Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~わけにはいかない

2024.08.29

Ý nghĩa: “Không thể…”, “Không thể không…”, “Phải…”
“~わけにはいかない” được sử dụng để diễn tả sự ràng buộc về mặt đạo đức, xã hội, hoặc hoàn cảnh khiến người nói không thể làm điều gì đó, hoặc buộc phải làm điều gì đó. Nó chỉ ra rằng vì lý do nào đó, người nói không thể hành động tự do theo ý muốn của mình. Có thể dịch là “Không thể…”, “Không thể không…” hoặc “Phải…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này được dùng khi có lý do xã hội, đạo đức, hoặc cá nhân khiến việc làm một điều gì đó trở nên khó khăn hoặc không thể.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển   + わけにはいかない
  + わけにはいきません
Động từ thể ない

 

Ví dụ:

      1. 🌟 明日は試験があるので、休むわけにはいかない。
          (あした は しけん が ある ので、やすむ わけ には いかない。)
          I can’t afford to take a break because I have an exam tomorrow.
          Tôi không thể nghỉ ngơi được vì ngày mai có bài kiểm tra.

      2. 🌟 仕事がたくさんあって、早く帰るわけにはいかない。
          (しごと が たくさん あって、はやく かえる わけ には いかない。)
          I can’t leave early because I have a lot of work.
          Tôi không thể về sớm vì có quá nhiều công việc.

      3. 🌟 約束したので、行かないわけにはいかない。
          (やくそく した ので、いかない わけ には いかない。)
          Since I promised, I can’t not go.
          Vì đã hứa nên tôi không thể không đi.

      4. 🌟 彼を一人にしておくわけにはいかない。
          (かれ を ひとり に しておく わけ には いかない。)
          I can’t leave him alone.
          Tôi không thể để anh ấy một mình được.

      5. 🌟 この状況では、黙っているわけにはいかない。
          (この じょうきょう では、だまっている わけ には いかない。)
          I can’t stay silent in this situation.
          Trong tình huống này, tôi không thể im lặng được.

      6. 🌟 試験が近いので、遊んでいるわけにはいかない。
          (しけん が ちかい ので、あそんでいる わけ には いかない。)
          I can’t afford to play because the exam is near.
          Vì kỳ thi sắp tới, tôi không thể chơi được.

      7. 🌟 お金を借りたので、返さないわけにはいかない。
          (おかね を かりた ので、かえさない わけ には いかない。)
          Since I borrowed money, I have to return it.
          Vì tôi đã mượn tiền nên không thể không trả lại.

      8. 🌟 会社のルールなので、守らないわけにはいかない。
          (かいしゃ の ルール なので、まもらない わけ には いかない。)
          Since it’s a company rule, I have to follow it.
          Vì đó là quy tắc của công ty, tôi không thể không tuân thủ.

      9. 🌟 上司の命令だから、従わないわけにはいかない。
          (じょうし の めいれい だから、したがわない わけ には いかない。)
          Since it’s an order from my boss, I have to obey.
          Vì đó là lệnh của cấp trên, tôi không thể không tuân theo.

      10. 🌟 このプロジェクトは重要なので、失敗するわけにはいかない。
          (この プロジェクト は じゅうよう なので、しっぱい する わけ には いかない。)
          Since this project is important, I can’t afford to fail.
          Vì dự án này rất quan trọng, tôi không thể thất bại được.

Ngữ pháp N3:~っけ?

2024.08.29

Ý nghĩa: “Hình như là… phải không?”, “Có phải là…?”, “Nhớ là…”
“~っけ?” được sử dụng trong các cuộc hội thoại thân mật khi người nói đang cố gắng nhớ lại điều gì đó đã quên hoặc không chắc chắn. Nó thường được dùng để tự hỏi hoặc xác nhận thông tin với người khác. Có thể dịch là “Hình như là… phải không?” hoặc “Có phải là…?”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này mang tính chất thân mật và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

 

Cấu trúc:

Động từ   + っけ?
Danh từ + (だ / だった)
Tính từ đuôi な + (だ / だった)
Tính từ đuôi い + かった

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 明日が休みだっけ?
          (あした が やすみ だっけ?)
          Is tomorrow a holiday?
          Ngày mai có phải là ngày nghỉ không nhỉ?

