Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N4:~てくる

2024.11.01

Ý nghĩa: “Làm… rồi quay lại” / “Dần dần…” / “Trở nên…”
~てくる được sử dụng để diễn tả một hành động hướng đến người nói, một sự thay đổi đã xảy ra từ quá khứ và tiếp tục cho đến hiện tại, hoặc một hành động được thực hiện rồi quay lại. Tùy vào ngữ cảnh, cấu trúc này có thể nhấn mạnh sự thay đổi dần dần hoặc hành động xảy ra trước khi người nói quay trở lại.

※Chú ý:
 ・~てくる có thể diễn tả hành động mà người nói thực hiện rồi quay lại địa điểm ban đầu. Ví dụ: đi đâu đó, làm gì đó rồi quay về.
 ・Cấu trúc này cũng có thể diễn tả sự thay đổi hoặc quá trình diễn ra từ quá khứ đến hiện tại, thường được dùng để nói về cảm giác, cảm xúc hoặc tình trạng dần thay đổi.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  + くる

 

 

Ví dụ:

1. Diễn tả hành động rồi quay lại

      1. 🌟 ちょっとコンビニに行ってくるね。
          (ちょっと コンビニ に いって くる ね)
          I’ll go to the convenience store and come back.
          Tôi sẽ đi đến cửa hàng tiện lợi rồi quay lại nhé.

      2. 🌟 水を持ってきますね。
          (みず を もって きます ね)
          I’ll bring some water (and come back).
          Tôi sẽ mang nước đến (rồi quay lại).

      3. 🌟 郵便局に行ってきました。
          (ゆうびんきょく に いって きました)
          I went to the post office and came back.
          Tôi đã đi đến bưu điện rồi quay lại.

      4. 🌟 荷物を取ってきます。
          (にもつ を とって きます)
          I’ll go and get the luggage (and come back).
          Tôi sẽ đi lấy hành lý rồi quay lại.

      5. 🌟 図書館に本を返してきた。
          (としょかん に ほん を かえして きた)
          I returned the book to the library (and came back).
          Tôi đã trả sách ở thư viện rồi quay lại.


2. Diễn tả sự thay đổi dần dần

      1. 🌟 寒くなってきましたね。
          (さむく なって きました ね)
          It’s getting colder, isn’t it?
          Trời dần trở lạnh rồi nhỉ.

      2. 🌟 お腹が空いてきた。
          (おなか が すいて きた)
          I’m starting to get hungry.
          Tôi bắt đầu thấy đói rồi.

      3. 🌟 最近、忙しくなってきた。
          (さいきん、いそがしく なって きた)
          It’s been getting busier recently.
          Dạo này công việc dần bận rộn hơn.

      4. 🌟 涙が出てきた。
          (なみだ が でて きた)
          Tears started to come out.
          Nước mắt bắt đầu chảy ra.

      5. 🌟 記憶がだんだん戻ってきた。
          (きおく が だんだん もどって きた)
          My memory is gradually coming back.
          Ký ức đang dần trở lại.

Ngữ pháp N4:~ていただけませんか

2024.11.01

Ý nghĩa: “Làm ơn… được không?” / “Bạn có thể… giúp tôi không?”
~ていただけませんか là cách diễn đạt yêu cầu hoặc nhờ vả ai đó một cách lịch sự và khiêm tốn. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói chuyện với người có vị trí cao hơn, người lớn tuổi, hoặc người mà người nói muốn thể hiện sự tôn trọng.

※Chú ý:
 ・Đây là một dạng lịch sự của ~てください và rất hữu ích khi cần nhờ giúp đỡ hoặc đề xuất một cách nhẹ nhàng.
 ・Thường được sử dụng trong công việc, giao tiếp với khách hàng, hoặc những trường hợp yêu cầu sự trang trọng.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  + いただけませんか

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 窓を開けていただけませんか。
          (まど を あけて いただけません か)
          Could you please open the window?
          Làm ơn mở cửa sổ giúp tôi được không?

