Tổng hợp 153 từ Kanatana N3

2024年08月26日

1.🌟 アイドル (thần tượng)
  ✨ 彼女は有名なアイドルだ。
  (かのじょ は ゆうめい な あいどる だ。)
  Cô ấy là một thần tượng nổi tiếng. 🌟

2.🌟 アイロン (bàn ủi, bàn là)
  ✨ シャツにアイロンをかけた。
  (しゃつ に あいろん を かけた。)
  Tôi đã ủi áo sơ mi. 🌟

3.🌟 アウト (ra ngoài, thất bại)
  ✨ 試合でアウトになった。
  (しあい で あうと に なった。)
      Bị loại khỏi trận đấu. 🌟

4.🌟 アクセサリー (trang sức, phụ kiện)
  ✨ 新しいアクセサリーを買った。
  (あたらしい あくせさりー を かった。)
  Tôi đã mua một chiếc phụ kiện mới. 🌟

5.🌟 アナウンサー (phát thanh viên)
  ✨ 彼はテレビのアナウンサーだ。
      (かれ は てれび の あなうんさー だ。)
      Anh ấy là phát thanh viên truyền hình. 🌟

6.🌟 アニメ (phim hoạt hình)
  ✨ このアニメはとても人気がある。
      (この あにめ は とても にんき が ある。)
      Bộ phim hoạt hình này rất được ưa chuộng. 🌟

7.🌟 アルコール (cồn, rượu)
       ✨ アルコールを控えている。
       (あるこーる を ひかえている。)
       Tôi đang hạn chế uống rượu. 🌟

8.🌟 アルバム (album, quyển ảnh)
       ✨ 思い出のアルバムを見返した。
       (おもいで の あるばむ を みかえした。)
       Tôi đã xem lại album ảnh kỷ niệm. 🌟

9.🌟 イコール (bằng, đồng nghĩa với)
       ✨ 努力は成功にイコールだ。
       (どりょく は せいこう に いこーる だ。)
       Nỗ lực đồng nghĩa với thành công. 🌟

10.🌟 イメージ (hình ảnh, ấn tượng)
         ✨ 新しいイメージを作り上げた。
         (あたらしい いめーじ を つくりあげた。)
         Tạo dựng hình ảnh mới. 🌟

11.🌟 インク (mực)
         ✨ プリンターのインクが切れた。
         (ぷりんたー の いんく が きれた。)
         Máy in đã hết mực. 🌟

12.🌟 インタビュー (phỏng vấn)
         ✨ 記者が彼にインタビューした。
         (きしゃ が かれ に いんたびゅー した。)
         Phóng viên đã phỏng vấn anh ấy. 🌟

13.🌟 エネルギー (năng lượng)
         ✨ エネルギーを節約する。
         (えねるぎー を せつやく する。)
         Tiết kiệm năng lượng. 🌟

14.🌟 オーダー (đặt hàng, gọi món)
         ✨ レストランでオーダーを取った。
         (れすとらん で おーだー を とった。)
         Đã gọi món tại nhà hàng. 🌟

15.🌟 オーバー (quá mức, vượt quá)
         ✨ 体重がオーバーしている。
         (たいじゅう が おーばー している。)
         Cân nặng của tôi đã vượt quá mức. 🌟

16.🌟 カード (thẻ, thiệp)
         ✨ クレジットカードを使う。
         (くれじっとかーど を つかう。)
         Sử dụng thẻ tín dụng. 🌟

17.🌟 ガイド (hướng dẫn viên, chỉ dẫn)
         ✨ 彼はプロのガイドだ。
         (かれ は ぷろ の がいど だ。)
         Anh ấy là một hướng dẫn viên chuyên nghiệp. 🌟

18.🌟 カウンター (quầy, bàn đếm)
         ✨ ホテルのカウンターでチェックインする。
         (ほてる の かうんたー で ちぇっくいん する。)
         Làm thủ tục nhận phòng tại quầy lễ tân của khách sạn. 🌟