      2. 🌟 彼の名前は田中さんだったっけ?
          (かれ の なまえ は たなか さん だった っけ?)
          Was his name Mr. Tanaka?
          Tên anh ấy là Tanaka phải không nhỉ?

      3. 🌟 この映画、もう見たっけ?
          (この えいが、もう みた っけ?)
          Did I watch this movie already?
          Mình đã xem phim này chưa nhỉ?

      4. 🌟 宿題はどこに置いたっけ?
          (しゅくだい は どこ に おいた っけ?)
          Where did I put my homework?
          Mình đã để bài tập ở đâu nhỉ?

      5. 🌟 今日は何曜日だっけ?
          (きょう は なんようび だっけ?)
          What day of the week is it today?
          Hôm nay là thứ mấy nhỉ?

      6. 🌟 彼女は何歳だっけ?
          (かのじょ は なんさい だっけ?)
          How old is she again?
          Cô ấy bao nhiêu tuổi rồi nhỉ?

      7. 🌟 この駅で降りるんだったっけ?
          (この えき で おりる ん だった っけ?)
          Was it this station where we get off?
          Có phải chúng ta xuống ở ga này không nhỉ?

      8. 🌟 そのレストランは何時に開くんだっけ?
          (その レストラン は なんじ に あく ん だっけ?)
          What time does that restaurant open again?
          Nhà hàng đó mở cửa lúc mấy giờ nhỉ?

      9. 🌟 この道をまっすぐ行けばよかったんだっけ?
          (この みち を まっすぐ いけば よかった ん だっけ?)
          Was it straight down this road?
          Mình phải đi thẳng đường này phải không nhỉ?

      10. 🌟 あの人とはどこで会ったんだっけ?
          (あの ひと とは どこ で あった ん だっけ?)
          Where did I meet that person again?
          Mình đã gặp người đó ở đâu nhỉ?

Ngữ pháp N3:~だけでなく

2024.08.29

Ý nghĩa: “Không chỉ…, mà còn…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc không chỉ giới hạn ở một điều, mà còn bao gồm thêm điều gì đó khác. Nó bổ sung thêm yếu tố hoặc hành động để mở rộng ý tưởng đã được đề cập.
 ※Chú ý: “~だけでなく” thường được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc yếu tố mở rộng hơn cho câu.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển   + だけでなく
Danh từ (である)
Tính từ đuôi な + な/である
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は英語だけでなく、日本語も話せます。
          (かれ は えいご だけでなく、にほんご も はなせます。)
          He can speak not only English but also Japanese.
          Anh ấy không chỉ nói được tiếng Anh mà còn nói được cả tiếng Nhật.

      2. 🌟 この店は安いだけでなく、料理も美味しいです。
          (この みせ は やすい だけでなく、りょうり も おいしい です。)
          This restaurant is not only cheap but also has delicious food.
          Quán này không chỉ rẻ mà đồ ăn còn ngon nữa.

      3. 🌟 彼女は親切なだけでなく、賢いです。
          (かのじょ は しんせつ な だけでなく、かしこい です。)
          She is not only kind but also smart.
          Cô ấy không chỉ tốt bụng mà còn thông minh nữa.

      4. 🌟 私は犬だけでなく、猫も好きです。
          (わたし は いぬ だけでなく、ねこ も すき です。)
          I like not only dogs but also cats.
          Tôi không chỉ thích chó mà còn thích mèo nữa.

      5. 🌟 この本は面白いだけでなく、ためにもなります。
          (この ほん は おもしろい だけでなく、ため に も なります。)
          This book is not only interesting but also informative.
          Cuốn sách này không chỉ thú vị mà còn bổ ích nữa.

      6. 🌟 彼は歌うだけでなく、ギターも弾けます。
          (かれ は うたう だけでなく、ギター も ひけます。)
          He can not only sing but also play the guitar.
          Anh ấy không chỉ biết hát mà còn chơi được cả guitar.

      7. 🌟 彼女は仕事だけでなく、家事も完璧です。
          (かのじょ は しごと だけでなく、かじ も かんぺき です。)
          She is perfect not only at work but also at housework.
          Cô ấy không chỉ hoàn hảo trong công việc mà còn trong việc nhà nữa.

      8. 🌟 その映画は感動的なだけでなく、面白かったです。
          (その えいが は かんどうてき な だけでなく、おもしろかった です。)
          The movie was not only moving but also interesting.
          Bộ phim đó không chỉ cảm động mà còn thú vị nữa.

