Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N4:~てよかった

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Thật tốt vì đã… / May mà đã…”
~てよかった được sử dụng để diễn tả sự nhẹ nhõm, hài lòng, hoặc vui mừng vì một hành động hoặc sự việc đã xảy ra. Người nói dùng cấu trúc này để thể hiện rằng họ rất vui vì điều gì đó đã được thực hiện hoặc kết quả của hành động đó là tốt đẹp.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được dùng để bày tỏ sự hạnh phúc hoặc biết ơn vì điều gì đó đã diễn ra theo cách tích cực.
 ・Cũng có thể được sử dụng để bày tỏ sự nhẹ nhõm khi một tình huống xấu không xảy ra.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể   + よかった

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 早く家に帰れてよかった。
          (はやく いえ に かえれて よかった)
          I’m glad I got home early.
          Thật may vì tôi đã về nhà sớm.

      2. 🌟 彼に本当のことを話してよかった。
          (かれ に ほんとう の こと を はなして よかった)
          I’m glad I told him the truth.
          Thật tốt vì tôi đã nói sự thật với anh ấy.

      3. 🌟 傘を持ってきてよかった。
          (かさ を もって きて よかった)
          I’m glad I brought an umbrella.
          May mà tôi đã mang ô.

      4. 🌟 試験に合格できてよかった。
          (しけん に ごうかく できて よかった)
          I’m glad I passed the exam.
          Thật vui vì tôi đã đỗ kỳ thi.

      5. 🌟 あなたに会えてよかった。
          (あなた に あえて よかった)
          I’m glad I got to meet you.
          Thật tốt vì tôi đã được gặp bạn.

      6. 🌟 旅行に行ってよかった。
          (りょこう に いって よかった)
          I’m glad I went on the trip.
          Thật vui vì tôi đã đi du lịch.

      7. 🌟 医者に診てもらってよかった。
          (いしゃ に みて もらって よかった)
          I’m glad I went to see the doctor.
          May mà tôi đã đi khám bác sĩ.

      8. 🌟 この仕事を引き受けてよかった。
          (この しごと を ひきうけて よかった)
          I’m glad I took on this job.
          Thật tốt vì tôi đã nhận công việc này.

      9. 🌟 彼女に謝ってよかった。
          (かのじょ に あやまって よかった)
          I’m glad I apologized to her.
          Thật tốt vì tôi đã xin lỗi cô ấy.

      10. 🌟 頑張って練習してよかった。
          (がんばって れんしゅう して よかった)
          I’m glad I practiced hard.
          Thật may vì tôi đã chăm chỉ luyện tập.

Ngữ pháp N4:~てやる

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Làm gì đó cho người khác” (dùng khi nói về người dưới hoặc con vật)
~てやる được sử dụng khi người nói làm điều gì đó cho người khác mà có địa vị hoặc mối quan hệ thấp hơn mình, chẳng hạn như trẻ em, động vật, hoặc ai đó mà người nói cảm thấy thân thiết. Cách dùng này thể hiện hành động giúp đỡ nhưng với một sắc thái không lịch sự như ~てあげる, mà gần gũi hoặc có chút mạnh mẽ, chủ động hơn.

※Chú ý:
 ・~てやる thường được dùng khi nói về hành động làm giúp ai đó trong mối quan hệ thân thiết, hoặc để thể hiện sự quyết tâm trong một tình huống nào đó.
 ・Tránh sử dụng ~てやる trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc với người có địa vị cao hơn.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể   + やる/やらない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 犬に餌をあげてやった。
          (いぬ に えさ を あげて やった)
          I fed the dog.
          Tôi đã cho con chó ăn.

      2. 🌟 弟の宿題を手伝ってやった。
          (おとうと の しゅくだい を てつだって やった)
          I helped my younger brother with his homework.
          Tôi đã giúp em trai làm bài tập.

      3. 🌟 庭の花に水をやった。
          (にわ の はな に みず を やった)
          I watered the flowers in the garden.
          Tôi đã tưới nước cho hoa trong vườn.