      2. 🌟 この資料をコピーしていただけませんか。
          (この しりょう を コピー して いただけません か)
          Would you mind making a copy of these documents?
          Làm ơn sao chép tài liệu này giúp tôi được không?

      3. 🌟 もう一度説明していただけませんか。
          (もう いちど せつめい して いただけません か)
          Could you please explain it one more time?
          Bạn có thể giải thích lại một lần nữa giúp tôi được không?

      4. 🌟 お手伝いしていただけませんか。
          (おてつだい して いただけません か)
          Could you please help me?
          Làm ơn giúp tôi một tay được không?

      5. 🌟 この荷物を持っていただけませんか。
          (この にもつ を もって いただけません か)
          Would you mind carrying this luggage for me?
          Bạn có thể xách hành lý này giúp tôi được không?

      6. 🌟 この問題について意見をいただけませんか。
          (この もんだい について いけん を いただけません か)
          Could you please give me your opinion on this issue?
          Bạn có thể cho tôi ý kiến về vấn đề này được không?

      7. 🌟 写真を撮っていただけませんか。
          (しゃしん を とって いただけません か)
          Could you please take a photo for me?
          Bạn có thể chụp ảnh giúp tôi được không?

      8. 🌟 ここに名前を書いていただけませんか。
          (ここ に なまえ を かいて いただけません か)
          Would you mind writing your name here?
          Làm ơn viết tên của bạn vào đây được không?

      9. 🌟 道を教えていただけませんか。
          (みち を おしえて いただけません か)
          Could you please tell me the way?
          Bạn có thể chỉ đường giúp tôi được không?

      10. 🌟 この書類をチェックしていただけませんか。
          (この しょるい を チェック して いただけません か)
          Would you mind checking this document?
          Làm ơn kiểm tra tài liệu này giúp tôi được không?

Ngữ pháp N4:~ていた

2024.11.01

Ý nghĩa: “Đã từng… / Đã… (trong quá khứ)”
~ていた được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và kéo dài trong một khoảng thời gian trong quá khứ, nhưng không còn tiếp diễn đến hiện tại. Cấu trúc này thường dùng để miêu tả những sự việc hoặc thói quen đã diễn ra trong quá khứ, hoặc những hành động mà người nói nhận thức rằng chúng đã hoàn tất.

※Chú ý:
 ・~ていた có thể diễn tả một hành động liên tục trong quá khứ hoặc hành động đã hoàn thành trước một thời điểm khác trong quá khứ.
 ・Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động đã diễn ra trước đây và không còn tiếp diễn.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  + いた

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 学生の頃、毎日ジョギングをしていた。
          (がくせい の ころ、まいにち ジョギング を していた)
          When I was a student, I used to jog every day.
          Thời còn là sinh viên, tôi đã từng chạy bộ mỗi ngày.

      2. 🌟 彼女はその時、本を読んでいた。
          (かのじょ は その とき、ほん を よんでいた)
          She was reading a book at that time.
          Lúc đó cô ấy đang đọc sách.

      3. 🌟 その建物は昔、とても綺麗だったと聞いていた。
          (その たてもの は むかし、とても きれい だった と きいていた)
          I had heard that the building was very beautiful in the past.
          Tôi đã nghe nói rằng tòa nhà đó từng rất đẹp.

      4. 🌟 友達が来るのをずっと待っていた。
          (ともだち が くる の を ずっと まっていた)
          I had been waiting for my friend to come.
          Tôi đã đợi bạn tôi đến.

      5. 🌟 そのとき、私はお風呂に入っていた。
          (その とき、わたし は おふろ に はいっていた)
          At that time, I was taking a bath.
          Lúc đó, tôi đang tắm.

      6. 🌟 彼らは公園で遊んでいた。
          (かれら は こうえん で あそんでいた)
          They were playing in the park.
          Họ đã chơi ở công viên.

      7. 🌟 彼は昨日までここに住んでいた。
          (かれ は きのう まで ここ に すんでいた)
          He had lived here until yesterday.
          Anh ấy đã sống ở đây cho đến ngày hôm qua.