      9. 🌟 彼はただ話すだけでなく、行動します。
          (かれ は ただ はなす だけでなく、こうどう します。)
          He not only talks but also takes action.
          Anh ấy không chỉ nói mà còn hành động nữa.

      10. 🌟 このパソコンは早いだけでなく、使いやすいです。
          (この パソコン は はやい だけでなく、つかいやすい です。)
          This computer is not only fast but also easy to use.
          Máy tính này không chỉ nhanh mà còn dễ sử dụng nữa.

Việc trừ bảo hiểm xã hội sau khi nhân viên nghỉ việc

2024.08.29

Nhân viên của tôi nghỉ việc vào ngày 20 tháng 12. Vậy với phần tiền thưởng chi trả vào ngày 15 tháng 12 thì công ty có cần phải trừ tiền bảo hiểm hay không?

Công ty không cần trừ.
Tháng có ngày mất tư cách bảo hiểm (là ngày tiếp sau ngày nghỉ việc) thì công ty không cần trừ phí bảo hiểm xã hội.

Ví dụ, nếu nhân viên nghỉ việc vào ngày 20 tháng 12 thì ngày mất tư cách bảo hiểm sẽ là ngày 21 tháng 12. Do vậy, với phần tiền thưởng được chi trả trong tháng 12 thì công ty không cần trừ phí bảo hiểm xã hội

Ngược lại, với trường hợp nhân viên nghỉ việc vào ngày 31 tháng 12, thì ngày mất tư cách bảo hiểm sẽ là mùng 1 tháng 1 năm sau. Do đó với phần tiền thưởng chi trả vào ngày 15 tháng 12 thì vẫn cần phải trừ phí bảo hiểm xã hội.

※Tuy nhiên, trong cả hai trường hợp thì công ty đều cần phải làm thủ tục nộp 「健康保険・厚生年金保険被保険者賞与支払届/厚生年金保険 70歳以上被用者賞与支払届」(Tạm dịch: “Thủ tục báo cáo chi trả tiền thưởng cho nhân viên được hưởng Bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm kousei nenkin/ Báo cáo chi trả tiền thưởng cho nhân viên trên 70 tuổi Bảo hiểm Kousei nenkin)

Ngữ pháp N3:~わけがない

2024.08.29

Ý nghĩa: “Làm gì có chuyện…”, “Không thể nào…”
“~わけがない” được sử dụng để diễn tả sự không tin tưởng mạnh mẽ hoặc phủ định, chỉ ra rằng một điều gì đó là không thể hoặc rất khó xảy ra. Nó mang ý nghĩa rằng không có lý do hay cách nào để điều đó xảy ra. Có thể dịch là “Làm gì có chuyện…” hoặc “Không thể nào…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng khi người nói chắc chắn rằng điều gì đó không đúng hoặc không thể xảy ra.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn   + わけがない
Danh từ + である
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼がそんなことを言うわけがない。
          (かれ が そんな こと を いう わけ が ない。)
          There’s no way he would say something like that.
          Không thể nào anh ấy lại nói điều đó.

      2. 🌟 この問題は簡単なわけがない。
          (この もんだい は かんたん な わけ が ない。)
          This problem can’t be easy.
          Vấn đề này không thể nào dễ dàng được.

      3. 🌟 彼女がそんなに優しいわけがない。
          (かのじょ が そんな に やさしい わけ が ない。)
          There’s no way she’s that kind.
          Không có lý nào cô ấy lại tốt bụng như vậy.

      4. 🌟 彼がこの仕事を一人でやるわけがない。
          (かれ が この しごと を ひとり で やる わけ が ない。)
          There’s no way he can do this job alone.
          Anh ấy không thể nào làm công việc này một mình.

      5. 🌟 あのレストランがまずいわけがない。
          (あの レストラン が まずい わけ が ない。)
          That restaurant can’t be bad.
          Nhà hàng đó không thể nào dở được.

      6. 🌟 彼が嘘をつくわけがない。
          (かれ が うそ を つく わけ が ない。)
          There’s no way he would lie.
          Anh ấy không thể nào nói dối được.

