
  役職に就く。
  (やくしょくに つく)
  Nhận chức vụ.

1782.🌟 役場 (やくば – văn phòng chính quyền)
  役場に行く。
  (やくばに いく)
  Đi đến văn phòng chính quyền.

1783.🌟 屋敷 (やしき – biệt thự)
  広い屋敷。
  (ひろい やしき)
  Biệt thự rộng.

1784.🌟 野心 (やしん – tham vọng)
  大きな野心を抱く。
  (おおきな やしんを いだく)
  Ôm ấp tham vọng lớn.

1785.🌟 野生 (やせい – hoang dã)
  野生の動物。
  (やせいの どうぶつ)
  Động vật hoang dã.

1786.🌟 (やつ – gã)
  奴の態度。
  (やつの たいど)
  Thái độ của gã.

1787.🌟 野党 (やとう – đảng đối lập)
  野党の立場。
  (やとうの たちば)
  Vị trí của đảng đối lập.

1788.🌟 (やみ – bóng tối)
  闇に紛れる。
  (やみに まぎれる)
  Lẩn tránh trong bóng tối.

1789.🌟 由緒 (ゆいしょ – nguồn gốc)
  由緒ある家柄。
  (ゆいしょある いえがら)
  Dòng dõi có nguồn gốc lâu đời.

1790.🌟 優位 (ゆうい – ưu thế)
  優位に立つ。
  (ゆういに たつ)
  Có ưu thế.

1791.🌟 優越 (ゆうえつ – vượt trội)
  優越感を持つ。
  (ゆうえつかんを もつ)
  Có cảm giác vượt trội.

1792.🌟 有機 (ゆうき – hữu cơ)
  有機物質。
  (ゆうきぶっしつ)
  Chất hữu cơ.

1793.🌟 夕暮れ (ゆうぐれ – hoàng hôn)
  夕暮れの空。
  (ゆうぐれの そら)
  Bầu trời lúc hoàng hôn.

1794.🌟 融資 (ゆうし – cho vay)
  融資を受ける。
  (ゆうしを うける)
  Nhận khoản vay.

1795.🌟 融通 (ゆうづう – linh hoạt)
  融通が利く。
  (ゆうづうが きく)
  Linh hoạt.

1796.🌟 優勢 (ゆうせい – ưu thế)
  優勢な状況。
  (ゆうせいな じょうきょう)
  Tình trạng có ưu thế.

1797.🌟 優先 (ゆうせん – ưu tiên)
  優先順位をつける。
  (ゆうせんじゅんいを つける)
  Xếp hạng ưu tiên.

1798.🌟 誘導 (ゆうどう – dẫn dắt)
  誘導する。
  (ゆうどうする)
  Dẫn dắt.

1799.🌟 遊牧 (ゆうぼく – du mục)
  遊牧生活。
  (ゆうぼくせいかつ)
  Cuộc sống du mục.

1800.🌟 夕焼け (ゆうやけ – hoàng hôn)
  夕焼けの景色。
  (ゆうやけの けしき)
  Cảnh hoàng hôn.

1801.🌟 幽霊 (ゆうれい – hồn ma)
  幽霊が現れる。
  (ゆうれいが あらわれる)
  Hồn ma xuất hiện.

1802.🌟 誘惑 (ゆうわく – cám dỗ)
  誘惑に負ける。
  (ゆうわくに まける)
  Thua trước cám dỗ.

1803.🌟 ゆとり (ゆとり – sự dư dả)
  ゆとりのある生活。
  (ゆとりの ある せいかつ)
  Cuộc sống dư dả.

1804.🌟 (ゆみ – cung)
  弓を引く。
  (ゆみを ひく)
  Kéo cung.

1805.🌟 (よ – thế giới)
  世の中。
  (よのなか)
  Thế giới.

1806.🌟 要因 (よういん – yếu tố)
  要因を分析する。
  (よういんを ぶんせきする)
  Phân tích yếu tố.

1807.🌟 溶液 (ようえき – dung dịch)
  溶液を混ぜる。
  (ようえきを まぜる)
  Pha dung dịch.

1808.🌟 用件 (ようけん – việc cần làm)
  用件を伝える。
  (ようけんを つたえる)
  Truyền đạt việc cần làm.

1809.🌟 養護 (ようご – bảo vệ)
  養護施設。
  (ようごしせつ)
  Cơ sở bảo vệ.

1810.🌟 様式 (ようしき – kiểu dáng)
  様式を変える。
  (ようしきを かえる)
  Thay đổi kiểu dáng.

1811.🌟 要請 (ようせい – yêu cầu)
  要請を受ける。
  (ようせいを うける)
  Nhận yêu cầu.

