Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N4:~て

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Và rồi… / Vì… / Bằng cách… / Với…”
~て/で được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau để nối hai hoặc nhiều mệnh đề, diễn tả nguyên nhân, phương tiện, trạng thái, hoặc mô tả cách thức thực hiện hành động. Đây là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Nhật, giúp liên kết các ý hoặc hành động trong câu.

※Chú ý:
 ・~て được dùng sau động từ và tính từ, còn ~で thường được dùng sau danh từ và một số tính từ đuôi な.
 ・Tuỳ theo ngữ cảnh, ~て/で có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như chỉ nguyên nhân, kết quả, phương thức, hoặc để miêu tả hai hành động liên tiếp.

 

Cấu trúc:

Động từ thể て
Danh từ + で 
Tính từ đuôi な + で
Tính từ đuôi くて

 

 

Ví dụ:

1. Liên kết hành động

      1. 🌟 ご飯を食べて、宿題をします。
          (ごはん を たべて、しゅくだい を します)
          I will eat and then do my homework.
          Tôi sẽ ăn cơm rồi làm bài tập.

      2. 🌟 ドアを開けて、中に入った。
          (ドア を あけて、なか に はいった)
          I opened the door and went inside.
          Tôi mở cửa rồi bước vào trong.

      3. 🌟 手を洗ってから、食事をしましょう。
          (て を あらって から、しょくじ を しましょう)
          Let’s wash our hands and then have a meal.
          Hãy rửa tay rồi ăn cơm nhé.


2. Nguyên nhân hoặc lý do

      1. 🌟 雨が降って、試合が中止になった。
          (あめ が ふって、しあい が ちゅうし に なった)
          It rained, so the match was canceled.
          Trời mưa nên trận đấu bị hủy.

      2. 🌟 風邪をひいて、学校を休みました。
          (かぜ を ひいて、がっこう を やすみました)
          I caught a cold and took a day off from school.
          Tôi bị cảm nên đã nghỉ học.

      3. 🌟 忙しくて、全然遊べなかった。
          (いそがしくて、ぜんぜん あそべなかった)
          I was busy and couldn’t play at all.
          Bận quá nên tôi không thể chơi được chút nào.


3. Phương tiện hoặc cách thức

      1. 🌟 日本語で話してください。
          (にほんご で はなして ください)
          Please speak in Japanese.
          Hãy nói bằng tiếng Nhật.

      2. 🌟 この問題は簡単な方法で解決できる。
          (この もんだい は かんたん な ほうほう で かいけつ できる)
          This problem can be solved in a simple way.
          Vấn đề này có thể được giải quyết bằng cách đơn giản.

      3. 🌟 電車で行きます。
          (でんしゃ で いきます)
          I will go by train.
          Tôi sẽ đi bằng tàu điện.


4. Miêu tả trạng thái

      1. 🌟 彼は疲れていて、何も話せなかった。
          (かれ は つかれて いて、なにも はなせなかった)
          He was tired and couldn’t say anything.
          Anh ấy mệt quá nên không thể nói được gì.

      2. 🌟 彼女は笑顔で挨拶した。
          (かのじょ は えがお で あいさつ した)
          She greeted with a smile.
          Cô ấy chào hỏi với một nụ cười.

      3. 🌟 机の上に本がたくさん置いてある。
          (つくえ の うえ に ほん が たくさん おいて ある)
          There are many books placed on the desk.
          Trên bàn có rất nhiều sách được đặt.


5. Dùng để yêu cầu hoặc chỉ dẫn

      1. 🌟 早く来てください。
          (はやく きて ください)
          Please come quickly.
          Hãy đến nhanh nhé.

      2. 🌟 電話をかけて、連絡してください。
          (でんわ を かけて、れんらく してください)
          Please call and contact me.
          Hãy gọi điện và liên lạc với tôi.

      3. 🌟 このボタンを押して、電気をつけます。
          (この ボタン を おして、でんき を つけます)
          Press this button to turn on the light.
          Nhấn nút này để bật đèn.

Ngữ pháp N4:~たらいいですか?

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Tôi nên… thì tốt?” / “Làm thế nào để…?”
~たらいいですか? được sử dụng khi người nói muốn hỏi ý kiến, gợi ý hoặc lời khuyên về việc nên làm gì để đạt được một kết quả mong muốn. Đây là một cách hỏi lịch sự và thể hiện rằng người nói đang tìm kiếm sự hướng dẫn hoặc sự giúp đỡ từ người nghe.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống cần sự tư vấn hoặc khi người nói không chắc chắn về hành động tiếp theo.
 ・Có thể dùng để hỏi về các giải pháp, gợi ý hoặc để đề xuất một cách làm.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể た + らいいですか

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本語を上手に話すにはどうしたらいいですか?
          (にほんご を じょうず に はなす には どう したら いい です か)
          How can I speak Japanese well?
          Làm thế nào để nói tiếng Nhật giỏi?