      7. 🌟 この映画がつまらないわけがない。
          (この えいが が つまらない わけ が ない。)
          There’s no way this movie is boring.
          Bộ phim này không thể nào chán được.

      8. 🌟 彼がこの試験に落ちるわけがない。
          (かれ が この しけん に おちる わけ が ない。)
          There’s no way he would fail this exam.
          Anh ấy không thể nào trượt kỳ thi này.

      9. 🌟 この店が閉まっているわけがない。
          (この みせ が しまっている わけ が ない。)
          There’s no way this store is closed.
          Cửa hàng này không thể nào đóng cửa được.

      10. 🌟 彼があんなことをするわけがない。
          (かれ が あんな こと を する わけ が ない。)
          There’s no way he would do such a thing.
          Anh ấy không thể nào làm điều đó.

Ngữ pháp N3:~として

2024.08.29

Ý nghĩa: “Với tư cách là…”, “Như là…”, “Dưới danh nghĩa…”
“~として” được sử dụng để chỉ vai trò, chức năng hoặc địa vị của ai đó hoặc điều gì đó. Nó miêu tả một người hoặc sự vật đang hành động “với tư cách là” hoặc thực hiện một vai trò, nhiệm vụ cụ thể. Có thể dịch là “với tư cách là…”, “như là…”, hoặc “dưới danh nghĩa…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng để xác định hoặc làm rõ vị trí hoặc chức năng của ai đó hoặc điều gì đó.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + として

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は医者として働いています。
          (かれ は いしゃ として はたらいています。)
          He works as a doctor.
          Anh ấy làm việc với tư cách là một bác sĩ.

      2. 🌟 私は学生としてこのイベントに参加しました。
          (わたし は がくせい として この イベント に さんか しました。)
          I participated in this event as a student.
          Tôi đã tham gia sự kiện này với tư cách là một sinh viên.

      3. 🌟 彼女は日本代表として大会に出場した。
          (かのじょ は にほん だいひょう として たいかい に しゅつじょう した。)
          She competed in the tournament as a representative of Japan.
          Cô ấy đã tham gia giải đấu với tư cách là đại diện của Nhật Bản.

      4. 🌟 この本は教育資料として使われています。
          (この ほん は きょういく しりょう として つかわれています。)
          This book is used as educational material.
          Cuốn sách này được sử dụng như là tài liệu giáo dục.

      5. 🌟 彼は友人としてあなたを助けたいと思っています。
          (かれ は ゆうじん として あなた を たすけたい と おもっています。)
          He wants to help you as a friend.
          Anh ấy muốn giúp bạn với tư cách là một người bạn.

      6. 🌟 私は親として、子供の未来を考えています。
          (わたし は おや として、こども の みらい を かんがえています。)
          As a parent, I think about my child’s future.
          Với tư cách là một người cha/mẹ, tôi suy nghĩ về tương lai của con mình.

      7. 🌟 この町は観光地として有名です。
          (この まち は かんこうち として ゆうめい です。)
          This town is famous as a tourist destination.
          Thị trấn này nổi tiếng như là một điểm du lịch.

      8. 🌟 彼はリーダーとしてチームを導いています。
          (かれ は リーダー として チーム を みちびいています。)
          He is leading the team as a leader.
          Anh ấy đang dẫn dắt đội với tư cách là một người lãnh đạo.

      9. 🌟 彼女は作家として成功しました。
          (かのじょ は さっか として せいこう しました。)
          She succeeded as a writer.
          Cô ấy đã thành công với tư cách là một nhà văn.

      10. 🌟 私は留学生として日本に来ました。
          (わたし は りゅうがくせい として にほん に きました。)
          I came to Japan as an exchange student.
          Tôi đã đến Nhật Bản với tư cách là một du học sinh.

Ngữ pháp N3:~わけではない

2024.08.29

Ý nghĩa: “Không hẳn là,” “Không có nghĩa là,”  “Không phải là”
“~わけではない” được sử dụng để phủ định hoặc làm rõ một giả định, kết luận, hoặc kỳ vọng cụ thể. Nó chỉ ra rằng tình huống không hoàn toàn giống như mọi người nghĩ, hoặc một cách hiểu nào đó không hoàn toàn chính xác. Có thể dịch là “Không phải là…” hoặc “Không có nghĩa là…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng để làm dịu câu nói hoặc giải thích rằng điều gì đó không hoàn toàn đúng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn   + わけではない
  + わけじゃない
Danh từ + (だ)という
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 毎日忙しいわけではない。
          (まいにち いそがしい わけ では ない。)
          It’s not that I’m busy every day.
          Không phải là ngày nào tôi cũng bận rộn.

