Ngữ pháp N3:~という/といった

2024年08月28日

Ý nghĩa: “Gọi là…”, “Được biết đến là…”, “Như là…”
Cả ~という và ~といった đều được sử dụng để trích dẫn hoặc diễn giải lại điều gì đó đã được nói hoặc nghĩ. Chúng có chức năng tương tự như dấu ngoặc kép trong tiếng Việt (” “), nhưng có một số khác biệt nhỏ:

❶という (to iu): 
 ・Trang trọng và văn chương hơn.
 ・Thường được sử dụng trong văn viết hoặc khi trích dẫn các thuật ngữ, tên riêng hoặc tiêu đề cụ thể.

➋といった (to itta): 
 ・Thông dụng và mang tính đối thoại hơn.
 ・Thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói hoặc khi diễn giải các ý tưởng hoặc câu nói chung chung.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + という/といった

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 富士山という山は日本一高い。
            (ふじさん という やま は にほんいち たかい。)
            The mountain called Mt. Fuji is the tallest in Japan.
            Ngọn núi gọi là núi Phú Sĩ là cao nhất Nhật Bản.

      2. 🌟 これは「寿司」という料理です。
            (これは「すし」 という りょうり です。)
            This is a dish called sushi.
            Đây là món ăn gọi là sushi.

      3. 🌟 彼という人はとても親切だ。
            (かれ という ひと は とても しんせつ だ。)
            The person called “him” is very kind.
            Người được gọi là “anh ấy” rất tử tế.

      4. 🌟 彼女は有名な作家という立場にいる。
            (かのじょ は ゆうめい な さっか という たちば に いる。)
            She is in the position of being a famous writer.
            Cô ấy đang ở vị trí của một nhà văn nổi tiếng.

      5. 🌟 「日本語能力試験」というテストを受けました。
            (「にほんご のうりょく しけん」 という テスト を うけました。)
            I took a test called the JLPT (Japanese Language Proficiency Test).
            Tôi đã tham dự kỳ thi gọi là kỳ thi năng lực tiếng Nhật.

      6. 🌟 日本には富士山といった有名な観光地がある。
            (にほん には ふじさん と いった ゆうめい な かんこうち が ある。)
            In Japan, there are famous tourist spots such as Mt. Fuji.
            Ở Nhật Bản, có những điểm du lịch nổi tiếng như núi Phú Sĩ.

      7. 🌟 すしやラーメンといった日本料理が好きです。
            (すし や ラーメン と いった にほんりょうり が すき です。)
            I like Japanese food such as sushi and ramen.
            Tôi thích các món ăn Nhật Bản như sushi và ramen.

      8. 🌟 猫や犬といった動物が好きです。
            (ねこ や いぬ と いった どうぶつ が すき です。)
            I like animals such as cats and dogs.
            Tôi thích các loài động vật như mèo và chó.

      9. 🌟 夏休みには海や山といった場所に行きたいです。
            (なつやすみ には うみ や やま と いった ばしょ に いきたい です。)
            During summer vacation, I want to go to places such as the sea or the mountains.
            Trong kỳ nghỉ hè, tôi muốn đi đến những nơi như biển hoặc núi.

      10. 🌟 学校には先生や生徒といった人々が集まっている。
            (がっこう には せんせい や せいと と いった ひとびと が あつまっている。)
            In schools, people such as teachers and students gather.
            Trong trường học, có những người như giáo viên và học sinh tụ họp.