Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N4:~のは~だ

2024年10月31日

Ý nghĩa: “Cái… là…” / “Việc… là…”
~のは~だ được sử dụng để nhấn mạnh thông tin trong câu, làm rõ rằng đối tượng hoặc hành động nào đó chính là điều mà người nói muốn nhấn mạnh. Cấu trúc này thường được dùng khi muốn xác định một điều cụ thể, chẳng hạn như ai đã làm gì, ở đâu, khi nào hoặc lý do tại sao.

※Chú ý:
 ・~のは~だ là cấu trúc phổ biến để tạo thành câu nhấn mạnh, làm nổi bật chủ ngữ hoặc hành động của câu.
 ・Cấu trúc này thường được dùng với các yếu tố như người, thời gian, địa điểm, lý do, hoặc cách thức để làm rõ nội dung quan trọng trong câu.
 ・Trong văn nói, ~のは có thể được rút gọn thành ~んは.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + のは  + ~だ
 + ~です
Danh từ + な
Tính từ đuôi  な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 好きなのは日本語だ。
          (すき なの は にほんご だ)
          The one I like is Japanese.
          Thứ tôi thích là tiếng Nhật.

      2. 🌟 一番大切なのは家族だ。
          (いちばん たいせつ なの は かぞく だ)
          The most important thing is family.
          Điều quan trọng nhất là gia đình.

      3. 🌟 私が行きたいのは京都です。
          (わたし が いきたい の は きょうと です)
          The place I want to go to is Kyoto.
          Nơi tôi muốn đi là Kyoto.

      4. 🌟 彼が好きなのはサッカーだ。
          (かれ が すき なの は サッカー だ)
          The one he likes is soccer.
          Điều anh ấy thích là bóng đá.

      5. 🌟 大切なのは健康だと思います。
          (たいせつ なの は けんこう だ と おもいます)
          I think the important thing is health.
          Tôi nghĩ điều quan trọng là sức khỏe.

      6. 🌟 困っているのは彼女だ。
          (こまっている の は かのじょ だ)
          The one who is troubled is her.
          Người đang gặp khó khăn là cô ấy.

      7. 🌟 一番勉強しなければならないのは私だ。
          (いちばん べんきょう しなければ ならない の は わたし だ)
          The one who has to study the most is me.
          Người phải học nhiều nhất là tôi.

      8. 🌟 必要なのはお金ではなく、愛情です。
          (ひつよう なの は おかね ではなく、あいじょう です)
          What is necessary is not money, but love.
          Thứ cần thiết không phải là tiền bạc mà là tình yêu thương.

      9. 🌟 私が一番会いたいのは彼だ。
          (わたし が いちばん あいたい の は かれ だ)
          The one I want to meet the most is him.
          Người tôi muốn gặp nhất là anh ấy.

      10. 🌟 問題なのは時間がないことだ。
          (もんだい なの は じかん が ない こと だ)
          The problem is that there is no time.
          Vấn đề là không có thời gian.

Ngữ pháp N4:~のに

2024年10月31日

Ý nghĩa: 

Ý nghĩa 1: “Mặc dù…” / “Dù…”

~のに được sử dụng để diễn tả sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa hai vế câu, với ý nghĩa “mặc dù” hoặc “dù rằng”. Cấu trúc này thường đi kèm với một mệnh đề mà kết quả của nó đi ngược lại kỳ vọng thông thường, hoặc tạo ra sự bất ngờ.

※Chú ý:
 ・~のに diễn đạt sự đối lập và có thể được sử dụng với động từ, tính từ và danh từ.
 ・~のに thường đi kèm với cảm xúc thất vọng, ngạc nhiên hoặc không hài lòng của người nói.
 ・Đây là cấu trúc mạnh hơn so với けど hoặc が và nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc mâu thuẫn.

