Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~として

2024年08月29日

Ý nghĩa: “Với tư cách là…”, “Như là…”, “Dưới danh nghĩa…”
“~として” được sử dụng để chỉ vai trò, chức năng hoặc địa vị của ai đó hoặc điều gì đó. Nó miêu tả một người hoặc sự vật đang hành động “với tư cách là” hoặc thực hiện một vai trò, nhiệm vụ cụ thể. Có thể dịch là “với tư cách là…”, “như là…”, hoặc “dưới danh nghĩa…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng để xác định hoặc làm rõ vị trí hoặc chức năng của ai đó hoặc điều gì đó.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + として

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は医者として働いています。
          (かれ は いしゃ として はたらいています。)
          He works as a doctor.
          Anh ấy làm việc với tư cách là một bác sĩ.

      2. 🌟 私は学生としてこのイベントに参加しました。
          (わたし は がくせい として この イベント に さんか しました。)
          I participated in this event as a student.
          Tôi đã tham gia sự kiện này với tư cách là một sinh viên.

      3. 🌟 彼女は日本代表として大会に出場した。
          (かのじょ は にほん だいひょう として たいかい に しゅつじょう した。)
          She competed in the tournament as a representative of Japan.
          Cô ấy đã tham gia giải đấu với tư cách là đại diện của Nhật Bản.

      4. 🌟 この本は教育資料として使われています。
          (この ほん は きょういく しりょう として つかわれています。)
          This book is used as educational material.
          Cuốn sách này được sử dụng như là tài liệu giáo dục.

      5. 🌟 彼は友人としてあなたを助けたいと思っています。
          (かれ は ゆうじん として あなた を たすけたい と おもっています。)
          He wants to help you as a friend.
          Anh ấy muốn giúp bạn với tư cách là một người bạn.

      6. 🌟 私は親として、子供の未来を考えています。
          (わたし は おや として、こども の みらい を かんがえています。)
          As a parent, I think about my child’s future.
          Với tư cách là một người cha/mẹ, tôi suy nghĩ về tương lai của con mình.

      7. 🌟 この町は観光地として有名です。
          (この まち は かんこうち として ゆうめい です。)
          This town is famous as a tourist destination.
          Thị trấn này nổi tiếng như là một điểm du lịch.

      8. 🌟 彼はリーダーとしてチームを導いています。
          (かれ は リーダー として チーム を みちびいています。)
          He is leading the team as a leader.
          Anh ấy đang dẫn dắt đội với tư cách là một người lãnh đạo.

      9. 🌟 彼女は作家として成功しました。
          (かのじょ は さっか として せいこう しました。)
          She succeeded as a writer.
          Cô ấy đã thành công với tư cách là một nhà văn.

      10. 🌟 私は留学生として日本に来ました。
          (わたし は りゅうがくせい として にほん に きました。)
          I came to Japan as an exchange student.
          Tôi đã đến Nhật Bản với tư cách là một du học sinh.

Ngữ pháp N3:~わけではない

2024年08月29日

Ý nghĩa: “Không hẳn là,” “Không có nghĩa là,”  “Không phải là”
“~わけではない” được sử dụng để phủ định hoặc làm rõ một giả định, kết luận, hoặc kỳ vọng cụ thể. Nó chỉ ra rằng tình huống không hoàn toàn giống như mọi người nghĩ, hoặc một cách hiểu nào đó không hoàn toàn chính xác. Có thể dịch là “Không phải là…” hoặc “Không có nghĩa là…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng để làm dịu câu nói hoặc giải thích rằng điều gì đó không hoàn toàn đúng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn   + わけではない
  + わけじゃない
Danh từ + (だ)という
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 毎日忙しいわけではない。
          (まいにち いそがしい わけ では ない。)
          It’s not that I’m busy every day.
          Không phải là ngày nào tôi cũng bận rộn.

      2. 🌟 全部理解しているわけではない。
          (ぜんぶ りかい している わけ では ない。)
          It doesn’t mean I understand everything.
          Không phải là tôi hiểu hết mọi thứ.

      3. 🌟 彼が嫌いなわけではないが、一緒に働きたくない。
          (かれ が きらい な わけ では ない が、いっしょ に はたらきたく ない。)
          It’s not that I dislike him, but I don’t want to work with him.
          Không phải là tôi ghét anh ấy, nhưng tôi không muốn làm việc cùng anh ấy.

