Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N4:~られる

2024.10.31

Ý nghĩa: 

  • Thể bị động (Passive): “Bị…” / “Được…”

  • Thể khả năng (Potential): “Có thể…”

  • Kính ngữ (Honorific): (Diễn đạt hành động của người khác một cách kính trọng)

~られる có ba cách sử dụng chính:

      1. Thể hiện sự bị động, nơi mà chủ thể của câu bị tác động bởi hành động của người khác.
      2. Thể hiện khả năng làm một việc gì đó.
      3. Thể hiện kính ngữ, khi nói về hành động của người khác một cách lịch sự.

※Chú ý:

      • Động từ nhóm 1 (godan) chuyển sang thể bị động bằng cách thêm ~れる vào thể ます bỏ ます.
      • Động từ nhóm 2 (ichidan) chuyển sang thể bị động bằng cách thêm ~られる vào thể từ điển.
      • Với một số động từ thể hiện kính ngữ như 行かれる, 思われる, 使われる, cấu trúc này có thể thể hiện sự tôn trọng với hành động của người khác.

 

Cấu trúc:

Động từ đuôiる  る -> られる
Động từ đuôiう   “う” → ”え” + る
やる  → やれる
する  → できる
くる  → こられる

 

 

Ví dụ:

1. Thể bị động:

      1. 🌟 彼に本を読まれた。
          (かれ に ほん を よまれた)
          The book was read by him.
          Cuốn sách đã bị anh ấy đọc.

      2. 🌟 犬に靴を噛まれた。
          (いぬ に くつ を かまれた)
          My shoes were bitten by the dog.
          Giày của tôi bị con chó cắn.

      3. 🌟 友達に笑われた。
          (ともだち に わらわれた)
          I was laughed at by my friend.
          Tôi bị bạn cười.

2. Thể khả năng:

      1. 🌟 日本語が話せます。
          (にほんご が はなせます)
          I can speak Japanese.
          Tôi có thể nói tiếng Nhật.

      2. 🌟 車を運転できますか?
          (くるま を うんてん できます か)
          Can you drive a car?
          Bạn có thể lái xe không?

      3. 🌟 この映画は見られます。
          (この えいが は みられます)
          This movie can be watched.
          Bộ phim này có thể xem được.

3. Kính ngữ :

      1. 🌟 先生が来られました。
          (せんせい が こられました)
          The teacher has arrived.
          Thầy giáo đã đến (một cách kính trọng).

      2. 🌟 社長が話されました。
          (しゃちょう が はなされました)
          The president spoke.
          Giám đốc đã phát biểu (một cách kính trọng).

      3. 🌟 お母様が作られた料理です。
          (おかあさま が つくられた りょうり です)
          This is a dish your mother made.
          Đây là món ăn mà mẹ bạn đã làm (một cách kính trọng).

Ngữ pháp N4:~終わる

2024.10.31

Ý nghĩa: “Kết thúc việc…” / “Xong…”
~終わる được sử dụng để diễn tả sự hoàn thành hoặc kết thúc của một hành động. Cấu trúc này thường đi kèm với động từ ở thể ます (bỏ ます) để chỉ rằng một hành động nào đó đã được thực hiện cho đến khi hoàn tất.

※Chú ý:
 ・~終わる có thể dùng với nhiều loại động từ khác nhau để diễn đạt rằng hành động đó đã được thực hiện cho đến cuối cùng hoặc hoàn thành toàn bộ.
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong văn nói và viết hàng ngày để diễn tả quá trình hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hành động nào đó.
 ・Khi dùng với động từ mang tính chất liên tục hoặc kéo dài, ~終わる cho thấy rằng hành động đã hoàn thành mà không bị gián đoạn.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + 終わる(おわる)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 本を読み終わりました。
          (ほん を よみおわりました)
          I finished reading the book.
          Tôi đã đọc xong cuốn sách.