      2. 🌟 会社に遅れたときは、どうしたらいいですか?
          (かいしゃ に おくれた とき は、どう したら いい です か)
          What should I do if I’m late to the company?
          Tôi nên làm gì nếu đến công ty muộn?

      3. 🌟 パスポートを失くしたらどうしたらいいですか?
          (パスポート を なくしたら どう したら いい です か)
          What should I do if I lose my passport?
          Tôi nên làm gì nếu mất hộ chiếu?

      4. 🌟 お金が足りないときは、どうしたらいいですか?
          (おかね が たりない とき は、どう したら いい です か)
          What should I do when I don’t have enough money?
          Khi không đủ tiền thì tôi nên làm gì?

      5. 🌟 日本で仕事を探すにはどうしたらいいですか?
          (にほん で しごと を さがす には どう したら いい です か)
          How should I look for a job in Japan?
          Làm thế nào để tìm việc ở Nhật Bản?

      6. 🌟 友達に謝るには何と言ったらいいですか?
          (ともだち に あやまる には なん と いったら いい です か)
          What should I say to apologize to my friend?
          Tôi nên nói gì để xin lỗi bạn mình?

      7. 🌟 良いレストランを見つけるにはどうしたらいいですか?
          (よい レストラン を みつける には どう したら いい です か)
          How can I find a good restaurant?
          Làm thế nào để tìm một nhà hàng tốt?

      8. 🌟 この書類をどこに提出したらいいですか?
          (この しょるい を どこ に ていしゅつ したら いい です か)
          Where should I submit this document?
          Tôi nên nộp tài liệu này ở đâu?

      9. 🌟 風邪を引いたときは、どうしたらいいですか?
          (かぜ を ひいた とき は、どう したら いい です か)
          What should I do when I catch a cold?
          Khi bị cảm thì tôi nên làm gì?

      10. 🌟 日本で家を借りるにはどうしたらいいですか?
          (にほん で いえ を かりる には どう したら いい です か)
          How should I rent a house in Japan?
          Làm thế nào để thuê nhà ở Nhật Bản?

Ngữ pháp N4:~たら

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Nếu… / Khi…”
~たら là cấu trúc được sử dụng để diễn tả điều kiện giả định hoặc kết quả xảy ra sau khi một hành động hoặc sự việc nào đó được thực hiện. Cấu trúc này có thể diễn tả các điều kiện ở hiện tại, tương lai hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Tùy ngữ cảnh, ~たら có thể mang ý nghĩa “nếu” hoặc “khi.”

※Chú ý:
 ・Khi diễn tả điều kiện giả định, ~たら được dùng để nói về các tình huống chưa chắc chắn hoặc chưa xảy ra.
 ・Khi dùng để chỉ một sự kiện trong quá khứ, ~たら diễn tả điều gì đó đã xảy ra ngay sau một sự việc khác.
 ・Cấu trúc này thường kết hợp với động từ ở thể た (quá khứ) để tạo thành ~たら.

 

Cấu trúc:

Động từ thể た  + ら
Danh từ + だった
Tính từ đuôi な + だった
Tính từ đuôi かった

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 雨が降ったら、出かけません。
          (あめ が ふったら、でかけません)
          If it rains, I won’t go out.
          Nếu trời mưa, tôi sẽ không ra ngoài.

      2. 🌟 暇だったら、一緒に映画を見に行こう。
          (ひま だったら、いっしょ に えいが を みに いこう)
          If you’re free, let’s go watch a movie together.
          Nếu rảnh, cùng đi xem phim nhé.

      3. 🌟 仕事が終わったら、連絡してください。
          (しごと が おわったら、れんらく してください)
          When you finish work, please contact me.
          Khi xong việc, hãy liên lạc với tôi nhé.

      4. 🌟 時間があったら、散歩しましょう。
          (じかん が あったら、さんぽ しましょう)
          If we have time, let’s go for a walk.
          Nếu có thời gian, đi dạo thôi.

      5. 🌟 家に帰ったら、すぐに寝ました。
          (いえ に かえったら、すぐ に ねました)
          When I got home, I went to sleep immediately.
          Khi về đến nhà, tôi đã ngủ ngay lập tức.

      6. 🌟 美味しい料理ができたら、教えてください。
          (おいしい りょうり が できたら、おしえて ください)
          If you make a delicious dish, please let me know.
          Nếu làm được món ngon, hãy chỉ cho tôi nhé.

      7. 🌟 彼が来たら、教えてください。
          (かれ が きたら、おしえて ください)
          When he arrives, please let me know.
          Khi anh ấy đến, hãy báo cho tôi nhé.

      8. 🌟 暖かくなったら、花見に行きましょう。
          (あたたかく なったら、はなみ に いきましょう)
          When it gets warm, let’s go see the cherry blossoms.
          Khi trời ấm lên, đi ngắm hoa anh đào thôi.

