Ý nghĩa: “Kém về việc…”, “Không giỏi về…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng người nói không có khả năng hoặc kỹ năng tốt trong một lĩnh vực hoặc hành động cụ thể. Nó thể hiện sự khiêm tốn hoặc tự nhận thức về khả năng của bản thân trong một hoạt động nào đó.
※Chú ý: “下手” (へた) có thể được sử dụng với danh từ hoặc động từ ở dạng danh từ để chỉ ra lĩnh vực mà người nói cảm thấy mình không giỏi.
Cấu trúc:
Danh từ | + が下手(へた) |
Động từ thể từ điển + の |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 私は歌うのが下手です。
(わたし は うたう の が へた です)
I am bad at singing.
Tôi không giỏi hát. -
🌟 彼女はスポーツが下手です。
(かのじょ は スポーツ が へた です)
She is not good at sports.
Cô ấy không giỏi thể thao. -
🌟 日本語を書くのが下手です。
(にほんご を かく の が へた です)
I am bad at writing Japanese.
Tôi không giỏi viết tiếng Nhật. -
🌟 彼は絵を描くのが下手です。
(かれ は え を かく の が へた です)
He is bad at drawing pictures.
Anh ấy không giỏi vẽ tranh. -
🌟 数学が下手なので、いつも困っています。
(すうがく が へた なので、いつも こまっています)
I am not good at math, so I always have trouble.
Tôi không giỏi toán nên luôn gặp khó khăn. -
🌟 私はダンスが下手です。
(わたし は ダンス が へた です)
I am bad at dancing.
Tôi không giỏi nhảy. -
🌟 料理が下手だから、外食することが多いです。
(りょうり が へた だから、がいしょく する こと が おおい です)
I eat out often because I am bad at cooking.
Tôi thường ăn ngoài vì không giỏi nấu ăn. -
🌟 私の友達は英語を話すのが下手です。
(わたし の ともだち は えいご を はなす の が へた です)
My friend is not good at speaking English.
Bạn tôi không giỏi nói tiếng Anh. -
🌟 彼は運転が下手なので、私が運転します。
(かれ は うんてん が へた なので、わたし が うんてん します)
He is not good at driving, so I will drive.
Anh ấy không giỏi lái xe, nên tôi sẽ lái. -
🌟 私は話すのが下手ですが、頑張ります。
(わたし は はなす の が へた ですが、がんばります)
I am not good at speaking, but I will do my best.
Tôi không giỏi nói, nhưng tôi sẽ cố gắng.
-
-