19.🌟 カタログ (danh mục, catalog)
         ✨ 商品カタログを見た。
         (しょうひん かたろぐ を みた。)
         Tôi đã xem danh mục sản phẩm. 🌟

20.🌟 カット (cắt, giảm)
         ✨ 髪をカットした。
         (かみ を かっと した。)
         Tôi đã cắt tóc. 🌟

21.🌟 カバー (bọc, che)
         ✨ ソファーにカバーをかけた。
         (そふぁー に かばー を かけた。)
         Tôi đã bọc sofa lại. 🌟

22.🌟 カラー (màu sắc, cổ áo)
         ✨ 鮮やかなカラーの服を着る。
         (あざやかな からー の ふく を きる。)
         Mặc bộ quần áo có màu sắc rực rỡ. 🌟

23.🌟 キャンセル (hủy bỏ)
         ✨ 予約をキャンセルした。
         (よやく を きゃんせる した。)
         Tôi đã hủy đặt chỗ. 🌟

24.🌟 キャンプ (cắm trại)
         ✨ 週末にキャンプに行く。
         (しゅうまつ に きゃんぷ に いく。)
         Cuối tuần này tôi sẽ đi cắm trại. 🌟

25.🌟 クーラー (máy lạnh, điều hòa)
         ✨ クーラーをつけた。
         (くーらー を つけた。)
         Tôi đã bật máy lạnh. 🌟

26.🌟 グラフ (biểu đồ)
  ✨ データをグラフで表す。
  (でーた を ぐらふ で あらわす。)
  Biểu thị dữ liệu bằng biểu đồ. 🌟

27.🌟 クリーム (kem)
  ✨ ケーキにクリームをのせた。
  (けーき に くりーむ を のせた。)
      Đã phủ kem lên bánh. 🌟

28.🌟 クリスマス (Giáng Sinh)
       ✨ クリスマスにプレゼントをもらった。
       (くりすます に ぷれぜんと を もらった。)
       Tôi đã nhận được quà vào dịp Giáng Sinh. 🌟

29.🌟 グループ (nhóm, tập thể)
       ✨ 彼は新しいグループに参加した。
       (かれ は あたらしい ぐるーぷ に さんか した。)
       Anh ấy đã tham gia vào một nhóm mới. 🌟

30.🌟 グレー (màu xám)
       ✨ グレーのスーツを着ている。
       (ぐれー の すーつ を きている。)
       Anh ấy đang mặc bộ đồ màu xám. 🌟

31.🌟 コース (khóa học, lộ trình)
       ✨ 英語のコースを受ける。
       (えいご の こーす を うける。)
       Tham gia khóa học tiếng Anh. 🌟

32.🌟 コーナー (góc, khu vực)
       ✨ 本屋の子供用コーナーを探す。
       (ほんや の こどもよう こーなー を さがす。)
       Tìm khu vực dành cho trẻ em trong nhà sách. 🌟

33.🌟 ゴール (đích, mục tiêu)
       ✨ 彼はゴールに到達した。
       (かれ は ごーる に とうたつ した。)
       Anh ấy đã đến đích. 🌟

34.🌟 コミュニケーション (giao tiếp)
       ✨ 良好なコミュニケーションが大切だ。
       (りょうこう な こみゅにけーしょん が たいせつ だ。)
       Giao tiếp tốt là rất quan trọng. 🌟

35.🌟 サイクリング (đạp xe)
       ✨ 週末にサイクリングに行く。
       (しゅうまつ に さいくりんぐ に いく。)
       Đi đạp xe vào cuối tuần. 🌟

36.🌟 サイズ (kích thước)
       ✨ シャツのサイズが合わない。
       (しゃつ の さいず が あわない。)
       Kích thước áo sơ mi không vừa. 🌟

37.🌟 サイン (chữ ký, dấu hiệu)
       ✨ 契約書にサインをした。
       (けいやくしょ に さいん を した。)
       Tôi đã ký vào hợp đồng. 🌟

38.🌟 サラリーマン (nhân viên văn phòng)
       ✨ 彼は典型的なサラリーマンだ。
       (かれ は てんけいてき な さらりーまん だ。)
       Anh ấy là một nhân viên văn phòng điển hình. 🌟

