Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Xin vĩnh trú:Giấy tờ của người bảo lãnh

2024年08月24日

Các bạn cần nộp các giấy tờ liên quan tới người bảo lãnh như sau:

① Giấy bảo lãnh (身元保証書)
https://www.moj.go.jp/isa/content/930002536.pdf

② Giấy tờ tùy thân của người bảo lãnh
(Ví dụ: bằng lái xe, thẻ ngoại kiều,…)

Từ ngày 1/6/2022, giấy tờ cần thiết liên quan tới người bảo lãnh đã được giản lược nên bạn không cần phải nộp các giấy tờ kazei, nouzei nữa.

 

 

Vĩnh trú:Điều kiện để trở thành người bảo lãnh

2024年08月23日

Điều kiện để cần thiết để trở thành người bảo lãnh khi xin vĩnh trú là gì?

Khi nhờ người bảo lãnh, các bạn hãy chọn những người đạt đủ các điều kiện dưới đây nhé:

① Người Nhật hoặc người đã có vĩnh trú
Về nguyên tắc cơ bản thì các bạn nên người Nhật hoặc người đã có vĩnh trú.
Với các bạn đang đi làm ở công ty thì có thể nhờ đồng nghiệp hoặc cấp trên.
Nếu có vợ/chồng người Nhật thì thông thường các bạn nên nhờ vợ/chồng đứng ra bảo lãnh.

② Nên nhờ người có thu nhập ổn định và đóng thuế đầy đủ
Từ tháng 6/2022, chúng ta không cần phải nộp giấy chứng nhận thuế kazei và nouzei của người bảo lãnh khi xin visa vĩnh trú nữa, nhưng về cơ bản thì tốt nhất các bạn vẫn nên nhờ người có công việc ổn định và đóng thuế đầy đủ làm người bảo lãnh cho mình thì sẽ yên tâm hơn.
Không có quy định cụ thể về điều kiện thu nhập nhưng thông thường mức độ khoảng trên 300 man/năm là hợp lý.

Tổng hợp tính từ N3

2024年08月22日

        1. 汗臭い (あせくさい – mùi mồ hôi)
          🌟 この部屋は汗臭い。
          (この へや は あせくさい。)
          Căn phòng này có mùi mồ hôi. 🏠💦

        2. 怪しい (あやしい – đáng ngờ)
          🌟 その人は怪しいと思う。
          (その ひと は あやしい と おもう。)
          Tôi nghĩ người đó có vẻ đáng ngờ. 🕵️‍♂️🤔

        3. 粗い (あらい – thô, xù xì)
          🌟 この布は粗いです。
          (この ぬの は あらい です。)
          Vải này thô. 🧵👕

        4. 有難い (ありがたい – biết ơn)
          🌟 あなたの助けに有難いです。
          (あなた の たすけ に ありがたい です。)
          Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn. 🙏🌟

        5. 薄暗い (うすぐらい – lờ mờ)
          🌟 部屋が薄暗いです。
          (へや が うすぐらい です。)
          Căn phòng hơi lờ mờ. 🌑🏠

        6. 可笑しい (おかしい – buồn cười, lạ)
          🌟 その話は可笑しいです。
          (その はなし は おかしい です。)
          Câu chuyện đó buồn cười. 😂📖

        7. 幼い (おさない – trẻ con)
          🌟 彼はまだ幼いです。
          (かれ は まだ おさない です。)
          Anh ấy vẫn còn trẻ con. 👶🧸

        8. 恐ろしい (おそろしい – kinh khủng)
          🌟 その映画は恐ろしいです。
          (その えいが は おそろしい です。)
          Bộ phim đó rất kinh khủng. 🎥😱

        9. 賢い (かしこい – thông minh)
          🌟 彼女はとても賢いです。
          (かのじょ は とても かしこい です。)
          Cô ấy rất thông minh. 👩‍🎓✨

        10. 格好いい (かっこいい – phong cách)
          🌟 そのジャケットは格好いい。
          (その じゃけっと は かっこいい。)
          Chiếc áo khoác đó rất phong cách. 🧥😎

        11. 痒い (かゆい – ngứa)
          🌟 蚊に刺されて痒いです。
          (か に さされて かゆい です。)
          Tôi bị muỗi đốt và ngứa. 🦟😣

        12. 可愛らしい (かわいらしい – dễ thương)
          🌟 その子犬は可愛らしい。
          (その こいぬ は かわいらしい。)
          Chú cún con đó rất dễ thương. 🐶💖

        13. きつい (きつい – chật, khó khăn)
          🌟 その靴はきついです。
          (その くつ は きつい です。)
          Đôi giày đó chật. 👟😖

        14. 悔しい (くやしい – tiếc nuối)
          🌟 試合に負けて悔しいです。
          (しあい に まけて くやしい です。)
          Tôi cảm thấy tiếc nuối vì thua trận đấu. 🏆😔

        15. 苦しい (くるしい – đau đớn, khó chịu)
          🌟 その問題は苦しいです。
          (その もんだい は くるしい です。)
          Vấn đề đó rất khó chịu. 😣📉

        16. 険しい (けわしい – hiểm trở)
          🌟 その山道は険しいです。
          (その やまみち は けわしい です。)
          Con đường núi đó hiểm trở. 🏞️⛰️

        17. 騒がしい (さわがしい – ồn ào)
          🌟 この場所は騒がしいです。
          (この ばしょ は さわがしい です。)
          Nơi này rất ồn ào. 🎉🚧

        18. 仕方がない (しかたがない – không còn cách nào khác)
          🌟 それは仕方がない。
          (それ は しかたがない。)
          Đó là điều không thể tránh khỏi. 🆗🤷‍♂️

        19. ずるい (ずるい – gian lận, không công bằng)
          🌟 彼はずるい手を使った。
          (かれ は ずるい て を つかった。)
          Anh ta đã dùng những thủ đoạn không công bằng. 🚫🤥
        20. 鋭い (するどい – sắc bén, nhạy bén)
          🌟 そのナイフは鋭いです。
          (その ないふ は するどい です。)
          Con dao đó rất sắc bén. 🔪🗡️

        21. 騒々しい (そうぞうしい – ồn ào, náo động)
          🌟 この場所は騒々しいです。
          (この ばしょ は そうぞうしい です。)
          Nơi này rất ồn ào. 🎊🔊

        22. 憎い (にくい – ghét, căm thù)
          🌟 彼の行動は憎いです。
          (かれ の こうどう は にくい です。)
          Hành động của anh ta thật đáng ghét. 😡👎

        23. 鈍い (にぶい – cùn, chậm chạp)
          🌟 このナイフは鈍いです。
          (この ないふ は にぶい です。)
          Con dao này cùn. 🔪😣

        24. 激しい (はげしい – dữ dội, mạnh mẽ)
          🌟 激しい雨が降っています。
          (はげしい あめ が ふっています。)
          Mưa đang rơi rất dữ dội. 🌧️💨

        25. 貧しい (まずしい – nghèo)
          🌟 その地域は貧しいです。
          (その ちいき は まずしい です。)
          Khu vực đó rất nghèo. 🌍💔

        26. 醜い (みにくい – xấu xí)
          🌟 その絵は醜いです。
          (その え は みにくい です。)
          Bức tranh đó xấu xí. 🎨😖

        27. ものすごい (ものすごい – kinh khủng, đáng kinh ngạc)
          🌟 その映画はものすごいです。
          (その えいが は ものすごい です。)
          Bộ phim đó thật đáng kinh ngạc. 🎬😲

        28. 緩い (ゆるい – lỏng lẻo, nhẹ nhàng)
          🌟 このベルトは緩いです。
          (この べると は ゆるい です。)
          Đai lưng này lỏng lẻo. 👖🔧

        29. 曖昧 (あいまい – mơ hồ, không rõ ràng)
          🌟 その説明は曖昧です。
          (その せつめい は あいまい です。)
          Giải thích đó mơ hồ. 🤔🔍

        30. いい加減 (いいかげん – hời hợt, thiếu trách nhiệm)
          🌟 彼の仕事はいい加減です。
          (かれ の しごと は いいかげん です。)
          Công việc của anh ta thiếu trách nhiệm. 😒🛠️

        31. 意外 (いがい – bất ngờ)
          🌟 その結果は意外です。
          (その けっか は いがい です。)
          Kết quả đó thật bất ngờ. 🎉😮

        32. お洒落 (おしゃれ – thời trang, phong cách)
          🌟 彼女はいつもお洒落です。
          (かのじょ は いつも おしゃれ です。)
          Cô ấy luôn thời trang. 👗✨

        33. お得 (おとく – có lợi, tiết kiệm)
          🌟 このセールはお得です。
          (この せーる は おとく です。)
          Chương trình giảm giá này rất có lợi. 🛍️💸

        34. (ぬし – chủ yếu, chính)
          🌟 彼はそのプロジェクトの主です。
          (かれ は その ぷろじぇくと の ぬし です。)
          Anh ấy là người chính của dự án đó. 🗂️👤

        35. 確実 (かくじつ – chắc chắn)
          🌟 その情報は確実です。
          (その じょうほう は かくじつ です。)
          Thông tin đó là chắc chắn. ✅📊

        36. 可能 (かのう – có thể, khả thi)
          🌟 その計画は可能です。
          (その けいかく は かのう です。)
          Kế hoạch đó có thể thực hiện được. 📈👍

        37. 急速 (きゅうそく – nhanh chóng)
          🌟 技術の進歩が急速です。
          (ぎじゅつ の しんぽ が きゅうそく です。)
          Sự tiến bộ công nghệ đang diễn ra nhanh chóng. 🚀📈

        38. 不可能 (ふかのう – không thể, bất khả thi)
          🌟 その計画は不可能です。
          (その けいかく は ふかのう です。)
          Kế hoạch đó là không thể thực hiện được. 🚫📉

        39. 完全 (かんぜん – hoàn toàn, hoàn hảo)
          🌟 この商品は完全です。
          (この しょうひん は かんぜん です。)
          Sản phẩm này hoàn hảo. ✔️✨

        40. 幸運 (こううん – may mắn)
          🌟 彼は幸運な人です。
          (かれ は こううん な ひと です。)
          Anh ấy là người may mắn. 🍀😊

        41. 不運 (ふうん – xui xẻo)
          🌟 彼は不運な日を過ごした。
          (かれ は ふうん な ひを すごした。)
          Anh ấy đã trải qua một ngày xui xẻo. 🌧️😓

        42. 高価 (こうか – đắt tiền)
          🌟 その時計は高価です。
          (その とけい は こうか です。)
          Cái đồng hồ đó đắt tiền. 💎⌚

        43. 幸福 (こうふく – hạnh phúc)
          🌟 彼女は幸福な家庭を持っています。
          (かのじょ は こうふく な かてい を もっています。)
          Cô ấy có một gia đình hạnh phúc. 🏡💖

        44. 不幸 (ふこう – bất hạnh)
          🌟 彼は不幸な事故に遭いました。
          (かれ は ふこう な じこ に あいました。)
          Anh ấy đã gặp một tai nạn bất hạnh. 🚑😔

        45. 盛ん (さかん – sôi nổi, thịnh vượng)
          🌟 この地域は盛んです。
          (この ちいき は さかん です。)
          Khu vực này rất sôi nổi. 🏙️🌟

        46. 様々 (さまざま – đa dạng)
          🌟 様々な意見があります。
          (さまざま な いけん が あります。)
          Có nhiều ý kiến khác nhau. 🗣️💬

        47. 自由 (じゆう – tự do)
          🌟 彼は自由な時間を持っています。
          (かれ は じゆう な じかん を もっています。)
          Anh ấy có thời gian tự do. 🕒🌍

        48. 不自由 (ふじゆう – không tự do, bị hạn chế)
          🌟 その状況は不自由です。
          (その じょうきょう は ふじゆう です。)
          Tình huống đó bị hạn chế. 🔒🚷

        49. 真剣 (しんけん – nghiêm túc)
          🌟 彼は真剣に取り組んでいます。
          (かれ は しんけん に とりくんでいます。)
          Anh ấy đang làm việc một cách nghiêm túc. 💼🔍

        50. 贅沢 (ぜいたく – xa xỉ)
          🌟 そのホテルは贅沢です。
          (その ほてる は ぜいたく です。)
          Khách sạn đó rất xa xỉ. 🏨💎

        51. 退屈 (たいくつ – nhàm chán)
          🌟 その映画は退屈でした。
          (その えいが は たいくつ でした。)
          Bộ phim đó rất nhàm chán. 🎬😴

        52. 確か (たしか – chắc chắn)
          🌟 確かに彼は来るでしょう。
          (たしかに かれ は くる でしょう。)
          Chắc chắn anh ấy sẽ đến. ✅👋

        53. 適当 (てきとう – thích hợp, hời hợt)
          🌟 その答えは適当です。
          (その こたえ は てきとう です。)
          Câu trả lời đó là thích hợp. ✔️🗣️

        54. 微妙 (びみょう – tinh tế, mơ hồ)
          🌟 その違いは微妙です。
          (その ちがい は びみょう です。)
          Sự khác biệt đó rất tinh tế. 🔍🤔

        55. 貧乏 (びんぼう – nghèo khổ)
          🌟 彼の家は貧乏です。
          (かれ の いえ は びんぼう です。)
          Nhà của anh ấy nghèo khổ. 🏚️😔

        56. 平気 (へいき – bình tĩnh, không lo lắng)
          🌟 彼は平気で問題に対処しています。
          (かれ は へいき で もんだい に たいしょ しています。)
          Anh ấy bình tĩnh xử lý vấn đề. 😌👍

        57. 平和 (へいわ – hòa bình)
          🌟 その国は平和です。
          (その くに は へいわ です。)
          Quốc gia đó hòa bình. 🕊️🌍

        58. 豊富 (ほうふ – phong phú)
          🌟 その図書館は書籍が豊富です。
          (その としょかん は しょせき が ほうふ です。)
          Thư viện đó có nhiều sách phong phú. 📚✨

        59. 滅茶苦茶 (めちゃくちゃ – hỗn loạn, điên rồ)
          🌟 その部屋は滅茶苦茶です。
          (その へや は めちゃくちゃ です。)
          Căn phòng đó rất hỗn loạn. 🏚️😵

        60. 面倒 (めんどう – phiền phức)
          🌟 その作業は面倒です。
          (その さぎょう は めんどう です。)
          Công việc đó rất phiền phức. 🔧😣

        61. 乱暴 (らんぼう – thô bạo, hung dữ)
          🌟 彼の言動は乱暴です。
          (かれ の げんどう は らんぼう です。)
          Hành vi của anh ta rất thô bạo. 😡🔨

        62. 利口 (りこう – thông minh, khôn ngoan)
          🌟 彼は利口な人です。
          (かれ は りこう な ひと です。)
          Anh ấy là người thông minh. 🧠✨

        63. 冷静 (れいせい – điềm tĩnh, bình tĩnh)
          🌟 彼女は冷静に状況を判断しました。
          (かのじょ は れいせい に じょうきょう を はんだん しました。)
          Cô ấy đã đánh giá tình hình một cách điềm tĩnh. 😌🔍

136 Tính từ thường gặp trong JLPT N3, N2, N1

2024年08月22日

1.🌟 うっとうしい (uttoushii):U ám, khó chịu, phiền phức.
  ✨ 雨が降り続いてうっとうしい天気だ。
  (あめ が ふりつづいて うっとうしい てんき だ。)
  Trời mưa liên tục, thời tiết thật u ám và khó chịu. 🌧️😒
  ✨ 彼の態度がうっとうしい。
  (かれ の たいど が うっとうしい。)
  Thái độ của anh ấy thật phiền phức. 😤🚫

2.🌟 うるさい (urusai):Ồn ào, phiền phức.
  ✨ 近所の工事がうるさくて集中できない。
  (きんじょ の こうじ が うるさくて しゅうちゅう できない。)
  Công trình xây dựng gần nhà ồn ào quá làm tôi không thể tập trung được. 🔨😫
  ✨ 子供たちがうるさくて眠れない。
  (こどもたち が うるさくて ねむれない。)
  Trẻ con ồn ào quá làm tôi không thể ngủ được. 🛏️🔊

3.🌟 かわいらしい (kawairashii):Dễ thương, đáng yêu.
  ✨ あの赤ちゃんは本当にかわいらしい。
  (あの あかちゃん は ほんとうに かわいらしい。)
  Em bé đó thực sự dễ thương. 🧸😊
  ✨ かわいらしい服を見つけた。
  (かわいらしい ふく を みつけた。)
  Tôi đã tìm thấy một bộ quần áo dễ thương. 👗💕

4.🌟 きつい (kitsui):Chật chội, khó khăn, vất vả.
  ✨ この服は少しきつい。
  (この ふく は すこし きつい。)
  Bộ quần áo này hơi chật. 👖😓
  ✨ 仕事がきつくて疲れた。
  (しごと が きつくて つかれた。)
  Công việc khó khăn khiến tôi mệt mỏi. 💼💦

5.🌟 くどい (kudoi):Dài dòng, lằng nhằng, nặng nề.
  ✨ 彼の説明はくどすぎる。
  (かれ の せつめい は くどすぎる。)
  Lời giải thích của anh ấy quá dài dòng. 💬🌀
  ✨ この料理は味がくどい。
  (この りょうり は あじ が くどい。)
  Món ăn này có vị nặng nề quá. 🍲🤢

6.🌟 ずるい (zurui):Xảo quyệt, gian xảo.
  ✨ 彼はずるい方法で勝った。
  (かれ は ずるい ほうほう で かった。)
  Anh ấy đã thắng bằng cách xảo quyệt. 🕵️‍♂️🎲
  ✨ ずるいことをしてはいけない。
  (ずるい こと を して は いけない。)
  Không được làm điều gian xảo. 🚫⚠️

7.🌟 そそっかしい (sosokkashii):Hấp tấp, vội vàng.
  ✨ 彼はそそっかしい性格だ。
  (かれ は そそっかしい せいかく だ。)
  Anh ấy có tính cách hấp tấp. 🏃‍♂️💨
  ✨ そそっかしくてミスをした。
  (そそっかしくて ミス を した。)
  Tôi đã mắc lỗi vì vội vàng. 🚶‍♂️❌

8.🌟 ひどい (hidoi):Kinh khủng, tệ hại.
  ✨ 彼の態度は本当にひどい。
  (かれ の たいど は ほんとうに ひどい。)
  Thái độ của anh ấy thật sự kinh khủng. 😱🚫
  ✨ ひどい雨が降っている。
  (ひどい あめ が ふっている。)
  Trời đang mưa rất to. 🌧️⚠️

9.🌟 まずい (mazui):Dở, không ngon.
  ✨ この料理はまずい。
  (この りょうり は まずい。)
  Món ăn này thật dở. 🍲🤢
  ✨ 彼の話し方はまずい。
  (かれ の はなしかた は まずい。)
  Cách nói chuyện của anh ấy không hay. 💬🙅‍♂️

10.🌟 みすぼらしい (misuborashii):Rách rưới, tồi tàn.
  ✨ みすぼらしい家が見える。
  (みすぼらしい いえ が みえる。)
  Nhà cửa trông rất tồi tàn. 🏚️😢
  ✨ 彼はみすぼらしい服を着ている。
  (かれ は みすぼらしい ふく を きている。)
  Anh ấy đang mặc quần áo rách rưới. 👕😔

11.🌟 丸い (marui):Tròn, hình tròn.
  ✨ 丸いテーブルが欲しい。
  (まるい てーぶる が ほしい。)
  Tôi muốn có một cái bàn tròn. 🔵🍽️
  ✨ 猫は丸くなって寝ている。
  (ねこ は まるく なって ねている。)
  Con mèo đang cuộn tròn ngủ. 🐱🛌

12.🌟 久しい (hisashii):Lâu ngày, đã lâu.
  ✨ 久しぶりに友達に会った。
  (ひさしぶり に ともだち に あった。)
  Tôi đã gặp lại bạn sau một thời gian dài. 🕰️😊
  ✨ 久しい間、家族と過ごしていない。
  (ひさしい あいだ、かぞく と すごしていない。)
  Đã lâu rồi tôi không ở cùng gia đình. 🏠💭

13.🌟 乏しい (toboshii):Thiếu thốn, nghèo nàn.
  ✨ 乏しい資源を有効に使おう。
  (とぼしい しげん を ゆうこう に つかおう。)
  Hãy sử dụng hiệu quả những tài nguyên ít ỏi. 📉🌍
  ✨ 彼の知識は乏しい。
  (かれ の ちしき は とぼしい。)
  Kiến thức của anh ấy còn nghèo nàn. 🧠📚

14.🌟 低い (hikui):Thấp, không cao.
  ✨ この壁は低い。
  (この かべ は ひくい。)
  Bức tường này thấp. 🧱⬇️
  ✨ 彼の声は低い。
  (かれ の こえ は ひくい。)
  Giọng của anh ấy trầm. 🗣️🔊

15.🌟 偉い (erai):Vĩ đại, đáng ngưỡng mộ.
  ✨ 彼は偉い人だ。
  (かれ は えらい ひと だ。)
  Anh ấy là một người vĩ đại. 🌟👤
  ✨ そんなに偉いことをするなんて驚いた。
  (そんなに えらい こと を する なんて おどろいた。)
  Tôi ngạc nhiên khi anh ấy làm một việc vĩ đại như vậy. 😲👏

16.🌟 優しい (yasashii):Dịu dàng, hiền lành.
  ✨ 彼女は本当に優しい人です。
  (かのじょ は ほんとうに やさしい ひと です。)
  Cô ấy thực sự là một người dịu dàng. 💖😊
  ✨ 優しい言葉で励まされた。
  (やさしい ことば で はげまされた。)
  Tôi được động viên bằng những lời lẽ dịu dàng. 🗣️💬

17.🌟 凄い (sugoi):Tuyệt vời, đáng kinh ngạc.
  ✨ 彼の技術は本当に凄い。
  (かれ の ぎじゅつ は ほんとうに すごい。)
  Kỹ thuật của anh ấy thật tuyệt vời. 🚀🌟
  ✨ そのニュースは凄い驚きだった。
  (その ニュース は すごい おどろき だった。)
  Tin tức đó thật đáng kinh ngạc. 😮📰

18.🌟 力強い (chikarazuyoi):Mạnh mẽ, hùng hậu.
  ✨ 彼の演説は力強いものだった。
  (かれ の えんぜつ は ちからづよい もの だった。)
  Bài phát biểu của anh ấy rất mạnh mẽ. 💪🎤
  ✨ 力強い支持を受けている。
  (ちからづよい しじ を うけている。)
  Đang nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ. 🤝💪

19.🌟 卑しい (iyashii):Hèn hạ, ti tiện.
  ✨ 卑しい行動は許されない。
  (いやしい こうどう は ゆるされない。)
  Hành vi hèn hạ không được tha thứ. 🚫😠
  ✨ 彼は卑しい手段を使う。
  (かれ は いやしい しゅだん を つかう。)
  Anh ấy sử dụng những phương pháp ti tiện. 🚫👎

20.🌟 危うい (ayaui):Nguy hiểm, không chắc chắn.
  ✨ その橋は危うい状態だ。
  (その はし は あやうい じょうたい だ。)
  Cây cầu đó trong tình trạng nguy hiểm. ⚠️🌉
  ✨ 彼の健康状態が危うい。
  (かれ の けんこう じょうたい が あやうい。)
  Tình trạng sức khỏe của anh ấy đang bấp bênh. ⚠️🏥

21.🌟 厚い (atsui):Dày, nồng nặc.
  ✨ この本はページが厚い。
  (この ほん は ページ が あつい。)
  Cuốn sách này có trang dày. 📏📚
  ✨ 厚い霧に覆われている。
  (あつい きり に おおわれている。)
  Bị bao phủ bởi sương mù dày đặc. 🌫️😮

22.🌟 厚かましい (atsukamashii):Trơ tráo, không xấu hổ.
  ✨ 彼の要求は厚かましいと思う。
  (かれ の ようきゅう は あつかましい と おもう。)
  Tôi nghĩ yêu cầu của anh ấy thật trơ tráo. 😠🗯️
  ✨ そんな厚かましいことをするなんて!
  (そんな あつかましい こと を する なんて!)
  Làm những chuyện trơ tráo như thế! 😠🚫

23.🌟 厳しい (kibishii):Nghiêm khắc, khắc nghiệt.
  ✨ 彼はとても厳しい上司だ。
  (かれ は とても きびしい じょうし だ。)
  Anh ấy là một ông sếp rất nghiêm khắc. 🕵️‍♀️📊
  ✨ 冬は厳しい寒さになる。
  (ふゆ は きびしい さむさ に なる。)
  Mùa đông thường rất lạnh giá. ❄️😖

24.🌟 可笑しい (okashii):Buồn cười, kỳ quặc.
  ✨ 彼の話はいつも可笑しい。
  (かれ の はなし は いつも おかしい。)
  Câu chuyện của anh ấy luôn buồn cười. 😂🗣️
  ✨ その状況は少し可笑しい。
  (その じょうきょう は すこし おかしい。)
  Hoàn cảnh đó hơi kỳ quặc. 😂🤔

25.🌟 喧しい (yakamashii):Ồn ào, huyên náo.
  ✨ 市場は非常に喧しい。
  (いちば は ひじょうに やかましい。)
  Chợ rất ồn ào. 🔊🛒
  ✨ 喧しい音楽が近所を悩ませる。
  (やかましい おんがく が きんじょ を なやませる。)
  Nhạc ồn ào làm phiền hàng xóm. 🔊🎶

26.😢 嘆かわしい (nagekawashii):Đáng tiếc, đáng buồn.
  ✨ そのニュースは本当に嘆かわしい。
  (その ニュース は ほんとうに なげかわしい。)
  Tin tức đó thực sự đáng tiếc. 😢💔
  ✨ 嘆かわしい結果になった。
  (なげかわしい けっか に なった。)
  Kết quả thật đáng buồn. 😢📉

27.🚫 図々しい (zuuzuushii):Trơ trẽn, vô liêm sỉ.
  ✨ 彼の図々しい要求に驚いた。
  (かれ の ずうずうしい ようきゅう に おどろいた。)
  Tôi ngạc nhiên với yêu cầu trơ trẽn của anh ấy. 🚫😲
  ✨ そんな図々しい態度は許されない。
  (そんな ずうずうしい たいど は ゆるされない。)
  Thái độ vô liêm sỉ như vậy là không thể chấp nhận. 🚫🚷

28.🧂 塩辛い (shiokarai):Mặn, có vị muối.
  ✨ このスープは少し塩辛い。
  (この スープ は すこし しおからい。)
  Món súp này hơi mặn. 🧂🍜
  ✨ 塩辛い食べ物は健康に良くない。
  (しおからい たべもの は けんこう に よくない。)
  Thực phẩm mặn không tốt cho sức khỏe. 🧂🚫

