Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N3:~ことから

2024.08.28

Ý nghĩa: “Vì…”, “Do…”, “Từ việc…”
“~ことから” được sử dụng để giải thích lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc dựa trên các sự kiện hoặc bằng chứng. Nó thường được dùng để miêu tả tại sao một kết luận nào đó được đưa ra hoặc để cung cấp lý do cho điều gì đó. Có thể dịch là “vì…”, “do…”, hoặc “từ việc…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng để chỉ lý do hoặc kết luận logic.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn   + ことから
Danh từ + である/だった
Tính từ đuôi な + である/だった
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 空が暗いことから、雨が降りそうだ。
        (そら が くらい ことから、あめ が ふりそう だ。)
        Because the sky is dark, it seems like it will rain.
        Vì trời tối, có vẻ như trời sắp mưa.

      2. 🌟 彼の顔色が悪いことから、体調が悪いのかもしれない。
        (かれ の かおいろ が わるい ことから、たいちょう が わるい の かもしれない。)
        Judging from his pale face, he might not be feeling well.
        Xét từ sắc mặt của anh ấy không tốt, có lẽ anh ấy không khỏe.

      3. 🌟 この店の行列の長さから、人気の高さがわかる。
        (この みせ の ぎょうれつ の ながさ から、にんき の たかさ が わかる。)
        From the length of the line at this store, you can see its popularity.
        Từ độ dài của hàng người xếp hàng ở cửa hàng này, có thể thấy được sự nổi tiếng của nó.

      4. 🌟 彼女の笑顔から、嬉しさが伝わってくる。
        (かのじょ の えがお から、うれしさ が つたわって くる。)
        Her smile conveys her happiness.
        Từ nụ cười của cô ấy, tôi cảm nhận được niềm vui của cô ấy.

      5. 🌟 このレポートの内容から、彼はよく調べていることがわかる。
        (この レポート の ないよう から、かれ は よく しらべて いる こと が わかる。)
        From the content of this report, it’s clear that he has done his research.
        Từ nội dung của báo cáo này, có thể thấy rằng anh ấy đã nghiên cứu kỹ lưỡng.

      6. 🌟 この製品の価格の高さから、高級品であることがわかる。
        (この せいひん の かかく の たかさ から、こうきゅうひん で ある こと が わかる。)
        From the high price of this product, you can tell it’s a luxury item.
        Từ giá cao của sản phẩm này, có thể thấy nó là một mặt hàng cao cấp.

      7. 🌟 この映画の評判の良さから、見に行きたいと思う。
        (この えいが の ひょうばん の よさ から、みに いきたい と おもう。)
        Because of this movie’s good reputation, I want to go see it.
        Do danh tiếng tốt của bộ phim này, tôi muốn đi xem nó.

      8. 🌟 この本の内容の難しさから、読むのに時間がかかりそうだ。
        (この ほん の ないよう の むずかしさ から、よむ の に じかん が かかりそう だ。)
        Given the difficulty of this book’s content, it seems like it will take a long time to read.
        Do nội dung của cuốn sách này khó, có vẻ như sẽ mất nhiều thời gian để đọc.

      9. 🌟 この部屋の広さから、大人数が収容できるだろう。
        (この へや の ひろさ から、おおにんずう が しゅうよう できる だろう。)
        Judging from the size of this room, it can probably accommodate a large number of people.
        Xét từ kích thước của căn phòng này, có lẽ nó có thể chứa được một số lượng lớn người.

      10. 🌟 この計画の複雑さから、実行は難しいだろう。
        (この けいかく の ふくざつさ から、じっこう は むずかしい だろう。)
        Because of the complexity of this plan, its execution will probably be difficult.
        Do sự phức tạp của kế hoạch này, việc thực hiện có lẽ sẽ khó khăn.

法定休日 và 所定休日 có gì khác nhau?

2024.08.28

法定休日 (Houtei kyuujitsu) và 所定休日 (Shotei kyuujitsu) về cơ bản khác nhau ở những điểm sau:

【法定休日】ほうていきゅうじつ:Houtei kyuujitsu
Là ngày nghỉ được pháp luật quy định. Công ty bắt buộc phải cho nhân viên nghỉ ngày này.
Số ngày nghỉ houtei là 1 ngày/tuần hoặc 4 ngày/4 tuần (Chứ không phải 4 ngày/tháng!)

