Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N1:~まくる

2024.09.03

Ý nghĩa: “Cứ”, “Suốt”, “Làm gì đó liên tục”, “Làm gì đó quá mức”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một người thực hiện một hành động lặp đi lặp lại hoặc với cường độ mạnh, thường là đến mức quá mức. Nó nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện không ngừng nghỉ hoặc với sự hăng say quá mức.
 ※Chú ý: “~まくる” là một cách diễn đạt thông thường, thường được sử dụng trong văn nói để mô tả việc làm gì đó với cường độ cao hoặc không ngừng nghỉ.

 

Cấu trúc:

Động từ bỏ  ます  + まくる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は毎日ゲームをしまくっている。
              (かれ は まいにち ゲーム を しまくっている。)
              He plays games non-stop every day.
              Anh ấy chơi game liên tục mỗi ngày.

      2. 🌟 昨日は友達と一晩中しゃべりまくった。
              (きのう は ともだち と ひとばんじゅう しゃべりまくった。)
              Yesterday, I talked non-stop with my friends all night.
              Hôm qua, tôi đã nói chuyện không ngừng với bạn bè suốt cả đêm.

      3. 🌟 彼女は週末に買い物しまくった。
              (かのじょ は しゅうまつ に かいもの しまくった。)
              She shopped like crazy over the weekend.
              Cô ấy đã mua sắm thoải mái vào cuối tuần.

      4. 🌟 試験前に勉強しまくった。
              (しけん まえ に べんきょう しまくった。)
              I studied intensely before the exam.
              Tôi đã học không ngừng trước kỳ thi.

      5. 🌟 子供たちは公園で走りまくっていた。
              (こどもたち は こうえん で はしりまくっていた。)
              The kids were running around non-stop in the park.
              Bọn trẻ đã chạy nhảy liên tục trong công viên.

      6. 🌟 彼は一日中、食べまくった。
              (かれ は いちにちじゅう、たべまくった。)
              He ate non-stop all day.
              Anh ấy đã ăn không ngừng cả ngày.

      7. 🌟 彼女は部屋を掃除しまくって、ようやく片付いた。
              (かのじょ は へや を そうじ しまくって、ようやく かたづいた。)
              She cleaned the room like crazy and finally got it organized.
              Cô ấy đã dọn dẹp phòng liên tục và cuối cùng đã ngăn nắp.

      8. 🌟 彼は休みなく働きまくっている。
              (かれ は やすみ なく はたらきまくっている。)
              He’s been working non-stop without a break.
              Anh ấy đang làm việc không ngừng nghỉ.

      9. 🌟 彼女は泣きまくって、目が腫れてしまった。
              (かのじょ は なきまくって、め が はれてしまった。)
              She cried so much that her eyes got swollen.
              Cô ấy khóc nhiều đến nỗi mắt sưng lên.

      10. 🌟 彼はストレス解消のためにカラオケで歌いまくった。
              (かれ は ストレス かいしょう の ため に カラオケ で うたいまくった。)
              He sang his heart out at karaoke to relieve stress.
              Anh ấy đã hát hết mình ở karaoke để giải tỏa căng thẳng.

Ngữ pháp N1:~だに/だにしない

2024.09.03

Ý nghĩa: “Thậm chí…”, “Ngay cả…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng ngay cả khi chỉ nghĩ về một điều gì đó đã cảm thấy mạnh mẽ, gây sốc hoặc khủng khiếp. Thường được dùng để thể hiện sự kinh ngạc hoặc sợ hãi về một sự kiện hoặc tình huống. Khi đi cùng với “しない”, nó nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự việc hoàn toàn không xảy ra, thậm chí còn không nghĩ đến.
 ※Chú ý: “~だに” là cách nói cổ hoặc trang trọng, thường được sử dụng trong văn viết hoặc những ngữ cảnh nhấn mạnh cảm xúc mạnh mẽ.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + だに
 + だにしない
Danh từ
Ngoại lệ: 夢 -> 夢に

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の言葉は想像するだに恐ろしい。
              (かれ の ことば は そうぞう する だに おそろしい。)
              His words are terrifying just to imagine.
              Lời nói của anh ấy chỉ cần tưởng tượng thôi cũng đủ đáng sợ rồi.

      2. 🌟 その事件は考えるだに悲しい。
              (その じけん は かんがえる だに かなしい。)
              The incident is sad just to think about.
              Vụ việc đó chỉ cần nghĩ đến thôi cũng đủ buồn rồi.

      3. 🌟 成功するとは夢にだに思わなかった。
              (せいこう する とは ゆめ に だに おもわなかった。)
              I never even dreamed of succeeding.
              Tôi thậm chí chưa từng mơ đến việc thành công.

      4. 🌟 その光景は想像するだに美しい。
              (その こうけい は そうぞう する だに うつくしい。)
              The scene is beautiful just to imagine.
              Khung cảnh đó chỉ cần tưởng tượng thôi cũng đủ đẹp rồi.

      5. 🌟 彼の無責任さは考えるだに腹立たしい。
              (かれ の むせきにん さ は かんがえる だに はらだたしい。)
              His irresponsibility is infuriating just to think about.
              Sự vô trách nhiệm của anh ấy chỉ cần nghĩ đến thôi cũng đủ bực mình rồi.

      6. 🌟 この結果は予想だにしなかった。
              (この けっか は よそう だに しなかった。)
              I never even anticipated this result.
              Tôi thậm chí chưa bao giờ dự đoán được kết quả này.

      7. 🌟 彼女の裏切りは想像だにしなかった。
              (かのじょ の うらぎり は そうぞう だに しなかった。)
              I never even imagined her betrayal.
              Tôi thậm chí chưa bao giờ tưởng tượng ra sự phản bội của cô ấy.

      8. 🌟 その状況は考えるだに耐え難い。
              (その じょうきょう は かんがえる だに たえがたい。)
              The situation is unbearable just to think about.
              Tình huống đó chỉ cần nghĩ đến thôi cũng đã không thể chịu nổi.

      9. 🌟 彼があんなことをするなんて、夢だに思わなかった。
              (かれ が あんな こと を する なんて、ゆめ だに おもわなかった。)
              I never even dreamed that he would do such a thing.
              Tôi thậm chí chưa từng mơ rằng anh ấy sẽ làm điều đó.

      10. 🌟 未来は予測だにできない。
              (みらい は よそく だに できない。)
              The future is unpredictable.
              Tương lai là không thể dự đoán.

Ngữ pháp N1:~までもない / までもなく

2024.09.03

Ý nghĩa: “Không cần phải…”, “Chẳng cần phải…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một việc gì đó quá rõ ràng hoặc đơn giản đến mức không cần phải giải thích, thực hiện thêm hay tốn công sức làm nữa. Nó nhấn mạnh rằng tình huống đã quá hiển nhiên hoặc dễ hiểu nên không cần thêm hành động nào khác.
 ※Chú ý: “~までもない” và “~までもなく” thường được dùng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ ra rằng việc gì đó không đáng tốn công sức hay thời gian vì đã được hiểu rõ hoặc quá hiển nhiên.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển +   までもない
 までもなく

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 そんな簡単な問題は、説明するまでもない。
          (そんな かんたん な もんだい は、せつめい する までもない。)
          There’s no need to explain such a simple problem.
          Vấn đề đơn giản như vậy thì không cần phải giải thích.

      2. 🌟 彼の優しさは言うまでもなく、皆に知られている。
          (かれ の やさしさ は いう までもなく、みんな に しられている。)
              His kindness, needless to say, is known to everyone.
              Sự tốt bụng của anh ấy thì không cần phải nói, ai cũng biết.

      3. 🌟 この仕事は一人でできるから、手伝ってもらうまでもない。
          (この しごと は ひとり で できる から、てつだって もらう までもない。)
              I can do this work by myself, so there’s no need for help.
              Công việc này tôi có thể tự làm, nên không cần phải nhờ giúp đỡ.

      4. 🌟 彼が優勝したことは言うまでもなく、全員が期待していた。
          (かれ が ゆうしょう した こと は いう までもなく、ぜんいん が きたい していた。)
              It goes without saying that everyone expected him to win.
              Không cần phải nói, mọi người đều mong đợi anh ấy chiến thắng.