29.🌌 夥しい (obashii):Lớn lao, rất nhiều.
  ✨ 彼の財産は夥しい。
  (かれ の ざいさん は おばしい。)
  Tài sản của anh ấy rất lớn. 🌌💰
  ✨ 夥しい量のデータを処理する。
  (おばしい りょう の データ を しょり する。)
  Xử lý một lượng lớn dữ liệu. 🌌📊

30.👔 大人しい (otonashii):Trầm, ít nói.
  ✨ 彼女はとても大人しい子です。
  (かのじょ は とても おとなしい こ です。)
  Cô ấy là một đứa trẻ rất hiền lành. 👔😌
  ✨ 大人しい性格が好まれることもある。
  (おとなしい せいかく が このまれる こと も ある。)
  Tính cách hiền lành đôi khi được ưa chuộng. 👔💬

31.🍰 太い (futoi):Dày, to.
  ✨ このロープは非常に太い。
  (この ロープ は ひじょうに ふとい。)
  Sợi dây này rất to. 🍰🔗
  ✨ 太い木の枝を切る。
  (ふとい き の えだ を きる。)
  Cắt cành cây to. 🍰🌳

32.💖 好ましい (konomashii):Dễ chịu, được ưa thích.
  ✨ 彼の態度は非常に好ましい。
  (かれ の たいど は ひじょうに このましい。)
  Thái độ của anh ấy rất được ưa thích. 💖👌
  ✨ 好ましい結果を期待している。
  (このましい けっか を きたい して いる。)
  Tôi mong đợi một kết quả dễ chịu. 💖🙏

33.😊 嬉しい (ureshii):Hạnh phúc, vui mừng.
  ✨ プレゼントをもらって嬉しい。
  (プレゼント を もらって うれしい。)
  Tôi rất vui khi nhận được quà. 😊🎁
  ✨ 合格したのは本当に嬉しいニュースだ。
  (ごうかく した の は ほんとうに うれしい ニュース だ。)
  Thật là tin tức hạnh phúc khi biết mình đã đậu. 😊📜

34.💸 安い (yasui):Rẻ, không đắt.
  ✨ このシャツはとても安い。
  (この シャツ は とても やすい。)
  Chiếc áo sơ mi này rất rẻ. 💸👕
  ✨ 安い店で買い物をする。
  (やすい みせ で かいもの を する。)
  Mua sắm ở cửa hàng giá rẻ. 💸🛍️

35.😢 寂しい (sabishii):Buồn, cô đơn.
  ✨ 一人でいると寂しい。
  (ひとり で いる と さびしい。)
  Ở một mình thật cô đơn. 😢🏠
  ✨ 友達がいなくて寂しい。
  (ともだち が いなくて さびしい。)
  Tôi cảm thấy buồn vì không có bạn bè. 😢👥

36.❄️ 寒い (samui):Lạnh, giá rét.
  ✨ 今日はとても寒い。
  (きょう は とても さむい。)
  Hôm nay trời rất lạnh. ❄️🥶
  ✨ 寒い冬がやってきた。
  (さむい ふゆ が やってきた。)
  Mùa đông lạnh giá đã đến. ❄️🌬️

37.🌍 広い (hiroi):Rộng, lớn.
  ✨ この部屋は広い。
  (この へや は ひろい。)
  Phòng này rất rộng. 🌍🏠
  ✨ 広い庭が欲しい。
  (ひろい にわ が ほしい。)
  Tôi muốn có một khu vườn rộng. 🌍🌳

38.💪 弱い (yowai):Yếu, không mạnh mẽ.
  ✨ 風が弱い。
  (かぜ が よわい。)
  Gió thổi nhẹ. 💪🍃
  ✨ 体が弱くなった。
  (からだ が よわくなった。)
  Cơ thể trở nên yếu đi. 💪🛏️

39.🏋️ 強い (tsuyoi):Mạnh, khỏe.
  ✨ 彼は強い意志を持っている。
  (かれ は つよい いし を もっている。)
  Anh ấy có ý chí mạnh mẽ. 🏋️💪
  ✨ 強いチームが勝った。
  (つよい チーム が かった。)
  Đội mạnh đã giành chiến thắng. 🏋️🏆

40.⏳ 待ち遠しい (machidooshii):Mong ngóng, mong chờ.
  ✨ 夏休みが待ち遠しい。
  (なつやすみ が まちどおしい。)
  Tôi đang mong chờ kỳ nghỉ hè. ⏳🌞
  ✨ 新しい映画が待ち遠しい。
  (あたらしい えいが が まちどおしい。)
  Tôi mong đợi bộ phim mới. ⏳🎬

41.🏃 忙しい (isogashii):Bận rộn, hối hả.
  ✨ 仕事が忙しい。
  (しごと が いそがしい。)
  Công việc rất bận rộn. 🏃💼
  ✨ 忙しい毎日を送っている。
  (いそがしい まいにち を おくっている。)
  Tôi đang sống một cuộc sống bận rộn mỗi ngày. 🏃📅

42.🕵️ 怪しい (ayashii):Đáng ngờ, khả nghi.
  ✨ その男は怪しい行動をしている。
  (その おとこ は あやしい こうどう を している。)
  Người đàn ông đó có hành động đáng ngờ. 🕵️‍♂️🔍
  ✨ 怪しい音が聞こえた。
  (あやしい おと が きこえた。)
  Tôi nghe thấy âm thanh đáng ngờ. 🕵️🔊

43.😨 恐ろしい (osoroshii):Đáng sợ, kinh khủng.
  ✨ その映画は恐ろしかった。
  (その えいが は おそろしかった。)
  Bộ phim đó thật đáng sợ. 😨🎥
  ✨ 恐ろしい事故が起きた。
  (おそろしい じこ が おきた。)
  Một tai nạn kinh khủng đã xảy ra. 😨🚑

44.😳 恥ずかしい (hazukashii):Xấu hổ, ngượng ngùng.
  ✨ 恥ずかしくて顔が赤くなった。
  (はずかしくて かお が あかくなった。)
  Tôi xấu hổ đến đỏ mặt. 😳😳
  ✨ 彼女に会うのが恥ずかしい。
  (かのじょ に あう の が はずかしい。)
  Tôi cảm thấy ngượng khi gặp cô ấy. 😳💓

45.😡 恨めしい (urameshii):Căm ghét, oán hận.
  ✨ 彼の成功を恨めしく思う。
  (かれ の せいこう を うらめしく おもう。)
  Tôi cảm thấy oán hận vì sự thành công của anh ấy. 😡🏆
  ✨ 彼に裏切られて恨めしい。
  (かれ に うらぎられて うらめしい。)
  Tôi oán hận vì bị anh ấy phản bội. 😡💔

46.🙇 恭しい (uyauyashii):Kính cẩn, lễ phép, tôn trọng.
  ✨ 彼は恭しい態度で挨拶した。
  (かれ は うやうやしい たいど で あいさつ した。)
  Anh ấy chào hỏi với thái độ kính cẩn. 🙇‍♂️🙏
  ✨ 恭しい言葉を使う。
  (うやうやしい ことば を つかう。)
  Sử dụng từ ngữ lễ phép. 🙇‍♀️🗣️

47.😤 悔しい (kuyashii):Hối tiếc, bực bội vì thất bại.
  ✨ 試験に落ちて悔しい。
  (しけん に おちて くやしい。)
  Tôi rất tiếc vì đã trượt kỳ thi. 😤📚
  ✨ 負けて悔しい気持ちになった。
  (まけて くやしい きもち に なった。)
  Tôi cảm thấy bực bội vì đã thua. 😤🏅

48.🤔 悩ましい (nayamashii):Đau đầu, khó xử, làm đau đầu.
  ✨ 悩ましい問題が多い。
  (なやましい もんだい が おおい。)
  Có nhiều vấn đề đau đầu. 🤔❓
  ✨ 決断が悩ましい。
  (けつだん が なやましい。)
  Quyết định thật khó xử. 🤔💼

49.😢 悲しい (kanashii):Buồn, đau khổ.
  ✨ 悲しいニュースを聞いた。
  (かなしい ニュース を きいた。)
  Tôi đã nghe tin buồn. 😢📰
  ✨ 別れがとても悲しかった。
  (わかれ が とても かなしかった。)
  Cuộc chia tay thật đau khổ. 😢💔

50.😔 惜しい (oshii):Tiếc nuối, đáng tiếc.
  ✨ もう少しで勝てたのに、惜しい結果だった。
  (もう すこし で かてた のに、おしい けっか だった。)
  Kết quả thật đáng tiếc khi tôi gần như đã thắng. 😔🏅
  ✨ 惜しいところで逃した。
  (おしい ところ で のがした。)
  Tôi đã bỏ lỡ ngay lúc gần đạt được. 😔🎯

51.🏃‍♂️ 慌しい (awatasashii):Vội vã, tất bật, gấp gáp.
  ✨ 慌しい一日だった。
  (あわただしい いちにち だった。)
  Đó là một ngày tất bật. 🏃‍♂️🗓️
  ✨ 彼は慌しい動きで仕事を終えた。
  (かれ は あわただしい うごき で しごと を おえた。)
  Anh ấy hoàn thành công việc một cách vội vã. 🏃‍♂️💼

52.🤫 慎ましい (tsutsumashii):Khiêm tốn, giản dị.
  ✨ 慎ましい生活を送る。
  (つつましい せいかつ を おくる。)
  Sống một cuộc sống khiêm tốn. 🤫🏡
  ✨ 彼は慎ましい性格だ。
  (かれ は つつましい せいかく だ。)
  Anh ấy có tính cách khiêm tốn. 🤫🙂

53.😠 憎い (nikui):Căm ghét, oán hận.
  ✨ 彼の行動が憎い。
  (かれ の こうどう が にくい。)
  Hành động của anh ấy thật đáng ghét. 😠❌
  ✨ 憎い敵と戦う。
  (にくい てき と たたかう。)
  Chiến đấu với kẻ thù mà tôi căm ghét. 😠⚔️

54.😡 憎らしい (nikurashii):Đáng ghét, tức giận.
  ✨ 憎らしい態度を見せた。
  (にくらしい たいど を みせた。)
  Anh ta thể hiện thái độ đáng ghét. 😡❗
  ✨ 彼の憎らしい発言に怒った。
  (かれ の にくらしい はつげん に おこった。)
  Tôi giận vì lời nói đáng ghét của anh ấy. 😡🗯️

55.😢 懐かしい (natsukashii):Nhớ nhung, hoài niệm.
  ✨ 昔の写真が懐かしい。
  (むかし の しゃしん が なつかしい。)
  Tôi nhớ nhung những bức ảnh cũ. 😢📸
  ✨ 懐かしい曲を聞いた。
  (なつかしい きょく を きいた。)
  Tôi đã nghe một bản nhạc làm tôi nhớ nhung. 😢🎶

56.✨ 新しい (atarashii):Mới, hiện đại.
  ✨ 新しい服を買った。
  (あたらしい ふく を かった。)
  Tôi đã mua một bộ quần áo mới. ✨🛍️
  ✨ 新しい生活が始まった。
  (あたらしい せいかつ が はじまった。)
  Cuộc sống mới đã bắt đầu. ✨🏡

57.⏰ 早い (hayai):Nhanh, sớm.
  ✨ 朝早く起きる。
  (あさ はやく おきる。)
  Tôi dậy sớm vào buổi sáng. ⏰🌅
  ✨ 早い時間に着いた。
  (はやい じかん に ついた。)
  Tôi đã đến vào lúc sớm. ⏰🚗

58.🌼 易しい (yasashii):Dễ dàng, đơn giản.
  ✨ この問題は易しい。
  (この もんだい は やさしい。)
  Bài toán này dễ dàng. 🌼📝
  ✨ 易しい説明が助かる。
  (やさしい せつめい が たすかる。)
  Giải thích đơn giản giúp ích rất nhiều. 🌼🗣️

59.🔥 暑い (atsui):Nóng, oi bức.
  ✨ 今日はとても暑い。
  (きょう は とても あつい。)
  Hôm nay rất nóng. 🔥🌞
  ✨ 暑さで疲れた。
  (あつさ で つかれた。)
  Tôi mệt mỏi vì trời nóng. 🔥😓

60.🌑 暗い (kurai):Tối, u ám.
  ✨ 部屋が暗い。
  (へや が くらい。)
  Phòng tối. 🌑💡
  ✨ 暗い気持ちになった。
  (くらい きもち に なった。)
  Tôi cảm thấy u ám. 🌑😔

61.🌟 望ましい (nozomashii):Đáng mong đợi, lý tưởng.
  ✨ 望ましい結果が得られた。
  (のぞましい けっか が えられた。)
  Kết quả mong đợi đã đạt được. 🌟🏆
  ✨ 望ましい環境を整えた。
  (のぞましい かんきょう を ととのえた。)
  Tôi đã tạo ra môi trường lý tưởng. 🌟

62.🎉 楽しい (tanoshii):Vui vẻ, thú vị.
  ✨ 友達と楽しい時間を過ごした。
  (ともだち と たのしい じかん を すごした。)
  Tôi đã trải qua thời gian vui vẻ với bạn bè. 🎉👫
  ✨ 楽しい旅行に行った。
  (たのしい りょこう に いった。)
  Tôi đã có một chuyến du lịch thú vị. 🎉🌍

63.✅ 正しい (tadashii):Đúng, chính xác.
  ✨ 正しい答えを選んだ。
  (ただしい こたえ を えらんだ。)
  Tôi đã chọn câu trả lời đúng. ✅📝
  ✨ 正しい方法で問題を解決する。
  (ただしい ほうほう で もんだい を かいけつ する。)
  Giải quyết vấn đề theo cách đúng đắn. ✅💡

64.🗑️ 汚らわしい (kegarawashii):Bẩn thỉu, đáng ghét.
  ✨ 汚らわしい行為を嫌う。
  (けがらわしい こうい を きらう。)
  Tôi ghét những hành vi bẩn thỉu. 🗑️❌
  ✨ 汚らわしい場所には近寄りたくない。
  (けがらわしい ばしょ には ちかよりたくない。)
  Tôi không muốn đến gần những nơi bẩn thỉu. 🗑️🚫

65.🏝️ 浅い (asai):Nông cạn, không sâu.
  ✨ 川の水は浅い。
  (かわ の みず は あさい。)
  Nước sông nông cạn. 🏝️💧
  ✨ 彼の知識は浅い。
  (かれ の ちしき は あさい。)
  Kiến thức của anh ấy nông cạn. 🏝️📚

66.🧹 浅ましい (asamashii):Đáng khinh, đáng xấu hổ.
  ✨ 彼の行動は浅ましい。
  (かれ の こうどう は あさましい。)
  Hành động của anh ấy thật đáng khinh. 🧹😔
  ✨ 浅ましい心を持ってはいけない。
  (あさましい こころ を もって は いけない。)
  Không nên có lòng dạ xấu xa. 🧹❌

67.🌬️ 涼しい (suzushii):Mát mẻ, dễ chịu.
  ✨ 今日は涼しい風が吹いている。
  (きょう は すずしい かぜ が ふいている。)
  Hôm nay có gió mát thổi qua. 🌬️🍃
  ✨ 涼しい部屋で休む。
  (すずしい へや で やすむ。)
  Nghỉ ngơi trong căn phòng mát mẻ. 🌬️🏠

68.🌊 深い (fukai):Sâu, sâu sắc.
  ✨ 湖はとても深い。
  (みずうみ は とても ふかい。)
  Hồ này rất sâu. 🌊🏞️
  ✨ 彼の言葉には深い意味がある。
  (かれ の ことば には ふかい いみ が ある。)
  Lời nói của anh ấy có ý nghĩa sâu sắc. 🌊🔍

69.✨ 清い (kiyoi):Trong sáng, thanh khiết.
  ✨ 清い心を持つ。
  (きよい こころ を もつ。)
  Giữ lòng trong sáng. ✨💖
  ✨ この水は清い。
  (この みず は きよい。)
  Nước này trong sạch. ✨💧

70.🥝 渋い (shibui):Đắng chát, nghiêm trang.
  ✨ この果物は渋い味がする。
  (この くだもの は しぶい あじ が する。)
  Trái cây này có vị chát. 🥝😖
  ✨ 彼は渋い表情をしている。
  (かれ は しぶい ひょうじょう を している。)
  Anh ấy có biểu hiện nghiêm trang. 🥝😐

71.🌡️ 温い (nurui):Ấm áp, hơi ấm.
  ✨ 温いお茶を飲む。
  (ぬるい おちゃ を のむ。)
  Uống trà ấm. 🌡️🍵
  ✨ 温い水で手を洗う。
  (ぬるい みず で て を あらう。)
  Rửa tay bằng nước ấm. 🌡️💧

72.⚡ 激しい (hageshii):Mạnh mẽ, dữ dội.
  ✨ 激しい雨が降っている。
  (はげしい あめ が ふっている。)
  Trời đang mưa rất to. ⚡🌧️
  ✨ 激しい感情が湧き上がる。
  (はげしい かんじょう が わきあがる。)
  Cảm xúc mãnh liệt dâng trào. ⚡💥

73.🍫 濃い (koi):Đậm, dày, mạnh.
  ✨ このコーヒーは濃い。
  (この こーひー は こい。)
  Cà phê này rất đậm. 🍫☕
  ✨ 彼の眉毛は濃い。
  (かれ の まゆげ は こい。)
  Lông mày của anh ấy rất dày. 🍫👀

74.🚬 煙い (kemui):Ngạt khói, khó chịu vì khói.
  ✨ この部屋は煙い。
  (この へや は けむい。)
  Phòng này đầy khói. 🚬💨
  ✨ 煙い空気が鼻を刺す。
  (けむい くうき が はな を さす。)
  Không khí ngạt khói làm tôi khó chịu. 🚬😷

75.😣 煩わしい (wazurawashii):Phiền toái, rắc rối.
  ✨ 煩わしい手続きが多い。
  (わずらわしい てつづき が おおい。)
  Có nhiều thủ tục phiền toái. 😣📄
  ✨ 煩わしい問題が増えている。
  (わずらわしい もんだい が ふえている。)
  Các vấn đề rắc rối đang tăng lên. 😣🔧

76.🔥 熱い (atsui):Nóng, nhiệt tình.
  ✨ 熱いコーヒーを飲む。
  (あつい こーひー を のむ。)
  Uống cà phê nóng. 🔥☕
  ✨ 彼は熱い心を持っている。
  (かれ は あつい こころ を もっている。)
  Anh ấy có trái tim nhiệt huyết. 🔥❤️

77.😲 物凄い (monosugoi):Kinh khủng, khủng khiếp.
  ✨ 物凄い風が吹いている。
  (ものすごい かぜ が ふいている。)
  Gió thổi rất mạnh. 😲🌪️
  ✨ 物凄い量の宿題がある。
  (ものすごい りょう の しゅくだい が ある。)
  Có một lượng bài tập khủng khiếp. 😲📚

78.🤯 狂おしい (kuruuoshii):Điên cuồng, đau đớn.
  ✨ 狂おしいほどの恋に落ちた。
  (くるおしい ほど の こい に おちた。)
  Tôi đã yêu đến mức điên cuồng. 🤯❤️
  ✨ 狂おしい苦痛に耐える。
  (くるおしい くつう に たえる。)
  Chịu đựng nỗi đau đớn tột cùng. 🤯😖

79.📏 狭い (semai):Hẹp, chật chội.
  ✨ この部屋は狭い。
  (この へや は せまい。)
  Phòng này hẹp. 📏🚪
  ✨ 狭い道を通る。
  (せまい みち を とおる。)
  Đi qua con đường hẹp. 📏🚶‍♂️

80.🌟 珍しい (mezurashii):Hiếm, độc đáo.
  ✨ 珍しい動物を見た。
  (めずらしい どうぶつ を みた。)
  Tôi đã thấy một loài động vật hiếm. 🌟🦒
  ✨ この料理は珍しい味がする。
  (この りょうり は めずらしい あじ が する。)
  Món ăn này có hương vị độc đáo. 🌟🍴

81.🍭 甘い (amai):Ngọt, dễ dãi.
  ✨ 甘いケーキを食べる。
  (あまい けーき を たべる。)
  Ăn bánh ngọt. 🍭🍰
  ✨ 彼の判断は甘い。
  (かれ の はんだん は あまい。)
  Quyết định của anh ấy quá dễ dãi. 🍭🤷‍♂️

82.🚀 甚だしい (hanahadashii):Quá mức, tệ hại.
  ✨ 甚だしいミスを犯した。
  (はなはだしい みす を おかした。)
  Tôi đã phạm sai lầm nghiêm trọng. 🚀❌
  ✨ 彼の無知は甚だしい。
  (かれ の むち は はなはだしい。)
  Sự thiếu hiểu biết của anh ấy thật quá mức. 🚀😬

83.🤔 疑わしい (utagawashii):Đáng nghi, không chắc chắn.
  ✨ その話は疑わしい。
  (その はなし は うたがわしい。)
  Câu chuyện đó đáng nghi. 🤔❓
  ✨ 彼の行動は疑わしい。
  (かれ の こうどう は うたがわしい。)
  Hành động của anh ấy đáng ngờ. 🤔👀

84.🤧 痒い (kayui):Ngứa ngáy.
  ✨ 蚊に刺されて痒い。
  (か に さされて かゆい。)
  Bị muỗi cắn nên ngứa. 🤧🦟
  ✨ アレルギーで目が痒い。
  (あれるぎー で め が かゆい。)
  Mắt tôi bị ngứa do dị ứng. 🤧👁️

85.😮 目覚ましい (mezamashii):Đáng chú ý, nổi bật.
  ✨ 彼の進歩は目覚ましい。
  (かれ の しんぽ は めざましい。)
  Tiến bộ của anh ấy rất đáng chú ý. 😮📈
  ✨ 目覚ましい成功を収めた。
  (めざましい せいこう を おさめた。)
  Đã đạt được thành công nổi bật. 😮🏆

86.🏆 相応しい (fusawashii):Phù hợp, xứng đáng.
  ✨ 彼には相応しい役割だ。
  (かれ には ふさわしい やくわり だ。)
  Anh ấy xứng đáng với vai trò này. 🏆💼
  ✨ この服はパーティーに相応しい。
  (この ふく は ぱーてぃー に ふさわしい。)
  Bộ đồ này phù hợp cho buổi tiệc. 🏆🎉

87.🌟 眩しい (mabushii):Chói lóa, rực rỡ.
  ✨ 太陽が眩しい。
  (たいよう が まぶしい。)
  Mặt trời chói lóa. 🌟☀️
  ✨ 眩しい光が目に入る。
  (まぶしい ひかり が め に はいる。)
  Ánh sáng chói lọi chiếu vào mắt. 🌟👁️

88.✂️ 短い (mijikai):Ngắn.
  ✨ このスカートは短い。
  (この すかーと は みじかい。)
  Cái váy này ngắn. ✂️👗
  ✨ 短い時間で話す。
  (みじかい じかん で はなす。)
  Nói chuyện trong thời gian ngắn. ✂️🕒

89.🪨 硬い、堅い、固い (katai):Cứng, chắc chắn.
  ✨ この石は硬い。
  (この いし は かたい。)
  Viên đá này cứng. 🪨🗿
  ✨ 彼の意志は固い。
  (かれ の いし は かたい。)
  Ý chí của anh ấy rất kiên định. 🪨💪

90.⚖️ 等しい (hitohashii):Bằng nhau, giống nhau.
  ✨ 全員に等しい権利がある。
  (ぜんいん に ひとしい けんり が ある。)
  Mọi người đều có quyền bình đẳng. ⚖️🔗
  ✨ この2つの長さは等しい。
  (この ふたつ の ながさ は ひとしい。)
  Chiều dài của hai vật này bằng nhau. ⚖️📏

91.🪢 細い (hosoi):Mảnh mai, gầy.
  ✨ 彼女の体型は細い。
  (かのじょ の たいけい は ほそい。)
  Thân hình của cô ấy mảnh mai. 🪢👗
  ✨ 細い糸を使う。
  (ほそい いと を つかう。)
  Sử dụng sợi chỉ mảnh. 🪢🧵

92.👖 緩い (yurui):Lỏng, không chặt.
  ✨ このズボンは緩い。
  (この ずぼん は ゆるい。)
  Quần này rộng. 👖😅
  ✨ 緩い規則が適用される。
  (ゆるい きそく が てきよう される。)
  Áp dụng các quy định lỏng lẻo. 👖⚖️

93.🌡️ 温い (nurui):Ấm áp, không nóng không lạnh.
  ✨ 温い風呂に入る。
  (ぬるい ふろ に はいる。)
  Tắm trong nước ấm. 🌡️🛁
  ✨ 温いスープを飲む。
  (ぬるい すーぷ を のむ。)
  Uống súp ấm. 🌡️🥣

94.🍣 美味い (umai):Ngon, giỏi.
  ✨ この寿司は美味い。
  (この すし は うまい。)
  Sushi này rất ngon. 🍣👌
  ✨ 彼は歌が美味い。
  (かれ は うた が うまい。)
  Anh ấy hát rất giỏi. 🍣🎤

95.😩 羨ましい (urayamashii):Ghen tị.
  ✨ 彼の成功が羨ましい。
  (かれ の せいこう が うらやましい。)
  Tôi ghen tị với thành công của anh ấy. 😩🏆
  ✨ 彼女の生活が羨ましい。
  (かのじょ の せいかつ が うらやましい。)
  Tôi ghen tị với cuộc sống của cô ấy. 😩💖

96.💩 臭い (kusai):Hôi, thối.
  ✨ この部屋は臭い。
  (この へや は くさい。)
  Phòng này có mùi hôi. 💩😷
  ✨ 魚が臭い。
  (さかな が くさい。)
  Cá có mùi thối. 💩🐟

97.🌸 芳しい (kanbashii):Thơm, dễ chịu.
  ✨ 花の香りが芳しい。
  (はな の かおり が かんばしい。)
  Mùi hương của hoa rất dễ chịu. 🌸💐
  ✨ 芳しい評価を得る。
  (かんばしい ひょうか を える。)
  Được đánh giá cao. 🌸🏅

98.🌱 若々しい (wakawakashii):Trẻ trung, năng động.
  ✨ 彼は若々しい。
  (かれ は わかわかしい。)
  Anh ấy trẻ trung. 🌱👦
  ✨ 若々しいエネルギーが溢れている。
  (わかわかしい えねるぎー が あふれている。)
  Đầy năng lượng trẻ trung. 🌱