39.🌟 サンプル (mẫu, mẫu thử)
       ✨ 新商品のサンプルをもらった。
       (しんしょうひん の さんぷる を もらった。)
       Tôi đã nhận được mẫu thử của sản phẩm mới. 🌟

40.🌟 シーツ (ga trải giường)
       ✨ シーツを洗濯した。
       (しーつ を せんたく した。)
       Tôi đã giặt ga trải giường. 🌟

41.🌟 シート (ghế ngồi, tấm trải)
       ✨ 前のシートに座った。
       (まえ の しーと に すわった。)
       Tôi đã ngồi ở ghế phía trước. 🌟

42.🌟 ジーンズ (quần jeans)
       ✨ 新しいジーンズを買った。
       (あたらしい じーんず を かった。)
       Tôi đã mua một chiếc quần jeans mới. 🌟

43.🌟 シャンプー (dầu gội)
       ✨ 毎日シャンプーを使う。
       (まいにち しゃんぷー を つかう。)
       Sử dụng dầu gội hàng ngày. 🌟

44.🌟 ジョギング (chạy bộ)
       ✨ 朝にジョギングをする。
       (あさ に じょぎんぐ を する。)
       Tôi chạy bộ vào buổi sáng. 🌟

45.🌟 ショップ (cửa hàng)
       ✨ 新しいショップがオープンした。
       (あたらしい しょっぷ が おーぷん した。)
       Một cửa hàng mới đã khai trương. 🌟

46.🌟 スイッチ (công tắc)
       ✨ 電気のスイッチを押す。
       (でんき の すいっち を おす。)
       Bật công tắc đèn. 🌟

47.🌟 スカーフ (khăn quàng)
       ✨ 冬にはスカーフが欠かせない。
       (ふゆ には すかーふ が かかせない。)
       Khăn quàng là không thể thiếu vào mùa đông. 🌟

48.🌟 スキー (trượt tuyết)
       ✨ 冬休みにスキーに行く。
       (ふゆやすみ に すきー に いく。)
       Tôi sẽ đi trượt tuyết vào kỳ nghỉ đông. 🌟

49.🌟 スケート (trượt băng)
       ✨ スケートリンクで滑る。
       (すけーと りんく で すべる。)
       Trượt băng trên sân băng. 🌟

50.🌟 スケジュール (lịch trình, thời gian biểu)
       ✨ スケジュールを確認する。
       (すけじゅーる を かくにん する。)
       Xác nhận lịch trình. 🌟

51.🌟 スター (ngôi sao, thần tượng)
  ✨ 彼は映画のスターだ。
  (かれ は えいが の すたー だ。)
  Anh ấy là một ngôi sao điện ảnh. 🌟

52.🌟 スタート (khởi đầu, bắt đầu)
  ✨ 大会がスタートした。
  (たいかい が すたーと した。)
  Cuộc thi đã bắt đầu. 🌟

53.🌟 スタイル (phong cách, kiểu dáng)
  ✨ 彼女はスタイルが良い。
  (かのじょ は すたいる が よい。)
    Cô ấy có phong cách rất đẹp. 🌟

54.🌟 ストッキング (tất dài, vớ)
  ✨ 新しいストッキングを買った。
  (あたらしい すとっきんぐ を かった。)
      Tôi đã mua một đôi tất mới. 🌟

55.🌟 スピーチ (bài phát biểu)
  ✨ 彼は感動的なスピーチをした。
  (かれ は かんどうてき な すぴーち を した。)
      Anh ấy đã có một bài phát biểu đầy cảm động. 🌟

56.🌟 セール (giảm giá)
  ✨ セールで服を買った。
  (せーる で ふく を かった。)
      Tôi đã mua quần áo trong đợt giảm giá. 🌟

57.🌟 セット (bộ, gói)
  ✨ 食器のセットを買った。
  (しょっき の せっと を かった。)
      Tôi đã mua một bộ bát đĩa. 🌟