      4. 🌟 子供におもちゃを買ってやる。
          (こども に おもちゃ を かって やる)
          I’ll buy a toy for the child.
          Tôi sẽ mua đồ chơi cho đứa trẻ.

      5. 🌟 猫に新しいベッドを作ってやった。
          (ねこ に あたらしい ベッド を つくって やった)
          I made a new bed for the cat.
          Tôi đã làm một chiếc giường mới cho con mèo.

      6. 🌟 彼に自転車を修理してやった。
          (かれ に じてんしゃ を しゅうり して やった)
          I fixed his bicycle for him.
          Tôi đã sửa xe đạp cho anh ấy.

      7. 🌟 妹にお菓子を分けてやった。
          (いもうと に おかし を わけて やった)
          I shared the sweets with my younger sister.
          Tôi đã chia kẹo cho em gái.

      8. 🌟 鳥にパンくずをやる。
          (とり に パンくず を やる)
          I’ll give bread crumbs to the birds.
          Tôi sẽ cho chim ăn vụn bánh mì.

      9. 🌟 彼に電話をかけてやった。
          (かれ に でんわ を かけて やった)
          I made a phone call for him.
          Tôi đã gọi điện cho anh ấy.

      10. 🌟 子犬を散歩に連れて行ってやった。
          (こいぬ を さんぽ に つれて いって やった)
          I took the puppy for a walk.
          Tôi đã dẫn chú cún đi dạo.

Ngữ pháp N4:~てすみません

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Xin lỗi vì đã…” / “Thành thật xin lỗi vì…”
~てすみません được sử dụng để xin lỗi một cách chân thành về một hành động hoặc việc gì đó mà người nói đã làm. Cấu trúc này thể hiện sự hối lỗi hoặc xin lỗi vì sự bất tiện hoặc rắc rối mà mình đã gây ra cho người khác.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống khi người nói muốn thể hiện sự hối tiếc hoặc xin lỗi vì một hành động trong quá khứ.
 ・Cũng có thể dùng cách nói lịch sự hơn là ~て申し訳ありません để xin lỗi một cách trang trọng.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể   + すみません

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 遅れてすみません。
          (おくれて すみません)
          I’m sorry for being late.
          Xin lỗi vì đã đến muộn.

      2. 🌟 迷惑をかけてすみません。
          (めいわく を かけて すみません)
          I’m sorry for causing trouble.
          Xin lỗi vì đã gây phiền phức.

      3. 🌟 約束を忘れてすみませんでした。
          (やくそく を わすれて すみません でした)
          I’m sorry for forgetting the promise.
          Xin lỗi vì đã quên lời hứa.

      4. 🌟 電話に出られなくてすみません。
          (でんわ に でられなくて すみません)
          I’m sorry for not being able to answer the phone.
          Xin lỗi vì không thể nghe điện thoại.

      5. 🌟 うるさくしてすみません。
          (うるさく して すみません)
          I’m sorry for being noisy.
          Xin lỗi vì đã làm ồn.

      6. 🌟 助けられなくてすみません。
          (たすけられなくて すみません)
          I’m sorry for not being able to help.
          Xin lỗi vì không thể giúp được.

      7. 🌟 資料を間違えてすみません。
          (しりょう を まちがえて すみません)
          I’m sorry for making a mistake in the documents.
          Xin lỗi vì đã nhầm lẫn trong tài liệu.

      8. 🌟 勝手なことをしてすみませんでした。
          (かって な こと を して すみません でした)
          I’m sorry for acting selfishly.
          Xin lỗi vì đã làm việc theo ý mình.

      9. 🌟 早く帰ってすみません。
          (はやく かえって すみません)
          I’m sorry for leaving early.
          Xin lỗi vì đã về sớm.

      10. 🌟 失礼なことを言ってすみませんでした。
          (しつれい な こと を いって すみません でした)
          I’m sorry for saying something rude.
          Xin lỗi vì đã nói điều thất lễ.

