Ngữ pháp N4:~間に

2024年08月27日

Ý nghĩa: “Trong khi”, “Trong lúc”, “Trong khoảng thời gian”
“~間に” (あいだに) được sử dụng để chỉ ra rằng một sự việc xảy ra hoặc được hoàn thành trong một khoảng thời gian cụ thể trong khi một hành động hoặc trạng thái liên tục khác đang diễn ra. Nó nhấn mạnh một sự kiện cụ thể xảy ra trong suốt quá trình của một hành động hoặc khoảng thời gian.
 ※Chú ý: Cấu trúc này được sử dụng khi một sự kiện xảy ra tại một thời điểm nào đó trong khoảng thời gian nhất định, nhưng không kéo dài suốt cả khoảng thời gian như “~間”

 

Cấu trúc:   

Động từ thể ngắn (trừ thể quá khứ)  + 間
Danh từ + の
Tính từ đuôi な (giữ nguyên な)
Tính từ đuôi い

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が寝ている間に、私は出かけた。
            (かれ が ねている あいだに、わたし は でかけた。)
            While he was sleeping, I went out.
            Trong khi anh ấy đang ngủ, tôi đã ra ngoài.

      2. 🌟 雨が降っている間に、傘を買った。
            (あめ が ふっている あいだに、かさ を かった。)
            While it was raining, I bought an umbrella.
            Trong khi trời đang mưa, tôi đã mua một chiếc ô.

      3. 🌟 授業の間に、彼が質問した。
            (じゅぎょう の あいだに、かれ が しつもん した。)
            During the class, he asked a question.
            Trong lúc đang học, anh ấy đã hỏi một câu.

      4. 🌟 休みの間に宿題を終わらせた。
            (やすみ の あいだに しゅくだい を おわらせた。)
            I finished my homework during the break.
            Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trong lúc nghỉ.

      5. 🌟 彼が出かけている間に、家を掃除しよう。
            (かれ が でかけている あいだに、いえ を そうじ しよう。)
            Let’s clean the house while he’s out.
            Hãy dọn dẹp nhà trong khi anh ấy ra ngoài.

      6. 🌟 旅行の間に、たくさんの写真を撮った。
            (りょこう の あいだに、たくさん の しゃしん を とった。)
            I took many photos during the trip.
            Tôi đã chụp nhiều ảnh trong khi đi du lịch.

      7. 🌟 彼女が買い物している間に、私はカフェで待っていた。
            (かのじょ が かいもの している あいだに、わたし は カフェ で まっていた。)
            While she was shopping, I waited at the café.
            Trong khi cô ấy mua sắm, tôi đã đợi ở quán cà phê.

      8. 🌟 留守の間に、荷物が届いた。
            (るす の あいだに、にもつ が とどいた。)
            The package arrived while I was out.
            Gói hàng đã đến trong khi tôi vắng nhà.

      9. 🌟 彼女がシャワーを浴びている間に、電話が鳴った。
            (かのじょ が シャワー を あびている あいだに、でんわ が なった。)
            The phone rang while she was taking a shower.
            Điện thoại đã reo trong khi cô ấy đang tắm.

      10. 🌟 あなたがいない間に、たくさんのことが起こった。
            (あなた が いない あいだに、たくさん の こと が おこった。)
            A lot happened while you were away.
            Nhiều chuyện đã xảy ra trong khi bạn vắng mặt.