Ngữ pháp N3:~既に(すでに)
2024年08月20日
Ý nghĩa: “Đã”, “Từ lâu”, “Trước đây”
“既に” (すでに) được sử dụng để diễn tả rằng một việc gì đó đã xảy ra hoặc đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại. Nó có thể được dịch là “đã”, “từ lâu”, hoặc “trước đây”, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
※Chú ý: Cụm từ này được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và thân mật để chỉ rằng một sự kiện đã xảy ra trước thời điểm hiện tại.
Cấu trúc:
すでに + mệnh đề |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼は既に家を出ていた。
(かれ は すでに いえ を でていた。)
He had already left the house.
Anh ấy đã rời khỏi nhà từ trước rồi. -
🌟 既にその仕事は終わっています。
(すでに その しごと は おわっています。)
The work is already finished.
Công việc đó đã hoàn thành. -
🌟 そのニュースは既に知っていた。
(その ニュース は すでに しっていた。)
I already knew about that news.
Tôi đã biết tin tức đó rồi. -
🌟 既に彼女は大学を卒業している。
(すでに かのじょ は だいがく を そつぎょう している。)
She has already graduated from university.
Cô ấy đã tốt nghiệp đại học từ trước. -
🌟 既に会議は始まっていた。
(すでに かいぎ は はじまっていた。)
The meeting had already started.
Cuộc họp đã bắt đầu rồi. -
🌟 列車は既に出発してしまった。
(れっしゃ は すでに しゅっぱつ してしまった。)
The train has already departed.
Chuyến tàu đã khởi hành mất rồi. -
🌟 既に多くの人がそのイベントに参加しています。
(すでに おおく の ひと が その イベント に さんか しています。)
Many people have already joined the event.
Nhiều người đã tham gia sự kiện đó rồi. -
🌟 既に昼食は食べましたか?
(すでに ちゅうしょく は たべました か?)
Have you already had lunch?
Bạn đã ăn trưa chưa? -
🌟 彼らは既に目的地に到着している。
(かれら は すでに もくてきち に とうちゃく している。)
They have already arrived at the destination.
Họ đã đến đích rồi. -
🌟 既に計画が変更されたようです。
(すでに けいかく が へんこう された よう です。)
It seems the plan has already been changed.
Có vẻ như kế hoạch đã được thay đổi.
-
-