Lưu trữ của tác giả: zou-wp

Ngữ pháp N1:~からある/からする/からの

2024.08.31

Ý nghĩa: “Từ hơn…”, “Ít nhất…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả số lượng hoặc khối lượng lớn hơn một mức nào đó, nhấn mạnh rằng một thứ gì đó có giá trị, kích thước, hoặc số lượng rất lớn. Tùy vào loại danh từ đi kèm, các biến thể khác nhau của cấu trúc này sẽ được sử dụng.
 

Chú ý:

  • “~からある” được sử dụng cho các danh từ chỉ kích thước, trọng lượng, số lượng.
  • “~からする” được dùng cho giá cả hoặc số tiền.
  • “~からの” thường được sử dụng cho số người hoặc các khái niệm trừu tượng như giá trị.

 

Cấu trúc:

Danh từ +   からある
 からする
 からの

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は300キロからある荷物を一人で運んだ。
              (かれ は 300 キロ から ある にもつ を ひとり で はこんだ。)
              He carried a load weighing over 300 kilograms by himself.
              Anh ấy đã tự mình mang một kiện hàng nặng hơn 300 kg.

      2. 🌟 彼女は100万円からするバッグを買った。
              (かのじょ は 100 まんえん から する バッグ を かった。)
              She bought a bag that costs over 1 million yen.
              Cô ấy đã mua một chiếc túi có giá hơn 1 triệu yên.

      3. 🌟 その講演には5000人からの観客が集まった。
              (その こうえん には 5000 にん から の かんきゃく が あつまった。)
              Over 5000 people gathered for that lecture.
              Hơn 5000 người đã tụ tập để nghe buổi thuyết trình đó.

      4. 🌟 高さ10メートルからある壁を登った。
              (たかさ 10 メートル から ある かべ を のぼった。)
              I climbed a wall over 10 meters high.
              Tôi đã leo lên một bức tường cao hơn 10 mét.

      5. 🌟 この車は200万円からする値段がする。
              (この くるま は 200 まんえん から する ねだん が する。)
              This car costs over 2 million yen.
              Chiếc xe này có giá hơn 2 triệu yên.

      6. 🌟 彼は100冊からある本を持っている。
              (かれ は 100 さつ から ある ほん を もっている。)
              He owns over 100 books.
              Anh ấy sở hữu hơn 100 cuốn sách.

      7. 🌟 そのダイヤモンドは5カラットからある大きさだ。
              (その ダイヤモンド は 5 カラット から ある おおきさ だ。)
              The diamond is over 5 carats in size.
              Viên kim cương đó có kích thước hơn 5 carat.

      8. 🌟 この家具は重さが200キロからある。
              (この かぐ は おもさ が 200 キロ から ある。)
              This piece of furniture weighs over 200 kilograms.
              Chiếc đồ nội thất này nặng hơn 200 kg.

      9. 🌟 彼のコレクションは300枚からのレコードがある。
              (かれ の コレクション は 300 まい から の レコード が ある。)
              His collection has over 300 records.
              Bộ sưu tập của anh ấy có hơn 300 bản thu âm.

      10. 🌟 1000万円からする家を買った。
              (1000 まんえん から する いえ を かった。)
              I bought a house that costs over 10 million yen.
              Tôi đã mua một ngôi nhà có giá hơn 10 triệu yên.

Ngữ pháp N1:~甲斐もなく

2024.08.31

Ý nghĩa: “Dù cố gắng nhưng…”, “Dù đã… nhưng vô ích…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một nỗ lực hoặc cố gắng đã không đem lại kết quả như mong đợi, thường mang ý nghĩa tiếc nuối hoặc thất vọng. Nó thể hiện rằng mặc dù đã nỗ lực rất nhiều nhưng cuối cùng lại không đạt được kết quả gì.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thất vọng khi mọi cố gắng trở nên vô ích.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển (Quá khứ)
Động từ bỏ ます
 + かいもなく
Danh từ + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 頑張って勉強した甲斐もなく、試験に落ちてしまった。
              (がんばって べんきょう した かい も なく、しけん に おちて しまった。)
              Despite studying hard, I failed the exam.
              Dù đã nỗ lực học hành, tôi vẫn trượt kỳ thi.

      2. 🌟 長時間待った甲斐もなく、彼は現れなかった。
              (ちょうじかん まった かい も なく、かれ は あらわれなかった。)
              Despite waiting for a long time, he never showed up.
              Dù đã chờ đợi rất lâu, anh ấy vẫn không xuất hiện.