1812.🌟 養成 (ようせい – đào tạo)
  技術者を養成する。
  (ぎじゅつしゃを ようせいする)
  Đào tạo kỹ thuật viên.

1813.🌟 様相 (ようそう – hình thái)
  社会の様相。
  (しゃかいの ようそう)
  Hình thái của xã hội.

1814.🌟 用品 (ようひん – vật phẩm)
  文房具用品。
  (ぶんぼうぐ ようひん)
  Vật phẩm văn phòng.

1815.🌟 洋風 (ようふう – phong cách phương Tây)
  洋風の建物。
  (ようふうの たてもん)
  Tòa nhà theo phong cách phương Tây.

1816.🌟 用法 (ようほう – cách sử dụng)
  用法を確認する。
  (ようほうを かくにんする)
  Xác nhận cách sử dụng.

1817.🌟 要望 (ようぼう – yêu cầu)
  要望を聞く。
  (ようぼうを きく)
  Lắng nghe yêu cầu.

1818.🌟 余暇 (よか – thời gian rảnh)
  余暇を楽しむ。
  (よかを たのしむ)
  Tận hưởng thời gian rảnh.

1819.🌟 予感 (よかん – linh cảm)
  悪い予感がする。
  (わるい よかんが する)
  Có linh cảm xấu.

1820.🌟 余興 (よきょう – tiết mục giải trí)
  余興を提供する。
  (よきょうを ていきょうする)
  Cung cấp tiết mục giải trí.

1821.🌟 預金 (よきん – tiền gửi)
  預金口座を開く。
  (よきんこうざを ひらく)
  Mở tài khoản tiền gửi.

1822.🌟 (よく – ham muốn)
  欲が深い。
  (よくが ふかい)
  Có tham vọng lớn.

1823.🌟 抑圧 (よくあつ – áp bức)
  抑圧を受ける。
  (よくあつを うける)
  Chịu đựng sự áp bức.

1824.🌟 浴室 (よくしつ – phòng tắm)
  浴室を掃除する。
  (よくしつを そうじする)
  Dọn dẹp phòng tắm.

1825.🌟 翌日 (よくじつ – ngày hôm sau)
  翌日出発する。
  (よくじつ しゅっぱつする)
  Khởi hành vào ngày hôm sau.

1826.🌟 抑制 (よくせい – kiềm chế)
  感情を抑制する。
  (かんじょうを よくせいする)
  Kiềm chế cảm xúc.

1827.🌟 欲望 (よくぼう – ham muốn)
  欲望を満たす。
  (よくぼうを みたす)
  Thoả mãn ham muốn.

1828.🌟 予言 (よげん – tiên đoán)
  予言が的中する。
  (よげんが てきちゅうする)
  Tiên đoán chính xác.

1829.🌟 横綱 (よこづな – đô vật sumo hạng nhất)
  横綱に昇進する。
  (よこづなに しょうしんする)
  Thăng hạng lên yokozuna.

1830.🌟 汚れ (よごれ – vết bẩn)
  汚れを取る。
  (よごれを とる)
  Làm sạch vết bẩn.

1831.🌟 良し (よし – tốt)
  それで良し。
  (それで よし)
  Vậy là tốt rồi.

1832.🌟 善し悪し (よしあし – tốt xấu)
  善し悪しを判断する。
  (よしあしを はんだんする)
  Đánh giá tốt xấu.

1833.🌟 予想 (よそう – dự đoán)
  予想が外れる。
  (よそうが はずれる)
  Dự đoán sai.

1834.🌟 余所見 (よそみ – nhìn ngang)
  余所見をする。
  (よそみを する)
  Nhìn ngang.

1835.🌟 余地 (よち – khoảng trống)
  改善の余地がある。
  (かいぜんの よちが ある)
  Có khoảng trống để cải thiện.

1836.🌟 与党 (よとう – đảng cầm quyền)
  与党の政策。
  (よとうの せいさく)
  Chính sách của đảng cầm quyền.

1837.🌟 夜更し (よふかし – thức khuya)
  夜更しをする。
  (よふかしを する)
  Thức khuya.

1838.🌟 夜更 (よふけ – khuya)
  夜更けに帰る。
  (よふけに かえる)
  Về nhà vào khuya.

1839.🌟 世論 (よろん – dư luận)
  世論を調査する。
  (よろんを ちょうさする)
  Khảo sát dư luận.

1840.🌟 弱音 (よわね – lời kêu ca)
  弱音を吐く。
  (よわねを はく)
  Kêu ca.

1841.🌟 来場 (らいじょう – sự đến tham dự)
  来場者を迎える。
  (らいじょうしゃを むかえる)
  Đón tiếp khách tham dự.