58.🌟 ゼミ・セミナー (hội thảo, khóa học)
       ✨ 経済学のゼミに参加した。
       (けいざいがく の ぜみ に さんか した。)
       Tôi đã tham gia vào khóa học kinh tế. 🌟

59.🌟 センター (trung tâm)
       ✨ 彼はチームのセンターだ。
       (かれ は ちーむ の せんたー だ。)
       Anh ấy là trung tâm của đội. 🌟

60.🌟 センチ (centimet)
       ✨ このテーブルは150センチの長さがある。
       (この てーぶる は ひゃくごじゅっせんち の ながさ が ある。)
       Chiếc bàn này dài 150 cm. 🌟

61.🌟 ソックス (vớ, tất)
       ✨ 白いソックスを履いている。
       (しろい そっくす を はいている。)
       Tôi đang mang tất màu trắng. 🌟

62.🌟 ソファー (ghế sofa)
       ✨ リビングに新しいソファーを置いた。
       (りびんぐ に あたらしい そふぁー を おいた。)
       Tôi đã đặt một chiếc sofa mới trong phòng khách. 🌟

63.🌟 ダイエット (chế độ ăn kiêng, giảm cân)
       ✨ ダイエットを始めた。
       (だいえっと を はじめた。)
       Tôi đã bắt đầu chế độ ăn kiêng. 🌟

64.🌟 ダイヤグラム (biểu đồ, sơ đồ)
       ✨ ダイヤグラムを使って説明する。
       (だいやぐらむ を つかって せつめい する。)
       Tôi sử dụng sơ đồ để giải thích. 🌟

65.🌟 タイプ (loại, kiểu)
       ✨ 彼は私のタイプではない。
       (かれ は わたし の たいぷ では ない。)
       Anh ấy không phải là kiểu người của tôi. 🌟

66.🌟 ダイヤ / ダイヤモンド (kim cương)
       ✨ ダイヤの指輪をもらった。
       (だいや の ゆびわ を もらった。)
       Tôi đã nhận được một chiếc nhẫn kim cương. 🌟

67.🌟 ダブル (kép, đôi)
       ✨ ダブルルームを予約した。
       (だぶるるーむ を よやく した。)
       Tôi đã đặt một phòng đôi. 🌟

68.🌟 ダンス (nhảy múa, khiêu vũ)
       ✨ 彼女はダンスが得意だ。
       (かのじょ は だんす が とくい だ。)
       Cô ấy rất giỏi nhảy múa. 🌟

69.🌟 チーム (đội, nhóm)
       ✨ チームワークが重要だ。
       (ちーむわーく が じゅうよう だ。)
       Tinh thần đồng đội rất quan trọng. 🌟

70.🌟 チェックアウト (trả phòng)
       ✨ 午前10時にチェックアウトする。
       (ごぜん じゅうじ に ちぇっくあうと する。)
       Trả phòng lúc 10 giờ sáng. 🌟

71.🌟 チャンス (cơ hội)
       ✨ チャンスを逃したくない。
       (ちゃんす を のがしたく ない。)
       Tôi không muốn bỏ lỡ cơ hội. 🌟

72.🌟 チョーク (phấn viết)
       ✨ 黒板にチョークで書く。
       (こくばん に ちょーく で かく。)
       Viết lên bảng bằng phấn. 🌟

73.🌟 ツアー (chuyến du lịch, tour)
       ✨ バスツアーに参加した。
       (ばすつあー に さんか した。)
       Tôi đã tham gia một chuyến du lịch bằng xe buýt. 🌟

74.🌟 データ (dữ liệu)
       ✨ データを分析する。
       (でーた を ぶんせき する。)
       Phân tích dữ liệu. 🌟

75.🌟 テーマ (chủ đề)
       ✨ 今回のテーマは環境問題だ。
       (こんかい の てーま は かんきょうもんだい だ。)
       Chủ đề lần này là các vấn đề môi trường. 🌟

76.🌟 ティッシュペーパー (giấy ăn)
  ✨ ティッシュペーパーを使った。
  (てぃっしゅぺーぱー を つかった。)
  Tôi đã sử dụng giấy ăn. 🌟

