Language
Lang
Ngữ pháp N3:~くせに
2024.08.30
Ngữ pháp N2:~以上
Ngữ pháp N2:~ようではないか/~ようじゃないか
Ngữ pháp N4:~ておく
Ngữ pháp N4:~てくれる
Ngữ pháp N3:~あまり
Ngữ pháp N2:~あげく
Ngữ pháp N3:~ては/~では
Ngữ pháp N3:~ほうがましだ
Ngữ pháp N2:~上で