Ngữ pháp N3: ~をはじめ

2024年08月19日

Ý nghĩa: “Đầu tiên là…”, “Bao gồm…”
“~をはじめ” được sử dụng để giới thiệu một ví dụ tiêu biểu từ một nhóm lớn hơn, cho thấy rằng điều gì đó không chỉ đúng với thứ đầu tiên được nhắc đến mà còn với các thứ hoặc người liên quan khác. Nó thường được dịch là “bao gồm” hoặc “đầu tiên là” trong tiếng Việt và thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết.
 ※Chú ý: “~をはじめ” nhấn mạnh mục đầu tiên như một ví dụ, nhưng ngụ ý rằng tuyên bố cũng áp dụng cho các mục khác trong nhóm.

 

    Cấu trúc:

    Danh từ +  をはじめ
     をはじめとする

     

     

    Ví dụ:

        1. 🌟 日本には富士山をはじめ、多くの美しい山がある。
                (にほん には ふじさん を はじめ、おおく の うつくしい やま が ある。)
                In Japan, there are many beautiful mountains, starting with Mount Fuji.
                Ở Nhật Bản, có nhiều ngọn núi đẹp, đầu tiên là núi Phú Sĩ.

        2. 🌟 この学校には、校長先生をはじめ、優秀な先生がたくさんいる。
                (この がっこう には、こうちょうせんせい を はじめ、ゆうしゅう な せんせい が たくさん いる。)
                At this school, there are many excellent teachers, starting with the principal.
                Tại ngôi trường này, có nhiều giáo viên xuất sắc, bao gồm cả hiệu trưởng.

        3. 🌟 東京をはじめ、日本の大都市は外国人観光客に人気がある。
                (とうきょう を はじめ、にほん の だいとし は がいこくじん かんこうきゃく に にんき が ある。)
                Japan’s major cities, starting with Tokyo, are popular with foreign tourists.
                Các thành phố lớn của Nhật Bản, bao gồm Tokyo, rất được du khách nước ngoài ưa chuộng.

        4. 🌟 社長をはじめ、社員全員がこのプロジェクトに参加した。
                (しゃちょう を はじめ、しゃいん ぜんいん が この プロジェクト に さんか した。)
                Starting with the president, all the employees participated in this project.
                Đầu tiên là giám đốc, tất cả nhân viên đều tham gia vào dự án này.

        5. 🌟 このイベントには、彼をはじめ、多くの著名人が参加した。
                (この イベント には、かれ を はじめ、おおく の ちょめいじん が さんか した。)
                Many famous people, including him, attended this event.
                Sự kiện này có nhiều người nổi tiếng tham gia, bao gồm cả anh ấy.

        6. 🌟 この国は首都をはじめ、すべての都市がきれいだ。
                (この くに は しゅと を はじめ、すべて の とし が きれい だ。)
                Starting with the capital, all the cities in this country are clean.
                Đầu tiên là thủ đô, tất cả các thành phố ở đất nước này đều sạch sẽ.

        7. 🌟 彼をはじめとするチームが優勝した。
                (かれ を はじめとする チーム が ゆうしょう した。)
                The team, including him, won the championship.
                Đội của anh ấy, bao gồm cả anh, đã giành chiến thắng trong giải đấu.

        8. 🌟 京都をはじめ、日本の観光地は四季折々の美しさがある。
                (きょうと を はじめ、にほん の かんこうち は しきおりおり の うつくしさ が ある。)
                Japan’s tourist spots, starting with Kyoto, are beautiful in every season.
                Các điểm du lịch của Nhật Bản, bao gồm Kyoto, đều đẹp vào mỗi mùa.

        9. 🌟 この店では、ラーメンをはじめとする多くの料理が楽しめる。
                (この みせ では、ラーメン を はじめとする おおく の りょうり が たのしめる。)
                At this restaurant, you can enjoy many dishes, starting with ramen.
                Tại nhà hàng này, bạn có thể thưởng thức nhiều món ăn, bao gồm cả mì ramen.

        10. 🌟 彼女をはじめ、全員がその決定に反対した。
                (かのじょ を はじめ、ぜんいん が その けってい に はんたい した。)
                Everyone, including her, opposed the decision.
                Mọi người, bao gồm cả cô ấy, đã phản đối quyết định đó.