Ý nghĩa: “Với tư cách là…”, “Như là…”, “Dưới danh nghĩa…”
“~として” được sử dụng để chỉ vai trò, chức năng hoặc địa vị của ai đó hoặc điều gì đó. Nó miêu tả một người hoặc sự vật đang hành động “với tư cách là” hoặc thực hiện một vai trò, nhiệm vụ cụ thể. Có thể dịch là “với tư cách là…”, “như là…”, hoặc “dưới danh nghĩa…”.
※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng để xác định hoặc làm rõ vị trí hoặc chức năng của ai đó hoặc điều gì đó.
Cấu trúc:
Danh từ + として |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼は医者として働いています。
(かれ は いしゃ として はたらいています。)
He works as a doctor.
Anh ấy làm việc với tư cách là một bác sĩ. -
🌟 私は学生としてこのイベントに参加しました。
(わたし は がくせい として この イベント に さんか しました。)
I participated in this event as a student.
Tôi đã tham gia sự kiện này với tư cách là một sinh viên. -
🌟 彼女は日本代表として大会に出場した。
(かのじょ は にほん だいひょう として たいかい に しゅつじょう した。)
She competed in the tournament as a representative of Japan.
Cô ấy đã tham gia giải đấu với tư cách là đại diện của Nhật Bản. -
🌟 この本は教育資料として使われています。
(この ほん は きょういく しりょう として つかわれています。)
This book is used as educational material.
Cuốn sách này được sử dụng như là tài liệu giáo dục. -
🌟 彼は友人としてあなたを助けたいと思っています。
(かれ は ゆうじん として あなた を たすけたい と おもっています。)
He wants to help you as a friend.
Anh ấy muốn giúp bạn với tư cách là một người bạn. -
🌟 私は親として、子供の未来を考えています。
(わたし は おや として、こども の みらい を かんがえています。)
As a parent, I think about my child’s future.
Với tư cách là một người cha/mẹ, tôi suy nghĩ về tương lai của con mình. -
🌟 この町は観光地として有名です。
(この まち は かんこうち として ゆうめい です。)
This town is famous as a tourist destination.
Thị trấn này nổi tiếng như là một điểm du lịch. -
🌟 彼はリーダーとしてチームを導いています。
(かれ は リーダー として チーム を みちびいています。)
He is leading the team as a leader.
Anh ấy đang dẫn dắt đội với tư cách là một người lãnh đạo. -
🌟 彼女は作家として成功しました。
(かのじょ は さっか として せいこう しました。)
She succeeded as a writer.
Cô ấy đã thành công với tư cách là một nhà văn. -
🌟 私は留学生として日本に来ました。
(わたし は りゅうがくせい として にほん に きました。)
I came to Japan as an exchange student.
Tôi đã đến Nhật Bản với tư cách là một du học sinh.
-
-