99.👶 若い (wakai):Trẻ tuổi, non nớt.
  ✨ 彼は若い。
  (かれ は わかい。)
  Anh ấy trẻ tuổi. 👶👦
  ✨ まだ若いので経験が少ない。
  (まだ わかい ので けいけん が すくない。)
  Vì còn trẻ nên ít kinh nghiệm. 👶📘

100.🍋 苦い (nigai):Đắng, khó chịu.
  ✨ この薬は苦い。
  (この くすり は にがい。)
  Thuốc này rất đắng. 🍋💊
  ✨ 苦い経験をした。
  (にがい けいけん を した。)
  Đã trải qua một kinh nghiệm đắng cay. 🍋😔

101.😣 苦しい (kurushii):Đau khổ, khó chịu.
  ✨ 息が苦しい。
  (いき が くるしい。)
  Tôi cảm thấy khó thở. 😣💨
  ✨ 胸が苦しいほど悲しい。
  (むね が くるしい ほど かなしい。)
  Nỗi buồn đau đớn đến thắt lòng. 😣💔

102.🏜️ 荒い (arai):Hung bạo, dữ dội.
  ✨ 波が荒い。
  (なみ が あらい。)
  Sóng dữ dội. 🏜️🌊
  ✨ 彼の運転は荒い。
  (かれ の うんてん は あらい。)
  Anh ấy lái xe rất ẩu. 🏜️🚗

103.🌡️ 蒸し暑い (mushiatsui):Nóng ẩm, oi bức.
  ✨ 夏は蒸し暑い日が続く。
  (なつ は むしあつい ひ が つづく。)
  Mùa hè có những ngày nóng ẩm kéo dài. 🌡️🌞
  ✨ 蒸し暑い部屋で寝るのは苦しい。
  (むしあつい へや で ねる の は くるしい。)
  Ngủ trong phòng nóng ẩm rất khó chịu. 🌡️😣

104.📄 薄い (usui):Mỏng, nhạt.
  ✨ この紙は薄い。
  (この かみ は うすい。)
  Tờ giấy này rất mỏng. 📄📝
  ✨ 味が薄い。
  (あじ が うすい。)
  Vị nhạt. 📄🍵

105.🌑 薄暗い (usugurai):Mờ mịt, tối tăm.
  ✨ 部屋が薄暗い。
  (へや が うすぐらい。)
  Căn phòng tối mờ. 🌑🏠
  ✨ 薄暗い森に入るのは怖い。
  (うすぐらい もり に はいる の は こわい。)
  Thật đáng sợ khi vào rừng mờ tối. 🌑🌲

106.😔 虚しい、空しい (munashii):Trống rỗng, vô nghĩa.
  ✨ 努力が虚しい。
  (どりょく が むなしい。)
  Nỗ lực trở nên vô nghĩa. 😔💔
  ✨ 虚しい気持ちでいっぱいだ。
  (むなしい きもち で いっぱい だ。)
  Tôi cảm thấy trống rỗng. 😔😞

107.😓 ⾒苦しい (migurushii):Khó coi, xấu xí.
  ✨ 見苦しい行動は避けるべきだ。
  (みぐるしい こうどう は さける べき だ。)
  Nên tránh những hành động khó coi. 😓🚫
  ✨ 彼の服装は見苦しい。
  (かれ の ふくそう は みぐるしい。)
  Trang phục của anh ấy trông thật khó coi. 😓👕

108.🤝 親しい (shitashii):Thân thiết, gần gũi.
  ✨ 親しい友達と話す。
  (したしい ともだち と はなす。)
  Nói chuyện với bạn thân. 🤝👫
  ✨ 親しい関係を築く。
  (したしい かんけい を きずく。)
  Xây dựng mối quan hệ thân thiết. 🤝❤️

109.📝 詳しい (kuwashii):Chi tiết, cụ thể.
  ✨ 詳しい説明を聞く。
  (くわしい せつめい を きく。)
  Nghe giải thích chi tiết. 📝👂
  ✨ この問題について詳しい情報が必要だ。
  (この もんだい について くわしい じょうほう が ひつよう だ。)
  Cần thông tin chi tiết về vấn đề này. 📝🔍

110.🏚️ 貧しい (mazushii):Nghèo, khó khăn.
  ✨ 彼は貧しい家族に育った。
  (かれ は まずしい かぞく に そだった。)
  Anh ấy lớn lên trong một gia đình nghèo. 🏚️👨‍👩‍👦‍👦
  ✨ 貧しい生活を送る。
  (まずしい せいかつ を おくる。)
  Sống trong cảnh khó khăn. 🏚️💸

111.🧠 賢い (kashikoi):Thông minh, khôn ngoan.
  ✨ 彼は賢い学生だ。
  (かれ は かしこい がくせい だ。)
  Anh ấy là một sinh viên thông minh. 🧠🎓
  ✨ 賢い選択をする。
  (かしこい せんたく を する。)
  Đưa ra lựa chọn khôn ngoan. 🧠✔️

112.🏋️ 軽い (karui):Nhẹ.
  ✨ この荷物は軽い。
  (この にもつ は かるい。)
  Hành lý này nhẹ. 🏋️🧳
  ✨ 軽い運動をする。
  (かるい うんどう を する。)
  Thực hiện bài tập nhẹ. 🏋️🏃‍♂️

113.😞 ⾟い (tsurai):Đau khổ, khó khăn.
  ✨ 辛い経験を乗り越える。
  (つらい けいけん を のりこえる。)
  Vượt qua những trải nghiệm đau khổ. 😞💪
  ✨ その仕事は辛い。
  (その しごと は つらい。)
  Công việc đó thật khó khăn. 😞💼

114.🔄 近い (chikai):Gần.
  ✨ 駅が近い。
  (えき が ちかい。)
  Nhà ga gần đây. 🔄🚉
  ✨ 彼と近い関係にある。
  (かれ と ちかい かんけい に ある。)
  Có mối quan hệ gần gũi với anh ấy. 🔄❤️

115.💪 逞ましい (takumashii):Mạnh mẽ, vững chắc.
  ✨ 彼は逞しい体格をしている。
  (かれ は たくましい たいかく を している。)
  Anh ấy có thân hình vạm vỡ. 💪🏋️‍♂️
  ✨ 逞しい精神を持つ。
  (たくましい せいしん を もつ。)
  Có tinh thần mạnh mẽ. 💪🧠

116.🚄 速い (hayai):Nhanh chóng.
  ✨ 電車が速い。
  (でんしゃ が はやい。)
  Tàu chạy rất nhanh. 🚄🚆
  ✨ 速い対応が求められる。
  (はやい たいおう が もとめられる。)
  Cần phải phản ứng nhanh chóng. 🚄🕒

117.⏳ 遅い (osoi):Chậm trễ.
  ✨ バスが遅い。
  (ばす が おそい。)
  Xe buýt đến muộn. ⏳🚌
  ✨ 遅いペースで進む。
  (おそい ぺーす で すすむ。)
  Tiến triển với tốc độ chậm. ⏳🐢

118.🌌 遠い (tooi):Xa xôi.
  ✨ 故郷が遠い。
  (ふるさと が とおい。)
  Quê hương thật xa xôi. 🌌🏠
  ✨ 遠い未来を見据える。
  (とおい みらい を みすえる。)
  Nhìn về tương lai xa. 🌌🔮

119.🍋 酸っぱい (suppai):Chua.
  ✨ このレモンは酸っぱい。
  (この れもん は すっぱい。)
  Quả chanh này chua. 🍋😖
  ✨ 酸っぱい表情をする。
  (すっぱい ひょうじょう を する。)
  Làm biểu cảm khó chịu như ăn chua. 🍋😣

120.😖 醜い (minikui):Xấu xí.
  ✨ 醜い言葉を使わないで。
  (みにくい ことば を つかわないで。)
  Đừng dùng lời lẽ xấu xí. 😖❌
  ✨ 醜い争いが続いている。
  (みにくい あらそい が つづいている。)
  Cuộc tranh cãi xấu xí đang tiếp diễn. 😖💥

121. 🏋️‍♂️ 重い (omoi):Nặng nề.
  ✨ この箱は重い。
  (この はこ は おもい。)
  Cái hộp này nặng. 🏋️‍♂️📦
  ✨ 責任が重い。
  (せきにん が おもい。)
  Trách nhiệm nặng nề. 🏋️‍♂️💼

122. 🐢 鈍い (nibui):Chậm chạp, không nhanh nhẹn.
  ✨ 反応が鈍い。
  (はんのう が にぶい。)
  Phản ứng chậm chạp. 🐢💤
  ✨ 動きが鈍い。
  (うごき が にぶい。)
  Động tác chậm chạp. 🐢⏳

123. 🔪 鋭い (surudoi):Sắc bén, nhạy bén.
  ✨ ナイフが鋭い。
  (ないふ が するどい。)
  Con dao sắc bén. 🔪🍴
  ✨ 彼の意見は鋭い。
  (かれ の いけん は するどい。)
  Ý kiến của anh ấy rất sắc bén. 🔪💡

124. 📏 ⻑い (nagai):Dài.
  ✨ この道は長い。
  (この みち は ながい。)
  Con đường này dài. 📏🛤️
  ✨ 話が長い。
  (はなし が ながい。)
  Câu chuyện dài dòng. 📏🗣️

125. 🏔️ 険しい (kewashii):Dốc đứng, khó khăn.
  ✨ 険しい山道を登る。
  (けわしい やまみち を のぼる。)
  Leo lên con đường núi dốc. 🏔️⛰️
  ✨ 彼の表情が険しい。
  (かれ の ひょうじょう が けわしい。)
  Biểu cảm của anh ấy rất nghiêm túc. 🏔️😠

126. 🤔 難しい (muzukashii):Khó khăn.
  ✨ この問題は難しい。
  (この もんだい は むずかしい。)
  Vấn đề này khó. 🤔📚
  ✨ 理解するのが難しい。
  (りかい する の が むずかしい。)
  Khó để hiểu. 🤔❓

127. 🌿 ⻘⽩い (aoiroii):Xanh nhạt, nhợt nhạt.
  ✨ 彼の顔色が青白い。
  (かれ の かおいろ が あおじろい。)
  Anh ấy trông nhợt nhạt. 🌿😷
  ✨ 青白い月が浮かんでいる。
  (あおじろい つき が うかんでいる。)
  Mặt trăng xanh nhạt đang hiện lên. 🌿🌕

128. 😩 ⾯倒くさい (mendōkusai):Phiền phức, rắc rối.
  ✨ この作業は面倒くさい。
  (この さぎょう は めんどうくさい。)
  Công việc này thật phiền phức. 😩🛠️
  ✨ 面倒くさいことを避けたい。
  (めんどうくさい こと を さけたい。)
  Tôi muốn tránh những điều phiền phức. 😩🚫

129. 🎭 ⾯⽩い (omoshiroi):Thú vị, hấp dẫn.
  ✨ この映画は面白い。
  (この えいが は おもしろい。)
  Bộ phim này thú vị. 🎭🎥
  ✨ 彼の話は面白い。
  (かれ の はなし は おもしろい。)
  Câu chuyện của anh ấy rất hấp dẫn. 🎭🗣️

130. 💪 頼もしい (tanomoshii):Đáng tin cậy.
  ✨ 彼は頼もしい仲間だ。
  (かれ は たのもしい なかま だ。)
  Anh ấy là đồng đội đáng tin cậy. 💪🤝
  ✨ 頼もしい存在になりたい。
  (たのもしい そんざい に なりたい。)
  Tôi muốn trở thành một người đáng tin cậy. 💪🌟

131. 🤪 ⾺⿅らしい (bakarashii):Ngớ ngẩn, lố bịch.
  ✨ その発言は馬鹿らしい。
  (その はつげん は ばからしい。)
  Phát biểu đó thật ngớ ngẩn. 🤪🗣️
  ✨ 馬鹿らしいことで悩むな。
  (ばからしい こと で なやむ な。)
  Đừng lo lắng về những chuyện ngớ ngẩn. 🤪❌

132. 🤗 馴れ馴れしい (narenare shii):Thân mật quá mức.
  ✨ 彼は馴れ馴れしい態度で話しかけた。
  (かれ は なれなれしい たいど で はなしかけた。)
  Anh ấy đã nói chuyện với thái độ quá thân mật. 🤗🗣️
  ✨ 馴れ馴れしい接し方が苦手だ。
  (なれなれしい せっしかた が にがて だ。)
  Tôi không thích cách tiếp cận quá thân mật. 🤗😅

133. 🔊 騒々しい (sōzōshii):Ồn ào, huyên náo.
  ✨ 街が騒々しい。
  (まち が そうぞうしい。)
  Thành phố ồn ào. 🔊🏙️
  ✨ 騒々しい音楽が流れている。
  (そうぞうしい おんがく が ながれている。)
  Âm nhạc ồn ào đang phát. 🔊🎶

134. 🔈 騒がしい (sawagashii):Ồn ào, náo nhiệt.
  ✨ 教室が騒がしい。
  (きょうしつ が さわがしい。)
  Lớp học ồn ào. 🔈🏫
  ✨ 子供たちが騒がしく遊んでいる。
  (こどもたち が さわがしく あそんでいる。)
  Trẻ con đang chơi đùa ồn ào. 🔈👧👦

135. 🏔️ ⾼い (takai):Cao, đắt.
  ✨ このビルは高い。
  (この びる は たかい。)
  Tòa nhà này rất cao. 🏔️🏢
  ✨ この商品は値段が高い。
  (この しょうひん は ねだん が たかい。)
  Sản phẩm này có giá cao. 🏔️💸

136. 🌟 麗しい (uruwashii):Đẹp đẽ, thanh lịch.
  ✨ 麗しい風景が広がっている。
  (うるわしい ふうけい が ひろがっている。)
  Phong cảnh tuyệt đẹp đang mở ra. 🌟🏞️
  ✨ 彼女の麗しい姿に見惚れる。
  (かのじょ の うるわしい すがた に みとれる。)
  Bị cuốn hút bởi dáng vẻ đẹp đẽ của cô ấy. 🌟💖

Người bảo lãnh khi xin vĩnh trú

2024年08月22日

Mình thấy trong hồ sơ nộp vĩnh trú có yêu cầu phải nộp “Giấy bảo lãnh”(身元保証書). Cụ thể thì người bảo lãnh là gì, và trách nhiệm của người bảo lãnh là gì nhỉ?

Theo luật Quản lý xuất nhập cảnh thì “Người bảo lãnh” (身元保証人) là người cam kết với Bộ trưởng Bộ Tư pháp về việc sẽ hỗ trợ về mặt kinh tế và chỉ dẫn về đời sống khi cần thiết để đảm bảo người nước ngoài mà họ bảo lãnh có thể sống ổn định và liên tục tại Nhật đúng theo mục đích nhập cảnh ban đầu.

Người bảo lãnh khi xin vĩnh trú hoàn toàn khác với người bảo lãnh – người bảo lãnh liên đới được quy định trong Luật Dân sự.

Nếu như người bảo lãnh trong Luật Dân sự có trách nhiệm mang tính pháp lý thì người bảo lãnh khi xin vĩnh trú không có trách nhiệm này. “Giấy bảo lãnh” (身元保証書) không có tính ràng buộc về mặt pháp lý đối với người bảo lãnh.

Kể cả trong trường hợp người bảo lãnh không thực hiện các nội dung bảo lãnh thì phía Cục Quản lý xuất nhập cảnh cũng chỉ dừng lại ở việc nhắc nhở, yêu cầu thực hiện.

Trong trường hợp đó, nếu người bảo lãnh không thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ cần thiết thì cũng chỉ dừng lại ở mức độ mất uy tín xã hội với tư cách là nguời bảo lãnh trong các trường hợp xin nhập cảnh, xin tư cách lưu trú cho người nước ngoài.
Hay nói cách khác, người bảo lãnh chỉ có trách nhiệm mang tính đạo đức.

Từ vựng chuyên ngành ビルメン

2024年08月22日

 

あ行

🌟 圧力計 (あつりょくけい): Đồng hồ đo áp suất, thiết bị dùng để đo lường áp suất của chất lỏng hoặc khí trong hệ thống ống hoặc máy móc.

🌟 ウォーターポンププライヤー: Kìm bơm nước, dụng cụ cầm tay dùng để kẹp hoặc vặn các ống hoặc vật có kích thước lớn khác trong hệ thống ống dẫn.

🌟 エアハンドリングユニット: Đơn vị xử lý không khí, thiết bị dùng để kiểm soát và điều hòa không khí trong hệ thống HVAC của các tòa nhà.

🌟 営繕 (えいぜん): Sửa chữa và bảo trì, hoạt động sửa chữa và bảo dưỡng các trang thiết bị trong tòa nhà hoặc cơ sở hạ tầng.

🌟 汚水槽 (おすいそう): Bể chứa nước thải, bể dùng để thu gom và xử lý nước thải từ tòa nhà.

🌟 逆止弁 (ぎゃくしべん): Van một chiều, thiết bị van trong hệ thống ống dẫn, cho phép dòng chất lỏng hoặc khí chỉ chảy theo một hướng và ngăn dòng chảy ngược lại.

🌟 キュービクル: Trạm biến áp trung thế, thiết bị điện cung cấp và điều chỉnh dòng điện áp cho các tòa nhà hoặc hệ thống điện.

🌟 業務独占資格 (ぎょうむどくせんしかく): Chứng chỉ độc quyền nghề nghiệp, chứng chỉ yêu cầu bắt buộc để thực hiện một số công việc nhất định, chỉ những người có chứng chỉ mới được làm.

🌟 空気環境測定 (くうきかんきょうそくてい): Đo lường môi trường không khí, quá trình kiểm tra và đánh giá chất lượng không khí trong tòa nhà.

🌟 クランプメーター: Đồng hồ kẹp dòng, thiết bị đo cường độ dòng điện trong dây dẫn mà không cần phải ngắt mạch.

🌟 系列系ビルメン会社 (けいれつけいびるめんがいしゃ): Công ty bảo trì tòa nhà thuộc chuỗi, các công ty bảo trì thuộc cùng một hệ thống hoặc chuỗi doanh nghiệp.

🌟 現場ガチャ: Thay đổi đột xuất nhân sự tại hiện trường, chỉ việc thay đổi nhân sự trong các đội bảo trì tại công trường một cách bất ngờ hoặc ngẫu nhiên.

🌟 交流 (こうりゅう): Dòng điện xoay chiều, dòng điện thay đổi chiều và cường độ theo chu kỳ.

🌟 コンベックス: Thước dây cuộn, dụng cụ đo chiều dài linh hoạt, dễ dàng cuộn lại và di chuyển.


 

さ行

🌟 残留塩素測定 (ざんりゅうえんそそくてい): Đo lường clo dư, quá trình kiểm tra lượng clo còn lại trong nước sau khi xử lý để đảm bảo an toàn vệ sinh.

🌟 資格手当 (しかくてあて): Phụ cấp chứng chỉ, khoản phụ cấp thêm được trả cho nhân viên có chứng chỉ chuyên môn trong lĩnh vực công việc.

🌟 自社ビルメン (じしゃびるめん): Nhân viên bảo trì tòa nhà của công ty tự quản lý, nhân viên bảo trì thuộc biên chế trực tiếp của công ty chủ quản tòa nhà.

🌟 自動火災報知設備 (じどうかさいほうちせつび): Hệ thống báo cháy tự động, thiết bị tự động phát hiện và báo động khi có hỏa hoạn xảy ra.

🌟 宿直 (しゅくちょく): Trực đêm, nhiệm vụ ở lại làm việc hoặc giám sát tại tòa nhà hoặc cơ sở trong suốt đêm.

🌟 消火栓 (しょうかせん): Vòi chữa cháy, thiết bị cấp nước để dập lửa trong các trường hợp hỏa hoạn.

🌟 消防設備点検 (しょうぼうせつびてんけん): Kiểm tra thiết bị phòng cháy chữa cháy, quá trình kiểm tra và bảo dưỡng các thiết bị liên quan đến phòng cháy chữa cháy.

🌟 水光熱メーター検針 (すいこうねつめーたーけんしん): Kiểm tra đồng hồ nước, điện, khí đốt, quá trình ghi lại các chỉ số tiêu thụ của nước, điện và nhiệt năng.

🌟 水栓 (すいせん): Vòi nước, thiết bị dùng để mở và khóa dòng nước trong hệ thống cấp nước.

🌟 施工管理 (せこうかんり): Quản lý thi công, quá trình giám sát và quản lý các công việc xây dựng và lắp đặt tại công trình.

🌟 全熱交換器 (ぜんねつこうかんき): Thiết bị trao đổi nhiệt toàn phần, thiết bị dùng để trao đổi nhiệt độ giữa không khí trong và ngoài tòa nhà nhằm tiết kiệm năng lượng.

🌟 待機時間 (たいきじかん): Thời gian chờ, thời gian mà nhân viên không làm việc nhưng phải sẵn sàng để thực hiện nhiệm vụ khi cần.

🌟 中央監視装置 (ちゅうおうかんしそうち): Thiết bị giám sát trung tâm, hệ thống điều khiển và giám sát toàn bộ hoạt động của tòa nhà từ một trung tâm điều hành.

🌟 直流 (ちょくりゅう): Dòng điện một chiều, dòng điện có chiều dòng chảy không đổi, thường sử dụng trong các thiết bị điện.

🌟 貯水槽 (ちょすいそう): Bể chứa nước, bể dùng để trữ nước cho hệ thống cấp nước của tòa nhà.

🌟 チラー: Máy làm lạnh, thiết bị dùng để làm mát không khí hoặc nước trong hệ thống điều hòa không khí.

🌟 停電作業 (ていでんさぎょう): Công việc trong thời gian cúp điện, các công việc bảo trì hoặc sửa chữa hệ thống điện khi không có nguồn điện.

🌟 テスター: Máy đo điện, thiết bị dùng để kiểm tra các thông số điện như điện áp, điện trở, dòng điện trong mạch.

🌟 転職エージェント (てんしょくえーじぇんと): Đại lý hỗ trợ tìm việc, dịch vụ giúp người lao động tìm việc làm mới trong lĩnh vực khác.

🌟 電流計 (でんりゅうけい): Ampe kế, thiết bị đo cường độ dòng điện chạy qua mạch điện.

🌟 ドアクローザー: Thiết bị đóng cửa tự động, thiết bị lắp trên cửa để kiểm soát tốc độ đóng mở và đóng cửa tự động.

🌟 独立系ビルメン会社 (どくりつけいびるめんがいしゃ): Công ty bảo trì tòa nhà độc lập, công ty bảo trì không thuộc chuỗi hoặc hệ thống nào, hoạt động độc lập.

🌟 トーラー: Dụng cụ thông ống, thiết bị dùng để thông tắc ống thoát nước trong hệ thống ống dẫn.


 

は行

🌟 パイプレンチ: Cờ lê ống, dụng cụ dùng để vặn và tháo các ống hoặc phụ kiện ống dẫn nước hoặc khí.

🌟 パッシブセンサー(人感センサー): Cảm biến thụ động (cảm biến chuyển động), thiết bị phát hiện sự di chuyển của con người để tự động bật/tắt thiết bị điện như đèn hoặc máy điều hòa.

🌟 非常用発電機 (ひじょうようはつでんき): Máy phát điện khẩn cấp, thiết bị cung cấp điện tạm thời khi có sự cố cúp điện trong tòa nhà.

🌟 ビルマネジメント: Quản lý tòa nhà, quy trình giám sát và quản lý toàn diện các hoạt động liên quan đến bảo trì, vận hành và quản lý tòa nhà.

🌟 ファンコイルユニット: Thiết bị quạt sưởi/làm mát, hệ thống điều hòa không khí sử dụng quạt để điều hòa không khí trong tòa nhà.

🌟 フィルター清掃 (フィルターせいそう): Vệ sinh bộ lọc, quá trình làm sạch các bộ lọc không khí hoặc nước để đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống.

🌟 フラッシュバルブ: Van xả nước, thiết bị xả nước tự động trong hệ thống cấp nước hoặc thoát nước, thường dùng trong nhà vệ sinh.

🌟 フランス落とし: Cửa chốt kiểu Pháp, thiết bị khóa cửa trên và dưới của cửa sổ hoặc cửa chính.

🌟 分電盤 (ぶんでんばん): Bảng phân phối điện, thiết bị phân phối nguồn điện đến các thiết bị trong tòa nhà.

🌟 変圧器 (へんあつき): Máy biến áp, thiết bị chuyển đổi điện áp từ mức này sang mức khác trong hệ thống điện.

🌟 変流器 (へんりゅうき): Máy biến dòng, thiết bị dùng để biến đổi dòng điện từ mức cao xuống mức an toàn cho các thiết bị đo lường.

🌟 ボイラー: Nồi hơi, thiết bị đun nước để tạo ra hơi nước hoặc nước nóng, được sử dụng trong hệ thống sưởi hoặc cung cấp nước nóng.

🌟 防煙垂壁 (ぼうえんたれかべ): Vách ngăn khói, tường ngăn khói được lắp đặt trong tòa nhà để ngăn khói lan ra các khu vực khác khi xảy ra hỏa hoạn.

🌟 防火ダンパー: Van ngăn cháy, thiết bị được lắp đặt trong hệ thống thông gió để ngăn chặn sự lan rộng của lửa và khói khi có hỏa hoạn.

🌟 防水工事 (ぼうすいこうじ): Công trình chống thấm, các công việc xây dựng và sửa chữa để ngăn ngừa nước thấm vào bên trong tòa nhà.

🌟 メガー: Đồng hồ đo điện trở cách điện (Megger), thiết bị dùng để kiểm tra độ cách điện của các dây dẫn điện và thiết bị điện.

🌟 モーターレンチ: Cờ lê động cơ, dụng cụ dùng để vặn các bu lông và đai ốc, đặc biệt là trên các bộ phận của động cơ.

🌟 モンキーレンチ: Mỏ lết, dụng cụ dùng để vặn các bu lông, đai ốc có kích cỡ khác nhau nhờ vào phần điều chỉnh mở rộng của mỏ lết.

🌟 防煙垂壁 (ぼうえんたれかべ): Vách ngăn khói, tường ngăn khói được lắp đặt trong tòa nhà để ngăn khói lan ra các khu vực khác khi xảy ra hỏa hoạn.

🌟 防火ダンパー: Van ngăn cháy, thiết bị được lắp đặt trong hệ thống thông gió để ngăn chặn sự lan rộng của lửa và khói khi có hỏa hoạn.

🌟 防水工事 (ぼうすいこうじ): Công trình chống thấm, các công việc xây dựng và sửa chữa để ngăn ngừa nước thấm vào bên trong tòa nhà.