      3. 🌟 治療の甲斐もなく、彼の病気は悪化してしまった。
              (ちりょう の かい も なく、かれ の びょうき は あっか して しまった。)
              Despite the treatment, his illness worsened.
              Dù đã điều trị, bệnh của anh ấy vẫn trở nên xấu đi.

      4. 🌟 彼女にプレゼントをあげた甲斐もなく、喜んでもらえなかった。
              (かのじょ に プレゼント を あげた かい も なく、よろこんで もらえなかった。)
              Even though I gave her a present, she wasn’t pleased.
              Dù đã tặng quà cho cô ấy, nhưng cô ấy không vui.

      5. 🌟 努力した甲斐もなく、プロジェクトは失敗に終わった。
              (どりょく した かい も なく、プロジェクト は しっぱい に おわった。)
              Despite the effort, the project ended in failure.
              Dù đã nỗ lực, dự án vẫn kết thúc trong thất bại.

      6. 🌟 彼を励ました甲斐もなく、彼のやる気は戻らなかった。
              (かれ を はげました かい も なく、かれ の やるき は もどらなかった。)
              Despite encouraging him, his motivation didn’t return.
              Dù đã khích lệ anh ấy, nhưng anh ấy vẫn không có động lực trở lại.

      7. 🌟 何度もお願いした甲斐もなく、彼は結局断った。
              (なんど も おねがい した かい も なく、かれ は けっきょく ことわった。)
              Despite asking many times, he ultimately refused.
              Dù đã yêu cầu nhiều lần, nhưng cuối cùng anh ấy vẫn từ chối.

      8. 🌟 優勝を目指して練習した甲斐もなく、初戦で負けてしまった。
              (ゆうしょう を めざして れんしゅう した かい も なく、しょせん で まけて しまった。)
              Despite practicing with the aim of winning, we lost in the first match.
              Dù đã luyện tập với mục tiêu giành chiến thắng, nhưng chúng tôi lại thua ngay trận đầu tiên.

      9. 🌟 会議に準備した甲斐もなく、提案は却下された。
              (かいぎ に じゅんび した かい も なく、ていあん は きゃっか された。)
              Despite preparing for the meeting, the proposal was rejected.
              Dù đã chuẩn bị cho cuộc họp, nhưng đề xuất vẫn bị bác bỏ.

      10. 🌟 親の反対を押し切った甲斐もなく、彼らはすぐに離婚してしまった。
              (おや の はんたい を おしきった かい も なく、かれら は すぐ に りこん して しまった。)
              Despite going against their parents’ objections, they got divorced soon after.
              Dù đã bất chấp sự phản đối của cha mẹ, nhưng họ lại ly hôn ngay sau đó.

Ngữ pháp N1:~かと思いきや

2024.08.31

Ý nghĩa: “Cứ tưởng là…, nhưng hóa ra…”, “Nghĩ rằng…, nhưng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự bất ngờ khi một sự việc không diễn ra như người nói dự đoán. Người nói cho rằng một điều gì đó sẽ xảy ra, nhưng kết quả lại khác hoàn toàn so với dự đoán ban đầu.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thất vọng khi sự thật không như mong đợi hoặc dự đoán.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + (か)と思いきや
Danh từ + (だ)
Tính từ đuôi な + (だ)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 雨が降るかと思いきや、晴れた。
              (あめ が ふる か と おもいきや、はれた。)
              I thought it was going to rain, but it cleared up.
              Cứ tưởng là trời sẽ mưa, nhưng trời lại nắng.

      2. 🌟 彼が怒るかと思いきや、笑った。
              (かれ が おこる か と おもいきや、わらった。)
              I thought he would get angry, but he laughed.
              Cứ tưởng anh ấy sẽ nổi giận, nhưng anh ấy lại cười.

      3. 🌟 試験は難しいかと思いきや、簡単だった。
              (しけん は むずかしい か と おもいきや、かんたん だった。)
              I thought the exam would be difficult, but it was easy.
              Cứ tưởng kỳ thi sẽ khó, nhưng lại dễ.

      4. 🌟 彼女が来るかと思いきや、来なかった。
              (かのじょ が くる か と おもいきや、こなかった。)
              I thought she would come, but she didn’t.
              Cứ tưởng cô ấy sẽ đến, nhưng cô ấy đã không đến.

      5. 🌟 試合に勝つかと思いきや、負けてしまった。
              (しあい に かつ か と おもいきや、まけて しまった。)
              I thought we would win the match, but we lost.
              Cứ tưởng sẽ thắng trận đấu, nhưng lại thua mất rồi.

