Ngữ pháp N3:~に対して

2024年08月27日

Ý nghĩa: “Đối với…”, “Chống lại…”, “Ngược lại với…”
“~に対して” được sử dụng để diễn tả hành động hoặc cảm xúc hướng tới ai đó hoặc điều gì đó, cũng như để thể hiện sự tương phản hoặc so sánh giữa hai đối tượng. Nó thường được dịch là “đối với”, “chống lại”, hoặc “ngược lại với”. Cấu trúc này thường dùng để mô tả cảm xúc, thái độ hoặc hành động hướng tới con người, vật, hoặc ý tưởng, hoặc để chỉ ra sự khác biệt giữa hai điều.
 ※Chú ý: “~に対して” có thể chỉ hành động hoặc cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực hướng tới ai đó hoặc điều gì đó.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  に対して

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は友達に対していつも優しいです。
           (かれ は ともだち に たいして いつも やさしい です。)
           He is always kind to his friends.
           Anh ấy luôn đối xử tốt với bạn bè.

      2. 🌟 会社に対して不満を持っている社員が多い。
           (かいしゃ に たいして ふまん を もっている しゃいん が おおい。)
           Many employees have complaints against the company.
           Nhiều nhân viên cảm thấy bất mãn với công ty.

      3. 🌟 彼の意見に対して反対する人がいる。
           (かれ の いけん に たいして はんたい する ひと が いる。)
           There are people who oppose his opinion.
           Có người phản đối ý kiến của anh ấy.

      4. 🌟 お客様に対して丁寧な言葉を使いなさい。
           (おきゃくさま に たいして ていねい な ことば を つかいなさい。)
           Use polite language towards the customers.
           Hãy dùng lời lẽ lịch sự đối với khách hàng.

      5. 🌟 この提案に対して質問がありますか?
           (この ていあん に たいして しつもん が あります か?)
           Do you have any questions regarding this proposal?
           Bạn có câu hỏi nào về đề xuất này không?

      6. 🌟 日本の文化に対して深い興味を持っています。
           (にほん の ぶんか に たいして ふかい きょうみ を もっています。)
           I have a deep interest in Japanese culture.
           Tôi có mối quan tâm sâu sắc đối với văn hóa Nhật Bản.

      7. 🌟 彼女は結果に対して満足している。
           (かのじょ は けっか に たいして まんぞく している。)
           She is satisfied with the result.
           Cô ấy hài lòng với kết quả.

      8. 🌟 子供に対して厳しすぎるのは良くない。
           (こども に たいして きびしすぎる の は よくない。)
           It is not good to be too strict with children.
           Đối xử quá nghiêm khắc với trẻ em không tốt.

      9. 🌟 そのニュースに対してみんな驚いた。
           (その ニュース に たいして みんな おどろいた。)
           Everyone was surprised by the news.
           Mọi người đều ngạc nhiên về tin tức đó.

      10. 🌟 彼は一生懸命働く一方で、他人に対しても優しい。
           (かれ は いっしょうけんめい はたらく いっぽう で、たにん に たいして も やさしい。)
           He works hard, and at the same time, he is also kind to others.
           Anh ấy làm việc chăm chỉ và cũng đối xử tử tế với người khác.