 

Ý nghĩa 2: “Để…” / “Nhằm mục đích…”

~のに cũng được sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc lý do cho một hành động, với ý nghĩa “để” hoặc “nhằm”. Cấu trúc này thường xuất hiện trong câu chỉ ra mục tiêu của hành động đã đề cập.

※Chú ý:
 ・Khi dùng để chỉ mục đích, ~のに thường đi sau danh từ hoặc động từ, và mang ý nghĩa “để thực hiện hành động hoặc đạt được mục tiêu”.
 ・Cấu trúc này đặc biệt hữu ích trong việc diễn đạt mục đích hoặc công dụng của một công cụ hoặc phương pháp.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + のに:Mặc dù, dù,…
Danh từ + な
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い
Động từ thể từ điển  + のに:Để, nhằm mục đích

 

 

Ví dụ:

Mặc dù, dù:

      1. 🌟 雨が降っているのに、彼は傘を持っていません。
          (あめ が ふっている のに、かれ は かさ を もっていません)
          Even though it’s raining, he doesn’t have an umbrella.
          Mặc dù trời đang mưa, anh ấy lại không mang ô.

      2. 🌟 彼女は勉強したのに、試験に落ちた。
          (かのじょ は べんきょう した のに、しけん に おちた)
          Although she studied, she failed the exam.
          Dù đã học, cô ấy vẫn trượt kỳ thi.

      3. 🌟 一生懸命働いたのに、お金が足りません。
          (いっしょうけんめい はたらいた のに、おかね が たりません)
          Even though I worked hard, I still don’t have enough money.
          Dù đã làm việc chăm chỉ, nhưng tôi vẫn không đủ tiền.

      4. 🌟 この料理はおいしいのに、誰も食べてくれません。
          (この りょうり は おいしい のに、だれ も たべてくれません)
          Although this dish is delicious, no one eats it.
          Món này ngon nhưng chẳng ai ăn.

      5. 🌟 時間があったのに、彼は準備をしなかった。
          (じかん が あった のに、かれ は じゅんび を しなかった)
          Even though he had time, he didn’t prepare.
          Dù có thời gian, anh ấy vẫn không chuẩn bị.

 

 

Để, nhằm mục đích:

      1. 🌟 このハサミは紙を切るのに使います。
          (この ハサミ は かみ を きる のに つかいます)
          These scissors are used to cut paper.
          Cái kéo này dùng để cắt giấy.

      2. 🌟 勉強するのに、静かな場所が必要です。
          (べんきょう する のに、しずかな ばしょ が ひつよう です)
          A quiet place is necessary for studying.
          Cần một nơi yên tĩnh để học.

      3. 🌟 健康のために、運動するのに時間を取っています。
          (けんこう の ため に、うんどう する のに じかん を とって います)
          I’m making time to exercise for my health.
          Tôi dành thời gian để tập thể dục vì sức khỏe.

      4. 🌟 日本語を学ぶのに、この本はとても役立ちます。
          (にほんご を まなぶ のに、この ほん は とても やくだちます)
          This book is very helpful for learning Japanese.
          Cuốn sách này rất hữu ích để học tiếng Nhật.

      5. 🌟 旅行するのにお金がかかります。
          (りょこう する のに おかね が かかります)
          It costs money to travel.
          Cần có tiền để đi du lịch.

Ngữ pháp N4:~の中で

2024年10月31日

Ý nghĩa: “Trong số…” / “Trong…”
~の中で được sử dụng để nói về một phạm vi nhất định và để diễn tả sự so sánh hoặc lựa chọn trong một nhóm các đối tượng hoặc yếu tố khác nhau. Cấu trúc này thường đi kèm với các từ chỉ nhóm hoặc phạm vi và thường đi kèm với từ chỉ sự lựa chọn nhất định như 一番 (nhất), 最も (nhất), 好き (yêu thích), hoặc より (hơn).