【所定休日】しょていきゅうじつ:Shotei kyuujitsu
Là ngày nghỉ do công ty quy định.
Ngoài ngày nghỉ bắt buộc Houtei do pháp luật quy định, doanh nghiệp sẽ có chỉ định thêm ngày khác bổ sung để đảm bảo giờ làm việc của người lao động không bị quá nguyên tắc cơ bản (8 tiếng/ngày, 40 tiếng/tuần).

Điểm khác nhau lớn nhất giữa ngày nghỉ bắt buộc Houtei và ngày nghỉ bổ sung Shotei là ở tỉ lệ tăng phần trăm trợ cấp lương khi đi làm vào ngày nghỉ.
Với ngày nghỉ bắt buộc Houtei thì tỉ lệ là 35%, với ngày nghỉ bổ sung Shotei thì tỉ lệ là 25%.

Doanh nghiệp có thể tùy ý chỉ định khi nào là ngày nghỉ bắt buộc Houtei. Khi chỉ định rõ ràng thì sẽ dễ tính lương cho nhân viên đi làm ngày nghỉ hơn, cũng dễ quản lý thời gian của Thỏa thuận 36 hơn.

Tuy nhiên, do tỉ lệ tăng lương khi đi làm vào ngày nghỉ bắt buộc Houtei cao hơn, nên nếu cố định ngày nghỉ bắt buộc Houtei thì có thể dẫn tới mâu thuẫn do nhân viên cảm thấy không công bằng. Vì vậy, một số trường hợp lại không nên chỉ định cố định ngày nghỉ bắt buộc này. 

Ngữ pháp N3:~とか

2024.08.28

Ý nghĩa: “như là,” “ví dụ như.”
~とか được dùng để liệt kê các ví dụ khác nhau, thường kết thúc với từ chỉ định tổng quát như “như là,” “ví dụ như.” Nó không phải là danh sách đầy đủ mà chỉ mang tính chất minh họa.

Cấu trúc:

    Danh từ + とか 

Ví dụ:

🌟 週末は映画とか、買い物とか、いろいろ楽しみました。
(しゅうまつ は えいが とか、かいもの とか、いろいろ たのしみました。)
I enjoyed various things over the weekend, like watching movies, shopping, etc.
Cuối tuần tôi đã tận hưởng nhiều thứ như xem phim, đi mua sắm, v.v.

🌟 朝ごはんにはパンとか、卵とか、果物を食べます。
(あさごはん には パン とか、たまご とか、くだもの を たべます。)
For breakfast, I eat things like bread, eggs, and fruit.
Bữa sáng tôi ăn những thứ như bánh mì, trứng, và trái cây.

🌟 彼の好きな食べ物は寿司とかラーメンとかです。
(かれ の すき な たべもの は すし とか ラーメン とか です。)
His favorite foods are things like sushi and ramen.
Món ăn yêu thích của anh ấy là sushi, ramen, v.v.

🌟 旅行に行くときはカメラとか、パスポートとか忘れないでください。
(りょこう に いく とき は カメラ とか、パスポート とか わすれないで ください。)
When traveling, don’t forget things like your camera and passport.
Khi đi du lịch, đừng quên mang theo những thứ như máy ảnh, hộ chiếu, v.v.

🌟 友達とカフェとか、公園とか、いろんなところに行きました。
(ともだち と カフェ とか、こうえん とか、いろんな ところ に いきました。)
I went to various places with my friend, like cafes and parks.
Tôi đã đi đến nhiều nơi với bạn bè như quán cà phê, công viên, v.v.

Ngữ pháp N4:~と言われている

2024.08.28

Ý nghĩa: “Người ta nói rằng…”, “Được cho là…”
“~と言われている” được sử dụng để truyền đạt kiến thức chung, quan điểm phổ biến hoặc những điều nghe đồn. Nó chỉ ra rằng điều gì đó được nhiều người tin hoặc chấp nhận, nhưng không nhất thiết phải được người nói xác nhận. Có thể dịch là “người ta nói rằng…” hoặc “được cho là…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng để chia sẻ thông tin phổ biến hoặc tin đồn mà không có sự khẳng định từ người nói.