      2. 🌟 全部理解しているわけではない。
          (ぜんぶ りかい している わけ では ない。)
          It doesn’t mean I understand everything.
          Không phải là tôi hiểu hết mọi thứ.

      3. 🌟 彼が嫌いなわけではないが、一緒に働きたくない。
          (かれ が きらい な わけ では ない が、いっしょ に はたらきたく ない。)
          It’s not that I dislike him, but I don’t want to work with him.
          Không phải là tôi ghét anh ấy, nhưng tôi không muốn làm việc cùng anh ấy.

      4. 🌟 その話を信じているわけではない。
          (その はなし を しんじている わけ では ない。)
          It’s not that I believe the story.
          Không phải là tôi tin câu chuyện đó.

      5. 🌟 彼女は料理が下手なわけではないが、あまり料理しない。
          (かのじょ は りょうり が へた な わけ では ない が、あまり りょうり しない。)
          It’s not that she’s bad at cooking, but she doesn’t cook often.
          Không phải là cô ấy nấu ăn dở, mà là cô ấy không nấu ăn thường xuyên.

      6. 🌟 全てが問題なわけではない。
          (すべて が もんだい な わけ では ない。)
          It’s not that everything is a problem.
          Không phải là mọi thứ đều là vấn đề.

      7. 🌟 私は英語が話せないわけではないが、流暢ではない。
          (わたし は えいご が はなせない わけ では ない が、りゅうちょう では ない。)
          It’s not that I can’t speak English, but I’m not fluent.
          Không phải là tôi không thể nói tiếng Anh, mà là tôi không trôi chảy.

      8. 🌟 この映画が面白くないわけではないが、期待していたほどではなかった。
          (この えいが が おもしろくない わけ では ない が、きたい していた ほど では なかった。)
          It’s not that this movie isn’t interesting, but it didn’t meet my expectations.
          Không phải là bộ phim này không thú vị, nhưng nó không như tôi mong đợi.

      9. 🌟 彼は忘れていたわけではなく、時間がなかったのだ。
          (かれ は わすれていた わけ では なく、じかん が なかった の だ。)
          It’s not that he forgot, but he didn’t have time.
          Không phải là anh ấy quên, mà là anh ấy không có thời gian.

      10. 🌟 高いものが全て良いわけではない。
          (たかい もの が すべて いい わけ では ない。)
          It’s not that everything expensive is good.
          Không phải là mọi thứ đắt tiền đều tốt.

Ngữ pháp N3:~にとって

2024.08.29

Ý nghĩa: “Đối với…”, “Theo quan điểm của…”
“~にとって” được sử dụng để diễn tả quan điểm hoặc đánh giá chủ quan từ một lập trường cụ thể. Nó thường được dịch là “đối với” hoặc “theo quan điểm của” và chỉ ra rằng một điều gì đó quan trọng, có liên quan, hoặc đúng từ góc nhìn của một người, một nhóm hoặc một sự vật nào đó.
 ※Chú ý: “~にとって” thường được dùng để diễn đạt ý nghĩa của một sự việc hoặc cách nó được nhìn nhận từ quan điểm của ai đó.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   にとって(は/も)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私にとって、家族が一番大切です。
          (わたし にとって、かぞく が いちばん たいせつ です。)
          For me, family is the most important.
          Đối với tôi, gia đình là quan trọng nhất.

      2. 🌟 この本は初心者にとって、分かりやすいです。
          (この ほん は しょしんしゃ にとって、わかりやすい です。)
          This book is easy to understand for beginners.
          Cuốn sách này dễ hiểu đối với người mới bắt đầu.

      3. 🌟 子供にとって、遊びは学びの一部です。
          (こども にとって、あそび は まなび の いちぶ です。)
          For children, play is a part of learning.
          Đối với trẻ em, chơi là một phần của việc học.

      4. 🌟 私にとって、日本語はとても難しい言語です。
          (わたし にとって、にほんご は とても むずかしい げんご です。)
          For me, Japanese is a very difficult language.
          Đối với tôi, tiếng Nhật là một ngôn ngữ rất khó.

