Ngữ pháp N2:~のみならず

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Không chỉ…” / “Không những…” / “Ngoài ra còn…”
Cấu trúc ~のみならず được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc không chỉ giới hạn ở một yếu tố, đối tượng, hoặc tình huống đã được đề cập mà còn mở rộng ra những yếu tố khác. Nó thường được sử dụng trong văn bản trang trọng hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.

※Chú ý:
 ・~のみならず là cách diễn đạt trang trọng và thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, bài phát biểu, hoặc báo cáo.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với những yếu tố có tính chất tương tự, nhằm nhấn mạnh tính chất mở rộng của sự việc được đề cập.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + のみならず
Danh từ
Tính từ đuôi な + である
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は英語のみならず、スペイン語も話せる。
          (かれ は えいご のみならず、スペインご も はなせる)
          He can speak not only English but also Spanish.
          Anh ấy không chỉ nói được tiếng Anh mà còn nói được cả tiếng Tây Ban Nha.

      2. 🌟 この会社は国内のみならず、海外でも事業を展開している。
          (この かいしゃ は こくない のみならず、かいがい でも じぎょう を てんかい して いる)
          This company operates not only domestically but also internationally.
          Công ty này không chỉ hoạt động trong nước mà còn mở rộng ra cả quốc tế.

      3. 🌟 彼女は美しいのみならず、賢い。
          (かのじょ は うつくしい のみならず、かしこい)
          She is not only beautiful but also smart.
          Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn thông minh.

      4. 🌟 大人のみならず、子供もこの映画を楽しめる。
          (おとな のみならず、こども も この えいが を たのしめる)
          Not only adults, but children can also enjoy this movie.
          Không chỉ người lớn mà trẻ em cũng có thể thưởng thức bộ phim này.

      5. 🌟 その問題は学校のみならず、社会全体で議論されている。
          (その もんだい は がっこう のみならず、しゃかい ぜんたい で ぎろん されて いる)
          The issue is being discussed not only in schools but also throughout society.
          Vấn đề này không chỉ được thảo luận ở trường học mà còn trong toàn xã hội.

      6. 🌟 彼は科学のみならず、文学にも詳しい。
          (かれ は かがく のみならず、ぶんがく に も くわしい)
          He is knowledgeable not only in science but also in literature.
          Anh ấy không chỉ am hiểu về khoa học mà còn về văn học.

      7. 🌟 このレストランは味のみならず、サービスも良い。
          (この レストラン は あじ のみならず、サービス も よい)
          This restaurant is not only good in taste but also in service.
          Nhà hàng này không chỉ ngon về món ăn mà còn có dịch vụ tốt.

      8. 🌟 彼の発明は国内のみならず、世界中で評価されている。
          (かれ の はつめい は こくない のみならず、せかいじゅう で ひょうか されて いる)
          His invention is recognized not only in Japan but also worldwide.
          Phát minh của anh ấy không chỉ được công nhận ở trong nước mà còn trên toàn thế giới.

      9. 🌟 この製品は性能のみならず、デザインも優れている。
          (この せいひん は せいのう のみならず、デザイン も すぐれて いる)
          This product is not only high in performance but also excellent in design.
          Sản phẩm này không chỉ có hiệu suất cao mà còn có thiết kế xuất sắc.

      10. 🌟 彼は仕事のみならず、趣味にも時間をかける。
           (かれ は しごと のみならず、しゅみ に も じかん を かける)
          He spends time not only on work but also on his hobbies.
          Anh ấy không chỉ dành thời gian cho công việc mà còn cho sở thích.