      2. 🌟 宿題をやり終えた。
          (しゅくだい を やりおえた)
          I finished doing my homework.
          Tôi đã làm xong bài tập.

      3. 🌟 食べ終わったら、皿を片付けてください。
          (たべおわったら、さら を かたづけて ください)
          When you finish eating, please clear the plates.
          Khi ăn xong, hãy dọn đĩa nhé.

      4. 🌟 その映画を見終わった。
          (その えいが を みおわった)
          I finished watching that movie.
          Tôi đã xem xong bộ phim đó.

      5. 🌟 仕事をやり終わりました。
          (しごと を やりおわりました)
          I completed the work.
          Tôi đã hoàn thành công việc.

      6. 🌟 彼は手紙を書き終えた。
          (かれ は てがみ を かきおえた)
          He finished writing the letter.
          Anh ấy đã viết xong bức thư.

      7. 🌟 報告書を作り終えたら、見せてください。
          (ほうこくしょ を つくりおえたら、みせて ください)
          When you finish creating the report, please show it to me.
          Khi làm xong báo cáo, hãy cho tôi xem nhé.

      8. 🌟 全部の書類を読み終えた。
          (ぜんぶ の しょるい を よみおえた)
          I finished reading all the documents.
          Tôi đã đọc xong toàn bộ tài liệu.

      9. 🌟 料理を作り終わった後、すぐに食べました。
          (りょうり を つくりおわった あと、すぐ に たべました)
          After finishing cooking, I ate right away.
          Sau khi nấu xong, tôi ăn ngay.

      10. 🌟 その本を書き終わるのに一年かかった。
          (その ほん を かきおわる の に いちねん かかった)
          It took a year to finish writing that book.
          Viết xong cuốn sách đó mất một năm.

Ngữ pháp N4:~おきに

2024.10.31

Ý nghĩa: “Cứ mỗi…” / “Cứ cách…”
~おきに được sử dụng để diễn tả khoảng cách đều đặn hoặc chu kỳ của một hành động nào đó, thường theo đơn vị thời gian hoặc khoảng cách. Cấu trúc này thể hiện sự lặp lại có quy tắc, ví dụ như “cứ mỗi hai giờ” hoặc “cứ cách một mét.”

※Chú ý:
 ・~おきに thường đi kèm với các từ chỉ khoảng thời gian (giờ, ngày, tuần) hoặc khoảng cách (mét, km) để chỉ ra chu kỳ hoặc khoảng cách của hành động lặp lại.
 ・Cấu trúc này nhấn mạnh sự đều đặn của chu kỳ và khoảng cách, mang lại cảm giác trật tự và nhất quán cho hành động hoặc sự việc.

 

Cấu trúc:

    Danh từ (Chỉ thời gian, khoảng cách,…) + おきに

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 バスは10分おきに来ます。
          (バス は じゅっぷん おき に きます)
          The bus comes every 10 minutes.
          Cứ mỗi 10 phút lại có một chuyến xe buýt.

      2. 🌟 木が1メートルおきに植えられています。
          (き が いち メートル おき に うえられて います)
          Trees are planted at intervals of 1 meter.
          Cây được trồng cách nhau mỗi 1 mét.

      3. 🌟 彼は1日おきにジムに行っています。
          (かれ は いちにち おき に ジム に いって います)
          He goes to the gym every other day.
          Anh ấy đi tập gym cứ cách một ngày.

      4. 🌟 会議は週ごとに行われますが、月2回おきにあります。
          (かいぎ は しゅう ごと に おこなわれます が、つき に かい おき に あります)
          The meetings are held weekly, but at intervals of twice a month.
          Cuộc họp diễn ra hàng tuần, nhưng cứ mỗi tháng có hai lần.

      5. 🌟 電車は15分おきに出発します。
          (でんしゃ は じゅうごふん おき に しゅっぱつ します)
          The train departs every 15 minutes.
          Cứ mỗi 15 phút có một chuyến tàu khởi hành.