Ngữ pháp N4:~てしまう/ちゃう

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Lỡ… / Đã… mất rồi”
~てしまう diễn tả một hành động đã hoàn thành nhưng có cảm giác tiếc nuối, không mong muốn, hoặc ngoài ý muốn. Nó cũng có thể được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn tất hoàn toàn. Trong văn nói, ~てしまう thường được rút gọn thành ~ちゃう (~でしまう thành ~じゃう) để tạo cảm giác thân mật, tự nhiên.

※Chú ý:
 ・~てしまう diễn tả sự tiếc nuối hoặc tình huống không như mong muốn.
 ・Cách rút gọn ~ちゃう / ~じゃう thường dùng trong hội thoại hàng ngày hoặc với bạn bè, không dùng trong ngữ cảnh trang trọng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て +   しまう
 しまいます
 しまった
Động từ thể  +   ちゃう
 ちゃった
Động từ thể  +   じゃう
 じゃった

 

 

Ví dụ:

1. ~てしまう (Dạng đầy đủ)

        1. 🌟 財布をなくしてしまいました。
            (さいふ を なくして しまいました)
            I lost my wallet (unfortunately).
            Tôi đã lỡ mất ví rồi.

        2. 🌟 宿題を忘れてしまった。
            (しゅくだい を わすれて しまった)
            I forgot my homework (and I regret it).
            Tôi quên mất bài tập rồi.

        3. 🌟 電車が行ってしまった。
            (でんしゃ が いって しまった)
            The train has left (unfortunately).
            Tàu đã rời đi mất rồi.

        4. 🌟 全部食べてしまいました。
            (ぜんぶ たべて しまいました)
            I ate everything (completely).
            Tôi đã ăn hết sạch rồi.

        5. 🌟 大切な書類を破ってしまった。
            (たいせつ な しょるい を やぶって しまった)
            I tore an important document (unintentionally).
            Tôi lỡ xé tài liệu quan trọng rồi.


2. ~ちゃう / ~じゃう (Dạng rút gọn)

        1. 🌟 お酒を飲みすぎちゃった。
            (おさけ を のみすぎちゃった)
            I drank too much (and I regret it).
            Tôi lỡ uống quá nhiều rồi.

        2. 🌟 宿題を終わらせちゃおう。
            (しゅくだい を おわらせちゃおう)
            Let’s finish the homework (completely).
            Hãy làm xong bài tập luôn nhé.

        3. 🌟 電池が切れちゃった。
            (でんち が きれちゃった)
            The battery ran out (unfortunately).
            Pin hết mất rồi.

        4. 🌟 雨で服が濡れちゃった。
            (あめ で ふく が ぬれちゃった)
            My clothes got wet from the rain (and it’s unfortunate).
            Quần áo bị ướt vì mưa mất rồi.

        5. 🌟 うっかりしてコップを割っちゃった。
            (うっかりして コップ を わっちゃった)
            I carelessly broke the cup.
            Tôi vô ý làm vỡ cốc mất rồi.

Ngữ pháp N4:~てみる

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Thử làm…”
~てみる được sử dụng khi người nói muốn thử làm một việc gì đó để xem kết quả hoặc trải nghiệm điều gì đó mới mẻ. Cấu trúc này thường được dùng khi ai đó muốn thử làm điều gì mà họ chưa từng làm trước đây hoặc muốn kiểm tra xem điều gì sẽ xảy ra.

※Chú ý:
 ・~てみる nhấn mạnh ý nghĩa “thử” để xem kết quả, và không đảm bảo rằng kết quả sẽ như mong đợi.
 ・Dùng để diễn tả ý định làm điều gì đó với mong muốn kiểm tra hoặc trải nghiệm một cách thử nghiệm.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể   + みる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 新しいレストランで食べてみよう。
          (あたらしい レストラン で たべて みよう)
          Let’s try eating at the new restaurant.
          Hãy thử ăn ở nhà hàng mới đi.

      2. 🌟 この本を読んでみてください。
          (この ほん を よんで みて ください)
          Please try reading this book.
          Hãy thử đọc cuốn sách này xem sao.