      4. 🌟 その話を信じているわけではない。
          (その はなし を しんじている わけ では ない。)
          It’s not that I believe the story.
          Không phải là tôi tin câu chuyện đó.

      5. 🌟 彼女は料理が下手なわけではないが、あまり料理しない。
          (かのじょ は りょうり が へた な わけ では ない が、あまり りょうり しない。)
          It’s not that she’s bad at cooking, but she doesn’t cook often.
          Không phải là cô ấy nấu ăn dở, mà là cô ấy không nấu ăn thường xuyên.

      6. 🌟 全てが問題なわけではない。
          (すべて が もんだい な わけ では ない。)
          It’s not that everything is a problem.
          Không phải là mọi thứ đều là vấn đề.

      7. 🌟 私は英語が話せないわけではないが、流暢ではない。
          (わたし は えいご が はなせない わけ では ない が、りゅうちょう では ない。)
          It’s not that I can’t speak English, but I’m not fluent.
          Không phải là tôi không thể nói tiếng Anh, mà là tôi không trôi chảy.

      8. 🌟 この映画が面白くないわけではないが、期待していたほどではなかった。
          (この えいが が おもしろくない わけ では ない が、きたい していた ほど では なかった。)
          It’s not that this movie isn’t interesting, but it didn’t meet my expectations.
          Không phải là bộ phim này không thú vị, nhưng nó không như tôi mong đợi.

      9. 🌟 彼は忘れていたわけではなく、時間がなかったのだ。
          (かれ は わすれていた わけ では なく、じかん が なかった の だ。)
          It’s not that he forgot, but he didn’t have time.
          Không phải là anh ấy quên, mà là anh ấy không có thời gian.

      10. 🌟 高いものが全て良いわけではない。
          (たかい もの が すべて いい わけ では ない。)
          It’s not that everything expensive is good.
          Không phải là mọi thứ đắt tiền đều tốt.

Ngữ pháp N3:~にとって

2024年08月29日

Ý nghĩa: “Đối với…”, “Theo quan điểm của…”
“~にとって” được sử dụng để diễn tả quan điểm hoặc đánh giá chủ quan từ một lập trường cụ thể. Nó thường được dịch là “đối với” hoặc “theo quan điểm của” và chỉ ra rằng một điều gì đó quan trọng, có liên quan, hoặc đúng từ góc nhìn của một người, một nhóm hoặc một sự vật nào đó.
 ※Chú ý: “~にとって” thường được dùng để diễn đạt ý nghĩa của một sự việc hoặc cách nó được nhìn nhận từ quan điểm của ai đó.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   にとって(は/も)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私にとって、家族が一番大切です。
          (わたし にとって、かぞく が いちばん たいせつ です。)
          For me, family is the most important.
          Đối với tôi, gia đình là quan trọng nhất.

      2. 🌟 この本は初心者にとって、分かりやすいです。
          (この ほん は しょしんしゃ にとって、わかりやすい です。)
          This book is easy to understand for beginners.
          Cuốn sách này dễ hiểu đối với người mới bắt đầu.

      3. 🌟 子供にとって、遊びは学びの一部です。
          (こども にとって、あそび は まなび の いちぶ です。)
          For children, play is a part of learning.
          Đối với trẻ em, chơi là một phần của việc học.

      4. 🌟 私にとって、日本語はとても難しい言語です。
          (わたし にとって、にほんご は とても むずかしい げんご です。)
          For me, Japanese is a very difficult language.
          Đối với tôi, tiếng Nhật là một ngôn ngữ rất khó.

      5. 🌟 この問題は、彼にとって大きな挑戦です。
          (この もんだい は、かれ にとって おおきな ちょうせん です。)
          This problem is a big challenge for him.
          Vấn đề này là một thách thức lớn đối với anh ấy.

      6. 🌟 健康はすべての人にとって大切です。
          (けんこう は すべて の ひと にとって たいせつ です。)
          Health is important for everyone.
          Sức khỏe là quan trọng đối với tất cả mọi người.

      7. 🌟 この決定は会社にとって良い結果をもたらしました。
          (この けってい は かいしゃ にとって よい けっか を もたらしました。)
          This decision brought good results for the company.
          Quyết định này đã mang lại kết quả tốt cho công ty.