      6. 🌟 彼女は3日おきに料理をします。
          (かのじょ は みっか おき に りょうり を します)
          She cooks every three days.
          Cô ấy nấu ăn cứ cách ba ngày.

      7. 🌟 道路には5メートルおきに標識があります。
          (どうろ に は ご メートル おき に ひょうしき が あります)
          There are signs on the road at intervals of 5 meters.
          Cứ mỗi 5 mét trên đường lại có một biển báo.

      8. 🌟 この薬は4時間おきに飲んでください。
          (この くすり は よじかん おき に のんで ください)
          Please take this medicine every 4 hours.
          Cứ mỗi 4 giờ hãy uống thuốc này một lần.

      9. 🌟 クラスは30分おきに休憩があります。
          (クラス は さんじゅっぷん おき に きゅうけい が あります)
          There is a break every 30 minutes in the class.
          Trong lớp, cứ mỗi 30 phút lại có một lần nghỉ.

      10. 🌟 1時間おきにアラームを設定しました。
          (いちじかん おき に アラーム を せってい しました)
          I set the alarm every hour.
          Tôi đã cài báo thức cứ mỗi một giờ.

Ngữ pháp N4:お~になる

2024.10.31

Ý nghĩa: “Làm…” (Dạng kính ngữ của động từ)
お~になる là một cấu trúc kính ngữ được sử dụng để diễn đạt hành động của người khác một cách tôn trọng và lịch sự. Cấu trúc này thường dùng để nói về hành động của người có địa vị cao hơn hoặc trong các tình huống trang trọng, ví dụ như nói về khách hàng, cấp trên hoặc người lớn tuổi.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này chỉ áp dụng với động từ nhóm 1 và nhóm 2 ở thể ます (bỏ ます), không áp dụng với động từ nhóm 3 như する và các động từ có sẵn kính ngữ như いらっしゃる.
 ・Cấu trúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống trang trọng, chẳng hạn như trong giao tiếp kinh doanh hoặc khi nói về người khác với sự kính trọng.
 ・Trong văn nói thân mật hoặc không trang trọng, cấu trúc này có thể được thay thế bằng cách dùng dạng される của động từ.

 

Cấu trúc:

お + Động từ ます   + になる
お/ご + Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 先生はこの本をお読みになります。
          (せんせい は この ほん を およみ に なります)
          The teacher reads this book.
          Thầy giáo đọc cuốn sách này (một cách kính trọng).

      2. 🌟 社長がお帰りになります。
          (しゃちょう が おかえり に なります)
          The president will go home.
          Giám đốc sẽ về (một cách kính trọng).

      3. 🌟 お客様はもうお着きになりました。
          (おきゃくさま は もう おつき に なりました)
          The guest has already arrived.
          Khách hàng đã đến rồi (một cách kính trọng).

      4. 🌟 ご両親がお話しになります。
          (ごりょうしん が おはなし に なります)
          Your parents will speak.
          Cha mẹ bạn sẽ nói chuyện (một cách kính trọng).

      5. 🌟 お母様は何をお探しになりますか?
          (おかあさま は なに を おさがし に なります か)
          What is your mother looking for?
          Mẹ bạn đang tìm gì (một cách kính trọng)?

      6. 🌟 先生はその映画をご覧になります。
          (せんせい は その えいが を ごらん に なります)
          The teacher will watch that movie.
          Thầy giáo sẽ xem bộ phim đó (một cách kính trọng).

      7. 🌟 社長がお話しになります。
          (しゃちょう が おはなし に なります)
          The president will talk.
          Giám đốc sẽ nói chuyện (một cách kính trọng).

      8. 🌟 ご友人がお越しになりますか?
          (ごゆうじん が おこし に なります か)
          Will your friend come?
          Bạn của bạn sẽ đến chứ (một cách kính trọng)?

      9. 🌟 ご家族はどちらにお住まいですか?
          (ごかぞく は どちら に おすまい です か)
          Where does your family live?
          Gia đình bạn sống ở đâu (một cách kính trọng)?

