Language
Lang
Ngữ pháp N3:~させてもらう
2024.08.30
Ngữ pháp N3:~ことになっている
2024.08.29
Ngữ pháp N4:~ことにする
Ngữ pháp N4:~たらどう?
Ngữ pháp N4:~てもらう
Ngữ pháp N3: ~べきだ
Ngữ pháp N3:~わけにはいかない
Ngữ pháp N3:~っけ?
Ngữ pháp N3:~だけでなく
Việc trừ bảo hiểm xã hội sau khi nhân viên nghỉ việc