※Chú ý:
 ・~の中で thường dùng khi muốn chọn ra một yếu tố hoặc đối tượng trong phạm vi nhất định, đặc biệt trong câu so sánh nhất.
 ・Cấu trúc này có thể dùng với các danh từ chỉ địa điểm, thời gian, nhóm người, hoặc các nhóm đối tượng để giới hạn phạm vi lựa chọn hoặc so sánh.
 ・Để tạo thành câu so sánh nhất, thường sử dụng thêm từ 一番 hoặc 最も trước tính từ hoặc động từ để diễn đạt ý nghĩa “nhất” trong phạm vi đó.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + の中で(なか)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 このクラスの中で誰が一番背が高いですか?
          (この クラス の なか で だれ が いちばん せ が たかい です か)
          Who is the tallest in this class?
          Trong lớp này ai là người cao nhất?

      2. 🌟 日本の都市の中で東京が一番大きいです。
          (にほん の とし の なか で とうきょう が いちばん おおきい です)
          Tokyo is the largest among Japanese cities.
          Trong các thành phố ở Nhật Bản, Tokyo là thành phố lớn nhất.

      3. 🌟 友達の中で彼が一番親切です。
          (ともだち の なか で かれ が いちばん しんせつ です)
          Among my friends, he is the kindest.
          Trong số các bạn, anh ấy là người tử tế nhất.

      4. 🌟 この映画の中でどれが一番好きですか?
          (この えいが の なか で どれ が いちばん すき です か)
          Which one do you like the most among these movies?
          Trong những bộ phim này, bạn thích bộ nào nhất?

      5. 🌟 果物の中でリンゴが一番好きです。
          (くだもの の なか で リンゴ が いちばん すき です)
          Among fruits, I like apples the most.
          Trong các loại trái cây, tôi thích táo nhất.

      6. 🌟 季節の中で春が一番好きです。
          (きせつ の なか で はる が いちばん すき です)
          Spring is my favorite among the seasons.
          Trong các mùa, tôi thích mùa xuân nhất.

      7. 🌟 この中で誰がリーダーですか?
          (この なか で だれ が リーダー です か)
          Who is the leader among these people?
          Trong số này, ai là người lãnh đạo?

      8. 🌟 音楽のジャンルの中で、クラシックが一番好きです。
          (おんがく の ジャンル の なか で、クラシック が いちばん すき です)
          Among music genres, I like classical music the best.
          Trong các thể loại âm nhạc, tôi thích nhạc cổ điển nhất.

      9. 🌟 この本の中で面白い部分を教えてください。
          (この ほん の なか で おもしろい ぶぶん を おしえて ください)
          Please tell me the interesting part in this book.
          Hãy cho tôi biết phần thú vị trong cuốn sách này.

      10. 🌟 私の家族の中で、姉が一番料理が上手です。
          (わたし の かぞく の なか で、あね が いちばん りょうり が じょうず です)
          Among my family members, my sister is the best at cooking.
          Trong gia đình tôi, chị gái là người nấu ăn giỏi nhất.

Ngữ pháp N4:~にくい

2024年10月31日

Ý nghĩa: “Khó…” / “Khó mà…”
~にくい được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc việc gì đó khó thực hiện, gây trở ngại hoặc bất tiện khi thực hiện. Cấu trúc này thường đi kèm với động từ ở thể ます (bỏ ます) để chỉ ra rằng hành động này không dễ dàng.

※Chú ý:
 ・~にくい thường đi kèm với động từ để chỉ sự khó khăn khi thực hiện một hành động nào đó.
 ・Cấu trúc này được sử dụng chủ yếu để nói về những khó khăn về mặt cảm giác, kỹ thuật, hoặc điều kiện khiến hành động trở nên khó thực hiện.
 ・Trong văn nói, ~にくい có thể được sử dụng để thể hiện sự bất tiện hoặc khó chịu khi thực hiện hành động.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + にくい

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 このペンは書きにくい。
          (この ペン は かきにくい)
          This pen is hard to write with.
          Cây bút này khó viết.