      9. 🌟 この薬を飲んだら、すぐに良くなるでしょう。
          (この くすり を のんだら、すぐ に よく なる でしょう)
          If you take this medicine, you’ll get better quickly.
          Nếu uống thuốc này, sẽ mau khỏe thôi.

      10. 🌟 試験が終わったら、旅行に行きたいです。
          (しけん が おわったら、りょこう に いきたい です)
          When the exam is over, I want to go on a trip.
          Khi kỳ thi kết thúc, tôi muốn đi du lịch.

Ngữ pháp N4:~たがる

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Muốn… (người khác)” / “Có vẻ muốn…”
~たがる được sử dụng khi nói về mong muốn hoặc cảm xúc của người khác. Cấu trúc này thể hiện rằng người khác có vẻ muốn làm gì đó hoặc có một mong muốn rõ ràng, và thường đi kèm với động từ ở thể たい (bỏ い) + がる.

※Chú ý:
 ・~たがる dùng để diễn tả mong muốn của người khác, không dùng để diễn tả mong muốn của bản thân người nói.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với những động từ biểu thị ý muốn, và thêm がる để biến chúng thành tính từ miêu tả cảm xúc hoặc ý định của người khác.
 ・Có thể kết hợp với trợ từ を hoặc が để chỉ đối tượng mà hành động hướng đến.

 

Cấu trúc:

Động từ thể た +   がる
 がっている
 がった
 がらない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は新しい車を買いたがっている。
          (かれ は あたらしい くるま を かいたがって いる)
          He seems to want to buy a new car.
          Anh ấy có vẻ muốn mua một chiếc xe mới.

      2. 🌟 妹はアイスクリームを食べたがっている。
          (いもうと は アイスクリーム を たべたがって いる)
          My younger sister seems to want to eat ice cream.
          Em gái tôi có vẻ muốn ăn kem.

      3. 🌟 子供たちは外で遊びたがっている。
          (こどもたち は そと で あそびたがって いる)
          The children seem to want to play outside.
          Bọn trẻ có vẻ muốn chơi ở ngoài trời.

      4. 🌟 彼女は旅行に行きたがっている。
          (かのじょ は りょこう に いきたがって いる)
          She seems to want to go on a trip.
          Cô ấy có vẻ muốn đi du lịch.

      5. 🌟 彼は新しい映画を見たがっている。
          (かれ は あたらしい えいが を みたがって いる)
          He seems to want to watch the new movie.
          Anh ấy có vẻ muốn xem bộ phim mới.

      6. 🌟 友達はその本を読みたがっている。
          (ともだち は その ほん を よみたがって いる)
          My friend seems to want to read that book.
          Bạn tôi có vẻ muốn đọc cuốn sách đó.

      7. 🌟 犬は散歩に行きたがっている。
          (いぬ は さんぽ に いきたがって いる)
          The dog seems to want to go for a walk.
          Con chó có vẻ muốn đi dạo.

      8. 🌟 彼女は新しいレストランに行きたがっている。
          (かのじょ は あたらしい レストラン に いきたがって いる)
          She seems to want to go to the new restaurant.
          Cô ấy có vẻ muốn đi đến nhà hàng mới.

      9. 🌟 彼はその話を聞きたがっている。
          (かれ は その はなし を ききたがって いる)
          He seems to want to hear that story.
          Anh ấy có vẻ muốn nghe câu chuyện đó.

      10. 🌟 子供は新しいおもちゃを欲しがっている。
          (こども は あたらしい おもちゃ を ほしがって いる)
          The child seems to want a new toy.
          Đứa trẻ có vẻ muốn có một món đồ chơi mới.

Ngữ pháp N4:~たところ

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Khi… / Sau khi…”
~たところ được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc phát hiện ngay sau khi một hành động được thực hiện. Cấu trúc này nhấn mạnh sự việc hoặc kết quả xảy ra sau khi người nói đã làm một điều gì đó, và thường mang ý nghĩa khám phá hoặc nhận ra điều gì đó mới.

※Chú ý:
 ・~たところ thường dùng khi người nói muốn nhấn mạnh kết quả của hành động vừa thực hiện.
 ・Cấu trúc này không được sử dụng để miêu tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  + ところ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 医者に行ったところ、すぐに入院が必要だと言われた。
          (いしゃ に いった ところ、すぐ に にゅういん が ひつよう だ と いわれた)
          When I went to the doctor, I was told that I needed to be hospitalized immediately.
          Khi tôi đi khám bác sĩ, họ nói rằng tôi cần phải nhập viện ngay lập tức.

      2. 🌟 新しいレストランに行ってみたところ、とても美味しかった。
          (あたらしい レストラン に いって みた ところ、とても おいしかった)
          When I tried going to the new restaurant, it was very delicious.
          Khi tôi thử đến nhà hàng mới, đồ ăn rất ngon.