      8. 🌟 彼女はその話を何度も聞いていた。
          (かのじょ は その はなし を なんど も きいていた)
          She had heard that story many times.
          Cô ấy đã nghe câu chuyện đó nhiều lần.

      9. 🌟 昔、ここで働いていた人がいました。
          (むかし、ここ で はたらいていた ひと が いました)
          There used to be someone who worked here.
          Ngày xưa, đã có người làm việc ở đây.

      10. 🌟 父は若い頃、ギターを弾いていた。
          (ちち は わかい ころ、ギター を ひいていた)
          My father used to play the guitar when he was young.
          Bố tôi đã từng chơi guitar khi còn trẻ.

Ngữ pháp N4:~ていく

2024.11.01

Ý nghĩa: “Đi… / Tiếp tục… / Rời đi sau khi…”
~ていく được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái xảy ra và tiếp tục trong tương lai, hoặc để nói về một hành động hướng ra xa người nói. Cấu trúc này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, như sự tiếp diễn của một hành động, sự thay đổi trong tương lai, hoặc một hành động thực hiện và rời đi.

※Chú ý:
 ・~ていく nhấn mạnh sự thay đổi hoặc sự liên tục từ thời điểm hiện tại hướng tới tương lai.
 ・Có thể dùng để diễn tả một hành động xảy ra và người thực hiện hành động rời khỏi vị trí hiện tại.
 ・Cấu trúc này thường được dùng khi miêu tả sự phát triển hoặc hành động mà người nói mong đợi sẽ tiếp tục.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể   + いく

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 季節が変わっていく。
          (きせつ が かわって いく)
          The seasons will continue to change.
          Các mùa sẽ tiếp tục thay đổi.

      2. 🌟 彼は仕事を終えて帰っていった。
          (かれ は しごと を おえて かえって いった)
          He finished his work and went home.
          Anh ấy làm xong việc rồi về nhà.

      3. 🌟 鳥が空に飛んでいく。
          (とり が そら に とんで いく)
          The bird flies away into the sky.
          Chim bay đi vào bầu trời.

      4. 🌟 これからも勉強を続けていきます。
          (これから も べんきょう を つづけて いきます)
          I will continue studying from now on.
          Tôi sẽ tiếp tục học từ bây giờ.

      5. 🌟 時間が経つにつれて、記憶は薄れていく。
          (じかん が たつ につれて、きおく は うすれて いく)
          As time passes, memories will gradually fade away.
          Khi thời gian trôi qua, ký ức sẽ dần phai nhạt.

      6. 🌟 川の水が流れていく。
          (かわ の みず が ながれて いく)
          The river water flows away.
          Nước sông chảy đi.

      7. 🌟 彼女は泣きながら走っていった。
          (かのじょ は なきながら はしって いった)
          She ran away crying.
          Cô ấy vừa khóc vừa chạy đi.

      8. 🌟 新しい技術が発展していく。
          (あたらしい ぎじゅつ が はってん して いく)
          New technology will continue to develop.
          Công nghệ mới sẽ tiếp tục phát triển.

      9. 🌟 雪が溶けていく。
          (ゆき が とけて いく)
          The snow will melt away.
          Tuyết sẽ tan dần đi.

      10. 🌟 人々はこの場所を離れていく。
          (ひとびと は この ばしょ を はなれて いく)
          People are leaving this place.
          Mọi người đang rời khỏi nơi này.

Ngữ pháp N4:~てあげる

2024.11.01

Ý nghĩa: “Làm gì đó cho ai”
~てあげる được sử dụng để diễn tả hành động mà người nói hoặc người thứ ba thực hiện để giúp đỡ hoặc làm điều gì đó cho người khác. Đây là cách thể hiện sự tốt bụng hoặc lòng giúp đỡ, và thường được dùng để nhấn mạnh rằng người nói hoặc người thứ ba đang thực hiện hành động để mang lại lợi ích cho ai đó.

