Ngữ pháp N3:~ついに

2024年10月15日

Ý nghĩa: “Cuối cùng thì…” / “Rốt cuộc thì…”
Cấu trúc “~ついに” được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc đã xảy ra sau một quá trình dài, có thể bao gồm sự chờ đợi, cố gắng, hoặc có nhiều khó khăn. Từ này thường mang ý nghĩa đạt được một kết quả (tích cực hoặc tiêu cực) sau một quá trình kéo dài hoặc gian nan.

※Chú ý:

  • “~ついに” có thể dùng trong các tình huống cả tích cực lẫn tiêu cực. Ví dụ như đạt được mục tiêu, hoặc một sự việc không mong muốn xảy ra.
  • Cấu trúc này thường đi kèm với động từ ở thể khẳng định, nhấn mạnh kết quả của một quá trình hoặc hành động dài.

 

Cấu trúc:

    ついに + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は何年も勉強して、ついに医者になった。
          (かれ は なんねん も べんきょう して、ついに いしゃ に なった)
          He studied for years and finally became a doctor.
          Anh ấy đã học trong nhiều năm và cuối cùng trở thành bác sĩ.

      2. 🌟 長い間待って、ついに手紙が届いた。
          (ながい あいだ まって、ついに てがみ が とどいた)
          After a long wait, the letter finally arrived.
          Sau một thời gian dài chờ đợi, bức thư cuối cùng cũng đến.

      3. 🌟 彼女はついに自分のビジネスを始めた。
          (かのじょ は ついに じぶん の ビジネス を はじめた)
          She finally started her own business.
          Cô ấy cuối cùng đã bắt đầu công việc kinh doanh của mình.

      4. 🌟 ついに新しいプロジェクトが完成しました。
          (ついに あたらしい プロジェクト が かんせい しました)
          The new project has finally been completed.
          Cuối cùng thì dự án mới cũng đã hoàn thành.

      5. 🌟 彼らは何年も探し続け、ついに宝物を見つけた。
          (かれら は なんねん も さがしつづけ、ついに たからもの を みつけた)
          They kept searching for years and finally found the treasure.
          Họ đã tiếp tục tìm kiếm trong nhiều năm và cuối cùng tìm thấy kho báu.

      6. 🌟 ついに試合が終わり、私たちは勝った。
          (ついに しあい が おわり、わたしたち は かった)
          The game finally ended, and we won.
          Cuối cùng trận đấu kết thúc và chúng tôi đã thắng.

      7. 🌟 彼の頑張りのおかげで、ついにプロジェクトが成功した。
          (かれ の がんばり の おかげ で、ついに プロジェクト が せいこう した)
          Thanks to his hard work, the project finally succeeded.
          Nhờ sự nỗ lực của anh ấy, cuối cùng dự án đã thành công.

      8. 🌟 彼女はついに自分の家を買うことができた。
          (かのじょ は ついに じぶん の いえ を かう こと が できた)
          She was finally able to buy her own house.
          Cô ấy cuối cùng cũng mua được nhà riêng của mình.

      9. 🌟 大雨が続き、ついに道路が閉鎖された。
          (おおあめ が つづき、ついに どうろ が へいさ された)
          The heavy rain continued, and finally, the road was closed.
          Mưa lớn tiếp tục kéo dài và cuối cùng đường bị đóng lại.

      10. 🌟 病気と戦い続けて、ついに回復した。
          (びょうき と たたかい つづけて、ついに かいふく した)
          After fighting the illness, he finally recovered.
          Sau khi chiến đấu với bệnh tật, cuối cùng anh ấy đã hồi phục.