77.🌟 デジタルカメラ (máy ảnh kỹ thuật số)
  ✨ 新しいデジタルカメラを買った。
  (あたらしい でじたるかめら を かった。)
  Tôi đã mua một chiếc máy ảnh kỹ thuật số mới. 🌟

78.🌟 テニスコート (sân tennis)
  ✨ 友達とテニスコートで遊んだ。
  (ともだち と てにすこーと で あそんだ。)
      Tôi đã chơi tennis cùng bạn ở sân tennis. 🌟

79.🌟 電子レンジ (lò vi sóng)
       ✨ 電子レンジで温めた。
       (でんしれんじ で あたためた。)
       Tôi đã hâm nóng bằng lò vi sóng. 🌟

80.🌟 テント (lều)
       ✨ キャンプでテントを張った。
       (きゃんぷ で てんと を はった。)
       Tôi đã dựng lều khi đi cắm trại. 🌟

81.🌟 トイレペーパー (giấy vệ sinh)
       ✨ トイレペーパーを買いに行く。
       (といれぺーぱー を かい に いく。)
       Tôi đi mua giấy vệ sinh. 🌟

82.🌟 トップ (đỉnh, hàng đầu)
       ✨ 彼はトップの成績を取った。
       (かれ は とっぷ の せいせき を とった。)
       Anh ấy đã đạt thành tích hàng đầu. 🌟

83.🌟 ドライブ (lái xe, chuyến đi xa)
       ✨ 週末にドライブに行く。
       (しゅうまつ に どらいぶ に いく。)
       Tôi sẽ đi lái xe vào cuối tuần. 🌟

84.🌟 ドラマ (phim truyền hình)
       ✨ このドラマは面白い。
       (この どらま は おもしろい。)
       Bộ phim truyền hình này rất thú vị. 🌟

85.🌟 トランプ (bài Tây)
       ✨ 友達とトランプをした。
       (ともだち と とらんぷ を した。)
       Tôi đã chơi bài với bạn bè. 🌟

86.🌟 トンネル (đường hầm)
       ✨ 長いトンネルを通った。
       (ながい とんねる を とおった。)
       Tôi đã đi qua một đường hầm dài. 🌟

87.🌟 ナイフ (dao)
       ✨ ナイフで果物を切った。
       (ないふ で くだもの を きった。)
       Tôi đã cắt trái cây bằng dao. 🌟

88.🌟 ナンバー (số, con số)
       ✨ 彼の電話番号を聞いた。
       (かれ の でんわ ばんごう を きいた。)
       Tôi đã hỏi số điện thoại của anh ấy. 🌟

89.🌟 ネックレス (vòng cổ)
       ✨ 彼女にネックレスをプレゼントした。
       (かのじょ に ねっくれす を ぷれぜんと した。)
       Tôi đã tặng cô ấy một chiếc vòng cổ. 🌟

90.🌟 ノート (vở, ghi chú)
       ✨ 授業でノートを取った。
       (じゅぎょう で のーと を とった。)
       Tôi đã ghi chú trong buổi học. 🌟

91.🌟 ノック (gõ cửa)
       ✨ 部屋のドアをノックした。
       (へや の どあ を のっく した。)
       Tôi đã gõ cửa phòng. 🌟

92.🌟 バーゲン (hàng giảm giá)
       ✨ バーゲンで服を買った。
       (ばーげん で ふく を かった。)
       Tôi đã mua quần áo giảm giá. 🌟

93.🌟 パーセント (phần trăm)
       ✨ 成功率は90パーセントだ。
       (せいこうりつ は きゅうじゅう ぱーせんと だ。)
       Tỷ lệ thành công là 90%. 🌟

94.🌟 バイオリン (đàn violin)
       ✨ 彼女はバイオリンを習っている。
       (かのじょ は ばいおりん を ならっている。)
       Cô ấy đang học chơi violin. 🌟

95.🌟 バイバイ (tạm biệt)
       ✨ 友達にバイバイと言った。
       (ともだち に ばいばい と いった。)
       Tôi đã nói tạm biệt với bạn bè. 🌟

