Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N4:~という

2024.11.01

Ý nghĩa: “Được gọi là… / Nói rằng… / Cái gọi là…”
~という được sử dụng để giới thiệu hoặc giải thích về một tên, định nghĩa, hay nội dung của điều gì đó. Cấu trúc này có thể được dùng để nhấn mạnh tên hoặc ý nghĩa của sự việc, sự vật, hoặc để truyền đạt thông tin được nói đến hoặc được đặt tên.

※Chú ý:
 ・~という có thể được sử dụng để xác định tên hoặc làm rõ thông tin về một người, vật, hoặc sự kiện.
 ・Khi dùng ~という để giải thích hoặc định nghĩa, nó giúp làm rõ sự nhận diện hoặc nội dung chính xác của điều gì đó.

 

Cấu trúc:

Danh từ +    と言う
  と言います
Mệnh đề + 

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は田中という名前です。
          (かれ は たなか という なまえ です)
          He is called Tanaka.
          Anh ấy được gọi là Tanaka.

      2. 🌟 これは寿司という料理です。
          (これ は すし という りょうり です)
          This is a dish called sushi.
          Đây là món ăn được gọi là sushi.

      3. 🌟 「努力すれば成功する」という考え方が大切です。
          (どりょく すれば せいこう する という かんがえかた が たいせつ です)
          The idea that “if you work hard, you will succeed” is important.
          Quan điểm “nếu nỗ lực, bạn sẽ thành công” rất quan trọng.

      4. 🌟 この映画は「未来への希望」というテーマです。
          (この えいが は みらい への きぼう という テーマ です)
          This movie has a theme called “Hope for the Future.”
          Bộ phim này có chủ đề là “Hy vọng về tương lai.”

      5. 🌟 私は東京という都市に住んでいます。
          (わたし は とうきょう という とし に すんで います)
          I live in a city called Tokyo.
          Tôi sống ở một thành phố được gọi là Tokyo.

      6. 🌟 「愛」という言葉の意味を知っていますか。
          (あい という ことば の いみ を しって います か)
          Do you know the meaning of the word “love”?
          Bạn có biết ý nghĩa của từ “yêu” không?

      7. 🌟 彼が言った「また明日」という言葉が気になります。
          (かれ が いった また あした という ことば が き に なります)
          I can’t stop thinking about the words he said: “See you tomorrow.”
          Tôi không ngừng nghĩ về lời anh ấy nói: “Hẹn gặp lại vào ngày mai.”

      8. 🌟 「世界一周」という夢を持っています。
          (せかい いっしゅう という ゆめ を もって います)
          I have a dream called “traveling around the world.”
          Tôi có một giấc mơ được gọi là “du lịch vòng quanh thế giới.”

      9. 🌟 これは「自然の力」という本です。
          (これ は しぜん の ちから という ほん です)
          This is a book called “The Power of Nature.”
          Đây là cuốn sách có tên “Sức mạnh của thiên nhiên.”

      10. 🌟 先生が言った「集中しなさい」という言葉を忘れない。
          (せんせい が いった しゅうちゅう しなさい という ことば を わすれない)
          I will not forget the words my teacher said: “Focus.”
          Tôi sẽ không quên lời thầy nói: “Hãy tập trung.”

Ngữ pháp N4:~と言ってもいい

2024.11.01

Ý nghĩa: “Cũng có thể nói là…” / “Có thể nói rằng…”
~と言ってもいい được sử dụng khi người nói muốn đưa ra một nhận xét hoặc đánh giá và cho rằng điều đó có thể chấp nhận được hoặc đúng. Cấu trúc này thể hiện sự không hoàn toàn chắc chắn, nhưng người nói cảm thấy rằng ý kiến hoặc đánh giá của mình là hợp lý và có thể được coi là đúng trong hoàn cảnh cụ thể.

※Chú ý:
 ・~と言ってもいい thể hiện sự khiêm tốn hoặc nhấn mạnh rằng ý kiến của người nói là một trong những cách có thể diễn đạt hoặc đánh giá sự việc.
 ・Cấu trúc này thường được dùng để làm mềm đi sự khẳng định, khiến cho ý kiến của người nói có vẻ nhẹ nhàng hơn.