      5. 🌟 この件については、会議を開くまでもない。
          (この けん について は、かいぎ を ひらく までもない。)
              There’s no need to hold a meeting about this matter.
              Về việc này thì không cần phải họp hành gì cả.

      6. 🌟 それは考えるまでもなく、すぐにわかることだ。
              (それ は かんがえる までもなく、すぐ に わかる こと だ。)
              That’s something you can understand without even thinking about it.
              Điều đó không cần phải suy nghĩ, ai cũng hiểu ngay lập tức.

      7. 🌟 彼の才能は、言うまでもなく素晴らしい。
              (かれ の さいのう は、いう までもなく すばらしい。)
              His talent is, needless to say, outstanding.
              Tài năng của anh ấy thì không cần phải nói, thực sự tuyệt vời.

      8. 🌟 こんな簡単な作業は、説明するまでもなくわかるだろう。
              (こんな かんたん な さぎょう は、せつめい する までもなく わかる だろう。)
              You should understand this simple task without needing an explanation.
              Công việc đơn giản như thế này thì không cần phải giải thích, chắc bạn cũng hiểu.

      9. 🌟 その結果は見るまでもなく、明らかだ。
              (その けっか は みる までもなく、あきらか だ。)
              The result is obvious without even looking at it.
              Kết quả đó thì không cần phải nhìn cũng rõ ràng.

      10. 🌟 これほどの証拠があれば、疑うまでもない。
              (これほど の しょうこ が あれば、うたがう までもない。)
              With this much evidence, there’s no need to doubt.
              Có nhiều bằng chứng như vậy thì không cần phải nghi ngờ.

Ngữ pháp N1:~ぶる/ぶって/ぶった

2024.09.03

Ý nghĩa: “Ra vẻ…”, “Tỏ ra…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ hành vi hoặc thái độ của ai đó cố tình tỏ ra hoặc giả vờ như mình có một phẩm chất, trạng thái nào đó, thường là để gây ấn tượng với người khác hoặc để tỏ vẻ hơn người. Thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự giả tạo, không thật lòng.
 ※Chú ý: “~ぶる” thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện hành vi hoặc thái độ cố tình tỏ ra một phẩm chất không thực sự thuộc về mình.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + ぶる
 + ぶって
 + ぶった
 + ぶっちゃって
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は知ったかぶって話しているが、実は何も知らない。
              (かれ は しったかぶって はなしている が、じつは なにも しらない。)
              He acts like he knows everything, but in reality, he knows nothing.
              Anh ấy tỏ vẻ như biết hết mọi thứ, nhưng thực ra, anh ta không biết gì cả.

      2. 🌟 彼女はお金持ちぶっているけれど、実は借金がある。
              (かのじょ は おかねもちぶっている けれど、じつは しゃっきん が ある。)
              She pretends to be rich, but in reality, she has debts.
              Cô ấy tỏ ra giàu có, nhưng thực tế, cô ấy đang mắc nợ.

      3. 🌟 あの人はいつも偉そうにぶっている。
              (あの ひと は いつも えらそう に ぶっている。)
              That person always acts like they’re important.
              Người đó lúc nào cũng tỏ vẻ mình quan trọng.

      4. 🌟 彼は無関心ぶった態度をとっていた。
              (かれ は むかんしん ぶった たいど を とっていた。)
              He took on an indifferent attitude.
              Anh ấy đã tỏ ra thờ ơ.

      5. 🌟 彼女は純粋ぶっているが、実際はそうでもない。
              (かのじょ は じゅんすい ぶっている が、じっさい は そう でも ない。)
              She pretends to be innocent, but in reality, she’s not.
              Cô ấy giả vờ ngây thơ, nhưng thực tế thì không phải vậy.

      6. 🌟 彼は親切ぶって、みんなを利用している。
              (かれ は しんせつ ぶって、みんな を りよう している。)
              He pretends to be kind but is actually using everyone.
              Anh ta giả vờ tử tế, nhưng thực ra đang lợi dụng mọi người.

      7. 🌟 彼は何でも知っているぶった態度をとる。
              (かれ は なんでも しっている ぶった たいど を とる。)
              He takes on an attitude of knowing everything.
              Anh ta tỏ thái độ như biết mọi thứ.

      8. 🌟 彼女は忙しいぶって、いつも電話を無視する。
              (かのじょ は いそがしい ぶって、いつも でんわ を むし する。)
              She pretends to be busy and always ignores phone calls.
              Cô ấy giả vờ bận rộn và luôn phớt lờ các cuộc gọi.

      9. 🌟 彼は大人ぶったことを言うが、行動が伴わない。
              (かれ は おとな ぶった こと を いう が、こうどう が ともなわない。)
              He says things as if he’s an adult, but his actions don’t match.
              Anh ta nói năng như người lớn, nhưng hành động thì không phù hợp.

      10. 🌟 彼は無視されても平気ぶっていた。
              (かれ は むし されても へいき ぶっていた。)
              He pretended to be okay even though he was ignored.
              Anh ta giả vờ như không sao dù bị phớt lờ.

Ngữ pháp N1:~ぶり/っぷり

2024.09.03

Ý nghĩa: “Cách…”, “Tình trạng…”, “Phong cách…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả cách thức, tình trạng, hoặc mức độ của một hành động hoặc trạng thái. “~ぶり” hoặc “~っぷり” thường gắn với danh từ hoặc động từ để chỉ ra cách mà một hành động được thực hiện hoặc trạng thái nào đó được thể hiện. “~っぷり” thường mang tính thân mật và đời thường hơn so với “~ぶり”.
 ※Chú ý: “~ぶり” có thể được dùng để chỉ ra khoảng thời gian (ví dụ: “久しぶり”), trong khi “~っぷり” thường dùng để nhấn mạnh phong cách hoặc thái độ.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます  + ぶり
 + っぷり
Danh từ


  

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の仕事ぶりは素晴らしい。
              (かれ の しごとぶり は すばらしい。)
              His work style is excellent.
              Cách làm việc của anh ấy thật tuyệt vời.

      2. 🌟 久しぶりに友達に会った。
              (ひさしぶり に ともだち に あった。)
              I met a friend after a long time.
              Tôi đã gặp lại bạn sau một thời gian dài.

      3. 🌟 彼女の食べっぷりは見事だった。
              (かのじょ の たべっぷり は みごと だった。)
              Her way of eating was impressive.
              Cách ăn của cô ấy thật ấn tượng.

      4. 🌟 彼の話しぶりから、彼は本当に優しい人だと感じた。
              (かれ の はなしぶり から、かれ は ほんとう に やさしい ひと だ と かんじた。)
              From the way he spoke, I felt that he was a really kind person.
              Từ cách nói chuyện của anh ấy, tôi cảm thấy anh ấy thực sự là một người tốt bụng.

      5. 🌟 彼女の働きっぷりはとても効率的だ。
              (かのじょ の はたらきっぷり は とても こうりつてき だ。)
              Her way of working is very efficient.
              Cách làm việc của cô ấy rất hiệu quả.

      6. 🌟 彼の飲みっぷりは豪快だった。
              (かれ の のみっぷり は ごうかい だった。)
              His way of drinking was bold.
              Cách uống của anh ấy thật hoành tráng.

      7. 🌟 10年ぶりに故郷に帰った。
              (じゅうねんぶり に こきょう に かえった。)
              I returned to my hometown after 10 years.
              Tôi đã trở về quê hương sau 10 năm.

      8. 🌟 彼のやりっぷりはいつも全力だ。
              (かれ の やりっぷり は いつも ぜんりょく だ。)
              He always gives his all in the way he does things.
              Anh ấy luôn dốc toàn lực trong mọi việc mình làm.

      9. 🌟 彼の聞きっぷりから、問題の深刻さを理解しているのがわかる。
              (かれ の ききっぷり から、もんだい の しんこくさ を りかい している の が わかる。)
              From the way he listens, you can tell he understands the seriousness of the problem.
              Từ cách anh ấy lắng nghe, có thể thấy rằng anh ấy hiểu rõ mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

      10. 🌟 その街は変わらない雰囲気を10年ぶりに感じた。
              (その まち は かわらない ふんいき を じゅうねんぶり に かんじた。)
              I felt the unchanged atmosphere of the town after 10 years.
              Tôi đã cảm nhận được bầu không khí không đổi của thị trấn sau 10 năm.