      6. 🌟 彼が疲れているかと思いきや、元気だった。
              (かれ が つかれている か と おもいきや、げんき だった。)
              I thought he was tired, but he was energetic.
              Cứ tưởng anh ấy mệt mỏi, nhưng anh ấy lại rất khỏe khoắn.

      7. 🌟 この映画は面白いかと思いきや、退屈だった。
              (この えいが は おもしろい か と おもいきや、たいくつ だった。)
              I thought this movie would be interesting, but it was boring.
              Cứ tưởng bộ phim này thú vị, nhưng lại rất nhàm chán.

      8. 🌟 彼が犯人かと思いきや、別の人だった。
              (かれ が はんにん か と おもいきや、べつ の ひと だった。)
              I thought he was the culprit, but it was someone else.
              Cứ tưởng anh ta là thủ phạm, nhưng hóa ra là người khác.

      9. 🌟 会議は長いかと思いきや、すぐ終わった。
              (かいぎ は ながい か と おもいきや、すぐ おわった。)
              I thought the meeting would be long, but it ended quickly.
              Cứ tưởng cuộc họp sẽ kéo dài, nhưng lại kết thúc nhanh chóng.

      10. 🌟 新しい仕事は難しいかと思いきや、意外と簡単だった。
              (あたらしい しごと は むずかしい か と おもいきや、いがい と かんたん だった。)
              I thought the new job would be difficult, but it was surprisingly easy.
              Cứ tưởng công việc mới sẽ khó, nhưng lại dễ bất ngờ.

Ngữ pháp N1:~か否か

2024.08.31

Ý nghĩa: “Liệu có… hay không”, “Có hay không”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự phân vân hoặc không chắc chắn về một việc gì đó, thể hiện việc cần xác định liệu điều gì đó có xảy ra hay không. Đây là một cách nói trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh lịch sự.
 ※Chú ý: “~か否か” mang tính trang trọng và thường thấy trong các ngữ cảnh viết, trong khi trong văn nói hàng ngày thường dùng “~かどうか.”

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + か否か
Danh từ + である
Tính từ đuôi な + である
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が来るか否かはまだ分からない。
              (かれ が くる かいなか は まだ わからない。)
              It is still unclear whether he will come or not.
              Vẫn chưa rõ liệu anh ấy có đến hay không.

      2. 🌟 このプロジェクトが成功するか否かは努力次第だ。
              (この プロジェクト が せいこう する かいなか は どりょく しだい だ。)
              Whether this project succeeds or not depends on our efforts.
              Liệu dự án này có thành công hay không phụ thuộc vào nỗ lực của chúng ta.

      3. 🌟 彼女が本当のことを言っているか否かは疑わしい。
              (かのじょ が ほんとう の こと を いっている かいなか は うたがわしい。)
              It is doubtful whether she is telling the truth or not.
              Liệu cô ấy có nói thật hay không vẫn còn nghi ngờ.

      4. 🌟 その計画が実行可能か否かを検討中です。
              (その けいかく が じっこう かのう かいなか を けんとうちゅう です。)
              We are considering whether the plan is feasible or not.
              Chúng tôi đang xem xét liệu kế hoạch có khả thi hay không.

      5. 🌟 彼が犯人か否かを調べています。
              (かれ が はんにん かいなか を しらべています。)
              We are investigating whether he is the culprit or not.
              Chúng tôi đang điều tra liệu anh ta có phải là thủ phạm hay không.

      6. 🌟 その噂が本当か否かは確認できない。
              (その うわさ が ほんとう かいなか は かくにん できない。)
              It cannot be confirmed whether the rumor is true or not.
              Không thể xác nhận liệu tin đồn đó có thật hay không.

      7. 🌟 彼がその事実を知っていたか否かが問題だ。
              (かれ が その じじつ を しっていた かいなか が もんだい だ。)
              The issue is whether he knew the fact or not.
              Vấn đề là liệu anh ấy có biết sự thật đó hay không.

      8. 🌟 その契約が有効か否かを確認する必要があります。
              (その けいやく が ゆうこう かいなか を かくにん する ひつよう が あります。)
              It is necessary to confirm whether the contract is valid or not.
              Cần phải xác nhận liệu hợp đồng đó có hiệu lực hay không.

