Ngữ pháp N3:~ばかりで

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Chỉ toàn là…”, “Chỉ có…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc ai đó chỉ đang thực hiện một hành động duy nhất, hoặc chỉ có một sự việc xảy ra, thường mang nghĩa tiêu cực. Nó ngụ ý rằng không có hành động nào khác đang diễn ra hoặc không đạt được kết quả nào khác.
 ※Chú ý: “~ばかりで” nhấn mạnh sự lặp lại hoặc một hành động liên tục, thường thể hiện sự bực bội hoặc không hài lòng vì không có thay đổi hay tiến triển nào.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + ばかりで
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は文句を言ってばかりで、何もしない。
              (かれ は もんく を いって ばかり で、なに も しない。)
              He only complains and does nothing.
              Anh ta chỉ toàn phàn nàn mà không làm gì cả.

      2. 🌟 雨が降ってばかりで、外出できない。
              (あめ が ふって ばかり で、がいしゅつ できない。)
              It’s always raining, so I can’t go outside.
              Trời chỉ toàn mưa nên tôi không thể ra ngoài.

      3. 🌟 彼女は仕事をしてばかりで、遊ぶ時間がない。
              (かのじょ は しごと を して ばかり で、あそぶ じかん が ない。)
              She just keeps working and has no time to play.
              Cô ấy chỉ toàn làm việc và không có thời gian vui chơi.

      4. 🌟 この部屋は散らかってばかりで、片付ける気にならない。
              (この へや は ちらかって ばかり で、かたづける き に ならない。)
              This room is always messy, and I don’t feel like cleaning it.
              Phòng này lúc nào cũng bừa bộn, khiến tôi không muốn dọn dẹp.

      5. 🌟 彼は食べてばかりで、運動をしない。
              (かれ は たべて ばかり で、うんどう を しない。)
              He only eats and never exercises.
              Anh ấy chỉ toàn ăn mà không bao giờ tập thể dục.

      6. 🌟 テレビを見てばかりで、勉強しない。
              (テレビ を みて ばかり で、べんきょう しない。)
              You just keep watching TV and don’t study.
              Bạn chỉ toàn xem TV mà không học hành gì.

      7. 🌟 彼は遅刻してばかりで、全然改善しない。
              (かれ は ちこく して ばかり で、ぜんぜん かいぜん しない。)
              He keeps being late and never improves.
              Anh ấy chỉ toàn đi muộn mà không bao giờ cải thiện.

      8. 🌟 この仕事は失敗ばかりで、成功しない。
              (この しごと は しっぱい ばかり で、せいこう しない。)
              This job only results in failures, never in success.
              Công việc này chỉ toàn thất bại mà không bao giờ thành công.

      9. 🌟 彼女は泣いてばかりで、話を聞いてくれない。
              (かのじょ は ないて ばかり で、はなし を きいて くれない。)
              She just keeps crying and won’t listen to me.
              Cô ấy chỉ toàn khóc mà không chịu nghe tôi nói.

      10. 🌟 考えてばかりで、行動しないと意味がない。
              (かんがえて ばかり で、こうどう しない と いみ が ない。)
              Just thinking and not acting makes it pointless.
              Chỉ toàn suy nghĩ mà không hành động thì chẳng có ý nghĩa gì.