      8. 🌟 犬にとって、散歩はとても楽しいことです。
          (いぬ にとって、さんぽ は とても たのしい こと です。)
          For dogs, walking is very enjoyable.
          Đối với chó, đi dạo là một việc rất thú vị.

      9. 🌟 彼女にとって、料理はストレス解消です。
          (かのじょ にとって、りょうり は ストレス かいしょう です。)
          For her, cooking is a way to relieve stress.
          Đối với cô ấy, nấu ăn là cách để giải tỏa căng thẳng.

      10. 🌟 その結果は私たちにとって意外でした。
          (その けっか は わたしたち にとって いがい でした。)
          The result was unexpected for us.
          Kết quả đó là bất ngờ đối với chúng tôi.

Ngữ pháp N3:~わけだ

2024年08月29日

Ý nghĩa: “Thì ra là…”, “Vì vậy mà…”, “Thảo nào…”
“~わけだ” được sử dụng để giải thích hoặc làm rõ một tình huống, kết luận, hoặc lý do dựa trên thông tin hoặc bằng chứng có sẵn. Nó thường mang ý nghĩa “Thì ra là…”, “Vì vậy mà…” hoặc “Thảo nào…” để chỉ rằng người nói đã hiểu rõ điều gì đó một cách hợp lý.
 ※Chú ý: Cấu trúc này nhấn mạnh vào kết luận hoặc sự giải thích được rút ra từ tình huống.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn   + わけだ/わけです
Danh từ + である
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は毎日運動しているから、健康なわけだ。
          (かれ は まいにち うんどう している から、けんこう な わけ だ。)
          He exercises every day, so that’s why he’s healthy.
          Anh ấy tập thể dục mỗi ngày, nên ra là anh ấy khỏe mạnh.

      2. 🌟 日本語が上手なわけだ。彼は日本に10年間住んでいたんだ。
          (にほんご が じょうず な わけ だ。かれ は にほん に じゅうねんかん すんでいた んだ。)
          No wonder his Japanese is good; he lived in Japan for 10 years.
          Ra là tiếng Nhật của anh ấy giỏi vì anh ấy đã sống ở Nhật 10 năm.

      3. 🌟 今日は祝日だから、学校が休みなわけだ。
          (きょう は しゅくじつ だから、がっこう が やすみ な わけ だ。)
          Since today is a holiday, that’s why school is closed.
          Hôm nay là ngày lễ nên ra là trường nghỉ.

      4. 🌟 彼女は忙しいから、連絡が遅いわけだ。
          (かのじょ は いそがしい から、れんらく が おそい わけ だ。)
          She’s busy, so that’s why her reply is late.
          Cô ấy bận, nên ra là liên lạc của cô ấy chậm.

      5. 🌟 この道をまっすぐ行けば、駅に着くわけだ。
          (この みち を まっすぐ いけば、えき に つく わけ だ。)
          If you go straight down this road, you’ll arrive at the station.
          Đi thẳng con đường này thì sẽ đến ga, ra là vậy.

      6. 🌟 彼はお金持ちだから、高級車を持っているわけだ。
          (かれ は おかねもち だから、こうきゅうしゃ を もっている わけ だ。)
          He’s wealthy, so that’s why he owns a luxury car.
          Anh ấy giàu, nên ra là anh ấy sở hữu xe sang.

      7. 🌟 部屋が暖かいわけだ。暖房がついているから。
          (へや が あたたかい わけ だ。だんぼう が ついている から。)
          The room is warm because the heater is on.
          Phòng ấm là vì lò sưởi đang bật.

      8. 🌟 彼はスポーツが得意なわけだ。毎日練習しているから。
          (かれ は スポーツ が とくい な わけ だ。まいにち れんしゅう している から。)
          No wonder he’s good at sports; he practices every day.
          Ra là anh ấy giỏi thể thao vì anh ấy luyện tập mỗi ngày.

      9. 🌟 このレストランは人気なわけだ。料理がとてもおいしいから。
          (この レストラン は にんき な わけ だ。りょうり が とても おいしい から。)
          This restaurant is popular because the food is delicious.
          Nhà hàng này nổi tiếng là vì đồ ăn rất ngon.

      10. 🌟 道が渋滞しているわけだ。事故があったらしい。
          (みち が じゅうたい している わけ だ。じこ が あった らしい。)
          The road is congested because there seems to have been an accident.
          Ra là đường đang kẹt xe vì hình như đã có tai nạn.

