Ngữ pháp N3:それとも

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Hay là…” / “Hoặc là…”
“それとも” được sử dụng để đưa ra hai lựa chọn hoặc tình huống khác nhau, yêu cầu người nghe chọn một trong hai. Thường dùng trong câu hỏi, “それとも” giúp người nói trình bày rõ các phương án để người nghe dễ dàng đưa ra quyết định.
 ※Chú ý:
“それとも” thường đứng ở đầu mệnh đề thứ hai để nối hai lựa chọn và diễn đạt rõ ràng sự khác biệt giữa các phương án được đưa ra.

 

Cấu trúc:

    それとも + mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 映画を見に行きますか?それとも、家で過ごしますか?
          (えいが を みに いきます か?それとも、いえ で すごします か?)
          Will we go to the movies? Or spend time at home?
          Chúng ta sẽ đi xem phim chứ? Hay ở nhà?

      2. 🌟 車で行きますか?それとも電車で行きますか?
          (くるま で いきます か?それとも でんしゃ で いきます か?)
          Will you go by car? Or by train?
          Bạn sẽ đi bằng ô tô chứ? Hay đi tàu?

      3. 🌟 これを買いますか?それとも、他のものを探しますか?
          (これ を かいます か?それとも、ほか の もの を さがします か?)
          Will you buy this? Or look for something else?
          Bạn sẽ mua cái này chứ? Hay tìm cái khác?

      4. 🌟 テニスをしますか?それともサッカーをしますか?
          (テニス を します か?それとも サッカー を します か?)
          Will we play tennis? Or play soccer?
          Chúng ta sẽ chơi tennis chứ? Hay đá bóng?

      5. 🌟 今すぐ出発しますか?それとも、少し待ちますか?
          (いま すぐ しゅっぱつ します か?それとも、すこし まちます か?)
          Shall we leave now? Or wait a bit?
          Chúng ta sẽ xuất phát ngay bây giờ chứ? Hay đợi thêm một chút?

      6. 🌟 料理が好きですか?それとも、食べる方が好きですか?
          (りょうり が すき です か?それとも、たべる ほう が すき です か?)
          Do you like cooking? Or do you prefer eating?
          Bạn thích nấu ăn chứ? Hay bạn thích ăn hơn?

      7. 🌟 週末に会いますか?それとも、平日に会いますか?
          (しゅうまつ に あいます か?それとも、へいじつ に あいます か?)
          Shall we meet on the weekend? Or on a weekday?
          Chúng ta gặp vào cuối tuần chứ? Hay ngày thường?

      8. 🌟 この服は赤がいいですか?それとも青がいいですか?
          (この ふく は あか が いい です か?それとも あお が いい です か?)
          Do you like this outfit in red? Or blue?
          Bạn thích bộ đồ này màu đỏ chứ? Hay màu xanh?

      9. 🌟 仕事を辞めますか?それとも続けますか?
          (しごと を やめます か?それとも つづけます か?)
          Will you quit your job? Or continue working?
          Bạn sẽ nghỉ việc chứ? Hay tiếp tục làm?

      10. 🌟 彼に電話しますか?それともメールしますか?
          (かれ に でんわ します か?それとも メール します か?)
          Will you call him? Or email him?
          Bạn sẽ gọi điện cho anh ấy chứ? Hay gửi email?