      10. 🌟 お客様がお食事になります。
          (おきゃくさま が おしょくじ に なります)
          The guest is having a meal.
          Khách hàng đang dùng bữa (một cách kính trọng).

Ngữ pháp N4:お~ください

2024.10.31

Ý nghĩa: ”Hãy…” / “Xin vui lòng…”
お~ください là cấu trúc kính ngữ được sử dụng để diễn đạt yêu cầu, lời mời hoặc sự nhờ vả một cách lịch sự và tôn trọng. Cấu trúc này thường dùng trong giao tiếp trang trọng hoặc trong các tình huống yêu cầu lịch sự từ phía người nói đối với người nghe, ví dụ như khi phục vụ khách hàng hoặc trong các văn bản trang trọng.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này chỉ áp dụng với động từ nhóm 1 và nhóm 2 ở thể ます (bỏ ます), và thường dùng với động từ thể hiện hành động đơn giản hoặc thân thiện.
 ・Đối với động từ nhóm 3 như する và các động từ có sẵn kính ngữ như いらっしゃる, cấu trúc này không áp dụng được.
 ・Cấu trúc này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh trang trọng như dịch vụ khách hàng, văn phòng, hoặc khi nói chuyện với người lớn tuổi.

 

Cấu trúc:

お + Động từ thể ます   + ください
お/ご + Danh từ (hành động)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 お待ちください。
          (おまち ください)
          Please wait.
          Xin vui lòng chờ đợi.

      2. 🌟 お書きください。
          (おかき ください)
          Please write.
          Xin vui lòng viết.

      3. 🌟 お入りください。
          (おはいり ください)
          Please enter.
          Xin mời vào.

      4. 🌟 お持ちください。
          (おもち ください)
          Please take this.
          Xin vui lòng cầm cái này.

      5. 🌟 お読みください。
          (およみ ください)
          Please read.
          Xin vui lòng đọc.

      6. 🌟 お手伝いください。
          (おてつだい ください)
          Please help.
          Xin vui lòng giúp đỡ.

      7. 🌟 お越しください。
          (おこし ください)
          Please come.
          Xin vui lòng đến.

      8. 🌟 お召し上がりください。
          (おめしあがり ください)
          Please enjoy (the meal).
          Xin mời dùng bữa.

      9. 🌟 お忘れなくお持ちください。
          (おわすれ なく おもち ください)
          Please don’t forget to bring it.
          Xin đừng quên mang theo.

Ngữ pháp N4:~のは~だ

2024.10.31

Ý nghĩa: “Cái… là…” / “Việc… là…”
~のは~だ được sử dụng để nhấn mạnh thông tin trong câu, làm rõ rằng đối tượng hoặc hành động nào đó chính là điều mà người nói muốn nhấn mạnh. Cấu trúc này thường được dùng khi muốn xác định một điều cụ thể, chẳng hạn như ai đã làm gì, ở đâu, khi nào hoặc lý do tại sao.

※Chú ý:
 ・~のは~だ là cấu trúc phổ biến để tạo thành câu nhấn mạnh, làm nổi bật chủ ngữ hoặc hành động của câu.
 ・Cấu trúc này thường được dùng với các yếu tố như người, thời gian, địa điểm, lý do, hoặc cách thức để làm rõ nội dung quan trọng trong câu.
 ・Trong văn nói, ~のは có thể được rút gọn thành ~んは.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + のは  + ~だ
 + ~です
Danh từ + な
Tính từ đuôi  な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 好きなのは日本語だ。
          (すき なの は にほんご だ)
          The one I like is Japanese.
          Thứ tôi thích là tiếng Nhật.

      2. 🌟 一番大切なのは家族だ。
          (いちばん たいせつ なの は かぞく だ)
          The most important thing is family.
          Điều quan trọng nhất là gia đình.

      3. 🌟 私が行きたいのは京都です。
          (わたし が いきたい の は きょうと です)
          The place I want to go to is Kyoto.
          Nơi tôi muốn đi là Kyoto.