 

Cấu trúc:

Động từ (Thể ngắn)  + と言われている
Danh từ + だ
Tính từ (thể ngắn)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 富士山は日本で最も美しい山だと言われている。
          (ふじさん は にほん で もっとも うつくしい やま だ と いわれている。)
          It is said that Mount Fuji is the most beautiful mountain in Japan.
          Người ta nói rằng núi Phú Sĩ là ngọn núi đẹp nhất ở Nhật Bản.

      2. 🌟 この温泉は健康に良いと言われている。
          (この おんせん は けんこう に いい と いわれている。)
          It is said that this hot spring is good for your health.
          Người ta nói rằng suối nước nóng này tốt cho sức khỏe.

      3. 🌟 その薬は風邪に効くと言われている。
          (その くすり は かぜ に きく と いわれている。)
          It is said that this medicine works for colds.
          Người ta nói rằng thuốc này có hiệu quả với cảm lạnh.

      4. 🌟 あのレストランは美味しいと言われている。
          (あの レストラン は おいしい と いわれている。)
          It is said that that restaurant is delicious.
          Người ta nói rằng nhà hàng đó rất ngon.

      5. 🌟 この場所は昔から幽霊が出ると言われている。
          (この ばしょ は むかし から ゆうれい が でる と いわれている。)
          It is said that ghosts have appeared here for a long time.
          Người ta nói rằng từ lâu nơi này có ma xuất hiện.

      6. 🌟 彼は優れたリーダーだと言われている。
          (かれ は すぐれた リーダー だ と いわれている。)
          It is said that he is an excellent leader.
          Người ta nói rằng anh ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.

      7. 🌟 この映画は感動的だと言われている。
          (この えいが は かんどうてき だ と いわれている。)
          It is said that this movie is moving.
          Người ta nói rằng bộ phim này rất cảm động.

      8. 🌟 彼女はとても親切だと言われている。
          (かのじょ は とても しんせつ だ と いわれている。)
          It is said that she is very kind.
          Người ta nói rằng cô ấy rất tốt bụng.

      9. 🌟 その伝統は何百年も続いていると言われている。
          (その でんとう は なんびゃくねん も つづいている と いわれている。)
          It is said that this tradition has continued for hundreds of years.
          Người ta nói rằng truyền thống này đã tồn tại hàng trăm năm.

      10. 🌟 この街は安全だと言われている。
          (この まち は あんぜん だ と いわれている。)
          It is said that this town is safe.
          Người ta nói rằng thị trấn này an toàn.

Ngữ pháp N4:~ようにする

2024.08.28

Ý nghĩa: “Cố gắng…”, “Nỗ lực để…”, “Đảm bảo rằng…”
“~ようにする” được sử dụng để diễn tả ý định hoặc nỗ lực của người nói nhằm thực hiện một hành động nào đó thường xuyên hoặc duy trì thói quen. Nó mang ý nghĩa “cố gắng”, “nỗ lực để”, hoặc “đảm bảo rằng”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này nhấn mạnh vào sự cố gắng có ý thức và liên tục hoặc việc hình thành thói quen.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển +  ようにする
 ようにします
 ようにしている
 ようにしています
Động từ thể ない +

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 毎日運動するようにしています。
          (まいにち うんどう する ように しています。)
          I try to exercise every day.
          Tôi cố gắng tập thể dục mỗi ngày.

      2. 🌟 夜更かししないようにしています。
          (よふかし しない ように しています。)
          I try not to stay up late.
          Tôi cố gắng không thức khuya.

      3. 🌟 時間を守るようにしてください。
          (じかん を まもる ように して ください。)
          Please make sure to be on time.
          Hãy cố gắng đúng giờ.

      4. 🌟 毎食後、歯を磨くようにしています。
          (まいしょくご、は を みがく ように しています。)
          I try to brush my teeth after every meal.
          Tôi cố gắng đánh răng sau mỗi bữa ăn.

      5. 🌟 ストレスをためないようにしています。
          (ストレス を ためない ように しています。)
          I try not to accumulate stress.
          Tôi cố gắng không để tích tụ căng thẳng.

      6. 🌟 健康のために、野菜をたくさん食べるようにしている。
          (けんこう の ために、やさい を たくさん たべる ように している。)
          For my health, I try to eat a lot of vegetables.
          Vì sức khỏe, tôi cố gắng ăn nhiều rau.