Ngữ pháp N3:~という/といった

2024年08月28日

Ý nghĩa: “Gọi là…”, “Được biết đến là…”, “Như là…”
Cả ~という và ~といった đều được sử dụng để trích dẫn hoặc diễn giải lại điều gì đó đã được nói hoặc nghĩ. Chúng có chức năng tương tự như dấu ngoặc kép trong tiếng Việt (” “), nhưng có một số khác biệt nhỏ:

❶という (to iu): 
 ・Trang trọng và văn chương hơn.
 ・Thường được sử dụng trong văn viết hoặc khi trích dẫn các thuật ngữ, tên riêng hoặc tiêu đề cụ thể.

➋といった (to itta): 
 ・Thông dụng và mang tính đối thoại hơn.
 ・Thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói hoặc khi diễn giải các ý tưởng hoặc câu nói chung chung.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + という/といった

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 富士山という山は日本一高い。
            (ふじさん という やま は にほんいち たかい。)
            The mountain called Mt. Fuji is the tallest in Japan.
            Ngọn núi gọi là núi Phú Sĩ là cao nhất Nhật Bản.

      2. 🌟 これは「寿司」という料理です。
            (これは「すし」 という りょうり です。)
            This is a dish called sushi.
            Đây là món ăn gọi là sushi.

      3. 🌟 彼という人はとても親切だ。
            (かれ という ひと は とても しんせつ だ。)
            The person called “him” is very kind.
            Người được gọi là “anh ấy” rất tử tế.

      4. 🌟 彼女は有名な作家という立場にいる。
            (かのじょ は ゆうめい な さっか という たちば に いる。)
            She is in the position of being a famous writer.
            Cô ấy đang ở vị trí của một nhà văn nổi tiếng.

      5. 🌟 「日本語能力試験」というテストを受けました。
            (「にほんご のうりょく しけん」 という テスト を うけました。)
            I took a test called the JLPT (Japanese Language Proficiency Test).
            Tôi đã tham dự kỳ thi gọi là kỳ thi năng lực tiếng Nhật.

      6. 🌟 日本には富士山といった有名な観光地がある。
            (にほん には ふじさん と いった ゆうめい な かんこうち が ある。)
            In Japan, there are famous tourist spots such as Mt. Fuji.
            Ở Nhật Bản, có những điểm du lịch nổi tiếng như núi Phú Sĩ.

      7. 🌟 すしやラーメンといった日本料理が好きです。
            (すし や ラーメン と いった にほんりょうり が すき です。)
            I like Japanese food such as sushi and ramen.
            Tôi thích các món ăn Nhật Bản như sushi và ramen.

      8. 🌟 猫や犬といった動物が好きです。
            (ねこ や いぬ と いった どうぶつ が すき です。)
            I like animals such as cats and dogs.
            Tôi thích các loài động vật như mèo và chó.

      9. 🌟 夏休みには海や山といった場所に行きたいです。
            (なつやすみ には うみ や やま と いった ばしょ に いきたい です。)
            During summer vacation, I want to go to places such as the sea or the mountains.
            Trong kỳ nghỉ hè, tôi muốn đi đến những nơi như biển hoặc núi.

      10. 🌟 学校には先生や生徒といった人々が集まっている。
            (がっこう には せんせい や せいと と いった ひとびと が あつまっている。)
            In schools, people such as teachers and students gather.
            Trong trường học, có những người như giáo viên và học sinh tụ họp.

Ngữ pháp N3:~ことから

2024年08月28日

Ý nghĩa: “Vì…”, “Do…”, “Từ việc…”
“~ことから” được sử dụng để giải thích lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc dựa trên các sự kiện hoặc bằng chứng. Nó thường được dùng để miêu tả tại sao một kết luận nào đó được đưa ra hoặc để cung cấp lý do cho điều gì đó. Có thể dịch là “vì…”, “do…”, hoặc “từ việc…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng để chỉ lý do hoặc kết luận logic.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn   + ことから
Danh từ + である/だった
Tính từ đuôi な + である/だった
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 空が暗いことから、雨が降りそうだ。
        (そら が くらい ことから、あめ が ふりそう だ。)
        Because the sky is dark, it seems like it will rain.
        Vì trời tối, có vẻ như trời sắp mưa.