🌟 メガー: Đồng hồ đo điện trở cách điện (Megger), thiết bị dùng để kiểm tra độ cách điện của các dây dẫn điện và thiết bị điện.

🌟 モーターレンチ: Cờ lê động cơ, dụng cụ dùng để vặn các bu lông và đai ốc, đặc biệt là trên các bộ phận của động cơ.

🌟 モンキーレンチ: Mỏ lết, dụng cụ dùng để vặn các bu lông, đai ốc có kích cỡ khác nhau nhờ vào phần điều chỉnh mở rộng của mỏ lết.


 

ら行

🌟 ラバーカップ: Cốc cao su thông tắc, dụng cụ được sử dụng để thông tắc bồn cầu hoặc bồn rửa bằng cách tạo áp suất đẩy tắc nghẽn ra ngoài.

🌟 漏電 (ろうでん): Rò rỉ điện, hiện tượng dòng điện bị rò rỉ ra ngoài mạch điện, có thể gây nguy hiểm cho người và thiết bị.

🌟 ロータンク: Bồn nước thấp, một loại bồn chứa nước được lắp đặt ở vị trí thấp hơn trong các hệ thống cấp nước, thường dùng trong nhà vệ sinh.

🌟 渡り鳥ビルメン (わたりどりびるめん): Nhân viên bảo trì di động, người bảo trì thường xuyên chuyển đổi giữa các công ty hoặc công trình khác nhau để làm việc, giống như các loài chim di cư.


 

英数字

🌟 A工事: Công trình loại A, chỉ các công trình liên quan đến xây dựng cơ bản, được thực hiện bởi chủ đầu tư (ví dụ: hệ thống kết cấu, tường, sàn).

🌟 B工事: Công trình loại B, chỉ các công trình do nhà thầu chính thực hiện với sự hợp tác của người thuê (ví dụ: hệ thống điều hòa không khí, điện).

🌟 C工事: Công trình loại C, công trình mà người thuê tự thực hiện để thay đổi hoặc cải thiện nội thất và trang bị trong tòa nhà.

🌟 CT(変流器) (へんりゅうき): Máy biến dòng, thiết bị biến đổi dòng điện từ mức cao xuống mức thấp hơn, phù hợp cho các thiết bị đo lường hoặc bảo vệ.

🌟 CT(冷却塔) (れいきゃくとう): Tháp giải nhiệt, thiết bị sử dụng để làm mát nước trong hệ thống điều hòa không khí hoặc các hệ thống làm mát công nghiệp.

🌟 EA: Hút khí thải (Exhaust Air), hệ thống hút khí thải ra ngoài môi trường từ các phòng hoặc khu vực cụ thể trong tòa nhà.

🌟 EHP: Máy bơm nhiệt điện (Electric Heat Pump), hệ thống sử dụng điện để cung cấp nhiệt hoặc làm mát thông qua quá trình bơm nhiệt.

🌟 ELB(漏電遮断器) (ろうでんしゃだんき): Cầu dao chống rò điện (Earth Leakage Breaker), thiết bị tự động ngắt điện khi phát hiện dòng điện rò rỉ để đảm bảo an toàn.

🌟 GHP: Máy bơm nhiệt sử dụng gas (Gas Heat Pump), hệ thống điều hòa không khí sử dụng năng lượng từ gas để làm lạnh và sưởi ấm.

🌟 MCCB: Cầu dao loại lớn (Molded Case Circuit Breaker), thiết bị ngắt mạch để bảo vệ hệ thống điện khỏi quá tải và ngắn mạch.

🌟 OA: Cấp khí ngoài trời (Outdoor Air), hệ thống cung cấp không khí tươi từ bên ngoài vào trong tòa nhà để duy trì chất lượng không khí.

🌟 RA: Hút khí hồi (Return Air), hệ thống thu hồi không khí từ các phòng hoặc khu vực và đưa trở lại hệ thống điều hòa không khí để xử lý.

🌟 RC: Cấu trúc bê tông cốt thép (Reinforced Concrete), phương pháp xây dựng bằng cách đổ bê tông với lõi thép để tăng cường sức chịu tải.

🌟 SA: Cấp khí cấp (Supply Air), hệ thống cung cấp không khí đã được điều hòa vào các phòng trong tòa nhà.

🌟 SRC: Cấu trúc bê tông cốt thép và thép (Steel Reinforced Concrete), phương pháp xây dựng sử dụng cả thép và bê tông cốt thép để tăng cường độ bền của kết cấu.

45 Phó từ N2 thường gặp

2024年08月21日

1.🌟 びっしり (bisshiri):Chật kín, đầy ắp, không còn chỗ trống.
  ✨ この箱にはびっしりと書類が詰まっている。
  (この はこ に は びっしり と しょるい が つまっている。)
  Hộp này đầy ắp tài liệu. 📦📄
  ✨ 冷蔵庫はびっしりと食材が入っている。
  (れいぞうこ は びっしり と しょくざい が はいっている。)
  Tủ lạnh đầy ắp thực phẩm. 🥬🍓

2.🌟 ぎっしり (gisshiri):Chật chội, đầy ắp, không còn chỗ trống (tương tự như びっしり).
  ✨ バスの中はぎっしりと人が詰まっていた。
  (ばす の なか は ぎっしり と ひと が つまっていた。)
  Trong xe buýt đầy chật người. 🚌🚶‍♂️
  ✨ このカバンはぎっしり荷物が詰まっている。
  (この かばん は ぎっしり にもつ が つまっている。)
  Cái cặp này đầy ắp đồ đạc. 🎒📚

3.🌟 くっきり (kukkiri):Rõ ràng, sắc nét, nổi bật.
  ✨ その山はくっきりと見える。
  (その やま は くっきり と みえる。)
  Ngọn núi đó hiện ra rõ ràng. 🏔️🌄
  ✨ 写真がくっきりと鮮明だ。
  (しゃしん が くっきり と せんめい だ。)
  Bức ảnh rất sắc nét. 📸✨

4.🌟 どっさり (dossari):Nhiều, một đống, một mớ lớn.
  ✨ どっさりの野菜が届いた。
  (どっさり の やさい が とどいた。)
  Một đống rau đã được giao đến. 🥕🍅
  ✨ 彼はどっさりのプレゼントを持ってきた。
  (かれ は どっさり の ぷれぜんと を もってきた。)
  Anh ấy mang đến một đống quà tặng. 🎁🎉

5.🌟 びっしょり (bisshori):Ướt đẫm, ướt sũng.
  ✨ 雨に降られてびっしょりになった。
  (あめ に ふられて びっしょり に なった。)
  Tôi bị ướt đẫm vì mưa. 🌧️💧
  ✨ 汗でシャツがびっしょりになった。
  (あせ で しゃつ が びっしょり に なった。)
  Áo sơ mi bị ướt đẫm mồ hôi. 😓👕

6.🌟 ぽかぽか (pokapoka):Ấm áp, dễ chịu, ấm cúng.
  ✨ 日差しがぽかぽかと暖かい。
  (ひざし が ぽかぽか と あたたかい。)
  Ánh sáng mặt trời ấm áp. ☀️🌞
  ✨ 部屋の中はぽかぽかしている。
  (へや の なか は ぽかぽか している。)
  Trong phòng ấm cúng. 🏠🔥

7.🌟 ひんやり (hinyari):Mát lạnh, dễ chịu, có cảm giác mát mẻ.
  ✨ ひんやりとした風が気持ちいい。
  (ひんやり と した かぜ が きもち いい。)
  Gió mát lạnh thật dễ chịu. 🌬️🍃
  ✨ ひんやりした床の上に寝転ぶ。
  (ひんやり した ゆか の うえ に ねころぶ。)
  Nằm trên sàn nhà mát lạnh. 🛏️❄️

8.🌟 しっとり (shittori):Mềm mại, ẩm ướt, ẩm mượt.
  ✨ このケーキはしっとりとして美味しい。
  (この けーき は しっとり として おいしい。)
  Cái bánh này mềm mại và ngon. 🍰👌
  ✨ 土がしっとりと湿っている。
  (つち が しっとり と しめっている。)
  Đất ẩm ướt. 🌱🌧️

9.🌟 じめじめ (jimejime):Ẩm ướt, ẩm thấp, có cảm giác khó chịu vì độ ẩm.
  ✨ 雨が続いてじめじめしている。
  (あめ が つづいて じめじめ している。)
  Trời mưa liên tục làm không khí ẩm ướt. 🌧️💦
  ✨ この部屋はじめじめしていて嫌だ。
  (この へや は じめじめ していて いや だ。)
  Căn phòng này ẩm ướt và khó chịu. 🏠😟

10.🌟 ずっしり (zushiri):Nặng trĩu, cảm giác nặng nề.
  ✨ この本はずっしりとして重い。
  (この ほん は ずっしり として おもい。)
  Quyển sách này nặng trĩu và nặng. 📚⚖️
  ✨ バッグがずっしりと重い。
  (ばっぐ が ずっしり と おもい。)
  Cái túi nặng trĩu. 👜📦

11.🌟 ひっそり (hissori):Yên lặng, tĩnh mịch, không có nhiều người.
  ✨ その村はひっそりとして静かだ。
  (その むら は ひっそり として しずか だ。)
  Làng đó yên tĩnh và tĩnh mịch. 🌄🏡
  ✨ ひっそりとした公園で読書をする。
  (ひっそり とした こうえん で どくしょ を する。)
  Đọc sách trong công viên yên tĩnh. 📖🌳

12.🌟 ぐちゃぐちゃ (guchagucha):Lộn xộn, bừa bộn, nhão nhoẹt.
  ✨ 部屋がぐちゃぐちゃで片付けなければならない。
  (へや が ぐちゃぐちゃ で かたづけなければならない。)
  Căn phòng lộn xộn và phải dọn dẹp. 🏠🧹
  ✨ その料理はぐちゃぐちゃになってしまった。
  (その りょうり は ぐちゃぐちゃ になって しまった。)
  Món ăn đã bị nhão nhoẹt. 🍲😖

13.🌟 めちゃくちゃ (mechakucha):Hỗn độn, lộn xộn, rất nhiều, cực kỳ.
  ✨ 部屋がめちゃくちゃに散らかっている。
  (へや が めちゃくちゃ に ちらかっている。)
  Căn phòng rất lộn xộn. 🏠🌀
  ✨ 今日の天気はめちゃくちゃだ。
  (きょう の てんき は めちゃくちゃ だ。)
  Thời tiết hôm nay rất hỗn độn. 🌪️🌧️

14.🌟 すれすれ (suresure):Gần sát, suýt soát, chỉ một chút nữa thì.
  ✨ 車がすれすれで通り過ぎた。
  (くるま が すれすれ で とおりすぎた。)
  Xe hơi đi qua sát bên. 🚗🛣️
  ✨ 試験にすれすれ合格した。
  (しけん に すれすれ ごうかく した。)
  Tôi vừa đủ điểm đậu kỳ thi. 📚✍️

15.🌟 ほやほや (hoyahoya):Vừa mới làm xong, còn nóng, tươi mới.
  ✨ ほやほやのパンが焼き上がった。
  (ほやほや の ぱん が やきあがった。)
  Bánh vừa mới ra lò còn nóng hổi. 🍞🔥
  ✨ ほやほやのニュースが発表された。
  (ほやほや の にゅーす が はっぴょう された。)
  Tin tức mới được công bố. 📰✨

16.🌟 ぼろぼろ (boroboro):Rách nát, hư hỏng, không còn nguyên vẹn.
  ✨ このジャケットはぼろぼろになってしまった。
  (この じゃけっと は ぼろぼろ に なって しまった。)
  Cái áo khoác này đã trở nên rách nát. 🧥😞
  ✨ 古い本がぼろぼろになっている。
  (ふるい ほん が ぼろぼろ に なっている。)
  Quyển sách cũ đã bị hư hỏng. 📚📉

17.🌟 さっさと (sassato):Nhanh chóng, gọn gàng, không chần chừ.
  ✨ さっさと宿題を終わらせなさい。
  (さっさと しゅくだい を おわらせなさい。)
  Hãy hoàn thành bài tập nhanh chóng. 📚🚀
  ✨ さっさと仕事を片付けた。
  (さっさと しごと を かたづけた。)
  Tôi đã xử lý công việc một cách nhanh chóng. 💼⚡

18.🌟 せっせと (sesse to):Chăm chỉ, siêng năng, liên tục làm việc.
  ✨ 彼はせっせと働いている。
  (かれ は せっせと はたらいている。)
  Anh ấy làm việc chăm chỉ. 🛠️💪
  ✨ せっせと掃除をしている。
  (せっせと そうじ を している。)
  Tôi đang dọn dẹp một cách siêng năng. 🧹🧼

19.🌟 てきぱき (tekipaki):Nhanh nhẹn, hiệu quả, làm việc một cách gọn gàng và chính xác.
  ✨ 彼女はてきぱきと仕事をこなす。
  (かのじょ は てきぱき と しごと を こなす。)
  Cô ấy xử lý công việc nhanh nhẹn và hiệu quả. 💼💨
  ✨ てきぱきと家事を終わらせる。
  (てきぱき と かじ を おわらせる。)
  Hoàn thành công việc nhà một cách nhanh chóng và hiệu quả. 🏠🌟

20.🌟 こつこつ (kotsukotsu):Kiên nhẫn, chăm chỉ, làm việc từ từ và đều đặn.
  ✨ 彼はこつこつと勉強している。
  (かれ は こつこつ と べんきょう している。)
  Anh ấy học tập kiên nhẫn. 📚✏️
  ✨ こつこつと貯金を続けている。
  (こつこつ と ちょきん を つづけている。)
  Tôi tiếp tục tiết kiệm tiền một cách kiên nhẫn. 💰📈

21.🌟 じっくり (jikkuri):Cẩn thận, từ từ, một cách kỹ lưỡng.
  ✨ じっくり考えてから決めましょう。
  (じっくり かんがえて から きめましょう。)
  Hãy suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi quyết định. 🤔💭
  ✨ この問題をじっくりと解決する必要がある。
  (この もんだい を じっくり と かいけつ する ひつよう が ある。)
  Cần phải giải quyết vấn đề này một cách cẩn thận. 🔍📝

22.🌟 のろのろ (noronoro):Chậm chạp, từ từ, không nhanh.
  ✨ のろのろ歩いていると遅刻するよ。
  (のろのろ あるいている と ちこく する よ。)
  Nếu đi chậm chạp thì sẽ muộn. 🐢⏰
  ✨ のろのろとした動きでイライラする。
  (のろのろ と した うごき で いらいら する。)
  Di chuyển chậm chạp làm tôi cảm thấy khó chịu. 😠🕰️

23.🌟 しみじみ (shimishimi):Sâu sắc, cảm nhận sâu sắc, trải nghiệm.
  ✨ しみじみと人生の大切さを感じる。
  (しみじみ と じんせい の たいせつさ を かんじる。)
  Tôi cảm nhận sâu sắc tầm quan trọng của cuộc sống. 🌟🧠
  ✨ この映画を見てしみじみとした気持ちになった。
  (この えいが を みて しみじみ と した きもち に なった。)
  Tôi cảm thấy sâu sắc sau khi xem bộ phim này. 🎬❤️

24.🌟 つくづく (tsukudzuku):Thực sự, rất rõ ràng, sâu sắc.
  ✨ つくづく自分の不注意を反省した。
  (つくづく じぶん の ふちゅうい を はんせい した。)
  Tôi thực sự phản tỉnh sự cẩu thả của mình. 🤔🔍
  ✨ この風景はつくづく美しい。
  (この ふうけい は つくづく うつくしい。)
  Cảnh vật này thực sự đẹp. 🌅🏞️

25.🌟 ざっと (zatto):Sơ qua, đại khái, không chi tiết.
  ✨ ざっと見てみたけど問題ないと思う。
  (ざっと みてみた けど もんだい ない と おもう。)
  Tôi đã xem qua đại khái và nghĩ là không có vấn đề gì. 👀✅
  ✨ ざっと計算してみるとこのプロジェクトには時間がかかる。
  (ざっと けいさん してみる と この ぷろじぇくと には じかん が かかる。)
  Tính toán sơ qua, dự án này sẽ tốn thời gian. 🗓️📊

26.🌟 ずばり (zubari):Chính xác, rõ ràng, thẳng thắn.
  ✨ ずばりその問題は解決策が必要です。
  (ずばり その もんだい は かいけつさく が ひつよう です。)
  Chính xác là vấn đề đó cần có giải pháp. 💡🛠️
  ✨ ずばり言うと、あなたの計画は無理だと思う。
  (ずばり いう と、あなた の けいかく は むり だ と おもう。)
  Nói thẳng ra, tôi nghĩ kế hoạch của bạn là không khả thi. 🚫📉

27.🌟 すんなり (sunari):Một cách suôn sẻ, dễ dàng, không gặp khó khăn.
  ✨ 面接はすんなりと通った。
  (めんせつ は すんなり と とおった。)
  Cuộc phỏng vấn đã diễn ra suôn sẻ. 🎤💼
  ✨ 新しいシステムがすんなり導入できた。
  (あたらしい しすてむ が すんなり どうにゅう できた。)
  Hệ thống mới đã được triển khai dễ dàng. 💻👍

28.🌟 おっとり (ottori):Dịu dàng, từ tốn, nhẹ nhàng.
  ✨ 彼女はおっとりした性格だ。
  (かのじょ は おっとり した せいかく だ。)
  Cô ấy có tính cách dịu dàng. 🌸😊
  ✨ おっとりとした話し方が心地良い。
  (おっとり と した はなしかた が ここちよい。)
  Cách nói chuyện nhẹ nhàng thật dễ chịu. 🗣️💖

29.🌟 のんびり (nonbiri):Thoải mái, thư giãn, không vội vàng.
  ✨ のんびりと休日を過ごす。
  (のんびり と きゅうじつ を すごす。)
  Thư giãn vào ngày nghỉ. 🌴😌
  ✨ のんびりした町の雰囲気が好きだ。
  (のんびり した まち の ふんいき が すき だ。)
  Tôi thích không khí thư thái của thị trấn. 🏘️🌺

30.🌟 のびのび (nobinobi):Thoải mái, tự do, không bị hạn chế.
  ✨ 子供たちはのびのびと遊んでいる。
  (こどもたち は のびのび と あそんでいる。)
  Những đứa trẻ đang chơi đùa thoải mái. 🧒🌳
  ✨ この広い公園でのびのびとしたい。
  (この ひろい こうえん で のびのび と したい。)
  Tôi muốn thư giãn trong công viên rộng rãi này. 🌳🌼

31.🌟 いきいき (ikiiki):Sống động, tươi tắn, tràn đầy sức sống.
  ✨ 彼の目はいきいきとしている。
  (かれ の め は いきいき と している。)
  Đôi mắt của anh ấy tràn đầy sức sống. 👀✨
  ✨ この植物は元気にいきいきと育っている。
  (この しょくぶつ は げんき に いきいき と そだっている。)
  Cây này đang phát triển tươi tốt và khỏe mạnh. 🌿🌟

32.🌟 きびきび (kibikibi):Nhanh nhẹn, hiệu quả, đầy năng lượng.
  ✨ 彼女はきびきびと仕事をこなす。
  (かのじょ は きびきび と しごと を こなす。)
  Cô ấy xử lý công việc một cách nhanh nhẹn. 💼🚀
  ✨ きびきびした動作が印象的だった。
  (きびきび した どうさ が いんしょうてき だった。)
  Những động tác nhanh nhẹn đã để lại ấn tượng. 🕺✨

33.🌟 いらいら (iraira):Cảm thấy khó chịu, bực bội.
  ✨ 遅刻していらいらしている。
  (ちこく して いらいら している。)
  Tôi cảm thấy bực bội vì đến muộn. 😠⏳
  ✨ 彼の態度がいらいらさせる。
  (かれ の たいど が いらいら させる。)
  Thái độ của anh ấy làm tôi cảm thấy khó chịu. 😤🚫

34.🌟 むかむか (mukamuka):Cảm thấy buồn nôn, khó chịu, tức giận.
  ✨ 乗り物酔いでむかむかする。
  (のりものよい で むかむか する。)
  Tôi cảm thấy buồn nôn vì say xe. 🚗🤢
  ✨ 彼の言葉にむかむかしている。
  (かれ の ことば に むかむか している。)
  Tôi cảm thấy tức giận vì lời nói của anh ấy. 😡💥

35.🌟 きっぱり (kippari):Quyết đoán, rõ ràng, dứt khoát.
  ✨ きっぱりと断るつもりだ。
  (きっぱり と ことわる つもり だ。)
  Tôi dự định từ chối một cách dứt khoát. 🚫🗣️
  ✨ 彼はきっぱりと「NO」と言った。
  (かれ は きっぱり と「NO」と いった。)
  Anh ấy nói “không” một cách rõ ràng. ✋🛑

36.🌟 はきはき (hakihaki):Rõ ràng, hoạt bát, nói năng dứt khoát.
  ✨ 彼女ははきはきと答えた。
  (かのじょ は はきはき と こたえた。)
  Cô ấy trả lời một cách rõ ràng. 🗣️👍
  ✨ はきはきとした話し方が印象的だ。
  (はきはき と した はなしかた が いんしょうてき だ。)
  Cách nói năng rõ ràng thật ấn tượng. 💬✨

37.🌟 おどおど (odoro):Lo lắng, nhút nhát, không tự tin.
  ✨ 彼はおどおどしていた。
  (かれ は おどおど していた。)
  Anh ấy cảm thấy lo lắng và nhút nhát. 😟😰
  ✨ おどおどした態度が気になる。
  (おどおど した たいど が き に なる。)
  Thái độ nhút nhát của bạn làm tôi lo lắng. 😓🔍

38.🌟 そわそわ (sowasowa):Bồn chồn, không yên, lo lắng.
  ✨ 試験の結果を待っているときにそわそわしていた。
  (しけん の けっか を まっている とき に そわそわ していた。)
  Tôi cảm thấy bồn chồn khi chờ kết quả kỳ thi. 📝😬
  ✨ 彼女はそわそわしていて落ち着かない。
  (かのじょ は そわそわ していて おちつかない。)
  Cô ấy cảm thấy lo lắng và không thể bình tĩnh. 😣💭

39.🌟 くよくよ (kuyokuyo):Lo lắng, cảm thấy buồn phiền về một vấn đề nhỏ.
  ✨ そんなことをくよくよ考えても仕方ない。
  (そんな こと を くよくよ かんがえても しがたない。)
  Lo lắng về những chuyện nhỏ như vậy cũng không có ích gì. 🤔🚫
  ✨ くよくよしても問題は解決しない。
  (くよくよ しても もんだい は かいけつ しない。)
  Lo lắng không giúp giải quyết được vấn đề. 😟🔄

40.🌟 にやにや (niyaniya):Cười mỉm, cười một cách tinh quái, hài lòng.
  ✨ 彼はにやにやしながら話している。
  (かれ は にやにや しながら はなしている。)
  Anh ấy nói chuyện với một nụ cười mỉm. 😏✨
  ✨ 成功してにやにやしている。
  (せいこう して にやにや している。)
  Tôi cảm thấy hài lòng và cười mỉm vì thành công. 😁🏆

41.🌟 ひやひや (hiyahiya):Cảm thấy lạnh, hồi hộp, lo lắng.
  ✨ 冷たい風がひやひやする。
  (つめたい かぜ が ひやひや する。)
  Gió lạnh làm tôi cảm thấy lạnh run. 🌬️🥶
  ✨ この映画はひやひやする展開が続く。
  (この えいが は ひやひや する てんかい が つづく。)
  Bộ phim này liên tục có những tình tiết hồi hộp. 🎥😰

42.🌟 ぼんやり (bonyari):Mơ màng, không rõ ràng, lơ đãng.
  ✨ ぼんやりと外を見ていた。
  (ぼんやり と そと を みていた。)
  Tôi nhìn ra ngoài một cách mơ màng. 🌫️👀
  ✨ ぼんやりとした考えが頭に浮かぶ。
  (ぼんやり と した かんがえ が あたま に うかぶ。)
  Những suy nghĩ mơ hồ hiện lên trong đầu tôi. 🧠🌫️

43.🌟 ぐったり (guttari):Mệt mỏi, kiệt sức, không còn sức lực.
  ✨ 長い旅行でぐったりしている。
  (ながい りょこう で ぐったり している。)
  Tôi cảm thấy kiệt sức sau chuyến đi dài. 🏞️😫
  ✨ 疲れてぐったりしてしまった。
  (つかれて ぐったり してしまった。)
  Tôi đã cảm thấy mệt mỏi hoàn toàn. 😔💤

44.🌟 くたくた (kutakuta):Rất mệt, kiệt sức, không còn sức lực.
  ✨ 一日中働いてくたくたになった。
  (いちにちじゅう はたらいて くたくた に なった。)
  Tôi cảm thấy kiệt sức sau một ngày làm việc. 💼😩
  ✨ 長時間の歩行でくたくたになった。
  (ちょうじかん の ほこう で くたくた に なった。)
  Tôi cảm thấy mệt mỏi vì đi bộ lâu. 🚶‍♂️😴

45.🌟 へとへと (hetoheto):Mệt mỏi, kiệt sức, không còn sức lực.
  ✨ 登山の後でへとへとになった。
  (とざん の あと で へとへと に なった。)
  Tôi cảm thấy kiệt sức sau khi leo núi. 🏔️😵
  ✨ 仕事でへとへとになる。
  (しごと で へとへと に なる。)
  Tôi cảm thấy mệt mỏi vì công việc. 💻😫

120 Cặp từ đồng nghĩa trong N1

2024年08月21日

1. あたかも 🔂 まるで :Cứ như thể là
  ✨ 彼はあたかも全てを知っているかのように話す。
    (かれはあたかもすべてをしっているかのようにはなす。)
    Anh ấy nói chuyện cứ như thể biết mọi thứ.

  ✨ 彼女はまるで夢の中にいるようだった。
    (かのじょはまるでゆめのなかにいるようだった。)
    Cô ấy cứ như thể đang ở trong giấc mơ.

2. ⼈気者 (にんきもの) 🔂 スター (スター):Ngôi sao, thần tượng
  ✨ 彼は学校で⼈気者だ。
    (かれはがっこうでにんきものだ。)
    Anh ấy là người được yêu thích trong trường.

  ✨ 彼女は映画界のスターです。
    (かのじょはえいがかいのすたーです。)
    Cô ấy là một ngôi sao trong ngành điện ảnh.

3. 厚かまし (あつかまし) 🔂 図々しい (ずうずうしい):Trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
  ✨ 彼は厚かましくも他人の物を借りた。
    (かれはあつかましくもたにんのものをかりた。)
    Anh ta trơ trẽn mượn đồ của người khác.

