Language
Lang
Ngữ pháp N2:~恐れがある(おそれ が ある)
2024.08.31
Ngữ pháp N2:~得る/得ない
Ngữ pháp N1:~でも何でもない/~くも何ともない
Ngữ pháp N1:~でもあり~でもある
Ngữ pháp N1:~であれ~であれ
Ngữ pháp N1:~であれ/であろうと
Ngữ pháp N1:だろうに
Ngữ pháp N1:~だの~だの
Ngữ pháp N2:~うちに
2024.08.30
Ngữ pháp N2:~一方だ。