      7. 🌟 なるべく早く寝るようにしています。
          (なるべく はやく ねる ように しています。)
          I try to go to bed as early as possible.
          Tôi cố gắng đi ngủ sớm nhất có thể.

      8. 🌟 毎日、日本語を勉強するようにしています。
          (まいにち、にほんご を べんきょう する ように しています。)
          I try to study Japanese every day.
          Tôi cố gắng học tiếng Nhật mỗi ngày.

      9. 🌟 忙しい時でも、朝食を食べるようにしています。
          (いそがしい とき でも、ちょうしょく を たべる ように しています。)
          Even when I’m busy, I try to eat breakfast.
          Ngay cả khi bận, tôi cũng cố gắng ăn sáng.

      10. 🌟 無駄遣いをしないようにしています。
          (むだづかい を しない ように しています。)
          I try not to waste money.
          Tôi cố gắng không lãng phí tiền bạc.

 

Ngữ pháp N3:~ということだ/~とのことだ

2024.08.28

Ý nghĩa: “Nghe nói…”, “Nghe bảo…”
“~ということだ” và “~とのことだ” được sử dụng để truyền đạt thông tin mà người nói đã nghe hoặc biết được, thường là từ một bên thứ ba. Cả hai có thể được dịch là “nghe nói…” hoặc “có nghĩa là…”, và thường được sử dụng để truyền đạt lời đồn hoặc kết luận dựa trên các nguồn bên ngoài.
 ※Chú ý: “~とのことだ” trang trọng hơn một chút và thường được dùng khi truyền đạt thông tin quan trọng hoặc cụ thể, trong khi “~ということだ” mang tính chất thông thường hơn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + ということだ
 + とのことだ
 + ってことだ
Danh từ +(だ)
Tính từ đuôi な +(だ)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は来週帰国するということだ。
          (かれ は らいしゅう きこく する ということ だ。)
          I heard that he will return to his country next week.
          Nghe nói anh ấy sẽ về nước vào tuần sau.

      2. 🌟 彼は元気だということだ。
          (かれ は げんき だ ということ だ。)
          I heard that he is doing well.
          Nghe nói anh ấy khỏe mạnh.

      3. 🌟 試験は難しいということだ。
          (しけん は むずかしい ということ だ。)
          I heard that the exam is difficult.
          Nghe nói kỳ thi rất khó.

      4. 🌟 来月、彼が結婚するということだ。
          (らいげつ、かれ が けっこん する ということ だ。)
          I heard that he is getting married next month.
          Nghe nói anh ấy sẽ kết hôn vào tháng sau.

      5. 🌟 その会社は倒産したということだ。
          (その かいしゃ は とうさん した ということ だ。)
          I heard that the company went bankrupt.
          Nghe nói công ty đó đã phá sản.

      6. 🌟 彼は今、日本にいるとのことだ。
          (かれ は いま、にほん に いる とのこと だ。)
          I heard that he is currently in Japan.
          Nghe nói anh ấy hiện đang ở Nhật Bản.

      7. 🌟 会議は延期されたとのことだ。
          (かいぎ は えんき された とのこと だ。)
          I heard that the meeting has been postponed.
          Nghe nói cuộc họp đã bị hoãn lại.

      8. 🌟 彼は新しい仕事を見つけたとのことだ。
          (かれ は あたらしい しごと を みつけた とのこと だ。)
          I heard that he found a new job.
          Nghe nói anh ấy đã tìm được một công việc mới.

      9. 🌟 彼女は今、海外にいるということだ。
          (かのじょ は いま、かいがい に いる ということ だ。)
          I heard that she is currently abroad.
          Nghe nói cô ấy hiện đang ở nước ngoài.

      10. 🌟 このプロジェクトは成功したとのことだ。
          (この プロジェクト は せいこう した とのこと だ。)
          I heard that this project was successful.
          Nghe nói dự án này đã thành công.

Ngữ pháp N3: ~たとえ~ても/でも

2024.08.28

Ý nghĩa: “Dù cho…”, “Cho dù…”
“~たとえ~ても/でも” được sử dụng để diễn tả rằng dù trong tình huống giả định hoặc khó khăn, kết quả hoặc hành động vẫn không thay đổi. Nó mang ý nghĩa “dù cho” hoặc “cho dù thế nào đi nữa”, nhấn mạnh rằng một điều gì đó vẫn xảy ra hoặc vẫn đúng bất kể điều kiện nào. Cấu trúc này thường được sử dụng để thể hiện sự kiên định hoặc quyết tâm bất chấp trở ngại.
 ※Chú ý: Cấu trúc này nhấn mạnh rằng kết quả sẽ không thay đổi dù cho điều kiện hoặc tình huống gì xảy ra.