      3. 🌟 友達に相談したところ、すぐに助けてくれた。
          (ともだち に そうだん した ところ、すぐ に たすけて くれた)
          When I consulted my friend, they helped me right away.
          Khi tôi nhờ bạn tư vấn, bạn ấy đã giúp tôi ngay lập tức.

      4. 🌟 試験の結果を見たところ、合格していた。
          (しけん の けっか を みた ところ、ごうかく して いた)
          When I checked the exam results, I had passed.
          Khi xem kết quả thi, tôi đã đỗ.

      5. 🌟 その商品について調べたところ、すぐに売り切れになっていた。
          (その しょうひん について しらべた ところ、すぐ に うりきれ に なって いた)
          When I looked up information about that product, it was already sold out.
          Khi tôi tìm hiểu về sản phẩm đó, nó đã hết hàng ngay rồi.

      6. 🌟 家に帰ったところ、猫が待っていた。
          (いえ に かえった ところ、ねこ が まって いた)
          When I got home, the cat was waiting for me.
          Khi tôi về đến nhà, con mèo đang chờ tôi.

      7. 🌟 メールを確認したところ、大事な連絡が入っていた。
          (メール を かくにん した ところ、だいじ な れんらく が はいって いた)
          When I checked my email, there was an important message.
          Khi tôi kiểm tra email, có một tin nhắn quan trọng.

      8. 🌟 図書館に行ったところ、知り合いに会った。
          (としょかん に いった ところ、しりあい に あった)
          When I went to the library, I ran into someone I knew.
          Khi tôi đến thư viện, tôi đã gặp một người quen.

      9. 🌟 部屋を掃除したところ、昔の写真が出てきた。
          (へや を そうじ した ところ、むかし の しゃしん が でて きた)
          When I cleaned my room, some old photos appeared.
          Khi dọn phòng, tôi đã tìm thấy những bức ảnh cũ.

      10. 🌟 説明書を読んだところ、使い方がわかった。
          (せつめいしょ を よんだ ところ、つかいかた が わかった)
          When I read the manual, I understood how to use it.
          Khi tôi đọc hướng dẫn, tôi đã hiểu cách sử dụng.

Ngữ pháp N4:~そうに/そうな

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Trông có vẻ…” / “Có vẻ như…”
~そうに/そうな được sử dụng để diễn tả ấn tượng hoặc phỏng đoán của người nói dựa trên quan sát về trạng thái hoặc đặc điểm của ai đó hoặc điều gì đó. Cấu trúc này dùng với tính từ và động từ để diễn tả rằng điều gì đó “trông như” hoặc “có vẻ như” đang hoặc sẽ xảy ra.

  • ~そうな: Được sử dụng trước danh từ để miêu tả đặc điểm hoặc tính chất của một sự vật.
  • ~そうに: Được sử dụng trước động từ để diễn tả trạng thái hoặc cách thức của hành động.

※Chú ý:
 ・Không sử dụng với những tính từ thể hiện sự thật hiển nhiên, như 赤い, 大きい, 小さい, v.v.
 ・Đối với tính từ chỉ trạng thái (tốt, đẹp, vui vẻ, v.v.), cần chuyển sang ~そう để diễn tả rằng người nói đang dự đoán hoặc nhận xét dựa trên cảm nhận.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます   + そうに + Tính từ/động từ
 + そうな + Danh từ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi

 

 

Ví dụ:

1. ~そうな

      1. 🌟 楽しそうな人が集まっている。
          (たのしそう な ひと が あつまって いる)
          Happy-looking people are gathering.
          Những người trông có vẻ vui vẻ đang tụ tập.

      2. 🌟 危なそうな道を歩いている。
          (あぶなそう な みち を あるいて いる)
          I’m walking on a dangerous-looking road.
          Tôi đang đi trên con đường trông có vẻ nguy hiểm.

      3. 🌟 おいしそうなケーキがテーブルにあります。
          (おいしそう な ケーキ が テーブル に あります)
          There is a delicious-looking cake on the table.
          Trên bàn có một chiếc bánh trông rất ngon.

      4. 🌟 彼は元気そうな顔をしている。
          (かれ は げんきそう な かお を している)
          He has a healthy-looking face.
          Anh ấy trông có vẻ khỏe mạnh.

      5. 🌟 眠そうな子供が座っている。
          (ねむそう な こども が すわって いる)
          A sleepy-looking child is sitting.
          Đứa trẻ trông có vẻ buồn ngủ đang ngồi.

      6. 🌟 楽しそうなイベントに参加したい。
          (たのしそう な イベント に さんか したい)
          I want to participate in a fun-looking event.
          Tôi muốn tham gia sự kiện trông có vẻ vui.

      7. 🌟 悲しそうな表情をしている。
          (かなしそう な ひょうじょう を している)
          He has a sad-looking expression.
          Anh ấy trông có vẻ buồn.