※Chú ý:
 ・Khi sử dụng ~てあげる, người nói cần cẩn thận vì trong một số trường hợp có thể tạo cảm giác người nói đang tự khen ngợi hành động của mình. Vì vậy, tránh dùng trong các tình huống cần sự khiêm tốn hoặc đối với người có vị thế cao hơn.
 ・Dùng ~てあげる khi mối quan hệ giữa hai người thân thiết hoặc bình đẳng. Nếu cần dùng lịch sự hơn, hãy sử dụng ~てさしあげる.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể   + あげる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私は友達に宿題を手伝ってあげました。
          (わたし は ともだち に しゅくだい を てつだって あげました)
          I helped my friend with their homework.
          Tôi đã giúp bạn mình làm bài tập.

      2. 🌟 母は弟に新しい服を買ってあげた。
          (はは は おとうと に あたらしい ふく を かって あげた)
          My mom bought new clothes for my younger brother.
          Mẹ tôi đã mua quần áo mới cho em trai.

      3. 🌟 私は彼女に花をプレゼントしてあげる。
          (わたし は かのじょ に はな を プレゼント して あげる)
          I will give her flowers as a present.
          Tôi sẽ tặng hoa cho cô ấy.

      4. 🌟 彼は友人に旅行の計画を立ててあげた。
          (かれ は ゆうじん に りょこう の けいかく を たてて あげた)
          He made travel plans for his friend.
          Anh ấy đã lên kế hoạch du lịch cho bạn.

      5. 🌟 おばあさんに重い荷物を持ってあげました。
          (おばあさん に おもい にもつ を もって あげました)
          I carried heavy luggage for the elderly lady.
          Tôi đã xách hành lý nặng giúp bà cụ.

      6. 🌟 彼女は私のために美味しい料理を作ってあげた。
          (かのじょ は わたし の ため に おいしい りょうり を つくって あげた)
          She made delicious food for me.
          Cô ấy đã nấu món ăn ngon cho tôi.

      7. 🌟 私は犬に散歩を連れて行ってあげる。
          (わたし は いぬ に さんぽ を つれて いって あげる)
          I will take the dog for a walk.
          Tôi sẽ dẫn chó đi dạo.

      8. 🌟 彼は彼女に写真を撮ってあげた。
          (かれ は かのじょ に しゃしん を とって あげた)
          He took a picture for her.
          Anh ấy đã chụp ảnh cho cô ấy.

      9. 🌟 私は彼に部屋の掃除を手伝ってあげます。
          (わたし は かれ に へや の そうじ を てつだって あげます)
          I will help him clean the room.
          Tôi sẽ giúp anh ấy dọn dẹp phòng.

      10. 🌟 友達に本を貸してあげました。
          (ともだち に ほん を かして あげました)
          I lent a book to my friend.
          Tôi đã cho bạn mượn sách.

Ngữ pháp N4:~て

2024.11.01

Ý nghĩa: “Và rồi… / Vì… / Bằng cách… / Với…”
~て/で được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau để nối hai hoặc nhiều mệnh đề, diễn tả nguyên nhân, phương tiện, trạng thái, hoặc mô tả cách thức thực hiện hành động. Đây là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Nhật, giúp liên kết các ý hoặc hành động trong câu.

※Chú ý:
 ・~て được dùng sau động từ và tính từ, còn ~で thường được dùng sau danh từ và một số tính từ đuôi な.
 ・Tuỳ theo ngữ cảnh, ~て/で có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như chỉ nguyên nhân, kết quả, phương thức, hoặc để miêu tả hai hành động liên tiếp.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て
Danh từ + で 
Tính từ đuôi な + で
Tính từ đuôi くて

 

 

Ví dụ:

1. Liên kết hành động

      1. 🌟 ご飯を食べて、宿題をします。
          (ごはん を たべて、しゅくだい を します)
          I will eat and then do my homework.
          Tôi sẽ ăn cơm rồi làm bài tập.

