Ngữ pháp N4:~そうだ

2024年11月01日

Ý nghĩa ❶: “Nghe nói…” (Dạng truyền đạt thông tin)

~そうだ được sử dụng để diễn tả thông tin mà người nói nghe được từ một nguồn khác, thường là một tin đồn hoặc thông báo. Cấu trúc này mang nghĩa “nghe nói” và thường được dùng trong câu kể để truyền đạt thông tin mà người nói không tự chứng kiến hoặc biết chắc chắn.

※Chú ý:

  • Không sử dụng ~そうだ để nói về những gì mà người nói đã chứng kiến trực tiếp.
  • Cần phân biệt với ~そう dùng để suy đoán dựa trên quan sát (ý nghĩa 2).

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + そうだ
 + そうです
Danh từ + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は海外に引っ越すそうだ。
          (かれ は かいがい に ひっこす そう だ)
          I heard that he is moving abroad.
          Nghe nói anh ấy sẽ chuyển ra nước ngoài.

      2. 🌟 この映画は面白いそうです。
          (この えいが は おもしろい そう です)
          I heard that this movie is interesting.
          Nghe nói bộ phim này rất thú vị.

      3. 🌟 彼女は新しい仕事を始めたそうだ。
          (かのじょ は あたらしい しごと を はじめた そう だ)
          I heard that she started a new job.
          Nghe nói cô ấy đã bắt đầu công việc mới.

      4. 🌟 日本は今、とても暑いそうです。
          (にほん は いま、とても あつい そう です)
          I heard that Japan is very hot now.
          Nghe nói hiện tại Nhật Bản rất nóng.

      5. 🌟 彼の父は有名な医者だそうだ。
          (かれ の ちち は ゆうめい な いしゃ だ そう だ)
          I heard that his father is a famous doctor.
          Nghe nói bố anh ấy là một bác sĩ nổi tiếng.

      6. 🌟 そのレストランは閉店したそうです。
          (その レストラン は へいてん した そう です)
          I heard that the restaurant has closed down.
          Nghe nói nhà hàng đó đã đóng cửa.

      7. 🌟 彼女は歌が上手だそうだ。
          (かのじょ は うた が じょうず だ そう だ)
          I heard that she is good at singing.
          Nghe nói cô ấy hát rất hay.

      8. 🌟 あの店はサービスが悪いそうです。
          (あの みせ は サービス が わるい そう です)
          I heard that the service at that store is bad.
          Nghe nói dịch vụ ở cửa hàng đó tệ.

      9. 🌟 彼は明日から休みを取るそうだ。
          (かれ は あした から やすみ を とる そう だ)
          I heard that he will take a vacation starting tomorrow.
          Nghe nói anh ấy sẽ nghỉ phép từ ngày mai.

      10. 🌟 この道は夜は危ないそうです。
          (この みち は よる は あぶない そう です)
          I heard that this road is dangerous at night.
          Nghe nói con đường này nguy hiểm vào ban đêm.

 

 

Ý nghĩa ➋: “Có vẻ như…” (Dạng suy đoán dựa trên quan sát)

~そうだ cũng được sử dụng để diễn tả phỏng đoán hoặc ấn tượng của người nói dựa trên những gì họ nhìn thấy hoặc cảm nhận. Cấu trúc này dùng với tính từ và động từ để thể hiện rằng điều gì đó “có vẻ như” sẽ xảy ra hoặc “trông như” thế nào.

※Chú ý:

  • Khi dùng với động từ, sử dụng thể ます (bỏ ます) trước ~そうだ.
  • Không dùng ~そうだ để miêu tả những sự việc mà người nói đã chắc chắn biết hoặc đã có kết quả rõ ràng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます  + そう
 + そうだ
 + そうです
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi  

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はとても疲れていそうだ。
          (かれ は とても つかれていそう だ)
          He looks very tired.
          Anh ấy trông có vẻ rất mệt.

      2. 🌟 このケーキは甘そうです。
          (この ケーキ は あまそう です)
          This cake looks sweet.
          Chiếc bánh này trông có vẻ ngọt.

      3. 🌟 雨が降りそうですね。
          (あめ が ふりそう です ね)
          It looks like it’s going to rain.
          Trông có vẻ trời sắp mưa.

      4. 🌟 彼女は嬉しそうに笑っている。
          (かのじょ は うれしそう に わらって いる)
          She is smiling happily.
          Cô ấy trông có vẻ đang cười vui vẻ.

      5. 🌟 この車は速そうだ。
          (この くるま は はやそう だ)
          This car looks fast.
          Chiếc xe này trông có vẻ nhanh.

      6. 🌟 彼は怒りそうな顔をしている。
          (かれ は おこりそう な かお を している)
          He looks like he’s about to get angry.
          Anh ấy trông như sắp tức giận.

      7. 🌟 その子は泣きそうだった。
          (その こ は なきそう だった)
          That child looked like they were about to cry.
          Đứa trẻ đó trông có vẻ sắp khóc.

      8. 🌟 このコーヒーは熱そうです。
          (この コーヒー は あつそう です)
          This coffee looks hot.
          Ly cà phê này trông có vẻ nóng.

      9. 🌟 彼の話は本当らしそうだ。
          (かれ の はなし は ほんとう らしそう だ)
          His story seems like it could be true.
          Câu chuyện của anh ấy có vẻ như thật.

      10. 🌟 彼女は楽しそうに踊っている。
          (かのじょ は たのしそう に おどっている)
          She is dancing happily.
          Cô ấy trông có vẻ đang nhảy rất vui.