      2. 🌟 彼の顔色が悪いことから、体調が悪いのかもしれない。
        (かれ の かおいろ が わるい ことから、たいちょう が わるい の かもしれない。)
        Judging from his pale face, he might not be feeling well.
        Xét từ sắc mặt của anh ấy không tốt, có lẽ anh ấy không khỏe.

      3. 🌟 この店の行列の長さから、人気の高さがわかる。
        (この みせ の ぎょうれつ の ながさ から、にんき の たかさ が わかる。)
        From the length of the line at this store, you can see its popularity.
        Từ độ dài của hàng người xếp hàng ở cửa hàng này, có thể thấy được sự nổi tiếng của nó.

      4. 🌟 彼女の笑顔から、嬉しさが伝わってくる。
        (かのじょ の えがお から、うれしさ が つたわって くる。)
        Her smile conveys her happiness.
        Từ nụ cười của cô ấy, tôi cảm nhận được niềm vui của cô ấy.

      5. 🌟 このレポートの内容から、彼はよく調べていることがわかる。
        (この レポート の ないよう から、かれ は よく しらべて いる こと が わかる。)
        From the content of this report, it’s clear that he has done his research.
        Từ nội dung của báo cáo này, có thể thấy rằng anh ấy đã nghiên cứu kỹ lưỡng.

      6. 🌟 この製品の価格の高さから、高級品であることがわかる。
        (この せいひん の かかく の たかさ から、こうきゅうひん で ある こと が わかる。)
        From the high price of this product, you can tell it’s a luxury item.
        Từ giá cao của sản phẩm này, có thể thấy nó là một mặt hàng cao cấp.

      7. 🌟 この映画の評判の良さから、見に行きたいと思う。
        (この えいが の ひょうばん の よさ から、みに いきたい と おもう。)
        Because of this movie’s good reputation, I want to go see it.
        Do danh tiếng tốt của bộ phim này, tôi muốn đi xem nó.

      8. 🌟 この本の内容の難しさから、読むのに時間がかかりそうだ。
        (この ほん の ないよう の むずかしさ から、よむ の に じかん が かかりそう だ。)
        Given the difficulty of this book’s content, it seems like it will take a long time to read.
        Do nội dung của cuốn sách này khó, có vẻ như sẽ mất nhiều thời gian để đọc.

      9. 🌟 この部屋の広さから、大人数が収容できるだろう。
        (この へや の ひろさ から、おおにんずう が しゅうよう できる だろう。)
        Judging from the size of this room, it can probably accommodate a large number of people.
        Xét từ kích thước của căn phòng này, có lẽ nó có thể chứa được một số lượng lớn người.

      10. 🌟 この計画の複雑さから、実行は難しいだろう。
        (この けいかく の ふくざつさ から、じっこう は むずかしい だろう。)
        Because of the complexity of this plan, its execution will probably be difficult.
        Do sự phức tạp của kế hoạch này, việc thực hiện có lẽ sẽ khó khăn.

法定休日 và 所定休日 có gì khác nhau?

2024年08月28日

法定休日 (Houtei kyuujitsu) và 所定休日 (Shotei kyuujitsu) về cơ bản khác nhau ở những điểm sau:

【法定休日】ほうていきゅうじつ:Houtei kyuujitsu
Là ngày nghỉ được pháp luật quy định. Công ty bắt buộc phải cho nhân viên nghỉ ngày này.
Số ngày nghỉ houtei là 1 ngày/tuần hoặc 4 ngày/4 tuần (Chứ không phải 4 ngày/tháng!)

【所定休日】しょていきゅうじつ:Shotei kyuujitsu
Là ngày nghỉ do công ty quy định.
Ngoài ngày nghỉ bắt buộc Houtei do pháp luật quy định, doanh nghiệp sẽ có chỉ định thêm ngày khác bổ sung để đảm bảo giờ làm việc của người lao động không bị quá nguyên tắc cơ bản (8 tiếng/ngày, 40 tiếng/tuần).

Điểm khác nhau lớn nhất giữa ngày nghỉ bắt buộc Houtei và ngày nghỉ bổ sung Shotei là ở tỉ lệ tăng phần trăm trợ cấp lương khi đi làm vào ngày nghỉ.
Với ngày nghỉ bắt buộc Houtei thì tỉ lệ là 35%, với ngày nghỉ bổ sung Shotei thì tỉ lệ là 25%.