      9. 🌟 その提案が受け入れられるか否かは未定です。
              (その ていあん が うけいれられる かいなか は みてい です。)
              It is undecided whether the proposal will be accepted or not.
              Chưa quyết định liệu đề xuất đó có được chấp nhận hay không.

      10. 🌟 彼が無罪か否かを判断するのは難しい。
              (かれ が むざい かいなか を はんだん する のは むずかしい。)
              It is difficult to judge whether he is innocent or not.
              Rất khó để phán xét liệu anh ta có vô tội hay không.

Ngữ pháp N1:~じみた

2024.08.31

Ý nghĩa: “Có vẻ như…”, “Giống như…”, “Mang dáng vẻ…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc, hành động hoặc tình huống có vẻ hoặc mang nét giống với một trạng thái hoặc tính chất nào đó, thường là một điều tiêu cực hoặc không mong muốn. Nó thể hiện sự giống nhau giữa đối tượng được nhắc đến với một trạng thái khác.
 ※Chú ý: “~じみた” thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự chê trách hoặc không hài lòng về sự việc hay hành động đó.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  じみた + Danh từ
 じみる
 じみている

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は年寄りじみたことを言っている。
              (かれ は としよりじみた こと を いっている。)
              He’s saying things like an old man.
              Anh ấy đang nói những điều giống như một ông già.

      2. 🌟 彼女はいつも大人じみた態度をとっている。
              (かのじょ は いつも おとなじみた たいど を とっている。)
              She always acts in a way that’s too adult-like.
              Cô ấy luôn có thái độ giống như người lớn.

      3. 🌟 その冗談は少し嫌味じみていた。
              (その じょうだん は すこし いやみじみていた。)
              That joke was a bit sarcastic.
              Câu đùa đó có vẻ hơi mỉa mai.

      4. 🌟 彼の発言は説教じみている。
              (かれ の はつげん は せっきょうじみている。)
              His remarks sound like a lecture.
              Phát ngôn của anh ấy giống như đang thuyết giáo.

      5. 🌟 彼女はいつも皮肉じみたことを言う。
              (かのじょ は いつも ひにくじみた こと を いう。)
              She always says things with a touch of sarcasm.
              Cô ấy luôn nói những điều mang vẻ châm biếm.

      6. 🌟 彼はいつも悲観じみた考えを持っている。
              (かれ は いつも ひかんじみた かんがえ を もっている。)
              He always has a pessimistic view.
              Anh ấy luôn có suy nghĩ mang vẻ bi quan.

      7. 🌟 彼のやり方は計算じみている。
              (かれ の やりかた は けいさんじみている。)
              His way of doing things seems calculated.
              Cách làm việc của anh ấy có vẻ như được tính toán kỹ lưỡng.

      8. 🌟 その話は嘘じみていて信じられない。
              (その はなし は うそじみていて しんじられない。)
              The story sounds like a lie and is hard to believe.
              Câu chuyện đó có vẻ như là một lời nói dối và khó tin.

      9. 🌟 彼の言動は自己中心的で、独善じみている。
              (かれ の げんどう は じこちゅうしんてき で、どくぜんじみている。)
              His behavior is self-centered and seems self-righteous.
              Hành vi của anh ta mang tính tự cao và có vẻ như tự cho mình là đúng.

      10. 🌟 彼女の考えは理屈じみていて納得できない。
              (かのじょ の かんがえ は りくつじみていて なっとく できない。)
              Her thinking is too theoretical and hard to accept.
              Suy nghĩ của cô ấy mang tính lý thuyết quá mức và khó chấp nhận.

Ngữ pháp N1:いずれにしても/いずれにしろ/いずれにせよ

2024.08.31

Ý nghĩa: “Dù thế nào đi nữa…”, “Dù sao thì…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng dù lựa chọn hay tình huống nào xảy ra, kết quả hoặc quyết định không thay đổi. Nó thể hiện rằng bất kể tình huống thế nào, kết luận hoặc hành động đều giống nhau.
 ※Chú ý: Đây là cách diễn đạt trang trọng hơn của “どちらにしても”, và thường dùng để diễn tả sự không thay đổi hoặc không bị ảnh hưởng bởi lựa chọn.

 

Cấu trúc:

いずれにしても  + Câu
いずれにしろ
いずれにせよ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 このプロジェクトを進めるのは難しい。いずれにしても、他の方法を考えなければならない。
              (この プロジェクト を すすめる の は むずかしい。いずれにしても、ほか の ほうほう を かんがえなければならない。)
              It’s difficult to proceed with this project. In any case, we need to think of another way.
              Việc tiến hành dự án này rất khó khăn. Dù sao đi nữa, chúng ta cần nghĩ đến phương pháp khác.