 

Cấu trúc:

たとえ +  Động từ thể て + も
 Danh từ + でも
 Tính từ đuôi な + でも
 Tính từ đuôi い + くても

 

Ví dụ:

      1. 🌟 たとえ雨が降っても、行きます。
          (たとえ あめ が ふっても、いきます。)
          Even if it rains, I will go.
          Dù cho trời mưa, tôi vẫn đi.

      2. 🌟 たとえ寒くても、外で遊びます。
          (たとえ さむくても、そと で あそびます。)
          Even if it’s cold, I’ll play outside.
          Dù cho trời lạnh, tôi vẫn chơi ngoài trời.

      3. 🌟 たとえ忙しくても、約束を守ります。
          (たとえ いそがしくても、やくそく を まもります。)
          Even if I’m busy, I’ll keep my promise.
          Dù bận, tôi vẫn giữ lời hứa.

      4. 🌟 たとえ疲れていても、勉強します。
          (たとえ つかれていても、べんきょう します。)
          Even if I’m tired, I’ll study.
          Dù có mệt, tôi vẫn học.

      5. 🌟 たとえ反対されても、私は自分の意見を貫きます。
          (たとえ はんたい されても、わたし は じぶん の いけん を つらぬきます。)
          Even if I’m opposed, I’ll stick to my opinion.
          Dù bị phản đối, tôi vẫn giữ vững ý kiến của mình.

      6. 🌟 たとえお金がなくても、幸せです。
          (たとえ おかね が なくても、しあわせ です。)
          Even if I don’t have money, I’m happy.
          Dù không có tiền, tôi vẫn hạnh phúc.

      7. 🌟 たとえ難しくても、挑戦します。
          (たとえ むずかしくても、ちょうせん します。)
          Even if it’s difficult, I’ll challenge it.
          Dù khó khăn, tôi vẫn sẽ thử thách bản thân.

      8. 🌟 たとえ大変でも、諦めません。
          (たとえ たいへん でも、あきらめません。)
          Even if it’s tough, I won’t give up.
          Dù khó khăn, tôi vẫn không bỏ cuộc.

      9. 🌟 たとえ失敗しても、もう一度やります。
          (たとえ しっぱい しても、もう いちど やります。)
          Even if I fail, I’ll try again.
          Dù thất bại, tôi vẫn sẽ làm lại lần nữa.

      10. 🌟 たとえ誰に反対されても、自分の道を進みます。
          (たとえ だれ に はんたい されても、じぶん の みち を すすみます。)
          Even if someone opposes me, I’ll follow my own path.
          Dù ai phản đối, tôi vẫn đi theo con đường của mình.

Ngữ pháp N4:~なら

2024.08.28

Ý nghĩa: “Nếu…”, “Khi nói đến…”, “Còn về…”
“~なら” là thể điều kiện dùng để chỉ các tình huống giả định hoặc để đưa ra lời khuyên, gợi ý. Nó có thể được dịch là “nếu”, “khi nói đến”, hoặc “còn về…”. Cấu trúc này giới thiệu một tình huống hoặc điều kiện mà trong đó một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc có liên quan. Nó cũng được sử dụng để nhấn mạnh chủ đề khi đưa ra đề xuất.
 ※Chú ý: Cấu trúc này có thể giới thiệu cả các điều kiện giả định và nhấn mạnh chủ đề thảo luận.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn + (の)   + なら
Danh từ
Tính từ đuôi な + (の)
Tính từ đuôi い + (の)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本語なら、少し話せます。
          (にほんご なら、すこし はなせます。)
          Nếu là tiếng Nhật, tôi có thể nói một chút.
          If it’s Japanese, I can speak a little.

      2. 🌟 明日行くなら、一緒に行きましょう。
          (あした いく なら、いっしょ に いきましょう。)
          Nếu bạn đi ngày mai, chúng ta hãy đi cùng nhau.
          If you’re going tomorrow, let’s go together.