Doanh nghiệp có thể tùy ý chỉ định khi nào là ngày nghỉ bắt buộc Houtei. Khi chỉ định rõ ràng thì sẽ dễ tính lương cho nhân viên đi làm ngày nghỉ hơn, cũng dễ quản lý thời gian của Thỏa thuận 36 hơn.

Tuy nhiên, do tỉ lệ tăng lương khi đi làm vào ngày nghỉ bắt buộc Houtei cao hơn, nên nếu cố định ngày nghỉ bắt buộc Houtei thì có thể dẫn tới mâu thuẫn do nhân viên cảm thấy không công bằng. Vì vậy, một số trường hợp lại không nên chỉ định cố định ngày nghỉ bắt buộc này. 

Ngữ pháp N3:~とか

2024年08月28日

Ý nghĩa: “như là,” “ví dụ như.”
~とか được dùng để liệt kê các ví dụ khác nhau, thường kết thúc với từ chỉ định tổng quát như “như là,” “ví dụ như.” Nó không phải là danh sách đầy đủ mà chỉ mang tính chất minh họa.

Cấu trúc:

    Danh từ + とか 

Ví dụ:

🌟 週末は映画とか、買い物とか、いろいろ楽しみました。
(しゅうまつ は えいが とか、かいもの とか、いろいろ たのしみました。)
I enjoyed various things over the weekend, like watching movies, shopping, etc.
Cuối tuần tôi đã tận hưởng nhiều thứ như xem phim, đi mua sắm, v.v.

🌟 朝ごはんにはパンとか、卵とか、果物を食べます。
(あさごはん には パン とか、たまご とか、くだもの を たべます。)
For breakfast, I eat things like bread, eggs, and fruit.
Bữa sáng tôi ăn những thứ như bánh mì, trứng, và trái cây.

🌟 彼の好きな食べ物は寿司とかラーメンとかです。
(かれ の すき な たべもの は すし とか ラーメン とか です。)
His favorite foods are things like sushi and ramen.
Món ăn yêu thích của anh ấy là sushi, ramen, v.v.

🌟 旅行に行くときはカメラとか、パスポートとか忘れないでください。
(りょこう に いく とき は カメラ とか、パスポート とか わすれないで ください。)
When traveling, don’t forget things like your camera and passport.
Khi đi du lịch, đừng quên mang theo những thứ như máy ảnh, hộ chiếu, v.v.

🌟 友達とカフェとか、公園とか、いろんなところに行きました。
(ともだち と カフェ とか、こうえん とか、いろんな ところ に いきました。)
I went to various places with my friend, like cafes and parks.
Tôi đã đi đến nhiều nơi với bạn bè như quán cà phê, công viên, v.v.

Ngữ pháp N4:~と言われている

2024年08月28日

Ý nghĩa: “Người ta nói rằng…”, “Được cho là…”
“~と言われている” được sử dụng để truyền đạt kiến thức chung, quan điểm phổ biến hoặc những điều nghe đồn. Nó chỉ ra rằng điều gì đó được nhiều người tin hoặc chấp nhận, nhưng không nhất thiết phải được người nói xác nhận. Có thể dịch là “người ta nói rằng…” hoặc “được cho là…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng để chia sẻ thông tin phổ biến hoặc tin đồn mà không có sự khẳng định từ người nói.

 

Cấu trúc:

Động từ (Thể ngắn)  + と言われている
Danh từ + だ
Tính từ (thể ngắn)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 富士山は日本で最も美しい山だと言われている。
          (ふじさん は にほん で もっとも うつくしい やま だ と いわれている。)
          It is said that Mount Fuji is the most beautiful mountain in Japan.
          Người ta nói rằng núi Phú Sĩ là ngọn núi đẹp nhất ở Nhật Bản.

      2. 🌟 この温泉は健康に良いと言われている。
          (この おんせん は けんこう に いい と いわれている。)
          It is said that this hot spring is good for your health.
          Người ta nói rằng suối nước nóng này tốt cho sức khỏe.

      3. 🌟 その薬は風邪に効くと言われている。
          (その くすり は かぜ に きく と いわれている。)
          It is said that this medicine works for colds.
          Người ta nói rằng thuốc này có hiệu quả với cảm lạnh.