      2. 🌟 彼が来るかどうか分からないが、いずれにしろ、準備はしておくべきだ。
              (かれ が くる か どうか わからない が、いずれにしろ、じゅんび は しておくべき だ。)
              I don’t know if he’s coming, but either way, we should be prepared.
              Tôi không biết anh ấy có đến hay không, nhưng dù thế nào thì chúng ta cũng nên chuẩn bị sẵn sàng.

      3. 🌟 この提案には賛成できない。いずれにせよ、他のアイデアを探す必要がある。
              (この ていあん に は さんせい できない。いずれにせよ、ほか の アイデア を さがす ひつよう が ある。)
              I can’t agree with this proposal. Regardless, we need to look for other ideas.
              Tôi không thể đồng ý với đề xuất này. Dù sao đi nữa, chúng ta cần tìm kiếm những ý tưởng khác.

      4. 🌟 彼が勝とうが負けようが、いずれにしても彼の努力は賞賛されるべきだ。
              (かれ が かとう が まけよう が、いずれにしても かれ の どりょく は しょうさん されるべき だ。)
              Whether he wins or loses, in any case, his efforts should be praised.
              Dù anh ấy thắng hay thua, dù sao đi nữa, nỗ lực của anh ấy cũng đáng được khen ngợi.

      5. 🌟 この問題は解決が難しい。いずれにしろ、早めに対応する必要がある。
              (この もんだい は かいけつ が むずかしい。いずれにしろ、はやめに たいおう する ひつよう が ある。)
              This problem is difficult to solve. Either way, we need to address it quickly.
              Vấn đề này rất khó giải quyết. Dù thế nào đi nữa, chúng ta cần xử lý sớm.

      6. 🌟 明日は雨が降るかもしれないが、いずれにせよ、イベントは予定通り行う。
              (あす は あめ が ふる かもしれない が、いずれにせよ、イベント は よてい どおり おこなう。)
              It might rain tomorrow, but regardless, the event will be held as scheduled.
              Có thể trời sẽ mưa vào ngày mai, nhưng dù sao đi nữa, sự kiện sẽ diễn ra theo kế hoạch.

      7. 🌟 彼が賛成するかどうか分からないが、いずれにしても私たちは進むべきだ。
              (かれ が さんせい する か どうか わからない が、いずれにしても わたしたち は すすむべき だ。)
              I don’t know if he will agree, but in any case, we should proceed.
              Tôi không biết anh ấy có đồng ý hay không, nhưng dù sao đi nữa, chúng ta nên tiến hành.

      8. 🌟 彼女が参加するかどうか分からないが、いずれにしろ、計画は続ける。
              (かのじょ が さんか する か どうか わからない が、いずれにしろ、けいかく は つづける。)
              I don’t know if she will participate, but either way, we will continue with the plan.
              Tôi không biết cô ấy có tham gia hay không, nhưng dù thế nào, chúng ta vẫn tiếp tục kế hoạch.

      9. 🌟 その結果がどうであれ、いずれにせよ、私たちは責任を取らなければならない。
              (その けっか が どう で あれ、いずれにせよ、わたしたち は せきにん を とらなければならない。)
              No matter what the outcome is, regardless, we must take responsibility.
              Dù kết quả có thế nào, dù sao đi nữa, chúng ta vẫn phải chịu trách nhiệm.

      10. 🌟 試験に合格しようとしまいと、いずれにしても努力は無駄にならない。
              (しけん に ごうかく しよう と しまい と、いずれにしても どりょく は むだ に ならない。)
              Whether you pass the exam or not, in any case, your efforts will not go to waste.
              Dù bạn có đậu kỳ thi hay không, dù sao đi nữa, nỗ lực của bạn cũng sẽ không lãng phí.

Ngữ pháp N1:~いかにも

2024.08.31

Ý nghĩa: “Đúng là…”, “Quả thật…”, “Rõ ràng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc hoặc tình huống hoàn toàn đúng như dự đoán hoặc mong đợi. Nó thể hiện rằng điều gì đó dường như rất chính xác hoặc có vẻ rất đúng, thường dùng để nhấn mạnh tính đúng đắn, đặc điểm hay bản chất của một sự việc.
 ※Chú ý: “いかにも” thường được dùng trong văn nói lẫn văn viết để nhấn mạnh sự đồng ý hoặc nhận diện một điều gì đó rõ ràng, không còn nghi ngờ gì nữa.

