Ngữ pháp N2:あるいは

2024年10月16日

Ý nghĩa: “Hoặc là…” / “Hoặc có thể…”
Từ “あるいは” được sử dụng để liệt kê các lựa chọn hoặc khả năng khác nhau, thường là hai hay nhiều phương án để người nghe lựa chọn. Nó tương tự như từ “hoặc” trong tiếng Việt, giúp người nói đưa ra các lựa chọn hoặc phương án thay thế nhau.

※Chú ý:

  • “あるいは” thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn liệt kê các lựa chọn một cách rõ ràng và chính xác.
  • Từ này cũng có thể được sử dụng trong câu để đưa ra những khả năng khác nhau cho một tình huống.

 

Cấu trúc:

    あるいは + Lựa chọn khác

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 昼食はパスタ、あるいはカレーにします。
          (ちゅうしょく は パスタ、あるいは カレー に します)
          For lunch, I’ll have either pasta or curry.
          Bữa trưa tôi sẽ ăn mì Ý hoặc cà ri.

      2. 🌟 この問題は簡単か、あるいは難しいかもしれない。
          (この もんだい は かんたん か、あるいは むずかしい かもしれない)
          This problem might be easy or perhaps difficult.
          Vấn đề này có thể dễ hoặc cũng có thể khó.

      3. 🌟 彼は医者になるか、あるいは研究者になるか迷っている。
          (かれ は いしゃ に なる か、あるいは けんきゅうしゃ に なる か まよって いる)
          He’s undecided whether to become a doctor or a researcher.
          Anh ấy đang phân vân không biết trở thành bác sĩ hay nhà nghiên cứu.

      4. 🌟 直接会う、あるいは電話で話すのも良いでしょう。
          (ちょくせつ あう、あるいは でんわ で はなす の も よい でしょう)
          It would be good to meet directly or perhaps talk over the phone.
          Gặp trực tiếp hoặc nói chuyện qua điện thoại cũng đều tốt.

      5. 🌟 映画を見る、あるいは本を読むのもいいかも。
          (えいが を みる、あるいは ほん を よむ の も いい かも)
          Watching a movie or perhaps reading a book would be nice.
          Xem phim hoặc đọc sách cũng hay.

      6. 🌟 会議に出席する、あるいはレポートを送るだけでも構いません。
          (かいぎ に しゅっせき する、あるいは レポート を おくる だけ でも かまいません)
          You can either attend the meeting or just send a report.
          Bạn có thể tham dự cuộc họp hoặc chỉ cần gửi báo cáo.

      7. 🌟 バスで行くか、あるいは電車で行くか決めていません。
          (バス で いく か、あるいは でんしゃ で いく か きめて いません)
          I haven’t decided whether to go by bus or by train.
          Tôi chưa quyết định sẽ đi bằng xe buýt hay tàu.

      8. 🌟 このプロジェクトは今日終わるか、あるいは明日に持ち越すかもしれない。
          (この プロジェクト は きょう おわる か、あるいは あした に もちこす かもしれない)
          This project might be completed today or it might be postponed until tomorrow.
          Dự án này có thể sẽ xong trong hôm nay hoặc có thể sẽ dời sang ngày mai.

      9. 🌟 彼は午後に来るか、あるいは明日になるかもしれない。
          (かれ は ごご に くる か、あるいは あした に なる かもしれない)
          He might come in the afternoon or maybe tomorrow.
          Anh ấy có thể sẽ đến vào buổi chiều hoặc có thể là ngày mai.

      10. 🌟 連絡方法は、メール、あるいはSNSでも構いません。
          (れんらく ほうほう は、メール、あるいは SNS でも かまいません)
          You can contact me by email or SNS.
          Bạn có thể liên lạc với tôi qua email hoặc mạng xã hội.