Ngữ pháp N3:~について

2024年08月28日

Ý nghĩa: “about,” “concerning,” “regarding.”
Trợ từ ~について được sử dụng để chỉ chủ đề hoặc nội dung chính của một câu. Nó có thể được dịch là “về,” “liên quan đến,” hoặc “về việc.” Nó được gắn vào danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để xác định những gì câu đang thảo luận.

※~について có thể được sử dụng với nhiều động từ khác nhau, chẳng hạn như 話す (nói), 考える (nghĩ), 聞く (nghe), 知る (biết), 悩む (lo lắng), 説明する (giải thích), etc.

Cấu trúc:
  ・Danh từ + について
  ・Danh từ + についての + Danh từ khác

Ví dụ:

      1. 🌟 日本文化について勉強しています。
          (にほんぶんか について べんきょう しています。)
          I am studying about Japanese culture.
          Tôi đang học về văn hóa Nhật Bản.

      2. 🌟 彼について何も知りません。
          (かれ について なにも しりません。)
          I don’t know anything about him.
          Tôi không biết gì về anh ấy cả.

      3. 🌟 環境問題について話し合いましょう。
          (かんきょうもんだい について はなしあいましょう。)
          Let’s discuss environmental issues.
          Chúng ta hãy thảo luận về các vấn đề môi trường.

      4. 🌟 この本は歴史について書かれています。
          (この ほん は れきし について かかれています。)
          This book is written about history.
          Cuốn sách này viết về lịch sử.

      5. 🌟 あなたの意見について教えてください。
          (あなた の いけん について おしえてください。)
          Please tell me about your opinion.
          Hãy cho tôi biết ý kiến của bạn về vấn đề này.

      6. 🌟 将来について考えています。
          (しょうらい について かんがえています。)
          I am thinking about the future.
          Tôi đang suy nghĩ về tương lai.

      7. 🌟 この計画について質問があります。
          (この けいかく について しつもん が あります。)
          I have a question about this plan.
          Tôi có một câu hỏi về kế hoạch này.

      8. 🌟 私たちの仕事についての説明を聞いてください。
          (わたしたち の しごと について の せつめい を きいてください。)
          Please listen to the explanation about our work.
          Hãy lắng nghe giải thích về công việc của chúng tôi.

      9. 🌟 彼の話についてどう思いますか?
          (かれ の はなし について どう おもいますか?)
          What do you think about his story?
          Bạn nghĩ gì về câu chuyện của anh ấy?

      10. 🌟 私は健康について関心があります。
          (わたし は けんこう について かんしん があります。)
          I am interested in health.
          Tôi quan tâm đến sức khỏe.