  ✨ 彼の図々しい態度には驚いた。
    (かれのずうずうしいたいどにはおどろいた。)
    Tôi đã ngạc nhiên với thái độ mặt dày của anh ấy.

4. うっとうしい (鬱陶しい) 🔂 おもくるしい (重苦しい):Chán nản, buồn rầu, ủ rũ, khó chịu
  ✨ この天気は本当にうっとうしい。
    (このてんきはほんとうにうっとうしい。)
    Thời tiết này thật là u ám và khó chịu.

  ✨ 部屋の雰囲気が重苦しい。
    (へやのふんいきがおもくるしい。)
    Không khí trong phòng thật nặng nề.

5. おちる (落ちる) 🔂 褪せる (あせる):Phai màu
  ✨ このシャツの色が落ちてしまった。
    (このしゃつのいろがおちてしまった。)
    Màu của chiếc áo này đã bị phai.

  ✨ 太陽の光でカーテンの色が褪せた。
    (たいようのひかりでかーてんのいろがあせた。)
    Màu rèm đã phai do ánh sáng mặt trời.

6. 抑制 (よくせい) 🔂 抑え⽌める (おさえとどめる):Kìm hãm, tiết chế lại
  ✨ 感情を抑制することが大事です。
    (かんじょうをよくせいすることがだいじです。)
    Việc kìm hãm cảm xúc là rất quan trọng.

  ✨ 彼は怒りを抑え⽌めるのが難しかった。
    (かれはいかりをおさえとどめるのがむずかしかった。)
    Anh ấy gặp khó khăn trong việc kìm chế cơn giận.

7. うんと  🔂 たくさん:Đầy nhiều
  ✨ 今日はうんと食べました。
    (きょうはうんとたべました。)
    Hôm nay tôi đã ăn rất nhiều.

  ✨ たくさんの人が集まった。
    (たくさんのひとがあつまった。)
    Rất nhiều người đã tụ tập.

8. きまり悪い (きまりわるい) 🔂 気恥ずかしい (きはずかしい):Rụt rè, bẽn lẽn, e thẹn
  ✨ 彼はきまり悪そうに笑った。
    (かれはきまりわるそうにわらった。)
    Anh ấy cười một cách bẽn lẽn.

  ✨ その時、私はとても気恥ずかしかった。
    (そのとき、わたしはとてもきはずかしかった。)
    Lúc đó, tôi cảm thấy rất rụt rè.

9. 労る (いたわる) 🔂 労う (ねぎらう):Trông nom, chăm sóc, đối xử tử tế, an ủi
  ✨ 老人を労ることは大切です。
    (ろうじんをいたわることはたいせつです。)
    Việc chăm sóc người già là rất quan trọng.

  ✨ 彼は部下を労った。
    (かれはぶかをねぎらった。)
    Anh ấy đã động viên cấp dưới của mình.

10. ⼀⾓ (いっかく) 🔂 コーナー:Quầy, góc, chuyên mục
  ✨ この店には静かな一角があります。
    (このみせにはしずかないっかくがあります。)
    Trong cửa hàng này có một góc yên tĩnh.

  ✨ このコーナーには新しい商品が並んでいます。
    (このこーなーにはあたらしいしょうひんがならんでいます。)
    Góc này có trưng bày các sản phẩm mới.

11. 誹謗 (ひぼう) 🔂 中傷 (ちゅうしょう):Phỉ báng, chê trách
  ✨ 彼は誹謗されても動じない。
    (かれはひぼうされてもどうじない。)
    Anh ấy không bị dao động dù bị phỉ báng.

  ✨ 中傷の言葉は無視した方がいい。
    (ちゅうしょうのことばはむししたほうがいい。)
    Tốt hơn là bỏ qua những lời chê trách.

12. 前後 (ぜんご) 🔂 順序が逆になっている (じゅんじょがぎゃくになっている):Không theo trình tự
  ✨ 話の前後が逆になってしまった。
    (はなしのぜんごがぎゃくになってしまった。)
    Câu chuyện đã bị đảo lộn trình tự.

  ✨ 彼の説明は順序が逆になっている。
    (かれのせつめいはじゅんじょがぎゃくになっている。)
    Lời giải thích của anh ấy không theo trình tự.

13. 各々 (おのおの) 🔂 各⾃ (かくじ):Mỗi người, mỗi cá nhân
  ✨ 各々の役割を果たすことが重要だ。
    (おのおののやくわりをはたすことがじゅうようだ。)
    Việc hoàn thành vai trò của mỗi người là rất quan trọng.

  ✨ 各自が責任を持って行動するべきだ。
    (かくじがせきにんをもってこうどうするべきだ。)
    Mỗi cá nhân nên hành động có trách nhiệm.

14. きっぱり 🔂 断固 (だんこ):Kiên định, chắc chắn
  ✨ 彼はきっぱりと断った。
    (かれはきっぱりとことわった。)
    Anh ấy đã từ chối một cách dứt khoát.

  ✨ 彼は断固として譲らない。
    (かれはだんことしてゆずらない。)
    Anh ấy kiên quyết không nhượng bộ.

15. 煙たい (けむたい) 🔂 鬱陶しい (うっとうしい):Khó chịu, ngột ngạt
  ✨ 煙たくて部屋にいられない。
    (けむたくてへやにいられない。)
    Phòng đầy khói đến mức không thể ở lại được.

  ✨ この天気は鬱陶しい。
    (このてんきはうっとうしい。)
    Thời tiết này thật khó chịu.

16. 清々しい (すがすがしい) 🔂 爽やか (さわやか):Tươi tắn, dễ chịu, sảng khoái
  ✨ 朝の清々しい空気が好きです。
    (あさのすがすがしいくうきがすきです。)
    Tôi thích không khí tươi mát vào buổi sáng.

  ✨ 爽やかな風が吹いている。
    (さわやかなかぜがふいている。)
    Gió thổi nhẹ nhàng, dễ chịu.

17. 規則 (きそく) 🔂 ルール:Quy tắc, luật lệ
  ✨ 学校の規則を守ることが大切です。
    (がっこうのきそくをまもることがたいせつです。)
    Việc tuân thủ quy tắc của trường là rất quan trọng.

  ✨ ルールを破ると罰がある。
    (るーるをやぶるとばつがある。)
    Nếu vi phạm luật lệ sẽ bị phạt.

18. 体得 (たいとく) 🔂 ⾃分のものにしている :Thông minh, hiểu biết
  ✨ 彼は技術をしっかりと体得している。
    (かれはぎじゅつをしっかりとたいとくしている。)
    Anh ấy đã nắm vững kỹ thuật.

  ✨ その知識を自分のものにしている。
    (そのちしきをじぶんのものにしている。)
    Anh ấy đã nắm bắt được kiến thức đó.

19. ことごとく  🔂 みな :Luôn luôn, tất cả
  ✨ 彼の提案はことごとく却下された。
    (かれのていあんはことごとくきゃっかされた。)
    Tất cả đề xuất của anh ấy đều bị từ chối.

  ✨ みんなが賛成している。
    (みんながさんせいしている。)
    Mọi người đều đồng ý.

20. そそっかしい 🔂 あわて者 (あわてもの):Người vội vàng, hấp tấp
  ✨ 彼はそそっかしくて、よく物を忘れる。
    (かれはそそっかしくて、よくものをわすれる。)
    Anh ấy hấp tấp và thường quên đồ.

  ✨ 彼女はあわて者で、よくミスをする。
    (かのじょはあわてもので、よくみすをする。)
    Cô ấy là người vội vàng nên thường mắc sai lầm.

21. かばう 🔂 守る (まもる):Bao che, bảo vệ, giữ gìn
  ✨ 彼はいつも友達をかばっている。
    (かれはいつもともだちをかばっている。)
    Anh ấy luôn bao che cho bạn bè.

  ✨ 家族を守るために働いている。
    (かぞくをまもるためにはたらいている。)
    Anh ấy làm việc để bảo vệ gia đình.

22. 安売り (やすうり) 🔂 バーゲン:Bán hạ giá
  ✨ この店では毎月安売りセールがあります。
    (このみせではまいつきやすうりせーるがあります。)
    Cửa hàng này có đợt giảm giá mỗi tháng.

  ✨ バーゲンでたくさん買い物をした。
    (ばーげんでたくさんかいものをした。)
    Tôi đã mua rất nhiều đồ trong đợt giảm giá.

23. 該当 (がいとう) 🔂 当てはまる (あてはまる):Đúng, hợp
  ✨ その条件に該当する人はいない。
    (そのじょうけんにがいとうするひとはいない。)
    Không có ai phù hợp với điều kiện đó.

  ✨ このルールは全員に当てはまる。
    (このるーるはぜんいんにあてはまる。)
    Quy tắc này áp dụng cho tất cả mọi người.

24. ⽋如 (けつじょ) 🔂 あるべきものが⽋けている (あるべきものがかけている):Sự thiếu, không đủ
  ✨ 彼の主張には何か欠如している。
    (かれのしゅちょうにはなにかけつじょしている。)
    Lời tuyên bố của anh ấy có gì đó thiếu sót.

  ✨ その議論には重要なポイントが欠けている。
    (そのぎろんにはじゅうようなぽいんとがかけている。)
    Cuộc thảo luận đó thiếu điểm quan trọng.

25. じみじみ 🔂 つくづく:Sâu sắc, tỉ mỉ
  ✨ 彼の言葉がじみじみと胸に響いた。
    (かれのことばがじみじみとむねにひびいた。)
    Lời nói của anh ấy đã chạm đến trái tim tôi một cách sâu sắc.

  ✨ 自分の過ちをつくづく反省する。
    (じぶんのあやまちをつくづくはんせいする。)
    Tôi suy ngẫm sâu sắc về sai lầm của mình.

26. 着々と (ちゃくちゃくと) 🔂 一歩一歩 (いっぽいっぽ):Từng bước, ổn định
  ✨ 計画が着々と進んでいる。
    (けいかくがちゃくちゃくとすすんでいる。)
    Kế hoạch đang tiến triển ổn định.

  ✨ 彼は一歩一歩成功に近づいている。
    (かれはいっぽいっぽせいこうにちかづいている。)
    Anh ấy đang từng bước tiến gần đến thành công.

27. 逞しい (たくましい) 🔂 力強い (ちからづよい):Mạnh khỏe
  ✨ 逞しい青年が海で泳いでいる。
    (たくましいせいねんがうみでおよいでいる。)
    Một thanh niên khỏe mạnh đang bơi trên biển.

  ✨ 彼の演説はとても力強かった。
    (かれのえんぜつはとてもちからづよかった。)
    Bài phát biểu của anh ấy rất mạnh mẽ.

28. たやすい  🔂 容易 (ようい):Dễ dàng
  ✨ その仕事はたやすく終わった。
    (そのしごとはたやすくおわった。)
    Công việc đó đã hoàn thành một cách dễ dàng.

  ✨ 容易に解決できる問題ではない。
    (よういにかいけつできるもんだいではない。)
    Đây không phải là vấn đề dễ dàng để giải quyết.

29. 様式 (ようしき) 🔂 パターン :Kiểu, hình mẫu
  ✨ 日本の建築様式は美しい。
    (にほんのけんちくようしきはうつくしい。)
    Kiểu kiến trúc Nhật Bản rất đẹp.

  ✨ その行動パターンは予測可能です。
    (そのこうどうぱたーんはよそくかのうです。)
    Hành vi đó có thể dự đoán được.

30. 破壊 (はかい) 🔂 壊れていたんでいる (こわれていたんでいる):Phá hủy
  ✨ 環境破壊は深刻な問題です。
    (かんきょうはかいはしんこくなもんだいです。)
    Phá hủy môi trường là một vấn đề nghiêm trọng.

  ✨ 彼の車は事故で壊れていたんでいる。
    (かれのくるまはじこでこわれていたんでいる。)
    Xe của anh ấy bị hỏng do tai nạn.

31. なおさら  🔂 さらに :Hơn nữa
  ✨ 彼の話を聞いて、なおさら驚いた。
    (かれのはなしをきいて、なおさらおどろいた。)
    Sau khi nghe câu chuyện của anh ấy, tôi lại càng ngạc nhiên hơn.

  ✨ さらに努力が必要です。
    (さらにどりょくがひつようです。)
    Cần nỗ lực hơn nữa.

32. 名高い (なたかい) 🔂 有名な (ゆうめいな):Nổi tiếng
  ✨ この城は名高い観光地です。
    (このしろはなたかいかんこうちです。)
    Lâu đài này là một điểm du lịch nổi tiếng.

  ✨ 彼女は有名な作家です。
    (かのじょはゆうめいなさっかです。)
    Cô ấy là một nhà văn nổi tiếng.

33. 凝る (こる) 🔂 ふける :Mải mê, say sưa
  ✨ 彼は写真に凝っている。
    (かれはしゃしんにこっている。)
    Anh ấy đang say mê với nhiếp ảnh.

  ✨ 彼女は読書にふけっている。
    (かのじょはどくしょにふけっている。)
    Cô ấy đang mải mê đọc sách.

34. 均衡 (きんこう) 🔂 バランス:Cân bằng
  ✨ 市場の均衡が崩れた。
    (しじょうのきんこうがくずれた。)
    Sự cân bằng của thị trường đã bị phá vỡ.

  ✨ 食事のバランスを大切にする。
    (しょくじのばらんすをたいせつにする。)
    Việc cân bằng dinh dưỡng trong bữa ăn là rất quan trọng.

35. 寄付 (きふ) 🔂 贈与 (ぞうよ):Ban tặng
  ✨ 多額の寄付を行った。
    (たがくのきふをおこなった。)
    Đã thực hiện một khoản quyên góp lớn.

  ✨ 彼は土地を贈与した。
    (かれはとちをぞうよした。)
    Anh ấy đã tặng đất.

36. 気兼ねしている (きがねしている) 🔂 気を遣って遠慮している (きをつかってえんりょしている):Khách sáo, giữ ý
  ✨ 彼女は気兼ねして何も言わない。
    (かのじょはきがねしてなにもいわない。)
    Cô ấy giữ ý và không nói gì.

  ✨ 友達に気を遣って遠慮している。
    (ともだちにきをつかってえんりょしている。)
    Anh ấy giữ ý với bạn bè.

37. ばったり 🔂 偶然 (ぐうぜん):Ngẫu nhiên
  ✨ 駅で彼とばったり会った。
    (えきでかれとばったりあった。)
    Tình cờ gặp anh ấy ở ga.

  ✨ 偶然に旧友と再会した。
    (ぐうぜんにきゅうゆうとさいかいした。)
    Tôi đã tình cờ gặp lại người bạn cũ.

38. まごまごする 🔂 うろたえる :Bối rối vì không biết phải làm thế nào
  ✨ 初めての場所でまごまごした。
    (はじめてのばしょでまごまごした。)
    Tôi đã bối rối khi ở một nơi lần đầu tiên đến.

  ✨ 彼は問題に直面してうろたえた。
    (かれはもんだいにちょくめんしてうろたえた。)
    Anh ấy đã bối rối khi đối mặt với vấn đề.

39. 目標 (もくひょう) 🔂 ゴール :Mục tiêu
  ✨ 目標を達成するために頑張っている。
    (もくひょうをたっせいするためにがんばっている。)
    Tôi đang cố gắng để đạt được mục tiêu.

  ✨ ゴールに向かって走っている。
    (ごーるにむかってはしっている。)
    Tôi đang chạy về đích.

40. みすぼらしい  🔂 貧弱な (ひんじゃくな):Cũ nát, nghèo đói
  ✨ みすぼらしい家に住んでいる。
    (みすぼらしいいえにすんでいる。)
    Anh ấy sống trong một ngôi nhà cũ nát.

  ✨ 彼の服装は貧弱だ。
    (かれのふくそうはひんじゃくだ。)
    Trang phục của anh ấy rất nghèo nàn.

41. 誂える (あつらえる) 🔂 仕立てる (したてる):Đặt làm riêng cho mình, theo ý mình
  ✨ スーツを誂えるために仕立て屋に行った。
    (すーつをあつらえるためにしたてやにいった。)
    Tôi đã đến thợ may để đặt làm một bộ vest theo ý mình.

  ✨ 彼は自分に合った服を仕立てた。
    (かれはじぶんにあったふくをしたてた。)
    Anh ấy đã tự may quần áo phù hợp với mình.

42. 緩和 (かんわ) 🔂 程度をやわらげている (ていどをやわらげている):Nới lỏng, làm giảm mức độ
  ✨ 規制が緩和された。
    (きせいがかんわされた。)
    Các quy định đã được nới lỏng.

  ✨ 痛みが程度をやわらげている。
    (いたみがていどをやわらげている。)
    Cơn đau đã giảm mức độ.

43. もっぱら  🔂 ほとんど :Hầu hết, hầu như
  ✨ 最近はもっぱら読書に時間を費やしている。
    (さいきんはもっぱらどくしょにじかんをついやしている。)
    Dạo gần đây tôi dành hầu hết thời gian cho việc đọc sách.

  ✨ 彼の時間はほとんど仕事に費やされている。
    (かれのじかんはほとんどしごとについやされている。)
    Thời gian của anh ấy hầu như dành cho công việc.

44. みっともない  🔂 見苦しい (みぐるしい):Vô duyên, đáng xấu hổ
  ✨ 彼の態度はみっともない。
    (かれのたいどはみっともない。)
    Thái độ của anh ấy thật đáng xấu hổ.

  ✨ 彼の行動は見苦しかった。
    (かれのこうどうはみぐるしかった。)
    Hành động của anh ấy thật khó coi.

45. 気に障る (きにさわる) 🔂 不快な (ふかいな):Cảm thấy khó chịu, không thoải mái
  ✨ 彼の言葉が気に障った。
    (かれのことばがきにさわった。)
    Tôi cảm thấy khó chịu với lời nói của anh ấy.

  ✨ この状況は不快だ。
    (このじょうきょうはふかいだ。)
    Tình huống này thật không thoải mái.

46. 身にしみる (みにしみる) 🔂 こたえる:Cảm nhận sâu sắc, thấu cảm
  ✨ 冬の寒さが身にしみる。
    (ふゆのさむさがみにしみる。)
    Cái lạnh của mùa đông thật thấm vào da thịt.

  ✨ 彼の言葉が心にこたえた。
    (かれのことばがこころにこたえた。)
    Lời nói của anh ấy đã chạm đến lòng tôi.

47. 解約 (かいやく) 🔂 キャンセル:Hủy bỏ
  ✨ 契約を解約した。
    (けいやくをかいやくした。)
    Hợp đồng đã được hủy bỏ.

  ✨ 予約をキャンセルした。
    (よやくをきゃんせるした。)
    Tôi đã hủy đặt chỗ.

48. 息切れる (いきぎれる) 🔂 力が続かず弱っている (ちからがつづかずよわっている):Yếu dần, không thể tiếp tục
  ✨ 彼は息切れして、山の途中で休んだ。
    (かれはいきぎれして、やまのとちゅうでやすんだ。)
    Anh ấy bị hụt hơi và nghỉ ngơi giữa chừng trên núi.

  ✨ 長時間の仕事で力が続かず弱っている。
    (ちょうじかんのしごとでちからがつづかずよわっている。)
    Làm việc lâu dài đã khiến anh ấy yếu dần.

49. もとより 🔂 初めから (はじめから):Từ đầu
  ✨ この計画はもとより無理があった。
    (このけいかくはもとよりむりがあった。)
    Kế hoạch này vốn dĩ đã không khả thi từ đầu.

  ✨ 彼は初めからあきらめていた。
    (かれははじめからあきらめていた。)
    Anh ấy đã từ bỏ ngay từ đầu.

50. はなはだ 🔂 著しく (いちじるしく):Rất, vô cùng, lắm
  ✨ 彼の行動ははなはだ不適切だった。
    (かれのこうどうははなはだふてきせつだった。)
    Hành động của anh ấy rất không thích hợp.

  ✨ 彼女の成績は著しく向上した。
    (かのじょのせいせきはいちじるしくこうじょうした。)
    Thành tích của cô ấy đã cải thiện đáng kể.

51. おびただしい  🔂 ものすごい:Dã man, kinh khủng
  ✨ おびただしい数の人が集まった。
    (おびただしいかずのひとがあつまった。)
    Một số lượng lớn người đã tụ tập.

  ✨ ものすごい騒音が聞こえる。
    (ものすごいそうおんがきこえる。)
    Tiếng ồn kinh khủng đang vang lên.

52. くどい  🔂 しつこい:Lằng nhằng
  ✨ くどい説明は嫌われる。
    (くどいせつめいはきらわれる。)
    Giải thích dài dòng sẽ bị ghét.

  ✨ しつこい勧誘を断った。
    (しつこいかんゆうをことわった。)
    Tôi đã từ chối lời mời lằng nhằng.

53. 計画 (けいかく) 🔂 プラン:Kế hoạch
  ✨ 新しいプロジェクトの計画を立てた。
    (あたらしいぷろじぇくとのけいかくをたてた。)
    Đã lập kế hoạch cho dự án mới.

  ✨ 旅行のプランを考えている。
    (りょこうのぷらんをかんがえている。)
    Tôi đang suy nghĩ về kế hoạch du lịch.

54. 恐縮する (きょうしゅくする) 🔂 申し訳なく思っている (もうしわけなくおもっている):Thấy ngại, thấy mình làm phiền người khác
  ✨ お世話になって恐縮しております。
    (おせわになってきょうしゅくしております。)
    Tôi rất ngại vì đã làm phiền bạn.

  ✨ 彼に助けてもらって申し訳なく思っている。
    (かれにたすけてもらってもうしわけなくおもっている。)
    Tôi thấy rất ngại vì đã được anh ấy giúp đỡ.

55. とかく 🔂 ともすれば:Có khuynh hướng
  ✨ 彼はとかく遅刻しがちだ。
    (かれはとかくちこくしがちだ。)
    Anh ấy có khuynh hướng đến muộn.

  ✨ ともすれば彼は失敗しやすい。
    (ともすればかれはしっぱいしやすい。)
    Anh ấy dễ dàng mắc sai lầm.

56. はしたない  🔂 無作法 (ぶさほう):Vô lễ
  ✨ はしたない態度を改めなさい。
    (はしたないたいどをあらためなさい。)
    Hãy thay đổi thái độ vô lễ đó đi.

  ✨ 彼の無作法な言葉に驚いた。
    (かれのぶさほうなことばにおどろいた。)
    Tôi ngạc nhiên trước lời nói vô lễ của anh ấy.

57. 目録 (もくろく) 🔂 リスト :Danh sách
  ✨ 商品目録を作成した。
    (しょうひんもくろくをさくせいした。)
    Tôi đã tạo ra danh sách sản phẩm.

  ✨ 必要な物のリストを確認した。
    (ひつようなもののりすとをかくにんした。)
    Tôi đã kiểm tra danh sách những thứ cần thiết.

58. ためらう  🔂 しぶる :Chần chừ, ngại làm (do không muốn làm)
  ✨ 彼は返答にためらった。
    (かれはへんとうにためらった。)
    Anh ấy đã chần chừ trong việc trả lời.

  ✨ 彼女は出発をしぶっていた。
    (かのじょはしゅっぱつをしぶっていた。)
    Cô ấy đã chần chừ không muốn khởi hành.

59. 合理化 (ごうりか) 🔂 整理 (せいり):Tính hợp lý
  ✨ 業務の合理化を進める。
    (ぎょうむのごうりかをすすめる。)
    Tiến hành hợp lý hóa công việc.

  ✨ データを整理する必要がある。
    (でーたをせいりするひつようがある。)
    Cần phải sắp xếp lại dữ liệu.

60. 浸透 (しんとう) 🔂 広く行き渡っている (ひろくいきわたっている):Thấm thía, xâm nhập
  ✨ 新しい考えが社会に浸透している。
    (あたらしいかんがえがしゃかいにしんとうしている。)
    Ý tưởng mới đã thấm vào xã hội.

  ✨ 情報が広く行き渡っている。
    (じょうほうがひろくいきわたっている。)
    Thông tin đã lan rộng khắp nơi.

61. 適宜 (てきぎ) 🔂 随意 (ずいい):Tùy ý
  ✨ 適宜な対応が求められる。
    (てきぎなたいおうがもとめられる。)
    Cần có sự xử lý phù hợp tùy ý.

  ✨ 時間に随意に来てください。
    (じかんにずいいにきてください。)
    Bạn có thể đến vào bất kỳ lúc nào tùy ý.

62. だいいち 🔂 そもそも:Đầu tiên, trước hết
  ✨ だいいち、それは不可能です。
    (だいいち、それはふかのうです。)
    Trước hết, điều đó là không thể.

  ✨ そもそも、この計画は無理がある。
    (そもそも、このけいかくはむりがある。)
    Trước hết, kế hoạch này không khả thi.

63. あべこべ 🔂 反対:Đối kháng
  ✨ 彼の意見は私の考えとあべこべだ。
    (かれのいけんはわたしのかんがえとあべこべだ。)
    Ý kiến của anh ấy đối ngược với suy nghĩ của tôi.

  ✨ 彼らは反対の立場に立っている。
    (かれらははんたいのたちばにたっている。)
    Họ đang đứng ở vị trí đối kháng.

64. 進み具合 (すすみぐあい) 🔂 テンポ (テンポ):Tiến độ phát triển
  ✨ プロジェクトの進み具合を確認した。
    (ぷろじぇくとのすすみぐあいをかくにんした。)
    Tôi đã kiểm tra tiến độ của dự án.

  ✨ 彼のテンポで作業を進めた。
    (かれのてんぽでさぎょうをすすめた。)
    Công việc tiến hành theo nhịp độ của anh ấy.

65. 手を尽くす (てをつくす) 🔂 努める (つとめる):Nỗ lực
  ✨ 彼は手を尽くして解決策を見つけた。
    (かれはてをつくしてかいけつさくをみつけた。)
    Anh ấy đã nỗ lực hết mình để tìm ra giải pháp.

  ✨ 彼女は問題解決に努めた。
    (かのじょはもんだいかいけつにつとめた。)
    Cô ấy đã cố gắng giải quyết vấn đề.

66. 白熱する (はくねつする) 🔂 熱気を帯びている (ねっきをおびている):Sôi nổi, náo nhiệt
  ✨ 議論が白熱してきた。
    (ぎろんがはくねつしてきた。)
    Cuộc tranh luận trở nên sôi nổi.

  ✨ 会議は熱気を帯びていた。
    (かいぎはねっきをおびていた。)
    Cuộc họp trở nên náo nhiệt.

67. ずるずる  🔂 いっぱい:Kéo dài, dài mãi
  ✨ 約束をずるずる延ばすのはよくない。
    (やくそくをずるずるのばすのはよくない。)
    Không tốt khi cứ kéo dài lời hứa.