      2. 🌟 ドアを開けて、中に入った。
          (ドア を あけて、なか に はいった)
          I opened the door and went inside.
          Tôi mở cửa rồi bước vào trong.

      3. 🌟 手を洗ってから、食事をしましょう。
          (て を あらって から、しょくじ を しましょう)
          Let’s wash our hands and then have a meal.
          Hãy rửa tay rồi ăn cơm nhé.


2. Nguyên nhân hoặc lý do

      1. 🌟 雨が降って、試合が中止になった。
          (あめ が ふって、しあい が ちゅうし に なった)
          It rained, so the match was canceled.
          Trời mưa nên trận đấu bị hủy.

      2. 🌟 風邪をひいて、学校を休みました。
          (かぜ を ひいて、がっこう を やすみました)
          I caught a cold and took a day off from school.
          Tôi bị cảm nên đã nghỉ học.

      3. 🌟 忙しくて、全然遊べなかった。
          (いそがしくて、ぜんぜん あそべなかった)
          I was busy and couldn’t play at all.
          Bận quá nên tôi không thể chơi được chút nào.


3. Phương tiện hoặc cách thức

      1. 🌟 日本語で話してください。
          (にほんご で はなして ください)
          Please speak in Japanese.
          Hãy nói bằng tiếng Nhật.

      2. 🌟 この問題は簡単な方法で解決できる。
          (この もんだい は かんたん な ほうほう で かいけつ できる)
          This problem can be solved in a simple way.
          Vấn đề này có thể được giải quyết bằng cách đơn giản.

      3. 🌟 電車で行きます。
          (でんしゃ で いきます)
          I will go by train.
          Tôi sẽ đi bằng tàu điện.


4. Miêu tả trạng thái

      1. 🌟 彼は疲れていて、何も話せなかった。
          (かれ は つかれて いて、なにも はなせなかった)
          He was tired and couldn’t say anything.
          Anh ấy mệt quá nên không thể nói được gì.

      2. 🌟 彼女は笑顔で挨拶した。
          (かのじょ は えがお で あいさつ した)
          She greeted with a smile.
          Cô ấy chào hỏi với một nụ cười.

      3. 🌟 机の上に本がたくさん置いてある。
          (つくえ の うえ に ほん が たくさん おいて ある)
          There are many books placed on the desk.
          Trên bàn có rất nhiều sách được đặt.


5. Dùng để yêu cầu hoặc chỉ dẫn

      1. 🌟 早く来てください。
          (はやく きて ください)
          Please come quickly.
          Hãy đến nhanh nhé.

      2. 🌟 電話をかけて、連絡してください。
          (でんわ を かけて、れんらく してください)
          Please call and contact me.
          Hãy gọi điện và liên lạc với tôi.

      3. 🌟 このボタンを押して、電気をつけます。
          (この ボタン を おして、でんき を つけます)
          Press this button to turn on the light.
          Nhấn nút này để bật đèn.

Ngữ pháp N4:~たらいいですか?

2024.11.01

Ý nghĩa: “Tôi nên… thì tốt?” / “Làm thế nào để…?”
~たらいいですか? được sử dụng khi người nói muốn hỏi ý kiến, gợi ý hoặc lời khuyên về việc nên làm gì để đạt được một kết quả mong muốn. Đây là một cách hỏi lịch sự và thể hiện rằng người nói đang tìm kiếm sự hướng dẫn hoặc sự giúp đỡ từ người nghe.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống cần sự tư vấn hoặc khi người nói không chắc chắn về hành động tiếp theo.
 ・Có thể dùng để hỏi về các giải pháp, gợi ý hoặc để đề xuất một cách làm.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể た + らいいですか

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本語を上手に話すにはどうしたらいいですか?
          (にほんご を じょうず に はなす には どう したら いい です か)
          How can I speak Japanese well?
          Làm thế nào để nói tiếng Nhật giỏi?