Ngữ pháp N1:~びる/びて/びた

2024.09.03

Ý nghĩa: “Ra vẻ…”, “Có vẻ…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả ai đó hoặc điều gì đó có vẻ như, hoặc có xu hướng trông như một trạng thái, tính chất nào đó. Nó thường đi kèm với các danh từ chỉ phẩm chất hoặc tính chất của một người hay sự vật để thể hiện trạng thái đó ra bên ngoài, dù đôi khi trạng thái đó không thực sự đúng.
 ※Chú ý: “~びる” thường xuất hiện trong các từ như “子供びる” (trông trẻ con) hoặc “大人びる” (trông người lớn). Tùy ngữ cảnh, có thể sử dụng các dạng biến đổi như “~びて” hay “~びた”.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + びる
 + びて
 + びた + Danh từ
Tính từ đuôi 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はすっかり大人びてきた。
              (かれ は すっかり おとなびて きた。)
              He has completely grown up and looks mature.
              Anh ấy đã hoàn toàn trưởng thành và trông rất chín chắn.

      2. 🌟 彼女はいつも年寄りびた話し方をする。
              (かのじょ は いつも としよりびた はなしかた を する。)
              She always talks in a way that makes her seem older than she is.
              Cô ấy luôn nói chuyện theo cách làm cho cô ấy trông già hơn tuổi.

      3. 🌟 その少年は子供びた態度をしていた。
              (その しょうねん は こどもびた たいど を していた。)
              The boy had a childish attitude.
              Cậu bé có thái độ như trẻ con.

      4. 🌟 彼女の服装はとても大人びている。
              (かのじょ の ふくそう は とても おとなびている。)
              Her outfit is very mature-looking.
              Trang phục của cô ấy trông rất chững chạc.

      5. 🌟 彼は急に男びてきた。
              (かれ は きゅう に おとこびて きた。)
              He suddenly started to look more manly.
              Anh ấy đột nhiên bắt đầu trông nam tính hơn.

      6. 🌟 その少女はまだ子供びた顔をしている。
              (その しょうじょ は まだ こどもびた かお を している。)
              The girl still has a childish face.
              Cô bé vẫn còn khuôn mặt như trẻ con.

      7. 🌟 この絵はどこか懐かびた雰囲気がある。
              (この え は どこか なつかびた ふんいき が ある。)
              This painting has a somewhat nostalgic feel.
              Bức tranh này có một cảm giác hoài cổ nào đó.

      8. 🌟 彼は少し生意気びたところがある。
              (かれ は すこし なまいきびた ところ が ある。)
              He has a bit of a cheeky attitude.
              Anh ấy có một chút thái độ hỗn xược.

      9. 🌟 彼女の仕草はどこか女性びている。
              (かのじょ の しぐさ は どこか じょせいびている。)
              Her gestures are somewhat feminine.
              Cử chỉ của cô ấy có vẻ nữ tính.

      10. 🌟 その子供は少し背伸びびた態度をとっていた。
              (その こども は すこし せのびびた たいど を とっていた。)
              The child was acting a bit grown-up.
              Đứa trẻ có thái độ hơi giống người lớn.

Từ vựng chuyên ngành Quản lý vệ sinh (衛生管理)

2024.09.03

 

あ行

🌟 アーク溶接 (アークようせつ): Hàn hồ quang (Arc Welding), một phương pháp hàn sử dụng dòng điện để tạo ra hồ quang giữa điện cực và vật liệu, làm nóng chảy và liên kết các kim loại.

🌟 足場 (あしば): Giàn giáo (Scaffold), cấu trúc tạm thời được lắp đặt để hỗ trợ cho công việc xây dựng hoặc bảo trì ở các vị trí cao hơn mặt đất, nhằm đảm bảo an toàn cho công nhân.

🌟 暑さ指数(WBGT値) (あつさしすう): Chỉ số nhiệt độ bức xạ ướt (WBGT – Wet Bulb Globe Temperature), một chỉ số đánh giá mức độ căng thẳng nhiệt của cơ thể do tác động của nhiệt độ, độ ẩm và bức xạ nhiệt, được sử dụng trong quản lý vệ sinh để phòng tránh các bệnh liên quan đến nhiệt.

🌟 安全委員会 (あんぜんいいんかい): Ủy ban an toàn (Safety Committee), một nhóm gồm các thành viên trong tổ chức, có trách nhiệm đề xuất và giám sát các biện pháp an toàn nhằm đảm bảo điều kiện làm việc an toàn cho nhân viên.

🌟 安全衛生委員会 (あんぜんえいせいいいんかい): Ủy ban an toàn và vệ sinh (Safety and Health Committee), một ủy ban chịu trách nhiệm quản lý các vấn đề liên quan đến an toàn và sức khỏe tại nơi làm việc, thường tổ chức các cuộc họp định kỳ để đảm bảo điều kiện làm việc an toàn.

🌟 安全衛生改善計画書 (あんぜんえいせいかいぜんけいかくしょ): Kế hoạch cải tiến an toàn và vệ sinh (Safety and Health Improvement Plan), tài liệu lập kế hoạch chi tiết các biện pháp cần thực hiện để cải thiện điều kiện an toàn và vệ sinh trong nơi làm việc.

🌟 安全衛生教育 (あんぜんえいせいきょういく): Giáo dục về an toàn và vệ sinh (Safety and Health Education), quá trình đào tạo và giáo dục nhân viên về các biện pháp an toàn lao động, kỹ năng phòng ngừa tai nạn và bảo vệ sức khỏe tại nơi làm việc.

🌟 安全衛生推進者 (あんぜんえいせいすいしんしゃ): Người thúc đẩy an toàn và vệ sinh lao động (Safety and Health Promoter), cá nhân được bổ nhiệm để thúc đẩy các hoạt động an toàn và vệ sinh lao động trong tổ chức, nhằm đảm bảo môi trường làm việc an toàn.

🌟 安全衛生推進者等養成講習 (あんぜんえいせいすいしんしゃとうようせいこうしゅう): Khóa đào tạo cho người thúc đẩy an toàn và vệ sinh lao động (Safety and Health Promoter Training Course), khóa học nhằm đào tạo các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho người thúc đẩy an toàn và vệ sinh lao động, giúp họ thực hiện tốt vai trò tại nơi làm việc.

🌟 安全衛生責任者 (あんぜんえいせいせきにんしゃ): Người chịu trách nhiệm về an toàn và vệ sinh lao động (Safety and Health Officer), người chịu trách nhiệm tổng quát về việc đảm bảo các biện pháp an toàn và vệ sinh lao động tại nơi làm việc, đảm bảo tuân thủ các quy định liên quan.

🌟 安全管理者 (あんぜんかんりしゃ): Quản lý an toàn lao động (Safety Manager), người chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động an toàn lao động trong tổ chức, đảm bảo mọi quy trình và biện pháp an toàn được tuân thủ và thực hiện đúng cách.

🌟 安全管理者選任時研修 (あんぜんかんりしゃせんにんじけんしゅう): Khóa đào tạo khi bổ nhiệm quản lý an toàn (Safety Manager Appointment Training), khóa học bắt buộc đối với những người được bổ nhiệm làm quản lý an toàn lao động, cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc quản lý an toàn.

🌟 安全推進者 (あんぜんすいしんしゃ): Người thúc đẩy an toàn (Safety Promoter), người được giao nhiệm vụ thúc đẩy các chương trình an toàn lao động, khuyến khích người lao động tuân thủ các quy tắc an toàn và tạo ra một môi trường làm việc an toàn hơn.

🌟 石綿(せきめん): Amiăng (Asbestos), một loại vật liệu cách nhiệt chịu nhiệt cao nhưng có thể gây ung thư và các bệnh về phổi nếu hít phải các sợi amiăng nhỏ. Vì lý do an toàn, việc sử dụng và tiếp xúc với amiăng được kiểm soát chặt chẽ trong công nghiệp.