 

Cấu trúc:

いかにも +   Câu

 

Ví dụ:

      1. 🌟 いかにも彼らしい答えだ。
              (いかにも かれ らしい こたえ だ。)
              That is indeed a very him-like answer.
              Đúng là một câu trả lời rất giống anh ta.

      2. 🌟 彼は、いかにも日本人らしい礼儀正しさを持っている。
              (かれ は、いかにも にほんじん らしい れいぎただしさ を もっている。)
              He has a politeness that is indeed very Japanese.
              Anh ấy có sự lịch sự rất đúng kiểu người Nhật.

      3. 🌟 いかにも美味しそうなケーキだ。
              (いかにも おいしそう な ケーキ だ。)
              This cake looks indeed delicious.
              Cái bánh này trông quả thật rất ngon.

      4. 🌟 彼女はいかにも嬉しそうに笑った。
              (かのじょ は いかにも うれしそう に わらった。)
              She smiled in a way that truly showed her happiness.
              Cô ấy cười một cách mà đúng là thể hiện rõ sự vui mừng.

      5. 🌟 いかにも難しそうな問題だ。
              (いかにも むずかしそう な もんだい だ。)
              This seems like a very difficult problem indeed.
              Quả thật đây là một vấn đề rất khó.

      6. 🌟 彼の説明はいかにも分かりやすかった。
              (かれ の せつめい は いかにも わかりやすかった。)
              His explanation was indeed very easy to understand.
              Lời giải thích của anh ấy quả thật rất dễ hiểu.

      7. 🌟 いかにも彼がやりそうなことだ。
              (いかにも かれ が やりそう な こと だ。)
              This is exactly the kind of thing he would do.
              Đây đúng là việc mà anh ấy sẽ làm.

      8. 🌟 その景色はいかにも日本らしい風景だった。
              (その けしき は いかにも にほん らしい ふうけい だった。)
              The scenery was indeed very Japanese-like.
              Quang cảnh đó quả thật rất đặc trưng của Nhật Bản.

      9. 🌟 いかにも彼が言いそうなことだ。
              (いかにも かれ が いいそう な こと だ。)
              That’s exactly what he would say.
              Đó đúng là những gì anh ấy sẽ nói.

      10. 🌟 いかにも危険そうな場所だ。
              (いかにも きけんそう な ばしょ だ。)
              This place indeed looks very dangerous.
              Nơi này quả thật trông rất nguy hiểm.

Ngữ pháp N1:~いかに

2024.08.31

Ý nghĩa: “Dù thế nào…”, “Biết bao nhiêu…”, “Làm sao…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoặc tầm quan trọng của một sự việc. Nó có thể mang nghĩa hỏi về mức độ của điều gì đó hoặc diễn tả cảm xúc mạnh mẽ về sự việc, thể hiện rằng điều gì đó là rất lớn hoặc rất quan trọng. “いかに” thường được dùng trong văn viết và ngữ cảnh trang trọng.
 ※Chú ý: Cấu trúc này mang tính chất trang trọng và nhấn mạnh, thường dùng trong các câu mang tính văn chương hoặc diễn đạt cảm xúc mạnh.

 

Cấu trúc:

いかに +    Động từ 
  Danh từ
  Tính từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼がいかに優れているか、誰もが知っている。
              (かれ が いかに すぐれている か、だれ も が しっている。)
              Everyone knows how excellent he is.
              Mọi người đều biết anh ấy xuất sắc như thế nào.

      2. 🌟 いかに努力しても、結果が出ないこともある。
              (いかに どりょく しても、けっか が でない こと も ある。)
              No matter how much effort you put in, sometimes the results don’t show.
              Dù bạn nỗ lực thế nào đi nữa, đôi khi kết quả cũng không như mong muốn.

      3. 🌟 いかにしてこの問題を解決するかが重要だ。
              (いかに して この もんだい を かいけつ する か が じゅうよう だ。)
              How to solve this problem is important.
              Việc giải quyết vấn đề này như thế nào là điều quan trọng.

      4. 🌟 彼女がいかに賢いか、誰もが認めている。
              (かのじょ が いかに かしこい か、だれ も が みとめている。)
              Everyone acknowledges how smart she is.
              Mọi người đều công nhận cô ấy thông minh như thế nào.

      5. 🌟 いかにして成功を収めるかが彼の課題だ。
              (いかに して せいこう を おさめる か が かれ の かだい だ。)
              How to achieve success is his challenge.
              Cách đạt được thành công là thử thách của anh ấy.