96.🌟 バケツ (xô, chậu)
       ✨ バケツに水を入れた。
       (ばけつ に みず を いれた。)
       Tôi đã đổ nước vào xô. 🌟

97.🌟 バス (xe buýt)
       ✨ バスで学校に行く。
       (ばす で がっこう に いく。)
       Tôi đi đến trường bằng xe buýt. 🌟

98.🌟 パターン (mẫu, kiểu)
       ✨ 新しいデザインのパターンを考えた。
       (あたらしい でざいん の ぱたーん を かんがえた。)
       Tôi đã nghĩ ra một mẫu thiết kế mới. 🌟

99.🌟 バッグ (túi xách)
       ✨ 新しいバッグを買った。
       (あたらしい ばっぐ を かった。)
       Tôi đã mua một chiếc túi xách mới. 🌟

100.🌟 パック (gói, đóng gói)
         ✨ ジュースのパックを買った。
         (じゅーす の ぱっく を かった。)
         Tôi đã mua một gói nước ép. 🌟

101.🌟 パッケージ (gói, bao bì)
  ✨ この商品のパッケージはとてもおしゃれだ。
  (この しょうひん の ぱっけーじ は とても おしゃれ だ。)
  Bao bì của sản phẩm này rất thời trang. 🌟

102.🌟 ハンサム (đẹp trai)
  ✨ 彼はとてもハンサムだ。
  (かれ は とても はんさむ だ。)
  Anh ấy rất đẹp trai. 🌟

103.🌟 パンツ (quần)
  ✨ 新しいパンツを買った。
  (あたらしい ぱんつ を かった。)
  Tôi đã mua một chiếc quần mới. 🌟

104.🌟 ハンドバッグ (túi xách tay)
  ✨ 母にハンドバッグをプレゼントした。
  (はは に はんどばっぐ を ぷれぜんと した。)
      Tôi đã tặng mẹ một chiếc túi xách tay. 🌟

105.🌟 ピクニック (dã ngoại)
       ✨ 週末にピクニックに行く。
       (しゅうまつ に ぴくにっく に いく。)
       Cuối tuần này tôi sẽ đi dã ngoại. 🌟

106.🌟 ピンク (màu hồng)
       ✨ 彼女はピンクが好きだ。
       (かのじょ は ぴんく が すき だ。)
       Cô ấy thích màu hồng. 🌟

107.🌟 ブーツ (giày ủng, bốt)
       ✨ 冬にはブーツを履く。
       (ふゆ には ぶーつ を はく。)
       Tôi mang giày bốt vào mùa đông. 🌟

108.🌟 ファッション (thời trang)
       ✨ 彼女はファッションに敏感だ。
       (かのじょ は ふぁっしょん に びんかん だ。)
       Cô ấy rất nhạy bén với thời trang. 🌟

109.🌟 フェリー (phà)
       ✨ フェリーで島に渡る。
       (ふぇりー で しま に わたる。)
       Đi đến đảo bằng phà. 🌟

110.🌟 フライパン (chảo rán)
       ✨ フライパンで卵を焼いた。
       (ふらいぱん で たまご を やいた。)
       Tôi đã chiên trứng bằng chảo rán. 🌟

111.🌟 ブラウス (áo sơ mi nữ)
       ✨ 白いブラウスを着ている。
       (しろい ぶらうす を きている。)
       Cô ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi trắng. 🌟

112.🌟 プラスチック (nhựa, chất liệu nhựa)
       ✨ このボトルはプラスチックでできている。
       (この ぼとる は ぷらすちっく で できている。)
       Chiếc chai này được làm từ nhựa. 🌟

113.🌟 ブラシ (brush – bàn chải)
       ✨ 髪をブラシで整える。
       (かみ を ぶらし で ととのえる。)
       Chải tóc bằng bàn chải. 🌟

114.🌟 ブラジル (Brazil)
       ✨ 彼はブラジル出身だ。
       (かれ は ぶらじる しゅっしん だ。)
       Anh ấy đến từ Brazil. 🌟