      3. 🌟 一度やってみる価値があるよ。
          (いちど やって みる かち が ある よ)
          It’s worth trying once.
          Thử làm một lần cũng đáng đấy.

      4. 🌟 その服を着てみてもいいですか。
          (その ふく を きて みても いい です か)
          Can I try on those clothes?
          Tôi có thể thử mặc bộ quần áo đó không?

      5. 🌟 日本語で話してみます。
          (にほんご で はなして みます)
          I’ll try speaking in Japanese.
          Tôi sẽ thử nói bằng tiếng Nhật.

      6. 🌟 彼にもう一度電話してみるつもりです。
          (かれ に もう いちど でんわ して みる つもり です)
          I plan to try calling him again.
          Tôi định thử gọi điện cho anh ấy thêm lần nữa.

      7. 🌟 これを自分で作ってみたい。
          (これ を じぶん で つくって みたい)
          I want to try making this myself.
          Tôi muốn thử tự làm cái này.

      8. 🌟 旅行に行ってみたらどうですか。
          (りょこう に いって みたら どう です か)
          How about trying to go on a trip?
          Sao không thử đi du lịch xem sao?

      9. 🌟 この問題を解いてみましょう。
          (この もんだい を といて みましょう)
          Let’s try solving this problem.
          Hãy thử giải bài toán này đi.

      10. 🌟 新しい髪型にしてみようかな。
          (あたらしい かみがた に して みよう かな)
          I wonder if I should try a new hairstyle.
          Tôi tự hỏi có nên thử kiểu tóc mới không nhỉ.

Ngữ pháp N4:~てくる

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Làm… rồi quay lại” / “Dần dần…” / “Trở nên…”
~てくる được sử dụng để diễn tả một hành động hướng đến người nói, một sự thay đổi đã xảy ra từ quá khứ và tiếp tục cho đến hiện tại, hoặc một hành động được thực hiện rồi quay lại. Tùy vào ngữ cảnh, cấu trúc này có thể nhấn mạnh sự thay đổi dần dần hoặc hành động xảy ra trước khi người nói quay trở lại.

※Chú ý:
 ・~てくる có thể diễn tả hành động mà người nói thực hiện rồi quay lại địa điểm ban đầu. Ví dụ: đi đâu đó, làm gì đó rồi quay về.
 ・Cấu trúc này cũng có thể diễn tả sự thay đổi hoặc quá trình diễn ra từ quá khứ đến hiện tại, thường được dùng để nói về cảm giác, cảm xúc hoặc tình trạng dần thay đổi.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  + くる

 

 

Ví dụ:

1. Diễn tả hành động rồi quay lại

      1. 🌟 ちょっとコンビニに行ってくるね。
          (ちょっと コンビニ に いって くる ね)
          I’ll go to the convenience store and come back.
          Tôi sẽ đi đến cửa hàng tiện lợi rồi quay lại nhé.

      2. 🌟 水を持ってきますね。
          (みず を もって きます ね)
          I’ll bring some water (and come back).
          Tôi sẽ mang nước đến (rồi quay lại).

      3. 🌟 郵便局に行ってきました。
          (ゆうびんきょく に いって きました)
          I went to the post office and came back.
          Tôi đã đi đến bưu điện rồi quay lại.

      4. 🌟 荷物を取ってきます。
          (にもつ を とって きます)
          I’ll go and get the luggage (and come back).
          Tôi sẽ đi lấy hành lý rồi quay lại.

      5. 🌟 図書館に本を返してきた。
          (としょかん に ほん を かえして きた)
          I returned the book to the library (and came back).
          Tôi đã trả sách ở thư viện rồi quay lại.


2. Diễn tả sự thay đổi dần dần

      1. 🌟 寒くなってきましたね。
          (さむく なって きました ね)
          It’s getting colder, isn’t it?
          Trời dần trở lạnh rồi nhỉ.

      2. 🌟 お腹が空いてきた。
          (おなか が すいて きた)
          I’m starting to get hungry.
          Tôi bắt đầu thấy đói rồi.

