Language
Lang
Từ vựng thi chứng chỉ FP(ファイナンシャルプランナー)
2024.09.07
Từ vựng chuyên ngành Marketing
2024.09.05
Bài đọc: 読書は「暇つぶし」にあらず、仕事力UPの習慣に!
Ngữ pháp N1:~まじき
2024.09.04
Ngữ pháp N1:~までだ / までのことだ
Ngữ pháp N1:~くらいのものだ
Ngữ pháp N1:~こととて
Ngữ pháp N1:~ことなしに
Ngữ pháp N1:~こともあって
Ngữ pháp N1:~ことこの上ない/この上ない/この上なく