Language
Lang
Ngữ pháp N1:~ものとする
2024.09.10
Ngữ pháp N1:~ものと思われる/~ものと見られる
2024.09.09
Ngữ pháp N1:~まじき
2024.09.04
Ngữ pháp N1:~までだ / までのことだ
Ngữ pháp N1:~くらいのものだ
Ngữ pháp N1:~こととて
Ngữ pháp N1:~ことなしに
Ngữ pháp N1:~こともあって
Ngữ pháp N1:~ことこの上ない/この上ない/この上なく
Ngữ pháp N1:~ことごとく