      2. 🌟 彼の字は読み にくい。
          (かれ の じ は よみ にくい)
          His handwriting is hard to read.
          Chữ của anh ấy khó đọc.

      3. 🌟 この靴は歩きにくい。
          (この くつ は あるき にくい)
          These shoes are hard to walk in.
          Đôi giày này khó đi.

      4. 🌟 この問題は理解しにくい。
          (この もんだい は りかい し にくい)
          This problem is hard to understand.
          Vấn đề này khó hiểu.

      5. 🌟 あの人とは話しにくい。
          (あの ひと と は はなし にくい)
          It’s hard to talk with that person.
          Khó nói chuyện với người đó.

      6. 🌟 冬は服を乾かしにくい。
          (ふゆ は ふく を かわかし にくい)
          Clothes are hard to dry in winter.
          Mùa đông thì quần áo khó khô.

      7. 🌟 このバッグは開けにくい。
          (この バッグ は あけ にくい)
          This bag is hard to open.
          Cái túi này khó mở.

      8. 🌟 このスープは飲みにくい。
          (この スープ は のみ にくい)
          This soup is hard to drink.
          Món súp này khó uống.

      9. 🌟 その質問は答えにくい。
          (その しつもん は こたえ にくい)
          That question is hard to answer.
          Câu hỏi đó khó trả lời.

      10. 🌟 このドアは閉めにくい。
          (この ドア は しめ にくい)
          This door is hard to close.
          Cánh cửa này khó đóng.

Ngữ pháp N4:~にする

2024年10月31日

Ý nghĩa: “Chọn…” / “Quyết định…” / “Làm cho…”
~にする được sử dụng để diễn tả sự lựa chọn, quyết định làm gì đó, hoặc thay đổi trạng thái của một sự vật, sự việc. Cấu trúc này thường dùng khi người nói đưa ra quyết định về một lựa chọn hoặc làm cho một thứ trở thành một trạng thái nhất định.

※Chú ý:
 ・~にする có thể đi kèm với danh từ để chỉ sự lựa chọn hoặc quyết định chọn một thứ gì đó.
 ・Khi đi cùng với tính từ hoặc danh từ, ~にする thể hiện việc thay đổi hoặc điều chỉnh một trạng thái, ví dụ như “làm cho sạch”, “biến thành yên tĩnh”, v.v.
 ・Trong văn nói thân mật, cấu trúc này thường được sử dụng để đưa ra quyết định về các lựa chọn hàng ngày, như đồ ăn, đồ uống, hoặc hoạt động.

 

Cấu trúc:

Tính từ đuôi  + にする:Làm cho
Danh từ  + にする:Chọn, quyết định

 

 

Example:

“Chọn…” / “Quyết định…” :
      1. 🌟 飲み物はコーヒーにします。
          (のみもの は コーヒー に します)
          I’ll have coffee.
          Tôi sẽ chọn cà phê.

      2. 🌟 昼ごはんはカレーにする。
          (ひるごはん は カレー に する)
          I’ll decide on curry for lunch.
          Tôi sẽ chọn cà ri cho bữa trưa.

      3. 🌟 どの映画にする?
          (どの えいが に する)
          Which movie will you choose?
          Bạn sẽ chọn phim nào?

      4. 🌟 ホテルは駅の近くにします。
          (ホテル は えき の ちかく に します)
          I’ll choose a hotel near the station.
          Tôi sẽ chọn khách sạn gần nhà ga.

“Làm cho…”:
      1. 🌟 部屋を静かにする。
          (へや を しずか に する)
          Make the room quiet.
          Làm cho phòng yên tĩnh.

      2. 🌟 この問題を簡単にしてください。
          (この もんだい を かんたん に してください)
          Please make this problem simpler.
          Hãy làm cho vấn đề này đơn giản hơn.

      3. 🌟 彼女の気持ちを楽にしてあげたい。
          (かのじょ の きもち を らく に して あげたい)
          I want to make her feel at ease.
          Tôi muốn giúp cô ấy cảm thấy thoải mái.

