Language
Lang
Ngữ pháp N1:~こそあれ
2024.09.02
Ngữ pháp N2:~かける/かけの
Ngữ pháp N1:~こそ~が/けれど
Ngữ pháp N1:~こそすれ
Ngữ pháp N1:~かたわら(傍ら)
Ngữ pháp N1:~かたがた
Ngữ pháp N1:~かれ~かれ
Ngữ pháp N1:~嫌いがある
Ngữ pháp N1:~かつて
Từ vựng chuyên ngành Quản lý chất lượng (品質管理)
2024.09.01