      4. 🌟 あのレストランは美味しいと言われている。
          (あの レストラン は おいしい と いわれている。)
          It is said that that restaurant is delicious.
          Người ta nói rằng nhà hàng đó rất ngon.

      5. 🌟 この場所は昔から幽霊が出ると言われている。
          (この ばしょ は むかし から ゆうれい が でる と いわれている。)
          It is said that ghosts have appeared here for a long time.
          Người ta nói rằng từ lâu nơi này có ma xuất hiện.

      6. 🌟 彼は優れたリーダーだと言われている。
          (かれ は すぐれた リーダー だ と いわれている。)
          It is said that he is an excellent leader.
          Người ta nói rằng anh ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.

      7. 🌟 この映画は感動的だと言われている。
          (この えいが は かんどうてき だ と いわれている。)
          It is said that this movie is moving.
          Người ta nói rằng bộ phim này rất cảm động.

      8. 🌟 彼女はとても親切だと言われている。
          (かのじょ は とても しんせつ だ と いわれている。)
          It is said that she is very kind.
          Người ta nói rằng cô ấy rất tốt bụng.

      9. 🌟 その伝統は何百年も続いていると言われている。
          (その でんとう は なんびゃくねん も つづいている と いわれている。)
          It is said that this tradition has continued for hundreds of years.
          Người ta nói rằng truyền thống này đã tồn tại hàng trăm năm.

      10. 🌟 この街は安全だと言われている。
          (この まち は あんぜん だ と いわれている。)
          It is said that this town is safe.
          Người ta nói rằng thị trấn này an toàn.

Ngữ pháp N4:~ようにする

2024年08月28日

Ý nghĩa: “Cố gắng…”, “Nỗ lực để…”, “Đảm bảo rằng…”
“~ようにする” được sử dụng để diễn tả ý định hoặc nỗ lực của người nói nhằm thực hiện một hành động nào đó thường xuyên hoặc duy trì thói quen. Nó mang ý nghĩa “cố gắng”, “nỗ lực để”, hoặc “đảm bảo rằng”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này nhấn mạnh vào sự cố gắng có ý thức và liên tục hoặc việc hình thành thói quen.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển +  ようにする
 ようにします
 ようにしている
 ようにしています
Động từ thể ない +

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 毎日運動するようにしています。
          (まいにち うんどう する ように しています。)
          I try to exercise every day.
          Tôi cố gắng tập thể dục mỗi ngày.

      2. 🌟 夜更かししないようにしています。
          (よふかし しない ように しています。)
          I try not to stay up late.
          Tôi cố gắng không thức khuya.

      3. 🌟 時間を守るようにしてください。
          (じかん を まもる ように して ください。)
          Please make sure to be on time.
          Hãy cố gắng đúng giờ.

      4. 🌟 毎食後、歯を磨くようにしています。
          (まいしょくご、は を みがく ように しています。)
          I try to brush my teeth after every meal.
          Tôi cố gắng đánh răng sau mỗi bữa ăn.

      5. 🌟 ストレスをためないようにしています。
          (ストレス を ためない ように しています。)
          I try not to accumulate stress.
          Tôi cố gắng không để tích tụ căng thẳng.

      6. 🌟 健康のために、野菜をたくさん食べるようにしている。
          (けんこう の ために、やさい を たくさん たべる ように している。)
          For my health, I try to eat a lot of vegetables.
          Vì sức khỏe, tôi cố gắng ăn nhiều rau.

      7. 🌟 なるべく早く寝るようにしています。
          (なるべく はやく ねる ように しています。)
          I try to go to bed as early as possible.
          Tôi cố gắng đi ngủ sớm nhất có thể.

      8. 🌟 毎日、日本語を勉強するようにしています。
          (まいにち、にほんご を べんきょう する ように しています。)
          I try to study Japanese every day.
          Tôi cố gắng học tiếng Nhật mỗi ngày.

      9. 🌟 忙しい時でも、朝食を食べるようにしています。
          (いそがしい とき でも、ちょうしょく を たべる ように しています。)
          Even when I’m busy, I try to eat breakfast.
          Ngay cả khi bận, tôi cũng cố gắng ăn sáng.

      10. 🌟 無駄遣いをしないようにしています。
          (むだづかい を しない ように しています。)
          I try not to waste money.
          Tôi cố gắng không lãng phí tiền bạc.