 

Cấu trúc:

    Mệnh đề  + と言ってもいい

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は天才と言ってもいいでしょう。
          (かれ は てんさい と いって も いい でしょう)
          You could say he is a genius.
          Có thể nói rằng anh ấy là một thiên tài.

      2. 🌟 この料理は芸術作品と言ってもいいくらい美しいです。
          (この りょうり は げいじゅつ さくひん と いって も いい くらい うつくしい です)
          This dish is so beautiful that you could call it a work of art.
          Món ăn này đẹp đến mức có thể gọi là tác phẩm nghệ thuật.

      3. 🌟 このプロジェクトは大成功と言ってもいいです。
          (この プロジェクト は だいせいこう と いって も いい です)
          You could say that this project is a great success.
          Có thể nói rằng dự án này là một thành công lớn.

      4. 🌟 彼のスピーチは完璧と言ってもいい内容でした。
          (かれ の スピーチ は かんぺき と いって も いい ないよう でした)
          His speech had content that could be called perfect.
          Bài phát biểu của anh ấy có nội dung có thể nói là hoàn hảo.

      5. 🌟 この景色は夢のようと言ってもいいでしょう。
          (この けしき は ゆめ の よう と いって も いい でしょう)
          You could say that this scenery is like a dream.
          Có thể nói rằng phong cảnh này như trong mơ.

      6. 🌟 彼女は努力家と言ってもいいですね。
          (かのじょ は どりょくか と いって も いい です ね)
          You could say she is a hard worker.
          Có thể nói rằng cô ấy là một người chăm chỉ.

      7. 🌟 彼の知識は専門家と言ってもいいほどです。
          (かれ の ちしき は せんもんか と いって も いい ほど です)
          His knowledge is such that you could call him an expert.
          Kiến thức của anh ấy có thể nói là ở mức chuyên gia.

      8. 🌟 この映画は名作と言ってもいい作品です。
          (この えいが は めいさく と いって も いい さくひん です)
          This movie is a work that could be called a masterpiece.
          Bộ phim này có thể nói là một tác phẩm tuyệt vời.

      9. 🌟 彼女の歌声は天使のようと言ってもいいくらい素晴らしいです。
          (かのじょ の うたごえ は てんし の よう と いって も いい くらい すばらしい です)
          Her singing voice is so wonderful that you could say it’s angelic.
          Giọng hát của cô ấy tuyệt vời đến mức có thể nói là như thiên thần.

      10. 🌟 このアイデアは革新的と言ってもいい発想だと思います。
          (この アイデア は かくしんてき と いって も いい はっそう だ と おもいます)
          I think this idea is an innovation, you could say.
          Tôi nghĩ ý tưởng này có thể nói là mang tính đột phá.

Ngữ pháp N4:~と

2024.11.01

Ý nghĩa: “Nếu… thì…” / “Khi…” / “Và…”
~と được sử dụng để diễn tả kết quả tự nhiên hoặc chắc chắn xảy ra khi điều kiện hoặc hành động nào đó được thực hiện. Cấu trúc này mang ý nghĩa rằng khi một điều kiện được thỏa mãn, thì kết quả sẽ xảy ra ngay lập tức hoặc theo quy luật. ~と cũng có thể được dùng để miêu tả các sự kiện xảy ra đồng thời hoặc để liệt kê các điều kiện.

※Chú ý:
 ・~と diễn tả một kết quả mang tính quy luật hoặc tất yếu, không dùng để diễn tả ý chí, mong muốn hay mệnh lệnh.
 ・Thường không dùng để nói về các sự kiện trong tương lai mà mang tính chủ quan của người nói.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển, thể ない  + と
Danh từ + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi  い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 春になると、桜が咲きます。
          (はる に なる と、さくら が さきます)
          When spring comes, the cherry blossoms bloom.
          Khi mùa xuân đến, hoa anh đào nở.

      2. 🌟 このボタンを押すと、ドアが開きます。
          (この ボタン を おす と、ドア が あきます)
          If you press this button, the door will open.
          Nếu bạn nhấn nút này, cửa sẽ mở.

      3. 🌟 夜になると、星が見えます。
          (よる に なる と、ほし が みえます)
          When it becomes night, you can see the stars.
          Khi trời tối, bạn có thể nhìn thấy các ngôi sao.

      4. 🌟 彼は笑うと、とても可愛いです。
          (かれ は わらう と、とても かわいい です)
          When he laughs, he is very cute.
          Khi anh ấy cười, trông rất dễ thương.