      4. 🌟 テーブルをきれいにする。
          (テーブル を きれい に する)
          Make the table clean.
          Làm cho bàn sạch sẽ.

      5. 🌟 プレゼンを成功にするために、もっと練習する。
          (プレゼン を せいこう に する ため に、もっと れんしゅう する)
          To make the presentation successful, I will practice more.
          Để buổi thuyết trình thành công, tôi sẽ luyện tập nhiều hơn.

      6. 🌟 会議を有意義にしたい。
          (かいぎ を ゆういぎ に したい)
          I want to make the meeting meaningful.
          Tôi muốn cuộc họp trở nên có ý nghĩa.

      7. 🌟 このデザインをもっとおしゃれにする。
          (この デザイン を もっと おしゃれ に する)
          Make this design more stylish.
          Làm cho thiết kế này thêm phong cách.

      8. 🌟 家族の時間を大切にする。
          (かぞく の じかん を たいせつ に する)
          Cherish family time.
          Trân trọng thời gian dành cho gia đình.

      9. 🌟 プレゼンの内容を明確にする。
          (プレゼン の ないよう を めいかく に する)
          Clarify the content of the presentation.
          Làm rõ nội dung buổi thuyết trình.

      10. 🌟 部屋を快適にするために、エアコンをつけた。
          (へや を かいてき に する ため に、エアコン を つけた)
          I turned on the air conditioner to make the room comfortable.
          Tôi đã bật điều hòa để phòng trở nên thoải mái.

Ngữ pháp N4:~にみえる

2024年10月31日

Ý nghĩa: “Trông có vẻ…” / “Nhìn như…”
~に見える được sử dụng để diễn tả cách một người hoặc sự vật trông như thế nào từ góc nhìn của người nói. Cấu trúc này thường được dùng khi người nói muốn biểu đạt cảm nhận hoặc ấn tượng về vẻ bề ngoài của ai đó hoặc cái gì đó, dựa trên những gì họ thấy.

※Chú ý:
 ・~に見える có thể đi kèm với danh từ hoặc tính từ để miêu tả một trạng thái hoặc đặc điểm mà sự vật, con người trông giống như từ quan điểm của người nói.
 ・Cấu trúc này thường xuất hiện khi miêu tả ấn tượng hoặc cảm giác ban đầu của người nói, nhưng không nhất thiết phải chính xác hoàn toàn.
 ・~に見える có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, tạo cảm giác diễn đạt một nhận định dựa trên trực giác hoặc vẻ ngoài.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て  + 見える(みえる)
Động từ thể ngắn+ ように
Danh từ +(のよう)に
Tính từ đuôi な + に
Tính từ đuôi

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は若く見える。
          (かれ は わかく みえる)
          He looks young.
          Anh ấy trông có vẻ trẻ.

      2. 🌟 この部屋は広く見える。
          (この へや は ひろく みえる)
          This room looks spacious.
          Căn phòng này trông có vẻ rộng rãi.

      3. 🌟 彼女は楽しそうに見える。
          (かのじょ は たのしそう に みえる)
          She looks happy.
          Cô ấy trông có vẻ vui.

      4. 🌟 この料理はおいしそうに見える。
          (この りょうり は おいしそう に みえる)
          This dish looks delicious.
          Món ăn này trông có vẻ ngon.

      5. 🌟 彼は疲れているように見える。
          (かれ は つかれている よう に みえる)
          He looks tired.
          Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi.

      6. 🌟 彼女は優しそうに見える。
          (かのじょ は やさしそう に みえる)
          She looks kind.
          Cô ấy trông có vẻ hiền lành.

      7. 🌟 今日の天気は良さそうに見える。
          (きょう の てんき は よさそう に みえる)
          The weather looks good today.
          Thời tiết hôm nay trông có vẻ tốt.

      8. 🌟 この服は高そうに見える。
          (この ふく は たかそう に みえる)
          These clothes look expensive.
          Bộ quần áo này trông có vẻ đắt tiền.

