Ngữ pháp N2:なお

2024年10月24日

Ý nghĩa: “Thêm vào đó…” / “Ngoài ra…” / “Hơn nữa…” / “Lưu ý rằng…”
Từ nối なお được sử dụng để thêm thông tin bổ sung hoặc để làm rõ thêm nội dung đã đề cập trước đó. Nó thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng như thông báo, báo cáo, và diễn văn, để cung cấp thêm chi tiết, bổ sung thông tin hoặc làm rõ các điểm đã nêu.

※Chú ý:
 ・なお thường được dùng trong các tình huống trang trọng để thêm thông tin bổ sung một cách mạch lạc và chính xác, giúp làm rõ hoặc làm phong phú thêm nội dung đã nói trước đó.
 ・Từ nối này giúp liên kết nội dung, tạo sự liền mạch và cung cấp thông tin một cách hệ thống.

 

Cấu trúc:

    なお + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この会議は3時に終了します。なお、次回の会議は来週の同じ時間に行われます。
          (この かいぎ は さんじ に しゅうりょう します。なお、じかい の かいぎ は らいしゅう の おなじ じかん に おこなわれます)
          This meeting will end at 3 o’clock. Additionally, the next meeting will be held at the same time next week.
          Cuộc họp này sẽ kết thúc vào lúc 3 giờ. Ngoài ra, cuộc họp tiếp theo sẽ diễn ra vào cùng thời gian vào tuần sau.

      2. 🌟 この書類は本日中に提出してください。なお、不明点があれば担当者に問い合わせてください。
          (この しょるい は ほんじつ ちゅう に ていしゅつ して ください。なお、ふめいてん が あれば たんとうしゃ に といあわせて ください)
          Please submit this document today. Additionally, if you have any questions, please contact the person in charge.
          Vui lòng nộp tài liệu này trong ngày hôm nay. Lưu ý rằng, nếu có điểm nào không rõ, hãy liên hệ với người phụ trách.

      3. 🌟 新しいプロジェクトが始まります。なお、詳細については後日お知らせします。
          (あたらしい プロジェクト が はじまります。なお、しょうさい について は ごじつ おしらせ します)
          A new project will begin. Additionally, further details will be announced later.
          Dự án mới sẽ bắt đầu. Ngoài ra, chi tiết cụ thể sẽ được thông báo sau.

      4. 🌟 試験は9時に開始します。なお、遅刻は認められません。
          (しけん は くじ に かいし します。なお、ちこく は みとめられません)
          The exam will start at 9 o’clock. Furthermore, lateness will not be accepted.
          Kỳ thi sẽ bắt đầu lúc 9 giờ. Lưu ý rằng, việc đến muộn sẽ không được chấp nhận.

      5. 🌟 ここで昼食を取ります。なお、飲み物は各自で持参してください。
          (ここ で ちゅうしょく を とります。なお、のみもの は かくじ で じさん して ください)
          We will have lunch here. Additionally, please bring your own drinks.
          Chúng ta sẽ ăn trưa tại đây. Lưu ý rằng, mỗi người hãy tự mang theo đồ uống của mình.

      6. 🌟 商品の発送は1週間以内に行います。なお、配送状況はオンラインで確認できます。
          (しょうひん の はっそう は いっしゅうかん いない に おこないます。なお、はいそう じょうきょう は オンライン で かくにん できます)
          The product will be shipped within a week. Additionally, the delivery status can be checked online.
          Sản phẩm sẽ được gửi đi trong vòng một tuần. Lưu ý rằng, tình trạng giao hàng có thể kiểm tra trực tuyến.

      7. 🌟 このサービスは無料です。なお、一部の機能には追加料金がかかる場合があります。
          (この サービス は むりょう です。なお、いちぶ の きのう には ついか りょうきん が かかる ばあい が あります)
          This service is free of charge. However, some features may require additional fees.
          Dịch vụ này miễn phí. Tuy nhiên, một số tính năng có thể phải trả thêm phí.

      8. 🌟 このイベントは中止になりました。なお、払い戻しは自動的に行われます。
          (この イベント は ちゅうし に なりました。なお、はらいもどし は じどうてき に おこなわれます)
          This event has been canceled. Additionally, refunds will be processed automatically.
          Sự kiện này đã bị hủy. Ngoài ra, việc hoàn tiền sẽ được thực hiện tự động.

      9. 🌟 会議の内容は以上です。なお、質問があれば遠慮なくどうぞ。
          (かいぎ の ないよう は いじょう です。なお、しつもん が あれば えんりょ なく どうぞ)
          That concludes the meeting. Additionally, if you have any questions, feel free to ask.
          Nội dung cuộc họp đến đây là hết. Lưu ý rằng, nếu có câu hỏi, xin đừng ngần ngại.

      10. 🌟 契約書をよく読んでください。なお、サインする前に内容を確認してください。
           (けいやくしょ を よく よんで ください。なお、サイン する まえ に ないよう を かくにん して ください)
          Please read the contract carefully. Additionally, make sure to check the contents before signing.
          Vui lòng đọc kỹ hợp đồng. Lưu ý rằng, hãy kiểm tra nội dung trước khi ký.