      4. 🌟 彼が好きなのはサッカーだ。
          (かれ が すき なの は サッカー だ)
          The one he likes is soccer.
          Điều anh ấy thích là bóng đá.

      5. 🌟 大切なのは健康だと思います。
          (たいせつ なの は けんこう だ と おもいます)
          I think the important thing is health.
          Tôi nghĩ điều quan trọng là sức khỏe.

      6. 🌟 困っているのは彼女だ。
          (こまっている の は かのじょ だ)
          The one who is troubled is her.
          Người đang gặp khó khăn là cô ấy.

      7. 🌟 一番勉強しなければならないのは私だ。
          (いちばん べんきょう しなければ ならない の は わたし だ)
          The one who has to study the most is me.
          Người phải học nhiều nhất là tôi.

      8. 🌟 必要なのはお金ではなく、愛情です。
          (ひつよう なの は おかね ではなく、あいじょう です)
          What is necessary is not money, but love.
          Thứ cần thiết không phải là tiền bạc mà là tình yêu thương.

      9. 🌟 私が一番会いたいのは彼だ。
          (わたし が いちばん あいたい の は かれ だ)
          The one I want to meet the most is him.
          Người tôi muốn gặp nhất là anh ấy.

      10. 🌟 問題なのは時間がないことだ。
          (もんだい なの は じかん が ない こと だ)
          The problem is that there is no time.
          Vấn đề là không có thời gian.

Ngữ pháp N4:~のに

2024.10.31

Ý nghĩa: 

Ý nghĩa 1: “Mặc dù…” / “Dù…”

~のに được sử dụng để diễn tả sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa hai vế câu, với ý nghĩa “mặc dù” hoặc “dù rằng”. Cấu trúc này thường đi kèm với một mệnh đề mà kết quả của nó đi ngược lại kỳ vọng thông thường, hoặc tạo ra sự bất ngờ.

※Chú ý:
 ・~のに diễn đạt sự đối lập và có thể được sử dụng với động từ, tính từ và danh từ.
 ・~のに thường đi kèm với cảm xúc thất vọng, ngạc nhiên hoặc không hài lòng của người nói.
 ・Đây là cấu trúc mạnh hơn so với けど hoặc が và nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc mâu thuẫn.

 

Ý nghĩa 2: “Để…” / “Nhằm mục đích…”

~のに cũng được sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc lý do cho một hành động, với ý nghĩa “để” hoặc “nhằm”. Cấu trúc này thường xuất hiện trong câu chỉ ra mục tiêu của hành động đã đề cập.

※Chú ý:
 ・Khi dùng để chỉ mục đích, ~のに thường đi sau danh từ hoặc động từ, và mang ý nghĩa “để thực hiện hành động hoặc đạt được mục tiêu”.
 ・Cấu trúc này đặc biệt hữu ích trong việc diễn đạt mục đích hoặc công dụng của một công cụ hoặc phương pháp.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + のに:Mặc dù, dù,…
Danh từ + な
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い
Động từ thể từ điển  + のに:Để, nhằm mục đích

 

 

Ví dụ:

Mặc dù, dù:

      1. 🌟 雨が降っているのに、彼は傘を持っていません。
          (あめ が ふっている のに、かれ は かさ を もっていません)
          Even though it’s raining, he doesn’t have an umbrella.
          Mặc dù trời đang mưa, anh ấy lại không mang ô.

      2. 🌟 彼女は勉強したのに、試験に落ちた。
          (かのじょ は べんきょう した のに、しけん に おちた)
          Although she studied, she failed the exam.
          Dù đã học, cô ấy vẫn trượt kỳ thi.

      3. 🌟 一生懸命働いたのに、お金が足りません。
          (いっしょうけんめい はたらいた のに、おかね が たりません)
          Even though I worked hard, I still don’t have enough money.
          Dù đã làm việc chăm chỉ, nhưng tôi vẫn không đủ tiền.

