Language
Lang
Ngữ pháp N1:~こそ~が/けれど
2024.09.02
Ngữ pháp N1:~こそすれ
Ngữ pháp N1:~かたわら(傍ら)
Ngữ pháp N1:~かたがた
Ngữ pháp N1:~かれ~かれ
Ngữ pháp N1:~嫌いがある
Ngữ pháp N1:~かつて
Từ vựng chuyên ngành Quản lý chất lượng (品質管理)
2024.09.01
Ngữ pháp N1:~からある/からする/からの
2024.08.31
Ngữ pháp N1:~甲斐もなく