      9. 🌟 彼の話は本当のように見える。
          (かれ の はなし は ほんとう の よう に みえる)
          His story seems to be true.
          Câu chuyện của anh ấy trông có vẻ là thật.

      10. 🌟 あなたは忙しそうに見える。
          (あなた は いそがしそう に みえる)
          You look busy.
          Bạn trông có vẻ bận rộn.

N4文法:~に気がつく

2024年10月31日

Ý nghĩa: “Nhận ra…” / “Để ý thấy…” / “Chú ý đến…”
~に気がつく được sử dụng để diễn tả sự nhận thức, chú ý hoặc phát hiện ra một điều gì đó. Cấu trúc này thường được dùng khi người nói bỗng nhiên nhận ra một điều gì đó mà trước đó không để ý hoặc không nhận thức được.

※Chú ý:
 ・~に気がつく có thể sử dụng với danh từ hoặc động từ ở thể từ điển hoặc thể た để chỉ ra rằng có một điều gì đó đã được nhận ra hoặc phát hiện.
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong trường hợp nhận thức, phát hiện ra sự thật hoặc sự khác biệt mà trước đây không chú ý.
 ・Trong văn nói thân mật, 気がつく có thể được rút gọn thành 気づく.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn + こと  + に気がつく
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 忘れ物に気がついた。
          (わすれもの に きがついた)
          I noticed I had forgotten something.
          Tôi nhận ra mình đã quên đồ.

      2. 🌟 彼の間違いに気がついた。
          (かれ の まちがい に きがついた)
          I noticed his mistake.
          Tôi nhận ra lỗi của anh ấy.

      3. 🌟 バスに財布を置き忘れたことに気がついた。
          (バス に さいふ を おきわすれた こと に きがついた)
          I realized I had left my wallet on the bus.
          Tôi nhận ra đã để quên ví trên xe buýt.

      4. 🌟 部屋の鍵をかけていないことに気がついた。
          (へや の かぎ を かけていない こと に きがついた)
          I noticed that I hadn’t locked the room.
          Tôi nhận ra chưa khóa cửa phòng.

      5. 🌟 彼女がいないことに気がついた。
          (かのじょ が いない こと に きがついた)
          I realized she wasn’t there.
          Tôi nhận ra cô ấy không có ở đó.

      6. 🌟 自分の間違いに気がついた。
          (じぶん の まちがい に きがついた)
          I realized my own mistake.
          Tôi nhận ra lỗi của chính mình.

      7. 🌟 時計を忘れたことに気がついた。
          (とけい を わすれた こと に きがついた)
          I noticed I had forgotten my watch.
          Tôi nhận ra mình đã quên đồng hồ.

      8. 🌟 彼の優しさに気がついた。
          (かれ の やさしさ に きがついた)
          I noticed his kindness.
          Tôi nhận ra sự tử tế của anh ấy.

      9. 🌟 問題が思ったよりも難しいことに気がついた。
          (もんだい が おもった より も むずかしい こと に きがついた)
          I realized the problem was harder than I thought.
          Tôi nhận ra vấn đề khó hơn tôi nghĩ.

      10. 🌟 誰かが後ろにいることに気がついた。
          (だれか が うしろ に いる こと に きがついた)
          I noticed someone was behind me.
          Tôi nhận ra có ai đó ở phía sau.

Ngữ pháp N4:~なさる

2024年10月31日

Ý nghĩa: “(Làm)…” (dạng kính ngữ của する – làm)
~なさる là dạng kính ngữ của động từ する, được sử dụng để diễn đạt hành động của người khác một cách lịch sự và tôn trọng. Cấu trúc này thường dùng trong các tình huống trang trọng khi nói về hoặc với người có địa vị cao hơn, như khách hàng, cấp trên, hoặc người lớn tuổi.