  ✨ 彼は仕事をいっぱい引き受けている。
    (かれはしごとをいっぱいひきうけている。)
    Anh ấy đã nhận rất nhiều công việc.

68. 粋な (いきな) 🔂 洗練される (せんれんされる):Mài giũa, trau chuốt
  ✨ 彼は粋な服装で現れた。
    (かれはいきなふくそうであらわれた。)
    Anh ấy xuất hiện với trang phục rất tinh tế.

  ✨ 彼女の洗練されたスピーチに感動した。
    (かのじょのせんれんされたすぴーちにかんどうした。)
    Tôi đã bị ấn tượng bởi bài phát biểu trau chuốt của cô ấy.

69. 貫く (つらぬく) 🔂 突き通す (つきとおす):Xuyên qua, xuyên thủng, giữ nguyên phương châm
  ✨ 信念を貫いてきた。
    (しんねんをつらぬいてきた。)
    Anh ấy đã giữ vững niềm tin của mình.

  ✨ 彼の主張を突き通した。
    (かれのしゅちょうをつきとおした。)
    Anh ấy đã giữ nguyên quan điểm của mình.

70. 溶け込まない (とけこまない) 🔂 馴染まない (なじまない):Không quen, không hòa nhập
  ✨ 新しい環境に溶け込まない。
    (あたらしいかんきょうにとけこまない。)
    Không thể hòa nhập vào môi trường mới.

  ✨ 彼はこのチームに馴染まない。
    (かれはこのちーむになじまない。)
    Anh ấy không thể hòa nhập vào đội này.

71. 系列 (けいれつ) 🔂 チェーン:Chuỗi, hệ thống
  ✨ 彼は系列店を経営している。
    (かれはけいれつてんをけいえいしている。)
    Anh ấy đang quản lý một chuỗi cửa hàng.

  ✨ このレストランはチェーン店だ。
    (このれすとらんはちぇーんてんだ。)
    Nhà hàng này là một cửa hàng thuộc chuỗi.

72. 類似する (るいじする) 🔂 互いに似通っている (たがいににかよっている):Tương tự, giống nhau
  ✨ この2つの製品は類似している。
    (このふたつのせいひんはるいじしている。)
    Hai sản phẩm này rất giống nhau.

  ✨ 彼らの意見は互いに似通っている。
    (かれらのいけんはたがいににかよっている。)
    Ý kiến của họ rất giống nhau.

73. 直に (じかに) 🔂 直接 (ちょくせつ):Trực tiếp
  ✨ 彼と直に話ができた。
    (かれとじかにはなしができた。)
    Tôi đã có thể nói chuyện trực tiếp với anh ấy.

  ✨ 彼は直接私に連絡した。
    (かれはちょくせつわたしにれんらくした。)
    Anh ấy đã liên lạc trực tiếp với tôi.

74. さっさと  🔂 素早い (すばやい):Tức khắc
  ✨ 彼はさっさと仕事を片付けた。
    (かれはさっさとしごとをかたづけた。)
    Anh ấy đã nhanh chóng hoàn thành công việc.

  ✨ 彼の動きは素早い。
    (かれのうごきはすばやい。)
    Hành động của anh ấy rất nhanh nhẹn.

75. 誇り (ほこり) 🔂 プライド:Lòng tự hào
  ✨ 彼は自分の仕事に誇りを持っている。
    (かれはじぶんのしごとにほこりをもっている。)
    Anh ấy tự hào về công việc của mình.

  ✨ 彼女はプライドが高い。
    (かのじょはぷらいどがたかい。)
    Cô ấy có lòng tự hào rất cao.

76. 精通する (せいつうする) 🔂 詳しく知っている (くわしくしっている):Thông thạo, biết rõ
  ✨ 彼はその分野に精通している。
    (かれはそのぶんやにせいつうしている。)
    Anh ấy thông thạo trong lĩnh vực đó.

  ✨ 彼女はその問題について詳しく知っている。
    (かのじょはそのもんだいについてくわしくしっている。)
    Cô ấy biết rõ về vấn đề đó.

77. 滲む (にじむ) 🔂 ぼやける:Mờ nhạt
  ✨ インクが滲んでしまった。
    (いんくがにじんでしまった。)
    Mực đã bị nhòe.

  ✨ 写真がぼやけている。
    (しゃしんがぼやけている。)
    Bức ảnh bị mờ.

78. 写生 (しゃせい) 🔂 スケッチ :Vẽ phác thảo
  ✨ 彼は風景を写生した。
    (かれはふうけいをしゃせいした。)
    Anh ấy đã vẽ phác thảo cảnh quan.

  ✨ 彼女は素早くスケッチを描いた。
    (かのじょはすばやくすけっちをかいた。)
    Cô ấy đã vẽ phác thảo nhanh chóng.

79. こつこつ  🔂 着実 (ちゃくじつ):Nỗ lực, bền bỉ, cần cù, siêng năng
  ✨ 彼はこつこつと勉強している。
    (かれはこつこつとべんきょうしている。)
    Anh ấy đang học hành chăm chỉ.

  ✨ 彼女は着実に成果を上げている。
    (かのじょはちゃくじつにせいかをあげている。)
    Cô ấy đang đạt được kết quả ổn định.

80. 厳か (おごそか) 🔂 重々しい (おもおもしい):Nghiêm trọng
  ✨ 式は厳かに行われた。
    (しきはおごそかにおこなわれた。)
    Buổi lễ được tổ chức một cách nghiêm trọng.

  ✨ 彼の態度は重々しい。
    (かれのたいどはおもおもしい。)
    Thái độ của anh ấy rất nghiêm trọng.

81. ねじる  🔂 ひねる:Vặn, xoắn
  ✨ ボルトをねじる。
    (ぼるとをねじる。)
    Vặn bu lông.

  ✨ 彼は体をひねってストレッチをしている。
    (かれはからだをひねってすとれっちをしている。)
    Anh ấy đang xoay cơ thể để căng cơ.

82. はねる 🔂 とびちる:Bắn tung tóe
  ✨ 油がはねる。
    (あぶらがはねる。)
    Dầu bắn tung tóe.

  ✨ 水がとびちった。
    (みずがとびちった。)
    Nước bắn tung tóe.

83. 訴え (うったえ) 🔂 アピール:Kêu gọi, thu hút
  ✨ 彼女は正義を訴えた。
    (かのじょはせいぎをうったえた。)
    Cô ấy đã kêu gọi công lý.

  ✨ 彼は新しいアイデアをアピールした。
    (かれはあたらしいあいであをあぴーるした。)
    Anh ấy đã thu hút sự chú ý bằng ý tưởng mới.

84. 還元する (かんげんする) 🔂 元に戻す (もとにもどす):Trả lại vị trí ban đầu
  ✨ 利益を社会に還元する。
    (りえきをしゃかいにかんげんする。)
    Trả lại lợi ích cho xã hội.

  ✨ 元の状態に戻す。
    (もとのじょうたいにもどす。)
    Khôi phục lại tình trạng ban đầu.

85. 現に (げんに) 🔂 実際 (じっさい):Thực tế
  ✨ 現にその通りだ。
    (げんにそのとおりだ。)
    Thực tế là đúng như vậy.

  ✨ 実際にやってみた。
    (じっさいにやってみた。)
    Tôi đã thực sự thử làm.

86. 現代的 (げんだいてき) 🔂 モダン :Hiện đại
  ✨ この建物は現代的なデザインだ。
    (このたてものはげんだいてきなでざいんだ。)
    Tòa nhà này có thiết kế hiện đại.

  ✨ 彼女はモダンなスタイルを持っている。
    (かのじょはもだんなすたいるをもっている。)
    Cô ấy có phong cách hiện đại.

87. 気紛れ (きまぐれ) 🔂 お天気や (おてんきや):Tính khí thất thường
  ✨ 彼は気紛れな性格だ。
    (かれはきまぐれなせいかくだ。)
    Anh ấy có tính khí thất thường.

  ✨ 彼女はお天気やだから、予定が変わりやすい。
    (かのじょはおてんきやだから、よていがかわりやすい。)
    Cô ấy dễ thay đổi kế hoạch vì tính khí thất thường.

88. 清らか (きよらか) 🔂 澄み渡る (すみわたる):Trong sạch
  ✨ 清らかな心を持っている。
    (きよらかなこころをもっている。)
    Có trái tim trong sạch.

  ✨ 空が澄み渡っている。
    (そらがすみわたっている。)
    Bầu trời trong xanh.

89. 謀られ (はかられ) 🔂 だまされ:Lừa dối, lừa gạt
  ✨ 彼に謀られた。
    (かれにはかられた。)
    Tôi đã bị anh ấy lừa.

  ✨ 彼女にだまされた。
    (かのじょにだまされた。)
    Tôi đã bị cô ấy lừa.

90. 当感する (とうかんする) 🔂 どうしたらいいか困る (どうしたらいいかこまる):Bối rối, không biết hướng
  ✨ 当感する状況だった。
    (とうかんするじょうきょうだった。)
    Đó là một tình huống rất bối rối.

  ✨ どうしたらいいか困っている。
    (どうしたらいいかこまっている。)
    Tôi đang không biết phải làm gì.

91. かねて 🔂 以前 (いぜん):Trước đây
  ✨ かねてからの夢が叶った。
    (かねてからのゆめがかなった。)
    Giấc mơ trước đây đã thành hiện thực.
  ✨ 以前、彼に会ったことがある。
    (いぜん、かれにあったことがある。)
    Trước đây, tôi đã gặp anh ấy.

92. 倹約する (けんやくする) 🔂 切り詰める (きりつめる):Tiết kiệm
  ✨ 生活費を倹約する。
    (せいかつひをけんやくする。)
    Tiết kiệm chi phí sinh hoạt.
  ✨ 支出を切り詰める。
    (ししゅつをきりつめる。)
    Cắt giảm chi tiêu.

93. はたかれる 🔂 たたかれる (たたかれる):Chỉ trích
  ✨ 彼の行動がはたかれた。
    (かれのこうどうがはたかれた。)
    Hành động của anh ấy đã bị chỉ trích.
  ✨ 彼の発言がたたかれた。
    (かれのはつげんがたたかれた。)
    Phát ngôn của anh ấy bị chỉ trích.

94. 報告 (ほうこく) 🔂 レポート :Báo cáo
  ✨ 週末までに報告を提出する。
    (しゅうまつまでにほうこくをていしゅつする。)
    Nộp báo cáo trước cuối tuần.
  ✨ レポートを書き上げる。
    (れぽーとをかきあげる。)
    Hoàn thành viết báo cáo.

95. 辛抱 (しんぼう) 🔂 忍耐 (にんたい):Chịu khổ, kiên nhẫn chịu đựng
  ✨ 辛抱強く待つ。
    (しんぼうづよくまつ。)
    Chờ đợi kiên nhẫn.
  ✨ 忍耐力を鍛える。
    (にんたいりょくをきたえる。)
    Rèn luyện sức chịu đựng.

96. 横着する (おうちゃくする) 🔂 ずるく怠ける (ずるくなまける):Lười biếng
  ✨ 彼は横着して宿題をやらない。
    (かれはおうちゃくしてしゅくだいをやらない。)
    Anh ấy lười biếng không làm bài tập về nhà.
  ✨ 彼はずるく怠けて仕事を避けた。
    (かれはずるくなまけてしごとをさけた。)
    Anh ấy lười biếng trốn tránh công việc.

97. いやに (いやに) 🔂 ひどく (ひどく):Rất, cực kỳ tồi
  ✨ 今日はいやに暑い。
    (きょうはいやにあつい。)
    Hôm nay nóng một cách khó chịu.
  ✨ 彼の態度はひどく失礼だ。
    (かれのたいどはひどくしつれいだ。)
    Thái độ của anh ấy rất vô lễ.

98. あくまで 🔂 最後まで (さいごまで):Đến cùng
  ✨ 彼はあくまで自分の意見を貫いた。
    (かれはあくまでじぶんのいけんをつらぬいた。)
    Anh ấy giữ vững quan điểm của mình đến cùng.
  ✨ 彼女は最後まで諦めなかった。
    (かのじょはさいごまであきらめなかった。)
    Cô ấy không bỏ cuộc cho đến phút cuối.

99. しとやか  🔂 上品 (じょうひん):Quý phái
  ✨ 彼女のしとやかな振る舞いが印象的だった。
    (かのじょのしとやかなふるまいがいんしょうてきだった。)
    Cách cư xử quý phái của cô ấy để lại ấn tượng.
  ✨ 彼女はとても上品な女性だ。
    (かのじょはとてもじょうひんなじょせいだ。)
    Cô ấy là một người phụ nữ rất quý phái.

100. 露骨 (ろこつ) 🔂 はっきり:Lộ liễu, ghét ra mặt
  ✨ 彼は露骨に嫌な顔をした。
    (かれはろこつにいやなかおをした。)
    Anh ấy tỏ vẻ khó chịu rõ ràng.
  ✨ 彼女ははっきりと意見を述べた。
    (かのじょははっきりといけんをのべた。)
    Cô ấy đã nói rõ quan điểm của mình.

101. 痛手 (いたで) 🔂 ダメージ :Đau khổ trong lòng, tổn thất
  ✨ 彼の失敗は大きな痛手だった。
    (かれのしっぱいはおおきないたでだった。)
    Thất bại của anh ấy là một tổn thất lớn.
  ✨ その事故でダメージを受けた。
    (そのじこでダメージをうけた。)
    Tai nạn đó đã gây tổn thất.

102. 示唆する (しさする) 🔂 それとなく知らせる (それとなくしらせる):Ngụ ý, chỉ bảo
  ✨ 彼の言葉には何かを示唆している。
    (かれのことばにはなにかをしさしている。)
    Lời nói của anh ấy có ngụ ý gì đó.
  ✨ 彼女はそれとなく知らせてくれた。
    (かのじょはそれとなくしらせてくれた。)
    Cô ấy đã chỉ bảo một cách gián tiếp.

103. いくぶん 🔂 若干 (じゃっかん):Một ít
  ✨ この仕事はいくぶん難しい。
    (このしごとはいくぶんむずかしい。)
    Công việc này hơi khó.
  ✨ この作業には若干の時間がかかる。
    (このさぎょうにはじゃっかんのじかんがかかる。)
    Việc này sẽ mất một ít thời gian.

104. 職人 (しょくにん) 🔂 玄人 (くろうと):Người chuyên nghiệp
  ✨ 彼は優れた職人だ。
    (かれはすぐれたしょくにんだ。)
    Anh ấy là một thợ lành nghề.
  ✨ この分野では彼は玄人だ。
    (このぶんやではかれはくろうとだ。)
    Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực này.

105. うなる 🔂 感心する (かんしんする):Tiếng gầm gừ, tiếng thở dài, trầm trồ
  ✨ 犬がうなり声をあげた。
    (いぬがうなりごえをあげた。)
    Con chó đã gầm gừ.
  ✨ その技術に感心した。
    (そのぎじゅつにかんしんした。)
    Tôi đã trầm trồ trước kỹ thuật đó.

106. またがる 🔂 渡る (わたる):Trải dài
  ✨ その橋は川をまたがる。
    (そのはしはかわをまたがる。)
    Cây cầu bắc qua sông.
  ✨ この計画は数年に渡る。
    (このけいかくはすうねんにわたる。)
    Dự án này trải dài qua nhiều năm.

107. 脚本 (きゃくほん) 🔂 シナリオ :Kịch bản
  ✨ 彼は映画の脚本を書いている。
    (かれはえいがのきゃくほんをかいている。)
    Anh ấy đang viết kịch bản cho bộ phim.
  ✨ そのドラマのシナリオは素晴らしい。
    (そのどらまのシナリオはすばらしい。)
    Kịch bản của bộ phim truyền hình đó rất tuyệt vời.

108. 山積する (さんせきする) 🔂 たくさんたまってる:Dày như núi, chất nhiều
  ✨ 仕事が山積している。
    (しごとがさんせきしている。)
    Công việc chất đống như núi.
  ✨ 書類がたくさんたまっている。
    (しょるいがたくさんたまっている。)
    Tài liệu đang chất đống.

109. 堂々 (どうどう) 🔂 立派 (りっぱ):Lộng lẫy
  ✨ 彼は堂々とした態度で話した。
    (かれはどうどうとしたたいどではなした。)
    Anh ấy đã nói chuyện với thái độ lộng lẫy.
  ✨ その建物は立派だった。
    (そのたてものはりっぱだった。)
    Tòa nhà đó thật lộng lẫy.

110. 室内装飾 (しつないそうしょく) 🔂 インテリア:Nội thất
  ✨ 彼女は室内装飾が得意だ。
    (かのじょはしつないそうしょくがとくいだ。)
    Cô ấy giỏi về thiết kế nội thất.
  ✨ この部屋のインテリアはモダンだ。
    (このへやのインテリアはモダンだ。)
    Nội thất của căn phòng này rất hiện đại.

   ✨ 彼の提案は妥当だ。
    (かれのていあんはだとうだ。)
    Đề xuất của anh ấy là thỏa đáng.
  ✨ この対策は適切だ。
    (このたいさくはてきせつだ。)
    Biện pháp này là thích hợp.

112. 重宝 (ちょうほう) 🔂 便利 (べんり):Tiện lợi
  ✨ この道具は重宝している。
    (このどうぐはちょうほうしている。)
    Dụng cụ này rất tiện lợi.
  ✨ このアプリは便利だ。
    (このあぷりはべんりだ。)
    Ứng dụng này rất tiện lợi.

113. ばたつく (ばたつく) 🔂 もがく (もがく):Giãy dụa
  ✨ 彼はばたついている。
    (かれはばたついている。)
    Anh ấy đang giãy dụa.
  ✨ 彼はもがいていた。
    (かれはもがいていた。)
    Anh ấy đang cố gắng giãy dụa.

114. 保留する (ほりゅうする) 🔂 決定を先に延ばす (けっていをさきにのばす):Bảo lưu, hoãn
  ✨ 会議の決定を保留する。
    (かいぎのけっていをほりゅうする。)
    Hoãn quyết định của cuộc họp.
  ✨ その計画は決定を先に延ばす。
    (そのけいかくはけっていをさきにのばす。)
    Kế hoạch đó được bảo lưu.

115. めきめき (めきめき) 🔂 目立つ (めだつ):Nổi bật
  ✨ 彼の成長はめきめきと感じられる。
    (かれのせいちょうはめきめきとかんじられる。)
    Sự tiến bộ của anh ấy rất nổi bật.
  ✨ 彼は目立つ存在だ。
    (かれはめだつそんざいだ。)
    Anh ấy là người rất nổi bật.

116. 復活 (ふっかつ) 🔂 再生 (さいせい):Tái sinh
  ✨ 古い伝統が復活した。
    (ふるいでんとうがふっかつした。)
    Truyền thống cũ đã được tái sinh.
  ✨ この映画は再生される。
    (このえいがはさいせいされる。)
    Bộ phim này được chiếu lại.

117. もてなす 🔂 歓待する (かんたいする):Thiết đãi, chiêu đãi
  ✨ 彼はゲストをもてなした。
    (かれはゲストをもてなした。)
    Anh ấy đã tiếp đãi khách mời.
  ✨ 彼らは歓待された。
    (かれらはかんたいされた。)
    Họ đã được chiêu đãi nồng hậu.

118. ゆがむ  🔂 曲がる (まがる):Suy nghĩ lệch lạc
  ✨ 彼の視点がゆがんでいる。
    (かれのしてんがゆがんでいる。)
    Quan điểm của anh ấy đang lệch lạc.
  ✨ その枝が曲がっている。
    (そのえだがまがっている。)
    Cành cây đó bị cong.

119. 観点 (かんてん) 🔂 コンセプト :Quan điểm, ý tưởng
  ✨ 彼の観点は興味深い。
    (かれのかんてんはきょうみぶかい。)
    Quan điểm của anh ấy rất thú vị.
  ✨ このプロジェクトのコンセプトは素晴らしい。
    (このプロジェクトのコンセプトはすばらしい。)
    Ý tưởng của dự án này thật tuyệt vời.

120. 水増ししている (みずまししている) 🔂 多く見せかけている (おおくみせかけている):Thổi phồng
  ✨ 彼は成果を水増ししている。
    (かれはせいかをみずまししている。)
    Anh ấy đang thổi phồng kết quả.
  ✨ 彼女は実績を多く見せかけている。
    (かのじょはじっせきをおおくみせかけている。)
    Cô ấy đang làm cho thành tích trông nhiều hơn thực tế.

86 Từ láy thường gặp trong đề JLPT

2024年08月21日

1.🌟 うとうと (utouto): Mơ màng, ngáp ngủ, lơ mơ vì buồn ngủ.
  昨晩遅くまで勉強していたので、今日はうとうとしています。
  (さくばんおそくまでべんきょうしていたので、きょうはうとうとしています。)
  Vì đã học đến khuya tối qua, nên hôm nay tôi cứ mơ màng buồn ngủ. 😴📚

2.🌟 おいおい (oioi): “Này”, “Ôi” (Thường dùng để gọi, trách móc ai đó)
  おいおい、君はどうしてこんなに遅刻したの?
  (おいおい、きみはどうしてこんなにちこくしたの?)
  Này, tại sao bạn lại đến muộn như vậy? ⏰😕

3.🌟 ぎゅうぎゅう (gyuugyuu): Chen chúc, chật chội, đầy ắp.
  バスはぎゅうぎゅう詰めで、立っているのがやっとでした。
  (ばすはぎゅうぎゅうづめで、たっているのがやっとでした。)
  Xe buýt thì chật ních, tôi chỉ vừa đủ đứng được. 🚌😓

4.🌟 きらきら (kirakira): Lấp lánh, sáng ngời, lóng lánh.
  夜空にきらきらと輝く星が美しい。
  (よぞらにきらきらとかがやくほしがうつくしい。)
  Những vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm thật đẹp. 🌟✨

5.🌟 ぎらぎら (giragira): Sáng chói, chói mắt (chỉ ánh sáng gay gắt)
  真夏の太陽はぎらぎらと照りつけている。
  (まなつのたいようはぎらぎらとてりつけている。)
  Mặt trời giữa mùa hè chiếu sáng chói mắt. ☀️🔥

6.🌟 ぎりぎり (girigiri): Vừa kịp, sát giờ, sát nút.
  電車の時間ぎりぎりに駅に到着しました。
  (でんしゃのじかんぎりぎりにえきにとうちゃくしました。)
  Tôi đến ga ngay sát giờ tàu chạy. 🚆🕒

7.🌟 ぐいぐい (guigui): Kéo mạnh, xô đẩy mạnh, hành động quyết đoán.
  彼はぐいぐいと人混みを押し分けて進んだ。
  (かれはぐいぐいとひとごみをおしわけてすすんだ。)
  Anh ấy đã mạnh mẽ xô đẩy đám đông để tiến lên. 🚶‍♂️💪

8.🌟 ぐうぐう (guuguu): Tiếng ngáy ngủ hoặc tiếng bụng đói kêu.
  昼寝をしているとき、彼のぐうぐうという音が聞こえた。
  (ひるねをしているとき、かれのぐうぐうというおとがきこえた。)
  Khi đang ngủ trưa, tôi nghe thấy tiếng ngáy của anh ấy. 😴🔊

9.🌟 くすくす (kusukusu): Cười khúc khích, cười thầm.
  彼女の面白い話にみんなくすくす笑っていた。
  (かのじょのおもしろいはなしにみんなくすくすわらっていた。)
  Mọi người cười khúc khích trước câu chuyện hài hước của cô ấy. 😂😊

10.🌟 ぐちゃぐちゃ (guchagucha): Lộn xộn, bừa bộn, nhão nhoét, hỗn độn.
  部屋がぐちゃぐちゃで、片付けるのが大変だった。
  (へやがぐちゃぐちゃで、かたづけるのがたいへんだった。)
  Phòng của tôi rất bừa bộn, dọn dẹp rất khó khăn. 🏠🧹

11.🌟 くらくら (kurakura): Cảm giác chóng mặt, hoa mắt, choáng váng.
  立ち上がったとたんに、くらくらして倒れそうになった。
  (たちあがったとたんに、くらくらしてたおれそうになった。)
  Ngay khi đứng dậy, tôi cảm thấy chóng mặt và gần như ngã. 😵‍💫

12.🌟 ぐらぐら (guragura): Lắc lư, rung rinh, không ổn định
(Diễn tả sự dao động hoặc cảm giác không vững.)
  テーブルがぐらぐらしていて、食べ物が落ちそうだった。
  (てーぶるがぐらぐらしていて、たべものがおちそうだった。)
  Cái bàn lắc lư, đồ ăn có vẻ sắp rơi xuống. 🍽️🌀

13.🌟 げらげら (geragera): Cười ồ lên, cười ha hả.
  友達のジョークでみんながげらげら笑っていた。
  (ともだちのじょーくでみんながげらげらわらっていた。)
  Mọi người cười ha hả vì câu chuyện cười của bạn bè. 😂🎉

14.🌟 ごろごろ (gorogoro): Tiếng gầm gừ, tiếng lăn lóc, lười biếng hoặc cảm giác nặng nề.
  雨がごろごろと音を立てている。
  (あめがごろごろとおとをたてている。)
  Tiếng sấm rền vang trời. 🌩️⚡
  休日は家でごろごろして過ごすのが好きだ。
  (きゅうじつはいえでごろごろしてすごすのがすきだ。)
  Tôi thích nằm lười biếng ở nhà vào ngày nghỉ. 🏡😌

15.🌟 しくしく (shikushiku): Khóc thút thít, khóc rấm rứt.
  小さな子供がしくしく泣いている。
  (ちいさなこどもがしくしくないている。)
  Đứa trẻ đang khóc thút thít. 😢👶

16.🌟 ずきずき (zukizuki): Cảm giác đau nhức, đau đớn (diễn tả cơn đau âm ỉ)
  頭がずきずき痛くて、薬を飲む必要がある。
  (あたまがずきずきいたくて、くすりをのむひつようがある。)
  Đầu tôi đau nhức, cần phải uống thuốc. 💊😣

17.🌟 ずけずけ (zukezuke): Nói thẳng, thẳng thừng, không e dè.
  彼はずけずけと自分の意見を言ってしまう。
  (かれはずけずけとじぶんのいけんをいってしまう。)
  Anh ấy nói thẳng thừng ý kiến của mình mà không e ngại. 💬🚀

18.🌟 すたすた (sutasuta): Đi nhanh chóng, đi vội vàng, bước đi đều đặn.
  彼はすたすたと駅に向かって歩いていった。
  (かれはすたすたとえきにむかってあるいていった。)
  Anh ấy đi nhanh về phía ga. 🚶‍♂️💨

