Language
Lang
Ngữ pháp N4:~てやる
2024.11.01
Ngữ pháp N4:~てすみません
Ngữ pháp N4:~てしまう/ちゃう
Ngữ pháp N4:~てみる
Ngữ pháp N4:~てくる
Ngữ pháp N4:~ていただけませんか
Ngữ pháp N4:~ていた
Ngữ pháp N4:~ていく
Ngữ pháp N4:~てあげる
Ngữ pháp N4:~て