Language
Lang
Ngữ pháp N4:お~ください
2024.10.31
Ngữ pháp N4:~のは~だ
Ngữ pháp N4:~のに
Ngữ pháp N4:~の中で
Ngữ pháp N4:~にくい
Ngữ pháp N4:~にする
Ngữ pháp N4:~にみえる
N4文法:~に気がつく
Ngữ pháp N4:~なさる
Ngữ pháp N4:~なさい