      3. 🌟 静かなら、勉強に集中できます。
          (しずか なら、べんきょう に しゅうちゅう できます。)
          Nếu yên tĩnh, tôi có thể tập trung học.
          If it’s quiet, I can concentrate on studying.

      4. 🌟 雨が降るなら、外に出かけません。
          (あめ が ふる なら、そと に でかけません。)
          Nếu trời mưa, tôi sẽ không ra ngoài.
          If it rains, I won’t go out.

      5. 🌟 行くなら、事前に連絡してください。
          (いく なら、じぜん に れんらく して ください。)
          Nếu bạn đi, vui lòng liên lạc trước.
          If you’re going, please contact me in advance.

      6. 🌟 彼女なら、この問題を解決できるでしょう。
          (かのじょ なら、この もんだい を かいけつ できる でしょう。)
          Nếu là cô ấy, có lẽ cô ấy sẽ giải quyết được vấn đề này.
          If it’s her, she can probably solve this problem.

      7. 🌟 その本なら、私も持っています。
          (その ほん なら、わたし も もっています。)
          Nếu là cuốn sách đó, tôi cũng có.
          If it’s that book, I have it too.

      8. 🌟 仕事が終わるなら、飲みに行きましょう。
          (しごと が おわる なら、のみ に いきましょう。)
          Nếu bạn xong việc, hãy đi uống gì đó nhé.
          If you finish work, let’s go for a drink.

      9. 🌟 彼が来るなら、私は帰ります。
          (かれ が くる なら、わたし は かえります。)
          Nếu anh ấy đến, tôi sẽ về.
          If he’s coming, I’ll leave.

      10. 🌟 時間があるなら、映画を見に行きたいです。
          (じかん が ある なら、えいが を みに いきたい です。)
          Nếu có thời gian, tôi muốn đi xem phim.
          If I have time, I’d like to go see a movie.

Ngữ pháp N3:~ないことはない

2024.08.28

Ý nghĩa: “Không phải là không…”, “Cũng không hẳn là không…”
“~ないことはない” được sử dụng để diễn tả rằng điều gì đó không hoàn toàn là không thể, hoặc rằng điều đó có thể thực hiện được, dù có thể khó khăn hoặc ít khả năng xảy ra. Nó thường mang ý nghĩa rằng hành động hoặc khả năng đó tồn tại, nhưng có thể không phải là lựa chọn dễ dàng hoặc tốt nhất.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường mang tính chất do dự hoặc giảm nhẹ, gợi ý rằng mặc dù điều gì đó có thể thực hiện được, nhưng có thể không phải là phương án ưu tiên.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ない  + ことはない
Danh từ + ではない/じゃない
Tính từ đuôi な + ではない/じゃない
Tính từ đuôi い + くない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本語を話せないことはないが、まだ上手くありません。
          (にほんご を はなせない こと は ない が、まだ うまく ありません。)
          It’s not that I can’t speak Japanese, but I’m still not very good at it.
          Không phải là tôi không thể nói tiếng Nhật, nhưng tôi vẫn chưa giỏi.

      2. 🌟 この問題は解けないことはないが、時間がかかります。
          (この もんだい は とけない こと は ない が、じかん が かかります。)
          It’s not that this problem can’t be solved, but it will take time.
          Không phải là vấn đề này không thể giải được, nhưng sẽ tốn thời gian.

      3. 🌟 彼に会わないことはないが、あまり会う機会がありません。
          (かれ に あわない こと は ない が、あまり あう きかい が ありません。)
          It’s not that I don’t meet him, but I don’t have many chances to do so.
          Không phải là tôi không gặp anh ấy, nhưng tôi không có nhiều cơ hội.

      4. 🌟 旅行に行けないことはないが、お金が足りません。
          (りょこう に いけない こと は ない が、おかね が たりません。)
          It’s not that I can’t go on a trip, but I don’t have enough money.
          Không phải là tôi không thể đi du lịch, nhưng tôi không đủ tiền.

      5. 🌟 この本は読めないことはないが、少し難しいです。
          (この ほん は よめない こと は ない が、すこし むずかしい です。)
          It’s not that I can’t read this book, but it’s a bit difficult.
          Không phải là tôi không thể đọc cuốn sách này, nhưng nó hơi khó.

      6. 🌟 寒くないことはないが、まだ耐えられます。
          (さむく ない こと は ない が、まだ たえられます。)
          It’s not that it’s not cold, but I can still bear it.
          Không phải là không lạnh, nhưng tôi vẫn chịu được.