      4. 🌟 この料理はおいしいのに、誰も食べてくれません。
          (この りょうり は おいしい のに、だれ も たべてくれません)
          Although this dish is delicious, no one eats it.
          Món này ngon nhưng chẳng ai ăn.

      5. 🌟 時間があったのに、彼は準備をしなかった。
          (じかん が あった のに、かれ は じゅんび を しなかった)
          Even though he had time, he didn’t prepare.
          Dù có thời gian, anh ấy vẫn không chuẩn bị.

 

 

Để, nhằm mục đích:

      1. 🌟 このハサミは紙を切るのに使います。
          (この ハサミ は かみ を きる のに つかいます)
          These scissors are used to cut paper.
          Cái kéo này dùng để cắt giấy.

      2. 🌟 勉強するのに、静かな場所が必要です。
          (べんきょう する のに、しずかな ばしょ が ひつよう です)
          A quiet place is necessary for studying.
          Cần một nơi yên tĩnh để học.

      3. 🌟 健康のために、運動するのに時間を取っています。
          (けんこう の ため に、うんどう する のに じかん を とって います)
          I’m making time to exercise for my health.
          Tôi dành thời gian để tập thể dục vì sức khỏe.

      4. 🌟 日本語を学ぶのに、この本はとても役立ちます。
          (にほんご を まなぶ のに、この ほん は とても やくだちます)
          This book is very helpful for learning Japanese.
          Cuốn sách này rất hữu ích để học tiếng Nhật.

      5. 🌟 旅行するのにお金がかかります。
          (りょこう する のに おかね が かかります)
          It costs money to travel.
          Cần có tiền để đi du lịch.

Ngữ pháp N4:~の中で

2024.10.31

Ý nghĩa: “Trong số…” / “Trong…”
~の中で được sử dụng để nói về một phạm vi nhất định và để diễn tả sự so sánh hoặc lựa chọn trong một nhóm các đối tượng hoặc yếu tố khác nhau. Cấu trúc này thường đi kèm với các từ chỉ nhóm hoặc phạm vi và thường đi kèm với từ chỉ sự lựa chọn nhất định như 一番 (nhất), 最も (nhất), 好き (yêu thích), hoặc より (hơn).

※Chú ý:
 ・~の中で thường dùng khi muốn chọn ra một yếu tố hoặc đối tượng trong phạm vi nhất định, đặc biệt trong câu so sánh nhất.
 ・Cấu trúc này có thể dùng với các danh từ chỉ địa điểm, thời gian, nhóm người, hoặc các nhóm đối tượng để giới hạn phạm vi lựa chọn hoặc so sánh.
 ・Để tạo thành câu so sánh nhất, thường sử dụng thêm từ 一番 hoặc 最も trước tính từ hoặc động từ để diễn đạt ý nghĩa “nhất” trong phạm vi đó.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + の中で(なか)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 このクラスの中で誰が一番背が高いですか?
          (この クラス の なか で だれ が いちばん せ が たかい です か)
          Who is the tallest in this class?
          Trong lớp này ai là người cao nhất?

      2. 🌟 日本の都市の中で東京が一番大きいです。
          (にほん の とし の なか で とうきょう が いちばん おおきい です)
          Tokyo is the largest among Japanese cities.
          Trong các thành phố ở Nhật Bản, Tokyo là thành phố lớn nhất.

      3. 🌟 友達の中で彼が一番親切です。
          (ともだち の なか で かれ が いちばん しんせつ です)
          Among my friends, he is the kindest.
          Trong số các bạn, anh ấy là người tử tế nhất.

      4. 🌟 この映画の中でどれが一番好きですか?
          (この えいが の なか で どれ が いちばん すき です か)
          Which one do you like the most among these movies?
          Trong những bộ phim này, bạn thích bộ nào nhất?