      5. 🌟 温度が0度以下になると、水は氷になります。
          (おんど が れいど いか に なる と、みず は こおり に なります)
          If the temperature drops below 0 degrees, water turns into ice.
          Khi nhiệt độ xuống dưới 0 độ, nước sẽ trở thành băng.

      6. 🌟 勉強しないと、試験に合格できません。
          (べんきょう しない と、しけん に ごうかく できません)
          If you don’t study, you can’t pass the exam.
          Nếu không học, bạn sẽ không thể đỗ kỳ thi.

      7. 🌟 母は忙しいと、すぐに怒ります。
          (はは は いそがしい と、すぐ に おこります)
          When my mother is busy, she gets angry quickly.
          Khi mẹ tôi bận, bà dễ nổi giận.

      8. 🌟 この道をまっすぐ行くと、駅があります。
          (この みち を まっすぐ いく と、えき が あります)
          If you go straight down this road, there is a station.
          Nếu đi thẳng con đường này, bạn sẽ thấy nhà ga.

      9. 🌟 ドアを開けると、猫が外にいました。
          (ドア を あける と、ねこ が そと に いました)
          When I opened the door, the cat was outside.
          Khi tôi mở cửa, con mèo đã ở ngoài.

      10. 🌟 朝起きると、すぐにコーヒーを飲みます。
          (あさ おきる と、すぐ に コーヒー を のみます)
          When I wake up in the morning, I immediately drink coffee.
          Khi tôi thức dậy vào buổi sáng, tôi uống cà phê ngay lập tức.

Ngữ pháp N4:~ても

2024.11.01

Ý nghĩa: “Dù có… / Mặc dù…”
~ても được sử dụng để diễn tả sự nhượng bộ hoặc một tình huống mà kết quả không thay đổi dù cho một điều kiện nào đó xảy ra. Nó thể hiện ý nghĩa rằng ngay cả khi một sự việc xảy ra hoặc điều kiện được thỏa mãn, thì hành động hoặc kết quả vẫn không bị ảnh hưởng.

※Chú ý:
 ・~ても có thể dùng với cả động từ, tính từ, và danh từ để diễn tả sự tương phản hoặc nhấn mạnh rằng một sự kiện không có tác động mong đợi.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với những từ chỉ cảm giác, trạng thái, hoặc kết quả để nhấn mạnh sự không thay đổi của tình huống.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て   + も
Danh từ + で
Tính từ đuôi な + で
Tính từ đuôi くて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 雨が降っても、サッカーをします。
          (あめ が ふって も、サッカー を します)
          Even if it rains, we will play soccer.
          Dù trời mưa, chúng tôi vẫn chơi bóng đá.

      2. 🌟 高くても、その服を買います。
          (たかく て も、その ふく を かいます)
          Even if it’s expensive, I will buy those clothes.
          Dù đắt, tôi vẫn sẽ mua bộ quần áo đó.

      3. 🌟 勉強しても、テストに合格できないかもしれない。
          (べんきょう して も、テスト に ごうかく できない かもしれない)
          Even if I study, I might not pass the test.
          Dù học, tôi có thể vẫn không đỗ kỳ thi.

      4. 🌟 彼が何と言っても、私は諦めません。
          (かれ が なに と いって も、わたし は あきらめません)
          No matter what he says, I won’t give up.
          Dù anh ấy có nói gì, tôi cũng không bỏ cuộc.

      5. 🌟 忙しくても、家族との時間を大切にします。
          (いそがしく て も、かぞく と の じかん を たいせつ に します)
          Even if I’m busy, I cherish time with my family.
          Dù bận rộn, tôi vẫn trân trọng thời gian bên gia đình.

      6. 🌟 辛くても頑張ります。
          (つらく て も がんばります)
          Even if it’s tough, I will do my best.
          Dù khó khăn, tôi vẫn sẽ cố gắng hết mình.

      7. 🌟 時間がなくても、少し運動したほうがいいですよ。
          (じかん が なく て も、すこし うんどう した ほう が いい です よ)
          Even if you don’t have time, it’s good to exercise a little.
          Dù không có thời gian, bạn cũng nên tập thể dục một chút.