      6. 🌟 いかに困難な状況でも、彼は諦めなかった。
              (いかに こんなん な じょうきょう でも、かれ は あきらめなかった。)
              No matter how difficult the situation, he didn’t give up.
              Dù trong tình huống khó khăn đến đâu, anh ấy cũng không bỏ cuộc.

      7. 🌟 いかにしてこのプロジェクトを成功させるかが問題だ。
              (いかに して この プロジェクト を せいこう させる か が もんだい だ。)
              How to make this project a success is the issue.
              Làm thế nào để dự án này thành công là vấn đề cần giải quyết.

      8. 🌟 いかに短い時間で成果を出すかが求められている。
              (いかに みじかい じかん で せいか を だす か が もとめられている。)
              What’s required is how to deliver results in a short time.
              Yêu cầu đặt ra là làm thế nào để đạt được kết quả trong thời gian ngắn.

      9. 🌟 いかに早く適応するかが鍵となる。
              (いかに はやく てきおう する か が かぎ と なる。)
              How quickly you adapt is key.
              Thích nghi nhanh chóng như thế nào là yếu tố then chốt.

      10. 🌟 彼女がいかにして成功したかを学ぶべきだ。
              (かのじょ が いかに して せいこう した か を まなぶ べき だ。)
              We should learn how she succeeded.
              Chúng ta nên học hỏi cách cô ấy đã thành công.

Ngữ pháp N1:~いかなる

2024.08.31

Ý nghĩa: “Bất kỳ…”, “Dù là…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng không có ngoại lệ hoặc bất kỳ điều kiện nào có thể ảnh hưởng đến sự thật hoặc tình huống được nhắc đến. “いかなる” thường được sử dụng trong các câu văn trang trọng để diễn tả rằng điều gì đó áp dụng cho mọi trường hợp mà không có sự loại trừ nào.
 ※Chú ý: Đây là một cấu trúc mang tính trang trọng và thường được dùng trong văn viết hoặc trong các bài diễn thuyết, hợp đồng, luật lệ, v.v.

 

Cấu trúc:

いかなる +   Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 いかなる状況でも、冷静さを失ってはいけない。
              (いかなる じょうきょう でも、れいせいさ を うしなって は いけない。)
              You must not lose your composure under any circumstances.
              Dù trong bất kỳ tình huống nào, bạn cũng không được mất bình tĩnh.

      2. 🌟 いかなる理由があろうとも、規則を破ることは許されない。
              (いかなる りゆう が あろうとも、きそく を やぶる こと は ゆるされない。)
              No matter what the reason, breaking the rules is not allowed.
              Dù có bất kỳ lý do gì đi nữa, việc vi phạm quy tắc là không được phép.

      3. 🌟 いかなる問題も、協力すれば解決できるはずだ。
              (いかなる もんだい も、きょうりょく すれば かいけつ できる はず だ。)
              Any problem should be solvable if we cooperate.
              Bất kỳ vấn đề nào cũng có thể được giải quyết nếu chúng ta hợp tác.

      4. 🌟 いかなる場合でも、約束は守らなければならない。
              (いかなる ばあい でも、やくそく は まもらなければならない。)
              You must keep your promises in any case.
              Dù trong bất kỳ trường hợp nào, bạn cũng phải giữ lời hứa.

      5. 🌟 いかなる犠牲を払っても、目的を達成するつもりだ。
              (いかなる ぎせい を はらっても、もくてき を たっせい する つもり だ。)
              I intend to achieve my goal no matter the cost.
              Tôi định sẽ đạt được mục tiêu dù phải trả giá thế nào đi nữa.

      6. 🌟 いかなる危険があっても、彼はその道を選ぶだろう。
              (いかなる きけん が あっても、かれ は その みち を えらぶ だろう。)
              He will likely choose that path regardless of any dangers.
              Anh ấy có lẽ sẽ chọn con đường đó dù có bất kỳ nguy hiểm nào.

      7. 🌟 いかなる困難に直面しても、彼女は諦めないだろう。
              (いかなる こんなん に ちょくめん しても、かのじょ は あきらめない だろう。)
              She won’t give up no matter what difficulties she faces.
              Cô ấy sẽ không bỏ cuộc dù phải đối mặt với bất kỳ khó khăn nào.

