Ngữ pháp N2:~つつある

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Đang dần…” / “Đang ngày càng…” / “Đang tiếp tục…”
Cấu trúc ~つつある được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc tình huống đang diễn ra và tiếp tục thay đổi theo thời gian. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết để nhấn mạnh một quá trình đang diễn ra chậm rãi hoặc đang phát triển.

※Chú ý:
 ・~つつある thường xuất hiện trong các báo cáo, tin tức, hoặc trong các cuộc thảo luận trang trọng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một sự thay đổi đang diễn ra.
 ・Nó thường đi kèm với các động từ chỉ sự thay đổi, tiến triển như “増える” (tăng), “減る” (giảm), “広がる” (lan rộng), “進む” (tiến lên).

 

Cấu trúc:

    Động từ  ます  + つつある

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 地球の温暖化が進みつつある。
          (ちきゅう の おんだんか が すすみ つつ ある)
          Global warming is gradually advancing.
          Sự ấm lên của trái đất đang dần tiến triển.

      2. 🌟 経済が回復しつつある。
          (けいざい が かいふく しつつ ある)
          The economy is gradually recovering.
          Kinh tế đang dần phục hồi.

      3. 🌟 人々の生活習慣が変わりつつある。
          (ひとびと の せいかつ しゅうかん が かわり つつ ある)
          People’s lifestyles are gradually changing.
          Thói quen sinh hoạt của mọi người đang dần thay đổi.

      4. 🌟 失業率が下がりつつある。
          (しつぎょうりつ が さがり つつ ある)
          The unemployment rate is gradually decreasing.
          Tỷ lệ thất nghiệp đang dần giảm.

      5. 🌟 新しい技術が普及しつつある。
          (あたらしい ぎじゅつ が ふきゅう しつつ ある)
          New technology is gradually spreading.
          Công nghệ mới đang dần được phổ biến.

      6. 🌟 桜の花が咲きつつある。
          (さくら の はな が さき つつ ある)
          The cherry blossoms are starting to bloom.
          Hoa anh đào đang dần nở rộ.

      7. 🌟 環境問題への関心が高まりつつある。
          (かんきょう もんだい への かんしん が たかまり つつ ある)
          Interest in environmental issues is gradually increasing.
          Sự quan tâm đến các vấn đề môi trường đang dần tăng lên.

      8. 🌟 物価が上がりつつある。
          (ぶっか が あがり つつ ある)
          Prices are gradually rising.
          Giá cả đang dần tăng.

      9. 🌟 人口が減少しつつある地域が増えている。
          (じんこう が げんしょう しつつ ある ちいき が ふえて いる)
          The number of regions with declining populations is increasing.
          Số lượng khu vực có dân số đang giảm dần đang tăng lên.

      10. 🌟 会社の業績が改善しつつある。
           (かいしゃ の ぎょうせき が かいぜん しつつ ある)
          The company’s performance is gradually improving.
          Hiệu suất của công ty đang dần cải thiện.