      8. 🌟 どんなに疲れていても、仕事は終わらせます。
          (どんな に つかれて いて も、しごと は おわらせます)
          No matter how tired I am, I will finish my work.
          Dù mệt thế nào, tôi cũng sẽ hoàn thành công việc.

      9. 🌟 寒くても、外で遊ぶのが好きです。
          (さむく て も、そと で あそぶ の が すき です)
          Even if it’s cold, I like playing outside.
          Dù trời lạnh, tôi vẫn thích chơi ngoài trời.

      10. 🌟 失敗しても、もう一度挑戦します。
          (しっぱい して も、もう いちど ちょうせん します)
          Even if I fail, I will try again.
          Dù thất bại, tôi vẫn sẽ thử lại lần nữa.

Ngữ pháp N4:~ているところ

2024.11.01

Ý nghĩa: “Đang… / Đúng lúc đang…”
~ているところ được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại thời điểm hiện tại. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động đang được thực hiện ngay bây giờ và thường được dùng để miêu tả trạng thái hiện tại hoặc làm rõ rằng sự việc chưa kết thúc.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này nhấn mạnh hành động đang diễn ra, khác với ~ている thông thường, có thể dùng để chỉ trạng thái đã kết thúc hoặc tình trạng kéo dài.
 ・Dùng trong các tình huống muốn làm rõ rằng hành động hoặc sự việc đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể   + いるところ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今、ご飯を作っているところです。
          (いま、ごはん を つくって いる ところ です)
          I’m in the middle of making dinner right now.
          Bây giờ tôi đang nấu cơm.

      2. 🌟 彼はちょうど出かけているところです。
          (かれ は ちょうど でかけて いる ところ です)
          He is just about to leave.
          Anh ấy đang chuẩn bị rời đi.

      3. 🌟 会議の資料を読んでいるところでした。
          (かいぎ の しりょう を よんで いる ところ でした)
          I was in the middle of reading the meeting materials.
          Tôi đang đọc tài liệu họp.

      4. 🌟 電話が鳴ったとき、シャワーを浴びているところだった。
          (でんわ が なった とき、シャワー を あびて いる ところ だった)
          When the phone rang, I was in the middle of taking a shower.
          Khi điện thoại reo, tôi đang tắm.

      5. 🌟 今、宿題をやっているところだよ。
          (いま、しゅくだい を やって いる ところ だ よ)
          I’m doing my homework right now.
          Tôi đang làm bài tập đây.

      6. 🌟 ちょうど駅に着いたところです。
          (ちょうど えき に ついた ところ です)
          I’ve just arrived at the station.
          Tôi vừa mới đến ga.

      7. 🌟 映画を見ているところなので、後で電話します。
          (えいが を みて いる ところ なので、あとで でんわ します)
          I’m in the middle of watching a movie, so I’ll call you later.
          Tôi đang xem phim, nên sẽ gọi lại sau nhé.

      8. 🌟 彼は今レポートを書いているところです。
          (かれ は いま レポート を かいて いる ところ です)
          He is writing a report right now.
          Anh ấy đang viết báo cáo bây giờ.

      9. 🌟 私たちは今ちょうど出発しようとしているところだ。
          (わたしたち は いま ちょうど しゅっぱつ しよう と して いる ところ だ)
          We are just about to leave.
          Chúng tôi sắp xuất phát.

      10. 🌟 料理が出来上がっているところです。
          (りょうり が できあがって いる ところ です)
          The food is just about to be ready.
          Món ăn sắp xong rồi.

Ngữ pháp N4:~てよかった

2024.11.01

Ý nghĩa: “Thật tốt vì đã… / May mà đã…”
~てよかった được sử dụng để diễn tả sự nhẹ nhõm, hài lòng, hoặc vui mừng vì một hành động hoặc sự việc đã xảy ra. Người nói dùng cấu trúc này để thể hiện rằng họ rất vui vì điều gì đó đã được thực hiện hoặc kết quả của hành động đó là tốt đẹp.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được dùng để bày tỏ sự hạnh phúc hoặc biết ơn vì điều gì đó đã diễn ra theo cách tích cực.
 ・Cũng có thể được sử dụng để bày tỏ sự nhẹ nhõm khi một tình huống xấu không xảy ra.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể   + よかった

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 早く家に帰れてよかった。
          (はやく いえ に かえれて よかった)
          I’m glad I got home early.
          Thật may vì tôi đã về nhà sớm.