      8. 🌟 危なそうな場所には行かないでください。
          (あぶなそう な ばしょ に は いかないで ください)
          Please don’t go to dangerous-looking places.
          Xin đừng đi đến những nơi trông có vẻ nguy hiểm.

      9. 🌟 暇そうな学生が公園にいる。
          (ひまそう な がくせい が こうえん に いる)
          There are bored-looking students in the park.
          Có những sinh viên trông có vẻ rảnh rỗi ở công viên.

      10. 🌟 彼女は嬉しそうな笑顔を見せた。
          (かのじょ は うれしそう な えがお を みせた)
          She showed a happy-looking smile.
          Cô ấy đã nở một nụ cười trông có vẻ hạnh phúc.


2. ~そうに

      1. 🌟 彼は楽しそうに歌っています。
          (かれ は たのしそう に うたって います)
          He is singing happily.
          Anh ấy đang hát một cách vui vẻ.

      2. 🌟 彼女は悲しそうに泣いていた。
          (かのじょ は かなしそう に ないて いた)
          She was crying sadly.
          Cô ấy đã khóc trông rất buồn.

      3. 🌟 その犬はうれしそうに尻尾を振っている。
          (その いぬ は うれしそう に しっぽ を ふって いる)
          The dog is wagging its tail happily.
          Chú chó đang vẫy đuôi trông có vẻ vui mừng.

      4. 🌟 彼は疲れたそうに座っていた。
          (かれ は つかれた そう に すわって いた)
          He was sitting tiredly.
          Anh ấy ngồi trông có vẻ mệt mỏi.

      5. 🌟 子供たちは楽しそうに遊んでいる。
          (こどもたち は たのしそう に あそんで いる)
          The children are playing happily.
          Bọn trẻ đang chơi đùa trông rất vui vẻ.

      6. 🌟 彼女は恥ずかしそうに顔を赤らめた。
          (かのじょ は はずかしそう に かお を あからめた)
          She blushed embarrassedly.
          Cô ấy đỏ mặt trông có vẻ xấu hổ.

      7. 🌟 猫は気持ちよさそうに寝ている。
          (ねこ は きもちよさそう に ねて いる)
          The cat is sleeping comfortably.
          Con mèo đang ngủ trông có vẻ thoải mái.

      8. 🌟 彼は不安そうに時計を見ている。
          (かれ は ふあんそう に とけい を みて いる)
          He is looking at his watch anxiously.
          Anh ấy đang nhìn đồng hồ trông có vẻ lo lắng.

      9. 🌟 彼女は楽しそうに話している。
          (かのじょ は たのしそう に はなして いる)
          She is talking happily.
          Cô ấy đang nói chuyện trông có vẻ vui vẻ.

      10. 🌟 彼は怒りそうに私を見た。
          (かれ は おこりそう に わたし を みた)
          He looked at me angrily.
          Anh ấy nhìn tôi trông có vẻ giận dữ.

Ngữ pháp N4:~そうだ

2024年11月01日

Ý nghĩa ❶: “Nghe nói…” (Dạng truyền đạt thông tin)

~そうだ được sử dụng để diễn tả thông tin mà người nói nghe được từ một nguồn khác, thường là một tin đồn hoặc thông báo. Cấu trúc này mang nghĩa “nghe nói” và thường được dùng trong câu kể để truyền đạt thông tin mà người nói không tự chứng kiến hoặc biết chắc chắn.

※Chú ý:

  • Không sử dụng ~そうだ để nói về những gì mà người nói đã chứng kiến trực tiếp.
  • Cần phân biệt với ~そう dùng để suy đoán dựa trên quan sát (ý nghĩa 2).

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + そうだ
 + そうです
Danh từ + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は海外に引っ越すそうだ。
          (かれ は かいがい に ひっこす そう だ)
          I heard that he is moving abroad.
          Nghe nói anh ấy sẽ chuyển ra nước ngoài.

      2. 🌟 この映画は面白いそうです。
          (この えいが は おもしろい そう です)
          I heard that this movie is interesting.
          Nghe nói bộ phim này rất thú vị.

      3. 🌟 彼女は新しい仕事を始めたそうだ。
          (かのじょ は あたらしい しごと を はじめた そう だ)
          I heard that she started a new job.
          Nghe nói cô ấy đã bắt đầu công việc mới.

      4. 🌟 日本は今、とても暑いそうです。
          (にほん は いま、とても あつい そう です)
          I heard that Japan is very hot now.
          Nghe nói hiện tại Nhật Bản rất nóng.

      5. 🌟 彼の父は有名な医者だそうだ。
          (かれ の ちち は ゆうめい な いしゃ だ そう だ)
          I heard that his father is a famous doctor.
          Nghe nói bố anh ấy là một bác sĩ nổi tiếng.