      5. 🌟 果物の中でリンゴが一番好きです。
          (くだもの の なか で リンゴ が いちばん すき です)
          Among fruits, I like apples the most.
          Trong các loại trái cây, tôi thích táo nhất.

      6. 🌟 季節の中で春が一番好きです。
          (きせつ の なか で はる が いちばん すき です)
          Spring is my favorite among the seasons.
          Trong các mùa, tôi thích mùa xuân nhất.

      7. 🌟 この中で誰がリーダーですか?
          (この なか で だれ が リーダー です か)
          Who is the leader among these people?
          Trong số này, ai là người lãnh đạo?

      8. 🌟 音楽のジャンルの中で、クラシックが一番好きです。
          (おんがく の ジャンル の なか で、クラシック が いちばん すき です)
          Among music genres, I like classical music the best.
          Trong các thể loại âm nhạc, tôi thích nhạc cổ điển nhất.

      9. 🌟 この本の中で面白い部分を教えてください。
          (この ほん の なか で おもしろい ぶぶん を おしえて ください)
          Please tell me the interesting part in this book.
          Hãy cho tôi biết phần thú vị trong cuốn sách này.

      10. 🌟 私の家族の中で、姉が一番料理が上手です。
          (わたし の かぞく の なか で、あね が いちばん りょうり が じょうず です)
          Among my family members, my sister is the best at cooking.
          Trong gia đình tôi, chị gái là người nấu ăn giỏi nhất.

Ngữ pháp N4:~にくい

2024.10.31

Ý nghĩa: “Khó…” / “Khó mà…”
~にくい được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc việc gì đó khó thực hiện, gây trở ngại hoặc bất tiện khi thực hiện. Cấu trúc này thường đi kèm với động từ ở thể ます (bỏ ます) để chỉ ra rằng hành động này không dễ dàng.

※Chú ý:
 ・~にくい thường đi kèm với động từ để chỉ sự khó khăn khi thực hiện một hành động nào đó.
 ・Cấu trúc này được sử dụng chủ yếu để nói về những khó khăn về mặt cảm giác, kỹ thuật, hoặc điều kiện khiến hành động trở nên khó thực hiện.
 ・Trong văn nói, ~にくい có thể được sử dụng để thể hiện sự bất tiện hoặc khó chịu khi thực hiện hành động.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + にくい

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 このペンは書きにくい。
          (この ペン は かきにくい)
          This pen is hard to write with.
          Cây bút này khó viết.

      2. 🌟 彼の字は読み にくい。
          (かれ の じ は よみ にくい)
          His handwriting is hard to read.
          Chữ của anh ấy khó đọc.

      3. 🌟 この靴は歩きにくい。
          (この くつ は あるき にくい)
          These shoes are hard to walk in.
          Đôi giày này khó đi.

      4. 🌟 この問題は理解しにくい。
          (この もんだい は りかい し にくい)
          This problem is hard to understand.
          Vấn đề này khó hiểu.

      5. 🌟 あの人とは話しにくい。
          (あの ひと と は はなし にくい)
          It’s hard to talk with that person.
          Khó nói chuyện với người đó.

      6. 🌟 冬は服を乾かしにくい。
          (ふゆ は ふく を かわかし にくい)
          Clothes are hard to dry in winter.
          Mùa đông thì quần áo khó khô.

      7. 🌟 このバッグは開けにくい。
          (この バッグ は あけ にくい)
          This bag is hard to open.
          Cái túi này khó mở.

      8. 🌟 このスープは飲みにくい。
          (この スープ は のみ にくい)
          This soup is hard to drink.
          Món súp này khó uống.

      9. 🌟 その質問は答えにくい。
          (その しつもん は こたえ にくい)
          That question is hard to answer.
          Câu hỏi đó khó trả lời.

      10. 🌟 このドアは閉めにくい。
          (この ドア は しめ にくい)
          This door is hard to close.
          Cánh cửa này khó đóng.