      2. 🌟 彼に本当のことを話してよかった。
          (かれ に ほんとう の こと を はなして よかった)
          I’m glad I told him the truth.
          Thật tốt vì tôi đã nói sự thật với anh ấy.

      3. 🌟 傘を持ってきてよかった。
          (かさ を もって きて よかった)
          I’m glad I brought an umbrella.
          May mà tôi đã mang ô.

      4. 🌟 試験に合格できてよかった。
          (しけん に ごうかく できて よかった)
          I’m glad I passed the exam.
          Thật vui vì tôi đã đỗ kỳ thi.

      5. 🌟 あなたに会えてよかった。
          (あなた に あえて よかった)
          I’m glad I got to meet you.
          Thật tốt vì tôi đã được gặp bạn.

      6. 🌟 旅行に行ってよかった。
          (りょこう に いって よかった)
          I’m glad I went on the trip.
          Thật vui vì tôi đã đi du lịch.

      7. 🌟 医者に診てもらってよかった。
          (いしゃ に みて もらって よかった)
          I’m glad I went to see the doctor.
          May mà tôi đã đi khám bác sĩ.

      8. 🌟 この仕事を引き受けてよかった。
          (この しごと を ひきうけて よかった)
          I’m glad I took on this job.
          Thật tốt vì tôi đã nhận công việc này.

      9. 🌟 彼女に謝ってよかった。
          (かのじょ に あやまって よかった)
          I’m glad I apologized to her.
          Thật tốt vì tôi đã xin lỗi cô ấy.

      10. 🌟 頑張って練習してよかった。
          (がんばって れんしゅう して よかった)
          I’m glad I practiced hard.
          Thật may vì tôi đã chăm chỉ luyện tập.

Ngữ pháp N4:~てやる

2024.11.01

Ý nghĩa: “Làm gì đó cho người khác” (dùng khi nói về người dưới hoặc con vật)
~てやる được sử dụng khi người nói làm điều gì đó cho người khác mà có địa vị hoặc mối quan hệ thấp hơn mình, chẳng hạn như trẻ em, động vật, hoặc ai đó mà người nói cảm thấy thân thiết. Cách dùng này thể hiện hành động giúp đỡ nhưng với một sắc thái không lịch sự như ~てあげる, mà gần gũi hoặc có chút mạnh mẽ, chủ động hơn.

※Chú ý:
 ・~てやる thường được dùng khi nói về hành động làm giúp ai đó trong mối quan hệ thân thiết, hoặc để thể hiện sự quyết tâm trong một tình huống nào đó.
 ・Tránh sử dụng ~てやる trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc với người có địa vị cao hơn.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể   + やる/やらない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 犬に餌をあげてやった。
          (いぬ に えさ を あげて やった)
          I fed the dog.
          Tôi đã cho con chó ăn.

      2. 🌟 弟の宿題を手伝ってやった。
          (おとうと の しゅくだい を てつだって やった)
          I helped my younger brother with his homework.
          Tôi đã giúp em trai làm bài tập.

      3. 🌟 庭の花に水をやった。
          (にわ の はな に みず を やった)
          I watered the flowers in the garden.
          Tôi đã tưới nước cho hoa trong vườn.

      4. 🌟 子供におもちゃを買ってやる。
          (こども に おもちゃ を かって やる)
          I’ll buy a toy for the child.
          Tôi sẽ mua đồ chơi cho đứa trẻ.

      5. 🌟 猫に新しいベッドを作ってやった。
          (ねこ に あたらしい ベッド を つくって やった)
          I made a new bed for the cat.
          Tôi đã làm một chiếc giường mới cho con mèo.

      6. 🌟 彼に自転車を修理してやった。
          (かれ に じてんしゃ を しゅうり して やった)
          I fixed his bicycle for him.
          Tôi đã sửa xe đạp cho anh ấy.

      7. 🌟 妹にお菓子を分けてやった。
          (いもうと に おかし を わけて やった)
          I shared the sweets with my younger sister.
          Tôi đã chia kẹo cho em gái.

      8. 🌟 鳥にパンくずをやる。
          (とり に パンくず を やる)
          I’ll give bread crumbs to the birds.
          Tôi sẽ cho chim ăn vụn bánh mì.