🌟 一酸化炭素中毒 (いっさんかたんそちゅうどく): Ngộ độc khí carbon monoxide (Carbon Monoxide Poisoning), tình trạng ngộ độc do hít phải khí CO, một loại khí không màu, không mùi nhưng rất độc hại. Việc tiếp xúc với khí CO ở nồng độ cao có thể gây tử vong.

🌟 衛生委員会 (えいせいいいんかい): Ủy ban vệ sinh (Sanitation Committee), nhóm chuyên trách trong một tổ chức có nhiệm vụ thảo luận và đề xuất các biện pháp để duy trì và cải thiện điều kiện vệ sinh lao động, đảm bảo sức khỏe và an toàn cho nhân viên.

🌟 衛生管理者 (えいせいかんりしゃ): Người quản lý vệ sinh (Sanitation Manager), cá nhân chịu trách nhiệm giám sát và thực thi các biện pháp vệ sinh lao động, bảo đảm tuân thủ các quy định về an toàn vệ sinh và bảo vệ sức khỏe người lao động.

🌟 SDS(エスディーエス): Bảng dữ liệu an toàn hóa chất (Safety Data Sheet – SDS), tài liệu cung cấp thông tin về các hóa chất được sử dụng trong môi trường làm việc, bao gồm các biện pháp an toàn khi sử dụng, xử lý và lưu trữ, cũng như các biện pháp đối phó khi có sự cố.


 

か行

🌟 感電 (かんでん): Điện giật (Electric Shock), tình trạng mà cơ thể tiếp xúc với nguồn điện gây ra tổn thương hoặc nguy hiểm, đặc biệt trong môi trường làm việc với máy móc điện.

🌟 管理濃度 (かんりのうど): Nồng độ kiểm soát (Control Concentration), nồng độ tối đa của một chất độc hại được cho phép trong môi trường làm việc mà không gây hại cho sức khỏe của người lao động.

🌟 起因物 (きいんぶつ): Chất gây ra (Causal Substance), các chất hoặc yếu tố gây ra nguy hiểm, bệnh tật hoặc tổn thương trong quá trình làm việc, như hóa chất độc hại, bức xạ, v.v.

🌟 機械の包括的な安全基準 (きかいのほうかつてきなあんぜんきじゅん): Tiêu chuẩn an toàn toàn diện cho máy móc (Comprehensive Safety Standards for Machinery), các quy định và tiêu chuẩn nhằm đảm bảo rằng máy móc được thiết kế, lắp đặt và vận hành an toàn, ngăn ngừa tai nạn trong quá trình sử dụng.

🌟 危険感受性 (きけんかんじゅせい): Cảm nhận nguy hiểm (Danger Perception), khả năng của một cá nhân trong việc nhận biết và đánh giá các nguy cơ hoặc rủi ro trong môi trường làm việc.

🌟 危険予知訓練(KYT) (きけんよちくんれん): Đào tạo nhận biết nguy hiểm (Kiken Yochi Training – KYT), một phương pháp huấn luyện nhằm tăng cường khả năng nhận biết nguy cơ tiềm ẩn tại nơi làm việc và đưa ra các biện pháp phòng ngừa thích hợp.

🌟 技能講習 (ぎのうこうしゅう): Khóa huấn luyện kỹ năng (Skill Training Course), các khóa đào tạo dành cho người lao động để cải thiện kỹ năng làm việc, đặc biệt là những công việc đòi hỏi chuyên môn kỹ thuật cao, nhằm nâng cao hiệu quả và đảm bảo an toàn.

🌟 強度率(度数率、強度率、年千人率) (きょうどりつ(どすうりつ、きょうどりつ、ねんせんにんりつ)): Tỷ lệ cường độ tai nạn lao động (Frequency Rate, Severity Rate, Incidence Rate), các chỉ số đánh giá mức độ xảy ra tai nạn lao động trong một năm dựa trên số lượng tai nạn so với số lượng công nhân hoặc thời gian làm việc.

        • 度数率 (どすうりつ): Tỷ lệ tần suất tai nạn (Frequency Rate), số vụ tai nạn lao động xảy ra trên 1 triệu giờ làm việc.
        • 強度率 (きょうどりつ): Tỷ lệ cường độ (Severity Rate), mức độ nghiêm trọng của tai nạn tính theo số ngày nghỉ do tai nạn trên mỗi 1.000 giờ làm việc.
        • 年千人率 (ねんせんにんりつ): Tỷ lệ tai nạn trên 1.000 người lao động trong một năm.

🌟 局所排気装置 (きょくしょはいきそうち): Thiết bị hút khí cục bộ (Local Exhaust Ventilation), hệ thống hút không khí, khói, hoặc các chất độc hại tại nguồn phát sinh, ngăn ngừa chúng lan ra không gian làm việc, đảm bảo an toàn vệ sinh lao động.

🌟 高年齢労働者 (こうねんれいろうどうしゃ): Người lao động cao tuổi (Older Workers), người lao động lớn tuổi, thường từ 60 tuổi trở lên, cần được bảo vệ đặc biệt về an toàn và sức khỏe tại nơi làm việc do khả năng phục hồi và thể lực giảm sút.

🌟 呼吸用保護具 (こきゅうようほごぐ): Thiết bị bảo vệ hô hấp (Respiratory Protective Equipment), các dụng cụ bảo vệ hô hấp như mặt nạ phòng độc, khẩu trang bảo vệ nhằm ngăn chặn các chất độc hại xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp.

🌟 心とからだの健康づくり (こころとからだのけんこうづくり): Xây dựng sức khỏe tâm hồn và thể chất (Mental and Physical Health Improvement), các biện pháp và chương trình giúp người lao động duy trì và nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần, bao gồm cả việc giảm căng thẳng và khuyến khích lối sống lành mạnh.

 


 

さ行

🌟 作業環境測定 (さぎょうかんきょうそくてい): Đo lường môi trường làm việc (Work Environment Measurement), quá trình đo lường các yếu tố môi trường tại nơi làm việc như độ ồn, ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm và các chất độc hại để đảm bảo điều kiện an toàn cho người lao động.

🌟 作業計画 (さぎょうけいかく): Kế hoạch công việc (Work Plan), tài liệu hoặc chương trình mô tả các bước, phương pháp, thời gian và yêu cầu thực hiện công việc nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả.

🌟 作業主任者 (さぎょうしゅにんしゃ): Người giám sát công việc (Work Supervisor), cá nhân chịu trách nhiệm giám sát và đảm bảo công việc được thực hiện theo đúng tiêu chuẩn an toàn lao động và vệ sinh.

🌟 三六協定(さぶろくきょうてい) (さんろくきょうてい): Thỏa thuận làm việc ngoài giờ (36 Agreement), một thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động theo điều 36 của Luật lao động Nhật Bản, cho phép làm việc quá giờ và vào ngày nghỉ.

🌟 産業医 (さんぎょうい): Bác sĩ công nghiệp (Industrial Physician), bác sĩ chuyên về sức khỏe nghề nghiệp, có trách nhiệm kiểm tra, theo dõi và đánh giá tình trạng sức khỏe của người lao động trong doanh nghiệp để đảm bảo an toàn vệ sinh lao động.

🌟 GHS(ジーエイチエス): Hệ thống phân loại và ghi nhãn hóa chất toàn cầu (Globally Harmonized System of Classification and Labeling of Chemicals – GHS), hệ thống quốc tế về phân loại và ghi nhãn hóa chất nhằm đảm bảo an toàn trong việc sử dụng và xử lý hóa chất.

🌟 事故の型 (じこのかた): Loại tai nạn (Accident Type), phân loại các loại tai nạn xảy ra trong quá trình làm việc như tai nạn máy móc, ngã, đứt tay, và các sự cố khác để phân tích và đưa ra các biện pháp phòng ngừa.

🌟 事務所衛生基準規則 (じむしょえいせいきじゅんきそく): Quy tắc tiêu chuẩn vệ sinh văn phòng (Office Sanitation Standards), quy định về tiêu chuẩn vệ sinh tại nơi làm việc như văn phòng, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và hợp vệ sinh cho người lao động.

