Ngữ pháp N1:~に~を重ねて

2024年09月17日

Ý nghĩa: “Chồng thêm…”, “Lặp đi lặp lại…”
Cấu trúc ~に~を重ねて (~に~をかさねて) được sử dụng để diễn tả việc lặp đi lặp lại một hành động hoặc chồng thêm một sự kiện, hành động nào đó lên trên những gì đã xảy ra. Cấu trúc này thường nhấn mạnh quá trình tích lũy hoặc sự liên tiếp của các hành động, sự kiện.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này có thể được sử dụng để mô tả sự lặp lại tích cực (như cải tiến liên tục) hoặc tiêu cực (như sự sai lầm liên tiếp).

 

Cấu trúc: 

Danh từ  + に  + Danh từ  + を重ねて

 

Ví dụ:

      1. 🌟 失敗に失敗を重ねて、ようやく成功した。
              (しっぱい に しっぱい を かさねて、ようやく せいこう した。)
              After repeating failures, I finally succeeded.
              Sau khi thất bại nhiều lần, cuối cùng tôi đã thành công.

      2. 🌟 努力に努力を重ねて、彼は一流の選手になった。
              (どりょく に どりょく を かさねて、かれ は いちりゅう の せんしゅ に なった。)
              By putting in effort after effort, he became a top athlete.
              Bằng cách nỗ lực không ngừng, anh ấy đã trở thành một vận động viên hàng đầu.

      3. 🌟 改良に改良を重ねて、この製品が完成しました。
              (かいりょう に かいりょう を かさねて、この せいひん が かんせい しました。)
              After repeated improvements, this product was completed.
              Sau nhiều lần cải tiến, sản phẩm này đã hoàn thiện.

      4. 🌟 彼は練習に練習を重ねて、試合に勝った。
              (かれ は れんしゅう に れんしゅう を かさねて、しあい に かった。)
              He practiced over and over and won the match.
              Anh ấy đã tập luyện không ngừng và giành chiến thắng trong trận đấu.

      5. 🌟 経験に経験を重ねて、彼はプロフェッショナルになった。
              (けいけん に けいけん を かさねて、かれ は プロフェッショナル に なった。)
              By accumulating experiences, he became a professional.
              Bằng cách tích lũy kinh nghiệm, anh ấy đã trở thành chuyên gia.

      6. 🌟 彼女は練習に努力を重ねて、優勝を手にした。
              (かのじょ は れんしゅう に どりょく を かさねて、ゆうしょう を て に した。)
              She combined effort with practice and won the championship.
              Cô ấy đã nỗ lực không ngừng trong luyện tập và giành chức vô địch.

      7. 🌟 議論に議論を重ねて、最終的に合意に達した。
              (ぎろん に ぎろん を かさねて、さいしゅうてき に ごうい に たっした。)
              After repeated discussions, they finally reached an agreement.
              Sau nhiều lần thảo luận, cuối cùng họ đã đạt được thỏa thuận.

      8. 🌟 反省に反省を重ねて、彼は自分を成長させた。
              (はんせい に はんせい を かさねて、かれ は じぶん を せいちょう させた。)
              Through repeated reflections, he made himself grow.
              Anh ấy đã phát triển bản thân qua nhiều lần tự phản tỉnh.

      9. 🌟 研究に研究を重ねて、画期的な発見をした。
              (けんきゅう に けんきゅう を かさねて、かっきてき な はっけん を した。)
              By conducting research after research, they made a groundbreaking discovery.
              Bằng cách nghiên cứu liên tục, họ đã có một phát hiện mang tính đột phá.

      10. 🌟 失望に失望を重ねて、彼はやる気を失った。
              (しつぼう に しつぼう を かさねて、かれ は やるき を うしなった。)
              After repeated disappointments, he lost his motivation.
              Sau nhiều lần thất vọng, anh ấy đã mất động lực.