      6. 🌟 そのレストランは閉店したそうです。
          (その レストラン は へいてん した そう です)
          I heard that the restaurant has closed down.
          Nghe nói nhà hàng đó đã đóng cửa.

      7. 🌟 彼女は歌が上手だそうだ。
          (かのじょ は うた が じょうず だ そう だ)
          I heard that she is good at singing.
          Nghe nói cô ấy hát rất hay.

      8. 🌟 あの店はサービスが悪いそうです。
          (あの みせ は サービス が わるい そう です)
          I heard that the service at that store is bad.
          Nghe nói dịch vụ ở cửa hàng đó tệ.

      9. 🌟 彼は明日から休みを取るそうだ。
          (かれ は あした から やすみ を とる そう だ)
          I heard that he will take a vacation starting tomorrow.
          Nghe nói anh ấy sẽ nghỉ phép từ ngày mai.

      10. 🌟 この道は夜は危ないそうです。
          (この みち は よる は あぶない そう です)
          I heard that this road is dangerous at night.
          Nghe nói con đường này nguy hiểm vào ban đêm.

 

 

Ý nghĩa ➋: “Có vẻ như…” (Dạng suy đoán dựa trên quan sát)

~そうだ cũng được sử dụng để diễn tả phỏng đoán hoặc ấn tượng của người nói dựa trên những gì họ nhìn thấy hoặc cảm nhận. Cấu trúc này dùng với tính từ và động từ để thể hiện rằng điều gì đó “có vẻ như” sẽ xảy ra hoặc “trông như” thế nào.

※Chú ý:

  • Khi dùng với động từ, sử dụng thể ます (bỏ ます) trước ~そうだ.
  • Không dùng ~そうだ để miêu tả những sự việc mà người nói đã chắc chắn biết hoặc đã có kết quả rõ ràng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます  + そう
 + そうだ
 + そうです
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi  

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はとても疲れていそうだ。
          (かれ は とても つかれていそう だ)
          He looks very tired.
          Anh ấy trông có vẻ rất mệt.

      2. 🌟 このケーキは甘そうです。
          (この ケーキ は あまそう です)
          This cake looks sweet.
          Chiếc bánh này trông có vẻ ngọt.

      3. 🌟 雨が降りそうですね。
          (あめ が ふりそう です ね)
          It looks like it’s going to rain.
          Trông có vẻ trời sắp mưa.

      4. 🌟 彼女は嬉しそうに笑っている。
          (かのじょ は うれしそう に わらって いる)
          She is smiling happily.
          Cô ấy trông có vẻ đang cười vui vẻ.

      5. 🌟 この車は速そうだ。
          (この くるま は はやそう だ)
          This car looks fast.
          Chiếc xe này trông có vẻ nhanh.

      6. 🌟 彼は怒りそうな顔をしている。
          (かれ は おこりそう な かお を している)
          He looks like he’s about to get angry.
          Anh ấy trông như sắp tức giận.

      7. 🌟 その子は泣きそうだった。
          (その こ は なきそう だった)
          That child looked like they were about to cry.
          Đứa trẻ đó trông có vẻ sắp khóc.

      8. 🌟 このコーヒーは熱そうです。
          (この コーヒー は あつそう です)
          This coffee looks hot.
          Ly cà phê này trông có vẻ nóng.

      9. 🌟 彼の話は本当らしそうだ。
          (かれ の はなし は ほんとう らしそう だ)
          His story seems like it could be true.
          Câu chuyện của anh ấy có vẻ như thật.

      10. 🌟 彼女は楽しそうに踊っている。
          (かのじょ は たのしそう に おどっている)
          She is dancing happily.
          Cô ấy trông có vẻ đang nhảy rất vui.

Ngữ pháp N4:それでも

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Dù vậy…” / “Mặc dù thế…” / “Thế nhưng…”
それでも được sử dụng khi muốn diễn tả rằng, mặc dù có một tình huống hoặc điều kiện không thuận lợi, kết quả hoặc hành động vẫn không thay đổi. Cấu trúc này thường thể hiện sự kiên trì, đối lập hoặc ý chí vượt qua khó khăn.

※Chú ý:
 ・それでも nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự thật tiếp theo vẫn xảy ra dù có cản trở hoặc lý do khiến điều đó không dễ dàng.
 ・Có thể sử dụng trong các tình huống mà kết quả đi ngược lại với dự đoán, hoặc khi muốn nhấn mạnh sự bất ngờ, quyết tâm hoặc sự mâu thuẫn.

 

Cấu trúc:

    Mệnh đề 1 + それでも + Mệnh đề 2

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 雨が降っている。それでも、試合は行われます。
          (あめ が ふっている。それでも、しあい は おこなわれます)
          It’s raining. Even so, the game will take place.
          Trời đang mưa. Dù vậy, trận đấu vẫn sẽ diễn ra.