※Chú ý:
 ・~なさる là một từ kính ngữ (敬語) của する và được sử dụng để tôn trọng hành động của người khác.
 ・Dạng quá khứ và thể “masu” của ~なさる là ~なさいました và ~なさいます.
 ・Trong văn nói thân mật, cấu trúc này có thể được thay thế bằng các từ khác như ~される hoặc ~する đối với những người ngang hàng hoặc nhỏ tuổi hơn.

 

Cấu trúc:

する  → なさる
します  → なさいます
して  → なさって

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 何をなさいますか?
          (なに を なさいます か)
          What would you like to do?
          Ngài muốn làm gì ạ?

      2. 🌟 明日のご予定はどうなさいますか?
          (あした の ごよてい は どう なさいます か)
          What would you like to do about tomorrow’s schedule?
          Ngài dự định thế nào cho lịch trình ngày mai?

      3. 🌟 お客様はお食事をなさいましたか?
          (おきゃくさま は おしょくじ を なさいました か)
          Have you had your meal, sir/madam?
          Quý khách đã dùng bữa chưa ạ?

      4. 🌟 どのようにお考えになさいますか?
          (どのよう に おかんがえ に なさいます か)
          How would you like to think about it?
          Ngài nghĩ thế nào về điều này ạ?

      5. 🌟 社長は来週ご出張なさいます。
          (しゃちょう は らいしゅう ごしゅっちょう なさいます)
          The president will go on a business trip next week.
          Giám đốc sẽ đi công tác vào tuần tới.

      6. 🌟 どうぞご自由になさってください。
          (どうぞ ごじゆう に なさって ください)
          Please feel free to do as you wish.
          Xin ngài cứ tự nhiên ạ.

      7. 🌟 何かご質問がございましたらどうぞお知らせなさってください。
          (なにか ごしつもん が ございましたら どうぞ おしらせ なさって ください)
          Please let us know if you have any questions.
          Nếu có câu hỏi gì, xin ngài cứ thông báo cho chúng tôi.

      8. 🌟 この件についてどうお考えなさいますか?
          (この けん について どう おかんがえ なさいます か)
          What do you think about this matter?
          Ngài nghĩ thế nào về vấn đề này ạ?

      9. 🌟 お客様はこちらをお使いになさいますか?
          (おきゃくさま は こちら を おつかい に なさいます か)
          Would you like to use this, sir/madam?
          Quý khách có muốn sử dụng cái này không ạ?

      10. 🌟 ご家族と一緒にお過ごしになさいますか?
          (ごかぞく と いっしょ に おすごし に なさいます か)
          Will you spend time with your family?
          Ngài sẽ dành thời gian với gia đình chứ ạ?

Ngữ pháp N4:~なさい

2024年10月31日

Ý nghĩa: “Hãy…” / “Làm đi…”
~なさい là cấu trúc dùng để đưa ra yêu cầu, chỉ thị hoặc mệnh lệnh nhẹ nhàng, thường được sử dụng trong các tình huống mà người nói có quyền lực hoặc muốn bày tỏ sự khuyên bảo nhẹ nhàng, ví dụ như giữa cha mẹ và con cái, giáo viên và học sinh.

※Chú ý:
 ・~なさい là một hình thức yêu cầu mang tính lịch sự và nhẹ nhàng hơn so với mệnh lệnh trực tiếp, và thường được sử dụng để khuyên nhủ hoặc nhắc nhở.
 ・Để sử dụng cấu trúc này, động từ phải ở thể ます bỏ ます, sau đó thêm なさい.
 ・Trong văn nói thân mật, cấu trúc này có thể tạo cảm giác thân thiện và gần gũi, nhưng nếu dùng không đúng hoàn cảnh, có thể tạo cảm giác ra lệnh.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます  +   なさい
 な (văn nói)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 勉強しなさい。
          (べんきょう しなさい)
          Do your studies. / Study.
          Hãy học đi.

      2. 🌟 早く寝なさい。
          (はやく ねなさい)
          Go to bed early.
          Hãy ngủ sớm đi.

