Ý nghĩa: “Thật tốt vì đã… / May mà đã…”
~てよかった được sử dụng để diễn tả sự nhẹ nhõm, hài lòng, hoặc vui mừng vì một hành động hoặc sự việc đã xảy ra. Người nói dùng cấu trúc này để thể hiện rằng họ rất vui vì điều gì đó đã được thực hiện hoặc kết quả của hành động đó là tốt đẹp.
※Chú ý:
・Cấu trúc này thường được dùng để bày tỏ sự hạnh phúc hoặc biết ơn vì điều gì đó đã diễn ra theo cách tích cực.
・Cũng có thể được sử dụng để bày tỏ sự nhẹ nhõm khi một tình huống xấu không xảy ra.
Cấu trúc:
Động từ thể て + よかった |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 早く家に帰れてよかった。
(はやく いえ に かえれて よかった)
I’m glad I got home early.
Thật may vì tôi đã về nhà sớm. -
🌟 彼に本当のことを話してよかった。
(かれ に ほんとう の こと を はなして よかった)
I’m glad I told him the truth.
Thật tốt vì tôi đã nói sự thật với anh ấy. -
🌟 傘を持ってきてよかった。
(かさ を もって きて よかった)
I’m glad I brought an umbrella.
May mà tôi đã mang ô. -
🌟 試験に合格できてよかった。
(しけん に ごうかく できて よかった)
I’m glad I passed the exam.
Thật vui vì tôi đã đỗ kỳ thi. -
🌟 あなたに会えてよかった。
(あなた に あえて よかった)
I’m glad I got to meet you.
Thật tốt vì tôi đã được gặp bạn. -
🌟 旅行に行ってよかった。
(りょこう に いって よかった)
I’m glad I went on the trip.
Thật vui vì tôi đã đi du lịch. -
🌟 医者に診てもらってよかった。
(いしゃ に みて もらって よかった)
I’m glad I went to see the doctor.
May mà tôi đã đi khám bác sĩ. -
🌟 この仕事を引き受けてよかった。
(この しごと を ひきうけて よかった)
I’m glad I took on this job.
Thật tốt vì tôi đã nhận công việc này. -
🌟 彼女に謝ってよかった。
(かのじょ に あやまって よかった)
I’m glad I apologized to her.
Thật tốt vì tôi đã xin lỗi cô ấy. -
🌟 頑張って練習してよかった。
(がんばって れんしゅう して よかった)
I’m glad I practiced hard.
Thật may vì tôi đã chăm chỉ luyện tập.
-
-