Ngữ pháp N4:~にする

2024.10.31

Ý nghĩa: “Chọn…” / “Quyết định…” / “Làm cho…”
~にする được sử dụng để diễn tả sự lựa chọn, quyết định làm gì đó, hoặc thay đổi trạng thái của một sự vật, sự việc. Cấu trúc này thường dùng khi người nói đưa ra quyết định về một lựa chọn hoặc làm cho một thứ trở thành một trạng thái nhất định.

※Chú ý:
 ・~にする có thể đi kèm với danh từ để chỉ sự lựa chọn hoặc quyết định chọn một thứ gì đó.
 ・Khi đi cùng với tính từ hoặc danh từ, ~にする thể hiện việc thay đổi hoặc điều chỉnh một trạng thái, ví dụ như “làm cho sạch”, “biến thành yên tĩnh”, v.v.
 ・Trong văn nói thân mật, cấu trúc này thường được sử dụng để đưa ra quyết định về các lựa chọn hàng ngày, như đồ ăn, đồ uống, hoặc hoạt động.

 

Cấu trúc:

Tính từ đuôi  + にする:Làm cho
Danh từ  + にする:Chọn, quyết định

 

 

Example:

“Chọn…” / “Quyết định…” :
      1. 🌟 飲み物はコーヒーにします。
          (のみもの は コーヒー に します)
          I’ll have coffee.
          Tôi sẽ chọn cà phê.

      2. 🌟 昼ごはんはカレーにする。
          (ひるごはん は カレー に する)
          I’ll decide on curry for lunch.
          Tôi sẽ chọn cà ri cho bữa trưa.

      3. 🌟 どの映画にする?
          (どの えいが に する)
          Which movie will you choose?
          Bạn sẽ chọn phim nào?

      4. 🌟 ホテルは駅の近くにします。
          (ホテル は えき の ちかく に します)
          I’ll choose a hotel near the station.
          Tôi sẽ chọn khách sạn gần nhà ga.

“Làm cho…”:
      1. 🌟 部屋を静かにする。
          (へや を しずか に する)
          Make the room quiet.
          Làm cho phòng yên tĩnh.

      2. 🌟 この問題を簡単にしてください。
          (この もんだい を かんたん に してください)
          Please make this problem simpler.
          Hãy làm cho vấn đề này đơn giản hơn.

      3. 🌟 彼女の気持ちを楽にしてあげたい。
          (かのじょ の きもち を らく に して あげたい)
          I want to make her feel at ease.
          Tôi muốn giúp cô ấy cảm thấy thoải mái.

      4. 🌟 テーブルをきれいにする。
          (テーブル を きれい に する)
          Make the table clean.
          Làm cho bàn sạch sẽ.

      5. 🌟 プレゼンを成功にするために、もっと練習する。
          (プレゼン を せいこう に する ため に、もっと れんしゅう する)
          To make the presentation successful, I will practice more.
          Để buổi thuyết trình thành công, tôi sẽ luyện tập nhiều hơn.

      6. 🌟 会議を有意義にしたい。
          (かいぎ を ゆういぎ に したい)
          I want to make the meeting meaningful.
          Tôi muốn cuộc họp trở nên có ý nghĩa.

      7. 🌟 このデザインをもっとおしゃれにする。
          (この デザイン を もっと おしゃれ に する)
          Make this design more stylish.
          Làm cho thiết kế này thêm phong cách.

      8. 🌟 家族の時間を大切にする。
          (かぞく の じかん を たいせつ に する)
          Cherish family time.
          Trân trọng thời gian dành cho gia đình.

      9. 🌟 プレゼンの内容を明確にする。
          (プレゼン の ないよう を めいかく に する)
          Clarify the content of the presentation.
          Làm rõ nội dung buổi thuyết trình.

      10. 🌟 部屋を快適にするために、エアコンをつけた。
          (へや を かいてき に する ため に、エアコン を つけた)
          I turned on the air conditioner to make the room comfortable.
          Tôi đã bật điều hòa để phòng trở nên thoải mái.