Language
Lang
Ngữ pháp N1:いずれにしても/いずれにしろ/いずれにせよ
2024.08.31
Ngữ pháp N1:~いかにも
Ngữ pháp N1:~いかに
Ngữ pháp N1:~いかなる
Ngữ pháp N1:~いかんにかかわらず/いかんによらず/いかんをとわず
Ngữ pháp N1:~いかんだ/いかんでは/いかんによっては
Ngữ pháp N1:~放題(ほうだい)
Ngữ pháp N1:~ほどのことではない
Ngữ pháp N1:~羽目になる
Ngữ pháp N1:~ぐるみ