      5. 🌟 この問題は、彼にとって大きな挑戦です。
          (この もんだい は、かれ にとって おおきな ちょうせん です。)
          This problem is a big challenge for him.
          Vấn đề này là một thách thức lớn đối với anh ấy.

      6. 🌟 健康はすべての人にとって大切です。
          (けんこう は すべて の ひと にとって たいせつ です。)
          Health is important for everyone.
          Sức khỏe là quan trọng đối với tất cả mọi người.

      7. 🌟 この決定は会社にとって良い結果をもたらしました。
          (この けってい は かいしゃ にとって よい けっか を もたらしました。)
          This decision brought good results for the company.
          Quyết định này đã mang lại kết quả tốt cho công ty.

      8. 🌟 犬にとって、散歩はとても楽しいことです。
          (いぬ にとって、さんぽ は とても たのしい こと です。)
          For dogs, walking is very enjoyable.
          Đối với chó, đi dạo là một việc rất thú vị.

      9. 🌟 彼女にとって、料理はストレス解消です。
          (かのじょ にとって、りょうり は ストレス かいしょう です。)
          For her, cooking is a way to relieve stress.
          Đối với cô ấy, nấu ăn là cách để giải tỏa căng thẳng.

      10. 🌟 その結果は私たちにとって意外でした。
          (その けっか は わたしたち にとって いがい でした。)
          The result was unexpected for us.
          Kết quả đó là bất ngờ đối với chúng tôi.

Ngữ pháp N3:~わけだ

2024.08.29

Ý nghĩa: “Thì ra là…”, “Vì vậy mà…”, “Thảo nào…”
“~わけだ” được sử dụng để giải thích hoặc làm rõ một tình huống, kết luận, hoặc lý do dựa trên thông tin hoặc bằng chứng có sẵn. Nó thường mang ý nghĩa “Thì ra là…”, “Vì vậy mà…” hoặc “Thảo nào…” để chỉ rằng người nói đã hiểu rõ điều gì đó một cách hợp lý.
 ※Chú ý: Cấu trúc này nhấn mạnh vào kết luận hoặc sự giải thích được rút ra từ tình huống.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn   + わけだ/わけです
Danh từ + である
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は毎日運動しているから、健康なわけだ。
          (かれ は まいにち うんどう している から、けんこう な わけ だ。)
          He exercises every day, so that’s why he’s healthy.
          Anh ấy tập thể dục mỗi ngày, nên ra là anh ấy khỏe mạnh.

      2. 🌟 日本語が上手なわけだ。彼は日本に10年間住んでいたんだ。
          (にほんご が じょうず な わけ だ。かれ は にほん に じゅうねんかん すんでいた んだ。)
          No wonder his Japanese is good; he lived in Japan for 10 years.
          Ra là tiếng Nhật của anh ấy giỏi vì anh ấy đã sống ở Nhật 10 năm.

      3. 🌟 今日は祝日だから、学校が休みなわけだ。
          (きょう は しゅくじつ だから、がっこう が やすみ な わけ だ。)
          Since today is a holiday, that’s why school is closed.
          Hôm nay là ngày lễ nên ra là trường nghỉ.

      4. 🌟 彼女は忙しいから、連絡が遅いわけだ。
          (かのじょ は いそがしい から、れんらく が おそい わけ だ。)
          She’s busy, so that’s why her reply is late.
          Cô ấy bận, nên ra là liên lạc của cô ấy chậm.

      5. 🌟 この道をまっすぐ行けば、駅に着くわけだ。
          (この みち を まっすぐ いけば、えき に つく わけ だ。)
          If you go straight down this road, you’ll arrive at the station.
          Đi thẳng con đường này thì sẽ đến ga, ra là vậy.

      6. 🌟 彼はお金持ちだから、高級車を持っているわけだ。
          (かれ は おかねもち だから、こうきゅうしゃ を もっている わけ だ。)
          He’s wealthy, so that’s why he owns a luxury car.
          Anh ấy giàu, nên ra là anh ấy sở hữu xe sang.

      7. 🌟 部屋が暖かいわけだ。暖房がついているから。
          (へや が あたたかい わけ だ。だんぼう が ついている から。)
          The room is warm because the heater is on.
          Phòng ấm là vì lò sưởi đang bật.