🌟 社会福祉施設 (しゃかいふくししせつ): Cơ sở phúc lợi xã hội (Social Welfare Facility), các cơ sở cung cấp dịch vụ phúc lợi xã hội cho người cao tuổi, người khuyết tật, trẻ em mồ côi, và các đối tượng yếu thế khác.

🌟 就業制限 (しゅうぎょうせいげん): Hạn chế làm việc (Work Restriction), các quy định hoặc giới hạn đối với một số người lao động (ví dụ phụ nữ mang thai, người cao tuổi) nhằm bảo vệ sức khỏe và an toàn trong quá trình làm việc.

🌟 受動喫煙 (じゅどうきつえん): Hút thuốc thụ động (Secondhand Smoke), tình trạng mà người không hút thuốc bị ảnh hưởng bởi khói thuốc do người khác hút, gây nguy hại cho sức khỏe, và cần có các biện pháp ngăn ngừa tại nơi làm việc.

🌟 情報機器作業 (じょうほうききさぎょう): Công việc liên quan đến thiết bị thông tin (Information Equipment Work), các công việc sử dụng thiết bị công nghệ thông tin như máy tính, thiết bị văn phòng, thường đòi hỏi quản lý an toàn vệ sinh để phòng tránh căng thẳng và các vấn đề sức khỏe liên quan đến tư thế và mắt.

🌟 職場復帰支援 (しょくばふっきしえん): Hỗ trợ trở lại công việc (Workplace Reintegration Support), các biện pháp và chương trình giúp người lao động trở lại làm việc sau khi nghỉ dài hạn do bệnh tật, tai nạn hoặc vấn đề sức khỏe.

🌟 食品加工用機械災害 (しょくひんかこうようきかいさいがい): Tai nạn máy móc trong chế biến thực phẩm (Food Processing Machinery Accidents), tai nạn xảy ra khi sử dụng máy móc chế biến thực phẩm, thường liên quan đến an toàn vệ sinh lao động.

🌟 振動障害 (しんどうしょうがい): Rối loạn do rung động (Vibration Disorder), các vấn đề sức khỏe liên quan đến tiếp xúc lâu dài với rung động từ máy móc, công cụ, có thể gây tổn thương hệ thần kinh, mạch máu và các khớp.

🌟 ストレスチェック: Kiểm tra căng thẳng (Stress Check), một công cụ kiểm tra định kỳ để đánh giá mức độ căng thẳng của người lao động nhằm phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tâm thần và cải thiện môi trường làm việc.

🌟 静電気 (せいでんき): Tĩnh điện (Static Electricity), sự tích tụ điện trên bề mặt vật liệu, có thể gây ra các sự cố nguy hiểm tại nơi làm việc như cháy nổ hoặc ảnh hưởng đến thiết bị điện tử.

🌟 生物学的モニタリング (せいぶつがくてきモニタリング): Giám sát sinh học (Biological Monitoring), phương pháp theo dõi các chất độc hại trong cơ thể người lao động nhằm đảm bảo mức độ phơi nhiễm với các chất độc hại không vượt quá mức an toàn.

🌟 石綿 (いしわた / せきめん): Amiăng (Asbestos), một chất cách nhiệt và cách điện, được sử dụng trong xây dựng nhưng rất nguy hiểm cho sức khỏe con người, gây ra các bệnh về phổi như ung thư nếu hít phải.

🌟 全国安全週間 (ぜんこくあんぜんしゅうかん): Tuần lễ an toàn toàn quốc (National Safety Week), sự kiện thường niên ở Nhật Bản nhằm nâng cao nhận thức về an toàn lao động, thúc đẩy các biện pháp cải thiện môi trường làm việc an toàn.

🌟 全国労働衛生週間 (ぜんこくろうどうえいせいしゅうかん): Tuần lễ vệ sinh lao động toàn quốc (National Labor Hygiene Week), sự kiện hàng năm nhằm nâng cao nhận thức về vệ sinh lao động và cải thiện điều kiện sức khỏe tại nơi làm việc.

🌟 騒音対策 (そうおんたいさく): Biện pháp đối phó với tiếng ồn (Noise Countermeasure), các biện pháp nhằm giảm thiểu tiếng ồn tại nơi làm việc để bảo vệ thính giác và sức khỏe của người lao động.

🌟 総括安全衛生管理者 (そうかつあんぜんえいせいかんりしゃ): Tổng quản lý an toàn và vệ sinh lao động (General Safety and Health Manager), người chịu trách nhiệm giám sát và đảm bảo thực hiện các biện pháp an toàn và vệ sinh lao động tại một tổ chức.


 

た行

🌟 墜落制止用器具 (ついらくせいしようきぐ): Thiết bị chống rơi (Fall Arrest Equipment), các thiết bị an toàn cá nhân được sử dụng để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu nguy cơ rơi từ độ cao trong quá trình làm việc, như dây đeo bảo hộ hoặc hệ thống neo.

🌟 定期健康診断 (ていきけんこうしんだん): Khám sức khỏe định kỳ (Periodic Health Check-up), các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ nhằm phát hiện sớm các bệnh hoặc vấn đề sức khỏe của người lao động, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến môi trường làm việc.

🌟 店社安全衛生管理者 (てんしゃあんぜんえいせいかんりしゃ): Quản lý an toàn vệ sinh của cửa hàng (Safety and Health Manager of Store), người chịu trách nhiệm giám sát và quản lý các biện pháp an toàn và vệ sinh lao động tại cửa hàng hoặc cơ sở kinh doanh.

🌟 転倒災害 (てんとうさいがい): Tai nạn trượt ngã (Fall Accident), tai nạn xảy ra khi người lao động trượt, ngã trong khi làm việc, đặc biệt là ở môi trường làm việc có nguy cơ cao như công trường xây dựng hoặc nhà máy.

🌟 電動ファン付き呼吸用保護具 (でんどうファンつきこきゅうようほごぐ): Thiết bị bảo vệ hô hấp có quạt điện (Powered Air-Purifying Respirator – PAPR), một loại thiết bị bảo vệ hô hấp giúp lọc không khí và cung cấp không khí sạch bằng cách sử dụng quạt điện.

🌟 統括安全衛生責任者 (とうかつあんぜんえいせいせきにんしゃ): Người chịu trách nhiệm chính về an toàn và vệ sinh lao động (Chief Safety and Health Officer), người chịu trách nhiệm chung về việc thực hiện và quản lý các biện pháp an toàn và vệ sinh lao động trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp.

🌟 特殊健康診断 (とくしゅけんこうしんだん): Khám sức khỏe đặc biệt (Special Health Examination), các cuộc kiểm tra sức khỏe đặc biệt dành cho những người lao động làm việc trong các môi trường có nguy cơ cao như tiếp xúc với hóa chất độc hại, bức xạ, hoặc tiếng ồn lớn.

🌟 特別教育 (とくべつきょういく): Giáo dục đặc biệt (Special Education), chương trình giáo dục và đào tạo bắt buộc cho người lao động khi thực hiện các công việc nguy hiểm hoặc đòi hỏi chuyên môn đặc biệt, nhằm đảm bảo an toàn trong quá trình làm việc.

🌟 度数率、強度率、年千人率 (どすうりつ、きょうどりつ、ねんせんにんりつ): Tỷ lệ tần suất tai nạn, cường độ và tỷ lệ tai nạn lao động trên 1.000 người lao động mỗi năm (Frequency Rate, Severity Rate, Incidence Rate):

        • 度数率 (どすうりつ): Tỷ lệ tần suất tai nạn (Frequency Rate), tính bằng số vụ tai nạn trên mỗi 1 triệu giờ làm việc.
        • 強度率 (きょうどりつ): Tỷ lệ cường độ tai nạn (Severity Rate), tính bằng số ngày nghỉ do tai nạn trên mỗi 1.000 giờ làm việc.
        • 年千人率 (ねんせんにんりつ): Tỷ lệ tai nạn trên 1.000 người lao động trong một năm, dùng để đánh giá mức độ xảy ra tai nạn lao động.

 

な行

🌟 荷主 (にぬし): Chủ hàng (Consignor/Shipper), người hoặc công ty sở hữu hàng hóa và chịu trách nhiệm cho việc vận chuyển và giao hàng.