115.🌟 プラス (thêm vào, cộng thêm)
       ✨ これにプラスしてもう一つお願いします。
       (これ に ぷらす して もう ひとつ おねがいします。)
       Xin hãy thêm vào một cái nữa. 🌟

116.🌟 プラン (kế hoạch)
       ✨ 新しいプランを立てた。
       (あたらしい ぷらん を たてた。)
       Tôi đã lập một kế hoạch mới. 🌟

117.🌟 プログラム (chương trình)
       ✨ このプログラムはとても面白い。
       (この ぷろぐらむ は とても おもしろい。)
       Chương trình này rất thú vị. 🌟

118.🌟 ペットボトル (chai nhựa)
       ✨ ペットボトルをリサイクルする。
       (ぺっとぼとる を りさいくる する。)
       Tái chế chai nhựa. 🌟

119.🌟 ベルト (thắt lưng)
       ✨ 黒いベルトを締める。
       (くろい べると を しめる。)
       Thắt chặt chiếc thắt lưng màu đen. 🌟

120.🌟 ボート (thuyền)
       ✨ ボートで川を渡る。
       (ぼーと で かわ を わたる。)
       Đi thuyền qua sông. 🌟

121.🌟 ボーナス (tiền thưởng)
       ✨ 今年のボーナスが支給された。
       (ことし の ぼーなす が しきゅう された。)
       Tiền thưởng năm nay đã được phát. 🌟

122.🌟 ホーム (sân ga, nhà ga)
       ✨ 電車のホームで待っている。
       (でんしゃ の ほーむ で まっている。)
       Tôi đang chờ tại sân ga. 🌟

123.🌟 ホームページ (trang web)
       ✨ 新しいホームページを作った。
       (あたらしい ほーむぺーじ を つくった。)
       Tôi đã tạo một trang web mới. 🌟

124.🌟 ポスター (áp phích)
       ✨ 部屋にポスターを貼った。
       (へや に ぽすたー を はった。)
       Tôi đã dán áp phích trong phòng. 🌟

125.🌟 ポスト (hộp thư)
       ✨ 手紙をポストに入れた。
       (てがみ を ぽすと に いれた。)
       Tôi đã bỏ thư vào hộp thư. 🌟

126.🌟 マイナス (âm, trừ, tiêu cực)
  ✨ 気温がマイナスになった。
  (きおん が まいなす に なった。)
  Nhiệt độ đã xuống dưới 0 độ. 🌟

127.🌟 マラソン (chạy marathon)
  ✨ 彼はマラソン大会に参加した。
  (かれ は まらそん たいかい に さんか した。)
  Anh ấy đã tham gia cuộc thi marathon. 🌟

128.🌟 ミーティング (cuộc họp)
  ✨ 午後にミーティングがある。
  (ごご に みーてぃんぐ が ある。)
  Chiều nay có một cuộc họp. 🌟

129.🌟 ミス (lỗi, sai sót)
  ✨ 小さなミスをした。
  (ちいさな みす を した。)
  Tôi đã mắc một lỗi nhỏ. 🌟

130.🌟 ミリ・ミリメートル (milimet)
  ✨ この線は2ミリの幅がある。
  (この せん は にみり の はば が ある。)
      Đường kẻ này có độ rộng 2 milimet. 🌟

131.🌟 メーター (đồng hồ đo, mét)
       ✨ 水道のメーターをチェックする。
       (すいどう の めーたー を ちぇっく する。)
       Kiểm tra đồng hồ đo nước. 🌟

132.🌟 メイク (trang điểm)
       ✨ 朝にメイクをする。
       (あさ に めいく を する。)
       Trang điểm vào buổi sáng. 🌟

133.🌟 メッセージ (tin nhắn, thông điệp)
       ✨ 友達にメッセージを送る。
       (ともだち に めっせーじ を おくる。)
       Gửi tin nhắn cho bạn bè. 🌟

134.🌟 メニュー (thực đơn)
       ✨ レストランでメニューを選ぶ。
       (れすとらん で めにゅー を えらぶ。)
       Chọn món từ thực đơn ở nhà hàng. 🌟