      2. 🌟 会社に遅れたときは、どうしたらいいですか?
          (かいしゃ に おくれた とき は、どう したら いい です か)
          What should I do if I’m late to the company?
          Tôi nên làm gì nếu đến công ty muộn?

      3. 🌟 パスポートを失くしたらどうしたらいいですか?
          (パスポート を なくしたら どう したら いい です か)
          What should I do if I lose my passport?
          Tôi nên làm gì nếu mất hộ chiếu?

      4. 🌟 お金が足りないときは、どうしたらいいですか?
          (おかね が たりない とき は、どう したら いい です か)
          What should I do when I don’t have enough money?
          Khi không đủ tiền thì tôi nên làm gì?

      5. 🌟 日本で仕事を探すにはどうしたらいいですか?
          (にほん で しごと を さがす には どう したら いい です か)
          How should I look for a job in Japan?
          Làm thế nào để tìm việc ở Nhật Bản?

      6. 🌟 友達に謝るには何と言ったらいいですか?
          (ともだち に あやまる には なん と いったら いい です か)
          What should I say to apologize to my friend?
          Tôi nên nói gì để xin lỗi bạn mình?

      7. 🌟 良いレストランを見つけるにはどうしたらいいですか?
          (よい レストラン を みつける には どう したら いい です か)
          How can I find a good restaurant?
          Làm thế nào để tìm một nhà hàng tốt?

      8. 🌟 この書類をどこに提出したらいいですか?
          (この しょるい を どこ に ていしゅつ したら いい です か)
          Where should I submit this document?
          Tôi nên nộp tài liệu này ở đâu?

      9. 🌟 風邪を引いたときは、どうしたらいいですか?
          (かぜ を ひいた とき は、どう したら いい です か)
          What should I do when I catch a cold?
          Khi bị cảm thì tôi nên làm gì?

      10. 🌟 日本で家を借りるにはどうしたらいいですか?
          (にほん で いえ を かりる には どう したら いい です か)
          How should I rent a house in Japan?
          Làm thế nào để thuê nhà ở Nhật Bản?

Ngữ pháp N4:~たら

2024.11.01

Ý nghĩa: “Nếu… / Khi…”
~たら là cấu trúc được sử dụng để diễn tả điều kiện giả định hoặc kết quả xảy ra sau khi một hành động hoặc sự việc nào đó được thực hiện. Cấu trúc này có thể diễn tả các điều kiện ở hiện tại, tương lai hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Tùy ngữ cảnh, ~たら có thể mang ý nghĩa “nếu” hoặc “khi.”

※Chú ý:
 ・Khi diễn tả điều kiện giả định, ~たら được dùng để nói về các tình huống chưa chắc chắn hoặc chưa xảy ra.
 ・Khi dùng để chỉ một sự kiện trong quá khứ, ~たら diễn tả điều gì đó đã xảy ra ngay sau một sự việc khác.
 ・Cấu trúc này thường kết hợp với động từ ở thể た (quá khứ) để tạo thành ~たら.

 

Cấu trúc:

Động từ thể た  + ら
Danh từ + だった
Tính từ đuôi な + だった
Tính từ đuôi かった

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 雨が降ったら、出かけません。
          (あめ が ふったら、でかけません)
          If it rains, I won’t go out.
          Nếu trời mưa, tôi sẽ không ra ngoài.

      2. 🌟 暇だったら、一緒に映画を見に行こう。
          (ひま だったら、いっしょ に えいが を みに いこう)
          If you’re free, let’s go watch a movie together.
          Nếu rảnh, cùng đi xem phim nhé.

      3. 🌟 仕事が終わったら、連絡してください。
          (しごと が おわったら、れんらく してください)
          When you finish work, please contact me.
          Khi xong việc, hãy liên lạc với tôi nhé.

      4. 🌟 時間があったら、散歩しましょう。
          (じかん が あったら、さんぽ しましょう)
          If we have time, let’s go for a walk.
          Nếu có thời gian, đi dạo thôi.