      8. 🌟 いかなる理由でも、仕事を怠けることは許されない。
              (いかなる りゆう でも、しごと を なまける こと は ゆるされない。)
              Neglecting work is not allowed for any reason.
              Lười biếng trong công việc là không được phép vì bất kỳ lý do gì.

      9. 🌟 いかなる方法を使っても、この問題を解決しなければならない。
              (いかなる ほうほう を つかっても、この もんだい を かいけつ しなければならない。)
              We must solve this problem by any means necessary.
              Chúng ta phải giải quyết vấn đề này bằng mọi cách cần thiết.

      10. 🌟 いかなる挑戦も、彼は恐れずに立ち向かう。
              (いかなる ちょうせん も、かれ は おそれず に たちむかう。)
              He faces any challenge without fear.
              Anh ấy đối mặt với mọi thách thức mà không sợ hãi.

Ngữ pháp N1:~いかんにかかわらず/いかんによらず/いかんをとわず

2024.08.31

Ý nghĩa: “Bất kể…”, “Không phụ thuộc vào…”, “Không liên quan đến…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc kết quả sẽ xảy ra bất kể tình trạng, điều kiện hoặc hoàn cảnh nào. Nó nhấn mạnh rằng yếu tố được đề cập không ảnh hưởng đến kết quả hoặc quyết định.
 ※Chú ý: Đây là cấu trúc trang trọng, thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức để nhấn mạnh sự không phân biệt hoặc không phụ thuộc vào điều kiện nào đó.

 

Cấu trúc:

Danh từ  +(の) +   いかんにかかわらず
 いかんによらず
 いかんをとわず

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 結果のいかんにかかわらず、プロジェクトを続けます。
          (けっか の いかん に かかわらず、プロジェクト を つづけます。)
          We will continue the project regardless of the outcome.
          Chúng tôi sẽ tiếp tục dự án bất kể kết quả ra sao.

      2. 🌟 理由のいかんによらず、無断欠席は許されません。
          (りゆう の いかん に よらず、むだん けっせき は ゆるされません。)
          Unauthorized absence is not allowed regardless of the reason.
              Vắng mặt không phép sẽ không được chấp nhận bất kể lý do gì.

      3. 🌟 参加者の年齢のいかんをとわず、誰でも歓迎します。
              (さんかしゃ の ねんれい の いかん を とわず、だれ でも かんげい します。)
              We welcome anyone, regardless of the participants’ age.
              Chúng tôi chào đón bất kỳ ai, không xét đến tuổi tác của người tham gia.

      4. 🌟 学歴のいかんにかかわらず、能力が評価されます。
              (がくれき の いかん に かかわらず、のうりょく が ひょうか されます。)
              Your ability will be evaluated regardless of your educational background.
              Năng lực của bạn sẽ được đánh giá bất kể trình độ học vấn.

      5. 🌟 国籍のいかんによらず、平等に扱われます。
              (こくせき の いかん に よらず、びょうどう に あつかわれます。)
              Everyone will be treated equally, regardless of nationality.
              Mọi người sẽ được đối xử bình đẳng, không phụ thuộc vào quốc tịch.

      6. 🌟 結果のいかんをとわず、全力を尽くします。
              (けっか の いかん を とわず、ぜんりょく を つくします。)
              I will do my best, regardless of the outcome.
              Tôi sẽ cố gắng hết sức, bất kể kết quả ra sao.

      7. 🌟 合否のいかんにかかわらず、経験が大事です。
              (ごうひ の いかん に かかわらず、けいけん が だいじ です。)
              Experience is important, regardless of whether you pass or fail.
              Kinh nghiệm là quan trọng, bất kể bạn đỗ hay trượt.

      8. 🌟 成績のいかんによらず、努力が評価されます。
              (せいせき の いかん に よらず、どりょく が ひょうか されます。)
              Your efforts will be recognized, regardless of your grades.
              Nỗ lực của bạn sẽ được ghi nhận, bất kể điểm số của bạn như thế nào.

      9. 🌟 申請者の資格のいかんをとわず、審査されます。
              (しんせいしゃ の しかく の いかん を とわず、しんさ されます。)
              Applications will be reviewed regardless of the applicant’s qualifications.
              Các đơn xin sẽ được xét duyệt bất kể trình độ của người nộp đơn.

      10. 🌟 プロジェクトの進捗のいかんにかかわらず、会議を行います。
              (プロジェクト の しんちょく の いかん に かかわらず、かいぎ を おこないます。)
              The meeting will be held regardless of the project’s progress.
              Cuộc họp sẽ được tổ chức bất kể tiến độ của dự án.