🌟 日本産業規格(JIS) (にほんさんぎょうきかく): Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (Japanese Industrial Standards – JIS), hệ thống tiêu chuẩn được quy định bởi chính phủ Nhật Bản nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn trong các ngành công nghiệp khác nhau.

🌟 荷役作業 (にやくさぎょう): Công việc bốc dỡ hàng hóa (Cargo Handling Operations), các hoạt động bốc dỡ, xếp hoặc di chuyển hàng hóa bằng tay hoặc thiết bị, thường liên quan đến an toàn và vệ sinh lao động trong các ngành vận tải và logistics.

🌟 荷役作業に係る作業指揮者 (にやくさぎょうにかかるさぎょうしきしゃ): Người chỉ huy công việc bốc dỡ hàng hóa (Cargo Handling Supervisor), cá nhân chịu trách nhiệm chỉ đạo và giám sát an toàn trong quá trình bốc dỡ hàng hóa, đảm bảo các quy trình được thực hiện đúng cách và an toàn.

🌟 熱中症 (ねっちゅうしょう): Say nắng, sốc nhiệt (Heat Stroke), tình trạng nguy hiểm cho sức khỏe xảy ra khi cơ thể mất khả năng điều chỉnh nhiệt độ do tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài, thường xảy ra ở các công trường ngoài trời hoặc trong môi trường làm việc nóng bức.

🌟 年千人率(度数率、強度率、年千人率) (ねんせんにんりつ(どすうりつ、きょうどりつ、ねんせんにんりつ)): Tỷ lệ tai nạn lao động (Incidence Rate), một hệ thống đánh giá mức độ xảy ra tai nạn lao động. Các chỉ số này bao gồm:

        • 度数率 (どすうりつ): Tỷ lệ tần suất tai nạn (Frequency Rate), số vụ tai nạn lao động trên 1 triệu giờ làm việc.
        • 強度率 (きょうどりつ): Tỷ lệ cường độ tai nạn (Severity Rate), số ngày nghỉ do tai nạn lao động trên mỗi 1.000 giờ làm việc.
        • 年千人率 (ねんせんにんりつ): Tỷ lệ tai nạn trên 1.000 người lao động trong một năm.

🌟 能力向上教育 (のうりょくこうじょうきょういく): Đào tạo nâng cao năng lực (Skill Enhancement Training), chương trình đào tạo giúp cải thiện và phát triển năng lực của người lao động, bao gồm kỹ năng chuyên môn và hiểu biết về an toàn lao động.

🌟 濃度基準値 (のうどきじゅんち): Giá trị giới hạn nồng độ (Concentration Standard Value), nồng độ tối đa của các chất độc hại được cho phép trong môi trường làm việc để bảo đảm sức khỏe cho người lao động.


 

は行

🌟 バードの分析: Phân tích của Bird (Bird’s Analysis), một phương pháp phân tích tai nạn trong công nghiệp dựa trên nguyên lý tương tự với định luật Heinrich. Bird đã mở rộng mô hình này với các khía cạnh khác nhau như tổn thất vật chất và tổn thất thời gian làm việc.

🌟 ハインリッヒの法則(1:29:300の法則) (ハインリッヒのほうそく): Định luật Heinrich (Heinrich’s Law), cũng được biết đến với tỷ lệ 1:29:300, mô tả rằng cứ một tai nạn nghiêm trọng thì có 29 tai nạn nhỏ và 300 sự cố nhỏ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng ngừa sự cố nhỏ để tránh tai nạn nghiêm trọng.

🌟 爆発 (ばくはつ): Nổ (Explosion), sự cố nguy hiểm xảy ra khi có sự phóng thích nhanh năng lượng, gây ra phá hủy hoặc tổn hại lớn trong môi trường làm việc. Quản lý an toàn liên quan đến các chất dễ nổ là cực kỳ quan trọng trong công nghiệp.

🌟 バスタブ曲線(故障率曲線) (バスタブきょくせん): Đường cong bồn tắm (Bathtub Curve), biểu đồ mô tả tỷ lệ hỏng hóc của một sản phẩm theo thời gian. Đường cong này có ba giai đoạn: hỏng hóc ban đầu, hoạt động ổn định, và hỏng hóc do lão hóa.

🌟 バックヤード: Khu vực phía sau (Backyard), thường được sử dụng để chỉ các khu vực chứa vật liệu, lưu kho hoặc hậu cần, thường ít được chú ý nhưng cũng cần quản lý vệ sinh và an toàn để tránh tai nạn.

🌟 非定常作業 (ひていじょうさぎょう): Công việc không thường xuyên (Non-routine Work), các công việc không được thực hiện hàng ngày hoặc không nằm trong quy trình thường xuyên, thường yêu cầu các biện pháp an toàn bổ sung do tính chất đặc biệt của công việc.

🌟 皮膚等障害化学物質 (ひふとうしょうがいかがくぶっしつ): Chất hóa học gây hại cho da và các bộ phận khác (Skin and Other Hazardous Chemicals), các chất hóa học có thể gây tổn thương da hoặc các bộ phận khác khi tiếp xúc, yêu cầu biện pháp bảo vệ phù hợp.

🌟 ヒヤリハット: Sự cố suýt xảy ra (Near-miss), các tình huống suýt gây ra tai nạn nhưng may mắn đã được ngăn chặn kịp thời. Phân tích các sự cố này là một phần quan trọng trong phòng ngừa tai nạn.

🌟 ヒューマンエラー: Lỗi do con người (Human Error), các sai sót hoặc hành vi bất cẩn của con người có thể dẫn đến tai nạn hoặc sự cố trong công việc. Quản lý vệ sinh an toàn phải chú trọng đến việc giảm thiểu các yếu tố gây lỗi của con người.

🌟 不安全行動 (ふあんぜんこうどう): Hành vi không an toàn (Unsafe Act), những hành vi hoặc thao tác không đúng quy định, dẫn đến nguy cơ gây tai nạn hoặc sự cố trong công việc.

🌟 フールプルーフ: Foolproof, phương pháp thiết kế hệ thống hoặc quy trình sao cho người sử dụng không thể gây ra lỗi hoặc tai nạn, dù có thao tác sai.

🌟 フェールセーフ: Fail-safe, hệ thống hoặc thiết bị được thiết kế sao cho khi xảy ra sự cố, nó sẽ chuyển sang trạng thái an toàn, ngăn ngừa hậu quả nghiêm trọng.

🌟 保護具着用管理責任者 (ほごぐちゃくようかんりせきにんしゃ): Người chịu trách nhiệm quản lý việc mặc đồ bảo hộ (Personal Protective Equipment Supervisor), người giám sát việc sử dụng đúng cách các thiết bị bảo vệ cá nhân trong môi trường làm việc.

🌟 保護帽 (ほごぼう): Mũ bảo hộ (Safety Helmet), thiết bị bảo vệ đầu, giúp ngăn ngừa chấn thương khi có vật rơi hoặc va đập trong môi trường làm việc nguy hiểm.


 

ま行

🌟 無災害記録証 (むさいがいきろくしょう): Giấy chứng nhận kỷ lục không có tai nạn (No Accident Record Certificate), tài liệu ghi nhận việc không xảy ra bất kỳ tai nạn lao động nào trong một khoảng thời gian nhất định tại nơi làm việc, được trao như một phần của chương trình an toàn lao động.

🌟 免許 (めんきょ): Giấy phép (License), chứng nhận cấp cho người lao động sau khi hoàn thành các khóa đào tạo và kiểm tra về chuyên môn hoặc an toàn lao động, cho phép họ thực hiện các công việc yêu cầu kỹ năng đặc biệt.

🌟 メンタルヘルス推進担当者 (メンタルヘルスすいしんたんとうしゃ): Người chịu trách nhiệm thúc đẩy sức khỏe tâm thần (Mental Health Promotion Officer), cá nhân chịu trách nhiệm quản lý và thúc đẩy các chương trình hỗ trợ sức khỏe tâm thần cho người lao động trong tổ chức, nhằm ngăn ngừa các vấn đề căng thẳng và tâm lý.