      5. 🌟 家に帰ったら、すぐに寝ました。
          (いえ に かえったら、すぐ に ねました)
          When I got home, I went to sleep immediately.
          Khi về đến nhà, tôi đã ngủ ngay lập tức.

      6. 🌟 美味しい料理ができたら、教えてください。
          (おいしい りょうり が できたら、おしえて ください)
          If you make a delicious dish, please let me know.
          Nếu làm được món ngon, hãy chỉ cho tôi nhé.

      7. 🌟 彼が来たら、教えてください。
          (かれ が きたら、おしえて ください)
          When he arrives, please let me know.
          Khi anh ấy đến, hãy báo cho tôi nhé.

      8. 🌟 暖かくなったら、花見に行きましょう。
          (あたたかく なったら、はなみ に いきましょう)
          When it gets warm, let’s go see the cherry blossoms.
          Khi trời ấm lên, đi ngắm hoa anh đào thôi.

      9. 🌟 この薬を飲んだら、すぐに良くなるでしょう。
          (この くすり を のんだら、すぐ に よく なる でしょう)
          If you take this medicine, you’ll get better quickly.
          Nếu uống thuốc này, sẽ mau khỏe thôi.

      10. 🌟 試験が終わったら、旅行に行きたいです。
          (しけん が おわったら、りょこう に いきたい です)
          When the exam is over, I want to go on a trip.
          Khi kỳ thi kết thúc, tôi muốn đi du lịch.

Ngữ pháp N4:~たがる

2024.11.01

Ý nghĩa: “Muốn… (người khác)” / “Có vẻ muốn…”
~たがる được sử dụng khi nói về mong muốn hoặc cảm xúc của người khác. Cấu trúc này thể hiện rằng người khác có vẻ muốn làm gì đó hoặc có một mong muốn rõ ràng, và thường đi kèm với động từ ở thể たい (bỏ い) + がる.

※Chú ý:
 ・~たがる dùng để diễn tả mong muốn của người khác, không dùng để diễn tả mong muốn của bản thân người nói.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với những động từ biểu thị ý muốn, và thêm がる để biến chúng thành tính từ miêu tả cảm xúc hoặc ý định của người khác.
 ・Có thể kết hợp với trợ từ を hoặc が để chỉ đối tượng mà hành động hướng đến.

 

Cấu trúc:

Động từ thể た +   がる
 がっている
 がった
 がらない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は新しい車を買いたがっている。
          (かれ は あたらしい くるま を かいたがって いる)
          He seems to want to buy a new car.
          Anh ấy có vẻ muốn mua một chiếc xe mới.

      2. 🌟 妹はアイスクリームを食べたがっている。
          (いもうと は アイスクリーム を たべたがって いる)
          My younger sister seems to want to eat ice cream.
          Em gái tôi có vẻ muốn ăn kem.

      3. 🌟 子供たちは外で遊びたがっている。
          (こどもたち は そと で あそびたがって いる)
          The children seem to want to play outside.
          Bọn trẻ có vẻ muốn chơi ở ngoài trời.

      4. 🌟 彼女は旅行に行きたがっている。
          (かのじょ は りょこう に いきたがって いる)
          She seems to want to go on a trip.
          Cô ấy có vẻ muốn đi du lịch.

      5. 🌟 彼は新しい映画を見たがっている。
          (かれ は あたらしい えいが を みたがって いる)
          He seems to want to watch the new movie.
          Anh ấy có vẻ muốn xem bộ phim mới.

      6. 🌟 友達はその本を読みたがっている。
          (ともだち は その ほん を よみたがって いる)
          My friend seems to want to read that book.
          Bạn tôi có vẻ muốn đọc cuốn sách đó.

      7. 🌟 犬は散歩に行きたがっている。
          (いぬ は さんぽ に いきたがって いる)
          The dog seems to want to go for a walk.
          Con chó có vẻ muốn đi dạo.

      8. 🌟 彼女は新しいレストランに行きたがっている。
          (かのじょ は あたらしい レストラン に いきたがって いる)
          She seems to want to go to the new restaurant.
          Cô ấy có vẻ muốn đi đến nhà hàng mới.