19.🌟 すらすら (surasura): Trôi chảy, dễ dàng, không gặp khó khăn.
  日本語の会話がすらすらできるようになった。
  (にほんごのかいわがすらすらできるようになった。)
  Tôi đã trở nên trôi chảy trong việc giao tiếp bằng tiếng Nhật. 🗣️🌟

20.🌟 するする (suru suru): Trơn tru, mượt mà, không bị cản trở.
  新しいクリームは肌にするする塗れて、気持ちいい。
  (あたらしいくりーむははだにするするぬれて、きもちいい。)
  Kem mới bôi lên da rất mượt mà và cảm giác dễ chịu. 💆‍♀️✨

21.🌟 ずるずる (zuruzuru): Kéo lê, tiếng sột soạt, cảm giác kéo dài, chậm chạp, hoặc bị mắc kẹt.
  彼はずるずると歩いて、疲れているように見えた。
  (かれはずるずるとあるいて、つかれているようにみえた。)
  Anh ấy đi lê lết, trông có vẻ mệt mỏi. 🏃‍♂️😩

22.🌟 ぞろぞろ (zorozoro): Tụ tập đông đúc, đi thành hàng, hoặc đi lố nhố.
  祭りの日には、人々がぞろぞろと集まる。
  (まつりのひには、ひとびとがぞろぞろとあつまる。)
  Vào ngày lễ hội, người dân tụ tập đông đúc. 🎉👥

23.🌟 そわそわ (sowasowa): Lo lắng, bồn chồn, không yên.
  試験の前日は、そわそわして眠れなかった。
  (しけんのまえじつは、そわそわしてねむれなかった。)
  Vào ngày trước kỳ thi, tôi cảm thấy bồn chồn và không thể ngủ được. 😰🛌

24.🌟 たびたび (tabitabi): Thường xuyên, nhiều lần, lặp đi lặp lại.
  最近、たびたび地震が起きている。
  (さいきん、たびたびじしんがおきている。)
  Gần đây, có nhiều trận động đất xảy ra. 🌍🚨

25.🌟 たまたま (tamatama): Tình cờ, ngẫu nhiên, không có kế hoạch trước.
  たまたま彼と駅で会った。
  (たまたまかれとえきであった。)
  Tôi tình cờ gặp anh ấy ở ga. 🚉😊

26.🌟 たらたら (taratara): Chảy ròng ròng, lỏng lẻo, hoặc sự chậm chạp, không hoạt động hiệu quả.
  汗がたらたら流れてきた。
  (あせがたらたらながれてきた。)
  Mồ hôi chảy ròng ròng. 💦😅

27.🌟 ちかちか (chikachika): Nhấp nháy, lóe sáng, ánh sáng nhấp nháy.
  看板のライトがちかちかしている。
  (かんばんのらいとがちかちかしている。)
  Đèn quảng cáo nhấp nháy. 💡✨

28.🌟 ちびちび (chibichibi): Nhấm nháp từng chút một, uống từ từ, hoặc làm việc từ từ, chậm rãi.
  彼はちびちびとお酒を飲んでいる。
  (かれはちびちびとおさけをのんでいる。)
  Anh ấy nhấm nháp rượu từng chút một. 🍶🥃

29.🌟 とうとう (toutou): Cuối cùng, kết quả cuối cùng, sau một thời gian dài.
  とうとう夢がかなった。
  (とうとうゆめがかなった。)
  Cuối cùng, ước mơ của tôi đã trở thành hiện thực. 🌟🎉

30.🌟 どきどき (dokidoki): Tim đập nhanh, hồi hộp, lo lắng.
  初デートでどきどきしている。
  (はつでーとでどきどきしている。)
  Tôi đang hồi hộp vì buổi hẹn hò đầu tiên. 💓😳

31.🌟 にこにこ (nikoniko): Cười mỉm, cười tươi, biểu hiện sự vui vẻ.
  彼女はにこにこしながら、みんなに挨拶した。
  (かのじょはにこにこしながら、みんなにあいさつした。)
  Cô ấy cười tươi khi chào mọi người. 😊👋

32.🌟 のろのろ (noronoro): Chậm chạp, di chuyển hoặc làm việc rất từ từ.
  車がのろのろと走っていたので、遅刻しそうになった。
  (くるまがのろのろとはしっていたので、おくれそうになった。)
  Xe chạy chậm chạp, nên tôi suýt bị muộn. 🚗💨

33.🌟 はきはき (hakihaki): Rõ ràng, dứt khoát, nói năng mạnh mẽ và tự tin.
  彼ははきはきと答えたので、面接官に好印象を与えた。
  (かれははきはきとこたえたので、めんせつかんにこういんしょうをあたえた。)
  Anh ấy trả lời rõ ràng, nên đã tạo ấn tượng tốt với người phỏng vấn. 🗣️👍

34.🌟 はらはら (harahara): Lo lắng, hồi hộp, hay dùng để miêu tả cảm giác lo âu.
  映画を見ているとき、はらはらしていた。
  (えいがをみているとき、はらはらしていた。)
  Tôi cảm thấy hồi hộp khi xem bộ phim. 🎬😨

35.🌟 ばらばら (barabara): Rời rạc, không đồng nhất, lộn xộn.
  彼の部屋はいつもばらばらで整理整頓されていない。
  (かれのへやはいつもばらばらでせいりせいとんされていない。)
  Phòng của anh ấy lúc nào cũng lộn xộn và không được dọn dẹp. 🏠🌀

36.🌟 ぴかぴか (pikapika): Lấp lánh, sáng bóng, rực rỡ.
  新しい靴はぴかぴかで、とてもきれいだ。
  (あたらしいくつはぴかぴかで、とてもきれいだ。)
  Đôi giày mới sáng bóng và rất đẹp. 👟✨

37.🌟 びしょびしょ (bishobisho): Ướt sũng, dính nước hoặc mồ hôi.
  雨に降られて、服がびしょびしょになった。
  (あめにふられて、ふくがびしょびしょになった。)
  Bị mưa làm ướt, quần áo tôi bị sũng nước. 🌧️👕

38.🌟 ぴょんぴょん (pyonpyon): Nhảy lò cò, nhảy nhót, di chuyển nhanh chóng bằng cách nhảy.
  子供たちは公園でぴょんぴょん跳ねて遊んでいる。
  (こどもたちはこうえんでぴょんぴょんはねてあそんでいる。)
  Những đứa trẻ đang nhảy nhót vui vẻ ở công viên. 🏃‍♂️🎠

39.🌟 ひらひら (hirahira): Lướt nhẹ, bay bay, hoặc rung rinh.
  風に揺れる旗がひらひらしている。
  (かぜにゆれるはたがひらひらしている。)
  Cờ bay lất phất trong gió. 🌬️

40.🌟 ぺこぺこ (pekopeko): Cúi đầu liên tục để thể hiện sự tôn trọng hoặc xin lỗi, hoặc cảm giác đói bụng.
  彼は謝りながら、ぺこぺこ頭を下げた。
  (かれはあやまりながら、ぺこぺこあたまをさげた。)
  Anh ấy cúi đầu liên tục để xin lỗi. 🙇‍♂️🙏

41.🌟 ぺらぺら (perapera): Nói lưu loát, nói một cách trôi chảy, hoặc dùng để miêu tả sự mỏng manh, nhẹ.
  彼は英語がぺらぺらで、外国の人と自由に話せる。
  (かれはえいごがぺらぺらで、がいこくのひととじゆうにはなせる。)
  Anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát, có thể giao tiếp tự do với người nước ngoài. 🗣️🌍

42.🌟 ぼさぼさ (bosabosa): Lộn xộn, rối bù, đặc biệt là dùng để miêu tả tóc hoặc lông bị rối, không gọn gàng.
  朝起きたら、髪がぼさぼさになっていた。
  (あさおきたら、かみがぼさぼさになっていた。)
  Khi tôi thức dậy vào buổi sáng, tóc tôi đã rối bù. 🌄💇‍♀️

43.🌟 ぽちゃぽちゃ (pochapocha): Béo, tròn trĩnh, dùng để miêu tả các bộ phận cơ thể tròn đầy, hoặc âm thanh khi nước hoặc chất lỏng va vào nhau.
  その子はぽちゃぽちゃしていて、とてもかわいい。
  (そのこはぽちゃぽちゃしていて、とてもかわいい。)
  Đứa trẻ đó tròn trĩnh và rất dễ thương. 👶💕

44.🌟 ぼろぼろ (boroboro): Rách rưới, hư hỏng, hoặc trong tình trạng không tốt.
  古いシャツがぼろぼろになってきた。
  (ふるいしゃつがぼろぼろになってきた。)
  Áo sơ mi cũ đã trở nên rách rưới. 👕🛠️

45.🌟 ますます (masumasu): Ngày càng, càng ngày càng, hoặc sự gia tăng dần dần.
  彼の日本語はますます上手になっている。
  (かれのにほんごはますますじょうずになっている。)
  Tiếng Nhật của anh ấy ngày càng trở nên tốt hơn. 🌟📈

46.🌟 まずまず (mazumazu): Tạm ổn, vừa phải, không quá tốt nhưng cũng không quá tệ.
  今回の試験はまずまずの出来だった。
  (こんかいのしけんはまずまずのできだった。)
  Kỳ thi lần này tôi làm cũng tạm ổn. 📜😌

47.🌟 めちゃめちゃ (mechamecha): Rất, cực kỳ, lộn xộn, không kiểm soát được, hoặc không bình thường.
  昨日のパーティーはめちゃめちゃ楽しかった。
  (きのうのぱーてぃーはめちゃめちゃたのしかった。)
  Buổi tiệc hôm qua cực kỳ vui vẻ. 🎉😁

48.🌟 わんわん (wanwan): Tiếng chó sủa, dùng để miêu tả âm thanh mà chó phát ra.
  近くの犬がわんわんと吠えている。
  (ちかくのいぬがわんわんとほえている。)
  Chó gần đây đang sủa ồn ào. 🐕🔊

49.🌟 中々~ (nakanaka~): Khá, rất, khó, hoặc không dễ dàng như mong đợi.
  この問題は中々解けない。
  (このもんだいはなかなかとけない。)
  Vấn đề này khá khó giải quyết. 🧩😓

50.🌟 丸々 (まるまる, marumaru): Toàn bộ, hoàn toàn, hoặc dùng để miêu tả cái gì đó đầy đặn, tròn trĩnh.
  このケーキは丸々一個食べてしまった。
  (このけーきはまるまるいっこたべてしまった。)
  Tôi đã ăn hết cả chiếc bánh này. 🎂😋

51.🌟 人々 (ひとびと, hitobito): Người, mọi người, các cá nhân.
  人々が集まって、イベントを楽しんでいる。
  (ひとびとがあつまって、いべんとをたのしんでいる。)
  Mọi người tụ tập và thưởng thức sự kiện. 🎉👥

52.🌟 代々 (だいだい, daidai): Qua nhiều thế hệ, liên tục từ đời này sang đời khác.
  この家は代々続いている家族の家だ。
  (このいえはだいだいつづいているかぞくのいえだ。)
  Ngôi nhà này là nhà của gia đình đã được truyền qua nhiều thế hệ. 🏠🕰️

53.🌟 個々 (ここ, koko): Từng cái một, từng cá nhân một.
  個々の意見を尊重することが大切だ。
  (ここのいけんをそんちょうすることがたいせつだ。)
  Quan trọng là tôn trọng ý kiến của từng cá nhân. 🤝🗣️

54.🌟 偶々 (たまたま, tamatama): Tình cờ, ngẫu nhiên, không có kế hoạch trước.
  偶々街で友達に会った。
  (たまたままちでともだちにあった。)
  Tôi tình cờ gặp bạn bè trên phố. 🌆👋

55.🌟 元々 (もともと, motomoto): Nguyên bản, vốn dĩ, từ đầu đã như vậy.
  元々この場所は公園だった。
  (もともとこのばしょはこうえんだった。)
  Nơi này vốn dĩ là một công viên. 🌳🏞️

56.🌟 別々 (べつべつ, betsubetsu): Riêng biệt, tách biệt, không chung.
  私たちは別々に帰ることにした。
  (わたしたちはべつべつにかえることにした。)
  Chúng tôi đã quyết định về nhà riêng biệt. 🏠🚶‍♀️🚶‍♂️

57.🌟 各々 (おのおの, onoono): Từng cá nhân, từng người một, mỗi người.
  各々の意見を聞かせてください。
  (おのおののいけんをきかせてください。)
  Hãy cho tôi biết ý kiến của từng người. 🗣️👂

58.🌟 図々しい (ずうずうしい, zūzūshii): Xấc xược, mặt dày, không biết xấu hổ.
  彼の図々しい態度には驚いた。
  (かれのずうずうしいたいどにはおどろいた。)
  Tôi đã ngạc nhiên với thái độ mặt dày của anh ấy. 😲👎

59.🌟 国々 (くにぐに, kuniguni): Các quốc gia, các nước, dùng để chỉ nhiều quốc gia khác nhau.
  世界中の国々が集まった。
  (せかいじゅうのくにぐにがあつまった。)
  Các quốc gia trên thế giới đã tập hợp lại. 🌍🤝

60.🌟 少々 (しょうしょう, shoushou): Một chút, một ít, ít nhiều.
  少々お待ちください。
  (しょうしょうおまちください。)
  Xin vui lòng chờ một chút. ⏳🙏

61.🌟 年々 (ねんねん, nennenn): Năm này qua năm khác, hàng năm, từ năm này sang năm khác.
  年々人口が増えている。
  (ねんねんじんこうがふえている。)
  Dân số đang tăng lên hàng năm. 📈👥

62.🌟 広々 (ひろびろ, hirobiro): Rộng rãi, thoáng đãng.
  広々とした公園でリラックスする。
  (ひろびろとしたこうえんでりらっくすする。)
  Thư giãn trong công viên rộng rãi. 🌳🌞

63.🌟 度々 (たびたび, tabitabi): Thường xuyên, lặp đi lặp lại, nhiều lần.
  彼は度々旅行に行く。
  (かれはたびたびりょこうにいく。)
  Anh ấy thường xuyên đi du lịch. ✈️🌍

64.🌟 弱々しい (よわよわしい, yowayowashii): Yếu ớt, không khỏe mạnh, dễ bị tổn thương.
  その猫は弱々しくて、助けが必要だ。
  (そのねこはよわよわしくて、たすけがひつようだ。)
  Con mèo đó yếu ớt và cần được giúp đỡ. 🐱💔

65.🌟 徐々に (じょじょに, jojoni): Dần dần, từ từ, một cách từ từ.
  悪化した健康状態は徐々に改善してきた。
  (あっかしたけんこうじょうたいはじょじょにかいぜんしてきた。)
  Tình trạng sức khỏe xấu đã dần dần được cải thiện. 🏥✨

66.🌟 我々 (われわれ, wareware): Chúng tôi, chúng ta
※Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
  我々はこのプロジェクトを成功させたい。
  (われわれはこのぷろじぇくとをせいこうさせたい。)
  Chúng tôi muốn làm cho dự án này thành công. 🎯👥

67.🌟 所々 (ところどころ, tokorodokoro): Đây đó, ở một số nơi, nơi này nơi kia.
  家の中には所々ホコリがたまっている。
  (いえのなかにはところどころほこりがたまっている。)
  Trong nhà có bụi ở một số nơi. 🏠💨

68.🌟 方々 (かたがた, katagata): Các nơi, các cá nhân
※Dùng để chỉ nhiều người hoặc địa điểm.
  方々にお礼を言いたい。
  (かたがたにおれいをいいたい。)
  Tôi muốn cảm ơn các bạn. 🙏👥

69.🌟 日々 (ひび, hibi): Hàng ngày, từng ngày, mỗi ngày.
  日々の努力が成功につながる。
  (ひびのどりょくがせいこうにつながる。)
  Nỗ lực hàng ngày sẽ dẫn đến thành công. 🌟💪

70.🌟 早々 (そうそう, sousou): Ngay lập tức, ngay sau khi, sớm, hoặc dùng để chỉ việc gì đó được thực hiện sớm hơn dự kiến.
  彼は早々に帰ってしまった。
  (かれはそうそうにかえってしまった。)
  Anh ấy đã về nhà ngay sau khi (hoặc sớm hơn dự kiến). 🏠⌛

71.🌟 時々 (ときどき, tokidoki): Đôi khi, thỉnh thoảng, không phải lúc nào cũng.
  時々雨が降る。
  (ときどきあめがふる。)
  Đôi khi trời mưa. ☔️🌦️

72.🌟 木々 (きぎ, kigi): Cây cối, nhiều cây.
  森には木々がたくさんある。
  (もりにはきぎがたくさんある。)
  Trong rừng có rất nhiều cây cối. 🌲🌳

73.🌟 様々 (さまざま, samazama): Đa dạng, nhiều loại, khác nhau.
  様々な問題がある。
  (さまざまなもんだいがある。)
  Có nhiều vấn đề khác nhau. 🧐🔍

74.🌟 次々 (つぎつぎ, tsugitsugi): Lần lượt, liên tục, từng cái một.
  次々と質問が出る。
  (つぎつぎとしつもんがでる。)
  Các câu hỏi liên tục được đưa ra. ❓🗣️

75.🌟 段々 (だんだん, dandann): Dần dần, từ từ, ngày càng.
  彼の日本語は段々上達している。
  (かれのにほんごはだんだんじょうたつしている。)
  Tiếng Nhật của anh ấy đang dần dần cải thiện. 📚

76.🌟 点々 (てんてん, tenten): Những điểm nhỏ, rải rác, có sự phân bố không đồng đều.
  空に点々と星が輝いている。
  (そらにてんてんとほしがかがやいている。)
  Trên bầu trời, các vì sao lấp lánh rải rác. 🌌⭐️

77.🌟 煌々 (こうこう, koukou): Sáng rực, chói sáng, lấp lánh.
  街は煌々と光っている。
  (まちはこうこうとひかっている。)
  Thành phố sáng rực. 🌃✨

78.🌟 着々 (ちゃくちゃく, chakuchaku): Đều đặn, vững vàng, tiến triển ổn định.
  工事は着々と進んでいる。
  (こうじはちゃくちゃくとすすんでいる。)
  Công trình đang tiến triển ổn định. 🏗️🔧

79.🌟 続々 (ぞくぞく, zokuzoku): Liên tục, không ngừng, dồn dập.
  参加者が続々と集まっている。
  (さんかしゃがぞくぞくとあつまっている。)
  Những người tham gia đang tập trung liên tục. 🎟️👥

80.🌟 色々 (いろいろ, iroiro): Đa dạng, nhiều loại, khác nhau.
  色々な質問がある。
  (いろいろなしつもんがある。)
  Có nhiều câu hỏi khác nhau. ❓🔍

81.🌟 若々しい (わかわかしい, wakawakashii): Trẻ trung, có vẻ trẻ, năng động.
  彼の若々しい姿勢が素晴らしい。
  (かれのわかわかしいしせいがすばらしい。)
  Thái độ trẻ trung của anh ấy thật tuyệt vời. 🌟💪

82.🌟 転々 (てんてん, tenten): Di chuyển liên tục, luân chuyển, từ nơi này sang nơi khác.
  彼は転々と世界中を旅している。
  (かれはてんてんとせかいじゅうをたびしている。)
  Anh ấy đang du lịch khắp thế giới. 🌍✈️

83.🌟 近々 (ちかぢか, chikajika): Trong thời gian gần, sớm, sắp tới.
  近々お会いできるのを楽しみにしています。
  (ちかぢかおあいできるのをたのしみにしています。)
  Tôi mong chờ được gặp bạn trong thời gian gần. 🤗📅

84.🌟 遥々 (はるばる, harubaru): Từ xa, đi một quãng đường dài để đến.
  遥々遠いところからお越しいただきありがとうございます。
  (はるばるとおいところからおこしいただきありがとうございます。)
  Cảm ơn bạn đã đến từ xa. 🙏🌏

85.🌟 順々 (じゅんじゅん, junjun): Theo thứ tự, tuần tự.
  順々に名前を呼びます。
  (じゅんじゅんになまえをよびます。)
  Tôi sẽ gọi tên theo thứ tự. 📋📢

86.🌟 騒々しい (そうぞうしい, souzoushii): Ồn ào, náo nhiệt, huyên náo.
  この地域は騒々しい。
  (このちいきはそうぞうしい。)
  Khu vực này rất ồn ào. 📣🚧

80 cặp từ trái nghĩa N2, N3 thường gặp

2024年08月21日

1. 上昇 (じょうしょう):Tăng lên 👉 下降 (かこう):Hạ xuống
  ✨株価が上昇している。
  (かぶか が じょうしょう している。)
  Giá cổ phiếu đang tăng lên.
  ✨気温が下降し始めた。
  (きおん が かこう しはじめた。)
  Nhiệt độ bắt đầu giảm xuống。

2. 安全 (あんぜん):An toàn 👉 危険 (きけん):Nguy hiểm
  ✨この道は夜でも安全です。
  (このみち は よるでも あんぜん です。)
  Con đường này an toàn cả vào ban đêm.
  ✨ここは危険だから、近づかないでください。
  (ここは きけん だから、ちかづかないでください。)
  Chỗ này nguy hiểm, nên đừng lại gần。

3. 入学 (にゅうがく):Nhập học 👉 卒業 (そつぎょう):Tốt nghiệp
  ✨彼は今年、大学に入学しました。
  (かれ は ことし、だいがく に にゅうがく しました。)
  Anh ấy đã nhập học vào đại học năm nay.
  ✨彼女は来年、大学を卒業します。
  (かのじょ は らいねん、だいがく を そつぎょう します。)
  Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào năm tới.

4. 誕生 (たんじょう):Ra đời 👉 死亡 (しぼう):Tử vong
  ✨新しい命が誕生した。
  (あたらしい いのち が たんじょう した。)
  Một sinh mạng mới đã ra đời.
  ✨その事故で多くの人が死亡した。
  (そのじこ で おおく の ひと が しぼう した。)
  Nhiều người đã tử vong trong vụ tai nạn đó.

5. 輸入 (ゆにゅう):Nhập khẩu 👉 輸出 (ゆしゅつ):Xuất khẩu
  ✨日本は多くの石油を輸入している。
  (にほん は おおく の せきゆ を ゆにゅう している。)
  Nhật Bản nhập khẩu nhiều dầu mỏ.
  ✨この国は多くの自動車を輸出している。
  (このくに は おおく の じどうしゃ を ゆしゅつ している。)
  Quốc gia này xuất khẩu nhiều ô tô.

6. 好意 (こうい):Ý tốt 👉 悪意 (あくい):Ý xấu
  ✨彼女の言葉には好意が感じられた。
  (かのじょ の ことば には こうい が かんじられた。)
  Tôi cảm nhận được ý tốt trong lời nói của cô ấy.
  ✨彼の行動には悪意が見えた。
  (かれ の こうどう には あくい が みえた。)
  Hành động của anh ấy thể hiện ý xấu.

7. 高価 (こうか):Đắt 👉 安価 (あんか):Rẻ tiền
  ✨高価な時計を買いました。
  (こうか な とけい を かいました。)
  Tôi đã mua một chiếc đồng hồ đắt tiền.
  ✨その商品は安価ですが、品質が良いです。
  (そのしょうひん は あんか ですが、ひんしつ が よい です。)
  Sản phẩm đó rẻ tiền nhưng chất lượng tốt.

8. 平日 (へいじつ):Ngày thường 👉 休日 (きゅうじつ):Ngày nghỉ
  ✨平日は仕事が忙しいです。
  (へいじつ は しごと が いそがしい です。)
  Ngày thường tôi bận rộn với công việc.
  ✨休日には家族と過ごします。
  (きゅうじつ には かぞく と すごします。)
  Tôi dành thời gian với gia đình vào ngày nghỉ.

9. 自然 (しぜん):Tự nhiên 👉 人工 (じんこう):Nhân tạo
  ✨この公園は自然が豊かです。
  (このこうえん は しぜん が ゆたか です。)
  Công viên này rất phong phú về thiên nhiên.
  ✨この池は人工的に作られたものです。
  (このいけ は じんこうてき に つくられた もの です。)
  Cái hồ này được tạo ra nhân tạo.

10. 平和 (へいわ):Hòa bình 👉 戦争 (せんそう):Chiến tranh
  ✨世界中が平和でありますように。
  (せかいじゅう が へいわ で ありますように。)
  Mong rằng thế giới sẽ được hòa bình.
  ✨戦争の悲惨さを忘れてはいけない。
  (せんそう の ひさんさ を わすれては いけない。)
  Chúng ta không được quên đi nỗi kinh hoàng của chiến tranh.

11. 以前 (いぜん):Trước 👉 以降 (いこう):Sau
  ✨以前に会ったことがあります。
  (いぜん に あった こと が あります。)
  Tôi đã gặp trước đây rồi.
  ✨会議は3時以降に始まります。
  (かいぎ は さんじ いこう に はじまります。)
  Cuộc họp sẽ bắt đầu sau 3 giờ.

12. 依存 (いそん):Phụ thuộc 👉 自立 (じりつ):Tự lập
  ✨彼は親に依存して生活しています。
  (かれ は おや に いそん して せいかつ しています。)
  Anh ấy phụ thuộc vào cha mẹ để sống.
  ✨彼女は自立して一人暮らしをしています。
  (かのじょ は じりつ して ひとりぐらし を しています。)
  Cô ấy tự lập và sống một mình.

13. 一瞬 (いっしゅん):Chốc lát 👉 永遠 (えいえん):Vĩnh viễn
  ✨その出来事は一瞬の出来事でした。
  (そのできごと は いっしゅん の できごと でした。)
  Đó chỉ là một khoảnh khắc thoáng qua.
  ✨この愛は永遠に続くでしょう。
  (このあい は えいえん に つづく でしょう。)
  Tình yêu này sẽ kéo dài mãi mãi.

14. 上手 (じょうず):Giỏi 👉 下手 (へた):Dở, tệ
  ✨彼は日本語が上手です。
  (かれ は にほんご が じょうず です。)
  Anh ấy giỏi tiếng Nhật.
  ✨私は料理が下手です。
  (わたし は りょうり が へた です。)
  Tôi nấu ăn rất dở.

15. 上流 (じょうりゅう):Thượng lưu 👉 下流 (かりゅう):Hạ lưu
  ✨この川の上流は美しい景色が広がっています。
  (このかわ の じょうりゅう は うつくしい けしき が ひろがって います。)
  Phong cảnh ở thượng nguồn con sông này rất đẹp.
  ✨下流に住んでいる人々は水を使っています。
  (かりゅう に すんでいる ひとびと は みず を つかって います。)
  Những người sống ở hạ lưu đang sử dụng nước.