🌟 メンタルヘルス対策 (メンタルヘルスたいさく): Biện pháp đối phó sức khỏe tâm thần (Mental Health Measures), các biện pháp, chương trình và chính sách được triển khai tại nơi làm việc để hỗ trợ và cải thiện sức khỏe tâm lý cho người lao động, bao gồm cả việc phòng chống căng thẳng.

🌟 元方安全衛生管理者 (もとかたあんぜんえいせいかんりしゃ): Người quản lý an toàn vệ sinh của chủ thầu chính (Principal Contractor Safety and Health Manager), cá nhân chịu trách nhiệm tổng quát về việc quản lý an toàn và vệ sinh lao động tại công trường hoặc dự án mà họ quản lý, thường là người của nhà thầu chính.


 

や行

🌟 指差呼称 (ゆびさしこしょう): Gọi tên và chỉ tay (Pointing and Calling), một kỹ thuật an toàn được sử dụng trong các ngành công nghiệp để giảm thiểu sai sót do con người bằng cách chỉ tay vào đối tượng và gọi tên hành động hoặc trạng thái, nhằm xác nhận các bước quan trọng trong quy trình làm việc.

🌟 腰痛予防 (ようつうよぼう): Phòng ngừa đau lưng (Lower Back Pain Prevention), các biện pháp và chương trình được thực hiện để ngăn ngừa đau lưng do làm việc sai tư thế hoặc mang vác nặng, thường áp dụng trong các ngành nghề đòi hỏi sức lao động như xây dựng và sản xuất.

🌟 4S(整理、整頓、清掃、清潔) (せいり、せいとん、せいそう、せいけつ): 4S (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc), phương pháp quản lý nơi làm việc nhằm cải thiện hiệu quả và an toàn lao động thông qua việc duy trì một môi trường làm việc sạch sẽ và có tổ chức.

      • 整理 (せいり): Sàng lọc (Sort), loại bỏ những vật dụng không cần thiết khỏi nơi làm việc.
      • 整頓 (せいとん): Sắp xếp (Set in Order), sắp xếp các công cụ, vật liệu một cách ngăn nắp và khoa học.
      • 清掃 (せいそう): Sạch sẽ (Shine), vệ sinh nơi làm việc thường xuyên để giữ cho môi trường luôn sạch sẽ.
      • 清潔 (せいけつ): Săn sóc (Standardize), duy trì và kiểm tra liên tục để đảm bảo các quy tắc vệ sinh và tổ chức được tuân thủ.

 

ら行

🌟 リスクアセスメント: Đánh giá rủi ro (Risk Assessment), quá trình xác định, đánh giá và đưa ra các biện pháp giảm thiểu những rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến an toàn và sức khỏe của người lao động tại nơi làm việc.

🌟 漏電 (ろうでん): Rò điện (Electric Leakage), tình trạng dòng điện rò rỉ ra ngoài hệ thống dây dẫn, có thể gây nguy hiểm cho người lao động hoặc thiết bị, cần phải có biện pháp phòng ngừa và khắc phục kịp thời.

🌟 労働安全・衛生コンサルタント (ろうどうあんぜん・えいせいコンサルタント): Tư vấn viên an toàn và vệ sinh lao động (Occupational Safety and Health Consultant), chuyên gia tư vấn về các biện pháp an toàn lao động và vệ sinh tại nơi làm việc, giúp các doanh nghiệp tuân thủ quy định và bảo vệ sức khỏe người lao động.

🌟 労働安全衛生マネジメントシステム (ろうどうあんぜんえいせいマネジメントシステム): Hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe lao động (Occupational Safety and Health Management System – OSHMS), một hệ thống quản lý giúp tổ chức duy trì và cải thiện an toàn lao động, vệ sinh tại nơi làm việc thông qua việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.

🌟 労働衛生の3管理 (ろうどうえいせいのさんかんり): Ba quản lý trong vệ sinh lao động (Three Managements of Occupational Health), ba yếu tố chính trong việc quản lý vệ sinh lao động bao gồm:

        • 作業環境管理 (さぎょうかんきょうかんり): Quản lý môi trường làm việc (Work Environment Management)
        • 作業管理 (さぎょうかんり): Quản lý công việc (Work Management)
        • 健康管理 (けんこうかんり): Quản lý sức khỏe (Health Management)

🌟 労働災害防止計画 (ろうどうさいがいぼうしけいかく): Kế hoạch phòng ngừa tai nạn lao động (Occupational Accident Prevention Plan), kế hoạch được lập ra để giảm thiểu và phòng ngừa các tai nạn và sự cố liên quan đến an toàn lao động trong doanh nghiệp.

🌟 労働者死傷病報告書 (ろうどうしゃししょうびょうほうこくしょ): Báo cáo tai nạn lao động gây chết người hoặc thương tích (Worker Injury and Illness Report), tài liệu báo cáo các vụ tai nạn lao động gây thương tích hoặc tử vong, được nộp cho các cơ quan chức năng để theo dõi và quản lý.

🌟 ロープ高所作業 (ロープこうしょさぎょう): Công việc trên cao với dây thừng (Rope Access Work), các công việc thực hiện ở độ cao, sử dụng dây thừng và thiết bị bảo vệ để bảo đảm an toàn cho người lao động khi làm việc ở vị trí nguy hiểm.


 

アルファベット

🌟 GHS (Globally Harmonized System of Classification and Labeling of Chemicals): Hệ thống hài hòa toàn cầu về phân loại và ghi nhãn hóa chất, hệ thống quốc tế được phát triển bởi Liên Hợp Quốc nhằm đồng bộ hóa việc phân loại và ghi nhãn hóa chất trên toàn cầu để đảm bảo an toàn khi sử dụng, xử lý và vận chuyển hóa chất. GHS giúp người lao động và người sử dụng lao động nhận biết và quản lý các mối nguy hại từ hóa chất.

🌟 KYT(危険予知訓練) (きけんよちくんれん): Huấn luyện nhận biết nguy hiểm (Kiken Yochi Training), một phương pháp huấn luyện trong an toàn lao động, tập trung vào việc nhận diện và dự đoán các nguy cơ tiềm ẩn trước khi chúng xảy ra để ngăn chặn tai nạn và sự cố. Người lao động được khuyến khích thảo luận và đưa ra giải pháp phòng ngừa rủi ro tại nơi làm việc.

🌟 SDS (Safety Data Sheet): Bảng dữ liệu an toàn hóa chất, tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về các tính chất, nguy cơ, biện pháp an toàn và xử lý hóa chất. SDS là một phần quan trọng trong hệ thống GHS, giúp người lao động và người quản lý hiểu rõ các biện pháp cần thực hiện để xử lý hóa chất một cách an toàn.

Ngữ pháp N1:~べくして

2024.09.03

Ý nghĩa: “Đương nhiên là…”, “Vốn dĩ…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc nào đó đã xảy ra là điều hiển nhiên, không thể tránh khỏi do các điều kiện hoặc lý do đã có từ trước. Nó nhấn mạnh rằng kết quả đó là điều tất yếu, không phải ngẫu nhiên mà xảy ra.
 ※Chú ý: “~べくして” thường được sử dụng trong những trường hợp mà kết quả là điều không thể tránh khỏi, do những yếu tố đã tồn tại từ trước.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển +  べくして +  Động từ thể た

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は成功すべくして成功した。
        (かれ は せいこう すべくして せいこう した。)
        He succeeded as he was destined to succeed.
        Anh ấy đã thành công bởi vì điều đó là điều tất yếu.

      2. 🌟 この事故は起こるべくして起こった。
        (この じこ は おこる べくして おこった。)
        This accident happened because it was bound to happen.
        Tai nạn này đã xảy ra bởi vì nó đã là điều tất yếu.

      3. 🌟 彼女は倒れるべくして倒れた。
        (かのじょ は たおれる べくして たおれた。)
        She collapsed because it was inevitable.
        Cô ấy đã ngã gục vì điều đó là điều không thể tránh khỏi.

      4. 🌟 その会社は倒産すべくして倒産した。
        (その かいしゃ は とうさん すべくして とうさん した。)
        The company went bankrupt as it was destined to.
        Công ty đó đã phá sản vì điều đó là điều tất yếu.

