Ngữ pháp N1:~に足る/に足りる
2024年09月17日
Ý nghĩa: “Đáng để…”, “Đủ để…”
Cấu trúc ~に足る/に足りる được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó có đủ giá trị, đủ khả năng hoặc đáng để làm, xem xét hoặc tin tưởng. Nó thể hiện rằng đối tượng hoặc hành động được đề cập là xứng đáng hoặc đủ tiêu chuẩn để được đánh giá cao hoặc xem trọng.
※Lưu ý: Cấu trúc ~に足る thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng và mang tính tích cực, ám chỉ rằng điều gì đó có giá trị hoặc đủ tốt để đạt được mục đích cụ thể.
Cấu trúc:
Động từ thể từ điển | + に足る + に足りる |
Danh từ |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼は信頼に足る人物だ。
(かれ は しんらい に たる じんぶつ だ。)
He is a person worth trusting.
Anh ấy là một người đáng tin cậy. -
🌟 このアイデアは検討に足る価値がある。
(この アイデア は けんとう に たる かち が ある。)
This idea is worth considering.
Ý tưởng này đáng để xem xét. -
🌟 彼女の業績は賞賛に足りる。
(かのじょ の ぎょうせき は しょうさん に たりる。)
Her achievements are worthy of praise.
Thành tựu của cô ấy đáng được khen ngợi. -
🌟 この映画は見るに足る作品だ。
(この えいが は みる に たる さくひん だ。)
This movie is worth watching.
Bộ phim này đáng để xem. -
🌟 彼の言葉は信じるに足りるものだ。
(かれ の ことば は しんじる に たりる もの だ。)
His words are worth believing.
Lời nói của anh ấy đáng để tin tưởng. -
🌟 この本は勉強に足る内容が含まれている。
(この ほん は べんきょう に たる ないよう が ふくまれている。)
This book contains content worth studying.
Cuốn sách này chứa đựng nội dung đáng để học hỏi. -
🌟 彼はリーダーに足る人物だ。
(かれ は リーダー に たる じんぶつ だ。)
He is a person worthy of being a leader.
Anh ấy là một người xứng đáng làm lãnh đạo. -
🌟 この結果は信頼に足る証拠となるだろう。
(この けっか は しんらい に たる しょうこ と なる だろう。)
This result will be evidence worthy of trust.
Kết quả này sẽ trở thành bằng chứng đáng tin cậy. -
🌟 彼の努力は尊敬に足りる。
(かれ の どりょく は そんけい に たりる。)
His effort is worthy of respect.
Nỗ lực của anh ấy đáng được tôn trọng. -
🌟 このレポートは提出に足る内容だ。
(この レポート は ていしゅつ に たる ないよう だ。)
This report is worth submitting.
Báo cáo này đáng để nộp.
-
-