      3. 🌟 最近、忙しくなってきた。
          (さいきん、いそがしく なって きた)
          It’s been getting busier recently.
          Dạo này công việc dần bận rộn hơn.

      4. 🌟 涙が出てきた。
          (なみだ が でて きた)
          Tears started to come out.
          Nước mắt bắt đầu chảy ra.

      5. 🌟 記憶がだんだん戻ってきた。
          (きおく が だんだん もどって きた)
          My memory is gradually coming back.
          Ký ức đang dần trở lại.

Ngữ pháp N4:~ていただけませんか

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Làm ơn… được không?” / “Bạn có thể… giúp tôi không?”
~ていただけませんか là cách diễn đạt yêu cầu hoặc nhờ vả ai đó một cách lịch sự và khiêm tốn. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói chuyện với người có vị trí cao hơn, người lớn tuổi, hoặc người mà người nói muốn thể hiện sự tôn trọng.

※Chú ý:
 ・Đây là một dạng lịch sự của ~てください và rất hữu ích khi cần nhờ giúp đỡ hoặc đề xuất một cách nhẹ nhàng.
 ・Thường được sử dụng trong công việc, giao tiếp với khách hàng, hoặc những trường hợp yêu cầu sự trang trọng.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  + いただけませんか

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 窓を開けていただけませんか。
          (まど を あけて いただけません か)
          Could you please open the window?
          Làm ơn mở cửa sổ giúp tôi được không?

      2. 🌟 この資料をコピーしていただけませんか。
          (この しりょう を コピー して いただけません か)
          Would you mind making a copy of these documents?
          Làm ơn sao chép tài liệu này giúp tôi được không?

      3. 🌟 もう一度説明していただけませんか。
          (もう いちど せつめい して いただけません か)
          Could you please explain it one more time?
          Bạn có thể giải thích lại một lần nữa giúp tôi được không?

      4. 🌟 お手伝いしていただけませんか。
          (おてつだい して いただけません か)
          Could you please help me?
          Làm ơn giúp tôi một tay được không?

      5. 🌟 この荷物を持っていただけませんか。
          (この にもつ を もって いただけません か)
          Would you mind carrying this luggage for me?
          Bạn có thể xách hành lý này giúp tôi được không?

      6. 🌟 この問題について意見をいただけませんか。
          (この もんだい について いけん を いただけません か)
          Could you please give me your opinion on this issue?
          Bạn có thể cho tôi ý kiến về vấn đề này được không?

      7. 🌟 写真を撮っていただけませんか。
          (しゃしん を とって いただけません か)
          Could you please take a photo for me?
          Bạn có thể chụp ảnh giúp tôi được không?

      8. 🌟 ここに名前を書いていただけませんか。
          (ここ に なまえ を かいて いただけません か)
          Would you mind writing your name here?
          Làm ơn viết tên của bạn vào đây được không?

      9. 🌟 道を教えていただけませんか。
          (みち を おしえて いただけません か)
          Could you please tell me the way?
          Bạn có thể chỉ đường giúp tôi được không?

      10. 🌟 この書類をチェックしていただけませんか。
          (この しょるい を チェック して いただけません か)
          Would you mind checking this document?
          Làm ơn kiểm tra tài liệu này giúp tôi được không?

Ngữ pháp N4:~ていた

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Đã từng… / Đã… (trong quá khứ)”
~ていた được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và kéo dài trong một khoảng thời gian trong quá khứ, nhưng không còn tiếp diễn đến hiện tại. Cấu trúc này thường dùng để miêu tả những sự việc hoặc thói quen đã diễn ra trong quá khứ, hoặc những hành động mà người nói nhận thức rằng chúng đã hoàn tất.

※Chú ý:
 ・~ていた có thể diễn tả một hành động liên tục trong quá khứ hoặc hành động đã hoàn thành trước một thời điểm khác trong quá khứ.
 ・Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động đã diễn ra trước đây và không còn tiếp diễn.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  + いた

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 学生の頃、毎日ジョギングをしていた。
          (がくせい の ころ、まいにち ジョギング を していた)
          When I was a student, I used to jog every day.
          Thời còn là sinh viên, tôi đã từng chạy bộ mỗi ngày.