1842.🌟 落胆 (らくたん – thất vọng)
  落胆する。
  (らくたんする)
  Thất vọng.

1843.🌟 酪農 (らくのう – chăn nuôi bò sữa)
  酪農業を営む。
  (らくのうぎょうを いとなむ)
  Kinh doanh chăn nuôi bò sữa.

1844.🌟 落下 (らっか – rơi xuống)
  物が落下する。
  (ものが らっかする)
  Đồ vật rơi xuống.

1845.🌟 楽観 (らっかん – lạc quan)
  楽観的な見方。
  (らっかんてきな みかた)
  Cách nhìn lạc quan.

1846.🌟 濫用 (らんよう – lạm dụng)
  濫用を防ぐ。
  (らんようを ふせぐ)
  Ngăn chặn lạm dụng.

1847.🌟 理屈 (りくつ – lý do)
  理屈を並べる。
  (りくつを ならべる)
  Trình bày lý do.

1848.🌟 利子 (りし – lãi suất)
  利子がつく。
  (りしが つく)
  Có lãi suất.

1849.🌟 利潤 (りじゅん – lợi nhuận)
  利潤を上げる。
  (りじゅんを あげる)
  Tăng lợi nhuận.

1850.🌟 理性 (りせい – lý trí)
  理性を働かせる。
  (りせいを はたらかせる)
  Sử dụng lý trí.

1851.🌟 利息 (りそく – lãi)
  利息を支払う。
  (りそくを しはらう)
  Trả lãi.

1852.🌟 立体 (りったい – ba chiều)
  立体的な模型。
  (りったいてきな もけい)
  Mô hình ba chiều.

1853.🌟 立方 (りっぽう – lập phương)
  立方体の形。
  (りっぽうたいの かたち)
  Hình lập phương.

1854.🌟 立法 (りっぽう – lập pháp)
  立法機関。
  (りっぽうきかん)
  Cơ quan lập pháp.

1855.🌟 利点 (りてん – lợi điểm)
  利点を挙げる。
  (りてんを あげる)
  Liệt kê lợi điểm.

1856.🌟 略奪 (りゃくだつ – cướp bóc)
  略奪を防ぐ。
  (りゃくだつを ふせぐ)
  Ngăn chặn cướp bóc.

1857.🌟 略語 (りゃくご – từ viết tắt)
  略語を使う。
  (りゃくごを つかう)
  Sử dụng từ viết tắt.

1858.🌟 流通 (りゅうつう – lưu thông)
  商品の流通。
  (しょうひんの りゅうつう)
  Lưu thông hàng hóa.

1859.🌟 領域 (りょういき – lĩnh vực)
  研究の領域。
  (けんきゅうの りょういき)
  Lĩnh vực nghiên cứu.

1860.🌟 了解 (りょうかい – hiểu)
  了解しました。
  (りょうかいしました)
  Tôi hiểu rồi.

1861.🌟 領海 (りょうかい – lãnh hải)
  領海を守る。
  (りょうかいを まもる)
  Bảo vệ lãnh hải.

1862.🌟 両極 (りょうきょく – hai cực)
  両極の気候。
  (りょうきょくの きこう)
  Khí hậu hai cực.

1863.🌟 良識 (りょうしき – lương tri)
  良識ある判断。
  (りょうしきある はんだん)
  Phán đoán có lương tri.

1864.🌟 了承 (りょうしょう – đồng ý)
  了承する。
  (りょうしょうする)
  Đồng ý.

1865.🌟 良心 (りょうしん – lương tâm)
  良心を持つ。
  (りょうしんを もつ)
  Có lương tâm.

1866.🌟 領地 (りょうち – lãnh địa)
  領地を拡大する。
  (りょうちを かくだいする)
  Mở rộng lãnh địa.

1867.🌟 領土 (りょうど – lãnh thổ)
  領土を守る。
  (りょうどを まもる)
  Bảo vệ lãnh thổ.

1868.🌟 両立 (りょうりつ – đồng thời)
  両立するのは難しい。
  (りょうりつするのは むずかしい)
  Khó có thể làm đồng thời.

1869.🌟 旅客 (りょかく – hành khách)
  旅客を乗せる。
  (りょかくを のせる)
  Đưa hành khách lên.

1870.🌟 旅券 (りょけん – hộ chiếu)
  旅券を申請する。
  (りょけんを しんせいする)
  Xin cấp hộ chiếu.

1871.🌟 履歴 (りれき – lý lịch)
  履歴書を作成する。
  (りれきしょを さくせいする)
  Soạn lý lịch.