      2. 🌟 彼は失敗した。それでも諦めなかった。
          (かれ は しっぱい した。それでも あきらめなかった)
          He failed. Nevertheless, he didn’t give up.
          Anh ấy đã thất bại. Thế nhưng, anh ấy vẫn không bỏ cuộc.

      3. 🌟 給料は少ない。それでも、この仕事が好きです。
          (きゅうりょう は すくない。それでも、この しごと が すき です)
          The salary is low. Even so, I like this job.
          Lương thấp. Mặc dù vậy, tôi vẫn thích công việc này.

      4. 🌟 みんなに反対された。それでも、彼は自分の夢を追い続けた。
          (みんな に はんたい された。それでも、かれ は じぶん の ゆめ を おい つづけた)
          Everyone opposed him. Even so, he kept pursuing his dream.
          Mọi người đều phản đối. Dù vậy, anh ấy vẫn tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình.

      5. 🌟 彼女は忙しい。それでも、時間を作ってくれた。
          (かのじょ は いそがしい。それでも、じかん を つくって くれた)
          She is busy. Yet still, she made time for me.
          Cô ấy bận rộn. Thế nhưng, cô ấy vẫn dành thời gian cho tôi.

      6. 🌟 説明は十分だった。それでも、彼は納得しなかった。
          (せつめい は じゅうぶん だった。それでも、かれ は なっとく しなかった)
          The explanation was sufficient. Nevertheless, he wasn’t convinced.
          Giải thích đã đầy đủ. Thế nhưng, anh ấy vẫn không bị thuyết phục.

      7. 🌟 その山は危険だと言われた。それでも、彼は登ることを決めた。
          (その やま は きけん だ と いわれた。それでも、かれ は のぼる こと を きめた)
          They said the mountain was dangerous. Even so, he decided to climb it.
          Người ta nói ngọn núi đó nguy hiểm. Dù vậy, anh ấy vẫn quyết định leo lên.

      8. 🌟 彼は病気だった。それでも、仕事を続けた。
          (かれ は びょうき だった。それでも、しごと を つづけた)
          He was sick. Yet still, he continued to work.
          Anh ấy bị ốm. Thế nhưng, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.

      9. 🌟 この道は遠回りだ。それでも、安全だ。
          (この みち は とおまわり だ。それでも、あんぜん だ)
          This road is a detour. Even so, it is safe.
          Con đường này là đường vòng. Dù vậy, nó an toàn.

      10. 🌟 結果は予想より悪かった。それでも、努力したことには価値がある。
          (けっか は よそう より わるかった。それでも、どりょく した こと に は かち が ある)
          The result was worse than expected. Nevertheless, the effort was worthwhile.
          Kết quả tệ hơn mong đợi. Thế nhưng, những nỗ lực đã bỏ ra vẫn rất đáng giá.

Ngữ pháp N4:そんなに

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Đến mức đó…” / “Không… đến thế” / “Như thế…”
そんなに được sử dụng để diễn tả mức độ hoặc cường độ của một sự việc. Cấu trúc này thường dùng trong câu khẳng định, phủ định, hoặc câu hỏi để chỉ rằng mức độ không quá lớn hoặc để nhấn mạnh mức độ của điều gì đó.

※Chú ý:
 ・そんなに thường dùng để diễn tả rằng một điều gì đó không đạt đến mức mong đợi hoặc không nghiêm trọng như tưởng tượng.
 ・Có thể dùng để thể hiện sự ngạc nhiên khi mức độ của điều gì đó vượt quá dự đoán.
 ・Trong câu phủ định, そんなに thường nhấn mạnh rằng một điều gì đó không lớn, không nhiều hoặc không đến mức như đã nghĩ.

 

Cấu trúc:

そんなに +   Động từ
 Tính từ đuôi な
 Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 そんなにおいしいの?
          (そんなに おいしい の)
          Is it really that delicious?
          Ngon đến mức đó thật à?

      2. 🌟 この問題はそんなに難しくないです。
          (この もんだい は そんなに むずかしくない です)
          This problem is not that difficult.
          Vấn đề này không khó đến thế đâu.

      3. 🌟 彼はそんなに優しい人じゃないよ。
          (かれ は そんなに やさしい ひと じゃない よ)
          He’s not that kind of a nice person.
          Anh ta không phải là người tử tế đến mức đó đâu.

      4. 🌟 そんなにたくさん食べられません。
          (そんなに たくさん たべられません)
          I can’t eat that much.
          Tôi không thể ăn nhiều đến thế.

      5. 🌟 今日はそんなに寒くないですね。
          (きょう は そんなに さむくない です ね)
          It’s not that cold today.
          Hôm nay không lạnh đến mức đó nhỉ.

      6. 🌟 彼女はそんなに美しいとは思わない。
          (かのじょ は そんなに うつくしい と は おもわない)
          I don’t think she is that beautiful.
          Tôi không nghĩ cô ấy đẹp đến mức đó.