      2. 🌟 彼女はその時、本を読んでいた。
          (かのじょ は その とき、ほん を よんでいた)
          She was reading a book at that time.
          Lúc đó cô ấy đang đọc sách.

      3. 🌟 その建物は昔、とても綺麗だったと聞いていた。
          (その たてもの は むかし、とても きれい だった と きいていた)
          I had heard that the building was very beautiful in the past.
          Tôi đã nghe nói rằng tòa nhà đó từng rất đẹp.

      4. 🌟 友達が来るのをずっと待っていた。
          (ともだち が くる の を ずっと まっていた)
          I had been waiting for my friend to come.
          Tôi đã đợi bạn tôi đến.

      5. 🌟 そのとき、私はお風呂に入っていた。
          (その とき、わたし は おふろ に はいっていた)
          At that time, I was taking a bath.
          Lúc đó, tôi đang tắm.

      6. 🌟 彼らは公園で遊んでいた。
          (かれら は こうえん で あそんでいた)
          They were playing in the park.
          Họ đã chơi ở công viên.

      7. 🌟 彼は昨日までここに住んでいた。
          (かれ は きのう まで ここ に すんでいた)
          He had lived here until yesterday.
          Anh ấy đã sống ở đây cho đến ngày hôm qua.

      8. 🌟 彼女はその話を何度も聞いていた。
          (かのじょ は その はなし を なんど も きいていた)
          She had heard that story many times.
          Cô ấy đã nghe câu chuyện đó nhiều lần.

      9. 🌟 昔、ここで働いていた人がいました。
          (むかし、ここ で はたらいていた ひと が いました)
          There used to be someone who worked here.
          Ngày xưa, đã có người làm việc ở đây.

      10. 🌟 父は若い頃、ギターを弾いていた。
          (ちち は わかい ころ、ギター を ひいていた)
          My father used to play the guitar when he was young.
          Bố tôi đã từng chơi guitar khi còn trẻ.

Ngữ pháp N4:~ていく

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Đi… / Tiếp tục… / Rời đi sau khi…”
~ていく được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái xảy ra và tiếp tục trong tương lai, hoặc để nói về một hành động hướng ra xa người nói. Cấu trúc này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, như sự tiếp diễn của một hành động, sự thay đổi trong tương lai, hoặc một hành động thực hiện và rời đi.

※Chú ý:
 ・~ていく nhấn mạnh sự thay đổi hoặc sự liên tục từ thời điểm hiện tại hướng tới tương lai.
 ・Có thể dùng để diễn tả một hành động xảy ra và người thực hiện hành động rời khỏi vị trí hiện tại.
 ・Cấu trúc này thường được dùng khi miêu tả sự phát triển hoặc hành động mà người nói mong đợi sẽ tiếp tục.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể   + いく

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 季節が変わっていく。
          (きせつ が かわって いく)
          The seasons will continue to change.
          Các mùa sẽ tiếp tục thay đổi.

      2. 🌟 彼は仕事を終えて帰っていった。
          (かれ は しごと を おえて かえって いった)
          He finished his work and went home.
          Anh ấy làm xong việc rồi về nhà.

      3. 🌟 鳥が空に飛んでいく。
          (とり が そら に とんで いく)
          The bird flies away into the sky.
          Chim bay đi vào bầu trời.

      4. 🌟 これからも勉強を続けていきます。
          (これから も べんきょう を つづけて いきます)
          I will continue studying from now on.
          Tôi sẽ tiếp tục học từ bây giờ.

      5. 🌟 時間が経つにつれて、記憶は薄れていく。
          (じかん が たつ につれて、きおく は うすれて いく)
          As time passes, memories will gradually fade away.
          Khi thời gian trôi qua, ký ức sẽ dần phai nhạt.

      6. 🌟 川の水が流れていく。
          (かわ の みず が ながれて いく)
          The river water flows away.
          Nước sông chảy đi.