135.🌟 メンバー (thành viên)
       ✨ チームのメンバーと話す。
       (ちーむ の めんばー と はなす。)
       Nói chuyện với các thành viên trong đội. 🌟

136.🌟 ユーザー (người dùng)
       ✨ このアプリは多くのユーザーがいる。
       (この あぷり は おおく の ゆーざー が いる。)
       Ứng dụng này có rất nhiều người dùng. 🌟

137.🌟 ユーモア (hài hước)
       ✨ 彼はユーモアがある。
       (かれ は ゆーもあ が ある。)
       Anh ấy rất có khiếu hài hước. 🌟

138.🌟 ヨット (thuyền buồm)
       ✨ 週末にヨットを楽しむ。
       (しゅうまつ に よっと を たのしむ。)
       Tận hưởng cuối tuần trên thuyền buồm. 🌟

139.🌟 ラーメン (mì ramen)
       ✨ ラーメンを食べに行く。
       (らーめん を たべ に いく。)
       Đi ăn mì ramen. 🌟

140.🌟 ライター (bật lửa, người viết)
       ✨ 彼は有名なライターだ。
       (かれ は ゆうめい な らいたー だ。)
       Anh ấy là một nhà văn nổi tiếng. 🌟

141.🌟 ライト (đèn, ánh sáng)
       ✨ 部屋のライトをつけた。
       (へや の らいと を つけた。)
       Tôi đã bật đèn trong phòng. 🌟

142.🌟 ラケット (vợt)
       ✨ テニスのラケットを買った。
       (てにす の らけっと を かった。)
       Tôi đã mua một cây vợt tennis. 🌟

143.🌟 ランニング (chạy bộ)
       ✨ 毎朝ランニングをしている。
       (まいあさ らんにんぐ を している。)
       Tôi chạy bộ mỗi sáng. 🌟

144.🌟 リサイクル (tái chế)
       ✨ 古い服をリサイクルする。
       (ふるい ふく を りさいくる する。)
       Tái chế quần áo cũ. 🌟

145.🌟 リットル (lít)
       ✨ このボトルは2リットルの容量がある。
       (この ぼとる は にりっとる の ようりょう が ある。)
       Chiếc chai này có dung tích 2 lít. 🌟

146.🌟 リボン (ribbon – ruy băng)
       ✨ プレゼントにリボンをかけた。
       (ぷれぜんと に りぼん を かけた。)
       Tôi đã thắt ruy băng vào món quà. 🌟

147.🌟 レインコート (áo mưa)
       ✨ 雨の日にはレインコートを着る。
       (あめ の ひ には れいんこーと を きる。)
       Mặc áo mưa vào ngày mưa. 🌟

148.🌟 レジ (quầy thu ngân)
       ✨ レジでお金を払う。
       (れじ で おかね を はらう。)
       Thanh toán tiền tại quầy thu ngân. 🌟

149.🌟 レベル (mức độ, cấp độ)
       ✨ 彼の英語のレベルは高い。
       (かれ の えいご の れべる は たかい。)
       Trình độ tiếng Anh của anh ấy rất cao. 🌟

150.🌟 ロッカー (tủ đồ)
       ✨ 駅にロッカーを借りた。
       (えき に ろっかー を かりた。)
       Tôi đã thuê tủ đồ ở ga tàu. 🌟

151.🌟 ワイン (rượu vang)
       ✨ ディナーでワインを飲んだ。
       (でぃなー で わいん を のんだ。)
       Tôi đã uống rượu vang trong bữa tối. 🌟

152.🌟 ワクチン (vaccine)
       ✨ インフルエンザのワクチンを打った。
       (いんふるえんざ の わくちん を うった。)
       Tôi đã tiêm vaccine phòng cúm. 🌟

153.🌟 ワンピース (váy liền, đầm)
       ✨ 彼女は可愛いワンピースを着ている。
       (かのじょ は かわいい わんぴーす を きている。)
        Cô ấy đang mặc một chiếc váy liền rất dễ thương. 🌟