      7. 🌟 そんなに急がなくてもいいよ。
          (そんなに いそがなくても いい よ)
          You don’t have to hurry that much.
          Không cần phải vội đến thế đâu.

      8. 🌟 そんなに頑張らなくても大丈夫です。
          (そんなに がんばらなくても だいじょうぶ です)
          You don’t have to try that hard.
          Không cần phải cố gắng đến mức đó đâu.

      9. 🌟 そんなに怒らないでください。
          (そんなに おこらないで ください)
          Please don’t get that angry.
          Xin đừng giận đến mức đó.

      10. 🌟 そんなに高いとは思わなかった。
          (そんなに たかい と は おもわなかった)
          I didn’t think it would be that expensive.
          Tôi không nghĩ là nó đắt đến mức đó.

Ngữ pháp N4:~し

2024年11月01日

Ý nghĩa: “Vừa… vừa…” / “Vì… và cũng vì…”
~し được sử dụng để liệt kê nhiều lý do hoặc tình huống xảy ra cùng lúc. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng có nhiều yếu tố hoặc lý do cùng tồn tại, và thường được sử dụng để giải thích hoặc biện minh một cách nhẹ nhàng.

※Chú ý:
 ・~し có thể sử dụng liên tiếp trong một câu để đưa ra nhiều lý do hoặc dùng một lần để nhấn mạnh một lý do.
 ・Trong câu có thể đi kèm với kết luận hoặc ý kiến của người nói.
 ・Dùng trong văn nói hàng ngày để thể hiện lý do hoặc để tạo cảm giác tự nhiên, gần gũi.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + し
Danh từ + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今日は天気がいいし、時間もあるし、出かけよう。
          (きょう は てんき が いい し、じかん も ある し、でかけよう)
          The weather is nice today, and we have time, so let’s go out.
          Hôm nay trời đẹp, mà cũng có thời gian, nên đi ra ngoài thôi.

      2. 🌟 彼は親切だし、面白いし、みんなに好かれている。
          (かれ は しんせつ だ し、おもしろい し、みんな に すかれて いる)
          He is kind and funny, so everyone likes him.
          Anh ấy vừa tử tế, lại hài hước, nên được mọi người yêu mến.

      3. 🌟 この料理はおいしいし、安いし、おすすめです。
          (この りょうり は おいしい し、やすい し、おすすめ です)
          This dish is delicious and cheap, so I recommend it.
          Món này vừa ngon, lại rẻ, nên tôi khuyên dùng.

      4. 🌟 疲れたし、お腹も空いたし、早く帰りたい。
          (つかれた し、おなか も すいた し、はやく かえりたい)
          I’m tired, and I’m also hungry, so I want to go home soon.
          Mệt rồi, mà còn đói nữa, muốn về sớm thôi.

      5. 🌟 忙しいし、お金もないし、旅行に行けない。
          (いそがしい し、おかね も ない し、りょこう に いけない)
          I’m busy, and I don’t have money, so I can’t go on a trip.
          Bận quá, mà cũng không có tiền, nên không thể đi du lịch.

      6. 🌟 日本は安全だし、文化も豊かだし、住みやすい国です。
          (にほん は あんぜん だ し、ぶんか も ゆたか だ し、すみやすい くに です)
          Japan is safe, and the culture is rich, so it’s an easy country to live in.
          Nhật Bản an toàn, văn hóa lại phong phú, nên là đất nước dễ sống.

      7. 🌟 この映画は感動的だし、演技も素晴らしいし、見る価値がある。
          (この えいが は かんどうてき だ し、えんぎ も すばらしい し、みる かち が ある)
          This movie is touching, and the acting is excellent, so it’s worth watching.
          Bộ phim này cảm động, mà diễn xuất cũng tuyệt vời, đáng để xem.

      8. 🌟 彼女は頭がいいし、性格もいいし、みんなの憧れです。
          (かのじょ は あたま が いい し、せいかく も いい し、みんな の あこがれ です)
          She is smart and has a great personality, so everyone admires her.
          Cô ấy vừa thông minh, tính cách lại tốt, nên ai cũng ngưỡng mộ.

      9. 🌟 この町は静かだし、景色もきれいだし、引っ越したいです。
          (この まち は しずか だ し、けしき も きれい だ し、ひっこしたい です)
          This town is quiet, and the scenery is beautiful, so I want to move here.
          Thị trấn này yên tĩnh, cảnh sắc lại đẹp, nên tôi muốn chuyển đến đây.

      10. 🌟 雨も降っているし、風も強いし、今日は家にいたほうがいいね。
          (あめ も ふっている し、かぜ も つよい し、きょう は いえ に いた ほう が いい ね)
          It’s raining, and the wind is strong, so we should stay home today.
          Trời đang mưa, gió thì mạnh, hôm nay nên ở nhà thôi.