      7. 🌟 彼女は泣きながら走っていった。
          (かのじょ は なきながら はしって いった)
          She ran away crying.
          Cô ấy vừa khóc vừa chạy đi.

      8. 🌟 新しい技術が発展していく。
          (あたらしい ぎじゅつ が はってん して いく)
          New technology will continue to develop.
          Công nghệ mới sẽ tiếp tục phát triển.

      9. 🌟 雪が溶けていく。
          (ゆき が とけて いく)
          The snow will melt away.
          Tuyết sẽ tan dần đi.

      10. 🌟 人々はこの場所を離れていく。
          (ひとびと は この ばしょ を はなれて いく)
          People are leaving this place.
          Mọi người đang rời khỏi nơi này.

Ngữ pháp N4:~てあげる

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Làm gì đó cho ai”
~てあげる được sử dụng để diễn tả hành động mà người nói hoặc người thứ ba thực hiện để giúp đỡ hoặc làm điều gì đó cho người khác. Đây là cách thể hiện sự tốt bụng hoặc lòng giúp đỡ, và thường được dùng để nhấn mạnh rằng người nói hoặc người thứ ba đang thực hiện hành động để mang lại lợi ích cho ai đó.

※Chú ý:
 ・Khi sử dụng ~てあげる, người nói cần cẩn thận vì trong một số trường hợp có thể tạo cảm giác người nói đang tự khen ngợi hành động của mình. Vì vậy, tránh dùng trong các tình huống cần sự khiêm tốn hoặc đối với người có vị thế cao hơn.
 ・Dùng ~てあげる khi mối quan hệ giữa hai người thân thiết hoặc bình đẳng. Nếu cần dùng lịch sự hơn, hãy sử dụng ~てさしあげる.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể   + あげる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私は友達に宿題を手伝ってあげました。
          (わたし は ともだち に しゅくだい を てつだって あげました)
          I helped my friend with their homework.
          Tôi đã giúp bạn mình làm bài tập.

      2. 🌟 母は弟に新しい服を買ってあげた。
          (はは は おとうと に あたらしい ふく を かって あげた)
          My mom bought new clothes for my younger brother.
          Mẹ tôi đã mua quần áo mới cho em trai.

      3. 🌟 私は彼女に花をプレゼントしてあげる。
          (わたし は かのじょ に はな を プレゼント して あげる)
          I will give her flowers as a present.
          Tôi sẽ tặng hoa cho cô ấy.

      4. 🌟 彼は友人に旅行の計画を立ててあげた。
          (かれ は ゆうじん に りょこう の けいかく を たてて あげた)
          He made travel plans for his friend.
          Anh ấy đã lên kế hoạch du lịch cho bạn.

      5. 🌟 おばあさんに重い荷物を持ってあげました。
          (おばあさん に おもい にもつ を もって あげました)
          I carried heavy luggage for the elderly lady.
          Tôi đã xách hành lý nặng giúp bà cụ.

      6. 🌟 彼女は私のために美味しい料理を作ってあげた。
          (かのじょ は わたし の ため に おいしい りょうり を つくって あげた)
          She made delicious food for me.
          Cô ấy đã nấu món ăn ngon cho tôi.

      7. 🌟 私は犬に散歩を連れて行ってあげる。
          (わたし は いぬ に さんぽ を つれて いって あげる)
          I will take the dog for a walk.
          Tôi sẽ dẫn chó đi dạo.

      8. 🌟 彼は彼女に写真を撮ってあげた。
          (かれ は かのじょ に しゃしん を とって あげた)
          He took a picture for her.
          Anh ấy đã chụp ảnh cho cô ấy.

      9. 🌟 私は彼に部屋の掃除を手伝ってあげます。
          (わたし は かれ に へや の そうじ を てつだって あげます)
          I will help him clean the room.
          Tôi sẽ giúp anh ấy dọn dẹp phòng.

      10. 🌟 友達に本を貸してあげました。
          (ともだち に ほん を かして あげました)
          I lent a book to my friend.
          Tôi đã cho bạn mượn sách.