Ý nghĩa: “Cái… là…” / “Việc… là…”
~のは~だ được sử dụng để nhấn mạnh thông tin trong câu, làm rõ rằng đối tượng hoặc hành động nào đó chính là điều mà người nói muốn nhấn mạnh. Cấu trúc này thường được dùng khi muốn xác định một điều cụ thể, chẳng hạn như ai đã làm gì, ở đâu, khi nào hoặc lý do tại sao.
※Chú ý:
・~のは~だ là cấu trúc phổ biến để tạo thành câu nhấn mạnh, làm nổi bật chủ ngữ hoặc hành động của câu.
・Cấu trúc này thường được dùng với các yếu tố như người, thời gian, địa điểm, lý do, hoặc cách thức để làm rõ nội dung quan trọng trong câu.
・Trong văn nói, ~のは có thể được rút gọn thành ~んは.
Cấu trúc:
Động từ thể ngắn | + のは | + ~だ + ~です |
Danh từ + な | ||
Tính từ đuôi な | ||
Tính từ đuôi い |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 好きなのは日本語だ。
(すき なの は にほんご だ)
The one I like is Japanese.
Thứ tôi thích là tiếng Nhật. -
🌟 一番大切なのは家族だ。
(いちばん たいせつ なの は かぞく だ)
The most important thing is family.
Điều quan trọng nhất là gia đình. -
🌟 私が行きたいのは京都です。
(わたし が いきたい の は きょうと です)
The place I want to go to is Kyoto.
Nơi tôi muốn đi là Kyoto. -
🌟 彼が好きなのはサッカーだ。
(かれ が すき なの は サッカー だ)
The one he likes is soccer.
Điều anh ấy thích là bóng đá. -
🌟 大切なのは健康だと思います。
(たいせつ なの は けんこう だ と おもいます)
I think the important thing is health.
Tôi nghĩ điều quan trọng là sức khỏe. -
🌟 困っているのは彼女だ。
(こまっている の は かのじょ だ)
The one who is troubled is her.
Người đang gặp khó khăn là cô ấy. -
🌟 一番勉強しなければならないのは私だ。
(いちばん べんきょう しなければ ならない の は わたし だ)
The one who has to study the most is me.
Người phải học nhiều nhất là tôi. -
🌟 必要なのはお金ではなく、愛情です。
(ひつよう なの は おかね ではなく、あいじょう です)
What is necessary is not money, but love.
Thứ cần thiết không phải là tiền bạc mà là tình yêu thương. -
🌟 私が一番会いたいのは彼だ。
(わたし が いちばん あいたい の は かれ だ)
The one I want to meet the most is him.
Người tôi muốn gặp nhất là anh ấy. -
🌟 問題なのは時間がないことだ。
(もんだい なの は じかん が ない こと だ)
The problem is that there is no time.
Vấn đề là không có thời gian.
-
-