      5. 🌟 彼らは別れるべくして別れた。
        (かれら は わかれる べくして わかれた。)
        They broke up because it was bound to happen.
        Họ đã chia tay vì điều đó đã là điều không thể tránh khỏi.

      6. 🌟 そのプロジェクトは失敗するべくして失敗した。
        (その プロジェクト は しっぱい する べくして しっぱい した。)
        The project failed because it was destined to fail.
        Dự án đó đã thất bại bởi vì điều đó là điều tất yếu.

      7. 🌟 彼はリーダーになるべくしてなった。
        (かれ は リーダー に なる べくして なった。)
        He became a leader as he was destined to be.
        Anh ấy đã trở thành lãnh đạo vì điều đó đã là điều tất yếu.

      8. 🌟 その事件は起こるべくして起こったとしか言えない。
        (その じけん は おこる べくして おこった と しか いえない。)
        One can only say that the incident happened because it was bound to happen.
        Chỉ có thể nói rằng sự việc đó đã xảy ra vì điều đó là điều tất yếu.

      9. 🌟 この結果は予想すべくして予想されたものだ。
        (この けっか は よそう すべくして よそう された もの だ。)
        This result was predicted because it was inevitable.
        Kết quả này đã được dự đoán vì điều đó là điều tất yếu.

      10. 🌟 彼の失敗は起こるべくして起こった失敗だ。
        (かれ の しっぱい は おこる べくして おこった しっぱい だ。)
        His failure was a failure that was bound to happen.
        Thất bại của anh ấy là một thất bại đã được định trước.

Ngữ pháp N1:~べくもない

2024.09.03

Ý nghĩa: “Không thể nào…”, “Làm sao có thể…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó là không thể, không có khả năng xảy ra, hoặc không thể tưởng tượng được trong hoàn cảnh cụ thể. Nó thường xuất hiện trong văn phong trang trọng và dùng để diễn đạt sự bất khả thi hoặc khó khăn trong việc thực hiện một hành động nào đó.
 ※Chú ý: “~べくもない” thể hiện sự phủ định mạnh mẽ rằng một điều gì đó không thể đạt được hoặc thực hiện.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + べくもない
Ngoại lệ: する ➡  ・するべくもない
 ・すべくもない

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の実力では、試験に合格することは望むべくもない。
          (かれ の じつりょく では、しけん に ごうかく する こと は のぞむ べくもない。)
          Given his abilities, passing the exam is out of the question.
              Với năng lực của anh ấy, không thể nào hy vọng đậu kỳ thi.

      2. 🌟 この条件では、プロジェクトが成功することは期待すべくもない。
          (この じょうけん では、プロジェクト が せいこう する こと は きたい すべくもない。)
          Under these conditions, we cannot expect the project to succeed.
              Với điều kiện này, không thể kỳ vọng dự án sẽ thành công.

      3. 🌟 彼の嘘を信じるべくもない。
          (かれ の うそ を しんじる べくもない。)
          There’s no way to believe his lies.
              Không thể nào tin vào lời nói dối của anh ấy.

      4. 🌟 あの証拠では、彼が無罪であることを疑うべくもない。
          (あの しょうこ では、かれ が むざい で ある こと を うたがう べくもない。)
          With that evidence, there is no reason to doubt his innocence.
              Với chứng cứ đó, không có lý do gì để nghi ngờ sự vô tội của anh ấy.

      5. 🌟 この技術では、問題を解決するのは望むべくもない。
          (この ぎじゅつ では、もんだい を かいけつ する の は のぞむ べくもない。)
          With this technology, solving the problem is impossible.
              Với công nghệ này, không thể nào giải quyết vấn đề.

      6. 🌟 その努力が報われることは期待すべくもない。
          (その どりょく が むくわれる こと は きたい すべくもない。)
              There’s no hope that those efforts will be rewarded.
              Không thể hy vọng rằng những nỗ lực đó sẽ được đền đáp.

      7. 🌟 この結果から、彼が勝つことは想像すべくもない。
          (この けっか から、かれ が かつ こと は そうぞう すべくもない。)
              From this result, it’s impossible to imagine him winning.
              Từ kết quả này, không thể tưởng tượng anh ấy sẽ chiến thắng.

      8. 🌟 彼の態度では、信頼を得ることは望むべくもない。
          (かれ の たいど では、しんらい を える こと は のぞむ べくもない。)
              With his attitude, gaining trust is out of the question.
              Với thái độ của anh ấy, không thể hy vọng giành được sự tin tưởng.

      9. 🌟 その状況では、解決策を見つけるのは期待すべくもない。
          (その じょうきょう では、かいけつさく を みつける の は きたい すべくもない。)
              In that situation, finding a solution is impossible.
              Trong tình huống đó, không thể kỳ vọng tìm ra giải pháp.

      10. 🌟 このレベルでは、競争に勝つことは望むべくもない。
          (この レベル では、きょうそう に かつ こと は のぞむ べくもない。)
              At this level, winning the competition is out of the question.
              Với trình độ này, không thể hy vọng thắng trong cuộc thi.

Ngữ pháp N1:~べく

2024.09.03

Ý nghĩa: “Để…”, “Vì mục đích…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc ý định thực hiện một hành động nào đó. Nó mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
 ※Chú ý: “~べく” nhấn mạnh mục đích của hành động, và chủ ngữ của hai mệnh đề trước và sau phải là cùng một người.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + べく
Ngoại lệ: する ➡  ・するべく
 ・すべく

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は大学に入るべく、一生懸命勉強した。
          (かれ は だいがく に はいる べく、いっしょうけんめい べんきょう した。)
          He studied hard in order to enter university.
          Anh ấy đã học chăm chỉ để vào đại học.

      2. 🌟 問題を解決すべく、会議が開かれた。
          (もんだい を かいけつ すべく、かいぎ が ひらかれた。)
          A meeting was held in order to solve the problem.
          Một cuộc họp đã được tổ chức nhằm giải quyết vấn đề.

      3. 🌟 目標を達成すべく、彼は努力を続けた。
          (もくひょう を たっせい すべく、かれ は どりょく を つづけた。)
          He continued to work hard in order to achieve his goals.
              Anh ấy tiếp tục nỗ lực để đạt được mục tiêu của mình.

      4. 🌟 新しい技術を学ぶべく、海外に留学した。
          (あたらしい ぎじゅつ を まなぶ べく、かいがい に りゅうがく した。)
          He studied abroad in order to learn new technology.
              Anh ấy đã du học để học công nghệ mới.

      5. 🌟 自分の店を開くべく、資金を貯めています。
              (じぶん の みせ を ひらく べく、しきん を ためています。)
              I’m saving money in order to open my own shop.
              Tôi đang tiết kiệm tiền để mở cửa hàng của riêng mình.

      6. 🌟 会社を成長させるべく、新たな戦略を立てた。
          (かいしゃ を せいちょう させる べく、あらたな せんりゃく を たてた。)
              They developed a new strategy in order to grow the company.
              Họ đã lập chiến lược mới để phát triển công ty.

      7. 🌟 彼は試験に合格すべく、毎日遅くまで勉強している。
          (かれ は しけん に ごうかく すべく、まいにち おそく まで べんきょう している。)
              He studies late every day in order to pass the exam.
              Anh ấy học đến khuya mỗi ngày để đậu kỳ thi.

      8. 🌟 平和を守るべく、国際会議が開催された。
          (へいわ を まもる べく、こくさい かいぎ が かいさい された。)
              An international conference was held to maintain peace.
              Một hội nghị quốc tế đã được tổ chức nhằm bảo vệ hòa bình.

      9. 🌟 品質を向上させるべく、工場の設備を改善した。
          (ひんしつ を こうじょう させる べく、こうじょう の せつび を かいぜん した。)
              They improved the factory’s equipment to enhance product quality.
              Họ đã cải tiến thiết bị nhà máy để nâng cao chất lượng sản phẩm.

      10. 🌟 多くの人に知らせるべく、広報活動を行った。
          (おおく の ひと に しらせる べく、こうほう かつどう を おこなった。)
              Public relations activities were carried out to inform many people.
              Hoạt động quảng bá đã được tiến hành để thông báo cho nhiều người.