      9. 🌟 彼に電話をかけてやった。
          (かれ に でんわ を かけて やった)
          I made a phone call for him.
          Tôi đã gọi điện cho anh ấy.

      10. 🌟 子犬を散歩に連れて行ってやった。
          (こいぬ を さんぽ に つれて いって やった)
          I took the puppy for a walk.
          Tôi đã dẫn chú cún đi dạo.

Ngữ pháp N4:~てすみません

2024.11.01

Ý nghĩa: “Xin lỗi vì đã…” / “Thành thật xin lỗi vì…”
~てすみません được sử dụng để xin lỗi một cách chân thành về một hành động hoặc việc gì đó mà người nói đã làm. Cấu trúc này thể hiện sự hối lỗi hoặc xin lỗi vì sự bất tiện hoặc rắc rối mà mình đã gây ra cho người khác.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống khi người nói muốn thể hiện sự hối tiếc hoặc xin lỗi vì một hành động trong quá khứ.
 ・Cũng có thể dùng cách nói lịch sự hơn là ~て申し訳ありません để xin lỗi một cách trang trọng.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể   + すみません

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 遅れてすみません。
          (おくれて すみません)
          I’m sorry for being late.
          Xin lỗi vì đã đến muộn.

      2. 🌟 迷惑をかけてすみません。
          (めいわく を かけて すみません)
          I’m sorry for causing trouble.
          Xin lỗi vì đã gây phiền phức.

      3. 🌟 約束を忘れてすみませんでした。
          (やくそく を わすれて すみません でした)
          I’m sorry for forgetting the promise.
          Xin lỗi vì đã quên lời hứa.

      4. 🌟 電話に出られなくてすみません。
          (でんわ に でられなくて すみません)
          I’m sorry for not being able to answer the phone.
          Xin lỗi vì không thể nghe điện thoại.

      5. 🌟 うるさくしてすみません。
          (うるさく して すみません)
          I’m sorry for being noisy.
          Xin lỗi vì đã làm ồn.

      6. 🌟 助けられなくてすみません。
          (たすけられなくて すみません)
          I’m sorry for not being able to help.
          Xin lỗi vì không thể giúp được.

      7. 🌟 資料を間違えてすみません。
          (しりょう を まちがえて すみません)
          I’m sorry for making a mistake in the documents.
          Xin lỗi vì đã nhầm lẫn trong tài liệu.

      8. 🌟 勝手なことをしてすみませんでした。
          (かって な こと を して すみません でした)
          I’m sorry for acting selfishly.
          Xin lỗi vì đã làm việc theo ý mình.

      9. 🌟 早く帰ってすみません。
          (はやく かえって すみません)
          I’m sorry for leaving early.
          Xin lỗi vì đã về sớm.

      10. 🌟 失礼なことを言ってすみませんでした。
          (しつれい な こと を いって すみません でした)
          I’m sorry for saying something rude.
          Xin lỗi vì đã nói điều thất lễ.

Ngữ pháp N4:~てしまう/ちゃう

2024.11.01

Ý nghĩa: “Lỡ… / Đã… mất rồi”
~てしまう diễn tả một hành động đã hoàn thành nhưng có cảm giác tiếc nuối, không mong muốn, hoặc ngoài ý muốn. Nó cũng có thể được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn tất hoàn toàn. Trong văn nói, ~てしまう thường được rút gọn thành ~ちゃう (~でしまう thành ~じゃう) để tạo cảm giác thân mật, tự nhiên.

※Chú ý:
 ・~てしまう diễn tả sự tiếc nuối hoặc tình huống không như mong muốn.
 ・Cách rút gọn ~ちゃう / ~じゃう thường dùng trong hội thoại hàng ngày hoặc với bạn bè, không dùng trong ngữ cảnh trang trọng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て +   しまう
 しまいます
 しまった
Động từ thể  +   ちゃう
 ちゃった
Động từ thể  +   じゃう
 じゃった

 

 

Ví dụ:

1. ~てしまう (Dạng đầy đủ)

        1. 🌟 財布をなくしてしまいました。
            (さいふ を なくして しまいました)
            I lost my wallet (unfortunately).
            Tôi đã lỡ mất ví rồi.

        2. 🌟 宿題を忘れてしまった。
            (しゅくだい を わすれて しまった)
            I forgot my homework (and I regret it).
            Tôi quên mất bài tập rồi.

