Ngữ pháp N3:さらに

2024年08月20日

Ý nghĩa: “Hơn nữa…”, “Ngoài ra…”, “Thêm vào đó…”
“さらに” được sử dụng để bổ sung thêm thông tin hoặc chi tiết, nhấn mạnh một điểm hoặc hành động bổ sung sau những gì đã được đề cập trước đó. Nó thường được dùng để giới thiệu thông tin mới, thường là tích cực, và ám chỉ rằng điều gì đó sẽ trở nên tốt hơn, lớn hơn, hoặc mạnh mẽ hơn.
 ※Chú ý: “さらに” thường được sử dụng trong cả văn nói và viết để làm rõ hoặc mở rộng thêm những điều đã được nêu ra.

 

    Cấu trúc:

    さらに +   mệnh đề

     

     

    Ví dụ:

        1. 🌟 彼は成績が良く、さらにスポーツも得意だ。
                (かれ は せいせき が よく、さらに スポーツ も とくい だ。)
                He has good grades, and moreover, he’s good at sports.
                Anh ấy có thành tích tốt, và hơn nữa, anh ấy cũng giỏi thể thao.

        2. 🌟 この仕事は面白いし、さらに給料も高い。
                (この しごと は おもしろい し、さらに きゅうりょう も たかい。)
                This job is interesting, and in addition, the salary is high.
                Công việc này thú vị, và thêm vào đó, lương cũng cao.

        3. 🌟 天気は良くなり、さらに気温も上がった。
                (てんき は よく なり、さらに きおん も あがった。)
                The weather improved, and furthermore, the temperature rose.
                Thời tiết đã tốt lên, và hơn nữa, nhiệt độ cũng tăng.

        4. 🌟 この製品は安くて、さらに品質も優れている。
                (この せいひん は やすく て、さらに ひんしつ も すぐれている。)
                This product is cheap, and moreover, the quality is excellent.
                Sản phẩm này rẻ, và hơn nữa, chất lượng cũng tuyệt vời.

        5. 🌟 さらに多くの人がこのイベントに参加した。
                (さらに おおく の ひと が この イベント に さんか した。)
                Even more people participated in this event.
                Thêm nhiều người đã tham gia sự kiện này.

        6. 🌟 彼は問題を解決し、さらに新しいアイデアも提案した。
                (かれ は もんだい を かいけつ し、さらに あたらしい アイデア も ていあん した。)
                He solved the problem and additionally proposed new ideas.
                Anh ấy đã giải quyết vấn đề và thêm vào đó, anh ấy còn đề xuất ý tưởng mới.

        7. 🌟 さらに時間をかければ、もっと良い結果が出るだろう。
                (さらに じかん を かければ、もっと よい けっか が でる だろう。)
                If we spend more time, we will likely get even better results.
                Nếu chúng ta dành thêm thời gian, có lẽ sẽ có kết quả tốt hơn nữa.

        8. 🌟 さらに努力すれば、成功する可能性が高くなる。
                (さらに どりょく すれば、せいこう する かのうせい が たかく なる。)
                If you put in even more effort, your chances of success will increase.
                Nếu nỗ lực hơn nữa, khả năng thành công của bạn sẽ tăng lên.

        9. 🌟 さらに2キロ走った。
                (さらに にキロ はしった。)
                I ran an additional 2 kilometers.
                Tôi đã chạy thêm 2 km nữa.

        10. 🌟 さらに悪いことが起きた。
                (さらに わるい こと が おきた。)
                Something even worse happened.
                Điều tồi tệ hơn nữa đã xảy ra.