      3. 🌟 宿題を忘れずに持ってきなさい。
          (しゅくだい を わすれずに もってきなさい)
          Don’t forget to bring your homework.
          Đừng quên mang theo bài tập nhé.

      4. 🌟 静かにしなさい。
          (しずか に しなさい)
          Be quiet.
          Hãy im lặng.

      5. 🌟 ここに名前を書きなさい。
          (ここ に なまえ を かきなさい)
          Write your name here.
          Viết tên của bạn vào đây.

      6. 🌟 言いたいことがあれば、正直に言いなさい。
          (いいたい こと が あれば、しょうじき に いいなさい)
          If you have something to say, say it honestly.
          Nếu có điều gì muốn nói, hãy nói thẳng ra nhé.

      7. 🌟 しっかり聞きなさい。
          (しっかり ききなさい)
          Listen carefully.
          Hãy nghe cho kỹ vào.

      8. 🌟 お皿を片付けなさい。
          (おさら を かたづけなさい)
          Clean up the dishes.
          Hãy dọn đĩa đi.

      9. 🌟 手を洗いなさい。
          (て を あらいなさい)
          Wash your hands.
          Rửa tay đi.

      10. 🌟 自分で決めなさい。
          (じぶん で きめなさい)
          Decide for yourself.
          Hãy tự quyết định đi.

Ngữ pháp N4:~なければならない

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Phải…” / “Bắt buộc phải…”
~なければならない được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc hoặc yêu cầu phải thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc này thể hiện nghĩa vụ hoặc sự cần thiết cao hơn trong việc tuân theo một quy định hoặc yêu cầu.

※Chú ý:
 ・~なければならない mang tính chất trang trọng hơn so với ~なければいけない, nhưng về cơ bản, cả hai cấu trúc này có cùng ý nghĩa và có thể thay thế cho nhau.
 ・Trong văn nói thân mật, cấu trúc này có thể được rút gọn thành ~なきゃ hoặc ~なくちゃ.
 ・Khi sử dụng, động từ đứng trước ~なければならない phải được chuyển sang thể phủ định (ない形).

 

Cấu trúc:

    Động từ thể な + ければならない/ければなりません

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 仕事を終わらせなければならない。
          (しごと を おわらせなければ ならない)
          I must finish the work.
          Tôi phải hoàn thành công việc.

      2. 🌟 会議に出席しなければならない。
          (かいぎ に しゅっせき しなければ ならない)
          I have to attend the meeting.
          Tôi phải tham dự cuộc họp.

      3. 🌟 早く起きなければならない。
          (はやく おきなければ ならない)
          I must wake up early.
          Tôi phải dậy sớm.

      4. 🌟 この書類を提出しなければならない。
          (この しょるい を ていしゅつ しなければ ならない)
          I must submit this document.
          Tôi phải nộp tài liệu này.

      5. 🌟 健康のために運動しなければならない。
          (けんこう の ため に うんどう しなければ ならない)
          I have to exercise for my health.
          Tôi phải tập thể dục để tốt cho sức khỏe.

      6. 🌟 税金を払わなければならない。
          (ぜいきん を はらわなければ ならない)
          I have to pay taxes.
          Tôi phải đóng thuế.

      7. 🌟 学生は宿題をしなければならない。
          (がくせい は しゅくだい を しなければ ならない)
          Students must do their homework.
          Học sinh phải làm bài tập.

      8. 🌟 病院に行かなければならない。
          (びょういん に いかなければ ならない)
          I must go to the hospital.
          Tôi phải đi bệnh viện.

      9. 🌟 彼に真実を話さなければならない。
          (かれ に しんじつ を はなさなければ ならない)
          I have to tell him the truth.
          Tôi phải nói sự thật với anh ấy.

      10. 🌟 今日は家に帰らなければならない。
          (きょう は いえ に かえらなければ ならない)
          I must return home today.
          Hôm nay tôi phải về nhà.