        3. 🌟 電車が行ってしまった。
            (でんしゃ が いって しまった)
            The train has left (unfortunately).
            Tàu đã rời đi mất rồi.

        4. 🌟 全部食べてしまいました。
            (ぜんぶ たべて しまいました)
            I ate everything (completely).
            Tôi đã ăn hết sạch rồi.

        5. 🌟 大切な書類を破ってしまった。
            (たいせつ な しょるい を やぶって しまった)
            I tore an important document (unintentionally).
            Tôi lỡ xé tài liệu quan trọng rồi.


2. ~ちゃう / ~じゃう (Dạng rút gọn)

        1. 🌟 お酒を飲みすぎちゃった。
            (おさけ を のみすぎちゃった)
            I drank too much (and I regret it).
            Tôi lỡ uống quá nhiều rồi.

        2. 🌟 宿題を終わらせちゃおう。
            (しゅくだい を おわらせちゃおう)
            Let’s finish the homework (completely).
            Hãy làm xong bài tập luôn nhé.

        3. 🌟 電池が切れちゃった。
            (でんち が きれちゃった)
            The battery ran out (unfortunately).
            Pin hết mất rồi.

        4. 🌟 雨で服が濡れちゃった。
            (あめ で ふく が ぬれちゃった)
            My clothes got wet from the rain (and it’s unfortunate).
            Quần áo bị ướt vì mưa mất rồi.

        5. 🌟 うっかりしてコップを割っちゃった。
            (うっかりして コップ を わっちゃった)
            I carelessly broke the cup.
            Tôi vô ý làm vỡ cốc mất rồi.

Ngữ pháp N4:~てみる

2024.11.01

Ý nghĩa: “Thử làm…”
~てみる được sử dụng khi người nói muốn thử làm một việc gì đó để xem kết quả hoặc trải nghiệm điều gì đó mới mẻ. Cấu trúc này thường được dùng khi ai đó muốn thử làm điều gì mà họ chưa từng làm trước đây hoặc muốn kiểm tra xem điều gì sẽ xảy ra.

※Chú ý:
 ・~てみる nhấn mạnh ý nghĩa “thử” để xem kết quả, và không đảm bảo rằng kết quả sẽ như mong đợi.
 ・Dùng để diễn tả ý định làm điều gì đó với mong muốn kiểm tra hoặc trải nghiệm một cách thử nghiệm.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể   + みる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 新しいレストランで食べてみよう。
          (あたらしい レストラン で たべて みよう)
          Let’s try eating at the new restaurant.
          Hãy thử ăn ở nhà hàng mới đi.

      2. 🌟 この本を読んでみてください。
          (この ほん を よんで みて ください)
          Please try reading this book.
          Hãy thử đọc cuốn sách này xem sao.

      3. 🌟 一度やってみる価値があるよ。
          (いちど やって みる かち が ある よ)
          It’s worth trying once.
          Thử làm một lần cũng đáng đấy.

      4. 🌟 その服を着てみてもいいですか。
          (その ふく を きて みても いい です か)
          Can I try on those clothes?
          Tôi có thể thử mặc bộ quần áo đó không?

      5. 🌟 日本語で話してみます。
          (にほんご で はなして みます)
          I’ll try speaking in Japanese.
          Tôi sẽ thử nói bằng tiếng Nhật.

      6. 🌟 彼にもう一度電話してみるつもりです。
          (かれ に もう いちど でんわ して みる つもり です)
          I plan to try calling him again.
          Tôi định thử gọi điện cho anh ấy thêm lần nữa.

      7. 🌟 これを自分で作ってみたい。
          (これ を じぶん で つくって みたい)
          I want to try making this myself.
          Tôi muốn thử tự làm cái này.

      8. 🌟 旅行に行ってみたらどうですか。
          (りょこう に いって みたら どう です か)
          How about trying to go on a trip?
          Sao không thử đi du lịch xem sao?

      9. 🌟 この問題を解いてみましょう。
          (この もんだい を といて みましょう)
          Let’s try solving this problem.
          Hãy thử giải bài toán này đi.

      10. 🌟 新しい髪型にしてみようかな。
          (あたらしい かみがた に して みよう かな)
          I wonder if I should try a new hairstyle.
          Tôi tự hỏi có nên thử kiểu tóc mới không nhỉ.