      9. 🌟 彼はその話を聞きたがっている。
          (かれ は その はなし を ききたがって いる)
          He seems to want to hear that story.
          Anh ấy có vẻ muốn nghe câu chuyện đó.

      10. 🌟 子供は新しいおもちゃを欲しがっている。
          (こども は あたらしい おもちゃ を ほしがって いる)
          The child seems to want a new toy.
          Đứa trẻ có vẻ muốn có một món đồ chơi mới.

Ngữ pháp N4:~たところ

2024.11.01

Ý nghĩa: “Khi… / Sau khi…”
~たところ được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc phát hiện ngay sau khi một hành động được thực hiện. Cấu trúc này nhấn mạnh sự việc hoặc kết quả xảy ra sau khi người nói đã làm một điều gì đó, và thường mang ý nghĩa khám phá hoặc nhận ra điều gì đó mới.

※Chú ý:
 ・~たところ thường dùng khi người nói muốn nhấn mạnh kết quả của hành động vừa thực hiện.
 ・Cấu trúc này không được sử dụng để miêu tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  + ところ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 医者に行ったところ、すぐに入院が必要だと言われた。
          (いしゃ に いった ところ、すぐ に にゅういん が ひつよう だ と いわれた)
          When I went to the doctor, I was told that I needed to be hospitalized immediately.
          Khi tôi đi khám bác sĩ, họ nói rằng tôi cần phải nhập viện ngay lập tức.

      2. 🌟 新しいレストランに行ってみたところ、とても美味しかった。
          (あたらしい レストラン に いって みた ところ、とても おいしかった)
          When I tried going to the new restaurant, it was very delicious.
          Khi tôi thử đến nhà hàng mới, đồ ăn rất ngon.

      3. 🌟 友達に相談したところ、すぐに助けてくれた。
          (ともだち に そうだん した ところ、すぐ に たすけて くれた)
          When I consulted my friend, they helped me right away.
          Khi tôi nhờ bạn tư vấn, bạn ấy đã giúp tôi ngay lập tức.

      4. 🌟 試験の結果を見たところ、合格していた。
          (しけん の けっか を みた ところ、ごうかく して いた)
          When I checked the exam results, I had passed.
          Khi xem kết quả thi, tôi đã đỗ.

      5. 🌟 その商品について調べたところ、すぐに売り切れになっていた。
          (その しょうひん について しらべた ところ、すぐ に うりきれ に なって いた)
          When I looked up information about that product, it was already sold out.
          Khi tôi tìm hiểu về sản phẩm đó, nó đã hết hàng ngay rồi.

      6. 🌟 家に帰ったところ、猫が待っていた。
          (いえ に かえった ところ、ねこ が まって いた)
          When I got home, the cat was waiting for me.
          Khi tôi về đến nhà, con mèo đang chờ tôi.

      7. 🌟 メールを確認したところ、大事な連絡が入っていた。
          (メール を かくにん した ところ、だいじ な れんらく が はいって いた)
          When I checked my email, there was an important message.
          Khi tôi kiểm tra email, có một tin nhắn quan trọng.

      8. 🌟 図書館に行ったところ、知り合いに会った。
          (としょかん に いった ところ、しりあい に あった)
          When I went to the library, I ran into someone I knew.
          Khi tôi đến thư viện, tôi đã gặp một người quen.

      9. 🌟 部屋を掃除したところ、昔の写真が出てきた。
          (へや を そうじ した ところ、むかし の しゃしん が でて きた)
          When I cleaned my room, some old photos appeared.
          Khi dọn phòng, tôi đã tìm thấy những bức ảnh cũ.

      10. 🌟 説明書を読んだところ、使い方がわかった。
          (せつめいしょ を よんだ ところ、つかいかた が わかった)
          When I read the manual, I understood how to use it.
          Khi tôi đọc hướng dẫn, tôi đã hiểu cách sử dụng.