      8. 🌟 彼はスポーツが得意なわけだ。毎日練習しているから。
          (かれ は スポーツ が とくい な わけ だ。まいにち れんしゅう している から。)
          No wonder he’s good at sports; he practices every day.
          Ra là anh ấy giỏi thể thao vì anh ấy luyện tập mỗi ngày.

      9. 🌟 このレストランは人気なわけだ。料理がとてもおいしいから。
          (この レストラン は にんき な わけ だ。りょうり が とても おいしい から。)
          This restaurant is popular because the food is delicious.
          Nhà hàng này nổi tiếng là vì đồ ăn rất ngon.

      10. 🌟 道が渋滞しているわけだ。事故があったらしい。
          (みち が じゅうたい している わけ だ。じこ が あった らしい。)
          The road is congested because there seems to have been an accident.
          Ra là đường đang kẹt xe vì hình như đã có tai nạn.

Ngữ pháp N3:~という/といった

2024.08.28

Ý nghĩa: “Gọi là…”, “Được biết đến là…”, “Như là…”
Cả ~という và ~といった đều được sử dụng để trích dẫn hoặc diễn giải lại điều gì đó đã được nói hoặc nghĩ. Chúng có chức năng tương tự như dấu ngoặc kép trong tiếng Việt (” “), nhưng có một số khác biệt nhỏ:

❶という (to iu): 
 ・Trang trọng và văn chương hơn.
 ・Thường được sử dụng trong văn viết hoặc khi trích dẫn các thuật ngữ, tên riêng hoặc tiêu đề cụ thể.

➋といった (to itta): 
 ・Thông dụng và mang tính đối thoại hơn.
 ・Thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói hoặc khi diễn giải các ý tưởng hoặc câu nói chung chung.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + という/といった

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 富士山という山は日本一高い。
            (ふじさん という やま は にほんいち たかい。)
            The mountain called Mt. Fuji is the tallest in Japan.
            Ngọn núi gọi là núi Phú Sĩ là cao nhất Nhật Bản.

      2. 🌟 これは「寿司」という料理です。
            (これは「すし」 という りょうり です。)
            This is a dish called sushi.
            Đây là món ăn gọi là sushi.

      3. 🌟 彼という人はとても親切だ。
            (かれ という ひと は とても しんせつ だ。)
            The person called “him” is very kind.
            Người được gọi là “anh ấy” rất tử tế.

      4. 🌟 彼女は有名な作家という立場にいる。
            (かのじょ は ゆうめい な さっか という たちば に いる。)
            She is in the position of being a famous writer.
            Cô ấy đang ở vị trí của một nhà văn nổi tiếng.

      5. 🌟 「日本語能力試験」というテストを受けました。
            (「にほんご のうりょく しけん」 という テスト を うけました。)
            I took a test called the JLPT (Japanese Language Proficiency Test).
            Tôi đã tham dự kỳ thi gọi là kỳ thi năng lực tiếng Nhật.

      6. 🌟 日本には富士山といった有名な観光地がある。
            (にほん には ふじさん と いった ゆうめい な かんこうち が ある。)
            In Japan, there are famous tourist spots such as Mt. Fuji.
            Ở Nhật Bản, có những điểm du lịch nổi tiếng như núi Phú Sĩ.

      7. 🌟 すしやラーメンといった日本料理が好きです。
            (すし や ラーメン と いった にほんりょうり が すき です。)
            I like Japanese food such as sushi and ramen.
            Tôi thích các món ăn Nhật Bản như sushi và ramen.

      8. 🌟 猫や犬といった動物が好きです。
            (ねこ や いぬ と いった どうぶつ が すき です。)
            I like animals such as cats and dogs.
            Tôi thích các loài động vật như mèo và chó.

      9. 🌟 夏休みには海や山といった場所に行きたいです。
            (なつやすみ には うみ や やま と いった ばしょ に いきたい です。)
            During summer vacation, I want to go to places such as the sea or the mountains.
            Trong kỳ nghỉ hè, tôi muốn đi đến những nơi như biển hoặc núi.

      10. 🌟 学校には先生や生徒といった人々が集まっている。
            (がっこう には せんせい や せいと と いった ひとびと が あつまっている。)
            In schools, people such as teachers and students gather.
            Trong trường học, có những người như giáo viên và học sinh tụ họp.