16. 開館 (かいかん):Mở cửa 👉 閉館 (へいかん):Đóng cửa
  ✨図書館は午前9時に開館します。
  (としょかん は ごぜん くじ に かいかん します。)
  Thư viện mở cửa lúc 9 giờ sáng.
  ✨映画館は夜10時に閉館します。
  (えいがかん は よる じゅうじ に へいかん します。)
  Rạp chiếu phim đóng cửa lúc 10 giờ tối.

17. 開放 (かいほう):Mở cửa 👉 閉鎖 (へいさ):Phong tỏa
  ✨この施設は一般に開放されています。
  (このしせつ は いっぱん に かいほう されています。)
  Cơ sở này được mở cửa cho công chúng.
  ✨道は台風のため閉鎖されました。
  (みち は たいふう の ため へいさ されました。)
  Con đường đã bị phong tỏa do bão.

18. 内部 (ないぶ):Bên trong 👉 外部 (がいぶ):Bên ngoài
  ✨内部の資料を確認してください。
  (ないぶ の しりょう を かくにん してください。)
  Hãy kiểm tra tài liệu nội bộ.
  ✨外部の業者に依頼しました。
  (がいぶ の ぎょうしゃ に いらい しました。)
  Chúng tôi đã thuê nhà cung cấp bên ngoài.

19. 伝統 (でんとう):Truyền thống 👉 革新 (かくしん):Cải cách, đổi mới
  ✨日本には多くの伝統が存在します。
  (にほん には おおく の でんとう が そんざい します。)
  Có rất nhiều truyền thống ở Nhật Bản.
  ✨新しい革新技術が導入されました。
  (あたらしい かくしん ぎじゅつ が どうにゅう されました。)
  Công nghệ đổi mới mới đã được đưa vào.

20. 医者 (いしゃ):Bác sĩ 👉 患者 (かんじゃ):Bệnh nhân
  ✨医者は患者の治療をしています。
  (いしゃ は かんじゃ の ちりょう を しています。)
  Bác sĩ đang điều trị cho bệnh nhân.
  ✨患者は病院で診察を受けています。
  (かんじゃ は びょういん で しんさつ を うけて います。)
  Bệnh nhân đang được khám tại bệnh viện.

21. 以上 (いじょう):Trở lên 👉 以下 (いか):Trở xuống
  ✨参加者は10人以上です。
  (さんかしゃ は じゅうにん いじょう です。)
  Số người tham gia là từ 10 người trở lên.
  ✨このイベントは18歳以下が対象です。
  (このいべんと は じゅうはっさい いか が たいしょう です。)
  Sự kiện này dành cho những người dưới 18 tuổi.

22. 緯度 (いど):Vĩ độ 👉 経度 (けいど):Kinh độ
  ✨この場所は緯度が高いです。
  (このばしょ は いど が たかい です。)
  Vị trí này có vĩ độ cao.
  ✨経度を測定しています。
  (けいど を そくてい しています。)
  Chúng tôi đang đo kinh độ.

23. 一部 (いちぶ):Một phần 👉 全部 (ぜんぶ):Toàn bộ
  ✨彼は一部の資料を提出しました。
  (かれ は いちぶ の しりょう を ていしゅつ しました。)
  Anh ấy đã nộp một phần tài liệu.
  ✨全部の書類を持ってきました。
  (ぜんぶ の しょるい を もってきました。)
  Tôi đã mang theo toàn bộ tài liệu.

24. 陽性 (ようせい):Dương tính 👉 陰性 (いんせい):Âm tính
  ✨検査結果は陽性でした。
  (けんさ けっか は ようせい でした。)
  Kết quả xét nghiệm dương tính.
  ✨彼の検査結果は陰性でした。
  (かれ の けんさ けっか は いんせい でした。)
  Kết quả xét nghiệm của anh ấy là âm tính.

25. 温暖 (おんだん):Ấm áp 👉 寒冷 (かんれい):Lạnh
  ✨この地域は温暖な気候です。
  (このちいき は おんだん な きこう です。)
  Khu vực này có khí hậu ấm áp.
  ✨寒冷前線が接近しています。
  (かんれい ぜんせん が せっきん しています。)
  Khối không khí lạnh đang đến gần.

26. 下車 (げしゃ):Xuống xe 👉 乗車 (じょうしゃ):Lên xe
  ✨次の駅で下車します。
  (つぎ の えき で げしゃ します。)
  Tôi sẽ xuống xe ở ga tiếp theo.
  ✨東京駅で乗車します。
  (とうきょう えき で じょうしゃ します。)
  Tôi sẽ lên xe ở ga Tokyo.

27. 下着 (したぎ):Đồ lót 👉 上着 (うわぎ):Áo khoác
  ✨新しい下着を買いました。
  (あたらしい したぎ を かいました。)
  Tôi đã mua đồ lót mới.
  ✨外に出るときは上着を着ます。
  (そと に でる とき は うわぎ を きます。)
  Khi ra ngoài, tôi mặc áo khoác.

28. 下品 (げひん):Thô bỉ 👉 上品 (じょうひん):Lịch thiệp
  ✨彼の言葉遣いは下品です。
  (かれ の ことばづかい は げひん です。)
  Cách ăn nói của anh ấy thô bỉ.
  ✨彼女はとても上品です。
  (かのじょ は とても じょうひん です。)
  Cô ấy rất lịch thiệp.

29. 解答 (かいとう):Đáp án 👉 質問 (しつもん):Câu hỏi
  ✨先生は正しい解答を教えてくれました。
  (せんせい は ただしい かいとう を おしえてくれました。)
  Giáo viên đã chỉ cho tôi đáp án đúng.
  ✨質問があれば、手を挙げてください。
  (しつもん が あれば、て を あげてください。)
  Nếu có câu hỏi, hãy giơ tay lên.

30. 過去 (かこ):Quá khứ 👉 未来 (みらい):Tương lai
  ✨過去の失敗を忘れましょう。
  (かこ の しっぱい を わすれましょう。)
  Hãy quên đi những thất bại trong quá khứ.
  ✨未来に向かって進みましょう。
  (みらい に むかって すすみましょう。)
  Hãy tiến về phía tương lai.

31. 洋式 (ようしき):Kiểu Tây 👉 和式 (わしき):Kiểu Nhật
  ✨このホテルには洋式の部屋があります。
  (このほてる には ようしき の へや が あります。)
  Khách sạn này có phòng kiểu Tây.
  ✨神社では和式の儀式が行われます。
  (じんじゃ では わしき の ぎしき が おこなわれます。)
  Các nghi lễ kiểu Nhật được thực hiện tại đền thờ.

32. 洋食 (ようしょく):Đồ ăn Tây 👉 和食 (わしょく):Đồ ăn Nhật
  ✨昨晩は洋食を食べました。
  (さくばん は ようしょく を たべました。)
  Tối qua tôi đã ăn đồ ăn Tây.
  ✨私は和食が好きです。
  (わたし は わしょく が すき です。)
  Tôi thích đồ ăn Nhật.

33. 洋服 (ようふく):Âu phục 👉 和服 (わふく):Quần áo kiểu Nhật
  ✨彼は洋服を着ています。
  (かれ は ようふく を きています。)
  Anh ấy đang mặc Âu phục.
  ✨彼女は和服がよく似合います。
  (かのじょ は わふく が よく にあいます。)
  Cô ấy rất hợp với quần áo kiểu Nhật.

34. 陸上 (りくじょう):Trên đất liền 👉 海上 (かいじょう):Trên biển
  ✨陸上競技が開催されます。
  (りくじょう きょうぎ が かいさい されます。)
  Cuộc thi điền kinh được tổ chức trên đất liền.
  ✨海上自衛隊の船が出航します。
  (かいじょう じえいたい の ふね が しゅっこう します。)
  Tàu của Lực lượng Phòng vệ Biển chuẩn bị khởi hành.

35. 悪化 (あっか):Xấu đi 👉 好転 (こうてん):Tốt lên
  ✨彼の病状は悪化しています。
  (かれ の びょうじょう は あっか しています。)
  Tình trạng bệnh của anh ấy đang xấu đi.
  ✨景気が好転してきました。
  (けいき が こうてん してきました。)
  Nền kinh tế đang tốt lên.

36. 悪性 (あくせい):Ác tính 👉 良性 (りょうせい):Lành tính
  ✨悪性の腫瘍が見つかりました。
  (あくせい の しゅよう が みつかりました。)
  Phát hiện khối u ác tính.
  ✨幸いにも、腫瘍は良性でした。
  (さいわい にも、しゅよう は りょうせい でした。)
  May mắn thay, khối u lành tính.

37. 悪筆 (あくひつ):Chữ xấu 👉 達筆 (たっぴつ):Chữ đẹp
  ✨彼の悪筆は有名です。
  (かれ の あくひつ は ゆうめい です。)
  Chữ xấu của anh ấy nổi tiếng.
  ✨彼女の達筆は見事です。
  (かのじょ の たっぴつ は みごと です。)
  Chữ đẹp của cô ấy thật tuyệt vời.

38. 圧勝 (あっしょう):Thắng áp đảo 👉 完敗 (かんぱい):Thất bại hoàn toàn
  ✨我々のチームは圧勝しました。
  (われわれ の ちーむ は あっしょう しました。)
  Đội của chúng tôi đã thắng áp đảo.
  ✨彼らのチームは完敗しました。
  (かれら の ちーむ は かんぱい しました。)
  Đội của họ đã thất bại hoàn toàn.

39. 安産 (あんざん):Mẹ tròn con vuông 👉 難産 (なんざん):Sinh khó
  ✨彼女は安産でした。
  (かのじょ は あんざん でした。)
  Cô ấy đã sinh dễ dàng.
  ✨彼女は難産で大変でした。
  (かのじょ は なんざん で たいへん でした。)
  Cô ấy đã trải qua một ca sinh khó khăn.

40. 以外 (いがい):Ngoài 👉 以内 (いない):Trong phạm vi
  ✨それ以外の選択肢はありません。
  (それ いがい の せんたくし は ありません。)
  Không có lựa chọn nào khác ngoài điều đó.
  ✨時間内に終わらせます。
  (じかん ない に おわらせます。)
  Tôi sẽ hoàn thành trong thời gian quy định.

41. 私立 (しりつ):Tư lập 👉 公立 (こうりつ):Công lập
  ✨彼女は私立大学に通っています。
  (かのじょ は しりつ だいがく に かよって います。)
  Cô ấy đang theo học tại một trường đại học tư lập.
  ✨彼は公立高校の教師です。
  (かれ は こうりつ こうこう の きょうし です。)
  Anh ấy là giáo viên của một trường trung học công lập.

42. 実験 (じっけん):Thực nghiệm 👉 観察 (かんさつ):Quan sát
  ✨この実験は成功しました。
  (この じっけん は せいこう しました。)
  Thí nghiệm này đã thành công.
  ✨野生動物を観察します。
  (やせい どうぶつ を かんさつ します。)
  Chúng tôi sẽ quan sát động vật hoang dã.

43. 歩道 (ほどう):Đường đi bộ 👉 車道 (しゃどう):Đường xe chạy
  ✨子供たちは歩道を歩いています。
  (こどもたち は ほどう を あるいて います。)
  Trẻ em đang đi bộ trên vỉa hè.
  ✨車は車道を走ります。
  (くるま は しゃどう を はしります。)
  Xe cộ chạy trên đường dành cho xe.

44. 起床 (きしょう):Thức dậy 👉 就寝 (しゅうしん):Đi ngủ
  ✨私は毎朝6時に起床します。
  (わたし は まいあさ ろくじ に きしょう します。)
  Tôi thức dậy vào lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.
  ✨就寝前に読書します。
  (しゅうしん まえ に どくしょ します。)
  Tôi đọc sách trước khi đi ngủ.

45. 主語 (しゅご):Chủ ngữ 👉 述語 (じゅつご):Vị ngữ
  ✨文法の勉強では主語が重要です。
  (ぶんぽう の べんきょう では しゅご が じゅうよう です。)
  Trong việc học ngữ pháp, chủ ngữ là quan trọng.
  ✨述語が文の意味を決定します。
  (じゅつご が ぶん の いみ を けってい します。)
  Vị ngữ quyết định ý nghĩa của câu.

46. 上旬 (じょうじゅん):Thượng tuần 👉 下旬 (げじゅん):Hạ tuần
  ✨来月の上旬に旅行に行きます。
  (らいげつ の じょうじゅん に りょこう に いきます。)
  Tôi sẽ đi du lịch vào thượng tuần tháng sau.
  ✨月の下旬に締め切りがあります。
  (つき の げじゅん に しめきり が あります。)
  Có hạn chót vào hạ tuần của tháng.

47. 新品 (しんぴん):Hàng mới 👉 中古 (ちゅうこ):Hàng cũ
  ✨このカメラは新品です。
  (この かめら は しんぴん です。)
  Chiếc máy ảnh này là hàng mới.
  ✨彼は中古車を購入しました。
  (かれ は ちゅうこしゃ を こうにゅう しました。)
  Anh ấy đã mua một chiếc xe cũ.

48. 親切 (しんせつ):Thân thiện 👉 冷淡 (れいたん):Lãnh đạm, thờ ơ
  ✨彼女はとても親切な人です。
  (かのじょ は とても しんせつ な ひと です。)
  Cô ấy là người rất thân thiện.
  ✨彼の冷淡な態度に驚きました。
  (かれ の れいたん な たいど に おどろきました。)
  Tôi ngạc nhiên trước thái độ lãnh đạm của anh ấy.

49. 派手 (はで):Sặc sỡ 👉 地味 (じみ):Giản dị
  ✨彼女は派手なドレスを着ています。
  (かのじょ は はで な どれす を きています。)
  Cô ấy đang mặc chiếc váy sặc sỡ.
  ✨彼は地味な服装を好みます。
  (かれ は じみ な ふくそう を このみます。)
  Anh ấy thích trang phục giản dị.

50. 先輩 (せんぱい):Tiền bối 👉 後輩 (こうはい):Hậu bối
  ✨私は先輩から学びます。
  (わたし は せんぱい から まなびます。)
  Tôi học hỏi từ các tiền bối.
  ✨後輩をサポートするのが大切です。
  (こうはい を さぽーと する の が たいせつ です。)
  Việc hỗ trợ các hậu bối là quan trọng.

51. 起立 (きりつ):Đứng lên 👉 着席 (ちゃくせき):Ngồi xuống
  ✨先生が教室に入ると、学生たちは起立した。
  (せんせい が きょうしつ に はいる と、がくせい たち は きりつ した。)
  Khi giáo viên bước vào lớp, học sinh đã đứng lên.
  ✨全員が着席して、授業が始まった。
  (ぜんいん が ちゃくせき して、じゅぎょう が はじまった。)
  Mọi người ngồi xuống và buổi học bắt đầu.

52. 客観 (きゃっかん):Khách quan 👉 主観 (しゅかん):Chủ quan
  ✨彼の意見は客観的で信頼できる。
  (かれ の いけん は きゃっかんてき で しんらい できる。)
  Ý kiến của anh ấy rất khách quan và có thể tin cậy.
  ✨主観に基づいた判断は避けるべきだ。
  (しゅかん に もとづいた はんだん は さけるべき だ。)
  Nên tránh những phán đoán dựa trên chủ quan.

53. 欠席 (けっせき):Vắng mặt 👉 出席 (しゅっせき):Có mặt
  ✨昨日の会議は欠席しました。
  (きのう の かいぎ は けっせき しました。)
  Tôi đã vắng mặt trong cuộc họp hôm qua.
  ✨今日の授業には全員が出席しました。
  (きょう の じゅぎょう には ぜんいん が しゅっせき しました。)
  Mọi người đều có mặt trong buổi học hôm nay.

54. 前進 (ぜんしん):Tiến lên 👉 後退 (こうたい):Lùi lại
  ✨プロジェクトが順調に前進しています。
  (ぷろじぇくと が じゅんちょう に ぜんしん しています。)
  Dự án đang tiến lên một cách thuận lợi.
  ✨彼の意見により、計画が後退した。
  (かれ の いけん に より、けいかく が こうたい した。)
  Kế hoạch đã bị lùi lại do ý kiến của anh ấy.

55. 幸運 (こううん):Gặp may 👉 悪運 (あくうん):Vận đen
  ✨幸運にも宝くじが当たりました。
  (こううん にも たからくじ が あたりました。)
  May mắn thay, tôi đã trúng xổ số.
  ✨悪運に見舞われて、計画が失敗した。
  (あくうん に みまわれて、けいかく が しっぱい した。)
  Kế hoạch thất bại do gặp vận đen.

56. 肯定 (こうてい):Khẳng định 👉 否定 (ひてい):Phủ định
  ✨彼は自分の意見を強く肯定した。
  (かれ は じぶん の いけん を つよく こうてい した。)
  Anh ấy đã mạnh mẽ khẳng định ý kiến của mình.
  ✨彼女はその提案を否定しました。
  (かのじょ は その ていあん を ひてい しました。)
  Cô ấy đã phủ định đề xuất đó.

57. 黒字 (くろじ):Lãi 👉 赤字 (あかじ):Lỗ
  ✨このビジネスは黒字に転じました。
  (この びじねす は くろじ に てんじました。)
  Doanh nghiệp này đã chuyển sang có lãi.
  ✨今年の決算は赤字だった。
  (ことし の けっさん は あかじ だった。)
  Quyết toán năm nay đã bị lỗ.

58. 市内 (しない):Nội thành 👉 市外 (しがい):Ngoại thành
  ✨私は市内に住んでいます。
  (わたし は しない に すんでいます。)
  Tôi sống trong nội thành.
  ✨彼は市外に引っ越しました。
  (かれ は しがい に ひっこしました。)
  Anh ấy đã chuyển ra ngoại thành.

59. 収入 (しゅうにゅう):Thu nhập 👉 支出 (ししゅつ):Chi tiêu
  ✨彼は収入が高い。
  (かれ は しゅうにゅう が たかい。)
  Thu nhập của anh ấy cao.
  ✨支出を減らす必要があります。
  (ししゅつ を へらす ひつよう があります。)
  Cần phải giảm chi tiêu.

60. 本店 (ほんてん):Trụ sở chính 👉 支店 (してん):Chi nhánh
  ✨会社の本店は東京にあります。
  (かいしゃ の ほんてん は とうきょう に あります。)
  Trụ sở chính của công ty nằm ở Tokyo.
  ✨大阪には支店があります。
  (おおさか には してん が あります。)
  Có một chi nhánh ở Osaka.

61. 子供 (こども):Trẻ con 👉 大人 (おとな):Người lớn
  ✨この映画は子供向けです。
  (この えいが は こども むけ です。)
  Bộ phim này dành cho trẻ con.
  ✨大人になってから考えが変わりました。
  (おとな に なって から かんがえ が かわりました。)
  Sau khi trưởng thành, suy nghĩ của tôi đã thay đổi.

62. 実験 (じっけん):Thực nghiệm 👉 観察 (かんさつ):Quan sát
  ✨この実験は成功しました。
  (この じっけん は せいこう しました。)
  Thí nghiệm này đã thành công.
  ✨動物の行動を観察します。
  (どうぶつ の こうどう を かんさつ します。)
  Quan sát hành vi của động vật.

63. 終了 (しゅうりょう):Kết thúc 👉 開始 (かいし):Bắt đầu
  ✨会議が終了しました。
  (かいぎ が しゅうりょう しました。)
  Cuộc họp đã kết thúc.
  ✨セミナーが開始されました。
  (せみなー が かいし されました。)
  Buổi hội thảo đã bắt đầu.

64. 初期 (しょき):Ban đầu 👉 末期 (まっき):Giai đoạn cuối
  ✨初期の段階では注意が必要です。
  (しょき の だんかい では ちゅうい が ひつよう です。)
  Cần phải cẩn thận ở giai đoạn ban đầu.
  ✨病気が末期に達しました。
  (びょうき が まっき に たっしました。)
  Bệnh đã tiến đến giai đoạn cuối.

65. 出港 (しゅっこう):Xuất cảng 👉 入港 (にゅうこう):Nhập cảng
  ✨船は出港しました。
  (ふね は しゅっこう しました。)
  Tàu đã rời cảng.
  ✨船が入港しました。
  (ふね が にゅうこう しました。)
  Tàu đã nhập cảng.

66. 真夏 (まなつ):Giữa mùa hè 👉 真冬 (まふゆ):Giữa mùa đông
  ✨真夏の太陽が強烈に照りつけている。
  (まなつ の たいよう が きょうれつ に てりつけている。)
  Mặt trời giữa mùa hè đang chiếu rọi mạnh mẽ.
  ✨真冬の寒さが身にしみる。
  (まふゆ の さむさ が み に しみる。)
  Cái lạnh của giữa mùa đông thấm vào da thịt.

67. 成功 (せいこう):Thành công 👉 失敗 (しっぱい):Thất bại
  ✨プロジェクトが成功に終わった。
  (ぷろじぇくと が せいこう に おわった。)
  Dự án đã kết thúc thành công.
  ✨計画が失敗に終わった。
  (けいかく が しっぱい に おわった。)
  Kế hoạch đã thất bại.

68. 晴天 (せいてん):Trời quang đãng 👉 雨天 (うてん):Trời mưa
  ✨今日は晴天で、空が青い。
  (きょう は せいてん で、そら が あおい。)
  Hôm nay trời quang đãng và bầu trời trong xanh.
  ✨雨天のため、試合が中止になった。
  (うてん の ため、しあい が ちゅうし に なった。)
  Trận đấu đã bị hủy do trời mưa.

69. 暖房 (だんぼう):Sưởi nóng 👉 冷房 (れいぼう):Sưởi mát
  ✨冬は暖房が必要だ。
  (ふゆ は だんぼう が ひつよう だ。)
  Mùa đông cần có hệ thống sưởi nóng.
  ✨夏は冷房が欠かせない。
  (なつ は れいぼう が かかせない。)
  Mùa hè không thể thiếu máy điều hòa.

70. 直前 (ちょくぜん):Ngay trước khi 👉 直後 (ちょくご):Ngay sau khi
  ✨試験の直前に復習した。
  (しけん の ちょくぜん に ふくしゅう した。)
  Tôi đã ôn lại bài ngay trước kỳ thi.
  ✨彼が出発した直後に雨が降り始めた。
  (かれ が しゅっぱつ した ちょくご に あめ が ふりはじめた。)
  Ngay sau khi anh ấy xuất phát, trời bắt đầu mưa.

71. 夏至 (げし):Hạ chí 👉 冬至 (とうじ):Đông chí
  ✨夏至は一年で最も日が長い日だ。
  (げし は いちねん で もっとも ひ が ながい ひ だ。)
  Hạ chí là ngày dài nhất trong năm.
  ✨冬至は一年で最も日が短い日だ。
  (とうじ は いちねん で もっとも ひ が みじかい ひ だ。)
  Đông chí là ngày ngắn nhất trong năm.

72. 東洋 (とうよう):Phương Đông 👉 西洋 (せいよう):Phương Tây
  ✨東洋の文化には多くの哲学が含まれている。
  (とうよう の ぶんか には おおく の てつがく が ふくまれている。)
  Văn hóa phương Đông chứa đựng nhiều triết lý.
  ✨西洋の芸術は独特の魅力がある。
  (せいよう の げいじゅつ は どくとく の みりょく が ある。)
  Nghệ thuật phương Tây có một sức hấp dẫn đặc biệt.

73. 同性 (どうせい):Đồng giới 👉 異性 (いせい):Khác giới
  ✨同性の友達と一緒に旅行する。
  (どうせい の ともだち と いっしょ に りょこう する。)
  Đi du lịch cùng với bạn cùng giới.
  ✨異性と話すのが苦手だ。
  (いせい と はなす の が にがて だ。)
  Tôi không giỏi trong việc nói chuyện với người khác giới.

74. 転入 (てんにゅう):Chuyển đến 👉 転出 (てんしゅつ):Chuyển đi
  ✨彼は新しい学校に転入した。
  (かれ は あたらしい がっこう に てんにゅう した。)
  Anh ấy đã chuyển đến trường mới.
  ✨友達が他の町に転出した。
  (ともだち が ほか の まち に てんしゅつ した。)
  Bạn tôi đã chuyển đến thị trấn khác.

75. 年末 (ねんまつ):Cuối năm 👉 年始 (ねんし):Đầu năm
  ✨年末はいつも忙しい。
  (ねんまつ は いつも いそがしい。)
  Cuối năm lúc nào cũng bận rộn.
  ✨年始には家族で集まる。
  (ねんし には かぞく で あつまる。)
  Đầu năm, gia đình thường tụ tập.

76. 派手 (はで):Lòe loẹt 👉 地味 (じみ):Đơn điệu
  ✨彼女の服は派手すぎる。
  (かのじょ の ふく は はで すぎる。)
  Quần áo của cô ấy quá lòe loẹt.
  ✨地味な色合いの方が好きです。
  (じみ な いろあい の ほう が すき です。)
  Tôi thích những màu sắc đơn giản hơn.

77. 復習 (ふくしゅう):Ôn bài 👉 予習 (よしゅう):Chuẩn bị bài
  ✨復習は試験の前に必要だ。
  (ふくしゅう は しけん の まえ に ひつよう だ。)
  Ôn bài là cần thiết trước kỳ thi.
  ✨予習をしっかりして授業に臨む。
  (よしゅう を しっかり して じゅぎょう に のぞむ。)
  Chuẩn bị bài kỹ trước khi đến lớp.

78. 黙読 (もくどく):Đọc thầm 👉 音読 (おんどく):Đọc thành tiếng
  ✨図書館では黙読が推奨される。
  (としょかん では もくどく が すいしょう される。)
  Thư viện khuyến khích đọc thầm.
  ✨音読は語学学習に効果的だ。
  (おんどく は ごがく がくしゅう に こうかてき だ。)
  Đọc thành tiếng rất hiệu quả trong việc học ngoại ngữ.

79. 無形 (むけい):Vô hình 👉 有形 (ゆうけい):Hữu hình
  ✨無形の文化遺産を守る。
  (むけい の ぶんかいさん を まもる。)
  Bảo vệ di sản văn hóa vô hình.
  ✨有形の証拠が必要だ。
  (ゆうけい の しょうこ が ひつよう だ。)
  Cần có bằng chứng hữu hình.

80. 無人 (むじん):Không có người 👉 有人 (ゆうじん):Có người
  ✨無人の島に漂流した。
  (むじん の しま に ひょうりゅう した。)
  Tôi đã trôi dạt vào một hòn đảo không người.
  ✨有人の監視下で行動する。
  (ゆうじん の かんし か で こうどう する。)
  Hành động dưới sự giám sát của con người.