1872.🌟 理論 (りろん – lý thuyết)
  理論を説明する。
  (りろんを せつめいする)
  Giải thích lý thuyết.

1873.🌟 林業 (りんぎょう – ngành lâm nghiệp)
  林業に従事する。
  (りんぎょうに じゅうじする)
  Làm việc trong ngành lâm nghiệp.

1874.🌟 (るい – loại)
  同類の物。
  (どうるいの もの)
  Vật thuộc cùng loại.

1875.🌟 類似 (るいじ – tương tự)
  類似の問題。
  (るいじの もんだい)
  Vấn đề tương tự.

1876.🌟 類推 (るいすい – suy luận)
  類推して考える。
  (るいすいして かんがえる)
  Suy luận và suy nghĩ.

1877.🌟 冷蔵 (れいぞう – làm lạnh)
  冷蔵庫に入れる。
  (れいぞうこに いれる)
  Đưa vào tủ lạnh.

1878.🌟 恋愛 (れんあい – tình yêu)
  恋愛関係。
  (れんあいかんけい)
  Mối quan hệ tình yêu.

1879.🌟 連休 (れんきゅう – kỳ nghỉ liên tiếp)
  連休を楽しむ。
  (れんきゅうを たのしむ)
  Tận hưởng kỳ nghỉ liên tiếp.

1880.🌟 連載 (れんさい – phát hành theo kỳ)
  連載を開始する。
  (れんさいを かいしする)
  Bắt đầu phát hành theo kỳ.

1881.🌟 連日 (れんじつ – liên tục nhiều ngày)
  連日にわたって開催する。
  (れんじつに わたって かいさいする)
  Tổ chức liên tục nhiều ngày.

1882.🌟 連帯 (れんたい – liên kết)
  連帯感を高める。
  (れんたいかんを たかめる)
  Tăng cường cảm giác liên kết.

1883.🌟 連中 (れんちゅう – nhóm)
  連中と一緒に行動する。
  (れんちゅうと いっしょに こうどうする)
  Hành động cùng nhóm.

1884.🌟 連邦 (れんぽう – liên bang)
  連邦政府。
  (れんぽうせいふ)
  Chính phủ liên bang.

1885.🌟 連盟 (れんめい – liên minh)
  連盟を結成する。
  (れんめいを けっせいする)
  Thành lập liên minh.

1886.🌟 老衰 (ろうすい – lão suy)
  老衰が進む。
  (ろうすいが すすむ)
  Lão suy tiến triển.

1887.🌟 朗読 (ろうどく – đọc diễn cảm)
  朗読の練習。
  (ろうどくの れんしゅう)
  Luyện tập đọc diễn cảm.

1888.🌟 浪費 (ろうひ – lãng phí)
  浪費を減らす。
  (ろうひを へらす)
  Giảm lãng phí.

1889.🌟 朗報 (ろうほう – tin vui)
  朗報を聞く。
  (ろうほうを きく)
  Nghe tin vui.

1890.🌟 労力 (ろうりょく – công sức)
  労力をかける。
  (ろうりょくを かける)
  Bỏ công sức.

1891.🌟 論議 (ろんぎ – tranh luận)
  論議を呼ぶ。
  (ろんぎを よぶ)
  Gây ra tranh luận.

1892.🌟 論理 (ろんり – logic)
  論理的に考える。
  (ろんりてきに かんがえる)
  Suy nghĩ theo logic.

1893.🌟 (わく – khung)
  枠を作る。
  (わくを つくる)
  Tạo ra khung.

1894.🌟 惑星 (わくせい – hành tinh)
  惑星を観察する。
  (わくせいを かんさつする)
  Quan sát hành tinh.

1895.🌟 (わざ – kỹ thuật)
  技を磨く。
  (わざを みがく)
  Rèn luyện kỹ thuật.

1896.🌟 渡り鳥 (わたりどり – chim di cư)
  渡り鳥の群れ。
  (わたりどりの むれ)
  Đàn chim di cư.

1897.🌟 詫び (わび – xin lỗi)
  詫びの言葉を述べる。
  (わびの ことばを のべる)
  Nói lời xin lỗi.

1898.🌟 和文 (わぶん – văn bản Nhật)
  和文を翻訳する。
  (わぶんを ほんやくする)
  Dịch văn bản Nhật.

1899.🌟 (わら – rơm)
  藁を使う。
  (わらを つかう)
  Sử dụng rơm.

1900.🌟 割当 (わりあて – phân bổ)
  割当を決定する。
  (わりあてを けっていする)
  Quyết định phân bổ.

1901.🌟 悪者 (わるもの – kẻ xấu)
  悪者に捕まる。
  (わるものに つかまる)
  Bị bắt bởi kẻ xấu.