      7. 🌟 難しくないことはないが、練習すればできます。
          (むずかしく ない こと は ない が、れんしゅう すれば できます。)
          It’s not that it’s not difficult, but you can do it if you practice.
          Không phải là không khó, nhưng nếu luyện tập, bạn có thể làm được.

      8. 🌟 高くないことはないけど、買えないわけじゃない。
          (たかく ない こと は ない けど、かえない わけ じゃ ない。)
          It’s not that it’s not expensive, but it’s not that I can’t buy it.
          Không phải là không đắt, nhưng không phải là tôi không thể mua được.

      9. 🌟 便利じゃないことはないが、他の方法がいいです。
          (べんり じゃ ない こと は ない が、ほか の ほうほう が いい です。)
          It’s not that it’s not convenient, but another method is better.
          Không phải là không tiện, nhưng phương pháp khác thì tốt hơn.

      10. 🌟 必要じゃないことはないけど、今すぐじゃなくてもいいです。
          (ひつよう じゃ ない こと は ない けど、いま すぐ じゃなくても いい です。)
          It’s not that it’s not necessary, but it doesn’t have to be right now.
          Không phải là không cần thiết, nhưng không cần ngay bây giờ cũng được.

Ngữ pháp N3:~とは限らない

2024.08.28

Ý nghĩa: “Không hẳn là…”, “Không phải lúc nào cũng…”
“~とは限らない” được sử dụng để diễn tả rằng điều gì đó không phải lúc nào cũng đúng hoặc chắc chắn, dù có thể người ta nghĩ rằng nó sẽ như vậy. Nó cho thấy rằng có thể có ngoại lệ hoặc sự không chắc chắn trong một tình huống dường như dễ đoán. Có thể dịch là “không hẳn là…” hoặc “không phải lúc nào cũng…”.
 ※Chú ý: Cấu trúc này được dùng để chỉ rằng điều gì đó không hoàn toàn hoặc không chắc chắn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn   + とは限らない
Danh từ + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 高いものが必ずしも良いとは限らない。
          (たかい もの が かならずしも よい とは かぎらない。)
          Expensive things are not necessarily good.
          Đồ đắt tiền không nhất thiết là tốt.

      2. 🌟 日本語を話せる人が日本人とは限らない。
          (にほんご を はなせる ひと が にほんじん とは かぎらない。)
          People who speak Japanese are not necessarily Japanese.
          Người nói tiếng Nhật không phải lúc nào cũng là người Nhật.

      3. 🌟 新聞に書いてあることが本当とは限らない。
          (しんぶん に かいてある こと が ほんとう とは かぎらない。)
          What is written in the newspaper is not necessarily true.
          Những gì được viết trên báo không phải lúc nào cũng đúng.

      4. 🌟 彼が来るとは限らない。
          (かれ が くる とは かぎらない。)
          He might not necessarily come.
          Anh ấy chưa chắc đã đến.

      5. 🌟 天気予報が正しいとは限らない。
          (てんき よほう が ただしい とは かぎらない。)
          The weather forecast is not always accurate.
          Dự báo thời tiết không phải lúc nào cũng đúng.

      6. 🌟 有名なレストランが美味しいとは限らない。
          (ゆうめい な レストラン が おいしい とは かぎらない。)
          Famous restaurants are not necessarily delicious.
          Nhà hàng nổi tiếng không nhất thiết là ngon.

      7. 🌟 彼女がいつも正しいとは限らない。
          (かのじょ が いつも ただしい とは かぎらない。)
          She is not always right.
          Cô ấy không phải lúc nào cũng đúng.

      8. 🌟 英語を話せる人が海外に住んでいるとは限らない。
          (えいご を はなせる ひと が かいがい に すんでいる とは かぎらない。)
          People who speak English do not necessarily live abroad.
          Người nói tiếng Anh không nhất thiết phải sống ở nước ngoài.

      9. 🌟 誰でもできるとは限らない。
          (だれ でも できる とは かぎらない。)
          Not everyone can do it.
          Không phải ai cũng có thể làm được.

      10. 🌟 いつでも安全とは限らない。
          (いつでも あんぜん とは かぎらない。)
          It’s not always safe.
          Không phải lúc nào cũng an toàn.